Professional Documents
Culture Documents
Bảng Giá 2020 Tong Hop
Bảng Giá 2020 Tong Hop
HCM
BỆNH VIỆN H. BÌNH CHÁNH
GIÁ THU
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT BỆNH NHÂN
CÓ BHYT
1
Khám thu phí lần 34,500
2
Khám nhi lần 34,500
3
Khám da liễu lần 34,500
4
Khám Y học cổ truyền lần 34,500
5
Khám ngoại khoa lần 34,500
6
Khám phụ sản lần 34,500
7
Khám mắt lần 34,500
8
Khám tai mũi họng lần 34,500
9
Khám răng hàm mặt lần 34,500
10
Khám nội khoa lần 34,500
11
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) lần 200,000
GIƯỜNG BỆNH
15
Giường bệnh ( vào viện dưới 4h) - Công khám ngày 34,500
16
Giường bệnh ngoại ngày 170,800
17
Giường bệnh sản ngày 170,800
18
Giường sau phẫu thuật loại 3 ngày 170,800
19
Giường bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể ngày 170,800
20
Giường sau phẫu thuật loại 3 (khoa sản) ngày 170,800
21
Giường bệnh nội ngày 187,100
22
Giường bệnh nhi ngày 187,100
23
Giường sau phẫu thuật loại 2 ngày 199,200
24
Giường sau phẫu thuật loại 2 (khoa sản) ngày 199,200
25
Giường sau phẫu thuật loại 1 ngày 223,800
26
Giường sau phẫu thuật loại 1 (khoa sản) ngày 223,800
27
Giường sau phẫu thuật loại đặc biệt ngày 256,300
28
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 325,000
29
Giường bệnh - Ngày điều trị hồi sức tích cực(ICU)(Chưa bao gồm phí sử dụng máy thở) ngày 602,000
Siêu âm
60
Siêu âm lần 43,900
61
Siêu âm + đo trục nhãn cầu lần 76,200
62
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng lần 181,000
63
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu lần 222,000
64
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm lần 257,000
65
Siêu âm tim gắng sức lần 587,000
66
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) lần 457,000
67
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản lần 805,000
68
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR lần 1,998,000
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
355
Thủ thuật loại I lần 132,000
356
Thủ thuật loại II lần 69,900
357
Thủ thuật loại III lần 40,600
NỘI KHOA
370
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ lần 1,392,000
371
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ăn lần 885,000
372
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày) lần 2,372,000
373
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng) lần 5,103,000
374
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) lần 290,000
375
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. lần 160,000
376
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm lần 521,000
377
Test hồi phục phế quản lần 172,000
378
Test huyết thanh tự thân lần 668,000
379
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine lần 878,000
380
Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn lần 838,000
381
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa lần 334,000
382
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) lần 377,000
383
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh lần 475,000
384
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh lần 389,000
DA LIỄU
391
Chụp và phân tích da bằng máy lần 205,000
392
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da lần 195,000
393
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn lần 332,000
394
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân lần 240,000
395
Điều trị hạt cơm bằng Plasma lần 358,000
396
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell lần 1,268,000
397
Điều trị một số bệnh da bằng IPL lần 453,000
398
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng lần 333,000
399
Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu lần 1,049,000
400
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby lần 1,230,000
401
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài lần 213,000
402
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc lần 285,000
403
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn lần 682,000
404
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) lần 744,000
405
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy lần 1,108,000
406
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi lần 2,192,000
407
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái lần 2,468,000
408
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương lần 628,000
409
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương lần 546,000
410
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới lần 1,912,000
411
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi lần 1,552,000
412
Phẫu thuật điều trị u dưới móng lần 752,000
413
Phẫu thuật giải áp thần kinh lần 2,318,000
414
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da lần 3,337,000
NỘI TIẾT
423
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp lần 231,000
424
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường lần 258,000
425
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm lần 6,560,000
426
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm lần 4,166,000
427
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm lần 5,772,000
428
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm lần 4,468,000
429
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm lần 3,345,000
430
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm lần 4,281,000
431
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm lần 2,772,000
432
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm lần 5,485,000
433
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm lần 7,761,000
434
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm lần 7,652,000
435
Các thủ thuật còn lại khác
435
Thủ thuật loại I lần 616,000
436
Thủ thuật loại II lần 392,000
437
Thủ thuật loại III lần 212,000
NGOẠI KHOA
Tiêu hóa
511
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản lần 5,441,000
512
Phẫu thuật cắt thực quản lần 7,283,000
513
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng lần 5,814,000
514
Phẫu thuật đặt Stent thực quản lần 5,168,000
515
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày lần 5,964,000
516
Phẫu thuật tạo hình thực quản lần 7,548,000
517
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản lần 5,964,000
518
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày lần 4,913,000
519
Phẫu thuật cắt dạ dày lần 7,266,000
520
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày lần 5,090,000
521
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày lần 2,896,000
522
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày lần 3,241,000
523
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì lần 2,944,000
524
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman lần 4,470,000
525
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột lần 2,498,000
526
Phẫu thuật cắt nối ruột lần 4,293,000
527
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột lần 4,241,000
528
Phẫu thuật cắt ruột non lần 4,629,000
529
Phẫu thuật cắt ruột thừa lần 2,561,000
530
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa lần 2,564,000
531
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn lần 6,933,000
532
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì lần 4,661,000
533
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng lần 4,276,000
534
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng lần 3,316,000
535
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài lần 2,664,000
536
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng lần 3,579,000
537
Phẫu thuật cắt gan lần 8,133,000
538
Phẫu thuật nội soi cắt gan lần 5,648,000
539
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao lần 6,728,000
540
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác lần 4,699,000
541
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác lần 3,316,000
542
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu lần 5,273,000
543
Phẫu thuật cắt túi mật lần 4,523,000
544
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật lần 3,093,000
545
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ lần 4,499,000
546
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp lần 6,827,000
547
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột lần 3,816,000
548
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ lần 4,464,000
549
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật lần 3,316,000
550
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr lần 4,151,000
551
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP lần 3,456,000
552
Phẫu thuật nối mật ruột lần 4,399,000
553
Phẫu thuật cắt khối tá tụy lần 10,817,000
554
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối lần 10,110,000
555
Phẫu thuật cắt lách lần 4,472,000
556
Phẫu thuật nội soi cắt lách lần 4,390,000
557
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy lần 4,485,000
558
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc lần 5,712,000
559
Phẫu thuật nạo vét hạch lần 3,817,000
560
Phẫu thuật u trong ổ bụng lần 4,670,000
561
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng lần 3,680,000
562
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo lần 2,514,000
563
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng lần 3,258,000
564
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng lần 2,832,000
565
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn lần 2,562,000
566
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) lần 2,254,000
567
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng lần 2,428,000
568
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm lần 3,928,000
569
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) lần 1,038,000
570
Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm lần 1,885,000
571
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi lần 1,696,000
572
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng lần 3,396,000
573
Mở thông dạ dày qua nội soi lần 2,697,000
574
Nong đường mật qua nội soi tá tràng lần 2,238,000
575
Cắt phymosis lần 237,000
576
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu lần 186,000
577
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte lần 137,000
578
Thắt các búi trĩ hậu môn lần 277,000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại
652
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 4,728,000
653
Phẫu thuật loại I lần 2,851,000
654
Phẫu thuật loại II lần 1,965,000
655
Phẫu thuật loại III lần 1,242,000
656
Thủ thuật loại đặc biệt lần 979,000
657
Thủ thuật loại I lần 545,000
658
Thủ thuật loại II lần 371,000
659
Thủ thuật loại III lần 180,000
PHỤ SẢN
660
Bóc nang tuyến Bartholin lần 1,274,000
661
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo lần 2,721,000
662
Bóc nhân xơ vú lần 984,000
663
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên lần 3,726,000
664
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần 2,761,000
665
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung lần 117,000
666
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần lần 4,109,000
667
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi lần 5,550,000
668
Cắt u thành âm đạo lần 2,048,000
669
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung lần 6,111,000
