You are on page 1of 258

SỞ Y TẾ TP.

HCM
BỆNH VIỆN H. BÌNH CHÁNH

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH


Đvt: đồng

GIÁ THU
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT BỆNH NHÂN
CÓ BHYT

CÔNG KHÁM BỆNH

1
Khám thu phí lần 34,500
2
Khám nhi lần 34,500
3
Khám da liễu lần 34,500
4
Khám Y học cổ truyền lần 34,500
5
Khám ngoại khoa lần 34,500
6
Khám phụ sản lần 34,500
7
Khám mắt lần 34,500
8
Khám tai mũi họng lần 34,500
9
Khám răng hàm mặt lần 34,500
10
Khám nội khoa lần 34,500
11
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) lần 200,000

KHÁM SỨC KHỎE


12
Khám sức khoẻ toàn diện tuyển lao động, lái xe,khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X quang) lần 160,000
13
Khám sức khỏe (Trẻ em) lần 10,000
14
Khám cấp giấy chấn thương lần 160,000

GIƯỜNG BỆNH
15
Giường bệnh ( vào viện dưới 4h) - Công khám ngày 34,500
16
Giường bệnh ngoại ngày 170,800
17
Giường bệnh sản ngày 170,800
18
Giường sau phẫu thuật loại 3 ngày 170,800
19
Giường bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể ngày 170,800
20
Giường sau phẫu thuật loại 3 (khoa sản) ngày 170,800
21
Giường bệnh nội ngày 187,100
22
Giường bệnh nhi ngày 187,100
23
Giường sau phẫu thuật loại 2 ngày 199,200
24
Giường sau phẫu thuật loại 2 (khoa sản) ngày 199,200
25
Giường sau phẫu thuật loại 1 ngày 223,800
26
Giường sau phẫu thuật loại 1 (khoa sản) ngày 223,800
27
Giường sau phẫu thuật loại đặc biệt ngày 256,300
28
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 325,000
29
Giường bệnh - Ngày điều trị hồi sức tích cực(ICU)(Chưa bao gồm phí sử dụng máy thở) ngày 602,000

CHI PHÍ VẬN CHUYỂN


30
Chi Phí Vận Chuyển Máu lần 17,000
31
Chuyển viện Triều An lần 56,288
32
Chuyển viện Nhi Đồng Thành Phố lần 56,288
33
Chuyển viện Chợ Rẫy lần 98,504
34
Chuyển viện Hùng Vương lần 105,540
35
Chuyển viện Nguyễn Tri Phương lần 105,540
36
Chuyển viện Bệnh viện ĐH Y Dược lần 109,058
37
Chuyển viện Huyết Học lần 112,576
38
Chuyển viện Nguyễn Trãi lần 112,576
39
Chuyển viện Phạm Ngọc Thạch lần 112,576
40
Chuyển Viện Bệnh Viện An Bình lần 112,576
41
Chuyển viện Chấn thương Chỉnh Hình lần 119,612
42
Chuyển viện Nhi Đồng 1 lần 119,612
43
Chuyển viện Nhiệt Đới lần 119,612
44
Chuyển viện Trưng Vương lần 119,612
45
Chuyển viện 115 lần 126,648
46
Chuyển viện Viện Tim TPHCM lần 126,648
47
Chuyển viện Thống Nhất lần 133,684
48
Chuyển viện Từ Dũ lần 133,684
49
Chuyển viện Bình Dân lần 140,720
50
Chuyển viện Bệnh viện Tai Mũi Họng lần 147,756
51
Chuyển viện Bệnh Viện Mắt TP HCM lần 147,756
52
Chuyển viện 7A lần 160,000
53
Chuyển viện Bệnh viện Tâm Đức lần 175,900
54
Chuyển viện Nhi Đồng 2 lần 175,900
55
Chuyển viện 30-4 lần 180,000
56
Chuyển viện Bệnh viện Phục hồi chức năng Quận 8 lần 180,000
57
Chuyển viện Gia Định lần 197,008
58
Chuyển viện Ung Bướu lần 197,008
59
Chuyển viện tâm Thần lần 410,000

CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH

Siêu âm
60
Siêu âm lần 43,900
61
Siêu âm + đo trục nhãn cầu lần 76,200
62
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng lần 181,000
63
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu lần 222,000
64
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm lần 257,000
65
Siêu âm tim gắng sức lần 587,000
66
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) lần 457,000
67
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản lần 805,000
68
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR lần 1,998,000

Chụp X-quang thường lần


69
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) lần 50,200
70
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) lần 56,200
71
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) lần 56,200
72
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) lần 69,200
73
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp lần 13,100
74
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) lần 64,200
75
Chụp Angiography mắt lần 214,000
76
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang lần 101,000
77
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang lần 116,000
78
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang lần 156,000
79
Chụp mật qua Kehr lần 240,000
80
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) lần 539,000
81
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang lần 529,000
82
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang lần 206,000
83
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) lần 371,000
84
Chụp X - quang vú định vị kim dây lần 386,000
85
Lỗ dò cản quang lần 406,000
86
Mammography (1 bên) lần 94,200
87
Chụp tủy sống có tiêm thuốc lần 401,000

Chụp X-quang số hóa lần


88
Chụp X-quang số hóa 1 phim lần 65,400
89
Chụp X-quang số hóa 2 phim lần 97,200
90
Chụp X-quang số hóa 3 phim lần 122,000
91
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp lần 18,900
92
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa lần 411,000
93
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa lần 609,000
94
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa lần 564,000
95
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa lần 224,000
96
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa lần 224,000
97
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa lần 264,000
98
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa lần 521,000
99
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) lần 944,000
100
Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp lần 386,000

Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ lần


101
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang lần 522,000
102
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang lần 632,000
103
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang lần 1,701,000
104
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang lần 1,446,000
105
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang lần 3,451,000
106
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang lần 3,128,000
107
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang lần 2,985,000
108
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang lần 2,731,000
109
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang lần 6,673,000
110
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang lần 6,637,000
111
Chụp PET/CT lần 19,770,000
112
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị lần 20,539,000
113
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) lần 5,598,000
114
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA lần 5,916,000
115
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA lần 6,816,000
116
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA lần 9,066,000
117
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm lần 7,816,000
118
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA lần 9,666,000
119
Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA lần 9,116,000
120
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng lần 2,103,000
121
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner lần 1,183,000
122
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA lần 3,616,000
123
Đốt sóng cao tần hoặcvi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner lần 1,735,000
124
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm lần 1,235,000
125
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạlần 3,116,000
126
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang lần 2,214,000
127
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang lần 1,311,000
128
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô lần 8,665,000
129
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng lần 3,165,000

Một số kỹ thuật khác


130
Đo mật độ xương 1 vị trí lần 82,300
131
Đo mật độ xương 2 vị trí lần 141,000
132
Đo mật độ xương lần 21,400

CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI


133
Bơm rửa khoang màng phổi lần 216,000
134
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) lần 467,000
135
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi lần 1,016,000
136
Cấp cứu ngừng tuần hoàn lần 479,000
137
Cắt chỉ lần 32,900
138
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng lần 158,000
139
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi lần 137,000
140
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần 176,000
141
Chọc hút khí màng phổi lần 143,000
142
Chọc rửa màng phổi lần 206,000
143
Chọc dò màng tim lần 247,000
144
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm lần 177,000
145
Chọc dò tuỷ sống lần 107,000
146
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp lần 166,000
147
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm lần 221,000
148
Chọc hút hạch hoặc u lần 110,000
149
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm lần 152,000
150
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính lần 732,000
151
Chọc hút tế bào tuyến giáp lần 110,000
152
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm lần 151,000
153
Chọc hút tủy làm tủy đồ lần 530,000
154
Chọc hút tủy làm tủy đồ lần 128,000
155
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) lần 2,360,000
156
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu lần 596,000
157
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần 678,000
158
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính lần 1,199,000
159
Đặt catheter động mạch quay lần 546,000
160
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục lần 1,367,000
161
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng lần 653,000
162
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng lần 1,126,000
163
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng lần 1,126,000
164
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu lần 6,811,000
165
Đặt nội khí quản lần 568,000
166
Đặt sonde dạ dày lần 90,100
167
Đặt sonde JJ niệu quản lần 917,000
168
Đặt stent thực quản qua nội soi lần 1,144,000
169
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học lần 3,035,000
170
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch lần 2,025,000
171
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio lần 1,925,000
172
Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi lần 196,000
173
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng lần 2,321,000
174
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục lần 185,000
175
Hút dịch khớp lần 114,000
176
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm lần 125,000
177
Hút đờm lần 11,100
178
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944,000
179
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) lần 562,000
180
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) lần 964,000
181
Lọc máu liên tục (01 lần) lần 2,212,000
182
Lọc tách huyết tương (01 lần) lần 1,636,000
183
Mở khí quản lần 719,000
184
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) lần 373,000
185
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản lần 94,900
186
Nội soi lồng ngực lần 974,000
187
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất lần 5,010,000
188
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi lần 5,788,000
189
Niệu dòng đồ lần 59,800
190
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết lần 1,761,000
191
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết lần 1,461,000
192
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản lần 3,261,000
193
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lần 753,000
194
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết lần 1,133,000
195
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật lần 2,584,000
196
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần lần 2,844,000
197
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết lần 433,000
198
Nội soi dạ dày làm Clo test lần 294,000
199
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết lần 244,000
200
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết lần 408,000
201
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết lần 305,000
202
Nội soi trực tràng có sinh thiết lần 291,000
203
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết lần 189,000
204
Nội soi dạ dày can thiệp lần 728,000
205
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) lần 2,678,000
206
Nội soi ổ bụng lần 825,000
207
Nội soi ổ bụng có sinh thiết lần 982,000
208
Nội soi ống mật chủ lần 167,000
209
Nội soi siêu âm chẩn đoán lần 1,164,000
210
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ lần 2,897,000
211
Nội soi tiết niệu có gây mê lần 849,000
212
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản lần 925,000
213
Nội soi bàng quang có sinh thiết lần 649,000
214
Nội soi bàng quang không sinh thiết lần 525,000
215
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp lần 694,000
216
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục lần 893,000
217
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch lần 1,351,000
218
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo lần 1,371,000
219
Nối thông động- tĩnh mạch lần 1,151,000
220
Nong niệu đạo và đặt thông đái lần 241,000
221
Nong thực quản qua nội soi lần 2,277,000
222
Rửa bàng quang lần 198,000
223
Rửa dạ dày lần 119,000
224
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín lần 589,000
225
Rửa phổi toàn bộ lần 8,181,000
226
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá lần 831,000
227
Rút máu để điều trị lần 236,000
228
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe lần 178,000
229
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe lần 597,000
230
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng lần 558,000
231
Sinh thiết cơ tim lần 1,765,000
232
Sinh thiết da hoặc niêm mạc lần 126,000
233
Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm lần 1,002,000
234
Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm lần 828,000
235
Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính lần 1,900,000
236
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính lần 1,700,000
237
Sinh thiết hạch hoặc u lần 262,000
238
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm lần 1,104,000
239
Sinh thiết màng phổi lần 431,000
240
Sinh thiết móng lần 311,000
241
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng lần 609,000
242
Sinh thiết tủy xương lần 242,000
243
Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết lần 1,372,000
244
Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay). lần 2,677,000
245
Sinh thiết vú lần 157,000
246
Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic lần 1,560,000
247
Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng lần 645,000
248
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu lần 576,000
249
Soi khớp có sinh thiết lần 498,000
250
Soi màng phổi lần 440,000
251
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp lần 885,000
252
Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm máu) hoặc cắt polyp lần 748,000
253
Soi ruột non lần 639,000
254
Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun lần 427,000
255
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ lần 243,000
256
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực lần 989,000
257
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim lần 500,000
258
Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE) lần 1,504,000
259
Thận nhân tạo cấp cứu lần 1,541,000
260
Thận nhân tạo chu kỳ lần 556,000
261
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu lần 63,600
262
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu lần 3,430,000
263
Tháo bột khác lần 52,900
264
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính lần 246,000
265
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm lần 57,600
266
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm lần 82,400
267
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm lần 82,400
268
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm lần 112,000
269
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng lần 134,000
270
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng lần 179,000
271
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng lần 240,000
272
Thay canuyn mở khí quản lần 247,000
273
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi lần 92,900
274
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú lần 502,000
275
Thở máy (01 ngày điều trị) lần 559,000
276
Thông đái lần 90,100
277
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn lần 82,100
278
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch) lần 11,400
279
Tiêm khớp lần 91,500
280
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm lần 132,000
281
Truyền tĩnh mạch lần 21,400
282
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm lần 178,000
283
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm lần 237,000
284
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm lần 257,000
285
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm lần 305,000

Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG


286
Bàn kéo lần 45,800
287
Bó Farafin lần 42,400
288
Bó thuốc lần 50,500
289
Bồn xoáy lần 16,200
290
Châm (có kim dài) lần 72,300
291
Châm (kim ngắn) lần 65,300
292
Chẩn đoán điện lần 36,200
293
Chẩn đoán điện thần kinh cơ lần 58,500
294
Chôn chỉ (cấy chỉ) lần 143,000
295
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) lần 35,500
296
Đặt thuốc y học cổ truyền lần 45,400
297
Điện châm (có kim dài) lần 74,300
298
Điện châm (kim ngắn) lần 67,300
299
Điện phân lần 45,400
300
Điện từ trường lần 38,400
301
Điện vi dòng giảm đau lần 28,800
302
Điện xung lần 41,400
303
Giác hơi lần 33,200
304
Giao thoa lần 28,800
305
Hồng ngoại lần 35,200
306
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp lần 45,300
307
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) lần 335,000
308
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống lần 203,000
309
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình lần 48,600
310
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống lần 146,000
311
Laser châm lần 47,400
312
Laser chiếu ngoài lần 34,000
313
Laser nội mạch lần 53,600
314
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền lần 105,000
315
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền lần 105,000
316
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền lần 105,000
317
Ngâm thuốc y học cổ truyền lần 49,400
318
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ lần 1,050,000
319
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ lần 33,300
320
Sắc thuốc thang (1 thang) lần 12,500
321
Siêu âm điều trị lần 45,600
322
Sóng ngắn lần 34,900
323
Sóng xung kích điều trị lần 61,700
324
Tập do cứng khớp lần 45,700
325
Tập do liệt ngoại biên lần 28,500
326
Tập do liệt thần kinh trung ương lần 41,800
327
Tập dưỡng sinh lần 23,800
328
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) lần 59,500
329
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi lần 11,200
330
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) lần 302,000
331
Tập nuốt (có sử dụng máy) lần 158,000
332
Tập nuốt (không sử dụng máy) lần 128,000
333
Tập sửa lỗi phát âm lần 106,000
334
Tập vận động đoạn chi lần 42,300
335
Tập vận động toàn thân lần 46,900
336
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp lần 29,000
337
Tập với hệ thống ròng rọc lần 11,200
338
Tập với xe đạp tập lần 11,200
339
Thuỷ châm lần 66,100
340
Thuỷ trị liệu lần 61,400
341
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động lần 2,769,000
342
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ lần 1,157,000
343
Tử ngoại lần 34,200
344
Vật lý trị liệu chỉnh hình lần 30,100
345
Vật lý trị liệu hô hấp lần 30,100
346
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động lần 30,100
347
Xoa bóp áp lực hơi lần 30,100
348
Xoa bóp bấm huyệt lần 65,500
349
Xoa bóp bằng máy lần 28,500
350
Xoa bóp cục bộ bằng tay lần 41,800
351
Xoa bóp toàn thân lần 50,700
352
Xông hơi thuốc lần 42,900
353
Xông khói thuốc lần 37,900
354
Xông thuốc bằng máy lần 42,900

Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
355
Thủ thuật loại I lần 132,000
356
Thủ thuật loại II lần 69,900
357
Thủ thuật loại III lần 40,600

PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA


358
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
359
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) lần 5,202,000
360
Thay dây, thay tim phổi (ECMO) lần 1,496,000
361
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ lần 1,293,000
362
Kết thúc và rút hệ thống ECMO lần 2,444,000

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác


363
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 3,204,000
364
Phẫu thuật loại I lần 2,167,000
365
Phẫu thuật loại II lần 1,290,000
366
Thủ thuật loại đặc biệt lần 1,233,000
367
Thủ thuật loại I lần 762,000
368
Thủ thuật loại II lần 459,000
369
Thủ thuật loại III lần 317,000

NỘI KHOA
370
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ lần 1,392,000
371
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ăn lần 885,000
372
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày) lần 2,372,000
373
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng) lần 5,103,000
374
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) lần 290,000
375
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. lần 160,000
376
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm lần 521,000
377
Test hồi phục phế quản lần 172,000
378
Test huyết thanh tự thân lần 668,000
379
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine lần 878,000
380
Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn lần 838,000
381
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa lần 334,000
382
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) lần 377,000
383
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh lần 475,000
384
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh lần 389,000

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác


385
Phẫu thuật loại I lần 1,569,000
386
Phẫu thuật loại II lần 1,091,000
387
Thủ thuật loại đặc biệt lần 823,000
388
Thủ thuật loại I lần 580,000
389
Thủ thuật loại II lần 319,000
390
Thủ thuật loại III lần 162,000

DA LIỄU
391
Chụp và phân tích da bằng máy lần 205,000
392
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da lần 195,000
393
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn lần 332,000
394
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân lần 240,000
395
Điều trị hạt cơm bằng Plasma lần 358,000
396
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell lần 1,268,000
397
Điều trị một số bệnh da bằng IPL lần 453,000
398
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng lần 333,000
399
Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu lần 1,049,000
400
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby lần 1,230,000
401
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài lần 213,000
402
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc lần 285,000
403
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn lần 682,000
404
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) lần 744,000
405
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy lần 1,108,000
406
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi lần 2,192,000
407
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái lần 2,468,000
408
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương lần 628,000
409
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương lần 546,000
410
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới lần 1,912,000
411
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi lần 1,552,000
412
Phẫu thuật điều trị u dưới móng lần 752,000
413
Phẫu thuật giải áp thần kinh lần 2,318,000
414
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da lần 3,337,000

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác


415
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 3,256,000
416
Phẫu thuật loại I lần 1,826,000
417
Phẫu thuật loại II lần 1,056,000
418
Phẫu thuật loại III lần 795,000
419
Thủ thuật loại đặc biệt lần 760,000
420
Thủ thuật loại I lần 385,000
421
Thủ thuật loại II lần 250,000
422
Thủ thuật loại III lần 148,000

NỘI TIẾT
423
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp lần 231,000
424
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường lần 258,000
425
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm lần 6,560,000
426
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm lần 4,166,000
427
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm lần 5,772,000
428
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm lần 4,468,000
429
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm lần 3,345,000
430
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm lần 4,281,000
431
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm lần 2,772,000
432
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm lần 5,485,000
433
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm lần 7,761,000
434
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm lần 7,652,000
435
Các thủ thuật còn lại khác
435
Thủ thuật loại I lần 616,000
436
Thủ thuật loại II lần 392,000
437
Thủ thuật loại III lần 212,000

NGOẠI KHOA

Ngoại Thần kinh


438
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ lần 4,498,000
439
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não lần 5,081,000
440
Phẫu thuật u hố mắt lần 5,529,000
441
Phẫu thuật áp xe não lần 6,843,000
442
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng lần 4,122,000
443
Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống lần 4,948,000
444
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên lần 5,455,000
445
Phẫu thuật tạo hình màng não lần 5,713,000
446
Phẫu thuật thoát vị não, màng não lần 5,414,000
447
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy lần 7,245,000
448
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa lần 7,447,000
449
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ lần 6,653,000
450
Phẫu thuật vi phẫu u não thất lần 6,653,000
451
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên lần 7,145,000
452
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt lần 5,389,000
453
Phẫu thuật ghép khuyết sọ lần 4,557,000
454
Phẫu thuật u xương sọ lần 5,019,000
455
Phẫu thuật vết thương sọ não hở lần 5,383,000
456
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não lần 6,741,000
457
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ lần 7,121,000
458
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường lần 6,447,000
459
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính lần 6,849,000

Ngoại Lồng ngực - mạch máu


460
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung lần 1,625,000
461
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành lần 18,144,000
462
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) lần 14,645,000
463
Phẫu thuật cắt màng tim rộng lần 14,352,000
464
Phẫu thuật cắt ống động mạch lần 12,821,000
465
Phẫu thuật nong van động mạch chủ lần 7,852,000
466
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch lần 14,352,000
467
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng lần 7,275,000
468
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF lần 3,732,000
469
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực lần 3,285,000
470
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo lần 12,653,000
471
Phẫu thuật thay động mạch chủ lần 18,615,000
472
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) lần 17,144,000
473
Phẫu thuật tim kín khác lần 13,836,000
474
Phẫu thuật tim loại Blalock lần 14,352,000
475
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể lần 16,447,000
476
Phẫu thuật u máu các vị trí lần 3,014,000
477
Phẫu thuật cắt phổi lần 8,641,000
478
Phẫu thuật cắt u trung thất lần 10,311,000
479
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi lần 1,756,000
480
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác lần 6,686,000
481
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lần 9,982,000
482
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương lần 8,288,000
483
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) lần 6,799,000
484
Ngoại Tiết niệu
485
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu lần 6,544,000
486
Phẫu thuật cắt thận lần 4,232,000
487
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận lần 6,117,000
488
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang lần 4,027,000
489
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc lần 4,316,000
490
Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận lần 4,170,000
491
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang lần 4,098,000
492
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) lần 5,390,000
493
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi lần 3,044,000
494
Phẫu thuật cắt bàng quang lần 5,305,000
495
Phẫu thuật cắt u bàng quang lần 5,434,000
496
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang lần 4,565,000
497
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang lần 5,818,000
498
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang lần 4,565,000
499
Phẫu thuật đóng dò bàng quang lần 4,415,000
500
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser lần 2,694,000
501
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) lần 2,694,000
502
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến lần 4,947,000
503
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi lần 3,950,000
504
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác lần 4,151,000
505
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn lần 2,321,000
506
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ lần 1,751,000
507
Phẫu thuật tạo hình dương vật lần 4,235,000
508
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt lần 3,562,000
509
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) lần 2,388,000
510
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) lần 1,279,000

Tiêu hóa
511
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản lần 5,441,000
512
Phẫu thuật cắt thực quản lần 7,283,000
513
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng lần 5,814,000
514
Phẫu thuật đặt Stent thực quản lần 5,168,000
515
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày lần 5,964,000
516
Phẫu thuật tạo hình thực quản lần 7,548,000
517
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản lần 5,964,000
518
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày lần 4,913,000
519
Phẫu thuật cắt dạ dày lần 7,266,000
520
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày lần 5,090,000
521
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày lần 2,896,000
522
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày lần 3,241,000
523
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì lần 2,944,000
524
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman lần 4,470,000
525
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột lần 2,498,000
526
Phẫu thuật cắt nối ruột lần 4,293,000
527
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột lần 4,241,000
528
Phẫu thuật cắt ruột non lần 4,629,000
529
Phẫu thuật cắt ruột thừa lần 2,561,000
530
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa lần 2,564,000
531
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn lần 6,933,000
532
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì lần 4,661,000
533
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng lần 4,276,000
534
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng lần 3,316,000
535
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài lần 2,664,000
536
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng lần 3,579,000
537
Phẫu thuật cắt gan lần 8,133,000
538
Phẫu thuật nội soi cắt gan lần 5,648,000
539
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao lần 6,728,000
540
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác lần 4,699,000
541
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác lần 3,316,000
542
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu lần 5,273,000
543
Phẫu thuật cắt túi mật lần 4,523,000
544
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật lần 3,093,000
545
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ lần 4,499,000
546
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp lần 6,827,000
547
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột lần 3,816,000
548
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ lần 4,464,000
549
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật lần 3,316,000
550
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr lần 4,151,000
551
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP lần 3,456,000
552
Phẫu thuật nối mật ruột lần 4,399,000
553
Phẫu thuật cắt khối tá tụy lần 10,817,000
554
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối lần 10,110,000
555
Phẫu thuật cắt lách lần 4,472,000
556
Phẫu thuật nội soi cắt lách lần 4,390,000
557
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy lần 4,485,000
558
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc lần 5,712,000
559
Phẫu thuật nạo vét hạch lần 3,817,000
560
Phẫu thuật u trong ổ bụng lần 4,670,000
561
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng lần 3,680,000
562
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo lần 2,514,000
563
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng lần 3,258,000
564
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng lần 2,832,000
565
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn lần 2,562,000
566
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) lần 2,254,000
567
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng lần 2,428,000
568
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm lần 3,928,000
569
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) lần 1,038,000
570
Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm lần 1,885,000
571
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi lần 1,696,000
572
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng lần 3,396,000
573
Mở thông dạ dày qua nội soi lần 2,697,000
574
Nong đường mật qua nội soi tá tràng lần 2,238,000
575
Cắt phymosis lần 237,000
576
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu lần 186,000
577
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte lần 137,000
578
Thắt các búi trĩ hậu môn lần 277,000

Xương, cột sống, hàm mặt lần


579
Cố định gãy xương sườn lần 49,900
580
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liề lần 714,000
581
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự lần 529,000
582
Nắn trật khớp háng (bột liền) lần 644,000
583
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) lần 274,000
584
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) lần 259,000
585
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) lần 159,000
586
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) lần 399,000
587
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) lần 221,000
588
Nắn trật khớp vai (bột liền) lần 319,000
589
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) lần 164,000
590
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) lần 234,000
591
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) lần 162,000
592
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) lần 335,000
593
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) lần 212,000
594
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) lần 714,000
595
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) lần 324,000
596
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) lần 335,000
597
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) lần 254,000
598
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) lần 335,000
599
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) lần 254,000
600
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) lần 624,000
601
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) lần 344,000
602
Nắn, bó gẫy xương đòn lần 118,000
603
Nắn, bó gẫy xương gót lần 144,000
604
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ lần 144,000
605
Phẫu thuật cắt cụt chi lần 3,741,000
606
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động lần 2,925,000
607
Phẫu thuật thay khớp vai lần 6,985,000
608
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo lần 2,829,000
609
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động lần 2,925,000
610
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân lần 2,106,000
611
Phẫu thuật làm vận động khớp gối lần 3,151,000
612
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân lần 3,250,000
613
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng lần 4,242,000
614
Phẫu thuật tạo hình khớp háng lần 3,250,000
615
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần lần 4,622,000
616
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần lần 3,750,000
617
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối lần 5,122,000
618
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng lần 5,122,000
619
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định lần 3,985,000
620
Phẫu thuật làm cứng khớp lần 3,649,000
621
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp lần 3,570,000
622
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp lần 2,758,000
623
Phẫu thuật ghép chi lần 6,153,000
624
Phẫu thuật ghép xương lần 4,634,000
625
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao lần 4,622,000
626
Phẫu thuật kéo dài chi lần 4,672,000
627
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít lần 3,750,000
628
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng lần 5,122,000
629
Phẫu thuật lấy bỏ u xương lần 3,746,000
630
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) lần 2,963,000
631
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân lần 4,242,000
632
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) lần 5,589,000
633
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu t lần 3,789,000
634
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương lần 1,731,000
635
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius lần 7,134,000
636
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) lần 8,871,000
637
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ lần 5,197,000
638
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng lần 5,328,000
639
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng lần 5,413,000
640
Phẫu thuật thay đốt sống lần 5,613,000
641
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng lần 5,025,000
642
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 n lần 2,887,000
643
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) lần 2,973,000
644
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền lần 3,325,000
645
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 lần 4,228,000
646
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 lần 2,790,000
647
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu lần 2,598,000
648
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lần 4,616,000
649
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch lần 4,957,000
650
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi lần 6,579,000
651
Tạo hình khí-phế quản lần 12,173,000

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại
652
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 4,728,000
653
Phẫu thuật loại I lần 2,851,000
654
Phẫu thuật loại II lần 1,965,000
655
Phẫu thuật loại III lần 1,242,000
656
Thủ thuật loại đặc biệt lần 979,000
657
Thủ thuật loại I lần 545,000
658
Thủ thuật loại II lần 371,000
659
Thủ thuật loại III lần 180,000

PHỤ SẢN
660
Bóc nang tuyến Bartholin lần 1,274,000
661
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo lần 2,721,000
662
Bóc nhân xơ vú lần 984,000
663
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên lần 3,726,000
664
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần 2,761,000
665
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung lần 117,000
666
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần lần 4,109,000
667
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi lần 5,550,000
668
Cắt u thành âm đạo lần 2,048,000
669
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung lần 6,111,000
670
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách lần 4,803,000
671
Chích áp xe tầng sinh môn lần 807,000
672
Chích áp xe tuyến Bartholin lần 831,000
673
Chích apxe tuyến vú lần 219,000
674
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh lần 790,000
675
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng lần 880,000
676
Chọc dò màng bụng sơ sinh lần 404,000
677
Chọc dò túi cùng Douglas lần 280,000
678
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm lần 2,192,000
679
Chọc ối lần 722,000
680
Dẫn lưu cùng đồ Douglas lần 835,000
681
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu lần 6,045,000
682
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser lần 159,000
683
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn lần 294,000
684
Đỡ đẻ ngôi ngược lần 1,002,000
685
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm lần 706,000
686
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần 1,227,000
687
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục lần 4,113,000
688
Forceps hoặc Giác hút sản khoa lần 952,000
689
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng lần 649,000
690
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết lần 204,000
691
Hút thai dưới siêu âm lần 456,000
692
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang lần 2,741,000
693
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai lần 2,407,000
694
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo lần 1,564,000
695
Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 1,898,000
696
Khâu tử cung do nạo thủng lần 2,782,000
697
Khâu vòng cổ tử cung lần 549,000
698
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung lần 2,747,000
699
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa lần 2,612,000
700
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn lần 85,600
701
Lấy dị vật âm đạo lần 573,000
702
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần 2,860,000
703
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần 2,248,000
704
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung lần 3,406,000
705
Nạo hút thai trứng lần 772,000
706
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần 344,000
707
Nội soi buồng tử cung can thiệp lần 4,394,000
708
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán lần 2,828,000
709
Nội xoay thai lần 1,406,000
710
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính lần 580,000
711
Nong cổ tử cung do bế sản dịch lần 281,000
712
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung lần 174,000
713
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 lần 1,152,000
714
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần lần 302,000
715
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 384,000
716
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc lần 183,000
717
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước lần 1,040,000
718
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc lần 545,000
719
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 396,000
720
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung lần 4,838,000
721
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng lần 2,677,000
722
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại lần 2,619,000
723
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai lần 4,585,000
724
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính lần 2,862,000
725
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) lần 3,668,000
726
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung lần 1,935,000
727
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ lần 2,729,000
728
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo lần 3,736,000
729
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi lần 5,910,000
730
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử lần 9,564,000
731
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa lần 7,397,000
732
Phẫu thuật cắt ung thư­buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn lần 6,130,000
733
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo lần 2,660,000
734
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn lần 3,710,000
735
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 3,766,000
736
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần 3,725,000
737
Phẫu thuật Crossen lần 4,012,000
738
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT) lần 5,385,000
739
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung lần 3,322,000
740
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp lần 2,844,000
741
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) lần 4,202,000
742
Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần 2,332,000
743
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên lần 2,945,000
744
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) lần 5,929,000
745
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp lần 4,027,000
746
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa lần 4,307,000
747
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược lần 7,919,000
748
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart lần 2,783,000
749
Phẫu thuật Manchester lần 3,681,000
750
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung lần 3,355,000
751
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung lần 3,507,000
752
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung lần 3,876,000
753
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu lần 6,145,000
754
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần 2,944,000
755
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng lần 4,750,000
756
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa lần 2,782,000
757
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 4,289,000
758
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung lần 6,116,000
759
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật lần 5,558,000
760
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ lần 5,071,000
761
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung lần 5,914,000
762
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu lần 7,923,000
763
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn lần 8,063,000
764
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) lần 6,023,000
765
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung lần 5,089,000
766
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng lần 5,528,000
767
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung lần 5,005,000
768
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa lần 4,963,000
769
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ lần 9,153,000
770
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng lần 5,546,000
771
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ lần 4,744,000
772
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung lần 6,533,000
773
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 6,575,000
774
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng lần 4,083,000
775
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) lần 5,976,000
776
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) lần 3,610,000
777
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) lần 4,660,000
778
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa lần 4,867,000
779
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa lần 3,342,000
780
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục lần 4,121,000
781
Phẫu thuật treo tử cung lần 2,859,000
782
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) lần 6,191,000
783
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo lần 382,000
784
Sinh thiết gai rau lần 1,149,000
785
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú lần 2,207,000
786
Soi cổ tử cung lần 61,500
787
Soi ối lần 48,500
788
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) lần 1,127,000
789
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung lần 250,000
790
Tiêm nhân Chorio lần 238,000
791
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng lần 6,855,000
792
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung lần 388,000

