Professional Documents
Culture Documents
UNIT 1: FRIENDSHIP
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1
13 affair n /əˈfeə(r)/ vấn đề
15 constancy n /ˈkɒnstənsi/ sự bền lòng; tính kiên trì; sự không thay đổi
2
32 joy n /dʒɔɪ/ niềm vui
49 height n /haɪt/ chiều cao; điểm cao nhất, đỉnh cao nhất
3
51 oval a /ˈəʊv(ə)l/ có hình trái xoan, có hình bầu dục
4
70 humorous a /ˈhjuːmərəs/ hài hước, hóm hỉnh
72 good-natured a /ˌɡʊd ˈneɪtʃə(r)d/ tốt bụng và thân thiện; hiền hậu, đôn hậu
82 happen v /ˈhæp.ən/ xảy ra, xảy đến; tình cờ, ngẫu nhiên
/əˈpɑːt.mənt
83 apartment building n nhà căn hộ; chung cư
ˌbɪl.dɪŋ/
5
89 sincere a /sɪnˈsɪə(r)/ chân thành
6
customs
109 n công chức hải quan
officer/official
7
13 thief n /θiːf/ kẻ trộm, kẻ cắp
30 appreciate v /əˈpriː.ʃi.eɪt/ đánh giá đúng, đánh giá cao; cảm kích
8
33 jumbled a /ˈdʒʌmb(ə)ld/ lộn xộn
9
52 string n /strɪŋ/ dây, sợi, chuỗi, chùm, xâu
54 grandmother n /ˈɡræn(d)ˌmʌðə(r)/ bà
10
72 attention n /əˈtenʃ(ə)n/ sự chú ý
UNIT 3: A PARTY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca
47 celebrate v /ˈseləˌbreɪt/
tụng, tôn vinh
11
59 gift n /ɡɪft/ món quà
wedding /ˈwed.ɪŋ
61 n kỉ niệm ngày cưới
anniversary æn.ɪˈvɜː.sər.i/
/ˌsɪl.vər
64 silver anniversary n kỉ niệm 25 năm ngày cưới
æn.ɪˈvɜː.sər.i/
/ˌɡəʊl.dən
65 golden anniversary n kỉ niệm 50 năm ngày cưới
æn.ɪˈvɜː.sər.i/
75 food n /fuːd/ đồ ăn
12
78 competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃ(ə)n/ cuộc thi
13
80 bring v /brɪŋ/ đem lại, mang lại
86 guideline n /ˈɡaɪd.laɪn/ nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo
14
99 helicopter n /ˈhelɪˌkɒptə(r)/ máy bay trực thăng
113 slip out phr.v (tin tức) lọt ra, lộ ra; (ai đó) rời đi
15
117 judge n /dʒʌdʒ/ quan tòa, thẩm phán
120 original a /əˈrɪdʒ(ə)nəl/ (thuộc) nguồn gốc; đầu tiên; độc đáo
129 equally adv /ˈiːkwəli/ (một cách) bằng nhau, đều nhau
16
136 train station n /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/ trạm tàu, ga tàu
17
156 neighbor n /ˈneɪbə(r)/ người hàng xóm
18
176 receive v /rɪˈsiːv/ nhận được
184 general a /ˈdʒenrəl/ chung, phổ biến; toàn bộ, toàn thể
19
98 magic n /ˈmædʒɪk/ ma thuật, yêu thuật
take part in
110 phr tham gia vào
= participate in
20
117 suffer v /ˈsʌfə(r)/ trải qua, chịu đựng (cái gì khó chịu)
21
137 company n /ˈkʌmpəni/ công ty
201 valid a /ˈvælɪd/ hợp lệ; có hiệu lực, có giá trị (pháp lý)
22
204 vehicle n /ˈviːəkl/ xe cộ
208 regularly adv /ˈreɡjələli/ (một cách) đều đặn, thường xuyên
raise/collect
209 phr /dəʊˈneɪʃn/ quyên góp tiền
money
fund-raising/
212 n /ˈfʌndreɪzɪŋ/ việc gây quĩ
fundraising
co-operate/
215 v /kəʊˈɒpəreɪt/ hợp tác, cộng tác, chung sức
cooperate
co-ordinate/
216 v /kəʊˈɔːdɪneɪt/ phối hợp
coordinate
23
222 opening n /ˈəʊpənɪŋ/ phần mở đầu; lễ khai mạc, lễ khánh thành
24
241 railway n /ˈreɪlweɪ/ đường sắt
25
261 furious a /ˈfjʊəriəs/ giận dữ, điên tiết
