You are on page 1of 98

BẢNG TỪ VỰNG LỚP 11

CHƯƠNG TRÌNH SÁCH GIÁO KHOA CŨ

Giáo viên: Cô Trang Anh

UNIT 1: FRIENDSHIP
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

1 troubled a /ˈtrʌb(ə)ld/ băn khoăn, lo lắng, bồn chồn

làm sáng lên, làm tươi sáng, làm rạng rỡ


2 brighten v /ˈbraɪt(ə)n/
lên; làm cho tươi tỉnh, làm cho vui tươi

3 acquaintance n /əˈkweɪntəns/ người quen

4 incapable a /ɪnˈkeɪpəb(ə)l/ không thể

5 close a /kləʊz/ gần gũi, thân thiết

6 lasting a /ˈlɑːstɪŋ/ bền vững, lâu dài

7 special a /ˈspeʃ(ə)l/ đặc biệt, riêng biệt

8 quality n /ˈkwɒləti/ chất lượng, phẩm chất

9 unselfishness n /ʌnˈsel.fɪʃ.nəs/ tính không ích kỷ

10 concerned a /kənˈsɜːnd/ quan tâm, lo lắng

11 interest n /ˈɪntrəst/ sự quan tâm, sự hứng thú; tiền lãi

12 two-sided a /´tu:´saidid/ hai mặt (của một vấn đề)

1
13 affair n /əˈfeə(r)/ vấn đề

14 give-and-take n /ˌɡɪv ən ˈteɪk/ cho và nhận

15 constancy n /ˈkɒnstənsi/ sự bền lòng; tính kiên trì; sự không thay đổi

kiên định, trung thành; không thay đổi, bất


16 constant a /ˈkɒnstənt/
biến

17 enthusiasm n /ɪnˈθjuːziˌæzəm/ sự nhiệt tình, sự hăng hái

18 attraction n /əˈtrækʃ(ə)n/ sức hấp dẫn, sự lôi cuốn

19 changeable a /ˈtʃeɪndʒəb(ə)l/ dễ thay đổi, hay thay đổi

20 uncertain a /ʌnˈsɜː(r)t(ə)n/ không chắc chắn

21 lifelong a /ˈlaɪfˌlɒŋ/ suốt đời

22 loyalty n /ˈlɔɪəlti/ lòng trung thành, sự trung thành

23 suspicion n /səˈspɪʃ(ə)n/ sự hoài nghi, sự nghi ngờ

sẵn sàng, sẵn lòng; dễ dàng, không khó


24 readily adv /ˈredɪli/
khăn gì

25 rumour n /ˈruːmə(r)/ tin đồn, lời đồn

26 gossip n /ˈɡɒsɪp/ chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào

27 influence n /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác động

28 trust n /trʌst/ lòng tin; sự tín nhiệm, sự tin cậy

29 mutual a /ˈmjuːtʃuəl/ lẫn nhau

30 sympathy n /ˈsɪmpəθi/ sự đồng cảm, sự cảm thông

31 aim n /eɪm/ mục đích, mục tiêu, ý định

2
32 joy n /dʒɔɪ/ niềm vui

33 sorrow n /ˈsɒrəʊ/ nỗi buồn

34 pursuit n /pə(r)ˈsjuːt/ sự theo đuổi

35 pleasure n /ˈpleʒə(r)/ niềm vui thích; điều thú vị

36 exist v /ɪɡˈzɪst/ tồn tại

37 impossible a /ɪmˈpɒsəb(ə)l/ không thể

38 understanding n /ˌʌndə(r)ˈstændɪŋ/ sự hiểu biết

39 benefit n /ˈbenɪfɪt/ lợi ích

40 simply adv /ˈsɪmpli/ một cách đơn giản, dễ dàng

41 remain v /rɪˈmeɪn/ vẫn, còn lại

42 principle n /ˈprɪnsəp(ə)l/ nguyên lý, nguyên tắc

43 indeed adv /ɪnˈdiːd/ thực vậy, quả thực là

44 condition n /kənˈdɪʃ(ə)n/ điều kiện, hoàn cảnh

45 feature n /ˈfiːtʃə(r)/ nét đặc biệt, nét đặc trưng

46 discussion n /dɪˈskʌʃ(ə)n/ sự thảo luận; sự tranh luận

47 describe v /dɪˈskraɪb/ mô tả, miêu tả

48 characteristic n /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ nét đặc trưng; đặc điểm

49 height n /haɪt/ chiều cao; điểm cao nhất, đỉnh cao nhất

n sự trung gian, sự môi giới


50 medium /ˈmiːdiəm/
a trung bình, vừa

3
51 oval a /ˈəʊv(ə)l/ có hình trái xoan, có hình bầu dục

52 forehead n /ˈfɔː(r)ˌhed/ trán

cong, oằn, vẹo; quanh co, khúc khuỷu (con


53 crooked a /ˈkrʊkɪd/
đường)

54 appearance n /əˈpɪərəns/ diện mạo, vẻ bề ngoài

55 handsome a /ˈhæns(ə)m/ đẹp trai (ngoại hình)

56 good-looking a /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ ưa nhìn, dễ nhìn

57 importance n /ɪmˈpɔː(r)t(ə)ns/ tầm quan trọng

58 journalist n /ˈdʒɜː(r)nəlɪst/ nhà báo

59 interviewee n /ˌɪntə(r)vjuːˈiː/ người được phỏng vấn

60 interview v /ˈɪntə(r)ˌvjuː/ phỏng vấn

61 international a /ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl/ quốc tế

62 prize n /praɪz/ giải thưởng (tại một cuộc thi)

63 mathematics n /ˌmæθəˈmætɪks/ môn Toán

64 admire v /ədˈmaɪə(r)/ ngưỡng mộ, khâm phục

65 date of birth np ngày sinh

66 hobby n /ˈhɒbi/ sở thích

67 successful a /səkˈsesf(ə)l/ thành công

68 friendly a /ˈfren(d)li/ thân thiện

69 unfriendly a /ʌnˈfren(d)li/ không thân thiện

4
70 humorous a /ˈhjuːmərəs/ hài hước, hóm hỉnh

71 quick-witted a /ˌkwɪk ˈwɪtɪd/ nhanh trí, ứng đối nhanh

72 good-natured a /ˌɡʊd ˈneɪtʃə(r)d/ tốt bụng và thân thiện; hiền hậu, đôn hậu

73 helpful a /ˈhelpf(ə)l/ giúp đỡ, giúp ích, có ích

74 honest a /ˈɒnɪst/ thật thà, chân thật, thành thật

75 pleasant a /ˈplez(ə)nt/ vui vẻ, dễ thương (người); dễ chịu

76 caring a /ˈkeərɪŋ/ chu đáo

77 studious a /ˈstjuːdiəs/ chăm chỉ, siêng năng

78 intelligent a /ɪnˈtelɪdʒ(ə)nt/ thông minh

79 eager a /ˈiːɡə(r)/ háo hức, hăm hở

80 patient a /ˈpeɪʃ(ə)nt/ kiên nhẫn

81 calm a /kɑːm/ bình tĩnh

82 happen v /ˈhæp.ən/ xảy ra, xảy đến; tình cờ, ngẫu nhiên

/əˈpɑːt.mənt
83 apartment building n nhà căn hộ; chung cư
ˌbɪl.dɪŋ/

84 motorbike n /ˈməʊtə(r)ˌbaɪk/ xe mô tô hạng nhẹ

85 sense of humour n khiếu hài hước

86 residential a /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/ (thuộc) nhà ở; (thuộc) dân cư

87 difficulty n /ˈdɪfɪk(ə)lti/ khó khăn, trở ngại

88 imaginary a /ɪˈmædʒɪnəri/ tưởng tượng, ảo, không có thật

5
89 sincere a /sɪnˈsɪə(r)/ chân thành

90 traffic jam n /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ tắc đường

91 joke n /dʒəʊk/ lời nói đùa, câu nói đùa

92 January n /ˈdʒænjuəri/ tháng Một

93 passenger n /ˈpæsɪndʒə(r)/ hành khách (đi tàu xe)

94 village n /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng

95 cheese n /tʃiːz/ pho-mát

96 church n /tʃɜː(r)tʃ/ nhà thờ

97 outside adv /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài, ở ngoài

98 bridge n /brɪdʒ/ cây cầu

99 mix n /mɪks/ sự hòa hợp, sự trộn

100 mushroom n /ˈmʌʃruːm/ nấm

101 chilli n /ˈtʃɪli/ ớt đỏ

102 salad n /ˈsæləd/ rau sống; rau trộn dầu giấm

103 chip n /tʃɪp/ khoai tây chiên

104 letter n /ˈletə(r)/ chữ cái; bức thư

105 delighted a /dɪˈlaɪtɪd/ vui mừng, hài lòng

106 weekend n /ˌwiːkˈend/ cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)

107 allow v /əˈlaʊ/ cho phép

108 wife n /waɪf/ vợ, người vợ

6
customs
109 n công chức hải quan
officer/official

110 briefcase n /ˈbriːfˌkeɪs/ cặp đựng giấy tờ, tài liệu

111 jump v /dʒʌmp/ nhảy; giật mình, giật nảy người

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

1 embarrassing a /ɪmˈbærəsɪŋ/ xấu hổ, ngượng ngùng

2 experience n /ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm; kinh nghiệm

3 dream n /driːm giấc mơ; sự mơ mộng, sự mơ màng

4 floppy a /ˈflɒpi/ mềm, nhẹ

5 birthday n /ˈbɜː(r)θdeɪ/ sinh nhật

6 excited a /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng, sôi nổi

7 schoolboy n /ˈskuːlˌbɔɪ/ học sinh trai, nam sinh

8 glance v /ɡlɑːns/ liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua

không cho ai vào một nơi nào đó; quay


9 turn away phr.v
mặt đi chỗ khác

10 sneaky a /ˈsniːki/ vụng trộm, lén lút, giấu giếm

11 schoolbag n /ˈskuːl.bæɡ/ cặp sách

miếng chèn (bằng bông, nỉ, … để chèn đồ


12 wad n /wɒd/ đạc, để nút một cái lỗ,…); cuộn tài liệu;
nắm tiền (số lượng lớn tiền)

7
13 thief n /θiːf/ kẻ trộm, kẻ cắp

14 fuss n /fʌs/ sự ồn ào, sự om sòm

15 carefully adv /ˈkeə.fəl.i/ (một cách) cẩn thận, chu đáo

16 pretty a /ˈprɪt.i/ xinh xắn, xinh đẹp

17 of course phr tất nhiên rồi, dĩ nhiên rồi

18 idol n /ˈaɪ.dəl/ thần tượng

19 shy a /ʃaɪ/ nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, rụt rè

20 look away phr.v quay đi, nhìn đi chỗ khác

21 complain v /kəmˈpleɪn/ phàn nàn, ca thán

22 situation n /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ vị trí, vị thế; tình hình, hoàn cảnh

23 stupid a /ˈstjuː.pɪd/ ngu ngốc, ngớ ngẩn, ngốc nghếch

24 teenager a /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/ thanh thiếu niên

25 imitate v /ˈɪm.ɪ.teɪt/ bắt chước

26 wish v /wɪʃ/ ước, mong, hy vọng

27 affect v /əˈfekt/ ảnh hưởng

28 seriously adv /ˈsɪə.ri.əs.li/ (một cách) nghiêm trọng

29 famous a /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng

30 appreciate v /əˈpriː.ʃi.eɪt/ đánh giá đúng, đánh giá cao; cảm kích

31 attitude n /ˈæt.ɪ.tʃuːd/ thái độ

32 conversation n /ˌkɒnvə(r)ˈseɪʃ(ə)n/ cuộc trò chuyện

8
33 jumbled a /ˈdʒʌmb(ə)ld/ lộn xộn

34 dialogue n /ˈdaɪəlɒɡ/ cuộc đối thoại

35 lake n /leɪk/ cái hồ

36 native speaker n /ˌneɪ.tɪv ˈspiː.kər/ người bản xứ

37 turtle n /ˈtɜː(r)t(ə)l/ con rùa

38 memorable a /ˈmem(ə)rəb(ə)l/ đáng nhớ, không quên được

39 scream v /skriːm/ gào lên, thét lên, kêu thất thanh

40 stove n /stəʊv/ bếp lò, lò sưởi, lò sấy

41 escape v /ɪˈskeɪp/ trốn thoát

42 terrified a /ˈterəfaɪd/ cảm thấy khiếp sợ, kinh hãi

43 replace v /rɪˈpleɪs/ thay thế, thay cho

44 embrace v /ɪmˈbreɪs/ ôm chặt, ghì chặt; nắm lấy (thời cơ)

45 protect v /prəˈtekt/ bảo vệ

46 unforgettable a /ˌʌnfə(r)ˈɡetəb(ə)l/ đáng nhớ, không dễ dàng quên được

46 businesswoman n /ˈbɪznəsˌwʊmən/ nữ thương gia

47 rescue v /ˈreskjuː/ giải cứu

48 destroy v /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy

49 realize v /ˈrɪəlaɪz/ nhận ra, nhận thấy

50 central a /ˈsentrəl/ ở giữa, ở trung tâm

51 inexpensive a /ˌɪnɪkˈspensɪv/ không đắt, rẻ

9
52 string n /strɪŋ/ dây, sợi, chuỗi, chùm, xâu

53 bracket n /ˈbrækɪt/ dấu ngoặc đơn, dấu móc

54 grandmother n /ˈɡræn(d)ˌmʌðə(r)/ bà

55 cottage n /ˈkɒtɪdʒ/ nhà tranh

56 wave n /weɪv/ sóng, làn sóng

57 carry v /ˈkæri/ mang, vác, khuân

58 basket n /ˈbɑːskɪt/ cái rổ, cái giỏ, cái thúng

59 specially adv /ˈspeʃ(ə)li/ đặc biệt, riêng biệt

60 news n /njuːz/ tin tức

61 forest n /ˈfɒrɪst/ rừng

62 marriage n /ˈmærɪdʒ/ hôn nhân; sự cưới xin; lễ cưới

63 notice v /ˈnəʊtɪs/ nhận thấy; để ý thấy

64 drive v /draɪv/ lái xe

65 police n /pəˈliːs/ cảnh sát

66 party n /ˈpɑː(r)ti/ bữa tiệc; đảng phái chính trị

67 purse n /pɜː(r)s/ ví tiền

68 close a /kləʊz/ gần gũi, thân thiết

69 station n /ˈsteɪʃ(ə)n/ trạm, nhà ga

70 train n /treɪn/ con tàu

71 leave v /liːv/ rời đi; để lại, bỏ lại, bỏ quên

10
72 attention n /əˈtenʃ(ə)n/ sự chú ý

73 post office n /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ bưu điện

74 package n /ˈpæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; sự đóng gói hàng

cost n /kɒst/ chi phí


75
cost v /kɒst/ tiêu tốn bao nhiêu

UNIT 3: A PARTY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca
47 celebrate v /ˈseləˌbreɪt/
tụng, tôn vinh

48 anniversary n /ˌænɪˈvɜː(r)s(ə)ri/ ngày kỷ niệm, lễ kỷ niệm

49 birthday cake n /ˈbɜː(r)θdeɪ keɪk/ bánh sinh nhật

50 candle n /ˈkænd(ə)l/ nến

51 sing v /sɪŋ/ hát

52 blow out phr.v thổi tắt (nến)

53 ice cream n /ˌaɪs ˈkriːm/ kem, cây kem

54 birthday card n /ˈbɜːθ.deɪ ˌkɑːd/ thiệp sinh nhật

55 present n /ˈprez.ənt/ món quà

56 toy n /tɔɪ/ đồ chơi

57 adult n /ˈædʌlt/ người lớn, người đã trưởng thành

58 perhaps adv /pə(r)ˈhæps/ có lẽ, có thể

11
59 gift n /ɡɪft/ món quà

60 card n /kɑː(r)d/ thiệp, thẻ

wedding /ˈwed.ɪŋ
61 n kỉ niệm ngày cưới
anniversary æn.ɪˈvɜː.sər.i/

62 husband n /ˈhʌzbənd/ chồng

63 quiet a /ˈkwaɪət/ yên tĩnh, yên lặng

/ˌsɪl.vər
64 silver anniversary n kỉ niệm 25 năm ngày cưới
æn.ɪˈvɜː.sər.i/
/ˌɡəʊl.dən
65 golden anniversary n kỉ niệm 50 năm ngày cưới
æn.ɪˈvɜː.sər.i/