670
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách lần 4,803,000
671
Chích áp xe tầng sinh môn lần 807,000
672
Chích áp xe tuyến Bartholin lần 831,000
673
Chích apxe tuyến vú lần 219,000
674
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh lần 790,000
675
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng lần 880,000
676
Chọc dò màng bụng sơ sinh lần 404,000
677
Chọc dò túi cùng Douglas lần 280,000
678
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm lần 2,192,000
679
Chọc ối lần 722,000
680
Dẫn lưu cùng đồ Douglas lần 835,000
681
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu lần 6,045,000
682
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser lần 159,000
683
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn lần 294,000
684
Đỡ đẻ ngôi ngược lần 1,002,000
685
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm lần 706,000
686
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần 1,227,000
687
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục lần 4,113,000
688
Forceps hoặc Giác hút sản khoa lần 952,000
689
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng lần 649,000
690
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết lần 204,000
691
Hút thai dưới siêu âm lần 456,000
692
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang lần 2,741,000
693
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai lần 2,407,000
694
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo lần 1,564,000
695
Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 1,898,000
696
Khâu tử cung do nạo thủng lần 2,782,000
697
Khâu vòng cổ tử cung lần 549,000
698
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung lần 2,747,000
699
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa lần 2,612,000
700
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn lần 85,600
701
Lấy dị vật âm đạo lần 573,000
702
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần 2,860,000
703
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần 2,248,000
704
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung lần 3,406,000
705
Nạo hút thai trứng lần 772,000
706
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần 344,000
707
Nội soi buồng tử cung can thiệp lần 4,394,000
708
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán lần 2,828,000
709
Nội xoay thai lần 1,406,000
710
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính lần 580,000
711
Nong cổ tử cung do bế sản dịch lần 281,000
712
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung lần 174,000
713
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 lần 1,152,000
714
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần lần 302,000
715
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 384,000
716
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc lần 183,000
717
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước lần 1,040,000
718
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc lần 545,000
719
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 396,000
720
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung lần 4,838,000
721
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng lần 2,677,000
722
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại lần 2,619,000
723
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai lần 4,585,000
724
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính lần 2,862,000
725
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) lần 3,668,000
726
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung lần 1,935,000
727
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ lần 2,729,000
728
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo lần 3,736,000
729
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi lần 5,910,000
730
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử lần 9,564,000
731
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa lần 7,397,000
732
Phẫu thuật cắt ung thưbuồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn lần 6,130,000
733
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo lần 2,660,000
734
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn lần 3,710,000
735
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 3,766,000
736
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần 3,725,000
737
Phẫu thuật Crossen lần 4,012,000
738
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT) lần 5,385,000
739
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung lần 3,322,000
740
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp lần 2,844,000
741
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) lần 4,202,000
742
Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần 2,332,000
743
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên lần 2,945,000
744
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) lần 5,929,000
745
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp lần 4,027,000
746
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa lần 4,307,000
747
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược lần 7,919,000
748
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart lần 2,783,000
749
Phẫu thuật Manchester lần 3,681,000
750
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung lần 3,355,000
751
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung lần 3,507,000
752
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung lần 3,876,000
753
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu lần 6,145,000
754
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần 2,944,000
755
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng lần 4,750,000
756
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa lần 2,782,000
757
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 4,289,000
758
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung lần 6,116,000
759
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật lần 5,558,000
760
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ lần 5,071,000
761
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung lần 5,914,000
762
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu lần 7,923,000
763
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn lần 8,063,000
764
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) lần 6,023,000
765
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung lần 5,089,000
766
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng lần 5,528,000
767
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung lần 5,005,000
768
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa lần 4,963,000
769
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ lần 9,153,000
770
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng lần 5,546,000
771
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ lần 4,744,000
772
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung lần 6,533,000
773
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 6,575,000
774
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng lần 4,083,000
775
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) lần 5,976,000
776
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) lần 3,610,000
777
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) lần 4,660,000
778
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa lần 4,867,000
779
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa lần 3,342,000
780
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục lần 4,121,000
781
Phẫu thuật treo tử cung lần 2,859,000
782
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) lần 6,191,000
783
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo lần 382,000
784
Sinh thiết gai rau lần 1,149,000
785
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú lần 2,207,000
786
Soi cổ tử cung lần 61,500
787
Soi ối lần 48,500
788
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) lần 1,127,000
789
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung lần 250,000
790
Tiêm nhân Chorio lần 238,000
791
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng lần 6,855,000
792
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung lần 388,000
MẮT
801
Bơm rửa lệ đạo lần 36,700
802
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU lần 1,212,000
803
Cắt bỏ túi lệ lần 840,000
804
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn lần 1,234,000
805
Cắt mộng áp Mytomycin lần 987,000
806
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser lần 312,000
807
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc lần 1,154,000
808
Cắt u kết mạc không vá lần 755,000
809
Chích chắp hoặc lẹo lần 78,400
810
Chích mủ hốc mắt lần 452,000
811
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng lần 1,112,000
812
Chữa bỏng mắt do hàn điện lần 29,000
813
Chụp mạch ICG lần 256,000
814
Đánh bờ mi lần 37,700
815
Điện chẩm lần 395,000
816
Điện di điều trị (1 lần) lần 20,400
817
Điện đông thể mi lần 474,000
818
Điện võng mạc lần 94,000
819
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị lần 31,700
820
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều lần 406,000
821
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc lần 133,000
822
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản lần 63,800
823
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi lần 54,800
824
Đo Javal lần 36,200
825
Đo khúc xạ máy lần 9,900
826
Đo nhãn áp lần 25,900
827
Đo thị lực khách quan lần 73,000
828
Đo thị trường, ám điểm lần 28,800
829
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo lần 59,100
830
Đốt lông xiêu lần 47,900
831
Ghép giác mạc (01 mắt) lần 3,324,000
832
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc lần 1,249,000
833
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc lần 1,040,000
834
Gọt giác mạc lần 770,000
835
Khâu cò mi lần 400,000
836
Khâu củng mạc đơn thuần lần 814,000
837
Khâu củng giác mạc phức tạp lần 1,234,000
838
Khâu củng mạc phức tạp lần 1,112,000
839
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê lần 1,440,000
840
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê lần 809,000
841
Khâu giác mạc đơn thuần lần 764,000
842
Khâu giác mạc phức tạp lần 1,112,000
843
Khâu phục hồi bờ mi lần 693,000
844
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt lần 926,000
845
Khoét bỏ nhãn cầu lần 740,000
846
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc lần 1,724,000
847
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc lần 1,444,000
848
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) lần 665,000
849
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) lần 82,100
850
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) lần 862,000
851
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) lần 327,000
852
Lấy dị vật hốc mắt lần 893,000
853
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt lần 64,400
854
Lấy dị vật tiền phòng lần 1,112,000
855
Lấy huyết thanh đóng ống lần 54,800
856
Lấy sạn vôi kết mạc lần 35,200
857
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) lần 57,400
858
Mở bao sau bằng Laser lần 257,000
859