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác


793
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 3,812,000
794
Phẫu thuật loại I lần 2,345,000
795
Phẫu thuật loại II lần 1,482,000
796
Phẫu thuật loại III lần 1,114,000
797
Thủ thuật loại đặc biệt lần 874,000
798
Thủ thuật loại I lần 587,000
799
Thủ thuật loại II lần 405,000
800
Thủ thuật loại III lần 188,000

MẮT
801
Bơm rửa lệ đạo lần 36,700
802
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU lần 1,212,000
803
Cắt bỏ túi lệ lần 840,000
804
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn lần 1,234,000
805
Cắt mộng áp Mytomycin lần 987,000
806
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser lần 312,000
807
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc lần 1,154,000
808
Cắt u kết mạc không vá lần 755,000
809
Chích chắp hoặc lẹo lần 78,400
810
Chích mủ hốc mắt lần 452,000
811
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng lần 1,112,000
812
Chữa bỏng mắt do hàn điện lần 29,000
813
Chụp mạch ICG lần 256,000
814
Đánh bờ mi lần 37,700
815
Điện chẩm lần 395,000
816
Điện di điều trị (1 lần) lần 20,400
817
Điện đông thể mi lần 474,000
818
Điện võng mạc lần 94,000
819
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị lần 31,700
820
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều lần 406,000
821
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc lần 133,000
822
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản lần 63,800
823
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi lần 54,800
824
Đo Javal lần 36,200
825
Đo khúc xạ máy lần 9,900
826
Đo nhãn áp lần 25,900
827
Đo thị lực khách quan lần 73,000
828
Đo thị trường, ám điểm lần 28,800
829
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo lần 59,100
830
Đốt lông xiêu lần 47,900
831
Ghép giác mạc (01 mắt) lần 3,324,000
832
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc lần 1,249,000
833
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc lần 1,040,000
834
Gọt giác mạc lần 770,000
835
Khâu cò mi lần 400,000
836
Khâu củng mạc đơn thuần lần 814,000
837
Khâu củng giác mạc phức tạp lần 1,234,000
838
Khâu củng mạc phức tạp lần 1,112,000
839
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê lần 1,440,000
840
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê lần 809,000
841
Khâu giác mạc đơn thuần lần 764,000
842
Khâu giác mạc phức tạp lần 1,112,000
843
Khâu phục hồi bờ mi lần 693,000
844
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt lần 926,000
845
Khoét bỏ nhãn cầu lần 740,000
846
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc lần 1,724,000
847
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc lần 1,444,000
848
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) lần 665,000
849
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) lần 82,100
850
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) lần 862,000
851
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) lần 327,000
852
Lấy dị vật hốc mắt lần 893,000
853
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt lần 64,400
854
Lấy dị vật tiền phòng lần 1,112,000
855
Lấy huyết thanh đóng ống lần 54,800
856
Lấy sạn vôi kết mạc lần 35,200
857
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) lần 57,400
858
Mở bao sau bằng Laser lần 257,000
859
Mổ quặm 1 mi - gây mê lần 1,235,000
860
Mổ quặm 1 mi - gây tê lần 638,000
861
Mổ quặm 2 mi - gây mê lần 1,417,000
862
Mổ quặm 2 mi - gây tê lần 845,000
863
Mổ quặm 3 mi - gây tê lần 1,068,000
864
Mổ quặm 3 mi - gây mê lần 1,640,000
865
Mổ quặm 4 mi - gây mê lần 1,837,000
866
Mổ quặm 4 mi - gây tê lần 1,236,000
867
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ lần 740,000
868
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc lần 940,000
869
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) lần 539,000
870
Nặn tuyến bờ mi lần 35,200
871
Nâng sàn hốc mắt lần 2,756,000
872
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm lần 107,000
873
Nối thông lệ mũi 1 mắt lần 1,040,000
874
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển lần 2,240,000
875
Phẫu thuật cắt bao sau lần 590,000
876
Phẫu thuật cắt bè lần 1,104,000
877
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) lần 2,943,000
878
Phẫu thuật cắt màng đồng tử lần 934,000
879
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê lần 1,477,000
880
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê lần 963,000
881
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên lần 520,000
882
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể lần 1,212,000
883
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) lần 1,970,000
884
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng lần 1,512,000
885
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) lần 1,824,000
886
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) lần 2,654,000
887
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) lần 840,000
888
Phẫu thuật hẹp khe mi lần 643,000
889
Phẫu thuật lác (1 mắt) lần 740,000
890
Phẫu thuật lác (2 mắt) lần 1,170,000
891
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) lần 793,000
892
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) lần 1,812,000
893
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê lần 1,439,000
894
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê lần 870,000
895
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân lần 840,000
896
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả lần 743,000
897
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) lần 1,304,000
898
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi lần 1,512,000
899
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả lần 1,112,000
900
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) lần 840,000
901
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) lần 1,093,000
902
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon lần 1,662,000
903
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL lần 4,866,000
904
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) lần 1,634,000
905
Phẫu thuật u có vá da tạo hình lần 1,234,000
906
Phẫu thuật u kết mạc nông lần 693,000
907
Phẫu thuật u mi không vá da lần 724,000
908
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt lần 1,234,000
909
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi lần 1,062,000
910
Phủ kết mạc lần 638,000
911
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm lần 291,000
912
Rạch góc tiền phòng lần 1,112,000
913
Rửa cùng đồ lần 41,600
914
Sắc giác lần 65,900
915
Siêu âm bán phần trước (UBM) lần 208,000
916
Siêu âm mắt chẩn đoán lần 59,500
917
Siêu âm điều trị (1 ngày) lần 68,800
918
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức lần 150,000
919
Soi bóng đồng tử lần 29,900
920
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng lần 52,500
921
Tách dính mi cầu ghép kết mạc lần 2,223,000
922
Tạo hình vùng bè bằng Laser lần 220,000
923
Test thử cảm giác giác mạc lần 39,600
924
Tháo dầu Silicon phẫu thuật lần 793,000
925
Thông lệ đạo hai mắt lần 94,400
926
Thông lệ đạo một mắt lần 59,400
927
Tiêm dưới kết mạc một mắt lần 47,500
928
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt lần 47,500
929
Vá sàn hốc mắt lần 3,152,000

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác


930
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 2,110,000
931
Phẫu thuật loại I lần 1,213,000
932
Phẫu thuật loại II lần 858,000
933
Phẫu thuật loại III lần 598,000
934
Thủ thuật loại đặc biệt lần 523,000
935
Thủ thuật loại I lần 339,000
936
Thủ thuật loại II lần 192,000
937
Thủ thuật loại III lần 121,000

TAI MŨI HỌNG


938
Bẻ cuốn mũi lần 133,000
939
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) lần 205,000
940
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) lần 275,000
941
Cắt Amiđan (gây mê) lần 1,085,000
942
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) lần 2,355,000
943
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê lần 486,000
944
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi lần 7,768,000
945
Cắt polyp ống tai gây mê lần 1,990,000
946
Cắt polyp ống tai gây tê lần 602,000
947
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm lần 6,819,000
948
Cắt u cuộn cảnh lần 7,539,000
949
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) lần 263,000
950
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) lần 263,000
951
Chích rạch vành tai lần 62,600
952
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con lần 5,916,000
953
Chọc hút dịch vành tai lần 52,600
954
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản lần 7,148,000
955
Đo ABR (1 lần) lần 178,000
956
Đo nhĩ lượng lần 27,400
957
Đo OAE (1 lần) lần 54,800
958
Đo phản xạ cơ bàn đạp lần 27,400
959
Đo sức cản của mũi lần 94,400
960
Đo sức nghe lời lần 54,400
961
Đo thính lực đơn âm lần 42,400
962
Đo trên ngưỡng lần 59,800
963
Đốt Amidan áp lạnh lần 193,000
964
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) lần 130,000
965
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng lần 148,000
966
Đốt họng hạt lần 79,100
967
Ghép thanh khí quản đặt stent lần 5,952,000
968
Hút xoang dưới áp lực lần 57,600
969
Khí dung lần 20,400
970
Làm thuốc thanh quản hoặctai lần 20,500
971
Lấy dị vật họng lần 40,800
972
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản lần 62,900
973
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) lần 514,000
974
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) lần 155,000
975
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng lần 703,000
976
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng lần 362,000
977
Lấy dị vật trong mũi có gây mê lần 673,000
978
Lấy dị vật trong mũi không gây mê lần 194,000
979
Lấy nút biểu bì ống tai lần 62,900
980
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê lần 1,334,000
981
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê lần 834,000
982
Mở sào bào - thượng nhĩ lần 3,720,000
983
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê lần 2,672,000
984
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê lần 1,277,000
985
Nạo VA gây mê lần 790,000
986
Nạo vét hạch cổ chọn lọc lần 4,615,000
987
Nhét meche hoặcbấc mũi lần 116,000
988
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp lần 7,944,000
989
Nội soi cắt polype mũi gây mê lần 663,000
990
Nội soi cắt polype mũi gây tê lần 457,000
991
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) lần 278,000
992
Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê) lần 278,000
993
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê lần 447,000
994
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê lần 673,000
995
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên lần 2,191,000
996
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng lần 703,000
997
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm lần 723,000
998
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng lần 223,000
999
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm lần 318,000
1000
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer lần 1,574,000
1001
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê lần 617,000
1002
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê lần 1,559,000
1003
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê lần 513,000
1004
Nội soi Tai Mũi Họng lần 104,000
1005
Nong vòi nhĩ lần 37,900
1006
Nong vòi nhĩ nội soi lần 117,000
1007
Phẫu thuật áp xe não do tai lần 5,937,000
1008
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện lần 1,648,000
1009
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. lần 3,771,000
1010
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP lần 5,030,000
1011
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi lần 9,424,000
1012
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặcthanh quản và nạo vét hạch cổ lần 5,659,000
1013
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da lần 6,788,000
1014
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi lần 3,873,000
1015
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser lần 4,615,000
1016
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm lần 4,623,000
1017
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII lần 4,623,000
1018
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng lần 8,042,000
1019
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm lần 5,336,000
1020
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong lần 4,615,000
1021
Phẫu thuật đỉnh xương đá lần 4,390,000
1022
Phẫu thuật giảm áp dây VII lần 7,011,000
1023
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt lần 5,336,000
1024
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng lần 6,721,000
1025
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng lần 7,159,000
1026
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên lần 3,040,000
1027
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe lần 3,002,000
1028
Phẫu thuật mở cạnh mũi lần 4,922,000
1029
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi lần 4,615,000
1030
Phẫu thuật nạo V.A nội soi lần 2,814,000
1031
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh lần 5,659,000
1032
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên lần 2,750,000
1033
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang lần 9,019,000
1034
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ lần 13,559,000
1035
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng lần 8,559,000
1036
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh lần 5,321,000
1037
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt lần 3,002,000
1038
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) lần 4,159,000
1039
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm lần 8,083,000
1040
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang lần 6,068,000
1041
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới lần 3,873,000
1042
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi lần 3,188,000
1043
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên lần 3,040,000
1044
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt lần 5,628,000
1045
Phẫu thuật nội soi lấy u hoặcđiều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ lần 7,170,000
1046
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm lần 8,042,000
1047
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang lần 4,922,000
1048
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm lần 4,937,000
1049
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma lần 3,771,000
1050
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh 2,955,000
1051
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII lần 7,788,000
1052
Phẫu thuật rò xoang lê lần 4,615,000
1053
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm lần 5,937,000
1054
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương lần 5,937,000
1055
Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII lần 6,065,000
1056
Phẫu thuật tạo hình tai giữa lần 5,209,000
1057
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân lần 7,175,000
1058
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp lần 5,209,000
1059
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm lần 5,215,000
1060
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) lần 2,814,000
1061
Rửa tai, rửa mũi, xông họng lần 27,400
1062
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm lần 213,000
1063
Soi thực quản bằng ống mềm lần 213,000
1064
Thông vòi nhĩ lần 86,600
1065
Thông vòi nhĩ nội soi lần 115,000
1066
Trích màng nhĩ lần 61,200
1067
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) lần 729,000
1068
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) lần 729,000
1069
Vá nhĩ đơn thuần lần 3,720,000
1070
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt lần 3,053,000

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác


1071
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 3,424,000
1072
Phẫu thuật loại I lần 2,012,000
1073
Phẫu thuật loại II lần 1,415,000
1074
Phẫu thuật loại III lần 954,000
1075
Thủ thuật loại đặc biệt lần 865,000
1076
Thủ thuật loại I lần 508,000
1077
Thủ thuật loại II lần 290,000
1078
Thủ thuật loại III lần 140,000

