You are on page 1of 332

BỘ Y TẾ

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH


(Ban hành kèm theo Thông tư số 39 /2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế)

Số TT Các loại dịch vụ Bệnh viện hạng I


A B 2

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng hoặc ghép tủy hoặc ghép tế bào
1
gốc
678,000

2 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 411,000

3 Ngày giường bệnh Nội khoa:

3.1 Ngày giường bệnh nội khoa Loại 1 217,000

3.2 Ngày giường bệnh nội khoa Loại 2 195,000

4 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng:

4.1 Ngày giường bệnh ngoại khoa phẫu thuật loại đặc biệt 292,000

4.2 Ngày giường bệnh ngoại khoa phẫu thuật loại 1 266,000

4.3 Ngày giường bệnh ngoại khoa phẫu thuật loại 2 232,000

4.4 Ngày giường bệnh ngoại khoa phẫu thuật loại 3 208,000
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
THÔNG TƯ SỐ 39/2018/TT-BYT ÁP DỤNG NGÀY 15/12/2018 (ĐỐI VỚI BỆNH NHÂN BHYT)
(Ban hành kèm theo Thông tư số 39/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế)

Mã hóa thông
STT Tên thông tư Đơn giá Ghi chú

KHÁM BỆNH
1 37.13H1.1896 Khám Bệnh 37,000
2 12.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu 200,000
3 07.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết 200,000
4 02.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200,000
5 03.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi 200,000
6 04.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao 200,000
7 10.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại 200,000
GIƯỜNG BỆNH
1 37.15H1.1902 Giường Hồi sức tích cực Hạng I 678,000
2 37.15H1.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I 411,000
3 37.15H1.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I 217,000
4 37.15H1.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I 195,000
5 37.15H1.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I 292,000
6 37.15H1.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I 266,000
7 37.15H1.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I 232,000
8 37.15H1.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I 208,000
DỊCH VỤ KỸ THUẬT
1 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 42,100

2 01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 42,100

3 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 42,100

Page 2
4 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 42,100
5 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 42,100
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thuợng thận, bàng
6 18.0016.0001 42,100
quang, tiền liệt tuyến)
7 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) 42,100
8 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 42,100
9 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 42,100

10 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 42,100

11 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 42,100


12 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 42,100
13 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) 42,100
14 18.0703.0001 Siêu âm tại giường 42,100
15 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 42,100
16 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 42,100
17 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 42,100
18 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 42,100
19 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng 179,000
20 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh Doppler xuyên sọ 219,000
21 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận 219,000
22 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch tĩnh mạch chi dưới 219,000
23 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 219,000
24 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 219,000
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc
25 02.0316.0004 219,000
mạch máu ổ bụng
26 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 219,000
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ
27 18.0023.0004 219,000
mạc treo tràng trên thân tạng...)

Page 3
28 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 219,000
29 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim van tim 219,000
30 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu chủ duới 219,000
31 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 219,000
32 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 219,000
33 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 100,000
34 18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non 115,000
35 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 115,000
36 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng 155,000
Chưa bao gồm thuốc cản
37 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 236,000
quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
38 18.0134.0019 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 236,000
quang.
39 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 535,000
40 18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 525,000
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang
41 02.0178.0022 202,000
niệu quản
42 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 202,000
43 18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò 402,000
44 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí
45 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí
46 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí
47 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí
48 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí
49 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí
50 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí
51 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí
52 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí

Page 4
53 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
54 18.0125.0028 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí
nghiêng
55 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí
56 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí
57 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí

58 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí

59 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí

60 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí
61 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng nghiêng hoặc chếch 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí

62 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng nghiêng hoặc chếch 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí

63 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí
64 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí
65 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí
Chụp Xquang xương bàn ngón chân thẳng nghiêng
66 18.0116.0029 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí
hoặc chếch
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng nghiêng hoặc
67 18.0108.0029 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí
chếch
68 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí
69 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng nghiêng hoặc
70 18.0115.0029 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí
chếch

71 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng nghiêng hoặc chếch 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí

72 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí

Page 5
73 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động nghiêng 3 tư thế 121,000 Áp dụng cho 01 vị trí
74 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 121,000 Áp dụng cho 01 vị trí
75 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 605,000
76 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 605,000
77 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 560,000
78 18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 560,000
79 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 220,000
80 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non 220,000
81 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 260,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ
82 18.0220.0040 519,000
1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32
83 18.0222.0040 519,000
dãy)
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
84 18.0191.0040 519,000
quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
85 18.0219.0040 (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật tụy lách dạ dày-tá 519,000
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:


86 18.0221.0040 chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng tiền liệt tuyến 519,000
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-


87 18.0149.0040 519,000
32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ Chưa bao gồm thuốc cản
88 18.0220.0041 628,000
1-32 dãy) quang.
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 Chưa bao gồm thuốc cản
89 18.0222.0041 628,000
dãy) quang.

Page 6
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản Chưa bao gồm thuốc cản
90 18.0192.0041 628,000
quang (từ 1- 32 dãy) quang.
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
Chưa bao gồm thuốc cản
91 18.0223.0041 các tạng (bao gồm mạch: gan tụy lách và mạch khối u) 628,000
quang.
(từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
Chưa bao gồm thuốc cản
92 18.0219.0041 (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật tụy lách dạ dày-tá 628,000
quang.
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:


Chưa bao gồm thuốc cản
93 18.0221.0041 chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng tiền liệt tuyến 628,000
quang.
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chưa bao gồm thuốc cản


94 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 628,000
quang.
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 Chưa bao gồm thuốc cản
95 18.0150.0041 628,000
dãy) quang.
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ Chưa bao gồm thuốc cản
96 18.0232.0042 1,697,000
64-128 dãy) quang.
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch Chưa bao gồm thuốc cản
97 18.0241.0042 1,697,000
hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) quang.
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 Chưa bao gồm thuốc cản
98 18.0206.0042 1,697,000
dãy) quang.
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 Chưa bao gồm thuốc cản
99 18.0242.0042 1,697,000
dãy) quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
100 18.0205.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) 1,697,000
quang.
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ Chưa bao gồm thuốc cản
101 18.0237.0042 1,697,000
64-128 dãy) quang.

Page 7
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận Chưa bao gồm thuốc cản
102 18.0236.0042 1,697,000
và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) quang.

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 Chưa bao gồm thuốc cản
103 18.0234.0042 1,697,000
dãy) quang.
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản Chưa bao gồm thuốc cản
104 18.0201.0042 1,697,000
quang (từ 64- 128 dãy) quang.
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
Chưa bao gồm thuốc cản
105 18.0235.0042 các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối 1,697,000
quang.
u) (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
Chưa bao gồm thuốc cản
106 18.0231.0042 (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- 1,697,000
quang.
tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt Chưa bao gồm thuốc cản
107 18.0233.0042 1,697,000
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 quang.
dãy)
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64- Chưa bao gồm thuốc cản
108 18.0172.0042 1,697,000
128 dãy) quang.
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản Chưa bao gồm thuốc cản
109 18.0167.0042 1,697,000
quang (từ 64-128 dãy) quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
110 18.0169.0042 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) 1,697,000
quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
111 18.0170.0042 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 1,697,000
quang.
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64- Chưa bao gồm thuốc cản
112 18.0166.0042 1,697,000
128 dãy) quang.

Page 8
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ
113 18.0232.0043 1,442,000
64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128
114 18.0234.0043 1,442,000
dãy)
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
115 18.0200.0043 1,442,000
quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
116 18.0231.0043 (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- 1,442,000
tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
117 18.0233.0043 1,442,000
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128
dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:


chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
118 18.0233.0043 1,442,000
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128
dãy)
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
119 18.0171.0043 1,442,000
64-128 dãy)
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
120 18.0165.0043 1,442,000
64-128 dãy)
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa
121 18.0515.0052 5,570,000
xóa nền (DSA)
122 18.0504.0052 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) 5,570,000
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
123 18.0505.0052 5,570,000
(DSA)
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
124 18.0505.0052 5,570,000
(DSA)

Page 9
125 18.0503.0052 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) 5,570,000
126 18.0510.0052 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DsA) 5,570,000
127 18.0506.0052 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DsA) 5,570,000
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh
128 18.0509.0052 5,570,000
dục..) số hóa xóa nền (DSA)

129 18.0502.0052 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) 5,570,000

130 18.0514.0052 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) 5,570,000
131 18.0511.0052 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) 5,570,000
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch
132 18.0524.0052 5,570,000 Chưa bao gồm vật tư chuyên
chi qua ống thông số hóa xóa nền
dụng dùng để can thiệp: bóng
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa
133 18.0521.0052 5,570,000 nong, stent, các vật liệu nút
nền mạch, các loại ống thông
134 18.0657.0053 Chụp động mạch vành 5,881,000 hoặc vi ống thông, các loại
135 02.0069.0054 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng
Chưa baocụgồm
lấy vật
huyết
tư khối,
chuyênbộ
dụng
dụng cụ bítđể
dùng (bộcan
thảthiệp:
dù, dùbóng
các
loại).
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
136 18.0667.0054 Bít ống động mạch [dưới DSA] 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Page 10
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
137 18.0665.0054 Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
138 18.0666.0054 Bít thông liên thất [dưới DSA] 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Page 11
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
139 18.0658.0054 Chụp nong động mạch vành bằng bóng 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
140 18.0659.0054 Chụp nong và đặt stent động mạch vành 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Page 12
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch
141 02.0079.0054 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
máu
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
142 02.0078.0054 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Page 13
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
143 03.2300.0054 Đặt stent động mạch cảnh 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
144 03.2361.0054 Nong động mạch thận 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Page 14
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
145 02.0105.0054 Nong hẹp eo động mạch chủ 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
146 03.2304.0054 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Page 15
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
147 03.2308.0054 Nong rộng van tim 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
148 02.0102.0054 Nong và đặt stent các động mạch khác 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Page 16
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các loại ống thông
hoặc vi ống thông, các loại
149 02.0101.0054 Nong và đặt stent động mạch vành 6,781,000 dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ
dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới
150 18.0672.0055 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
DSA]
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Page 17
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
151 18.0517.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
152 18.0516.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa
153 18.0522.0055 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
xóa nền
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Page 18
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
154 18.0527.0055 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị
155 18.0525.0055 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
tắc mạch chi số hóa xóa nền
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa
156 18.0518.0055 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
nền
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Page 19
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa
157 18.0520.0055 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
xóa nền
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
158 18.0673.0055 Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới dsA] 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số
159 18.0519.0055 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
hóa xóa nền
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Page 20
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
160 03.2301.0055 Đặt stent động mạch ngoại biên 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
161 03.2294.0055 Nong động mạch cảnh 9,031,000 keo nút mạch, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng keo nút mạch, các vật liệu nút
162 18.0570.0057 9,631,000
đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, dụng cụ lấy dị vật, hút
huyết khối.

Page 21
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa keo nút mạch, các vật liệu nút
163 18.0568.0057 9,631,000
nền mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, dụng cụ lấy dị vật, hút
huyết khối.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài keo nút mạch, các vật liệu nút
164 18.0562.0057 9,631,000
sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền mạch, các vi ống thông, vi
dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, dụng cụ lấy dị vật, hút
huyết khối.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
165 18.0530.0058 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 9,081,000
các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Page 22
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
166 18.0540.0058 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 9,081,000
các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
167 18.0533.0058 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 9,081,000
các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
168 18.0541.0058 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 9,081,000
các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
169 18.0544.0058 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 9,081,000
các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Page 23
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
170 18.0551.0058 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền 9,081,000
các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số nong, bộ bơm áp lực, stent,
171 18.0550.0058 9,081,000
hóa xóa nền các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
172 18.0529.0058 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 9,081,000
các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
173 18.0528.0058 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 9,081,000
các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Page 24
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
174 18.0687.0058 Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA] 9,081,000
các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
175 18.0535.0058 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 9,081,000
các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số nong, bộ bơm áp lực, stent,
176 18.0534.0058 9,081,000
hóa xóa nền các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent,
177 18.0561.0058 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 9,081,000
các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Page 25
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng nong, bộ bơm áp lực, stent,
178 18.0542.0058 9,081,000
trên, tràng dưới) số hóa xóa nền các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Chưa bao gồm vật tư chuyên


dụng dùng để can thiệp: bóng
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nong, bộ bơm áp lực, stent,
179 18.0543.0058 9,081,000
nền các vật liệu nút mạch, các vi
ống thông, vi dây dẫn, các
vòng xoắn kim loại.

Chưa bao gồm kim chọc,


stent, các sonde dẫn, các dây
180 18.0598.0059 Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền 2,068,000 dẫn, dây đốt, ống thông,
buồng truyền hóa chất, rọ lấy
sỏi.

Chưa bao gồm kim chọc,


bóng nong, bộ nong, stent,
181 18.0587.0061 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền 3,581,000
các sonde dẫn, các dây dẫn,
ống thông, rọ lấy dị vật.

Page 26
Chưa bao gồm kim chọc,
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua bóng nong, bộ nong, stent,
182 03.2350.0061 3,581,000
da các sonde dẫn, các dây dẫn,
ống thông, rọ lấy dị vật.

Chưa bao gồm kim chọc,


bóng nong, bộ nong, stent,
183 18.0594.0061 Đặt sonde JJ số hóa xóa nền 3,581,000
các sonde dẫn, các dây dẫn,
ống thông, rọ lấy dị vật.

Chưa bao gồm kim chọc,


bóng nong, bộ nong, stent,
184 18.0588.0061 Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền 3,581,000
các sonde dẫn, các dây dẫn,
ống thông, rọ lấy dị vật.

Chưa bao gồm kim chọc,


bóng nong, bộ nong, stent,
185 02.0034.0061 Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng 3,581,000
các sonde dẫn, các dây dẫn,
ống thông, rọ lấy dị vật.

Chưa bao gồm đốt sóng cao


186 12.0229.0062 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­gan 1,718,000
tần và dây dẫn tín hiệu.

Chưa bao gồm kim đốt sóng


187 18.0693.0063 Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) 1,218,000
cao tần và dây dẫn tín hiệu.

Page 27
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn Chưa bao gồm kim đốt sóng
188 18.0602.0063 1,218,000
siêu âm cao tần và dây dẫn tín hiệu.

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu Chưa bao gồm kim đốt sóng
189 18.0601.0063 1,218,000
âm cao tần và dây dẫn tín hiệu.

Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới Chưa bao gồm kim đốt sóng
190 18.0614.0063 1,218,000
hướng dẫn siêu âm cao tần và dây dẫn tín hiệu.

Chưa bao gồm bộ kim đốt và


191 18.0580.0064 Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền 3,081,000
dây dẫn tín hiệu.
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản
192 18.0360.0065 2,210,000
không đặc hiệu
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương
193 18.0325.0065 2,210,000
phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
194 18.0335.0065 2,210,000
(0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
195 18.0337.0065 2,210,000
(0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm
196 18.0339.0065 2,210,000
tương phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm
197 18.0355.0065 2,210,000
tương phản (1.5T)
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương
198 18.0353.0065 2,210,000
phản (1.5T)
199 18.0347.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) 2,210,000
200 18.0348.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) 2,210,000
201 18.0349.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) 2,210,000

Page 28
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương
202 18.0301.0065 2,210,000
phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội
203 18.0342.0065 2,210,000
khớp (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh
204 18.0341.0065 2,210,000
mạch (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản
205 18.0314.0065 2,210,000
quang (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương
206 18.0299.0065 2,210,000
phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual
207 18.0328.0065 2,210,000
colonoscopy) (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương
208 18.0346.0065 2,210,000
phản (0.2-1.5T)

209 18.0327.0065 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) 2,210,000

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản


210 18.0297.0065 2,210,000
(0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
211 18.0320.0065 phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, 2,210,000
thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát
212 18.0351.0065 mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch 2,210,000
khối u) (1.5T)

213 18.0315.0065 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) 2,210,000

214 18.0350.0065 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) 2,210,000

Page 29
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản
215 18.0359.0065 2,210,000
(1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-
216 18.0305.0065 2,210,000
1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản
217 18.0329.0065 2,210,000
(0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương
218 18.0317.0065 2,210,000
phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng
hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng
219 18.0321.0065 2,210,000
chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-
1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương


phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ,
220 18.0323.0065 2,210,000
tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các
khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

221 18.0322.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) 2,210,000

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương


222 18.0311.0065 2,210,000
phản (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm
223 18.0344.0065 2,210,000
tương phản (0.2-1.5T)
224 18.0324.0066 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) 1,308,000
225 18.0334.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1,308,000
226 18.0336.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1,308,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-
227 18.0338.0066 1,308,000
1.5T)

Page 30
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân
228 18.0326.0066 1,308,000
(defecography-MR) (0.2-1.5T)
229 18.0354.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) 1,308,000
230 18.0352.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) 1,308,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất
231 18.0300.0066 1,308,000
tương phản (0.2-1.5T)
232 18.0340.0066 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 1,308,000
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-
233 18.0308.0066 1,308,000
weighted Imaging) (0.2-1.5T)
234 18.0313.0066 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1,308,000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
235 18.0298.0066 1,308,000
tương phản (0.2-1.5T)
236 18.0345.0066 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) 1,308,000
237 18.0296.0066 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1,308,000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương
238 18.0319.0066 phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, 1,308,000
thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
239 18.0358.0066 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) 1,308,000
240 18.0316.0066 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) 1,308,000
241 18.0310.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) 1,308,000

242 18.0343.0066 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1,308,000

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu
243 18.0403.0067 8,656,000
mô (≥ 3T)
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu
244 18.0333.0067 8,656,000
mô (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography)
245 18.0306.0068 3,156,000
(0.2-1.5T)

Page 31
246 18.0330.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) 3,156,000
247 18.0318.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) 3,156,000
248 18.0312.0068 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 3,156,000

Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh


249 18.0694.0068 3,156,000
giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản

250 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 81,400 Bằng phương pháp DEXA
251 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách 81,400 Bằng phương pháp DEXA
252 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 81,400 Bằng phương pháp DEXA
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường
253 18.0032.0069 81,400 Bằng phương pháp DEXA
bụng
254 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 81,400 Bằng phương pháp DEXA
255 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 81,400 Bằng phương pháp DEXA
256 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 212,000
257 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 212,000
258 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 212,000
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm
259 20.0089.0072 rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở 463,000
niệu quản
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm
260 03.1081.0072 rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở 463,000
niệu quản

261 02.0214.0072 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 463,000

262 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1,012,000


Bao gồm cả bóng dùng nhiều
263 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 473,000
lần.

Page 32
Bao gồm cả bóng dùng nhiều
264 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 473,000
lần.
Chỉ áp dụng với người bệnh
265 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 32,000
ngoại trú.
Chỉ áp dụng với người bệnh
266 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 32,000
ngoại trú.
Chỉ áp dụng với người bệnh
267 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 32,000
ngoại trú.
268 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 135,000 0
269 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 135,000
270 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 135,000
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích
271 13.0137.0077 135,000
buồng trứng
272 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 135,000

273 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 174,000

274 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 174,000


275 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 174,000
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng
276 02.0333.0078 174,000
bụng liên tục

277 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 141,000

278 01.0098.0079 Chọc hút dịch, khí trung thất 141,000


279 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 141,000
280 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 243,000
281 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 243,000
282 02.0005.0081 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 243,000
283 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 243,000

Page 33
284 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 243,000
285 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 243,000
Áp dụng với trường hợp dùng
286 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 175,000 bơm kim thông thường để
chọc hút.

287 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 105,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.

288 22.0515.0083 Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy 105,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.

289 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 164,000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của
290 07.0243.0085 219,000
siêu âm
291 18.0622.0085 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 219,000
292 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 108,000
293 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 108,000
294 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 150,000
295 18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 150,000
Chưa bao gồm thuốc cản
296 10.0312.0087 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 150,000
quang.
297 12.0232.0087 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 150,000
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi Chưa bao gồm thuốc cản
298 02.0006.0088 728,000
tính quang nếu có sử dụng.
Chưa bao gồm thuốc cản
299 10.0312.0088 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 728,000
quang.
300 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 108,000

301 18.0619.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 149,000

302 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 149,000

Page 34
303 18.0610.0090 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 149,000
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc Bao gồm cả kim chọc hút tủy
304 22.0127.0091 528,000
tủy nhiều lần) dùng nhiều lần.
Chưa bao gồm kim chọc hút
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim
305 22.0126.0092 126,000 tủy. Kim chọc hút tủy tính
chọc tủy một lần)
theo thực tế sử dụng.
306 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 592,000
307 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 592,000
308 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 592,000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
309 02.0012.0095 672,000
siêu âm
310 01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 672,000
311 01.0243.0096 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1,193,000

Chưa bao gồm bộ theo dõi


cung liên tục tim PiCCO
312 01.0023.0097 Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO 542,000
(catheter động mạch đùi có
đầu nhận cảm biến)

313 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch 1,363,000


314 02.0180.0099 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 649,000
315 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 649,000
316 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 649,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc
317 11.0088.0099 649,000
bỏng
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua
318 01.0042.0099 649,000
da
319 02.0183.0100 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,122,000
320 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,122,000

Page 35
Chỉ áp dụng với trường hợp
321 02.0185.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,122,000
lọc máu.
Chỉ áp dụng với trường hợp
322 02.0186.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,122,000
lọc máu.
Chỉ áp dụng với trường hợp
323 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,122,000
lọc máu.
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc
324 02.0184.0102 6,800,000
máu
325 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 88,700
326 10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da 913,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
327 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 913,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
328 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 913,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
329 20.0083.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 913,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền
330 02.0484.0104 913,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.

331 03.1074.0104 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 913,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
332 27.0378.0104 Nội soi nong niệu quản hẹp 913,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại
333 20.0053.0105 1,133,000 Chưa bao gồm stent.
tràng, trực tràng
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông
334 02.0461.0107 2,010,000 điều trị rối loạn nhịp tim bằng
thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio]
RF.
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
335 02.0088.0107 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 2,010,000 mở mạch máu và ống thông
điều trị laser.
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số
336 02.0089.0108 1,910,000 mở mạch máu và ống thông
radio
điều trị RF.

Page 36
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn Chưa bao gồm thuốc hoặc
337 02.0025.0109 192,000
lưu màng phổi hóa chất gây dính màng phổi.

338 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 184,000
339 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 184,000
340 01.0099.0111 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 184,000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực
341 02.0026.0111 184,000
âm liên tục
342 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 10,800
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
343 01.0055.0114 bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một 10,800
lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
344 01.0054.0114 bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy 10,800
(một lần hút)

Chưa bao gồm sonde niệu


345 20.0085.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 936,000
quản và dây dẫn Guide wire.

Chưa bao gồm sonde niệu


346 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 936,000
quản và dây dẫn Guide wire.

347 01.0188.0116 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 558,000
348 02.0203.0116 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h 558,000
349 02.0204.0116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 558,000
350 03.0118.0117 Lọc màng bụng cấp cứu 956,000
351 01.0188.0117 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 956,000
352 02.0206.0117 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy 956,000

Page 37
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và
hệ thống kết nối (bộ dây
353 01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,200,000
truyền dịch ICY hoặc chăn hạ
nhiệt)
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho nguời bệnh Chưa bao gồm quả lọc, bộ
354 01.0185.0118 2,200,000
ARDS dây dẫn và dịch lọc.
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc Chưa bao gồm quả lọc, bộ
355 01.0178.0118 2,200,000
nhiễm khuẩn dây dẫn và dịch lọc.
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy Chưa bao gồm quả lọc, bộ
356 01.0179.0118 2,200,000
đa tạng dây dẫn và dịch lọc.
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho nguời bệnh suy Chưa bao gồm quả lọc, bộ
357 01.0187.0118 2,200,000
thận cấp do tiêu cơ vân nặng dây dẫn và dịch lọc.
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh Chưa bao gồm quả lọc, bộ
358 01.0180.0118 2,200,000
viêm tụy cấp dây dẫn và dịch lọc.
Chưa bao gồm quả lọc, bộ
359 01.0176.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 2,200,000
dây dẫn và dịch lọc.
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho nguời bệnh quá Chưa bao gồm quả lọc, bộ
360 01.0186.0118 2,200,000
tải thể tích. dây dẫn và dịch lọc.
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho Chưa bao gồm quả lọc, bộ
361 01.0184.0118 2,200,000
người bệnh viêm tụy cấp dây dẫn và dịch lọc.
Chưa bao gồm quả lọc, bộ
362 02.0234.0118 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) 2,200,000
dây dẫn và dịch lọc.
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh Chưa bao gồm quả lọc, bộ
363 02.0235.0118 2,200,000
quá tải thể tích. dây dẫn và dịch lọc.

Page 38
Chưa bao gồm quả lọc tách
huyết tương, bộ dây dẫn và
364 02.0205.0119 Lọc huyết tương (Plasmapheresis) 1,624,000
huyết tương đông lạnh hoặc
dung dịch albumin.

Chưa bao gồm quả lọc tách


huyết tương, bộ dây dẫn và
365 02.0207.0119 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus 1,624,000
huyết tương đông lạnh hoặc
dung dịch albumin.

Chưa bao gồm quả lọc tách


huyết tương, bộ dây dẫn và
366 01.0199.0119 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 1,624,000
huyết tương đông lạnh hoặc
dung dịch albumin.

Chưa bao gồm quả lọc tách


huyết tương, bộ dây dẫn và
367 01.0189.0119 Lọc và tách huyết tương chọn lọc 1,624,000
huyết tương đông lạnh hoặc
dung dịch albumin.

368 03.0078.0120 Mở khí quản 715,000


369 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 715,000
370 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 715,000
371 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 715,000
372 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 715,000
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới
373 02.0174.0121 369,000
hướng dẫn của siêu âm

Page 39
374 02.0176.0121 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 369,000

375 02.0175.0121 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 369,000

376 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 369,000


377 02.0039.0124 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 5,002,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
378 27.0087.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 5,002,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
379 27.0088.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 5,002,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
380 27.0078.0124 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 5,002,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
381 27.0089.0124 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 5,002,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
382 01.0101.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết 5,780,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
383 02.0038.0125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,780,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
Chưa bao gồm: máy cắt nối
384 27.0082.0125 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 5,780,000 tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
Chưa bao gồm: máy cắt nối
385 27.0090.0125 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 5,780,000 tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong
386 27.0077.0125 5,780,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
bệnh lý mủ màng phổi
387 27.0079.0125 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực 5,780,000 Đã bao gồm thuốc gây mê

388 27.0075.0125 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,780,000 Đã bao gồm thuốc gây mê

389 21.0047.0126 Đo niệu dòng đồ 58,200


390 02.0048.0127 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1,756,000
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
391 02.0043.0127 1,756,000
quản
392 01.0112.0128 Bơm rửa phế quản 1,456,000

Page 40
393 01.0106.0128 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,456,000
394 03.1014.0128 Nội soi phế quản ống mềm 1,456,000
395 01.0111.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,256,000
396 02.0036.0129 Nội soi phế quản dưới gây mê 3,256,000
397 02.0050.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng ống mềm) 3,256,000
398 02.0045.0130 Nội soi phế quản ống mềm 749,000
399 02.0048.0131 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1,125,000
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
400 02.0043.0131 1,125,000
quản
401 02.0040.0131 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1,125,000
402 02.0050.0132 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng ống mềm) 2,573,000
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản
403 03.1004.0133 2,833,000
bằng điện đông cao tần
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản
404 02.0041.0133 2,833,000
bằng điện đông cao tần
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm
405 02.0272.0134 426,000 Đã bao gồm chi phí Test HP
H.Pylori

406 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 426,000 Đã bao gồm chi phí Test HP

407 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 426,000 Đã bao gồm chi phí Test HP

408 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 240,000

409 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 240,000

410 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 240,000


Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh
411 03.1061.0135 240,000
thiết
412 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 401,000

Page 41
413 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 401,000

414 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 401,000
415 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma 300,000
416 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 300,000
417 02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 300,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
418 02.0259.0137 300,000
thiết
419 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 287,000
420 02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 287,000
421 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm 186,000
422 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 186,000
423 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 186,000
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip,
424 02.0182.0140 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 719,000
bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


máu, dụng cụ cầm máu (clip,
425 02.0181.0140 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 719,000
bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở máu, dụng cụ cầm máu (clip,
426 01.0116.0140 719,000
người bệnh thở máy bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Page 42
Chưa bao gồm thuốc cầm
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu máu, dụng cụ cầm máu (clip,
427 20.0059.0140 719,000
hóa bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser máu, dụng cụ cầm máu (clip,
428 02.0276.0140 719,000
argon bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


máu, dụng cụ cầm máu (clip,
429 02.0285.0140 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu 719,000
bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản máu, dụng cụ cầm máu (clip,
430 02.0265.0140 719,000
bằng vòng cao su bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


máu, dụng cụ cầm máu (clip,
431 02.0271.0140 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 719,000
bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch máu, dụng cụ cầm máu (clip,
432 02.0298.0140 719,000
phình vị bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực máu, dụng cụ cầm máu (clip,
433 02.0264.0140 719,000
quản bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Page 43
Chưa bao gồm thuốc cầm
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
434 01.0232.0140 719,000
máu bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá máu, dụng cụ cầm máu (clip,
435 20.0067.0140 719,000
cao để chẩn đoán và điều trị bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh máu, dụng cụ cầm máu (clip,
436 01.0117.0140 719,000
thở máy bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người máu, dụng cụ cầm máu (clip,
437 01.0108.0140 719,000
bệnh có thở máy bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người máu, dụng cụ cầm máu (clip,
438 01.0110.0140 719,000
bệnh có thở máy bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


máu, dụng cụ cầm máu (clip,
439 02.0054.0140 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy 719,000
bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm thuốc cầm


máu, dụng cụ cầm máu (clip,
440 02.0051.0140 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 719,000
bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Page 44
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip,
441 01.0118.0140 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy 719,000
bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)

Chưa bao gồm dụng cụ can


thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học,
442 03.1069.0141 Nội soi đường mật qua tá tràng 2,674,000
rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng
kéo, bóng nong.

Chưa bao gồm dụng cụ can


thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học,
443 02.0283.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) 2,674,000
rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng
kéo, bóng nong.

Chưa bao gồm dụng cụ can


Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học,
444 02.0501.0141 2,674,000
bóng Vater rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng
kéo, bóng nong.

Chưa bao gồm dụng cụ can


thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học,
445 02.0284.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi 2,674,000
rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng
kéo, bóng nong.

Chưa bao gồm dụng cụ can


Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học,
446 20.0054.0141 2,674,000
đường mật tuỵ. rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng
kéo, bóng nong.

Chưa bao gồm dụng cụ can


Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học,
447 20.0056.0141 2,674,000
tuỵ rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng
kéo, bóng nong.

Page 45
448 02.0288.0142 Nội soi ổ bụng 815,000
449 20.0063.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 815,000
450 02.0289.0143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 968,000
451 20.0066.0143 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 968,000
452 02.0291.0145 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1,160,000
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc
453 03.1045.0145 1,160,000
hút tế bào
454 18.0062.0145 Siêu âm nội soi 1,160,000
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi
455 02.0485.0147 841,000
bàng quang không sinh thiết)
456 02.0213.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán 919,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
457 03.1087.0149 Nội soi bàng quang sinh thiết 641,000
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang
458 02.0212.0150 519,000
không sinh thiết)
459 02.0221.0150 Nội soi bàng quang 519,000
460 02.0221.0150 Nội soi bàng quang không sinh thiết (ống cứng) 519,000
461 02.0219.0150 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 519,000 Chưa bao gồm hóa chất
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt
462 03.1080.0151 688,000
catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
463 02.0216.0152 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 886,000
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu
464 03.1082.0152 886,000
thuật
465 02.0222.0152 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 886,000
466 02.0218.0152 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 886,000
467 02.0229.0152 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 886,000
468 20.0087.0152 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 886,000
469 02.0224.0153 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,348,000

Page 46
Chưa bao gồm mạch nhân
470 02.0225.0154 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,367,000
tạo.

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử


471 02.0201.0155 1,148,000
dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)

472 02.0223.0155 Nối thông động- tĩnh mạch 1,148,000


473 10.0405.0156 Nong niệu đạo 237,000
474 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 237,000
475 02.0266.0157 Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng 2,266,000
476 20.0057.0157 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,266,000
477 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 194,000 Chưa bao gồm hóa chất.
478 02.0233.0158 Rửa bàng quang 194,000 Chưa bao gồm hóa chất.
479 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 194,000 Chưa bao gồm hóa chất.
480 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 194,000 Chưa bao gồm hóa chất.
481 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 115,000
482 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 585,000
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại
483 01.0220.0162 825,000
tràng)
484 22.0499.0163 Rút máu để điều trị 230,000
485 02.0231.0164 Rút catheter đường hầm 176,000
486 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 176,000
487 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 176,000
488 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 176,000
489 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 590,000 Chưa bao gồm ống thông.

490 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 590,000 Chưa bao gồm ống thông.

491 02.0326.0165 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 590,000 Chưa bao gồm ống thông.

Page 47
492 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 554,000

493 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 554,000


494 02.0318.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 554,000
495 02.0329.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy 554,000
496 02.0334.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 554,000
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy,
497 02.0319.0166 554,000
khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị
498 02.0320.0166 554,000
nang gan

499 02.0330.0166 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy 554,000

Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư
500 02.0324.0166 554,000
gan

Chưa bao gồm bộ dụng cụ


501 18.0660.0167 Sinh thiết cơ tim 1,746,000 thông tim và chụp buồng tim,
kim sinh thiết cơ tim.

Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng
502 02.0376.0168 124,000
dẫn của siêu âm
503 18.0603.0169 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 995,000
504 02.0236.0169 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm 995,000
505 18.0607.0169 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 995,000
506 02.0065.0169 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 995,000
507 18.0609.0170 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 822,000
508 18.0611.0170 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 822,000

509 18.0618.0170 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 822,000

Page 48
510 18.0605.0170 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 822,000
511 02.0379.0170 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm 822,000
512 05.0067.0173 Sinh thiết hạch cơ thần kinh và các u dưới da 258,000

513 02.0519.0173 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở 258,000

514 18.0624.0175 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 427,000
515 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu 427,000
516 02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi mù 427,000
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn
517 18.0613.0177 603,000
siêu âm
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp Chưa bao gồm thuốc cản
518 02.0217.0183 639,000
UPR quang.
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp
519 20.0071.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 566,000
và clip cầm máu.
520 03.0067.0186 Nội soi màng phổi để chẩn đoán 429,000
521 02.0045.0187 Nội soi phế quản ống mềm 876,000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng
522 02.0292.0191 239,000
vòng cao su

523 02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 239,000

524 20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 239,000
525 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ 983,000
526 03.0024.0192 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 983,000
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực
tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-
527 02.0209.0194 1,496,000 Chưa bao gồm catheter.
Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-
Online))

Page 49
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực
tiếp từ dịch lọc (Hemodiaílltration Online: HDF-
528 02.0209.0194 1,496,000 Chưa bao gồm catheter.
Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-
Online))

Quả lọc dây máu dùng 1 lần;


Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh đã bao gồm catheter 2 nòng
529 01.0173.0195 1,533,000
mạch) được tính bình quân là 0,25
lần cho 1 lần chạy thận.

Quả lọc dây máu dùng 1 lần;


đã bao gồm catheter 2 nòng
530 02.0496.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 1,533,000
được tính bình quân là 0,25
lần cho 1 lần chạy thận.

531 01.0191.0195 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1,533,000 Chưa bao gồm quả lọc Resin

Quả lọc dây máu dùng 1 lần;


đã bao gồm catheter 2 nòng
532 02.0496.0195 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu 01 lần) 1,533,000
được tính bình quân là 0,25
lần cho 1 lần chạy thận.

Quả lọc dây máu dùng 1 lần;


đã bao gồm catheter 2 nòng
533 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 1,533,000
được tính bình quân là 0,25
lần cho 1 lần chạy thận.

534 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui 552,000 Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

Page 50
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid
hoặc ly thượng bì bọng nước
bẩm sinh hoặc vết loét bàn
535 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 242,000
chân do đái tháo đường hoặc
vết loét, hoại tử ở bệnh nhân
phong hoặc vết loét, hoại tử
do tỳ đè.

Chỉ áp dụng với người bệnh


ngoại trú. Đối với người bệnh
536 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 56,800
nội trú theo quy định của Bộ
Y tế.

Chỉ áp dụng với người bệnh


ngoại trú. Đối với người bệnh
537 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 81,600
nội trú theo quy định của Bộ
Y tế.

Chỉ áp dụng với người bệnh


ngoại trú. Đối với người bệnh
538 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 81,600
nội trú theo quy định của Bộ
Y tế.
539 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 111,000
540 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 132,000
541 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 132,000
542 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 177,000
543 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 236,000
544 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 245,000
545 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 245,000

Page 51
546 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp 91,900
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục
547 02.0240.0208 501,000
ngoại trú
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
548 01.0131.0209 551,000
BiPAP [...]
549 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 551,000
550 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] 551,000
551 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 551,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C
552 01.0135.0209 551,000
(VCV) [...]

553 01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] 551,000

554 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] 551,000

555 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] 551,000

556 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] 551,000

557 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] 551,000

558 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] 551,000

559 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 88,700
560 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 88,700
561 01.0164.0210 Thông bàng quang 88,700
562 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 80,900
563 01.0222.0211 Thụt giữ 80,900
564 01.0221.0211 Thụt tháo 80,900

Page 52
565 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 80,900
566 02.0339.0211 Thụt tháo phân 80,900
Chỉ áp dụng với người bệnh
567 14.0290.0212 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 11,000 ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
Chỉ áp dụng với người bệnh
568 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 21,000 ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
Chỉ áp dụng với người bệnh
569 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 21,000 ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh
570 11.0090.0216 176,000
nhân bỏng
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn
571 03.3821.0216 176,000
giản
572 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 176,000
573 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 176,000
574 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 233,000
575 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 253,000
576 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 253,000
577 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 299,000
578 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45,200
579 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 34,600
580 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 45,200
581 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 34,200
582 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 300,000
583 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 45,400

Page 53
584 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 45,400

585 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 45,400


586 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 45,400
587 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 45,400
588 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 45,400
589 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 28,500
590 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 10,800
591 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 10,800
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để
592 17.0132.0273 2,750,000 Chưa bao gồm thuốc
điều trị bàng quang tăng hoạt động
593 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 29,700
594 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 29,700
595 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 29,700
Chưa bao gồm bộ ống thông
596 01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 747,000
Blakemore
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng
597 01.0034.0299 450,000
máy sốc điện
598 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 450,000

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản


599 01.0056.0300 310,000
bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế
600 02.0058.0308 170,000
quản
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối
601 02.0588.0313 375,000
với 6 loại thuốc)
602 02.0592.0314 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 473,000
603 02.0590.0315 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 387,000

Page 54
604 02.0279.0318 Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) 814,000

605 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 313,000
606 01.0004.0321 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 160,000

607 03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điện plasma laser nitơ lỏng 325,000

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện plasma laser nitơ
608 03.3045.0329 325,000
lỏng
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện plasma
609 03.3043.0329 325,000
laser nitơ lỏng
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện plasma
610 03.3042.0329 325,000
laser nitơ lỏng
611 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 227,000
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo
612 07.0233.0355 254,000
đường
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
613 07.0052.0356 6,513,000
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp
614 07.0056.0356 6,513,000
thòng bằng dao siêu âm

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
615 07.0057.0356 6,513,000
thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
616 07.0060.0356 6,513,000
trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
617 07.0042.0356 6,513,000
bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn
618 07.0038.0356 6,513,000
thuần không có nhân bằng dao siêu âm

Page 55
619 07.0065.0356 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6,513,000
620 12.0015.0356 Cắt các u ác tuyến giáp 6,513,000
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao
621 07.0047.0356 6,513,000
siêu âm
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu
622 07.0049.0356 6,513,000
âm
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng
623 07.0044.0356 6,513,000
dao siêu âm
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
624 07.0046.0356 6,513,000
bằng dao siêu âm
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng
625 07.0051.0356 6,513,000
dao siêu âm
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên
626 07.0062.0356 phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến 6,513,000
cận giáp bằng dao siêu âm
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao
627 07.0064.0356 6,513,000
siêu âm
628 07.0067.0356 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6,513,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
629 07.0020.0357 4,119,000
ung thư tuyến giáp
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp
630 07.0024.0357 4,119,000
thòng
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
631 07.0025.0357 4,119,000
thùy còn lại trong bướu giáp thòng
632 07.0027.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,119,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
633 07.0028.0357 4,119,000
trong bướu giáp khổng lồ

Page 56
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
634 07.0010.0357 4,119,000
bướu giáp nhân
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa
635 07.0011.0357 4,119,000
nhân
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn
636 07.0006.0357 4,119,000
thuần không có nhân
637 07.0034.0357 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,119,000
638 12.0015.0357 Cắt các u ác tuyến giáp 4,119,000
639 07.0015.0357 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,119,000
640 07.0017.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,119,000
641 07.0012.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,119,000

642 07.0014.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,119,000

643 07.0019.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,119,000
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên
644 07.0031.0357 phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến 4,119,000
cận giáp
645 07.0033.0357 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 4,119,000
646 07.0036.0357 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,119,000
647 15.0286.0357 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4,119,000
648 27.0042.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4,119,000
649 27.0043.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,119,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
650 27.0048.0357 4,119,000
giáp nhân
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
651 27.0049.0357 4,119,000
giáp nhân độc
652 27.0044.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4,119,000
653 27.0045.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4,119,000

Page 57
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong
654 27.0053.0357 4,119,000
bướu giáp đa nhân độc
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong
655 27.0052.0357 4,119,000
bướu giáp đa nhân
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
656 27.0056.0357 4,119,000
bệnh basedow.
657 27.0051.0357 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 4,119,000
658 27.0050.0357 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 4,119,000
659 27.0050.0357 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 4,119,000
660 27.0046.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,119,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ
661 27.0059.0357 4,119,000
2 bên trong ung thư
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh
662 27.0057.0357 4,119,000
basedow.
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
663 27.0054.0357 4,119,000
giáp đa nhân
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
664 27.0055.0357 4,119,000
giáp đa nhân độc
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư
665 27.0058.0357 4,119,000
tuyến giáp.
666 27.0047.0357 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 4,119,000
667 27.0042.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 5,725,000
668 27.0043.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 5,725,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
669 27.0048.0358 5,725,000
giáp nhân
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
670 27.0049.0358 5,725,000
giáp nhân độc
671 27.0044.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5,725,000

Page 58
672 27.0045.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 5,725,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong
673 27.0052.0358 5,725,000
bướu giáp đa nhân
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong
674 27.0053.0358 5,725,000
bướu giáp đa nhân độc
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong
675 27.0056.0358 5,725,000
bệnh basedow.
676 27.0051.0358 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 5,725,000
677 27.0050.0358 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 5,725,000
678 27.0046.0358 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5,725,000
679 27.0047.0358 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 5,725,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao
680 07.0040.0359 4,436,000
siêu âm
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng
681 07.0045.0359 4,436,000
dao siêu âm
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn
682 07.0041.0359 4,436,000
lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
683 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,313,000
684 07.0013.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,313,000
685 07.0018.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,313,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn
686 07.0009.0360 3,313,000
lại trong bướu giáp nhân
687 07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,313,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
688 07.0039.0361 4,259,000
bằng dao siêu âm

689 07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,750,000

Page 59
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
690 07.0021.0363 5,421,000
ung thư tuyến giáp
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong
691 07.0022.0363 5,421,000
ung thư tuyến giáp
692 07.0029.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5,421,000
693 07.0026.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,421,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
694 07.0053.0364 7,697,000
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong
695 07.0054.0364 7,697,000
ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng
696 07.0061.0364 7,697,000
dao siêu âm
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao
697 07.0058.0364 7,697,000
siêu âm
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư
698 27.0058.0364 7,697,000
tuyến giáp.
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ
699 27.0059.0365 7,588,000
2 bên trong ung thư
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch
700 27.0060.0365 7,588,000
cổi bên trong ung thư
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh
701 27.0057.0365 7,588,000
basedow.
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
702 27.0054.0365 7,588,000
giáp đa nhân
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
703 27.0055.0365 7,588,000
giáp đa nhân độc

Page 60
Chưa bao gồm xương nhân
tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ,
704 28.0031.0384 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 4,496,000 đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim,
ốc, màng não nhân tạo, vật
liệu cầm máu sinh học.

Chưa bao gồm máy tạo nhịp,


705 18.0669.0391 Đặt máy tạo nhịp 1,595,000
máy phá rung.

Chưa bao gồm bộ tim phổi


nhân tạo và dây chạy máy,
vòng van, van tim nhân tạo,
miếng vá siêu mỏng, mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
nhân tạo, keo sinh học dùng
706 10.0215.0392 kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van cắt khối 17,967,000
trong phẫu thuật phình tách
phồng thất trái …)
động mạch, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, dây
truyền dung dịch bảo vệ tạng,
dụng cụ cố định mạch vành.

Page 61
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
học dùng trong phẫu thuật
707 03.3179.0393 Cắt đoạn nối động mạch phổi 14,468,000
phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Chưa bao gồm bộ tim phổi


nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ học dùng trong phẫu thuật
708 10.0257.0393 14,468,000
(cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Page 62
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch học dùng trong phẫu thuật
709 10.0248.0393 14,468,000
lớn xuất phát từ quai động mạch chủ phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Chưa bao gồm bộ tim phổi


nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch học dùng trong phẫu thuật
710 10.0248.0393 14,468,000
lớn xuất phát từ quai động mạch chủ phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Page 63
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
học dùng trong phẫu thuật
711 10.0254.0393 Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa 14,468,000
phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Chưa bao gồm bộ tim phổi


nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
học dùng trong phẫu thuật
712 10.0255.0393 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh 14,468,000
phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Page 64
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
học dùng trong phẫu thuật
713 10.0256.0393 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh 14,468,000
phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Chưa bao gồm bộ tim phổi


nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – học dùng trong phẫu thuật
714 10.0174.0393 14,468,000
tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Page 65
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch học dùng trong phẫu thuật
715 10.0168.0393 14,468,000
cảnh phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Chưa bao gồm bộ tim phổi


nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi học dùng trong phẫu thuật
716 10.0182.0393 14,468,000
điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Page 66
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị học dùng trong phẫu thuật
717 03.3172.0393 14,468,000
tắc phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Chưa bao gồm bộ tim phổi


nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng
học dùng trong phẫu thuật
718 03.3178.0393 ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại 14,468,000
phình tách động mạch, quả
động mạchthận.
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Page 67
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh
học dùng trong phẫu thuật
719 10.0599.0393 Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới 14,468,000
phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.

Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim
720 10.0236.0394 14,228,000
co thắt
721 10.0237.0394 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 14,228,000
Chưa bao gồm mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và
722 10.0203.0397 14,228,000 nhân tạo, keo sinh học dùng
người lớn
trong phẫu thuật phình tách
động mạch.
723 10.1113.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 7,210,000
Chưa bao gồm mạch máu
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch
724 10.0252.0399 3,701,000 nhân tạo, động mạch chủ
tạng
nhân tạo.
Chưa bao gồm mạch máu
725 03.3216.0399 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 3,701,000 nhân tạo, động mạch chủ
nhân tạo.

Page 68
Chưa bao gồm mạch máu
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận
726 10.0260.0399 3,701,000 nhân tạo, động mạch chủ
nhân tạo
nhân tạo.
727 12.0166.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3,249,000
728 10.0414.0400 Mở ngực thăm dò 3,249,000
729 10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,249,000
730 12.0169.0400 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3,249,000
731 12.0170.0400 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3,249,000
732 12.0171.0400 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3,249,000
733 10.0238.0400 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,249,000
Chưa bao gồm mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi
734 10.0276.0401 12,542,000 nhân tạo, keo sinh học dùng
lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên
trong phẫu thuật phình tách
động mạch.

Chưa bao gồm mạch máu


nhân tạo, động mạch chủ
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
735 10.0169.0401 12,542,000 nhân tạo, keo sinh học dùng
chậu
trong phẫu thuật phình tách
động mạch.

Chưa bao gồm mạch máu


nhân tạo, động mạch chủ
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
736 10.0170.0401 12,542,000 nhân tạo, keo sinh học dùng
dưới đòn
trong phẫu thuật phình tách
động mạch.

Page 69
Chưa bao gồm mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận,
737 10.0246.0401 12,542,000 nhân tạo, keo sinh học dùng
động mạch chậu
trong phẫu thuật phình tách
động mạch.

Chưa bao gồm bộ tim phổi


nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, ống van
738 10.0229.0402 Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A 18,474,000 động mạch, keo sinh học
dùng trong phẫu thuật phình
tách động mạch, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây
truyền dung dịch liệt tim.

Page 70
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, ống van
Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới
739 03.3170.0402 18,474,000 động mạch, keo sinh học
động mạch thận
dùng trong phẫu thuật phình
tách động mạch, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây
truyền dung dịch liệt tim.

Chưa bao gồm bộ tim phổi


nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, ống van
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới
740 10.0247.0402 18,474,000 động mạch, keo sinh học
thận
dùng trong phẫu thuật phình
tách động mạch, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây
truyền dung dịch liệt tim.

Page 71
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, ống van
741 10.0244.0402 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực 18,474,000 động mạch, keo sinh học
dùng trong phẫu thuật phình
tách động mạch, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây
truyền dung dịch liệt tim.

Chưa bao gồm bộ tim phổi


nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, ống van
742 10.0245.0402 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận 18,474,000 động mạch, keo sinh học
dùng trong phẫu thuật phình
tách động mạch, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây
truyền dung dịch liệt tim.

Page 72
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy,
động mạch chủ nhân tạo, van
động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, ống van
743 03.3143.0402 Phẫu thuật thay động mạch chủ 18,474,000 động mạch, keo sinh học
dùng trong phẫu thuật phình
tách động mạch, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn,
dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây
truyền dung dịch liệt tim.

Chưa bao gồm động mạch


chủ nhân tạo, van động mạch
chủ nhân tạo, mạch máu nhân
744 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,725,000
tạo, keo sinh học dùng trong
phẫu thuật phình tách động
mạch.

Chưa bao gồm động mạch


chủ nhân tạo, van động mạch
chủ nhân tạo, mạch máu nhân
745 10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 13,725,000
tạo, keo sinh học dùng trong
phẫu thuật phình tách động
mạch.

Page 73
Chưa bao gồm động mạch
chủ nhân tạo, van động mạch
chủ nhân tạo, mạch máu nhân
746 10.0216.0404 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu 13,725,000
tạo, keo sinh học dùng trong
phẫu thuật phình tách động
mạch.

Chưa bao gồm mạch máu


747 03.3141.0405 Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot 14,228,000 nhân tạo hoặc động mạch chủ
nhân tạo.

Chưa bao gồm bộ tim phổi


nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo, keo sinh
học dùng trong phẫu thuật
748 03.3225.0406 Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ 16,317,000
phình tách động mạch, quả
lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, bộ dây truyền dung dịch
liệt tim, đầu đốt.

749 03.2640.0407 Cắt u máu u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 2,979,000
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10
750 12.0191.0407 2,979,000
cm
751 10.0264.0407 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 2,979,000
752 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2,979,000

Page 74
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
753 12.0183.0408 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
754 12.0181.0408 Cắt một bên phổi do ung thư 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung
755 12.0179.0408 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
thư
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
756 12.0182.0408 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
757 12.0187.0408 Cắt phổi không điển hình do ung thư 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
758 12.0186.0408 Cắt phổi và màng phổi 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng
759 12.0185.0408 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
thành ngực
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch
760 12.0184.0408 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
trung thất
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
761 12.0180.0408 Cắt thuỳ phổi phần phổi còn lại 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler

Page 75
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ
762 03.3253.0408 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
phổi
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
763 10.0273.0408 Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
764 10.0272.0408 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
765 10.0274.0408 Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
766 10.0277.0408 Phẫu thuật cắt u nang phế quản 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
767 10.0200.0408 Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi 8,530,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler
768 12.0188.0409 Cắt u trung thất 10,195,000
769 12.0189.0409 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 10,195,000
770 10.0275.0409 Phẫu thuật cắt u trung thất 10,195,000
771 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,736,000
772 10.0284.0410 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi 1,736,000

Chưa bao gồm các loại đinh


Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi
773 03.3231.0411 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
(Schede)
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Page 76
Chưa bao gồm các loại đinh
774 12.0178.0411 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


775 03.3250.0411 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn dầy dính
776 10.0281.0411 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
màng phổi
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


777 10.0290.0411 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi cắt phổi không điển
778 10.0271.0411 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
hình do bệnh lý
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


779 12.0168.0411 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


780 10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Page 77
Chưa bao gồm các loại đinh
781 10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


782 10.0287.0411 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


783 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


784 10.0283.0411 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


785 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


786 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


787 10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Page 78
Chưa bao gồm các loại đinh
788 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh


789 10.0160.0411 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6,603,000 nẹp vít, các loại khung, thanh
nâng ngực và đai nẹp ngoài.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


790 27.0091.0412 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) 9,866,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler, dao siêu âm

Chưa bao gồm: máy cắt nối


791 27.0099.0413 Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản 8,172,000 tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


792 03.3969.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi 8,172,000 động, ghim khâu máy hoặc
stapler, dao siêu âm.