Mổ quặm 1 mi - gây mê lần 1,235,000
860
Mổ quặm 1 mi - gây tê lần 638,000
861
Mổ quặm 2 mi - gây mê lần 1,417,000
862
Mổ quặm 2 mi - gây tê lần 845,000
863
Mổ quặm 3 mi - gây tê lần 1,068,000
864
Mổ quặm 3 mi - gây mê lần 1,640,000
865
Mổ quặm 4 mi - gây mê lần 1,837,000
866
Mổ quặm 4 mi - gây tê lần 1,236,000
867
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ lần 740,000
868
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc lần 940,000
869
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) lần 539,000
870
Nặn tuyến bờ mi lần 35,200
871
Nâng sàn hốc mắt lần 2,756,000
872
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm lần 107,000
873
Nối thông lệ mũi 1 mắt lần 1,040,000
874
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển lần 2,240,000
875
Phẫu thuật cắt bao sau lần 590,000
876
Phẫu thuật cắt bè lần 1,104,000
877
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) lần 2,943,000
878
Phẫu thuật cắt màng đồng tử lần 934,000
879
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê lần 1,477,000
880
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê lần 963,000
881
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên lần 520,000
882
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể lần 1,212,000
883
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) lần 1,970,000
884
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng lần 1,512,000
885
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) lần 1,824,000
886
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) lần 2,654,000
887
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) lần 840,000
888
Phẫu thuật hẹp khe mi lần 643,000
889
Phẫu thuật lác (1 mắt) lần 740,000
890
Phẫu thuật lác (2 mắt) lần 1,170,000
891
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) lần 793,000
892
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) lần 1,812,000
893
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê lần 1,439,000
894
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê lần 870,000
895
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân lần 840,000
896
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả lần 743,000
897
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) lần 1,304,000
898
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi lần 1,512,000
899
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả lần 1,112,000
900
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) lần 840,000
901
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) lần 1,093,000
902
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon lần 1,662,000
903
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL lần 4,866,000
904
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) lần 1,634,000
905
Phẫu thuật u có vá da tạo hình lần 1,234,000
906
Phẫu thuật u kết mạc nông lần 693,000
907
Phẫu thuật u mi không vá da lần 724,000
908
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt lần 1,234,000
909
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi lần 1,062,000
910
Phủ kết mạc lần 638,000
911
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm lần 291,000
912
Rạch góc tiền phòng lần 1,112,000
913
Rửa cùng đồ lần 41,600
914
Sắc giác lần 65,900
915
Siêu âm bán phần trước (UBM) lần 208,000
916
Siêu âm mắt chẩn đoán lần 59,500
917
Siêu âm điều trị (1 ngày) lần 68,800
918
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức lần 150,000
919
Soi bóng đồng tử lần 29,900
920
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng lần 52,500
921
Tách dính mi cầu ghép kết mạc lần 2,223,000
922
Tạo hình vùng bè bằng Laser lần 220,000
923
Test thử cảm giác giác mạc lần 39,600
924
Tháo dầu Silicon phẫu thuật lần 793,000
925
Thông lệ đạo hai mắt lần 94,400
926
Thông lệ đạo một mắt lần 59,400
927
Tiêm dưới kết mạc một mắt lần 47,500
928
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt lần 47,500
929
Vá sàn hốc mắt lần 3,152,000
UNG BƯỚU
1237
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần) lần 385,000
1238
Đặt Iradium (lần) lần 472,000
1239
Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx lần 105,000
1240
Đổ khuôn chì trong xạ trị lần 1,079,000
1241
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy lần 405,000
1242
Làm mặt nạ cố định đầu lần 1,079,000
1243
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát lần 385,000
1244
Truyền hóa chất tĩnh mạch lần 155,000
1245
Truyền hóa chất tĩnh mạch lần 127,000
1246
Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) lần 350,000
1247
Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) lần 207,000
1248
Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày) lần 395,000
1249
Xạ phẫu bằng Cyber Knife lần 20,689,000
1250
Xạ phẫu bằng Gamma Knife lần 28,790,000
1251
Xạ trị bằng X Knife lần 28,689,000
1252
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày) lần 1,592,000
1253
Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) lần 506,000
1254
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị) lần 5,196,000
1255
Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị) lần 3,321,000
1256
Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) lần 1,392,000
1257
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ lần 7,629,000
1258
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa lần 8,529,000
1259
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm lần 8,329,000
1260
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá lần 9,029,000
1261
Tháo khớp xương bả vai do ung thư lần 6,829,000
1262
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm lần 8,229,000
1263
Đặt buồng tiêm truyền dưới da lần 1,300,000
VI PHẪU
1279
Phẫu thuật loại đặc biệt lần 5,692,000
1280
Phẫu thuật loại I lần 3,230,000
GÂY MÊ
XÉT NGHIỆM
Huyết học
1294
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch lần 1,008,000
1295
Bilan đông cầm máu - huyết khối lần 1,564,000
1296
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi lần 20,400
1297
Co cục máu đông lần 14,900
1298
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) lần 689,000
1299
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối lần 1,193,000
1300
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph) lần 415,000
1301
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan lần 18,700
1302
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) lần 61,100
1303
Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8 lần 395,000
1304
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính) lần 188,000
1305
Điện di huyết sắc tố (định lượng) lần 358,000
1306
Điện di miễn dịch huyết thanh lần 1,016,000
1307
Điện di protein huyết thanh lần 371,000
1308
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương lần 16,388,000
1309
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi lần 16,388,000
1310
Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex lần 3,708,000
1311
Định danh kháng thể bất thường lần 1,164,000
1312
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA lần 4,377,000
1313
Định lượng anti Thrombin III lần 138,000
1314
Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh lần 2,227,000
1315
Định lượng chất ức chế C1 lần 207,000
1316
Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang lần 516,000
1317
Định lượng D- Dimer lần 253,000
1318
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin lần 207,000
1319
Định lượng FDP lần 138,000
1320
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp lần 102,000
1321
Định lượng gen bệnh máu ác tính lần 4,129,000
1322
Định lượng men G6PD lần 80,800
1323
Định lượng men Pyruvat kinase lần 173,000
1324
Định lượng Plasminogen lần 207,000
1325
Định lượng Protein C lần 231,000
1326
Định lượng Protein S lần 231,000
1327
Định lượng t- PA lần 207,000
1328
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu lần 5,394,000
1329
Định lượng ức chế yếu tố IX lần 262,000
1330
Định lượng ức chế yếu tố VIII lần 149,000
1331
Định lượng yếu tố Heparin lần 207,000
1332
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) lần 56,500
1333
Định lượng yếu tố II hoặcXII hoặcVonWillebrand (kháng nguyên) hoặcVonWillebrand (hoạt tính) lần 458,000
1334
Định lượng yếu tố kháng Xa lần 253,000
1335
Định lượng yếu tố Thrombomodulin lần 207,000
1336
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượnlần 318,000
1337
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX lần 231,000
1338
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố X lần 288,000
1339
Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) lần 1,054,000
1340
Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 lần 207,000
1341
Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP) lần 207,000
1342
Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) lần 207,000
1343
Định nhóm máu A1 lần 34,600
1344
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu lần 23,100
1345
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương lần 20,700
1346
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy lần 39,100
1347
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu lần 57,700
1348
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặ lần 28,800
1349
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối h lần 46,200
1350
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động lần 38,000
1351
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ lần 51,900
1352
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel lần 86,600
1353
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) lần 184,000
1354
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia) lần 155,000
1355
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1) lần 195,000
1356
Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần) lần 173,000
1357
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá lần 31,100
1358
Định nhóm máu khó hệ ABO lần 207,000
1359
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX lần 231,000
1360
Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ t lần 1,264,000
1361
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO lần 1,898,000
1362
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế lần 541,000
1363
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROT lần 415,000
1364
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen lần 109,000
1365
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin lần 207,000
1366
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại) lần 51,900
1367
Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen) lần 8,059,000
1368
Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) lần 6,759,000
1369
Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) lần 30,000
1370
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) lần 451,000
1371
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50) lần 40,400
1372
Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker) lần 184,000
1373
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) lần 26,400
1374
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) lần 65,800
1375
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) lần 69,300
1376
Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam) lần 149,000