RĂNG - HÀM - MẶT


1079
Các kỹ thuật về răng, miệng
1080
Cắt lợi trùm lần 158,000
1081
Chụp thép làm sẵn lần 292,000
1082
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) lần 363,000
Điều trị răng
1083
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lần 334,000
1084
Điều trị tuỷ lại lần 954,000
1085
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 lần 565,000
1086
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới lần 795,000
1087
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 lần 422,000
1088
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên lần 925,000
1089
Điều trị tuỷ răng sữa một chân lần 271,000
1090
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân lần 382,000
1091
Hàn composite cổ răng lần 337,000
1092
Hàn răng sữa sâu ngà lần 97,000
1093
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm lần 134,000
1094
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm lần 77,000
1095
Nắn trật khớp thái dương hàm lần 103,000
1096
Nạo túi lợi 1 sextant lần 74,000
1097
Nhổ chân răng lần 190,000
1098
Nhổ răng đơn giản lần 102,000
1099
Nhổ răng khó lần 207,000
1100
Nhổ răng số 8 bình thường lần 215,000
1101
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm lần 342,000
1102
Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa lần 37,300
1103
Phục hồi thân răng có chốt lần 500,000
1104
Răng sâu ngà lần 247,000
1105
Răng viêm tuỷ hồi phục lần 265,000
1106
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) lần 32,300
1107
Sửa hàm lần 200,000
1108
Trám bít hố rãnh lần 212,000

Các phẫu thuật hàm mặt


1109
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ lần 337,000
1110
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn lần 1,049,000
1111
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng lần 820,000
1112
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên lần 455,000
1113
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả lần 415,000
1114
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) lần 295,000
1115
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng lần 535,000
1116
Lấy sỏi ống Wharton lần 1,014,000
1117
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm lần 705,000
1118
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên lần 1,126,000
1119
Cắt bỏ nang sàn miệng lần 2,777,000
1120
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm lần 2,927,000
1121
Cắt u nang giáp móng lần 2,133,000
1122
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) lần 2,627,000
1123
Điều trị đóng cuống răng lần 460,000
1124
Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor lần 545,000
1125
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm lần 2,841,000
1126
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn lần 1,662,000
1127
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên lần 2,859,000
1128
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) lần 2,493,000
1129
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹplần 4,066,000
1130
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp lần 5,166,000
1131
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh lần 4,128,000
1132
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt lần 3,093,000
1133
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm lần 3,144,000
1134
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt lần 2,993,000
1135
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch lần 3,243,000
1136
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch lần 3,243,000
1137
Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít lần 3,527,000
1138
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt lần 4,140,000
1139
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên lần 2,944,000
1140
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu lần 2,744,000
1141
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới lần 2,644,000
1142
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên lần 3,044,000
1143
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt lần 2,167,000
1144
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan lần 3,806,000
1145
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân lần 3,806,000
1146
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan lần 4,028,000
1147
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân lần 3,978,000
1148
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng lần 3,132,000
1149
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. lần 2,998,000
1150
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ lần 4,068,000
1151
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật lần 4,153,000
1152
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt lần 2,461,000
1153
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương lần 2,351,000
1154
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm lần 2,777,000
1155
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn lần 4,340,000
1156
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt lần 3,540,000
1157
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng lần 2,493,000
1158
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu lần 2,493,000
1159
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên lần 2,593,000
1160
Phẫu thuật tạo hình môi một bên lần 2,493,000
1161
Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) lần 1,785,000
1162
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên lần 2,822,000
1163
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu lần 2,759,000
1164
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên lần 2,686,000
1165
Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới lần 3,127,000
1166
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt lần 844,000

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác


1167
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 3,507,000
1168
Phẫu thuật loại I lần 2,241,000
1169
Phẫu thuật loại II lần 1,388,000
1170
Phẫu thuật loại III lần 906,000
1171
Thủ thuật loại đặc biệt lần 781,000
1172
Thủ thuật loại I lần 480,000
1173
Thủ thuật loại II lần 274,000
1174
Thủ thuật loại III lần 140,000
1175
BỎNG
1176
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 2,269,000
1177
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 3,818,000
1178
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 2,886,000
1179
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 3,268,000
1180
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 2,298,000
1181
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn lần 3,755,000
1182
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 2,920,000
1183
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 3,285,000
1184
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 4,010,000
1185
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 3,274,000
1186
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao) lần 3,750,000
1187
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình lần 3,609,000
1188
Cắt sẹo khâu kín lần 3,288,000
1189
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler lần 293,000
1190
Điều trị bằng ôxy cao áp lần 233,000
1191
Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng) lần 540,000
1192
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) lần 2,647,000
1193
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) lần 1,824,000
1194
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 2,818,000
1195
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 4,267,000
1196
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 3,506,000
1197
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 3,982,000
1198
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở lần 6,385,000
1199
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ lần 3,700,000
1200
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) lần 4,907,000
1201
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) lần 6,481,000
1202
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 4,321,000
1203
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ e lần 3,907,000
1204
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 3,344,000
1205
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 7,062,000
1206
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 5,463,000
1207
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng lần 517,000
1208
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính lần 3,980,000
1209
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo lần 3,895,000
1210
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo lần 4,770,000
1211
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng lần 3,601,000
1212
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương) lần 3,790,000
1213
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch lần 13,644,000
1214
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai lần 2,708,000
1215
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo lần 17,842,000
1216
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo lần 4,288,000
1217
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu lần 3,661,000
1218
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính lần 2,477,000
1219
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày) lần 278,000
1220
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê) lần 220,000
1221
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng (gây mê) lần 886,000
1222
Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma lần 195,000
1223
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể lần 115,000
1224
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể lần 242,000
1225
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể lần 410,000
1226
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể lần 547,000
1227
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể lần 870,000
1228
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể lần 1,388,000

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác


1229
Phẫu thuật đặc biệt lần 4,010,000
1230
Phẫu thuật loại I lần 2,295,000
1231
Phẫu thuật loại II lần 1,538,000
1232
Phẫu thuật loại III lần 1,120,000
1233
Thủ thuật loại đặc biệt lần 1,129,000
Thủ thuật loại I
1234
lần 558,000
1235
Thủ thuật loại II lần 333,000
Thủ thuật loại III
1236
lần 182,000

UNG BƯỚU
1237
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần) lần 385,000
1238
Đặt Iradium (lần) lần 472,000
1239
Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx lần 105,000
1240
Đổ khuôn chì trong xạ trị lần 1,079,000
1241
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy lần 405,000
1242
Làm mặt nạ cố định đầu lần 1,079,000
1243
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát lần 385,000
1244
Truyền hóa chất tĩnh mạch lần 155,000
1245
Truyền hóa chất tĩnh mạch lần 127,000
1246
Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) lần 350,000
1247
Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) lần 207,000
1248
Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày) lần 395,000
1249
Xạ phẫu bằng Cyber Knife lần 20,689,000
1250
Xạ phẫu bằng Gamma Knife lần 28,790,000
1251
Xạ trị bằng X Knife lần 28,689,000
1252
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày) lần 1,592,000
1253
Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) lần 506,000
1254
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị) lần 5,196,000
1255
Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị) lần 3,321,000
1256
Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) lần 1,392,000
1257
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ lần 7,629,000
1258
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa lần 8,529,000
1259
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm lần 8,329,000
1260
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá lần 9,029,000
1261
Tháo khớp xương bả vai do ung thư lần 6,829,000
1262
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm lần 8,229,000
1263
Đặt buồng tiêm truyền dưới da lần 1,300,000

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác


1264
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 4,666,000
1265
Phẫu thuật loại I lần 2,754,000
1266
Phẫu thuật loại II lần 1,784,000
1267
Phẫu thuật loại III lần 1,206,000
1268
Thủ thuật loại đặc biệt lần 874,000
1269
Thủ thuật loại I lần 505,000
1270
Thủ thuật loại II lần 363,000
1271
Thủ thuật loại III lần 207,000

NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP


1272
Phẫu thuật loại I lần 2,167,000
1273
Phẫu thuật loại II lần 1,456,000
1274
Phẫu thuật loại III lần 981,000
1275
Thủ thuật loại đặc biệt lần 960,000
1276
Thủ thuật loại I lần 575,000
1277
Thủ thuật loại II lần 332,000
1278
Thủ thuật loại III lần 195,000

VI PHẪU
1279
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 5,692,000
1280
Phẫu thuật loại I lần 3,230,000

PHẪU THUẬT NỘI SOI


1281
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật lần 85,158,000
1282
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực lần 91,025,000
1283
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu lần 79,327,000
1284
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng lần 96,612,000

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác


1285
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 3,718,000
1286
Phẫu thuật loại I lần 2,448,000
1287
Phẫu thuật loại II lần 1,658,000
1288
Phẫu thuật loại III lần 987,000

GÂY MÊ

Gây mê thay băng bỏng


1289
Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp lần 1,075,000
1290
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể lần 764,000
1291
Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể lần 570,000
1292
Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể lần 387,000
1293
Gây mê khác lần 699,000

XÉT NGHIỆM

Huyết học
1294
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch lần 1,008,000
1295
Bilan đông cầm máu - huyết khối lần 1,564,000
1296
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi lần 20,400
1297
Co cục máu đông lần 14,900
1298
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) lần 689,000
1299
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối lần 1,193,000
1300
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph) lần 415,000
1301
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan lần 18,700
1302
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) lần 61,100
1303
Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8 lần 395,000
1304
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính) lần 188,000
1305
Điện di huyết sắc tố (định lượng) lần 358,000
1306
Điện di miễn dịch huyết thanh lần 1,016,000
1307
Điện di protein huyết thanh lần 371,000
1308
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương lần 16,388,000
1309
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi lần 16,388,000
1310
Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex lần 3,708,000
1311
Định danh kháng thể bất thường lần 1,164,000
1312
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA lần 4,377,000
1313
Định lượng anti Thrombin III lần 138,000
1314
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh lần 2,227,000
1315
Định lượng chất ức chế C1 lần 207,000
1316
Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang lần 516,000
1317
Định lượng D- Dimer lần 253,000
1318
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin lần 207,000
1319
Định lượng FDP lần 138,000
1320
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp lần 102,000
1321
Định lượng gen bệnh máu ác tính lần 4,129,000
1322
Định lượng men G6PD lần 80,800
1323
Định lượng men Pyruvat kinase lần 173,000
1324
Định lượng Plasminogen lần 207,000
1325
Định lượng Protein C lần 231,000
1326
Định lượng Protein S lần 231,000
1327
Định lượng t- PA lần 207,000
1328
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu lần 5,394,000
1329
Định lượng ức chế yếu tố IX lần 262,000
1330
Định lượng ức chế yếu tố VIII lần 149,000
1331
Định lượng yếu tố Heparin lần 207,000
1332
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) lần 56,500
1333
Định lượng yếu tố II hoặcXII hoặcVonWillebrand (kháng nguyên) hoặcVonWillebrand (hoạt tính) lần 458,000
1334
Định lượng yếu tố kháng Xa lần 253,000
1335
Định lượng yếu tố Thrombomodulin lần 207,000
1336
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượnlần 318,000
1337
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX lần 231,000
1338
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố X lần 288,000
1339
Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) lần 1,054,000
1340
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 lần 207,000
1341
Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP) lần 207,000
1342
Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) lần 207,000
1343
Định nhóm máu A1 lần 34,600
1344
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu lần 23,100
1345
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương lần 20,700
1346
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy lần 39,100
1347
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu lần 57,700
1348
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặ lần 28,800
1349
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối h lần 46,200
1350
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động lần 38,000
1351
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ lần 51,900
1352
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel lần 86,600
1353
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) lần 184,000
1354
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia) lần 155,000
1355
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1) lần 195,000
1356
Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần) lần 173,000
1357
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá lần 31,100
1358
Định nhóm máu khó hệ ABO lần 207,000
1359
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX lần 231,000
1360
Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ t lần 1,264,000
1361
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO lần 1,898,000
1362
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế lần 541,000
1363
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROT lần 415,000
1364
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen lần 109,000
1365
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin lần 207,000
1366
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại) lần 51,900
1367
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen) lần 8,059,000
1368
Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) lần 6,759,000
1369
Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) lần 30,000
1370
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) lần 451,000
1371
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50) lần 40,400
1372
Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker) lần 184,000
1373
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) lần 26,400
1374
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) lần 65,800
1375
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) lần 69,300
1376
Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam) lần 149,000
1377
Lách đồ lần 57,700
1378
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu lần 569,000
1379
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry lần 2,188,000
1380
Máu lắng (bằng máy tự động) lần 34,600
1381
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) lần 23,100
1382
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) lần 112,000
1383
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangellần 80,800
1384
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) lần 120,000
1385
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) lần 28,800
1386
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) lần 297,000
1387
Nghiệm pháp von-Kaulla lần 51,900
1388
Nhuộm Esterase không đặc hiệu lần 92,400
1389
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf lần 102,000
1390
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động lần 40,400
1391
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) lần 34,600
1392
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) lần 92,400
1393
Nhuộm Peroxydase (MPO) lần 77,300
1394
Nhuộm Phosphatase acid lần 75,100
1395
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu lần 69,300
1396
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương lần 80,800
1397
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương lần 80,800
1398
Nhuộm sudan den lần 77,300
1399
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture) lần 1,287,000
1400
OF test (test sàng lọc Thalassemia) lần 47,500
1401
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấ lần 392,000
1402
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật f lần 428,000
1403
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 74,800
1404
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động lần 74,800
1405
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn) lần 55,300
1406
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
lần 68,000
1407
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) lần 28,800
1408
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ lần 288,000
1409
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ lần 358,000
1410
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR lần 1,375,000
1411
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP lần 592,000
1412
Phát hiện kháng đông đường chung lần 88,600
1413
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) lần 244,000
1414
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry lần 2,129,000
1415
Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh lần 136,000
1416
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) lần 92,400
1417
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) lần 244,000
1418
Sức bền thẩm thấu hồng cầu lần 38,000
1419
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị lần 864,000
1420
Tập trung bạch cầu lần 28,800
1421
Test đường + Ham lần 69,300
1422
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) lần 17,300
1423
Thời gian Howell lần 31,100
1424
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) lần 48,400
1425
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) lần 12,600
1426
Thời gian máu đông lần 12,600
1427
Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) lần 40,400
1428
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công lần 55,300
1429
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động lần 63,500
1430
Thời gian thrombin (TT) lần 40,400
1431
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) lần 40,400
1432
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn lần 2,564,000
1433
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi lần 2,564,000
1434
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương lần 3,064,000
1435
Tinh dịch đồ lần 316,000
1436
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu lần 34,600
1437
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) lần 17,300
1438
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công lần 36,900
1439
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) lần 17,300
1440
Tìm tế bào Hargraves lần 64,600
1441
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh lần 80,800
1442
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh lần 115,000
1443
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) lần 106,000
1444
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) lần 36,900
1445
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser lần 46,200
1446
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động lần 40,400
1447
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháplần 438,000
1448
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con lần 92,400
1449
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH lần 3,329,000
1450
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR lần 864,000
1451
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen) lần 4,136,000
1452
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) lần 110,000
1453
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 114,000
1454
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 84,900
1455
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 129,000
1456
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 90,100
1457
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 114,000
1458
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 113,000
1459
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) lần 129,000
1460
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) lần 118,000
1461
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) lần 153,000
1462
Xác định kháng nguyên H lần 34,600
1463
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd lần 207,000
1464
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd lần 206,000
1465
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell lần 60,200
1466
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell lần 105,000
1467
Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis lần 176,000
1468
Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis lần 205,000
1469
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran lần 164,000
1470
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran lần 92,400
1471
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS lần 151,000
1472
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS lần 169,000
1473
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng lần 1,480,000
1474
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS lần 219,000
1475
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS lần 57,400
1476
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) lần 875,000
1477
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) lần 566,000
1478
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA lần 288,000
1479
Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan lần 438,000
1480
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab) lần 1,775,000
1481
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG) lần 1,775,000
1482
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry lần 392,000
1483
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng
lần phương pháp 464,000
Scangel/Gelcard
1484
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương lần 338,000
1485
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/A lần 866,000
1486
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng lần 866,000
1487
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) lần 34,600
1488
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+ lần 1,764,000
1489
Xét nghiệm tế bào hạch lần 48,400
1490
Xét nghiệm tế bào học tủy xương lần 147,000
1491
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em lần 501,000
1492
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động. lần 951,000
1493
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. lần 295,000
1494
Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến lần 4,378,000
1495
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia lần 1,064,000