66 milestone n /ˈmaɪlˌstəʊn/ cột mốc, sự kiện quan trọng

67 together adv /təˈɡeðə(r)/ cùng nhau

68 take place phr xảy ra, diễn ra

69 relative n /ˈrelətɪv/ người bà con; người họ hàng

70 prefer v /prɪˈfɜː(r)/ thích cái gì hơn

71 restaurant n /ˈrest(ə)rɒnt/ nhà hàng

72 occasion n /əˈkeɪʒ(ə)n/ dịp, thời điểm

73 host n /həʊst/ chủ nhà

74 decoration n /ˌdekəˈreɪʃ(ə)n/ sự trang trí, sự trang hoàng

75 food n /fuːd/ đồ ăn

76 drink v /drɪŋk/ uống

77 take part in phr tham gia vào

12
78 competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃ(ə)n/ cuộc thi

79 organize v /ˈɔː(r)ɡənaɪz/ tổ chức, sắp xếp

80 budget n /ˈbʌdʒɪt/ ngân quỹ, ngân sách

81 invite v /ɪnˈvaɪt/ mời

82 formal a /ˈfɔː(r)m(ə)l/ trang trọng; chính thức

thân mật; không nghi thức, không trang


83 informal a /ɪnˈfɔː(r)m(ə)l/
trọng

84 entertainment n /ˌentə(r)ˈteɪnmənt/ sự giải trí, sự tiêu khiển

85 rest n /rest/ sự nghỉ ngơi

86 convince v /kənˈvɪns/ thuyết phục

87 serve v /sɜː(r)v/ phục vụ, đáp ứng

88 activity n /ækˈtɪvəti/ hoạt động

89 gathering n /ˈɡæðərɪŋ/ sự tụ họp, cuộc hội họp

90 prize n /praɪz/ giải thưởng

91 icing n /ˈaɪsɪŋ/ sự đóng băng

92 slice n /slaɪs/ miếng mỏng, lát mỏng

76 clap v /klæp/ vỗ tay

vị khách, khách mời; khách trọ (ở khách


77 guest n /ɡest/
sạn)

78 tidy up phr.v dọn dẹp

79 wear v /weə(r)/ mang, đeo, mặc (quần áo)

13
80 bring v /brɪŋ/ đem lại, mang lại

81 winner n /ˈwɪnə(r)/ người thắng cuộc

sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng; sự làm cho


82 refreshment n /rɪˈfreʃmənt/
khỏe khắn, sự làm cho tỉnh táo

83 cook v /kʊk/ nấu, nấu nướng

84 classmate n /ˈklɑːsˌmeɪt/ bạn cùng lớp

85 invitation n /ˌɪnvɪˈteɪʃ(ə)n/ lời mời; giấy mời

86 guideline n /ˈɡaɪd.laɪn/ nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo

87 intend v /ɪnˈtend/ có ý định, định là, dự định

88 lovely a /ˈlʌvli/ đáng yêu

89 lemonade n /ˌleməˈneɪd/ nước chanh

90 jelly n /ˈdʒeli/ thạch

91 glass n /ɡlɑːs/ kính; thủy tinh; cái cốc, cái ly

92 pretty adv /ˈprɪti/ xinh xắn, xinh đẹp

93 Europe n /ˈjʊərəp/ châu Âu

94 really adv /ˈrɪəli/ thực sự, thực ra

95 library n /ˈlaɪbrəri/ thư viện

96 hit v /hɪt/ đánh, đấm

97 holiday n /ˈhɒlɪdeɪ/ kì nghỉ

98 hospital n /ˈhɒspɪt(ə)l/ bệnh viện

14
99 helicopter n /ˈhelɪˌkɒptə(r)/ máy bay trực thăng

100 melon n /ˈmelən/ quả dưa hấu

101 public a /ˈpʌblɪk/ chung, công cộng

102 own v /əʊn/ sở hữu, có; thú tội

103 horrible a /ˈhɒrəb(ə)l/ kinh khủng, khủng khiếp

104 accident n /ˈæksɪd(ə)nt/ tai nạn; sự tình cờ, ngẫu nhiên

tiêu, chi tiêu (tiền); dành (thời gian) làm


105 spend v /spend/

106 passenger n /ˈpæsɪndʒə(r)/ hành khách (đi tàu xe)

107 dislike v /dɪsˈlaɪk/ không ưa, không thích, ghét

108 uncomfortable a /ʌnˈkʌmftəb(ə)l/ khó chịu, không thoải mái

109 seat n /siːt/ chỗ ngồi; ghế

110 flight n /flaɪt/ chuyến bay

111 speed n /spiːd/ tốc độ

112 ticket n /ˈtɪkɪt/ vé, thẻ

113 slip out phr.v (tin tức) lọt ra, lộ ra; (ai đó) rời đi

114 accidentally adv /ˌæksɪˈdent(ə)li/ (một cách) ngẫu nhiên, tình cờ

practice n /ˈpræktɪs/ sự rèn luyện, sự thực hành


115
pratice v /ˈpræktɪs/ tập luyện, rèn luyện, thực hành

116 programme n /ˈprəʊɡræm/ chương trình

15
117 judge n /dʒʌdʒ/ quan tòa, thẩm phán

118 judge v /dʒʌdʒ/ xét xử; phán đoán, đánh giá

119 demand n /dɪˈmɑːnd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu

120 original a /əˈrɪdʒ(ə)nəl/ (thuộc) nguồn gốc; đầu tiên; độc đáo

121 document n /ˈdɒkjʊmənt/ tài liệu

122 photocopy n /ˈfəʊtəˌkɒpi/ bản sao

123 surprise n /sə(r)ˈpraɪz/ sự bất ngờ, sự ngạc nhiên

124 surprised a /sə(r)ˈpraɪzd/ bất ngờ, ngạc nhiên

125 seem v /siːm/ có vẻ như, dường như

126 agree v /əˈɡriː/ đồng ý, đồng tình

127 divide v /dɪˈvaɪd/ chia, phân chia, phân ra

128 candy n /ˈkændi/ kẹo

129 equally adv /ˈiːkwəli/ (một cách) bằng nhau, đều nhau

130 equal a /ˈiːkwəl/ bằng nhau, như nhau

131 equality n /iˈkwɒləti/ sự bình đằng; trạng thái bằng nhau

132 expect v /ɪkˈspekt/ mong đợi, mong chờ

133 airport n /ˈeəpɔːt/ sân bay

134 uncle n /ˈʌŋkl/ chú, bác, cậu

biếu, tặng, dâng; tỏ ý muốn, lộ ý muốn làm


135 offer v /ˈɒfə(r)/
gì; đưa ra đề nghị

16
136 train station n /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/ trạm tàu, ga tàu

137 instead adv /ɪnˈsted/ thay vì, thay vào đó

138 hope v /həʊp/ hi vọng

139 include v /ɪnˈkluːd/ bao gồm

140 social activity n /ˈsəʊ.ʃəl ækˈtɪv.ə.ti/ hoạt động xã hội

141 trouble n /ˈtrʌb(ə)l/ rắc rối

142 mention v /ˈmenʃ(ə)n/ đề cập tới, nhắc tới

143 progress n /ˈprəʊɡres/ sự tiến bộ

144 report n /rɪˈpɔː(r)t/ bản báo cáo

145 concerned a /kənˈsɜːnd/ lo lắng, lo âu

146 count on phr.v dựa vào

147 financial a /faɪˈnænʃ(ə)l/ (thuộc) tài chính

148 finance n /faɪˈnæns/ tài chính

149 rescue v /ˈreskjuː/ giải cứu

150 forgive v /fə(r)ˈɡɪv/ tha thứ

151 mean v /miːn/ nghĩa là, có nghĩa là; định, có ý định

152 upset a /ˌʌpˈset/ không vui vẻ, thất vọng

153 lose v /luːz/ mất, thất lạc

154 contact n /ˈkɒntækt/ sự liên lạc

155 pub n /pʌb/ quán rượu

17
156 neighbor n /ˈneɪbə(r)/ người hàng xóm

157 attend v /əˈtend/ tham gia, tham dự

158 ordinary a /ˈɔːdnri/ bình thường, thông thường

159 childless a /ˈtʃaɪldləs/ vô sinh, không có con

160 thrilled a /θrɪld/ rất hào hứng, rất vui vẻ

161 virtually adv /ˈvɜːtʃuəli/ hầu như, gần như

162 give up phr.v từ bỏ, bỏ cuộc

163 photograph n /ˈfəʊtəɡrɑːf/ ảnh, bức ảnh, tấm ảnh

164 display v /dɪˈspleɪ/ bày ra, phô bày, trưng bày

165 prominently adv /ˈprɒmɪnəntli/ dễ thấy, nổi bật

166 wrap v /ræp/ gói, bọc, bao bọc

167 colorful a /ˈkʌləfl/ đầy màu sắc

168 box n /bɒks/ hộp, thùng

169 exactly adv /ɪɡˈzæktli/ (một cách) chính xác

170 declare v /dɪˈkleə(r)/ công bố, tuyên bố

171 brand-new a /ˌbrænd ˈnjuː/ mới toanh

172 outfit n /ˈaʊtfɪt/ bộ đồ nghề

173 prince n /prɪns/ hoàng tử

174 grin v /ɡrɪn/ cười toe toét

175 hug v /hʌɡ/ ôm, ôm chặt

18
176 receive v /rɪˈsiːv/ nhận được

177 delightful a /dɪˈlaɪtfl/ thú vị, làm say mê

178 develop v /dɪˈveləp/ phát triển

cuộc thi đấu; địch thủ, đối thủ; cái xứng


179 match n /ˈmætʃ/
nhau, cái hợp nhau

180 yam n /jæm/ khoai lang

181 machine n /məˈʃiːn/ máy móc

182 pleasure n /ˈpleʒə(r)/ niềm vui thích, điều thú vị

183 honest a /ˈɒnɪst/ thật thà, chân thật

184 general a /ˈdʒenrəl/ chung, phổ biến; toàn bộ, toàn thể

185 director n /dəˈrektə(r)/ giám đốc; đạo diễn

186 appoint v /əˈpɔɪnt/ cử ra, bổ nhiệm

187 head teacher n /ˌhed ˈtiːtʃə(r)/ hiệu trưởng

UNIT 4: VOLUNTEER WORK


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

93 volunteer n /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện, xung phong làm

94 voluntarily adv /ˈvɒləntrəli/ (một cách) tình nguyện, tự nguyện

95 explain v /ɪkˈspleɪn/ giải thích, thanh minh

96 whole a /həʊl/ đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ

97 moment n /ˈməʊmənt/ chốc, lát, lúc

19
98 magic n /ˈmædʒɪk/ ma thuật, yêu thuật

99 nation n /ˈneɪʃn/ nước, quốc gia; dân tộc

100 college n /ˈkɒlɪdʒ/ trường cao đẳng

tiêu, chi tiêu (tiền); dành (thời gian) làm


101 spend v /spend/

102 hospital n /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện

103 orphanage n /ˈɔːfənɪdʒ/ trại mồ côi

104 the aged n /ˈeɪdʒɪd/ người già

105 clean up phr.v dọn dẹp

106 mow v /məʊ/ cắt, gặt

107 lawn n /lɔːn/ bãi cỏ

108 organization n /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ tổ chức, cơ quan

109 baseball n /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chày

take part in
110 phr tham gia vào
= participate in

111 disadvantaged a /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ thiệt thòi, thua thiệt

112 handicapped a /ˈhændikæpt/ tàn tật, tật nguyền

113 care n /keə(r)/ sự quan tâm, sự chăm sóc

114 comfort v /ˈkʌmfət/ dỗ dành, an ủi

115 overcome v /ˌəʊvəˈkʌm/ vượt qua

116 difficulty n /ˈdɪfɪkəlti/ sự khó khăn, điều trở ngại

20
117 suffer v /ˈsʌfə(r)/ trải qua, chịu đựng (cái gì khó chịu)

118 war n /wɔː(r)/ chiến tranh

119 natural a /ˈnætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên

120 disaster n /dɪˈzɑːstə(r)/ thảm họa

121 vacation n /veɪˈkeɪʃn/ kì nghỉ

122 remote a /rɪˈməʊt/ xa xôi, hẻo lánh

123 mountainous a /ˈmaʊntənəs/ có núi, lắm núi

124 provide v /prəˈvaɪd/ cung cấp

125 education n /ˌedʒuˈkeɪʃn/ sự giáo dục, nền giáo dục

126 children n /ˈtʃɪldrən/ trẻ con

127 club n /klʌb/ câu lạc bộ

128 organize v /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức, sắp xếp

129 trip n /trɪp/ chuyến đi, cuộc dạo chơi

130 understand v /ˌʌndəˈstænd/ hiểu được, nhận thức được

131 problem n /ˈprɒbləm/ vấn đề

132 believe v /bɪˈliːv/ tin, tin tưởng

133 happiness n /ˈhæpinəs/ niềm hạnh phúc

134 retire v /rɪˈtaɪə(r)/ về hưu, nghỉ hưu, thôi việc

135 service n /ˈsɜːvɪs/ sự phục vụ, sự hầu hạ

136 fire v /faɪər/ sa thải, đuổi

21
137 company n /ˈkʌmpəni/ công ty

138 donate v /dəʊˈneɪt/ ủng hộ, quyên góp

139 truck n /trʌk/ xe tải

188 flooded a /ˈflʌdɪd/ ngập lụt, lụt lội

189 sew v /səʊ/ may, khâu

190 healthy a /ˈhelθi/ lành mạnh

đầu đề (cuốn sách, bài thơ …); tước vị,


191 title n /ˈtaɪtl/
danh hiệu

192 take care of phr.v chăm sóc

193 excursion n /ɪkˈskɜːʃn/ cuộc du ngoạn, chuyến tham quan

194 the poor n /pɔːr/ người nghèo

195 the sick n /sɪk/ người ốm

196 join v /dʒɔɪn/ gia nhập

197 conversation n /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ cuộc trò chuyện

198 similar a /ˈsɪmələ(r)/ giống, tương tự

199 exactly adv /ɪɡˈzæktli/ (một cách) chính xác

200 invalid a /ɪnˈvælɪd/ vô hiệu, không có hiệu lực

201 valid a /ˈvælɪd/ hợp lệ; có hiệu lực, có giá trị (pháp lý)

202 martyr n /ˈmɑːtə(r)/ liệt sĩ

203 direct a /dəˈrekt/ trực tiếp

22
204 vehicle n /ˈviːəkl/ xe cộ

205 intersection n /ˈɪntəsekʃn/ sự giao nhau, sự cắt ngang

206 cross v /krɒs/ đi qua, vượt qua, ngang qua

207 support v /səˈpɔːt/ ủng hộ, hỗ trợ

208 regularly adv /ˈreɡjələli/ (một cách) đều đặn, thường xuyên

raise/collect
209 phr /dəʊˈneɪʃn/ quyên góp tiền
money

210 donation n /dəʊˈneɪʃn/ sự quyên góp, sự ủng hộ

211 tax n /tæks/ thuế, cước

fund-raising/
212 n /ˈfʌndreɪzɪŋ/ việc gây quĩ
fundraising

213 the elderly n /ˈeldəli/ người già

214 educational a /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (thuộc) giáo dục

co-operate/
215 v /kəʊˈɒpəreɪt/ hợp tác, cộng tác, chung sức
cooperate
co-ordinate/
216 v /kəʊˈɔːdɪneɪt/ phối hợp
coordinate

217 set up phr.v thiết lập

218 require v /rɪˈkwaɪə(r)/ yêu cầu, đòi hỏi

219 annually adv /ˈænjuəli/ hàng năm

220 performance n /pəˈfɔːməns/ sự thực hiện; sự biểu diễn

221 foreign a /ˈfɒrən/ nước ngoài

23
222 opening n /ˈəʊpənɪŋ/ phần mở đầu; lễ khai mạc, lễ khánh thành

223 letter n /ˈletə(r)/ bức thư; chữ cái

224 gratitude n /ˈɡrætɪtjuːd/ lòng biết ơn, sự nhớ ơn

225 donor n /ˈdəʊnə(r)/ người cho, người tặng

công thức (làm bánh, nấu ăn); đơn thuốc;


226 receipt n /rɪˈsiːt/
biên lai nhận tiền

227 closing n /ˈkləʊzɪŋ/ phần kết thúc, sự kết thúc, sự đóng

228 repair v /rɪˈpeə(r)/ sửa chữa

229 issue n /ˈɪʃuː/ vấn đề

230 express v /ɪkˈspres/ bày tỏ, biểu lộ

231 assistance n /əˈsɪstəns/ sự hỗ trợ, sự giúp đỡ

232 cooperation n /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ sự hợp tác, sự cộng tác

