Professional Documents
Culture Documents
I. STRUCTURES
ST Cấu trúc Nghĩa
T
1 A wide range / variety of Nhiều, đa dạng
2 Be in danger of = be at stake Có nguy cơ
At stake = at risk = in danger = in jeopardy Bị đe dọa, gặp nguy hiểm
3 Become extinct = die out Tuyệt chủng
4 Benefit from st Thu lợi từ cái gì
5 Depend on Phụ thuộc vào
6 Drive sb / st to the verge of Dẫn tới bờ vực của
7 Enact laws to do st Ban hành luật để làm gì
8 Endangered species Loài nguy cấp
9 Habitat destruction Phá hủy môi trường sống
10 Have a chance to do st Có cơ hội làm gì
11 In order to - so as to = to + do (st) Để mà làm gì
= so that / in order that + clause
12 Introduce sb to sb / st Giới thiệu ai với ai / cái gì
13 Lead to = result in Dẫn tới
14 Loss of biodiversity Mất đa dạng sinh học
15 Make a balanced environment Tạo nên sự cân bằng môi trường
16 Make a list of st Lập danh sách cái gì
17 Make effort to do st Nỗ lực, cố gắng làm gì
18 Natural selection Chọn lọc tự nhiên
19 Prevent sb from doing st Ngăn cản ai làm gì
20 Protect sb / st from st Bảo vệ ai / cái gì đó khỏi cái gì
21 Raise awareness Nâng cao nhận thức
22 Stop to do st Dừng lại để làm gì
Stop doing st Dừng hẳn làm gì