Dị ứng miễn dịch


1496
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) lần 439,000
1497
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) lần 409,000
1498
Định lượng Histamine lần 989,000
1499
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên lần 562,000
1500
Định lượng Interleukin lần 768,000
1501
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase lần 744,000
1502
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 lần 692,000
1503
Định lượng kháng thể kháng C5a lần 828,000
1504
Định lượng kháng thể kháng C1q lần 435,000
1505
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a lần 1,063,000
1506
Định lượng kháng thể kháng CCP lần 593,000
1507
Định lượng kháng thể kháng Centromere lần 451,000
1508
Định lượng kháng thể kháng ENA lần 423,000
1509
Định lượng kháng thể kháng Histone lần 372,000
1510
Định lượng kháng thể kháng Insulin lần 387,000
1511
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 lần 434,000
1512
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) lần 515,000
1513
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động lần 253,000
1514
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh lần 115,000
1515
Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động lần 288,000
1516
Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) test nhanh lần 173,000
1517
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM) lần 581,000
1518
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin lần 448,000
1519
Định lượng kháng thể kháng RNP-70 lần 418,000
1520
Định lượng kháng thể kháng Scl-70 lần 372,000
1521
Định lượng kháng thể kháng Sm lần 400,000
1522
Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 lần 434,000
1523
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu lần 709,000
1524
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng lần 1,016,000
1525
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) lần 492,000
1526
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kh lần 484,000
1527
Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) lần 434,000
1528
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) lần 244,000

Hóa sinh

Máu
1529
ACTH lần 80,800
1530
ADH lần 145,000
1531
ALA lần 91,600
1532
Alpha FP (AFP) lần 91,600
1533
Alpha Microglobulin lần 96,900
1534
Amoniac lần 75,400
1535
Anti - TG lần 269,000
1536
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng lần 204,000
1537
Apolipoprotein A/B (1 loại) lần 48,400
1538
Benzodiazepam (BZD) lần 37,700
1539
Beta - HCG lần 86,200
1540
Beta2 Microglobulin lần 75,400
1541
BNP (B - Type Natriuretic Peptide) lần 581,000
1542
Bổ thể trong huyết thanh lần 32,300
1543
CA 125 lần 139,000
1544
CA 15 - 3 lần 150,000
1545
CA 19-9 lần 139,000
1546
CA 72 -4 lần 134,000
1547
Ca++ máu lần 16,100
1548
Calci lần 12,900
1549
Calcitonin lần 134,000
1550
Catecholamin lần 215,000
1551
CEA lần 86,200
1552
Ceruloplasmin lần 70,000
1553
CK-MB lần 37,700
1554
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) lần 59,200
1555
Cortison lần 91,600
1556
C-Peptid lần 171,000
1557
CPK lần 26,900
1558
CRP định lượng lần 53,800
1559
CRP hs lần 53,800
1560
Cyclosporine lần 323,000
1561
Cyfra 21 - 1 lần 96,900
1562
Điện giải đồ (Na, K, CL) lần 29,000
1563
Digoxin lần 86,200
1564
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) lần 290,000
1565
Định lượng Alpha1 Antitrypsin lần 64,600
1566
Định lượng Anti CCP lần 312,000
1567
Định lượng Beta Crosslap lần 139,000
1568
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… lần 21,500
1569
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amyl lần 21,500
1570
Định lượng Cystatine C lần 86,200
1571
Định lượng Ethanol (cồn) lần 32,300
1572
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh lần 521,000
1573
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh lần 521,000
1574
Định lượng Gentamicin lần 96,900
1575
Định lượng Methotrexat lần 398,000
1576
Định lượng p2PSA lần 689,000
1577
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh lần 75,400
1578
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh lần 32,300
1579
Định lượng Tobramycin lần 96,900
1580
Định lượng Tranferin Receptor lần 107,000
1581
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholestelần 26,900
1582
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) lần 26,900
1583
Đo hoạt độ P-Amylase lần 64,600
1584
Đo khả năng gắn sắt toàn thể lần 75,400
1585
Đường máu mao mạch lần 15,200
1586
E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) lần 182,000
1587
Erythropoietin lần 80,800
1588
Estradiol lần 80,800
1589
Ferritin lần 80,800
1590
Folate lần 86,200
1591
Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) lần 182,000
1592
FSH lần 80,800
1593
Gama GT lần 19,200
1594
GH lần 161,000
1595
GLDH lần 96,900
1596
Gross lần 16,100
1597
Haptoglobin lần 96,900
1598
HbA1C lần 101,000
1599
HBDH lần 96,900
1600
HE4 lần 300,000
1601
Homocysteine lần 145,000
1602
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) lần 64,600
1603
Inhibin A lần 236,000
1604
Insuline lần 80,800
1605
Kappa định tính lần 96,900
1606
Khí máu lần 215,000
1607
Lactat lần 96,900
1608
Lambda định tính lần 96,900
1609
LDH lần 26,900
1610
LH lần 80,800
1611
Lipase lần 59,200
1612
Maclagan lần 16,100
1613
Myoglobin 91,600
1614
Ngộ độc thuốc lần 64,600
1615
Nồng độ rượu trong máu lần 30,000
1616
NSE (Neuron Specific Enolase) lần 192,000
1617
Paracetamol lần 37,700
1618
Phản ứng cố định bổ thể lần 32,300
1619
Phản ứng CRP lần 21,500
1620
Phenytoin lần 80,800
1621
PLGF lần 731,000
1622
Pre albumin lần 96,900
1623
Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) lần 408,000
1624
Pro-calcitonin lần 398,000
1625
Progesteron lần 80,800
1626
PRO-GRP lần 349,000
1627
Prolactin lần 75,400
1628
PSA lần 91,600
1629
PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) lần 86,200
1630
PTH lần 236,000
1631
Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin lần 80,800
1632
RF (Rheumatoid Factor) lần 37,700
1633
Salicylate lần 75,400
1634
SCC lần 204,000
1635
SFLT1 lần 731,000
1636
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) lần 64,600
1637
Tacrolimus lần 724,000
1638
Testosteron lần 93,700
1639
Theophylin lần 80,800
1640
Thyroglobulin lần 176,000
1641
TRAb định lượng lần 408,000
1642
Transferin/độ bão hòa tranferin lần 64,600
1643
Tricyclic anti depressant lần 80,800
1644
Troponin T/I lần 75,400
1645
TSH lần 59,200
1646
Vitamin B12 lần 75,400
1647
Xác định Bacturate trong máu lần 204,000
1648
Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...) lần 25,800
1649
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) lần 25,800
1650
Nước tiểu
1651
Amphetamin (định tính) lần 43,100
1652
Amylase niệu lần 37,700
1653
Calci niệu lần 24,600
1654
Catecholamin niệu (HPLC) lần 419,000
1655
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) lần 161,000
1656
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu lần 29,000
1657
DPD lần 192,000
1658
Dưỡng chấp lần 21,500
1659
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính lần 23,600
1660
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng lần 90,400
1661
Hydrocorticosteroid định lượng lần 38,700
1662
Marijuana định tính lần 43,100
1663
Micro Albumin lần 43,100
1664
Oestrogen toàn phần định lượng lần 32,300
1665
Opiate định tính lần 43,100
1666
Phospho niệu lần 20,400
1667
Porphyrin định tính lần 48,400
1668
Protein Bence - Jone lần 21,500
1669
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng lần 13,900
1670
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis lần 43,100
1671
Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính lần 3,100
1672
Tổng phân tích nước tiểu lần 27,400
1673
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính lần 4,700
1674
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu lần 16,100
1675
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen lần 6,300

Phân
1676
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính lần 9,600
1677
Bilirubin định tính lần 6,300
1678
Canxi, Phospho định tính lần 6,300
1679
Urobilin, Urobilinogen: Định tính lần 6,300

Dịch chọc dò
1680
Clo dịch lần 22,500
1681
Glucose dịch lần 12,900
1682
Phản ứng Pandy lần 8,500
1683
Protein dịch lần 10,700
1684
Rivalta lần 8,500
1685
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớ lần 56,000
1686
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớ lần 91,600

Vi sinh
1687
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang lần 65,600
1688
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động lần 106,000
1689
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động lần 101,000
1690
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 113,000
1691
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động lần 95,500
1692
Anti-HIV (nhanh) lần 53,600
1693
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động lần 106,000
1694
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 71,600
1695
Anti-HBs định lượng lần 116,000
1696
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động lần 71,600
1697
Anti-HCV (nhanh) lần 53,600
1698
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động lần 119,000
1699
ASLO lần 41,700
1700
Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động lần 106,000
1701
BK/JC virus Real-time PCR lần 458,000
1702
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 178,000
1703
Chlamydia test nhanh lần 71,600
1704
Clostridium difficile miễn dịch tự động lần 814,000
1705
CMV Avidity lần 250,000
1706
CMV đo tải lượng hệ thống tự động lần 1,824,000
1707
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 113,000
1708
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 130,000
1709
CMV Real-time PCR lần 734,000
1710
Cryptococcus test nhanh lần 113,000
1711
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 154,000
1712
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 154,000
1713
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh lần 130,000
1714
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 202,000
1715
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 214,000
1716
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 184,000
1717
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 191,000
1718
EV71 IgM/IgG test nhanh lần 114,000
1719
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi lần 35,800
1720
HBeAb test nhanh lần 59,700
1721
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động lần 95,500
1722
HBeAg test nhanh lần 59,700
1723
HBsAg (nhanh) lần 53,600
1724
HBsAg Định lượng lần 471,000
1725
HBsAg khẳng định lần 614,000
1726
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động lần 74,700
1727
HBV đo tải lượng hệ thống tự động lần 1,314,000
1728
HBV đo tải lượng Real-time PCR lần 664,000
1729
HCV Core Ag miễn dịch tự động lần 544,000
1730
HCV đo tải lượng hệ thống tự động lần 1,324,000
1731
HCV đo tải lượng Real-time PCR lần 824,000
1732
HDV Ag miễn dịch bán tự động lần 411,000
1733
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động lần 214,000
1734
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động lần 315,000
1735
Helicobacter pylori Ag test nhanh lần 156,000
1736
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 313,000
1737
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 313,000
1738
HIV Ag/Ab test nhanh lần 98,200
1739
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động lần 130,000
1740
HIV đo tải lượng hệ thống tự động lần 942,000
1741
HIV khẳng định lần 175,000
1742
Hồng cầu trong phân test nhanh lần 65,600
1743
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp lần 38,200
1744
HPV genotype PCR hệ thống tự động lần 1,064,000
1745
HPV Real-time PCR lần 379,000
1746
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động lần 154,000
1747
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động lần 154,000
1748
Influenza virus A, B Real-time PCR lần 1,564,000
1749
Influenza virus A, B test nhanh lần 170,000
1750
JEV IgM (test nhanh) lần 124,000
1751
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 433,000
1752
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi lần 41,700
1753
Leptospira test nhanh lần 138,000
1754
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động lần 252,000
1755
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động lần 252,000
1756
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng lần 734,000
1757
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc lần 238,000
1758
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng lần 348,000
1759
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA lần 889,000
1760
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert lần 342,000
1761
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc lần 184,000
1762
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc lần 172,000
1763
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng lần 278,000
1764
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động lần 814,000
1765
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR lần 358,000
1766
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA lần 1,514,000
1767
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động lần 250,000
1768
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động lần 167,000
1769
NTM định danh LPA lần 914,000
1770
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí lần 1,314,000
1771
Phản ứng Mantoux lần 11,900
1772
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi lần 32,100
1773
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động lần 358,000
1774
Rickettsia Ab lần 119,000
1775
Rotavirus Ag test nhanh lần 178,000
1776
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động lần 143,000
1777
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động lần 119,000
1778
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động lần 143,000
1779
Rubella virus Ab test nhanh lần 149,000
1780
Rubella virus Avidity lần 298,000
1781
Salmonella Widal lần 178,000
1782
Toxoplasma Avidity lần 252,000
1783
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động lần 119,000
1784
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động lần 119,000
1785
Treponema pallidum RPR định lượng lần 87,100
1786
Treponema pallidum RPR định tính lần 38,200
1787
Treponema pallidum TPHA định lượng lần 178,000
1788
Treponema pallidum TPHA định tính lần 53,600
1789
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp lần 143,000
1790
Vi hệ đường ruột lần 29,700
1791
Vi khuẩn khẳng định lần 464,000
1792
Vi khuẩn nhuộm soi lần 68,000
1793
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường lần 238,000
1794
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động lần 297,000
1795
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động lần 298,000
1796
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) lần 1,564,000
1797
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR lần 734,000
1798
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh lần 238,000
1799
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene lần 2,624,000
1800
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) lần 184,000
1801
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động lần 196,000
1802
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường lần 238,000
1803
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động lần 471,000
1804
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc) lần 1,114,000
1805
Xét nghiệm cặn dư phân lần 53,600

XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:


1806
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật lần 151,000
1807
Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán lần 303,000
1808
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh lần 555,000
1809
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng lần 429,000
1810
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1 u) lần 151,000
1811
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu lần 227,000
1812
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương lần 151,000
1813
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học lần 159,000
1814
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou lần 349,000
1815
Xét nghiệm cyto (tế bào) lần 106,000
1816
Xét nghiệm đột biến gen BRAF lần 4,614,000
1817
Xét nghiệm đột biến gen EGFR lần 5,414,000
1818
Xét nghiệm đột biến gen KRAS lần 5,214,000
1819
Xét nghiệm FISH lần 5,614,000
1820
Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu (Dual-SISH) lần 4,714,000
1821
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) lần 5,414,000
1822
Cell Bloc (khối tế bào) lần 234,000
1823
Thin-PAS lần 564,000
1824
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất b lần 436,000
1825
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học lần 1,246,000
1826
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô lần 297,000
1827
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa lần 282,000
1828
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori lần 366,000
1829
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin lần 328,000
1830
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin lần 411,000
1831
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff) lần 388,000
1832
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III lần 404,000
1833
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son lần 381,000
1834
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial lần 434,000
1835
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh lần 533,000
1836
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) lần 258,000
1837
Các thủ thuật còn lại khác
1838
Thủ thuật loại I lần 439,000
1839
Thủ thuật loại II lần 245,000
1840
Thủ thuật loại III lần 120,000

XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT


1841
Định lượng cấp NH3 trong máu lần 258,000
1842
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân lần 53,100
1843
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) lần 113,000
1844
Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) lần 113,000
1845
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu lần 94,100
1846
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss lần 197,000
1847
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý lần 683,000
1848
Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ lần 1,234,000
1849
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS lần 364,000
1850
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ lần 1,259,000
1851
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng lần 141,000
1852
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu lần 72,800
1853
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất lần 197,000