233 imagine v /ɪˈmædʒɪn/ tưởng tượng

234 suggestion n /səˈdʒestʃən/ sự đề xuất, sự đề nghị; sự gợi ý

235 acknowledge v /əkˈnɒlɪdʒ/ công nhận, thừa nhận

236 wheel n /wiːl/ bánh xe

237 west n /west/ hướng tây, phương Tây

238 wine n /waɪn/ rượu vang

239 whale n /weɪl/ cá voi

240 wood n /wʊd/ gỗ, củi

24
241 railway n /ˈreɪlweɪ/ đường sắt

242 warm a /wɔːm/ ấm, ấm áp

243 veal n /viːl/ thịt bê

244 tutor n /ˈtjuːtə(r)/ gia sư

245 park n /pɑːk/ công viên

246 bend v /bend/ uốn cong, làm cong

247 objection n /əbˈdʒekʃn/ sự phản đối, sự chống đối

248 object n /ˈɒb.dʒɪkt/ đồ vật, vật thể

249 object v /əbˈdʒekt/ phản đối, chống lại

250 touch v /tʌtʃ/ chạm, tiếp xúc

251 toe n /təʊ/ ngón chân

252 knee n /niː/ đầu gối

253 ashamed a /əˈʃeɪmd/ xấu hổ, hổ thẹn, ngượng

254 prevent v /prɪˈvent/ ngăn cản, ngăn chặn

255 modernize v /ˈmɒdənaɪz/ hiện đại hóa, đổi mới

256 prepare v /prɪˈpeə(r)/ chuẩn bị

257 try v /traɪ/ cố gắng

258 burn v /bɜːn/ đốt cháy

259 smell v /smel/ ngửi thấy, đánh hơi thấy

260 diary n /ˈdaɪəri/ nhật ký

25
261 furious a /ˈfjʊəriəs/ giận dữ, điên tiết

262 waste n /weɪst/ rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa

263 accuse v /əˈkjuːz/ buộc tội, kết tội

264 desert n /ˈdezət/ sa mạc

265 fail v /feɪl/ thất bại, trượt

266 private a /ˈpraɪvət/ riêng tư, cá nhân

267 accept v /əkˈsept/ chấp nhận

268 order v /ˈɔː.dər/ ra lệnh, gọi (món ăn, thức uống)

269 deny v /dɪˈnaɪ/ phủ nhận

270 tie v /taɪ/ buộc, trói

271 rope n /rəʊp/ dây cáp, dây thừng

272 instruction n /ɪnˈstrʌkʃn/ sự hướng dẫn, lời chỉ dẫn; sự dạy

273 snatch v /snætʃ/ vồ, túm, giật lấy, nắm lấy

274 extinguisher n /ɪkˈstɪŋɡwɪʃə(r)/ người dập tắt, người làm tắt

275 admit v /ədˈmɪt/ thừa nhận, thú nhận

UNIT 5: ILLITERACY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

140 illiterate a /ɪˈlɪtərət/ dốt nát, mù chữ, thất học

141 illiteracy n /ɪˈlɪtərəsi/ nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học

26
địa điểm, vị trí; sự xác định vị trí, sự định
142 location n /ləʊˈkeɪʃn/
vị

143 textbook n /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa

144 province n /ˈprɒvɪns/ tỉnh

ở khắp nơi; từ đầu đến cuối; suốt, xuyên


145 throughout adv /θruːˈaʊt/
suốt

146 complete v /kəmˈpliːt/ hoàn thành, hoàn tất, làm xong

147 programme n /ˈprəʊɡræm/ chương trình

148 primary a /ˈpraɪməri/ hàng đầu, chủ yếu, chính, quan trọng nhất

149 eradication n /ɪˌrædɪˈkeɪʃn/ sự trừ tiệt, sự xóa sạch, sự xóa bỏ

150 eradicate v /ɪˈrædɪkeɪt/ nhổ rễ, trừ tiệt, xóa sạch, xóa bỏ

151 population n /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ dân số

sự thăng tiến, sự thăng chức; sự đẩy


152 promotion n /prəˈməʊʃn/
mạnh, sự xúc tiến

153 campaign n /kæmˈpeɪn/ chiến dịch

154 ethnic a /ˈeθnɪk/ (thuộc) sắc tộc

155 minority n /maɪˈnɒrəti/ phần ít, thiểu số

156 northern a /ˈnɔːðən/ bắc

157 highland a /ˈhaɪlənd/ (thuộc) vùng núi, vùng cao

158 receive v /rɪˈsiːv/ nhận, nhận được

159 effective a /ɪˈfektɪv/ hiệu quả, có hiệu lực

160 fight v /faɪt/ đấu tranh, đánh nhau

27
161 consider v /kənˈsɪdə(r)/ cân nhắc, xem xét

162 honorable a /ˈɒnərəbl/ danh giá, danh dự

163 village n /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng

164 relevant a /ˈreləvənt/ thích đáng, có liên quan

165 material n /məˈtɪəriəl/ nguyên liệu, vật liệu

nghề nông trại; công việc đồng áng, công


166 farming n /ˈfɑːmɪŋ/
việc trồng trọt; sự canh tác

167 technique n /tekˈniːk/ kỹ thuật, kỹ xảo

168 plan v /plæn/ lên kế hoạch, dự kiến, dự trù

169 promise v /ˈprɒmɪs/ hứa, hứa hẹn

170 continue v /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục

171 expand v /ɪkˈspænd/ mở rộng, trải ra

172 central a /ˈsentrəl/ trung tâm, ở giữa

173 gradually adv /ˈɡrædʒuəli/ (một cách) dần dần

174 decrease v /dɪˈkriːs/ giảm, làm suy giảm

sự đấu tranh, cuộc đấu tranh; sự cố gắng,


175 struggle n /ˈstrʌɡl/
sự nỗ lực

176 equivalent n /ɪˈkwɪvələnt/ tương đương

177 expression n /ɪkˈspreʃn/ sự biểu lộ (tình cảm); sự diễn đạt (ý nghĩ)

178 adequately adv /ˈædɪkwətli/ thích đáng, thỏa đáng

179 neighborhood n /ˈneɪbəhʊd/ hàng xóm, vùng lân cận

28
180 appropriate a /əˈprəʊpriət/ phù hợp, thích hợp

181 solution n /səˈluːʃn/ giải pháp

182 solve v /sɒlv/ giải quyết

183 cheat v /tʃiːt/ lừa gạt, gian lận

184 enforce v /ɪnˈfɔːs/ làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh

185 strict a /strɪkt/ nghiêm khắc, chặt chẽ, khắt khe

186 regulation n /ˌreɡjuˈleɪʃn/ sự điều chỉnh; quy định, quy tắc, điều lệ

low-income/lower-
276 a có thu nhập thấp
income

277 transportation n /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự vận tải

278 reduce v /rɪˈdjuːs/ giảm, làm giảm

279 cassette n /kəˈset/ băng cát-xét

280 headmaster n /ˌhedˈmɑːstə(r)/ hiệu trưởng

281 experience n /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm, trải nghiệm

282 cue n /kjuː/ sự gợi ý, sự ra hiệu, ám hiệu

283 shortage n /ˈʃɔːtɪdʒ/ sự thiếu hụt

284 electric a /ɪˈlektrɪk/ tạo ra điện, do điện tạo ra; chạy bằng điện

285 survey n /ˈsɜːveɪ/ cuộc khảo sát

286 self-respect n /ˌself rɪˈspekt/ lòng tự trọng, thái độ tự trọng

sự trưởng thành; tính cẩn thận, tính chín


287 maturity n /məˈtʃʊərəti/
chắn, tính kỹ càng

29
trưởng thành; cẩn thận, chín chắn, kỹ
288 mature a /məˈtʃʊə(r)/
càng
(thuộc) học thuật; có tính chất học thuật;
289 academic a /ˌækəˈdemɪk/ (thuộc) nhà trường, (thuộc) trường đại
học
điểm yếu, nhược điểm; tình trạng yếu
290 weakness n /ˈwiːknəs/
đuối, tình trạng yếu ớt

291 deliver v /dɪˈlɪvə(r)/ phân phát, giao; đọc, phát biểu, giãi bày

292 speech n /spiːtʃ/ bài diễn văn, bài diễn thuyết, bài phát biểu

293 exchange n /ɪksˈtʃeɪndʒ/ sự trao đổi, sự đổi chác

294 encourage v /ɪnˈkʌrɪdʒ/ khuyến khích, khích lệ

295 encouragement n /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ sự khuyến khích, sự khích lệ

296 develop v /dɪˈveləp/ phát triển

297 realistic a /ˌriːəˈlɪstɪk/ hiện thực, thực tế

298 strategy n /ˈstrætədʒi/ chiến lược

hỏi ý kiến; tra cứu, tham khảo; bàn bạc,


299 consult v /kənˈsʌlt/
hội ý

300 motivate v /ˈməʊtɪveɪt/ thúc đẩy

301 focus v /ˈfəʊkəs/ tập trung vào

302 importance n /ɪmˈpɔːtns/ tầm quan trọng

303 important a /ɪmˈpɔːtnt/ quan trọng

304 communication n /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ sự truyền đạt, sự thông tin, sự liên lạc

305 communicate v /kəˈmjuːnɪkeɪt/ truyền đạt; giao thiệp, liên lạc

30
306 communicative a /kəˈmjuːnɪkətɪv/ cởi mở

307 vary v /ˈveəri/ thay đổi, biến đổi

(thuộc) kịch; gây ấn tượng sâu sắc, gây


308 dramatic a /drəˈmætɪk/
xúc động

309 dramatically adv /drəˈmætɪkli/ (một cách) đột ngột

310 decline v /dɪˈklaɪn/ giảm; nghiêng đi; từ chối, khước từ

311 describe v /dɪˈskraɪb/ mô tả, miêu tả

312 considerably adv /kənˈsɪdərəbli/ (một cách) đáng kể, lớn lao, nhiều

313 literate a /ˈlɪtərət/ biết đọc biết viết

314 steadily adv /ˈstedəli/ (một cách) đều đặn, đều đều, vững vàng

315 trend n /trend/ xu hướng

316 region n /ˈriːdʒən/ vùng, miền

(một cách) nhanh chóng, đột ngột, bất


317 sharply adv /ˈʃɑːpli/
thình lình

318 sharp a /ʃɑːp/ sắc, nhọn, bén; rõ ràng, sắc nét

319 data n /ˈdeɪtə/ dữ liệu

320 researcher n /rɪˈsɜːtʃə(r)/ nhà nghiên cứu

321 planner n /ˈplænə(r)/ người lập kế hoạch

322 suitable a /ˈsuːtəbl/ phù hợp

ánh nắng mặt trời, ánh nắng; sự hân hoan,


323 sunshine n /ˈsʌnʃaɪn/
sự vui tươi

324 lowland a /ˈləʊlənd/ vùng đất thấp

31
325 midland a /ˈmɪdlənd/ trung du

326 blow v /bləʊ/ thổi; hà hơi vào; thở dốc

327 pride n /praɪd/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm tự hào

328 proud a /praʊd/ tự hào, hãnh diện

329 precious a /ˈpreʃəs/ quý, quý giá, quý báu

330 brown a /braʊn/ nâu; rám nắng (da)

331 bread n /bred/ bánh mì

332 broad a /brɔːd/ rộng; bao la, mênh mông

333 pronunciation n /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ sự phát âm, cách phát âm, cách đọc

sự bày ra, sự phô ra; sự trình diễn, sự


334 presentation n /ˌpreznˈteɪʃn/
trình bày

335 quiet a /ˈkwaɪət/ yên tĩnh, yên lặng

336 shore n /ʃɔː(r)/ bờ biển

337 swim v /swɪm/ bơi, bơi lội

vệ sĩ; người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi


338 lifeguard n /ˈlaɪfɡɑːd/
biển)

339 advise v /ədˈvaɪz/ khuyên bảo

340 advice n /ədˈvaɪs/ lời khuyên

341 tomorrow adv /təˈmɒrəʊ/ ngày mai

342 remember v /rɪˈmembə(r)/ ghi nhớ

343 remind v /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở

32
344 rest n /rest/ sự nghỉ ngơi

345 careful a /ˈkeəfl/ cẩn thận, thận trọng

346 carefully adv /ˈkeəfəli/ (một cách) cẩn thận, thận trọng

347 carefulness n /ˈkeəflnəs/ tính cẩn thận, tính thận trọng

348 stranger n /ˈstreɪndʒə(r)/ người lạ, người không quen biết

349 warn v /wɔːn/ cảnh báo

350 beer n /bɪə(r)/ rượu bia

351 forget v /fəˈɡet/ quên, không nhớ tới

352 forgetful a /fəˈɡet.fəl/ hay quên

353 forgetfulness n /fəˈɡet.fəl.nəs/ tính hay quên

354 lend v /lend/ cho mượn, cho vay

UNIT 6: COMPETITIONS
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

187 compete v /kəmˈpiːt/ cạnh tranh, ganh đua

188 competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ sự cạnh tranh, sự ganh đua; cuộc thi đấu

189 contest n /ˈkɒntest/ cuộc thi

190 mount v /maʊnt/ leo, trèo lên; tăng lên

191 win v /wɪn/ chiến thắng

192 winner n /ˈwɪnə(r)/ người thắng cuộc

33
193 representative n /ˌreprɪˈzentətɪv/ người đại diện, người đại biểu

194 annual a /ˈænjuəl/ hàng năm

195 final n /ˈfaɪnl/ trận chung kết

196 stimulate v /ˈstɪmjuleɪt/ kích thích, khuyến khích; khuấy động

197 spirit n /ˈspɪrɪt/ tinh thần

198 sponsor v /ˈspɒnsə(r)/ tài trợ

199 rule n /ruːl/ phép tắc, quy tắc, luật lệ

200 worksheet n /ˈwɜːkʃiːt/ giấy chấm công, bảng tính, bảng công tác

trong vòng, không quá; trong phạm vi,


201 within pre /wɪˈðɪn/
trong giới hạn

202 judge n /dʒʌdʒ/ quan tòa, thẩm phán

203 observe v /əbˈzɜːv/ quan sát, theo dõi

204 score n /skɔː(r)/ điểm số, bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội)

205 maximum n /ˈmæksɪməm/ tối đa

206 announce v /əˈnaʊns/ thông báo

207 award n /əˈwɔːd/ giải thưởng

208 advanced a /ədˈvɑːnst/ tiên tiến, tiến bộ

209 quick a /kwɪk/ nhanh, mau chóng

210 quickly adv /ˈkwɪkli/ (một cách) nhanh chóng

211 smoothly adv /ˈsmuːðli/ (một cách) trôi chảy; (một cách) êm ả

34
212 recite v /rɪˈsaɪt/ kể lại, thuật lại; ngâm thơ, kể chuyện

213 poem n /ˈpəʊɪm/ bài thơ

214 disappointed a /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng

215 apologize v /əˈpɒlədʒaɪz/ xin lỗi, tạ lỗi

216 participation n /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ sự tham gia, sự tham dự

217 enjoyment n /ɪnˈdʒɔɪmənt/ sự thích thú

hoàn toàn, đầy đủ; nhìn chung, nói chung;


218 altogether adv /ɔːltəˈɡeðə(r)/
cả thảy, tất cả

219 appoint v /əˈpɔɪnt/ bổ nhiệm, đề cử

220 active a /ˈæktɪv/ tích cực; nhanh nhẹn, lanh lợi; chủ động

221 achieve v /əˈtʃiːv/ đạt được, giành được

222 achievement n /əˈtʃiːvmənt/ thành tích, thành tựu

223 translate v /trænzˈleɪt/ dịch, phiên dịch, biên dịch

224 cloud n /klaʊd/ đám mây

225 patter n /ˈpætə(r)/ tiếng tí tách, tiếng lộp bộp (mưa rơi)

226 windowpane n /ˈwɪndəʊpeɪn/ ô kính cửa sổ

227 art n /ɑːt/ nghệ thuật

228 painting n /ˈpeɪntɪŋ/ bức họa, bức tranh; hội họa

229 drawing n /ˈdrɔːɪŋ/ bức vẽ, bản vẽ

230 sculpture n /ˈskʌlptʃə(r)/ nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật chạm trổ

35
231 poetry n /ˈpəʊətri/ thơ ca, thi ca

232 athletics n /æθˈletɪks/ điền kinh

233 running n /ˈrʌnɪŋ/ cuộc chạy đua

355 knowledge n /ˈnɒl.ɪdʒ/ kiến thức, sự hiểu biết, tầm hiểu biết

356 opportunity n /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội

357 creative a /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo

358 creativity n /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ óc sáng tạo

359 sleepy a /ˈsliːpi/ buồn ngủ, ngái ngủ

360 cheerful a /ˈtʃɪəfl/ vui vẻ, phấn khởi, tươi cười

361 chance n /tʃɑːns/ cơ hội; sự may rủi, sự tình cờ

362 physical a /ˈfɪzɪkl/ (thuộc) thể chất; (thuộc) cơ thể

363 training n /ˈtreɪnɪŋ/ sự huấn luyện, sự đào tạo; sự tập dượt

364 boring a /ˈbɔːrɪŋ/ nhàm chán, chán ngắt

365 race n /reɪs/ loài; chủng tộc; cuộc đua, cuộc chạy đua

366 formal a /ˈfɔːml/ trang trọng, chính thức

367 formally adv /ˈfɔːməli/ (một cách) chính thức

368 clock n /klɒk/ cái đồng hồ

369 association n /əˌsəʊsiˈeɪʃn/ sự kết hợp, sự liên kết; đoàn thể, công ty

cuộc chạy đua đường dài; cuộc đua ma-ra-


370 marathon n /ˈmærəθən/
tông

36
người đang chạy, người tham dự một cuộc
371 runner n /ˈrʌnə(r)/
chạy đua

372 centre/ center n /ˈsentə(r)/ trung tâm

373 official a /əˈfɪʃl/ chính thức

374 champion n /ˈtʃæmpiən/ nhà vô địch, quán quân

375 information n /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ thông tin

