You are on page 1of 68

STT Nhóm dịch vụ Mã dịch vụ

1 Chẩn đoán hình ảnh 01.0018.0004


2 Chẩn đoán hình ảnh 01.0092.0001
3 Chẩn đoán hình ảnh 01.0239.0001
4 Chẩn đoán hình ảnh 01.0303.0001
5 Chẩn đoán hình ảnh 02.0063.0001
6 Chẩn đoán hình ảnh 02.0113.0004
7 Chẩn đoán hình ảnh 02.0314.0001
8 Chẩn đoán hình ảnh 03.0070.0001
9 Chẩn đoán hình ảnh 09.0151.0004
10 Chẩn đoán hình ảnh 18.0001.0001
11 Chẩn đoán hình ảnh 18.0002.0001
12 Chẩn đoán hình ảnh 18.0003.0001
13 Chẩn đoán hình ảnh 18.0004.0001
14 Chẩn đoán hình ảnh 18.0007.0001
15 Chẩn đoán hình ảnh 18.0011.0001
16 Chẩn đoán hình ảnh 18.0012.0001
17 Chẩn đoán hình ảnh 18.0015.0001
18 Chẩn đoán hình ảnh 18.0016.0001
19 Chẩn đoán hình ảnh 18.0018.0001
20 Chẩn đoán hình ảnh 18.0019.0001
21 Chẩn đoán hình ảnh 18.0020.0001
22 Chẩn đoán hình ảnh 18.0021.0069
23 Chẩn đoán hình ảnh 18.0022.0069
24 Chẩn đoán hình ảnh 18.0023.0004
25 Chẩn đoán hình ảnh 18.0024.0004
26 Chẩn đoán hình ảnh 18.0025.0069
27 Chẩn đoán hình ảnh 18.0026.0069
28 Chẩn đoán hình ảnh 18.0029.0004
29 Chẩn đoán hình ảnh 18.0030.0001
30 Chẩn đoán hình ảnh 18.0031.0003
31 Chẩn đoán hình ảnh 18.0032.0069
32 Chẩn đoán hình ảnh 18.0033.0004
33 Chẩn đoán hình ảnh 18.0034.0001
34 Chẩn đoán hình ảnh 18.0035.0001
35 Chẩn đoán hình ảnh 18.0036.0001
36 Chẩn đoán hình ảnh 18.0037.0004
37 Chẩn đoán hình ảnh 18.0043.0001
38 Chẩn đoán hình ảnh 18.0044.0001
39 Chẩn đoán hình ảnh 18.0045.0004
40 Chẩn đoán hình ảnh 18.0046.0004
41 Chẩn đoán hình ảnh 18.0048.0004
42 Chẩn đoán hình ảnh 18.0049.0004
43 Chẩn đoán hình ảnh 18.0050.0008
44 Chẩn đoán hình ảnh 18.0051.0005
45 Chẩn đoán hình ảnh 18.0052.0004
46 Chẩn đoán hình ảnh 18.0053.0007
47 Chẩn đoán hình ảnh 18.0054.0001
48 Chẩn đoán hình ảnh 18.0055.0069
49 Chẩn đoán hình ảnh 18.0056.0069
50 Chẩn đoán hình ảnh 18.0057.0001
51 Chẩn đoán hình ảnh 18.0058.0069
52 Chẩn đoán hình ảnh 18.0059.0001
53 Chẩn đoán hình ảnh 18.0060.0069
54 Chẩn đoán hình ảnh 18.0067.0013
55 Chẩn đoán hình ảnh 18.0068.0013
56 Chẩn đoán hình ảnh 18.0070.0028
57 Chẩn đoán hình ảnh 18.0071.0029
58 Chẩn đoán hình ảnh 18.0072.0028
59 Chẩn đoán hình ảnh 18.0073.0028
60 Chẩn đoán hình ảnh 18.0074.0028
61 Chẩn đoán hình ảnh 18.0075.0028
62 Chẩn đoán hình ảnh 18.0076.0028
63 Chẩn đoán hình ảnh 18.0078.0028
64 Chẩn đoán hình ảnh 18.0080.0028
65 Chẩn đoán hình ảnh 18.0081.2001
66 Chẩn đoán hình ảnh 18.0082.0028
67 Chẩn đoán hình ảnh 18.0083.0028
68 Chẩn đoán hình ảnh 18.0084.0028
69 Chẩn đoán hình ảnh 18.0085.0028
70 Chẩn đoán hình ảnh 18.0086.0029
71 Chẩn đoán hình ảnh 18.0087.0029
72 Chẩn đoán hình ảnh 18.0088.0030
73 Chẩn đoán hình ảnh 18.0089.0010
74 Chẩn đoán hình ảnh 18.0090.0029
75 Chẩn đoán hình ảnh 18.0091.0029
76 Chẩn đoán hình ảnh 18.0092.0029
77 Chẩn đoán hình ảnh 18.0093.0029
78 Chẩn đoán hình ảnh 18.0094.0029
79 Chẩn đoán hình ảnh 18.0096.0029
80 Chẩn đoán hình ảnh 18.0097.0030
81 Chẩn đoán hình ảnh 18.0098.0012
82 Chẩn đoán hình ảnh 18.0099.0028
83 Chẩn đoán hình ảnh 18.0100.0028
84 Chẩn đoán hình ảnh 18.0101.0028
85 Chẩn đoán hình ảnh 18.0102.0029
86 Chẩn đoán hình ảnh 18.0103.0029
87 Chẩn đoán hình ảnh 18.0104.0029
88 Chẩn đoán hình ảnh 18.0105.0012
89 Chẩn đoán hình ảnh 18.0106.0029
90 Chẩn đoán hình ảnh 18.0107.0013
91 Chẩn đoán hình ảnh 18.0108.0013
92 Chẩn đoán hình ảnh 18.0109.0012
93 Chẩn đoán hình ảnh 18.0110.0012
94 Chẩn đoán hình ảnh 18.0111.0013
95 Chẩn đoán hình ảnh 18.0112.0013
96 Chẩn đoán hình ảnh 18.0113.0013
97 Chẩn đoán hình ảnh 18.0114.0013
98 Chẩn đoán hình ảnh 18.0115.0013
99 Chẩn đoán hình ảnh 18.0116.0013
100 Chẩn đoán hình ảnh 18.0117.0011
101 Chẩn đoán hình ảnh 18.0118.0030
102 Chẩn đoán hình ảnh 18.0119.0012
103 Chẩn đoán hình ảnh 18.0120.0012
104 Chẩn đoán hình ảnh 18.0121.0013
105 Chẩn đoán hình ảnh 18.0122.0013
106 Chẩn đoán hình ảnh 18.0123.0012
107 Chẩn đoán hình ảnh 18.0124.0016
108 Chẩn đoán hình ảnh 18.0125.0012
109 Chẩn đoán hình ảnh 18.0126.0026
110 Chẩn đoán hình ảnh 18.0127.0028
111 Chẩn đoán hình ảnh 18.0128.0028
112 Chẩn đoán hình ảnh 18.0130.0017
113 Chẩn đoán hình ảnh 18.0131.0035
114 Chẩn đoán hình ảnh 18.0132.0036
115 Chẩn đoán hình ảnh 18.0133.0019
116 Chẩn đoán hình ảnh 18.0134.0019
117 Chẩn đoán hình ảnh 18.0135.0025
118 Chẩn đoán hình ảnh 18.0138.0023
119 Chẩn đoán hình ảnh 18.0296.0066
120 Chẩn đoán hình ảnh 18.0297.0065
121 Chẩn đoán hình ảnh 18.0298.0066
122 Chẩn đoán hình ảnh 18.0299.0065
123 Chẩn đoán hình ảnh 18.0300.0066
124 Chẩn đoán hình ảnh 18.0301.0065
125 Chẩn đoán hình ảnh 18.0302.0065
126 Chẩn đoán hình ảnh 18.0303.0066
127 Chẩn đoán hình ảnh 18.0304.0065
128 Chẩn đoán hình ảnh 18.0309.0065
129 Chẩn đoán hình ảnh 18.0310.0066
130 Chẩn đoán hình ảnh 18.0311.0065
131 Chẩn đoán hình ảnh 18.0316.0066
132 Chẩn đoán hình ảnh 18.0317.0065
133 Chẩn đoán hình ảnh 18.0319.0066
134 Chẩn đoán hình ảnh 18.0320.0065
135 Chẩn đoán hình ảnh 18.0321.0066
136 Chẩn đoán hình ảnh 18.0323.0065
137 Chẩn đoán hình ảnh 18.0324.0066
138 Chẩn đoán hình ảnh 18.0325.0065
139 Chẩn đoán hình ảnh 18.0331.0065
140 Chẩn đoán hình ảnh 18.0332.0066
141 Chẩn đoán hình ảnh 18.0334.0066
142 Chẩn đoán hình ảnh 18.0335.0065
143 Chẩn đoán hình ảnh 18.0336.0066
144 Chẩn đoán hình ảnh 18.0337.0065
145 Chẩn đoán hình ảnh 18.0338.0066
146 Chẩn đoán hình ảnh 18.0339.0065
147 Chẩn đoán hình ảnh 18.0340.0066
148 Chẩn đoán hình ảnh 18.0341.0065
149 Chẩn đoán hình ảnh 18.0342.0065
150 Chẩn đoán hình ảnh 18.0343.0066
151 Chẩn đoán hình ảnh 18.0344.0065
152 Chẩn đoán hình ảnh 18.0345.0066
153 Chẩn đoán hình ảnh 18.0346.0065
154 Giường, phòng K02.1905
155 Giường, phòng K11.1910
156 Giường, phòng K18.1910
157 Giường, phòng K19.1916
158 Giường, phòng K19.1927
159 Giường, phòng K19.1931
160 Giường, phòng K19.1937
161 Giường, phòng K19.1943
162 Giường, phòng K27.1916
163 Giường, phòng K27.1927
164 Giường, phòng K27.1931
165 Giường, phòng K27.1937
166 Giường, phòng K27.1943
167 Giường, phòng K28.1916
168 Giường, phòng K28.1927
169 Giường, phòng K28.1931
170 Giường, phòng K28.1937
171 Giường, phòng K28.1943
172 Giường, phòng K29.1916
173 Giường, phòng K29.1927
174 Giường, phòng K29.1931
175 Giường, phòng K29.1937
176 Giường, phòng K29.1943
177 Giường, phòng K30.1916
178 Giường, phòng K30.1927
179 Giường, phòng K30.1931
180 Giường, phòng K30.1937
181 Giường, phòng K30.1943
182 Giường, phòng K31.1916
183 Giường, phòng K31.1922
184 Giường, phòng K48.1902
185 Khám bệnh 02.1896
186 Khám bệnh 02.1900
187 Khám bệnh 03.1896
188 Khám bệnh 03.1900
189 Khám bệnh 08.1900
190 Khám bệnh 10.1896
191 Khám bệnh 10.1900
192 Khám bệnh 13.1896
193 Khám bệnh 13.1900
194 Khám bệnh 14.1896
195 Khám bệnh 14.1900
196 Khám bệnh 15.1896
197 Khám bệnh 15.1900
198 Khám bệnh 16.1896
199 Khám bệnh 16.1900
200 Khám bệnh 17.1896
201 Khám bệnh NQ243_X1
202 Phẫu thuật 03.0089.0898
203 Phẫu thuật 03.0113.0074
204 Phẫu thuật 03.2721.0598
205 Phẫu thuật 03.2723.0661
206 Phẫu thuật 03.2724.0703
207 Phẫu thuật 03.2725.0681
208 Phẫu thuật 03.2726.0627
209 Phẫu thuật 03.2727.0692
210 Phẫu thuật 03.2728.0661
211 Phẫu thuật 03.2729.0683
212 Phẫu thuật 03.2730.0683
213 Phẫu thuật 03.2731.0683
214 Phẫu thuật 03.2732.0683
215 Phẫu thuật 03.2733.0597
216 Phẫu thuật 03.2734.0589
217 Phẫu thuật 03.2735.0653
218 Phẫu thuật 03.2736.0591
219 Phẫu thuật 03.3083.0576
220 Phẫu thuật 03.3391.0683
221 Phẫu thuật 03.3399.0600
222 Phẫu thuật 03.3400.0632
223 Phẫu thuật 03.3406.0600
224 Phẫu thuật 03.3556.0705
225 Phẫu thuật 03.3559.0705
226 Phẫu thuật 03.3594.0218
227 Phẫu thuật 03.3595.0662
228 Phẫu thuật 12.0267.0653
229 Phẫu thuật 12.0268.0591
230 Phẫu thuật 12.0269.0653
231 Phẫu thuật 12.0272.0599
232 Phẫu thuật 12.0275.0573
233 Phẫu thuật 12.0278.0655
234 Phẫu thuật 12.0280.0683
235 Phẫu thuật 12.0281.0683
236 Phẫu thuật 12.0283.0683
237 Phẫu thuật 12.0291.0681
238 Phẫu thuật 12.0292.0682
239 Phẫu thuật 12.0293.0711
240 Phẫu thuật 12.0295.0598
241 Phẫu thuật 12.0297.0661
242 Phẫu thuật 12.0298.1184
243 Phẫu thuật 12.0299.0683
244 Phẫu thuật 12.0304.0592
245 Phẫu thuật 12.0306.0597
246 Phẫu thuật 12.0309.0589
247 Phẫu thuật 13.0001.0676
248 Phẫu thuật 13.0002.0672
249 Phẫu thuật 13.0003.0674
250 Phẫu thuật 13.0004.0675
251 Phẫu thuật 13.0005.0675
252 Phẫu thuật 13.0006.0673
253 Phẫu thuật 13.0007.0671
254 Phẫu thuật 13.0008.0670
255 Phẫu thuật 13.0010.0660
256 Phẫu thuật 13.0011.0707
257 Phẫu thuật 13.0012.0708
258 Phẫu thuật 13.0013.0649
259 Phẫu thuật 13.0017.0652
260 Phẫu thuật 13.0018.0625
261 Phẫu thuật 13.0029.0716
262 Phẫu thuật 13.0032.0632
263 Phẫu thuật 13.0040.0629
264 Phẫu thuật 13.0053.0594
265 Phẫu thuật 13.0055.0691
266 Phẫu thuật 13.0056.0682
267 Phẫu thuật 13.0059.0661
268 Phẫu thuật 13.0060.0703
269 Phẫu thuật 13.0061.0598
270 Phẫu thuật 13.0062.0711
271 Phẫu thuật 13.0063.0690
272 Phẫu thuật 13.0064.0690
273 Phẫu thuật 13.0065.0687
274 Phẫu thuật 13.0066.0658
275 Phẫu thuật 13.0067.0657
276 Phẫu thuật 13.0068.0681
277 Phẫu thuật 13.0069.0681
278 Phẫu thuật 13.0070.0681
279 Phẫu thuật 13.0071.0679
280 Phẫu thuật 13.0072.0683
281 Phẫu thuật 13.0073.0702
282 Phẫu thuật 13.0074.0686
283 Phẫu thuật 13.0075.0668
284 Phẫu thuật 13.0076.0689
285 Phẫu thuật 13.0077.0689
286 Phẫu thuật 13.0078.0699
287 Phẫu thuật 13.0079.0689
288 Phẫu thuật 13.0080.0689
289 Phẫu thuật 13.0081.0689
290 Phẫu thuật 13.0082.0689
291 Phẫu thuật 13.0083.0689
292 Phẫu thuật 13.0085.0687
293 Phẫu thuật 13.0086.0680
294 Phẫu thuật 13.0087.0689
295 Phẫu thuật 13.0088.0689
296 Phẫu thuật 13.0090.0689
297 Phẫu thuật 13.0091.0665
298 Phẫu thuật 13.0092.0683
299 Phẫu thuật 13.0093.0664
300 Phẫu thuật 13.0095.0684
301 Phẫu thuật 13.0096.0720
302 Phẫu thuật 13.0097.0693
303 Phẫu thuật 13.0098.0709
304 Phẫu thuật 13.0099.0698
305 Phẫu thuật 13.0100.0610
306 Phẫu thuật 13.0101.0666
307 Phẫu thuật 13.0102.0678
308 Phẫu thuật 13.0103.0677
309 Phẫu thuật 13.0105.0710
310 Phẫu thuật 13.0106.0706
311 Phẫu thuật 13.0107.0704
312 Phẫu thuật 13.0108.0705
313 Phẫu thuật 13.0109.0662
314 Phẫu thuật 13.0110.0651
315 Phẫu thuật 13.0112.0669
316 Phẫu thuật 13.0113.0633
317 Phẫu thuật 13.0114.0590
318 Phẫu thuật 13.0115.0650
319 Phẫu thuật 13.0116.0663
320 Phẫu thuật 13.0117.0595
321 Phẫu thuật 13.0118.0595
322 Phẫu thuật 13.0119.0596
323 Phẫu thuật 13.0120.0616
324 Phẫu thuật 13.0121.0688
325 Phẫu thuật 13.0122.0688
326 Phẫu thuật 13.0123.0654
327 Phẫu thuật 13.0124.0688
328 Phẫu thuật 13.0126.0688
329 Phẫu thuật 13.0127.0637
330 Phẫu thuật 13.0128.0636
331 Phẫu thuật 13.0129.0636
332 Phẫu thuật 13.0130.0636
333 Phẫu thuật 13.0131.0697
334 Phẫu thuật 13.0132.0685
335 Phẫu thuật 13.0133.0694
336 Phẫu thuật 13.0134.0667
337 Phẫu thuật 13.0135.0667
338 Phẫu thuật 13.0136.0628
339 Phẫu thuật 13.0138.0718
340 Phẫu thuật 13.0139.0719
341 Phẫu thuật 13.0140.0627
342 Phẫu thuật 13.0141.0627
343 Phẫu thuật 13.0143.0655
344 Phẫu thuật 13.0147.0597
345 Phẫu thuật 13.0149.0624
346 Phẫu thuật 13.0150.0724
347 Phẫu thuật 13.0160.0606
348 Phẫu thuật 13.0166.0715
349 Phẫu thuật 13.0168.0599
350 Phẫu thuật 13.0173.0714