1377
Lách đồ lần 57,700
1378
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu lần 569,000
1379
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry lần 2,188,000
1380
Máu lắng (bằng máy tự động) lần 34,600
1381
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) lần 23,100
1382
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) lần 112,000
1383
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangellần 80,800
1384
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) lần 120,000
1385
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) lần 28,800
1386
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) lần 297,000
1387
Nghiệm pháp von-Kaulla lần 51,900
1388
Nhuộm Esterase không đặc hiệu lần 92,400
1389
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf lần 102,000
1390
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động lần 40,400
1391
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) lần 34,600
1392
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) lần 92,400
1393
Nhuộm Peroxydase (MPO) lần 77,300
1394
Nhuộm Phosphatase acid lần 75,100
1395
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu lần 69,300
1396
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương lần 80,800
1397
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương lần 80,800
1398
Nhuộm sudan den lần 77,300
1399
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture) lần 1,287,000
1400
OF test (test sàng lọc Thalassemia) lần 47,500
1401
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấ lần 392,000
1402
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật f lần 428,000
1403
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 74,800
1404
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động lần 74,800
1405
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn) lần 55,300
1406
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
lần 68,000
1407
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) lần 28,800
1408
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ lần 288,000
1409
Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ lần 358,000
1410
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR lần 1,375,000
1411
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP lần 592,000
1412
Phát hiện kháng đông đường chung lần 88,600
1413
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) lần 244,000
1414
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry lần 2,129,000
1415
Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh lần 136,000
1416
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) lần 92,400
1417
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) lần 244,000
1418
Sức bền thẩm thấu hồng cầu lần 38,000
1419
Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị lần 864,000
1420
Tập trung bạch cầu lần 28,800
1421
Test đường + Ham lần 69,300
1422
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) lần 17,300
1423
Thời gian Howell lần 31,100
1424
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) lần 48,400
1425
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) lần 12,600
1426
Thời gian máu đông lần 12,600
1427
Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) lần 40,400
1428
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công lần 55,300
1429
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động lần 63,500
1430
Thời gian thrombin (TT) lần 40,400
1431
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) lần 40,400
1432
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn lần 2,564,000
1433
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi lần 2,564,000
1434
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương lần 3,064,000
1435
Tinh dịch đồ lần 316,000
1436
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu lần 34,600
1437
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) lần 17,300
1438
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công lần 36,900
1439
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) lần 17,300
1440
Tìm tế bào Hargraves lần 64,600
1441
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh lần 80,800
1442
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh lần 115,000
1443
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) lần 106,000
1444
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) lần 36,900
1445
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser lần 46,200
1446
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động lần 40,400
1447
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháplần 438,000
1448
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con lần 92,400
1449
Xác định gen bằng kỹ thuật FISH lần 3,329,000
1450
Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR lần 864,000
1451
Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen) lần 4,136,000
1452
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) lần 110,000
1453
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 114,000
1454
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 84,900
1455
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 129,000
1456
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 90,100
1457
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 114,000
1458
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 113,000
1459
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) lần 129,000
1460
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) lần 118,000
1461
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) lần 153,000
1462
Xác định kháng nguyên H lần 34,600
1463
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd lần 207,000
1464
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd lần 206,000
1465
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell lần 60,200
1466
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell lần 105,000
1467
Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis lần 176,000
1468
Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis lần 205,000
1469
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran lần 164,000
1470
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran lần 92,400
1471
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS lần 151,000
1472
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS lần 169,000
1473
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng lần 1,480,000
1474
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS lần 219,000
1475
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS lần 57,400
1476
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) lần 875,000
1477
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) lần 566,000
1478
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA lần 288,000
1479
Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan lần 438,000
1480
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab) lần 1,775,000
1481
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG) lần 1,775,000
1482
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry lần 392,000
1483
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng
lần phương pháp 464,000
Scangel/Gelcard
1484
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương lần 338,000
1485
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/A lần 866,000
1486
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng lần 866,000
1487
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) lần 34,600
1488
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+ lần 1,764,000
1489
Xét nghiệm tế bào hạch lần 48,400
1490
Xét nghiệm tế bào học tủy xương lần 147,000
1491
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em lần 501,000
1492
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động. lần 951,000
1493
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. lần 295,000
1494
Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến lần 4,378,000
1495
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia lần 1,064,000
Hóa sinh
Máu
1529
ACTH lần 80,800
1530
ADH lần 145,000
1531
ALA lần 91,600
1532
Alpha FP (AFP) lần 91,600
1533
Alpha Microglobulin lần 96,900
1534
Amoniac lần 75,400
1535
Anti - TG lần 269,000
1536
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng lần 204,000
1537
Apolipoprotein A/B (1 loại) lần 48,400
1538
Benzodiazepam (BZD) lần 37,700
1539
Beta - HCG lần 86,200
1540
Beta2 Microglobulin lần 75,400
1541
BNP (B - Type Natriuretic Peptide) lần 581,000
1542
Bổ thể trong huyết thanh lần 32,300
1543
CA 125 lần 139,000
1544
CA 15 - 3 lần 150,000
1545
CA 19-9 lần 139,000
1546
CA 72 -4 lần 134,000
1547
Ca++ máu lần 16,100
1548
Calci lần 12,900
1549
Calcitonin lần 134,000
1550
Catecholamin lần 215,000
1551
CEA lần 86,200
1552
Ceruloplasmin lần 70,000
1553
CK-MB lần 37,700
1554
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) lần 59,200
1555
Cortison lần 91,600
1556
C-Peptid lần 171,000
1557
CPK lần 26,900
1558
CRP định lượng lần 53,800
1559
CRP hs lần 53,800
1560
Cyclosporine lần 323,000
1561
Cyfra 21 - 1 lần 96,900
1562
Điện giải đồ (Na, K, CL) lần 29,000
1563
Digoxin lần 86,200
1564
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) lần 290,000
1565
Định lượng Alpha1 Antitrypsin lần 64,600
1566
Định lượng Anti CCP lần 312,000
1567
Định lượng Beta Crosslap lần 139,000
1568
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… lần 21,500
1569
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amyl lần 21,500
1570
Định lượng Cystatine C lần 86,200
1571
Định lượng Ethanol (cồn) lần 32,300
1572
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh lần 521,000
1573
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh lần 521,000
1574
Định lượng Gentamicin lần 96,900
1575
Định lượng Methotrexat lần 398,000
1576
Định lượng p2PSA lần 689,000
1577
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh lần 75,400
1578
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh lần 32,300
1579
Định lượng Tobramycin lần 96,900
1580
Định lượng Tranferin Receptor lần 107,000
1581
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholestelần 26,900
1582
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) lần 26,900
1583
Đo hoạt độ P-Amylase lần 64,600
1584
Đo khả năng gắn sắt toàn thể lần 75,400
1585
Đường máu mao mạch lần 15,200
1586
E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) lần 182,000
1587
Erythropoietin lần 80,800
1588
Estradiol lần 80,800
1589
Ferritin lần 80,800
1590
Folate lần 86,200
1591
Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) lần 182,000
1592
FSH lần 80,800
1593
Gama GT lần 19,200
1594
GH lần 161,000
1595
GLDH lần 96,900
1596
Gross lần 16,100
1597
Haptoglobin lần 96,900
1598
HbA1C lần 101,000
1599
HBDH lần 96,900
1600
HE4 lần 300,000
1601
Homocysteine lần 145,000
1602
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) lần 64,600
1603
Inhibin A lần 236,000
1604
Insuline lần 80,800
1605
Kappa định tính lần 96,900
1606
Khí máu lần 215,000
1607
Lactat lần 96,900
1608
Lambda định tính lần 96,900
1609
LDH lần 26,900
1610
LH lần 80,800
1611
Lipase lần 59,200
1612
Maclagan lần 16,100
1613
Myoglobin 91,600
1614