376 detail n /ˈdiːteɪl/ chi tiết

377 procedure n /prəˈsiːdʒə(r)/ thủ tục

378 venue n /ˈvenjuː/ nơi gặp gỡ, nơi gặp mặt, địa điểm

379 faithfully adv /ˈfeɪθfəli/ trung thành, chung thủy

380 secretary n /ˈsekrətri/ thư ký

381 respond v /rɪˈspɒnd/ phản ứng lại, phản hồi lại, đáp lại, trả lời

382 traffic n /ˈtræfɪk/ sự đi lại, sự giao thông (của xe cộ)

383 troop n /truːp/ quân đội

384 trousers n /ˈtraʊzə(r)s/ quần

385 tropical a /ˈtrɒpɪkl/ nhiệt đới

386 dreadful a /ˈdredfl/ dễ sợ, khiếp

387 twin n /twɪn/ con sinh đôi; vật giống nhau, cái giống nhau

388 twinkle v /ˈtwɪŋkl/ sự lấp lánh, sự long lanh; cái nháy mắt

389 dangerous a /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm

37
390 dangerously adv /ˈdeɪndʒərəsli/ (một cách) nguy hiểm

391 absolute a /ˈæbsəluːt/ tuyệt đối, hoàn toàn

392 amused a /əˈmjuːzd/ vui vẻ, thích thú, buồn cười

393 pass v /pɑːs/ đi ngang qua; thi đỗ

394 congratulate v /kənˈɡrætʃəleɪt/ chúc mừng

395 congratulation n /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/ sự chúc mừng, lời khen ngợi

396 insist v /ɪnˈsɪst/ khăng khăng đòi, cố nài

397 attention n /əˈtenʃn/ sự chú ý

398 accuse v /əˈkjuːz/ buộc tội, kết tội

399 airport n /ˈeəpɔːt/ sân bay

400 prevent v /prɪˈvent/ ngăn cản, ngăn chặn

401 certainly adv /ˈsɜːtnli/ chắc chắn

402 steal v /stiːl/ ăn cắp, ăn trộm

403 wreath n /riːθ/ vòng hoa, tràng hoa

404 interrupt v /ˌɪntəˈrʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời ai

405 glorify v /ˈɡlɔːrɪfaɪ/ tuyên dương, khen ngợi

406 crown n /kraʊn/ mũ miện; vòng hoa, vòng lá

407 honor n /ˈɒnə(r)/ danh dự, niềm vinh dự

408 boxing n /ˈbɒksɪŋ/ quyền thuật, quyền Anh; môn đấm bốc

409 skating n /ˈskeɪtɪŋ/ môn trượt băng

38
410 conclusion n /kənˈkluːʒn/ sự kết luận, phần kết luận

411 conclude v /kənˈkluːd/ kết luận

412 ancient a /ˈeɪnʃənt/ xưa, cổ

413 ceremony n /ˈserəməni/ nghi lễ

414 count v /kaʊnt/ đếm, tính

415 championship n /ˈtʃæmpiənʃɪp/ chức vô địch, danh hiệu quán quân

416 international a /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế

417 governing a /ˈɡʌvənɪŋ/ cai quản, cai trị

418 tournament n /ˈtʊənəmənt/ vòng thi đấu

419 establish v /ɪˈstæblɪʃ/ thành lập

420 popular a /ˈpɒpjələ(r)/ phổ biến, nổi tiếng

421 popularity n /ˌpɒpjuˈlærəti/ sự nổi tiếng

422 host n /həʊst/ chủ nhà

423 represent v /ˌreprɪˈzent/ đại diện, biểu trưng; trình bày

424 spectator n /spekˈteɪtə(r)/ cổ động viên

425 viewer n /ˈvjuːə(r)/ người xem truyền hình; khán giả

426 finalist n /ˈfaɪnəlɪst/ người vào chung kết

427 estimate v /ˈestɪmeɪt/ ước tính

428 original a /əˈrɪdʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc; đầu tiên; độc đáo

39
đầu tiên, trước tiên; từ lúc bắt đầu, khởi
429 originally adv /əˈrɪdʒənəli/
đầu; (một cách) độc đáo, mới mẻ
tính chất gốc, tính chất căn nguyên; tính độc
430 originality n /əˌrɪdʒəˈnæləti/
đáo, sự mới mẻ
sự bùng phát, sự bùng nổ; sự phun trào (núi
431 outbreak n /ˈaʊtbreɪk/
lửa)

432 severe a /sɪˈvɪə(r)/ khắt khe, gay gắt; mãnh liệt, dữ dội

sắc bén, sắc sảo; kịch liệt, sâu sắc; cấp tính
433 acute a /əˈkjuːt/
(y học)

434 respiratory a /rəˈspɪrətri/ (thuộc) hô hấp

435 syndrome n /ˈsɪndrəʊm/ hội chứng (của một căn bệnh)

436 event n /ɪˈvent/ sự kiện

bản dịch sang một ngôn ngữ khác; kiểu; sự


437 version n /ˈvɜːʃn/
giải thích, sự thuật lại

438 adult n /ˈædʌlt/ người lớn, người đã trưởng thành

439 pray v /preɪ/ cầu nguyện, khẩn cầu

440 wise a /waɪz/ khôn ngoan, sáng suốt

441 blouse n /blaʊz/ áo bờ-lu

thần thoại; bịa đặt, hoang đường; (thuộc)


442 fabulous a /ˈfæbjələs/
truyện cổ tích

443 beauty n /ˈbjuːti/ vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc

444 beautiful a /ˈbjuːtɪfl/ xinh đẹp, đẹp

445 beautifully adv /ˈbjuːtɪfli/ tốt đẹp, đáng hài lòng

446 editor n /ˈedɪtə(r)/ biên tập viên

40
447 manage v /ˈmænɪdʒ/ quản lý, trông nom; giải quyết, xoay sở

448 avoid v /əˈvɔɪd/ tránh, tránh xa, ngăn ngừa

449 content n /ˈkɒntent/ nội dung

UNIT 7: WORLD POPULATION


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

234 scene n /siːn/ cảnh, quang cảnh; hiện trường

235 population n /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ dân số

236 figure n /ˈfɪɡə(r)/ dáng vẻ, nhân vật, con số

237 expect v /ɪkˈspekt/ mong đợi, mong chờ, trông mong

tài nguyên; sự tháo vát; nguồn vui, sự


238 resource n /rɪˈsɔːs/
khuây khỏa

239 support v /səˈpɔːt/ ủng hộ, hỗ trợ, cổ vũ

240 scientist n /ˈsaɪəntɪst/ nhà khoa học

241 limit n /ˈlɪmɪt/ giới hạn

242 growth n /ɡrəʊθ/ sự phát triển; lớn lên; sự gia tăng

243 percent n /pə ˈsent/ phần trăm

244 raise v /reɪz/ nâng lên, giơ lên, kéo lên

245 petroleum n /pəˈtrəʊliəm/ dầu mỏ, dầu hỏa (thô)

246 iron n /ˈaɪən/ sắt

247 metal n /ˈmetl/ kim loại

41
248 research n /rɪˈsɜːtʃ/ sự nghiên cứu

249 researcher n /rɪˈsɜːtʃə(r)/ nhà nghiên cứu

250 average a /ˈævərɪdʒ/ trung bình

251 however conj /haʊˈevə(r)/ tuy nhiên

252 although conj /ɔːlˈðəʊ/ mặc dù

253 safe a /seɪf/ an toàn

birth control /ˈbɜːθ kəntrəʊl


254 n biện pháp kiểm soát sinh
method ˈmeθəd/

255 method n /ˈmeθəd/ phương pháp, cách thức

256 available a /əˈveɪləbl/ có sẵn

257 government n /ˈɡʌvənmənt/ chính phủ, nội các; chính quyền

258 organization n /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ cơ quan, tổ chức

259 continue v /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục

260 appear v /əˈpɪə(r)/ xuất hiện

261 disappear v /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ biến mất

262 journalist n /ˈdʒɜːnəlɪst/ nhà báo, ký giả

263 journalism n /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ nghề làm báo, nghề viết báo

264 writer n /ˈraɪtə(r)/ nhà văn, tác giả

265 university n /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học

266 salt water n /ˈsɔːlt wɔːtə(r)/ nước mặn

42
267 fresh water n /ˈfreʃ wɔːtə(r)/ nước ngọt

268 injury n /ˈɪndʒəri/ sự tổn thương, sự tổn hại

269 automobile n /ˈɔːtəməbiːl/ xe ô tô

270 accident n /ˈæksɪdənt/ tai nạn; sự ngẫu nhiên, tình cờ

271 explosion n /ɪkˈspləʊʒn/ sự bùng nổ, sự nổ

population
272 n bùng nổ dân số
explosion

273 aware a /əˈweə(r)/ nhận thức, ý thức được

274 overpopulation n /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ sự đông dân

(một cách) đúng đắn; (một cách) thích


275 properly adv /ˈprɒpəli/
đáng

276 educate v /ˈedʒukeɪt/ giáo dục

277 education n /ˌedʒuˈkeɪʃn/ sự giáo dục, nền giáo dục

278 insurance n /ɪnˈʃʊərəns/ sự bảo hiểm

279 overpopulated a /ˌəʊvəˈpɒpjuleɪtɪd/ quá đông dân

280 condition n /kənˈdɪʃn/ điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh

281 standard n /ˈstændəd/ tiêu chuẩn; trình độ, mức

282 implement v /ˈɪmplɪment/ tiến hành, thi hành

283 punish v /ˈpʌnɪʃ/ phạt, trừng phạt

284 punishment n /ˈpʌnɪʃmənt/ sự phạt, sự trừng trị

285 policy n /ˈpɒləsi/ chính sách

43
450 continent n /ˈkɒntɪnənt/ lục địa

451 improvement n /ɪmˈpruːvmənt/ sự cải thiện

452 rank n /ræŋk/ cấp bậc, thứ hạng, chức

453 generation n /ˌdʒenəˈreɪʃn/ thế hệ, đời; sự sinh ra

454 expert n /ˈekspɜːt/ chuyên gia; nhà chuyên môn

455 Africa n /ˈæfrɪkə/ châu Phi

456 Asia n /ˈeɪʒə/ châu Á

457 The Middle East n /ðə ˌmɪdl ˈiːst/ Trung Đông

458 reason n /ˈriːzn/ lí do, nguyên do

459 mention v /ˈmenʃn/ đề cập, nói tới

460 strictly adv /ˈstrɪktli/ (một cách) nghiêm khắc

461 developing country n nước đang phát triển

462 developed country n nước phát triển

463 distribute v /dɪˈstrɪbjuːt/ phân bổ, phân phát, phân phối

không bằng phẳng (con đường); không


464 unevenly adv /ʌnˈiːvnli/
bằng nhau, không đều

465 clean a /kliːn/ sạch sẽ

đòi, yêu cầu, thỉnh cầu; quả quyết, khẳng


466 claim v /kleɪm/
định

467 glean v /ɡliːn/ lượm lặt (tin tức)

468 ugly a /ˈʌɡli/ xấu xí

44
469 crowd n /kraʊd/ đám đông

470 cranky a /ˈkræŋki/ kỳ quặc, lập dị

sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô);


471 crash n /kræʃ/
sự phá sản, sự sụp đổ

472 creature n /ˈkriːtʃə(r)/ sinh vật

473 ground n /ɡraʊnd/ mặt đất, đất

474 quarrel n /ˈkwɒrəl/ cuộc cãi vã, sự tranh chấp

475 quarter n /ˈkwɔːtə(r)/ một phần tư

476 quality n /ˈkwɒləti/ chất lượng, phẩm chất

477 queen n /kwiːn/ nữ hoàng

478 cricket n /ˈkrɪkɪt/ con dế; môn cri-kê

479 necessary a /ˈnesəsəri/ cần thiết

480 choose v /tʃuːz/ lựa chọn

481 choice n /tʃɔɪs/ sự lựa chọn

482 outside adv /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài

483 factory n /ˈfæktri/ nhà máy

484 value n /ˈvæljuː/ giá trị

485 breakfast n /ˈbrekfəst/ bữa sáng

486 coat n /kəʊt/ áo choàng

487 step n /step/ bước đi, bước nhảy

45
488 billionaire n /ˌbɪljəˈneə(r)/ tỉ phú

489 daughter n /ˈdɔːtə(r)/ con gái

490 situation n /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ tình hình, hoàn cảnh

UNIT 8: CELEBRATIONS
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

286 celebrate v /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm

287 celebration n /ˌselɪˈbreɪʃn/ sự kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng

288 decorate v /ˈdekəreɪt/ trang trí, trang hoàng

289 special a /ˈspeʃl/ đặc biệt

290 pagoda n /pəˈɡəʊdə/ chùa, ngôi chùa

291 lucky money n tiền lì xì

292 firework n /ˈfaɪəwɜːk/ pháo hoa

rất quan trọng, rất lớn; hùng vĩ, uy


293 grand a /ɡrænd/
nghi

294 fall v /fɔːl/ rơi, rơi xuống

295 calendar n /ˈkælɪndə(r)/ lịch

296 beginning n /bɪˈɡɪnɪŋ/ sự khởi đầu; phần đầu

(thuộc) ruộng đất; (thuộc) đất trồng


297 agrarian a /əˈɡreəriən/
trọt

298 preparation n /ˌprepəˈreɪʃn/ sự chuẩn bị

46
299 spread v /spred/ trải, căng; truyền bá; kéo dài ra

300 excitement n /ɪkˈsaɪtmənt/ sự kích thích, sự náo động, sự sôi nổi

301 street n /striːt/ con phố, đường phố

302 colored a /ˈkʌləd/ có màu sắc

303 banner n /ˈbænə(r)/ biểu ngữ, băng-rôn

304 goods n /ɡʊdz/ hàng hóa

305 traditional a /trəˈdɪʃənl/ truyền thống

306 plant n /plɑːnt/ thực vật; nhà máy, xí nghiệp

307 peach n /piːtʃ/ quả đào

308 blossom v /ˈblɒsəm/ ra hoa, trổ hoa, nở (hoa)

309 apricot n /ˈeɪprɪkɒt/ quả mơ

310 kumquat tree n /ˈkʌm.kwɒt triː/ cây quất

chín (trái cây); chín chắn, trưởng


311 ripe a /raɪp/
thành

312 fruit n /fruːt/ hoa quả

313 sticky a /ˈstɪki/ dính, nhớt; nồm (thời tiết)

314 sugared a /ˈʃʊɡ.əd/ có đường

315 plum n /plʌm/ quả mận

316 tomato n /təˈmɑːtəʊ/ quả cà chua

317 influence n /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng

47
318 luck n /lʌk/ sự may mắn

319 positive a /ˈpɒzətɪv/ tích cực; lạc quan

320 comment v /ˈkɒment/ bình luận, phê bình

321 exchange n /ɪksˈtʃeɪndʒ/ sự trao đổi, sự đổi chác

322 wish v /wɪʃ/ ước mong, mong muốn

323 inside pre /ˌɪnˈsaɪd/ bên trong, phía trong

324 envelope n /ˈenvələʊp/ phong bì

325 various a /ˈveəriəs/ khác nhau

326 entertain v /ˌentəˈteɪn/ giải trí

327 entertainment n /ˌentəˈteɪnmənt/ sự giải trí, sự tiêu khiển

328 festival n /ˈfestɪvl/ lễ hội

329 pray v /preɪ/ cầu nguyện, khẩn cầu, cầu xin

330 interesting a /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị

331 purpose n /ˈpɜːpəs/ mục đích, ý định

thiệp chúc mừng gửi vào ngày lễ tình


332 valentine n /ˈvæləntaɪn/
nhân (14/2)

491 thanksgiving n /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ sự tạ ơn, sự biểu hiện biết ơn

492 holiday n /ˈhɒlədeɪ/ kì nghỉ

493 mask n /mɑːsk/ mặt nạ

cuộc diễu hành, cuộc diễu binh, cuộc


494 parade n /pəˈreɪd/
duyệt binh

48
495 party n /ˈpɑːti/ bữa tiệc; đảng phái chính trị

Mid-autumn
496 n Tết Trung thu
festival
việc gặt (lúa); việc thu hoạch (hoa
497 harvest n /ˈhɑːvɪst/
quả); vụ gặt

