Professional Documents
Culture Documents
a) x2 − 2x − 15. b) 3x2 − 8x + 4.
c) x3 − x2 − 4. d) x3 + x2 − 10x + 8.
c) x2 + 2xy + y 2 + 2x + 2y − 3. d) a6 + a4 + a2 b2 + b4 − b6 .
Bài 5. Cho số thực x thỏa mãn x3 − x = 1. Tính giá trị của các biểu thức
a) A = x6 − 2x4 + x3 + x2 − x.
b) B = x4 + 2x3 − x2 − 3x.
a) x2 − 9x + 20 = 0. b) 6x2 − 5x + 1 = 0.
c) x3 − 7x + 6 = 0. d) x3 + 3x − 14 = 0.
e) x4 − 10x2 + 24 = 0. f) x4 − 7x2 − 18 = 0.
c) x3 + 2x − 3. d) x3 − 3x2 + 4.
e) 81x4 + 4. f) x4 − x2 + 16.
c) x2 + 2xy + y 2 + 4x + 4y − 5. d) a6 + a4 − a2 b2 + b4 + b6 .
Bài 4. Cho số thực x thỏa mãn x3 − 2x = 3. Tính giá trị của các biểu thức
b) B = x5 + x3 − 3x2 − 6x.
2021 2023
Bài 5. Cho đa thức f (x) = x3 − 6x2 + 12x. So sánh f 1010
và f 1011
.
a) x2 + 11x + 30 = 0. b) 12x2 − 7x + 1 = 0.
c) x3 − 7x − 6 = 0. d) x3 + 4x − 5 = 0.
e) x4 − 6x2 + 8 = 0. f) x4 + 3x2 − 28 = 0.