Chưa bao gồm: máy cắt nối


Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang
793 27.0094.0413 8,172,000 tự động, ghim khâu máy;
phổi
hoặc Stapler.
Chưa bao gồm: máy cắt nối
794 27.0097.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi 8,172,000 tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
Chưa bao gồm: máy cắt nối
795 27.0098.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch 8,172,000 tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.

Page 79
Chưa bao gồm: máy cắt nối
796 27.0095.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi 8,172,000 tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
Chưa bao gồm: máy cắt nối
797 27.0096.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch 8,172,000 tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
Chưa bao gồm: máy cắt nối
798 27.0096.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch 8,172,000 tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
Chưa bao gồm các loại đinh,
nẹp, vít, các loại khung,
799 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,731,000
thanh nâng ngực và đai nẹp
ngoài.

Chưa bao gồm các loại đinh,


Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ nẹp, vít, các loại khung,
800 10.0154.0414 6,731,000
định mở ngực cấp cứu thanh nâng ngực và đai nẹp
ngoài.
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống
801 10.0296.0415 6,474,000
thận
802 27.0086.0415 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 6,474,000
803 10.0314.0416 Cắt eo thận móng ngựa 4,176,000
804 10.0304.0416 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,176,000
805 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần 4,176,000
806 10.0322.0416 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4,176,000

807 10.0301.0416 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4,176,000

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết


808 12.0257.0416 4,176,000
niệu

Page 80
809 10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,176,000

810 12.0259.0416 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4,176,000

811 10.0321.0417 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 6,034,000


812 27.0380.0418 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3,971,000
813 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3,971,000
814 27.0356.0418 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3,971,000
815 27.0357.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3,971,000
816 27.0371.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3,971,000
817 27.0339.0419 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,261,000
818 27.0340.0419 Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa 4,261,000
819 03.4083.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận 4,261,000
820 27.0342.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 4,261,000
821 27.0344.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,261,000
822 27.0343.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 4,261,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường
823 27.0360.0419 4,261,000
bài xuất
824 27.0327.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,261,000
825 27.0341.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,261,000
826 27.0346.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 4,261,000
827 27.0345.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4,261,000
828 27.0326.0420 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận 4,120,000
829 27.0325.0420 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 4,120,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1
830 27.0323.0420 4,120,000
bên
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2
831 27.0324.0420 4,120,000
bên

Page 81
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1
832 27.0321.0420 4,120,000
bên
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2
833 27.0322.0420 4,120,000
bên

834 27.0347.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4,120,000

835 27.0349.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4,120,000

836 27.0348.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4,120,000
837 27.0350.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4,120,000
838 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 4,042,000
839 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4,042,000
840 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4,042,000
841 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4,042,000
842 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4,042,000
843 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4,042,000
844 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4,042,000
845 10.0309.0421 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 4,042,000
846 10.0306.0421 Lấy sỏi san hô thận 4,042,000

847 10.0299.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4,042,000

848 10.0332.0422 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột 5,274,000
849 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản 3,016,000
850 10.0323.0423 Nối niệu quản - đài thận 3,016,000
851 27.0398.0423 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3,016,000
852 27.0369.0423 Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ 3,016,000
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản
853 27.0362.0423 3,016,000
nội soi

Page 82
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu
854 10.0365.0423 3,016,000
đạo
855 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3,016,000

856 10.0336.0423 Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng 3,016,000

Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng
857 03.4120.0423 3,016,000
quang
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể
858 27.0363.0423 3,016,000
thận
859 27.0366.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 3,016,000
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp
860 10.0320.0423 3,016,000
Foley, Anderson – Hynes
861 10.0331.0423 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 3,016,000
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu
862 10.0358.0424 5,237,000
dòng nước tiểu bằng ruột
863 10.0347.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5,237,000
864 10.0349.0424 Cắt cổ bàng quang 5,237,000
865 03.3510.0424 Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột 5,237,000
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu
866 03.3503.0424 5,237,000
Studder
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu
867 10.0337.0424 5,237,000
Studder, Camey
868 10.0345.0424 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5,237,000
869 12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên 5,351,000
870 10.0360.0425 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5,351,000
871 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5,351,000
872 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nô ̣i soi 4,510,000
873 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u 4,510,000

Page 83
874 27.0383.0426 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 4,510,000
875 27.0383.0426 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 4,510,000
876 03.4112.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang 5,745,000
877 27.0381.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 5,745,000
878 27.0382.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc 5,745,000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
879 27.0387.0427 5,745,000
qua ổ bụng

880 03.3516.0429 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang 4,359,000

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử


881 10.0346.0429 4,359,000
cung, trực tràng
882 10.0330.0429 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4,359,000
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser Chưa bao gồm dây cáp
883 02.0192.0430 2,656,000
phóng bên quang.
Chưa bao gồm dây cáp
884 27.0399.0430 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,656,000
quang.
885 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,879,000
886 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,879,000
887 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nô ̣i soi 3,908,000
888 03.4121.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 3,908,000
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ
889 27.0397.0433 3,908,000
bụng hoặc ngoài phúc mạc
890 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4,095,000
891 12.0266.0434 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 4,095,000

892 12.0252.0434 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ 4,095,000

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­+


893 12.0253.0434 4,095,000
nạo vét hạch bẹn hai bên

Page 84
894 10.0368.0434 Cắt nối niệu đạo sau 4,095,000
895 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước 4,095,000
896 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4,095,000
897 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4,095,000
898 10.0364.0434 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 4,095,000
899 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2,301,000
900 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,301,000
901 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,301,000
902 10.0374.0435 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,301,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng
903 10.0391.0435 2,301,000
dương vật
904 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,301,000
905 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
906 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
907 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
908 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
909 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
910 10.0370.0436 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
911 27.0367.0436 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
912 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
913 10.0403.0436 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống
914 28.0292.0437 4,180,000
mạch kế cận
915 10.0384.0437 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien 4,180,000
916 10.0311.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể 2,380,000
917 10.0311.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể 2,380,000
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu
918 02.0238.0439 2,380,000
âm

Page 85
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ
919 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,271,000
lấy sỏi.
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ
920 27.0379.0440 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,271,000
lấy sỏi.
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ
921 20.0084.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,271,000
lấy sỏi.
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, máy cắt nối tự
922 12.0195.0441 Cắt u lành thực quản 5,373,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, máy cắt nối tự
923 10.0428.0441 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng 5,373,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, máy cắt nối tự
924 10.0427.0441 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực 5,373,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, máy cắt nối tự
925 10.0442.0441 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 5,373,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, máy cắt nối tự
926 10.0429.0442 Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài 7,172,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Page 86
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, máy cắt nối tự
927 10.0430.0442 Cắt nối thực quản 7,172,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản mạch máu, máy cắt nối tự
928 10.0437.0442 7,172,000
bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường mạch máu, máy cắt nối tự
929 10.0433.0442 7,172,000
bụng, ngực động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường mạch máu, máy cắt nối tự
930 10.0432.0442 7,172,000
bụng, ngực, cổ động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mạch máu, máy cắt nối tự
931 10.0431.0442 7,172,000
mở ngực động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng mạch máu, máy cắt nối tự
932 10.0436.0442 7,172,000
đường bụng, ngực động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng mạch máu, máy cắt nối tự
933 10.0435.0442 7,172,000
đường bụng, ngực, cổ động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Page 87
Chưa bao gồm kẹp khóa
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng mạch máu, máy cắt nối tự
934 10.0434.0442 7,172,000
không mở ngực động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, máy cắt nối tự
935 10.0425.0442 Cắt túi thừa thực quản cổ 7,172,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, máy cắt nối tự
936 10.0426.0442 Cắt túi thừa thực quản ngực 7,172,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, máy cắt nối tự
937 03.2164.0442 Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 7,172,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, máy cắt nối tự
938 10.0443.0442 Phẫu thuật điều trị teo thực quản 7,172,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối Chưa bao gồm máy cắt nối tự
939 27.0121.0443 5,754,000
ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) động và ghim khâu máy.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


940 27.0119.0443 Cắt thực quản nội soi ngực phải 5,754,000
động và ghim khâu máy.

Page 88
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
941 27.0118.0443 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng 5,754,000
động và ghim khâu máy.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


942 27.0120.0443 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành 5,754,000
động và ghim khâu máy.

Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non +
943 10.0662.0445 5,894,000
nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập

Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược
944 27.0134.0445 5,894,000
qua nội soi bụng
945 27.0133.0445 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 5,894,000
946 27.0132.0445 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 5,894,000
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm
947 03.4028.0445 5,894,000
vị
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm
948 03.4028.0445 5,894,000
vị
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực
949 27.0136.0445 5,894,000
quản qua nội soi
Chưa bao gồm kẹp khóa
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo mạch máu, máy cắt nối tự
950 12.0197.0446 7,437,000
hình ngay động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống
mạch máu, máy cắt nối tự
951 12.0198.0446 dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật 7,437,000
động và ghim khâu máy, dao
Akiyama)
siêu âm, Stent.

Page 89
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, máy cắt nối tự
952 03.3274.0446 Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản 7,437,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, máy cắt nối tự
953 10.0449.0446 Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ 7,437,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, máy cắt nối tự
954 12.0196.0446 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) 7,437,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, máy cắt nối tự
955 10.0440.0446 Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản 7,437,000
động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.

Chưa bao gồm kẹp khóa


Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực mạch máu, máy cắt nối tự
956 10.0441.0446 7,437,000
quản động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
957 27.0131.0447 Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh 5,894,000 động và ghim khâu máy,
Stent.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
958 03.3974.0447 Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi 5,894,000 động và ghim khâu máy,
Stent.

Page 90
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
959 27.0138.0447 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày 5,894,000 động và ghim khâu máy,
Stent.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
960 27.0139.0447 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng 5,894,000 động và ghim khâu máy,
Stent.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


961 03.2650.0448 Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư 4,845,000 động và ghim khâu máy, kẹp
khóa mạch máu, dao siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung
962 12.0200.0448 4,845,000 động và ghim khâu máy, kẹp
thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2
khóa mạch máu, dao siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


963 12.0199.0449 Cắt dạ dày do ung thư 7,155,000 động và ghim khâu máy, kẹp
khóa mạch máu, dao siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


964 10.0455.0449 Cắt đoạn dạ dày 7,155,000 động và ghim khâu máy, kẹp
khóa mạch máu, dao siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


965 10.0456.0449 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 7,155,000 động và ghim khâu máy, kẹp
khóa mạch máu, dao siêu âm.

Page 91
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
966 10.0458.0449 Cắt lại dạ dày 7,155,000 động và ghim khâu máy, kẹp
khóa mạch máu, dao siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


967 10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày 7,155,000 động và ghim khâu máy, kẹp
khóa mạch máu, dao siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột
968 12.0202.0449 7,155,000 động và ghim khâu máy, kẹp
non
khóa mạch máu, dao siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


969 12.0201.0449 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 7,155,000 động và ghim khâu máy, kẹp
khóa mạch máu, dao siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng
970 03.3280.0449 7,155,000 động và ghim khâu máy, kẹp
đoạn ruột non
khóa mạch máu, dao siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


971 27.0155.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


972 27.0156.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Page 92
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch
973 27.0162.0450 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
D2
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch
974 27.0163.0450 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
D3
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch
975 27.0159.0450 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
Di
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch
976 27.0160.0450 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
Diα
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch
977 27.0161.0450 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
Diβ
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


978 27.0154.0450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo
979 27.0165.0450 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
hạch D2
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Page 93
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
980 27.0158.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


981 27.0164.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


982 27.0157.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ
983 27.0151.0450 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
dày
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ
984 27.0151.0450 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
dày
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ
985 27.0151.0450 5,030,000 động và ghim khâu máy, dao
dày
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

986 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2,867,000
987 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 2,867,000

988 27.0130.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

Page 94
989 27.0128.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

990 27.0129.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

991 27.0122.0452 Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

992 27.0123.0452 Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

993 10.0446.0452 Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

994 27.0083.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

995 27.0085.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

996 27.0149.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

997 27.0149.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

998 27.0150.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

999 27.0148.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1000 27.0137.0452 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình
1001 27.0318.0452 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
tâm vị kiểu Dor
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình
1002 27.0317.0452 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
tâm vị kiểu Lortat - Jacob

Page 95
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình
1003 27.0320.0452 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
tâm vị kiểu Nissen
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn
1004 27.0208.0452 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
nhân tạo trên dòng
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn
1005 27.0228.0452 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
nhân tạo
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu
1006 27.0209.0452 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
môn nhân tạo
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu
1007 27.0230.0452 3,191,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
môn nhân tạo trên dòng
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1008 03.3323.0453 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2,898,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1009 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới,
1010 10.0520.0454 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra
1011 10.0519.0454 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
ngoài
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1012 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra
1013 10.0516.0454 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
nối.

Page 96
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1014 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1015 10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài
1016 10.0531.0454 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
đường tầng sinh môn
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra
1017 10.0528.0454 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
ngoài kiểu Hartmann
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1018 10.0530.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1019 10.0529.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1020 12.0206.0454 Cắt lại đại tràng do ung thư 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1021 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1022 03.2654.0454 Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.

Page 97
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1023 10.0521.0454 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu
1024 10.0523.0454 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
môn nhân tạo
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu
1025 10.0522.0454 4,414,000 động và ghim khâu máy cắt
môn
nối.
1026 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,474,000
1027 10.0478.0455 Cắt màng ngăn tá tràng 2,474,000
1028 10.0467.0455 Cắt thần kinh X chọn lọc 2,474,000
1029 10.0468.0455 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc 2,474,000
1030 10.0466.0455 Cắt thần kinh X toàn bộ 2,474,000
1031 10.0537.0455 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,474,000
1032 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 2,474,000
1033 10.0535.0455 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2,474,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không
1034 03.3313.0455 2,474,000
cắt nối ruột
1035 27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,474,000
1036 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,474,000
1037 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 2,474,000
1038 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 2,474,000
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1039 03.3321.0456 Đóng hậu môn nhân tạo 4,237,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.

Page 98
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1040 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,237,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1041 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 4,237,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel
1042 03.3305.0456 4,237,000 động và ghim khâu máy cắt
không biến chứng
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng
1043 03.3342.0456 4,237,000 động và ghim khâu máy cắt
sinh môn, có cắt ruột
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1044 27.0127.0457 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1045 27.0125.0457 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1046 27.0126.0457 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1047 27.0124.0457 Cắt u lành thực quản nội soi bụng 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1048 27.0201.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.

Page 99
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1049 27.0197.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1050 27.0195.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1051 27.0199.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1052 27.0205.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1053 27.0215.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1054 27.0185.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1055 27.0171.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa
1056 27.0233.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
trực tràng
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1057 27.0186.0457 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.

Page 100
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1058 27.0192.0457 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1059 27.0203.0457 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1060 27.0217.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực
1061 27.0223.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
tràng, mở hậu môn nhân tạo
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống
1062 27.0219.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
hậu môn
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả
1063 27.0221.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
bụng và tầng sinh môn
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1064 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột
1065 27.0305.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
non
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật
1066 27.0213.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
Soave đường hậu môn một thì)
máy.

Page 101
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1067 27.0214.0457 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-
1068 27.0143.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
hỗng tràng
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non
1069 27.0174.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
ra da trên dòng
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-
1070 27.0168.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
hỗng tràng
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ
1071 27.0145.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
dày-hỗng tràng
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ
1072 27.0169.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
dày-hỗng tràng
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1073 27.0152.0457 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-
1074 27.0153.0457 4,191,000 động và ghim khâu trong
hỗng tràng
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1075 27.0211.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.

Page 102
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1076 27.0210.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1077 27.0176.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,191,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1078 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non 4,573,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1079 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u 4,573,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1080 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,573,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1081 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,573,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài
1082 10.0489.0458 4,573,000 động và ghim khâu máy cắt
(Quénue)
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1083 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,573,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1084 10.0474.0458 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 4,573,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.

Page 103
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1085 10.0503.0458 Cắt toàn bộ ruột non 4,573,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử
1086 03.3312.0458 4,573,000 động và ghim khâu máy cắt
biến chứng
nối.
1087 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,531,000
1088 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,531,000
1089 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,531,000
1090 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,531,000
1091 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 2,531,000
1092 10.0473.0459 Cắt u tá tràng 2,531,000
1093 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,531,000
1094 27.0189.0459 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,531,000
1095 27.0206.0459 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,531,000

1096 27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,531,000

1097 27.0207.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,531,000
1098 27.0227.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,531,000
1099 27.208b.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,531,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột
1100 27.0175.0459 2,531,000
non ra da trên dòng
1101 27.0229.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,531,000

1102 27.0191.0459 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,531,000

Page 104
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, miếng cầm máu,
1103 10.0532.0460 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 6,850,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm khóa kẹp


mạch máu, miếng cầm máu,
1104 12.0210.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,850,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm khóa kẹp


Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng mạch máu, miếng cầm máu,
1105 03.3351.0460 6,850,000
đường bụng kết hợp đường sau trực tràng máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

1106 03.3343.0461 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 4,578,000

1107 03.3333.0461 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 4,578,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại Chưa bao gồm tấm nâng trực
1108 27.0226.0462 4,220,000
tràng tràng, dao siêu âm.
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong Chưa bao gồm tấm nâng trực
1109 27.0235.0462 4,220,000
điều trị sa trực tràng tràng, dao siêu âm.
Chưa bao gồm tấm nâng trực
1110 27.0225.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,220,000
tràng, dao siêu âm.
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa Chưa bao gồm tấm nâng trực
1111 27.0234.0462 4,220,000
trực tràng tràng, dao siêu âm.
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh Chưa bao gồm tấm nâng trực
1112 27.0183.0462 4,220,000
tràng tràng, dao siêu âm.

Page 105
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét
1113 27.0202.0463 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
hạch
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1114 27.0198.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1115 27.0194.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch
1116 27.0196.0463 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
rộng
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1117 27.0200.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1118 27.205b.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét
1119 27.0216.0463 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
hạch
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Page 106
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1120 27.0204.0463 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1121 27.0218.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực
1122 27.0224.0463 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống
1123 27.0220.0463 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả
1124 27.0222.0463 3,261,000 động và ghim khâu máy, dao
bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1125 03.3438.0464 Dẫn lưu đường mật ra da 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1126 03.2688.0464 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Page 107
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu,
1127 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1128 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy mạch máu, miếng cầm máu,
1129 03.3460.0464 2,634,000
tổ chức tụy hoại tử máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1130 10.0334.0464 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1131 10.0669.0464 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1132 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1133 10.0643.0464 Nối nang tụy với dạ dày 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Page 108
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu,
1134 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1135 10.0642.0464 Nối nang tụy với tá tràng 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1136 10.0453.0464 Nối vị tràng 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1137 10.0664.0464 Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1138 27.0170.0464 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.

Chưa bao gồm kẹp khóa


mạch máu, miếng cầm máu,
1139 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,634,000
máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh
1140 10.0501.0465 3,530,000
mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo
Chưa bao gồm đoạn mạch
1141 10.0604.0465 Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ 3,530,000
nhân tạo.

Page 109
1142 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm 3,530,000
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động
1143 10.0502.0465 3,530,000
mạch trực tiếp
1144 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 3,530,000
1145 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 3,530,000
1146 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,530,000
1147 10.0424.0465 Đóng lỗ rò thực quản – khí quản 3,530,000
1148 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 3,530,000
1149 10.0423.0465 Đóng rò thực quản 3,530,000
1150 10.0540.0465 Đóng rò trực tràng – âm đạo 3,530,000
1151 10.0541.0465 Đóng rò trực tràng – bàng quang 3,530,000
1152 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,530,000
1153 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,530,000
1154 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,530,000
1155 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,530,000
1156 10.0419.0465 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3,530,000
1157 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,530,000
1158 10.0500.0465 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,530,000
1159 10.0499.0465 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,530,000
1160 10.0422.0465 Lấy dị vật thực quản đường bụng 3,530,000
1161 10.0420.0465 Lấy dị vật thực quản đường cổ 3,530,000
1162 10.0421.0465 Lấy dị vật thực quản đường ngực 3,530,000
1163 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 3,530,000
Chưa bao gồm đoạn mạch
1164 10.0603.0465 Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa 3,530,000
nhân tạo.
1165 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,530,000
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
1166 10.0485.0465 3,530,000
loại,…)

Page 110
1167 10.0543.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo 3,530,000
1168 10.0542.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản 3,530,000
1169 10.0544.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 3,530,000
1170 10.0545.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung 3,530,000

1171 10.0536.0465 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3,530,000

1172 03.3398.0465 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ 3,530,000

Chưa bao gồm keo sinh học,


1173 10.0598.0466 Các phẫu thuật cắt gan khác 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1174 10.0596.0466 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1175 10.0594.0466 Cắt gan lớn 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1176 10.0593.0466 Cắt gan nhỏ 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1177 10.0576.0466 Cắt gan phải 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Page 111
Chưa bao gồm keo sinh học,
1178 10.0576.0466 Cắt gan phải 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1179 10.0590.0466 Cắt gan phải mở rộng 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1180 10.0578.0466 Cắt gan phân thuỳ sau 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1181 10.0579.0466 Cắt gan phân thuỳ trước 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1182 10.0575.0466 Cắt gan toàn bộ 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1183 10.0577.0466 Cắt gan trái 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1184 10.0591.0466 Cắt gan trái mở rộng 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Page 112
Chưa bao gồm keo sinh học,
1185 10.0592.0466 Cắt gan trung tâm 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1186 10.0581.0466 Cắt hạ phân thuỳ 1 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1187 10.0582.0466 Cắt hạ phân thuỳ 2 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1188 10.0583.0466 Cắt hạ phân thuỳ 3 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1189 10.0584.0466 Cắt hạ phân thuỳ 4 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1190 10.0585.0466 Cắt hạ phân thuỳ 5 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1191 10.0586.0466 Cắt hạ phân thuỳ 6 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Page 113
Chưa bao gồm keo sinh học,
1192 10.0587.0466 Cắt hạ phân thuỳ 7 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1193 10.0588.0466 Cắt hạ phân thuỳ 8 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1194 10.0589.0466 Cắt hạ phân thuỳ 9 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1195 03.3412.0466 Cắt hạ phân thùy gan 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1196 10.0607.0466 Cắt lọc nhu mô gan 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1197 10.0595.0466 Cắt nhiều hạ phân thuỳ 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1198 10.0580.0466 Cắt thuỳ gan trái 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Page 114
Chưa bao gồm keo sinh học,
1199 10.0606.0466 Lấy bỏ u gan 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1200 03.3433.0466 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


1201 03.3433.0466 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm keo sinh học,


Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và
1202 03.3420.0466 8,022,000 đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt gan
cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1203 27.0244.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1204 27.0245.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1205 27.0246.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Page 115
Chưa bao gồm đầu dao cắt
1206 27.0247.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1207 27.0248.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1208 27.0249.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1209 27.0254.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1210 27.0250.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1211 27.0251.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1212 27.0252.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Page 116
Chưa bao gồm đầu dao cắt
1213 27.0253.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1214 27.0256.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1215 27.0257.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1216 27.0255.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1217 27.0258.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1218 27.0237.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan phải 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1219 27.0240.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Page 117
Chưa bao gồm đầu dao cắt
1220 27.0239.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1221 27.0242.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1222 27.0241.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1223 27.0238.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan trái 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1224 27.0243.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan
1225 27.0268.0467 5,532,000 gan siêu âm, keo sinh học,
thùy trái
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm,
1226 10.0597.0468 6,612,000 gan siêu âm, keo sinh học,
sóng cao tần…)
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Page 118
Chưa bao gồm keo sinh học,
đầu dao cắt gan siêu âm, dao
1227 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác 4,643,000
cắt hàn mạch, hàn mô, Stent,
chi phí DSA.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1228 27.0259.0470 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 3,261,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm đầu dao cắt


1229 27.0280.0470 PTNS cắt nang đường mật 3,261,000 gan siêu âm, keo sinh học,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.

Chưa bao gồm vật liệu cầm


1230 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 5,204,000
máu.
Chưa bao gồm vật liệu cầm
1231 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,204,000
máu.
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan Chưa bao gồm vật liệu cầm
1232 12.0234.0471 5,204,000
vỡ máu.
Chưa bao gồm vật liệu cầm
1233 10.0610.0471 Lấy máu tụ bao gan 5,204,000
máu.
1234 10.0621.0472 Cắt túi mật 4,467,000
1235 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,053,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn
1236 27.0272.0473 3,053,000
lưu Kehr
1237 27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3,053,000
1238 27.0283.0473 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng 3,053,000
1239 27.0277.0473 Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng 3,053,000

Page 119
1240 27.0278.0473 Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng 3,053,000
1241 27.0275.0473 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 3,053,000
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1242 03.3428.0474 Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 4,443,000
điện cực tán sỏi.
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1243 03.3422.0474 4,443,000
cơ thắt Oddi điện cực tán sỏi.
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1244 10.0623.0474 4,443,000
mật điện cực tán sỏi.
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1245 10.0622.0474 4,443,000
đường mật điện cực tán sỏi.
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1246 10.0625.0474 4,443,000
đường mật điện cực tán sỏi.
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1247 03.3429.0474 4,443,000
lấy giun điện cực tán sỏi.
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1248 03.3434.0475 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 6,730,000
điện cực tán sỏi.
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1249 10.0630.0475 6,730,000
lại miệng nối mật ruột điện cực tán sỏi.
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1250 27.0270.0476 3,761,000
gan có dẫn lưu Kehr điện cực tán sỏi.
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1251 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,761,000
điện cực tán sỏi.
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1252 27.0269.0476 3,761,000
mật chủ - hỗng tràng điện cực tán sỏi.
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan
1253 27.0276.0477 4,394,000
chung - hỗng tràng
1254 27.0282.0477 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4,394,000
1255 27.0281.0477 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật 4,394,000

Page 120
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng
1256 27.0284.0477 4,394,000
quai ruột rời
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1257 03.4023.0478 3,261,000
gan điện cực tán sỏi.
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1258 27.0279.0478 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 3,261,000
điện cực tán sỏi.
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1259 27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,261,000
điện cực tán sỏi.
PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1260 27.0271.0479 4,083,000
qua đường hầm Kehr điện cực tán sỏi.
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1261 10.0626.0479 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 4,083,000
điện cực tán sỏi.
1262 03.3436.0481 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4,343,000
1263 03.3417.0481 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 4,343,000
1264 10.0635.0481 Cắt đường mật ngoài gan 4,343,000

1265 10.0636.0481 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4,343,000

1266 03.3449.0481 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 4,343,000
1267 10.0661.0481 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4,343,000
1268 10.0632.0481 Nối mật ruột bên - bên 4,343,000
1269 10.0633.0481 Nối mật ruột tận - bên 4,343,000
1270 12.0236.0481 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4,343,000
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan
1271 10.0634.0481 4,343,000
trái với hỗng tràng
1272 03.3437.0481 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 4,343,000
1273 03.3421.0481 Nối ống mật chủ - tá tràng 4,343,000
1274 03.3442.0481 Nối túi mật - hỗng tràng 4,343,000
1275 10.0659.0481 Nối tụy ruột 4,343,000

Page 121
1276 10.0666.0481 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,343,000
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm
1277 10.0665.0481 4,343,000
tụy mạn

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động, ghim khâu máy cắt nối,
1278 12.0240.0482 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 10,701,000
khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm và đoạn mạch nhân tạo.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ ống Wirsung động, ghim khâu máy cắt nối,
1279 10.0477.0482 10,701,000
qua đường mở D2 tá tràng khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm và đoạn mạch nhân tạo.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng động, ghim khâu máy cắt nối,
1280 10.0652.0482 10,701,000
trên bằng đoạn mạch nhân tạo khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm và đoạn mạch nhân tạo.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch động, ghim khâu máy cắt nối,
1281 10.0651.0482 10,701,000
nhân tạo khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm và đoạn mạch nhân tạo.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động, ghim khâu máy cắt nối,
1282 10.0650.0482 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân 10,701,000
khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm và đoạn mạch nhân tạo.

Page 122
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy cắt nối,
1283 10.0649.0482 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị 10,701,000
khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm và đoạn mạch nhân tạo.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động, ghim khâu máy cắt nối,
1284 10.0648.0482 Cắt khối tá tụy 10,701,000
khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm và đoạn mạch nhân tạo.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động, ghim khâu máy cắt nối,
1285 10.0656.0482 Cắt toàn bộ tụy 10,701,000
khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm và đoạn mạch nhân tạo.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1286 27.0285.0483 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy 10,031,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1287 27.0288.0483 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy 10,031,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1288 27.0287.0483 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách 10,031,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Page 123
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1289 27.0286.0483 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy 10,031,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1290 27.0290.0483 Phẫu thuật nội soi cắt u tụy 10,031,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm khóa kẹp


1291 10.0675.0484 Cắt lách bán phần 4,416,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1292 10.0674.0484 Cắt lách bệnh lý 4,416,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1293 12.0242.0484 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4,416,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1294 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 4,416,000
mạch máu, dao siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1295 27.0303.0485 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương 4,330,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1296 27.0299.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần 4,330,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1297 27.0298.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4,330,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Page 124
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt
1298 10.0658.0486 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1299 10.0645.0486 Cắt bỏ nang tụy 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1300 10.0655.0486 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1301 12.0239.0486 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1302 10.0657.0486 Cắt một phần tuỵ 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1303 10.0654.0486 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1304 12.0241.0486 Cắt thân và đuôi tuỵ 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Page 125
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt
1305 10.0653.0486 Cắt tụy trung tâm 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1306 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1307 10.0646.0486 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1308 10.0647.0486 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai động và ghim khâu máy cắt
1309 10.0660.0486 4,429,000
Y nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1310 10.0667.0486 Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1311 10.0668.0486 Phẫu thuật Puestow - Gillesby 4,429,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.

Page 126
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1312 12.0258.0487 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc 5,629,000 động và ghim khâu máy cắt
nối, vật liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1313 12.0216.0487 Cắt u sau phúc mạc 5,629,000 động và ghim khâu máy cắt
nối, vật liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1314 10.0713.0487 Lấy u sau phúc mạc 5,629,000 động và ghim khâu máy cắt
nối, vật liệu cầm máu.

1315 10.0615.0488 Lấy hạch cuống gan 3,761,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu


1316 07.0055.0488 3,761,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
thuật
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu
1317 07.0023.0488 3,761,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
thuật

1318 10.0459.0488 Nạo vét hạch D1 3,761,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1319 10.0460.0488 Nạo vét hạch D2 3,761,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1320 10.0461.0488 Nạo vét hạch D3 3,761,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1321 10.0444.0488 Nạo vét hạch trung thất 3,761,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1322 04.0032.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 3,761,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

Page 127
1323 04.0031.0488 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3,761,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

Chưa bao gồm khóa kẹp


1324 10.0705.0489 Bóc phúc mạc bên phải 4,614,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1325 10.0704.0489 Bóc phúc mạc bên trái 4,614,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1326 10.0702.0489 Bóc phúc mạc douglas 4,614,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1327 10.0707.0489 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 4,614,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1328 10.0706.0489 Bóc phúc mạc phủ tạng 4,614,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1329 10.0538.0489 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4,614,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1330 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,614,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1331 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 4,614,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1332 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 4,614,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1333 10.0703.0489 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,614,000
mạch máu, dao siêu âm.
Chưa bao gồm khóa kẹp
1334 10.0712.0489 Lấy u phúc mạc 4,614,000
mạch máu, dao siêu âm.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1335 27.0306.0490 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,634,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Page 128
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1336 27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,634,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1337 27.0076.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3,634,000 động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử
1338 27.0415.0490 3,634,000 động và ghim khâu máy, dao
cung + tạo hình vòi trứng
siêu âm, kẹp khóa mạch máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1339 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1340 10.0417.0491 Đưa thực quản ra ngoài 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1341 03.3315.0491 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1342 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1343 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.

Page 129
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1344 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1345 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1346 10.0416.0491 Mở thông dạ dày 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1347 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1348 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1349 10.0564.0491 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần Chưa bao gồm kim đốt sóng
1350 10.0618.0491 2,494,000
hoặc áp lạnh cao tần.
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1351 10.0574.0491 Thăm dò, sinh thiết gan 2,494,000 động và ghim khâu máy cắt
nối.
Chưa bao gồm tấm màng
1352 10.0695.0492 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
vật liệu cầm máu.

Page 130
Chưa bao gồm tấm màng
1353 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
vật liệu cầm máu.
Chưa bao gồm tấm màng
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
1354 10.0679.0492 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
Bassini
vật liệu cầm máu.
Chưa bao gồm tấm màng
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết
1355 10.0681.0492 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
hợp Bassini và Shouldice
vật liệu cầm máu.
Chưa bao gồm tấm màng
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
1356 10.0682.0492 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
Lichtenstein
vật liệu cầm máu.
Chưa bao gồm tấm màng
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
1357 10.0680.0492 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
Shouldice
vật liệu cầm máu.
Chưa bao gồm tấm màng
1358 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
vật liệu cầm máu.
Chưa bao gồm tấm màng
1359 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
vật liệu cầm máu.
Chưa bao gồm tấm màng
1360 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
vật liệu cầm máu.
Chưa bao gồm tấm màng
1361 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
vật liệu cầm máu.

Page 131
Chưa bao gồm tấm màng
1362 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
vật liệu cầm máu.
Chưa bao gồm tấm màng
1363 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3,228,000 nâng, khóa kẹp mạch máu,
vật liệu cầm máu.
1364 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,796,000
1365 03.3283.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2,796,000
1366 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan 2,796,000
1367 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,796,000
1368 10.0418.0493 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất 2,796,000
1369 10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,796,000
1370 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy 2,796,000
1371 04.0028.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,796,000
1372 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,796,000

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1373 10.0539.0494 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1374 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Page 132
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu động và ghim khâu máy cắt
1375 10.0563.0494 2,532,000
môn nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 động và ghim khâu máy cắt
1376 10.0561.0494 2,532,000
giờ và 9 giờ) nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 động và ghim khâu máy cắt
1377 10.0562.0494 2,532,000
giờ, tạo hình hậu môn nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1378 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – động và ghim khâu máy cắt
1379 10.0549.0494 2,532,000
Morgan hoặc Ferguson) nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Page 133
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt
1380 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn động và ghim khâu máy cắt
1381 10.0555.0494 2,532,000
giản nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1382 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1383 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1384 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Page 134
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt
1385 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1386 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1387 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1388 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


động và ghim khâu máy cắt
1389 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,532,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.

Chưa bao gồm máy cắt nối tự


1390 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2,224,000 động và ghim khâu trong
máy.

Page 135
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1391 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,224,000 động và ghim khâu trong
máy.
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc
1392 03.1035.0496 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng 2,417,000
cản quang, catheter.
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn Chưa bao gồm dao cắt, thuốc
1393 20.0055.0496 2,417,000
lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ cản quang, catheter.

Chưa bao gồm dao cắt niêm


1394 20.0060.0497 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 3,917,000
mạc, kìm kẹp cầm máu.

1395 02.0295.0498 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,029,000

Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá
1396 03.1067.0498 1,029,000
tràng, đại trực tràng)
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da Chưa bao gồm stent, dao cắt,
1397 02.0248.0499 1,856,000
dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM catheter, guidewire.
Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent Chưa bao gồm stent, dao cắt,
1398 02.0321.0499 1,856,000
đường mật qua da catheter, guidewire.
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc
1399 02.0296.0500 1,691,000
nhiều polyp
1400 02.0290.0500 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,691,000
1401 20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,691,000
1402 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,691,000
1403 20.0048.0502 Mở thông dạ dày qua nội soi 2,692,000
1404 27.0180.0502 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,692,000
1405 27.0179.0502 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,692,000
1406 27.0181.0502 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,692,000
1407 27.0147.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,692,000

Page 136
1408 03.1032.0503 Nội soi nong đường mật, Oddi 2,229,000 Chưa bao gồm bóng nong.
1409 20.0044.0503 Nong đường mật, Oddi qua nội soi 2,229,000 Chưa bao gồm bóng nong.
1410 10.9002.0504 Cắt phymosis 233,000
1411 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 182,000
1412 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 182,000
1413 02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng 133,000
1414 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 133,000
1415 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 48,900
1416 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân 3,711,000
1417 03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3,711,000
1418 03.3792.0534 Tháo một nửa bàn chân trước 3,711,000
1419 10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,728,000

Chưa bao gồm xương nhân


tạo hoặc sản phẩm sinh học
1420 28.0350.0552 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 6,042,000
thay thế xương, đinh, nẹp,
vít, mạch máu nhân tạo.

Chưa bao gồm xương nhân


tạo hoặc sản phẩm sinh học
1421 28.0347.0552 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu 6,042,000
thay thế xương, đinh, nẹp,
vít, mạch máu nhân tạo.

Chưa bao gồm xương nhân


Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương tạo hoặc sản phẩm sinh học
1422 28.0232.0552 6,042,000
hàm dưới bằng xương mác thay thế xương, đinh, nẹp,
vít, mạch máu nhân tạo.

Page 137
Chưa bao gồm khung cố định
ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
1423 03.3892.0553 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 4,578,000 xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế
xương.

Chưa bao gồm phương tiện


cố định, phương tiên kết hợp,
xương nhân tạo, xương bảo
1424 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 3,706,000
quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc
hóa học.

Chưa bao gồm phương tiện


cố định, phương tiên kết hợp,
xương nhân tạo, xương bảo
1425 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 3,706,000
quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc
hóa học.

Chưa bao gồm phương tiện


cố định, phương tiên kết hợp,
xương nhân tạo, xương bảo
1426 12.0173.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương 3,706,000
quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc
hóa học.

Page 138
Chưa bao gồm phương tiện
cố định, phương tiên kết hợp,
xương nhân tạo, xương bảo
1427 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 3,706,000
quản, sản phẩm sinh học thay
thế, xi măng sinh học hoặc
hóa học.

1428 28.0340.0559 Nối gân duỗi 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1429 28.0337.0559 Nối gân gấp 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.

Chưa bao gồm nẹp, vít thay


1430 28.0064.0562 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 3,714,000
thế.
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
1431 28.0160.0562 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai 3,714,000
thế.

Chưa bao gồm xương bảo


quản, đốt sống nhân tạo, sản
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi
1432 10.1055.0565 8,755,000 phẩm sinh học thay thế
trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)
xương, miếng ghép cột sống,
đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

1433 03.3801.0573 Chuyển vạt da có cuống mạch 3,278,000


1434 10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,278,000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch
1435 10.0813.0573 3,278,000
liền
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da
1436 28.0325.0573 3,278,000
lân cận

Page 139
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da
1437 28.0324.0573 3,278,000
tại chỗ
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
1438 28.0330.0573 3,278,000
lân cận
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
1439 28.0329.0573 3,278,000
tại chỗ
1440 28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3,278,000

1441 28.0365.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3,278,000

1442 28.0363.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3,278,000

1443 28.0201.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3,278,000

1444 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,278,000

1445 12.0307.0573 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,278,000
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch
1446 10.0936.0573 3,278,000
liền
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng
1447 28.0397.0573 3,278,000
ghép da lân cận
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng
1448 28.0393.0573 3,278,000
vạt da tại chỗ
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân
1449 28.0396.0573 3,278,000
bằng vạt da lân cận
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân
1450 28.0392.0573 3,278,000
bằng vạt da tại chỗ
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da
1451 28.0394.0573 3,278,000
lân cận

Page 140
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da
1452 28.0390.0573 3,278,000
tại chỗ
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt
1453 28.0395.0573 3,278,000
da lân cận
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt
1454 28.0391.0573 3,278,000
da tại chỗ
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
1455 28.0320.0573 3,278,000
cẳng tay bằng vạt lân cận
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
1456 28.0318.0573 3,278,000
cẳng tay bằng vạt tại chỗ
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
1457 28.0319.0573 3,278,000
cánh tay bằng vạt lân cận
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp
1458 28.0317.0573 3,278,000
cánh tay bằng vạt tại chỗ
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết
1459 28.0041.0573 3,278,000
toàn bộ mi trên
1460 26.0037.0573 Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời 3,278,000
1461 12.0275.0573 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,278,000
1462 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,278,000
1463 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,172,000
1464 14.0173.0575 Ghép da dị loại 2,760,000
1465 28.0066.0575 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 2,760,000
1466 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,760,000
1467 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,578,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không
1468 28.0162.0576 2,578,000
thiếu hổng tổ chức
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau
1469 03.3800.0577 4,547,000
chấn thương

Page 141
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn
1470 10.0572.0577 4,547,000
phức tạp

1471 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,547,000

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch
1472 10.0814.0578 4,874,000
rời
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối
1473 26.0055.0578 4,874,000
hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc
1474 26.0032.0578 4,874,000
nối, kết hợp với ghép da kinh điển
1475 26.0047.0578 Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật 4,874,000
1476 26.0028.0578 Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do 4,874,000
Chưa bao gồm mạch nhân
1477 10.0940.0579 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6,455,000
tạo.

Chưa bao gồm Stent, bộ tim


phổi nhân tạo trong phẫu
1478 10.0282.0580 Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao 12,126,000
thuật tim (ở người bệnh hẹp
khí - phế quản bẩm sinh).

Chưa bao gồm Stent, bộ tim


Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản phổi nhân tạo trong phẫu
1479 10.0157.0580 12,126,000
cổ thuật tim (ở người bệnh hẹp
khí - phế quản bẩm sinh).

Page 142
Chưa bao gồm Stent, bộ tim
phổi nhân tạo trong phẫu
1480 10.0158.0580 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 12,126,000
thuật tim (ở người bệnh hẹp
khí - phế quản bẩm sinh).

1481 10.0629.0581 Mở nhu mô gan lấy sỏi 4,612,000


Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ dưới
1482 10.0267.0581 4,612,000
điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung
1483 10.0366.0581 4,612,000
thư tuyến tiền liệt
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch
1484 10.0173.0581 4,612,000
máu ngoại vi ở trẻ em
Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch
1485 10.0253.0581 4,612,000
tạng
1486 10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,612,000
1487 10.0239.0581 Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở 4,612,000
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội
1488 10.0316.0581 4,612,000
soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

1489 10.0268.0581 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 4,612,000

Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm
1490 10.0387.0581 4,612,000
sinh
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có
1491 10.0297.0581 4,612,000
C.Arm
1492 10.0298.0581 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser 4,612,000
1493 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2,783,000
1494 10.0348.0582 Cắm niệu quản bàng quang 2,783,000
1495 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 2,783,000

Page 143
1496 12.0256.0582 Cắt u thận lành 2,783,000
1497 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 2,783,000
1498 10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2,783,000
Chưa bao gồm đoạn mạch
1499 10.0249.0582 Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi 2,783,000
nhân tạo.

1500 10.0258.0582 Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi 2,783,000

Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy


1501 10.0261.0582 2,783,000
thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận

1502 10.0695.0582 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2,783,000

1503 10.0259.0582 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 2,783,000

Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích
1504 10.0263.0582 2,783,000
ma túy
1505 10.0130.0582 Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư 2,783,000
1506 10.0694.0582 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,783,000

1507 10.0262.0582 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 2,783,000

Chưa bao gồm đoạn mạch


1508 10.0251.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính 2,783,000
nhân tạo.
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết Chưa bao gồm đoạn mạch
1509 10.0250.0582 2,783,000
khối, mảnh sùi, dị vật nhân tạo.
1510 10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,783,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh
1511 10.0693.0582 2,783,000
(Bochdalek)
1512 10.0692.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,783,000
1513 10.0266.0582 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi 2,783,000

Page 144
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch Chưa bao gồm đoạn mạch
1514 10.0167.0582 2,783,000
máu chi nhân tạo.
1515 10.0338.0582 Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 2,783,000
1516 10.0447.0582 Phẫu thuật Heller 2,783,000
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong
1517 10.0315.0582 2,783,000
chấn thương thận
1518 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,783,000
1519 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,783,000
1520 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,783,000
1521 10.0605.0582 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,783,000

1522 10.0401.0583 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1,914,000

1523 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 1,914,000


Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5
1524 12.0190.0583 1,914,000
cm

1525 10.0393.0583 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1,914,000

1526 03.3259.0583 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1,914,000
1527 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 1,914,000
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành
1528 10.0341.0583 1,914,000
trước âm đạo)
1529 10.0620.0583 Mở thông túi mật 1,914,000
1530 12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1,914,000
1531 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,914,000
1532 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,914,000
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong
1533 10.0351.0583 1,914,000
tiểu không kiểm soát khi gắng sức
1534 10.0560.0583 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1,914,000

Page 145
1535 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,914,000
1536 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,914,000
1537 27.0188.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,914,000
1538 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,914,000
1539 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,914,000
1540 10.0340.0583 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1,914,000
1541 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,211,000
1542 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1,211,000
1543 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,211,000
1544 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,211,000
1545 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1,211,000
1546 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,211,000
1547 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,211,000
1548 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,211,000
1549 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,211,000
1550 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,211,000
1551 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 965,000
1552 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1,263,000
1553 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 973,000
1554 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 973,000
1555 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 2,022,000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,
1556 12.0295.0598 6,028,000
cắm sâu trong tiểu khung
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu
1557 12.0255.0598 6,028,000
khung
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai
1558 12.0271.0599 4,720,000
bên
1559 13.0168.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 4,720,000

Page 146
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­tuyến
1560 12.0273.0599 4,720,000

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư
1561 12.0272.0599 4,720,000

1562 12.0270.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,720,000
1563 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 799,000
1564 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 817,000
1565 13.0163.0602 Chích áp xe vú 215,000
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng
1566 13.0162.0604 858,000
trứng
1567 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 824,000
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt
1568 13.0145.0611 155,000
nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

1569 13.0120.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 4,062,000

1570 10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 1,872,000
1571 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,872,000
1572 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2,750,000

1573 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,586,000

1574 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 563,000


Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn
1575 10.0571.0632 2,218,000
giản
1576 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 2,830,000
1577 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2,830,000
1578 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2,830,000
1579 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,830,000
1580 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2,830,000

Page 147
1581 12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,830,000
1582 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2,830,000
1583 13.0067.0657 Phẫu Thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,685,000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của
1584 13.0066.0658 5,855,000
nội soi
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do
1585 13.0010.0660 7,314,000
chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều
1586 12.0297.0661 6,047,000
trị ung thư buồng trứng
1587 12.0300.0661 Cắt ung thư­buồng trứng lan rộng 6,047,000
Phẫu thuật cắt ung thư­buồng trứng + tử cung hoàn
1588 13.0059.0661 6,047,000
toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
1589 28.0299.0662 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo 2,628,000
1590 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,659,000

1591 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,715,000

1592 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,674,000


Chưa bao gồm tấm màng
1593 13.0134.0667 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 5,334,000 nâng hoặc lưới các loại, các
cỡ.
1594 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,290,000
1595 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,812,000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách
1596 13.0112.0669 2,812,000
phức tạp
1597 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,323,000
1598 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,825,000
1599 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,825,000

Page 148
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2
1600 12.0292.0682 6,062,000
bên
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch
1601 13.0056.0682 6,062,000
chậu
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung
1602 12.0276.0683 2,912,000
thư vú
1603 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 2,912,000
1604 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,912,000
1605 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,912,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
1606 12.0284.0683 2,912,000
phụ
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng
1607 12.0299.0683 2,912,000
trên bệnh nhân có thai
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
1608 13.0074.0686 4,238,000
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
1609 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,238,000
1610 27.0421.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,065,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử
1611 27.0424.0688 5,507,000
cung
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung
1612 13.0121.0688 5,507,000
dưới niêm mạc
1613 27.0422.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 5,507,000
1614 27.0423.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 5,507,000
1615 27.0425.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 5,507,000
1616 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nô ̣i soi 5,020,000
1617 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5,020,000
1618 27.0431.0689 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 5,020,000
1619 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,020,000

Page 149
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có
1620 27.0432.0689 5,020,000
thai
1621 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5,020,000

1622 27.0429.0690 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 5,863,000

1623 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5,038,000
1624 27.0430.0698 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 9,102,000
1625 13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9,102,000
1626 13.0057.0701 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,482,000
1627 27.0420.0701 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6,482,000
1628 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,492,000

1629 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6,492,000

1630 03.2251.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,537,000

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ
1631 13.0011.0707 4,834,000
khoa
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản
1632 13.0012.0708 3,312,000
phụ khoa
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa
1633 13.0098.0709 4,070,000
sinh dục
1634 10.0305.0710 Phẫu thuật treo thận 2,827,000
1635 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung 2,827,000

1636 12.0293.0711 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­cổ tử cung 6,108,000

1637 12.0277.0714 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,188,000
1638 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi 679,000
1639 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 912,000

Page 150
1640 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm 1,221,000
1641 28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 629,000
1642 14.0119.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,292,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10
1643 12.0004.0834 1,224,000
cm
1644 12.0013.0834 Cắt các u nang mang 1,224,000
1645 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt 129,000
Chưa bao gồm thuốc khí
1646 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 19,600
dung.
Chưa bao gồm thuốc khí
1647 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 19,600
dung.
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5
1648 12.0092.0909 1,328,000
cm
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5
1649 12.0091.0909 1,328,000
cm
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5
1650 12.0092.0910 830,000
cm
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5
1651 12.0091.0910 830,000
cm
Cắt u mỡ u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5
1652 12.0092.0910 830,000
cm
1653 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,657,000

1654 10.0445.0915 Nạo vét hạch cổ 4,577,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1655 12.0093.0915 Vét hạch cổ bảo tồn 4,577,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1656 15.0235.0926 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 717,000

Page 151
1657 12.0016.0944 Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4,585,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1658 12.0086.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 4,585,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1659 12.0088.0944 Cắt u tuyến nước bọt phụ 4,585,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1660 12.0014.0945 Cắt các u ác tuyến mang tai 4,585,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1661 12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,585,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.