THĂM DÒ CHỨC NĂNG


1854
Đặt và thăm dò huyết động lần 4,547,000
1855
Điện cơ (EMG) lần 128,000
1856
Điện cơ tầng sinh môn lần 141,000
1857
Điện não đồ lần 64,300
1858
Điện tâm đồ lần 32,800
1859
Điện tâm đồ gắng sức lần 201,000
1860
Đo áp lực đồ bàng quang lần 126,000
1861
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo lần 136,000
1862
Đo áp lực thẩm thấu niệu lần 29,900
1863
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước lần 514,000
1864
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học lần 1,991,000
1865
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi lần 1,937,000
1866
Đo áp lực hậu môn trực tràng lần 948,000
1867
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography lần 855,000
1868
Đo các chỉ số niệu động học lần 2,357,000
1869
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes lần 2,809,000
1870
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) lần 73,000
1871
Đo chức năng hô hấp lần 126,000
1872
Đo đa ký giấc ngủ lần 2,311,000
1873
Đo FeNO lần 398,000
1874
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity lần 1,344,000
1875
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông
lần 778,000
1876
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch lần 73,000
1877
Holter điện tâm đồ/ huyết áp lần 198,000
1878
Lưu huyết não lần 43,400
1879
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường lần 130,000
1880
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén lần 160,000
1881
Nghiệm pháp kích Synacthen lần 416,000
1882
Nghiệm pháp nhịn uống lần 612,000
1883
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao lần 422,000
1884
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp lần 262,000
1885
Test dung nạp Glucagon lần 38,100
1886
Test Glucagon gián tiếp (Định lượng C - Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm) lần 206,000
1887
Test Raven/ Gille lần 24,900
1888
Test tâm lý BECK/ ZUNG lần 19,900
1889
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS lần 29,900
1890
Test thanh thải Creatinine lần 59,900
1891
Test thanh thải Ure lần 59,900
1892
Test trắc nghiệm tâm lý lần 29,900
1893
Test WAIS/ WICS lần 34,900
1894
Thăm dò các dung tích phổi lần 259,000
1895
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim lần 1,950,000
1896
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) lần 32,700
1897
Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan lần 32,700

Các thủ thuật còn lại khác


1898
Thủ thuật loại đặc biệt lần 724,000
1899
Thủ thuật loại I lần 278,000
1900
Thủ thuật loại II lần 176,000
1901
Thủ thuật loại III lần 90,500

CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ

THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
1902
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ lần 784,000
1903
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch lần 284,000
1904
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc lần 209,000
1905
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệlần 189,000
1906
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ lần 374,000
1907
Độ tập trung I-131 tuyến giáp lần 206,000
1908
SPECT CT lần 909,000
1909
SPECT não lần 439,000
1910
SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) lần 584,000
1911
SPECT tưới máu cơ tim lần 576,000
1912
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép lần 639,000
1913
Thận đồ đồng vị lần 277,000
1914
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO lần 339,000
1915
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid lần 359,000
1916
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid lần 469,000
1917
Xạ hình chẩn đoán khối u lần 439,000
1918
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate lần 409,000
1919
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m lần 339,000
1920
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan lần 409,000
1921
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m lần 409,000
1922
Xạ hình chức năng thận lần 389,000
1923
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 lần 449,000
1924
Xạ hình chức năng tim lần 439,000
1925
Xạ hình gan mật lần 409,000
1926
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid lần 439,000
1927
Xạ hình hạch Lympho lần 439,000
1928
Xạ hình lách lần 409,000
1929
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ lần 439,000
1930
Xạ hình não lần 359,000
1931
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) lần 584,000
1932
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA) lần 389,000
1933
Xạ hình thông khí phổi lần 439,000
1934
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA lần 439,000
1935
Xạ hình toàn thân với I-131 lần 439,000
1936
Xạ hình tưới máu phổi lần 409,000
1937
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m lần 309,000
1938
Xạ hình tụy lần 548,000
1939
Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP lần 459,000
1940
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép lần 548,000
1941
Xạ hình tuyến giáp lần 289,000
1942
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m lần 339,000
1943
Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG lần 439,000
1944
Xạ hình tuyến vú lần 409,000
1945
Xạ hình xương lần 409,000
1946
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP lần 439,000
1947
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 lần 409,000
1948
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 lần 309,000

Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
1949
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131 lần 767,000
1950
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 lần 920,000
1951
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 lần 566,000
1952
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày) lần 782,000
1953
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) lần 208,000
1954
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ lần 1,798,000
1955
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG lần 587,000
1956
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 lần 814,000
1957
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol lần 678,000
1958
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188 lần 664,000
1959
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 lần 15,346,000
1960
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 lần 15,346,000
1961
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ lần 470,000
1962
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y lần 15,065,000
1963
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điềulần
trị bằng hạt vi3,865,000
cầu phóng xạ 90Y
1964
Các thủ thuật còn lại khác
1965
Thủ thuật loại đặc biệt lần 500,000
1966
Thủ thuật loại I lần 305,000
1967
Thủ thuật loại II lần 197,000

CÁC DỊCH VỤ KHÁC


1968
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring lần 55,000
1969
Gây mê trong phẫu thuật mắt lần 500,000
1970
Gây mê trong thủ thuật mắt lần 250,000
1971
Telemedicine lần 1,694,000
1972
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen lần 246,000
1973
Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen lần 308,000
1974
Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis lần 523,000
1975
Phẫu thuật cấy lông mày lần 1,785,000
1976
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby lần 751,000
1977
Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell lần 1,018,000
1978
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional lần 1,018,000
1979
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) lần 546,000
1980
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) lần 4,351,000
1981
Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc lần 543,000

1982 Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm lần 209,000

1983 Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED lần 189,000

1984 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) lần 1,014,000

1985 Cấy - tháo thuốc tránh thai lần 214,000

1986 Chọc hút noãn lần 7,094,000

1987 Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn lần 2,553,000

1988 Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung lần 3,876,000
1989 Đặt và tháo dụng cụ tử cung lần 222,000

1990 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại lần 62,900

1991 Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) lần 2,139,000

1992 Lọc rửa tinh trùng lần 938,000

1993 Rã đông phôi, noãn lần 3,526,000

1994 Rã đông tinh trùng lần 201,000

Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người
1995 lần 8,833,000
bệnh)

