You are on page 1of 86

SỞ Y TẾ TP.

HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT
(Theo Thông tư 14/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y Tế)
Đvt: đồng
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
KHÁM BỆNH
1 Khám Mắt Lần 34,500
2 Khám Ngoại Lần 34,500
3 Khám Nhi Lần 34,500
4 Khám Nội Lần 34,500
5 Khám Nội Tiết Lần 34,500
6 Khám Phụ Sản Lần 34,500
7 Khám Răng Hàm Mặt Lần 34,500
8 Khám Da liễu Lần 34,500
9 Khám sức khỏe (thêm 1 tờ) Lần 10,000

10 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) Lần 160,000

11 Khám Tai Mũi Họng Lần 34,500


12 Khám YHCT Lần 34,500
CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT SỐ
13 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản Lần 206,000
14 Chụp lỗ thị giác[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
15 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu Lần 206,000
16 chụp Xquang Blondeau[Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Lần 65,400
17 Chụp Xquang Blondeau[số hoá 1 phim] Lần 65,400
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim >
18 Lần 69,200
24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng
19 Lần 97,200
cho 1 vị trí]
20 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
21 Chụp Xquang Chausse III[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
22 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
23 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
24 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hoá 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 122,000
25 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
26 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
27 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[3/4 số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[thẳng, nghiêng số hóa 1 phim][Áp dụng cho
28 Lần 65,400
01 vị trí]
29 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
30 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
31 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[cúi tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
32 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[ngửa tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
33 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 97,200
34 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
35 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 97,200
36 Chụp Xquang đại tràng[có thuốc cản quang số hóa] Lần 264,000
37 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
38 Chụp Xquang đường dò Lần 406,000
39 Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 240,000
40 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
41 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
42 Chụp Xquang Hirtz[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
43 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
44 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
45 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên[số hóa 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 122,000
46 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
47 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400

1
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
48 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
49 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
50 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
51 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
52 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
53 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
54 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 97,200
55 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
56 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp
57 Lần 69,200
dụng cho 1 vị trí]
58 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] Lần 97,200
59 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
60 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
61 Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
62 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt nghiêng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
63 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt thẳng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
64 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] Lần 97,200
65 Chụp xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
66 Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
67 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
68 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng
69 Lần 69,200
cho 1 vị trí]
70 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] Lần 97,200
71 Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
72 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng[số hóa] Lần 564,000
73 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)[số hóa] Lần 609,000
74 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] Lần 564,000
75 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
76 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 64,200
77 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
78 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hoá 2 phim] Lần 97,200
79 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 13,100
80 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[số hóa 1 phim] Lần 18,900
81 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
82 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 64,200
83 Chụp Xquang Schuller[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
84 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[Số hóa 02 phim] Lần 97,200
85 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
86 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
87 Chụp Xquang Stenvers[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
88 Chụp Xquang tại giường[bụng không chuẩn bị số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
89 Chụp Xquang tại giường[số hóa phổi thẳng] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
90 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] Lần 224,000
91 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] Lần 224,000
92 Chụp Xquang tử cung vòi trứng[số hóa] Lần 411,000
93 Chụp Xquang tuyến nước bọt[số hóa][Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.] Lần 386,000

94 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400

95 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng
96 Lần 65,400
cho 01 vị trí]
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng
97 Lần 65,400
cho 01 vị trí]
98 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 2 phim] Lần 97,200
99 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400

2
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
100 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
101 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
102 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
104 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
105 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400

106 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400

107 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
108 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
109 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
110 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
111 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
112 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
113 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
114 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
115 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
116 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
117 Khám nội soi ảo đại tràng, phế quản, mạch máu bằng cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ Lần 900,000
CHỤP CT-SCANNER 1-32 DÃY
118 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm
119 Lần 632,000
thuốc cản quang]
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
120 Lần 632,000
quang]
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng][Chưa bao
121 Lần 632,000
gồm thuốc cản quang]
122 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
123 Lần 632,000
quang]
124 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc
125 Lần 632,000
cản quang]
126 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Chưa bao
127 Lần 632,000
gồm thuốc cản quang]
128 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
129 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
130 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
131 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
132 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
133 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 522,000
134 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) Lần 522,000
135 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32
136 Lần 632,000
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
137 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
138 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc
139 Lần 632,000
cản quang]
140 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
141 Lần 632,000
quang]
142 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
143 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
144 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
145 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000

3
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
146 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
147 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
148 Lần 632,000
mạch khối u) (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
149 Lần 522,000
dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
150 Lần 632,000
dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
151 Lần 522,000
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
152 tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản Lần 632,000
quang]
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
153 Lần 632,000
quang]
154 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
155 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
156 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
157 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
158 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
159 Lần 632,000
quang]
160 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
161 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
162 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
163 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
164 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang][Chưa bao gồm thuốc
165 Lần 632,000
cản quang]
166 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
167 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang] Lần 522,000

168 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
CHỤP MRI
169 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
170 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
171 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
172 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
173 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
174 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
175 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
176 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
177 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] Lần 1,311,000
178 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[cổ tay] Lần 1,311,000
179 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[gối] Lần 1,311,000
180 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[háng] Lần 1,311,000
181 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[khuỷu tay] Lần 1,311,000
182 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[vai] Lần 1,311,000
183 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] Lần 2,214,000
184 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[gối] Lần 2,214,000
185 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[háng] Lần 2,214,000
186 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[vai] Lần 2,214,000
187 Chụp cộng hưởng từ khớp(0,2-1,5T)[khớp thái dương hàm] Lần 1,311,000
188 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
189 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
190 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
191 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
192 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
193 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Lần 1,311,000

4
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
194 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)[ốc tai] Lần 1,311,000
195 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) Lần 3,165,000
196 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
197 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)[ốc tai] Lần 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy,
198 Lần 2,214,000
lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy,
199 Lần 1,311,000
lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng
200 chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)[Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có Lần 1,311,000
thuốc cản quang]
201 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
202 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
ĐIỆN CƠ
203 Đo điện thế kích thích vận động Lần 128,000
204 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác Lần 128,000
205 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Lần 128,000
206 Ghi điện cơ bằng điện cực kim Lần 128,000
207 Ghi điện cơ cấp cứu Lần 128,000
208 Ghi điện cơ[chân trái + chân phải] Lần 128,000
209 Ghi điện cơ[tay trái + tay phải] Lần 128,000
ĐIỆN NÃO
210 Đo điện não vi tính Lần 64,300
211 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động Lần 128,000
212 Ghi điện não thường quy Lần 64,300
ĐIỆN TIM
213 Điện tim thường Lần 32,800
214 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32,800
215 Holter điện tâm đồ[Khoa NTM] Lần 400,000
SIÊU ÂM
216 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43,900
217 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 43,900
218 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 176,000
219 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 43,900
220 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 222,000
221 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 43,900
222 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Lần 43,900
223 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 43,900
224 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) Lần 82,300
225 Siêu âm đàn hồi mô vú Lần 82,300
226 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp Lần 82,300
227 Siêu âm dương vật Lần 43,900
228 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43,900
229 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43,900
230 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 43,900
231 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 43,900
232 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu[nhi] Lần 43,900
233 Siêu âm màng phổi Lần 43,900
234 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 43,900
235 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 59,500
236 Siêu âm ổ bụng Lần 43,900
237 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43,900
238 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)[tại giường] Lần 43,900
239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 43,900
240 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 43,900
241 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43,900
242 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)[bẹn] Lần 43,900
243 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 43,900

5
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
244 Siêu âm qua thóp Lần 43,900
245 Siêu âm tại giường Lần 43,900
246 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi Lần 165,000
247 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43,900
248 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43,900
249 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43,900
250 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43,900
251 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43,900
Siêu âm tim 4D[Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp
252 Lần 457,000
tim mạch.]
253 Siêu âm tim cản âm Lần 257,000
254 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222,000
255 Siêu âm tim qua thực quản Lần 805,000
256 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 222,000
257 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 43,900
258 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 181,000
259 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43,900
260 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43,900
261 Siêu âm tuyến giáp Lần 43,900
262 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43,900
263 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 151,000
264 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan Lần 558,000
265 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 222,000
266 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 82,300
267 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 222,000
268 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 222,000
269 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222,000
270 Siêu âm Doppler dương vật Lần 82,300
271 Siêu âm Doppler gan lách Lần 82,300
272 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 222,000
273 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[nhi] Lần 222,000
274 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 222,000
275 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Lần 222,000
276 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 222,000
277 Siêu âm Doppler mạch máu[chi trên] Lần 222,000
278 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine Lần 587,000
279 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 82,300
280 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222,000
281 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 82,300
282 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222,000
283 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 82,300
284 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 222,000
285 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần 82,300
286 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 82,300
287 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 82,300
288 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 222,000
289 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường Lần 222,000
PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT
290 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) Lần 128,000
291 Điện cơ thanh quản Lần 128,000
292 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) Lần 141,000
293 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán Lần 54,800
294 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) Lần 73,000
295 Đo chức năng hô hấp Lần 126,000
296 Đo đa ký hô hấp[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] Lần 1,950,000
297 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ Lần 128,000
298 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) Lần 178,000

6
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
299 Holter huyết áp[Khoa NTM] Lần 400,000
300 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ Lần 64,300
301 Thăm dò chức năng hô hấp[nhi] Lần 126,000
302 Xét nghiệm Mucin test Lần 51,900
303 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt Lần 258,000
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ
304 Lần 728,000
cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
305 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1,038,000
306 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp Lần 1,696,000
307 Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm Lần 728,000
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt
308 Lần 728,000
tĩnh mạch thực quản...)]
309 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 294,000
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm
310 Lần 728,000
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh
311 Lần 728,000
mạch thực quản...)]
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm
312 Lần 728,000
máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm
313 Lần 728,000
máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
314 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 305,000
315 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 305,000
316 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần 408,000
317 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Lần 305,000
318 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Lần 580,000
319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 408,000
320 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 305,000
321 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 408,000
322 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su Lần 243,000
323 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần 243,000
324 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Lần 189,000
325 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần 137,000
326 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 189,000
327 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 189,000
328 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 291,000
329 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 189,000
330 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Lần 291,000
331 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần 243,000
332 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 140,000
333 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 290,000
334 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê Lần 906,000
335 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê] Lần 513,000
336 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] Lần 513,000
337 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 290,000
338 Nội soi họng[Nhi][Trường hợp chỉ nội soi tai hoặc mũi hoặc họng thì thanh toán 40.000đ/ca] Lần 40,000
339 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[có gây mê] Lần 673,000
340 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] Lần 194,000
341 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần 514,000
342 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê][gây tê] [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] Lần 155,000
343 Nội soi Mũi xoang[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] Lần 40,000
344 Nội soi mũi[Nhi] Lần 40,000
345 Nội soi tai [Nhi] Lần 40,000
346 Nội soi tai mũi họng[Người lớn][Nội soi tai] Lần 40,000
347 Nội soi tai mũi họng[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] Lần 40,000

348 Nội soi tai mũi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca] Lần 104,000

349 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 508,000

7
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
350 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây mê ống cứng] Lần 703,000
351 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê ống cứng] Lần 362,000
Các phẫu thuật cắt gan khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch,
352 Lần 8,133,000
hàn mô]
353 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
354 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 Lần 4,913,000
Cắt bỏ khối u tá tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,
355 Lần 10,817,000
dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]
356 Cắt chỉ[Áp dụng ngoại trú][Người lớn] Lần 32,900
357 Cắt chỏm nang gan Lần 2,851,000
358 Cắt dạ dày do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao si Lần 7,266,000
359 Cắt dây thanh Lần 3,600,000
360 Cắt đường rò mông Lần 120,000
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)[Chưa bao gồm đầu dao cắt
361 Lần 6,728,000
gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
362 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,010,000
363 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,010,000
364 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,274,000
365 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,274,000
366 Cắt lách do u, ung thư[Nhi][Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,472,000
367 Cắt lại đại tràng do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4,470,000
368 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang Lần 3,600,000
369 Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng Lần 3,600,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
370 Lần 7,266,000
ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
371 Lần 7,266,000
máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
372 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa Lần 9,029,000
373 Cắt u bán cầu đại não[chưa bao gồm Miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít] Lần 3,600,000
374 Cắt u bàng quang đường trên Lần 5,434,000
375 Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não, cạnh đường giữa (chưa bao gồm Keo sinh học) Lần 2,500,000
376 Cắt u nang thừng tinh Lần 1,600,000
377 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu Lần 2,000,000
378 Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu] Lần 5,712,000
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy
379 Lần 6,933,000
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
380 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Lần 4,232,000
381 Cắt ung thư thận[Nhi] Lần 4,232,000
382 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Lần 4,399,000
383 Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) Lần 2,694,000
384 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4,122,000
385 Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn Lần 500,000
386 Phẫu thuật bóc, thắt bướu máu ngoại biên Lần 3,600,000
387 Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương (chưa bao gồm Vít) Lần 3,600,000
388 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây mê] Lần 1,990,000
389 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây tê] Lần 602,000
390 Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch Lần 3,243,000
391 Phẫu thuật cataract và glaucoma phối hợp (chưa bao gồm Thuỷ tinh thể) Lần 3,600,000
392 Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật Lần 1,800,000
393 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
394 Phẫu thuật chữa ngáy Lần 1,800,000
395 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Lần 7,275,000
396 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu Lần 3,895,000
397 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên Lần 1,500,000
398 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000