351 Phẫu thuật 13.0174.0653
352 Phẫu thuật 13.0176.0592
353 Phẫu thuật 13.0199.0211
354 Phẫu thuật 13.0200.0074
355 Phẫu thuật 13.0221.0695
356 Phẫu thuật 13.0222.0631
357 Phẫu thuật 13.0223.0700
358 Phẫu thuật 13.0224.0631
359 Phẫu thuật 13.0229.0643
360 Phẫu thuật 13.0231.0643
361 Phẫu thuật 13.0239.0645
362 Phẫu thuật 13.0240.0631
363 Phẫu thuật 20.0098.0637
364 Phẫu thuật 20.0102.0724
365 Phẫu thuật 20.0103.0636
366 Phẫu thuật 20.0104.0696
367 Phẫu thuật 27.0412.0702
368 Phẫu thuật 27.0413.0695
369 Phẫu thuật 27.0414.1196
370 Phẫu thuật 27.0415.0490
371 Phẫu thuật 27.0417.0697
372 Phẫu thuật 27.0418.1196
373 Phẫu thuật 27.0419.0702
374 Phẫu thuật 27.0420.0701
375 Phẫu thuật 27.0421.0687
376 Phẫu thuật 27.0422.0688
377 Phẫu thuật 27.0423.0688
378 Phẫu thuật 27.0424.0688
379 Phẫu thuật 27.0425.0688
380 Phẫu thuật 27.0426.0690
381 Phẫu thuật 27.0427.0689
382 Phẫu thuật 27.0428.0690
383 Phẫu thuật 27.0429.0690
384 Phẫu thuật 27.0430.0698
385 Phẫu thuật 27.0431.0689
386 Phẫu thuật 27.0432.0689
387 Phẫu thuật 27.0433.0689
388 Phẫu thuật 27.0434.0689
389 Phẫu thuật 27.0436.0690
390 Phẫu thuật 27.0437.1197
391 Thăm dò chức năng 01.0002.1778
392 Thăm dò chức năng 02.0085.1778
393 Thăm dò chức năng 02.0145.1777
394 Thăm dò chức năng 03.0044.1778
395 Thăm dò chức năng 13.0023.2023
396 Thăm dò chức năng 21.0014.1778
397 Thăm dò chức năng 21.0106.1800
398 Thăm dò chức năng 21.0119.1801
399 Thăm dò chức năng 21.0120.1801
400 Thăm dò chức năng 21.0121.1801
401 Thăm dò chức năng 21.0122.1800
402 Thủ thuật 01.0006.0215
403 Thủ thuật 01.0007.0099
404 Thủ thuật 01.0012.0298
405 Thủ thuật 01.0032.0299
406 Thủ thuật 01.0065.0071
407 Thủ thuật 01.0066.1888
408 Thủ thuật 01.0085.0277
409 Thủ thuật 01.0086.0898
410 Thủ thuật 01.0093.0079
411 Thủ thuật 01.0158.0074
412 Thủ thuật 01.0165.0158
413 Thủ thuật 01.0201.0849
414 Thủ thuật 01.0202.0083
415 Thủ thuật 01.0216.0103
416 Thủ thuật 01.0221.0211
417 Thủ thuật 01.0223.0211
418 Thủ thuật 02.0068.0277
419 Thủ thuật 02.0150.0114
420 Thủ thuật 02.0188.0210
421 Thủ thuật 02.0244.0103
422 Thủ thuật 02.0313.0159
423 Thủ thuật 02.0338.0211
424 Thủ thuật 02.0339.0211
425 Thủ thuật 03.0077.1888
426 Thủ thuật 03.0133.0210
427 Thủ thuật 03.0146.0083
428 Thủ thuật 03.0148.0083
429 Thủ thuật 03.0152.0849
430 Thủ thuật 03.0167.0103
431 Thủ thuật 03.0168.0159
432 Thủ thuật 03.0178.0211
433 Thủ thuật 03.0179.0211
434 Thủ thuật 03.2357.0211
435 Thủ thuật 03.2358.0211
436 Thủ thuật 03.2387.0212
437 Thủ thuật 03.2388.0212
438 Thủ thuật 03.2389.0212
439 Thủ thuật 03.2390.0212
440 Thủ thuật 03.2391.0215
441 Thủ thuật 13.0019.0618
442 Thủ thuật 13.0024.0613
443 Thủ thuật 13.0025.0638
444 Thủ thuật 13.0026.0615
445 Thủ thuật 13.0027.0617
446 Thủ thuật 13.0028.0617
447 Thủ thuật 13.0030.0623
448 Thủ thuật 13.0031.0727
449 Thủ thuật 13.0033.0614
450 Thủ thuật 13.0046.0608
451 Thủ thuật 13.0047.0608
452 Thủ thuật 13.0048.0640
453 Thủ thuật 13.0049.0635
454 Thủ thuật 13.0052.0626
455 Thủ thuật 13.0054.0600
456 Thủ thuật 13.0084.0607
457 Thủ thuật 13.0137.0077
458 Thủ thuật 13.0142.0717
459 Thủ thuật 13.0144.0721
460 Thủ thuật 13.0145.0611
461 Thủ thuật 13.0148.0630
462 Thủ thuật 13.0151.0601
463 Thủ thuật 13.0152.0589
464 Thủ thuật 13.0153.0603
465 Thủ thuật 13.0154.0712
466 Thủ thuật 13.0155.0334
467 Thủ thuật 13.0156.0639
468 Thủ thuật 13.0157.0619
469 Thủ thuật 13.0158.0634
470 Thủ thuật 13.0159.0609
471 Thủ thuật 13.0162.0604
472 Thủ thuật 13.0163.0602
473 Thủ thuật 13.0175.0591
474 Thủ thuật 13.0230.0646
475 Thủ thuật 13.0235.0727
476 Thủ thuật 13.0236.0697
477 Thủ thuật 13.0237.0620
478 Thủ thuật 13.0238.0648
479 Thủ thuật 13.0241.0644
480 Xét nghiệm 01.0281.1510
481 Xét nghiệm 01.0284.1269
482 Xét nghiệm 01.0286.1531
483 Xét nghiệm 01.0287.1532
484 Xét nghiệm 03.0191.1510
485 Xét nghiệm 22.0002.1352
486 Xét nghiệm 22.0006.1354
487 Xét nghiệm 22.0014.1242
488 Xét nghiệm 22.0019.1348
489 Xét nghiệm 22.0021.1219
490 Xét nghiệm 22.0027.1365
491 Xét nghiệm 22.0117.1503
492 Xét nghiệm 22.0121.1369
493 Xét nghiệm 22.0125.1298
494 Xét nghiệm 22.0143.1303
495 Xét nghiệm 22.0144.1364
496 Xét nghiệm 22.0152.1609
497 Xét nghiệm 22.0268.1330
498 Xét nghiệm 22.0269.1329
499 Xét nghiệm 22.0270.1329
500 Xét nghiệm 22.0275.1327
501 Xét nghiệm 22.0279.1269
502 Xét nghiệm 22.0280.1269
503 Xét nghiệm 22.0281.1281
504 Xét nghiệm 22.0283.1269
505 Xét nghiệm 22.0284.1270
506 Xét nghiệm 22.0285.1267
507 Xét nghiệm 22.0286.1268
508 Xét nghiệm 22.0287.1272
509 Xét nghiệm 22.0288.1271
510 Xét nghiệm 22.0290.1275
511 Xét nghiệm 22.0292.1280
512 Xét nghiệm 22.0302.1306
513 Xét nghiệm 22.0306.1306
514 Xét nghiệm 22.0502.1267
515 Xét nghiệm 23.0003.1494
516 Xét nghiệm 23.0007.1494
517 Xét nghiệm 23.0009.1493
518 Xét nghiệm 23.0010.1494
519 Xét nghiệm 23.0019.1493
520 Xét nghiệm 23.0020.1493
521 Xét nghiệm 23.0024.1464
522 Xét nghiệm 23.0025.1493
523 Xét nghiệm 23.0026.1493
524 Xét nghiệm 23.0027.1493
525 Xét nghiệm 23.0029.1473
526 Xét nghiệm 23.0030.1472
527 Xét nghiệm 23.0041.1506
528 Xét nghiệm 23.0051.1494
529 Xét nghiệm 23.0058.1487
530 Xét nghiệm 23.0061.1513
531 Xét nghiệm 23.0063.1514
532 Xét nghiệm 23.0065.1517
533 Xét nghiệm 23.0075.1494
534 Xét nghiệm 23.0083.1523
535 Xét nghiệm 23.0084.1506
536 Xét nghiệm 23.0103.1531
537 Xét nghiệm 23.0104.1532
538 Xét nghiệm 23.0110.1535
539 Xét nghiệm 23.0111.1534
540 Xét nghiệm 23.0118.1503
541 Xét nghiệm 23.0131.1552
542 Xét nghiệm 23.0133.1494
543 Xét nghiệm 23.0134.1550
544 Xét nghiệm 23.0142.1557
545 Xét nghiệm 23.0143.1503
546 Xét nghiệm 23.0151.1563
547 Xét nghiệm 23.0158.1506
548 Xét nghiệm 23.0160.1569
549 Xét nghiệm 23.0166.1494
550 Xét nghiệm 23.0172.1580
551 Xét nghiệm 23.0175.1576
552 Xét nghiệm 23.0176.1598
553 Xét nghiệm 23.0180.1577
554 Xét nghiệm 23.0183.1480
555 Xét nghiệm 23.0184.1598
556 Xét nghiệm 23.0187.1593
557 Xét nghiệm 23.0201.1593
558 Xét nghiệm 23.0205.1598
559 Xét nghiệm 23.0206.1596
560 Xét nghiệm 23.0213.1494
561 Xét nghiệm 23.0214.1493
562 Xét nghiệm 23.0215.1506
563 Xét nghiệm 23.0216.1494
564 Xét nghiệm 23.0217.1605
565 Xét nghiệm 23.0218.1534
566 Xét nghiệm 23.0219.1494
567 Xét nghiệm 23.0220.1608
568 Xét nghiệm 23.0221.1506
569 Xét nghiệm 23.0223.1494
570 Xét nghiệm 24.0001.1714
571 Xét nghiệm 24.0017.1714
572 Xét nghiệm 24.0073.1658
573 Xét nghiệm 24.0100.1709
574 Xét nghiệm 24.0117.1646
575 Xét nghiệm 24.0119.1649
576 Xét nghiệm 24.0124.1619
577 Xét nghiệm 24.0144.1621
578 Xét nghiệm 24.0146.1622
579 Xét nghiệm 24.0169.1616
580 Xét nghiệm 24.0172.1617
581 Xét nghiệm 24.0174.1661
582 Xét nghiệm 24.0183.1637
583 Xét nghiệm 24.0187.1637
584 Xét nghiệm 24.0249.1697
585 Xét nghiệm 24.0263.1665
586 Xét nghiệm 24.0264.1664
587 Xét nghiệm 24.0265.1674
588 Xét nghiệm 24.0267.1674
589 Xét nghiệm 24.0268.1674
590 Xét nghiệm 24.0319.1674
591 Xét nghiệm 25.0007.1758
592 Xét nghiệm 25.0013.1758
593 Xét nghiệm 25.0014.1758
594 Xét nghiệm 25.0015.1758
595 Xét nghiệm 25.0019.1758
596 Xét nghiệm 25.0020.1735
597 Xét nghiệm 25.0021.1735
598 Xét nghiệm 25.0024.1735
599 Xét nghiệm 25.0025.1735
600 Xét nghiệm 25.0026.1735
601 Xét nghiệm 25.0027.1735
602 Xét nghiệm 25.0030.1751
603 Xét nghiệm 25.0037.1751
604 Xét nghiệm 25.0059.1749
605 Xét nghiệm 25.0061.1746
606 Xét nghiệm 25.0074.1736
607 Xét nghiệm 25.0078.1745
608 Xét nghiệm 25.0079.1744
609 Xét nghiệm 25.0089.1735
610 Dịch vụ yêu cầu 02.1896.YC
611 Dịch vụ yêu cầu 10.1896.YC
612 Dịch vụ yêu cầu 13.1896.YC
613 Dịch vụ yêu cầu 14.1896.YC
614 Dịch vụ yêu cầu 15.1896.YC
615 Dịch vụ yêu cầu 16.1896.YC
616 Dịch vụ yêu cầu 17.1896.YC
617 Dịch vụ yêu cầu 6955
618 Dịch vụ yêu cầu 7009
619 Dịch vụ yêu cầu 7010
620 Dịch vụ yêu cầu 7011
621 Dịch vụ yêu cầu 7012
622 Dịch vụ yêu cầu 7013
623 Dịch vụ yêu cầu 7014
624 Dịch vụ yêu cầu 7015
625 Dịch vụ yêu cầu 7016
626 Dịch vụ yêu cầu 7065
627 Dịch vụ yêu cầu 8311
628 Dịch vụ yêu cầu 8312
629 Dịch vụ yêu cầu 8313
630 Dịch vụ yêu cầu 8314
631 Dịch vụ yêu cầu ACT
632 Dịch vụ yêu cầu DV0004
633 Dịch vụ yêu cầu DV7124
634 Dịch vụ yêu cầu DV7125
635 Dịch vụ yêu cầu DV7126
636 Dịch vụ yêu cầu DV7127
637 Dịch vụ yêu cầu DV7128
638 Dịch vụ yêu cầu DV7129
639 Dịch vụ yêu cầu DV7130
640 Dịch vụ yêu cầu DV7133
641 Dịch vụ yêu cầu DV7134
642 Dịch vụ yêu cầu DV7135
643 Dịch vụ yêu cầu DV7138
644 Dịch vụ yêu cầu DV7139
645 Dịch vụ yêu cầu DV7140
646 Dịch vụ yêu cầu DV7141
647 Dịch vụ yêu cầu DV7142
648 Dịch vụ yêu cầu DV7143
649 Dịch vụ yêu cầu DV7145
650 Dịch vụ yêu cầu DV7146
651 Dịch vụ yêu cầu DV7147
652 Dịch vụ yêu cầu DV7148
653 Dịch vụ yêu cầu DV7149
654 Dịch vụ yêu cầu DV7150
655 Dịch vụ yêu cầu DV7151
656 Dịch vụ yêu cầu DV7152
657 Dịch vụ yêu cầu DV7153
658 Dịch vụ yêu cầu DV7154
659 Dịch vụ yêu cầu DV7155
660 Dịch vụ yêu cầu DV7156
661 Dịch vụ yêu cầu DV7159
662 Dịch vụ yêu cầu DV7779
663 Dịch vụ yêu cầu DV7780
664 Dịch vụ yêu cầu DV7781
665 Dịch vụ yêu cầu DV7782
666 Dịch vụ yêu cầu DV7783
667 Dịch vụ yêu cầu DV7784
668 Dịch vụ yêu cầu DV7785
669 Dịch vụ yêu cầu DV7786
670 Dịch vụ yêu cầu DV7787
671 Dịch vụ yêu cầu DV7788
672 Dịch vụ yêu cầu DV7789
673 Dịch vụ yêu cầu DV7790
674 Dịch vụ yêu cầu DV7791
675 Dịch vụ yêu cầu DV7792
676 Dịch vụ yêu cầu DV7793
677 Dịch vụ yêu cầu DV7794
678 Dịch vụ yêu cầu DV7796
679 Dịch vụ yêu cầu DV7797
680 Dịch vụ yêu cầu DV7798
681 Dịch vụ yêu cầu DV7799
682 Dịch vụ yêu cầu DV7800
683 Dịch vụ yêu cầu DV8337
684 Dịch vụ yêu cầu DV8340
685 Dịch vụ yêu cầu K18.1910_PB2G
686 Dịch vụ yêu cầu K18.1910_PB4G
687 Dịch vụ yêu cầu K18.1910_PB6G
688 Dịch vụ yêu cầu K19.1916_PB2G
689 Dịch vụ yêu cầu K19.1916_PB4G
690 Dịch vụ yêu cầu K19.1927_PB2G
691 Dịch vụ yêu cầu K19.1931_PB2G
692 Dịch vụ yêu cầu K19.1931_PB4G
693 Dịch vụ yêu cầu K19.1937_PB2G
694 Dịch vụ yêu cầu K19.1937_PB4G
695 Dịch vụ yêu cầu K19.1943_PB2G
696 Dịch vụ yêu cầu K19.1943_PB4G
697 Dịch vụ yêu cầu K27.1916_2G.PB6G
698 Dịch vụ yêu cầu K27.1916_PB2G
699 Dịch vụ yêu cầu K27.1916_PB4G
700 Dịch vụ yêu cầu K27.1916_PB6G
701 Dịch vụ yêu cầu K27.1927_PB2G
702 Dịch vụ yêu cầu K27.1927_PB4G
703 Dịch vụ yêu cầu K27.1931_PB2G
704 Dịch vụ yêu cầu K27.1931_PB4G
705 Dịch vụ yêu cầu K27.1937_PB2G
706 Dịch vụ yêu cầu K27.1937_PB4G
707 Dịch vụ yêu cầu K27.1937_PB6G
708 Dịch vụ yêu cầu K27.1943_PB2G
709 Dịch vụ yêu cầu K27.1943_PB4G
710 Dịch vụ yêu cầu K27.1943_PB6G
711 Dịch vụ yêu cầu KHA244
712 Dịch vụ yêu cầu VC001
713 Dịch vụ yêu cầu VX009
714 Dịch vụ yêu cầu VX010
715 Dịch vụ yêu cầu VX011
716 Dịch vụ yêu cầu VX012
717 Dịch vụ yêu cầu VX017
718 Dịch vụ yêu cầu VX018
719 Dịch vụ yêu cầu VX019
720 Dịch vụ yêu cầu VX020
721 Dịch vụ yêu cầu VX023
722 Dịch vụ yêu cầu VX024
723 Dịch vụ yêu cầu VX025
724 Dịch vụ yêu cầu VX026
725 Dịch vụ yêu cầu VX027
726 Dịch vụ yêu cầu VX034
727 Dịch vụ yêu cầu VX037
728 Dịch vụ yêu cầu VX099
729 Dịch vụ yêu cầu XQU3012
730 Dịch vụ yêu cầu XQU303
731 Dịch vụ yêu cầu XV042
Tên theo Danh mục kỹ thuật tại Thông tư 43,50,21
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
Siêu âm màng phổi cấp cứu