498 roast v /rəʊst/ quay, nướng

499 turkey n /ˈtɜːki/ gà tây

500 kimono n /kɪˈməʊnəʊ/ áo ki-mô-nô (của Nhật Bản)

501 similar a /ˈsɪmələ(r)/ giống nhau, tương tự

502 similarity n /ˌsɪməˈlærəti/ nét giống nhau, nét tương tự

503 housewife n /ˈhaʊswaɪf/ bà nội trợ

504 shrine n /ʃraɪn/ lăng, mộ; điện thờ, miếu thờ

505 longevity n /lɒnˈdʒevəti/ tuổi thọ

506 pine tree/ pine n /paɪn/ cây thông

sự bền lòng, tính kiên trì; sự bất biến,


507 constancy n /ˈkɒnstənsi/
sự không thay đổi

508 bell n /bel/ quả chuông

509 card n /kɑːd/ thiếp, thẻ

510 description n /dɪˈskrɪpʃn/ sự mô tả, sự miêu tả

511 Independence Day n /ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ Ngày Độc Lập, Tết Độc Lập

512 Teachers’ day n Ngày Nhà giáo

513 Women’s day n Ngày Quốc tế Phụ nữ

49
514 flu n /fluː/ cảm cúm, bệnh cúm

515 overflow v /ˌəʊvəˈfləʊ/ tràn ra

516 fry v /fraɪ/ rán, chiên

517 frozen a /ˈfrəʊzn/ đóng băng

phát triển, phát đạt; lớn nhanh, lớn


518 thrive v /θraɪv/
mau

519 threaten v /ˈθretn/ đe dọa

520 overthrow v /ˌəʊvəˈθrəʊ/ lật đổ, phá đổ, đạp đổ

521 flag n /flæɡ/ lá cờ, quốc kì

522 sorry a /ˈsɒri/ xin lỗi

523 dish n /dɪʃ/ đĩa (đựng thức ăn); món ăn

524 cauliflower n /ˈkɒliflaʊə(r)/ súp lơ

525 dessert n /dɪˈzɜːt/ món tráng miệng

526 throat n /θrəʊt/ cổ họng

con rắn; người nham hiểm, người xảo


527 snake n /sneɪk/
trá

528 attract v /əˈtrækt/ thu hút, lôi cuốn

529 spirit n /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn; linh hồn

530 especially adv /ɪˈspeʃəli/ đặc biệt là, nhất là

531 choose v /tʃuːz/ lựa chọn

532 pencil n /ˈpensl/ cây bút chì

50
533 perhaps adv /pəˈhæps/ có lẽ, có thể

534 meaningful a /ˈmiːnɪŋfl/ ý nghĩa

535 story n /ˈstɔːri/ câu chuyện

536 polite a /pəˈlaɪt/ lịch sự, lịch thiệp

537 impolite a /ˌɪmpəˈlaɪt/ bất lịch sự, thô lỗ

UNIT 9: THE POST OFFICE


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

333 post office n /ˈpəʊst ɒfɪs/ bưu điện

334 service n /ˈsɜːvɪs/ sự phục vụ

335 advanced a /ədˈvɑːnst/ tiên tiến, tiến bộ

336 technology n /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ

337 spacious a /ˈspeɪʃəs/ quý, quý giá, quý báu

338 well-trained a được đào tạo tốt

339 staff n /stɑːf/ nhân viên

340 thoughtful a /ˈθɔːtfl/ kĩ lưỡng, chu đáo; trầm ngâm, trầm tư

341 courteous a /ˈkɜːtiəs/ lịch sự, lịch thiệp

342 competitive a /kəmˈpetətɪv/ cạnh tranh

343 transfer v /trænsˈfɜː(r)/ chuyển, nhượng lại

344 speedy a /ˈspiːdi/ nhanh chóng

51
345 secure a /sɪˈkjʊə(r)/ an tâm, yên tâm, bảo đảm

346 besides pre /bɪˈsaɪdz/ ngoài ra

347 ordinary a /ˈɔːrdneri/ bình thường, thông thường

348 messenger n /ˈmesɪndʒə(r)/ người đưa tin

349 notify v /ˈnəʊtɪfaɪ/ thông báo, báo tin

người nhận (tiền, quà biếu, …); nước


350 recipient n /rɪˈsɪpiənt/
nhận (viện trợ)

351 document n /ˈdɒkjumənt/ tài liệu

352 facsimile n /fækˈsɪməli/ bản sao, bản chép

sự truyền; sự chuyển giao; sự phát


353 transmission n /trænzˈmɪʃn/
thanh, sự truyền hình

354 convenient a /kənˈviːniənt/ thuận tiện

355 transmit v /trænzˈmɪt/ truyền, dẫn

356 graphics n /ˈɡræfɪks/ đồ họa

357 distance n /ˈdɪstəns/ khoảng cách

358 distribution n /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ sự phân bổ, sự phân phát, sự phân phối

359 bother v /ˈbɒðə(r)/ làm buồn bực, quấy rầy

360 subscribe v /səbˈskraɪb/ ký tên; đặt mua dài hạn; tán thành

361 newspaper n /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ báo

362 magazine n /ˌmæɡəˈziːn/ tạp chí

363 cramped a /kræmpt/ khó đọc (chữ); chật hẹp, tù túng

52
538 unique a /juˈniːk/ độc nhất, chỉ có một, duy nhất

539 outdated a /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ lạc hậu, lỗi thời

540 imaginative a /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng, sáng tạo

541 install v /ɪnˈstɔːl/ cài đặt, lắp đặt

542 installation n /ˌɪnstəˈleɪʃn/ sự lắp đặt, sự cài (phần mềm)

address n /əˈdres/ địa chỉ


543
address v /əˈdres/ xử lí, giải quyết

544 registration n /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ sự đăng kí

545 already adv /ɔːlˈredi/ sẵn sàng

546 monthly a /ˈmʌnθli/ hàng tháng

547 clerk n /klɑːk/ thư kí

548 telegram n /ˈtelɪɡræm/ bức điện, bức điện tín

549 best friend n bạn thân

550 greeting n /ˈɡriːtɪŋ/ sự chào hỏi, lời chào hỏi

551 rose n /rəʊz/ hoa hồng

552 phone number n /ˈfəʊn nʌmbə(r)/ số điện thoại

553 cell phone n /ˈsel fəʊn/ điện thoại di động

554 advantage n /ədˈvɑːntɪdʒ/ thuận lợi, lợi thế

555 disadvantage n /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ sự bất lợi, sự không thuận lợi

556 commune n /ˈkɒmjuːn/ xã, công xã

53
557 communal a /kəˈmjuːnl/ công, chung, công cộng

558 rural a /ˈrʊərəl/ (thuộc) nông thôn, thôn dã

559 capacity n /kəˈpæsəti/ sức chứa, công suất

560 digit n /ˈdɪdʒɪt/ con số

561 subscriber n /səbˈskraɪbə(r)/ người đăng ký

562 system n /ˈsɪstəm/ hệ thống

563 rank n /ræŋk/ cấp bậc, thứ hạng, chức

564 upgrade v /ˌʌpˈɡreɪd/ nâng cấp

565 mobile phone n /ˌməʊbaɪl ˈfəʊn/ điện thoại di động

566 network n /ˈnetwɜːk/ mạng lưới, hệ thống

567 aspect n /ˈæspekt/ khía cạnh, mặt

568 telecommunication n /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ viễn thông

569 reduction n /rɪˈdʌkʃn/ sự giảm, sự thu nhỏ

570 reduce v /rɪˈdjuːs/ giảm, giảm xuống

571 fee n /fiː/ lệ phí, tiền thù lao

572 fixed a /fɪkst/ cố định

sự mở rộng, sự bành trướng; sự phát


573 expansion n /ɪkˈspænʃn/
triển

574 section n /ˈsekʃn/ bộ phận; khu, khu vực

575 satisfied a /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng, vừa ý, thỏa mãn

54
576 dissatisfied a /dɪsˈsætɪsfaɪd/ không hài lòng, không vừa ý

577 equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ trang thiết bị; sự trang bị

578 security n /sɪˈkjʊərəti/ sự an toàn, sự bảo đảm

579 motorcycle n /ˈməʊtəsaɪkl/ xe mô tô

580 bicycle n /ˈbaɪsɪkl/ xe đạp

581 pickpocket n /ˈpɪkpɒkɪt/ kẻ móc túi

582 arrogant a /ˈærəɡənt/ kiêu căng, ngạo mạn

583 attitude n /ˈætɪtjuːd/ thái độ

584 punctual a /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ

585 punctuality n /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ sự đúng giờ

586 deliver v /dɪˈlɪvə(r)/ phân phát, giao; phát biểu, bày tỏ

587 delivery n /dɪˈlɪvəri/ sự phân phát, sự phát biểu, sự bày tỏ

588 director n /dəˈrektə(r)/ giám đốc

589 resident n /ˈrezɪdənt/ cư dân

590 crisp a /krɪsp/ giòn

591 disk n /dɪsk/ đĩa máy tính

592 dusk n /dʌsk/ lúc chạng vạng, lúc nhá nhem tối

593 skill n /skɪl/ kĩ năng

594 lady n /ˈleɪdi/ quý bà; công nương, tiểu thư

595 gentleman n /ˈdʒentlmən/ quý ông

55
596 shout v /ʃaʊt/ la hét, hò hét, thét

597 brave a /breɪv/ dũng cảm, gan dạ

598 burglar n /ˈbɜːɡlə(r)/ kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khóa

599 customer n /ˈkʌstəmə(r)/ khách hàng

kẻ cắp giả làm khách mua hàng; kẻ ăn


600 shoplifter n /ˈʃɒplɪftə(r)/
cắp vặt trong cửa hàng

601 coward n /ˈkaʊəd/ người nhút nhát, người nhát gan

người đi thuê, người đi mướn; chủ nhà,


602 tenant n /ˈtenənt/
chủ đất

603 pacifist n /ˈpæsɪfɪst/ người theo chủ nghĩa hòa bình

604 injure v /ˈɪndʒə(r)/ làm tổn thương, làm hại

605 waitress n /ˈweɪtrəs/ nữ hầu bàn

606 patient a /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn

607 impatient a /ɪmˈpeɪʃnt/ mất kiên nhẫn, không kiên nhẫn

608 rebuild v /ˌriːˈbɪld/ tái xây dựng, xây lại

609 arrest v /əˈrest/ bắt giữ

610 release v /rɪˈliːs/ tha, thả, giải thoát

611 abroad adv /əˈbrɔːd/ ở nước ngoài

612 enquiry n /ɪnˈkwaɪəri/ sự điều tra, sự thẩm vấn

613 colleague n /ˈkɒliːɡ/ bạn đồng nghiệp, đồng nghiệp

614 custom n /ˈkʌstəm/ phong tục, tục lệ

56
615 midnight n /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm

616 grape n /ɡreɪp/ quả nho

617 symbol n /ˈsɪmbl/ biểu tượng, vật tượng trưng

618 embrace v /ɪmˈbreɪs/ ôm chặt, ghì chặt; nắm lấy (thời cơ)

619 glean v /ɡliːn/ lượm lặt (tin tức)

620 planet n /ˈplænɪt/ hành tinh

621 dictionary n /ˈdɪkʃənri/ từ điển

622 meaning n /ˈmiːnɪŋ/ ý nghĩa

623 weather n /ˈweðə(r)/ thời tiết

UNIT 10: NATURE IN DANGER


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

364 nature n /ˈneɪtʃə(r)/ thiên nhiên, tự nhiên, tạo hóa

365 natural a /ˈnætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên

366 naturally adv /ˈnætʃrəli/ (một cách) tự nhiên

mối nguy hiểm, sự nguy hiểm, mối đe


367 danger n /ˈdeɪndʒə(r)/
dọa

368 dangerous a /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm

369 endangered a /ɪnˈdeɪndʒəd/ gặp nguy hiểm, bị đe dọa

370 species n /ˈspiːʃiːz/ (sinh vật học) loài

371 cheetah n /ˈtʃiːtə/ loài báo gêpa

57
372 scatter v /ˈskætə(r)/ tung, rải, rắc, gieo

373 estimate v /ˈestɪmeɪt/ ước tính, ước lượng

374 panda n /ˈpændə/ gấu trúc

375 remain v /rɪˈmeɪn/ còn lại, vẫn

376 wild a /waɪld/ dại, hoang (ở rừng)

377 tiger n /ˈtaɪɡə(r)/ con hổ, con cọp

378 zoo n /zuː/ vườn bách thú

379 national a /ˈnæʃnəl/ (thuộc) quốc gia

380 park n /pɑːk/ công viên, vườn hoa

381 race n /reɪs/ chủng tộc, loài; cuộc đua

382 environment n /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường

383 forest n /ˈfɒrɪst/ rừng

384 affect v /əˈfekt/ ảnh hưởng, tác động

385 supply n /səˈplaɪ/ nguồn cung cấp, sự cung cấp

386 industry n /ˈɪndəstri/ công nghiệp; ngành kinh doanh

387 agriculture n /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ nông nghiệp

388 pollutant n /pəˈluːtənt/ chất gây ô nhiễm

389 respect n /rɪˈspekt/ sự kính trọng, sự tôn trọng

390 action n /ˈækʃn/ hành động

391 habit n /ˈhæbɪt/ thói quen

58
392 serious a /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng, trầm trọng

393 consequence n /ˈkɒnsɪkwəns/ hậu quả, kết quả, hệ quả

394 kill v /kɪl/ giết, giết chết

395 rare a /reə(r)/ hiếm, hiếm có

396 decrease v /dɪˈkriːs/ giảm, giảm bớt, làm suy giảm

397 extinct a /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng

398 extinction n /ɪkˈstɪŋkʃn/ sự tuyệt chủng

399 disappear v /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ biến mất

400 effort n /ˈefət/ sự nỗ lực, sự cố gắng

401 protect v /prəˈtekt/ bảo vệ

402 scientist n /ˈsaɪəntɪst/ nhà khoa học

403 list n /lɪst/ danh sách, sổ, bản kê khai

404 fund n /fʌnd/ quỹ, nguồn tài chính

405 raise v /reɪz/ nâng lên, giơ lên, kéo lên

406 law n /lɔː/ luật

407 introduce v /ˌɪntrəˈdjuːs/ giới thiệu, đưa vào

408 prohibit v /prəˈhɪbɪt/ cấm, ngăn cấm

409 destruction n /dɪˈstrʌkʃn/ sự phá hủy, sự phá hoại

410 interference n /ˌɪntəˈfɪərəns/ sự can thiệp, sự xen vào

411 survive v /səˈvaɪv/ sống sót, tồn tại

59
412 produce v /prəˈdjuːs/ sản xuất, chế tạo; trình ra, đưa ra

624 offspring n /ˈɒfsprɪŋ/ con cái

625 peacefully adv /ˈpiːsfəli/ (một cách) yên bình

626 co-exist v /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ cùng tồn tại, cùng chung sống

627 dinosaur n /ˈdaɪnəsɔː(r)/ khủng long

628 chemical n /ˈkemɪkl/ chất hóa học, hóa chất

629 blue whale n /ˌbluː ˈweɪl/ cá voi xanh

630 responsible a /rɪˈspɒnsəbl/ chịu trách nhiệm, có trách nhiệm

631 fur n /fɜː(r)/ bộ lông thú

632 skin n /skɪn/ da, bì; vỏ (của quả, cây)

633 pet n /pet/ thú cưng

634 hunt v /hʌnt/ săn bắn, săn lùng, săn đuổi

bắt giữ, bắt; chiếm được, giành được,


635 capture v /ˈkæptʃə(r)/
thu hút

636 recreation n /ˌriːkriˈeɪʃn/ sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển

637 fertilizer n /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ phân bón

638 pesticide n /ˈpestɪsaɪd/ thuốc trừ sâu

639 cultivate v /ˈkʌltɪveɪt/ cày cấy, trồng trọt

640 cultivation n /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ sự cày cấy, trồng trọt

tha, thả (người tù); cho về (người


641 discharge v /dɪsˈtʃɑːdʒ/
bệnh); giải tán (quân đội); dỡ (hàng)

60
642 ban v /bæn/ cấm, cấm đoán, ngăn cấm

643 encourage v /ɪnˈkʌrɪdʒ/ khuyến khích, cổ vũ, động viên

làm mất hết can đảm, làm chán nản,


644 discourage v /dɪsˈkʌrɪdʒ/
làm nản lòng
sự canh tác, nông nghiệp; công việc
645 farming n /ˈfɑːmɪŋ/
đồng áng, công việc trồng trọt

646 negative a /ˈneɡətɪv/ phủ định, tiêu cực

647 impact n /ˈɪmpækt/ tác động, ảnh hưởng

648 scenic a /ˈsiːnɪk/ (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường

649 feature n /ˈfiːtʃə(r)/ nét đặc biệt, nét đặc trưng

650 devastate v /ˈdevəsteɪt/ tàn phá, phá hủy

651 approximately adv /əˈprɒksɪmətli/ xấp xỉ, khoảng chừng, độ chừng

652 completely adv /kəmˈpliːtli/ hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn

653 preserve v /prɪˈzɜːv/ bảo quản, giữ gìn

654 natural beauty n /ˌnætʃrəl ˈbjuːti/ vẻ đẹp tự nhiên

655 contain v /kənˈteɪn/ chứa đựng, bao gồm

656 visitor n /ˈvɪzɪtə(r)/ du khách; người đến thăm

657 currently adv /ˈkʌrəntli/ hiện nay, hiện thời

658 face v /feɪs/ đương đầu, đối phó, đối mặt

địa điểm, vị trí; sự xác định vị trí, sự


659 location n /ləʊˈkeɪʃn/
định vị

660 fact n /fækt/ thực tế, sự thật

61
661 figure n /ˈfɪɡə(r)/ dáng vẻ; nhân vật; con số

nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch


662 historic a /hɪˈstɒrɪk/
sử
(thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven
663 coastal a /ˈkəʊstl/
biển, miền duyên hải

664 abundant a /əˈbʌndənt/ phong phú, dồi dào

665 natural resources n /ˌnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/ tài nguyên thiên nhiên

666 landscape n /ˈlændskeɪp/ phong cảnh

667 stone n /stəʊn/ đá

668 tool n /tuːl/ công cụ

669 bone n /bəʊn/ xương

670 slave n /sleɪv/ nô lệ

671 slim a /slɪm/ mảnh khảnh, mảnh dẻ

672 snack n /snæk/ bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa

673 sneeze v /sniːz/ hắt xì hơi

674 snooker n /ˈsnuːkə(r)/ trò chơi bi-a

675 snowy a /ˈsnəʊi/ phủ đầy tuyết, nhiều tuyết

676 swallow v /ˈswɒləʊ/ nuốt, nén, chịu đựng

677 swing v /swɪŋ/ đu đưa qua lại, đánh đu

678 switch v /swɪtʃ/ xoay, quay

679 swear v /sweə(r)/ chửi, rủa, nguyền rủa; thề

62
680 snore v /snɔː(r)/ ngáy ngủ, ngáy

681 asleep a /əˈsliːp/ ngủ, đang ngủ

682 concern n /kənˈsɜːn/ sự lo lắng, sự lo âu; mối quan tâm

683 grateful a /ˈɡreɪtfl/ biết ơn

684 success n /səkˈses/ thành công

685 midway adv /ˌmɪdˈweɪ/ ở giữa, ở nửa đường

686 score v /skɔː(r)/ ghi bàn

mục đích, mục tiêu; (thể thao) bàn


687 goal n /ɡəʊl/
thắng, điểm

688 blame v /bleɪm/ đỗ lỗi, khiển trách

689 fantastic a /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời; kỳ quái, lập dị

690 miss v /mɪs/ bỏ lỡ, nhỡ; nhớ (ai)

691 familiar a /fəˈmɪliə(r)/ quen thuộc

sự hiểu biết rõ về cái gì; sự quen


692 familiarity n /fəˌmɪliˈærəti/
thuộc, sự thân thiết, sự thân mật

UNIT 11: SOURCES OF ENERGY


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

413 source of energy n nguồn năng lượng

414 fossil fuel n /ˈfɒsl fjuːəl/ nhiên liệu hóa thạch

415 reserve v /rɪˈzɜːv/ để dành, dự trữ; đặt trước

63
416 power n /ˈpaʊə(r)/ năng lượng; sức mạnh, quyền lực

417 demand n /dɪˈmɑːnd/ nhu cầu, sự yêu cầu, sự đòi hỏi

418 exhausted a /ɪɡˈzɔːstɪd/ kiệt sức

419 relatively adv /ˈrelətɪvli/ tương đối

420 therefore adv /ˈðeəfɔː(r)/ do đó, do vậy

sự thay thế; sự lựa chọn giữa hai hay


421 alternative n /ɔːlˈtɜːnətɪv/
nhiều khả năng

422 nuclear energy n /ˌnjuːkliər ˈenədʒi/ năng lượng hạt nhân

423 electricity n /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện

424 geothermal a /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ (thuộc) địa nhiệt

425 heat n /hiːt/ nhiệt; hơi nóng, sức nóng

426 deep a /diːp/ sâu

427 inside adv /ˌɪnˈsaɪd/ ở trong, bên trong

428 earth n /ɜːθ/ trái đất

429 available a /əˈveɪləbl/ có sẵn

430 wind n /wɪnd/ gió

431 turn v /tɜːn/ quay, xoay, vặn

432 windmill n /ˈwɪndmɪl/ cối xay gió

433 move v /muːv/ chuyển, di chuyển

434 sailboat n /ˈseɪlbəʊt/ thuyền buồm

64
435 unfortunately adv /ʌnˈfɔːtʃənətli/ (một cách) đáng tiếc; không may

436 blow v /bləʊ/ thổi

437 create v /kriˈeɪt/ tạo ra, tạo nên

438 pollution n /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm

439 dam n /dæm/ đập

440 cost v /kɒst/ tốn bao nhiêu

441 expensive a /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ

442 solar energy n /ˌsəʊlər ˈenədʒi/ năng lượng mặt trời

443 daily a /ˈdeɪli/ hàng ngày

444 panel n /ˈpænl/ bảng

445 roof n /ruːf/ mái nhà

446 cool v /kuːl/ làm mát, làm lạnh, làm nguội đi

447 entire a /ɪnˈtaɪə(r)/ toàn bộ, toàn thể

448 plentiful a /ˈplentɪfl/ phong phú, dồi dào

449 infinite a /ˈɪnfɪnət/ vô tận, không bờ bến

450 safe a /seɪf/ an toàn

451 disadvantage n /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ bất lợi, sự không thuận lợi

452 potential a /pəˈtenʃl/ tiềm năng, tiềm tàng

453 researcher n /rɪˈsɜːtʃə(r)/ nhà nghiên cứu

454 limited a /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn

65
455 unlimited a /ʌnˈlɪmɪtɪd/ không giới hạn

456 balloon n /bəˈluːn/ khí cầu, quả bóng

457 ceremony n /ˈserəməni/ nghi lễ

chạy đua; vận hành, hoạt động (máy


458 run v /rʌn/
móc)

459 machine n /məˈʃiːn/ máy móc

460 restaurant n /ˈrestrɒnt/ nhà hàng

461 choice n /tʃɔɪs/ sự lựa chọn

462 reactor n /riˈæktə(r)/ lò phản ứng

693 radiation n /ˌreɪdiˈeɪʃn/ bức xạ, sự phát ra; phóng xạ

694 hydroelectricity n /ˌhaɪdrəʊɪˌlekˈtrɪsəti/ thủy điện

695 enormous a /ɪˈnɔːməs/ to lớn, khổng lồ

696 renewable a /rɪˈnjuːəbl/ có thể tái tạo/phục hồi được

697 non-renewable a /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ không thể tái tạo/phục hồi được

698 convenient a /kənˈviːniənt/ thuận lợi, thuận tiện

699 device n /dɪˈvaɪs/ thiết bị

700 technology n /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ

701 cheap a /tʃiːp/ rẻ

702 simple a /ˈsɪmpl/ đơn giản, dễ hiểu

703 harmful a /ˈhɑːmfl/ có hại, gây hại

66
704 ecologist n /iˈkɒlədʒɪst/ nhà sinh thái học

705 ecology n /iˈkɒlədʒi/ sinh thái học

thụ tinh, thụ phấn; làm cho phì nhiêu,


706 fertilize v /ˈfɜːtəlaɪz/
làm cho màu mỡ (đất)

707 divide v /dɪˈvaɪd/ chia, phân ra

708 replace v /rɪˈpleɪs/ thay thế

709 coal n /kəʊl/ than đá

710 definition n /ˌdefɪˈnɪʃn/ sự định nghĩa, lời định nghĩa

711 careful a /ˈkeəfl/ cẩn thận, thận trọng

712 atmosphere n /ˈætməsfɪə(r)/ không khí

713 continue v /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục, làm tiếp

714 contain v /kənˈteɪn/ chứa đựng

715 petroleum n /pəˈtrəʊliəm/ dầu mỏ, dầu hỏa

716 chart n /tʃɑːt/ đồ thị, biểu đồ

717 consumption n /kənˈsʌmpʃn/ sự tiêu thụ

718 description n /dɪˈskrɪpʃn/ sự mô tả, sự miêu tả

cắt thành miếng nhỏ, xé thành miếng


719 shred v /ʃred/
vụn

720 shrill a /ʃrɪl/ rít lên, nhức óc, chói tai

721 shrimp n /ʃrɪmp/ con tôm

722 shrine n /ʃraɪn/ lăng, mộ

67
723 splash v /splæʃ/ té, vẩy, làm bắn (nước)

724 split v /splɪt/ chia ra, phân ra

lá lách; tâm trạng u uất, tính hay gắt


725 spleen n /spliːn/
gỏng

726 splutter v /ˈsplʌtə(r)/ nói lắp bắp, nói líu lưỡi

727 spray v /spreɪ/ bơm, phun, xịt

728 spread v /spred/ trải, căng; bày ra; rải, truyền bá

729 sprightly a /ˈspraɪtli/ hoạt bát, sôi nổi, sống động

730 shriek v /ʃriːk/ la, hét, kêu, thét

731 laughter n /ˈlɑːftə(r)/ sự cười, tiếng cười

732 shrug v /ʃrʌɡ/ nhún vai

733 shoulder n /ˈʃəʊldə(r)/ vai, bờ vai

734 care n /keə(r)/ sự chăm sóc, sự chăm nom

735 paste n /peɪst/ bột nhão, hỗn hợp nhão, hồ bột

736 splendid a /ˈsplendɪd/ nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy

737 stream n /striːm/ dòng suối

738 narrow a /ˈnærəʊ/ hẹp, chật hẹp

739 front a /frʌnt/ ở phía trước, ở đằng trước

740 splay v /spleɪ/ mở rộng, làm lan rộng

741 wet a /wet/ ẩm ướt

68
742 cause v /kɔːz/ gây ra

743 cancer n /ˈkænsə(r)/ bệnh ung thư

744 progress n /ˈprəʊɡres/ sự tiến bộ, sự tiến triển

745 fence n /fens/ hàng rào

746 surround v /səˈraʊnd/ bao quanh, vây quanh

747 apartment n /əˈpɑːtmənt/ căn hộ

748 overlook v /ˌəʊvəˈlʊk/ lờ đi, bỏ qua

749 idea n /aɪˈdɪə/ ý tưởng

750 locate v /ləʊˈkeɪt/ định vị, xác định vị trí

751 southern a /ˈsʌðən/ (thuộc) phương nam

752 photograph n /ˈfəʊtəɡrɑːf/ ảnh, bức ảnh

753 publish v /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản

754 extraordinary a /ɪkˈstrɔːdnri/ phi thường, lạ thường, khác thường

755 experiment n /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm, thử nghiệm

chỉ đạo, kiểm soát, quản lý; dẫn (điện,


756 conduct v /kənˈdʌkt/
nhiệt); cư xử

757 sponsor v /ˈspɒnsə(r)/ tài trợ

758 space n /speɪs/ không gian

759 river n /ˈrɪvə(r)/ dòng sông, sông

760 store v /stɔː(r)/ tích trữ, để dành, cất trữ

69
761 reservoir n /ˈrezərvwɑːr/ hồ chứa

762 season n /ˈsiːzn/ mùa

763 illness n /ˈɪlnəs/ bệnh, sự đau ốm

764 death n /deθ/ sự chết, cái chết

765 marine a /məˈriːn/ (thuộc) biển

766 soil n /sɔɪl/ đất trồng

767 complicated a /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ phức tạp, rắc rối

768 benefit n /ˈbenɪfɪt/ lợi ích

769 exhaust n /ɪɡˈzɔːst/ khí thải (từ một động cơ)

770 automobile n /ˈɔːtəməbiːl/ xe ô tô

771 transportation n /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ sự vận chuyển, sự vận tải, sự chuyên chở

772 employment n /ɪmˈplɔɪmənt/ việc làm

773 immediately adv /ɪˈmiːdiətli/ ngay lập tức

774 gradually adv /ˈɡrædʒuəli/ dần dần

775 engineer n /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ kĩ sư

776 lessen v /ˈlesn/ giảm, giảm bớt

777 government n /ˈɡʌvənmənt/ chính phủ, nội các; chính quyền

làm cho có hiệu lực; đem thi hành (luật


778 enforce v /ɪnˈfɔːs/
lệ)

779 business n /ˈbɪznəs/ việc buôn bán, việc kinh doanh

70
780 individual n /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân

781 snack n /snæk/ bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa

782 sneeze v /sniːz/ hắt hơi

đập tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm


783 smash v /smæʃ/
mạnh vào

784 lecture n /ˈlektʃə(r)/ bài giảng, bài diễn thuyết

785 hall n /hɔːl/ phòng lớn, đại sảnh; hành lang

786 storm n /stɔːm/ dông tố, cơn bão

787 solution n /səˈluːʃn/ giải pháp

788 noise n /nɔɪz/ tiếng ồn, sự ồn ào

789 fertilizer n /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ phân bón

790 pesticide n /ˈpestɪsaɪd/ thuốc trừ sâu

791 dump v /dʌmp/ đổ rác

792 litter n /ˈlɪtə(r)/ rác thải

rác thải, đồ thải, thức ăn thừa; sự phung


793 waste n /weɪst/
phí, sự lãng phí

UNIT 12: THE ASIAN GAMES


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

463 purpose n /ˈpɜːpəs/ mục đích, ý định

464 intercultural a /ˌɪntəˈkʌltʃərəl/ liên văn hóa

71
465 knowledge n /ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức, sự hiểu biết; tri thức

466 friendship n /ˈfrendʃɪp/ tình bạn

467 multi-sport event n sự kiện đa thể thao

468 gather v /ˈɡæðə(r)/ tập hợp, tụ họp lại; hái, lượm, thu thập

469 together adv /təˈɡeðə(r)/ cùng nhau

470 strength n /streŋkθ/ sức mạnh, sức lực

471 solidarity n /ˌsɒlɪˈdærəti/ tình đoàn kết, sự đoàn kết

472 promote v /prəˈməʊt/ xúc tiến, đẩy mạnh; thăng chức, thăng cấp

473 decade n /ˈdekeɪd/ thập kỷ (mười năm)

474 advance n /ədˈvɑːns/ sự tiến bộ, sự cải tiến

475 aspect n /ˈæspekt/ khía cạnh, mặt

476 athlete n /ˈæθliːt/ vận động viên

477 official a /əˈfɪʃl/ chính thức

478 facility n /fəˈsɪləti/ điều kiện thuận lợi; sự tiện nghi

479 basketball n /ˈbɑːskɪtbɔːl/ bóng rổ

480 aquatic a /əˈkwætɪk/ sống ở nước, dưới nước

481 weightlifting n /ˈweɪtlɪftɪŋ/ môn cử tạ

482 boxing n /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc

483 shooting n /ˈʃuːtɪŋ/ môn bắn súng

484 wrestling n /ˈreslɪŋ/ môn đấu vật

72
485 volleyball n /ˈvɒlibɔːl/ bóng chuyền

486 hockey n /ˈhɒki/ khúc côn cầu

487 squash n /skwɒʃ/ bóng quần

488 rugby n /ˈrʌɡbi/ môn bóng bầu dục

489 fencing n /ˈfensɪŋ/ môn đấu kiếm

490 attract v /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

491 participant n /pɑːˈtɪsɪpənt/ người tham gia, người tham dự

492 medal n /ˈmedl/ huy chương

493 enthusiasm n /ɪnˈθjuːziæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình

494 effort n /ˈefət/ sự cố gắng, sự nỗ lực

495 appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ đánh giá đúng; cảm kích