399 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000

8
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
400 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
401 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000

402 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000

403 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
404 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000

405 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000

406 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
407 Phẫu thuật điều trị lép mặt ( chưa bao gồm vật liệu độn thay thế ) Lần 1,900,000
408 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu Lần 3,895,000
409 Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt] Lần 740,000
410 Phẫu thuật lác thông thường[2 mắt] Lần 1,170,000
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau[Chưa
411 Lần 4,948,000
bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
412 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung Lần 6,111,000
413 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 954,000
414 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 7,170,000

415 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
416 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[nhi] Lần 7,652,000
417 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm][nhi] Lần 7,652,000
418 Phẫu thuật nội soi cắt nang hoàng thể Lần 1,200,000
419 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây tê] Lần 457,000
420 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] Lần 7,652,000
421 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần 2,814,000
422 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 954,000
423 Phẫu thuật nội soi nang thận Lần 4,170,000
424 Phẫu thuật nội soi nạo sàng 2 bên - bóng sàng 2 bên(bao tách dính, tiếp xúc, bẻ cuốn dưới) Lần 8,042,000
425 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Lần 8,042,000
426 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] Lần 2,750,000
427 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây mê] Lần 1,417,000
428 Phẫu thuật sa vú Lần 1,800,000
429 Phẫu thuật tạo hình đầu mũi, cánh mũi Lần 3,600,000
430 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật Lần 2,321,000
431 Phẫu thuật tạo hình ống tai phần ngoài Lần 3,600,000
432 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cổ Lần 3,600,000
433 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em Lần 2,000,000
434 Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ Lần 3,600,000
435 Phẫu thuật u thần kinh trên da[5cm trở lên] Lần 1,126,000
436 Phẫu thuật u thần kinh trên da[dưới 5cm] Lần 705,000
437 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần 2,998,000
438 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch Lần 2,000,000
439 Phẫu thuật vỡ nhãn cầu (khâu bảo tồn) Lần 600,000
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa
440 nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút Lần 9,666,000
mạch,và
Chụp cáccan
vậtthiệp
liệu nút
các mạch,
bệnh lýcác
hệvi ốngmạch
tĩnh thông,
nãovisố
dây
hóadẫn,
xóacác
nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
441 dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống Lần 9,666,000
thông,và
Chụp vi điều
dây dẫn, các vòng
trị phình độngxoắn
mạchkim nãoloại,
bằngdụng
thaycụđổilấy d chảy số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư
dòng
442 chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút Lần 9,666,000
mạch,và
Chụp cácnút
vi dị
ống thông,
dạng mạchvi tủy
dây số
dẫn,hóacác
xóavòng xoắn kim
nền[Chưa baoloại,
gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
443 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, Lần 9,666,000
các
Chụpvòng xoắn
và nút dị kim
dạngloại, dụng
thông cụ tĩnh
động lấy dị vật, màng
mạch hút huyết
cứngk số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên
444 dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi Lần 9,666,000
ống thông,
Chụp và nútvidịdây
dạngdẫn, các vòng
thông động xoắn kim loại,
tĩnh mạch não dụng
số hóacụxóa
l nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
445 dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống Lần 9,666,000
thông,và
Chụp vi tạo
dâyluồng
dẫn, các vòng
thông cửaxoắn
chủ kim loại,
qua da dụng số
(TIPS) cụ hóa
lấy dị
xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
446 dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây Lần 9,116,000
dẫn, các vòng xoắn kim loại.]

9
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền[Chưa
447 bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các Lần 9,666,000
vật liệunong
Chụp, nút mạch,
và đặt các vi điều
Stent ống thông,
trị hẹp vi dâymạch
động dẫn, các
nội vò
sọ số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên
448 dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi Lần 9,666,000
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng c
449 Phẫu thuật thay khớp gối do lao[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 5,122,000
450 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch Lần 1,600,000
451 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,274,000
452 Bóc nhân tuyến giáp Lần 2,000,000
453 Bóc nhân xơ vú Lần 984,000
454 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 4,947,000
455 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần 4,947,000
456 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[Nhi] Lần 705,000
457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm[Nhi] Lần 705,000
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống[Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học
458 Lần 5,413,000
hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.]
459 Bơm hơi / khí tiền phòng Lần 740,000
460 Bơm hơi tiền phòng[Nhi] Lần 1,112,000
461 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)[Nhi][Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1,279,000
Các phẫu thuật cắt tụy khác[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
462 Lần 4,485,000
mạch máu, dao siêu âm]
Các phẫu thuật đường mật khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn
463 Lần 4,699,000
mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA]
464 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2,561,000
465 Cầm máu nhu mô gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] Lần 5,273,000
466 Cắm niệu quản bàng quang Lần 2,851,000
467 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần 4,151,000
468 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 4,166,000
469 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
470 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng Lần 4,166,000
471 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
472 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4,166,000
473 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao
474 Lần 6,560,000
siêu âm
475 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Lần 4,166,000
476 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
477 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3,345,000
478 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4,468,000
479 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 3,345,000
480 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm Lần 4,468,000
481 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 3,345,000
482 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 4,468,000
483 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow Lần 4,166,000
484 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
485 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ Lần 4,166,000
486 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
487 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 4,166,000
488 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần 3,726,000
489 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Lần 3,726,000
490 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2,772,000
491 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4,281,000
492 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3,345,000
493 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4,468,000
494 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4,166,000
495 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
496 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần 4,166,000
497 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 5,305,000
498 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 1,104,000

10
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
499 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2,761,000
500 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1,242,000
501 Cắt bỏ chắp có bọc[Nhi] Lần 78,400
502 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Lần 4,151,000
503 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,269,000
504 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,269,000
505 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,268,000
506 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,886,000
507 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,268,000
508 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,298,000
509 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,298,000
510 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,285,000
511 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,920,000
512 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,920,000
513 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,285,000
514 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,285,000
515 Cắt bỏ khối u màn hầu Lần 2,754,000
516 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột[Nhi] Lần 4,399,000
Cắt bỏ nang tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,
517 Lần 4,485,000
dao siêu âm]
518 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm[nhi] Lần 2,927,000
519 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần 2,927,000
520 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 740,000
521 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên Lần 9,029,000
522 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2,321,000
523 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2,321,000
524 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng Lần 3,600,000
525 Cắt bỏ túi lệ Lần 840,000
526 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên Lần 4,166,000
527 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
528 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Lần 7,761,000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò
529 Lần 3,144,000
thần kinh]
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm[Nhi][Chưa bao gồm máy
530 Lần 3,144,000
dò thần kinh]
531 Cắt bỏ u mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
532 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,126,000
533 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 705,000
534 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần 1,234,000
535 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,126,000
536 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 705,000
537 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần 1,234,000
538 Cắt các u ác tuyến dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
539 Cắt các u ác tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 6,560,000
540 Cắt các u ác tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
541 Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
542 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1,784,000
543 Cắt các u lành vùng cổ Lần 2,627,000
544 Cắt các u nang giáp móng Lần 2,133,000
545 Cắt các u nang mang Lần 1,234,000
546 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 3,741,000
547 Cắt cổ bàng quang Lần 5,305,000
Cắt cơ tròn trong[nhi - chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch
548 Lần 2,562,000
máu, vật liệu cầm máu]
549 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5,550,000
550 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5,550,000
551 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần 5,550,000
552 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4,109,000

11
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
553 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,741,000
554 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,741,000
555 Cắt cụt cổ tử cung Lần 2,747,000
556 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới[Nhi] Lần 3,741,000
557 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (chưa bao gồm Vít) Lần 3,741,000
558 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư- + nạo vét hạch bẹn hai bên Lần 4,151,000
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu,
559 Lần 6,933,000
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
560 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3,579,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
561 Lần 4,470,000
cắt nối]
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao
562 Lần 4,470,000
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
563 Lần 4,470,000
ghim khâu máy cắt nối]
564 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2,498,000
565 Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi Lần 3,600,000
566 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính Lần 2,477,000
567 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực Lần 2,000,000
568 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị Lần 3,600,000
569 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay (chưa bao gồm Nẹp, vít) Lần 3,600,000

570 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng] Lần 1,234,000

571 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng] Lần 1,234,000
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
572 Lần 1,234,000
dẫn sáng]
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa
573 Lần 4,913,000
mạch máu, dao siêu âm]
Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu
574 Lần 4,913,000
âm]
575 Cắt đoạn đại tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 4,470,000
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy
576 Lần 4,470,000
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
577 Lần 4,470,000
máy cắt nối]
578 Cắt đoạn khớp khuỷu Lần 3,741,000
579 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng Lần 4,399,000
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
580 Lần 4,629,000
cắt nối]

581 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4,629,000
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
582 Lần 4,629,000
ghim khâu máy cắt nối]
583 Cắt đoạn ruột non[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4,629,000
584 Cắt đoạn trực tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối
585 Lần 4,470,000
tự động và ghim khâu máy cắt nối]
586 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,887,000
587 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi[nhi] Lần 4,232,000
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
588 Lần 4,485,000
mạch máu, dao siêu âm]
Cắt đuôi tụy và cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
589 Lần 4,485,000
mạch máu, dao siêu âm]
590 Cắt đường mật ngoài gan Lần 4,399,000
591 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang[Nhi] Lần 4,415,000
592 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần 1,965,000
593 Cắt gan lớn[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000
594 Cắt gan nhỏ[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000
595 Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

12
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn
596 Lần 8,133,000
mô]
597 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4,166,000

598 Cắt hạ phân thuỳ 1[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

599 Cắt hạ phân thuỳ 2[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

600 Cắt hạ phân thuỳ 3[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

601 Cắt hạ phân thuỳ 4[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

602 Cắt hạ phân thuỳ 5[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

603 Cắt hạ phân thuỳ 6[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

604 Cắt hạ phân thuỳ 7[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

605 Cắt hạ phân thuỳ 8[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

606 Cắt hạ phân thuỳ 9[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

607 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)[Nhi] Lần 1,242,000


608 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể Lần 2,000,000
609 Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể Lần 1,600,000
610 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể Lần 1,600,000
611 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,010,000
612 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,010,000
613 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,274,000
614 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,274,000
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
615 Lần 10,817,000
mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]
616 Cắt khối u khẩu cái Lần 2,754,000
617 Cắt lách bán phần[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,472,000
618 Cắt lách bệnh lý[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,472,000
619 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,472,000
620 Cắt lách toàn bộ do chấn thương[Nhi][chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,472,000
621 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 2,887,000
622 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Lần 2,477,000

623 Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

624 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời[Nhi] Lần 4,616,000
625 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu[Nhi] Lần 2,598,000
626 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
627 Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2,498,000
628 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt] Lần 934,000

629 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4,470,000

630 Cắt một bên phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 8,641,000
631 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4,232,000
Cắt một phần tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,
632 Lần 4,485,000
dao siêu âm]
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim
633 Lần 8,641,000
khâu máy hoặc stapler]
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim
634 Lần 8,641,000
khâu máy hoặc stapler]
635 Cắt nang giáp móng[Nhi] Lần 2,133,000
636 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 455,000
637 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm[nhi] Lần 2,927,000
638 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2,754,000
639 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1,784,000

13
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
640 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2,777,000
641 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2,777,000
642 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
643 Cắt nang xương hàm khó Lần 2,927,000
644 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái Lần 4,399,000
645 Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4,629,000
646 Cắt nối niệu đạo sau Lần 4,151,000
647 Cắt nối niệu đạo trước Lần 4,151,000
648 Cắt nối niệu quản Lần 3,044,000
649 Cắt nối niệu quản[nhi] Lần 5,390,000
650 Cắt phân thùy phổi qua nội soi (chưa bao gồm Máy cắt nối tự động và kim khâu máy) Lần 1,800,000
Cắt phổi không điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
651 Lần 8,641,000
stapler]
652 Cắt phổi và màng phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 8,641,000
653 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1,935,000
654 Cắt polyp ống tai[nhi][gây mê] Lần 1,990,000
655 Cắt polype trực tràng[nhi] Lần 1,038,000
656 Cắt ruột non hình chêm Lần 3,579,000
657 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2,561,000
658 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2,561,000
659 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng[Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa] Lần 2,561,000
660 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Lần 4,288,000
661 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 3,609,000
662 Cắt sẹo khâu kín Lần 3,288,000
663 Cắt thận đơn thuần Lần 4,232,000
664 Cắt thần kinh Vidienne Lần 3,600,000
665 Cắt thần kinh X chọn lọc Lần 2,498,000
666 Cắt thần kinh X toàn bộ Lần 2,498,000
667 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Lần 4,232,000
668 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ Lần 4,232,000
Cắt thân và đuôi tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch
669 Lần 4,485,000
máu, dao siêu âm.]
670 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Lần 4,232,000
671 Cắt thị thần kinh Lần 740,000

672 Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] Lần 8,133,000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
673 Lần 8,641,000
ghim khâu máy hoặc stapler]
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
674 Lần 8,641,000
ghim khâu máy hoặc stapler]