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
Siêu âm màng phổi cấp cứu
Siêu âm Doppler tim
Siêu âm ổ bụng
Siêu âm màng phổi
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm các tuyến nước bọt
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
Siêu âm hạch vùng cổ
Siêu âm qua thóp
Siêu âm màng phổi
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
Siêu âm tử cung phần phụ
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
Siêu âm Doppler gan lách
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, t
Siêu âm Doppler động mạch thận
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm
Siêu âm Doppler tim, van tim
Siêu âm 3D/4D tim
Siêu âm tuyến vú hai bên
Siêu âm Doppler tuyến vú
Siêu âm đàn hồi mô vú
Siêu âm tinh hoàn hai bên
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
Siêu âm dương vật
Siêu âm Doppler dương vật
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]
Chụp Xquang Hirtz
Chụp Xquang hàm chếch một bên
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
Chụp Xquang Schuller
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
Chụp Xquang răng toàn cảnh
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
Chụp Xquang mỏm trâm
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
Chụp Xquang khung chậu thẳng
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp vai thẳng
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
Chụp Xquang ngực thẳng
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
Chụp Xquang tuyến vú
Chụp Xquang tại giường
Chụp Xquang tại phòng mổ
Chụp Xquang thực quản dạ dày
Chụp Xquang ruột non
Chụp Xquang đại tràng
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi
Chụp Xquang đường dò
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởn
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, t
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưở
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Truyền nhiễm
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - sản
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I -Khoa Mắt
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Mắt
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
Giường Hồi sức tích cực Hạng I
Khám bệnh hạng I (Nội khoa) Lần 1
Hội chẩn ca bệnh khó(Nội khoa)
Khám nhi
Hội chẩn ca bệnh khó(Nhi khoa)
Hội chẩn ca bệnh khó (Y học cổ truyền )
Khám bệnh hạng I (Ngoại khoa) Lần 1
Hội chẩn ca bệnh khó(Ngoại khoa)
Khám bệnh hạng I (Phụ sản) Lần 1
Hội chẩn ca bệnh khó(Phụ sản)
Khám bệnh hạng I (Mắt) Lần 1
Hội chẩn ca bệnh khó(Mắt)
Khám bệnh hạng I (Tai mũi họng) Lần 1
Hội chẩn ca bệnh khó(Tai mũi họng)
Khám bệnh hạng I (Răng hàm mặt) Lần 1
Hội chẩn ca bệnh khó(Răng hàm mặt)
Khám bệnh hạng I (PHCN) Lần 1
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không k
Khí dung thuốc cấp cứu
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu
Cắt ung thư­buồng trứng lan rộng
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
Cắt cụt cổ tử cung
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nố
Cắt u nang buồng trứng xoắn
Cắt u nang buồng trứng
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
Cắt u thành âm đạo
Bóc nang tuyến Bartholin
Cắt u vú lành tính
Mổ bóc nhân xơ vú
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
Cắt u nang buồng trứng
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
Lấy máu tụ tầng sinh môn
Chích áp xe tầng sinh môn
Tạo hình âm đạo
Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
Tách màng ngăn âm hộ
Cắt u vú lành tính
Mổ bóc nhân xơ vú
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú
Cắt polyp cổ tử cung
Cắt u nang buồng trứng xoắn
Cắt u nang buồng trứng
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­cổ tử cung
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng t
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có th
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
Cắt u thành âm đạo
Bóc nang tuyến Bartholin
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyế
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng,
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung,
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
Khâu tử cung do nạo thủng
Soi ối
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
Phẫu thuật cắt ung thư­buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ v
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
Phẫu thuật Crossen
Phẫu thuật Manchester
Phẫu thuật Lefort
Phẫu thuật treo tử cung
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo k
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
Nội soi buồng tử cung can thiệp
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật s
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
Tiêm nhân Chorio
Khoét chóp cổ tử cung
Cắt cụt cổ tử cung
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
Cắt u thành âm đạo
Khâu rách cùng đồ âm đạo
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
Chọc dò túi cùng Douglas
Soi cổ tử cung
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú
Cắt u vú lành tính
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
Nội soi buồng tử cung can thiệp
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
Cắt u buồng trứng qua nội soi
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi
Thông vòi tử cung qua nội soi
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
Điện tim thường
Ghi điện não thường quy
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
Điện tim thường
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho ngườ
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho ngườ
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho ngườ
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insul
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Vận động trị liệu hô hấp
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Rửa bàng quang lấy máu cục
Soi đáy mắt cấp cứu
Chọc dịch tuỷ sống
Đặt ống thông dạ dày
Thụt tháo
Đặt ống thông hậu môn
Vận động trị liệu hô hấp
Hút đờm hầu họng
Đặt sonde bàng quang
Đặt ống thông dạ dày
Rửa dạ dày cấp cứu
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
Thụt tháo phân
Đặt ống nội khí quản
Thông tiểu
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh
Chọc dịch tuỷ sống
Soi đáy mắt cấp cứu
Đặt ống thông dạ dày
Rửa dạ dày cấp cứu
Đặt sonde hậu môn
Thụt tháo phân
Thụt tháo phân
Đặt sonde hậu môn
Tiêm trong da
Tiêm dưới da
Tiêm bắp thịt
Tiêm tĩnh mạch
Truyền tĩnh mạch
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
Nội xoay thai
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
Forceps
Giác hút
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
Chọc ối điều trị đa ối
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
Khâu vòng cổ tử cung
Chích áp xe tầng sinh môn
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh..
Lấy dị vật âm đạo
Chích áp xe tuyến Bartholin
Bóc nang tuyến Bartholin
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
Nạo hút thai trứng
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
Chích áp xe vú
Bóc nhân xơ vú
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi
Hút thai dưới siêu âm
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
Định nhóm máu tại giường
Đo các chất khí trong máu
Đo lactat trong máu
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ P
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thro
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Claus
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
Định lượng sắt huyết thanh
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
Máu lắng (bằng máy tự động)
Tìm tế bào Hargraves
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghi
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/G
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/G
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelc
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần,
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫ
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫ
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
Định lượng Acid Uric [Máu]
Định lượng Albumin [Máu]
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
Định lượng Creatinin (máu)
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
Định lượng Estradiol [Máu]
Định lượng Ferritin [Máu]
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
Định lượng Glucose [Máu]
Định lượng HbA1c [Máu]
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
Định lượng Mg [Máu]
Định lượng Prolactin [Máu]
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
Định lượng Progesteron [Máu]
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]
Định lượng Sắt [Máu]
Định lượng Testosterol [Máu]
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
Định lượng Troponin Ths [Máu]
Định lượng Urê máu [Máu]
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
Định lượng Amylase (niệu)
Định lượng Axit Uric (niệu)
Định lượng Canxi (niệu)
Định lượng Cortisol (niệu)
Định lượng Creatinin (niệu)
Định lượng Glucose (niệu)
Định lượng Protein (niệu)
Định lượng Urê (niệu)
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
Định lượng Amylase (dịch)
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)
Định lượng Creatinin (dịch)
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
Phản ứng Rivalta [dịch]
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)
Định lượng Urê (dịch)
Vi khuẩn nhuộm soi
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
Helicobacter pylori Ag test nhanh
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
HBsAg test nhanh
HBsAg miễn dịch tự động
HBsAb định lượng
HCV Ab test nhanh
HCV Ab miễn dịch tự động
HIV Ab test nhanh
HIV Ab miễn dịch tự động
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
Dengue virus NS1Ag test nhanh
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
Rotavirus test nhanh
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
Hồng cầu trong phân test nhanh
Đơn bào đường ruột soi tươi
Trứng giun, sán soi tươi
Trứng giun soi tập trung
Vi nấm soi tươi
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
Chọc hút kim nhỏ các hạch
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
Tế bào học dịch màng khớp
Tế bào học dịch chải phế quản
Tế bào học dịch rửa phế quản
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…cá
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep
Cell bloc (khối tế bào)
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
(YC) Khám bệnh hạng I ( Nội khoa ) Lần 1
(YC) Khám bệnh hạng I ( Ngoại khoa ) Lần 1
(YC) Khám bệnh hạng I ( Phụ sản ) Lần 1
(YC) Khám bệnh hạng I ( Mắt ) Lần 1
(YC) Khám bệnh hạng I ( Tai mũi họng ) Lần 1
(YC) Khám bệnh hạng I ( Răng hàm mặt ) Lần 1
(YC) Khám bệnh hạng I ( PHCN ) Lần 1
Phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi
Sữa mẹ thanh trùng 1000ml
Sữa mẹ thanh trùng dưới 50ml
Sữa mẹ thanh trùng 50ml đến dưới 60ml
Sữa mẹ thanh trùng 60ml đến dưới 70ml