1662 15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2,962,000


1663 15.0292.0957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,577,000
1664 03.2177.0965 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 2,962,000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn
1665 28.0166.0979 7,703,000
ngoài sọ)
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5
1666 12.0002.1044 697,000
cm
1667 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 697,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10
1668 12.0003.1045 1,117,000
cm
1669 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 2,115,000
1670 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2,591,000
1671 03.3809.1052 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2,791,000
1672 28.0218.1059 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3,046,000
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm
1673 12.0056.1059 3,046,000
thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên
1674 12.0055.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 3,046,000

Page 152
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương
1675 03.2628.1059 3,046,000
đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
1676 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3,046,000
1677 12.0315.1059 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3,046,000
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và
1678 12.0316.1059 3,046,000
trên 10cm
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc Chưa bao gồm máy dò thần
1679 12.0090.1060 3,114,000
dưới hàm trên 5 cm kinh.
Chưa bao gồm máy dò thần
1680 12.0086.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,114,000
kinh.
Chưa bao gồm máy dò thần
1681 12.0088.1060 Cắt u tuyến nước bọt phụ 3,114,000
kinh.
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới
1682 12.0057.1061 2,953,000
hàm, cạnh cổ
1683 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,940,000
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở
1684 28.0126.1086 2,546,000
môi hai bên
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở
1685 28.0125.1087 2,446,000
môi một bên
1686 12.0059.1093 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 841,000
1687 12.0058.1093 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 841,000
1688 11.0055.1118 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 2,600,000
1689 11.0056.1119 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1,792,000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở
1690 11.0031.1120 2,788,000
người lớn
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở
1691 11.0029.1121 4,203,000
người lớn

Page 153
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể
1692 11.0033.1122 3,467,000
ở trẻ em
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở
1693 11.0032.1123 3,931,000
trẻ em
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥
1694 11.0045.1124 6,288,000
5% diện tích cơ thể ở trẻ em
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới
1695 11.0044.1125 3,649,000
10% diện tích cơ thể ở người lớn
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự
1696 28.0323.1126 4,843,000
thân
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng
1697 28.0316.1126 4,843,000
tay
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh
1698 28.0315.1126 4,843,000
tay

1699 28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4,843,000

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự


1700 28.0298.1126 4,843,000
thân
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện
1701 11.0039.1128 4,264,000
tích cơ thể ở người lớn
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10%
1702 11.0040.1129 3,843,000
diện tích cơ thể ở người lớn
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5%
1703 11.0042.1130 3,293,000
diện tích cơ thể ở trẻ em
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện
1704 11.0051.1131 6,998,000
tích cơ thể ở người lớn
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10%
1705 11.0052.1132 5,399,000
diện tích cơ thể ở người lớn

Page 154
Chưa bao gồm màng nuôi;
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết
1706 11.0058.1133 509,000 màng nuôi sẽ tính theo chi
thương, vết bỏng
phí thực tế.
1707 28.0235.1134 Ghép mỡ tự thân coleman 3,904,000
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn
1708 11.0168.1134 3,904,000
tính
1709 28.0467.1134 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3,904,000
1710 28.0466.1134 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3,904,000
1711 28.0468.1134 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3,904,000
1712 28.0025.1134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán 3,904,000
1713 28.0030.1134 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán 3,904,000
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng
1714 28.0194.1134 3,904,000
ghép mỡ coleman
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt
1715 28.0196.1134 3,904,000
bằng ghép mỡ coleman
1716 28.0022.1135 Bơm túi giãn da vùng da đầu 3,831,000
1717 11.0106.1135 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 3,831,000
1718 28.0021.1135 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 3,831,000

1719 28.0259.1135 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da 3,831,000

1720 28.0024.1135 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3,831,000
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực,
1721 28.0273.1135 3,831,000
bụng bằng vạt giãn da
1722 28.0023.1135 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 3,831,000
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có
1723 28.0209.1136 4,700,000
cuống mạch nuôi
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ
1724 28.0247.1136 4,700,000
có cuống mạch

Page 155
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da
1725 28.0248.1136 4,700,000
mạch xuyên vùng kế cận
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có
1726 28.0258.1136 4,700,000
cuống mạch
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có
1727 28.0262.1136 4,700,000
cuống mạch nuôi

1728 28.0261.1136 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 4,700,000

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống


1729 28.0282.1136 4,700,000
mạch
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có
1730 28.0284.1136 4,700,000
cuống mạch
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống
1731 28.0283.1136 4,700,000
mạch
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có
1732 28.0241.1136 4,700,000
cuống mạch

1733 28.0294.1136 Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch 4,700,000

1734 28.0155.1136 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 4,700,000

1735 28.0143.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 4,700,000

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại
1736 28.0142.1136 4,700,000
chỗ
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại
1737 28.0141.1136 4,700,000
chỗ
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực
1738 28.0271.1136 4,700,000
bụng bằng vạt da lân cận

Page 156
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật
1739 28.0286.1136 4,700,000
bằng vạt da tại chỗ
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da
1740 28.0017.1136 4,700,000
đầu
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da
1741 28.0039.1136 4,700,000
mi
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da
1742 28.0038.1136 4,700,000
mi
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết
1743 28.0042.1136 4,700,000
toàn bộ mi dưới
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ
1744 28.0295.1136 4,700,000
âm đạo bằng vạt da tại chỗ
1745 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,700,000
1746 11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,550,000
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có
1747 28.0297.1137 3,550,000
cuống
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối
1748 11.0110.1141 17,585,000
mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt
1749 11.0105.1142 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4,212,000
1750 11.0159.1144 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,430,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể
1751 11.0005.1148 240,000
ở người lớn
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ
1752 11.0004.1149 405,000
thể ở người lớn

1753 12.0443.1161 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 381,000 Chưa bao gồm hoá chất.

1754 12.0366.1165 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy 401,000

Page 157
Chưa bao gồm hoá chất. Áp
1755 03.2793.1169 Truyền hóa chất tĩnh mạch 125,000
dụng với bệnh nhân ngoại trú

1756 12.0373.1171 Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư 203,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1757 03.2448.1181 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 7,518,000

Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính


1758 12.0193.1183 8,218,000
trên 10cm
1759 12.0214.1184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 8,918,000
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa Chưa bao gồm buồng tiêm
1760 03.3219.1187 1,285,000
chất điều trị ung thư truyền.
1761 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,690,000
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 -
1762 12.0314.1189 2,690,000
10cm
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường
1763 12.0318.1189 2,690,000
kính bằng và trên 5cm
1764 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách 2,690,000
1765 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp 1,742,000
1766 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 1,742,000
1767 12.0321.1190 Cắt u bao gân 1,742,000
1768 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,742,000
1769 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,742,000
1770 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,742,000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường
1771 12.0317.1190 1,742,000
kính dưới 5cm
1772 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,177,000
1773 12.0377.1192 Điều trị đích trong ung thư 861,000

Page 158
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán Chưa bao gồm sonde JJ và rọ
1774 27.0355.1196 2,136,000
sỏi thận bằng laser lấy sỏi.
1775 27.0393.1196 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo 2,136,000
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng
1776 27.0389.1196 2,136,000
quang
1777 27.0372.1196 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,136,000
1778 27.0092.1196 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2,136,000
1779 27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,136,000
1780 27.0260.1196 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,136,000
1781 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,136,000
1782 27.0294.1196 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2,136,000
1783 27.0261.1196 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,136,000
1784 27.0140.1196 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,136,000
1785 27.0263.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,136,000
1786 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,136,000
1787 27.0295.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,136,000
1788 27.0297.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy 2,136,000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào Chưa bao gồm tấm lưới nhân
1789 27.0313.1196 2,136,000
hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) tạo.
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc Chưa bao gồm tấm lưới nhân
1790 27.0314.1196 2,136,000
mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) tạo.
1791 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,136,000
1792 27.0404.1196 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,136,000
1793 27.0300.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2,136,000
1794 27.0316.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,136,000
1795 27.0307.1196 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,136,000
1796 27.0328.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,136,000
1797 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,136,000

Page 159
1798 27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,136,000
1799 27.0167.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,136,000
1800 27.0212.1196 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2,136,000
1801 27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,136,000
1802 27.0293.1196 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày 2,136,000
1803 27.0292.1196 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng 2,136,000
1804 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,136,000
1805 27.0093.1196 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2,136,000
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư
1806 27.0264.1196 2,136,000
gan/vết thương gan
1807 27.0353.1196 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2,136,000
1808 27.0354.1196 Tán sỏi thận qua da 2,136,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
1809 27.0384.1197 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,439,000
1810 27.0409.1197 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,439,000
1811 27.0392.1197 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,439,000
1812 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,439,000
1813 27.0408.1197 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,439,000
1814 27.0377.1197 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,439,000
1815 27.0405.1197 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,439,000
1816 27.0407.1197 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,439,000
1817 27.0329.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,439,000
1818 27.0335.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,439,000
1819 27.0406.1197 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,439,000
1820 03.4157.1205 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt gan] 85,034,000

1821 03.4157.1205 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt nang ống mật chủ] 85,034,000

1822 03.4157.1205 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt u tụy] 85,034,000

Page 160
1823 03.4157.1205 Phẫu thuật nội soi có Robot [u đường mật ngoài gan] 85,034,000

1824 03.4157.1206 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt u phổi] 90,901,000
1825 03.4157.1206 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt u trung thất] 90,901,000
1826 03.4157.1207 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt bàng quang] 79,203,000
1827 03.4157.1207 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt thận] 79,203,000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt toàn bộ tuyến tiền
1828 03.4157.1207 79,203,000
liệt]
1829 03.4157.1207 Phẫu thuật nội soi có Robot [điều trị sa sinh dục] 79,203,000
Phẫu thuật nội soi có Robot [tạo hình bàng quang bằng
1830 03.4157.1207 79,203,000
ruột]
Phẫu thuật nội soi có Robot [tạo hình khúc nối bể thận
1831 03.4157.1207 79,203,000
- niệu quản]
1832 03.4157.1208 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt dạ dày] 96,488,000

1833 03.4157.1208 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt đoạn đại trực tràng] 96,488,000

1834 03.4157.1208 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt thực quản] 96,488,000
1835 27.0359.1209 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 3,645,000
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị Chưa bao gồm dao hàn mạch,
1836 27.0135.1209 3,645,000
bệnh co thắt thực quản nan tỏa hàn mô.
Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch
1837 27.0111.1209 3,645,000
chủ bụng dưới thận
1838 27.0296.1209 Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn 3,645,000

1839 27.0370.1210 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 2,393,000

Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu
1840 27.0388.1210 2,393,000
không kiểm soát
1841 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,800

Page 161
1842 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer 251,000
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố
1843 22.0013.1242 I) phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp bằng 102,000
máy tự động

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để


1844 22.0285.1267 22,900
truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hê ̣ ABO bằng giấy định nhóm máu để
1845 22.0285.1267 22,900
truyền chế phẩm tiểu cầu hoă ̣c huyết tương

Định nhóm máu hê ̣ ABO bằng giấy định nhóm máu để
1846 22.0285.1267 22,900
truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hê ̣ ABO bằng giấy định nhóm máu để
1847 22.0286.1268 20,500
truyền chế phẩm tiểu cầu hoă ̣c huyết tương

1848 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,800
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã
1849 22.0287.1272 có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, 45,800
khối hồ ng cầu, khố i b ạch cầu
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật
1850 22.0290.1275 85,800
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
1851 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,800
1852 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 68,700
1853 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34,300
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật
1854 22.0306.1306 80,100
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Page 162
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật
1855 22.0302.1306 80,100
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người


1856 22.0275.1327 74,200
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C
1857 22.0269.1329 67,400
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật


1858 22.0260.1340 242,000
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
1859 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,500

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các


1860 22.0001.1352 62,900
tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT:


1861 22.0005.1354 Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: 40,000
TCK) bằng máy tự động
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
1862 22.0138.1362 36,500
pháp thủ công)
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
1863 22.0121.1369 45,800
laser)
1864 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 91,100
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
1865 23.0024.1464 85,800
Gonadotropins) [Máu]
1866 23.0022.1465 Định lượng β2 microglobulin [Máu] 75,000

1867 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 578,000

1868 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 138,000

Page 163
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
1869 23.0033.1470 138,000
[Máu]
Chỉ thanh toán khi định
1870 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 16,000
lượng trực tiếp.
1871 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 85,800
1872 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 91,100
1873 23.0183.1480 Định lượng Cortisol (niệu) 91,100
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
1874 23.0050.1484 53,600
sesitivity) [Máu]
Áp dụng cho cả trường hợp
1875 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na K Cl) [Máu] 28,900 cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ
số

Không thanh toán đối với các


xét nghiệm Bilirubin gián
1876 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,400 tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy
được.

Không thanh toán đối với các


xét nghiệm Bilirubin gián
1877 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,400 tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy
được.

Không thanh toán đối với các


xét nghiệm Bilirubin gián
1878 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,400 tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy
được.

Page 164
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián
1879 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 21,400 tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy
được.

Không thanh toán đối với các


xét nghiệm Bilirubin gián
1880 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,400 tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy
được.

Không thanh toán đối với các


xét nghiệm Bilirubin gián
1881 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,400 tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy
được.
1882 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,400 Mỗi chất
1883 23.0007.1494 Định lượng Albumin 21,400 Mỗi chất
1884 23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch) 21,400 Mỗi chất
1885 23.0216.1494 Định lượng Creatinin (dịch) 21,400 Mỗi chất
1886 23.0051.1494 Định lượng Creatinine máu 21,400 Mỗi chất
1887 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21,400 Mỗi chất
1888 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu) 21,400 Mỗi chất
1889 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,400 Mỗi chất
1890 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,400 Mỗi chất
1891 23.0223.1494 Định lượng Urê (dịch) 21,400 Mỗi chất
1892 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21,400 Mỗi chất
1893 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,400 Mỗi chất
1894 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,800

Page 165
1895 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,800
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
1896 23.0084.1506 26,800
Cholesterol) [Máu]
1897 23.0112.1506 Định lượng LDL-Cholesterol 26,800
1898 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid 26,800
1899 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,200
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một
1900 01.0281.1510 15,200
lần)
1901 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 80,400
1902 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 80,400
1903 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 80,400
1904 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 19,200
1905 23.0083.1523 Định lượng HbA1c 100,000
1906 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 214,000
1907 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 96,500
1908 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,800
1909 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,800
1910 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 80,400
1911 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 406,000
1912 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 396,000
1913 23.0131.1552 Định lượng Prolactin 75,000
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
1914 23.0139.1553 91,100
Antigen)
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific
1915 23.0138.1554 85,800
Antigen)
1916 23.0140.1555 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 235,000
1917 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64,300
1918 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64,300

Page 166
1919 23.0151.1563 Định lượng Testosterol 93,200
1920 23.0161.1569 Định lượng Troponin I 75,000
1921 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 58,900
1922 23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu) 37,500
1923 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 13,800
1924 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 13,800
1925 22.0151.1594 Cặn Addis 42,900
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
1926 22.0149.1594 42,900
thủ công)
1927 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,300
1928 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu) 16,000
1929 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16,000
1930 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,800
1931 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10,700
1932 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,400

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào


1933 22.0152.1609 học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch 55,700
khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào


học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch
1934 22.0153.1610 91,100
khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học
tự động
1935 24.0124.1619 HBsAb định lượng 114,000
1936 24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động 118,000
1937 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 73,900

Page 167
Áp dụng với trường hợp
1938 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 154,000 người bệnh không nội soi dạ
dày hoặc tá tràng.
1939 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 129,000
1940 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37,800
1941 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 41,200
1942 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41,200
1943 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 41,200
1944 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 41,200
1945 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 41,200
1946 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41,200
1947 24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 37,800
1948 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 67,200
1949 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 67,200
1950 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 67,200
1951 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 67,200
1952 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 67,200
1953 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 67,200
1954 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 67,200
1955 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200
1956 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200
1957 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200
1958 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200
1959 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200
1960 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200
1961 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200
1962 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200
1963 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200

Page 168
1964 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1965 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1966 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1967 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1968 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1969 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1970 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1971 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1972 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1973 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1974 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1975 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1976 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1977 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1978 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1979 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 294,000
1980 24.0066.1719 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động 730,000
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự
1981 24.0053.1719 730,000
động
1982 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 236,000
1983 25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 194,000
1984 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 194,000

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep


1985 25.0078.1736 341,000
[Giá Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou]

1986 25.0079.1744 Cell bloc (khối tế bào) 230,000


1987 25.0061.1746 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 427,000
1988 25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 321,000

Page 169
1989 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 252,000
1990 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 252,000
1991 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 252,000
1992 25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 252,000
1993 01.0373.1762 Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu 252,000
Bao gồm cả catheter Swan
1994 01.0014.1774 Đặt catheter động mạch phổi 4,543,000 granz, bộ phận nhận cảm áp
lực.
1995 21.0030.1776 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 139,000
1996 02.0085.1778 Điện tim thường 32,000
1997 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,000
1998 21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 197,000
1999 21.0044.1781 Đo áp lực niệu đạo bằng máy 135,000
2000 21.0048.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu 29,300
2001 17.0125.1783 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 502,000
2002 17.0124.1784 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1,980,000
2003 17.0129.1785 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1,925,000
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body
2004 02.0620.1787 847,000
Plethysmography
2005 02.0619.1789 Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2,799,000
2006 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 71,500
2007 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 124,000
2008 02.0618.1795 Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity 1,336,000
2009 02.0613.1796 Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) 774,000

Chưa bao gồm bộ dụng cụ


2010 02.0020.1816 Đo đa ký hô hấp 1,935,000
thăm dò điện sinh lý tim.

Page 170
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học
2011 21.0050.1821 172,000
(Urodynamic)
2012 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 564,000
2013 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 564,000
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-
2014 01.0070.1888 564,000
low EVAC)
2015 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 564,000
2016 02.0272.2037 Nội soi dạ dày làm Clotest 291,000

Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng Chưa bao gồm quả lọc hấp
2017 02.0226.2038 quả hấp phụ máu Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ, (đã 833,000 phụ, (đã bao gồm quả lọc dây
bao gồm quả lọc dây máu dùng 6 lần) máu dùng 6 lần)

2018 1214 Gây mê khác 679,000


2019 1811 Test thanh thải Creatinine 59,500
2020 03.3220.0000 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 2,000,000
2021 03.3577.0000 Cắt bướu mào tinh 400,000
2022 03.3254.0000 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 2,000,000
2023 03.3488.0000 Dẫn lưu thận 2,000,000
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng
2024 09.0072.0000 2,400,000
cứng thắt lưng đường giữa
2025 03.3441.0000 Lấy sỏi qua ống kehr, đường hầm, qua da 1,400,000

2026 03.3256.0000 phẫu thuật làm xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống 3,600,000

2027 03.4069.0000 Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng 3,600,000
2028 03.4070.0000 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 3,600,000
2029 03.3459.0000 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 2,000,000
2030 13.0217.0000 Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh 1,400,000
2031 03.3592.0000 Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 1,600,000

Page 171
2032 03.3526.0000 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 400,000