UNIT 5: ILLITERACY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
26
địa điểm, vị trí; sự xác định vị trí, sự định
142 location n /ləʊˈkeɪʃn/
vị
148 primary a /ˈpraɪməri/ hàng đầu, chủ yếu, chính, quan trọng nhất
150 eradicate v /ɪˈrædɪkeɪt/ nhổ rễ, trừ tiệt, xóa sạch, xóa bỏ
27
161 consider v /kənˈsɪdə(r)/ cân nhắc, xem xét
28
180 appropriate a /əˈprəʊpriət/ phù hợp, thích hợp
184 enforce v /ɪnˈfɔːs/ làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh
186 regulation n /ˌreɡjuˈleɪʃn/ sự điều chỉnh; quy định, quy tắc, điều lệ
low-income/lower-
276 a có thu nhập thấp
income
284 electric a /ɪˈlektrɪk/ tạo ra điện, do điện tạo ra; chạy bằng điện
29
trưởng thành; cẩn thận, chín chắn, kỹ
288 mature a /məˈtʃʊə(r)/
càng
(thuộc) học thuật; có tính chất học thuật;
289 academic a /ˌækəˈdemɪk/ (thuộc) nhà trường, (thuộc) trường đại
học
điểm yếu, nhược điểm; tình trạng yếu
290 weakness n /ˈwiːknəs/
đuối, tình trạng yếu ớt
291 deliver v /dɪˈlɪvə(r)/ phân phát, giao; đọc, phát biểu, giãi bày
292 speech n /spiːtʃ/ bài diễn văn, bài diễn thuyết, bài phát biểu
30
306 communicative a /kəˈmjuːnɪkətɪv/ cởi mở
312 considerably adv /kənˈsɪdərəbli/ (một cách) đáng kể, lớn lao, nhiều
314 steadily adv /ˈstedəli/ (một cách) đều đặn, đều đều, vững vàng
31
325 midland a /ˈmɪdlənd/ trung du
333 pronunciation n /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ sự phát âm, cách phát âm, cách đọc
32
344 rest n /rest/ sự nghỉ ngơi
346 carefully adv /ˈkeəfəli/ (một cách) cẩn thận, thận trọng
UNIT 6: COMPETITIONS
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
188 competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ sự cạnh tranh, sự ganh đua; cuộc thi đấu
33
193 representative n /ˌreprɪˈzentətɪv/ người đại diện, người đại biểu
200 worksheet n /ˈwɜːkʃiːt/ giấy chấm công, bảng tính, bảng công tác
204 score n /skɔː(r)/ điểm số, bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội)
211 smoothly adv /ˈsmuːðli/ (một cách) trôi chảy; (một cách) êm ả
34
212 recite v /rɪˈsaɪt/ kể lại, thuật lại; ngâm thơ, kể chuyện
220 active a /ˈæktɪv/ tích cực; nhanh nhẹn, lanh lợi; chủ động
225 patter n /ˈpætə(r)/ tiếng tí tách, tiếng lộp bộp (mưa rơi)
230 sculpture n /ˈskʌlptʃə(r)/ nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật chạm trổ
35
231 poetry n /ˈpəʊətri/ thơ ca, thi ca
355 knowledge n /ˈnɒl.ɪdʒ/ kiến thức, sự hiểu biết, tầm hiểu biết
365 race n /reɪs/ loài; chủng tộc; cuộc đua, cuộc chạy đua
369 association n /əˌsəʊsiˈeɪʃn/ sự kết hợp, sự liên kết; đoàn thể, công ty
36
người đang chạy, người tham dự một cuộc
371 runner n /ˈrʌnə(r)/
chạy đua
378 venue n /ˈvenjuː/ nơi gặp gỡ, nơi gặp mặt, địa điểm
381 respond v /rɪˈspɒnd/ phản ứng lại, phản hồi lại, đáp lại, trả lời
387 twin n /twɪn/ con sinh đôi; vật giống nhau, cái giống nhau
388 twinkle v /ˈtwɪŋkl/ sự lấp lánh, sự long lanh; cái nháy mắt