675 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 8,641,000

676 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột Lần 5,305,000
Cắt toàn bộ dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao
677 Lần 7,266,000
siêu âm.]
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
678 Lần 4,470,000
máy cắt nối.]
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
679 Lần 4,470,000
và ghim khâu máy cắt nối.]
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
680 Lần 4,470,000
ghim khâu máy cắt nối.]
681 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2,498,000
682 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4,232,000
683 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 3,876,000
684 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Lần 6,130,000
685 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5,485,000
686 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7,761,000
687 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5,485,000
688 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7,761,000

14
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
689 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4,166,000
690 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
691 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4,166,000
692 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
693 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Lần 4,166,000
694 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
695 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ Lần 5,485,000
696 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần 7,761,000
697 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng Lần 5,485,000
698 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 7,761,000
699 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 4,166,000
700 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
701 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
702 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần 455,000
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
703 Lần 2,562,000
mạch máu, vật liệu cầm máu.]
704 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Lần 6,145,000
705 Cắt tử cung ngã âm đạo + điều trị sa bàng quang (phẫu thuật burek) Lần 1,200,000
706 Cắt túi mật Lần 4,523,000
707 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3,579,000
708 Cắt túi thừa niệu đạo Lần 1,600,000
709 Cắt túi thừa tá tràng Lần 2,561,000
Cắt túi thừa thực quản ngực[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu
710 Lần 7,283,000
máy, dao siêu âm, Stent]
Cắt tụy trung tâm[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,
711 Lần 4,485,000
dao siêu âm.]
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung
712 Lần 6,560,000
thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm
713 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức Lần 6,560,000
714 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
715 Cắt u Amidan[bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm][Đã bao gồm dao cắt] Lần 3,771,000
716 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm[Nhi] Lần 3,093,000
717 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 4,565,000
718 Cắt u bao gân Lần 1,784,000
719 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Lần 5,914,000
720 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 2,627,000
721 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm[nhi] Lần 705,000
722 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên[nhi] Lần 1,126,000
723 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần 1,234,000
724 Cắt u da mi không ghép Lần 724,000
725 Cắt u da vùng mặt, tạo hình.[Nhi] Lần 1,234,000
726 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt Lần 1,234,000
727 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 1,154,000
728 Cắt u kết mạc không vá Lần 755,000
729 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần 1,154,000
730 Cắt u lành dương vật Lần 1,965,000
731 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1,784,000
732 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1,784,000
733 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1,242,000
734 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 415,000
735 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] Lần 4,670,000
736 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ Lần 2,993,000
737 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt Lần 3,093,000
738 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[nhi] Lần 1,126,000
739 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[nhi] Lần 705,000
740 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[nhi] Lần 1,126,000
741 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 1,784,000
742 Cắt u máu trong xương[Nhi] Lần 3,014,000

15
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
743 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Lần 3,093,000
744 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm[nhi] Lần 3,014,000
745 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Lần 3,014,000
746 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần 1,965,000
747 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm[nhi] Lần 3,014,000
748 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần 2,754,000
749 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3,093,000
750 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da Lần 2,110,000
751 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần 1,234,000
752 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 724,000
753 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 724,000
754 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây mê] Lần 1,334,000
755 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây tê] Lần 834,000
756 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây mê] Lần 1,334,000
757 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây tê] Lần 834,000
758 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần 1,234,000
759 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1,206,000
760 Cắt u nang buồng trứng Lần 2,944,000
761 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2,944,000
762 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2,944,000
Cắt u nang men răng, ghép xương[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm
763 Lần 1,049,000
sinh học thay thế xương.]
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh
764 Lần 6,686,000
nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương
765 Lần 3,746,000
nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]
766 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần 5,434,000
767 Cắt u phần mềm vùng cổ[nhi] Lần 2,627,000
768 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3,950,000
769 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1,234,000
770 Cắt u tá tràng Lần 2,561,000
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương
771 Lần 3,746,000
nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]
772 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới[Nhi] Lần 4,232,000
773 Cắt u thần kinh Lần 3,600,000
774 Cắt u thận lành Lần 2,851,000
775 Cắt u thành âm đạo Lần 2,048,000
776 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6,111,000
777 Cắt u trung thất Lần 10,311,000
778 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực Lần 10,311,000
779 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
780 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
781 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3,144,000
782 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[nhi][Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] Lần 3,144,000
783 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
784 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3,144,000
785 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
786 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
787 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3,144,000
788 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 6,117,000
789 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên Lần 4,166,000
790 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
791 Cắt u vú lành tính Lần 2,862,000
792 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần 2,993,000
793 Cắt u vùng tuyến mang tai[nhi][chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
794 Cắt u xơ cơ xâm lấn Lần 3,600,000
795 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 1,234,000
796 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[nhi] Lần 2,627,000

16
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
797 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm Lần 1,234,000
798 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm[nhi] Lần 2,627,000
Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo,
799 Lần 3,746,000
xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo,
800 Lần 3,746,000
xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân
801 Lần 3,746,000
tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương
802 Lần 3,746,000
bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối,
803 Lần 2,562,000
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
804 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7,629,000
805 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ Lần 3,243,000
806 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm Lần 1,234,000
807 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm Lần 1,234,000
808 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần 1,784,000
809 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình Lần 7,629,000
810 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần 4,803,000
811 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ Lần 7,629,000
812 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7,629,000
813 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần 4,803,000
814 Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[Nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] Lần 4,499,000
815 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 535,000
816 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] Lần 5,273,000
817 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 807,000
818 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây mê] Lần 729,000
819 Chích dẫn lưu túi lệ Lần 78,400
820 Chích mủ mắt Lần 452,000
821 Chỉnh chỉ sau mổ lác Lần 598,000
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
822 Lần 3,570,000
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
823 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 2,758,000
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)[Chưa bao gồm đinh, nẹp,
824 Lần 3,250,000
vít, ốc, khóa]
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
825 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
826 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai[Nhi] Lần 52,600
827 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[dưới hướng dẫn siêu âm][Chưa bao gồm thuốc cản quang.] Lần 152,000
828 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,963,000
829 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,963,000
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
830 Lần 6,153,000
xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
831 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần 3,325,000
832 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần 3,325,000
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp
833 (TLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế Lần 5,328,000
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.]
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm
834 đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng Lần 5,328,000
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo]
835 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
836 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít.] Lần 2,644,000
837 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[Nhi - chưa bao gồm kim cố định] Lần 3,985,000
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
838 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
839 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

17
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
840 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
841 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
842 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
843 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
844 Lần 2,829,000
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
845 Lần 2,829,000
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
846 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 2,887,000
847 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn[Nhi] Lần 186,000
848 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Nhi] Lần 2,832,000
849 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn Lần 2,832,000
850 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành[Nhi] Lần 2,832,000
851 Dẫn lưu áp xe gan Lần 2,832,000
852 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản[Nhi] Lần 807,000
853 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
854 Dẫn lưu áp xe phổi[Nhi] Lần 678,000
855 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2,832,000
856 Dẫn lưu áp xe thực quản Lần 2,832,000
857 Dẫn lưu áp xe tụy[Nhi] Lần 2,832,000
858 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 231,000
859 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
860 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
861 Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm sonde.] Lần 917,000
Dẫn lưu đài bể thận qua da[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự
862 Lần 2,664,000
động và ghim khâu máy cắt nối]
Dẫn lưu đường mật ra da[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự
863 Lần 2,664,000
động và ghim khâu máy cắt nối]

864 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000

865 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 Lần 2,000,000
866 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan Lần 1,600,000
867 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt Lần 3,008,741
Dẫn lưu nang ống mật chủ[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự
868 Lần 2,664,000
động và ghim khâu máy cắt nối]
Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim
869 Lần 2,664,000
khâu máy cắt nối.]
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm
870 Lần 2,664,000
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
871 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
872 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử Lần 2,664,000
Dẫn lưu túi mật[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và
873 Lần 2,664,000
ghim khâu máy cắt nối]
874 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp Lần 2,000,000
875 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
876 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu,
877 Lần 2,664,000
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
878 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
879 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu Lần 6,045,000
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
880 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
881 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

18
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
882 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
883 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
884 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
885 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
886 Đặt ống thông khí hòm tai Lần 900,000
887 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,040,000
888 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[nhi] Lần 1,199,000
Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
889 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, Lần 9,066,000
các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch]
Đặt vít gãy thân xương sên[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
890 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
891 Đặt vít gãy trật xương thuyền[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít] Lần 3,750,000
892 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3,579,000
893 Điện châm[kim dài] Lần 74,300
894 Điện đông thể mi[Nhi] Lần 474,000
895 Điều trị bằng các dòng điện xung[Nhi] Lần 41,400
896 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn[Nhi] Lần 34,900
897 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới Lần 2,744,000
898 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT Lần 1,965,000
899 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Lần 460,000
900 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Lần 460,000

901 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,944,000

902 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
903 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
904 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
905 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi Lần 291,000
906 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Lần 312,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự
907 Lần 2,562,000
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt
908 Lần 2,562,000
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
909 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer[Nhi] Lần 247,000
910 Điều trị tủy lại Lần 954,000
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2,
911 Lần 422,000
3]

912 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5] Lần 565,000

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7
913 Lần 795,000
hàm dưới]
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7
914 Lần 925,000
hàm trên]
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số
915 Lần 422,000
1, 2, 3]
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số
916 Lần 565,000
4, 5]
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số
917 Lần 795,000
6,7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số
918 Lần 925,000
6,7 hàm trên]
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng
919 Lần 422,000
số 1, 2, 3]
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng
920 Lần 565,000
số 4, 5]

19
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng
921 Lần 795,000
số 6,7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng
922 Lần 925,000
số 6,7 hàm trên]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
923 Lần 422,000
tay[răng số 1, 2, 3]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
924 Lần 565,000
tay[răng số 4, 5]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
925 Lần 925,000
tay[răng số 6, 7 hàm trên]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
926 Lần 422,000
máy[răng số 1, 2, 3]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
927 Lần 565,000
máy[răng số 4, 5]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
928 Lần 795,000
máy[răng số 6,7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
929 Lần 925,000
máy[răng số 6,7 hàm trên]
930 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3] Lần 422,000
931 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5] Lần 565,000
932 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới] Lần 795,000
933 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên] Lần 925,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm
934 Lần 422,000
tay[răng số 1, 2, 3]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm
935 Lần 565,000
tay[răng số 4, 5]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm
936 Lần 795,000
tay[răng số 6, 7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm
937 Lần 795,000
tay[răng số 6,7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm
938 Lần 925,000
tay[răng số 6,7 hàm trên]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
939 Lần 422,000
máy[răng số 1, 2, 3]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
940 Lần 565,000
máy[răng số 4,5]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
941 Lần 795,000
máy[răng số 6,7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
942 Lần 925,000
máy[răng số 6,7 hàm trên]
943 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3] Lần 422,000
944 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5] Lần 565,000

945 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới] Lần 795,000

946 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên] Lần 925,000

947 Đóng các lỗ rò niệu đạo Lần 2,000,000


Đóng đinh xương chày mở[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
948 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
949 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
950 Đóng hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 3,243,143
951 Đóng mở thông ruột non Lần 3,579,000
952 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Lần 4,113,000
953 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm
954 Lần 2,664,000
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
955 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ Lần 3,325,000
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
956 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

20
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Găm Kirschner trong gãy mắt cá[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
957 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM[Chưa bao gồm xương nhân tạo
958 Lần 3,750,000
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
959 Ghép da dị loại độc lập Lần 2,790,000
960 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Lần 2,647,000
961 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Lần 1,824,000
962 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 2,790,000
963 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm[Nhi] Lần 2,841,000
964 Ghép da tự do trên diện hẹp Lần 1,600,000
965 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường Lần 4,228,000
966 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,790,000
967 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường Lần 4,228,000
968 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,818,000
969 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,818,000
970 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,267,000
971 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,506,000
972 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,982,000
973 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,700,000
974 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,700,000
975 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,907,000
976 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,907,000
977 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,907,000
978 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,907,000
979 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,344,000
980 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 5,463,000
981 Ghép giác mạc có vành củng mạc[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] Lần 3,324,000
982 Ghép giác mạc xuyên[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] Lần 3,324,000
983 Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5,692,000
984 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5,692,000
985 Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5,692,000
986 Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần 4,957,000
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng[Chưa bao gồm khung cố định ngoài,
987 Lần 4,634,000
nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
988 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4,498,000
989 Gỡ dính gân[Nhi][Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,963,000
990 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2,498,000
991 Gỡ dính thần kinh[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
992 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 770,000
993 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2,321,000
994 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 2,860,000
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
995 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
996 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
997 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
998 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3,579,000
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh,
999 Lần 6,799,000
nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1000 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400,000
1001 Khâu củng mạc[Nhi] Lần 1,234,000
1002 Khâu da mi[Nhi - gây mê] Lần 1,440,000
1003 Khâu da mi[Nhi - gây tê] Lần 809,000
1004 Khâu giác mạc[đơn thuần] Lần 764,000
1005 Khâu giác mạc[phức tạp] Lần 1,112,000
1006 Khâu kết mạc[gây tê] Lần 809,000
1007 Khâu kết mạc[nhi][gây mê] Lần 1,440,000
1008 Khâu kín vết thương thủng ngực Lần 1,600,000