GIÁM ĐỐC

Page 172
Mã loại thu Mã ánh xạ Tên ánh xạ
chi tiết

CA1312 03.3220.0000 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới


CA1311 03.3577.0000 Cắt bướu mào tinh
CA1313 03.3254.0000 Cắt dây thần kinh giao cảm ngự
DA0328 03.3488.0000 Dẫn lưu thận
KY0016 09.0072.0000 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào
LA0195 03.3441.0000 Lấy sỏi qua ống kehr, đường h
PH2287 03.3256.0000 phẫu thuật làm xẹp thành ngực
PH2288 03.4069.0000 Phẫu thuật nội soi cắt dầy dín
PH2289 03.4070.0000 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn
PH2290 03.3459.0000 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn
SI0277 13.0217.0000 Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh
TA0227 03.3592.0000 Tạo hình vạt da chữ Z trong tạ
TH0210 03.3526.0000 Thay ống thông dẫn lưu thận,
SIE087 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật tụy l
SI0299 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệ
SI0300 01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt cathet
SI0301 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt cathet
SI0281 18.0059.0001 Siêu âm dương vật
SI0259 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ
SI0318 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuy
SI0293 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu,
SI0294 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu
SI0296 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng
SI0319 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy,
SI0280 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
SI0320 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, r
SI0260 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
SI0269 18.0703.0001 Siêu âm tại giường
SI0273 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên
SI0261 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ
SI0274 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp
SI0275 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên
SI0270 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trụ
DO0113 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh Doppl
SI0303 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch t
SI0304 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch tĩ
SI0306 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu
SI0307 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu
SI0308 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ
SI0309 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khố
SI0310 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụ
SI0311 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim
SI0312 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim van tim
SI0314 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậ
SI0271 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường
SI0272 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua th
CH1015 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ ngh
CH0943 18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non
CH1017 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dà
CH1102 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng
CH1049 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua K
CH0936 18.0134.0019 Chụp Xquang mật tụy ngược dò
CH1035 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệu quả
CH0941 18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bể th
CH1119 02.0178.0022 Chụp bàng quang chẩn đoán tr
CH1034 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên
CH0886 18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò
CH1037 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau
CH1104 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
CH0887 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz
CH0932 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng
CH0933 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳn
CH0937 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng ho
CH0938 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng
CH1012 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiên
CH1013 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường
CH1014 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ
CH1038 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn
CH1058 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch
CH1093 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳn
CH1095 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụ
CH1097 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực th
CH1099 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưn
CH1101 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưn
CH0928 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng n
CH0930 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳn
CH0931 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳ
CH0935 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiê
CH1011 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
CH1023 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón
CH1021 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón t
CH1025 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay t
CH1029 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay t
CH1041 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân th
CH1043 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳ
CH1044 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng
CH1091 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động
CH1019 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới
CH1036 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quả
CH0940 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạc
CH0939 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng q
CH0942 18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bể th
CH1016 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ ngh
CH0944 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non
CH1103 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng
CH0893 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
CH0900 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết ni
CH0966 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
CH0973 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
CH0974 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
CH1088 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm t
CH0892 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
CH0903 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết ni
CH0904 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
CH0968 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
CH0972 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
CH1078 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
CH1083 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1
CH1086 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuố
CH0888 18.0232.0042 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
CH0894 18.0241.0042 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng
CH0895 18.0206.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch
CH0896 18.0242.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạc
CH0897 18.0205.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch
CH0898 18.0237.0042 Chụp cắt lớp vi tính gan có dự
CH0899 18.0236.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết n
CH0902 18.0234.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết ni
CH0962 18.0201.0042 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
CH0969 18.0235.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
CH0971 18.0231.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
CH1077 18.0233.0042 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
CH1080 18.0172.0042 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm th
CH1082 18.0167.0042 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh
CH1084 18.0169.0042 Chụp CLVT mạch máu não (từ 6
CH1085 18.0170.0042 Chụp CLVT sọ não có dựng hình
CH1087 18.0166.0042 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuố
CH0961 18.0232.0043 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
CH0901 18.0234.0043 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết ni
CH0967 18.0200.0043 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
CH0970 18.0231.0043 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
CH1056 18.0233.0043 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
CH1079 18.0233.0043 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
CH1081 18.0171.0043 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm
CH1090 18.0165.0043 Chụp CLVT sọ não không tiêm t
CH0998 18.0515.0052 Chụp động mạch các loại chọc
CH0999 18.0504.0052 Chụp động mạch chậu số hóa x
CH1000 18.0505.0052 Chụp động mạch chi (trên, dướ
CH1001 18.0505.0052 Chụp động mạch chi (trên, dướ
CH1002 18.0503.0052 Chụp động mạch chủ số hóa xó
CH1003 18.0510.0052 Chụp động mạch mạc treo số h
CH1004 18.0506.0052 Chụp động mạch phổi số hóa x
CH1057 18.0509.0052 Chụp động mạch tạng (gan, lách
CH1138 18.0502.0052 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số
CH1141 18.0514.0052 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa
CH1142 18.0511.0052 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền
CH0924 18.0524.0052 Chụp và điều trị bơm thuốc tiê
CH0926 18.0521.0052 Chụp và nong cầu nối mạch chi
CH1137 18.0657.0053 Chụp động mạch vành
BI0016 02.0069.0054 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thấ
BI0017 18.0667.0054 Bít ống động mạch [dưới DSA]
BI0018 18.0665.0054 Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]
BI0019 18.0666.0054 Bít thông liên thất [dưới DSA]
CH1046 18.0658.0054 Chụp nong động mạch vành bằ
CH1052 18.0659.0054 Chụp nong và đặt stent động
DA0301 02.0079.0054 Đặt dù lọc máu động mạch tro
DA0302 02.0078.0054 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch c
DA0264 03.2300.0054 Đặt stent động mạch cảnh
NO0534 03.2361.0054 Nong động mạch thận
NO0536 02.0105.0054 Nong hẹp eo động mạch chủ
NO0538 03.2304.0054 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng
NO0544 03.2308.0054 Nong rộng van tim
NO0545 02.0102.0054 Nong và đặt stent các động mạ
NO0546 02.0101.0054 Nong và đặt stent động mạch
CH1139 18.0672.0055 Chụp nong động mạch ngoại bi
CH1143 18.0517.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ b
CH1144 18.0516.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ ng
CH0922 18.0522.0055 Chụp và can thiệp tĩnh mạch ch
CH0923 18.0527.0055 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch
CH0925 18.0525.0055 Chụp và điều trị lấy huyết khối
CH0927 18.0518.0055 Chụp và nong động mạch chi (t
CH1008 18.0520.0055 Chụp và nút mạch dị dạng mạch
CH1045 18.0673.0055 Chụp, nong động mạch và đặt s
CH1048 18.0519.0055 Chụp, nong và đặt Stent động m
DA0265 03.2301.0055 Đặt stent động mạch ngoại biê
NO0533 03.2294.0055 Nong động mạch cảnh
CH1009 18.0570.0057 Chụp và nút mạch điều trị bện
CH1010 18.0568.0057 Chụp và nút mạch điều trị chả
CH1047 18.0562.0057 Chụp, nong và đặt stent điều t
CH1140 18.0530.0058 Chụp nút mạch điều trị ung th
CH1027 18.0540.0058 Chụp và can thiệp mạch lách s
CH0890 18.0533.0058 Chụp và can thiệp mạch phổi s
CH0921 18.0541.0058 Chụp và can thiệp mạch tá tụy
CH0964 18.0544.0058 Chụp và nút dị dạng động mạch
CH1005 18.0551.0058 Chụp và nút dị dạng mạch các
CH1006 18.0550.0058 Chụp và nút động mạch điều tr
CH1007 18.0529.0058 Chụp và nút động mạch gan số
CH1028 18.0528.0058 Chụp và nút mạch điều trị u ga
CH1030 18.0687.0058 Chụp và nút mạch điều trị u ph
CH1031 18.0535.0058 Chụp và nút mạch điều trị u xơ
CH1032 18.0534.0058 Chụp và nút mạch mạc treo (trà
CH1033 18.0561.0058 Chụp và nút mạch tiền phẫu cá
CH1050 18.0542.0058 Chụp, nong và đặt stent động m
CH1051 18.0543.0058 Chụp, nong và đặt Stent động
NO0532 18.0598.0059 Nong đặt Stent thực quản, dạ
DA0282 18.0587.0061 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa
DA0297 03.2350.0061 Đặt dẫn lưu đường mật xuống
DA0263 18.0594.0061 Đặt sonde JJ số hóa xóa nền
NO0519 18.0588.0061 Nong đặt Stent đường mật số
NO0541 02.0034.0061 Nong khí quản, phế quản bằng
DO0115 12.0229.0062 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­gan
DI0278 18.0693.0063 Điều trị các khối u bằng vi só
DO0117 18.0602.0063 Đốt sóng cao tần điều trị các
DO0118 18.0601.0063 Đốt sóng cao tần điều trị u ga
DO0119 18.0614.0063 Đốt sóng cao tần điều trị ung
DO0116 18.0580.0064 Đốt sóng cao tần điều trị các k
CH1120 18.0360.0065 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch
CH1122 18.0325.0065 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
CH1124 18.0335.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống c
CH1126 18.0337.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống n
CH1128 18.0339.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống t
CH1131 18.0355.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch
CH1133 18.0353.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch
CH1134 18.0347.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch
CH1135 18.0348.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch
CH1136 18.0349.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch
CH0905 18.0301.0065 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ
CH0908 18.0342.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có ti
CH0909 18.0341.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có ti
CH0912 18.0314.0065 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
CH0913 18.0299.0065 Chụp cộng hưởng từ não- mạch
CH0915 18.0328.0065 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo
CH0917 18.0346.0065 Chụp cộng hưởng từ phần mềm
CH0963 18.0327.0065 Chụp cộng hưởng từ ruột non (e
CH0977 18.0297.0065 Chụp cộng hưởng từ sọ não có
CH0978 18.0320.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng c
CH0980 18.0351.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ
CH0981 18.0315.0065 Chụp cộng hưởng từ thông khí p
CH0982 18.0350.0065 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)
CH0985 18.0359.0065 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch
CH0986 18.0305.0065 Chụp cộng hưởng từ tưới máu n
CH0987 18.0329.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền
CH0990 18.0317.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú đ
CH0991 18.0321.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (
CH0992 18.0323.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu c
CH0993 18.0322.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu
CH0995 18.0311.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt –
CH0997 18.0344.0065 Chụp cộng hưởng từ xương và
CH1121 18.0324.0066 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
CH1123 18.0334.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống c
CH1125 18.0336.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống n
CH1127 18.0338.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống th
CH1129 18.0326.0066 Chụp cộng hưởng từ động học s
CH1130 18.0354.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch
CH1132 18.0352.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch
CH0906 18.0300.0066 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch c
CH0907 18.0340.0066 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2
CH0910 18.0308.0066 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán
CH0911 18.0313.0066 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
CH0914 18.0298.0066 Chụp cộng hưởng từ não- mạch
CH0916 18.0345.0066 Chụp cộng hưởng từ phần mềm
CH0975 18.0296.0066 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.
CH0979 18.0319.0066 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng k
CH0984 18.0358.0066 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch
CH0988 18.0316.0066 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (
CH0994 18.0310.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt –
CH0996 18.0343.0066 Chụp cộng hưởng từ xương và
CH0989 18.0403.0067 Chụp cộng hưởng từ gan với ch
CH0889 18.0333.0067 Chụp cộng hưởng từ gan với ch
CH0918 18.0306.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ não (s
CH0919 18.0330.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến t
CH0920 18.0318.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến
CH0976 18.0312.0068 Chụp cộng hưởng từ sọ não chứ
CH0983 18.0694.0068 Chụp cộng hưởng từ tim sử dụn
SI0302 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u tr
SI0305 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách
SI0313 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mà
SI0317 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồ
SI0315 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú
SI0316 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch
BO0075 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi
BO0080 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
CH1064 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qu
NO0595 20.0089.0072 Nội soi bàng quang, đưa cathet
NO0596 03.1081.0072 Nội soi bàng quang, đưa cathet
NO0601 02.0214.0072 Nội soi bơm rửa niệu quản sau
BO0078 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang
BO0063 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ s
CAP016 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô h
CA1170 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da
CA1337 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc
DA0285 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầ
CH0955 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi
CH0957 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệ
CH0960 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu
CH1065 13.0137.0077 Chọc hút dịch màng bụng, màn
CH1117 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
CH1116 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dướ
CH1118 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
SI0285 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch
SI0290 02.0333.0078 Siêu âm can thiệp - đặt ống th
CH1061 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi
CH1070 01.0098.0079 Chọc hút dịch, khí trung thất
CH1072 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi
CH0958 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim
CH0959 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp c
CH1059 02.0005.0081 Chọc dò trung thất dưới hướng
CH1060 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài
CH1066 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim
DA0268 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim
CH1089 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng
CH0956 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ
TH0241 22.0515.0083 Thủ thuật chọc tủy sống tiêm h
CH1062 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang g
CH1063 07.0243.0085 Chọc hút dịch điều trị u nang
CH1115 18.0622.0085 Chọc nang tuyến giáp dưới hư
CH1106 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xươn
CH1109 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằ
CH1071 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới h
CH1108 18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng d
CH1113 10.0312.0087 Chọc hút và bơm thuốc vào na
TI0132 12.0232.0087 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan
CH1055 02.0006.0088 Chọc dò trung thất dưới hướng
CH1114 10.0312.0088 Chọc hút và bơm thuốc vào na
CH1110 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp
CH1111 18.0619.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dư
CH1112 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn
SI0265 18.0610.0090 Sinh thiết tuyến giáp dưới hư
TH0239 22.0127.0091 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy
TH0240 22.0126.0092 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủ
DA0270 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
MO0139 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu
MO0140 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng t
DA0271 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe ph
DA0275 01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ
DA0276 01.0243.0096 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ
TH0212 01.0023.0097 Thăm dò huyết động theo phư
DA0286 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch
DA0325 02.0180.0099 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới
DA0293 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh n
DA0294 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung
DA0295 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung t
DA0299 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấ
DA0292 02.0183.0100 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh đ
DA0296 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung
DA0289 02.0185.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạ
DA0290 02.0186.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạ
DA0291 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu
DA0288 02.0184.0102 Đặt catheter hai nòng có cuff
DA0309 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày
DA0324 10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da
DA0277 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướ
DA0259 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp ni
DA0260 20.0083.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nộ
DA0261 02.0484.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nộ
NO0548 03.1074.0104 Nội soi đặt ống thông niệu quả
NO0619 27.0378.0104 Nội soi nong niệu quản hẹp
NO0635 20.0053.0105 Nội soi đặt bộ Stent thực quản,
DI0286 02.0461.0107 Điều trị rối loạn nhịp tim bằn
DI0287 02.0088.0107 Điều trị suy tĩnh mạch bằng La
DI0223 02.0089.0108 Điều trị suy tĩnh mạch bằng nă
GA0017 02.0025.0109 Gây dính màng phổi bằng thuố
DA0267 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực t
DA0269 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8
DA0278 01.0099.0111 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8
HU0034 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi
HU0035 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng
HU0037 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản
HU0038 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản
LA0181 20.0085.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
LA0182 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
LO0068 01.0188.0116 Lọc màng bụng cấp cứu liên tụ
LO0070 02.0203.0116 Lọc màng bụng cấp cứu liên tụ
LO0071 02.0204.0116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
LO0067 03.0118.0117 Lọc màng bụng cấp cứu
LO0069 01.0188.0117 Lọc màng bụng cấp cứu liên tụ
LO0072 02.0206.0117 Lọc màng bụng liên tục 24 h b
HA0010 01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy
LO0079 01.0185.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVV
LO0080 01.0178.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVV
LO0081 01.0179.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVV
LO0082 01.0187.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVV
LO0083 01.0180.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVV
LO0084 01.0176.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVV
LO0085 01.0186.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF
LO0086 01.0184.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấ
SI0321 02.0234.0118 Siêu lọc máu chậm liên tục (SC
SI0322 02.0235.0118 Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (
LO0065 02.0205.0119 Lọc huyết tương (Plasmapheres
LO0066 02.0207.0119 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả
LO0078 01.0199.0119 Lọc máu hấp phụ với than hoạt
LO0087 01.0189.0119 Lọc và tách huyết tương chọn
MO0129 03.0078.0120 Mở khí quản
MO0130 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu
MO0132 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấ
MO0133 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn g
MO0134 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy
CH1067 02.0174.0121 Chọc hút dịch nang thận có ti
CH1068 02.0176.0121 Chọc hút dịch nang thận dưới
CH1069 02.0175.0121 Chọc hút dịch quanh thận dướ
MO0151 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xư
NO0558 02.0039.0124 Nội soi màng phổi, gây dính bằ
PH1740 27.0087.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị m
PH1742 27.0088.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ c
PH1949 27.0078.0124 Phẫu thuật nội soi gây dính mà
PH1920 27.0089.0124 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật p
NO0557 01.0101.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết
NO0559 02.0038.0125 Nội soi màng phổi, sinh thiết
PH2220 27.0082.0125 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu k
PH1904 27.0090.0125 Phẫu thuật nội soi cắt u trung
PH1951 27.0077.0125 Phẫu thuật nội soi gỡ dính -
PH1957 27.0079.0125 Phẫu thuật nội soi khâu dò ốn
PH1734 27.0075.0125 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn
DO0102 21.0047.0126 Đo niệu dòng đồ
NO0626 02.0048.0127 Nội soi phế quản chải phế quả
NO0640 02.0043.0127 Nội soi phế quản ống mềm sin
BO0077 01.0112.0128 Bơm rửa phế quản
NO0554 01.0106.0128 Nội soi khí phế quản cấp cứu
NO0631 03.1014.0128 Nội soi phế quản ống mềm
NO0555 01.0111.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật
NO0628 02.0036.0129 Nội soi phế quản dưới gây mê
NO0629 02.0050.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (
NO0632 02.0045.0130 Nội soi phế quản ống mềm
NO0627 02.0048.0131 Nội soi phế quản chải phế quả
NO0641 02.0043.0131 Nội soi phế quản ống mềm sin
NO0645 02.0040.0131 Nội soi phế quản sinh thiết xu
NO0630 02.0050.0132 Nội soi phế quản lấy dị vật (
NO0636 03.1004.0133 Nội soi phế quản ống mềm cắt
NO0642 02.0041.0133 Nội soi phế quản ống mềm: cắt
NO0609 02.0272.0134 Nội soi can thiệp - làm Clo tes
NO0653 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá
NO0658 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá t
NO0652 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
NO0654 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá
NO0656 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá t
NO0657 03.1061.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá t
NO0671 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sin
NO0675 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ
NO0677 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể si
NO0669 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma
NO0670 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không s
NO0674 02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ
NO0676 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ
NO0679 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có
NO0516 02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có si
NO0662 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm
NO0678 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấ
NO0515 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm khô
DA0321 02.0182.0140 Dẫn lưu bể thận qua da dưới
DA0272 02.0181.0140 Dẫn lưu nang thận dưới hướng
NO0602 01.0116.0140 Nội soi bơm rửa phế quản cấp
NO0603 20.0059.0140 Nội soi cầm máu bằng clip tro
NO0604 02.0276.0140 Nội soi can thiệp - cầm máu ốn
NO0608 02.0285.0140 Nội soi can thiệp - kẹp Clip c
NO0611 02.0265.0140 Nội soi can thiệp - thắt búi g
NO0612 02.0271.0140 Nội soi can thiệp - tiêm cầm m
NO0613 02.0298.0140 Nội soi can thiệp - tiêm Histoa
NO0614 02.0264.0140 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi
NO0667 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp
NO0668 20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp c
NO0625 01.0117.0140 Nội soi phế quản cấp cứu để
NO0637 01.0108.0140 Nội soi phế quản ống mềm chẩ
NO0638 01.0110.0140 Nội soi phế quản ống mềm điều
NO0639 02.0054.0140 Nội soi phế quản ống mềm ở n
NO0643 02.0051.0140 Nội soi phế quản qua ống nội
NO0644 01.0118.0140 Nội soi phế quản sinh thiết ở
NO0549 03.1069.0141 Nội soi đường mật qua tá tràn
NO0561 02.0283.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng - (
NO0578 02.0501.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng - cắ
NO0579 02.0284.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng can
NO0581 20.0054.0141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để
NO0582 20.0056.0141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để
NO0620 02.0288.0142 Nội soi ổ bụng
NO0623 20.0063.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, ch
NO0622 02.0289.0143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết
NO0624 20.0066.0143 Nội soi ổ bụng- sinh thiết
NO0647 02.0291.0145 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa
NO0680 03.1045.0145 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa
SI0295 18.0062.0145 Siêu âm nội soi
NO0588 02.0485.0147 Nội soi bàng quang chẩn đoán c
NO0587 02.0213.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán
NO0591 03.1087.0149 Nội soi bàng quang sinh thiết
NO0586 02.0212.0150 Nội soi bàng quang chẩn đoán (
NO0576 02.0221.0150 Nội soi bàng quang
NO0685 02.0221.0150 Nội soi bàng quang không sinh
NO0599 02.0219.0150 Nội soi bơm rửa bàng quang,
NO0593 03.1080.0151 Nội soi bàng quang tìm xem đá
NO0590 02.0216.0152 Nội soi bàng quang gắp dị vật
NO0594 03.1082.0152 Nội soi bàng quang, bơm rửa l
NO0597 02.0222.0152 Nội soi bàng quang, lấy dị vật,
NO0600 02.0218.0152 Nội soi bơm rửa bàng quang, l
RU0068 02.0229.0152 Rút sonde jj qua đường nội so
SO0076 20.0087.0152 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
NO0528 02.0224.0153 Nối thông động- tĩnh mạch có
NO0529 02.0225.0154 Nối thông động- tĩnh mạch sử
KY0012 02.0201.0155 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầ
NO0527 02.0223.0155 Nối thông động- tĩnh mạch
NO0542 10.0405.0156 Nong niệu đạo
NO0543 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đá
NO0610 02.0266.0157 Nội soi can thiệp - Nong thực
NO0537 20.0057.0157 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua
BO0074 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa
RU0071 02.0233.0158 Rửa bàng quang
RU0072 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục
RU0073 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục
RU0074 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu
RU0075 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằ
RU0076 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (
RU0066 22.0499.0163 Rút máu để điều trị
RU0065 02.0231.0164 Rút catheter đường hầm
RU0067 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ốn
RU0069 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua
RU0070 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- má
CH0954 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siê
SI0292 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp - Đặt ống th
SI0297 02.0326.0165 Siêu âm can thiệp - đặt ống th
CH1107 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới h
SI0258 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút m
SI0283 02.0318.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút n
SI0284 02.0329.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút n
SI0286 02.0334.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ
SI0287 02.0319.0166 Siêu âm can thiệp - Chọc hút t
SI0288 02.0320.0166 Siêu âm can thiệp - Chọc hút v
SI0291 02.0330.0166 Siêu âm can thiệp - đặt ống th
SI0298 02.0324.0166 Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tu
SI0323 18.0660.0167 Sinh thiết cơ tim
SI0326 02.0376.0168 Sinh thiết phần mềm bằng sún
SI0276 18.0603.0169 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn
SI0268 02.0236.0169 Sinh thiết thận dưới hướng dẫ
SI0263 18.0607.0169 Sinh thiết thận dưới hướng dẫ
SI0266 02.0065.0169 Sinh thiết u phổi dưới hướng
SI0324 18.0609.0170 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới
SI0279 18.0611.0170 Sinh thiết phần mềm dưới hướ
SI0327 18.0618.0170 Sinh thiết phổi/màng phổi dướ
SI0264 18.0605.0170 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn
SI0267 02.0379.0170 Sinh thiết xương dưới hướng d
SIN100 05.0067.0173 Sinh thiết hạch cơ thần kinh và
SI0325 02.0519.0173 Sinh thiết phần mềm bằng phư
CH1105 18.0624.0175 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới
RU0064 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu
SI0278 02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi mù
SI0328 18.0613.0177 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua
NO0518 02.0217.0183 Nội soi đặt catherter bàng qu
NO0672 20.0071.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm má
NO0556 03.0067.0186 Nội soi màng phổi để chẩn đo
NO0633 02.0045.0187 Nội soi phế quản ống mềm
NO0551 02.0292.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can t
NO0552 02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can th
NO0517 20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt
SO0073 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ
SO0075 03.0024.0192 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn ti
LO0073 02.0209.0194 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tác
LO0074 02.0209.0194 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tác
LO0075 01.0173.0195 Lọc máu cấp cứu (ở người chư
LO0076 02.0496.0195 Thận nhân tạo cấp cứu
LO0077 01.0191.0195 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc
TH0218 02.0496.0195 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọ
TH0219 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu
TH0220 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui
TH0224 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đá
CH0945 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
TH0225 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ
TH0226 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ
TH0199 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ
TH0208 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại t
TH0201 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ
TH0202 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ
TH0203 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ
DA0284 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nò
TH0204 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản
BO0076 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp
TH0227 02.0240.0208 Thay transfer set ở bệnh nhân
TH0230 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm
TH0207 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi
TH0211 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [.
TH0231 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [
TH0232 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập p
TH0233 01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập p
TH0234 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập p
TH0235 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập p
TH0236 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập p
TH0237 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập p
TH0238 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập p
DA0256 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng q
DA0262 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang
TH0206 01.0164.0210 Thông bàng quang
DA0258 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn
TH0242 01.0222.0211 Thụt giữ
TH0243 01.0221.0211 Thụt tháo
TH0244 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tr
TH0245 02.0339.0211 Thụt tháo phân
TI0134 14.0290.0212 Tiêm trong da; tiêm dưới da; t
DA0300 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi đ
TRU003 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch
BO0060 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để t
CA1385 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc c
KH0171 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dà
KH0175 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vù
KH0173 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dà
KH0160 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sa
KH0172 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dà
KH0174 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dà
DI0228 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột
DI0231 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại
DI0229 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm
DI0230 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn
TA0252 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn c
TA0244 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động
TA0253 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cả
TA0246 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở
TA0224 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp
TA0223 17.0052.0267 Tập vận động thụ động
TAP009 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động
KY0015 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều k
TA0228 17.0065.0269 Tập với ròng rọc
TA0229 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập
TI0131 17.0132.0273 Tiêm Botulinum toxine vào cơ
TA0243 17.0073.0277 Tập các kiểu thở
TA0245 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp
VA0018 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp
DA0308 01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào
HO0023 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người
SO0074 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp
HU0036 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/
NG5158 02.0058.0308 Nghiệm pháp hồi phục phế quả
TE0038 02.0588.0313 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệ
TE0035 02.0592.0314 Test nội bì chậm đặc hiệu với
TE0037 02.0590.0315 Test nội bì nhanh đặc hiệu với
NO0646 02.0279.0318 Nội soi ruột non bóng đơn (Si
SO0072 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn
GH0059 01.0004.0321 Ghi điện tim qua chuyển đạo
DIE069 03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điệ
DI0282 03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt
DIE071 03.3043.0329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới
DIE070 03.3042.0329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ b
DA0318 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
GO0009 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) t
CA1092 07.0052.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo
CA1094 07.0056.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướ
CA1314 07.0057.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
CA1322 07.0060.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt b
CA1324 07.0042.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy n
CA1101 07.0038.0356 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giá
CA1334 07.0065.0356 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bê
CA1115 12.0015.0356 Cắt các u ác tuyến giáp
CA1368 07.0047.0356 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp tr
CA1255 07.0049.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
CA1257 07.0044.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
CA1259 07.0046.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
CA1191 07.0051.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
CA1204 07.0062.0356 Cắt tuyến cận giáp trong cườn
CA1236 07.0064.0356 Cắt tuyến ức trong quá sản ho
CA1298 07.0067.0356 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
CA1091 07.0020.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo
CA1093 07.0024.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướ
CA1168 07.0025.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
CA1315 07.0027.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bư
CA1321 07.0028.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt b
CA1323 07.0010.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy n
CA1099 07.0011.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giá
CA1100 07.0006.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giá
CA1333 07.0034.0357 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 b
CA1116 12.0015.0357 Cắt các u ác tuyến giáp
CA1367 07.0015.0357 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp tr
CA1254 07.0017.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
CA1256 07.0012.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
CA1258 07.0014.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
CA1176 07.0019.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong u
CA1203 07.0031.0357 Cắt tuyến cận giáp trong cườn
CA1205 07.0033.0357 Cắt tuyến ức trong quá sản ho
CA1297 07.0036.0357 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
PH1993 15.0286.0357 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần
PH2222 27.0042.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy t
PH2224 27.0043.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy t
PH2226 27.0048.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ
PH1675 27.0049.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ
PH1855 27.0044.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH1857 27.0045.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH1861 27.0053.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH1859 27.0052.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH2095 27.0056.0357 Phẫu thuật nội soi cắt gần toà
PH2139 27.0051.0357 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độ
PH2141 27.0050.0357 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tu
PH2142 27.0050.0357 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tu
PH1892 27.0046.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1894 27.0059.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1897 27.0057.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1899 27.0054.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1901 27.0055.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH2009 27.0058.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1724 27.0047.0357 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cậ
PH2223 27.0042.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy t
PH2225 27.0043.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy t
PH2107 27.0048.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ
PH1852 27.0049.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ
PH1856 27.0044.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH1858 27.0045.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH1860 27.0052.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH1862 27.0053.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH2096 27.0056.0358 Phẫu thuật nội soi cắt gần toà
PH2140 27.0051.0358 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độ
PH2143 27.0050.0358 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tu
PH1893 27.0046.0358 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1725 27.0047.0358 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cậ
CA1317 07.0040.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong b
CA1319 07.0045.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong b
CA1098 07.0041.0359 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp
CA1316 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong b
CA1318 07.0013.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong b
CA1320 07.0018.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong un
CA1097 07.0009.0360 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp
PH2275 07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ
CA1096 07.0039.0361 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giá
CA1095 07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giá
CA1250 07.0021.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạ
CA1252 07.0022.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạ
CA1260 07.0029.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong b
CA1262 07.0026.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
CA1251 07.0053.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạ
CA1253 07.0054.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạ
CA1261 07.0061.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
CA1263 07.0058.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong
PH2110 27.0058.0364 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1895 27.0059.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1896 27.0060.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1898 27.0057.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1900 27.0054.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1902 27.0055.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1762 28.0031.0384 Phẫu thuật tái tạo trán lõm b
DA0303 18.0669.0391 Đặt máy tạo nhịp
PH2153 10.0215.0392 Phẫu thuật bắc cầu động mạch c
CA1128 03.3179.0393 Cắt đoạn nối động mạch phổi
PH2151 10.0257.0393 Phẫu thuật bắc cầu các động m
PH2238 10.0248.0393 Phẫu thuật bắc cầu động mạch
PH2254 10.0248.0393 Phẫu thuật bắc cầu động mạch
PH1998 10.0254.0393 Phẫu thuật điều trị hẹp khít
PH2148 10.0255.0393 Phẫu thuật điều trị phồng độn
PH2253 10.0256.0393 Phẫu thuật điều trị thông động
PH1835 10.0174.0393 Phẫu thuật điều trị vết thươn
PH1837 10.0168.0393 Phẫu thuật điều trị vết thươn
PH1735 10.0182.0393 Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch c
PH1738 03.3172.0393 Phẫu thuật phục hồi lưu thông
PH1760 03.3178.0393 Phẫu thuật tái lập liên thông
TA0250 10.0599.0393 Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ
PH1971 10.0236.0394 Phẫu thuật cắt màng tim điều t
PH2034 10.0237.0394 Phẫu thuật điều trị viêm mủ m
PH1979 10.0203.0397 Phẫu thuật điều trị hẹp eo độn
PH2265 10.1113.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụn
PH2154 10.0252.0399 Phẫu thuật bắc cầu động mạch
PH2256 03.3216.0399 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu
PH1795 10.0260.0399 Phẫu thuật tạo thông động – t
MO0136 12.0166.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh th
MO0142 10.0414.0400 Mở ngực thăm dò
MO0143 10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết
PH2259 12.0169.0400 Phẫu thuật bóc kén màng phổi
PH2260 12.0170.0400 Phẫu thuật bóc kén trong nhu
PH1967 12.0171.0400 Phẫu thuật cắt kén khí phổi
PH2188 10.0238.0400 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoa
PH2160 10.0276.0401 Phẫu thuật cắt u trung thất lớ
PH1838 10.0169.0401 Phẫu thuật điều trị vết thươn
PH1980 10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thươn
PH1804 10.0246.0401 Phẫu thuật thay đoạn động mạ
PH2001 10.0229.0402 Phẫu thuật điều trị lóc động m
PH1737 03.3170.0402 Phẫu thuật phồng động mạch
PH1805 10.0247.0402 Phẫu thuật thay đoạn động mạ
PH1806 10.0244.0402 Phẫu thuật thay đoạn động mạ
PH1959 10.0245.0402 Phẫu thuật thay đoạn động mạ
PH1960 03.3143.0402 Phẫu thuật thay động mạch ch
PH2033 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương
PH2204 10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do
PH1759 10.0216.0404 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá
PH2181 03.3141.0405 Phẫu thuật chữa tạm thời tứ c
CA1129 03.3225.0406 Cắt đoạn nối phế quản gốc, ph
CA1208 03.2640.0407 Cắt u máu u bạch huyết đường
CA1209 12.0191.0407 Cắt u máu, u bạch huyết thành
PH1996 10.0264.0407 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đườ
PH1997 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đườ
CA1325 12.0183.0408 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ng
CA1154 12.0181.0408 Cắt một bên phổi do ung thư
CA1158 12.0179.0408 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân
CA1159 12.0182.0408 Cắt một thuỳ phổi hoặc một ph
CA1388 12.0187.0408 Cắt phổi không điển hình do u
CA1389 12.0186.0408 Cắt phổi và màng phổi
CA1245 12.0185.0408 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một b
CA1246 12.0184.0408 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bê
CA1247 12.0180.0408 Cắt thuỳ phổi phần phổi còn lạ
MO0138 03.3253.0408 Mở lồng ngực trong tràn khí m
PH1972 10.0273.0408 Phẫu thuật cắt một bên phổi b
PH1975 10.0272.0408 Phẫu thuật cắt một thùy phổi
PH1976 10.0274.0408 Phẫu thuật cắt phổi do ung th
PH2147 10.0277.0408 Phẫu thuật cắt u nang phế quả
PH1829 10.0200.0408 Phẫu thuật điều trị dò động -
CA1289 12.0188.0409 Cắt u trung thất
CA1290 12.0189.0409 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệ
PH2159 10.0275.0409 Phẫu thuật cắt u trung thất
PH2189 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu
PH2069 10.0284.0410 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo d
CA1152 03.3231.0411 Cắt mảng thành ngực điều trị
CA1237 12.0178.0411 Cắt u nang phổi hoặc u nang p
MO0135 03.3250.0411 Mở lồng ngực lấy dị vật trong
PH2261 10.0281.0411 Phẫu thuật bóc màng phổi điều
PH2277 10.0290.0411 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí
PH1973 10.0271.0411 Phẫu thuật cắt một phân thùy p
PH2156 12.0168.0411 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản
PH2162 10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do
PH2163 10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do
PH2239 10.0287.0411 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều
PH2272 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý m
PH2000 10.0283.0411 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế
PH2004 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn
PH2005 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông
PH1843 10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương n
PH1851 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – m
PH1981 10.0160.0411 Phẫu thuật lấy dị vật trong ph
PH1903 27.0091.0412 Phẫu thuật nội soi cắt u trung
PH2221 27.0099.0413 Phẫu thuật nội soi cắt - nối ph
PH2127 03.3969.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phâ
PH2128 27.0094.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phầ
PH2129 27.0097.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phổ
PH2130 27.0098.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phổ
PH2131 27.0095.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thù
PH2132 27.0096.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thù
PH2133 27.0096.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thù
PH2031 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thươn
PH2032 10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thươn
GH0057 10.0296.0415 Ghép thận tự thân trong cấp
PH2074 27.0086.0415 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màn
CA1136 10.0314.0416 Cắt eo thận móng ngựa
CA1156 10.0304.0416 Cắt một nửa thận (cắt thận bá
CA1397 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần
CA1402 10.0322.0416 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạc
CA1403 10.0301.0416 Cắt thận thận phụ (thận dư số)
CA1175 12.0257.0416 Cắt thận và niệu quản do u niệ
CA1189 10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản
CA1309 12.0259.0416 Cắt ung thư thận có hoặc khôn
CA1296 10.0321.0417 Cắt u tuyến thượng thận (mổ
NO0584 27.0380.0418 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì g
PH1922 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu
PH1820 27.0356.0418 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy s
PH1883 27.0357.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạ
PH1884 27.0371.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạ
PH2089 27.0339.0419 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận
PH1696 27.0340.0419 Phẫu thuật nội soi cắt eo thậ
PH2302 03.4083.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận
PH2303 27.0342.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận bá
PH2304 27.0344.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơ
PH1706 27.0343.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận
PH1709 27.0360.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận và
PH1729 27.0327.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u sau p
PH1666 27.0341.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận
PH1667 27.0346.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận á
PH1668 27.0345.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận l
NO0615 27.0326.0420 Nội soi cắt chỏm nang tuyến t
NO0663 27.0325.0420 Nội soi cắt nang tuyến thượng
PH2083 27.0323.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bán ph
PH2084 27.0324.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bán ph
PH2090 27.0321.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn
PH2091 27.0322.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn
PH2093 27.0347.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm n
PH2108 27.0349.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm n
PH2137 27.0348.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang t
PH2138 27.0350.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang t
LA0174 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang
LA0176 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
LA0177 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoan
LA0178 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận c
LA0179 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bà
LA0180 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
LA0183 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu
LA0189 10.0309.0421 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bi
LA0190 10.0306.0421 Lấy sỏi san hô thận
LA0191 10.0299.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận mó
TA0240 10.0332.0422 Tạo hình niệu quản bằng đoạn
CA1167 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản
NO0572 10.0323.0423 Nối niệu quản - đài thận
NO0598 27.0398.0423 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến là
NO0650 27.0369.0423 Nội soi tạo hình niệu quản sau
NO0522 27.0362.0423 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu
PH2168 10.0365.0423 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-t
PH2182 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương
PH2070 10.0336.0423 Phẫu thuật mở rộng bàng quan
PH1748 03.4120.0423 Phẫu thuật nội soi điều trị túi
PH1888 27.0363.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình kh
PH1889 27.0366.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình ni
TA0237 10.0320.0423 Tạo hình khúc nối bể thận – n
TA0241 10.0331.0423 Tạo hình niệu quản do phình t
CA1103 10.0358.0424 Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vé
CA1104 10.0347.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quản
CA1340 10.0349.0424 Cắt cổ bàng quang
CA1155 03.3510.0424 Cắt một nửa bàng quang có tạo
CA1248 03.3503.0424 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạ
CA1234 10.0337.0424 Cắt toàn bộ bàng quang kèm t
CA1179 10.0345.0424 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm n
CA1264 12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên
CA1280 10.0360.0425 Cắt u ống niệu rốn và một phầ
PH1991 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng
CA1265 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua
NO0577 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u
PH1719 27.0383.0426 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừ
PH1720 27.0383.0426 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừ
PH2085 03.4112.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng qu
PH2086 27.0381.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng q
PH2087 27.0382.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng qu
PH2088 27.0387.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng q
CA1134 03.3516.0429 Cắt đường rò bàng quang -rốn,
PH1753 10.0346.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đ
PH2300 10.0330.0429 Phẫu thuật rò niệu quản - âm
DI0285 02.0192.0430 Điều trị phì đại tuyến tiền liệ
DI0208 27.0399.0430 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằ
BO0069 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đườ
BO0070 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đườ
CA1281 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến ti
PH2111 03.4121.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ t
PH1679 27.0397.0433 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền l
CA1090 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ x
CA1106 12.0266.0434 Cắt bỏ dương vật ung thư có v
CA1343 12.0252.0434 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­
CA1344 12.0253.0434 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­+ nạo vét hạch bẹn hai bên
CA1165 10.0368.0434 Cắt nối niệu đạo sau
CA1166 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước
PH2276 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng q
PH2039 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, t
PH1659 10.0364.0434 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
CA1331 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn
CA1332 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
HA0011 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc
PH2040 10.0374.0435 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạ
PH1783 10.0391.0435 Phẫu thuật tạo hình điều trị l
PH2310 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
DA0313 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
DA0322 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu
DA0274 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
DA0281 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu d
DA0283 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận,
DU0010 10.0370.0436 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài
NO0583 27.0367.0436 Nội soi mở rộng niệu quản, no
PH2150 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệ
PH2178 10.0403.0436 Phẫu thuật chữa cương cứng d
PH1784 28.0292.0437 Phẫu thuật tạo hình dương vật
TA0236 10.0384.0437 Tạo hình dương vật do lệch lạc
TA0225 10.0311.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể
TAN044 10.0311.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể
TA0230 02.0238.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị b
NO0592 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi
NO0585 27.0379.0440 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì t
NO0649 20.0084.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa k
CA1271 12.0195.0441 Cắt u lành thực quản
LA0159 10.0428.0441 Lấy u cơ, xơ…thực quản đườn
LA0156 10.0427.0441 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường
PH1673 10.0442.0441 Phẫu thuật điều trị thực quản
CA1358 10.0429.0442 Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu ha
CA1174 10.0430.0442 Cắt nối thực quản
CA1232 10.0437.0442 Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ
CA1233 10.0433.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực
CA1239 10.0432.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực
CA1240 10.0431.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực
CA1241 10.0436.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực
CA1242 10.0435.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực
CA1243 10.0434.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực
CA1197 10.0425.0442 Cắt túi thừa thực quản cổ
CA1198 10.0426.0442 Cắt túi thừa thực quản ngực
PH1992 03.2164.0442 Phẫu thuật cắt túi thừa thực q
PH2234 10.0443.0442 Phẫu thuật điều trị teo thực q
CA1228 27.0121.0443 Cắt thực quản nội soi bụng – n
CA1229 27.0119.0443 Cắt thực quản nội soi ngực phả
CA1230 27.0118.0443 Cắt thực quản nội soi ngực và
CA1231 27.0120.0443 Cắt thực quản nội soi qua khe
NO0540 10.0662.0445 Nối Wirsung ruột non + nối ống
PH2241 27.0134.0445 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo
PH2242 27.0133.0445 Phẫu thuật Heller qua nội soi
PH2243 27.0132.0445 Phẫu thuật Heller qua nội soi n
PH1944 03.4028.0445 Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Hell
PH2312 03.4028.0445 Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Hell
PH1796 27.0136.0445 Phẫu thuật tạo van chống trào
CA1329 12.0197.0446 Cắt bỏ thực quản có hay không
CA1330 12.0198.0446 Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hì
PH2195 03.3274.0446 Phẫu thuật điều trị rò khí thực
TA0242 10.0449.0446 Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực
TA0247 12.0196.0446 Tạo hình thực quản (do ung th
TA0248 10.0440.0446 Tạo hình thực quản bằng dạ dà
TA0249 10.0441.0446 Tạo hình thực quản bằng đại t
PH1745 27.0131.0447 Phẫu thuật nội soi điều trị te
PH1747 03.3974.0447 Phẫu thuật nội soi điều tri thự
PH1731 27.0138.0447 Phẫu thuật nội soi tạo hình th
PH1686 27.0139.0447 Phẫu thuật nội soi tạo hình th
CA1326 03.2650.0448 Cắt 3/4 dạ dày do u do ung th
CA1102 12.0200.0448 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ
CA1346 12.0199.0449 Cắt dạ dày do ung thư
CA1122 10.0455.0449 Cắt đoạn dạ dày
CA1123 10.0456.0449 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớ
CA1381 10.0458.0449 Cắt lại dạ dày
CA1180 10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày
CA1181 12.0202.0449 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
CA1182 12.0201.0449 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư
PH1977 03.3280.0449 Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày,
PH1853 27.0155.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ d
PH1854 27.0156.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ d
PH1863 27.0162.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH1864 27.0163.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH1982 27.0159.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH2080 27.0160.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH2081 27.0161.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH2118 27.0154.0450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
PH1711 27.0165.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1712 27.0158.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1713 27.0164.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1714 27.0157.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1749 27.0151.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị xo
PH1810 27.0151.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị xo
PH1946 27.0151.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị xo
PH2016 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng
PH1934 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết t
CA1199 27.0130.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội
CA1200 27.0128.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội
CA1201 27.0129.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội
CA1273 27.0122.0452 Cắt u lành thực quản nội soi n
CA1274 27.0123.0452 Cắt u lành thực quản nội soi ng
PH1824 10.0446.0452 Phẫu thuật điều trị co thắt thự
PH2218 27.0083.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt h
PH2219 27.0085.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạ
PH1677 27.0149.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thần kin
PH1875 27.0149.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thần kin
PH1705 27.0150.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thần kin
PH1707 27.0148.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thân thầ
PH1746 27.0137.0452 Phẫu thuật nội soi điều trị tho
PH1958 27.0318.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ
PH2011 27.0317.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ
PH2012 27.0320.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ
PH2019 27.0208.0452 Phẫu thuật nội soi khâu thủng
PH1681 27.0228.0452 Phẫu thuật nội soi khâu thủng
PH1937 27.0209.0452 Phẫu thuật nội soi khâu vết t
PH1943 27.0230.0452 Phẫu thuật nội soi khâu vết t
PH2273 03.3323.0453 Phẫu thuật điều trị bệnh phình
CA1348 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại trà
CA1349 10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tr
CA1350 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại trà
CA1124 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay
CA1125 10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu
CA1126 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu
CA1359 10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay
CA1360 10.0531.0454 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt t
CA1361 10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu
CA1362 10.0530.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối
CA1130 10.0529.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối
CA1382 12.0206.0454 Cắt lại đại tràng do ung thư
CA1153 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối h
CA1183 03.2654.0454 Cắt toàn bộ đại tràng do ung t
CA1184 10.0521.0454 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay
CA1185 10.0523.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đư
CA1186 10.0522.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nố
CA1351 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
CA1387 10.0478.0455 Cắt màng ngăn tá tràng
CA1399 10.0467.0455 Cắt thần kinh X chọn lọc
CA1400 10.0468.0455 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
CA1401 10.0466.0455 Cắt thần kinh X toàn bộ
CA1187 10.0537.0455 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràn
GO0008 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại
PH2200 10.0535.0455 Phẫu thuật điều trị sa trực tr
PH2233 03.3313.0455 Phẫu thuật điều trị tắc ruột d
PH2173 27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dín
PH1952 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruộ
TH0213 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non
TH0198 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non
DO0106 03.3321.0456 Đóng hậu môn nhân tạo
NO0525 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng ho
NO0526 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non
PH1825 03.3305.0456 Phẫu thuật điều trị còn ống rố
PH1754 03.3342.0456 Phẫu thuật sa trực tràng đườn
CA1225 27.0127.0457 Cắt thực quản đôi dạng nang q
CA1226 27.0125.0457 Cắt thực quản đôi dạng nang q
CA1227 27.0126.0457 Cắt thực quản đôi dạng nang qu
CA1272 27.0124.0457 Cắt u lành thực quản nội soi b
PH2119 27.0201.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại trà
PH2122 27.0197.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràn
PH2125 27.0195.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại trà
PH2126 27.0199.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
PH2174 27.0205.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
PH2176 27.0215.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại
PH1807 27.0185.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ru
PH1676 27.0171.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá
PH1695 27.0233.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trự
PH2094 27.0186.0457 Phẫu thuật nội soi cắt gần toà
PH2109 27.0192.0457 Phẫu thuật nội soi cắt manh tr
PH1809 27.0203.0457 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH2112 27.0217.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực trà
PH2114 27.0223.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực t
PH2116 27.0219.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực trà
PH1716 27.0221.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tr
PH1722 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừ
PH1726 27.0305.0457 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc t
PH1741 27.0213.0457 Phẫu thuật nội soi Điều trị M
PH1947 27.0214.0457 Phẫu thuật nội soi đóng hậu m
PH2017 27.0143.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng
PH2020 27.0174.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng
PH1730 27.0168.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng
PH1935 27.0145.0457 Phẫu thuật nội soi khâu vết th