37
390 dangerously adv /ˈdeɪndʒərəsli/ (một cách) nguy hiểm
408 boxing n /ˈbɒksɪŋ/ quyền thuật, quyền Anh; môn đấm bốc
38
410 conclusion n /kənˈkluːʒn/ sự kết luận, phần kết luận
428 original a /əˈrɪdʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc; đầu tiên; độc đáo
39
đầu tiên, trước tiên; từ lúc bắt đầu, khởi
429 originally adv /əˈrɪdʒənəli/
đầu; (một cách) độc đáo, mới mẻ
tính chất gốc, tính chất căn nguyên; tính độc
430 originality n /əˌrɪdʒəˈnæləti/
đáo, sự mới mẻ
sự bùng phát, sự bùng nổ; sự phun trào (núi
431 outbreak n /ˈaʊtbreɪk/
lửa)
432 severe a /sɪˈvɪə(r)/ khắt khe, gay gắt; mãnh liệt, dữ dội
sắc bén, sắc sảo; kịch liệt, sâu sắc; cấp tính
433 acute a /əˈkjuːt/
(y học)
40
447 manage v /ˈmænɪdʒ/ quản lý, trông nom; giải quyết, xoay sở
41
248 research n /rɪˈsɜːtʃ/ sự nghiên cứu
42
267 fresh water n /ˈfreʃ wɔːtə(r)/ nước ngọt
population
272 n bùng nổ dân số
explosion
43
450 continent n /ˈkɒntɪnənt/ lục địa
44
469 crowd n /kraʊd/ đám đông
45
488 billionaire n /ˌbɪljəˈneə(r)/ tỉ phú
UNIT 8: CELEBRATIONS
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
46
299 spread v /spred/ trải, căng; truyền bá; kéo dài ra
47
318 luck n /lʌk/ sự may mắn
48
495 party n /ˈpɑːti/ bữa tiệc; đảng phái chính trị
Mid-autumn
496 n Tết Trung thu
festival
việc gặt (lúa); việc thu hoạch (hoa
497 harvest n /ˈhɑːvɪst/
quả); vụ gặt
511 Independence Day n /ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ Ngày Độc Lập, Tết Độc Lập
49
514 flu n /fluː/ cảm cúm, bệnh cúm
50
533 perhaps adv /pəˈhæps/ có lẽ, có thể
51
345 secure a /sɪˈkjʊə(r)/ an tâm, yên tâm, bảo đảm
360 subscribe v /səbˈskraɪb/ ký tên; đặt mua dài hạn; tán thành
52
538 unique a /juˈniːk/ độc nhất, chỉ có một, duy nhất
53
557 communal a /kəˈmjuːnl/ công, chung, công cộng
54
576 dissatisfied a /dɪsˈsætɪsfaɪd/ không hài lòng, không vừa ý
592 dusk n /dʌsk/ lúc chạng vạng, lúc nhá nhem tối
55
596 shout v /ʃaʊt/ la hét, hò hét, thét
56
615 midnight n /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm
618 embrace v /ɪmˈbreɪs/ ôm chặt, ghì chặt; nắm lấy (thời cơ)
57
372 scatter v /ˈskætə(r)/ tung, rải, rắc, gieo
58
392 serious a /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng, trầm trọng
59
412 produce v /prəˈdjuːs/ sản xuất, chế tạo; trình ra, đưa ra
60
642 ban v /bæn/ cấm, cấm đoán, ngăn cấm
652 completely adv /kəmˈpliːtli/ hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
61
661 figure n /ˈfɪɡə(r)/ dáng vẻ; nhân vật; con số
62
680 snore v /snɔː(r)/ ngáy ngủ, ngáy
63
416 power n /ˈpaʊə(r)/ năng lượng; sức mạnh, quyền lực
64
435 unfortunately adv /ʌnˈfɔːtʃənətli/ (một cách) đáng tiếc; không may
65
455 unlimited a /ʌnˈlɪmɪtɪd/ không giới hạn
697 non-renewable a /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ không thể tái tạo/phục hồi được
66
704 ecologist n /iˈkɒlədʒɪst/ nhà sinh thái học
67