1996 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) lần 6,218,000

1997 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) lần 1,274,000

1998 Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt) lần 4,154,000

1999 Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt) lần 590,000

2000 Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt) lần 713,000

2001 Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm lần 1,645,000

2002 Nội soi trực tràng lần 450,000

2003 Siêu âm Doppler thai nhi[đo độ mờ da gáy-đơn thai] lần 200,000


2004 Siêu âm đơn thai 4 chiều (siêu âm 4D) lần 350,000

2005 Double test lần 420,000

2006 Tripple test lần 420,000

GIÁM ĐỐC

TỐNG QUỐC ĐĂNG KHOA


Đvt: đồng

GIÁ THU BỆNH NHÂN


KHÔNG CÓ BHYT

34,500

34,500

34,500

34,500

34,500

34,500

34,500

34,500

34,500

34,500
200,000

160,000

10,000

160,000

34,500

170,800

170,800

170,800

170,800

170,800

187,100

187,100

199,200

199,200

223,800
223,800

256,300

325,000

602,000

17,000

56,288

56,288

98,504

105,540

105,540

109,058

112,576

112,576

112,576

112,576

119,612
119,612

119,612

119,612

126,648

126,648

133,684

133,684

140,720

147,756

147,756

160,000

175,900

175,900

180,000

180,000

197,008

197,008
410,000

43,900

76,200

181,000

222,000

257,000

587,000

457,000

805,000

1,998,000

50,200

56,200

56,200

69,200
13,100

64,200

214,000

101,000

116,000

156,000

240,000

539,000

529,000

206,000

371,000

386,000

406,000

94,200

401,000

65,400
97,200

122,000

18,900

411,000

609,000

564,000

224,000

224,000

264,000

521,000

944,000

386,000

522,000

632,000

1,701,000

1,446,000
3,451,000

3,128,000

2,985,000

2,731,000

6,673,000

6,637,000

19,770,000

20,539,000

5,598,000

5,916,000

6,816,000

9,066,000

7,816,000

9,666,000

9,116,000

2,103,000

1,183,000
3,616,000

1,735,000

1,235,000

3,116,000

2,214,000

1,311,000

8,665,000

3,165,000

82,300

141,000

21,400

216,000

467,000

1,016,000

479,000
32,900

158,000

137,000

176,000

143,000

206,000

247,000

177,000

107,000

166,000

221,000

110,000

152,000

732,000

110,000

151,000

530,000
128,000

2,360,000

596,000

678,000

1,199,000

546,000

1,367,000

653,000

1,126,000

1,126,000

6,811,000

568,000

90,100

917,000

1,144,000

3,035,000

2,025,000
1,925,000

196,000

2,321,000

185,000

114,000

125,000

11,100

944,000

562,000

964,000

2,212,000

1,636,000

719,000

373,000

94,900

974,000

5,010,000
5,788,000

59,800

1,761,000

1,461,000

3,261,000

753,000

1,133,000

2,584,000

2,844,000

433,000

294,000

244,000

408,000

305,000

291,000

189,000

728,000
2,678,000

825,000

982,000

167,000

1,164,000

2,897,000

849,000

925,000

649,000

525,000

694,000

893,000

1,351,000

1,371,000

1,151,000

241,000

2,277,000
198,000

119,000

589,000

8,181,000

831,000

236,000

178,000

597,000

558,000

1,765,000

126,000

1,002,000

828,000

1,900,000

1,700,000

262,000

1,104,000
431,000

311,000

609,000

242,000

1,372,000

2,677,000

157,000

1,560,000

645,000

576,000

498,000

440,000

885,000

748,000

639,000

427,000

243,000
989,000

500,000

1,504,000

1,541,000

556,000

63,600

3,430,000

52,900

246,000

57,600

82,400

82,400

112,000

134,000

179,000

240,000

247,000
92,900

502,000

559,000

90,100

82,100

11,400

91,500

132,000

21,400

178,000

237,000

257,000

305,000

45,800

42,400

50,500
16,200

72,300

65,300

36,200

58,500

143,000

35,500

45,400

74,300

67,300

45,400

38,400

28,800

41,400

33,200

28,800

35,200
45,300

335,000

203,000

48,600

146,000

47,400

34,000

53,600

105,000

105,000

105,000

49,400

1,050,000

33,300

12,500

45,600

34,900
61,700

45,700

28,500

41,800

23,800

59,500

11,200

302,000

158,000

128,000

106,000

42,300

46,900

29,000

11,200

11,200

66,100
61,400

2,769,000

1,157,000

34,200

30,100

30,100

30,100

30,100

65,500

28,500

41,800

50,700

42,900

37,900

42,900

132,000
69,900

40,600

5,202,000

1,496,000

1,293,000

2,444,000

3,204,000

2,167,000

1,290,000

1,233,000

762,000

459,000

317,000
1,392,000

885,000

2,372,000

5,103,000

290,000

160,000

521,000

172,000

668,000

878,000

838,000

334,000

377,000

475,000

389,000

1,569,000
1,091,000

823,000

580,000

319,000

162,000

205,000

195,000

332,000

240,000

358,000

1,268,000

453,000

333,000

1,049,000

1,230,000

213,000
285,000

682,000

744,000

1,108,000

2,192,000

2,468,000

628,000

546,000

1,912,000

1,552,000

752,000

2,318,000

3,337,000

3,256,000

1,826,000

1,056,000
795,000

760,000

385,000

250,000

148,000

231,000

258,000

6,560,000

4,166,000

5,772,000

4,468,000

3,345,000

4,281,000

2,772,000

5,485,000

7,761,000
7,652,000

616,000

392,000

212,000

4,498,000

5,081,000

5,529,000

6,843,000

4,122,000

4,948,000

5,455,000

5,713,000

5,414,000

7,245,000
7,447,000

6,653,000

6,653,000

7,145,000

5,389,000

4,557,000

5,019,000

5,383,000

6,741,000

7,121,000

6,447,000

6,849,000

1,625,000

18,144,000

14,645,000

14,352,000
12,821,000

7,852,000

14,352,000

7,275,000

3,732,000

3,285,000

12,653,000

18,615,000

17,144,000

13,836,000

14,352,000

16,447,000

3,014,000

8,641,000

10,311,000

1,756,000

6,686,000
9,982,000

8,288,000

6,799,000

6,544,000

4,232,000

6,117,000

4,027,000

4,316,000

4,170,000

4,098,000

5,390,000

3,044,000

5,305,000

5,434,000

4,565,000

5,818,000
4,565,000

4,415,000

2,694,000

2,694,000

4,947,000

3,950,000

4,151,000

2,321,000

1,751,000

4,235,000

3,562,000

2,388,000

1,279,000

5,441,000

7,283,000

5,814,000
5,168,000

5,964,000

7,548,000

5,964,000

4,913,000

7,266,000

5,090,000

2,896,000

3,241,000

2,944,000

4,470,000

2,498,000

4,293,000

4,241,000

4,629,000

2,561,000

2,564,000
6,933,000

4,661,000

4,276,000

3,316,000

2,664,000

3,579,000

8,133,000

5,648,000

6,728,000

4,699,000

3,316,000

5,273,000

4,523,000

3,093,000

4,499,000

6,827,000

3,816,000
4,464,000

3,316,000

4,151,000

3,456,000

4,399,000

10,817,000

10,110,000

4,472,000

4,390,000

4,485,000

5,712,000

3,817,000

4,670,000

3,680,000

2,514,000

3,258,000

2,832,000
2,562,000

2,254,000

2,428,000

3,928,000

1,038,000

1,885,000

1,696,000

3,396,000

2,697,000

2,238,000

237,000

186,000

137,000

277,000

49,900

714,000
529,000

644,000

274,000

259,000

159,000

399,000

221,000

319,000

164,000

234,000

162,000

335,000

212,000

714,000

324,000

335,000

254,000
335,000

254,000

624,000

344,000

118,000

144,000

144,000

3,741,000

2,925,000

6,985,000

2,829,000

2,925,000

2,106,000

3,151,000

3,250,000

4,242,000

3,250,000
4,622,000

3,750,000

5,122,000

5,122,000

3,985,000

3,649,000

3,570,000

2,758,000

6,153,000

4,634,000

4,622,000

4,672,000

3,750,000

5,122,000

3,746,000

2,963,000

4,242,000
5,589,000

3,789,000

1,731,000

7,134,000

8,871,000

5,197,000

5,328,000

5,413,000

5,613,000

5,025,000

2,887,000

2,973,000

3,325,000

4,228,000

2,790,000

2,598,000

4,616,000
4,957,000

6,579,000

12,173,000

4,728,000

2,851,000

1,965,000

1,242,000

979,000

545,000

371,000

180,000

1,274,000

2,721,000

984,000

3,726,000
2,761,000

117,000

4,109,000

5,550,000

2,048,000

6,111,000

4,803,000

807,000

831,000

219,000

790,000

880,000

404,000

280,000

2,192,000

722,000

835,000
6,045,000

159,000

294,000

1,002,000

706,000

1,227,000

4,113,000

952,000

649,000

204,000

456,000

2,741,000

2,407,000

1,564,000

1,898,000

2,782,000

549,000
2,747,000

2,612,000

85,600

573,000

2,860,000

2,248,000

3,406,000

772,000

344,000

4,394,000

2,828,000

1,406,000

580,000

281,000

174,000

1,152,000

302,000
384,000

183,000

1,040,000

545,000

396,000

4,838,000

2,677,000

2,619,000

4,585,000

2,862,000

3,668,000

1,935,000

2,729,000

3,736,000

5,910,000

9,564,000

7,397,000
6,130,000

2,660,000

3,710,000

3,766,000

3,725,000

4,012,000

5,385,000

3,322,000

2,844,000

4,202,000

2,332,000

2,945,000

5,929,000

4,027,000

4,307,000

7,919,000

2,783,000
3,681,000

3,355,000

3,507,000

3,876,000

6,145,000

2,944,000

4,750,000

2,782,000

4,289,000

6,116,000

5,558,000

5,071,000

5,914,000

7,923,000

8,063,000

6,023,000

5,089,000
5,528,000

5,005,000

4,963,000

9,153,000

5,546,000

4,744,000

6,533,000

6,575,000

4,083,000

5,976,000

3,610,000

4,660,000

4,867,000

3,342,000

4,121,000

2,859,000

6,191,000
382,000

1,149,000

2,207,000

61,500

48,500

1,127,000

250,000

238,000

6,855,000

388,000

3,812,000

2,345,000

1,482,000

1,114,000

874,000

587,000
405,000

188,000

36,700

1,212,000

840,000

1,234,000

987,000

312,000

1,154,000

755,000

78,400

452,000

1,112,000

29,000

256,000

37,700
395,000

20,400

474,000

94,000

31,700

406,000

133,000

63,800

54,800

36,200

9,900

25,900

73,000

28,800

59,100

47,900

3,324,000
1,249,000

1,040,000

770,000

400,000

814,000

1,234,000

1,112,000

1,440,000

809,000

764,000

1,112,000

693,000

926,000

740,000

1,724,000

1,444,000

665,000
82,100

862,000

327,000

893,000

64,400

1,112,000

54,800

35,200

57,400

257,000

1,235,000

638,000

1,417,000

845,000

1,068,000

1,640,000

1,837,000
1,236,000

740,000

940,000

539,000

35,200

2,756,000

107,000

1,040,000

2,240,000

590,000

1,104,000

2,943,000

934,000

1,477,000

963,000

520,000

1,212,000
1,970,000

1,512,000

1,824,000

2,654,000

840,000

643,000

740,000

1,170,000

793,000

1,812,000

1,439,000

870,000

840,000

743,000

1,304,000

1,512,000

1,112,000
840,000

1,093,000

1,662,000

4,866,000

1,634,000

1,234,000

693,000

724,000

1,234,000

1,062,000

638,000

291,000

1,112,000

41,600

65,900

208,000

59,500
68,800

150,000

29,900

52,500

2,223,000

220,000

39,600

793,000

94,400

59,400

47,500

47,500

3,152,000

2,110,000

1,213,000

858,000
598,000

523,000

339,000

192,000

121,000

133,000

205,000

275,000

1,085,000

2,355,000

486,000

7,768,000

1,990,000

602,000

6,819,000

7,539,000
263,000

263,000

62,600

5,916,000

52,600

7,148,000

178,000

27,400

54,800

27,400

94,400

54,400

42,400

59,800

193,000

130,000

148,000
79,100

5,952,000

57,600

20,400

20,500

40,800

62,900

514,000

155,000

703,000

362,000

673,000

194,000

62,900

1,334,000

834,000

3,720,000
2,672,000

1,277,000

790,000

4,615,000

116,000

7,944,000

663,000

457,000

278,000

278,000

447,000

673,000

2,191,000

703,000

723,000

223,000

318,000
1,574,000

617,000

1,559,000

513,000

104,000

37,900

117,000

5,937,000

1,648,000

3,771,000

5,030,000

9,424,000

5,659,000

6,788,000

3,873,000

4,615,000

4,623,000
4,623,000

8,042,000

5,336,000

4,615,000

4,390,000

7,011,000

5,336,000

6,721,000

7,159,000

3,040,000

3,002,000

4,922,000

4,615,000

2,814,000

5,659,000

2,750,000

9,019,000
13,559,000

8,559,000

5,321,000

3,002,000

4,159,000

8,083,000

6,068,000

3,873,000

3,188,000

3,040,000

5,628,000

7,170,000

8,042,000

4,922,000

4,937,000

3,771,000

2,955,000
7,788,000

4,615,000

5,937,000

5,937,000

6,065,000

5,209,000

7,175,000

5,209,000

5,215,000

2,814,000

27,400

213,000

213,000

86,600

115,000

61,200

729,000
729,000

3,720,000

3,053,000

3,424,000

2,012,000

1,415,000

954,000

865,000

508,000

290,000

140,000

158,000

292,000

363,000
334,000

954,000

565,000

795,000

422,000

925,000

271,000

382,000

337,000

97,000

134,000

77,000

103,000

74,000

190,000

102,000
207,000

215,000

342,000

37,300

500,000

247,000

265,000

32,300

200,000

212,000

337,000

1,049,000

820,000

455,000

415,000

295,000
535,000

1,014,000

705,000

1,126,000

2,777,000

2,927,000

2,133,000

2,627,000

460,000

545,000

2,841,000

1,662,000

2,859,000

2,493,000

4,066,000

5,166,000

4,128,000
3,093,000

3,144,000

2,993,000

3,243,000

3,243,000

3,527,000

4,140,000

2,944,000

2,744,000

2,644,000

3,044,000

2,167,000

3,806,000

3,806,000

4,028,000

3,978,000

3,132,000
2,998,000

4,068,000

4,153,000

2,461,000

2,351,000

2,777,000

4,340,000

3,540,000

2,493,000

2,493,000

2,593,000

2,493,000

1,785,000

2,822,000

2,759,000

2,686,000

3,127,000
844,000

3,507,000

2,241,000

1,388,000

906,000

781,000

480,000

274,000

140,000

2,269,000

3,818,000

2,886,000

3,268,000

2,298,000

3,755,000
2,920,000

3,285,000

4,010,000

3,274,000

3,750,000

3,609,000

3,288,000

293,000

233,000

540,000

2,647,000

1,824,000

2,818,000

4,267,000

3,506,000

3,982,000

6,385,000
3,700,000

4,907,000

6,481,000

4,321,000

3,907,000

3,344,000

7,062,000

5,463,000

517,000

3,980,000

3,895,000

4,770,000

3,601,000

3,790,000

13,644,000

2,708,000

17,842,000
4,288,000

3,661,000

2,477,000

278,000

220,000

886,000

195,000

115,000

242,000

410,000

547,000

870,000

1,388,000

4,010,000

2,295,000

1,538,000
1,120,000

1,129,000

558,000

333,000

182,000

385,000

472,000

105,000

1,079,000

405,000

1,079,000

385,000

155,000

127,000

350,000

207,000
395,000

20,689,000

28,790,000

28,689,000

1,592,000

506,000

5,196,000

3,321,000

1,392,000

7,629,000

8,529,000

8,329,000

9,029,000

6,829,000

8,229,000

1,300,000
4,666,000

2,754,000

1,784,000

1,206,000

874,000

505,000

363,000

207,000

2,167,000

1,456,000

981,000

960,000

575,000

332,000

195,000
5,692,000

3,230,000

85,158,000

91,025,000

79,327,000

96,612,000

3,718,000

2,448,000

1,658,000

987,000

1,075,000

764,000

570,000
387,000

699,000

1,008,000

1,564,000

20,400

14,900

689,000

1,193,000

415,000

18,700

61,100

395,000

188,000

358,000

1,016,000
371,000

16,388,000

16,388,000

3,708,000

1,164,000

4,377,000

138,000

2,227,000

207,000

516,000

253,000

207,000

138,000

102,000

4,129,000

80,800

173,000
207,000

231,000

231,000

207,000

5,394,000

262,000

149,000

207,000

56,500

458,000

253,000

207,000

318,000

231,000

288,000

1,054,000

207,000
207,000

207,000

34,600

23,100

20,700

39,100

57,700

28,800

46,200

38,000

51,900

86,600

184,000

155,000

195,000

173,000

31,100
207,000

231,000

1,264,000

1,898,000

541,000

415,000

109,000

207,000

51,900

8,059,000

6,759,000

30,000

451,000

40,400

184,000

26,400

65,800
69,300

149,000

57,700

569,000

2,188,000

34,600

23,100

112,000

80,800

120,000

28,800

297,000

51,900

92,400

102,000

40,400

34,600
92,400

77,300

75,100

69,300

80,800

80,800

77,300

1,287,000

47,500

392,000

428,000

74,800

74,800

55,300

68,000

28,800

288,000
358,000

1,375,000

592,000

88,600

244,000

2,129,000

136,000

92,400

244,000

38,000

864,000

28,800

69,300

17,300

31,100

48,400

12,600
12,600

40,400

55,300

63,500

40,400

40,400

2,564,000

2,564,000

3,064,000

316,000

34,600

17,300

36,900

17,300

64,600

80,800

115,000
106,000

36,900

46,200

40,400

438,000

92,400

3,329,000

864,000

4,136,000

110,000

114,000

84,900

129,000

90,100

114,000

113,000

129,000
118,000

153,000

34,600

207,000

206,000

60,200

105,000

176,000

205,000

164,000

92,400

151,000

169,000

1,480,000

219,000

57,400

875,000
566,000

288,000

438,000

1,775,000

1,775,000

392,000

464,000

338,000

866,000

866,000

34,600

1,764,000

48,400

147,000

501,000

951,000

295,000
4,378,000

1,064,000

439,000

409,000

989,000

562,000

768,000

744,000

692,000

828,000

435,000

1,063,000

593,000

451,000

423,000

372,000
387,000

434,000

515,000

253,000

115,000

288,000

173,000

581,000

448,000

418,000

372,000

400,000

434,000

709,000

1,016,000

492,000

484,000
434,000

244,000

80,800

145,000

91,600

91,600

96,900

75,400

269,000

204,000

48,400

37,700

86,200

75,400

581,000
32,300

139,000

150,000

139,000

134,000

16,100

12,900

134,000

215,000

86,200

70,000

37,700

59,200

91,600

171,000

26,900

53,800
53,800

323,000

96,900

29,000

86,200

290,000

64,600

312,000

139,000

21,500

21,500

86,200

32,300

521,000

521,000

96,900

398,000
689,000

75,400

32,300

96,900

107,000

26,900

26,900

64,600

75,400

15,200

182,000

80,800

80,800

80,800

86,200

182,000

80,800
19,200

161,000

96,900

16,100

96,900

101,000

96,900

300,000

145,000

64,600

236,000

80,800

96,900

215,000

96,900

96,900

26,900
80,800

59,200

16,100

91,600

64,600

30,000

192,000

37,700

32,300

21,500

80,800

731,000

96,900

408,000

398,000

80,800

349,000
75,400

91,600

86,200

236,000

80,800

37,700

75,400

204,000

731,000

64,600

724,000

93,700

80,800

176,000

408,000

64,600

80,800
75,400

59,200

75,400

204,000

25,800

25,800

43,100

37,700

24,600

419,000

161,000

29,000

192,000

21,500

23,600

90,400
38,700

43,100

43,100

32,300

43,100

20,400

48,400

21,500

13,900

43,100

3,100

27,400

4,700

16,100

6,300

9,600
6,300

6,300

6,300

22,500

12,900

8,500

10,700

8,500

56,000

91,600

65,600

106,000

101,000

113,000

95,500
53,600

106,000

71,600

116,000

71,600

53,600

119,000

41,700

106,000

458,000

178,000

71,600

814,000

250,000

1,824,000

113,000

130,000
734,000

113,000

154,000

154,000

130,000

202,000

214,000

184,000

191,000

114,000

35,800

59,700

95,500

59,700

53,600

471,000

614,000
74,700

1,314,000

664,000

544,000

1,324,000

824,000

411,000

214,000

315,000

156,000

313,000

313,000

98,200

130,000

942,000

175,000

65,600
38,200

1,064,000

379,000

154,000

154,000

1,564,000

170,000

124,000

433,000

41,700

138,000

252,000

252,000

734,000

238,000

348,000

889,000
342,000

184,000

172,000

278,000

814,000

358,000

1,514,000

250,000

167,000

914,000

1,314,000

11,900

32,100

358,000

119,000

178,000

143,000
119,000

143,000

149,000

298,000

178,000

252,000

119,000

119,000

87,100

38,200

178,000

53,600

143,000

29,700

464,000

68,000

238,000
297,000

298,000

1,564,000

734,000

238,000

2,624,000

184,000

196,000

238,000

471,000

1,114,000

53,600

151,000

303,000

555,000

429,000
151,000

227,000

151,000

159,000

349,000

106,000

4,614,000

5,414,000

5,214,000

5,614,000

4,714,000

5,414,000

234,000

564,000

436,000

1,246,000

297,000
282,000

366,000

328,000

411,000

388,000

404,000

381,000

434,000

533,000

258,000

439,000

245,000

120,000

258,000

53,100
113,000

113,000

94,100

197,000

683,000

1,234,000

364,000

1,259,000

141,000

72,800

197,000

4,547,000

128,000

141,000

64,300

32,800
201,000

126,000

136,000

29,900

514,000

1,991,000

1,937,000

948,000

855,000

2,357,000

2,809,000

73,000

126,000

2,311,000

398,000

1,344,000

778,000
73,000

198,000

43,400

130,000

160,000

416,000

612,000

422,000

262,000

38,100

206,000

24,900

19,900

29,900

59,900

59,900

29,900
34,900

259,000

1,950,000

32,700

32,700

724,000

278,000

176,000

90,500

784,000

284,000

209,000

189,000

374,000
206,000

909,000

439,000

584,000

576,000

639,000

277,000

339,000

359,000

469,000

439,000

409,000

339,000

409,000

409,000

389,000

449,000
439,000

409,000

439,000

439,000

409,000

439,000

359,000

584,000

389,000

439,000

439,000

439,000

409,000

309,000

548,000

459,000

548,000
289,000

339,000

439,000

409,000

409,000

439,000

409,000

309,000

ếu có sử dụng)