PH1941 27.0169.0457 Phẫu thuật nội soi khâu vết th
PH1684 27.0152.0457 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày -
PH1811 27.0153.0457 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày -
PH1817 27.0211.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại t
PH1818 27.0210.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi t
PH1877 27.0176.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột
CA1353 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non
CA1354 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u
CA1355 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu
CA1356 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu
CA1357 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên
CA1163 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non
CA1396 10.0474.0458 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
CA1188 10.0503.0458 Cắt toàn bộ ruột non
PH2170 03.3312.0458 Phẫu thuật điều trị viêm phúc
CA1086 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác
CA1392 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần
CA1393 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
CA1394 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
CA1196 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng
CA1284 10.0473.0459 Cắt u tá tràng
KH0179 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng
PH2105 27.0189.0459 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm
PH1721 27.0206.0459 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
PH1680 27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị áp
PH2018 27.0207.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng
PH2023 27.0227.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng
PH1936 27.208b.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết th
PH1939 27.0175.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết th
PH1942 27.0229.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết th
PH1750 27.0191.0459 Phẫu thuật nội soi viêm phúc
CA1345 10.0532.0460 Cắt cụt trực tràng đường bụng
CA1288 12.0210.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn
PH1827 03.3351.0460 Phẫu thuật điều trị dị tật hậ
PH1828 03.3343.0461 Phâu thuật điều trị dị tật hậu
PH1846 03.3333.0461 Phẫu thuật lại các dị tật hậu m
PH1908 27.0226.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực
PH1909 27.0235.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực
PH1910 27.0225.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực
PH1911 27.0234.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực
PH1687 27.0183.0462 Phẫu thuật nội soi tháo lồng r
PH2120 27.0202.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại trà
PH2121 27.0198.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại trà
PH2123 27.0194.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràn
PH2124 27.0196.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại trà
PH2172 27.0200.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràn
PH2175 27.205b.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đạ
PH2177 27.0216.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đạ
PH1715 27.0204.0463 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH2113 27.0218.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tr
PH2115 27.0224.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực t
PH1919 27.0220.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tr
PH1678 27.0222.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tr
DA0326 03.3438.0464 Dẫn lưu đường mật ra da
DA0327 03.2688.0464 Dẫn lưu đường mật ra da do u
DA0273 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy
DA0279 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật
DA0280 03.3460.0464 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu
DU0011 10.0334.0464 Đưa niệu quản ra da đơn thuần
LA0192 10.0669.0464 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lư
MO0128 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đ
NO0568 10.0643.0464 Nối nang tụy với dạ dày
NO0569 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng
NO0570 10.0642.0464 Nối nang tụy với tá tràng
NO0539 10.0453.0464 Nối vị tràng
PH2047 10.0664.0464 Phẫu thuật Mercadier điều trị
PH1723 27.0170.0464 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
PH2021 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng
BA0003 10.0501.0465 Bắc cầu động mạch mạc treo t
CA1082 10.0604.0465 Các loại phẫu thuật phân lưu
CA1347 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm
CA1127 10.0502.0465 Cắt đoạn động mạch mạc treo t
CA1391 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm
CA1195 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng
DA0266 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràn
DO0107 10.0424.0465 Đóng lỗ rò thực quản – khí qu
DO0108 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non
DO0109 10.0423.0465 Đóng rò thực quản
DO0110 10.0540.0465 Đóng rò trực tràng – âm đạo
DO0112 10.0541.0465 Đóng rò trực tràng – bàng qua
KH0159 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
KH0162 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
KH0163 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng
KH0164 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết t
KH0165 10.0419.0465 Khâu lỗ thủng hoặc vết thươn
KH0166 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực
KH0169 10.0500.0465 Khâu vết thương động mạch mạ
KH0177 10.0499.0465 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc
LA0165 10.0422.0465 Lấy dị vật thực quản đường bụ
LA0166 10.0420.0465 Lấy dị vật thực quản đường cổ
LA0167 10.0421.0465 Lấy dị vật thực quản đường ng
LA0168 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng
LA0170 10.0603.0465 Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa
MO0127 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương
MO0149 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thứ
PH2196 10.0543.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực trà
PH2197 10.0542.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực trà
PH2198 10.0544.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực trà
PH2199 10.0545.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực trà
PH2201 10.0536.0465 Phẫu thuật điều trị sa trực t
PH1847 03.3398.0465 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiê
CA1083 10.0598.0466 Các phẫu thuật cắt gan khác
CA1138 10.0596.0466 Cắt gan hình chêm, nối gan ruộ
CA1139 10.0594.0466 Cắt gan lớn
CA1140 10.0593.0466 Cắt gan nhỏ
CA1141 10.0576.0466 Cắt gan phải
CA1172 10.0576.0466 Cắt gan phải
CA1363 10.0590.0466 Cắt gan phải mở rộng
CA1364 10.0578.0466 Cắt gan phân thuỳ sau
CA1365 10.0579.0466 Cắt gan phân thuỳ trước
CA1366 10.0575.0466 Cắt gan toàn bộ
CA1369 10.0577.0466 Cắt gan trái
CA1370 10.0591.0466 Cắt gan trái mở rộng
CA1371 10.0592.0466 Cắt gan trung tâm
CA1372 10.0581.0466 Cắt hạ phân thuỳ 1
CA1373 10.0582.0466 Cắt hạ phân thuỳ 2
CA1374 10.0583.0466 Cắt hạ phân thuỳ 3
CA1142 10.0584.0466 Cắt hạ phân thuỳ 4
CA1143 10.0585.0466 Cắt hạ phân thuỳ 5
CA1144 10.0586.0466 Cắt hạ phân thuỳ 6
CA1145 10.0587.0466 Cắt hạ phân thuỳ 7
CA1146 10.0588.0466 Cắt hạ phân thuỳ 8
CA1147 10.0589.0466 Cắt hạ phân thuỳ 9
CA1148 03.3412.0466 Cắt hạ phân thùy gan
CA1384 10.0607.0466 Cắt lọc nhu mô gan
CA1164 10.0595.0466 Cắt nhiều hạ phân thuỳ
CA1244 10.0580.0466 Cắt thuỳ gan trái
LA0163 10.0606.0466 Lấy bỏ u gan
LA0184 03.3433.0466 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt p
LA0185 03.3433.0466 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt p
NO0575 03.3420.0466 Nối ống mật chủ-hỗng tràng kè
PH1697 27.0244.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ p
PH1698 27.0245.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ p
PH1699 27.0246.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ p
PH1700 27.0247.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
PH1701 27.0248.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
PH1702 27.0249.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
PH1703 27.0254.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
PH1704 27.0250.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
PH1808 27.0251.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
PH1865 27.0252.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ p
PH1866 27.0253.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ p
PH1867 27.0256.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ p
PH1868 27.0257.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ p
PH1869 27.0255.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ
PH1870 27.0258.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan khô
PH1871 27.0237.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan phải
PH1872 27.0240.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan phâ
PH1873 27.0239.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan phâ
PH1874 27.0242.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy
PH1983 27.0241.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy
PH2097 27.0238.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan trái
PH2098 27.0243.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan tru
PH1927 27.0268.0467 Phẫu thuật nội soi mở ống mật c
CA1137 10.0597.0468 Cắt gan có sử dụng kỹ thuật ca
CA1085 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khá
PH1955 27.0259.0470 Phẫu thuật nội soi khâu cầm m
PT0024 27.0280.0470 PTNS cắt nang đường mật
CA1087 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan
CH0946 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm má
KH0158 12.0234.0471 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu
LA0172 10.0610.0471 Lấy máu tụ bao gan
CA1194 10.0621.0472 Cắt túi mật
PH1717 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
PH1718 27.0272.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
PH1926 27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật
PH1814 27.0283.0473 Phẫu thuật nội soi nối OMC - t
PH1815 27.0277.0473 Phẫu thuật nội soi nối ống gan
PH1816 27.0278.0473 Phẫu thuật nội soi nối ống mật
PH1819 27.0275.0473 Phẫu thuật nội soi nối túi mật
CA1224 03.3428.0474 Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy
LA0186 03.3422.0474 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ố
MO0145 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường
MO0146 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường
MO0147 10.0625.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường
PH2269 03.3429.0474 Phẫu thuật điều trị áp xe gan
LA0187 03.3434.0475 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ố
MO0141 10.0630.0475 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi
PH1921 27.0270.0476 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đườ
PH1928 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật
PH1929 27.0269.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật
PH2136 27.0276.0477 Phẫu thuật nội soi cắt nang ốn
PH1728 27.0282.0477 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC
PH1739 27.0281.0477 Phẫu thuật nội soi điều trị c
PT0025 27.0284.0477 PTNS cắt u đường mật ngoài ga
PH2063 03.4023.0478 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu tú
PH1682 27.0279.0478 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật
PH1923 27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC
PT0026 27.0271.0479 PTNS tán sỏi trong mổ nội soi
TA0231 10.0626.0479 Tán sỏi qua đường hầm Kehr h
CA1327 03.3436.0481 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nố
CA1171 03.3417.0481 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn
CA1133 10.0635.0481 Cắt đường mật ngoài gan
CA1162 10.0636.0481 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống
LA0188 03.3449.0481 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsu
NO0562 10.0661.0481 Nối diện cắt thân tụy với dạ dà
NO0565 10.0632.0481 Nối mật ruột bên - bên
NO0566 10.0633.0481 Nối mật ruột tận - bên
NO0567 12.0236.0481 Nối mật-Hỗng tràng do ung th
NO0571 10.0634.0481 Nối ngã ba đường mật hoặc ống
NO0573 03.3437.0481 Nối ống mật chủ - hỗng tràng
NO0574 03.3421.0481 Nối ống mật chủ - tá tràng
NO0530 03.3442.0481 Nối túi mật - hỗng tràng
NO0531 10.0659.0481 Nối tụy ruột
PH2206 10.0666.0481 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụ
PH1736 10.0665.0481 Phẫu thuật Patington – Rochelle
CA1169 12.0240.0482 Cắt bỏ khối u tá tuỵ
CA1107 10.0477.0482 Cắt bóng Vater và tạo hình ốn
CA1150 10.0652.0482 Cắt khối tá tụy + tạo hình độ
CA1151 10.0651.0482 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩn
CA1173 10.0650.0482 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh
CA1375 10.0649.0482 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị
CA1376 10.0648.0482 Cắt khối tá tụy
CA1249 10.0656.0482 Cắt toàn bộ tụy
PH2102 27.0285.0483 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá t
PH1708 27.0288.0483 Phẫu thuật nội soi cắt thân và
PH1890 27.0287.0483 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1891 27.0286.0483 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
PH1905 27.0290.0483 Phẫu thuật nội soi cắt u tụy
CA1377 10.0675.0484 Cắt lách bán phần
CA1378 10.0674.0484 Cắt lách bệnh lý
CA1379 12.0242.0484 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp x
CA1380 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương
PH2082 27.0303.0485 Phẫu thuật nội soi cắt bán phầ
PH2103 27.0299.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách bá
PH2104 27.0298.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách
CA1084 10.0658.0486 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác
CA1328 10.0645.0486 Cắt bỏ nang tụy
CA1131 10.0655.0486 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
CA1132 12.0239.0486 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách
CA1157 10.0657.0486 Cắt một phần tuỵ
CA1398 10.0654.0486 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
CA1238 12.0241.0486 Cắt thân và đuôi tuỵ
CA1202 10.0653.0486 Cắt tụy trung tâm
KH0178 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lư
LA0173 10.0646.0486 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụ
LA0193 10.0647.0486 Lấy tổ chức ung thư tát phát kh
NO0560 10.0660.0486 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụ
PH2205 10.0667.0486 Phẫu thuật Frey – Beger điều tr
PH1752 10.0668.0486 Phẫu thuật Puestow - Gillesby
CA1109 12.0258.0487 Cắt bướu nephroblastome sau
CA1282 12.0216.0487 Cắt u sau phúc mạc
LA0158 10.0713.0487 Lấy u sau phúc mạc
LA0169 10.0615.0488 Lấy hạch cuống gan
NA0037 07.0055.0488 Nạo vét hạch cổ trong ung thư
NA0038 07.0023.0488 Nạo vét hạch cổ trong ung thư
NA0039 10.0459.0488 Nạo vét hạch D1
NA0040 10.0460.0488 Nạo vét hạch D2
NA0041 10.0461.0488 Nạo vét hạch D3
NA0042 10.0444.0488 Nạo vét hạch trung thất
PH2262 04.0032.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạ
PH2036 04.0031.0488 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo t
BO0064 10.0705.0489 Bóc phúc mạc bên phải
BO0065 10.0704.0489 Bóc phúc mạc bên trái
BO0066 10.0702.0489 Bóc phúc mạc douglas
BO0067 10.0707.0489 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạn
BO0068 10.0706.0489 Bóc phúc mạc phủ tạng
BO0071 10.0538.0489 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đườn
CA1336 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn
CA1386 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn
CA1276 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột
LA0171 10.0703.0489 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nho
LA0157 10.0712.0489 Lấy u phúc mạc
PH2135 27.0306.0490 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạ
PH1727 27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc tr
PH1683 27.0076.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u thành
PH1876 27.0415.0490 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứn
DA0257 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh
DU0012 10.0417.0491 Đưa thực quản ra ngoài
LA0160 03.3315.0491 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu
LA0161 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo
MO0124 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò
MO0125 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụ
MO0126 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết
MO0137 10.0416.0491 Mở thông dạ dày
MO0120 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung
MO0121 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở
PH2227 10.0564.0491 Phẫu thuật điều trị bệnh Recto
TH0214 10.0618.0491 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn
TH0215 10.0574.0491 Thăm dò, sinh thiết gan
PH1995 10.0695.0492 Phẫu thuật cắt u cơ hoành
PH2235 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹ
PH2236 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị b
PH2237 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị b
PH2240 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị b
PH2245 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị
PH2246 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn
PH2248 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
PH2251 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị t
PH2252 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị v
PH1961 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
PH1962 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bị
DA0310 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
DA0311 03.3283.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
DA0312 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan
DA0314 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa
DA0315 10.0418.0493 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung
DA0316 10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ g
DA0317 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy
PH2187 04.0028.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh
PH2271 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn d
BO0072 10.0539.0494 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đườn
CA1304 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường
DI0281 10.0563.0494 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt
DI0283 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt
DI0284 10.0562.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắ
PH2278 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
PH1986 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
PH1987 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển c
PH2169 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp
PH2270 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu
PH2192 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn
PH2193 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn
PH2194 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu mô
PH1842 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt
PH2037 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
PH2038 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
TH0221 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt m
PH2045 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo
PH2046 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với k
NO0547 03.1035.0496 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật
NO0580 20.0055.0496 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để
NO0616 20.0060.0497 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều
NO0605 02.0295.0498 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp
NO0664 03.1067.0498 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (
DA0298 02.0248.0499 Đặt dẫn lưu đường mật, đặt s
SI0289 02.0321.0499 Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn l
NO0606 02.0296.0500 Nội soi can thiệp - cắt polyp
NO0607 02.0290.0500 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị
NO0673 20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật
NO0659 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy d
MO0152 20.0048.0502 Mở thông dạ dày qua nội soi
PH1924 27.0180.0502 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràn
PH1925 27.0179.0502 Phẫu thuật nội soi mở hỗng trà
PH1930 27.0181.0502 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy
PH1931 27.0147.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông d
NO0618 03.1032.0503 Nội soi nong đường mật, Oddi
NO0535 20.0044.0503 Nong đường mật, Oddi qua nội
CA1390 10.9002.0504 Cắt phymosis
CH0950 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài
CH0951 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ
NO0550 02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng
NO0661 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng khô
CO0018 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng
CA1341 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân
CA1342 03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xươn
TH0209 03.3792.0534 Tháo một nửa bàn chân trước
PH2307 10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt d
CH1053 28.0350.0552 Chuyển ngón có cuống mạch n
PH1761 28.0347.0552 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằ
PH1966 28.0232.0552 Phẫu thuật vi phẫu ghép tức
GI2321 03.3892.0553 Gia cố xương bằng vật liệu nhâ
CA1300 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính
CA1301 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương
CA1302 12.0173.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương
CA1303 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn
NO0563 28.0340.0559 Nối gân duỗi
NO0564 28.0337.0559 Nối gân gấp
PH2279 28.0064.0562 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác
PH2282 28.0160.0562 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính
TA0239 10.1055.0565 Tạo hình lồng ngực (cắt các xư
CH1054 03.3801.0573 Chuyển vạt da có cuống mạch
PH2183 10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che
PH2184 10.0813.0573 Phẫu thuật chuyển vạt che ph
PH2025 28.0325.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương
PH2026 28.0324.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương
PH2029 28.0330.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương
PH2030 28.0329.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương
PH1664 28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằ
PH1755 28.0365.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằn
PH1756 28.0363.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằn
PH1757 28.0201.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặ
PH1758 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặ
PH1670 12.0307.0573 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các
PH1765 10.0936.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các v
PH1769 28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyế
PH1770 28.0393.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết
PH1771 28.0396.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết
PH1772 28.0392.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết
PH1773 28.0394.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết
PH1774 28.0390.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết
PH1775 28.0395.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyế
PH1776 28.0391.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết
PH1777 28.0320.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyế
PH1778 28.0318.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyế
PH1779 28.0319.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyế
PH1780 28.0317.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyế
PH1801 28.0041.0573 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ
PH2294 26.0037.0573 Phẫu thuật vi phẫu nối dương v
TA0222 12.0275.0573 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung t
TA0234 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, v
PH1662 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >1
GH0061 14.0173.0575 Ghép da dị loại
PH2211 28.0066.0575 Phẫu thuật ghép da tự thân vù
PH1671 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ
PH1839 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết
PH1965 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần m
PH2274 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ
PH1970 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
PH2264 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm
PH2185 10.0814.0578 Phẫu thuật chuyển vạt che ph
PH2186 26.0055.0578 Phẫu thuật chuyển vạt da phục
PH2311 26.0032.0578 Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằ
TA0235 26.0047.0578 Tạo hình dương vật bằng vi ph
TA0251 26.0028.0578 Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật
PH2305 10.0940.0579 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch c
PH2230 10.0282.0580 Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp kh
PH1836 10.0157.0580 Phẫu thuật điều trị vết thương
PH2203 10.0158.0580 Phẫu thuật điều trị vỡ phế qu
MO0144 10.0629.0581 Mở nhu mô gan lấy sỏi
PH2257 10.0267.0581 Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch c
PH1978 10.0366.0581 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiề
PH1823 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thươ
PH2190 10.0253.0581 Phẫu thuật điều trị phồng và
PH2028 10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thươn
PH2202 10.0239.0581 Phẫu thuật điều trị viêm xươn
PH2050 10.0316.0581 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi
PH1848 10.0268.0581 Phẫu thuật lại trong các bệnh
PH1782 10.0387.0581 Phẫu thuật tạo hình điều trị dị
TA0232 10.0297.0581 Tán sỏi thận qua da bằng máy
TA0233 10.0298.0581 Tán sỏi thận qua da có C.Arm +
BA0004 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh
CA1088 10.0348.0582 Cắm niệu quản bàng quang
CA1338 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan
CA1285 12.0256.0582 Cắt u thận lành
KH0170 10.0676.0582 Khâu vết thương lách
LA0175 10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng
PH2152 10.0249.0582 Phẫu thuật bắc cầu điều trị th
PH2255 10.0258.0582 Phẫu thuật bắc cầu động mạch
PH1672 10.0261.0582 Phẫu thuật cắt đường thông độ
PH1994 10.0695.0582 Phẫu thuật cắt u cơ hoành
PH1821 10.0259.0582 Phẫu thuật điều trị bệnh suy –
PH1831 10.0263.0582 Phẫu thuật điều trị giả phồng
PH1832 10.0130.0582 Phẫu thuật điều trị giảm đau t
PH2006 10.0694.0582 Phẫu thuật điều trị nhão cơ h
PH2191 10.0262.0582 Phẫu thuật điều trị phồng, gi
PH2231 10.0251.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động m
PH2232 10.0250.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạ
PH2247 10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ
PH2249 10.0693.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị h
PH2250 10.0692.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị k
PH2008 10.0266.0582 Phẫu thuật điều trị thông động
PH2024 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thươn
PH2208 10.0338.0582 Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng q
PH2215 10.0447.0582 Phẫu thuật Heller
PH1674 10.0315.0582 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc
PH1840 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ h
PH1844 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
PH2296 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu
TH0216 10.0605.0582 Thắt động mạch gan (riêng, phải
CA1135 10.0401.0583 Cắt dương vật không vét hạch,
CA1268 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật
CA1210 12.0190.0583 Cắt u máu, u bạch huyết thàn
DI0279 10.0393.0583 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt
KH0161 03.3259.0583 Khâu lại vết phẫu thuật lồng
KH0176 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng
MO0150 10.0341.0583 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm
MO0122 10.0620.0583 Mở thông túi mật
PH2263 12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực
PH2157 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng
PH2158 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực
PH2268 10.0351.0583 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bà
PH1822 10.0560.0583 Phẫu thuật điều trị bệnh Verne
PH2007 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trù
PH2145 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừ
PH2117 27.0188.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột th
PH2301 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tr
PH2293 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay
TR0019 10.0340.0583 Treo cổ bàng quang điều trị đái
CA1105 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
CA1149 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu
CA1275 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u
DA0320 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuầ
MO0148 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo
PH2155 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu
PH1665 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo
PH2298 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tin
PH2308 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy
TH0217 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
DA0319 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc
BO0061 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin
BO0062 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú
MO0123 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú
CA1286 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo
CA1287 12.0295.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung
PH1850 12.0255.0598 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng,
CA1178 12.0271.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey
CA1223 13.0168.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey
PH2258 12.0273.0599 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­tuyến vú
PH2280 12.0272.0599 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải
PH1968 12.0270.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tín
CH0947 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn
CH0948 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin
CH0949 13.0163.0602 Chích áp xe vú
CH0953 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng t
DA0323 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas
DI0207 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung
DO0111 13.0120.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặ
PH1826 10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mấ
PH1830 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắ
KH0168 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng
PH1841 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thàn
LA0164 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo
PH1969 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
CA1299 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính
PH2281 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú ph
PH2283 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú là
PH2284 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
PH2286 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
PH1974 12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến
PH1669 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú n
PH1988 13.0067.0657 Phẫu Thuật cắt tử cung đường
PH1989 13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường â
PH1990 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắ
CA1235 12.0297.0661 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần
CA1305 12.0300.0661 Cắt ung thư­buồng trứng lan rộng
PH2161 13.0059.0661 Phẫu thuật cắt ung thư­buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
PH2285 28.0299.0662 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn
PH2167 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng
PH2179 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
PH2180 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
PH2297 13.0134.0667 Phẫu thuật TOT điều trị són tiể
PH1845 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiể
LA0162 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng si
PH1849 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh m
PH2048 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ
CA1190 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường b
PH2049 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cu
CA1193 12.0292.0682 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phầ
PH2051 13.0056.0682 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cun
CA1108 12.0276.0683 Cắt buồng trứng, hai bên phần
CA1219 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng
CA1220 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và ph
CA1221 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn
PH2065 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồ
PH2066 12.0299.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang
PH2067 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viê
PH2306 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruộ
PH2073 27.0421.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử
PH2076 27.0424.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử c
PH2077 13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử c
PH2078 27.0422.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cu
PH2079 27.0423.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cu
PH2171 27.0425.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cu
CA1267 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nộ i soi
PH2072 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc n
PH2099 27.0431.0689 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồ
PH2144 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần ph
PH1732 27.0432.0689 Phẫu thuật nội soi u buồng trứ
PH1692 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồ
PH2100 27.0429.0690 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử
PH2013 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủ
PH1744 27.0430.0698 Phẫu thuật nội soi điều trị sa s
PH1882 13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục
PH1693 13.0057.0701 Phẫu thuật nội soi vét hạch ti
PH2292 27.0420.0701 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung
PH1694 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần
PH1733 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm
PH1764 03.2251.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do
PH1802 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ
PH1803 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử
PH1963 13.0098.0709 Phẫu thuật treo bàng quang và
PH1660 10.0305.0710 Phẫu thuật treo thận
PH1661 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung
PH2309 12.0293.0711 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­cổ tử cung
SI0262 12.0277.0714 Sinh thiết hạch gác cửa trong
KH0167 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi
XU0004 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm n
PH2299 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm
PH2244 28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi
PH2207 14.0119.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi
CA1112 12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
CA1121 12.0013.0834 Cắt các u nang mang
DO0114 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt
KH0180 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nh
KH0181 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản
CA1215 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm
CA1217 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm
CA1216 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm
CA1218 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm
MOC012 12.0092.0910 Cắt u mỡ u bã đậu vùng hàm m
NA0035 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương
NA0036 10.0445.0915 Nạo vét hạch cổ
VE0016 12.0093.0915 Vét hạch cổ bảo tồn
NO0655 15.0235.0926 Nội soi thực quản ống mềm lấy
CA1114 12.0016.0944 Cắt các u ác tuyến dưới hàm
CA1291 12.0086.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới hà
CA1294 12.0088.0944 Cắt u tuyến nước bọt phụ
CA1117 12.0014.0945 Cắt các u ác tuyến mang tai
CA1293 12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai
PH1663 15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
PH2071 15.0292.0957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
CA1222 03.2177.0965 Cắt u nang hạ họng-thanh quản
PH1751 28.0166.0979 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dâ
CA1111 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
CA1113 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đư
CA1110 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ
CA1120 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng
CA1119 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ
GH0064 03.3809.1052 Ghép da rời rộng mỗi chiều tr
CA1352 28.0218.1059 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặ
CA1278 12.0056.1059 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm
CA1279 12.0055.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng
CA1177 03.2628.1059 Cắt u máu hay bạch mạch vùng
CA1207 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
CA1212 12.0315.1059 Cắt u máu, u bạch mạch vùng p
CA1214 12.0316.1059 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả
CA1335 12.0090.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến
CA1292 12.0086.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hà
CA1295 12.0088.1060 Cắt u tuyến nước bọt phụ
CA1277 12.0057.1061 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm
PH2035 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hà
PH1766 28.0126.1086 Phẫu thuật tạo hình biến dạng
PH1767 28.0125.1087 Phẫu thuật tạo hình biến dạng
TI0135 12.0059.1093 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch
TI0136 12.0058.1093 Tiêm xơ điều trị u máu vùng
GH0062 11.0055.1118 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện t
GH0063 11.0056.1119 Ghép da đồng loại dưới 10% diệ
GH0065 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới
GH0066 11.0029.1121 Ghép da tự thân mảnh lớn trên
GH0068 11.0033.1122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3
GH0067 11.0032.1123 Ghép da tự thân mảnh lớn trên
GH0060 11.0045.1124 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
GH0049 11.0044.1125 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
PH2027 28.0323.1126 Phẫu thuật điều trị vết thương
PH2209 28.0316.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân c
PH2210 28.0315.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân c
PH2041 28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt
PH1788 28.0298.1126 Phẫu thuật tạo hình khuyết da
GH0050 11.0039.1128 Ghép da tự thân tem thư (post
GH0051 11.0040.1129 Ghép da tự thân tem thư (post
GH0052 11.0042.1130 Ghép da tự thân tem thư (post
GH0053 11.0051.1131 Ghép da tự thân xen kẽ (molem
GH0054 11.0052.1132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem
GH0055 11.0058.1133 Ghép màng nuôi cấy tế bào các
GH0056 28.0235.1134 Ghép mỡ tự thân coleman
KY0011 11.0168.1134 Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân
PH2164 28.0467.1134 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay
PH2165 28.0466.1134 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vù
PH2166 28.0468.1134 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông
PH2212 28.0025.1134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì v
PH2213 28.0030.1134 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân c
PH1792 28.0194.1134 Phẫu thuật tạo hình thiểu sả
PH1793 28.0196.1134 Phẫu thuật tạo hình thiểu sả
BO0079 28.0022.1135 Bơm túi giãn da vùng da đầu
KY0010 11.0106.1135 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều t
PH2267 28.0021.1135 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùn
PH2228 28.0259.1135 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng v
PH2214 28.0024.1135 Phẫu thuật giãn da cấp tính vù
PH1791 28.0273.1135 Phẫu thuật Tạo hình khuyết p
PH2295 28.0023.1135 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùn
PH1999 28.0209.1136 Phẫu thuật điều trị hoại tử mô
PH2002 28.0247.1136 Phẫu thuật điều trị loét sạ tr
PH2003 28.0248.1136 Phẫu thuật điều trị loét sạ tr
PH2229 28.0258.1136 Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng
PH1833 28.0262.1136 Phẫu thuật điều trị ung thư da
PH1834 28.0261.1136 Phẫu thuật điều trị ung thư da
PH2042 28.0282.1136 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt
PH2043 28.0284.1136 Phẫu thuật loét tì đè mấu chu
PH2044 28.0283.1136 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi b
PH1763 28.0241.1136 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung
PH1768 28.0294.1136 Phẫu thuật tạo hình bìu bằng
PH1781 28.0155.1136 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái
PH1785 28.0143.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ v
PH1786 28.0142.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2
PH1787 28.0141.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3
PH1790 28.0271.1136 Phẫu thuật Tạo hình khuyết p
PH1794 28.0286.1136 Phẫu thuật tạo hình vết thươn
PH1797 28.0017.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận
PH1798 28.0039.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận
PH1799 28.0038.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ
PH1800 28.0042.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ
PH1964 28.0295.1136 Phẫu thuật vết thương khuyết
TA0238 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạ
KY0014 11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều
PH1789 28.0297.1137 Phẫu thuật tạo hình khuyết da
KY0013 11.0110.1141 Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng
CA1395 11.0105.1142 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp k
CA1383 11.0159.1144 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thư
TH0222 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dư
TH0223 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ
BO0073 12.0443.1161 Bơm hóa chất bàng quang điều
HO0022 12.0366.1165 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằ
TR0023 03.2793.1169 Truyền hóa chất tĩnh mạch
TI0133 12.0373.1171 Tiêm hóa chất vào màng bụng đ
CA1306 03.2448.1181 Cắt ung thư da có vá da rộng
CA1211 12.0193.1183 Cắt u máu, u bạch huyết trong
CA1192 12.0214.1184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều
PH2266 03.3219.1187 Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh
CA1160 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên
CA1213 12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới d
CA1307 12.0318.1189 Cắt ung thư phần mềm chi trên
PH2291 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách
CA1118 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp
CA1161 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên
CA1266 12.0321.1190 Cắt u bao gân
CA1269 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường k
CA1270 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kí
CA1206 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính
CA1308 12.0317.1190 Cắt ung thư phần mềm chi trê
CA1283 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo
DI0280 12.0377.1192 Điều trị đích trong ung thư
NO0617 27.0355.1196 Nội soi niệu quản ngược dòng
NO0520 27.0393.1196 Nội soi vá rò bàng quang - âm
NO0521 27.0389.1196 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều
NO0523 27.0372.1196 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
PH2075 27.0092.1196 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh th
PH2217 27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu s
PH2092 27.0260.1196 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm n
PH2101 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối ch
PH2106 27.0294.1196 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy h
PH2134 27.0261.1196 Phẫu thuật nội soi cắt nang ga
PH1907 27.0140.1196 Phẫu thuật nội soi cố định dạ
PH2059 27.0263.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp -
PH2060 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp
PH2061 27.0295.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp x
PH2062 27.0297.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nan
PH2064 27.0313.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lư
PH1933 27.0314.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lư
PH1950 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể hu
PH1953 27.0404.1196 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoà
PH1954 27.0300.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cầm m
PH1956 27.0316.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cơ ho
PH2014 27.0307.1196 Phẫu thuật nội soi khâu mạc tr
PH2015 27.0328.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng
PH2022 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng
PH1938 27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết t
PH1940 27.0167.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết th
PH1945 27.0212.1196 Phẫu thuật nội soi làm hậu mô
PH1932 27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật
PH1812 27.0293.1196 Phẫu thuật nội soi nối nang tụ
PH1813 27.0292.1196 Phẫu thuật nội soi nối nang tụ
PH1881 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, d
PH1886 27.0093.1196 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u
PH1688 27.0264.1196 Phẫu thuật nội soi thắt động m
PH1691 27.0353.1196 Phẫu thuật nội soi treo thận để
TA0226 27.0354.1196 Tán sỏi thận qua da
NO0665 27.0384.1197 Nội soi cắt polyp cổ bàng quan
NO0666 27.0409.1197 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệ
NO0553 27.0392.1197 Nội soi khâu lỗ thủng bàng qu
NO0621 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán
NO0648 27.0408.1197 Nội soi tán sỏi niệu đạo
NO0524 27.0377.1197 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
PH1710 27.0405.1197 Phẫu thuật nội soi cắt tinh ho
PH1906 27.0407.1197 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp
PH1885 27.0329.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết h
PH1887 27.0335.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u
PH1689 27.0406.1197 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạ
PH1915 03.4157.1205 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắ
PH1916 03.4157.1205 Phẫu thuật nội soi có Robot [c
PH2054 03.4157.1205 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắ
PH2058 03.4157.1205 Phẫu thuật nội soi có Robot [
PH2052 03.4157.1206 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắ
PH2053 03.4157.1206 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắ
PH1912 03.4157.1207 Phẫu thuật nội soi có Robot [c
PH1917 03.4157.1207 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắ
PH2010 03.4157.1207 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắ
PH2055 03.4157.1207 Phẫu thuật nội soi có Robot [đi
PH2056 03.4157.1207 Phẫu thuật nội soi có Robot [t
PH2057 03.4157.1207 Phẫu thuật nội soi có Robot [t
PH1913 03.4157.1208 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắ
PH1914 03.4157.1208 Phẫu thuật nội soi có Robot [cắ
PH1918 03.4157.1208 Phẫu thuật nội soi có Robot [c
NO0634 27.0359.1209 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi
PH2068 27.0135.1209 Phẫu thuật mở cơ thực quản nội
PH1743 27.0111.1209 Phẫu thuật nội soi điều trị ph
PH1948 27.0296.1209 Phẫu thuật nội soi Frey điều tr
PH2216 27.0370.1210 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệ
PH1690 27.0388.1210 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàn
CO0017 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: C
DI0240 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer
DI0243 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên kh
DI0272 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng gi
DI0275 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng gi
DI0273 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giâ
DI0270 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng gi
DI0271 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ th
DI0274 22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
DI0276 22.0290.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
DI0277 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ t
HU0039 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser
MA0007 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động)
NG5155 22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
NG5156 22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
PH1984 22.0275.1327 Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng
PH2146 22.0269.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi tr
SA0009 22.0260.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường
TH0205 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương p
TH0228 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Pr
TH0229 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một
TI0137 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét tro
TO0011 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngo
DI0210 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetopro
DI0215 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human
DI0269 23.0022.1465 Định lượng β2 microglobulin [
DI0220 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriu
DI0222 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antig
DI0221 23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohy
DI0224 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hóa [Máu
DI0232 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embry
DI0235 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu)
DI0236 23.0183.1480 Định lượng Cortisol (niệu)
DI0239 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive P
DI0226 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na K Cl) [Máu]
DI0217 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần
DI0218 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phầ
DI0219 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp
DO0094 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosp
DO0095 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
DO0097 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
DI0209 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]
DI0211 23.0007.1494 Định lượng Albumin
DI0212 23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch)
DI0237 23.0216.1494 Định lượng Creatinin (dịch)
DI0238 23.0051.1494 Định lượng Creatinine máu
DI0248 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]
DI0254 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu)
DIN080 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc
DI0258 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần
DI0266 23.0223.1494 Định lượng Urê (dịch)
DI0268 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]
DO0096 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu]
DI0233 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn ph
DI0234 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn p
DI0250 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density
DI0252 23.0112.1506 Định lượng LDL-Cholesterol
DI0263 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid
XE0056 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạ
XE0057 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạc
DI0241 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu]
DI0242 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu]
DI0244 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Sti
DO0098 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamy
DI0249 23.0083.1523 Định lượng HbA1c
XE0054 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu]
DI0251 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic
DO0099 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)
DO0100 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehyd
DI0253 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Ho
DIN078 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBN
DI0255 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Má
DI0256 23.0131.1552 Định lượng Prolactin
DI0259 23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Tota
DI0260 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free pro
DI0261 23.0140.1555 Định lượng PTH (Parathyroid
DI0245 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodot
DI0246 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxin
DI0262 23.0151.1563 Định lượng Testosterol
DI0264 23.0161.1569 Định lượng Troponin I
DI0265 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimu
DI0213 23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu)
DI0247 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu)
DIN077 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu)
CAN032 22.0151.1594 Cặn Addis
XE0060 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước ti
TO0010 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằn
DI0214 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu)
DI0267 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu)
DIN079 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc
DI0257 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não t
PH2149 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch]
XE0062 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước
XE0063 22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước
HB0013 24.0124.1619 HBsAb định lượng
HC0004 24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động
HB0014 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động
HE0005 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nh
HI0004 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
HO0024 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân
DO0104 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm so
DO0105 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi
TR0022 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung
TR0018 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi
VI0050 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi
VI0051 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi
TR0020 24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định t
AF0003 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Nee
AFB003 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Nee
AFB004 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Nee
AFB002 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Nee
AFB001 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Nee
AFB005 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Nee
AFB006 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Nee
VIK018 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi
VIK019 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi
VIK020 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi
VIK021 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi
VIK022 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi
VIK023 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi
VI0049 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi
VIK016 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi
VIK017 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi
VIK024 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK026 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK028 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK029 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK030 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK027 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK031 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK038 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK034 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK035 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK025 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK036 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK037 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK032 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK033 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
VIK039 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định dan
CH0952 24.0066.1719 Chlamydia Real-time PCR hệ t
NE0001 24.0053.1719 Neisseria gonorrhoeae Real-ti
TR0021 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhan
NH0007 25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bà
VI0052 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0056 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0064 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0065 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0062 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0058 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0063 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0060 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0057 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0066 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0059 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0067 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0061 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
VI0053 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống
XE0061 25.0078.1736 Xét nghiệm tế bào học bằng ph
CE0004 25.0079.1744 Cell bloc (khối tế bào)
NH0008 25.0061.1746 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho
NH0006 25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline-
CH1073 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch
CH1074 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng
CH1075 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm
CH1076 25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
XE0055 01.0373.1762 Xét nghiệm định lượng cấp NH
DA0287 01.0014.1774 Đặt catheter động mạch phổi
DI0225 21.0030.1776 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)
DI0227 02.0085.1778 Điện tim thường
GH0058 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giườn
NG5157 21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâ
DO0086 21.0044.1781 Đo áp lực niệu đạo bằng máy
DO0088 21.0048.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu
DO0120 17.0125.1783 Đo áp lực bàng quang bằng cộ
DO0121 17.0124.1784 Đo áp lực bàng quang bằng má
DO0122 17.0129.1785 Đo áp lực bàng quang ở người
DO0089 02.0620.1787 Đo biến đổi thể tích toàn thâ
DO0090 02.0619.1789 Đo các thể tích phổi - Lung Vo
DO0091 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/c
DO0092 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp
DO0101 02.0618.1795 Đo khuếch tán phổi - Diffusion
DO0103 02.0613.1796 Đo phế dung kế - Spirometry (F
DO0093 02.0020.1816 Đo đa ký hô hấp
DO0087 21.0050.1821 Đo áp lực ổ bụng bằng máy ni
DA0305 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng
DA0306 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản
DA0307 01.0070.1888 Đặt ống nội khí quản có cửa hú
TH0200 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản
TA0255 10.1896 Khám ngoại
TA0254 10.1896 Khám ngoại
PT0027 10.1896 Khám ngoại
PK0008 10.1896 Khám ngoại
PK0007 10.1896 Khám ngoại
PH2316 10.1896 Khám ngoại
PH2315 10.1896 Khám ngoại
PH2314 10.1896 Khám ngoại
PH2313 10.1896 Khám ngoại
NO0682 02.1896 Khám Nội
NO0681 02.1896 Khám Nội
LO0088 10.1896 Khám Ngoại
KH0224 10.1896 Khám ngoại
KH0223 10.1896 Khám ngoại
KH0222 10.1896 Khám ngoại
KH0221 10.1896 Khám ngoại
KH0220 10.1896 Khám ngoại
KH0215 10.1896 Khám ngoại
KH0207 10.1896 Khám ngoại
KH0206 10.1896 Khám ngoại
KH0205 10.1896 Khám ngoại
KH0204 10.1896 Khám ngoại
KH0203 10.1896 Khám ngoại
KH0202 10.1896 Khám ngoại
KH0201 10.1896 Khám ngoại
KH0200 10.1896 Khám ngoại
KH0199 10.1896 Khám ngoại
KH0198 10.1896 Khám ngoại
KH0197 10.1896 Khám ngoại
KH0196 10.1896 Khám ngoại
KH0195 10.1896 Khám ngoại
KH0194 10.1896 Khám ngoại
KH0193 12.1896 Khám Ung bướu
KH0192 10.1896 Khám ngoại
KH0191 10.1896 Khám ngoại
KH0190 10.1896 Khám ngoại
KH0189 10.1896 Khám ngoại
KH0188 02.1896 Khám Nội
KH0187 10.1896 Khám ngoại
KH0186 10.1896 Khám ngoại
KH0185 10.1896 Khám ngoại
KH0184 10.1896 Khám ngoại
KH0183 10.1896 Khám ngoại
KH0182 10.1896 Khám ngoại
HO0028 04.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên
HO0029 10.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên
HO0027 03.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên
HO0026 02.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên
HO0025 07.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên n
HO0021 12.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên
NOI283 02.0272.2037 Nội soi dạ dày làm Clotest
KYT004 02.0226.2038 Kỹ thuật phối hợp thận nhân
BOD021
PLT001
BOD022
CHI090
CHO124
DAT130 Đặt hướng dẫn vòng nâng âm
DAY076 Dây tán sỏi laser
DIC019 Dịch vụ nội soi dạ dày gây mê
DIC020 Dịch vụ nội soi dạ dày trong ng
DIC018 Dịch vụ nội soi đại tràng trong
DIC021 Dịch vụ nội soi trực tràng tron
DI0216 Định lượng Bilirubin gián tiếp
GAN023 Găng chân nilon
GA0016 Gây mê đặt canuyn ECMO
HET001
KIM073 Kim sinh thiết (NSTT)
XQU002
SIE085 Siêu âm đàn hồi mô giáp
SIE084 Siêu âm đàn hồi mô vú
SIE086 Siêu âm đàn hồi tinh hoàn
TE0036 Test thanh thải Creatinine
THU061 Thủ thuật nội soi dạ dày gây m
THU060 Thủ thuật nội soi Đại tràng gâ
THU057 Thủ thuật nội soi DD trong ngà
TIE087
VAT018 Vật lý trị liệu phòng ngừa các
PHA827 QD4070.I.9 Phẫu thuật nối ống dẫn tinh-mà
OX0001 40.17 Oxy I (dưới 2 l/p)
OX0002 40.17 Oxy II (2-3 l/p)
OX0003 40.17 Oxy III (trên 3 l/p)
OX0004 40.17 Oxy IV (5-7 l/p)
OX0005 40.17 Oxy V (trên 7 l/p)
HU0040 3.3 Huyết tương tươi đông lạnh 1
HU0041 3.4 Huyết tương tươi đông lạnh 1
HU0042 3.5 Huyết tương tươi đông lạnh 2
KH0219 6.2 Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500
CH1156 7.2 Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.
AL0008 NULL Aldosteron
AM0007 NULL Amibe /serum (sero Amibe) (En
AM0008 NULL Amibe /stool (Entamoeba histol
AM0009 NULL Amoniac /urine
AN0026 NULL NULL
AN0030 NULL ANA Test (Anti Nuclear Ab)
AN0031 NULL ANA-8-Profile
AN0032 NULL ANCA Screen (Anti Neutrophil
AN0027 NULL Anti HAV (IgG)
AN0028 NULL Anti HAV (IgM)
AN0029 NULL Anti HAV Total
AN0033 NULL Anti Phospholipid IgG
AN0039 NULL Anti Phospholipid IgM
AN0040 NULL Anti-dsDNA (Anti-double stra
AN0035 NULL Anti-HBc IgM
AN0034 NULL Anti-HBc Total
AN0036 NULL Anti-HBe
AN0037 NULL Anti-HEV IgG
AN0038 NULL Anti-HEV IgM
AN0041 NULL Anti-Sm (Anti - Smith)
AN0042 NULL Anti-SS-A (Sjogren’s Syndrome
AN0043 NULL Anti-SS-B (Sjogren’s Syndrome
AS0004 NULL Ascaris lumbricoides IgM (Giun
AS0005 NULL ASO (Anti Streptolysin O) (Đ. l
BA0005 NULL NULL
BA0006 NULL NULL
BI0020 NULL Bilan Lipide
BO0081 NULL NULL
BO0083 NULL NULL
BO0084 NULL NULL
BO0082 NULL NULL
C30002 NULL C3 (Complement)
C40002 NULL C4 (Complement)
CA1405 NULL CA 125
CA1406 NULL CA 15-3
CA1407 NULL Calcitonin máu
CA1411 NULL Cardiolipin IgG (anti Cardiolipi
CA1412 NULL Cardiolipin IgM (anti Cardiolip
CA1404 NULL Catecholamines máu
CA1408 NULL Catecholamines nước tiểu
CA1410 NULL Cấy nấm (Fungus Culture)
CA1409 NULL Cấy nước tiểu tìm BK (Medic)
CH1149 NULL NULL
CH1148 NULL NULL
CH1159 NULL Chi phí điều chế Khối tiểu cầu
CH1147 NULL NULL
CH1146 NULL NULL
CH1145 NULL NULL
CH1155 NULL NULL
CH1150 NULL NULL
CH1151 NULL NULL
CH1152 NULL NULL
CH1153 NULL NULL
CH1154 NULL NULL
CO0020 NULL NULL
CO0019 NULL NULL
CP0004 NULL C-peptide / máu
CP0005 NULL C-peptide / nước tiểu 24h
CP0006 NULL CPK-MB (CK-MB)
CY0007 NULL Cyclosporine
CY0006 NULL Cyfra 21-1
CY0009 NULL Cystatin C
CY0008 NULL Cysticercose (Taenia) IgG (Sán
DA0330 NULL NULL
DA0329 NULL NULL
DE0004 NULL Dengue Fever-IgG
DE0005 NULL Dengue Fever-IgM
DE0006 NULL Dengue NS1 Ag
DI0292 NULL NULL
DI0294 NULL NULL
DI0295 NULL NULL
DI0289 NULL NULL
DI0288 NULL NULL
DI0297 NULL NULL
DI0298 NULL Điện di Hemoglobin
DI0299 NULL Điện di Protein
DI0303 NULL Điện di Protein /nước tiểu
DI0302 NULL Điện giải đồ ( Na K Cl) niệu
DI0296 NULL NULL
DI0304 NULL Digoxin
DI0300 NULL Định lượng Protein C
DI0301 NULL Định lượng Protein S
EN0003 NULL Enterovirus IgG
EN0004 NULL Enterovirus IgM
FA0002 NULL Fasciola Hepatica /blood (Sán l
FO0002 NULL FOB (Fecal Occult Blood) (Địn
FR0008 NULL Fructosamine
FU0003 NULL Fungus Exam (Soi tươi tìm nấm)
GI2322 NULL NULL
GN0002 NULL Gnathostoma IgG (sán đầu gai
HB0015 NULL HBeAg
HB0016 NULL HBsAg (định lượng quantitativ
HB0017 NULL HBV DNA Realtime (Đ. lượng)
HC0005 NULL HCV RNA Realtime (Đ. lượng)
HE0008 NULL NULL
HE0006 NULL NULL
HE0007 NULL NULL
HE0009 NULL Helicobacter Pylori (Ig G + Ig M
HE0010 NULL Helicobacter Pylori trong phân
HL0002 NULL HLA B27
HO0030 NULL Hồng cầu lưới (reticulocyte)
IG0002 NULL IgE total
IN0004 NULL Insulin (Fasting)
KE0005 NULL Keton /Blood (Beta-hydroxybut
KE0006 NULL Keton /Urine (Ceton) (Aceton)
KH0208 NULL NULL
KH0212 NULL NULL
KH0209 NULL NULL
KH0214 NULL NULL
KH0213 NULL NULL
KH0210 NULL NULL
KH0211 NULL NULL
LE0002 NULL LE- CELLS
LI0003 NULL Lipase
MA0015 NULL Magnesium /urine
ME0004 NULL Metanephrine / máu
ME0005 NULL Metanephrine /Urine 24H
MG0003 NULL Mg2+
MI0003 NULL Micro Albumin /urine
MI0004 NULL Micro Albumin /Urine (Đ. lượng
NA0043 NULL NULL
NO0684 NULL NULL
NO0683 NULL NULL
PC0003 NULL PCR (đàm, dịch, nước tiểu)
PH2317 NULL NULL
PH2318 NULL NULL
PH2328 NULL NULL
PH2327 NULL NULL
PH2324 NULL NULL
PH2326 NULL NULL
PH2325 NULL NULL
PH2323 NULL NULL
RE0003 NULL Renin activity (aniotensin I)
RF0002 NULL RF (Rheumatoid Factor) (Đ. lượ
SA0011 NULL Sắt /urine (Iron) (Fer)
SA0010 NULL Fe Huyết thanh
SH0003 NULL NULL
SO0077 NULL NULL
ST0005 NULL Stone analysis (Phân tích sỏi ki
ST0006 NULL Strongyloides IgG (Giun lươn)
SU0011 NULL NULL
SU0009 NULL NULL
SU0010 NULL NULL
SU0012 NULL NULL
TAM004 NULL NULL
TE0039 NULL NULL
TH0248 NULL NULL
TH0249 NULL NULL
TH0246 NULL NULL
TH0250 NULL NULL
THU059 NULL NULL
THU058 NULL NULL
TH0247 NULL NULL
TI0154 NULL NULL
TI0138 NULL NULL
TI0139 NULL NULL
TI0140 NULL NULL
TI0152 NULL NULL
TI0141 NULL NULL
TI0142 NULL NULL
TI0151 NULL NULL
TIE086 NULL NULL
TI0149 NULL NULL
TI0156 NULL NULL
TI0155 NULL NULL
TI0143 NULL NULL
TI0144 NULL NULL
TI0145 NULL NULL
TI0147 NULL NULL
TI0150 NULL NULL
TI0153 NULL NULL
TI0157 NULL NULL
TI0158 NULL NULL
TI0188 NULL NULL
TI0186 NULL NULL
TI0187 NULL NULL
TI0159 NULL NULL
TI0160 NULL NULL
TI0161 NULL NULL
TI0162 NULL NULL
TI0163 NULL NULL
TI0164 NULL NULL
TI0165 NULL NULL
TI0166 NULL NULL
TI0167 NULL NULL
TI0168 NULL NULL
TI0169 NULL NULL
TI0170 NULL NULL
TI0171 NULL NULL
TI0172 NULL NULL
TI0173 NULL NULL
TI0174 NULL NULL
TI0175 NULL NULL
TI0176 NULL NULL
TI0177 NULL NULL
TI0178 NULL NULL
TI0179 NULL NULL
TI0180 NULL NULL
TI0181 NULL NULL
TI0182 NULL NULL
TI0183 NULL NULL
TI0184 NULL NULL
TI0185 NULL NULL
TI0189 NULL NULL
TI0190 NULL NULL
TI0191 NULL NULL
TO0012 NULL NULL
TO0015 NULL Toxocara canis IgG (Giun đũa c
TO0013 NULL Toxoplasma IgG (Toxoplasma g
TO0014 NULL Toxoplasma IgM (Toxoplasma g
TR0024 NULL Transferin
TR0025 NULL Troponin T-hs (TnT-hs)
TU0002 NULL NULL
TU0001 NULL NULL
VES001 NULL NULL
VI0055 NULL NULL
VO0002 NULL NULL
WI0002 NULL WIDAL Test
XE0064 NULL NULL
CH1158 9.5.KTNAT Chi phí điều chế Khối tiểu cầu
CH1157 9.4.KTNAT Chi phí điều chế Khối tiểu cầu
KH0216 2.6.KTNAT Khối hồng cầu từ 250ml máu t
KH0217 2.7.KTNAT Khối hồng cầu từ 350ml máu t
KH0218 2.8.KTNAT Khối hồng cầu từ 450ml máu t
AC0005 NULL ACTH máu
AD0007 NULL ADA (adenosine Deaminase) d
AD0008 NULL ADA (adenosine Deaminase) m
AD0009 NULL ADH (AntiDiureticHormon) (AVP
AD0010 NULL Adrenalin (Epinephrine) /blood
Đơn giá TT 39 áp
Tên loại thu chi tiết Đơn giá TT 02 dụng ngày Đơn giá nhà
nước
15/12/2018

Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 2000000 2000000 2000000


Cắt bướu mào tinh 400000 400000 400000
Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 2000000 2000000 2000000
Dẫn lưu thận 2000000 2000000 2000000
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng th 2400000 0 2400000
Lấy sỏi qua ống kehr, đường hầm, qua da 1400000 1400000 1400000
phẫu thuật làm xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống 3600000 3600000 3600000
Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng 3600000 3600000 3600000
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 3600000 3600000 3600000
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 2000000 2000000 2000000
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh 1400000 1400000 1400000
Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 1600000 1600000 1600000
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 400000 400000 400000
Siêu âm ổ bụng (UB - NT) 49000 0 49000
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 150000 42100 42100
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 150000 42100 42100
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 150000 42100 42100
Siêu âm dương vật 150000 42100 42100
Siêu âm hạch vùng cổ 150000 42100 42100
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thuợng thận, bàng quang 150000 42100 42100
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) 150000 42100 42100
Siêu âm màng phổi cấp cứu 150000 42100 42100
Siêu âm ổ bụng 150000 42100 42100
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 150000 42100 42100
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 150000 42100 42100
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 150000 42100 42100
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) 150000 42100 42100
Siêu âm tại giường 150000 42100 42100
Siêu âm tinh hoàn hai bên 150000 42100 42100
Siêu âm tử cung phần phụ 150000 42100 42100
Siêu âm tuyến giáp 150000 42100 42100
Siêu âm tuyến vú hai bên 150000 42100 42100
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng 176000 179000 179000
Doppler động mạch cảnh Doppler xuyên sọ 250000 219000 219000
Siêu âm Doppler động mạch thận 250000 219000 219000
Siêu âm Doppler động mạch tĩnh mạch chi dưới 250000 219000 219000
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211000 219000 219000
Siêu âm Doppler mạch máu 250000 219000 219000
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch 250000 219000 219000
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 250000 219000 219000
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ mạc tre 250000 219000 219000
Siêu âm Doppler tim 250000 219000 219000
Siêu âm Doppler tim van tim 250000 219000 219000
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu chủ duới 250000 219000 219000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211000 219000 219000
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 250000 219000 219000
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 98000 100000 100000
Chụp Xquang ruột non 113000 115000 115000
Chụp Xquang thực quản dạ dày 113000 115000 115000
Chụp Xquang đại tràng 153000 155000 155000
Chụp Xquang đường mật qua Kehr Chưa bao gồm thuốc 225000 236000 236000
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi Chưa bao 225000 236000 236000
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 524000 535000 535000
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 514000 525000 525000
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệ 191000 202000 202000
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191000 202000 202000
Chụp Xquang đường dò 391000 402000 402000
Chụp Xquang Blondeau Áp dụng cho 01 vị trí (số hóa) 69000 64200 69000
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Áp dụng cho 01 vị trí (số hóa 69000 64200 69000
Chụp Xquang Hirtz Áp dụng cho 01 vị trí (số hóa) 69000 64200 69000
Chụp Xquang khớp vai thẳng Áp dụng cho 01 vị trí (số hó 69000 64200 69000
Chụp Xquang khung chậu thẳng Áp dụng cho 01 vị trí (số 69000 64200 69000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Áp dụng ch 69000 64200 69000
Chụp Xquang ngực thẳng Áp dụng cho 01 vị trí (số hóa) 69000 64200 69000
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Áp dụng cho 01 vị trí (số 69000 64200 69000
Chụp Xquang tại giường Áp dụng cho 01 vị trí (số hóa) 69000 64200 69000
Chụp Xquang tại phòng mổ Áp dụng cho 01 vị trí 69000 64200 69000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Áp 105000 64200 105000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Áp dụng cho 01 vị 94000 96200 96200
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Áp dụng cho 01 vị 94000 96200 96200
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Áp dụng cho 94000 96200 96200
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Áp 94000 96200 96200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Áp d 94000 96200 96200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Áp dụng ch 94000 96200 96200
Chụp Xquang khớp gối thẳng nghiêng hoặc chếch Áp dụng 94000 96200 96200
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng nghiêng hoặc chếch Áp dụn 94000 96200 96200
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Áp dụng cho 01 vị 94000 96200 96200
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Áp dụng cho 01 vị trí (s 94000 96200 96200
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Áp dụng cho 01 vị trí (số 94000 96200 96200
Chụp Xquang xương bàn ngón chân thẳng nghiêng hoặc ch 94000 96200 96200
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng nghiêng hoặc chếc 94000 96200 96200
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Áp dụng cho 0 94000 96200 96200
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Áp dụng cho 0 94000 96200 96200
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng nghiêng hoặc chếch Áp 94000 96200 96200
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng nghiêng hoặc chếch Áp d 94000 96200 96200
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Áp dụng cho 01 vị 94000 96200 96200
Chụp Xquang cột sống cổ động nghiêng 3 tư thế Áp dụng c 119000 121000 121000
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Áp dụng cho 01 vị tr 119000 121000 121000
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng (số hóa) 594000 605000 605000
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) số hóa 594000 605000 605000
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng số hóa 549000 560000 560000
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng (số hóa) 549000 560000 560000
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (số hóa) 209000 220000 220000
Chụp Xquang ruột non (số hóa) 209000 220000 220000
Chụp Xquang đại tràng (số hóa) 249000 260000 260000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không t 536000 519000 536000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm 536000 519000 536000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quan 536000 519000 536000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy không t 536000 519000 536000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy không tiêm th 536000 519000 536000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 d 536000 519000 536000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm 970000 628000 970000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thu 970000 628000 970000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (t 970000 628000 970000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch c 970000 628000 970000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy có tiêm 970000 628000 970000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm thuốc 970000 628000 970000
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 970000 628000 970000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 970000 628000 970000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64- 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64- 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 d 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang ( 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch c 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: ch 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt 2266000 1697000 2266000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 2266000 1697000 2266000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang ( 2266000 1697000 2266000
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) 2266000 1697000 2266000
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 2266000 1697000 2266000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dã 2266000 1697000 2266000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không 1431000 1442000 1442000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm 1431000 1442000 1442000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quan 1431000 1442000 1442000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy không t 1431000 1442000 1442000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy không tiêm th 1431000 1442000 1442000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy không tiêm thu 1431000 1442000 1442000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 1431000 1442000 1442000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-12 1431000 1442000 1442000
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa n 5502000 5570000 5570000
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) 5502000 5570000 5570000
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) 5502000 5570000 5570000
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) 5502000 5570000 5570000
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) 5502000 5570000 5570000
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DsA) 5502000 5570000 5570000
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DsA) 5502000 5570000 5570000
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục. 5502000 5570000 5570000
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) 5502000 5570000 5570000
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) 5502000 5570000 5570000
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) 5502000 5570000 5570000
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch 5502000 5570000 5570000
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa n 5502000 5570000 5570000
Chụp động mạch vành 5796000 5881000 5881000
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch Chưa bao gồ 6696000 6781000 6781000
Bít ống động mạch [dưới DSA] Chưa bao gồm vật tư chuyên 6696000 6781000 6781000
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] Chưa bao gồm vật tư chuyên 6696000 6781000 6781000
Bít thông liên thất [dưới DSA] Chưa bao gồm vật tư chuyên 6696000 6781000 6781000
Chụp nong động mạch vành bằng bóng Chưa bao gồm vật tư c6696000 6781000 6781000
Chụp nong và đặt stent động mạch vành Chưa bao gồm vật t 6696000 6781000 6781000
Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu Ch 6696000 6781000 6781000
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ Chưa bao gồm vật tư chuy 6696000 6781000 6781000
Đặt stent động mạch cảnh Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng 6696000 6781000 6781000
Nong động mạch thận Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng6696000 6781000 6781000
Nong hẹp eo động mạch chủ Chưa bao gồm vật tư chuyên dụn6696000 6781000 6781000
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue Chưa bao gồm vật tư ch 6696000 6781000 6781000
Nong rộng van tim Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để6696000 6781000 6781000
Nong và đặt stent các động mạch khác Chưa bao gồm vật tư 6696000 6781000 6781000
Nong và đặt stent động mạch vành Chưa bao gồm vật tư chu 6696000 6781000 6781000
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] Chư 8946000 9031000 9031000
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền Chưa bao 8946000 9031000 9031000
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền Chưa bao 8946000 9031000 9031000
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa 8946000 9031000 9031000
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền Chưa 8946000 9031000 9031000
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị t 8946000 9031000 9031000
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 8946000 9031000 9031000
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa x 8946000 9031000 9031000
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới dsA] Chưa bao g 8946000 9031000 9031000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số h 8946000 9031000 9031000
Đặt stent động mạch ngoại biên Chưa bao gồm vật tư chuy 8946000 9031000 9031000
Nong động mạch cảnh Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùn 8946000 9031000 9031000
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu 9546000 9631000 9631000
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền Ch 9546000 9631000 9631000
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ 9546000 9631000 9631000
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) Chưa bao gồm 8996000 9081000 9081000
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền Chưa bao gồm 8996000 9081000 9081000
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền Chưa bao gồm 8996000 9081000 9081000
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền Chưa bao g 8996000 9081000 9081000
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền Chưa 8996000 9081000 9081000
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền Chưa b 8996000 9081000 9081000
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa 8996000 9081000 9081000
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền Chưa bao gồm v 8996000 9081000 9081000
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền Chưa bao 8996000 9081000 9081000
Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA] Chưa bao gồm 8996000 9081000 9081000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền Ch 8996000 9081000 9081000
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hó 8996000 9081000 9081000
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền Ch 8996000 9081000 9081000
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, 8996000 9081000 9081000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền C 8996000 9081000 9081000
Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền Chưa ba 1983000 2068000 2068000
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền Chưa bao gồm kim chọc, 3496000 3581000 3581000
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da 3496000 3581000 3581000
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền Chưa bao gồm kim chọc, bóng 3496000 3581000 3581000
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền Chưa bao gồm ki 3496000 3581000 3581000
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng Chưa bao 3496000 3581000 3581000
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­gan Chưa bao gồm đốt 1679000
sóng cao tần và dây dẫn
1718000
tín hiệu. 1718000
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) Chưa bao g 1179000 1218000 1218000
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siê 1179000 1218000 1218000
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm 1179000 1218000 1218000
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng 1179000 1218000 1218000
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền Chưa 2996000 3081000 3081000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản khôn 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương p 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tư 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương p 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương p 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp ( 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang ( 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương p 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual c 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (g 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch cá 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản ( 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương ph 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ t 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (g 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản ( 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương p 2336000 2210000 2336000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defe 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương p 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighte 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tươn 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1754000 1308000 1754000
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu m 8636000 8656000 8656000
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 8636000 8656000 8656000
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1 3136000 3156000 3156000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) 3136000 3156000 3156000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) 3136000 3156000 3156000
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 3136000 3156000 3156000
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá 3136000 3156000 3156000
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 250000 81400 81400
Siêu âm Doppler gan lách 250000 81400 81400
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 250000 81400 81400
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 250000 81400 81400
Siêu âm Doppler tuyến vú 250000 81400 81400
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 250000 81400 81400
Bơm rửa khoang màng phổi 203000 212000 212000
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203000 212000 212000
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203000 212000 212000
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa n 454000 463000 463000
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa n 454000 463000 463000
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 454000 463000 463000
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1003000 1012000 1012000
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Bao gồm cả bóng dùng 458000 473000 473000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Bao gồm cả bón 458000 473000 473000
Cắt chỉ khâu da Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30000 32000 32000
Cắt chỉ khâu giác mạc Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại t 30000 32000 32000
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Chỉ áp dụng với người bệ 30000 32000 32000
Chọc dò dịch màng phổi 131000 135000 135000
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131000 135000 135000
Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131000 135000 135000
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng 131000 135000 135000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131000 135000 135000
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000 174000 174000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169000 174000 174000
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 169000 174000 174000
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng 169000 174000 174000
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 136000 141000 141000
Chọc hút dịch, khí trung thất 136000 141000 141000
Chọc hút khí màng phổi 136000 141000 141000
Chọc dò màng ngoài tim 234000 243000 243000
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234000 243000 243000
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 234000 243000 243000
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234000 243000 243000
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234000 243000 243000
Dẫn lưu màng ngoài tim 234000 243000 243000
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Trường hợp 170000 175000 175000
Chọc dò dịch não tuỷ Chưa bao gồm kim chọc dò. 100000 105000 105000
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy Chưa bao 100000 105000 105000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161000 164000 164000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siê 214000 219000 219000
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 214000 219000 219000
Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104000 108000 108000
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 104000 108000 108000
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 145000 150000 150000
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 145000 150000 150000
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận dưới hướng dẫn s 145000 150000 150000
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 145000 150000 150000
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi 719000 728000 728000
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận dưới hướng dẫn cắ 719000 728000 728000
Chọc hút tế bào tuyến giáp 104000 108000 108000
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144000 149000 149000
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144000 149000 149000
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144000 149000 149000
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy 523000 528000 528000
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ Chưa bao gồm kim chọ 121000 126000 126000
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583000 592000 592000
Mở màng phổi cấp cứu 583000 592000 592000
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583000 592000 592000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siê 658000 672000 672000
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ dưới hướng d 658000 672000 672000
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ dưới hướng dẫ 1179000 1193000 1193000
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO Chưa bao g 533000 542000 542000
Đặt catheter động mạch 1363000 0 1363000
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 640000 649000 649000
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640000 649000 649000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640000 649000 649000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏ 640000 649000 649000
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua 640000 649000 649000
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1113000 1122000 1122000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1113000 1122000 1122000
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1113000 1122000 1122000
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1113000 1122000 1122000
Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1113000 1122000 1122000
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6774000 6800000 6800000
Đặt ống thông dạ dày 85400 88700 88700
Dẫn lưu đài bể thận qua da Chưa bao gồm Sonde JJ. 904000 913000 913000
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Chưa 904000 913000 913000
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Chưa bao gồm Sond 904000 913000 913000
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Chưa bao 904000 913000 913000
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền 904000 913000 913000
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) Chưa bao gồm 904000 913000 913000
Nội soi nong niệu quản hẹp Chưa bao gồm Sonde JJ. 904000 913000 913000
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trà 1107000 1133000 1133000
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thườ 1973000 2010000 2010000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch Chưa bao gồ 1973000 2010000 2010000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số rad 1873000 1910000 1910000
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn 183000 192000 192000
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183000 184000 184000
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183000 184000 184000
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 183000 184000 184000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm li 183000 184000 184000
Hút đờm hầu họng 10000 10800 10800
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng 10000 10800 10800
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng 10000 10800 10800
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Chưa bao gồm sonde niệu 918000 936000 936000
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Chưa bao gồm sonde niệu 918000 936000 936000
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 549000 558000 558000
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h 549000 558000 558000
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 549000 558000 558000
Lọc màng bụng cấp cứu 938000 956000 956000
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 938000 956000 956000
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy 938000 956000 956000
Hạ thân nhiệt chỉ huyChưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thốn 2173000 2200000 2200000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho nguời bệnh ARDS Ch 2173000 2200000 2200000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhi 2173000 2200000 2200000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa 2173000 2200000 2200000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho nguời bệnh suy thận 2173000 2200000 2200000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụ 2173000 2200000 2200000
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) Chưa bao gồm quả lọc, b 2173000 2200000 2200000
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho nguời bệnh quá tải t 2173000 2200000 2200000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người 2173000 2200000 2200000
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) Chưa bao gồm quả lọc, 2173000 2200000 2200000
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá 2173000 2200000 2200000
Lọc huyết tương (Plasmapheresis) Chưa bao gồm quả lọc 1597000 1624000 1624000
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus Chưa bao 1597000 1624000 1624000
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp Chưa 1597000 1624000 1624000
Lọc và tách huyết tương chọn lọc Chưa bao gồm quả lọc 1597000 1624000 1624000
Mở khí quản 704000 715000 715000
Mở khí quản cấp cứu 704000 715000 715000
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704000 715000 715000
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704000 715000 715000
Mở khí quản thường quy 704000 715000 715000
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướ 360000 369000 369000
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360000 369000 369000
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360000 369000 369000
Mở thông bàng quang trên xương mu 360000 369000 369000
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 4982000 5002000 5002000
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 4982000 5002000 5002000
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 4982000 5002000 5002000
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 4982000 5002000 5002000
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 4982000 5002000 5002000
Nội soi màng phổi sinh thiết 5760000 5780000 5780000
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5760000 5780000 5780000
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi Chưa bao gồm 5760000 5780000 5780000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) Chưa b 5760000 5780000 5780000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệ 5760000 5780000 5780000
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực 5760000 5780000 5780000
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5760000 5780000 5780000
Đo niệu dòng đồ 54200 58200 58200
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1743000 1756000 1756000
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1743000 1756000 1756000
Bơm rửa phế quản 1443000 1456000 1456000
Nội soi khí phế quản cấp cứu 1443000 1456000 1456000
Nội soi phế quản ống mềm 1443000 1456000 1456000
Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3243000 3256000 3256000
Nội soi phế quản dưới gây mê 3243000 3256000 3256000
Nội soi phế quản lấy dị vật gây mê (ống cứng ống mềm) 3243000 3256000 3256000
Nội soi phế quản ống mềm 738000 749000 749000
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1105000 1125000 1125000
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1105000 1125000 1125000
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1105000 1125000 1125000
Nội soi phế quản lấy dị vật gây tê (ống cứng ống mềm) 2547000 2573000 2573000
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản b 2807000 2833000 2833000
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản 2807000 2833000 2833000
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylor 410000 426000 426000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Đã ba 410000 426000 426000
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết Đã 410000 426000 426000
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231000 240000 240000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231000 240000 240000
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231000 240000 240000
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh th 231000 240000 240000
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385000 401000 401000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385000 401000 401000
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385000 401000 401000
Nội soi đại tràng sigma 287000 300000 300000
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287000 300000 300000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 287000 300000 300000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287000 300000 300000
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278000 287000 287000
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 278000 287000 287000
Nội soi trực tràng ống mềm 179000 186000 186000
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179000 186000 186000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179000 186000 186000
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 2191000 719000 2191000
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 2191000 719000 2191000
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở ngư 2191000 719000 2191000
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hó 2191000 719000 2191000
Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argo 2191000 719000 2191000
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu 2191000 719000 2191000
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằ 2191000 719000 2191000
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 2191000 719000 2191000
Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phì 2191000 719000 2191000
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 2191000 719000 2191000
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2191000 719000 2191000
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao 2191000 719000 2191000
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở 2191000 719000 2191000
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người b 2191000 719000 2191000
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bện 2191000 719000 2191000
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy 2191000 719000 2191000
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 2191000 719000 2191000
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy 2191000 719000 2191000
Nội soi đường mật qua tá tràng Chưa bao gồm dụng cụ can 2663000 2674000 2674000
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) Chưa bao gồm dụng cụ 2663000 2674000 2674000
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng 2663000 2674000 2674000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi Chưa 2663000 2674000 2674000
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường m 2663000 2674000 2674000
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ Ch 2663000 2674000 2674000
Nội soi ổ bụng 793000 815000 815000
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 793000 815000 815000
Nội soi ổ bụng có sinh thiết 937000 968000 968000
Nội soi ổ bụng- sinh thiết 937000 968000 968000
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1152000 1160000 1160000
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút 1152000 1160000 1160000
Siêu âm nội soi 1152000 1160000 1160000
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng qu 824000 841000 841000
Nội soi niệu quản chẩn đoán Chưa bao gồm sonde JJ. 906000 919000 919000
Nội soi bàng quang sinh thiết 621000 641000 641000
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không 506000 519000 519000
Nội soi bàng quang không sinh thiết (ống cứng) 506000 519000 519000
Nội soi bàng quang không sinh thiết (ống mềm) 820000 519000 519000
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 506000 519000 519000
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt cathete 675000 688000 688000
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 870000 886000 886000
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thu 870000 886000 886000
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870000 886000 886000
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 870000 886000 886000
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 870000 886000 886000
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870000 886000 886000
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1342000 1348000 1348000
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo Chư 1357000 1367000 1367000
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng ki 1142000 1148000 1148000
Nối thông động- tĩnh mạch 1142000 1148000 1148000
Nong niệu đạo 228000 237000 237000
Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228000 237000 237000
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng 2239000 2266000 2266000
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2239000 2266000 2266000
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Chưa bao gồm hóa c 185000 194000 194000
Rửa bàng quang Chưa bao gồm hóa chất. 185000 194000 194000
Rửa bàng quang lấy máu cục Chưa bao gồm hóa chất. 185000 194000 194000
Rửa bàng quang lấy máu cục Chưa bao gồm hóa chất. 185000 194000 194000
Rửa dạ dày cấp cứu (nội khoa) 106000 115000 115000
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576000 585000 585000
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tr 812000 825000 825000
Rút máu để điều trị 216000 230000 230000
Rút catheter đường hầm 172000 176000 176000
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172000 176000 176000
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172000 176000 176000
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172000 176000 176000
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2058000 590000 2058000
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2058000 590000 2058000
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 2058000 590000 2058000
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 547000 554000 554000
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 547000 554000 554000
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547000 554000 554000
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy 547000 554000 554000
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 547000 554000 554000
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khố 547000 554000 554000
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang 547000 554000 554000
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy 547000 554000 554000
Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư g 547000 554000 554000
Sinh thiết cơ tim Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và 1702000 1746000 1746000
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn 121000 124000 124000
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 978000 995000 995000
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm 978000 995000 995000
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 978000 995000 995000
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 978000 995000 995000
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 808000 822000 822000
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 808000 822000 822000
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 808000 822000 822000
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 808000 822000 822000
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm 808000 822000 822000
Sinh thiết hạch cơ thần kinh và các u dưới da 249000 258000 258000
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở 249000 258000 258000
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418000 427000 427000
Rửa màng bụng cấp cứu 418000 427000 427000
Sinh thiết màng phổi mù 418000 427000 427000
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn 589000 603000 603000
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UP 626000 639000 639000
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Chưa bao gồm dụng cụ k 544000 566000 566000
Nội soi màng phổi để chẩn đoán 403000 429000 429000
Nội soi phế quản ống mềm 854000 876000 876000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng 228000 239000 239000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 228000 239000 239000
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 228000 239000 239000
Sốc điện điều trị rung nhĩ 968000 983000 983000
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 968000 983000 983000
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực t 1478000 1496000 1496000
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực t 1478000 1496000 1496000
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạ 1515000 1533000 1533000
Lọc máu cấp cứu (ở người đã mở thông động tĩnh mạch) Q 1385000 1533000 1533000
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin Chưa bao gồm quả lọ 1515000 1533000 1533000
Thận nhân tạo cấp cứu Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã 1515000 1533000 1533000
Thận nhân tạo cấp cứu Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã 1515000 1533000 1533000
Thận nhân tạo thường qui Quả lọc dây máu dùng 6 lần. 543000 552000 552000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Áp dụng đối 233000 242000 242000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Chỉ áp dụng với người 55000 56800 56800
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Chỉ áp dụng với người bệnh ngo 79600 81600 81600
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Chỉ áp dụng với người bệnh ngo 79600 81600 81600
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50 109000 111000 111000
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129000 132000 132000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài < 30cm nhiễm trùng 129000 132000 132000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm n 174000 177000 177000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 227000 236000 236000
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241000 245000 245000
Thay canuyn mở khí quản (hồi sức) 241000 245000 245000
Bơm rửa ổ lao khớp 89500 91900 91900
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngo 499000 501000 501000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [. 533000 551000 551000
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533000 551000 551000
Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] 533000 551000 551000
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533000 551000 551000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [... 533000 551000 551000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] 533000 551000 551000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] 533000 551000 551000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] 533000 551000 551000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] 533000 551000 551000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] 533000 551000 551000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] 533000 551000 551000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85400 88700 88700
Đặt sonde bàng quang 85400 88700 88700
Thông bàng quang 85400 88700 88700
Đặt ống thông hậu môn 78000 80900 80900
Thụt giữ 78000 80900 80900
Thụt tháo 78000 80900 80900
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78000 80900 80900
Thụt tháo phân 78000 80900 80900
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt Chỉ áp dụng v 10000 11000 11000
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Chỉ 20000 21000 21000
Truyền tĩnh mạch Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; 20000 21000 21000
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh n 172000 176000 176000
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172000 176000 176000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm tổn thương n 172000 176000 176000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172000 176000 176000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm tổn thương n 224000 233000 233000
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244000 253000 253000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm tổn thương s 244000 253000 253000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm tổn thương s 286000 299000 299000
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43800 45200 45200
Điều trị bằng tia hồng ngoại 41100 34600 41100
Điều trị bằng siêu âm 44400 45200 45200
Điều trị bằng sóng ngắn 40700 34200 40700
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296000 300000 300000
Tập điều hợp vận động 44500 45400 45400
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 44500 45400 45400
Tập vận động có kháng trở 44500 45400 45400
Tập vận động có trợ giúp 44500 45400 45400
Tập vận động thụ động 44500 45400 45400
Tập vận động toàn thân 44500 45400 45400
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27300 28500 28500
Tập với ròng rọc 9800 10800 10800
Tập với xe đạp tập 9800 10800 10800
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều 2707000 2750000 2750000
Tập các kiểu thở 29000 29700 29700
Tập ho có trợ giúp 29000 29700 29700
Vận động trị liệu hô hấp 29000 29700 29700
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu Chưa 713000 747000 747000
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy 430000 450000 450000
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430000 450000 450000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ố 295000 310000 310000
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 165000 170000 170000
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối vớ 370000 375000 375000
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 468000 473000 473000
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 382000 387000 387000
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) 791000 814000 814000
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301000 313000 313000
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 154000 160000 160000
Điều trị chai chân bằng đốt điện plasma laser nitơ lỏng 307000 325000 325000
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện plasma laser nitơ lỏng 307000 325000 325000
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện plasma lase 307000 325000 325000
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện plasma laser 307000 325000 325000
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218600 227000 227000
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đ 245400 254000 254000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung 6402000 6513000 6513000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp t 6402000 6513000 6513000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần th 6402000 6513000 6513000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong 6402000 6513000 6513000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bư 6402000 6513000 6513000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn th 6402000 6513000 6513000
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6402000 6513000 6513000
Cắt các u ác tuyến giáp bằng dao siêu âm 6402000 6513000 6513000
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siê 6402000 6513000 6513000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6402000 6513000 6513000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng da 6402000 6513000 6513000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằn 6402000 6513000 6513000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng da 6402000 6513000 6513000
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên p 6402000 6513000 6513000
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao si 6402000 6513000 6513000
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6402000 6513000 6513000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung 4008000 4119000 4119000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp t 4008000 4119000 4119000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần t 4008000 4119000 4119000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ không 4008000 4119000 4119000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại tron 4008000 4119000 4119000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bư 4008000 4119000 4119000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhâ 4008000 4119000 4119000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn th 4008000 4119000 4119000
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên không dùng dao siêu â 4008000 4119000 4119000
Cắt các u ác tuyến giáp không dùng sao siêu âm 4008000 4119000 4119000
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow không dùng 4008000 4119000 4119000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow không dùng dao 4008000 4119000 4119000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân không 4008000 4119000 4119000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc kh 4008000 4119000 4119000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp không 4008000 4119000 4119000
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên p 4008000 4119000 4119000
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức không dùng 4008000 4119000 4119000
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên không dùng dao siêu âm 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần không dùng da 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp không dùng da 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp khôn 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giá 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu gi 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp khôn 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp khôn 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp tron 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp tron 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệ 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp không dùng 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp không dùng dao 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp không dùng dao 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp không dùng d 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh b 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu g 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu g 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp không dùng dao si 4008000 4119000 4119000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bện 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5614000 5725000 5725000
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 5614000 5725000 5725000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao si 4359000 4436000 4436000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng da 4359000 4436000 4436000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại 4359000 4436000 4436000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân không dùng 3236000 3313000 3313000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc không 3236000 3313000 3313000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp không d 3236000 3313000 3313000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại 3236000 3313000 3313000
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp không dùng 3236000 3313000 3313000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằ 4208000 4259000 4259000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân k 2699000 2750000 2750000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong un 5269000 5421000 5421000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong un 5269000 5421000 5421000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ không 5269000 5421000 5421000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng không dù 5269000 5421000 5421000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong un 7545000 7697000 7697000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong un 7545000 7697000 7697000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng d 7545000 7697000 7697000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao 7545000 7697000 7697000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư t 7545000 7697000 7697000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 7436000 7588000 7588000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi 7436000 7588000 7588000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh ba 7436000 7588000 7588000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu gi 7436000 7588000 7588000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu gi 7436000 7588000 7588000
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương Chưa bao 4351000 4496000 4496000
Đặt máy tạo nhịp Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá 1524000 1595000 1595000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết 17542000 17967000 17967000
Cắt đoạn nối động mạch phổi Chưa bao gồm bộ tim phổi n 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cản 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn x 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn x 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh Chưa bao gồm 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh Chưa b 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩ 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắ 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép 14042000 14468000 14468000
Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới Chưa bao gồm bộ tim 14042000 14468000 14468000
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co 13931000 14228000 14228000
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 13931000 14228000 14228000
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và 13931000 14228000 14228000
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 7055000 7210000 7210000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch t 7227000 3701000 7227000
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo C 7227000 3701000 7227000
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận n 7227000 3701000 7227000
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3162000 3249000 3249000
Mở ngực thăm dò 3162000 3249000 3249000
Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3162000 3249000 3249000
Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3162000 3249000 3249000
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3162000 3249000 3249000
Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3162000 3249000 3249000
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3162000 3249000 3249000
Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi 12277000 12542000 12542000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậ 12277000 12542000 12542000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dướ 12277000 12542000 12542000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, đ 12277000 12542000 12542000
Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A Chưa bao 18134000 18474000 18474000
Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạ 18134000 18474000 18474000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới t 18134000 18474000 18474000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực Chưa bao gồm 18134000 18474000 18474000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận Chưa bao 18134000 18474000 18474000
Phẫu thuật thay động mạch chủ Chưa bao gồm bộ tim phổi 18134000 18474000 18474000
Phẫu thuật điều trị vết thương tim Chưa bao gồm động 13460000 13725000 13725000
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương Chưa bao gồ 13460000 13725000 13725000
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu Chưa b 13460000 13725000 13725000
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot Chưa bao gồ 13931000 14228000 14228000
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ Chưa bao gồm 16004000 16317000 16317000
Cắt u máu u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 2896000 2979000 2979000
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 c 2896000 2979000 2979000
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 2896000 2979000 2979000
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2896000 2979000 2979000
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật C 8265000 8530000 8530000
Cắt một bên phổi do ung thư Chưa bao gồm máy cắt nối 8265000 8530000 8530000
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung t 8265000 8530000 8530000
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư 8265000 8530000 8530000
Cắt phổi không điển hình do ung thư Chưa bao gồm máy 8265000 8530000 8530000
Cắt phổi và màng phổi Chưa bao gồm máy cắt nối tự độn 8265000 8530000 8530000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thà 8265000 8530000 8530000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung 8265000 8530000 8530000
Cắt thuỳ phổi phần phổi còn lại Chưa bao gồm máy cắt n 8265000 8530000 8530000
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi 8265000 8530000 8530000
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý Chưa bao gồm máy 8265000 8530000 8530000
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý Chưa bao gồm máy 8265000 8530000 8530000
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch Chưa 8265000 8530000 8530000
Phẫu thuật cắt u nang phế quản Chưa bao gồm máy cắt n 8265000 8530000 8530000
Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi Chưa bao 8265000 8530000 8530000
Cắt u trung thất 9918000 10195000 10195000
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 9918000 10195000 10195000
Phẫu thuật cắt u trung thất 9918000 10195000 10195000
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1689000 1736000 1736000
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi 1689000 1736000 1736000
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) C 6404000 6603000 6603000
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản Chưa bao gồm các l 6404000 6603000 6603000
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi Chưa bao gồm các loại 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn dầy dính màng p 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi Chưa bao gồm các loại 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi cắt phổi không điển h 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản Chưa bao gồm các loại đinh 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Chưa bao gồm 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Chưa bao gồm c 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi Chưa 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi Chưa bao gồm cá 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản Chưa bao gồm các loại 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Chưa bao gồm các l 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi Chưa bao gồm các 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi Chưa bao gồm các 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi Chưa bao gồm các 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi Chưa bao gồ 6404000 6603000 6603000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) Chưa b 9589000 9866000 9866000
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản Chưa bao gồm: máy 7895000 8172000 8172000
Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi Chưa bao gồm 7895000 8172000 8172000
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang p 7895000 8172000 8172000
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi Chưa bao gồm: máy cắt 7895000 8172000 8172000
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch Chưa 7895000 8172000 8172000
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi Chưa bao gồm: máy 7895000 8172000 8172000
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch 7895000 8172000 8172000
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch 7895000 8172000 8172000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Chưa b 6567000 6731000 6731000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định 6567000 6731000 6731000
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống 6307000 6474000 6474000
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 6307000 6474000 6474000
Cắt eo thận móng ngựa 4044000 4176000 4176000
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4044000 4176000 4176000
Cắt thận đơn thuần 4044000 4176000 4176000
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4044000 4176000 4176000
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4044000 4176000 4176000
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4044000 4176000 4176000
Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4044000 4176000 4176000
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4044000 4176000 4176000
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 5835000 6034000 6034000
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3839000 3971000 3971000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3839000 3971000 3971000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3839000 3971000 3971000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3839000 3971000 3971000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3839000 3971000 3971000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4130000 4261000 4261000
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa 4130000 4261000 4261000
Phẫu thuật nội soi cắt thận 4130000 4261000 4261000
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 4130000 4261000 4261000
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4130000 4261000 4261000
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 4130000 4261000 4261000
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài 4130000 4261000 4261000
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4130000 4261000 4261000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4130000 4261000 4261000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 4130000 4261000 4261000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4130000 4261000 4261000
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận 4000000 4120000 4120000
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 4000000 4120000 4120000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4000000 4120000 4120000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4000000 4120000 4120000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 b 4000000 4120000 4120000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 b 4000000 4120000 4120000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4000000 4120000 4120000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4000000 4120000 4120000
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4000000 4120000 4120000
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4000000 4120000 4120000
Lấy sỏi bàng quang 3910000 4042000 4042000
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3910000 4042000 4042000
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3910000 4042000 4042000
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3910000 4042000 4042000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3910000 4042000 4042000
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3910000 4042000 4042000
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3910000 4042000 4042000
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 3910000 4042000 4042000
Lấy sỏi san hô thận 3910000 4042000 4042000
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3910000 4042000 4042000
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột 4997000 5274000 5274000
Cắt nối niệu quản 2950000 3016000 3016000
Nối niệu quản - đài thận 2950000 3016000 3016000
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 2950000 3016000 3016000
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ 2950000 3016000 3016000
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nộ 2950000 3016000 3016000
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạ 2950000 3016000 3016000
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2950000 3016000 3016000
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng 2950000 3016000 3016000
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng q 2950000 3016000 3016000
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 2950000 3016000 3016000
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 2950000 3016000 3016000
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Fol 2950000 3016000 3016000
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 2950000 3016000 3016000
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng 5073000 5237000 5237000
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5073000 5237000 5237000
Cắt cổ bàng quang 5073000 5237000 5237000
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột 5073000 5237000 5237000
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu S 5073000 5237000 5237000
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu S 5073000 5237000 5237000
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5073000 5237000 5237000
Cắt u bàng quang đường trên 5152000 5351000 5351000
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5152000 5351000 5351000
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5152000 5351000 5351000
Cắt u bàng quang tái phát qua nộ i soi 4379000 4510000 4510000
Nội soi bàng quang cắt u 4379000 4510000 4510000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 4379000 4510000 4510000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 4379000 4510000 4510000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang 5569000 5745000 5745000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 5569000 5745000 5745000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc 5569000 5745000 5745000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang 5569000 5745000 5745000
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang 4227000 4359000 4359000
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, t 4227000 4359000 4359000
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4227000 4359000 4359000
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phó 2566000 2656000 2656000
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser Chưa bao gồm dâ 2566000 2656000 2656000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4715000 4879000 4879000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4715000 4879000 4879000
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nộ i soi 3809000 3908000 3908000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 7503000 3908000 7503000
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ 3809000 3908000 3908000
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3963000 4095000 4095000
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 3963000 4095000 4095000
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ 3963000 4095000 4095000
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­+ nạo vét hạch
3963000
bẹn hai bên 4095000 4095000
Cắt nối niệu đạo sau 3963000 4095000 4095000
Cắt nối niệu đạo trước 3963000 4095000 4095000
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3963000 4095000 4095000
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3963000 4095000 4095000
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 3963000 4095000 4095000
Cắt bỏ tinh hoàn 2254000 2301000 2301000
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2254000 2301000 2301000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2254000 2301000 2301000
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2254000 2301000 2301000
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương 2254000 2301000 2301000
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2254000 2301000 2301000
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Chưa bao gồm sonde JJ. 1684000 1731000 1731000
Dẫn lưu bể thận tối thiểu Chưa bao gồm sonde JJ. 1684000 1731000 1731000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Chưa bao gồm sonde JJ. 1684000 1731000 1731000
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Chưa bao 1684000 1731000 1731000
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Chưa bao gồm s 1684000 1731000 1731000
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da Chưa bao gồm sonde J 1684000 1731000 1731000
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Chưa b 1684000 1731000 1731000
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Chưa bao gồm sonde JJ. 1684000 1731000 1731000
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Chưa bao gồm so 1684000 1731000 1731000
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạc 4049000 4180000 4180000
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien 4049000 4180000 4180000
Tán sỏi ngoài cơ thể 2362000 2380000 2380000
Tán sỏi ngoài cơ thể (L.2) 2362000 2380000 2380000
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm 2362000 2380000 2380000
Nội soi bàng quang tán sỏi Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy 1253000 1271000 1271000
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản Chưa bao 1253000 1271000 1271000
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) Ch 1253000 1271000 1271000
Cắt u lành thực quản Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, 5209000 5373000 5373000
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng Chưa 5209000 5373000 5373000
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực Chưa bao gồm kẹp k 5209000 5373000 5373000
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi Chưa bao gồm kẹp khó 5209000 5373000 5373000
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài Chưa bao 6907000 7172000 7172000
Cắt nối thực quản Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy 6907000 7172000 7172000
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản 6907000 7172000 7172000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường b 6907000 7172000 7172000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường b 6907000 7172000 7172000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không m 6907000 7172000 7172000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đườn 6907000 7172000 7172000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đườn 6907000 7172000 7172000
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng khôn 6907000 7172000 7172000
Cắt túi thừa thực quản cổ Chưa bao gồm kẹp khóa mạch 6907000 7172000 7172000
Cắt túi thừa thực quản ngực Chưa bao gồm kẹp khóa mạc 6907000 7172000 7172000
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản Chưa bao gồm kẹp kh 6907000 7172000 7172000
Phẫu thuật điều trị teo thực quản Chưa bao gồm kẹp khó 6907000 7172000 7172000
Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở 5611000 5754000 5754000
Cắt thực quản nội soi ngực phải Chưa bao gồm máy cắt 5611000 5754000 5754000
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng Chưa bao gồm máy c 5611000 5754000 5754000
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành Chưa bao gồm máy 5611000 5754000 5754000
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối d 5727000 5894000 5894000
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua 5727000 5894000 5894000
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 5727000 5894000 5894000
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 5727000 5894000 5894000
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị 5727000 5894000 5894000
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị 5727000 5894000 5894000
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản 5727000 5894000 5894000
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo 7172000 7437000 7437000
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ 7172000 7437000 7437000
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản Chưa bao gồm kẹp 7172000 7437000 7437000
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ Chưa bao 7172000 7437000 7437000
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) Chưa 7172000 7437000 7437000
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản Ch 7172000 7437000 7437000
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản 7172000 7437000 7437000
Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh Chư 5727000 5894000 5894000
Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi Chưa bao gồm 5727000 5894000 5894000
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày Chưa 5727000 5894000 5894000
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng C 5727000 5894000 5894000
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư Chưa bao gồm máy cắt n 4681000 4845000 4845000
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung 4681000 4845000 4845000
Cắt dạ dày do ung thư Chưa bao gồm máy cắt nối tự độn 6890000 7155000 7155000
Cắt đoạn dạ dày Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và 6890000 7155000 7155000
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Chưa bao gồm máy cắt n 6890000 7155000 7155000
Cắt lại dạ dày Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và gh 6890000 7155000 7155000
Cắt toàn bộ dạ dày Chưa bao gồm máy cắt nối tự động v 6890000 7155000 7155000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột 6890000 7155000 7155000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống Ch 6890000 7155000 7155000
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đ 6890000 7155000 7155000
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày Chưa bao gồm máy cắ 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày Chưa bao gồm máy cắ 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạc 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạc 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạc 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạc 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạc 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình Chưa ba 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách Chưa 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 C 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày Chưa bao gồm má 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ 4887000 5030000 5030000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4037000 2867000 4037000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4037000 2867000 4037000
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng Chưa bao gồm d 3072000 3191000 3191000
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải Chưa bao 3072000 3191000 3191000
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái Chưa bao g 3072000 3191000 3191000
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải Chưa bao gồm da 3072000 3191000 3191000
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái Chưa bao gồm dao 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa Chưa bao 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực Chưa b 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng Ch 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc Chưa bao gồ 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc Chưa bao gồ 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc Chưa b 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X Chưa bao gồm da 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành Chưa bao 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nh 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu mô 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu mô 3072000 3191000 3191000
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2789000 2898000 2898000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Chưa ba 4282000 4414000 4414000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, 4282000 4414000 4414000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột r 4282000 4414000 4414000
Cắt đoạn đại tràng nối ngay Chưa bao gồm máy cắt nối t 4282000 4414000 4414000
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngo 4282000 4414000 4414000
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Chưa b 4282000 4414000 4414000
Cắt đoạn trực tràng nối ngay Chưa bao gồm máy cắt nối 4282000 4414000 4414000
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngo 4282000 4414000 4414000
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngo 4282000 4414000 4414000
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn 4282000 4414000 4414000
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp Chưa 4282000 4414000 4414000
Cắt lại đại tràng do ung thư Chưa bao gồm máy cắt nối t 4282000 4414000 4414000
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Chưa bao gồm máy 4282000 4414000 4414000
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư Chưa bao gồm máy cắt 4282000 4414000 4414000
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng C 4282000 4414000 4414000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu m 4282000 4414000 4414000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậ 4282000 4414000 4414000
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2416000 2474000 2474000
Cắt màng ngăn tá tràng 2416000 2474000 2474000
Cắt thần kinh X chọn lọc 2416000 2474000 2474000
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc 2416000 2474000 2474000
Cắt thần kinh X toàn bộ 2416000 2474000 2474000
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2416000 2474000 2474000
Gỡ dính sau mổ lại 2416000 2474000 2474000
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2416000 2474000 2474000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt 2416000 2474000 2474000
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2416000 2474000 2474000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2416000 2474000 2474000
Tháo lồng ruột non 2416000 2474000 2474000
Tháo xoắn ruột non 2416000 2474000 2474000
Đóng hậu môn nhân tạo Chưa bao gồm máy cắt nối tự độ 4105000 4237000 4237000
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Chưa bao g 4105000 4237000 4237000
Nối tắt ruột non - ruột non Chưa bao gồm máy cắt nối t 4105000 4237000 4237000
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel 4105000 4237000 4237000
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng si 4105000 4237000 4237000
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng Chưa bao 4072000 4191000 4191000
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải Chư 4072000 4191000 4191000
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái Chưa 4072000 4191000 4191000
Cắt u lành thực quản nội soi bụng Chưa bao gồm máy cắt 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Chưa bao gồ 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Chưa bao gồm má 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng Chưa bao 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Chưa bao gồm máy 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Chưa bao gồm máy 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Chưa bao gồ 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Chưa bao gồm máy 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng Chưa bao gồm máy 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị s 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non Chưa bao g 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Chưa bao gồm máy cắ 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng Chưa bao gồm 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp Chưa bao gồm má 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực t 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụn 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Chưa bao gồm má 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soa 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo Chưa bao gồm 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗ 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ d 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng Chưa bao gồ 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng Chưa ba 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang 4072000 4191000 4191000
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non Chưa bao 4072000 4191000 4191000
Cắt đoạn ruột non Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và 4441000 4573000 4573000
Cắt đoạn ruột non do u Chưa bao gồm máy cắt nối tự độ 4441000 4573000 4573000
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Chưa bao 4441000 4573000 4573000
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Chưa bao gồm máy c 4441000 4573000 4573000
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Qu 4441000 4573000 4573000
Cắt nhiều đoạn ruột non Chưa bao gồm máy cắt nối tự đ 4441000 4573000 4573000
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy Chưa bao gồm máy cắt nối 4441000 4573000 4573000
Cắt toàn bộ ruột non Chưa bao gồm máy cắt nối tự động 4441000 4573000 4573000
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử 4441000 4573000 4573000
Các phẫu thuật ruột thừa khác 2460000 2531000 2531000
Cắt ruột thừa đơn thuần 2460000 2531000 2531000
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2460000 2531000 2531000