Sữa mẹ thanh trùng 70ml đến dưới 80ml
Sữa mẹ thanh trùng 80ml đến dưới 90ml
Sữa mẹ thanh trùng 90ml đến dưới hoặc bằng 100ml
Sữa mẹ thanh trùng trên 100ml
Sữa mẹ thanh trùng 1ml
Vaccin 6-1 (Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, bại liệt, Hib) - INFANRIX
Vaccin tiêu chảy Rotavirus - ROTAVIN-M1
Vaccin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván - Boostrix
Vaccin viêm gan B - ENGERIX B - 1ml
Đo ACT
Khám dịch vụ yêu cầu
Giảm đau sau mổ
Xét nghiệm AMH (hóa phát quang)
DV7126Xét nghiệm HPV -DNA (sử dụng bộ kít 96 mẫu)
Xét nghiệm 17-OHP
Hỗ trợ phôi thoát màng
Trữ lạnh tinh trùng (1 tháng)
Sinh khó (SĐCH, sinh hút, sinh ngược, sinh đôi, Forcep …)
Nạo buồng tử cung (sinh thiết, sót nhau sau sảy, sau đẻ)
Điều trị hóa chất thai ngoài tử cung(1 đợt điều trị)
Nuôi cấy phôi (ngày 5)
IVF cổ điển (thường)
IVF - ICSI
IVF/xin trứng
IVF/xin trứng - ICSI
IVF - ICSI với tinh trùng phẫu thuật
IVF - ICSI với trứng trữ lạnh
Trữ 1 top
Trữ 2 top
Trữ 3 top
Trữ 4 top
Trữ 5 top
Gia hạn trữ lạnh/phôi trứng (1 năm)
Gia hạn trữ lạnh tinh trùng (1 năm)
Gia hạn trữ lạnh tinh trùng (3 tháng)
Chuyển phôi trữ lạnh
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán
Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI
Giảm thai
Khám dịch vụ cho trẻ lành
Chi phí lớp học tiền sản (20 học viên/1 lớp)
ThinPrep PepTest
Phẫu thuật nội soi thông vòi trứng hai bên
Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng ống mềm có sinh thiết dưới gây mê
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết dưới gây mê
Siêu âm nang noãn/1 chu kỳ IVF (6 lần siêu âm)
Tiền dịch vụ phẫu thuật đặc biệt/phẫu thuật nội soi
Tiền dịch vụ phẫu thuật loại 1
Tiền dịch vụ phẫu thuật loại
Tiền dịch vụ phẫu thuật loại 3
Sinh thường chọn bác sĩ
Sinh thường chọn nữ hộ sinh
Dịch vụ sinh có người nhà bên cạnh
May thẩm mỹ tầng sinh môn (sau sinh)
May thẩm mỹ tầng sinh môn (ngoài thai kỳ)
Đặt vòng tránh thai
Lấy vòng khó (đường âm đạo)
Siêu âm noãn 1 chu kỳ
Lọc rửa tinh trùng, và bơm tinh trùng vào buồng tử cung
Trữ lạnh tinh trùng 1 tháng
Khám Tiêm Chủng
Thu Tiền Sổ Tiêm Chủng
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi (Phòng bệnh 2 giường)
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi (Phòng bệnh 4 giường)
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi (Phòng bệnh 6 giường)
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp (Phòng bệnh 2 giường
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp (Phòng bệnh 4 giường
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp (Phòng bệnh 2 giư
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp (Phòng bệnh 2 giư
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp (Phòng bệnh 4 giư
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp (Phòng bệnh 2 giư
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp (Phòng bệnh 4 giư
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp (Phòng bệnh 2 giư
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp (Phòng bệnh 4 giư
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (2 giường Phòng bệnh 6 gi
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (Phòng bệnh 2 giường)
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (Phòng bệnh 4 giường)
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (Phòng bệnh 6 giường)
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản (Phòng bệnh 2 giường)
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản (Phòng bệnh 4 giường)
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Phòng bệnh 2 giường)
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Phòng bệnh 4 giường)
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Phòng bệnh 2 giường)
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Phòng bệnh 4 giường)
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Phòng bệnh 6 giường)
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Phòng bệnh 2 giường)
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Phòng bệnh 4 giường)
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Phòng bệnh 6 giường)
Khám Hiếm Muộn
Vaccin viêm phổi và viêm màng não mủ - QUIMI-HIB
Vaccin viêm gan B - EUVAX B - 0,5ml
Vaccin viêm gan B - EUVAX B - 1ml
Vaccin ung thư cổ tử cung HP - GARDASIL
Vaccin 6 trong 1 (Bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan B, Hib)- HEX
Vắc xin phòng ngừa não mô cầu 4 týp A, C, Y, W-135 - MENACTRA
Vaccin sởi, quai bị, rubella - M-M-R II
Vaccin rotavirus - ROTATEQ
Vaccin phế cầu - SYNFLORIX
Vaccin não mô cầu typ B&C - VA MENGOC BC
Vaccin thủy đậu - VARIVAX
Vaccin cúm - VAXIGRIP -0,25ml
Vaccin cúm - VAXIGRIP -0,5ml
Vaccin viêm não Nhật Bản - IMOJEV
Huyết thanh kháng uốn ván - SAT
Vaccin rotavirus - ROTARIX
Vaccin uốn ván hấp thụ (TT) 0.5 ml
Phim MRI - CT Scan/ 1 tấm
Đĩa CD
Vaccin Bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt - TETRAXIM
Tên theo Danh mục giá Thông tư 39/2018/TT-BYT DVT Giá viện phí /Yêu cầu Giá Bảo hiểm
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Đo mật độ xương 1 vị trí Lần 81,400 82,300
Đo mật độ xương 1 vị trí Lần 81,400 82,300
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Đo mật độ xương 1 vị trí Lần 81,400 82,300
Đo mật độ xương 1 vị trí Lần 81,400 82,300
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng Lần 179,000 181,000
Đo mật độ xương 1 vị trí Lần 81,400 82,300
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực q Lần 802,000 805,000
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm Lần 254,000 257,000
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần 219,000 222,000
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) Lần 454,000 457,000
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Đo mật độ xương 1 vị trí Lần 81,400 82,300
Đo mật độ xương 1 vị trí Lần 81,400 82,300
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Đo mật độ xương 1 vị trí Lần 81,400 82,300
Siêu âm Lần 42,100 43,900
Đo mật độ xương 1 vị trí Lần 81,400 82,300
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp Lần 12,800 13,100
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang số hóa 3 phim Lần 121,000 122,000
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 49,200 50,200
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang số hóa 3 phim Lần 121,000 122,000
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 55,200 56,200
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 55,200 56,200
Chụp X-quang số hóa 2 phim Lần 96,200 97,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 55,200 56,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 55,200 56,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) Lần 55,200 56,200
Chụp X-quang số hóa 3 phim Lần 121,000 122,000
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 55,200 56,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 55,200 56,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 68,200 69,200
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 55,200 56,200
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang Lần 100,000 101,000
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 55,200 56,200
Mammography (1 bên) Lần 93,200 94,200
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp X-quang số hóa 1 phim Lần 64,200 65,400
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang Lần 115,000 116,000
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóaLần 220,000 224,000
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa Lần 260,000 264,000
Chụp mật qua Kehr Lần 236,000 240,000
Chụp mật qua Kehr Lần 236,000 240,000
Lỗ dò cản quang Lần 402,000 406,000
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) Lần 367,000 371,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quangLần 1,308,000 1,311,000
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang Lần 2,210,000 2,214,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 411,000 427,000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản (Phò Ngày 217,000 226,500
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản (Phò Ngày 217,000 226,500
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (2 gi Ngày 195,000 203,600
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (2 Ngày 292,000 303,800
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 266,000 276,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 232,000 241,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản (2 g Ngày 208,000 216,500
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng h Ngày 195,000 203,600
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (2 Ngày 292,000 303,800
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (2 Ngày 266,000 276,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - sản (2 Ngày 232,000 241,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản (2 g Ngày 208,000 216,500
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng h Ngày 195,000 203,600
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 292,000 303,800
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (2 Ngày 266,000 276,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - sản (2 Ngày 232,000 241,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (Phòn Ngày 208,000 216,500
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (2 gi Ngày 195,000 203,600
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (2 Ngày 292,000 303,800
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (2 Ngày 266,000 276,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - sản (2 Ngày 232,000 241,700
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (Phòn Ngày 208,000 216,500
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (2 gi Ngày 195,000 203,600
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 292,000 303,800
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 266,000 276,500
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 232,000 241,700
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản (2 g Ngày 208,000 216,500
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (Phòn Ngày 195,000 203,600
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng h Ngày 164,000 171,400
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 678,000 705,000
Khám Nội Lần 37,000 38,700
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội Lần 200,000 200,000
Khám nhi Lần 37,000 38,700
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi Lần 200,000 200,000
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT Lần 200,000 200,000
Khám Ngoại Lần 37,000 38,700
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại Lần 200,000 200,000
Khám Phụ sản Lần 37,000 38,700
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản Lần 200,000 200,000
Khám Mắt Lần 37,000 38,700
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt Lần 200,000 200,000
Khám Tai mũi họng Lần 37,000 38,700
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng Lần 200,000 200,000