Ngộ độc thuốc lần 64,600
1615
Nồng độ rượu trong máu lần 30,000
1616
NSE (Neuron Specific Enolase) lần 192,000
1617
Paracetamol lần 37,700
1618
Phản ứng cố định bổ thể lần 32,300
1619
Phản ứng CRP lần 21,500
1620
Phenytoin lần 80,800
1621
PLGF lần 731,000
1622
Pre albumin lần 96,900
1623
Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) lần 408,000
1624
Pro-calcitonin lần 398,000
1625
Progesteron lần 80,800
1626
PRO-GRP lần 349,000
1627
Prolactin lần 75,400
1628
PSA lần 91,600
1629
PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) lần 86,200
1630
PTH lần 236,000
1631
Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin lần 80,800
1632
RF (Rheumatoid Factor) lần 37,700
1633
Salicylate lần 75,400
1634
SCC lần 204,000
1635
SFLT1 lần 731,000
1636
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) lần 64,600
1637
Tacrolimus lần 724,000
1638
Testosteron lần 93,700
1639
Theophylin lần 80,800
1640
Thyroglobulin lần 176,000
1641
TRAb định lượng lần 408,000
1642
Transferin/độ bão hòa tranferin lần 64,600
1643
Tricyclic anti depressant lần 80,800
1644
Troponin T/I lần 75,400
1645
TSH lần 59,200
1646
Vitamin B12 lần 75,400
1647
Xác định Bacturate trong máu lần 204,000
1648
Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...) lần 25,800
1649
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) lần 25,800
1650
Nước tiểu
1651
Amphetamin (định tính) lần 43,100
1652
Amylase niệu lần 37,700
1653
Calci niệu lần 24,600
1654
Catecholamin niệu (HPLC) lần 419,000
1655
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) lần 161,000
1656
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu lần 29,000
1657
DPD lần 192,000
1658
Dưỡng chấp lần 21,500
1659
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính lần 23,600
1660
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng lần 90,400
1661
Hydrocorticosteroid định lượng lần 38,700
1662
Marijuana định tính lần 43,100
1663
Micro Albumin lần 43,100
1664
Oestrogen toàn phần định lượng lần 32,300
1665
Opiate định tính lần 43,100
1666
Phospho niệu lần 20,400
1667
Porphyrin định tính lần 48,400
1668
Protein Bence - Jone lần 21,500
1669
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng lần 13,900
1670
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis lần 43,100
1671
Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính lần 3,100
1672
Tổng phân tích nước tiểu lần 27,400
1673
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính lần 4,700
1674
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu lần 16,100
1675
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen lần 6,300
Phân
1676
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính lần 9,600
1677
Bilirubin định tính lần 6,300
1678
Canxi, Phospho định tính lần 6,300
1679
Urobilin, Urobilinogen: Định tính lần 6,300
Dịch chọc dò
1680
Clo dịch lần 22,500
1681
Glucose dịch lần 12,900
1682
Phản ứng Pandy lần 8,500
1683
Protein dịch lần 10,700
1684
Rivalta lần 8,500
1685
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớ lần 56,000
1686
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớ lần 91,600
Vi sinh
1687
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang lần 65,600
1688
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động lần 106,000
1689
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động lần 101,000
1690
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 113,000
1691
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động lần 95,500
1692
Anti-HIV (nhanh) lần 53,600
1693
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động lần 106,000
1694
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 71,600
1695
Anti-HBs định lượng lần 116,000
1696
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động lần 71,600
1697
Anti-HCV (nhanh) lần 53,600
1698
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động lần 119,000
1699
ASLO lần 41,700
1700
Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động lần 106,000
1701
BK/JC virus Real-time PCR lần 458,000
1702
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 178,000
1703
Chlamydia test nhanh lần 71,600
1704
Clostridium difficile miễn dịch tự động lần 814,000
1705
CMV Avidity lần 250,000
1706
CMV đo tải lượng hệ thống tự động lần 1,824,000
1707
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 113,000
1708
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 130,000
1709
CMV Real-time PCR lần 734,000
1710
Cryptococcus test nhanh lần 113,000
1711
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 154,000
1712
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 154,000
1713
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh lần 130,000
1714
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 202,000
1715
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 214,000
1716
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 184,000
1717
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 191,000
1718
EV71 IgM/IgG test nhanh lần 114,000
1719
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi lần 35,800
1720
HBeAb test nhanh lần 59,700
1721
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động lần 95,500
1722
HBeAg test nhanh lần 59,700
1723
HBsAg (nhanh) lần 53,600
1724
HBsAg Định lượng lần 471,000
1725
HBsAg khẳng định lần 614,000
1726
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động lần 74,700
1727
HBV đo tải lượng hệ thống tự động lần 1,314,000
1728
HBV đo tải lượng Real-time PCR lần 664,000
1729
HCV Core Ag miễn dịch tự động lần 544,000
1730
HCV đo tải lượng hệ thống tự động lần 1,324,000
1731
HCV đo tải lượng Real-time PCR lần 824,000
1732
HDV Ag miễn dịch bán tự động lần 411,000
1733
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động lần 214,000
1734
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động lần 315,000
1735
Helicobacter pylori Ag test nhanh lần 156,000
1736
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động lần 313,000
1737
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 313,000
1738
HIV Ag/Ab test nhanh lần 98,200
1739
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động lần 130,000
1740
HIV đo tải lượng hệ thống tự động lần 942,000
1741
HIV khẳng định lần 175,000
1742
Hồng cầu trong phân test nhanh lần 65,600
1743
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp lần 38,200
1744
HPV genotype PCR hệ thống tự động lần 1,064,000
1745
HPV Real-time PCR lần 379,000
1746
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động lần 154,000
1747
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động lần 154,000
1748
Influenza virus A, B Real-time PCR lần 1,564,000
1749
Influenza virus A, B test nhanh lần 170,000
1750
JEV IgM (test nhanh) lần 124,000
1751
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động lần 433,000
1752
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi lần 41,700
1753
Leptospira test nhanh lần 138,000
1754
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động lần 252,000
1755
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động lần 252,000
1756
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng lần 734,000
1757
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc lần 238,000
1758
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng lần 348,000
1759
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA lần 889,000
1760
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert lần 342,000
1761
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc lần 184,000
1762
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc lần 172,000
1763
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng lần 278,000
1764
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động lần 814,000
1765
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR lần 358,000
1766
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA lần 1,514,000
1767
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động lần 250,000
1768
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động lần 167,000
1769
NTM định danh LPA lần 914,000
1770
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí lần 1,314,000
1771
Phản ứng Mantoux lần 11,900
1772
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi lần 32,100
1773
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động lần 358,000
1774
Rickettsia Ab lần 119,000
1775
Rotavirus Ag test nhanh lần 178,000
1776
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động lần 143,000
1777
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động lần 119,000
1778
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động lần 143,000
1779
Rubella virus Ab test nhanh lần 149,000
1780
Rubella virus Avidity lần 298,000
1781
Salmonella Widal lần 178,000
1782
Toxoplasma Avidity lần 252,000
1783
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động lần 119,000
1784
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động lần 119,000
1785
Treponema pallidum RPR định lượng lần 87,100
1786
Treponema pallidum RPR định tính lần 38,200
1787
Treponema pallidum TPHA định lượng lần 178,000
1788
Treponema pallidum TPHA định tính lần 53,600
1789
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp lần 143,000
1790
Vi hệ đường ruột lần 29,700
1791
Vi khuẩn khẳng định lần 464,000
1792
Vi khuẩn nhuộm soi lần 68,000
1793
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường lần 238,000
1794
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động lần 297,000
1795
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động lần 298,000
1796
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) lần 1,564,000
1797
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR lần 734,000
1798
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh lần 238,000
1799
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene lần 2,624,000
1800
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) lần 184,000
1801
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động lần 196,000
1802
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường lần 238,000
1803
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động lần 471,000
1804
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc) lần 1,114,000
1805
Xét nghiệm cặn dư phân lần 53,600
THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
1902
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ lần 784,000
1903
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch lần 284,000
1904
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc lần 209,000
1905
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệlần 189,000
1906
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ lần 374,000
1907
Độ tập trung I-131 tuyến giáp lần 206,000
1908
SPECT CT lần 909,000
1909
SPECT não lần 439,000
1910
SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) lần 584,000
1911
SPECT tưới máu cơ tim lần 576,000
1912
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép lần 639,000
1913
Thận đồ đồng vị lần 277,000
1914
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO lần 339,000
1915
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid lần 359,000
1916
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid lần 469,000