21
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1009 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 764,000
1010 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn Lần 1,965,000
1011 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3,579,000
1012 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[nhi] Lần 3,579,000
1013 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3,579,000
1014 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3,579,000
1015 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản Lần 3,579,000
1016 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3,579,000
1017 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1018 Khâu phủ kết mạc Lần 638,000
1019 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693,000
1020 Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương Lần 3,600,000
1021 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 954,000
1022 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1023 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1,898,000
1024 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1025 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1026 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2,782,000
1027 Khâu vết thương lách Lần 2,851,000
1028 Khâu vết thương thành bụng Lần 1,965,000
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
1029 Lần 4,485,000
kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
1030 Khâu vết thương vùng môi Lần 1,242,000
1031 Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán Lần 5,000,000
1032 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan[Nhi][Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] Lần 5,273,000
1033 Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần 2,561,000
1034 Khoan sọ thăm dò[Nhi] Lần 4,498,000
1035 Khoét chóp cổ tử cung Lần 2,747,000
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1036 Lần 5,122,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1037 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Lần 3,601,000
1038 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Lần 3,601,000
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1039 Lần 2,514,000
máy cắt nối]

1040 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000

1041 Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000
1042 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1,482,000
1043 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2,612,000
1044 Lạnh đông thể mi[Nhi] Lần 1,724,000
1045 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối[Nhi] Lần 3,151,000
1046 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lần 2,708,000
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương[Nhi][Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp,
1047 Lần 3,746,000
xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
1048 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè Lần 2,000,000
1049 Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] Lần 8,133,000
1050 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.] Lần 1,234,000
1051 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1,112,000
1052 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 893,000
1053 Lấy dị vật trực tràng Lần 3,579,000
1054 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 2,860,000
1055 Lấy hạch cuống gan[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,817,000
1056 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,248,000
1057 Lấy máu cục làm nghẽn mạch Lần 2,000,000
1058 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] Lần 5,273,000

1059 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não[Nhi][Chưa bao gồm ghim, vít, ốc] Lần 5,081,000

22
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối,
1060 Lần 4,485,000
khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
1061 Lấy sỏi bàng quang Lần 4,098,000
1062 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 2,851,000
1063 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang[Nhi] Lần 4,098,000
1064 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4,098,000
1065 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 4,098,000
1066 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4,098,000
1067 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận[Nhi] Lần 4,098,000
1068 Lấy sỏi niệu đạo Lần 2,000,000
1069 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4,098,000
1070 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4,098,000
1071 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 4,098,000
1072 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] Lần 4,098,000
1073 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng Lần 4,399,000
1074 Lấy sỏi san hô thận Lần 4,098,000
1075 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần 4,098,000
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự
1076 Lần 2,664,000
động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
1077 Lần 4,485,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
1078 Lấy u phúc mạc[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000

1079 Lấy u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu] Lần 5,712,000

Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân
1080 Lần 3,746,000
tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
1081 Mở bao sau bằng phẫu thuật[Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.] Lần 590,000
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
1082 Lần 2,514,000
cắt nối.]
1083 Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 2,514,000
1084 Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 2,514,000
1085 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 4,498,000
1086 Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000
1087 Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 3,579,000
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt
1088 Lần 2,664,000
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
1089 Mở góc tiền phòng Lần 1,112,000
1090 Mở khí quản cấp cứu Lần 719,000
1091 Mở khí quản thường quy Lần 719,000
1092 Mổ lấy sỏi bàng quang[Nhi] Lần 4,098,000
1093 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3,285,000
1094 Mở lồng ngực thăm dò[nhi] Lần 3,285,000
1095 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng Lần 2,000,000
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột[Chưa bao gồm đầu tán
1096 Lần 6,827,000
sỏi và điện cực tán sỏi]
1097 Mở ngực thăm dò Lần 3,285,000
1098 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3,285,000
1099 Mở nhu mô gan lấy sỏi Lần 4,728,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán
1100 Lần 4,499,000
sỏi.]
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
1101 Lần 4,499,000
tán sỏi.]
1102 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 4,498,000
1103 Mở rộng lỗ sáo Lần 1,242,000
1104 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3,579,000
1105 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) Lần 1,965,000
1106 Mở sào bào - thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000
1107 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000

23
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1108 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000
1109 Mở thông dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
1110 Lần 2,514,000
cắt nối.]
1111 Mở thông túi mật Lần 1,965,000
1112 Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] Lần 539,000
1113 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương Lần 2,672,000
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1114 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1115 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1,662,000
1116 Nắn sống mũi sau chấn thương[Nhi] Lần 2,672,000
1117 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây mê] Lần 2,672,000
1118 Nạo vét hạch cổ chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,817,000
1119 Nạo vét hạch cổ chức năng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,817,000
1120 Nạo vét hạch cổ tiệt căn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,817,000
1121 Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,817,000
1122 Nạo vét hạch D2[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,817,000
1123 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương[Nhi] Lần 628,000
1124 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương[Nhi] Lần 546,000
1125 Nạo vét tổ chức hốc mắt Lần 1,234,000
1126 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,477,000
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1127 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1128 Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em Lần 1,600,000
1129 Nhổ chân răng vĩnh viễn[Nhi] Lần 190,000
1130 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhi] Lần 102,000
1131 Nhổ răng vĩnh viễn[Nhổ răng khó] Lần 207,000
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
1132 Lần 4,293,000
cắt nối]
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1133 Lần 4,485,000
khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
1134 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày Lần 4,399,000
1135 Nối gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1136 Nối gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,963,000
1137 Nối khí quản tận - tận[Chưa bao gồm stent.] Lần 7,944,000
1138 Nối mật ruột bên - bên Lần 4,399,000
1139 Nối mật ruột tận - bên Lần 4,399,000
Nối nang tụy - dạ dày[nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động
1140 Lần 2,664,000
và ghim khâu máy cắt nối]
1141 Nối nang tụy - hỗng tràng[Nhi] Lần 4,399,000
Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và
1142 Lần 2,664,000
ghim khâu máy cắt nối.]
Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự
1143 Lần 2,664,000
động và ghim khâu máy cắt nối.]
Nối nang tụy với tá tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động
1144 Lần 2,664,000
và ghim khâu máy cắt nối.]
1145 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần 4,399,000
1146 Nối niệu quản - đài thận Lần 3,044,000
1147 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản Lần 2,000,000
1148 Nối ống mật chủ - tá tràng[Nhi] Lần 4,399,000
1149 Nội soi bàng quang cắt U Lần 4,565,000
1150 Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1,279,000
1151 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần 3,044,000
1152 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4,394,000
1153 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2,828,000
1154 Nội soi buồng tử cung tách dính Lần 5,558,000
1155 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Lần 2,814,000
1156 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần 1,456,000

24
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1157 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 1,456,000
1158 Nội soi đặt sonde JJ[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
1159 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần 1,456,000
1160 Nội soi lấy sỏi bàng quang[Nhi] Lần 4,027,000
1161 Nội soi lồng ngực Lần 974,000
1162 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,788,000
1163 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
1164 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] Lần 925,000
1165 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần 4,027,000
1166 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1,279,000
1167 Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 917,000
1168 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần 1,456,000
1169 Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần 1,456,000
1170 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận Lần 3,718,000
1171 Nội soi tháo sonde JJ[nhi] Lần 893,000
1172 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang Lần 2,167,000
1173 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi Lần 3,044,000
1174 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần 2,167,000
1175 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản Lần 1,456,000
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
1176 Lần 4,293,000
nối.]
1177 Nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 4,293,000
1178 Nối túi mật - hỗng tràng[Nhi] Lần 4,399,000
1179 Nối túi mật - hỗng tràng[Nhi] Lần 4,399,000
1180 Nối tụy ruột Lần 4,399,000
Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu
1181 Lần 2,664,000
máy cắt nối]

1182 Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập Lần 5,964,000

1183 Nong niệu đạo Lần 241,000


1184 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Lần 4,498,000
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
1185 Lần 2,562,000
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
1186 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4,122,000
1187 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng[Nhi] Lần 2,832,000
1188 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
1189 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 4,838,000
1190 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư- tuyến vú Lần 4,803,000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
1191 bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân Lần 5,328,000
tạo.]
1192 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 2,887,000
1193 Phẫu thuật bóc kén màng phổi Lần 3,285,000
1194 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Lần 3,285,000
1195 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2,677,000
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các
1196 Lần 6,686,000
loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1197 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,817,000
1198 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,817,000
1199 Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần 1,965,000
1200 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương[Nhi] Lần 4,616,000
1201 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng Lần 1,290,000
1202 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Lần 3,345,000
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1203 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1204 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi Lần 3,243,000
1205 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4,151,000
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng
1206 Lần 6,686,000
ngực và đai nẹp ngoài.]

25
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch
1207 Lần 2,562,000
máu, vật liệu cầm máu]
1208 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator[Bao gồm cả Coblator] Lần 2,355,000
1209 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần 1,085,000
1210 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao điện] Lần 1,648,000
1211 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao plasma][Đã bao gồm dao cắt.] Lần 3,771,000
1212 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[Nhi] Lần 1,085,000
1213 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ Lần 4,498,000
1214 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] Lần 3,789,000
1215 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa[Nhi] Lần 2,887,000
1216 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè Lần 2,887,000

1217 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 4,128,000

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Nhi - Chưa bao gồm máy dò thần
1218 Lần 4,128,000
kinh]
1219 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần 4,803,000
1220 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Lần 2,862,000
1221 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] Lần 3,789,000
1222 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai Lần 705,000
1223 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm Lần 705,000
1224 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên Lần 705,000
1225 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) Lần 724,000
1226 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) Lần 1,234,000
1227 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây mê] Lần 1,334,000
1228 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây tê] Lần 834,000
1229 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây mê] Lần 1,334,000
1230 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] Lần 834,000
1231 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid Lần 2,862,000
1232 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Lần 2,862,000
1233 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm Lần 1,965,000
1234 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên Lần 2,851,000
1235 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Lần 2,862,000
1236 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Lần 4,498,000
1237 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần 3,873,000
1238 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3,741,000
1239 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3,741,000
1240 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Lần 2,477,000
1241 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Lần 2,477,000
1242 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình Lần 6,065,000

1243 Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận Lần 2,851,000

1244 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần[Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản điện] Lần 6,819,000

1245 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Lần 4,498,000
1246 Phẫu thuật cắt kén khí phổi Lần 3,285,000
1247 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần 4,803,000
1248 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4,585,000
1249 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2,248,000
1250 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4,616,000
1251 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt Lần 14,352,000
1252 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng[Đã bao gồm dao cắt] Lần 3,771,000
1253 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 520,000
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý[Chưa bao gồm các loại đinh
1254 Lần 6,686,000
nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1255 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2,862,000
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc
1256 Lần 8,641,000
stapler]
1257 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V Lần 2,859,000

26
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1258 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V Lần 2,859,000
1259 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 295,000
1260 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 295,000
1261 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 295,000
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
1262 Lần 8,641,000
hoặc stapler]
1263 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3,668,000
1264 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1,935,000
1265 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng Lần 5,030,000
1266 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần Lần 5,030,000
1267 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp Lần 4,166,000
1268 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần 2,729,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt
1269 Lần 2,562,000
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1270 Lần 2,562,000
khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
1271 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 3,736,000
1272 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Lần 5,910,000
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu
1273 Lần 9,564,000
khung, vỡ tử cung phức tạp
1274 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 7,397,000
1275 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 5,434,000
1276 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần Lần 4,166,000
1277 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Lần 4,166,000
1278 Phẫu thuật cắt u Amydal[bằng dao điện] Lần 1,648,000
1279 Phẫu thuật cắt u cơ hoành Lần 2,851,000

1280 Phẫu thuật cắt u cơ hoành[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] Lần 3,258,000

1281 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt Lần 2,627,000


1282 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) Lần 2,133,000
1283 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Lần 3,014,000
1284 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần 3,014,000
1285 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền Lần 5,871,947
1286 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn[Nhi][chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[Nhi][chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1287 Lần 4,293,000
khâu máy cắt nối]
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[Nhi][chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu
1288 Lần 4,670,000
âm]

1289 Phẫu thuật cắt u nang phế quản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 8,641,000

1290 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần 1,415,000
1291 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần 1,242,000
1292 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần 1,415,000
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực
1293 Lần 6,686,000
và đai nẹp ngoài.]
1294 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 1,965,000
1295 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần 954,000
1296 Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần 6,130,000
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
1297 Lần 6,686,000
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh
1298 Lần 6,686,000
nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1299 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Lần 8,042,000
1300 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3,710,000
1301 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Lần 5,336,000
1302 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Lần 5,336,000
1303 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận Lần 3,325,000
1304 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ Lần 3,325,000

27
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1305 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do Lần 4,957,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1306 Lần 2,562,000
khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp,
1307 Lần 2,829,000
vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI[Chưa bao gồm phương tiện cố
1308 Lần 2,829,000
định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1309 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Lần 3,288,000
1310 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Lần 3,288,000
1311 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Lần 3,288,000
1312 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần 2,925,000
1313 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần 2,925,000
1314 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3,873,000
1315 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Lần 954,000