Khám Răng hàm mặt Lần 37,000 38,700
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt Lần 200,000 200,000
Khám Phục hồi chức năng Lần 37,000 38,700
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức k Lần 145,000 -
Khí dung Lần 19,600 20,400
Cấp cứu ngừng tuần hoàn Lần 473,000 479,000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,Lần 6,028,000 6,111,000
Phẫu thuật cắt ung thư­buồng trứng + tử cung hoàn toàn
Lần + 2 phần phụ + mạc6,047,000
nối lớn 6,130,000
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Lần 4,040,000 4,083,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung Lần 3,825,000 3,876,000
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung Lần 2,715,000 2,747,000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt t Lần 7,980,000 8,063,000
Phẫu thuật cắt ung thư­buồng trứng + tử cung hoàn toàn
Lần + 2 phần phụ + mạc6,047,000
nối lớn 6,130,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phầnLần 2,912,000 2,944,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phầnLần 2,912,000 2,944,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phầnLần 2,912,000 2,944,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phầnLần 2,912,000 2,944,000
Cắt u thành âm đạo Lần 2,022,000 2,048,000
Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,263,000 1,274,000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính Lần 2,830,000 2,862,000
Bóc nhân xơ vú Lần 973,000 984,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu Lần 2,578,000 2,598,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phầnLần 2,912,000 2,944,000
Chích áp xe tầng sinh môn Lần 799,000 807,000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,218,000 2,248,000
Chích áp xe tầng sinh môn Lần 799,000 807,000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Lần 3,537,000 3,610,000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Lần 3,537,000 3,610,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dàiLần 253,000 257,000
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần 2,628,000 2,660,000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính Lần 2,830,000 2,862,000
Bóc nhân xơ vú Lần 973,000 984,000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính Lần 2,830,000 2,862,000
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính Lần 4,720,000 4,803,000
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch li Lần 3,278,000 3,325,000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1,915,000 1,935,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phầnLần 2,912,000 2,944,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phầnLần 2,912,000 2,944,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phầnLần 2,912,000 2,944,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung Lần 3,825,000 3,876,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạ Lần 6,062,000 6,145,000
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)Lần 6,108,000 6,191,000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,Lần 6,028,000 6,111,000
Phẫu thuật cắt ung thư­buồng trứng + tử cung hoàn toàn Lần + 2 phần phụ + mạc6,047,000
nối lớn 6,130,000
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá Lần 8,918,000 9,029,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phầnLần 2,912,000 2,944,000
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần 3,675,000 3,726,000
Cắt u thành âm đạo Lần 2,022,000 2,048,000
Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,263,000 1,274,000
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng l Lần 7,836,000 7,919,000
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên Lần 2,894,000 2,945,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng Lần 3,984,000 4,027,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn t Lần 4,256,000 4,307,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn t Lần 4,256,000 4,307,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền Lần 5,860,000 5,929,000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2,300,000 2,332,000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (th Lần 4,159,000 4,202,000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do c Lần 7,314,000 7,397,000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản p Lần 4,834,000 4,867,000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sả Lần 3,312,000 3,342,000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 4,795,000 4,838,000
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấyLần 4,554,000 4,585,000
Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2,750,000 2,782,000
Soi ối Lần 47,700 48,500
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,218,000 2,248,000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 84,600 85,600
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 115,000 117,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch Lần 7,840,000 7,923,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạ Lần 6,062,000 6,145,000
Phẫu thuật cắt ung thư­buồng trứng + tử cung hoàn toàn Lần + 2 phần phụ + mạc6,047,000
nối lớn 6,130,000
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Lần 4,040,000 4,083,000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,Lần 6,028,000 6,111,000
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)Lần 6,108,000 6,191,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung Lần 5,863,000 5,914,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung Lần 5,863,000 5,914,000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6,065,000 6,116,000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của Lần 5,855,000 5,910,000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 3,685,000 3,736,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung Lần 3,825,000 3,876,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung Lần 3,825,000 3,876,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung Lần 3,825,000 3,876,000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3,323,000 3,355,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phầnLần 2,912,000 2,944,000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, Lần 6,492,000 6,575,000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,Lần 4,238,000 4,289,000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần 3,290,000 3,322,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng Lần 5,494,000 5,546,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6,065,000 6,116,000
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3,456,000 3,507,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3,674,000 3,725,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phầnLần 2,912,000 2,944,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành na Lần 3,715,000 3,766,000
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứLần 4,699,000 4,750,000
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Lần 6,727,000 6,855,000
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung Lần 5,972,000 6,023,000
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sLần 4,070,000 4,121,000
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ Lần 9,102,000 9,153,000
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu Lần 5,994,000 6,045,000
Phẫu thuật Crossen Lần 3,961,000 4,012,000
Phẫu thuật Manchester Lần 3,630,000 3,681,000
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart Lần 2,751,000 2,783,000
Phẫu thuật treo tử cung Lần 2,827,000 2,859,000
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) Lần 4,582,000 4,660,000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường d Lần 5,898,000 5,976,000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Lần 3,537,000 3,610,000
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần 2,628,000 2,660,000
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Lần 2,587,000 2,619,000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách Lần 2,812,000 2,844,000
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn Lần 3,369,000 3,406,000
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Lần 2,681,000 2,721,000
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh Lần 2,645,000 2,677,000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3,659,000 3,710,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bánLần 4,058,000 4,109,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bánLần 4,058,000 4,109,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bánLần 5,499,000 5,550,000
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh d Lần 4,062,000 4,113,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; táLần 5,507,000 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; táLần 5,507,000 5,558,000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đư Lần 3,616,000 3,668,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; táLần 5,507,000 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; táLần 5,507,000 5,558,000
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2,804,000 2,828,000
Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4,362,000 4,394,000
Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4,362,000 4,394,000
Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4,362,000 4,394,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ Lần 4,912,000 4,963,000
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần 2,750,000 2,782,000
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần 5,038,000 5,089,000
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT) Lần 5,334,000 5,385,000
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT) Lần 5,334,000 5,385,000
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn.Lần 2,586,000 2,612,000
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung Lần 246,000 250,000
Tiêm nhân Chorio Lần 234,000 238,000
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung Lần 2,715,000 2,747,000
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung Lần 2,715,000 2,747,000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1,915,000 1,935,000
Cắt u thành âm đạo Lần 2,022,000 2,048,000
Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1,872,000 1,898,000
Phẫu thuật loại II (Sản khoa) Lần 1,450,000 1,482,000
Chọc dò túi cùng Douglas Lần 276,000 280,000
Soi cổ tử cung Lần 60,700 61,500
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính Lần 4,720,000 4,803,000
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú Lần 2,188,000 2,207,000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính Lần 2,830,000 2,862,000
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần 3,675,000 3,726,000
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần 80,900 82,100
Cấp cứu ngừng tuần hoàn Lần 473,000 479,000
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần 5,476,000 5,528,000
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏLần 2,821,000 2,860,000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 4,692,000 4,744,000