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2460000 2531000 2531000
Cắt túi thừa tá tràng 2460000 2531000 2531000
Cắt u tá tràng 2460000 2531000 2531000
Khâu vùi túi thừa tá tràng 2460000 2531000 2531000
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2460000 2531000 2531000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2460000 2531000 2531000
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2460000 2531000 2531000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2460000 2531000 2531000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2460000 2531000 2531000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2460000 2531000 2531000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột 2460000 2531000 2531000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2460000 2531000 2531000
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2460000 2531000 2531000
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Chưa bao 6651000 6850000 6850000
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Chưa bao gồm 6651000 6850000 6850000
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đư 6651000 6850000 6850000
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 4379000 4578000 4578000
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 4379000 4578000 4578000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tr 4088000 4220000 4220000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong đi 4088000 4220000 4220000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Chưa bao gồm tấm 4088000 4220000 4220000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa 4088000 4220000 4220000
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràn 4088000 4220000 4220000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạ 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch C 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạc 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch Ch 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch Ch 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạ 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạc 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch C 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụn 3130000 3261000 3261000
Dẫn lưu đường mật ra da Chưa bao gồm kẹp khóa mạch m 2563000 2634000 2634000
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư Chưa bao gồm kẹp 2563000 2634000 2634000
Dẫn lưu nang tụy Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miế 2563000 2634000 2634000
Dẫn lưu túi mật Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miến 2563000 2634000 2634000
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy t 2563000 2634000 2634000
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong C 2563000 2634000 2634000
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Chưa bao gồm kẹp khó 2563000 2634000 2634000
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Chưa bao gồm kẹ 2563000 2634000 2634000
Nối nang tụy với dạ dày Chưa bao gồm kẹp khóa mạch má 2563000 2634000 2634000
Nối nang tụy với hỗng tràng Chưa bao gồm kẹp khóa mạc 2563000 2634000 2634000
Nối nang tụy với tá tràng Chưa bao gồm kẹp khóa mạch 2563000 2634000 2634000
Nối vị tràng Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầ 2563000 2634000 2634000
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn C 2563000 2634000 2634000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng Chưa bao gồm 2563000 2634000 2634000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Chưa bao gồm k 2563000 2634000 2634000
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh 3414000 3530000 3530000
Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ 3414000 3530000 3530000
Cắt dạ dày hình chêm 3414000 3530000 3530000
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch 3414000 3530000 3530000
Cắt ruột non hình chêm 3414000 3530000 3530000
Cắt túi thừa đại tràng 3414000 3530000 3530000
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3414000 3530000 3530000
Đóng lỗ rò thực quản – khí quản 3414000 3530000 3530000
Đóng mở thông ruột non 3414000 3530000 3530000
Đóng rò thực quản 3414000 3530000 3530000
Đóng rò trực tràng – âm đạo 3414000 3530000 3530000
Đóng rò trực tràng – bàng quang 3414000 3530000 3530000
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3414000 3530000 3530000
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3414000 3530000 3530000
Khâu lỗ thủng đại tràng 3414000 3530000 3530000
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3414000 3530000 3530000
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3414000 3530000 3530000
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3414000 3530000 3530000
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3414000 3530000 3530000
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3414000 3530000 3530000
Lấy dị vật thực quản đường bụng 3414000 3530000 3530000
Lấy dị vật thực quản đường cổ 3414000 3530000 3530000
Lấy dị vật thực quản đường ngực 3414000 3530000 3530000
Lấy dị vật trực tràng 3414000 3530000 3530000
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa 3414000 3530000 3530000
Mở dạ dày xử lý tổn thương 3414000 3530000 3530000
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,… 3414000 3530000 3530000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo 3414000 3530000 3530000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản 3414000 3530000 3530000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 3414000 3530000 3530000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung 3414000 3530000 3530000
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3414000 3530000 3530000
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ 3414000 3530000 3530000
Các phẫu thuật cắt gan khác Chưa bao gồm keo sinh học, 7757000 8022000 8022000
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột Chưa bao gồm keo sinh 7757000 8022000 8022000
Cắt gan lớn Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan 7757000 8022000 8022000
Cắt gan nhỏ Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt ga 7757000 8022000 8022000
Cắt gan phải Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt ga 7757000 8022000 8022000
Cắt gan phải Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt ga 7757000 8022000 8022000
Cắt gan phải mở rộng Chưa bao gồm keo sinh học, đầu d 7757000 8022000 8022000
Cắt gan phân thuỳ sau Chưa bao gồm keo sinh học, đầu d 7757000 8022000 8022000
Cắt gan phân thuỳ trước Chưa bao gồm keo sinh học, đầu 7757000 8022000 8022000
Cắt gan toàn bộ Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt 7757000 8022000 8022000
Cắt gan trái Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt ga 7757000 8022000 8022000
Cắt gan trái mở rộng Chưa bao gồm keo sinh học, đầu da 7757000 8022000 8022000
Cắt gan trung tâm Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao c 7757000 8022000 8022000
Cắt hạ phân thuỳ 1 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao 7757000 8022000 8022000
Cắt hạ phân thuỳ 2 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao 7757000 8022000 8022000
Cắt hạ phân thuỳ 3 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao 7757000 8022000 8022000
Cắt hạ phân thuỳ 4 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao 7757000 8022000 8022000
Cắt hạ phân thuỳ 5 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao 7757000 8022000 8022000
Cắt hạ phân thuỳ 6 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao 7757000 8022000 8022000
Cắt hạ phân thuỳ 7 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao 7757000 8022000 8022000
Cắt hạ phân thuỳ 8 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao 7757000 8022000 8022000
Cắt hạ phân thuỳ 9 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao 7757000 8022000 8022000
Cắt hạ phân thùy gan Chưa bao gồm keo sinh học, đầu da 7757000 8022000 8022000
Cắt lọc nhu mô gan Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao 7757000 8022000 8022000
Cắt nhiều hạ phân thuỳ Chưa bao gồm keo sinh học, đầu 7757000 8022000 8022000
Cắt thuỳ gan trái Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao c 7757000 8022000 8022000
Lấy bỏ u gan Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt ga 7757000 8022000 8022000
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan Chưa bao gồm 7757000 8022000 8022000
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan Chưa bao gồm 7757000 8022000 8022000
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắ 7757000 8022000 8022000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I Chưa bao gồm 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II Chưa bao gồm 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III Chưa bao gồ 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV Chưa bao gồ 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA Chưa bao g 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB Chưa bao g 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V Chưa bao 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V Chưa bao gồm 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI Chưa bao gồ 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII Chưa bao gồ 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII Chưa bao g 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII Chưa b 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII Chư 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI Chưa bao 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình Chưa bao gồ 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải Chưa bao gồm đầu dao cắ 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau Chưa bao gồm 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước Chưa bao gồ 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải Chưa bao gồm đầu d 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái Chưa bao gồm đầu d 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái Chưa bao gồm đầu dao cắ 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm Chưa bao gồm đầu 5255000 5532000 5532000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thù 5255000 5532000 5532000
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, só 6335000 6612000 6612000
Các phẫu thuật đường mật khác Chưa bao gồm keo sinh họ 4511000 4643000 4643000
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan Chưa bao gồm đ 3130000 3261000 3261000
PTNS cắt nang đường mật Chưa bao gồm đầu dao cắt gan 3130000 3261000 3261000
Cầm máu nhu mô gan Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. 5038000 5204000 5204000
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Chưa bao gồm vật liệu c 5038000 5204000 5204000
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5038000 5204000 5204000
Lấy máu tụ bao gan Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. 5038000 5204000 5204000
Cắt túi mật 4335000 4467000 4467000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2958000 3053000 3053000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu 2958000 3053000 3053000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2958000 3053000 3053000
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng 2958000 3053000 3053000
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng 2958000 3053000 3053000
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng 2958000 3053000 3053000
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 2958000 3053000 3053000
Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Chưa ba 4311000 4443000 4443000
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ t 4311000 4443000 4443000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật C 4311000 4443000 4443000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường 4311000 4443000 4443000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường 4311000 4443000 4443000
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấ 4311000 4443000 4443000
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại Ch 6498000 6730000 6730000
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại 6498000 6730000 6730000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan 3630000 3761000 3761000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3630000 3761000 3761000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật 3630000 3761000 3761000
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chu 4227000 4394000 4394000
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4227000 4394000 4394000
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật 4227000 4394000 4394000
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai 4227000 4394000 4394000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật Chưa bao g 3130000 3261000 3261000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Chưa bao 3130000 3261000 3261000
PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua 3919000 4083000 4083000
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da Chưa bao gồm đầ 3919000 4083000 4083000
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4211000 4343000 4343000
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 4211000 4343000 4343000
Cắt đường mật ngoài gan 4211000 4343000 4343000
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4211000 4343000 4343000
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 4211000 4343000 4343000
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4211000 4343000 4343000
Nối mật ruột bên - bên 4211000 4343000 4343000
Nối mật ruột tận - bên 4211000 4343000 4343000
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4211000 4343000 4343000
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan tr 4211000 4343000 4343000
Nối ống mật chủ - hỗng tràng 4211000 4343000 4343000
Nối ống mật chủ - tá tràng 4211000 4343000 4343000
Nối túi mật - hỗng tràng 4211000 4343000 4343000
Nối tụy ruột 4211000 4343000 4343000
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4211000 4343000 4343000
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụ 4211000 4343000 4343000
Cắt bỏ khối u tá tuỵ Chưa bao gồm máy cắt nối tự động 10424000 10701000 10701000
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ ống Wirsung q 10424000 10701000 10701000
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng t 10424000 10701000 10701000
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nh 10424000 10701000 10701000
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân Chưa 10424000 10701000 10701000
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị Chưa bao gồm máy cắt n 10424000 10701000 10701000
Cắt khối tá tụy Chưa bao gồm máy cắt nối tự động ghim 10424000 10701000 10701000
Cắt toàn bộ tụy Chưa bao gồm máy cắt nối tự động ghim 10424000 10701000 10701000
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy Chưa bao gồm máy cắ 9840000 10031000 10031000
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy Chưa bao gồm m 9840000 10031000 10031000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách Chưa bao 9840000 10031000 10031000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy Chưa bao gồm máy c 9840000 10031000 10031000
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy Chưa bao gồm máy cắt nối 9840000 10031000 10031000
Cắt lách bán phần Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, da 4284000 4416000 4416000
Cắt lách bệnh lý Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao 4284000 4416000 4416000
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách Chưa bao gồm 4284000 4416000 4416000
Cắt lách do chấn thương Chưa bao gồm khóa kẹp mạch m 4284000 4416000 4416000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thươn 4187000 4330000 4330000
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần Chưa bao gồm máy 4187000 4330000 4330000
Phẫu thuật nội soi cắt lách Chưa bao gồm máy cắt nối 4187000 4330000 4330000
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác Chưa bao gồm máy cắt nối 4297000 4429000 4429000
Cắt bỏ nang tụy Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và g 4297000 4429000 4429000
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Chưa bao gồm máy cắt nối tự 4297000 4429000 4429000
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách Chưa bao gồm máy cắt nối tự đ 4297000 4429000 4429000
Cắt một phần tuỵ Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và 4297000 4429000 4429000
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Chưa bao gồm máy cắt nố 4297000 4429000 4429000
Cắt thân và đuôi tuỵ Chưa bao gồm máy cắt nối tự động 4297000 4429000 4429000
Cắt tụy trung tâm Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và 4297000 4429000 4429000
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Chưa bao gồm máy cắt n 4297000 4429000 4429000
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) Chưa bao gồm máy cắ 4297000 4429000 4429000
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy Chưa bao 4297000 4429000 4429000
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên qua 4297000 4429000 4429000
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4297000 4429000 4429000
Phẫu thuật Puestow - Gillesby Chưa bao gồm máy cắt nố 4297000 4429000 4429000
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Chưa bao gồm máy 5430000 5629000 5629000
Cắt u sau phúc mạc Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và 5430000 5629000 5629000
Lấy u sau phúc mạc Chưa bao gồm máy cắt nối tự động 5430000 5629000 5629000
Lấy hạch cuống gan Chưa bao gồm dao siêu âm. 3629000 3761000 3761000
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuậ 3629000 3761000 3761000
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuậ 3629000 3761000 3761000
Nạo vét hạch D1 Chưa bao gồm dao siêu âm. 3629000 3761000 3761000
Nạo vét hạch D2 Chưa bao gồm dao siêu âm. 3629000 3761000 3761000
Nạo vét hạch D3 Chưa bao gồm dao siêu âm. 3629000 3761000 3761000
Nạo vét hạch trung thất Chưa bao gồm dao siêu âm. 3629000 3761000 3761000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ Chưa b 3629000 3761000 3761000
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao Chưa 3629000 3761000 3761000
Bóc phúc mạc bên phải Chưa bao gồm khóa kẹp mạch m 4482000 4614000 4614000
Bóc phúc mạc bên trái Chưa bao gồm khóa kẹp mạch má 4482000 4614000 4614000
Bóc phúc mạc douglas Chưa bao gồm khóa kẹp mạch má 4482000 4614000 4614000
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác Chưa bao gồm k 4482000 4614000 4614000
Bóc phúc mạc phủ tạng Chưa bao gồm khóa kẹp mạch m 4482000 4614000 4614000
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng Chưa bao gồm khó 4482000 4614000 4614000
Cắt bỏ u mạc nối lớn Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, 4482000 4614000 4614000
Cắt mạc nối lớn Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao 4482000 4614000 4614000
Cắt u mạc treo ruột Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, 4482000 4614000 4614000
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Chưa bao gồm khóa k 4482000 4614000 4614000
Lấy u phúc mạc Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao 4482000 4614000 4614000
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Chưa bao gồ 3525000 3634000 3634000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3525000 3634000 3634000
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực Chưa bao gồm máy 3525000 3634000 3634000
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử 3525000 3634000 3634000
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Chưa bao gồm máy cắ 2447000 2494000 2494000
Đưa thực quản ra ngoài Chưa bao gồm máy cắt nối tự độ 2447000 2494000 2494000
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh Chưa bao g 2447000 2494000 2494000
Làm hậu môn nhân tạo Chưa bao gồm máy cắt nối tự độn 2447000 2494000 2494000
Mở bụng thăm dò Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và 2447000 2494000 2494000
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Chưa bao 2447000 2494000 2494000
Mở bụng thăm dò, sinh thiết Chưa bao gồm máy cắt nối 2447000 2494000 2494000
Mở thông dạ dày Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và 2447000 2494000 2494000
Mở thông dạ dày ra da do ung thư Chưa bao gồm máy cắt 2447000 2494000 2494000
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Chưa bao 2447000 2494000 2494000
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle Chưa bao gồm máy c 2447000 2494000 2494000
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặ 2447000 2494000 2494000
Thăm dò, sinh thiết gan Chưa bao gồm máy cắt nối tự độ 2447000 2494000 2494000
Phẫu thuật cắt u cơ hoành Chưa bao gồm tấm màng nâng 3157000 3228000 3228000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Chưa bao gồm t 3157000 3228000 3228000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bas 3157000 3228000 3228000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết 3157000 3228000 3228000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lic 3157000 3228000 3228000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Sho 3157000 3228000 3228000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Chưa bao gồm 3157000 3228000 3228000
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Chưa bao gồm tấm màn 3157000 3228000 3228000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Chưa bao 3157000 3228000 3228000
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Chưa b 3157000 3228000 3228000
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Chưa bao gồm tấm màng 3157000 3228000 3228000
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt Chưa bao gồm tấm màn 3157000 3228000 3228000
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2709000 2796000 2796000
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2709000 2796000 2796000
Dẫn lưu áp xe gan 2709000 2796000 2796000
Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2709000 2796000 2796000
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất 2709000 2796000 2796000
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2709000 2796000 2796000
Dẫn lưu áp xe tụy 2709000 2796000 2796000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2709000 2796000 2796000
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2709000 2796000 2796000
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn Chưa bao 2461000 2532000 2532000
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Chưa bao gồm má 2461000 2532000 2532000
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu m 2461000 2532000 2532000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 2461000 2532000 2532000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Chưa bao gồm máy cắt nối tự đ 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – M 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Chưa bao g 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ ch 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Chưa bao gồm m 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Chưa bao gồm 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Chưa bao 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Chưa bao gồm máy cắt n 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Chưa bao gồm máy cắt nối t 2461000 2532000 2532000
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ Chưa bao gồm 2461000 2532000 2532000
Phẫu thuật Longo Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và 2153000 2224000 2224000
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Chưa bao gồ 2153000 2224000 2224000
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng Chưa 2391000 2417000 2417000
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu 2391000 2417000 2417000
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 3891000 3917000 3917000
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1010000 1029000 1029000
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng 1010000 1029000 1029000
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dướ 1789000 1856000 1856000
Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đ 1789000 1856000 1856000
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhi 1678000 1691000 1691000
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1678000 1691000 1691000
Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1678000 1691000 1691000
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1678000 1691000 1691000
Mở thông dạ dày qua nội soi 2679000 2692000 2692000
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2679000 2692000 2692000
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2679000 2692000 2692000
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2679000 2692000 2692000
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2679000 2692000 2692000
Nội soi nong đường mật, Oddi Chưa bao gồm bóng nong 2210000 2229000 2229000
Nong đường mật, Oddi qua nội soi Chưa bao gồm bóng 2210000 2229000 2229000
Cắt phymosis 224000 233000 233000
Chích nhọt ống tai ngoài 173000 182000 182000
Chích rạch áp xe nhỏ 173000 182000 182000
Nội soi hậu môn ống cứng 124000 133000 133000
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 124000 133000 133000
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46500 48900 48900
Cắt cụt cẳng chân 3640000 3711000 3711000
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3640000 3711000 3711000
Tháo một nửa bàn chân trước 3640000 3711000 3711000
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2657000 2728000 2728000
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Chưa bao gồm xương nhâ 5777000 6042000 6042000
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu Chưa 5777000 6042000 6042000
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hà 5777000 6042000 6042000
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Chưa bao gồm khung 4446000 4578000 4578000
Cắt u xương sụn lành tính Chưa bao gồm phương tiện cố 3611000 3706000 3706000
Cắt u xương sườn 1 xương Chưa bao gồm phương tiện cố 3611000 3706000 3706000
Cắt u xương sườn nhiều xương Chưa bao gồm phương tiện 3611000 3706000 3706000
Cắt u xương, sụn Chưa bao gồm phương tiện cố định, phư 3611000 3706000 3706000
Nối gân duỗi Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2828000 2923000 2923000
Nối gân gấp Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2828000 2923000 2923000
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt Chưa bao gồm 3536000 3714000 3714000
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai Chưa bao gồm nẹp 3536000 3714000 3714000
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong 8478000 8755000 8755000
Chuyển vạt da có cuống mạch 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch li 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da l 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tạ 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da t 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng g 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạ 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng v 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng v 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da l 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da t 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt d 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt d 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời 3167000 3278000 3278000
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3167000 3278000 3278000
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3167000 3278000 3278000
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4040000 4172000 4172000
Ghép da dị loại 2689000 2760000 2760000
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 2689000 2760000 2760000
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2689000 2760000 2760000
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2531000 2578000 2578000
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không t 2531000 2578000 2578000
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau ch 4381000 4547000 4547000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức 4381000 4547000 4547000
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4381000 4547000 4547000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rờ 4675000 4874000 4874000
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc 4675000 4874000 4874000
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, 4675000 4874000 4874000
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật 4675000 4874000 4874000
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do 4675000 4874000 4874000
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Chưa bao gồm mạch nhâ 6157000 6455000 6455000
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao Chưa 12015000 12126000 12126000
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản c 12015000 12126000 12126000
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực Ch 12015000 12126000 12126000
Mở nhu mô gan lấy sỏi 4335000 4612000 4612000
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ dưới đi 4335000 4612000 4612000
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung t 4335000 4612000 4612000
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu 4335000 4612000 4612000
Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng 4335000 4612000 4612000
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4335000 4612000 4612000
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở 4335000 4612000 4612000
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội s 4335000 4612000 4612000
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 4335000 4612000 4612000
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sin 4335000 4612000 4612000
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Ar 4335000 4612000 4612000
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser 4335000 4612000 4612000
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2619000 2783000 2783000
Cắm niệu quản bàng quang 2619000 2783000 2783000
Cắt chỏm nang gan 2619000 2783000 2783000
Cắt u thận lành 2619000 2783000 2783000
Khâu vết thương lách 2619000 2783000 2783000
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi Ch 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi Ch 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích m 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính Ch 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật Heller 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2619000 2783000 2783000
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2619000 2783000 2783000
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2619000 2783000 2783000
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1793000 1914000 1914000
Cắt u lành dương vật 1793000 1914000 1914000
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 1793000 1914000 1914000
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1793000 1914000 1914000
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1793000 1914000 1914000
Khâu vết thương thành bụng 1793000 1914000 1914000
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trướ 1793000 1914000 1914000
Mở thông túi mật 1793000 1914000 1914000
Phẫu thuật bóc u thành ngực 1793000 1914000 1914000
Phẫu thuật cắt u thành bụng 1793000 1914000 1914000
Phẫu thuật cắt u thành ngực 1793000 1914000 1914000
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong ti 1793000 1914000 1914000
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1793000 1914000 1914000
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1793000 1914000 1914000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1793000 1914000 1914000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1793000 1914000 1914000
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1793000 1914000 1914000
Phẫu thuật vết thương bàn tay 1793000 1914000 1914000
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1793000 1914000 1914000
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1136000 1211000 1211000
Cắt hẹp bao quy đầu 1136000 1211000 1211000
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1136000 1211000 1211000
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1136000 1211000 1211000
Mở rộng lỗ sáo 1136000 1211000 1211000
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1136000 1211000 1211000
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1136000 1211000 1211000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1136000 1211000 1211000
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1136000 1211000 1211000
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1136000 1211000 1211000
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932000 965000 965000
Bóc nang tuyến Bartholin 1237000 1263000 1263000
Bóc nhân xơ vú 947000 973000 973000
Mổ bóc nhân xơ vú 947000 973000 973000
Cắt u thành âm đạo 1960000 2022000 2022000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắ 5830000 6028000 6028000
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 5830000 6028000 6028000
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai b 4522000 4720000 4720000
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 4522000 4720000 4720000
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­tuyến vú 4522000 4720000 4720000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư v 4522000 4720000 4720000
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4522000 4720000 4720000
Chích áp xe tầng sinh môn 781000 799000 799000
Chích áp xe tuyến Bartholin 783000 817000 817000
Chích áp xe vú 206000 215000 215000
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 805000 858000 858000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798000 824000 824000
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đ 146000 155000 155000
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 3941000 4062000 4062000
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 1810000 1872000 1872000
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1810000 1872000 1872000
Khâu tử cung do nạo thủng 2673000 2750000 2750000
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2524000 2586000 2586000
Lấy dị vật âm đạo 541000 563000 563000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn g 2147000 2218000 2218000
Cắt u vú lành tính 2753000 2830000 2830000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2753000 2830000 2830000
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2753000 2830000 2830000
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2753000 2830000 2830000
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2753000 2830000 2830000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2753000 2830000 2830000
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2753000 2830000 2830000
Phẫu Thuật cắt tử cung đường âm đạo 3564000 3685000 3685000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nộ 5724000 5855000 5855000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy 7115000 7314000 7314000
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều tr 5848000 6047000 6047000
Cắt ung thư­buồng trứng lan rộng 5848000 6047000 6047000
Phẫu thuật cắt ung thư­buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần
5848000
phụ + mạc nối lớn
6047000 6047000
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo 2551000 2628000 2628000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3538000 3659000 3659000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3594000 3715000 3715000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3553000 3674000 3674000
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu Chưa bao gồm tấm màng 12353000 5334000 12353000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3213000 3290000 3290000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2735000 2812000 2812000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phứ 2735000 2812000 2812000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3246000 3323000 3323000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3704000 3825000 3825000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3704000 3825000 3825000
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 b 5864000 6062000 6062000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch c 5864000 6062000 6062000
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư 2835000 2912000 2912000
Cắt u nang buồng trứng 2835000 2912000 2912000
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2835000 2912000 2912000
Cắt u nang buồng trứng xoắn 2835000 2912000 2912000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần ph 2835000 2912000 2912000
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trê 2835000 2912000 2912000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, vi 4117000 4238000 4238000
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4117000 4238000 4238000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5944000 6065000 6065000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 5386000 5507000 5507000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung d 5386000 5507000 5507000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 5386000 5507000 5507000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 5386000 5507000 5507000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 5386000 5507000 5507000
Cắt u buồng trứng qua nộ i soi 4899000 5020000 5020000
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4899000 5020000 5020000
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 4899000 5020000 5020000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4899000 5020000 5020000
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4899000 5020000 5020000
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4899000 5020000 5020000
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 5742000 5863000 5863000
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4917000 5038000 5038000
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 8981000 9102000 9102000
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 8981000 9102000 9102000
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6361000 6482000 6482000
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6361000 6482000 6482000
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6294000 6492000 6492000
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6294000 6492000 6492000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3362000 3537000 3537000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ 4757000 4834000 4834000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản p 3241000 3312000 3312000
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh 3949000 4070000 4070000
Phẫu thuật treo thận 2750000 2827000 2827000
Phẫu thuật treo tử cung 2750000 2827000 2827000
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­cổ tử cung 5910000 6108000 6108000
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2143000 2188000 2188000
Khâu phục hồi bờ mi 645000 679000 679000
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879000 912000 912000
Phẫu thuật quặm 1189000 1221000 1221000
Phẫu thuật hẹp khe mi 595000 629000 629000
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1265000 1292000 1292000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1200000 1224000 1224000
Cắt các u nang mang 1200000 1224000 1224000
Đốt lạnh họng hạt 126000 129000 129000
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Chưa bao gồm thu 17600 19600 19600
Khí dung thuốc giãn phế quản Chưa bao gồm thuốc khí d 17600 19600 19600
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1314000 1328000 1328000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1314000 1328000 1328000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 819000 830000 830000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 819000 830000 830000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 819000 830000 830000
Nắn sống mũi sau chấn thương 2620000 2657000 2657000
Nạo vét hạch cổ Chưa bao gồm dao siêu âm. 4487000 4577000 4577000
Vét hạch cổ bảo tồn Chưa bao gồm dao siêu âm. 4487000 4577000 4577000
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 703000 717000 717000
Cắt các u ác tuyến dưới hàm Chưa bao gồm dao siêu âm. 4495000 4585000 4585000
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Chưa bao gồm dao siêu 4495000 4585000 4585000
Cắt u tuyến nước bọt phụ Chưa bao gồm dao siêu âm. 4495000 4585000 4585000
Cắt các u ác tuyến mang tai Chưa bao gồm dao siêu âm. 4495000 4585000 4585000
Cắt u tuyến nước bọt mang tai Chưa bao gồm dao siêu â 4495000 4585000 4585000
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2867000 2962000 2962000
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4487000 4577000 4577000
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 2867000 2962000 2962000
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài 7499000 7703000 7703000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679000 697000 697000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679000 697000 697000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 c 1094000 1117000 1117000
Cắt các u nang giáp móng 2071000 2115000 2115000
Cắt các u lành vùng cổ 2507000 2591000 2591000
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2672000 2791000 2791000
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 2935000 3046000 3046000
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt 2935000 3046000 3046000
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 2935000 3046000 3046000
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, 2935000 3046000 3046000
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2935000 3046000 3046000
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 2935000 3046000 3046000
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trê 2935000 3046000 3046000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc 3043000 3114000 3114000
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Chưa bao gồm máy dò th 3043000 3114000 3114000
Cắt u tuyến nước bọt phụ Chưa bao gồm máy dò thần ki 3043000 3114000 3114000
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hà 2858000 2953000 2953000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2801000 2940000 2940000
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi 2435000 2546000 2546000
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi 2335000 2446000 2446000
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 834000 841000 841000
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 834000 841000 841000
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 2489000 2600000 2600000
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1717000 1792000 1792000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở ng 2719000 2788000 2788000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở ng 4051000 4203000 4203000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở 3376000 3467000 3467000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ 3809000 3931000 3931000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% di 6056000 6288000 6288000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10 3527000 3649000 3649000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự 4691000 4843000 4843000
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng t 4691000 4843000 4843000
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh t 4691000 4843000 4843000
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4691000 4843000 4843000
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự th 4691000 4843000 4843000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tíc 4129000 4264000 4264000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện 3691000 3843000 3843000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện t 3171000 3293000 3293000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích 6846000 6998000 6998000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện t 5247000 5399000 5399000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, 491000 509000 509000
Ghép mỡ tự thân coleman 3721000 3904000 3904000
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn t 3721000 3904000 3904000
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3721000 3904000 3904000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3721000 3904000 3904000
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3721000 3904000 3904000
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán 3721000 3904000 3904000
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán 3721000 3904000 3904000
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng g 3721000 3904000 3904000
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằ 3721000 3904000 3904000
Bơm túi giãn da vùng da đầu 3679000 3831000 3831000
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 3679000 3831000 3831000
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 3679000 3831000 3831000
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da 3679000 3831000 3831000
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3679000 3831000 3831000
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng 3679000 3831000 3831000
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 3679000 3831000 3831000
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuố 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạ 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuố 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuố 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạc 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuố 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng b 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toà 4533000 4700000 4700000
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ â 4533000 4700000 4700000
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4533000 4700000 4700000
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3428000 3550000 3550000
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống 3428000 3550000 3550000
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạc 16969000 17585000 17585000
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4029000 4212000 4212000
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2319000 2430000 2430000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở 235000 240000 240000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ th 392000 405000 405000
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 372000 381000 381000
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy 392000 401000 401000
Truyền hóa chất tĩnh mạch Chưa bao gồm hóa chất 120000 125000 125000
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư Chưa bao 194000 203000 203000
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 7253000 7518000 7518000
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trê 7953000 8218000 8218000
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 8653000 8918000 8918000
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa 1248000 1285000 1285000
Cắt nang thừng tinh hai bên 2536000 2690000 2690000
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2536000 2690000 2690000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kín 2536000 2690000 2690000
Phẫu thuật vét hạch nách 2536000 2690000 2690000
Cắt các u lành tuyến giáp 1642000 1742000 1742000
Cắt nang thừng tinh một bên 1642000 1742000 1742000
Cắt u bao gân 1642000 1742000 1742000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1642000 1742000 1742000
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1642000 1742000 1742000
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1642000 1742000 1742000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kín 1642000 1742000 1742000
Cắt u sùi đầu miệng sáo 1107000 1177000 1177000
Điều trị đích trong ung thư 830000 861000 861000
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi t 2061000 2136000 2136000
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo 2061000 2136000 2136000
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2061000 2136000 2136000
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào ho 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc m 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư 2061000 2136000 2136000
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2061000 2136000 2136000
Tán sỏi thận qua da. Chưa bao gồm sonde JJ 2061000 2136000 2136000
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1400000 1439000 1439000
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1400000 1439000 1439000
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1400000 1439000 1439000
Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1400000 1439000 1439000
Nội soi tán sỏi niệu đạo 1400000 1439000 1439000
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1400000 1439000 1439000
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1400000 1439000 1439000
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1400000 1439000 1439000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1400000 1439000 1439000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1400000 1439000 1439000
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1400000 1439000 1439000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt gan] 119067000 0 103347000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt nang ống mật chủ] 119067000 85034000 103347000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt u tụy] 119067000 0 103347000
Phẫu thuật nội soi có Robot [u đường mật ngoài gan] 119067000 0 103347000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt u phổi] 131100000 0 115380000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt u trung thất] 131100000 0 115380000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt bàng quang] 117136000 0 101416000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt thận] 117136000 0 101416000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt toàn bộ tuyến tiền liệt] 117136000 0 101416000
Phẫu thuật nội soi có Robot [điều trị sa sinh dục] 117136000 0 101416000
Phẫu thuật nội soi có Robot [tạo hình bàng quang bằng r 117136000 0 101416000
Phẫu thuật nội soi có Robot [tạo hình khúc nối bể thận - 117136000 79203000 101416000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt dạ dày] 120613000 0 104893000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt đoạn đại trực tràng] 120613000 0 104893000
Phẫu thuật nội soi có Robot [cắt thực quản] 120613000 0 104893000
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 3469000 3645000 3645000
Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị 3469000 3645000 3645000
Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch c 3469000 3645000 3645000
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn 3469000 3645000 3645000
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 4479000 2393000 4479000
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không 2262000 2393000 2393000
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14500 14800 14800
Định lượng D-Dimer 246000 251000 251000
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I) 100000 102000 102000
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; tr 38000 22900 38000
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn 44800 22900 44800
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵ 44800 22900 44800
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có s 28000 20500 28000
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; tr 38000 38800 38800
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn 45800 0 45800
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard 84000 85800 85800
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30800 0 30800
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 67200 68700 68700
Máu lắng (bằng máy tự động) 33600 34300 34300
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcar 78400 80100 80100
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcar 78400 80100 80100
Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ 72600 74200 74200
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (K 67400 0 67400
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcar 237000 242000 242000
Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12300 12500 12500
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên 61600 62900 62900
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Acti 39200 40000 40000
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp 35800 36500 36500
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44800 45800 45800
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 90100 91100 91100
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 84800 85800 85800
Định lượng β2 microglobulin [Máu] 183500 75000 183500
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] (suy 572000 578000 578000
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 137000 138000 138000
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 137000 138000 138000
Định lượng Calci ion hóa [Máu] Chỉ thanh toán khi định l 15900 16000 16000
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 84800 85800 85800
Định lượng Cortisol (máu) 90100 91100 91100
Định lượng Cortisol (niệu) 90100 91100 91100
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [M 53000 53600 53600
Điện giải đồ (Na K Cl Ca) [Máu] Áp dụng cho cả trường hợ 28600 28900 28900
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21200 21400 21400
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21200 21400 21400
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21200 21400 21400
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 21200 21400 21400
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21200 21400 21400
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21200 21400 21400
Định lượng Acid Uric [Máu] 21200 21400 21400
Định lượng Albumin 21200 21400 21400
Định lượng Amylase (dịch) 21200 21400 21400
Định lượng Creatinin (dịch) 21200 21400 21400
Định lượng Creatinine máu 21200 21400 21400
Định lượng Glucose [Máu] 21200 21400 21400
Định lượng Phospho (máu) 21200 21400 21400
Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21200 21400 21400
Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21200 21400 21400
Định lượng Urê (dịch) 21200 21400 21400
Định lượng Urê máu [Máu] 21200 21400 21400
Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21200 21400 21400
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26500 26800 26800
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26500 26800 26800
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 26500 26800 26800
Định lượng LDL-Cholesterol 26500 26800 26800
Định lượng Triglycerid 26500 26800 26800
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23300 15200 23300
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23300 15200 23300
Định lượng Estradiol [Máu] 79500 80400 80400
Định lượng Ferritin [Máu] 79500 80400 80400
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 79500 80400 80400
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 19000 19200 19200
Định lượng HbA1c 99600 100000 100000
Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212000 214000 214000
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 95400 96500 96500
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26500 26800 26800
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26500 26800 26800
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 79500 80400 80400
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] (khô 572000 406000 572000
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 392000 396000 396000
Định lượng Prolactin 74200 75000 75000
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antige 90100 91100 91100
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 84800 85800 85800
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 233000 235000 235000
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63600 64300 64300
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63600 64300 64300
testosterone 92200 93200 93200
Định lượng Troponin I 74200 75000 75000
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 58300 58900 58900
Định lượng Amylase (niệu) 37100 37500 37500
Định lượng Glucose (niệu) 13700 13800 13800
Định lượng Protein (niệu) 13700 13800 13800
Cặn Addis 42400 42900 42900
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ 42400 42900 42900
Tổng phân tích nước tiểu 37100 27300 37100
Định lượng Axit Uric (niệu) 15900 16000 16000
Định lượng Urê (niệu) 15900 16000 16000
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12700 12800 12800
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10600 10700 10700
Phản ứng Rivalta [dịch] 8400 8400 8400
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào họ 55100 55700 55700
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào họ 90100 91100 91100
HBsAb định lượng 112000 114000 114000
HCV Ab miễn dịch tự động 115000 118000 118000
HBsAg miễn dịch tự động 72000 73900 73900
Helicobacter pylori Ag test nhanh 150800 154000 154000
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 129000 0 129000
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36800 37800 37800
Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40200 41200 41200
Đơn bào đường ruột soi tươi 40200 41200 41200
Trứng giun soi tập trung 40200 41200 41200
Trứng giun, sán soi tươi 40200 41200 41200
Vi nấm nhuộm soi 40200 41200 41200
Vi nấm soi tươi 40200 41200 41200
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 36800 37800 37800
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (đàm lần 1) 65500 67200 67200
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (đàm lần 2) 65500 67200 67200
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (đàm lần 3) 65500 67200 67200
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (mủ dịch) 65500 67200 67200
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (nước tiểu lần 1) 65500 67200 67200
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (nước tiểu lần 2) 65500 67200 67200
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (nước tiểu lần 3) 65500 67200 67200
Vi khuẩn nhuộm soi (dịch dẫn lưu) 65500 67200 67200
Vi khuẩn nhuộm soi (dịch mật) 65500 67200 67200
Vi khuẩn nhuộm soi (dịch ổ bụng) 65500 67200 67200
Vi khuẩn nhuộm soi (mủ) 65500 67200 67200
Vi khuẩn nhuộm soi (niệu đạo) 65500 67200 67200
Vi khuẩn nhuộm soi (nước tiểu) 65500 67200 67200
Vi khuẩn nhuộm soi (quệt họng) 65500 67200 67200
Vi khuẩn nhuộm soi (vết mổ) 65500 67200 67200
Vi khuẩn nhuộm soi (vết thương) 65500 67200 67200
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (đàm) 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch d 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch m 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch n 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch ổ 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch v 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch v 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch) 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (máu) 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (mủ) 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (nước t 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (phân) 287000 294000 294000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (quyệt 287000 294000 294000
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động 800000 730000 800000
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động 800000 730000 800000
Treponema pallidum test nhanh 230000 236000 236000
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 189000 194000 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 189000 194000 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK đàm) 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK dịch dẫn lưu 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK dịch màng p 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK dịch mật) 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK dịch niệu đạ 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK dịch ổ bụng) 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK dịch vết mổ) 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK dịch) 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK máu) 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK mủ) 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK phân) 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK quệt họng) 194000 0 194000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (KK) 194000 0 194000
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Gi 322000 341000 341000
Cell bloc (khối tế bào) 230000 0 230000
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 407000 427000 427000
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 304000 321000 321000
Chọc hút kim nhỏ các hạch 238000 252000 252000
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238000 252000 252000
Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238000 252000 252000
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238000 252000 252000
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu 238000 252000 252000
Đặt catheter động mạch phổi Bao gồm cả catheter Swan 4532000 4543000 4543000
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 136000 139000 139000
Điện tim thường 45900 32000 45900
Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45900 32000 45900
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187000 197000 197000
Đo áp lực niệu đạo bằng máy 134000 135000 135000
Đo áp lực thẩm thấu niệu 27700 29300 29300
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 473000 502000 502000
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1980000 0 1980000
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1896000 1925000 1925000
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography 827000 847000 847000
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2774000 2799000 2799000
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67800 71500 71500
Đo chức năng hô hấp 142000 124000 142000
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity 1316000 1336000 1336000
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) 767000 774000 774000
Đo đa ký hô hấp Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện s 1900000 1935000 1935000
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) 165000 172000 172000
Đặt nội khí quản 2 nòng 555000 564000 564000
Đặt ống nội khí quản 555000 564000 564000
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low 555000 564000 564000
Thay ống nội khí quản 555000 564000 564000
Tán Sỏi KTC 100000 37000 39000
Tái khám sau xuất viện 39000 37000 39000
P.Tán Sỏi 39000 37000 39000
PK - Niệu Nữ 39000 37000 39000
PK - Niệu Đạo 100000 37000 39000
Phòng khám 606 100000 37000 39000
Phòng khám ngoài giờ 39000 37000 39000
Phòng Khám K510 200000 37000 39000
Phòng Khám K509 200000 37000 39000
Nội Thận 39000 37000 39000
Nội Khoa 113 - (KTC) 100000 37000 39000
Lọc Máu 39000 37000 39000
Khám bệnh K.014 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh K.013 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh K.010 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh K.009 - (KTC) 100000 37000 39000
Phòng khám Hậu Môn - Trực Tràng (P.005A) 100000 37000 39000
Khám chuyên khoa Nội Soi Niệu 200000 37000 39000
Khám Lao - P10 39000 37000 39000
Khám bệnh Tổng Quát 108 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh Tổng Quát 106 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh Tổng Quát 104 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh Tổng Quát 102 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh tổng quát - P5 39000 37000 39000
Khám bệnh Niệu 110 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh Niệu 107 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh Niệu 105 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh Niệu 103 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh niệu - P9 39000 37000 39000
Khám bệnh niệu - P8 39000 37000 39000
Khám bệnh Dịch Vụ 101 - (KTC) 100000 37000 39000
Khám bệnh chuyên khoa Mạch máu - Lồng ngực - Bứu cổ 39000 37000 39000
Khám bệnh chuyên khoa Ung thư - P17 39000 37000 39000
Khám bệnh chuyên khoa tiêu Hóa - P4 39000 37000 39000
Khám bệnh chuyên khoa Niệu - P10 39000 37000 39000
Khám bệnh chuyên khoa Gan Mật - P2 39000 37000 39000
Khám bệnh Cấp Cứu 39000 37000 39000
Khám bệnh - P6B 39000 37000 39000
Khám bệnh - P6 39000 37000 39000
Khám bệnh - P12A 39000 37000 39000
Khám Bệnh 39000 37000 39000
Khám bệnh niệu - P7 39000 37000 39000
Khám bệnh nam khoa 100000 37000 39000
Khám bệnh Dịch Vụ 109 - (KTC) 100000 37000 39000
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao 200000 200000 200000
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại 200000 200000 200000
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi 200000 200000 200000
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200000 200000 200000
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết 200000 200000 200000
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu 200000 200000 200000
Nội soi dạ dày làm Clotest 291000 291000 291000
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng q 833000 833000 833000
Bộ dụng cụ gạn tách tiểu cầu (120ml) 1399000 1399000 1399000
Bộ dụng cụ gạn tách tiểu cầu (250ml) 2798000 2798000 2798000
Bộ dụng cụ gạn tách tiểu cầu (40ml) 466333 466333 466333
Chi phí sinh thiết nội soi dạ dày (GPB) 186000 0 186000
Cho ăn qua ống thông dạ dày 295000 0 0
Đặt hướng dẫn vòng nâng âm đạo 500000 0 0
Dây tán sỏi laser 612500 0 612500
Dịch vụ nội soi dạ dày gây mê trong ngày 181000 0 0
Dịch vụ nội soi dạ dày trong ngày 247000 0 0
Dịch vụ nội soi Đại tràng trong ngày 570000 0 0
Dịch vụ nội soi trực tràng trong ngày 328000 0 0
Định lượng Bilirubin gián tiếp 0 0 0
Găng chân nilon 1300 0 1300
Gây mê khác 679000 0 679000
Hệ thống nội soi tiêu hóa (DT) 43000 0 0
Kim sinh thiết (NSTT) 120000 0 120000
Phim số hóa (bản sao) 64200 0 64200
Siêu âm đàn hồi mô giáp 350000 0 0
Siêu âm đàn hồi mô vú 350000 0 0
Siêu âm đàn hồi tinh hoàn 350000 0 0
Test thanh thải Creatinine 59500 0 59500
Thủ thuật nội soi dạ dày gây mê trong ngày (KTC) 2000000 0 0
Thủ thuật nội soi Đại tràng gây mê trong ngày (KTC) 2782000 0 0
Thủ thuật nội soi DD trong ngày (KTC) 700000 0 0
Tiền công dịch vụ đo niệu dòng đồ 300000 0 0
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 29700 0 29700
Phẫu thuật nối ống dẫn tinh-mào tinh vi phẫu 5000000 0 5000000
Oxy I (dưới 2 l/p) 1000 1000 1000
Oxy II (2-3 l/p) 1500 1500 1500
Oxy III (trên 3 l/p) 2000 2000 2000
Oxy IV (5-7 l/p) 3000 3000 3000
Oxy V (trên 7 l/p) 4500 4500 4500
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100ml 155000 155000 155000
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150ml 177000 177000 177000
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200ml 280000 280000 280000
Khối tiểu cầu 2 đơn vị (Từ 500ml máu toàn phần) 290000 290000 290000
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml (Từ 1.000ml máu tòan 359000 359000 359000
Aldosteron 150000 0 150000
Amibe /serum (sero Amibe) (Entamoeba histolytica) 70000 0 70000
Amibe /stool (Entamoeba histolytica ) 60000 0 60000
Amoniac /urine 35000 0 35000
An thần tiền mê 116000 0 116000
ANA Test (Anti Nuclear Ab) 100000 0 100000
ANA-8-Profile 800000 0 800000
ANCA Screen (Anti Neutrophil Cytoplasmic Ab) 150000 0 150000
Anti HAV (IgG) 220000 0 220000
Anti HAV (IgM) 220000 0 220000
Anti HAV Total 220000 0 220000
Anti Phospholipid IgG 150000 0 150000
Anti Phospholipid IgM 150000 0 150000
Anti-dsDNA (Anti-double stranded DNA) 200000 0 200000
Anti-HBc IgM 120000 0 120000
Anti-HBc Total 120000 0 120000
Anti-HBe 90000 0 90000
Anti-HEV IgG 150000 0 150000
Anti-HEV IgM 150000 0 150000
Anti-Sm (Anti - Smith) 100000 0 100000
Anti-SS-A (Sjogren’s Syndrome) 100000 0 100000
Anti-SS-B (Sjogren’s Syndrome) 100000 0 100000
Ascaris lumbricoides IgM (Giun Đũa) 70000 0 70000
ASO (Anti Streptolysin O) (Đ. lượng quantitative) 50000 0 50000
Bàn chải đánh răng 5000 0 5000
Bánh Plan 10000 0 10000
Bilan Lipide 125000 0 125000
Bộ dụng cụ mini PCNL 3500000 0 3500000
Bộ dụng cụ Ultra mini PCNL 6700000 0 6700000
Bộ nong mini PCNL 340000 0 340000
Bộ nong Ultra mini PCNL 40000 0 40000
C3 (Complement) 70000 0 70000
C4 (Complement) 70000 0 70000
CA 125 140000 0 140000
CA 15-3 140000 0 140000
Calcitonin máu 120000 0 120000
Cardiolipin IgG (anti Cardiolipin IgG) 100000 0 100000
Cardiolipin IgM (anti Cardiolipin IgM) 100000 0 100000
Catecholamines máu 600000 0 600000
Catecholamines nước tiểu 600000 0 600000
Cấy nấm (Fungus Culture) 250000 0 250000
Cấy nước tiểu tìm BK (Medic) 200000 0 200000
Cháo dinh dưỡng/ Cháo chay 15000 0 15000
Cháo trắng/ Cháo đường 7000 0 7000
Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách 40 ml (chưa bao 209166 209166 209166
Chi phí Nội soi thám sát chẩn đoán 1210000 0 1210000
Chụp bàng quang niệu đạo khi tiểu (VCUG) số hóa 460000 0 460000
Chuyên Khoa Tim Mạch 100000 0 0
Chuyển phát nhanh HS Xuất viện và hoàn tiền chênh lệch 40000 0 0
Chuyển phát nhanh HS Xuất viện và hoàn tiền chênh lệch 50000 0 0
Chuyển phát nhanh HS Xuất viện và hoàn tiền chênh lệch 60000 0 0
Chuyển phát nhanh HSHC (tối đa 500gr) - KV1 20000 0 0
Chuyển phát nhanh HSHC (tối đa 500gr) - KV2 30000 0 0
Chuyển phát nhanh HSHC (tối đa 500gr) - KV3 40000 0 0
Cơm chay 25000 0 25000
Cơm trưa/chiều 30000 0 30000
C-peptide / máu 100000 0 100000
C-peptide / nước tiểu 24h 100000 0 100000
CPK-MB (CK-MB) 60000 0 60000
Cyclosporine 250000 0 250000
Cyfra 21-1 140000 0 140000
Cystatin C 100000 0 100000
Cysticercose (Taenia) IgG (Sán dải heo) 70000 0 70000
Dao cạo 6800 0 6800
Dây soi ống mật chủ 2000000 0 2000000
Dengue Fever-IgG 75000 0 75000
Dengue Fever-IgM 75000 0 75000
Dengue NS1 Ag 150000 0 150000
Dịch vụ đăng ký theo giờ hẹn qua điện thoại 20000 0 0
Dịch vụ điều trị trong ngày Khoa Nội Tổng Hợp 200000 0 0
Dịch vụ siêu âm tại chổ 30000 0 0
Dịch vụ sinh thiết thận 1500000 0 0
Dịch vụ sinh thiết tuyến tiền liệt 1500000 0 0
Điểm tâm 28000 0 28000
Điện di Hemoglobin 250000 0 250000
Điện di Protein (máu) 220000 0 220000
Điện di Protein /nước tiểu 220000 0 220000
Điện giải đồ ( Na K Cl Ca) niệu 80000 0 80000
Điều trị giãn tĩnh mạch dạng lưới 703000 0 703000
Digoxin 100000 0 100000
Định lượng Protein C 300000 0 300000
Định lượng Protein S 300000 0 300000
Enterovirus IgG 150000 0 150000
Enterovirus IgM 150000 0 150000
Fasciola Hepatica /blood (Sán lá gan) (Sero Fasciola sp Ig 70000 0 70000
FOB (Fecal Occult Blood) (Định lượng máu ẩn/phân) 50000 0 50000
Fructosamine 90000 0 90000
Fungus Exam (Soi tươi tìm nấm) Da . . . 40000 0 40000
Giấy ra viện (cấp lần 2) 50000 0 50000
Gnathostoma IgG (sán đầu gai) 70000 0 70000
HBeAg 100000 0 100000
HBsAg (định lượng quantitative) 350000 0 350000
HBV DNA Realtime (Đ. lượng) 300000 0 300000
HCV RNA Realtime (Đ. lượng) 500000 0 500000
Hệ thống nội soi siêu âm 43000 0 0
Hệ thống nội soi tiêu hóa (DD) 43000 0 0
Hệ thống nội soi tiêu hóa (TT) 43000 0 0
Helicobacter Pylori (Ig G + Ig M) 160000 0 160000
Helicobacter Pylori trong phân 150000 0 150000
HLA B27 800000 0 800000
Hồng cầu lưới (reticulocyte) 40000 0 40000
IgE total 100000 0 100000
Insulin (Fasting) 80000 0 80000
Keton /Blood (Beta-hydroxybutyrate) (Ceton) (Aceton) 20000 0 20000
Keton /Urine (Ceton) (Aceton) 20000 0 20000
Khám bệnh chuyên khoa 61000 0 0
Khám bệnh dịch vụ theo yêu cầu chọn phòng (BS) 100000 0 0
Khám chuyên khoa theo hẹn (LM) 200000 0 0
Khám chuyên khoa theo hẹn (Nội TH) 200000 0 0
Khám chuyên khoa theo hẹn (PK) 200000 0 0
Khám hẹn giờ (Khoa Khám) 200000 0 0
Khám nội khoa điều trị nội trú 50000 0 0
LE- CELLS 40000 0 40000
Lipase 60000 0 60000
Magnesium /urine 20000 0 20000
Metanephrine / máu 300000 0 300000
Metanephrine /Urine 24H 300000 0 300000
Mg2+ 20000 0 20000
Micro Albumin /urine 30000 0 30000
Micro Albumin /Urine (Đ. lượng quantitative) 30000 0 30000
Nam Khoa dịch vụ 200000 0 0
Nội soi niệu đạo bằng ống soi mềm 820000 0 0
Nội soi niệu ống mềm (đã trừ chỉ định lần 1) 301000 0 301000
PCR tìm BK (đàm, dịch, nước tiểu) 200000 0 200000
Phẫu thuật Nam khoa ngoài giờ (N. học) 3750000 0 0
Phẫu thuật Nam khoa trong ngày (N. học) 3500000 0 0
Phẫu thuật trĩ bằng laser (Sợi laser sử dụng 01 lần) 15606000 0 15606000
Phẫu thuật trĩ bằng laser (Sợi laser sử dụng 05 lần) 11096000 0 11096000
Phí hấp dụng cụ cắt đốt NS bằng máy Sterrad NX 132000 0 0
Phí hấp dụng cụ nội soi bằng máy Sterrad NX 277000 0 0
Phí hấp dụng cụ vi phẫu băng máy Sterrad 57000 0 0
Photocopy hồ sơ bệnh án (Cơ quan thực thi pháp luật) 30000 0 30000
Renin activity (aniotensin I) 150000 0 150000
RF (Rheumatoid Factor) (Đ. lượng quantitative) 50000 0 50000
Sắt /urine (Iron) (Fer) 60000 0 60000
Sắt huyết thanh 25000 0 25000
SHBG 104000 0 104000
Sổ Khám Bệnh 5000 0 0
Stone analysis (Phân tích sỏi kidney ureter...) 50000 0 50000
Strongyloides IgG (Giun lươn) 70000 0 70000
Sữa cacao 10000 0 10000
Sữa chua có đường/ không đường 8000 0 8000
Sữa tươi không đường 7000 0 7000
Súp dinh dưỡng 20000 0 20000
Tắm cho người bệnh tại giường 295000 0 0
Test thở C14 tìm H.PYLORI 550000 0 550000
Thay băng (Khoa Nam học_Ngoại trú) 100000 0 0
Thay băng (Phòng khám ngoại trú) 100000 0 0
Thay bặng vết mổ ghép niêm mạc má/ thay băng vết mổ n 625000 0 0
Thẻ nuôi bệnh (mất thẻ) 50000 0 50000
Thủ thuật nội soi Đại tràng trong ngày (KTC) 900000 0 0
Thủ thuật nội soi trực tràng trong ngày (KTC) 550000 0 0
Thủ thuật trong ngày (P.Khám) 3500000 0 0
Tiền công dịch vụ Đo áp lực bàng quang theo hẹn 800000 0 0
Tiền công dịch vụ phẫu thuật đặt biệt 5000000 0 0
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại 1 5000000 0 0
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại 2 3500000 0 0
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại 2 trọn gói trong ngày 6500000 0 0
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại 3 2500000 0 0
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại 3 trọn gói trong ngày 5000000 0 0
Tiền công dịch vụ phẫu thuật loại đặc biệt loại 1 trọn gói 9000000 0 0
Tiền công dịch vụ phẫu thuật tán sỏi thận qua da 10000000 0 0
Tiền công dịch vụ Tán sỏi NCT 2500000 0 0
Tiền công dịch vụ Tập sàn/ Điện cơ đáy chậu theo hẹn 400000 0 0
Tiền công dịch vụ Thông tiểu (ngắt quãng) theo hẹn 500000 0 0
Tiền công dịch vụ thủ thuật đặt biệt 1250000 0 0
Tiền công dịch vụ thủ thuật loại 1 1250000 0 0
Tiền công dịch vụ thủ thuật loại 2 875000 0 0
Tiền công dịch vụ thủ thuật loại 3 625000 0 0
Tiền công dịch vụ thủ thuật loại đặt biệt thực hiện tro 2500000 0 0
Tiền công khám và thủ thuật niệu khoa theo hẹn 500000 0 0
Tiền thuê máy Revolix để điều trị bướu TLT 5610000 0 0
Tiền thuê máy Revolix điều trị hẹp khúc nối ,hẹp niệu q 2805000 0 0
Tiền xăng chuyển viện Bệnh viện ĐDPHCN - Điều trị bện 110000 0 0
Tiền xăng chuyển viện Bệnh viện Tâm thần 100000 0 0
Tiền xăng chuyển viện Bệnh viện Tim Tâm Đức 160000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV 115 80000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV 7A 90000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV An Bình 90000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Chấn Thương Chỉnh Hình 90000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Chợ Quán 100000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Chợ Rẫy 100000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Da Liễu 60000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Đại học Y Dược 100000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Gia Định 110000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Hùng Vương 100000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Huyết Học 60000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Mắt 60000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Medic Hòa Hảo 70000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Nguyễn Trãi 90000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Nhi Đồng 1 70000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Nhi Đồng 2 110000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Nhiệt Đới 100000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Phạm Ngọc Thạch 90000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Răng Hàm Mặt 80000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Tai Mũi Họng 70000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Thống Nhất 110000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Tim 80000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Trưng Vương 100000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Từ Dũ 60000 0 0
Tiền xăng chuyển viện BV Ung Bướu 120000 0 0
Tiền xăng chuyển viện cấp cứu t.phố 80000 0 0
Tiền xăng chuyển viện đến Nguyễn Tri Phương 90000 0 0
Tinh dịch đồ (chưa duyệt) 0 0 0
Tinh dịch đồ (ngoài giờ) 400000 0 400000
Tinh dịch đồ (trong giờ) 314000 0 314000
Tóm tắt bệnh án /Y chứng / Giấy xác nhận điều trị ngoại 75000 0 75000
Toxocara canis IgG (Giun đũa chó) 70000 0 70000
Toxoplasma IgG (Toxoplasma gondii) 120000 0 120000
Toxoplasma IgM (Toxoplasma gondii) 120000 0 120000
Transferin 50000 0 50000
Troponin T-hs (TnT-hs) 100000 0 100000
Tư vấn tầm soát kiểm tra sức khỏe (LM) 300000 0 0
Tư vấn tầm soát kiểm tra sức khỏe (PK) 300000 0 0
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) 295000 0 0
Videoprotoscope 150000 0 150000
Vòng đeo tay 2500 0 2500
WIDAL Test 50000 0 50000
Xét nghiệm nam khoa trong ngày 30000 0 0
Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách 120 ml (chưa ba 627500 627500 627500
Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách 250 ml (chưa ba 1151000 1151000 1151000
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần 865000 865000 865000
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần 975000 975000 975000
Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần 1065000 1065000 1065000
ACTH máu 120000 0 120000
ADA (adenosine Deaminase) dịch màng bụng 170000 0 170000
ADA (adenosine Deaminase) máu 170000 0 170000
ADH (AntiDiureticHormon) (AVP : ArginineVasoPressin) 200000 0 200000
Adrenalin (Epinephrine) /blood 200000 0 200000
KhongThu BHKhongT
Đơn giá KTC Đơn giá IDGiaVienPh Ghi chú ChenhLec BHKhongT hanhToan NgayHieuLu
ngoài giờ i hanhToan c
h _NoiTru