1917
Xạ hình chẩn đoán khối u lần 439,000
1918
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate lần 409,000
1919
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m lần 339,000
1920
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan lần 409,000
1921
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m lần 409,000
1922
Xạ hình chức năng thận lần 389,000
1923
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 lần 449,000
1924
Xạ hình chức năng tim lần 439,000
1925
Xạ hình gan mật lần 409,000
1926
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid lần 439,000
1927
Xạ hình hạch Lympho lần 439,000
1928
Xạ hình lách lần 409,000
1929
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ lần 439,000
1930
Xạ hình não lần 359,000
1931
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) lần 584,000
1932
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA) lần 389,000
1933
Xạ hình thông khí phổi lần 439,000
1934
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA lần 439,000
1935
Xạ hình toàn thân với I-131 lần 439,000
1936
Xạ hình tưới máu phổi lần 409,000
1937
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m lần 309,000
1938
Xạ hình tụy lần 548,000
1939
Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP lần 459,000
1940
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép lần 548,000
1941
Xạ hình tuyến giáp lần 289,000
1942
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m lần 339,000
1943
Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG lần 439,000
1944
Xạ hình tuyến vú lần 409,000
1945
Xạ hình xương lần 409,000
1946
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP lần 439,000
1947
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 lần 409,000
1948
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 lần 309,000
Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
1949
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131 lần 767,000
1950
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 lần 920,000
1951
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 lần 566,000
1952
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày) lần 782,000
1953
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) lần 208,000
1954
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ lần 1,798,000
1955
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG lần 587,000
1956
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 lần 814,000
1957
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol lần 678,000
1958
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188 lần 664,000
1959
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 lần 15,346,000
1960
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 lần 15,346,000
1961
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ lần 470,000
1962
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y lần 15,065,000
1963
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điềulần
trị bằng hạt vi3,865,000
cầu phóng xạ 90Y
1964
Các thủ thuật còn lại khác
1965
Thủ thuật loại đặc biệt lần 500,000
1966
Thủ thuật loại I lần 305,000
1967
Thủ thuật loại II lần 197,000
1982 Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm lần 209,000
1983 Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED lần 189,000
1984 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) lần 1,014,000
1987 Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn lần 2,553,000
1988 Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung lần 3,876,000
1989 Đặt và tháo dụng cụ tử cung lần 222,000
1990 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại lần 62,900
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người
1995 lần 8,833,000
bệnh)
1996 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) lần 6,218,000
1997 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) lần 1,274,000
1998 Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt) lần 4,154,000
2001 Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm lần 1,645,000
GIÁM ĐỐC
34,500
34,500
34,500
34,500
34,500
34,500
34,500
34,500
34,500
34,500
200,000
160,000
10,000
160,000
34,500
170,800
170,800
170,800
170,800
170,800
187,100
187,100
199,200
199,200
223,800
223,800
256,300
325,000
602,000
17,000
56,288
56,288
98,504
105,540
105,540
109,058
112,576
112,576
112,576
112,576
119,612
119,612
119,612
119,612
126,648
126,648
133,684
133,684
140,720
147,756
147,756
160,000
175,900
175,900
180,000
180,000
197,008
197,008
410,000
43,900
76,200
181,000
222,000
257,000
587,000
457,000
805,000
1,998,000
50,200
56,200
56,200
69,200
13,100
64,200
214,000
101,000
116,000
156,000
240,000
539,000
529,000
206,000
371,000
386,000
406,000
94,200
401,000
65,400
97,200
122,000
18,900
411,000
609,000
564,000
224,000
224,000
264,000
521,000
944,000
386,000
522,000
632,000
1,701,000
1,446,000
3,451,000
3,128,000
2,985,000
2,731,000
6,673,000
6,637,000
19,770,000
20,539,000
5,598,000
5,916,000
6,816,000
9,066,000
7,816,000
9,666,000
9,116,000
2,103,000
1,183,000
3,616,000
1,735,000
1,235,000
3,116,000
2,214,000
1,311,000
8,665,000
3,165,000
82,300
141,000
21,400
216,000
467,000
1,016,000
479,000
32,900
158,000
137,000
176,000
143,000
206,000
247,000
177,000
107,000
166,000
221,000
110,000
152,000
732,000
110,000
151,000
530,000
128,000
2,360,000
596,000
678,000
1,199,000
546,000
1,367,000
653,000
1,126,000
1,126,000
6,811,000
568,000
90,100
917,000
1,144,000
3,035,000
2,025,000
1,925,000
196,000
2,321,000
185,000
114,000
125,000
11,100
944,000
562,000
964,000
2,212,000
1,636,000
719,000
373,000
94,900
974,000
5,010,000
5,788,000
59,800
1,761,000
1,461,000
3,261,000
753,000
1,133,000
2,584,000
2,844,000
433,000
294,000
244,000
408,000
305,000
291,000
189,000
728,000
2,678,000
825,000
982,000
167,000
1,164,000
2,897,000
849,000
925,000
649,000
525,000
694,000
893,000
1,351,000
1,371,000
1,151,000
241,000
2,277,000
198,000
119,000
589,000
8,181,000
831,000
236,000
178,000
597,000
558,000
1,765,000
126,000
1,002,000
828,000
1,900,000
1,700,000
262,000
1,104,000
431,000
311,000
609,000
242,000
1,372,000
2,677,000
157,000
1,560,000
645,000
576,000
498,000
440,000
885,000
748,000
639,000
427,000
243,000
989,000
500,000
1,504,000
1,541,000
556,000
63,600
3,430,000
52,900
246,000
57,600
82,400
82,400
112,000
134,000
179,000
240,000
247,000
92,900
502,000
559,000
90,100
82,100
11,400
91,500
132,000
21,400
178,000
237,000
257,000
305,000
45,800
42,400
50,500
16,200
72,300
65,300
36,200
58,500
143,000
35,500
45,400
74,300
67,300
45,400
38,400
28,800
41,400
33,200
28,800
35,200
45,300
335,000
203,000
48,600
146,000
47,400
34,000
53,600
105,000
105,000
105,000
49,400
1,050,000
33,300
12,500
45,600
34,900
61,700
45,700
28,500
41,800
23,800
59,500
11,200
302,000
158,000
128,000
106,000
42,300
46,900
29,000
11,200
11,200
66,100
61,400
2,769,000
1,157,000
34,200
30,100
30,100
30,100
30,100
65,500
28,500
41,800
50,700
42,900
37,900
42,900
132,000
69,900
40,600
5,202,000
1,496,000
1,293,000
2,444,000
3,204,000
2,167,000
1,290,000
1,233,000
762,000
459,000
317,000
1,392,000
885,000
2,372,000
5,103,000
290,000
160,000
521,000
172,000
668,000
878,000
838,000
334,000
377,000
475,000
389,000
1,569,000
1,091,000
823,000
580,000
319,000
162,000
205,000
195,000
332,000
240,000
358,000
1,268,000
453,000
333,000
1,049,000
1,230,000
213,000
285,000
682,000
744,000
1,108,000
2,192,000
2,468,000
628,000
546,000
1,912,000
1,552,000
752,000
2,318,000
3,337,000
3,256,000
1,826,000
1,056,000
795,000
760,000
385,000
250,000
148,000
231,000
258,000
6,560,000
4,166,000
5,772,000
4,468,000
3,345,000
4,281,000
2,772,000
5,485,000
7,761,000
7,652,000
616,000
392,000
212,000
4,498,000
5,081,000
5,529,000
6,843,000
4,122,000
4,948,000
5,455,000
5,713,000
5,414,000
7,245,000
7,447,000
6,653,000
6,653,000
7,145,000
5,389,000
4,557,000
5,019,000
5,383,000
6,741,000
7,121,000
6,447,000
6,849,000
1,625,000
18,144,000
14,645,000
14,352,000
12,821,000
7,852,000
14,352,000
7,275,000
3,732,000
3,285,000
12,653,000
18,615,000
17,144,000
13,836,000
14,352,000
16,447,000
3,014,000
8,641,000
10,311,000
1,756,000
6,686,000
9,982,000
8,288,000
6,799,000
6,544,000
4,232,000
6,117,000
4,027,000
4,316,000
4,170,000
4,098,000
5,390,000
3,044,000
5,305,000
5,434,000
4,565,000
5,818,000
4,565,000
4,415,000
2,694,000
2,694,000
4,947,000
3,950,000
4,151,000
2,321,000
1,751,000
4,235,000
3,562,000
2,388,000
1,279,000
5,441,000
7,283,000
5,814,000
5,168,000
5,964,000
7,548,000
5,964,000
4,913,000
7,266,000
5,090,000
2,896,000
3,241,000
2,944,000
4,470,000
2,498,000
4,293,000
4,241,000
4,629,000
2,561,000
2,564,000
6,933,000
4,661,000
4,276,000
3,316,000
2,664,000
3,579,000
8,133,000
5,648,000
6,728,000
4,699,000
3,316,000
5,273,000
4,523,000
3,093,000
4,499,000
6,827,000
3,816,000
4,464,000
3,316,000
4,151,000
3,456,000
4,399,000
10,817,000
10,110,000
4,472,000
4,390,000
4,485,000
5,712,000
3,817,000
4,670,000
3,680,000
2,514,000
3,258,000
2,832,000
2,562,000
2,254,000
2,428,000
3,928,000
1,038,000
1,885,000
1,696,000
3,396,000
2,697,000
2,238,000
237,000
186,000
137,000
277,000
49,900
714,000
529,000
644,000
274,000
259,000
159,000
399,000
221,000
319,000
164,000
234,000
162,000
335,000
212,000
714,000
324,000
335,000
254,000
335,000
254,000
624,000
344,000
118,000
144,000
144,000
3,741,000
2,925,000
6,985,000
2,829,000
2,925,000
2,106,000
3,151,000
3,250,000
4,242,000
3,250,000
4,622,000
3,750,000
5,122,000
5,122,000
3,985,000
3,649,000
3,570,000
2,758,000
6,153,000
4,634,000
4,622,000
4,672,000
3,750,000
5,122,000
3,746,000
2,963,000
4,242,000
5,589,000
3,789,000
1,731,000
7,134,000
8,871,000
5,197,000
5,328,000
5,413,000
5,613,000
5,025,000
2,887,000
2,973,000
3,325,000
4,228,000
2,790,000
2,598,000
4,616,000
4,957,000
6,579,000
12,173,000
4,728,000
2,851,000
1,965,000
1,242,000
979,000
545,000
371,000
180,000
1,274,000
2,721,000
984,000
3,726,000
2,761,000
117,000
4,109,000
5,550,000
2,048,000
6,111,000
4,803,000
807,000
831,000
219,000
790,000
880,000
404,000
280,000
2,192,000
722,000
835,000
6,045,000
159,000
294,000
1,002,000
706,000
1,227,000
4,113,000
952,000
649,000
204,000
456,000
2,741,000
2,407,000
1,564,000
1,898,000
2,782,000
549,000
2,747,000
2,612,000
85,600
573,000
2,860,000
2,248,000
3,406,000
772,000
344,000
4,394,000
2,828,000
1,406,000
580,000
281,000
174,000
1,152,000
302,000
384,000
183,000
1,040,000
545,000
396,000
4,838,000
2,677,000
2,619,000
4,585,000
2,862,000
3,668,000
1,935,000
2,729,000
3,736,000
5,910,000
9,564,000
7,397,000
6,130,000
2,660,000
3,710,000
3,766,000
3,725,000
4,012,000
5,385,000
3,322,000
2,844,000
4,202,000
2,332,000
2,945,000
5,929,000
4,027,000
4,307,000
7,919,000
2,783,000
3,681,000
3,355,000
3,507,000
3,876,000
6,145,000
2,944,000
4,750,000
2,782,000
4,289,000
6,116,000
5,558,000
5,071,000
5,914,000
7,923,000
8,063,000
6,023,000
5,089,000
5,528,000
5,005,000
4,963,000
9,153,000
5,546,000
4,744,000
6,533,000
6,575,000
4,083,000
5,976,000
3,610,000
4,660,000
4,867,000
3,342,000
4,121,000
2,859,000
6,191,000
382,000
1,149,000
2,207,000
61,500
48,500
1,127,000
250,000
238,000
6,855,000
388,000
3,812,000
2,345,000
1,482,000
1,114,000