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏLần 2,821,000 2,860,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 1 Lần 296,000 302,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 1 Lần 296,000 302,000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc Lần 181,000 183,000
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏLần 2,821,000 2,860,000
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2,804,000 2,828,000
Phẫu thuật loại II (Sản khoa) Lần 1,450,000 1,482,000
Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4,362,000 4,394,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chLần 4,954,000 5,005,000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, Lần 6,492,000 6,575,000
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần 5,476,000 5,528,000
Phẫu thuật loại I (Nội soi) Lần 2,136,000 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng Lần 3,634,000 3,680,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ Lần 4,912,000 4,963,000
Phẫu thuật loại I (Nội soi) Lần 2,136,000 2,167,000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, Lần 6,492,000 6,575,000
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung Lần 6,482,000 6,533,000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6,065,000 6,116,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tá
Lần 5,507,000 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tá
Lần 5,507,000 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tá
Lần 5,507,000 5,558,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tá
Lần 5,507,000 5,558,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung Lần 5,863,000 5,914,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung Lần 5,863,000 5,914,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung Lần 5,863,000 5,914,000
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ Lần 9,102,000 9,153,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,020,000 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung Lần 5,863,000 5,914,000
Phẫu thuật loại II (Nội soi) Lần 1,439,000 1,456,000
Điện tâm đồ Lần 32,000 32,800
Điện tâm đồ Lần 32,000 32,800
Điện não đồ Lần 63,000 64,300
Điện tâm đồ Lần 32,000 32,800
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring Lần 55,000 55,000
Điện tâm đồ Lần 32,000 32,800
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thườnLần 129,000 130,000
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai Lần 159,000 160,000
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai Lần 159,000 160,000
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai Lần 159,000 160,000
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thườnLần 129,000 130,000
Truyền tĩnh mạch Lần 21,000 21,400
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng Lần 649,000 653,000
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) Lần 747,000 762,000
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) Lần 450,000 459,000
Bơm rửa khoang màng phổi Lần 212,000 216,000
Đặt nội khí quản Lần 564,000 568,000
Vật lý trị liệu hô hấp Lần 29,700 30,100
Khí dung Lần 19,600 20,400
Chọc hút khí màng phổi Lần 141,000 143,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn Lần 473,000 479,000
Rửa bàng quang Lần 194,000 198,000
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng Lần 51,700 52,500
Chọc dò tuỷ sống Lần 105,000 107,000
Đặt sonde dạ dày Lần 88,700 90,100
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần 80,900 82,100
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần 80,900 82,100
Vật lý trị liệu hô hấp Lần 29,700 30,100
Hút đờm Lần 10,800 11,100
Thông đái Lần 88,700 90,100
Đặt sonde dạ dày Lần 88,700 90,100
Rửa dạ dày Lần 115,000 119,000
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần 80,900 82,100
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần 80,900 82,100
Đặt nội khí quản Lần 564,000 568,000
Thông đái Lần 88,700 90,100
Chọc dò tuỷ sống Lần 105,000 107,000
Chọc dò tuỷ sống Lần 105,000 107,000
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng Lần 51,700 52,500
Đặt sonde dạ dày Lần 88,700 90,100
Rửa dạ dày Lần 115,000 119,000
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần 80,900 82,100
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần 80,900 82,100
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần 80,900 82,100
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần 80,900 82,100
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) Lần 11,000 11,400
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) Lần 11,000 11,400
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) Lần 11,000 11,400
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) Lần 11,000 11,400
Truyền tĩnh mạch Lần 21,000 21,400
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài mLần 645,000 649,000
Đỡ đẻ ngôi ngược Lần 980,000 1,002,000
Nội xoay thai Lần 1,398,000 1,406,000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1,193,000 1,227,000
Forceps hoặc Giác hút sản khoa Lần 930,000 952,000
Forceps hoặc Giác hút sản khoa Lần 930,000 952,000
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1,552,000 1,564,000
Thủ thuật loại I (Sản khoa) Lần 574,000 587,000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 697,000 706,000
Chọc ối Lần 710,000 722,000
Chọc ối Lần 710,000 722,000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 277,000 281,000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 340,000 344,000
Khâu vòng cổ tử cung Lần 545,000 549,000
Chích áp xe tầng sinh môn Lần 799,000 807,000
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm Lần 2,181,000 2,192,000
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Lần 135,000 137,000
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) Lần 1,112,000 1,127,000
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung Lần 383,000 388,000
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhLần 155,000 159,000
Lấy dị vật âm đạo Lần 563,000 573,000
Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 817,000 831,000
Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,263,000 1,274,000
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 779,000 790,000
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 378,000 382,000
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổ Lần 658,000 682,000
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 575,000 580,000
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết Lần 200,000 204,000
Nạo hút thai trứng Lần 756,000 772,000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 824,000 835,000
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng tr Lần 858,000 880,000
Chích apxe tuyến vú Lần 215,000 219,000
Bóc nhân xơ vú Lần 973,000 984,000
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương phápLần 1,029,000 1,040,000
Thủ thuật loại I (Sản khoa) Lần 574,000 587,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ Lần 4,912,000 4,963,000
Hút thai dưới siêu âm Lần 448,000 456,000
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương Lần 392,000 396,000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân Lần 376,000 384,000
Đường máu mao mạch Lần 15,200 15,200
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; Lần 38,800 39,100
Khí máu Lần 214,000 215,000
Lactat Lần 96,500 96,900
Đường máu mao mạch Lần 15,200 15,200
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự độngLần 62,900 63,500
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) Lần 40,000 40,400
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trLần 102,000 102,000
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) Lần 12,500 12,600
Co cục máu đông Lần 14,800 14,900
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh Lần 80,100 80,800
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh Lần 32,100 32,300
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm lasLần 45,800 46,200
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) Lần 68,700 69,300
Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34,300 34,600
Tìm tế bào Hargraves Lần 64,000 64,600
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào Lần 55,700 56,000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OLần 28,600 28,800
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C Lần 67,400 68,000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C Lần 67,400 68,000
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (KLần 74,200 74,800
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; Lần 38,800 39,100
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; Lần 38,800 39,100
Định nhóm máu khó hệ ABO Lần 205,000 207,000
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; Lần 38,800 39,100
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu Lần 57,200 57,700
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đểLần t 22,900 23,100
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đểLần t 20,500 20,700
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã Lần có 45,800 46,200
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã Lcần 28,600 28,800
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelLần 85,800 86,600
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiLần 30,800 31,100
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng mLần 80,100 80,800
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng mLần 80,100 80,800
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đểLần t 22,900 23,100
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; GlLần 21,400 21,500
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; GlLần 21,400 21,500
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các Lần 21,400 21,500
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; GlLần 21,400 21,500
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các Lần 21,400 21,500
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các Lần 21,400 21,500
Beta - HCG Lần 85,800 86,200
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các Lần 21,400 21,500
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các Lần 21,400 21,500
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các Lần 21,400 21,500
Calci Lần 12,800 12,900
Ca++ máu Lần 16,000 16,100
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc LipidLần 26,800 26,900
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; GlLần 21,400 21,500
Điện giải đồ (Na, K, CL) Lần 28,900 29,000
Estradiol Lần 80,400 80,800
Ferritin Lần 80,400 80,800
FSH Lần 80,400 80,800
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; GlLần 21,400 21,500
HbA1C Lần 100,000 101,000
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc LipidLần 26,800 26,900
Khí máu Lần 214,000 215,000
Lactat Lần 96,500 96,900
LH Lần 80,400 80,800
LDH Lần 26,800 26,900
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh Lần 32,100 32,300
Prolactin Lần 75,000 75,400