1316 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong[chưa bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 4,615,000

1317 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 2,672,000
1318 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp[Nhi][chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3,527,000
1319 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3,188,000
1320 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3,527,000
1321 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên Lần 3,527,000
1322 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên Lần 3,527,000
1323 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên Lần 3,527,000
1324 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên Lần 3,527,000
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1325 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1326 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1327 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK Lần 1,213,000
1328 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6,843,000
1329 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6,843,000
1330 Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ[chưa bao gồm Nẹp, vít tự tiêu] Lần 3,600,000
1331 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 2,944,000
1332 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3,766,000
1333 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3,725,000
1334 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 3,325,000
1335 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Lần 2,925,000
1336 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần 2,925,000
1337 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần 2,925,000
1338 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần 2,925,000
1339 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần 2,318,000
Phẫu thuật chuyển ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương,
1340 Lần 6,153,000
đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
1341 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3,325,000
1342 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần 4,957,000
1343 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Lần 3,601,000
1344 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Lần 3,601,000
1345 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chổ điều trị vết thương mạn tính Lần 3,601,000

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo
1346 Lần 5,328,000
quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
1347 khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, Lần 5,328,000
đĩa đệm nhân tạo.]
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính[Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch
1348 Lần 1,234,000
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
1349 Lần 6,686,000
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

28
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1350 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1351 Phẫu thuật Crossen Lần 4,012,000
1352 Phẫu thuật cứng cơ may Lần 3,570,000
1353 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu[chưa bao gồm Nẹp, vít] Lần 3,570,000
1354 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Lần 2,758,000
1355 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) Lần 3,873,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
1356 Lần 2,664,000
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
1357 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao Lần 2,832,000
1358 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao Lần 2,832,000
1359 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt Lần 1,415,000
1360 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim Lần 3,285,000
1361 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] Lần 5,081,000
1362 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4,122,000
1363 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)[Chưa bao gồm van dẫn lưu
1364 Lần 4,122,000
nhân tạo.]
1365 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1,756,000
1366 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,616,000
1367 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] Lần 4,122,000
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu
1368 Lần 4,122,000
nhân tạo]
1369 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
1370 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
1371 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi[Chưa bao gồm ống Silicon.] Lần 1,040,000
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)[Chưa bao gồm thể thủy tinh
1372 Lần 1,970,000
nhân tạo]
1373 Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu Lần 1,800,000
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn
1374 Lần 6,741,000
lưu, ghim, ốc, vít.]
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân
1375 Lần 3,570,000
tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1376 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng Lần 1,500,000
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun[Nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1377 Lần 4,499,000
điện cực tán sỏi.]
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
1378 Lần 2,562,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
1379 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2,832,000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh
1380 Lần 6,686,000
nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

1381 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000

1382 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới Lần 2,851,000
1383 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng Lần 1,112,000
1384 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương[chưa bao gồm đinh, nẹp, vít] Lần 3,750,000
1385 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Lần 4,728,000
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt
1386 Lần 4,293,000
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
1387 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân Lần 4,140,000
1388 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế Lần 4,140,000
1389 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 4,140,000
1390 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích < 10 cm2] Lần 2,790,000
1391 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích ≥10 cm2] Lần 4,228,000
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp có
1392 Lần 3,806,000
lồi cầu bằng titan và vít thay thế]
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Nhi - chưa bao gồm
1393 Lần 3,806,000
nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]

29
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm
1394 Lần 3,806,000
nẹp, vít thay thế]
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm
1395 Lần 3,978,000
nẹp, vít thay thế]
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Nhi - Chưa bao
1396 Lần 3,978,000
gồm nẹp, vít thay thế]
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[chưa bao gồm nẹp có lồi
1397 Lần 4,028,000
cầu bằng Titan và vit]
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[nhi][Chưa bao gồm nẹp có
1398 Lần 4,028,000
lồi cầu bằng titan và vít]
1399 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 1,898,000
1400 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1401 phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1402 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1403 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1404 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép Lần 2,241,000
1405 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,241,000
1406 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,241,000
1407 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1408 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1409 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1410 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1411 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1412 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1413 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1414 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1415 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1416 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,744,000

1417 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,744,000

1418 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,744,000
1419 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,744,000
1420 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,744,000
1421 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,944,000
1422 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,944,000
1423 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,944,000
1424 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép Lần 2,241,000
1425 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,241,000
1426 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,241,000
1427 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
1428 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
1429 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
1430 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh[Nhi] Lần 3,579,000
1431 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần 2,318,000
1432 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Lần 2,318,000
1433 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên phải] Lần 2,318,000
1434 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên trái] Lần 2,318,000
1435 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên Lần 3,540,000
1436 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên Lần 3,540,000
1437 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên Lần 2,593,000
1438 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần 2,493,000
1439 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ Lần 2,493,000
1440 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ Lần 2,493,000
1441 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm[Nhi] Lần 2,493,000
1442 Phẫu thuật điều trị không có xương quay[chưa bao gồm Nẹp] Lần 3,600,000
1443 Phẫu thuật điều trị không có xương trụ[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, cố định ngoài] Lần 3,600,000
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền[Chưa bao gồm
1444 Lần 3,750,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

30
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa
1445 Lần 1,049,000
bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương[Nhi][Chưa bao
1446 Lần 1,049,000
gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1447 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Lần 1,062,000
1448 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong Lần 628,000
1449 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong Lần 546,000
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh
1450 Lần 6,686,000
nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh
1451 Lần 6,686,000
nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1452 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần 752,000
1453 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng Lần 120,000
1454 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành Lần 2,851,000
1455 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi Lần 2,851,000
1456 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 7,170,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
1457 Lần 2,562,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
1458 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ Lần 6,065,000
1459 Phẫu thuật điều trị sa sinh dục/ treo tử cung vào mõm nhỏ (nội soi, mổ hở) Lần 9,153,000
1460 Phẫu thuật điều trị són tiểu Lần 1,965,000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật[Chưa bao gồm đoạn
1461 Lần 2,851,000
mạch nhân tạo.]
1462 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn[Nhi] Lần 3,579,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1463 Lần 4,293,000
động và ghim khâu máy cắt nối]
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
1464 Lần 4,293,000
ghim khâu máy cắt nối.]
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
1465 Lần 4,293,000
nối.]
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
1466 Lần 4,629,000
cắt nối]
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1467 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
1468 Lần 3,258,000
cầm máu]
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp
1469 Lần 3,258,000
mạch máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm
1470 Lần 3,258,000
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
1471 Lần 3,258,000
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
1472 Lần 3,258,000
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
1473 Lần 3,258,000
cầm máu]
1474 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần 2,851,000

1475 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] Lần 3,258,000

1476 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) Lần 2,851,000
1477 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
1478 Lần 3,258,000
liệu cầm máu.]
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu,
1479 Lần 3,258,000
vật liệu cầm máu]
1480 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 2,973,000
1481 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1482 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
1483 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Lần 752,000

31
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1484 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục[Nhi][Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận[Chưa bao
1485 gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh Lần 14,645,000
học dùng
Phẫu thuậttrong
điềuphẫu
trị vếtthuật phình
thương táchthương
- chấn động mạch,
mạchquả lọc tách bao
cảnh[Chưa huyết tương
gồm và bộ
bộ tim dâynhân
phổi dẫn,tạo
dung dịch
và dây
1486 chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình Lần 14,645,000
tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
1487 Lần 12,653,000
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
1488 Lần 12,653,000
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

1489 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.] Lần 2,851,000

1490 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Lần 3,325,000
1491 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
1492 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 4,907,000
1493 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật Lần 2,598,000
1494 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Lần 3,325,000
1495 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
1496 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa Lần 3,325,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại
1497 Lần 6,799,000
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu[Chưa bao gồm các loại
1498 Lần 6,799,000
đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1499 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Lần 2,598,000
Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân
1500 Lần 13,836,000
tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]
1501 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 2,758,000
1502 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim Lần 14,352,000
1503 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo[Nhi] Lần 3,579,000
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối
1504 Lần 4,629,000
tự động và ghim khâu máy cắt nối]
1505 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát[Nhi] Lần 4,289,000
1506 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần 2,887,000
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1507 Lần 4,293,000
khâu máy cắt nối]
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch
1508 Lần 13,836,000
chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
1509 Phẫu thuật Doenig Lần 2,000,000

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo
1510 Lần 4,557,000
hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình
1511 Lần 4,557,000
hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo
1512 Lần 4,557,000
hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình
1513 Lần 4,557,000
hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim,
1514 Lần 2,106,000
nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1515 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3,649,000
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1516 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1517 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1518 Lần 5,122,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá
1519 Lần 5,414,000
khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
1520 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên Lần 3,600,000

32
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1521 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1522 Phẫu thuật Epicanthus Lần 840,000
1523 Phẫu thuật Epicanthus[nhi] Lần 840,000
1524 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần 4,399,000
1525 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,304,000
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo
1526 Lần 3,750,000
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Nhi][Chưa bao gồm
1527 Lần 3,750,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1528 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1529 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay[Nhi] Lần 2,887,000
Phẫu thuật gãy Monteggia[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1530 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu[Nhi][Chưa bao gồm xương
1531 Lần 3,750,000
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1532 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1533 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1534 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu Lần 1,965,000

1535 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Lần 4,288,000

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
1536 Lần 4,288,000
sâu
1537 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính Lần 2,818,000
1538 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Lần 4,907,000
1539 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Lần 4,907,000
1540 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1541 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên[Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo] Lần 3,324,000
1542 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng Lần 4,228,000
1543 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời Lần 1,965,000
1544 Phẫu thuật ghép móng Lần 1,242,000
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm
1545 Lần 5,166,000
nẹp, vít thay thế]
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân
1546 Lần 4,634,000
tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít
1547 Lần 4,066,000
thay thế]
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm khung cố định
1548 Lần 4,634,000
ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân
1549 Lần 4,634,000
tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm
1550 Lần 2,493,000
nẹp, vít thay thế]
1551 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần 4,498,000
1552 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần 4,498,000
1553 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 2,318,000
1554 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng Lần 4,498,000
1555 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực Lần 4,498,000
1556 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 2,318,000
1557 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[bằng các vạt da có cuống mạch liền] Lần 3,325,000
1558 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[nhỏ diện tích < 10 cm2] Lần 2,790,000
1559 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Lần 4,498,000
1560 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) Lần 1,234,000
1561 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 2,758,000
1562 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 2,758,000
1563 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 2,758,000
1564 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 2,758,000

33
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1565 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[nhi] Lần 2,321,000
1566 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng Lần 5,964,000
1567 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng Lần 5,964,000
1568 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái Lần 5,964,000
1569 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 643,000
1570 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi Lần 4,728,000
Phẫu thuật kéo dài chi[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc
1571 Lần 4,672,000
sản phẩm sinh học thấy thế xương, kim.]
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1572 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

1573 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000

1574 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp,
1575 Lần 2,744,000
vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự
1576 Lần 2,744,000
thân[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao
1577 Lần 2,744,000
gồm nẹp, vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Nhi][Chưa bao
1578 Lần 2,744,000
gồm nẹp, vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[nhi][chưa bao
1579 Lần 2,744,000
gồm nẹp, vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1580 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.][Nhi]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][Chưa bao
1581 Lần 2,944,000
gồm nẹp, vít]

1582 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp,
1583 Lần 2,644,000
vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp,
1584 Lần 2,644,000
vít]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1585 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1586 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo
1587 Lần 3,750,000
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1588 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1589 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1590 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1591 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1592 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1593 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1594 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1595 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
1596 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1597 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1598 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

34
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1599 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh[Chưa bao
1600 Lần 3,750,000
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1601 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
1602 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1603 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1604 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1605 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
1606 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1607 Lần 5,122,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1608 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 2,598,000
1609 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần 2,851,000
1610 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2,612,000
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
1611 Lần 2,562,000
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai
1612 Lần 6,686,000
nẹp ngoài]
1613 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần 2,851,000
1614 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Lần 3,661,000
1615 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Lần 3,661,000
1616 Phẫu thuật khoét mê nhĩ Lần 6,065,000
1617 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần 3,322,000
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1618 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1619 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1620 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1621 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1622 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
1623 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1624 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1625 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1626 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1627 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1628 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1629 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1630 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1631 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1632 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1633 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

35
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1634 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1635 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1636 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1637 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1638 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1639 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1640 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1641 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1642 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1643 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1644 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1645 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1646 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1647 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1648 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1649 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1650 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1651 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1652 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1653 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1654 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1655 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1656 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1657 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1658 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
1659 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
1660 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1661 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1662 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1663 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1664 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1665 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]

36
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1666 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1667 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1668 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1669 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1670 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1671 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo
1672 Lần 3,750,000
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1673 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1674 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1675 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1676 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1677 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1678 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1679 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1680 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
1681 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1682 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1683 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1684 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1685 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1686 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1687 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1688 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1689 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1690 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1691 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
1692 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
1693 Lần 4,634,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1694 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1695 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000