874,000
587,000
405,000
188,000
36,700
1,212,000
840,000
1,234,000
987,000
312,000
1,154,000
755,000
78,400
452,000
1,112,000
29,000
256,000
37,700
395,000
20,400
474,000
94,000
31,700
406,000
133,000
63,800
54,800
36,200
9,900
25,900
73,000
28,800
59,100
47,900
3,324,000
1,249,000
1,040,000
770,000
400,000
814,000
1,234,000
1,112,000
1,440,000
809,000
764,000
1,112,000
693,000
926,000
740,000
1,724,000
1,444,000
665,000
82,100
862,000
327,000
893,000
64,400
1,112,000
54,800
35,200
57,400
257,000
1,235,000
638,000
1,417,000
845,000
1,068,000
1,640,000
1,837,000
1,236,000
740,000
940,000
539,000
35,200
2,756,000
107,000
1,040,000
2,240,000
590,000
1,104,000
2,943,000
934,000
1,477,000
963,000
520,000
1,212,000
1,970,000
1,512,000
1,824,000
2,654,000
840,000
643,000
740,000
1,170,000
793,000
1,812,000
1,439,000
870,000
840,000
743,000
1,304,000
1,512,000
1,112,000
840,000
1,093,000
1,662,000
4,866,000
1,634,000
1,234,000
693,000
724,000
1,234,000
1,062,000
638,000
291,000
1,112,000
41,600
65,900
208,000
59,500
68,800
150,000
29,900
52,500
2,223,000
220,000
39,600
793,000
94,400
59,400
47,500
47,500
3,152,000
2,110,000
1,213,000
858,000
598,000
523,000
339,000
192,000
121,000
133,000
205,000
275,000
1,085,000
2,355,000
486,000
7,768,000
1,990,000
602,000
6,819,000
7,539,000
263,000
263,000
62,600
5,916,000
52,600
7,148,000
178,000
27,400
54,800
27,400
94,400
54,400
42,400
59,800
193,000
130,000
148,000
79,100
5,952,000
57,600
20,400
20,500
40,800
62,900
514,000
155,000
703,000
362,000
673,000
194,000
62,900
1,334,000
834,000
3,720,000
2,672,000
1,277,000
790,000
4,615,000
116,000
7,944,000
663,000
457,000
278,000
278,000
447,000
673,000
2,191,000
703,000
723,000
223,000
318,000
1,574,000
617,000
1,559,000
513,000
104,000
37,900
117,000
5,937,000
1,648,000
3,771,000
5,030,000
9,424,000
5,659,000
6,788,000
3,873,000
4,615,000
4,623,000
4,623,000
8,042,000
5,336,000
4,615,000
4,390,000
7,011,000
5,336,000
6,721,000
7,159,000
3,040,000
3,002,000
4,922,000
4,615,000
2,814,000
5,659,000
2,750,000
9,019,000
13,559,000
8,559,000
5,321,000
3,002,000
4,159,000
8,083,000
6,068,000
3,873,000
3,188,000
3,040,000
5,628,000
7,170,000
8,042,000
4,922,000
4,937,000
3,771,000
2,955,000
7,788,000
4,615,000
5,937,000
5,937,000
6,065,000
5,209,000
7,175,000
5,209,000
5,215,000
2,814,000
27,400
213,000
213,000
86,600
115,000
61,200
729,000
729,000
3,720,000
3,053,000
3,424,000
2,012,000
1,415,000
954,000
865,000
508,000
290,000
140,000
158,000
292,000
363,000
334,000
954,000
565,000
795,000
422,000
925,000
271,000
382,000
337,000
97,000
134,000
77,000
103,000
74,000
190,000
102,000
207,000
215,000
342,000
37,300
500,000
247,000
265,000
32,300
200,000
212,000
337,000
1,049,000
820,000
455,000
415,000
295,000
535,000
1,014,000
705,000
1,126,000
2,777,000
2,927,000
2,133,000
2,627,000
460,000
545,000
2,841,000
1,662,000
2,859,000
2,493,000
4,066,000
5,166,000
4,128,000
3,093,000
3,144,000
2,993,000
3,243,000
3,243,000
3,527,000
4,140,000
2,944,000
2,744,000
2,644,000
3,044,000
2,167,000
3,806,000
3,806,000
4,028,000
3,978,000
3,132,000
2,998,000
4,068,000
4,153,000
2,461,000
2,351,000
2,777,000
4,340,000
3,540,000
2,493,000
2,493,000
2,593,000
2,493,000
1,785,000
2,822,000
2,759,000
2,686,000
3,127,000
844,000
3,507,000
2,241,000
1,388,000
906,000
781,000
480,000
274,000
140,000
2,269,000
3,818,000
2,886,000
3,268,000
2,298,000
3,755,000
2,920,000
3,285,000
4,010,000
3,274,000
3,750,000
3,609,000
3,288,000
293,000
233,000
540,000
2,647,000
1,824,000
2,818,000
4,267,000
3,506,000
3,982,000
6,385,000
3,700,000
4,907,000
6,481,000
4,321,000
3,907,000
3,344,000
7,062,000
5,463,000
517,000
3,980,000
3,895,000
4,770,000
3,601,000
3,790,000
13,644,000
2,708,000
17,842,000
4,288,000
3,661,000
2,477,000
278,000
220,000
886,000
195,000
115,000
242,000
410,000
547,000
870,000
1,388,000
4,010,000
2,295,000
1,538,000
1,120,000
1,129,000
558,000
333,000
182,000
385,000
472,000
105,000
1,079,000
405,000
1,079,000
385,000
155,000
127,000
350,000
207,000
395,000
20,689,000
28,790,000
28,689,000
1,592,000
506,000
5,196,000
3,321,000
1,392,000
7,629,000
8,529,000
8,329,000
9,029,000
6,829,000
8,229,000
1,300,000
4,666,000
2,754,000
1,784,000
1,206,000
874,000
505,000
363,000
207,000
2,167,000
1,456,000
981,000
960,000
575,000
332,000
195,000
5,692,000
3,230,000
85,158,000
91,025,000
79,327,000
96,612,000
3,718,000
2,448,000
1,658,000
987,000
1,075,000
764,000
570,000
387,000
699,000
1,008,000
1,564,000
20,400
14,900
689,000
1,193,000
415,000
18,700
61,100
395,000
188,000
358,000
1,016,000
371,000
16,388,000
16,388,000
3,708,000
1,164,000
4,377,000
138,000
2,227,000
207,000
516,000
253,000
207,000
138,000
102,000
4,129,000
80,800
173,000
207,000
231,000
231,000
207,000
5,394,000
262,000
149,000
207,000
56,500
458,000
253,000
207,000
318,000
231,000
288,000
1,054,000
207,000
207,000
207,000
34,600
23,100
20,700
39,100
57,700
28,800
46,200
38,000
51,900
86,600
184,000
155,000
195,000
173,000
31,100
207,000
231,000
1,264,000
1,898,000
541,000
415,000
109,000
207,000
51,900
8,059,000
6,759,000
30,000
451,000
40,400
184,000
26,400
65,800
69,300
149,000
57,700
569,000
2,188,000
34,600
23,100
112,000
80,800
120,000
28,800
297,000
51,900
92,400
102,000
40,400
34,600
92,400
77,300
75,100
69,300
80,800
80,800
77,300
1,287,000
47,500
392,000
428,000
74,800
74,800
55,300
68,000
28,800
288,000
358,000
1,375,000
592,000
88,600
244,000
2,129,000
136,000
92,400
244,000
38,000
864,000
28,800
69,300
17,300
31,100
48,400
12,600
12,600
40,400
55,300
63,500
40,400
40,400
2,564,000
2,564,000
3,064,000
316,000
34,600
17,300
36,900
17,300
64,600
80,800
115,000
106,000
36,900
46,200
40,400
438,000
92,400
3,329,000
864,000
4,136,000
110,000
114,000
84,900
129,000
90,100
114,000
113,000
129,000
118,000
153,000
34,600
207,000
206,000
60,200
105,000
176,000
205,000
164,000
92,400
151,000
169,000
1,480,000
219,000
57,400
875,000
566,000
288,000
438,000
1,775,000
1,775,000
392,000
464,000
338,000
866,000
866,000
34,600
1,764,000
48,400
147,000
501,000
951,000
295,000
4,378,000
1,064,000
439,000
409,000
989,000
562,000
768,000
744,000
692,000
828,000
435,000
1,063,000
593,000
451,000
423,000
372,000
387,000
434,000
515,000
253,000
115,000
288,000
173,000
581,000
448,000
418,000
372,000
400,000
434,000
709,000
1,016,000
492,000
484,000
434,000
244,000
80,800
145,000
91,600
91,600
96,900
75,400
269,000
204,000
48,400
37,700
86,200
75,400
581,000
32,300
139,000
150,000
139,000
134,000
16,100
12,900
134,000
215,000
86,200
70,000
37,700
59,200
91,600
171,000
26,900
53,800
53,800
323,000
96,900
29,000
86,200
290,000
64,600
312,000
139,000
21,500
21,500
86,200
32,300
521,000
521,000
96,900
398,000
689,000
75,400
32,300
96,900
107,000
26,900
26,900
64,600
75,400
15,200
182,000
80,800
80,800
80,800
86,200
182,000
80,800
19,200
161,000
96,900
16,100
96,900
101,000
96,900
300,000
145,000
64,600
236,000
80,800
96,900
215,000
96,900
96,900
26,900
80,800
59,200
16,100
91,600
64,600
30,000
192,000
37,700
32,300
21,500
80,800
731,000
96,900
408,000
398,000
80,800
349,000
75,400
91,600
86,200
236,000
80,800
37,700
75,400
204,000
731,000
64,600
724,000
93,700
80,800
176,000
408,000
64,600
80,800
75,400
59,200
75,400
204,000
25,800
25,800
43,100
37,700
24,600
419,000
161,000
29,000
192,000
21,500
23,600
90,400
38,700
43,100
43,100
32,300
43,100
20,400
48,400
21,500
13,900
43,100
3,100
27,400
4,700
16,100
6,300
9,600
6,300
6,300
6,300
22,500
12,900
8,500
10,700
8,500
56,000
91,600
65,600
106,000
101,000
113,000
95,500
53,600
106,000
71,600
116,000
71,600
53,600
119,000
41,700
106,000
458,000
178,000
71,600
814,000
250,000
1,824,000
113,000
130,000
734,000
113,000
154,000
154,000
130,000
202,000
214,000
184,000
191,000
114,000
35,800
59,700
95,500
59,700
53,600
471,000
614,000
74,700
1,314,000
664,000
544,000
1,324,000
824,000
411,000
214,000
315,000
156,000
313,000
313,000
98,200
130,000
942,000
175,000
65,600
38,200
1,064,000
379,000
154,000
154,000
1,564,000
170,000
124,000
433,000
41,700
138,000
252,000
252,000
734,000
238,000
348,000
889,000
342,000
184,000
172,000
278,000
814,000
358,000
1,514,000
250,000
167,000
914,000
1,314,000
11,900
32,100
358,000
119,000
178,000
143,000
119,000
143,000
149,000
298,000
178,000
252,000
119,000
119,000
87,100
38,200
178,000
53,600
143,000
29,700
464,000
68,000
238,000
297,000
298,000
1,564,000
734,000
238,000
2,624,000
184,000
196,000
238,000
471,000
1,114,000
53,600
151,000
303,000
555,000
429,000
151,000
227,000
151,000
159,000
349,000
106,000
4,614,000
5,414,000
5,214,000
5,614,000
4,714,000
5,414,000
234,000
564,000
436,000
1,246,000
297,000
282,000
366,000
328,000
411,000
388,000
404,000
381,000
434,000
533,000
258,000
439,000
245,000
120,000
258,000
53,100
113,000
113,000
94,100
197,000
683,000
1,234,000
364,000
1,259,000
141,000
72,800
197,000
4,547,000
128,000
141,000
64,300
32,800
201,000
126,000
136,000
29,900
514,000
1,991,000
1,937,000
948,000
855,000
2,357,000
2,809,000
73,000
126,000
2,311,000
398,000
1,344,000
778,000
73,000
198,000
43,400
130,000
160,000
416,000
612,000
422,000
262,000
38,100
206,000
24,900
19,900
29,900
59,900
59,900
29,900
34,900
259,000
1,950,000
32,700
32,700
724,000
278,000
176,000
90,500
784,000
284,000
209,000
189,000
374,000
206,000
909,000
439,000
584,000
576,000
639,000
277,000
339,000
359,000
469,000
439,000
409,000
339,000
409,000
409,000
389,000
449,000
439,000
409,000
439,000
439,000
409,000
439,000
359,000
584,000
389,000
439,000
439,000
439,000
409,000
309,000
548,000
459,000
548,000
289,000
339,000
439,000
409,000
409,000
439,000
409,000
309,000
ếu có sử dụng)
767,000
920,000
566,000
782,000
208,000
1,798,000
587,000
814,000
678,000
664,000
15,346,000
15,346,000
470,000
15,065,000
3,865,000
500,000
305,000
197,000
55,000
500,000
250,000
1,694,000
246,000
308,000
523,000
1,785,000
751,000
1,018,000
1,018,000
546,000
4,351,000
543,000
209,000
189,000
1,014,000
214,000
7,094,000
2,553,000
3,876,000
222,000
62,900
2,139,000
938,000
3,526,000
201,000
8,833,000
6,218,000
1,274,000
4,154,000
590,000
713,000
1,645,000
450,000
200,000
350,000
420,000
420,000
ÁM ĐỐC
GIÁ
TÊN DỊCH VỤ KỸ DỊCH
STT MÃ CLS ĐVT BHYT THANH TOÁN
THUẬT VỤ YÊU
CẦU
CÔNG KHÁM
YÊU CẦU
1 Khám da liễu [TT13] Lần 80,000 34,500
2 14.1897 Khám mắt [TT13] Lần 80,000 34,500
Khám ngoại khoa
3 10.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
4 3.1897 Khám nhi [TT13] Lần 80,000 34,500
Khám nội khoa
5 2.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
Khám nội tiết
6 7.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
Khám phụ sản
7 15.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
Khám răng hàm mặt
8 16.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
Khám tai mũi họng
9 15.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
Khám Y học cổ
10 8.1897 Lần 80,000 34,500
truyền [TT13]
Khám yêu cầu
11 10.1897 Lần 80,000 34,500
[TT13]
12 5.1897 Khám da liễu [TT13] Lần 100,000 34,500
13 14.1897 Khám mắt [TT13] Lần 100,000 34,500
Khám ngoại khoa
14 10.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
15 3.1897 Khám nhi [TT13] Lần 100,000 34,500
Khám nội khoa
16 2.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