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; GlLần 21,400 21,500
Progesteron Lần 80,400 80,800
RF (Rheumatoid Factor) Lần 37,500 37,700
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh Lần 32,100 32,300
Testosteron Lần 93,200 93,700
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc LipidLần 26,800 26,900
Troponin T/I Lần 75,000 75,400
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; GlLần 21,400 21,500
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu Lần 28,900 29,000
Amylase niệu Lần 37,500 37,700
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu Lần 16,000 16,100
Calci niệu Lần 24,500 24,600
Cortison Lần 91,100 91,600
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu Lần 16,000 16,100
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng Lần 13,800 13,900
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng Lần 13,800 13,900
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu Lần 16,000 16,100
Tổng phân tích nước tiểu Lần 27,300 27,400
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; GlLần 21,400 21,500
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các Lần 21,400 21,500
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc LipidLần 26,800 26,900
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; GlLần 21,400 21,500
Glucose dịch Lần 12,800 12,900
LDH Lần 26,800 26,900
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; GlLần 21,400 21,500
Rivalta Lần 8,400 8,500
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc LipidLần 26,800 26,900
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; GlLần 21,400 21,500
Vi khuẩn nhuộm soi Lần 67,200 68,000
Vi khuẩn nhuộm soi Lần 67,200 68,000
Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 154,000 156,000
Treponema pallidum TPHA định lượng Lần 176,000 178,000
HBsAg (nhanh) Lần 53,000 53,600
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động Lần 73,900 74,700
Anti-HBs định lượng Lần 114,000 116,000
Anti-HCV (nhanh) Lần 53,000 53,600
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động Lần 118,000 119,000
Anti-HIV (nhanh) Lần 53,000 53,600
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động Lần 105,000 106,000
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động Lần 129,000 130,000
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh Lần 129,000 130,000
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh Lần 129,000 130,000
Rotavirus Ag test nhanh Lần 176,000 178,000
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp Lần 37,800 38,200
Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 64,900 65,600
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 41,200 41,700
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 41,200 41,700
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 41,200 41,700
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 41,200 41,700
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế Lần 252,000 258,000
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế Lần 252,000 258,000
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế Lần 252,000 258,000
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế Lần 252,000 258,000
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế Lần 252,000 258,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào Lần 155,000 159,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào Lần 155,000 159,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào Lần 155,000 159,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào Lần 155,000 159,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào Lần 155,000 159,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào Lần 155,000 159,000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương Lần 321,000 328,000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương Lần 321,000 328,000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương Lần 276,000 282,000
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dLần 427,000 436,000
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương Lần 341,000 349,000
Thin-PAS Lần 560,000 564,000
Cell Bloc (khối tế bào) Lần 230,000 234,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào Lần 155,000 159,000
(YC) Khám bệnh hạng I ( Nội khoa ) Lần 1 Lần 50,000 -
(YC) Khám bệnh hạng I ( Ngoại khoa ) Lần 1 Lần 50,000 -
(YC) Khám bệnh hạng I ( Phụ sản ) Lần 1 Lần 50,000 -
(YC) Khám bệnh hạng I ( Mắt ) Lần 1 Lần 50,000 -
(YC) Khám bệnh hạng I ( Tai mũi họng ) Lần 1 Lần 50,000 -
(YC) Khám bệnh hạng I ( Răng hàm mặt ) Lần 1 Lần 50,000 -
(YC) Khám bệnh hạng I ( PHCN ) Lần 1 Lần 50,000 -
Phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi Lần 3,917,000 -
Sữa mẹ thanh trùng 1000ml Lần 1,300,000 -
Sữa mẹ thanh trùng dưới 50ml Lần 65,000 -
Sữa mẹ thanh trùng 50ml đến dưới 60ml Lần 78,000 -
Sữa mẹ thanh trùng 60ml đến dưới 70ml Lần 91,000 -
Sữa mẹ thanh trùng 70ml đến dưới 80ml Lần 104,000 -
Sữa mẹ thanh trùng 80ml đến dưới 90ml Lần 117,000 -
Sữa mẹ thanh trùng 90ml đến dưới hoặc bằng 100ml Lần 130,000 -
Sữa mẹ thanh trùng trên 100ml Lần 1,300 -
Sữa mẹ thanh trùng 1ml Lần 1,300 -
Vaccin 6-1 (Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, bại lLần 980,000 -
Vaccin tiêu chảy Rotavirus - ROTAVIN-M1 Lần 435,000 -
Vaccin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván - Boostrix Lần 728,000 -
Vaccin viêm gan B - ENGERIX B - 1ml Lần 160,000 -
Đo ACT Lần 190,000 -
Khám dịch vụ yêu cầu Lần 50,000 -
Giảm đau sau mổ Lần 1,150,000 -
Xét nghiệm AMH (hóa phát quang) Lần 785,000 -
DV7126Xét nghiệm HPV -DNA (sử dụng bộ kít 96 mẫuLần 500,000 -
Xét nghiệm 17-OHP Lần 135,000 -
Hỗ trợ phôi thoát màng Lần 1,100,000 -
Trữ lạnh tinh trùng (1 tháng) Lần 550,000 -
Sinh khó (SĐCH, sinh hút, sinh ngược, sinh đôi, ForcepLần 1,500,000 -
Nạo buồng tử cung (sinh thiết, sót nhau sau sảy, sau đLần 500,000 -
Điều trị hóa chất thai ngoài tử cung(1 đợt điều trị) Lần 800,000 -
Nuôi cấy phôi (ngày 5) Lần 3,100,000 -
IVF cổ điển (thường) Lần 14,300,000 -
IVF - ICSI Lần 15,700,000 -
IVF/xin trứng Lần 15,300,000 -
IVF/xin trứng - ICSI Lần 16,300,000 -
IVF - ICSI với tinh trùng phẫu thuật Lần 18,000,000 -
IVF - ICSI với trứng trữ lạnh Lần 12,000,000 -
Trữ 1 top Lần 5,000,000 -
Trữ 2 top Lần 6,000,000 -
Trữ 3 top Lần 7,000,000 -
Trữ 4 top Lần 8,000,000 -
Trữ 5 top Lần 9,000,000 -
Gia hạn trữ lạnh/phôi trứng (1 năm) Lần 1,200,000 -
Gia hạn trữ lạnh tinh trùng (1 năm) Lần 1,200,000 -
Gia hạn trữ lạnh tinh trùng (3 tháng) Lần 300,000 -
Chuyển phôi trữ lạnh Lần 6,000,000 -
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán Lần 400,000 -
Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI Lần 2,700,000 -
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI Lần 3,000,000 -
Giảm thai Lần 2,500,000 -
Khám dịch vụ cho trẻ lành Lần 50,000 -
Chi phí lớp học tiền sản (20 học viên/1 lớp) Lần 2,000,000 -
ThinPrep PepTest Lần 500,000 -
Phẫu thuật nội soi thông vòi trứng hai bên Lần 2,500,000 -
Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng ống mềm có sinh thLần 1,200,000 -
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết dưới gây mêLần 1,200,000 -
Siêu âm nang noãn/1 chu kỳ IVF (6 lần siêu âm) Lần 350,000 -
Tiền dịch vụ phẫu thuật đặc biệt/phẫu thuật nội soi Lần 3,500,000 -
Tiền dịch vụ phẫu thuật loại 1 Lần 2,500,000 -
Tiền dịch vụ phẫu thuật loại 2 Lần 2,000,000 -
Tiền dịch vụ phẫu thuật loại 3 Lần 1,200,000 -
Sinh thường chọn bác sĩ Lần 1,500,000 -
Sinh thường chọn nữ hộ sinh Lần 1,200,000 -
Dịch vụ sinh có người nhà bên cạnh Lần 500,000 -
May thẩm mỹ tầng sinh môn (sau sinh) Lần 1,000,000 -
May thẩm mỹ tầng sinh môn (ngoài thai kỳ) Lần 2,000,000 -
Đặt vòng tránh thai Lần 200,000 -
Lấy vòng khó (đường âm đạo) Lần 200,000 -
Siêu âm noãn 1 chu kỳ Lần 200,000 -
Lọc rửa tinh trùng, và bơm tinh trùng vào buồng tử c Lần 1,200,000 -
Trữ lạnh tinh trùng 1 tháng Lần 550,000 -
Khám Tiêm Chủng Lần 50,000 -
Thu Tiền Sổ Tiêm Chủng Lần 6,000 -
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi (Phòng bệnhNgày 400,000 -
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi (Phòng bệnhNgày 300,000 -
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi (Phòng bệnhNgày 250,000 -
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 400,000 -
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 300,000 -
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng h Ngày 400,000 -
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng h Ngày 400,000 -
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng h Ngày 300,000 -
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng h Ngày 400,000 -
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng h Ngày 300,000 -
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng h Ngày 400,000 -
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng h Ngày 300,000 -
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (2 gi Ngày 500,000 -
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (Phòn Ngày 400,000 -
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (Phòn Ngày 300,000 -
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản (Phòn Ngày 250,000 -
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản (Phò Ngày 400,000 -
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản (Phò Ngày 300,000 -
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 400,000 -
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 300,000 -
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 400,000 -
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 300,000 -
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 250,000 -
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 400,000 -
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 400,000 -
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - sản (Ph Ngày 250,000 -
Khám Hiếm Muộn Lần 50,000 -
Vaccin viêm phổi và viêm màng não mủ - QUIMI-HIB Lần 230,000 -
Vaccin viêm gan B - EUVAX B - 0,5ml Lần 90,000 -
Vaccin viêm gan B - EUVAX B - 1ml Lần 150,000 -
Vaccin ung thư cổ tử cung HP - GARDASIL Lần 1,740,000 -
Vaccin 6 trong 1 (Bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Lần 980,000 -
Vắc xin phòng ngừa não mô cầu 4 týp A, C, Y, W-135 Lần 1,165,000 -
Vaccin sởi, quai bị, rubella - M-M-R II Lần 210,000 -
Vaccin rotavirus - ROTATEQ Lần 654,000 -
Vaccin phế cầu - SYNFLORIX Lần 925,000 -
Vaccin não mô cầu typ B&C - VA MENGOC BC Lần 210,000 -
Vaccin thủy đậu - VARIVAX Lần 815,000 -
Vaccin cúm - VAXIGRIP -0,25ml Lần 190,000 -
Vaccin cúm - VAXIGRIP -0,5ml Lần 245,000 -
Vaccin viêm não Nhật Bản - IMOJEV Lần 675,000 -
Huyết thanh kháng uốn ván - SAT Lần 48,000 -
Vaccin rotavirus - ROTARIX Lần 800,000 -
Vaccin uốn ván hấp thụ (TT) 0.5 ml Lần 33,000 -
Phim MRI - CT Scan/ 1 tấm Lần 100,000 -
Đĩa CD Lần 50,000 -
Vaccin Bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt - TETRAXIM Lần 410,000 -
Loại TTPT
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 2