2000000 2000000 1632 0 0 0 12/15/2018


400000 400000 1630 0 0 0 12/15/2018
2000000 2000000 1633 0 0 0 12/15/2018
2000000 2000000 1628 0 0 0 12/15/2018
2400000 2400000 1627 0 0 0 12/15/2018
1400000 1400000 1634 0 0 0 12/15/2018
3600000 3600000 1622 0 0 0 12/15/2018
3600000 3600000 1623 0 0 0 12/15/2018
3600000 3600000 1625 0 0 0 12/15/2018
2000000 2000000 1626 0 0 0 12/15/2018
1400000 1400000 1624 0 0 0 12/15/2018
1600000 1600000 1631 0 0 0 12/15/2018
400000 400000 1629 0 0 0 12/15/2018
49000 64000 2756 0 0 0 12/15/2018
150000 200000 2615 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2616 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2617 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2611 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2603 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2618 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2612 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2613 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2614 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2619 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2610 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2620 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2604 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2606 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2607 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2605 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2608 1 0 0 12/15/2018
150000 200000 2609 1 0 0 12/15/2018
176000 229000 86 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 23 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 112 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 113 1 0 0 12/15/2018
211000 250000 115 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 116 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 117 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 118 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 119 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 120 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 121 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 123 1 0 0 12/15/2018
211000 250000 87 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 88 1 0 0 12/15/2018
98000 127000 58 1 0 0 12/15/2018
113000 147000 44 1 0 0 12/15/2018
113000 147000 60 1 0 0 12/15/2018
153000 199000 96 1 0 0 12/15/2018
225000 293000 74 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
225000 293000 37 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
524000 681000 67 1 0 0 12/15/2018
514000 668000 42 1 0 0 12/15/2018
191000 248000 99 1 0 0 12/15/2018
191000 248000 66 1 0 0 12/15/2018
391000 508000 18 1 0 0 12/15/2018
69000 90000 2629 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
69000 90000 2631 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
69000 90000 2621 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
69000 90000 2622 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
69000 90000 2623 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
69000 90000 2624 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
69000 90000 2625 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
69000 90000 2626 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
69000 90000 2627 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
69000 90000 2628 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
105000 137000 2630 Áp dụng cho 01 vị trí 0 0 0 12/15/2018
94000 122000 76 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 91 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 92 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 93 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 94 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 95 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 31 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 32 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 33 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 36 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 54 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 63 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 62 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 64 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 65 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 71 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 72 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
94000 122000 73 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
119000 155000 90 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
119000 155000 61 Áp dụng cho 01 vị trí 1 0 0 12/15/2018
594000 772000 68 1 0 0 12/15/2018
594000 772000 41 1 0 0 12/15/2018
549000 772000 40 1 0 0 12/15/2018
549000 772000 43 1 0 0 12/15/2018
209000 272000 59 1 0 0 12/15/2018
209000 272000 45 1 0 0 12/15/2018
249000 324000 97 1 0 0 12/15/2018
536000 697000 2632 1 0 0 12/15/2018
536000 697000 2633 1 0 0 12/15/2018
536000 697000 2634 1 0 0 12/15/2018
536000 697000 2635 1 0 0 12/15/2018
536000 697000 2636 1 0 0 12/15/2018
536000 697000 2637 1 0 0 12/15/2018
970000 1261000 2638 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
970000 1261000 2639 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
970000 1261000 2640 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
970000 1261000 2644 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
970000 1261000 2641 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
970000 1261000 2642 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
970000 1261000 2645 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
970000 1261000 2643 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2650 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2651 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2652 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2653 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2654 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2655 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2656 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2657 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2646 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2658 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2659 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2660 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2647 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2648 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2661 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2662 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
2266000 2500000 2649 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
1431000 1800000 46 1 0 0 12/15/2018
1431000 1800000 27 1 0 0 12/15/2018
1431000 1800000 49 1 0 0 12/15/2018
1431000 1800000 50 1 0 0 12/15/2018
1431000 1800000 75 1 0 0 12/15/2018
1431000 1800000 78 1 0 0 12/15/2018
1431000 1800000 80 1 0 0 12/15/2018
1431000 1800000 89 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1395 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1396 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1397 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1398 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1399 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1400 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1401 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1461 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1674 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1677 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1678 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1167 1 0 0 12/15/2018
5502000 5502000 1169 1 0 0 12/15/2018
5796000 5796000 1673 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 147 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 148 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 149 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 150 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 1420 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 1436 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 1426 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 1427 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 940 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 598 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 600 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 602 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 625 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 626 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
6696000 6696000 627 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 1675 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 1679 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 1680 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 1165 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 1166 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 1168 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 1170 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 1405 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 1419 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 1422 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 941 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8946000 8946000 597 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
9546000 9546000 1406 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
9546000 9546000 1407 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
9546000 9546000 1421 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1676 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1408 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 273 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1164 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1352 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1402 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1403 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1404 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1409 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1413 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1414 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1415 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1416 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1434 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
8996000 8996000 1435 Chưa bao gồm vật tư chu 1 0 0 12/15/2018
1983000 1983000 596 Chưa bao gồm kim chọc, 1 0 0 12/15/2018
3496000 3496000 1126 Chưa bao gồm kim chọc, 1 0 0 12/15/2018
3496000 3496000 1353 Chưa bao gồm kim chọc, 1 0 0 12/15/2018
3496000 3496000 939 Chưa bao gồm kim chọc, 1 0 0 12/15/2018
3496000 3496000 280 Chưa bao gồm kim chọc, 1 0 0 12/15/2018
3496000 3496000 616 Chưa bao gồm kim chọc, 1 0 0 12/15/2018
1679000 1679000 1065 Chưa bao gồm đốt sóng 1 0 0 12/15/2018
1179000 1179000 1463 Chưa bao gồm kim đốt s 1 0 0 12/15/2018
1179000 1179000 1067 Chưa bao gồm kim đốt s 1 0 0 12/15/2018
1179000 1179000 1068 Chưa bao gồm kim đốt s 1 0 0 12/15/2018
1179000 1179000 1069 Chưa bao gồm kim đốt s 1 0 0 12/15/2018
2996000 2996000 1066 Chưa bao gồm bộ kim đ 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2685 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2686 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2687 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2688 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2689 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2690 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2691 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2692 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2693 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2694 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2664 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2665 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2666 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2663 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2667 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2668 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2669 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2670 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2671 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2672 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2673 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2674 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2675 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2676 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2677 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2678 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2679 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2680 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2681 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2682 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2683 1 0 0 12/15/2018
2336000 3037000 2684 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2707 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2708 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2709 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2710 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2711 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2712 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2713 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2695 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2696 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2697 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2698 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2699 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2700 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2701 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2702 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2703 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2704 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2705 1 0 0 12/15/2018
1754000 2280000 2706 1 0 0 12/15/2018
8636000 11227000 1375 1 0 0 12/15/2018
8636000 11227000 272 1 0 0 12/15/2018
3136000 4077000 1161 1 0 0 12/15/2018
3136000 4077000 1162 1 0 0 12/15/2018
3136000 4077000 1163 1 0 0 12/15/2018
3136000 4077000 1362 1 0 0 12/15/2018
3136000 4077000 1369 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 111 Bằng phương pháp DE 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 114 Bằng phương pháp DE 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 122 Bằng phương pháp DE 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 126 Bằng phương pháp DE 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 124 Bằng phương pháp DE 1 0 0 12/15/2018
250000 250000 125 Bằng phương pháp DE 1 0 0 12/15/2018
203000 203000 1667 1 0 0 12/15/2018
203000 203000 1672 1 0 0 12/15/2018
203000 203000 1591 1 0 0 12/15/2018
454000 454000 1040 1 0 0 12/15/2018
454000 454000 1041 1 0 0 12/15/2018
454000 454000 1047 1 0 0 12/15/2018
1003000 1003000 1670 1 0 0 12/15/2018
458000 458000 155 Bao gồm cả bóng dùng 1 0 0 12/15/2018
458000 458000 1985 Bao gồm cả bóng dùng 1 0 0 12/15/2018
30000 39000 260 Chỉ áp dụng với người 1 0 0 12/15/2018
30000 39000 1714 Chỉ áp dụng với người 1 0 0 12/15/2018
30000 39000 1172 Chỉ áp dụng với người 1 0 0 12/15/2018
131000 170000 1345 0 1 0 0 12/15/2018
131000 170000 1347 1 0 0 12/15/2018
131000 170000 1350 1 0 0 12/15/2018
131000 170000 1592 1 0 0 12/15/2018
131000 170000 1619 1 0 0 12/15/2018
169000 220000 1618 1 0 0 12/15/2018
169000 220000 1620 1 0 0 12/15/2018
169000 220000 1806 1 0 0 12/15/2018
169000 220000 1811 1 0 0 12/15/2018
136000 177000 1588 1 0 0 12/15/2018
136000 177000 1597 1 0 0 12/15/2018
136000 177000 1599 1 0 0 12/15/2018
234000 304000 1348 1 0 0 12/15/2018
234000 304000 1349 1 0 0 12/15/2018
234000 304000 1586 1 0 0 12/15/2018
234000 304000 1587 1 0 0 12/15/2018
234000 304000 1593 1 0 0 12/15/2018
234000 304000 950 1 0 0 12/15/2018
170000 221000 1606 Áp dụng với trường hợ 1 0 0 12/15/2018
100000 130000 1346 Chưa bao gồm kim chọc 1 0 0 12/15/2018
100000 130000 1879 Chưa bao gồm kim chọc 1 0 0 12/15/2018
161000 209000 1589 1 0 0 12/15/2018
214000 278000 1590 1 0 0 12/15/2018
214000 278000 1617 1 0 0 12/15/2018
104000 135000 1608 1 0 0 12/15/2018
104000 135000 1611 1 0 0 12/15/2018
145000 189000 1598 1 0 0 12/15/2018
145000 189000 1610 1 0 0 12/15/2018
145000 189000 1615 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
145000 189000 1885 1 0 0 12/15/2018
719000 935000 1460 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
719000 935000 1616 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
104000 135000 1612 1 0 0 12/15/2018
144000 187000 1613 1 0 0 12/15/2018
144000 187000 1614 1 0 0 12/15/2018
144000 187000 1517 1 0 0 12/15/2018
523000 680000 1876 Bao gồm cả kim chọc hú 1 0 0 12/15/2018
121000 157000 1877 Chưa bao gồm kim chọc 1 0 0 12/15/2018
583000 758000 952 1 0 0 12/15/2018
583000 758000 1264 1 0 0 12/15/2018
583000 758000 1265 1 0 0 12/15/2018
658000 855000 953 1 0 0 12/15/2018
658000 855000 957 1 0 0 12/15/2018
1179000 1533000 958 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1828 Chưa bao gồm bộ theo d 1 0 0 12/15/2018
1363000 1363000 1173 0 0 0 12/15/2018
640000 640000 1563 1 0 0 12/15/2018
640000 640000 1180 1 0 0 12/15/2018
640000 640000 1181 1 0 0 12/15/2018
640000 640000 1182 1 0 0 12/15/2018
640000 640000 1424 1 0 0 12/15/2018
1113000 1113000 1179 1 0 0 12/15/2018
1113000 1113000 1183 1 0 0 12/15/2018
1113000 1113000 1176 Chỉ áp dụng với trường 1 0 0 12/15/2018
1113000 1113000 1177 Chỉ áp dụng với trường 1 0 0 12/15/2018
1113000 1113000 1178 Chỉ áp dụng với trường 1 0 0 12/15/2018
6774000 6774000 1175 1 0 0 12/15/2018
85400 111000 1433 1 0 0 12/15/2018
904000 904000 1562 Chưa bao gồm Sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
904000 904000 959 Chưa bao gồm Sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
904000 904000 935 Chưa bao gồm Sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
904000 904000 936 Chưa bao gồm Sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
904000 904000 937 Chưa bao gồm Sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
904000 904000 802 Chưa bao gồm Sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
904000 904000 1101 Chưa bao gồm Sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
1107000 1107000 1205 Chưa bao gồm stent. 1 0 0 12/15/2018
1973000 1973000 1515 Chưa bao gồm bộ dụng c 1 0 0 12/15/2018
1973000 1973000 1516 Chưa bao gồm bộ dụng 1 0 0 12/15/2018
1873000 1873000 842 Chưa bao gồm bộ dụng 1 0 0 12/15/2018
183000 183000 1470 Chưa bao gồm thuốc ho 1 0 0 12/15/2018
183000 183000 949 1 0 0 12/15/2018
183000 183000 951 1 0 0 12/15/2018
183000 183000 960 1 0 0 12/15/2018
183000 183000 1087 1 0 0 12/15/2018
10000 10000 1088 1 0 0 12/15/2018
10000 10000 1090 1 0 0 12/15/2018
10000 10000 1091 1 0 0 12/15/2018
918000 918000 1354 Chưa bao gồm sonde ni 1 0 0 12/15/2018
918000 918000 1377 Chưa bao gồm sonde ni 1 0 0 12/15/2018
549000 549000 764 1 0 0 12/15/2018
549000 549000 766 1 0 0 12/15/2018
549000 549000 767 1 0 0 12/15/2018
938000 938000 763 1 0 0 12/15/2018
938000 938000 765 1 0 0 12/15/2018
938000 938000 768 1 0 0 12/15/2018
2173000 2173000 787 Chưa bao gồm: bộ bẫy kh 1 0 0 12/15/2018
2173000 2173000 851 Chưa bao gồm quả lọc, 1 0 0 12/15/2018
2173000 2173000 852 Chưa bao gồm quả lọc, 1 0 0 12/15/2018
2173000 2173000 853 Chưa bao gồm quả lọc, 1 0 0 12/15/2018
2173000 2173000 854 Chưa bao gồm quả lọc, 1 0 0 12/15/2018
2173000 2173000 855 Chưa bao gồm quả lọc, 1 0 0 12/15/2018
2173000 2173000 856 Chưa bao gồm quả lọc, 1 0 0 12/15/2018
2173000 2173000 857 Chưa bao gồm quả lọc, 1 0 0 12/15/2018
2173000 2173000 1010 Chưa bao gồm quả lọc, 1 0 0 12/15/2018
2173000 2173000 1817 Chưa bao gồm quả lọc, 1 0 0 12/15/2018
2173000 2173000 1818 Chưa bao gồm quả lọc, 1 0 0 12/15/2018
1597000 1597000 761 Chưa bao gồm quả lọc t 1 0 0 12/15/2018
1597000 1597000 762 Chưa bao gồm quả lọc t 1 0 0 12/15/2018
1597000 1597000 850 Chưa bao gồm quả lọc t 1 0 0 12/15/2018
1597000 1597000 1020 Chưa bao gồm quả lọc t 1 0 0 12/15/2018
704000 704000 1027 1 0 0 12/15/2018
704000 704000 1028 1 0 0 12/15/2018
704000 704000 1029 1 0 0 12/15/2018
704000 704000 1030 1 0 0 12/15/2018
704000 704000 1031 1 0 0 12/15/2018
360000 360000 1594 1 0 0 12/15/2018
360000 360000 1595 1 0 0 12/15/2018
360000 360000 1596 1 0 0 12/15/2018
360000 360000 1356 1 0 0 12/15/2018
4982000 4982000 812 Đã bao gồm thuốc gây 1 0 0 12/15/2018
4982000 4982000 357 Đã bao gồm thuốc gây 1 0 0 12/15/2018
4982000 4982000 359 Đã bao gồm thuốc gây 1 0 0 12/15/2018
4982000 4982000 566 Đã bao gồm thuốc gây 1 0 0 12/15/2018
4982000 4982000 537 Đã bao gồm thuốc gây 1 0 0 12/15/2018
5760000 5760000 811 Đã bao gồm thuốc gây 1 0 0 12/15/2018
5760000 5760000 813 Đã bao gồm thuốc gây 1 0 0 12/15/2018
5760000 5760000 991 Chưa bao gồm: máy cắt 1 0 0 12/15/2018
5760000 5760000 521 Chưa bao gồm: máy cắt 1 0 0 12/15/2018
5760000 5760000 568 Đã bao gồm thuốc gây 1 0 0 12/15/2018
5760000 5760000 574 Đã bao gồm thuốc gây 1 0 0 12/15/2018
5760000 5760000 349 Đã bao gồm thuốc gây 1 0 0 12/15/2018
54200 70000 971 1 0 0 12/15/2018
1743000 1743000 1108 1 0 0 12/15/2018
1743000 1743000 1223 1 0 0 12/15/2018
1443000 1443000 1669 1 0 0 12/15/2018
1443000 1443000 808 1 0 0 12/15/2018
1443000 1443000 1113 1 0 0 12/15/2018
3243000 3243000 809 1 0 0 12/15/2018
3243000 3243000 1110 1 0 0 12/15/2018
3243000 3243000 1111 1 0 0 12/15/2018
738000 738000 1114 1 0 0 12/15/2018
1105000 1105000 1109 1 0 0 12/15/2018
1105000 1105000 1224 1 0 0 12/15/2018
1105000 1105000 1228 1 0 0 12/15/2018
2547000 2547000 1112 1 0 0 12/15/2018
2807000 2807000 1206 1 0 0 12/15/2018
2807000 2807000 1225 1 0 0 12/15/2018
410000 533000 1077 Đã bao gồm chi phí Tes 1 0 0 12/15/2018
410000 533000 1238 Đã bao gồm chi phí Tes 1 0 0 12/15/2018
410000 533000 1243 Đã bao gồm chi phí Tes 1 0 0 12/15/2018
231000 300000 1237 1 0 0 12/15/2018
231000 300000 1239 1 0 0 12/15/2018
231000 300000 1241 1 0 0 12/15/2018
231000 300000 1242 1 0 0 12/15/2018
385000 501000 1283 1 0 0 12/15/2018
385000 501000 1287 1 0 0 12/15/2018
385000 501000 1289 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 1281 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 1282 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 1286 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 1288 1 0 0 12/15/2018
278000 361000 1789 1 0 0 12/15/2018
278000 361000 239 1 0 0 12/15/2018
179000 233000 1263 1 0 0 12/15/2018
179000 233000 1788 1 0 0 12/15/2018
179000 233000 154 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2731 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2714 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2715 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2716 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2717 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2718 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2719 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2720 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2721 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2722 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2729 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2730 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2723 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2724 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2725 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2726 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2727 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2191000 2848000 2728 Chưa bao gồm thuốc cầm 1 0 0 12/15/2018
2663000 3462000 803 Chưa bao gồm dụng cụ ca 1 0 0 12/15/2018
2663000 3462000 845 Chưa bao gồm dụng cụ ca 1 0 0 12/15/2018
2663000 3462000 874 Chưa bao gồm dụng cụ ca 1 0 0 12/15/2018
2663000 3462000 875 Chưa bao gồm dụng cụ ca 1 0 0 12/15/2018
2663000 3462000 877 Chưa bao gồm dụng cụ ca 1 0 0 12/15/2018
2663000 3462000 878 Chưa bao gồm dụng cụ ca 1 0 0 12/15/2018
793000 1031000 1102 1 0 0 12/15/2018
793000 1031000 1105 1 0 0 12/15/2018
937000 1218000 1104 1 0 0 12/15/2018
937000 1218000 1106 1 0 0 12/15/2018
1152000 1498000 1230 1 0 0 12/15/2018
1152000 1498000 1892 1 0 0 12/15/2018
1152000 1498000 1814 1 0 0 12/15/2018
824000 1071000 1034 1 0 0 12/15/2018
906000 1178000 1012 Chưa bao gồm sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
621000 807000 1036 1 0 0 12/15/2018
506000 658000 1011 1 0 0 12/15/2018
506000 658000 872 1 0 0 12/15/2018
820000 1066000 1963 0 0 0 12/15/2018
506000 658000 1044 Chưa bao gồm hóa chấ 1 0 0 12/15/2018
675000 878000 1038 1 0 0 12/15/2018
870000 1131000 1035 1 0 0 12/15/2018
870000 1131000 1039 1 0 0 12/15/2018
870000 1131000 1042 1 0 0 12/15/2018
870000 1131000 1045 1 0 0 12/15/2018
870000 1131000 213 1 0 0 12/15/2018
870000 1131000 1583 1 0 0 12/15/2018
1342000 1745000 592 1 0 0 12/15/2018
1357000 1764000 593 Chưa bao gồm mạch nh 1 0 0 12/15/2018
1142000 1485000 1188 1 0 0 12/15/2018
1142000 1485000 591 1 0 0 12/15/2018
228000 296000 623 1 0 0 12/15/2018
228000 296000 624 1 0 0 12/15/2018
2239000 2911000 1078 1 0 0 12/15/2018
2239000 2911000 601 1 0 0 12/15/2018
185000 241000 1666 Chưa bao gồm hóa chất 1 0 0 12/15/2018
185000 241000 1800 Chưa bao gồm hóa chất 1 0 0 12/15/2018
185000 241000 1801 Chưa bao gồm hóa chất 1 0 0 12/15/2018
185000 241000 1802 Chưa bao gồm hóa chất 1 0 0 12/15/2018
106000 138000 1803 1 0 0 12/15/2018
576000 749000 1804 1 0 0 12/15/2018
812000 1056000 1805 1 0 0 12/15/2018
216000 281000 185 1 0 0 12/15/2018
172000 224000 2272 1 0 0 12/15/2018
172000 224000 186 1 0 0 12/15/2018
172000 224000 2273 1 0 0 12/15/2018
172000 224000 2286 1 0 0 12/15/2018
2058000 2675000 1344 Chưa bao gồm ống thô 1 0 0 12/15/2018
2058000 2675000 2732 Chưa bao gồm ống thô 1 0 0 12/15/2018
2058000 2675000 2733 Chưa bao gồm ống thô 1 0 0 12/15/2018
547000 711000 1609 1 0 0 12/15/2018
547000 711000 294 1 0 0 12/15/2018
547000 711000 1739 1 0 0 12/15/2018
547000 711000 1740 1 0 0 12/15/2018
547000 711000 1807 1 0 0 12/15/2018
547000 711000 1808 1 0 0 12/15/2018
547000 711000 1809 1 0 0 12/15/2018
547000 711000 1812 1 0 0 12/15/2018
547000 711000 1816 1 0 0 12/15/2018
1702000 2213000 1819 Chưa bao gồm bộ dụng c 1 0 0 12/15/2018
121000 157000 1822 1 0 0 12/15/2018
978000 1271000 1621 1 0 0 12/15/2018
978000 1271000 1600 1 0 0 12/15/2018
978000 1271000 328 1 0 0 12/15/2018
978000 1271000 1534 1 0 0 12/15/2018
808000 1051000 1820 1 0 0 12/15/2018
808000 1051000 1638 1 0 0 12/15/2018
808000 1051000 1823 1 0 0 12/15/2018
808000 1051000 329 1 0 0 12/15/2018
808000 1051000 1547 1 0 0 12/15/2018
249000 324000 1969 1 0 0 12/15/2018
249000 324000 1821 1 0 0 12/15/2018
418000 543000 1607 1 0 0 12/15/2018
418000 543000 184 1 0 0 12/15/2018
418000 543000 1637 1 0 0 12/15/2018
589000 766000 1824 1 0 0 12/15/2018
626000 814000 279 Chưa bao gồm thuốc cả 1 0 0 12/15/2018
544000 708000 1284 Chưa bao gồm dụng cụ 1 0 0 12/15/2018
403000 524000 810 1 0 0 12/15/2018
854000 1111000 1115 1 0 0 12/15/2018
228000 297000 805 1 0 0 12/15/2018
228000 297000 806 1 0 0 12/15/2018
228000 297000 240 1 0 0 12/15/2018
968000 1259000 1548 1 0 0 12/15/2018
968000 1259000 1550 1 0 0 12/15/2018
1478000 1922000 769 Chưa bao gồm catheter 1 0 0 12/15/2018
1478000 1922000 770 Chưa bao gồm catheter 1 0 0 12/15/2018
1515000 1970000 843 Quả lọc dây máu dùng 1 1 0 0 12/15/2018
1385000 1801000 848 Quả lọc dây máu dùng 1 1 0 0 12/15/2018
1515000 1970000 849 Chưa bao gồm quả lọc 1 0 0 12/15/2018
1515000 1970000 1857 Quả lọc dây máu dùng 1 1 0 0 12/15/2018
1515000 1970000 1858 Quả lọc dây máu dùng 1 1 0 0 12/15/2018
543000 706000 1859 Quả lọc dây máu dùng 6 1 0 0 12/15/2018
233000 303000 1863 Áp dụng đối với bệnh 1 0 0 12/15/2018
55000 72000 1336 Chỉ áp dụng với người b 1 0 0 12/15/2018
79600 104000 1864 Chỉ áp dụng với người b 1 0 0 12/15/2018
79600 104000 1865 Chỉ áp dụng với người b 1 0 0 12/15/2018
109000 142000 369 1 0 0 12/15/2018
129000 168000 1505 1 0 0 12/15/2018
129000 168000 1452 1 0 0 12/15/2018
174000 227000 1453 1 0 0 12/15/2018
227000 296000 1454 1 0 0 12/15/2018
241000 314000 1171 1 0 0 12/15/2018
241000 314000 1455 1 0 0 12/15/2018
89500 117000 1668 1 0 0 12/15/2018
499000 649000 1866 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1867 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1480 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1682 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1868 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1869 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1870 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1871 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1872 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1873 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1874 1 0 0 12/15/2018
533000 693000 1875 1 0 0 12/15/2018
85400 112000 268 1 0 0 12/15/2018
85400 112000 938 1 0 0 12/15/2018
85400 112000 1479 1 0 0 12/15/2018
78000 102000 934 1 0 0 12/15/2018
78000 102000 1880 1 0 0 12/15/2018
78000 102000 1881 1 0 0 12/15/2018
78000 102000 1882 1 0 0 12/15/2018
78000 102000 1883 1 0 0 12/15/2018
10000 13000 1887 Chỉ áp dụng với người 1 0 0 12/15/2018
20000 26000 1425 Chỉ áp dụng với người 1 0 0 12/15/2018
20000 26000 1967 Chỉ áp dụng với người 1 0 0 12/15/2018
172000 224000 151 1 0 0 12/15/2018
172000 224000 1766 1 0 0 12/15/2018
172000 224000 1134 1 0 0 12/15/2018
172000 224000 1138 1 0 0 12/15/2018
224000 292000 1136 1 0 0 12/15/2018
244000 318000 1094 1 0 0 12/15/2018
244000 318000 1135 1 0 0 12/15/2018
286000 372000 1137 1 0 0 12/15/2018
43800 57000 945 1 0 0 12/15/2018
41100 54000 2734 1 0 0 12/15/2018
44400 58000 946 1 0 0 12/15/2018
40700 53000 2735 1 0 0 12/15/2018
296000 385000 1850 1 0 0 12/15/2018
44500 58000 2738 1 0 0 12/15/2018
44500 58000 2740 1 0 0 12/15/2018
44500 58000 2739 1 0 0 12/15/2018
44500 58000 2737 1 0 0 12/15/2018
44500 58000 2736 1 0 0 12/15/2018
44500 58000 2741 1 0 0 12/15/2018
27300 36000 1191 1 0 0 12/15/2018
9800 13000 1656 1 0 0 12/15/2018
9800 13000 1681 1 0 0 12/15/2018
2707000 3520000 1884 Chưa bao gồm thuốc 1 0 0 12/15/2018
29000 38000 1841 1 0 0 12/15/2018
29000 38000 1843 1 0 0 12/15/2018
29000 38000 2290 1 0 0 12/15/2018
713000 927000 1432 Chưa bao gồm bộ ống 1 0 0 12/15/2018
430000 559000 1086 1 0 0 12/15/2018
430000 559000 1549 1 0 0 12/15/2018
295000 384000 1089 1 0 0 12/15/2018
165000 215000 800 1 0 0 12/15/2018
370000 481000 1852 1 0 0 12/15/2018
468000 609000 367 1 0 0 12/15/2018
382000 497000 1827 1 0 0 12/15/2018
791000 1029000 1229 1 0 0 12/15/2018
301000 392000 330 1 0 0 12/15/2018
154000 201000 783 1 0 0 12/15/2018
307000 399000 1970 1 0 0 12/15/2018
307000 400000 1511 1 0 0 12/15/2018
307000 399000 1972 1 0 0 12/15/2018
307000 399000 1971 1 0 0 12/15/2018
218600 285000 1556 1 0 0 12/15/2018
245400 320000 786 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 165 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 167 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1683 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1691 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1693 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 178 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1707 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 195 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1746 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1497 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1499 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1501 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1302 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1315 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1458 1 0 0 12/15/2018
6402000 8323000 1572 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 164 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 166 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 258 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 1684 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 1690 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 1692 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 176 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 177 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 1706 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 196 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 1745 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 1496 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 1498 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 1500 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 266 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 1314 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 1316 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 1571 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 635 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 993 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 995 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 997 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 286 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 475 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 477 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 481 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 479 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 737 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 835 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 837 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 838 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 509 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 511 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 514 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 516 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 518 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 651 1 0 0 12/15/2018
4008000 5211000 339 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 994 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 996 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 749 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 472 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 476 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 478 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 480 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 482 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 738 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 836 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 839 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 510 1 0 0 12/15/2018
5614000 7299000 340 1 0 0 12/15/2018
4359000 5667000 1686 1 0 0 12/15/2018
4359000 5667000 1688 1 0 0 12/15/2018
4359000 5667000 175 1 0 0 12/15/2018
3236000 4207000 1685 1 0 0 12/15/2018
3236000 4207000 1687 1 0 0 12/15/2018
3236000 4207000 1689 1 0 0 12/15/2018
3236000 4207000 174 1 0 0 12/15/2018
3236000 4207000 1208 1 0 0 12/15/2018
4208000 5471000 173 1 0 0 12/15/2018
2699000 3509000 172 1 0 0 12/15/2018
5269000 6850000 1492 1 0 0 12/15/2018
5269000 6850000 1494 1 0 0 12/15/2018
5269000 6850000 1502 1 0 0 12/15/2018
5269000 6850000 1504 1 0 0 12/15/2018
7545000 9809000 1493 1 0 0 12/15/2018
7545000 9809000 1495 1 0 0 12/15/2018
7545000 9809000 1503 1 0 0 12/15/2018
7545000 9809000 1507 1 0 0 12/15/2018
7545000 9809000 752 1 0 0 12/15/2018
7436000 9667000 512 1 0 0 12/15/2018
7436000 9667000 513 1 0 0 12/15/2018
7436000 9667000 515 1 0 0 12/15/2018
7436000 9667000 517 1 0 0 12/15/2018
7436000 9667000 519 1 0 0 12/15/2018
4351000 5657000 383 Chưa bao gồm xương nhân 1 0 0 12/15/2018
1524000 1982000 1428 Chưa bao gồm máy tạo 1 0 0 12/15/2018
17542000 22805000 885 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 211 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 883 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 1013 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 1116 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 640 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 847 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 1056 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 456 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 458 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 350 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 353 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 381 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
14042000 18255000 1848 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
13931000 18111000 607 1 0 0 12/15/2018
13931000 18111000 676 1 0 0 12/15/2018
13931000 18111000 618 Chưa bao gồm mạch máu 1 0 0 12/15/2018
7055000 9172000 1196 1 0 0 12/15/2018
7227000 9396000 2743 Chưa bao gồm mạch má 1 0 0 12/15/2018
7227000 9396000 2744 Chưa bao gồm mạch má 1 0 0 12/15/2018
7227000 9396000 2742 Chưa bao gồm mạch má 1 0 0 12/15/2018
3162000 4111000 1033 1 0 0 12/15/2018
3162000 4111000 1267 1 0 0 12/15/2018
3162000 4111000 1268 1 0 0 12/15/2018
3162000 4111000 1121 1 0 0 12/15/2018
3162000 4111000 1122 1 0 0 12/15/2018
3162000 4111000 603 1 0 0 12/15/2018
3162000 4111000 920 1 0 0 12/15/2018
12277000 15961000 892 Chưa bao gồm mạch máu 1 0 0 12/15/2018
12277000 15961000 459 Chưa bao gồm mạch máu 1 0 0 12/15/2018
12277000 15961000 619 Chưa bao gồm mạch máu 1 0 0 12/15/2018
12277000 15961000 425 Chưa bao gồm mạch máu 1 0 0 12/15/2018
18134000 23575000 643 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
18134000 23575000 352 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
18134000 23575000 426 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
18134000 23575000 427 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
18134000 23575000 576 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
18134000 23575000 577 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
13460000 17498000 675 Chưa bao gồm động mạc 1 0 0 12/15/2018
13460000 17498000 975 Chưa bao gồm động mạc 1 0 0 12/15/2018
13460000 17498000 380 Chưa bao gồm động mạc 1 0 0 12/15/2018
13931000 18111000 913 Chưa bao gồm mạch má 1 0 0 12/15/2018
16004000 20806000 212 Chưa bao gồm bộ tim ph 1 0 0 12/15/2018
2896000 3765000 1319 1 0 0 12/15/2018
2896000 3765000 1320 1 0 0 12/15/2018
2896000 3765000 638 1 0 0 12/15/2018
2896000 3765000 639 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 1694 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 243 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 247 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 248 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 1772 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 1773 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 1486 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 1487 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 1488 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 1236 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 608 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 611 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 612 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 846 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
8265000 10745000 450 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
9918000 12894000 1544 1 0 0 12/15/2018
9918000 12894000 1545 1 0 0 12/15/2018
9918000 12894000 891 1 0 0 12/15/2018
1689000 2196000 921 1 0 0 12/15/2018
1689000 2196000 711 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 241 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 1459 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 1032 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 1123 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 1210 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 609 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 888 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 894 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 895 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 1014 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 1203 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 642 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 646 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 647 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 464 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 471 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6404000 8326000 620 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
9589000 12466000 520 Chưa bao gồm máy cắt n 1 0 0 12/15/2018
7895000 10264000 992 Chưa bao gồm: máy cắt 1 0 0 12/15/2018
7895000 10264000 823 Chưa bao gồm máy cắt n 1 0 0 12/15/2018
7895000 10264000 824 Chưa bao gồm: máy cắt 1 0 0 12/15/2018
7895000 10264000 825 Chưa bao gồm: máy cắt 1 0 0 12/15/2018
7895000 10264000 826 Chưa bao gồm: máy cắt 1 0 0 12/15/2018
7895000 10264000 827 Chưa bao gồm: máy cắt 1 0 0 12/15/2018
7895000 10264000 828 Chưa bao gồm: máy cắt 1 0 0 12/15/2018
7895000 10264000 829 Chưa bao gồm: máy cắt 1 0 0 12/15/2018
6567000 8538000 673 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6567000 8538000 674 Chưa bao gồm các loại đ 1 0 0 12/15/2018
6307000 8200000 781 1 0 0 12/15/2018
6307000 8200000 716 1 0 0 12/15/2018
4044000 5258000 220 1 0 0 12/15/2018
4044000 5258000 245 1 0 0 12/15/2018
4044000 5258000 1781 1 0 0 12/15/2018
4044000 5258000 1786 1 0 0 12/15/2018
4044000 5258000 1787 1 0 0 12/15/2018
4044000 5258000 265 1 0 0 12/15/2018
4044000 5258000 1300 1 0 0 12/15/2018
4044000 5258000 1605 1 0 0 12/15/2018
5835000 7586000 1570 1 0 0 12/15/2018
3839000 4991000 880 1 0 0 12/15/2018
3839000 4991000 539 1 0 0 12/15/2018
3839000 4991000 441 1 0 0 12/15/2018
3839000 4991000 500 1 0 0 12/15/2018
3839000 4991000 501 1 0 0 12/15/2018
4130000 5369000 731 1 0 0 12/15/2018
4130000 5369000 307 1 0 0 12/15/2018
4130000 5369000 1769 1 0 0 12/15/2018
4130000 5369000 1770 1 0 0 12/15/2018
4130000 5369000 1771 1 0 0 12/15/2018
4130000 5369000 318 1 0 0 12/15/2018
4130000 5369000 321 1 0 0 12/15/2018
4130000 5369000 344 1 0 0 12/15/2018
4130000 5369000 226 1 0 0 12/15/2018
4130000 5369000 227 1 0 0 12/15/2018
4130000 5369000 228 1 0 0 12/15/2018
4000000 5200000 1083 1 0 0 12/15/2018
4000000 5200000 1275 1 0 0 12/15/2018
4000000 5200000 725 1 0 0 12/15/2018
4000000 5200000 726 1 0 0 12/15/2018
4000000 5200000 732 1 0 0 12/15/2018
4000000 5200000 733 1 0 0 12/15/2018
4000000 5200000 735 1 0 0 12/15/2018
4000000 5200000 750 1 0 0 12/15/2018
4000000 5200000 833 1 0 0 12/15/2018
4000000 5200000 834 1 0 0 12/15/2018
3910000 5083000 1256 1 0 0 12/15/2018
3910000 5083000 1258 1 0 0 12/15/2018
3910000 5083000 1259 1 0 0 12/15/2018
3910000 5083000 1260 1 0 0 12/15/2018
3910000 5083000 1261 1 0 0 12/15/2018
3910000 5083000 1262 1 0 0 12/15/2018
3910000 5083000 1378 1 0 0 12/15/2018
3910000 5083000 1384 1 0 0 12/15/2018
3910000 5083000 1385 1 0 0 12/15/2018
3910000 5083000 1386 1 0 0 12/15/2018
4997000 6497000 1838 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 256 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 868 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 1043 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 1233 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 586 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 900 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 914 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 712 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 365 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 505 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 506 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 1835 1 0 0 12/15/2018
2950000 3835000 1839 1 0 0 12/15/2018
5073000 6595000 180 1 0 0 12/15/2018
5073000 6595000 181 1 0 0 12/15/2018
5073000 6595000 1716 1 0 0 12/15/2018
5073000 6595000 244 1 0 0 12/15/2018
5073000 6595000 1489 1 0 0 12/15/2018
5073000 6595000 1456 1 0 0 12/15/2018
5073000 6595000 1290 1 0 0 12/15/2018
5152000 6698000 1518 1 0 0 12/15/2018
5152000 6698000 1535 1 0 0 12/15/2018
5152000 6698000 633 1 0 0 12/15/2018
4379000 5693000 1519 1 0 0 12/15/2018
4379000 5693000 873 1 0 0 12/15/2018
4379000 5693000 334 1 0 0 12/15/2018
4379000 5693000 335 1 0 0 12/15/2018
5569000 7240000 727 1 0 0 12/15/2018
5569000 7240000 728 1 0 0 12/15/2018
5569000 7240000 729 1 0 0 12/15/2018
5569000 7240000 730 1 0 0 12/15/2018
4227000 5496000 218 1 0 0 12/15/2018
4227000 5496000 374 1 0 0 12/15/2018
4227000 5496000 1754 1 0 0 12/15/2018
2566000 3336000 1514 Chưa bao gồm dây cáp 1 0 0 12/15/2018
2566000 3336000 772 Chưa bao gồm dây cáp 1 0 0 12/15/2018
4715000 6130000 1661 1 0 0 12/15/2018
4715000 6130000 1662 1 0 0 12/15/2018
3809000 4952000 1536 1 0 0 12/15/2018
7503000 7503000 753 0 0 0 12/15/2018
3809000 4952000 290 1 0 0 12/15/2018
3963000 5152000 163 1 0 0 12/15/2018
3963000 5152000 183 1 0 0 12/15/2018
3963000 5152000 1719 1 0 0 12/15/2018
3963000 5152000 1720 1 0 0 12/15/2018
3963000 5152000 254 1 0 0 12/15/2018
3963000 5152000 255 1 0 0 12/15/2018
3963000 5152000 1209 1 0 0 12/15/2018
3963000 5152000 681 1 0 0 12/15/2018
3963000 5152000 168 1 0 0 12/15/2018
2254000 2931000 1704 1 0 0 12/15/2018
2254000 2931000 1705 1 0 0 12/15/2018
2254000 2931000 788 1 0 0 12/15/2018
2254000 2931000 682 1 0 0 12/15/2018
2254000 2931000 404 1 0 0 12/15/2018
2254000 2931000 1795 1 0 0 12/15/2018
1684000 2190000 1462 Chưa bao gồm sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
1684000 2190000 1560 Chưa bao gồm sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
1684000 2190000 956 Chưa bao gồm sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
1684000 2190000 963 Chưa bao gồm sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
1684000 2190000 1127 Chưa bao gồm sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
1684000 2190000 1464 Chưa bao gồm sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
1684000 2190000 879 Chưa bao gồm sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
1684000 2190000 882 Chưa bao gồm sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
1684000 2190000 910 Chưa bao gồm sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
4049000 5264000 405 1 0 0 12/15/2018
4049000 5264000 1834 1 0 0 12/15/2018
2362000 3071000 1584 1 0 0 12/15/2018
2362000 2362000 1976 1 0 0 12/15/2018
2362000 3071000 1825 1 0 0 12/15/2018
1253000 1629000 1037 Chưa bao gồm sonde JJ, 1 0 0 12/15/2018
1253000 1629000 881 Chưa bao gồm sonde JJ, 1 0 0 12/15/2018
1253000 1629000 1232 Chưa bao gồm sonde JJ, 1 0 0 12/15/2018
5209000 6772000 1525 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
5209000 6772000 1009 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
5209000 6772000 277 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
5209000 6772000 284 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 1734 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 264 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 1450 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 1451 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 1467 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 1481 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 1482 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 1483 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 1484 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 1308 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 1309 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 634 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
6907000 8980000 1005 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
5611000 7295000 1446 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
5611000 7295000 1447 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
5611000 7295000 1448 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
5611000 7295000 1449 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
5727000 7446000 615 1 0 0 12/15/2018
5727000 7446000 1016 1 0 0 12/15/2018
5727000 7446000 1017 1 0 0 12/15/2018
5727000 7446000 1018 1 0 0 12/15/2018
5727000 7446000 561 1 0 0 12/15/2018
5727000 5727000 1893 1 0 0 12/15/2018
5727000 7446000 417 1 0 0 12/15/2018
7172000 9324000 1702 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
7172000 9324000 1703 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
7172000 9324000 927 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
7172000 9324000 1840 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
7172000 9324000 1845 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
7172000 9324000 1846 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
7172000 9324000 1847 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
5727000 7446000 362 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
5727000 7446000 364 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
5727000 7446000 346 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
5727000 7446000 297 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4681000 6086000 1695 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4681000 6086000 179 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
6890000 8957000 1722 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
6890000 8957000 205 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
6890000 8957000 206 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
6890000 8957000 1762 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
6890000 8957000 1291 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
6890000 8957000 1292 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
6890000 8957000 1293 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
6890000 8957000 613 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 473 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 474 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 483 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 484 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 621 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 722 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 723 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 814 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 323 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 324 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 325 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 326 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 366 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 431 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4887000 6354000 563 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4037000 5249000 2746 1 0 0 12/15/2018
4037000 5249000 2745 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 1310 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 1311 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 1312 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 1527 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 1528 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 445 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 989 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 990 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 288 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 495 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 317 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 319 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 363 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 575 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 653 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 654 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 661 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 292 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 554 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3072000 3994000 560 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
2789000 3626000 1204 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1724 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1725 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1726 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 207 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 208 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 209 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1735 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1736 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1737 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1738 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 214 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1763 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 242 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1294 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1295 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1296 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4282000 5567000 1297 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 1727 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 1768 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 1783 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 1784 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 1785 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 1298 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 785 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 932 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 1004 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 905 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 569 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 1829 1 0 0 12/15/2018
2416000 3141000 368 1 0 0 12/15/2018
4105000 5337000 1057 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4105000 5337000 589 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4105000 5337000 590 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4105000 5337000 446 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4105000 5337000 375 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 1443 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 1444 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 1445 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 1526 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 815 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 818 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 821 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 822 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 906 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 908 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 428 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 287 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 306 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 736 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 751 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 430 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 754 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 756 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 758 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 331 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 337 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 341 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 358 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 564 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 659 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 662 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 345 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 552 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 558 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 296 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 432 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 438 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 439 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4072000 5294000 497 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4441000 5774000 1729 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4441000 5774000 1730 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4441000 5774000 1731 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4441000 5774000 1732 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4441000 5774000 1733 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4441000 5774000 252 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4441000 5774000 1780 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4441000 5774000 1299 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4441000 5774000 902 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 160 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 1776 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 1777 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 1778 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 1307 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 1539 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 1185 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 747 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 336 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 291 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 660 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 665 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 553 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 556 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 559 1 0 0 12/15/2018
2460000 3198000 370 1 0 0 12/15/2018
6651000 8647000 1721 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
6651000 8647000 1543 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
6651000 8647000 448 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4379000 5693000 449 1 0 0 12/15/2018
4379000 5693000 467 1 0 0 12/15/2018
4088000 5315000 525 Chưa bao gồm tấm nâng 1 0 0 12/15/2018
4088000 5315000 526 Chưa bao gồm tấm nâng 1 0 0 12/15/2018
4088000 5315000 527 Chưa bao gồm tấm nâng 1 0 0 12/15/2018
4088000 5315000 528 Chưa bao gồm tấm nâng 1 0 0 12/15/2018
4088000 5315000 298 Chưa bao gồm tấm nâng 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 816 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 817 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 819 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 820 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 904 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 907 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 909 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 327 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 755 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 757 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 536 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 289 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 1564 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 1565 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 955 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 961 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 962 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 1468 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 1387 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 1026 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 864 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 865 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 866 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 614 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 689 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 338 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
2563000 3332000 663 Chưa bao gồm kẹp khóa 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1635 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 156 Chưa bao gồm đoạn mạ 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1723 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 210 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1775 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1306 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 942 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1058 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1059 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1060 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1061 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1063 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1093 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1096 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1097 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1098 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1128 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1129 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1132 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1140 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1247 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1248 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1249 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1250 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1252 Chưa bao gồm đoạn mạ 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1025 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 1274 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 928 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 929 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 930 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 931 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 933 1 0 0 12/15/2018
3414000 4439000 468 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 157 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 222 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 223 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 224 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 225 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 262 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1741 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1742 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1743 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1744 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1747 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1748 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1749 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1750 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1751 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1752 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 229 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 230 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 231 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 232 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 233 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 234 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 235 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1765 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 253 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1485 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1235 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1379 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 1380 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
7757000 10085000 871 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 308 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 309 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 310 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 311 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 312 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 313 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 314 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 315 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 429 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 485 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 486 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 487 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 488 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 489 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 490 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 491 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 492 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 493 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 494 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 622 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 739 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 740 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5255000 6832000 544 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
6335000 8236000 221 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
4511000 5865000 159 Chưa bao gồm keo sinh 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 572 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 1797 Chưa bao gồm đầu dao c 1 0 0 12/15/2018
5038000 6550000 161 Chưa bao gồm vật liệu 1 0 0 12/15/2018
5038000 6550000 1337 Chưa bao gồm vật liệu 1 0 0 12/15/2018
5038000 6550000 1092 Chưa bao gồm vật liệu 1 0 0 12/15/2018
5038000 6550000 1254 Chưa bao gồm vật liệu 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 1305 1 0 0 12/15/2018
2958000 3846000 332 1 0 0 12/15/2018
2958000 3846000 333 1 0 0 12/15/2018
2958000 3846000 543 1 0 0 12/15/2018
2958000 3846000 435 1 0 0 12/15/2018
2958000 3846000 436 1 0 0 12/15/2018
2958000 3846000 437 1 0 0 12/15/2018
2958000 3846000 440 1 0 0 12/15/2018
4311000 5605000 1335 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
4311000 5605000 1381 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
4311000 5605000 1270 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
4311000 5605000 1271 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
4311000 5605000 1272 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
4311000 5605000 1200 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
6498000 8448000 1382 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
6498000 8448000 1266 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
3630000 4719000 538 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
3630000 4719000 545 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
3630000 4719000 546 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
4227000 5496000 832 1 0 0 12/15/2018
4227000 5496000 343 1 0 0 12/15/2018
4227000 5496000 356 1 0 0 12/15/2018
4227000 5496000 1798 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 705 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 293 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
3130000 4069000 540 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
3919000 5095000 1799 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
3919000 5095000 1826 Chưa bao gồm đầu tán s 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 1700 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 261 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 217 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 251 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 1383 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 858 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 861 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 862 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 863 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 867 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 869 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 870 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 594 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 595 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 977 1 0 0 12/15/2018
4211000 5475000 351 1 0 0 12/15/2018
10424000 13552000 259 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
10424000 13552000 187 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
10424000 13552000 237 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
10424000 13552000 238 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
10424000 13552000 263 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
10424000 13552000 1756 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
10424000 13552000 1757 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
10424000 13552000 1491 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
9840000 12792000 744 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
9840000 12792000 320 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
9840000 12792000 507 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
9840000 12792000 508 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
9840000 12792000 522 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4284000 5570000 1758 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4284000 5570000 1759 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4284000 5570000 1760 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4284000 5570000 1761 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4187000 5444000 724 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4187000 5444000 745 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4187000 5444000 746 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 158 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 1701 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 215 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 216 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 246 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 1782 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 1466 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 1313 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 1184 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 1255 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 1465 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 844 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 976 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
4297000 5587000 373 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
5430000 7059000 189 Chưa bao gồm máy cắt n 1 0 0 12/15/2018
5430000 7059000 1537 Chưa bao gồm máy cắt n 1 0 0 12/15/2018
5430000 7059000 760 Chưa bao gồm máy cắt n 1 0 0 12/15/2018
3629000 4718000 1251 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3629000 4718000 793 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3629000 4718000 794 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3629000 4718000 795 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3629000 4718000 796 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3629000 4718000 797 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3629000 4718000 798 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3629000 4718000 1124 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
3629000 4718000 678 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
4482000 5827000 257 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4482000 5827000 1657 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4482000 5827000 1658 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4482000 5827000 1659 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4482000 5827000 1660 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4482000 5827000 1663 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4482000 5827000 1709 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4482000 5827000 1767 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4482000 5827000 1530 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4482000 5827000 1253 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
4482000 5827000 759 Chưa bao gồm khóa kẹp 1 0 0 12/15/2018
3525000 4583000 831 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3525000 4583000 342 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3525000 4583000 295 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3525000 4583000 496 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 274 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 1469 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 1192 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 1193 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 1022 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 1023 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 1024 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 1046 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 278 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 789 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 998 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 1853 Chưa bao gồm kim đốt 1 0 0 12/15/2018
2447000 3182000 1854 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 637 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 1006 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 1007 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 1008 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 1015 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 1048 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 1049 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 1051 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 1054 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 1055 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 578 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3157000 4105000 579 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
2709000 3522000 1440 1 0 0 12/15/2018
2709000 3522000 1441 1 0 0 12/15/2018
2709000 3522000 1442 1 0 0 12/15/2018
2709000 3522000 1552 1 0 0 12/15/2018
2709000 3522000 1553 1 0 0 12/15/2018
2709000 3522000 1554 1 0 0 12/15/2018
2709000 3522000 1555 1 0 0 12/15/2018
2709000 3522000 919 1 0 0 12/15/2018
2709000 3522000 1202 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 1664 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 1578 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 1510 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 1512 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 1513 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 1211 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 628 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 629 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 901 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 1201 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 924 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 925 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 926 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 463 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 679 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 680 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2461000 3200000 1860 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2153000 2799000 687 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2153000 2799000 688 Chưa bao gồm máy cắt 1 0 0 12/15/2018
2391000 3109000 801 Chưa bao gồm dao cắt, 1 0 0 12/15/2018
2391000 3109000 876 Chưa bao gồm dao cắt, 1 0 0 12/15/2018
3891000 5059000 1084 Chưa bao gồm dao cắt 1 0 0 12/15/2018
1010000 1313000 1073 1 0 0 12/15/2018
1010000 1313000 1276 1 0 0 12/15/2018
1789000 2326000 1423 Chưa bao gồm stent, da 1 0 0 12/15/2018
1789000 2326000 1810 Chưa bao gồm stent, da 1 0 0 12/15/2018
1678000 2182000 1074 1 0 0 12/15/2018
1678000 2182000 1075 1 0 0 12/15/2018
1678000 2182000 1285 1 0 0 12/15/2018
1678000 2182000 1244 1 0 0 12/15/2018
2679000 3483000 1357 1 0 0 12/15/2018
2679000 3483000 541 1 0 0 12/15/2018
2679000 3483000 542 1 0 0 12/15/2018
2679000 3483000 547 1 0 0 12/15/2018
2679000 3483000 548 1 0 0 12/15/2018
2210000 2873000 1100 Chưa bao gồm bóng no 1 0 0 12/15/2018
2210000 2873000 599 Chưa bao gồm bóng no 1 0 0 12/15/2018
224000 292000 1774 1 0 0 12/15/2018
173000 225000 1341 1 0 0 12/15/2018
173000 225000 1342 1 0 0 12/15/2018
124000 162000 804 1 0 0 12/15/2018
124000 162000 1245 1 0 0 12/15/2018
46500 61000 1439 1 0 0 12/15/2018
3640000 4732000 1717 1 0 0 12/15/2018
3640000 4732000 1718 1 0 0 12/15/2018
3640000 4732000 1566 1 0 0 12/15/2018
2657000 3455000 1792 1 0 0 12/15/2018
5777000 7511000 1437 Chưa bao gồm xương nhâ 1 0 0 12/15/2018
5777000 7511000 382 Chưa bao gồm xương nhâ 1 0 0 12/15/2018
5777000 7511000 583 Chưa bao gồm xương nhâ 1 0 0 12/15/2018
4446000 5780000 784 Chưa bao gồm khung cố 1 0 0 12/15/2018
3611000 4695000 1574 Chưa bao gồm phương ti 1 0 0 12/15/2018
3611000 4695000 1575 Chưa bao gồm phương ti 1 0 0 12/15/2018
3611000 4695000 1576 Chưa bao gồm phương ti 1 0 0 12/15/2018
3611000 4695000 1577 Chưa bao gồm phương ti 1 0 0 12/15/2018
2828000 3677000 859 Chưa bao gồm gân nhân 1 0 0 12/15/2018
2828000 3677000 860 Chưa bao gồm gân nhân 1 0 0 12/15/2018
3536000 4597000 1212 Chưa bao gồm nẹp, vít 1 0 0 12/15/2018
3536000 4597000 1215 Chưa bao gồm nẹp, vít 1 0 0 12/15/2018
8478000 11022000 1837 Chưa bao gồm xương bảo 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 1438 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 915 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 916 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 667 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 668 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 671 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 672 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 203 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 376 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 377 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 378 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 379 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 281 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 386 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 390 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 391 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 392 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 393 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 394 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 395 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 396 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 397 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 398 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 399 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 400 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 401 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 422 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 1699 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 354 1 0 0 12/15/2018
3167000 4118000 1832 1 0 0 12/15/2018
4040000 5252000 171 1 0 0 12/15/2018
2689000 3496000 1471 1 0 0 12/15/2018
2689000 3496000 982 1 0 0 12/15/2018
2689000 3496000 282 1 0 0 12/15/2018
2531000 3291000 460 1 0 0 12/15/2018
2531000 3291000 582 1 0 0 12/15/2018
4381000 5696000 1207 1 0 0 12/15/2018
4381000 5696000 606 1 0 0 12/15/2018
4381000 5696000 1195 1 0 0 12/15/2018
4675000 6078000 917 1 0 0 12/15/2018
4675000 6078000 918 1 0 0 12/15/2018
4675000 6078000 1796 1 0 0 12/15/2018
4675000 6078000 1833 1 0 0 12/15/2018
4675000 6078000 1849 1 0 0 12/15/2018
6157000 8005000 1790 Chưa bao gồm mạch nh 1 0 0 12/15/2018
12015000 15620000 1001 Chưa bao gồm Stent, bộ 1 0 0 12/15/2018
12015000 15620000 457 Chưa bao gồm Stent, bộ 1 0 0 12/15/2018
12015000 15620000 974 Chưa bao gồm Stent, bộ 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 1269 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 1119 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 617 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 444 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 922 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 670 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 973 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 692 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 469 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 403 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 1830 1 0 0 12/15/2018
4335000 5636000 1831 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1636 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 162 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1715 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1540 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1133 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1257 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 884 Chưa bao gồm đoạn mạ 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1117 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 283 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 636 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 442 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 452 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 453 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 648 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 923 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1002 Chưa bao gồm đoạn mạ 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1003 Chưa bao gồm đoạn mạ 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1050 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1052 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1053 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 650 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 666 Chưa bao gồm đoạn mạ 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 979 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 986 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 285 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 461 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 465 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1711 1 0 0 12/15/2018
2619000 3405000 1855 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 219 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 1522 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 1321 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 1508 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 1095 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 1139 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 1355 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 790 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 1125 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 889 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 890 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 1199 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 443 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 649 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 841 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 771 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 1755 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 1698 1 0 0 12/15/2018
1793000 2331000 1890 1 0 0 12/15/2018
1136000 1477000 182 1 0 0 12/15/2018
1136000 1477000 236 1 0 0 12/15/2018
1136000 1477000 1529 1 0 0 12/15/2018
1136000 1477000 1558 1 0 0 12/15/2018
1136000 1477000 1273 1 0 0 12/15/2018
1136000 1477000 887 1 0 0 12/15/2018
1136000 1477000 204 1 0 0 12/15/2018
1136000 1477000 1713 1 0 0 12/15/2018
1136000 1477000 1793 1 0 0 12/15/2018
1136000 1477000 1856 1 0 0 12/15/2018
932000 1212000 1557 1 0 0 12/15/2018
1237000 1609000 152 1 0 0 12/15/2018
947000 1232000 153 1 0 0 12/15/2018
947000 1232000 1021 1 0 0 12/15/2018
1960000 2548000 1541 1 0 0 12/15/2018
5830000 7579000 1542 1 0 0 12/15/2018
5830000 7579000 2276 1 0 0 12/15/2018
4522000 5879000 270 1 0 0 12/15/2018
4522000 5879000 1334 1 0 0 12/15/2018
4522000 5879000 1120 1 0 0 12/15/2018
4522000 5879000 1213 1 0 0 12/15/2018
4522000 5879000 604 1 0 0 12/15/2018
781000 1016000 1338 1 0 0 12/15/2018
783000 1018000 1339 1 0 0 12/15/2018
206000 268000 1340 1 0 0 12/15/2018
805000 1047000 1343 1 0 0 12/15/2018
798000 1038000 1561 1 0 0 12/15/2018
146000 190000 275 1 0 0 12/15/2018
3941000 5124000 1062 1 0 0 12/15/2018
1810000 2353000 447 1 0 0 12/15/2018
1810000 2353000 451 1 0 0 12/15/2018
2673000 3475000 1131 1 0 0 12/15/2018
2524000 3282000 462 1 0 0 12/15/2018
541000 704000 1246 1 0 0 12/15/2018
2147000 2792000 605 1 0 0 12/15/2018
2753000 3579000 1573 1 0 0 12/15/2018
2753000 3579000 1214 1 0 0 12/15/2018
2753000 3579000 1216 1 0 0 12/15/2018
2753000 3579000 1217 1 0 0 12/15/2018
2753000 3579000 1219 1 0 0 12/15/2018
2753000 3579000 610 1 0 0 12/15/2018
2753000 3579000 269 1 0 0 12/15/2018
3564000 4634000 630 1 0 0 12/15/2018
5724000 7442000 631 1 0 0 12/15/2018
7115000 9250000 632 1 0 0 12/15/2018
5848000 7603000 1457 1 0 0 12/15/2018
5848000 7603000 1579 1 0 0 12/15/2018
5848000 7603000 893 1 0 0 12/15/2018
2551000 3317000 1218 1 0 0 12/15/2018
3538000 4600000 899 1 0 0 12/15/2018
3594000 4673000 911 1 0 0 12/15/2018
3553000 4619000 912 1 0 0 12/15/2018
12353000 16059000 2747 Chưa bao gồm tấm màng 1 0 0 12/15/2018
3213000 4177000 466 1 0 0 12/15/2018
2735000 3556000 1194 1 0 0 12/15/2018
2735000 3556000 470 1 0 0 12/15/2018
3246000 4220000 690 1 0 0 12/15/2018
3704000 4816000 1301 1 0 0 12/15/2018
3704000 4816000 691 1 0 0 12/15/2018
5864000 7624000 1304 1 0 0 12/15/2018
5864000 7624000 693 1 0 0 12/15/2018
2835000 3686000 188 1 0 0 12/15/2018
2835000 3686000 1330 1 0 0 12/15/2018
2835000 3686000 1331 1 0 0 12/15/2018
2835000 3686000 1332 1 0 0 12/15/2018
2835000 3686000 707 1 0 0 12/15/2018
2835000 3686000 708 1 0 0 12/15/2018
4117000 5353000 709 1 0 0 12/15/2018
4117000 5353000 1791 1 0 0 12/15/2018
5944000 7728000 715 1 0 0 12/15/2018
5386000 7002000 718 1 0 0 12/15/2018
5386000 7002000 719 1 0 0 12/15/2018
5386000 7002000 720 1 0 0 12/15/2018
5386000 7002000 721 1 0 0 12/15/2018
5386000 7002000 903 1 0 0 12/15/2018
4899000 6369000 1521 1 0 0 12/15/2018
4899000 6369000 714 1 0 0 12/15/2018
4899000 6369000 741 1 0 0 12/15/2018
4899000 6369000 840 1 0 0 12/15/2018
4899000 6369000 347 1 0 0 12/15/2018
4899000 6369000 303 1 0 0 12/15/2018
5742000 7465000 742 1 0 0 12/15/2018
4917000 6393000 655 1 0 0 12/15/2018
8981000 11676000 361 1 0 0 12/15/2018
8981000 11676000 499 1 0 0 12/15/2018
6361000 8270000 304 1 0 0 12/15/2018
6361000 8270000 1697 1 0 0 12/15/2018
6294000 8183000 305 1 0 0 12/15/2018
6294000 8183000 348 1 0 0 12/15/2018
3362000 4371000 385 1 0 0 12/15/2018
4757000 6185000 423 1 0 0 12/15/2018
3241000 4214000 424 1 0 0 12/15/2018
3949000 5134000 580 1 0 0 12/15/2018
2750000 3575000 169 1 0 0 12/15/2018
2750000 3575000 170 1 0 0 12/15/2018
5910000 7683000 1794 1 0 0 12/15/2018
2143000 2786000 316 1 0 0 12/15/2018
645000 839000 1130 1 0 0 12/15/2018
879000 1143000 1506 1 0 0 12/15/2018
1189000 1546000 1753 1 0 0 12/15/2018
595000 774000 1019 1 0 0 12/15/2018
1265000 1645000 978 1 0 0 12/15/2018
1200000 1560000 192 1 0 0 12/15/2018
1200000 1560000 201 1 0 0 12/15/2018
126000 164000 1064 1 0 0 12/15/2018
17600 23000 2281 Chưa bao gồm thuốc kh 1 0 0 12/15/2018
17600 23000 2282 Chưa bao gồm thuốc kh 1 0 0 12/15/2018
1314000 1709000 1326 1 0 0 12/15/2018
1314000 1709000 1328 1 0 0 12/15/2018
819000 1065000 1327 1 0 0 12/15/2018
819000 1065000 1329 1 0 0 12/15/2018
819000 1065000 1973 1 0 0 12/15/2018
2620000 3406000 791 1 0 0 12/15/2018
4487000 5834000 792 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
4487000 5834000 1878 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
703000 914000 1240 1 0 0 12/15/2018
4495000 5844000 194 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
4495000 5844000 1546 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
4495000 5844000 1568 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
4495000 5844000 197 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
4495000 5844000 1567 Chưa bao gồm dao siêu 1 0 0 12/15/2018
2867000 3728000 202 1 0 0 12/15/2018
4487000 5834000 713 1 0 0 12/15/2018
2867000 3728000 1333 1 0 0 12/15/2018
7499000 9749000 372 1 0 0 12/15/2018
679000 883000 191 1 0 0 12/15/2018
679000 883000 193 1 0 0 12/15/2018
1094000 1423000 190 1 0 0 12/15/2018
2071000 2693000 200 1 0 0 12/15/2018
2507000 3260000 199 1 0 0 12/15/2018
2672000 3474000 1474 1 0 0 12/15/2018
2935000 3816000 1728 1 0 0 12/15/2018
2935000 3816000 1532 1 0 0 12/15/2018
2935000 3816000 1533 1 0 0 12/15/2018
2935000 3816000 267 1 0 0 12/15/2018
2935000 3816000 1318 1 0 0 12/15/2018
2935000 3816000 1323 1 0 0 12/15/2018
2935000 3816000 1325 1 0 0 12/15/2018
3043000 3956000 1708 Chưa bao gồm máy dò t 1 0 0 12/15/2018
3043000 3956000 1551 Chưa bao gồm máy dò t 1 0 0 12/15/2018
3043000 3956000 1569 Chưa bao gồm máy dò t 1 0 0 12/15/2018
2858000 3716000 1531 1 0 0 12/15/2018
2801000 3642000 677 1 0 0 12/15/2018
2435000 3166000 387 1 0 0 12/15/2018
2335000 3036000 388 1 0 0 12/15/2018
834000 1085000 1888 1 0 0 12/15/2018
834000 1085000 1889 1 0 0 12/15/2018
2489000 3236000 1472 1 0 0 12/15/2018
1717000 2233000 1473 1 0 0 12/15/2018
2719000 3535000 1475 1 0 0 12/15/2018
4051000 5267000 1476 1 0 0 12/15/2018
3376000 4389000 1478 1 0 0 12/15/2018
3809000 4952000 1477 1 0 0 12/15/2018
6056000 7873000 1234 1 0 0 12/15/2018
3527000 4586000 276 1 0 0 12/15/2018
4691000 6099000 669 1 0 0 12/15/2018
4691000 6099000 980 1 0 0 12/15/2018
4691000 6099000 981 1 0 0 12/15/2018
4691000 6099000 683 1 0 0 12/15/2018
4691000 6099000 409 1 0 0 12/15/2018
4129000 5368000 774 1 0 0 12/15/2018
3691000 4799000 775 1 0 0 12/15/2018
3171000 4123000 776 1 0 0 12/15/2018
6846000 8900000 777 1 0 0 12/15/2018
5247000 6822000 778 1 0 0 12/15/2018
491000 639000 779 Chưa bao gồm màng nuôi 1 0 0 12/15/2018
3721000 4838000 780 1 0 0 12/15/2018
3721000 4838000 1187 1 0 0 12/15/2018
3721000 4838000 896 1 0 0 12/15/2018
3721000 4838000 897 1 0 0 12/15/2018
3721000 4838000 898 1 0 0 12/15/2018
3721000 4838000 983 1 0 0 12/15/2018
3721000 4838000 984 1 0 0 12/15/2018
3721000 4838000 413 1 0 0 12/15/2018
3721000 4838000 414 1 0 0 12/15/2018
3679000 4783000 1671 1 0 0 12/15/2018
3679000 4783000 1186 1 0 0 12/15/2018
3679000 4783000 1198 1 0 0 12/15/2018
3679000 4783000 999 1 0 0 12/15/2018
3679000 4783000 985 1 0 0 12/15/2018
3679000 4783000 412 1 0 0 12/15/2018
3679000 4783000 1710 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 641 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 644 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 645 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 1000 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 454 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 455 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 684 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 685 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 686 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 384 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 389 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 402 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 406 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 407 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 408 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 411 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 415 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 418 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 419 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 420 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 421 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 581 1 0 0 12/15/2018
4533000 5893000 1836 1 0 0 12/15/2018
3428000 4457000 1190 1 0 0 12/15/2018
3428000 4457000 410 1 0 0 12/15/2018
16969000 22060000 1189 1 0 0 12/15/2018
4029000 5238000 1779 1 0 0 12/15/2018
2319000 3015000 1764 1 0 0 12/15/2018
235000 306000 1861 1 0 0 12/15/2018
392000 510000 1862 1 0 0 12/15/2018
372000 484000 1665 Chưa bao gồm hoá chất 1 0 0 12/15/2018
392000 510000 1085 1 0 0 12/15/2018
120000 156000 2748 Chưa bao gồm hoá chất 1 0 0 12/15/2018
194000 253000 1886 Chưa bao gồm hoá chất 1 0 0 12/15/2018
7253000 9429000 1580 1 0 0 12/15/2018
7953000 10339000 1322 1 0 0 12/15/2018
8653000 11249000 1303 1 0 0 12/15/2018
1248000 1623000 1197 Chưa bao gồm buồng ti 1 0 0 12/15/2018
2536000 3297000 249 1 0 0 12/15/2018
2536000 3297000 1324 1 0 0 12/15/2018
2536000 3297000 1581 1 0 0 12/15/2018
2536000 3297000 1696 1 0 0 12/15/2018
1642000 2135000 198 1 0 0 12/15/2018
1642000 2135000 250 1 0 0 12/15/2018
1642000 2135000 1520 1 0 0 12/15/2018
1642000 2135000 1523 1 0 0 12/15/2018
1642000 2135000 1524 1 0 0 12/15/2018
1642000 2135000 1317 1 0 0 12/15/2018
1642000 2135000 1582 1 0 0 12/15/2018
1107000 1440000 1538 1 0 0 12/15/2018
830000 1079000 1509 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 1099 Chưa bao gồm sonde JJ v 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 584 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 585 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 587 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 717 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 988 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 734 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 743 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 748 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 830 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 524 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 701 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 702 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 703 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 704 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 706 Chưa bao gồm tấm lưới 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 550 Chưa bao gồm tấm lưới 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 567 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 570 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 571 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 573 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 656 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 657 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 664 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 555 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 557 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 562 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 549 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 433 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 434 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 498 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 503 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 299 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 302 1 0 0 12/15/2018
2061000 2680000 1585 Chưa bao gồm sonde JJ 1 0 0 12/15/2018
1400000 1820000 1277 1 0 0 12/15/2018
1400000 1820000 1278 1 0 0 12/15/2018
1400000 1820000 807 1 0 0 12/15/2018
1400000 1820000 1103 1 0 0 12/15/2018
1400000 1820000 1231 1 0 0 12/15/2018
1400000 1820000 588 1 0 0 12/15/2018
1400000 1820000 322 1 0 0 12/15/2018
1400000 1820000 523 1 0 0 12/15/2018
1400000 1820000 502 1 0 0 12/15/2018
1400000 1820000 504 1 0 0 12/15/2018
1400000 1820000 300 1 0 0 12/15/2018
119067000 119067000 532 0 0 0 12/15/2018
119067000 119067000 533 0 0 0 12/15/2018
119067000 119067000 696 0 0 0 12/15/2018
119067000 119067000 700 0 0 0 12/15/2018
131100000 131100000 694 0 0 0 12/15/2018
131100000 131100000 695 0 0 0 12/15/2018
117136000 117136000 529 0 0 0 12/15/2018
117136000 117136000 534 0 0 0 12/15/2018
117136000 117136000 652 0 0 0 12/15/2018
117136000 117136000 697 0 0 0 12/15/2018
117136000 117136000 698 0 0 0 12/15/2018
117136000 117136000 699 0 0 0 12/15/2018
120613000 120613000 530 0 0 0 12/15/2018
120613000 120613000 531 0 0 0 12/15/2018
120613000 120613000 535 0 0 0 12/15/2018
3469000 4510000 1148 1 0 0 12/15/2018
3469000 4510000 710 Chưa bao gồm dao hàn 1 0 0 12/15/2018
3469000 4510000 360 1 0 0 12/15/2018
3469000 4510000 565 1 0 0 12/15/2018
4479000 5823000 987 0 0 0 12/15/2018
2262000 2941000 301 1 0 0 12/15/2018
14500 19000 2083 1 0 0 12/15/2018
246000 320000 2041 1 0 0 12/15/2018
100000 130000 2044 1 0 0 12/15/2018
38000 50000 2077 0 0 0 12/15/2018
44800 59000 2080 0 0 0 12/15/2018
44800 59000 2078 0 0 0 12/15/2018
28000 37000 2075 0 0 0 12/15/2018
38000 50000 2076 1 0 0 12/15/2018
45800 60000 2079 0 0 0 12/15/2018
84000 110000 2081 1 0 0 12/15/2018
30800 40000 2082 0 0 0 12/15/2018
67200 88000 2053 1 0 0 12/15/2018
33600 44000 2032 1 0 0 12/15/2018
78400 102000 2015 1 0 0 12/15/2018
78400 102000 2016 1 0 0 12/15/2018
72600 95000 1997 1 0 0 12/15/2018
67400 88000 2021 0 0 0 12/15/2018
237000 309000 2092 1 0 0 12/15/2018
12300 16000 2084 1 0 0 12/15/2018
61600 81000 2093 1 0 0 12/15/2018
39200 51000 2094 1 0 0 12/15/2018
35800 47000 2096 1 0 0 12/15/2018
44800 59000 2098 1 0 0 12/15/2018
90100 118000 1999 1 0 0 12/15/2018
84800 111000 2004 1 0 0 12/15/2018
183500 239000 2073 1 0 0 12/15/2018
572000 744000 2008 1 0 0 12/15/2018
137000 179000 2010 1 0 0 12/15/2018
137000 179000 2009 1 0 0 12/15/2018
15900 21000 2019 Chỉ thanh toán khi định 1 1 1 12/15/2018
84800 111000 2033 1 0 0 12/15/2018
90100 118000 2036 1 0 0 12/15/2018
90100 118000 2037 1 0 0 12/15/2018
53000 69000 2040 1 0 0 12/15/2018
28600 38000 2023 Áp dụng cho cả trường 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2005 Không thanh toán đối vớ 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2006 Không thanh toán đối vớ 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2007 Không thanh toán đối vớ 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2025 Không thanh toán đối vớ 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2026 Không thanh toán đối vớ 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2028 Không thanh toán đối vớ 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 1998 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2000 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2001 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2038 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2039 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2049 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2058 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2255 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2062 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2070 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2072 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
21200 28000 2027 Mỗi chất 1 0 0 12/15/2018
26500 35000 2034 1 0 0 12/15/2018
26500 35000 2035 1 0 0 12/15/2018
26500 35000 2054 1 0 0 12/15/2018
26500 35000 2056 1 0 0 12/15/2018
26500 35000 2067 1 0 0 12/15/2018
23300 31000 2749 1 0 0 12/15/2018
23300 31000 2750 1 0 0 12/15/2018
79500 104000 2042 1 0 0 12/15/2018
79500 104000 2043 1 0 0 12/15/2018
79500 104000 2045 1 0 0 12/15/2018
19000 25000 2029 1 0 0 12/15/2018
99600 130000 2050 1 0 0 12/15/2018
212000 276000 1996 1 0 0 12/15/2018
95400 125000 2055 1 0 0 12/15/2018
26500 35000 2030 1 0 0 12/15/2018
26500 35000 2031 1 0 0 12/15/2018
79500 104000 2057 1 0 0 12/15/2018
572000 744000 2212 0 0 0 12/15/2018
392000 510000 2059 1 0 0 12/15/2018
74200 97000 2060 1 0 0 12/15/2018
90100 118000 2063 1 0 0 12/15/2018
84800 111000 2064 1 0 0 12/15/2018
233000 303000 2065 1 0 0 12/15/2018
63600 83000 2046 1 0 0 12/15/2018
63600 83000 2047 1 0 0 12/15/2018
92200 120000 2066 1 0 0 12/15/2018
74200 97000 2068 1 0 0 12/15/2018
58300 76000 2069 1 0 0 12/15/2018
37100 49000 2002 1 0 0 12/15/2018
13700 18000 2048 1 0 0 12/15/2018
13700 18000 2211 1 0 0 12/15/2018
42400 55000 2210 1 0 0 12/15/2018
42400 56000 2105 1 0 0 12/15/2018
37100 49000 2751 1 0 0 12/15/2018
15900 21000 2003 1 0 0 12/15/2018
15900 21000 2071 1 0 0 12/15/2018
12700 17000 2254 1 0 0 12/15/2018
10600 14000 2061 1 0 0 12/15/2018
8400 11000 2022 0 0 0 12/15/2018
55100 72000 2107 1 0 0 12/15/2018
90100 118000 2108 1 0 0 12/15/2018
112000 146000 2011 1 0 0 12/15/2018
115000 150000 2013 1 0 0 12/15/2018
72000 94000 2012 1 0 0 12/15/2018
150800 150800 2752 Áp dụng với trường hợp 1 0 0 12/15/2018
129000 168000 2051 0 0 0 12/15/2018
36800 48000 2052 1 0 0 12/15/2018
40200 53000 2279 1 0 0 12/15/2018
40200 53000 2280 1 0 0 12/15/2018
40200 53000 2291 1 0 0 12/15/2018
40200 53000 2274 1 0 0 12/15/2018
40200 53000 2284 1 0 0 12/15/2018
40200 53000 2085 1 0 0 12/15/2018
36800 48000 2099 1 0 0 12/15/2018
65500 86000 2091 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2250 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2251 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2237 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2236 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2252 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2253 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2230 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2231 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2232 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2233 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2234 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2235 1 0 0 12/15/2018
65500 86000 1995 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2228 1 0 0 12/15/2018
65500 85000 2229 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2759 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2760 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2762 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2763 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2764 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2761 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2765 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2772 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2768 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2769 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2774 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2770 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2771 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2766 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2767 1 0 0 12/15/2018
287000 373000 2773 1 0 0 12/15/2018
800000 1040000 2074 0 0 0 12/15/2018
800000 1040000 2014 0 0 0 12/15/2018
230000 299000 2100 1 0 0 12/15/2018
189000 246000 2277 1 0 0 12/15/2018
189000 246000 2095 1 0 0 12/15/2018
194000 252000 2238 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2246 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2247 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2244 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2240 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2245 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2242 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2239 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2248 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2241 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2249 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2243 0 0 0 12/15/2018
194000 252000 2101 0 0 0 12/15/2018
322000 419000 2106 1 0 0 12/15/2018
230000 299000 2283 0 0 0 12/15/2018
407000 530000 2018 1 0 0 12/15/2018
304000 396000 2017 1 0 0 12/15/2018
238000 310000 2087 1 0 0 12/15/2018
238000 310000 2088 1 0 0 12/15/2018
238000 310000 2089 1 0 0 12/15/2018
238000 310000 2090 1 0 0 12/15/2018
238000 310000 2086 1 0 0 12/15/2018
4532000 5892000 1174 Bao gồm cả catheter Sw 1 0 0 12/15/2018
136000 177000 943 1 0 0 12/15/2018
45900 60000 2754 1 0 0 12/15/2018
45900 60000 2753 1 0 0 12/15/2018
187000 244000 799 1 0 0 12/15/2018
134000 175000 964 1 0 0 12/15/2018
27700 37000 966 1 0 0 12/15/2018
473000 615000 1410 1 0 0 12/15/2018
1980000 2574000 1411 0 0 0 12/15/2018
1896000 2465000 1412 1 0 0 12/15/2018
827000 1076000 2024 1 0 0 12/15/2018
2774000 3607000 967 1 0 0 12/15/2018
67800 89000 968 1 0 0 12/15/2018
142000 185000 2755 1 0 0 12/15/2018
1316000 1711000 970 1 0 0 12/15/2018
767000 998000 972 1 0 0 12/15/2018
1900000 2470000 2278 Chưa bao gồm bộ dụng c 1 0 0 12/15/2018
165000 215000 965 1 0 0 12/15/2018
555000 555000 1429 1 0 0 12/15/2018
555000 555000 1430 1 0 0 12/15/2018
555000 555000 1431 1 0 0 12/15/2018
555000 555000 371 1 0 0 12/15/2018
100000 200000 2441 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2439 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2433 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2438 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2437 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2442 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2436 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 2435 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 2775 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2432 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2431 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2430 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2448 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2447 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2446 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2445 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2444 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 2443 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2429 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2428 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2427 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2426 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2425 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2424 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2423 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2422 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2421 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2420 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2419 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2418 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2417 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2416 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2415 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2414 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2413 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2412 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2411 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2410 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2409 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2408 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2407 0 0 0 12/15/2018
39000 200000 2406 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2405 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 2404 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 2289 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 2292 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 2288 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 2287 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 2285 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 2275 0 0 0 12/15/2018
291000 378000 2757 0 0 0 12/15/2018
833000 833000 2758 Chưa bao gồm quả lọc h 0 0 0 12/15/2018
1399000 1399000 2270 0 0 0 12/15/2018
2798000 2798000 2256 0 0 0 12/15/2018
466333 466333 2271 0 0 0 12/15/2018
186000 242000 1966 0 0 0 12/15/2018
295000 295000 2390 0 0 0 12/15/2018
500000 500000 2388 0 0 0 12/15/2018
612500 612500 1990 0 0 0 12/15/2018
181000 181000 2781 0 0 0 12/15/2018
247000 247000 2782 0 0 0 12/15/2018
570000 570000 2783 0 0 0 12/15/2018
328000 328000 2784 0 0 0 12/15/2018
0 0 773 0 0 0 12/15/2018
1300 1300 1991 0 0 0 12/15/2018
679000 679000 1417 0 0 0 12/15/2018
43000 43000 1964 0 0 0 12/15/2018
120000 120000 2791 0 0 0 12/15/2018
64200 64200 1974 0 0 0 12/15/2018
350000 350000 132 0 0 0 12/15/2018
350000 350000 131 0 0 0 12/15/2018
350000 350000 133 0 0 0 12/15/2018
59500 77000 1418 0 0 0 12/15/2018
2000000 2000000 2779 0 0 0 12/15/2018
2782000 2782000 2780 0 0 0 12/15/2018
700000 700000 2776 0 0 0 12/15/2018
300000 300000 2389 0 0 0 12/15/2018
29700 39000 2387 0 0 0 12/15/2018
5000000 5000000 1968 0 0 0 12/15/2018
1000 1000 2293 0 0 0 12/15/2018
1500 1500 2294 0 0 0 12/15/2018
2000 2000 2295 0 0 0 12/15/2018
3000 3000 2296 0 0 0 12/15/2018
4500 4500 2297 0 0 0 12/15/2018
155000 155000 2378 0 0 0 12/15/2018
177000 177000 2379 0 0 0 12/15/2018
280000 280000 2380 0 0 0 12/15/2018
290000 290000 2381 0 0 0 12/15/2018
359000 359000 2382 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 2117 0 0 0 12/15/2018
70000 91000 2144 0 0 0 12/15/2018
60000 78000 2145 0 0 0 12/15/2018
35000 46000 2146 0 0 0 12/15/2018
116000 116000 1960 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2147 0 0 0 12/15/2018
800000 1040000 2148 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 2786 0 0 0 12/15/2018
220000 286000 2118 0 0 0 12/15/2018
220000 286000 2119 0 0 0 12/15/2018
220000 286000 2120 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 2150 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 2159 0 0 0 12/15/2018
200000 260000 2160 0 0 0 12/15/2018
120000 156000 2155 0 0 0 12/15/2018
120000 156000 2154 0 0 0 12/15/2018
90000 117000 2156 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 2157 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 2158 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2161 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2162 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2163 0 0 0 12/15/2018
70000 91000 2164 0 0 0 12/15/2018
50000 65000 2165 0 0 0 12/15/2018
5000 5000 2326 0 0 0 12/15/2018
10000 10000 2398 0 0 0 12/15/2018
125000 163000 2166 0 0 0 12/15/2018
3500000 3500000 2329 0 0 0 12/15/2018
6700000 6700000 2331 0 0 0 12/15/2018
340000 340000 2333 0 0 0 12/15/2018
40000 40000 2330 0 0 0 12/15/2018
70000 91000 2167 0 0 0 12/15/2018
70000 91000 2168 0 0 0 12/15/2018
140000 182000 2121 0 0 0 12/15/2018
140000 182000 2122 0 0 0 12/15/2018
120000 156000 2123 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2170 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2171 0 0 0 12/15/2018
600000 780000 2113 0 0 0 12/15/2018
600000 780000 2124 0 0 0 12/15/2018
250000 325000 2169 0 0 0 12/15/2018
200000 260000 2125 0 0 0 12/15/2018
15000 15000 2394 0 0 0 12/15/2018
7000 7000 2393 0 0 0 12/15/2018
209166 209166 2385 0 0 0 12/15/2018
1210000 1210000 1961 0 0 0 12/15/2018
460000 598000 130 0 0 0 12/15/2018
100000 200000 1944 0 0 0 12/15/2018
40000 40000 2374 0 0 0 12/15/2018
50000 50000 2369 0 0 0 12/15/2018
60000 60000 2370 0 0 0 12/15/2018
20000 20000 2371 0 0 0 12/15/2018
30000 30000 2372 0 0 0 12/15/2018
40000 40000 2373 0 0 0 12/15/2018
25000 25000 2402 0 0 0 12/15/2018
30000 30000 2400 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2172 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2173 0 0 0 12/15/2018
60000 78000 2174 0 0 0 12/15/2018
250000 325000 2175 0 0 0 12/15/2018
140000 182000 2126 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2177 0 0 0 12/15/2018
70000 91000 2176 0 0 0 12/15/2018
6800 6800 2332 0 0 0 12/15/2018
2000000 2000000 1989 0 0 0 12/15/2018
75000 98000 2178 0 0 0 12/15/2018
75000 98000 2179 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 2180 0 0 0 12/15/2018
20000 20000 1943 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 2324 0 0 0 12/15/2018
30000 30000 2325 0 0 0 12/15/2018
1500000 1500000 1935 0 0 0 12/15/2018
1500000 1500000 1934 0 0 0 12/15/2018
28000 28000 2399 0 0 0 12/15/2018
250000 325000 2127 0 0 0 12/15/2018
220000 286000 2128 0 0 0 12/15/2018
220000 286000 2151 0 0 0 12/15/2018
80000 104000 2141 0 0 0 12/15/2018
703000 914000 1957 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2181 0 0 0 12/15/2018
300000 390000 2129 0 0 0 12/15/2018
300000 390000 2130 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 2182 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 2183 0 0 0 12/15/2018
70000 91000 2185 0 0 0 12/15/2018
50000 65000 2186 0 0 0 12/15/2018
90000 117000 2187 0 0 0 12/15/2018
40000 52000 2188 0 0 0 12/15/2018
50000 50000 2319 0 0 0 12/15/2018
70000 91000 2189 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2790 0 0 0 12/15/2018
350000 455000 2191 0 0 0 12/15/2018
300000 390000 2785 0 0 0 12/15/2018
500000 650000 2787 0 0 0 12/15/2018
43000 43000 1953 0 0 0 12/15/2018
43000 43000 1951 0 0 0 12/15/2018
43000 43000 1952 0 0 0 12/15/2018
160000 208000 2131 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 2132 0 0 0 12/15/2018
800000 1040000 2194 0 0 0 12/15/2018
40000 52000 2133 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2195 0 0 0 12/15/2018
80000 104000 2196 0 0 0 12/15/2018
20000 26000 2197 0 0 0 12/15/2018
20000 26000 2198 0 0 0 12/15/2018
61000 61000 2440 0 0 0 12/15/2018
100000 100000 1946 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 2313 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 1948 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 1947 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 1942 0 0 0 12/15/2018
50000 50000 134 0 0 0 12/15/2018
40000 52000 2199 0 0 0 12/15/2018
60000 78000 2134 0 0 0 12/15/2018
20000 26000 2200 0 0 0 12/15/2018
300000 390000 2135 0 0 0 12/15/2018
300000 390000 2201 0 0 0 12/15/2018
20000 26000 2136 0 0 0 12/15/2018
30000 39000 2153 0 0 0 12/15/2018
30000 39000 2202 0 0 0 12/15/2018
200000 200000 1945 0 0 0 12/15/2018
820000 1066000 1955 0 0 0 12/15/2018
301000 301000 1954 0 0 0 12/15/2018
200000 260000 2137 0 0 0 12/15/2018
3750000 3750000 1937 0 0 0 12/15/2018
3500000 3750000 1940 0 0 0 12/15/2018
15606000 15606000 1959 0 0 0 12/15/2018
11096000 11096000 1958 0 0 0 12/15/2018
132000 132000 2334 0 0 0 12/15/2018
277000 277000 2336 0 0 0 12/15/2018
57000 57000 2335 0 0 0 12/15/2018
30000 30000 2320 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 2138 0 0 0 12/15/2018
50000 65000 2203 0 0 0 12/15/2018
60000 78000 2184 0 0 0 12/15/2018
25000 33000 2139 0 0 0 12/15/2018
104000 135000 2109 0 0 0 12/15/2018
5000 5000 1950 0 0 0 12/15/2018
50000 65000 2152 0 0 0 12/15/2018
70000 91000 2204 0 0 0 12/15/2018
10000 10000 2397 0 0 0 12/15/2018
8000 8000 2395 0 0 0 12/15/2018
7000 7000 2396 0 0 0 12/15/2018
20000 20000 2401 0 0 0 12/15/2018
295000 295000 2391 0 0 0 12/15/2018
550000 715000 1962 0 0 0 12/15/2018
100000 100000 2321 0 0 0 12/15/2018
100000 100000 2322 0 0 0 12/15/2018
625000 625000 1936 0 0 0 12/15/2018
50000 50000 2327 0 0 0 12/15/2018
900000 900000 2777 0 0 0 12/15/2018
550000 550000 2778 0 0 0 12/15/2018
3500000 3750000 1941 0 0 0 12/15/2018
800000 800000 1938 0 0 0 12/15/2018
5000000 5000000 2298 0 0 0 12/15/2018
5000000 5000000 2299 0 0 0 12/15/2018
3500000 3500000 2300 0 0 0 12/15/2018
6500000 6500000 2310 0 0 0 12/15/2018
2500000 2500000 2301 0 0 0 12/15/2018
5000000 5000000 2302 0 0 0 12/15/2018
9000000 9000000 2309 0 0 0 12/15/2018
10000000 10000000 2386 0 0 0 12/15/2018
2500000 2500000 2307 0 0 0 12/15/2018
400000 400000 1939 0 0 0 12/15/2018
500000 500000 2312 0 0 0 12/15/2018
1250000 1250000 2303 0 0 0 12/15/2018
1250000 1250000 2304 0 0 0 12/15/2018
875000 875000 2305 0 0 0 12/15/2018
625000 625000 2306 0 0 0 12/15/2018
2500000 2500000 2308 0 0 0 12/15/2018
500000 500000 2311 0 0 0 12/15/2018
5610000 5610000 2337 0 0 0 12/15/2018
2805000 2805000 2338 0 0 0 12/15/2018
68000 68000 2368 0 0 0 12/15/2018
55000 55000 2366 0 0 0 12/15/2018
96000 96000 2367 0 0 0 12/15/2018
36000 36000 2339 0 0 0 12/15/2018
48000 48000 2340 0 0 0 12/15/2018
48000 48000 2341 0 0 0 12/15/2018
44000 44000 2342 0 0 0 12/15/2018
55000 55000 2343 0 0 0 12/15/2018
48000 48000 2344 0 0 0 12/15/2018
24000 24000 2345 0 0 0 12/15/2018
48000 48000 2346 0 0 0 12/15/2018
66000 66000 2347 0 0 0 12/15/2018
60000 60000 2348 0 0 0 12/15/2018
24000 24000 2349 0 0 0 12/15/2018
24000 24000 2350 0 0 0 12/15/2018
48000 48000 2351 0 0 0 12/15/2018
48000 48000 2352 0 0 0 12/15/2018
30000 30000 2353 0 0 0 12/15/2018
60000 60000 2354 0 0 0 12/15/2018
54000 54000 2355 0 0 0 12/15/2018
48000 48000 2356 0 0 0 12/15/2018
48000 48000 2357 0 0 0 12/15/2018
36000 36000 2358 0 0 0 12/15/2018
60000 60000 2359 0 0 0 12/15/2018
36000 36000 2360 0 0 0 12/15/2018
104000 104000 2361 0 0 0 12/15/2018
24000 24000 2362 0 0 0 12/15/2018
68000 68000 2363 0 0 0 12/15/2018
33000 33000 2364 0 0 0 12/15/2018
48000 48000 2365 0 0 0 12/15/2018
0 0 2110 0 0 0 12/15/2018
400000 400000 2111 0 0 0 12/15/2018
314000 400000 2112 0 0 0 12/15/2018
75000 75000 2318 0 0 0 12/15/2018
70000 91000 2207 0 0 0 12/15/2018
120000 156000 2788 0 0 0 12/15/2018
120000 156000 2789 0 0 0 12/15/2018
50000 65000 2140 0 0 0 12/15/2018
100000 130000 2208 0 0 0 12/15/2018
300000 300000 2314 0 0 0 12/15/2018
300000 300000 1933 0 0 0 12/15/2018
295000 295000 2392 0 0 0 12/15/2018
150000 195000 1956 0 0 0 12/15/2018
2500 2500 2328 0 0 0 12/15/2018
50000 65000 2209 0 0 0 12/15/2018
30000 30000 2323 0 0 0 12/15/2018
627500 627500 2384 0 0 0 12/15/2018
1151000 1151000 2383 0 0 0 12/15/2018
865000 865000 2375 0 0 0 12/15/2018
975000 975000 2376 0 0 0 12/15/2018
1065000 1065000 2377 0 0 0 12/15/2018
120000 156000 2114 0 0 0 12/15/2018
170000 221000 2115 0 0 0 12/15/2018
170000 221000 2116 0 0 0 12/15/2018
200000 260000 2142 0 0 0 12/15/2018
200000 260000 2143 0 0 0 12/15/2018
BỘ Y TẾ Phụ lục I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH


(Ban hành kèm theo Thông tư số 39/2018/TT-BYT ngày 30/ 11/2018 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

Giá bao gồm chi


STT Cơ sở y tế phí trực tiếp và Ghi chú
tiền lương
1 2 3 4

1 Bệnh viện hạng I 37,000

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ


2 áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị 200,000
khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

You might also like