496 bodybuilding n /ˈbɒdibɪldɪŋ/ môn thể hình

497 billiards a /ˈbɪliədz/ trò bi-a

498 karate n /kəˈrɑːti/ môn võ thuật ka-ra-te

499 variety n /vəˈraɪəti/ sự đa dạng

500 disabled a /dɪsˈeɪbld/ tàn tật

501 swimming n /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội

502 skiing n /ˈskiːɪŋ/ trượt tuyết

503 performance n /pəˈfɔːməns/ sự thực hiện, sự biểu diễn

504 considerably adv /kənˈsɪdərəbli/ (một cách) đáng kể

73
505 host country n nước chủ nhà

506 gold medal n /ˌɡəʊld ˈmedl/ huy chương vàng

507 silver medal n /ˌsɪlvə ˈmedl/ huy vàng bạc

508 bronze medal n /ˌbrɒnz ˈmedl/ huy chương đồng

509 wushu n môn võ thuật hiện đại Trung Quốc

794 television n /ˈtelɪvɪʒn/ ti vi, truyền hình

795 freestyle n /ˈfriːstaɪl/ sự bơi tự do

796 bar n /bɑː(r)/ thanh, thỏi; chấn song, then chắn

797 gymnasium n /dʒɪmˈneɪziəm/ phòng thể dục

798 gymnast n /ˈdʒɪmnæst/ huấn luyện viên thể dục

799 record n /ˈrekɔːd/ sự ghi chép, sự ghi lại; kỷ lục

800 second a /ˈsekənd/ thứ hai

801 average a /ˈævərɪdʒ/ trung bình

802 point n /pɔɪnt/ điểm, chấm

803 jump v /dʒʌmp/ nhảy; giật mình, giật nảy

804 stadium n /ˈsteɪdiəm/ sân vận động

805 guest n /ɡest/ vị khách

806 strange a /streɪndʒ/ lạ, xa lạ, không quen

807 scream v /skriːm/ la, hét, gào lên

808 screen n /skriːn/ màn hình

74
809 screw n /skruː/ đinh vít, đinh ốc

810 scratch v /skrætʃ/ cào, làm xước da

811 square n /skweə(r)/ hình vuông; quảng trường

812 squeeze v /skwiːz/ ép, vắt, nén, siết chặt

phát ra tiếng kêu the thé, kêu the thé, nói


813 squeak v /skwiːk/
the thé

814 squeal v /skwiːl/ kêu ré lên, thét, la lên

815 ice-cream n /ˈaɪs kriːm/ cây kem

816 rubber n /ˈrʌbə(r)/ cao su

817 doll n /dɒl/ con búp bê

818 diamond n /ˈdaɪmənd/ kim cương

819 ring n /rɪŋ/ cái nhẫn

820 classmate n /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp

821 beef n /biːf/ thịt bò

822 delicious a /dɪˈlɪʃəs/ ngon

823 travel v /ˈtrævl/ di chuyển, đi lại

book n /bʊk/ cuốn sách


824
book v /bʊk/ đặt (vé)

825 flight n /flaɪt/ chuyến bay

826 enjoyable a /ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, thích thú

75
827 modern a /ˈmɒdn/ hiện đại

828 repair v /rɪˈpeə(r)/ sửa chữa, tu sửa

829 expect v /ɪkˈspekt/ mong chờ, trông mong, trông đợi

830 expectation n /ˌekspekˈteɪʃn/ sự mong chờ, sự trông mong, sự mong đợi

UNIT 13: HOBBIES


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

510 hobby n /ˈhɒbi/ sở thích

511 accomplished a /əˈkʌmplɪʃt/ tài năng, giỏi giang

512 guitarist n /ɡɪˈtɑːrɪst/ người chơi đàn ghi-ta

513 simple a /ˈsɪmpl/ đơn giản, dễ hiểu

514 tune n /tjuːn/ giai điệu

515 successful a /səkˈsesfl/ thành công

516 practice v /ˈpræktɪs/ thực hành, tập luyện

517 regularly adv /ˈreɡjələli/ (một cách) đều đặn, thường xuyên

518 accompany v /əˈkʌmpəni/ đi cùng với; đệm nhạc cho ai

519 admire v /ədˈmaɪə(r)/ ngưỡng mộ, thán phục

520 tank n /tæŋk/ thùng, két, bể (chứa nước, dầu); xe tăng

521 collect v /kəˈlekt/ thu thập, sưu tầm

522 rice field n ruộng lúa

76
523 stamp n /stæmp/ con tem

524 avid a /ˈævɪd/ khao khát, thèm khát, thèm thuồng

525 collector n /kəˈlektə(r)/ người thu thập, người sưu tầm

526 discard v /dɪˈskɑːd/ bỏ, vứt bỏ, loại bỏ

527 envelope n /ˈenvələʊp/ phong bì

528 local a /ˈləʊkl/ địa phương

529 common a /ˈkɒmən/ chung, thông thường, phổ biến

530 indulge v /ɪnˈdʌldʒ/ nuông chiều

531 occupied a /ˈɒkjupaɪd/ bận rộn

532 glad a /ɡlæd/ vui vẻ, hân hoan

khiêm tốn, nhún nhường; thùy mị, nhu mì, e


533 modest a /ˈmɒdɪst/
lệ

534 modesty n /ˈmɑːdəsti/ tính khiêm tốn, tính nhún nhường

535 foreign a /ˈfɒrən/ (thuộc) nước ngoài

536 stamp-collecting n /ˈstæmp kəlektɪŋ/ sưu tầm tem

537 mountain-climbing n việc leo núi

538 chat v /tʃæt/ tán gẫu, nói chuyện phiếm

539 bookshop n /ˈbʊkʃɒp/ hiệu sách

540 second-hand a /ˌsekənd ˈhænd/ không còn mới, đã qua sử dụng

541 bookstall n /ˈbʊkstɔːl/ quầy bán sách

77
542 collection n /kəˈlekʃn/ sự sưu tầm, sự góp nhặt

543 category n /ˈkætəɡəri/ hạng, loại; phạm trù (triết học)

544 corner n /ˈkɔːnə(r)/ góc

545 bookshelf n /ˈbʊkʃelf/ kệ sách, giá sách

546 tag n /tæɡ/ nhãn (hàng, giá)

547 overseas a /ˌəʊvəˈsiːz/ nước ngoài, hải ngoại

548 exchange n /ɪksˈtʃeɪndʒ/ sự trao đổi, sự đổi chác

549 classify v /ˈklæsɪfaɪ/ phân loại

550 hero n /ˈhɪərəʊ/ anh hùng

551 politician n /ˌpɒləˈtɪʃn/ chính trị gia

552 album n /ˈælbəm/ quyển sách lưu giữ một bộ sưu tập ảnh

553 broaden v /ˈbrɔːdn/ mở rộng

554 magazine n /ˌmæɡəˈziːn/ tạp chí

555 profitably adv /ˈprɒfɪtəbli/ có lợi, có ích

556 continually adv /kənˈtɪnjuəli/ liên tục, không ngớt

557 otherwise adv /ˈʌðəwaɪz/ nếu không thì

558 available a /əˈveɪləbl/ có sẵn

831 bygone a /ˈbaɪɡɒn/ quá khứ, qua rồi, cũ kỹ

832 gigantic a /dʒaɪˈɡæntɪk/ khổng lồ, kếch xù

833 ignorantly adv /ˈɪɡnərəntli/ ngu dốt, dốt nát

78
fairy tale/ fairy
834 n /ˈfeəri teɪl/ truyện cổ tích
story

835 story n /ˈstɔːri/ câu chuyện

836 tiger n /ˈtaɪɡə(r)/ con hổ

837 hard a /hɑːd/ cứng, rắn; hà khắc, nghiêm khắc

838 danger n /ˈdeɪndʒə(r)/ mối nguy hiểm, mối đe dọa

839 avoid v /əˈvɔɪd/ tránh, tránh xa, ngăn ngừa

840 indeed adv /ɪnˈdiːd/ thực vậy, quả

841 over-reading n đọc quá nhiều

842 real a /ˈriːəl/ thực tế, có thực

843 imaginary a /ɪˈmædʒɪnəri/ tưởng tượng, không có thực, ảo

844 step n /step/ bước, bước đi

845 trap n /træp/ bẫy, cạm bẫy

846 rob v /rɒb/ cướp, cướp đoạt, lấy trộm

847 stab n /stæb/ sự đâm, sự bị đâm

848 grab v /ɡræb/ túm lấy, vồ lấy, giật lấy

849 bribe v /braɪb/ đút lót, mua chuộc, hối lộ

850 rub v /rʌb/ cọ xát, chà xát; lau, lau bóng

851 teapot n /ˈtiːpɒt/ ấm pha trà

ngắt lời ai; dừng cái gì trong một thời gian


852 interrupt v /ˌɪntəˈrʌpt/
ngắn

79
853 angry a /ˈæŋɡri/ tức giận, giận dữ, điên tiết

854 presence n /ˈprezns/ sự hiện diện, sự có mặt

855 frighten v /ˈfraɪtn/ làm hoảng sợ, làm sợ

856 fright n /fraɪt/ sự hoảng sợ

857 hit v /hɪt/ đánh, đấm

858 postcard n /ˈpəʊstkɑːd/ bưu thiếp

859 greet v /ɡriːt/ chào hỏi, chào mừng, hoan hô

860 grandfather n /ˈɡrænfɑːðə(r)/ ông

861 pedestrian n /pəˈdestriən/ người đi bộ

862 policeman n /pəˈliːsmən/ cảnh sát, công an

863 bark v /bɑːk/ sủa (chó)

864 stranger n /ˈstreɪndʒə(r)/ người lạ, người không quen biết

865 repair v /rɪˈpeə(r)/ sửa chữa, tu sửa

866 repairable a /rɪˈpeərəbl/ có thể sữa chữa lại

867 repairman n /rɪˈpeəmæn/ thợ sửa chữa máy móc

UNIT 14: RECREATION


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

559 recreation n /riːkriˈeɪʃn/ sự giải trí, sự tiêu khiển

560 newspaper n /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ báo

80
561 outdoors adv /ˌaʊtˈdɔːz/ ngoài trời, ở ngoài trời

562 musical a /ˈmjuːzɪkl/ (thuộc) âm nhạc

563 instrument n /ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ

chậm hiểu, tối dạ, ngu đần; chán ngắt, buồn


564 dull a /dʌl/
tẻ

565 saying n /ˈseɪɪŋ/ câu nói, tục ngữ, châm ngôn

566 entertainment n /ˌentəˈteɪnmənt/ sự giải trí

567 form n /fɔːm/ hình thức, hình thái

568 popular a /ˈpɒpjələ(r)/ phổ biến, nổi tiếng

569 leisure n /ˈleʒə(r)/ thời gian rỗi

570 pastime n /ˈpɑːstaɪm/ sự giải trí; trò tiêu khiển, trò giải trí

571 nearly adv /ˈnɪəli/ gần như

572 household n /ˈhaʊshəʊld/ hộ gia đình

573 pursuit n /pəˈsjuːt/ sự theo đuổi

574 improvement n /ɪmˈpruːvmənt/ sự cải thiện, sự cải tiến

575 gardening n /ˈɡɑːdnɪŋ/ nghề làm vườn

576 equally adv /ˈiːkwəli/ (một cách) đều nhau; công bằng

577 undertake v /ˌʌndəˈteɪk/ nhận, đảm nhận

578 snooker n /ˈsnuːkə(r)/ trò bi-a

579 pool n /puːl/ bể bơi, hồ bơi

81
580 dart n /dɑːt/ phi tiêu, cái lao; ngọn mác

581 spectator n /spekˈteɪtə(r)/ cổ động viên

582 rugby n /ˈrʌɡbi/ môn bóng bầu dục

583 cricket n /ˈkrɪkɪt/ con dế; môn cri-kê

584 athletics n /æθˈletɪks/ điền kinh

585 course n /kɔːs/ khóa học; tiến trình, quá trình diễn biến

586 enormous a /ɪˈnɔːməs/ to lớn, khổng lồ

587 bricklaying n /ˈbrɪkleɪɪŋ/ sự xây gạch, sự lát gạch

588 sophisticated a /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ phức tạp, tinh vi

589 stock n /stɒk/ kho, kho dự trữ; cổ phần

590 market n /ˈmɑːkɪt/ thị trường

591 decision n /dɪˈsɪʒn/ quyết định

592 karaoke n /ˌkæriˈəʊki/ ca-ra-ô-kê

593 shoemaking n /ˈʃuːmeɪkɪŋ/ nghề đóng giày

594 engrave v /ɪnˈɡreɪv/ khắc, trổ, chạm; in sâu, khắc sâu

595 practical a /ˈpræktɪkl/ thiết thực, thực tế

sự đi vào, lối đi vào, cổng đi vào; (pháp lý)


596 entry n /ˈentri/
sự tiếp nhận; mục từ (trong từ điển)

597 qualification n /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ năng lực, trình độ chuyên môn

598 generous a /ˈdʒenərəs/ rộng rãi, hào phóng

82
599 generally adv /ˈdʒenrəli/ nhìn chung, nói chung

600 ability n /əˈbɪləti/ khả năng, năng lực, tài năng

601 high a /haɪ/ cao

602 basement n /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm; nền móng

603 examination n /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ sự kiểm tra, sự thi cử; kỳ thi

604 agreement n /əˈɡriːmənt/ sự đồng tình, sự tán thành, sự đồng ý

605 agree v /əˈɡriː/ đồng ý, đồng tình, tán thành

606 disagree v /ˌdɪsəˈɡri/ không đồng ý, không đồng tình; bất đồng

607 disagreement n /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ sự không đồng tình, sự bất đồng, sự bất hòa

608 discuss v /dɪˈskʌs/ thảo luận, bàn bạc

868 camping n /ˈkæmpɪŋ/ cắm trại

869 countryside n /ˈkʌntrisaɪd/ miền quê, miền nông thôn

870 equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ sự trang bị, đồ trang bị

871 spectacular a /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục

872 scenery n /ˈsiːnəri/ phong cảnh, cảnh vật

873 nature n /ˈneɪtʃə(r)/ thiên nhiên, tự nhiên

874 wildlife n /ˈwaɪldlaɪf/ động vật/thực vật hoang dã

875 hire v /ˈhaɪə(r)/ thuê, mướn

876 coach n /kəʊtʃ/ huấn luyện viên

877 tent n /tent/ lều, rạp

83
878 weather n /ˈweðə(r)/ thời tiết

879 campground n /ˈkæmpɡraʊnd/ địa điểm cắm trại

880 trash n /træʃ/ rác rưởi

vùng hoang dã, vùng hoang vu, vùng bỏ


881 wilderness n /ˈwɪldənəs/
hoang

882 giant a /ˈdʒaɪənt/ khổng lồ

883 waterfall n /ˈwɔːtəfɔːl/ thác nước

884 depressed a /dɪˈprest/ chán nản, thất vọng

885 dirt n /dɜːt/ chất gây bẩn (bụi, đất, bùn)

886 solitude n /ˈsɒlətjuːd/ trạng thái cô độc

887 desert n /ˈdezət/ sa mạc

888 comfortable a /ˈkʌmftəbl/ thoải mái, dễ chịu

889 umbrella n /ʌmˈbrelə/ cái ô

890 campsite n /ˈkæmpsaɪt/ địa điểm cắm trại

891 march n /mɑːtʃ/ cuộc hành quân, cuộc diễu hành

892 bridge n /brɪdʒ/ cái cầu

893 rage n /reɪdʒ/ cơn thịnh nộ, sự giận dữ

894 manage v /ˈmænɪdʒ/ quản lý, trông nom; giải quyết, xoay sở

895 pitch n /pɪtʃ/ động tác ném; mức độ, cường độ

896 bank n /bæŋk/ ngân hàng; bờ (sông)

84
897 passport n /ˈpɑːspɔːt/ hộ chiếu

898 cinema n /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim

899 pedestrian n /pəˈdestriən/ người đi bộ

900 policeman n /pəˈliːsmən/ cảnh sát, công an

901 post office n /ˈpəʊst ɒfɪs/ bưu điện

902 hometown n /ˈhəʊmtaʊn/ quê hương

903 kiss v /kɪs/ hôn

904 speech n /spiːtʃ/ bài phát biểu, bài diễn văn, bài diễn thuyết

905 faraway a /ˈfɑːrəweɪ/ xa, xa xôi

906 convenient a /kənˈviːniənt/ thuận lợi, thuận tiện

907 convenience n /kənˈviːniəns/ sự thuận lợi, sự thuận tiện

908 wonderful a /ˈwʌndəfl/ tuyệt vời

909 royal a /ˈrɔɪəl/ (thuộc) hoàng gia

910 memento n /məˈmentəʊ/ vật kỷ niệm, vật lưu niệm

911 wedding n /ˈwedɪŋ/ đám cưới

912 disk n /dɪsk/ đĩa máy tính

913 coronation n /ˌkɒrəˈneɪʃn/ lễ lên ngôi, lễ đăng quang

914 mug n /mʌɡ/ ca, chén

915 ashtray n /ˈæʃtreɪ/ cái gạt tàn (thuốc lá)

916 teapot n /ˈtiːpɒt/ ấm pha trà

85
917 tea-cloth n /ˈtiː klɒθ/ khăn trải bàn trà, khăn lau ấm tách

918 biscuit n /ˈbɪskɪt/ bánh quy

919 tin n /tɪn/ thùng rác

920 poster n /ˈpəʊstə(r)/ tấm áp phích, áp phích quảng cáo

921 toast rack n /ˈtəʊst ˌræk/ giá đựng các lát bánh mì nướng

922 egg n /eɡ/ trứng

923 candle n /ˈkændl/ nến

dán, dính; bám vào, gắn bó với, trung thành


924 stick v /stɪk/
với

925 souvenir n /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ đồ lưu niệm