37
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1696 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1697 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
1698 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1699 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
1700 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm Lần 2,000,000
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1701 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1702 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[1 mắt] Lần 740,000
1703 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[2 mắt] Lần 1,170,000
1704 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) Lần 793,000
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
1705 Lần 2,562,000
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
1706 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3,649,000
1707 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3,649,000
1708 Phẫu thuật làm cứng khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3,649,000
1709 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3,649,000
1710 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Lần 2,925,000
1711 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII Lần 643,000
1712 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 2,844,000
1713 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2,887,000
1714 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2,758,000
1715 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 3,151,000

1716 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6,843,000

Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não
1717 Lần 4,122,000
thất)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]
Phẫu thuật lấy bỏ u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo,
1718 Lần 3,746,000
xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh
1719 Lần 6,686,000
nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung,
1720 Lần 6,686,000
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1721 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2,461,000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
1722 bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân Lần 5,197,000
tạo, ốc, khóa.]
1723 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây mê] [Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,040,000
1724 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây tê] Lần 486,000
1725 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,817,000
1726 Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử Lần 1,965,000
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết
1727 Lần 5,081,000
sọ.]
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá
1728 Lần 5,081,000
khuyết sọ.]
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá
1729 Lần 5,081,000
khuyết sọ.]
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
1730 Lần 5,081,000
miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não[Chưa bao gồm
1731 Lần 5,081,000
nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá
1732 Lần 5,081,000
khuyết sọ.]
1733 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] Lần 5,081,000
1734 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
1735 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1,014,000

38
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1736 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4,202,000
1737 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4,307,000
1738 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2,332,000
1739 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 2,945,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu
1740 Lần 5,929,000
chảy cấp...)
1741 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 4,027,000
1742 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần 4,307,000

1743 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo] Lần 1,634,000

1744 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần 4,498,000
1745 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng[Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo] Lần 5,025,000
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
1746 Lần 2,562,000
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
1747 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
1748 Lần 2,562,000
mạch máu, vật liệu cầm máu]
1749 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm Lần 1,500,000
1750 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2,887,000
1751 Phẫu thuật Lefort Lần 2,783,000
1752 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 940,000
1753 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần 4,151,000
1754 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 Lần 2,321,000
1755 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân Lần 4,907,000
1756 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4,770,000
1757 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4,770,000
1758 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4,770,000
1759 Phẫu thuật lồi xương Lần 5,871,947
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
1760 Lần 2,254,000
máy]
1761 Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 2,254,000
1762 Phẫu thuật Manchester Lần 3,681,000

1763 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] Lần 5,081,000

1764 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3,355,000


1765 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3,507,000
1766 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3,876,000
1767 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 3,876,000
1768 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần 3,876,000
1769 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2,944,000
1770 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 2,944,000
1771 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 2,782,000
1772 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4,289,000
1773 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần 3,002,000
1774 Phẫu thuật mở cạnh mũi Lần 4,922,000
1775 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 4,498,000
1776 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Lần 4,498,000
1777 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật Lần 1,415,000
1778 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 719,000
1779 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ Lần 2,814,000
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt
1780 Lần 7,283,000
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
1781 Lần 6,686,000
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
1782 Lần 5,081,000
miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)[Chưa bao
1783 Lần 5,081,000
gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

39
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1784 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 643,000
1785 Phẫu thuật mổ tắc ruột nội soi Lần 3,600,000
1786 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ Lần 4,498,000
1787 Phẫu thuật mở túi nội dịch Lần 5,209,000
1788 Phẫu thuật mở xoang hàm Lần 1,415,000
1789 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần 2,777,000
1790 Phẫu thuật mở xương 2 hàm[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3,527,000
1791 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da Lần 3,337,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
1792 Lần 1,477,000
hóa[gây mê] [Chưa bao gồm chi phí màng ối]
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
1793 Lần 963,000
hóa[gây tê-Chưa bao gồm chi phí màng ối]
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
1794 Lần 840,000
hóa[kết mạc tự thân]
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây
1795 Lần 1,477,000
mê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây
1796 Lần 963,000
tê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[kết
1797 Lần 840,000
mạc tự thân]
1798 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 870,000
1799 Phẫu thuật nang màng nhện tủy Lần 4,498,000
1800 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi Lần 4,615,000
1801 Phẫu thuật nang Tarlov Lần 4,498,000
1802 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Lần 2,887,000
1803 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ Lần 2,887,000
1804 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách Lần 2,887,000
1805 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần 74,000
1806 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần 2,814,000
1807 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 790,000
1808 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 954,000
1809 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Lần 2,758,000
1810 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Lần 2,758,000
1811 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Lần 2,758,000
1812 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Lần 2,758,000
1813 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Lần 2,758,000
1814 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Lần 2,758,000
1815 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Lần 2,758,000
1816 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Lần 2,758,000
1817 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần 2,887,000
1818 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Lần 2,887,000
1819 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Lần 2,887,000
1820 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Lần 2,887,000
1821 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Lần 2,887,000
1822 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Lần 2,887,000
1823 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Lần 2,887,000
1824 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Lần 2,887,000
1825 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn Lần 2,758,000
1826 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ Lần 1,210,000
1827 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần 342,000
1828 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 342,000
1829 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 342,000
1830 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 342,000
1831 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 337,000
1832 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 207,000
1833 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,963,000
1834 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,963,000
1835 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3,188,000

40
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1836 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần 5,071,000
1837 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6,116,000
1838 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi Lần 6,544,000
1839 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất Lần 2,167,000
1840 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang Lần 2,448,000
1841 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 2,750,000
1842 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần 2,167,000
1843 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần 954,000
1844 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[bao gồm cả dao Hummer] Lần 1,574,000
1845 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000
1846 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc
1847 Lần 5,788,000
Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]
1848 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1849 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1850 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1851 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1852 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1853 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1854 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1855 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1856 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1857 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1858 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,
1859 Lần 5,090,000
kẹp khóa mạch máu.]
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,
1860 Lần 5,090,000
kẹp khóa mạch máu.]
1861 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1862 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000

1863 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu
1864 Lần 4,166,000
âm]

1865 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000

1866 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000

1867 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1868 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1869 Lần 4,390,000
khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
1870 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên Lần 4,170,000
1871 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên Lần 4,170,000
1872 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần Lần 5,818,000
1873 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ Lần 4,316,000
1874 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên Lần 4,170,000
1875 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên Lần 4,170,000
1876 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần 2,167,000
1877 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lần 4,170,000
1878 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần 4,170,000
1879 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới Lần 3,873,000
1880 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống Lần 5,090,000
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
1881 Lần 5,090,000
dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
1882 Lần 4,241,000
máy]

41
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1883 Lần 3,316,000
khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1884 Lần 3,316,000
khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

1885 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1886 Lần 3,316,000
máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
1887 Lần 3,316,000
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
1888 Lần 4,241,000
máy]

1889 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

1890 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1891 Lần 3,316,000
máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu
1892 Lần 3,250,000
đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
1893 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần 2,498,000

1894 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1895 Lần 3,316,000
máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
1896 Lần 4,241,000
máy]
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1897 Lần 3,316,000
khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

1898 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
1899 Lần 5,648,000
cắt hàn mạch, hàn mô]
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
1900 Lần 5,648,000
cắt hàn mạch, hàn mô]
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
1901 Lần 5,648,000
cắt hàn mạch, hàn mô]
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học,
1902 Lần 5,648,000
dao cắt hàn mạch, hàn mô]
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
1903 Lần 5,648,000
cắt hàn mạch, hàn mô]
1904 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1905 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
1906 Lần 3,250,000
đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu[Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước,
1907 Lần 2,167,000
đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
Phẫu thuật nội soi cắt lách[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp
1908 Lần 4,390,000
khóa mạch máu]
1909 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 2,564,000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt,
1910 Lần 3,250,000
tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
1911 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử Lần 2,167,000
1912 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim
1913 Lần 8,288,000
khâu máy; hoặc Stapler.]

42
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1914 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Lần 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao
1915 Lần 3,680,000
siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
1916 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng Lần 4,464,000
1917 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc Lần 4,170,000
1918 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần 4,170,000
1919 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1920 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1921 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi - có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1922 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi] Lần 4,166,000
1923 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1924 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1925 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,071,000
1926 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2,664,000
1927 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2,564,000
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao
1928 Lần 3,250,000
đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
1929 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần 4,316,000
1930 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,241,000
1931 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,241,000
1932 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất Lần 4,316,000
1933 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần 1,456,000
1934 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm] Lần 7,652,000

1935 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000

1936 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm] Lần 7,652,000
1937 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1938 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[có dùng dao siêu âm] Lần 7,761,000
1939 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1940 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1941 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000

1942 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1943 Lần 3,316,000
máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy
1944 Lần 4,241,000
cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch[Chưa
1945 Lần 3,316,000
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
1946 Lần 4,241,000
ghim khâu trong máy]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch[Chưa bao
1947 Lần 3,316,000
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch[Chưa bao
1948 Lần 3,316,000
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn[Chưa bao gồm máy cắt nối
1949 Lần 4,241,000
tự động và ghim khâu trong máy]
1950 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần 5,914,000
1951 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3,093,000
1952 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần 3,093,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[nhi][Chưa bao gồm đầu tán
1953 Lần 3,816,000
sỏi và điện cực tán sỏi]
1954 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần 2,561,000

1955 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

1956 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1957 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1958 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5,071,000

43
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1959 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser Lần 4,159,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
1960 Lần 4,241,000
ghim khâu trong máy]
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1961 Lần 3,680,000
khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
1962 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] Lần 9,019,000
1963 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5,071,000
1964 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 5,071,000
1965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5,071,000
1966 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng[nhi] Lần 5,071,000
1967 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần 3,002,000
1968 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1969 Lần 3,680,000
máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
1970 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây mê][Nhi] Lần 663,000
1971 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây tê][Nhi] Lần 457,000
1972 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC Lần 4,464,000
1973 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần 4,316,000
1974 Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lần 4,316,000
1975 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính Lần 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu
1976 Lần 3,680,000
âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
1977 Lần 9,982,000
hoặc Stapler.]
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
1978 Lần 5,788,000
hoặc Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]
1979 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng Lần 8,559,000
1980 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] Lần 3,188,000
1981 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Lần 1,456,000
1982 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3,873,000
1983 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần 3,873,000
1984 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3,188,000
1985 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Nhi - chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3,188,000
1986 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3,188,000
1987 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Lần 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao
1988 Lần 4,276,000
siêu âm]
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng
1989 Lần 4,276,000
trực tràng, dao siêu âm]
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
1990 Lần 4,276,000
dao siêu âm]
1991 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] Lần 4,276,000
1992 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới[Nhi] Lần 3,873,000
1993 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 2,167,000
1994 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 2,167,000
1995 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần 2,167,000
1996 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy Lần 2,167,000
1997 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim Lần 2,448,000
1998 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.] Lần 2,167,000
1999 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,040,000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)[Chưa bao gồm
2000 Lần 2,167,000
tấm lưới nhân tạo.]
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[Chưa bao
2001 Lần 2,167,000
gồm tấm lưới nhân tạo.]
2002 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2,564,000
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan[Nhi][Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
2003 Lần 3,316,000
cắt hàn mạch, hàn mô]

44
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo
2004 sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, Lần 4,242,000
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh họ
2005 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,010,000
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần[Nhi][chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh
2006 Lần 3,316,000
học , dao cắt hàn mạch, hàn mô]
2007 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,010,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây
2008 Lần 3,250,000
bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
2009 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000
2010 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) Lần 6,023,000
2011 Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn[nhi] Lần 5,071,000
2012 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,010,000
2013 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Lần 2,167,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
2014 Lần 4,948,000
phẫu thuật u não)]
2015 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5,628,000
2016 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5,628,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây
2017 Lần 5,788,000
mê]
2018 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2,498,000
2019 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 2,167,000
2020 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm Lần 8,042,000
2021 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Lần 3,250,000
2022 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất Lần 3,718,000
2023 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở Lần 2,448,000
2024 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay Lần 2,318,000
2025 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Lần 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
2026 Lần 3,316,000
cắt hàn mạch, hàn mô]
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay
2027 Lần 3,250,000
dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
2028 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần 2,167,000
2029 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,788,000
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob[Chưa bao gồm dao
2030 Lần 3,241,000
siêu âm]

2031 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000

2032 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần 2,167,000
2033 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần 2,167,000
2034 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 2,896,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
2035 Lần 4,241,000
ghim khâu trong máy]
2036 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần 2,561,000

2037 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự
2038 Lần 4,241,000
động và ghim khâu trong máy]
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt
2039 Lần 2,664,000
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2040 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần 2,167,000
2041 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần 2,561,000
2042 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000
2043 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần 2,896,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự
2044 Lần 4,241,000
động và ghim khâu trong máy]
2045 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Lần 2,561,000
2046 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000
2047 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần 2,167,000