TT loại 3

TT loại 1
TT loại 1

TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3

TT loại 2
TT loại 3
TT loại 2

TT loại 3

TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3

TT loại 2
TT loại 2
TT loại 3
TT loại 2

TT loại 3

TT loại 3

TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3

TT loại 3
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 2

TT loại 2

TT loại 2

TT loại 2
TT loại 2

TT loại 2
TT loại 2

TT loại 2
TT loại 2
TT loại 2

TT loại 2
TT loại 2

TT loại 2

TT loại 2

TT loại 2

TT loại 2

TT loại 2

TT loại 2
TT loại 2

TT loại 2

TT loại 2
GIƯỜNG BỆNH
MIỄN DỊCH
MIỄN DỊCH
MIỄN DỊCH
GIƯỜNG BỆNH
MIỄN DỊCH
VI SINH
MIỄN DỊCH
VI SINH
GIƯỜNG BỆNH
MIỄN DỊCH
SINH HÓA
MIỄN DỊCH
GIẢI PHẪU BỆNH LÝ
GIƯỜNG BỆNH
HUYẾT HỌC
GPBL-TT-3
MIỄN DỊCH
MIỄN DỊCH
GIƯỜNG BỆNH

HUYẾT HỌC
SINH HÓA
MIỄN DỊCH
GIƯỜNG BỆNH
MIỄN DỊCH
MIỄN DỊCH
MIỄN DỊCH
VI SINH
GPBL-TT-3
GIƯỜNG BỆNH

TT loại đặc biệt


PT loại Đặc biệt
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 3
PT loại 2
PT loại 3
PT loại 3
PT loại 3
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 3
PT loại 2
PT loại 3
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 3
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 1
PT loại Đặc biệt

PT loại Đặc biệt


PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 2
PT loại Đặc biệt
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại Đặc biệt
PT loại 2
PT loại 1
PT loại Đặc biệt
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 2

PT loại 2

PT loại Đặc biệt


PT loại Đặc biệt
PT loại Đặc biệt
PT loại 1
PT loại Đặc biệt
PT loại Đặc biệt
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 2
PT loại Đặc biệt
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 1
PT loại Đặc biệt
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 3
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 3

PT loại 2
PT loại 2
PT loại 3
PT loại 3
PT loại 3
PT loại 2

PT loại 1

PT loại 2
PT loại 1

PT loại 1
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 2
PT loại 1
PT loại 1
PT loại Đặc biệt
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại Đặc biệt
PT loại 1
PT loại Đặc biệt
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại 1
PT loại Đặc biệt
PT loại 2
TT loại 3

TT loại 3

TT loại 3
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 2
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 3
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 3
TT loại 2
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 1
TT loại 3
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 2
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 3
TT loại 2
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 2
TT loại 2
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 3
TT loại 2
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 1
TT loại 2
TT loại 3

HUYẾT HỌC

TT loại 3
SINH HÓA
TT loại 2
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3
TT loại 3

TT loại 3

GPBL-TT-3
GPBL-TT-3

You might also like