926 spare time n /ˈspeər ˈtɑɪm/ thời gian rảnh

927 dust n /dʌst/ bụi

928 amused a /əˈmjuːzd/ vui vẻ, thích thú

929 shopkeeper n /ˈʃɒpkiːpə(r)/ chủ cửa hàng

930 nearby a /ˌnɪəˈbaɪ/ ở vị trí gần, không xa

931 scholarship n /ˈskɒləʃɪp/ học bổng

932 fit a /fɪt/ thích hợp, phù hợp; mạnh khỏe

UNIT 15: SPACE CONQUEST


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

609 space n /speɪs/ không gian

86
610 conquest n /ˈkɒŋkwest/ sự chinh phục

611 fly v /flaɪ/ bay

612 abroad adv /əˈbrɔːd/ ở nước ngoài

613 approximately adv /əˈprɒksɪmətli/ xấp xỉ, khoảng chừng, độ chừng

614 orbit n /ˈɔːbɪt/ quỹ đạo

615 flight n /flaɪt/ chuyến bay, sự bay, đường bay

616 soviet n /ˈsəʊviət/ Xô viết (ở Liên Xô cũ)

617 cosmonaut n /ˈkɒzmənɔːt/ nhà du hành vũ trụ

618 weightlessness n /ˈweɪtləsnəs/ tình trạng phi trọng lượng

619 view n /vjuː/ tầm nhìn, sự nhìn

620 earth n /ɜːθ/ trái đất

621 historic a /hɪˈstɒrɪk/ nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử

622 enormous a /ɪˈnɔːməs/ to lớn, khổng lồ

623 uncertainty n /ʌnˈsɜːtnti/ sự không chắc chắn

624 precisely adv /prɪˈsaɪsli/ (một cách) chính xác

625 happen v /ˈhæpən/ xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên, tình cờ

626 react v /riˈækt/ phản ứng

627 extreme a /ɪkˈstriːm/ vô cùng, cực kì, cực độ

628 temperature n /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ

629 mind n /maɪnd/ tâm trí; trí tuệ, trí óc

87
630 psychological a /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) tâm lí; (thuộc) tâm lí học

631 tension n /ˈtenʃn/ sự căng thẳng; sự căng, độ căng

632 technical a /ˈteknɪkl/ (thuộc) kỹ thuật

633 failure n /ˈfeɪljə(r)/ sự thất bại

634 worldwide a /ˌwɜːldˈwaɪd/ toàn thế giới

635 attention n /əˈtenʃn/ sự chú ý

636 hero n /ˈhɪərəʊ/ người anh hùng

637 telegram n /ˈtelɪɡræm/ bức điện, bức điện tín

638 satisfaction n /ˌsætɪsˈfækʃn/ sự hài lòng, sự vừa ý, sự thỏa mãn

639 astronaut n /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia, nhà du hành vũ trụ

640 venture n /ˈventʃə(r)/ việc mạo hiểm, việc liều lĩnh

641 congratulate v /kənˈɡrætʃəleɪt/ chúc mừng

642 tragic a /ˈtrædʒɪk/ thảm họa, bi thảm, bi thương

643 accident n /ˈæksɪdənt/ tai nạn; sự ngẫu nhiên, tình cờ

644 occur v /əˈkɜː(r)/ xảy ra, xảy đến

645 die v /daɪ/ chết, hi sinh, tử vong

sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô);


646 crash n /kræʃ/
tiếng đổ vỡ loảng xoảng

647 routine n /ruːˈtiːn/ thói quen

648 hometown n /ˈhəʊmtaʊn/ quê hương

88
649 rename v /ˌriːˈneɪm/ tái đặt tên, đặt tên lại

650 spacecraft n /spiːd/ tàu vũ trụ

651 honor n /ˈɒnə(r)/ niềm vinh dự, niềm vinh hạnh

652 funeral n /ˈfjuːnərəl/ đám tang

653 impossible a /ɪmˈpɒsəbl/ không thể

654 gravity n /ˈɡrævəti/ trọng lực

933 zero n /ˈzɪərəʊ/ số không

934 desire n /dɪˈzaɪə(r)/ khát khao, thèm muốn, mong ước

935 revisit v /ˌriːˈvɪzɪt/ tái thăm, ghé thăm lại

936 launch v /lɔːntʃ/ phát động (phong trào); phóng, ném

937 manned a /mænd/ có người lái

938 milestone n /ˈmaɪlstəʊn/ cột mốc, dấu mốc

939 project n /ˈprɒdʒekt/ dự án, đề án

940 independently adv /ˌɪndɪˈpendəntli/ (một cách) độc lập

941 artificial a /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ nhân tạo

942 satellite n /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh

943 mark v /mɑːk/ đánh dấu, ghi dấu

toàn bộ thủy thủ trên tàu; toàn bộ người


944 crew n /kruː/
lái và nhân viên trên máy bay

945 landing n /ˈlændɪŋ/ sự hạ cánh (máy bay)

89
946 congress n /ˈkɒŋɡres/ đại hội

947 mission n /ˈmɪʃn/ sứ mệnh

948 reminder n rɪˈmaɪndə(r)/ vật làm nhớ lại, sự gợi nhắc

949 challenge n /ˈtʃælɪndʒ/ thách thức

950 experiment n /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm, thử nghiệm

951 achievement n /əˈtʃiːvmənt/ thành tích, thành tựu

952 press n /pres/ báo chí

953 board n /bɔːd/ boong tàu, mạn thuyền

954 surface n /ˈsɜːfɪs/ bề mặt

955 suitcase n /ˈsuːtkeɪs/ va li

956 portable a /ˈpɔːtəbl/ nhỏ gọn, có thể mang theo

957 opinion n /əˈpɪnjən/ quan điểm, ý kiến

958 planet n /ˈplænɪt/ hành tinh

959 chance n /tʃɑːns/ cơ hội; sự ngẫu nhiên, tình cờ

960 career n /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp

961 Place of birth phr nơi sinh

962 Date of birth phr ngày sinh

963 resign v /rɪˈzaɪn/ từ chức

964 vice chairman n phó chủ tịch, phó hội trưởng

965 committee n /kəˈmɪti/ ủy ban

90
966 investigate v /ɪnˈvestɪɡeɪt/ điều tra

967 shuttle n /ˈʃʌtl/ tàu con thoi

968 disaster n /dɪˈzɑːstə(r)/ thảm họa

969 giant a /ˈdʒaɪənt/ lớn, khổng lồ

970 leap n /liːp/ sự nhảy, bước nhảy

971 tenant n /liːp/ người thuê, người mướn

972 ton n /tʌn/ tấn

973 rent n /rent/ sự thuê mướn

974 clever a /ˈklevə(r)/ thông minh, lanh lợi

975 persuade v /pəˈsweɪd/ thuyết phục

976 contact v /ˈkɒntækt/ liên hệ, liên lạc

977 office n /ˈɒfɪs/ văn phòng

978 carefully adv /ˈkeəfəli/ (một cách) cẩn thận, thận trọng

979 carefulness n /ˈkeəflnəs/ tính cẩn thận, sự thận trọng

980 figure n /ˈfɪɡə(r)/ dáng vẻ; nhân vật; con số

981 distance n /ˈdɪstəns/ khoảng cách

982 grandmother n /ˈɡrænmʌðə(r)/ bà

983 forget v /fəˈɡet/ quên, không nhớ

984 forgetful a /fəˈɡetfl/ hay quên

985 forgetfulness n /fəˈɡetflnəs/ tính hay quên

91
986 price n /praɪs/ giá cả, giá trị

987 voice n /vɔɪs/ tiếng, giọng nói

UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

655 wonder n /ˈwʌndə(r)/ điều kì diệu, sự kì diệu; kỳ quan

656 man-made a /ˌmæn ˈmeɪd/ do con người, nhân tạo

657 pyramid n /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp

658 Egyptian n /iˈdʒɪpʃn/ người Ai Cập

659 pharaoh n /ˈfeərəʊ/ vua Ai Cập cổ; pha-ra-ông

660 tomb n /tuːm/ mồ, mả

661 burial n /ˈberiəl/ việc chôn cất, việc an táng

662 chamber n /ˈtʃeɪmbə(r)/ phòng ngủ, buồng ngủ

663 thief n /θiːf/ tên trộm, kẻ trộm

664 steal v /stiːl/ lấy trộm, ăn trộm

665 treasure n /ˈtreʒə(r)/ kho báu, châu báu

666 belongings n /bɪˈlɒŋɪŋz/ đồ dùng cá nhân

667 structure n /ˈstrʌktʃə(r)/ cấu trúc, kết cấu

668 surpass v /səˈpɑːs/ hơn, vượt, trội hơn

669 height n /haɪt/ chiều cao; điểm cao nhất, đỉnh cao nhất

92
670 suggest v /səˈdʒest/ đề xuất, gợi ý

671 theory n /ˈθɪəri/ học thuyết, lý thuyết

672 propose v /prəˈpəʊz/ đề xuất, đề nghị, đưa ra

673 construction n /kənˈstrʌkʃn/ sự xây dựng, việc xây dựng

674 spiral a /ˈspaɪrəl/ xoắn ốc, có dạng xoắn

675 proceed v /prəˈsiːd/ tiến lên, đi đến

676 lift v /lɪft/ giơ lên, nhấc lên

677 enclose v /ɪnˈkləʊz/ dựng tường, rào xung quanh; đính kèm

678 tourist n /ˈtʊərɪst/ khách du lịch

679 region n /ˈriːdʒən/ vùng, miền

680 plateau n /ˈplætəʊ/ cao nguyên

681 museum n /mjuˈziːəm/ viện bảo tàng

682 mysterious a /mɪˈstɪəriəs/ bí ẩn, bí hiểm

683 boat n /bəʊt/ con thuyền

684 discover v /dɪˈskʌvə(r)/ khám phá, phát hiện

685 carry v /ˈkæri/ mang, vác, khuân

988 body n /ˈbɒdi/ cơ thể

989 journey n /ˈdʒɜːni/ cuộc hành trình

990 bury v /ˈberi/ chôn cất, chôn; mai táng

991 ramp n /ræmp/ dốc, bờ dốc, đoạn đường dốc

93
992 unknown a /ˌʌnˈnəʊn/ không được biết tới, vô danh

993 mandarin n /ˈmændərɪn/ quan lại; người quan liêu

994 exit n /ˈeksɪt/ lối thoát; lối ra, cửa ra

995 entrance n /ˈentrəns/ sự đi vào; cổng vào, lối vào

996 wheelchair n /ˈwiːltʃeə(r)/ xe lăn

997 user n /ˈjuːzə(r)/ người sử dụng

998 private a /ˈpraɪvət/ riêng tư, cá nhân

999 disappear v /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ biến mất

1000 circumstance n /ˈsɜːkəmstəns/ tình huống, hoàn cảnh

1001 snail n /sneɪl/ con ốc sên

1002 ancient a /ˈeɪnʃənt/ xưa, cổ, cũ

1003 refer v /rɪˈfɜː(r)/ xem, tham khảo; ám chỉ tới, nhắc tới

1004 period n /ˈpɪəriəd/ giai đoạn, thời kỳ

1005 century n /ˈsentʃəri/ thế kỷ

1006 giant a /ˈdʒaɪənt/ khổng lồ

1007 magnificence n /mæɡˈnɪfɪsns/ vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy

1008 significance n /sɪɡˈnɪfɪkəns/ tầm quan trọng

1009 heritage n /ˈherɪtɪdʒ/ di sản

1010 dynasty n /ˈdɪnəsti/ triều đại, triều vua

1011 roadway n /ˈrəʊdweɪ/ lòng đường

94
1012 visible a /ˈvɪzəbl/ hữu hình, có thể thấy được

1013 length n /leŋkθ/ độ dài

1014 province n /ˈprɒvɪns/ tỉnh, huyện

1015 consider v /kənˈsɪdə(r)/ cân nhắc, xem xét

1016 brief a /briːf/ ngắn gọn

1017 example n /ɪɡˈzɑːmpl/ ví dụ

1018 architecture n /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ kiến trúc

1019 detail n /ˈdiːteɪl/ chi tiết

1020 marble n /ˈmɑːbl/ đá hoa, cẩm thạch

1021 hill n /hɪl/ đồi, ngọn đồi

1022 dedicate v /ˈdedɪkeɪt/ cống hiến, hiến dâng

1023 god n /ɡɒd/ Chúa, trời, thượng đế

1024 sandstone n /ˈsændstəʊn/ sa thạch (đá do cát kết lại mà thành)

1025 statue n /ˈstætʃuː/ tượng, bức tượng

1026 throne n /θrəʊn/ ngai vàng, ngôi vua

1027 object n /ˈɒbdʒɪkt/ vật thể

1028 illustrate v /ˈɪləstreɪt/ minh họa

1029 Buddha n /ˈbʊdə/ Đức Phật

1030 summary n /ˈsʌməri/ bản tóm tắt

1031 tiring a /ˈtaɪərɪŋ/ gây mệt mỏi

95
1032 memorable a /ˈmemərəbl/ đáng nhớ, khó quên

1033 gift n /ɡɪft/ món quà, phần quà

1034 soft a /sɒft/ mềm mại; dịu, ôn hòa; nhẵn, mịn, mượt

1035 cough v /kɒf/ ho

1036 behave v /bɪˈheɪv/ cư xử, hành xử

1037 nurse n /nɜːs/ y tá

1038 homeless a /ˈhəʊmləs/ vô gia cư

1039 prisoner n /ˈprɪznə(r)/ tù nhân, người bị giam giữ

1040 escape v /ɪˈskeɪp/ trốn thoát, thoát khỏi, chạy trốn

1041 climb v /klaɪm/ leo trèo, leo núi

1042 arrest v /əˈrest/ bắt giữ, bắt lại

1043 explosion n /ɪkˈspləʊʒn/ sự phát nổ

1044 wanted a /ˈwɒntɪd/ bị tìm bắt, bị truy nã

1045 suppose v /səˈpəʊz/ cho rằng, cho là

1046 puppy n /ˈpʌpi/ chú chó con

1047 satellite n /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh

1048 launch v /lɔːntʃ/ ném, phóng; phát động (phong trào)

vệ tinh nhân tạo của Nga bay quanh


1049 sputnik n /ˈspʌtnɪk/
trái đất

1050 rocket n /ˈrɒkɪt/ tên lửa

96
1051 manned a /mænd/ có người lái

1052 unmanned a /ˌʌnˈmænd/ không người lái

1053 spaceship n /ˈspeɪsʃɪp/ tàu vũ trụ

1054 pilot n /ˈpaɪlət/ phi công

1055 mankind n /mænˈkaɪnd/ loài người, nhân loại

1056 prove v /pruːv/ chứng tỏ, chứng minh

1057 conquer v /ˈkɒŋkə(r)/ chinh phục, chế ngự

1058 outer space n /ˌaʊtə ˈspeɪs/ không gian vũ trụ

1059 discovery n /dɪˈskʌvəri/ sự khám phá ra, sự phát hiện ra

1060 medicine n /ˈmedsn/ y tế, y khoa; thuốc uống

1061 antibiotic n /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ thuốc kháng sinh

1062 drug n /drʌɡ/ thuốc

1063 mold n /məʊld/ mốc

1064 technology n /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ

1065 heart n /hɑːt/ trái tim

1066 kidney n /ˈkɪdni/ quả thận

1067 acupuncture n /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ châm cứu

1068 treat v /triːt/ đối xử, đối đãi; chữa bệnh

1069 sickness n /ˈsɪknəs/ sự ốm đau, bệnh tật

1070 pain n /peɪn/ cơn đau, sự đau

97
1071 needle n /ˈniːdl/ cây kim

1072 seafood n /ˈsiːfuːd/ hải sản

1073 prize n /praɪz/ giải thưởng

1074 biography n /baɪˈɒɡrəfi/ tiểu sử, lý lịch

1075 childhood n /ˈtʃaɪldhʊd/ thời thơ ấu

1076 newspaperman n /ˈnjuːzpeɪpəmæn/ nhà báo nam

1077 newspaperwoman n /ˈnjuːzpeɪpəwʊmən/ nhà báo nữ

1078 lecturer n /ˈlektʃərə(r)/ giảng viên

1079 adventure n /ədˈventʃə(r)/ cuộc phiêu lưu, sự mạo hiểm

1080 adventurous a /ədˈventʃərəs/ thích phiêu lưu; mạo hiểm

novel n /ˈnɒvl/ cuốn tiểu thuyết


1081
novel a /ˈnɒvl/ mới mẻ

1082 era n /ˈɪərə/ thời đại, kỷ nguyên

98

You might also like