Khám nội tiết
17 7.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
Khám phụ sản
18 13.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
Khám răng hàm mặt
19 16.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
Khám tai mũi họng
20 15.1897 Lần 100,000 34,500
[TT13]
Khám Y học cổ
21 8.1897 Lần 100,000 34,500
truyền yêu
Khám [TT13]
cầu chọn
22 Lần 100,000 34,500
bác sỹ ban
Khám [TT13]
mai
23 Lần 120,000 34,500
[TT13]
24 5.1897 Khám da liễu [TT13] Lần 120,000 34,500
25 14.1897 Khám mắt [TT13] Lần 120,000 34,500
Khám ngoại khoa
26 10.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
27 3.1897 Khám nhi [TT13] Lần 120,000 34,500
Khám nội khoa
28 2.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
Khám nội tiết
29 7.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
Khám phụ sản
30 13.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
Khám răng hàm mặt
31 16.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
Khám tai mũi họng
32 15.1897 Lần 120,000 34,500
[TT13]
Khám Y học cổ
33 8.1897 DỊCH VỤ VẬN Lần 120,000 34,500
truyền [TT13]
CHUYỂN YÊU
34 CẦU
Dịch vụ vận chuyển có Lần 100,000
35 Chuyển viện Gia Định Lần 560,000
36 Chuyển viện Chợ Rẫy Lần 280,000
37 Chuyển viện Bệnh việ Lần 420,000
38 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 640,000
39 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 800,000
40 Dịch vụ vận chuyển kh Lần 16,000
41 Chuyển viện Hùng Vư Lần 300,000
42 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 160,000
43 Chuyển viện Thống Nh Lần 380,000
44 Chuyển viện CT Chỉnh Lần 340,000
45 Chuyển viện Nhiệt Đớ Lần 340,000
46 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 960,000
47 Dịch vụ vận chuyển có Lần 500,000
48 Chuyển viện Ung Bướ Lần 560,000
49 Chuyển viện Nguyễn T Lần 300,000
50 Chuyển viện ĐHYD ( Lần 380,000
51 Chuyển viện Bệnh việ Lần 420,000
52 Chuyển Viện Bệnh Việ Lần 280,000
53 Chuyển viện Viện Ti Lần 360,000
54 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 1,120,000
55 Chuyển viện Nhi Đồng Lần 340,000
56 Dịch vụ cho thuê bình Lần 400,000
57 Dịch vụ vận chuyển có Lần 225,000
58 Chuyển viện Phạm Ng Lần 320,000
59 Dịch vụ vận chuyển có Lần 300,000
60 Dịch vụ cho thuê bình Lần 600,000
61 Chuyển viện Bệnh Việ Lần 410,000
62 Chuyển viện Nguyễn T Lần 320,000
63 Chuyển viện Triều An Lần 160,000
64 Chuyển viện Bệnh việ Lần 500,000
65 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 16,000
66 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 240,000
67 Chuyển viện Bình Tân Lần 250,000
68 Chuyển viện Huyết Họ Lần 320,000
69 Giá vận chuyển xe cấp Lần 20,000
70 Chuyển Viện Bệnh Việ Lần 200,000
71 Chuyển viện 7A ( yêu Lần 300,000
72 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 1,280,000
73 Chuyển viện Bình Dân Lần 400,000
74 Chuyển viện Nhi Đồng Lần 500,000
75 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 1,440,000
76 Chuyển viện Bệnh việ Lần 300,000
77 Chuyển viện Tâm Thầ Lần 410,000
78 Chuyển viện 115 (Yêu Lần 360,000
79 Dịch vụ vận chuyển có Lần 200,000
80 Dịch vụ vận chuyển có Lần 75,000
81 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 320,000
82 Chuyển viện Bệnh việ Lần 310,000
83 Chuyển viện 30/4 (Yê Lần 300,000
84 Dịch vụ vận chuyển có Lần 300,000
85 Chuyển viện Từ Dũ (y Lần 380,000
86 Dịch vụ vận chuyển có Lần 150,000
87 Xẻ lẹo ( theo yêu cầu) Lần 60,000
88 Chuyển Viện răng hàm Lần 350,000
89 Chuyển viện Trưng V Lần 340,000
90 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 480,000
91 Xe hồng Cấp Cứu Ngoạ Lần 1,600,000
DỊCH VỤ KHÁC
In phim Xquang
Đang cập
92 KTS 26*36 lần 2 Lần 33,300
nhật
[Thu phí]Xquang
In phim
Đang cập
93 KTS 20*25 lần 2 Lần 20,700
nhật
[Thu phí]CT scanner
In phim
94 Lần 70,000
lần 2
95 Tóm tắt hồ sơ bệnh án Lần 50,000
96 Photo và sao y Hồ S Lần 50,000
97 Cấp
hướnglạidẫn
lần sử
2 giấy
dụngra Lần 30,000
98 DI111 và bảo dẫn
hướng quản,sửchưa
dụng lần 250,000
99 DI112 bao gồm
và bảo dẫn
hướng chi
quản, phí
sửchưavận
dụng lần 400,000
100 DI113 bao gồm chi phí
và bảo quản, chưa vận lần 600,000
Giải
bao phẫuchi
gồm bệnh
phí(mẫu
vận
101 GI173 lần 154,000
2)
Giải phẫu bệnh (mẫu
102 GI172 lần 220,000
1)
PHẦN GIÁ THU THÊM ĐỐI VỚI BỆNH NHÂN YÊU CẦU DỊCH VỤ
Y HỌC CỔ TRUYỀN
103 Kéo cột sống thắt lưn Lần 50,000
104 Thể Châm (Yêu Cầu ) Lần 35,000
105 Chiếu đèn hồng ngoại t Lần 20,000
106 Massage cục bộ bằng t Lần 60,000
107 Kéo nắn cột sống cổ ( Lần 30,000
108 Massage toàn thân bằn Lần 80,000
109 Nhu Châm (Yêu Cầu ) Lần 400,000
110 Bấm huyệt trị liệu(the Lần 60,000
111 Điện Châm (Yêu Cầu Lần 76,000
112 Nhĩ châm(theo yêu cầ Lần 40,000
113 Massage bằng máy(the Lần 30,000
KHOA MẮT
114 Lấy dị vật(theo yêu cầ Lần 40,000
TAI MŨI HỌNG
115 Phẫu thuật chỉnh hình Lần 2,000,000
116 Phẫu thuật cắt amidan Lần 2,000,000
117 Vá nhĩ qua nội soi (th Lần 4,000,000
118 Phẫu thuật nội soi mũ Lần 4,000,000
119 Phẫu thuật sào bào thư Lần 4,000,000
RĂNG HÀM MẶT
120 Cạo vôi , đánh bóng r Lần 150,000
121 Cạo vôi , đánh bóng ră Lần 120,000
122 Công răng giả - răng sứ Lần 200,000
123 Nhổ răng thường - ngư Lần 150,000
124 Công răng giả - răng Lần 70,000
125 Nhổ răng phẫu thuật - Lần 300,000
126 Nhổ răng trẻ em - chíc Lần 50,000
127 Điều Chỉnh Xương Ổ R Lần 400,000
128 Nhổ răng khó - người Lần 250,000
129 Công răng giả - răng c Lần 80,000
130 Chữa tủy răng một châ Lần 300,000
131 Nhổ răng trẻ em - xịt Lần 30,000
132 Nhổ răng phẫu thuật - Lần 400,000
133 Điều Chỉnh Xương Ổ RăLần 100,000
134 Công răng giả tháo lắ Lần 50,000
135 Nhổ răng thường - ngư Lần 300,000
136 Công răng giả - răng sứ Lần 150,000
137 Chữa tủy răng nhiều c Lần 400,000
138 Công răng giả - Mão ră Lần 100,000
139 Nhổ răng khó - người Lần 200,000
140 Công răng giả tháo lắp Lần 60,000
KHOA SẢN
141 Hút thai 8 -> 10 tuần Lần 500,000
142 Đặt dụng cụ tử cung ( Lần 260,000
143 Sanh yêu cầu bác sĩ tr Lần 1,000,000
144 Tháo vòng còn dây (th Lần 50,000
145 Hút thai > 10 tuần tại Lần 700,000
146 Phẫu thuật cắt u xơ t Lần 2,500,000
147 Phẫu thuật nội soi thá Lần 3,000,000
148 Mổ sanh theo yêu cầu Lần 2,000,000
149 Hút thai từ 7 đến < 8 Lần 350,000
150 Công đỡ sanh theo yê Lần 1,000,000
151 Tháo vòng kín (theo y Lần 100,000
152 Sanh yêu cầu bác sĩ n Lần 1,500,000
153 Sanh yêu cầu tại khoa Lần 1,000,000
154 Đẻ không đau (theo yê Lần 600,000
155 Sanh mổ yêu cầu tại Lần 2,000,000
156 Đặt vòng ( theo yêu c Lần 120,000
157 Tháo vòng mất dây (th Lần 100,000
158 Phẫu thuật nội soi tha Lần 2,000,000
159 Phẫu thuật u nang buồ Lần 1,500,000
160 Hút thai 8 -> 10 tuần Lần 700,000
161 Hút thai > 10 tuần tạ Lần 900,000
162 Hút thai < 8 tuần tại Lần 500,000
KHOA NGOẠI
163 Phẫu thuật loại 1 ( the Lần 4,000,000
164 Phẫu thuật loại 3 ( the Lần 500,000
165 Thay nẹp ( theo yêu c Lần 20,000
166 Phun khí dung yêu cầ Lần 20,000
167 Phẫu thuật loại 3 ( the Lần 1,000,000
168 Phẫu thuật theo yêu c Lần 500,000
169 phẫu thuật loại 2 (the Lần 1,500,000
170 Phẫu thuật nội soi u n Lần 2,000,000
171 Phẫu thuật theo yêu c Lần 1,500,000
172 Phẫu thuật loại 2 ( the Lần 2,000,000
173 Thủ thuật loại III the Lần 250,000
174 Tiêm Thuốc Theo Toa Lần 20,000
175 Liệu pháp tăng cường o Lần 80,000
176 Đai chi trên ( theo yêu Lần 20,000
177 Phẫu thuật loại 1 ( the Lần 2,000,000
178 Phục hồi chức năng(hư Lần 60,000
179 Dịch vụ tập huấn ATV Lần 3,500,000
180 Thủ thuật loại I theo Lần 500,000
181 20.0080.01Nội soi thực quản, dạ Lần 1,200,000 244,000
182 Phẫu thuật rạch nang Lần 1,000,000
183 Đai chi dưới ( theo yê Lần 20,000
184 Thủ thuật loại II theo Lần 300,000
185 Thủ thuật yêu cầu loại Lần 3,000,000
186 Tháo bột (theo yêu cầ Lần 20,000
187 Phẫu thuật loại 2 ( the Lần 1,000,000
188 Thủ thuật yêu cầu tại Lần 2,000,000
( GIÁ THAY ĐỔI
THEO
Tiêm HÓA ĐƠN
EUVAX B 20
190 Lần 136,075
mcg/1 ml
Truyền (H/1)
dịch
191 Lần 150,000
mặn/ngọt
Đang cập
192 VAT (VN) Lần 42,230
nhật
Đang cập
193 VAT(VN) 01/2019 Lần 43,624
nhật
VAXIGRIP 0.25ML
194 Lần 188,168
SH (H/1) 0.5ML
VAXIGRIP
195 Lần 239,912
SH (H/1)
SYNFLORIX INJ
196 Lần 888,673
0.5ML 1DOSE
197 Sao y hồ sơ bệnh án Lần 50,000
Photo và sao y giấy
198 Lần 5,000
Khám
CERVARIXSức KhỏeINJ
199 Lần 878,641
0.5ML 1 DOSE
EUVAX B 20mcg/1
200 Lần 136,075
ml
EUVAX B
201 Lần 87,624
10mcg/0.5 ml
IMMUNOHBs
202 AND RUBELLA Lần 1,959,200
180IU/ml
203 VACCINE (Vắc xin Lần 182,056
204 phòng
PENTAXIMbệnh Sởi, Lần 725,600
205 HEXAXIM 0.5 ml Lần 942,880
GIƯỜNG YÊU
206
Giường CẦUyêu cầu 50%
207 Ngày 160,750
(nội, nhi)
Giường yêu cầu 70%
208 Ngày 143,250
(ngoại,
Giườngsản)yêu cầu 50%
209 Ngày 173,750
(Ngoại, sản)
Giường yêu cầu 70%
210 Ngày 125,050
(nội, nhi)
70% Giường yêu cầu
211 Ngày 106,920
sau PT loại 1
50% Gường yêu cầu
212 Ngày 147,800
sau
50%PT loại 1yêu cầu
Gường
213 Giường dịch2 vụ khoa Ngày 155,750
sau PT loại
214 K19.1944 ngoại (phụ thu Ngày 97,500 97,500
Giường dịch vụ khoa
215 K18.1911 97.500) Ngày 71,500 71,500
nhi (phụdịch
Giường thu 71.500)
vụ khoa
216 K03.1911 Ngày 71,500 71,500
nội (phụdịch
Giường thu 71.500)
vụ khoa
217 K27.1944 Ngày 97,500 97,500
sản (phụ
Phụ thu 97.500)
thu phòng dịch
218 Ngày 100,000
vụ 7 thu
Phụ đếnphòng
9 giường
dịch
219 Phụ Ngày 150,000
vụ 5,6 giường dịch
thu phòng
220 vụ 3,4 giường (Khoa Ngày 200,000
Phụ
Sản)thu phòng dịch
221 Ngày 200,000
vụ
Phụ3,4
thugiường
phòng dịch
222 K02.1906 Ngày 200,000
vụ 2 giường
Phụ thu phòng dịch
223 Ngày 300,000
vụ
Phụ1 thu
giường
phòng dịch
224 Ngày 400,000
vụ (bao phòng)
Nội soi đại trực tràng
225 Lần 700,000 305,000
(Đại tràng Sigma)
GIÁM ĐỐC
ỆNH, CHỮA BỆNH
Đvt: đồng
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
45,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
65,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
85,500
100,000
560,000
280,000
420,000
640,000
800,000
16,000
300,000
160,000
380,000
340,000
340,000
960,000
500,000
560,000
300,000
380,000
420,000
280,000
360,000
1,120,000
340,000
400,000
225,000
320,000
300,000
600,000
410,000
320,000
160,000
500,000
16,000
240,000
250,000
320,000
20,000
200,000
300,000
1,280,000
400,000
500,000
1,440,000
300,000
410,000
360,000
200,000
75,000
320,000
310,000
300,000
300,000
380,000
150,000
60,000
350,000
340,000
480,000
1,600,000
33,300
20,700
70,000
50,000
50,000
30,000
250,000
400,000
600,000
154,000
220,000
CẦU DỊCH VỤ
50,000
35,000
20,000
60,000
30,000
80,000
400,000
60,000
76,000
40,000
30,000
40,000
2,000,000
2,000,000
4,000,000
4,000,000
4,000,000
150,000
120,000
200,000
150,000
70,000
300,000
50,000
400,000
250,000
80,000
300,000
30,000
400,000
100,000
50,000
300,000
150,000
400,000
100,000
200,000
60,000
500,000
260,000
1,000,000
50,000
700,000
2,500,000
3,000,000
2,000,000
350,000
1,000,000
100,000
1,500,000
1,000,000
600,000
2,000,000
120,000
100,000
2,000,000
1,500,000
700,000
900,000
500,000
4,000,000
500,000
20,000
20,000
1,000,000
500,000
1,500,000
2,000,000
1,500,000
2,000,000
250,000
20,000
80,000
20,000
2,000,000
60,000
3,500,000
500,000
956,000
1,000,000
20,000
300,000
3,000,000
20,000
1,000,000
2,000,000
136,075
150,000
42,230
43,624
188,168
239,912
888,673
50,000
5,000
878,641
136,075
87,624
1,959,200
182,056
725,600
942,880
160,750
143,250
173,750
125,050
106,920
147,800
155,750
0
0
0
0
100,000
150,000
200,000
200,000
200,000
300,000
400,000
395,000
GIÁM ĐỐC