767,000

920,000

566,000

782,000

208,000

1,798,000

587,000

814,000
678,000

664,000

15,346,000

15,346,000

470,000

15,065,000

3,865,000

500,000

305,000

197,000

55,000

500,000

250,000

1,694,000

246,000
308,000

523,000

1,785,000

751,000

1,018,000

1,018,000

546,000

4,351,000

543,000

209,000

189,000

1,014,000

214,000

7,094,000

2,553,000

3,876,000
222,000

62,900

2,139,000

938,000

3,526,000

201,000

8,833,000

6,218,000

1,274,000

4,154,000

590,000

713,000

1,645,000

450,000

200,000
350,000

420,000

420,000

ÁM ĐỐC

UỐC ĐĂNG KHOA


UBND HUYỆN BÌNH CHÁNH
BỆNH VIỆN H. BÌNH CHÁNH
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
THEO YÊU CẦU

GIÁ
TÊN DỊCH VỤ KỸ DỊCH
STT MÃ CLS ĐVT BHYT THANH TOÁN
THUẬT VỤ YÊU
CẦU

CÔNG KHÁM
YÊU CẦU
1 Khám da liễu [TT13] Lần 80,000 34,500
2 14.1897 Khám mắt [TT13] Lần 80,000 34,500
Khám ngoại khoa
3 10.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
4 3.1897 Khám nhi [TT13] Lần 80,000 34,500
Khám nội khoa
5 2.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
Khám nội tiết
6 7.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
Khám phụ sản
7 15.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
Khám răng hàm mặt
8 16.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
Khám tai mũi họng
9 15.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
Khám Y học cổ
10 8.1897 Lần 80,000 34,500
truyền [TT13]
Khám yêu cầu
11 10.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
12 5.1897 Khám da liễu [TT13] Lần 100,000 34,500
13 14.1897 Khám mắt [TT13] Lần 100,000 34,500
Khám ngoại khoa
14 10.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
15 3.1897 Khám nhi [TT13] Lần 100,000 34,500
Khám nội khoa
16 2.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
Khám nội tiết
17 7.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
Khám phụ sản
18 13.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
Khám răng hàm mặt
19 16.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
Khám tai mũi họng
20 15.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
Khám Y học cổ
21 8.1897 Lần 100,000 34,500
truyền yêu
Khám [TT13]
cầu chọn
22 Lần 100,000 34,500
bác sỹ ban
Khám [TT13]
mai
23 Lần 120,000 34,500
[TT13]
24 5.1897 Khám da liễu [TT13] Lần 120,000 34,500
25 14.1897 Khám mắt [TT13] Lần 120,000 34,500
Khám ngoại khoa
26 10.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
27 3.1897 Khám nhi [TT13] Lần 120,000 34,500
Khám nội khoa
28 2.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
Khám nội tiết
29 7.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
Khám phụ sản
30 13.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
Khám răng hàm mặt
31 16.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
Khám tai mũi họng
32 15.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
Khám Y học cổ
33 8.1897 DỊCH VỤ VẬN Lần 120,000 34,500
truyền [TT13]
CHUYỂN YÊU
34 CẦU
Dịch vụ vận chuyển có Lần 100,000
35 Chuyển viện Gia Định Lần 560,000
36 Chuyển viện Chợ Rẫy Lần 280,000
37 Chuyển viện Bệnh việ Lần 420,000
38 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 640,000
39 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 800,000
40 Dịch vụ vận chuyển kh Lần 16,000
41 Chuyển viện Hùng Vư Lần 300,000
42 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 160,000
43 Chuyển viện Thống Nh Lần 380,000
44 Chuyển viện CT Chỉnh Lần 340,000
45 Chuyển viện Nhiệt Đớ Lần 340,000
46 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 960,000
47 Dịch vụ vận chuyển có Lần 500,000
48 Chuyển viện Ung Bướ Lần 560,000
49 Chuyển viện Nguyễn T Lần 300,000
50 Chuyển viện ĐHYD ( Lần 380,000
51 Chuyển viện Bệnh việ Lần 420,000
52 Chuyển Viện Bệnh Việ Lần 280,000
53 Chuyển viện Viện Ti Lần 360,000
54 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 1,120,000
55 Chuyển viện Nhi Đồng Lần 340,000
56 Dịch vụ cho thuê bình Lần 400,000
57 Dịch vụ vận chuyển có Lần 225,000
58 Chuyển viện Phạm Ng Lần 320,000
59 Dịch vụ vận chuyển có Lần 300,000
60 Dịch vụ cho thuê bình Lần 600,000
61 Chuyển viện Bệnh Việ Lần 410,000
62 Chuyển viện Nguyễn T Lần 320,000
63 Chuyển viện Triều An Lần 160,000
64 Chuyển viện Bệnh việ Lần 500,000
65 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 16,000
66 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 240,000
67 Chuyển viện Bình Tân Lần 250,000
68 Chuyển viện Huyết Họ Lần 320,000
69 Giá vận chuyển xe cấp Lần 20,000
70 Chuyển Viện Bệnh Việ Lần 200,000
71 Chuyển viện 7A ( yêu Lần 300,000
72 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 1,280,000
73 Chuyển viện Bình Dân Lần 400,000
74 Chuyển viện Nhi Đồng Lần 500,000
75 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 1,440,000
76 Chuyển viện Bệnh việ Lần 300,000
77 Chuyển viện Tâm Thầ Lần 410,000
78 Chuyển viện 115 (Yêu Lần 360,000
79 Dịch vụ vận chuyển có Lần 200,000
80 Dịch vụ vận chuyển có Lần 75,000
81 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 320,000
82 Chuyển viện Bệnh việ Lần 310,000
83 Chuyển viện 30/4 (Yê Lần 300,000
84 Dịch vụ vận chuyển có Lần 300,000
85 Chuyển viện Từ Dũ (y Lần 380,000
86 Dịch vụ vận chuyển có Lần 150,000
87 Xẻ lẹo ( theo yêu cầu) Lần 60,000
88 Chuyển Viện răng hàm Lần 350,000
89 Chuyển viện Trưng V Lần 340,000
90 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 480,000
91 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 1,600,000
DỊCH VỤ KHÁC
In phim Xquang
Đang cập
92 KTS 26*36 lần 2 Lần 33,300
nhật
[Thu phí]Xquang
In phim
Đang cập
93 KTS 20*25 lần 2 Lần 20,700
nhật
[Thu phí]CT scanner
In phim
94 Lần 70,000
lần 2
95 Tóm tắt hồ sơ bệnh án Lần 50,000
96 Photo và sao y Hồ S Lần 50,000
97 Cấp
hướnglạidẫn
lần sử
2 giấy
dụngra Lần 30,000
98 DI111 và bảo dẫn
hướng quản,sửchưa
dụng lần 250,000
99 DI112 bao gồm
và bảo dẫn
hướng chi
quản, phí
sửchưavận
dụng lần 400,000
100 DI113 bao gồm chi phí
và bảo quản, chưa vận lần 600,000
Giải
bao phẫuchi
gồm bệnh
phí(mẫu
vận
101 GI173 lần 154,000
2)
Giải phẫu bệnh (mẫu
102 GI172 lần 220,000
1)
PHẦN GIÁ THU THÊM ĐỐI VỚI BỆNH NHÂN YÊU CẦU DỊCH VỤ
Y HỌC CỔ TRUYỀN
103 Kéo cột sống thắt lưn Lần 50,000
104 Thể Châm (Yêu Cầu ) Lần 35,000
105 Chiếu đèn hồng ngoại t Lần 20,000
106 Massage cục bộ bằng t Lần 60,000
107 Kéo nắn cột sống cổ ( Lần 30,000
108 Massage toàn thân bằn Lần 80,000
109 Nhu Châm (Yêu Cầu ) Lần 400,000
110 Bấm huyệt trị liệu(the Lần 60,000
111 Điện Châm (Yêu Cầu Lần 76,000
112 Nhĩ châm(theo yêu cầ Lần 40,000
113 Massage bằng máy(the Lần 30,000
KHOA MẮT
114 Lấy dị vật(theo yêu cầ Lần 40,000
TAI MŨI HỌNG
115 Phẫu thuật chỉnh hình Lần 2,000,000
116 Phẫu thuật cắt amidan Lần 2,000,000
117 Vá nhĩ qua nội soi (th Lần 4,000,000
118 Phẫu thuật nội soi mũ Lần 4,000,000
119 Phẫu thuật sào bào thư Lần 4,000,000
RĂNG HÀM MẶT
120 Cạo vôi , đánh bóng r Lần 150,000
121 Cạo vôi , đánh bóng ră Lần 120,000
122 Công răng giả - răng sứ Lần 200,000
123 Nhổ răng thường - ngư Lần 150,000
124 Công răng giả - răng Lần 70,000
125 Nhổ răng phẫu thuật - Lần 300,000
126 Nhổ răng trẻ em - chíc Lần 50,000
127 Điều Chỉnh Xương Ổ R Lần 400,000
128 Nhổ răng khó - người Lần 250,000
129 Công răng giả - răng c Lần 80,000
130 Chữa tủy răng một châ Lần 300,000
131 Nhổ răng trẻ em - xịt Lần 30,000
132 Nhổ răng phẫu thuật - Lần 400,000
133 Điều Chỉnh Xương Ổ RăLần 100,000
134 Công răng giả tháo lắ Lần 50,000
135 Nhổ răng thường - ngư Lần 300,000
136 Công răng giả - răng sứ Lần 150,000
137 Chữa tủy răng nhiều c Lần 400,000
138 Công răng giả - Mão ră Lần 100,000
139 Nhổ răng khó - người Lần 200,000
140 Công răng giả tháo lắp Lần 60,000
KHOA SẢN
141 Hút thai 8 -> 10 tuần Lần 500,000
142 Đặt dụng cụ tử cung ( Lần 260,000
143 Sanh yêu cầu bác sĩ tr Lần 1,000,000
144 Tháo vòng còn dây (th Lần 50,000
145 Hút thai > 10 tuần tại Lần 700,000
146 Phẫu thuật cắt u xơ t Lần 2,500,000
147 Phẫu thuật nội soi thá Lần 3,000,000
148 Mổ sanh theo yêu cầu Lần 2,000,000
149 Hút thai từ 7 đến < 8 Lần 350,000
150 Công đỡ sanh theo yê Lần 1,000,000
151 Tháo vòng kín (theo y Lần 100,000
152 Sanh yêu cầu bác sĩ n Lần 1,500,000
153 Sanh yêu cầu tại khoa Lần 1,000,000
154 Đẻ không đau (theo yê Lần 600,000
155 Sanh mổ yêu cầu tại Lần 2,000,000
156 Đặt vòng ( theo yêu c Lần 120,000
157 Tháo vòng mất dây (th Lần 100,000
158 Phẫu thuật nội soi tha Lần 2,000,000
159 Phẫu thuật u nang buồ Lần 1,500,000
160 Hút thai 8 -> 10 tuần Lần 700,000
161 Hút thai > 10 tuần tạ Lần 900,000
162 Hút thai < 8 tuần tại Lần 500,000
KHOA NGOẠI
163 Phẫu thuật loại 1 ( the Lần 4,000,000
164 Phẫu thuật loại 3 ( the Lần 500,000
165 Thay nẹp ( theo yêu c Lần 20,000
166 Phun khí dung yêu cầ Lần 20,000
167 Phẫu thuật loại 3 ( the Lần 1,000,000
168 Phẫu thuật theo yêu c Lần 500,000
169 phẫu thuật loại 2 (the Lần 1,500,000
170 Phẫu thuật nội soi u n Lần 2,000,000
171 Phẫu thuật theo yêu c Lần 1,500,000
172 Phẫu thuật loại 2 ( the Lần 2,000,000
173 Thủ thuật loại III the Lần 250,000
174 Tiêm Thuốc Theo Toa Lần 20,000
175 Liệu pháp tăng cường o Lần 80,000
176 Đai chi trên ( theo yêu Lần 20,000
177 Phẫu thuật loại 1 ( the Lần 2,000,000
178 Phục hồi chức năng(hư Lần 60,000
179 Dịch vụ tập huấn ATV Lần 3,500,000
180 Thủ thuật loại I theo Lần 500,000
181 20.0080.01Nội soi thực quản, dạ Lần 1,200,000 244,000
182 Phẫu thuật rạch nang Lần 1,000,000
183 Đai chi dưới ( theo yê Lần 20,000
184 Thủ thuật loại II theo Lần 300,000
185 Thủ thuật yêu cầu loại Lần 3,000,000
186 Tháo bột (theo yêu cầ Lần 20,000
187 Phẫu thuật loại 2 ( the Lần 1,000,000
188 Thủ thuật yêu cầu tại Lần 2,000,000
( GIÁ THAY ĐỔI
THEO
Tiêm HÓA ĐƠN
EUVAX B 20
190 Lần 136,075
mcg/1 ml
Truyền (H/1)
dịch
191 Lần 150,000
mặn/ngọt
Đang cập
192 VAT (VN) Lần 42,230
nhật
Đang cập
193 VAT(VN) 01/2019 Lần 43,624
nhật
VAXIGRIP 0.25ML
194 Lần 188,168
SH (H/1) 0.5ML
VAXIGRIP
195 Lần 239,912
SH (H/1)
SYNFLORIX INJ
196 Lần 888,673
0.5ML 1DOSE
197 Sao y hồ sơ bệnh án Lần 50,000
Photo và sao y giấy
198 Lần 5,000
Khám
CERVARIXSức KhỏeINJ
199 Lần 878,641
0.5ML 1 DOSE
EUVAX B 20mcg/1
200 Lần 136,075
ml
EUVAX B
201 Lần 87,624
10mcg/0.5 ml
IMMUNOHBs
202 AND RUBELLA Lần 1,959,200
180IU/ml
203 VACCINE (Vắc xin Lần 182,056
204 phòng
PENTAXIMbệnh Sởi, Lần 725,600
205 HEXAXIM 0.5 ml Lần 942,880
GIƯỜNG YÊU
206
Giường CẦUyêu cầu 50%
207 Ngày 160,750
(nội, nhi)
Giường yêu cầu 70%
208 Ngày 143,250
(ngoại,
Giườngsản)yêu cầu 50%
209 Ngày 173,750
(Ngoại, sản)
Giường yêu cầu 70%
210 Ngày 125,050
(nội, nhi)
70% Giường yêu cầu
211 Ngày 106,920
sau PT loại 1
50% Gường yêu cầu
212 Ngày 147,800
sau
50%PT loại 1yêu cầu
Gường
213 Giường dịch2 vụ khoa Ngày 155,750
sau PT loại
214 K19.1944 ngoại (phụ thu Ngày 97,500 97,500
Giường dịch vụ khoa
215 K18.1911 97.500) Ngày 71,500 71,500
nhi (phụdịch
Giường thu 71.500)
vụ khoa
216 K03.1911 Ngày 71,500 71,500
nội (phụdịch
Giường thu 71.500)
vụ khoa
217 K27.1944 Ngày 97,500 97,500
sản (phụ
Phụ thu 97.500)
thu phòng dịch
218 Ngày 100,000
vụ 7 thu
Phụ đếnphòng
9 giường
dịch
219 Phụ Ngày 150,000
vụ 5,6 giường dịch
thu phòng
220 vụ 3,4 giường (Khoa Ngày 200,000
Phụ
Sản)thu phòng dịch
221 Ngày 200,000
vụ
Phụ3,4
thugiường
phòng dịch
222 K02.1906 Ngày 200,000
vụ 2 giường
Phụ thu phòng dịch
223 Ngày 300,000
vụ
Phụ1 thu
giường
phòng dịch
224 Ngày 400,000
vụ (bao phòng)
Nội soi đại trực tràng
225 Lần 700,000 305,000
(Đại tràng Sigma)
GIÁM ĐỐC
ỆNH, CHỮA BỆNH

Đvt: đồng

GIÁ DỊCH VỤ YÊU


CẦU BỆNH NHÂN
BHYT THANH TOÁN

45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500

100,000
560,000
280,000
420,000
640,000
800,000
16,000
300,000
160,000
380,000
340,000
340,000
960,000
500,000
560,000
300,000
380,000
420,000
280,000
360,000
1,120,000
340,000
400,000
225,000
320,000
300,000
600,000
410,000
320,000
160,000
500,000
16,000
240,000
250,000
320,000
20,000
200,000
300,000
1,280,000
400,000
500,000
1,440,000
300,000
410,000
360,000
200,000
75,000
320,000
310,000
300,000
300,000
380,000
150,000
60,000
350,000
340,000
480,000
1,600,000

33,300

20,700
70,000
50,000
50,000
30,000
250,000
400,000
600,000
154,000
220,000
CẦU DỊCH VỤ

50,000
35,000
20,000
60,000
30,000
80,000
400,000
60,000
76,000
40,000
30,000

40,000

2,000,000
2,000,000
4,000,000
4,000,000
4,000,000

150,000
120,000
200,000
150,000
70,000
300,000
50,000
400,000
250,000
80,000
300,000
30,000
400,000
100,000
50,000
300,000
150,000
400,000
100,000
200,000
60,000

500,000
260,000
1,000,000
50,000
700,000
2,500,000
3,000,000
2,000,000
350,000
1,000,000
100,000
1,500,000
1,000,000
600,000
2,000,000
120,000
100,000
2,000,000
1,500,000
700,000
900,000
500,000

4,000,000
500,000
20,000
20,000
1,000,000
500,000
1,500,000
2,000,000
1,500,000
2,000,000
250,000
20,000
80,000
20,000
2,000,000
60,000
3,500,000
500,000
956,000
1,000,000
20,000
300,000
3,000,000
20,000
1,000,000
2,000,000
136,075
150,000
42,230

43,624
188,168
239,912
888,673
50,000
5,000
878,641
136,075
87,624
1,959,200
182,056
725,600
942,880

160,750
143,250
173,750
125,050
106,920
147,800
155,750
0
0
0
0
100,000
150,000
200,000
200,000
200,000
300,000
400,000
395,000
GIÁM ĐỐC

You might also like