45
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2048 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần 2,561,000
2049 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng Lần 2,167,000
2050 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Lần 2,561,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu
2051 Lần 3,241,000
âm]
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt,
2052 Lần 3,250,000
tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân[Nhi][Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt,
2053 Lần 3,250,000
tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
2054 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Lần 2,167,000
2055 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,010,000
2056 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] Lần 3,316,000
2057 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần 5,528,000
2058 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] Lần 4,027,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi
2059 Lần 3,816,000
và điện cực tán sỏi]
2060 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 4,027,000
2061 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] Lần 4,027,000
2062 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] Lần 3,316,000
2063 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 8,042,000
2064 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 8,042,000
2065 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần 4,922,000
2066 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Lần 2,697,000
2067 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Lần 2,697,000
2068 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 3,093,000

2069 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] Lần 3,816,000

2070 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần 2,697,000
2071 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Lần 2,697,000
2072 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần 2,167,000
2073 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần 3,873,000
2074 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 2,955,000
2075 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần 2,955,000
2076 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Lần 3,873,000
2077 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy[Nhi] Lần 4,922,000
2078 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau Lần 8,042,000
2079 Phẫu thuật nội soi nạo V.A[nhi] Lần 2,814,000
2080 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] Lần 1,574,000
2081 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] Lần 1,574,000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
2082 Lần 4,241,000
máy]
2083 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng Lần 3,093,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
2084 Lần 4,241,000
máy]
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
2085 Lần 4,241,000
khâu trong máy]
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
2086 Lần 4,241,000
máy.]
2087 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần 3,093,000
2088 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần 4,963,000
2089 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần 4,963,000
2090 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần 5,528,000
2091 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần 4,027,000
2092 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) Lần 2,448,000
2093 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần 2,167,000
2094 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng[Nhi][Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] Lần 4,276,000
2095 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Lần 8,042,000
2096 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lần 4,027,000
2097 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần 4,027,000

46
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2098 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần 1,456,000
2099 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán Lần 2,167,000
2100 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần 1,456,000
2101 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh Lần 2,955,000
2102 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần 1,415,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ
2103 Lần 4,242,000
dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.]
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc,
2104 Lần 4,242,000
dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại]
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
2105 Lần 4,242,000
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại]
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
2106 Lần 4,242,000
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.]
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại[Chưa
2107 bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, Lần 4,242,000
gân đồng loại.]
2108 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Lần 3,044,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu
2109 Lần 3,250,000
đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
2110 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần 3,044,000
2111 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần 5,071,000
2112 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 5,071,000
2113 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 5,071,000
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu
2114 Lần 4,276,000
âm]
2115 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Lần 1,456,000
2116 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 2,750,000
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm
2117 Lần 4,948,000
(trong phẫu thuật u não)]
2118 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát Lần 2,448,000
2119 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 4,744,000
2120 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5,071,000
2121 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần 5,071,000

2122 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần 2,955,000

2123 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 6,575,000
2124 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 2,896,000
2125 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 6,575,000
2126 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,788,000
2127 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 6,575,000
2128 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng[nhi] Lần 6,575,000
2129 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 2,973,000
2130 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent Lần 3,002,000
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)[Chưa bao gồm các loại đinh,
2131 Lần 6,799,000
nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
2132 Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần 4,399,000
2133 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 2,862,000
2134 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới Lần 1,062,000
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim
2135 Lần 2,851,000
găm, nẹp vít.]
Phẫu thuật Puestow - Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
2136 Lần 4,485,000
kẹp mạch máu, dao siêu âm]
2137 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 638,000
2138 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây mê] Lần 1,235,000
2139 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây tê] Lần 638,000
2140 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây mê] Lần 1,417,000
2141 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây tê] Lần 845,000
2142 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây mê] Lần 1,640,000
2143 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây tê] Lần 1,068,000
2144 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây mê] Lần 1,837,000

47
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2145 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây tê] Lần 1,236,000
2146 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây mê] Lần 1,235,000
2147 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2,167,000
2148 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần 4,415,000
2149 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo Lần 4,415,000
2150 Phẫu thuật rò vùng sống mũi Lần 3,600,000
2151 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần 1,965,000
2152 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1,731,000
2153 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,304,000
2154 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột Lần 4,293,000
2155 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Lần 3,002,000
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
2156 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
2157 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 2,887,000
2158 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 2,887,000
2159 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 3,325,000
2160 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Lần 3,325,000
2161 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Lần 3,325,000
2162 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
2163 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân Lần 4,228,000
2164 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận Lần 3,325,000
2165 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)[Chưa bao gồm xương
2166 Lần 3,750,000
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo
2167 Lần 3,750,000
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
2168 Phẫu thuật tắc ruột do giun[Nhi] Lần 3,579,000
2169 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2170 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2171 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi Lần 2,790,000
2172 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần 1,242,000
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
2173 Lần 6,153,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
2174 Lần 6,153,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
2175 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
2176 Lần 4,557,000
sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học]
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm
2177 Lần 1,049,000
màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao
2178 Lần 1,049,000
gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm
2179 Lần 1,049,000
màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương]
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xươngnhân tạo và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao
2180 Lần 1,049,000
gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2181 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não Lần 5,215,000
2182 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên Lần 5,215,000
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ
2183 Lần 2,654,000
tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ
2184 Lần 2,654,000
tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]
2185 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 3,325,000
2186 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3,250,000
2187 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên Lần 2,593,000
2188 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên Lần 2,493,000
2189 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Lần 3,325,000

48
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2190 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
2191 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân Lần 4,228,000
2192 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Lần 3,325,000
2193 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
2194 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân Lần 4,228,000
2195 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận Lần 3,325,000
2196 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
2197 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân Lần 4,228,000
2198 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận Lần 3,325,000
2199 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
2200 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ[chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 4,068,000
2201 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Lần 3,325,000
2202 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Lần 3,325,000
2203 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Lần 3,325,000
2204 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Lần 3,325,000
2205 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi Lần 3,325,000
2206 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai Lần 3,325,000
2207 Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi Lần 3,325,000
2208 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố
2209 Lần 2,106,000
định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
2210 Lần 3,570,000
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2211 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2,790,000
2212 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2,887,000
2213 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi Lần 2,593,000
2214 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh Lần 2,493,000
2215 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng Lần 2,493,000
2216 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải Lần 2,493,000
2217 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4,770,000
2218 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4,770,000
2219 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4,770,000

2220 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] Lần 3,188,000

2221 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,040,000
2222 Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 4,957,000
2223 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ Lần 3,325,000
2224 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do Lần 4,957,000
2225 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận Lần 3,325,000
2226 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ Lần 3,325,000
2227 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa Lần 4,957,000
2228 Phẫu thuật tạo hình nhân trung Lần 1,965,000
2229 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép Lần 371,000
2230 Phẫu thuật tạo hình tai giữa Lần 5,209,000
2231 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận Lần 3,325,000
2232 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân Lần 7,175,000
2233 Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau Lần 2,493,000
2234 Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng Lần 2,493,000
2235 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2236 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ Lần 2,493,000
2237 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn Lần 3,424,000
2238 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ Lần 4,770,000
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo[lần 2 có biến chứng][Chưa bao gồm
2239 Lần 3,732,000
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo]
2240 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Lần 4,770,000
2241 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu Lần 3,895,000
2242 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay Lần 3,325,000

49
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2243 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3,741,000
2244 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 1,965,000
2245 Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 2,758,000
2246 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột[Nhi] Lần 1,965,000
2247 Phẫu thuật tháo nẹp, vít[RHM] Lần 2,686,000
2248 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong Lần 3,600,000
2249 Phẫu thuật thắt động mạch sàng Lần 1,415,000
2250 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3,342,000
2251 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3,342,000
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
2252 Lần 4,622,000
nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
2253 Lần 4,622,000
nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2254 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo Lần 4,728,000
2255 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần[chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 4,622,000
2256 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 3,750,000

2257 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo[Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.] Lần 6,985,000

2258 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp Lần 5,209,000
2259 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 5,122,000
2260 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng[chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 5,122,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[Nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch
2261 Lần 3,258,000
máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
2262 Lần 3,258,000
máu]
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch
2263 Lần 3,258,000
máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ
2264 Lần 5,414,000
van dẫn lưu.]
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
2265 Lần 3,258,000
máu]
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn
2266 Lần 5,414,000
lưu.]
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng[Nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu,
2267 Lần 3,258,000
vật liệu cầm máu]
2268 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3,188,000
2269 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,616,000
2270 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Lần 5,215,000
2271 Phẫu thuật toác khớp mu[Chưa bao gồm kim cố định] Lần 3,985,000
2272 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2273 Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản) Lần 2,345,000
2274 Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2275 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2276 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2277 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2278 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2279 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2280 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2281 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2282 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2283 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2284 Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản) Lần 2,345,000
2285 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1,242,000
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim,
2286 Lần 2,829,000
nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim,
2287 Lần 2,829,000
nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2288 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3,250,000

50
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2289 phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục Lần 4,121,000
2290 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần 1,304,000
2291 Phẫu thuật treo sụn phễu Lần 2,012,000
2292 Phẫu thuật treo thận Lần 2,859,000
2293 Phẫu thuật treo tử cung Lần 2,859,000
Phẫu thuật trĩ độ 1V[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
2294 Lần 2,562,000
mạch máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật trĩ độ 3[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
2295 Lần 2,562,000
mạch máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[Nhi][chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
2296 Lần 2,562,000
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2297 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản Lần 3,053,000
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm[chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, xương bảo quản, đốt sống nhân
2298 Lần 5,197,000
tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]
2299 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6,843,000
2300 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6,843,000
2301 Phẫu thuật túi thừa Zenker Lần 4,159,000
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu
2302 Lần 5,019,000
tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài[Chưa bao
2303 Lần 4,948,000
gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ
2304 Lần 6,653,000
dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
2305 Phẫu thuật U máu Lần 3,014,000
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao
2306 Lần 6,653,000
siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng
2307 Lần 4,948,000
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao
2308 Lần 6,653,000
gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau[Chưa bao
2309 Lần 4,948,000
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.]
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm
2310 Lần 6,653,000
máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu
2311 Lần 6,653,000
cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
2312 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần 2,318,000
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim,
2313 Lần 6,653,000
ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-
2314 Lần 4,948,000
ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.]
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-
2315 Lần 4,948,000
ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
2316 Lần 6,653,000
sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng
2317 Lần 5,019,000
não nhân tạo.]
2318 Phẫu thuật ung thư sàng hàm[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 6,068,000
2319 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Lần 4,228,000
2320 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Lần 2,790,000
2321 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 2,925,000
2322 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.] Lần 2,851,000
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng
2323 Lần 5,713,000
vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
2324 Lần 4,557,000
sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá
2325 Lần 5,713,000
khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
2326 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,040,000

51
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2327 Phẫu thuật vách ngăn mũi[nhi] Lần 2,000,000
2328 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng Lần 820,000
2329 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 1,965,000
2330 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2331 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần[Nhi] Lần 2,887,000
2332 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2,758,000
2333 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2,598,000
2334 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 4,616,000
2335 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2336 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 4,616,000
2337 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2,598,000
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
2338 Lần 5,383,000
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa,
2339 xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm Lần 5,328,000
nhân tạo.]
Phẫu thuật vết thương tủy sống[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u
2340 Lần 4,948,000
não)]
2341 Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh Lần 2,955,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2342 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2343 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2344 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2345 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2346 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2347 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2348 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2349 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2350 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2351 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời[Chưa bao
2352 Lần 6,153,000
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời[Chưa bao
2353 Lần 6,153,000
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời[Chưa bao gồm xương
2354 Lần 6,153,000
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
2355 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh Lần 7,788,000
2356 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi[Chưa bao gồm mạch nhân tạo] Lần 6,579,000
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt
2357 Lần 4,153,000
phức hợp …)
2358 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản Lần 2,955,000
2359 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít] Lần 7,447,000

52
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2360 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp[Nhi] Lần 2,758,000
2361 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa[Nhi] Lần 4,289,000
2362 Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] Lần 2,561,000
2363 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động Lần 1,600,000
2364 Phẫu thuật viêm xương Lần 2,887,000
2365 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] Lần 2,887,000
2366 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu[Nhi] Lần 2,887,000
2367 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] Lần 2,887,000
2368 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] Lần 2,887,000
2369 Phẫu thuật viêm xương khớp háng[Nhi] Lần 2,887,000
2370 Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.] Lần 5,389,000
2371 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 2,758,000
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu
2372 Lần 5,383,000
tạo hình hộp sọ.]
2373 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] Lần 3,750,000
2374 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu Lần 2,000,000
2375 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1,242,000
2376 Phẫu thuật vỡ xoang hàm Lần 5,336,000
2377 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm Lần 3,424,000
2378 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) Lần 6,191,000
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung
2379 Lần 3,570,000
cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định
2380 Lần 3,570,000
ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh
2381 Lần 3,570,000
học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học,
2382 Lần 3,570,000
khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định
2383 Lần 3,570,000
ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố
2384 Lần 3,570,000
định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2385 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2,321,000
2386 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần 1,415,000
2387 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) Lần 2,777,000
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân
2388 Lần 5,383,000
tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
2389 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 4,616,000
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân
2390 Lần 5,383,000
tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
2391 Lần 5,383,000
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
2392 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần 2,814,000
2393 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp,
2394 Lần 2,944,000
vít]
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[nhi][Chưa bao
2395 Lần 2,944,000
gồm nẹp, vít]
2396 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm[nhi] Lần 2,859,000
2397 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt[nhi] Lần 2,859,000
2398 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương[nhi] Lần 2,859,000
PTNS cắt nang đường mật[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch,
2399 Lần 3,316,000
hàn mô]
2400 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu Lần 1,600,000
2401 Rạch góc tiền phòng Lần 1,112,000
2402 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 740,000
2403 Rút chỉ thép xương ức[nhi] Lần 1,731,000
2404 Rút đinh các loại[Nhi] Lần 1,731,000