723 splash v /splæʃ/ té, vẩy, làm bắn (nước)
68
742 cause v /kɔːz/ gây ra
69
761 reservoir n /ˈrezərvwɑːr/ hồ chứa
70
780 individual n /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân
71
465 knowledge n /ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức, sự hiểu biết; tri thức
468 gather v /ˈɡæðə(r)/ tập hợp, tụ họp lại; hái, lượm, thu thập
472 promote v /prəˈməʊt/ xúc tiến, đẩy mạnh; thăng chức, thăng cấp
72
485 volleyball n /ˈvɒlibɔːl/ bóng chuyền
73
505 host country n nước chủ nhà
74
809 screw n /skruː/ đinh vít, đinh ốc
75
827 modern a /ˈmɒdn/ hiện đại
517 regularly adv /ˈreɡjələli/ (một cách) đều đặn, thường xuyên
76
523 stamp n /stæmp/ con tem
77
542 collection n /kəˈlekʃn/ sự sưu tầm, sự góp nhặt
552 album n /ˈælbəm/ quyển sách lưu giữ một bộ sưu tập ảnh
78
fairy tale/ fairy
834 n /ˈfeəri teɪl/ truyện cổ tích
story
79
853 angry a /ˈæŋɡri/ tức giận, giận dữ, điên tiết
80
561 outdoors adv /ˌaʊtˈdɔːz/ ngoài trời, ở ngoài trời
570 pastime n /ˈpɑːstaɪm/ sự giải trí; trò tiêu khiển, trò giải trí
576 equally adv /ˈiːkwəli/ (một cách) đều nhau; công bằng
81
580 dart n /dɑːt/ phi tiêu, cái lao; ngọn mác
585 course n /kɔːs/ khóa học; tiến trình, quá trình diễn biến
82
599 generally adv /ˈdʒenrəli/ nhìn chung, nói chung
606 disagree v /ˌdɪsəˈɡri/ không đồng ý, không đồng tình; bất đồng
607 disagreement n /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ sự không đồng tình, sự bất đồng, sự bất hòa
83
878 weather n /ˈweðə(r)/ thời tiết
894 manage v /ˈmænɪdʒ/ quản lý, trông nom; giải quyết, xoay sở
84
897 passport n /ˈpɑːspɔːt/ hộ chiếu
904 speech n /spiːtʃ/ bài phát biểu, bài diễn văn, bài diễn thuyết
85
917 tea-cloth n /ˈtiː klɒθ/ khăn trải bàn trà, khăn lau ấm tách
921 toast rack n /ˈtəʊst ˌræk/ giá đựng các lát bánh mì nướng
86
610 conquest n /ˈkɒŋkwest/ sự chinh phục
621 historic a /hɪˈstɒrɪk/ nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử
625 happen v /ˈhæpən/ xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên, tình cờ
87
630 psychological a /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) tâm lí; (thuộc) tâm lí học
88
649 rename v /ˌriːˈneɪm/ tái đặt tên, đặt tên lại
89
946 congress n /ˈkɒŋɡres/ đại hội
90
966 investigate v /ɪnˈvestɪɡeɪt/ điều tra
978 carefully adv /ˈkeəfəli/ (một cách) cẩn thận, thận trọng
91
986 price n /praɪs/ giá cả, giá trị
669 height n /haɪt/ chiều cao; điểm cao nhất, đỉnh cao nhất
92
670 suggest v /səˈdʒest/ đề xuất, gợi ý
677 enclose v /ɪnˈkləʊz/ dựng tường, rào xung quanh; đính kèm
93
992 unknown a /ˌʌnˈnəʊn/ không được biết tới, vô danh
1003 refer v /rɪˈfɜː(r)/ xem, tham khảo; ám chỉ tới, nhắc tới
94
1012 visible a /ˈvɪzəbl/ hữu hình, có thể thấy được
95
1032 memorable a /ˈmemərəbl/ đáng nhớ, khó quên
1034 soft a /sɒft/ mềm mại; dịu, ôn hòa; nhẵn, mịn, mượt
96
1051 manned a /mænd/ có người lái
97
1071 needle n /ˈniːdl/ cây kim
98