53
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2405 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1,731,000
2406 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[nhi] Lần 1,731,000
2407 Siêu âm điều trị[Nhi] Lần 45,600
2408 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú Lần 2,207,000
2409 Sinh thiết tổ chức hốc mắt Lần 150,000
2410 Sinh thiết tổ chức kết mạc Lần 150,000
2411 Sinh thiết tổ chức mi Lần 150,000
2412 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối[Chưa bao gồm chi phí màng.] Lần 2,223,000
2413 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi[Chưa bao gồm ống silicon] Lần 1,512,000
2414 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2415 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú Lần 3,325,000
2416 Tán sỏi thận qua da[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 2,167,000
2417 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lần 3,325,000
2418 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì Lần 4,235,000
2419 Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes Lần 3,044,000
2420 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích < 10 cm2] Lần 2,790,000
2421 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích ≥10 cm2] Lần 4,228,000
2422 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích < 10 cm2] Lần 2,790,000
2423 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích ≥10 cm2] Lần 4,228,000
2424 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Lần 4,770,000
2425 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) Lần 1,213,000
2426 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần 3,044,000
2427 Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần, ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ Lần 3,600,000
2428 Tạo hình thay thế khớp cổ tay Lần 4,728,000
2429 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi[Nhi] Lần 11,200
2430 Tập với hệ thống ròng rọc[Nhi] Lần 11,200
2431 Tập với xe đạp tập[Nhi] Lần 11,200
2432 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần 1,112,000
2433 Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000
2434 Tháo bỏ các ngón chân[Nhi] Lần 2,887,000
2435 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay[Nhi] Lần 2,887,000
2436 Tháo đốt bàn[Nhi] Lần 2,887,000
2437 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,741,000
2438 Tháo khớp cổ tay do ung thư[Nhi] Lần 3,741,000
2439 Tháo khớp gối do ung thư[Nhi] Lần 3,741,000
2440 Tháo khớp háng Lần 3,741,000
2441 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới[Nhi] Lần 3,741,000
2442 Tháo khớp khuỷu Lần 3,741,000
2443 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư[Nhi] Lần 3,741,000
2444 Tháo khớp kiểu Pirogoff Lần 3,741,000
2445 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,477,000
2446 Tháo khớp vai do ung thư chi trên[Nhi] Lần 6,829,000
2447 Tháo lồng ruột non Lần 2,498,000
2448 Tháo xoắn ruột non Lần 2,498,000
2449 Thắt các động mạch ngoại vi Lần 1,600,000
2450 Thắt động mạch bướm - khẩu cái Lần 3,600,000
2451 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) Lần 2,851,000
2452 Thắt tĩnh mạch cảnh trong Lần 2,012,000
2453 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần 1,242,000
2454 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống[Nhi] Lần 146,000
2455 Thông vòi tử cung qua nội soi Lần 1,456,000
2456 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 4,616,000
2457 Trật khớp háng bẩm sinh[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3,250,000
2458 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ Lần 1,965,000
2459 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 600,000
2460 Truyền hoá chất tĩnh mạch[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú] Lần 127,000
2461 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²[Nhi] Lần 2,790,000

54
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2462 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Lần 1,112,000
2463 Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)[Chưa bao gồm tấm lót
2464 Lần 3,152,000
sàn hoặc vá xương]
2465 Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 4,615,000
2466 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Lần 6,855,000
2467 Xoa bóp bằng máy[Nhi] Lần 28,500
2468 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)[Nhi] Lần 41,800
2469 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)[Nhi] Lần 50,700
2470 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 926,000
2471 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 926,000
2472 Bấm gai xương trên 02 ổ răng Lần 80,000
2473 Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo Lần 1,600,000
2474 Bóc phúc mạc bên phải[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
2475 Bóc phúc mạc bên trái[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
2476 Bóc phúc mạc douglas[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
2477 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
2478 Bóc phúc mạc phủ tạng[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
2479 Bơm túi giãn da vùng da đầu Lần 332,000
2480 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 479,000
2481 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da Lần 180,000
2482 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên Lần 40,000
2483 Cắt chỉ (dân nội trú) Lần 32,900
2484 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 117,000
2485 Cắt chỉ sau phẫu thuật[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2486 Cắt cuống 1 chân Lần 120,000
2487 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể Lần 1,600,000
2488 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể Lần 1,200,000
2489 Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể Lần 1,500,000
2490 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần 237,000
2491 Cắt sửa các góc hàm dưới Lần 2,000,000
2492 Cắt u tuỷ[chưa bao gồm Keo sinh học] Lần 1,800,000
2493 Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) Lần 250,000
2494 Cấy/ rút mảnh ghép tránh thai nhiều que Lần 900,000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội
2495 Lần 57,600
trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
2496 Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật Lần 151,000
2497 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây tê] Lần 263,000
2498 Chích rạch áp xe nhỏ [người lớn] Lần 186,000
2499 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 790,000
2500 Chích rạch vành tai Lần 62,600
2501 Chiếu đèn ngắt quãng (Khoa Nhi) Lần 20,000
2502 Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm Lần 1,600,000
2503 Chọc dò u phổi, trung thất Lần 1,400,000
Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm, cắt lớp vi
2504 Lần 700,000
tính, cộng hưởng từ
2505 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp Lần 176,000
2506 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu Lần 597,000
2507 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176,000
2508 Chọc hút u nang sàn mũi Lần 25,000
2509 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu Lần 176,000
2510 Chữa bỏng mắt do hàn điện Lần 29,000
2511 Chụp thép làm sẵn Lần 292,000
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
2512 Lần 2,664,000
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2513 Dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội soi Lần 3,600,000
2514 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] Lần 1,199,000
2515 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 678,000

55
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2516 Dẫn lưu thận Lần 2,000,000
2517 Đặt / tháo dụng cụ tử cung Lần 222,000
2518 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần 653,000
2519 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 90,100
2520 Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma Lần 700,000
2521 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (dân) Lần 1,126,000
2522 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 82,100
2523 Điện di điều trị Lần 20,400
2524 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333,000
2525 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật Lần 900,000
điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần ( chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng
2526 Lần 3,035,000
hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu- điện học các buồng tim)
2527 Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor Lần 545,000
2528 Điều trị tủy răng sữa[một chân] Lần 271,000
2529 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] Lần 382,000
2530 Định lượng Free Beta Human Chorionic Gonadotropia (Double Test) Lần 180,000
2531 Đo độ lác Lần 63,800
2532 Đo khúc xạ khách quan[nhi] Lần 9,900
2533 Đo khúc xạ máy Lần 9,900
2534 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 25,900
2535 Đo nhĩ lượng Lần 27,400
2536 Đo tim thai bằng Doppler Lần 35,000
2537 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư Lần 130,000
2538 Gắn lại chụp, cầu ( 1 đơn vị ) Lần 50,000
2539 Gây mê khác Lần 699,000
2540 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể Lần 387,000
2541 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể Lần 570,000
2542 Ghép da hay ghép mỡ hốc mắt Lần 600,000
2543 Ghép da kinh điển điều trị lộn mí Lần 1,600,000
2544 Ghép da tự thân trong điều trị bỏng Lần 60,000
2545 Ghi điện cơ kim[nhi] Lần 128,000
2546 Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý Lần 550,000
2547 Hạ thấp gò má cao Lần 2,000,000
2548 Hàm răng không sang chấn với GlassIonomer Cement Lần 414,000
2549 Hàn Amalgame Lần 40,000
2550 Hàn xi măng Lần 25,000
2551 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Lần 559,000
2552 Hút thai dưới 12 tuần Lần 80,000
2553 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần 2,407,000
2554 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] Lần 5,273,000
2555 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông chiều dài < l0 cm][người lớn] Lần 178,000
2556 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm][người lớn] Lần 237,000
2557 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu chiều dài < l0 cm][người lớn] Lần 257,000
2558 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm][người lớn] Lần 305,000
2559 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng[GMHS - Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
2560 Khí dung mũi họng[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
2561 Khí dung thuốc cấp cứu[Nhi - Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
2562 Khí dung thuốc giãn phế quản[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
2563 Làm lại hàm Lần 200,000
2564 Làm thuốc âm đạo Lần 5,000
2565 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 85,600
2566 Lấy đai ra Lần 230,000
2567 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] Lần 4,670,000
2568 Lấy máu làm huyết thanh Lần 54,800
2569 Lấy nhau tại PM sau sanh Lần 700,000
2570 Lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tủy chân răng nhiều lần Lần 1,600,000
2571 Lấy xương hoại tử, dưới 2cm trong viêm tủy hàm Lần 1,600,000
2572 May thẩm mỹ tầng sinh môn Lần 2,000,000

56
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2573 Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 2,514,000
2574 Móng quặp Lần 80,000
2575 Một chụp thép cầu nhựa Lần 600,000
2576 Một đơn vị sứ kim loại Lần 700,000
2577 Một đơn vị sứ toàn phần Lần 1,000,000
2578 Nắn răng mọc lạc chỗ Lần 1,400,000
2579 Nắn răng xoay trên 60o Lần 1,400,000
2580 Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức silicone Lần 1,500,000
2581 Neisseria meningitidis nhuộm soi Lần 68,000
2582 Nẹp cánh tay Lần 75,000
2583 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần 278,000
2584 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê[gây tê] Lần 278,000
2585 Nội soi đường mật qua da tán sỏi Lần 1,400,000
2586 Nội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật Lần 2,678,000
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater[Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
2587 Lần 2,678,000
stent, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong]
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy[Chưa bao
2588 Lần 2,428,000
gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter]
2589 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây mê][Nhi] Lần 673,000
2590 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây tê][Nhi] Lần 447,000
2591 Nội soi sinh thiết u vòm[gây mê] Lần 1,559,000
2592 Nội soi sinh thiết u vòm[gây tê] Lần 513,000
2593 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc Lần 728,000
2594 Nong kén da qui đầu Lần 400,000
2595 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động Lần 298,000
2596 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 183,000
2597 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 302,000
2598 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 545,000
2599 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây mê] Lần 663,000
2600 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
2601 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây tê] Lần 845,000
2602 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây mê] Lần 1,640,000
2603 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây tê] Lần 1,068,000
2604 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây mê] Lần 1,837,000
2605 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây tê] Lần 1,236,000
2606 Phẫu thuật tạo mái che Stahali (chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, xương ghép) Lần 3,600,000
2607 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) Lần 840,000
2608 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) Lần 1,093,000
2609 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột[chưa bao gồm Lưới thoát vị] Lần 3,258,000
2610 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh Lần 3,873,000
2611 Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2,345,000
Phẫu thuật trượt thân đốt sống[chưa bao gồm Đĩa đệm, vít, thanh dọc, thanh ngang, lồng, ốc, khung
2612 Lần 3,000,000
lồng xương đệm cột sống, khung đệm nâng cột sống, khung tạo hình đốt sống]
2613 Phục hồi thân răng có chốt Lần 500,000
2614 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau Lần 500,000
2615 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng Lần 35,000
2616 Rạch áp xe trong miệng Lần 35,000
2617 Răng giả cố định trên Implant ( chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế ) Lần 4,800,000
2618 Răng viêm tủy hồi phục Lần 265,000
2619 Rút catheter đường hầm Lần 178,000
2620 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 178,000
2621 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần 178,000
2622 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần 178,000
2623 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 893,000
2624 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang Lần 893,000
2625 Siêu âm + đo trục nhãn cầu Lần 76,200

57
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2626 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú Lần 2,207,000
2627 Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh Lần 400,000
2628 Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) Lần 1,500,000
2629 Sinh thiết vòm mũi họng Lần 25,000
2630 Sinh thiết xương Lần 2,000,000
2631 Soi cổ tử cung Lần 61,500
2632 Soi ối Lần 48,500
2633 Soi trung thất Lần 1,400,000
2634 Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ Lần 1,600,000
2635 Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hóa chất ngoài da Lần 180,000
2636 Tạo hình dây thắng Lần 400,000
2637 Tạo hình hậu môn nắp Lần 2,000,000
2638 Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở lên Lần 1,000,000
2639 Tạo hình mi thẩm mỹ do di chứng chấn thương Lần 600,000
2640 Tạo hình ngách lợi, sống hàm Lần 1,800,000
2641 Tạo hình ống tuyến nước bọt Lần 1,800,000
2642 Tạo hình thành bụng phức tạp Lần 3,600,000
2643 Tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov Lần 3,600,000

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang[Chưa bao gồm máy tạo
2644 Lần 1,625,000
nhịp, máy phá rung.]

2645 Tẩy tàn nhang, nốt ruồi Lần 65,000


2646 Tẩy trắng răng 1 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) Lần 900,000
2647 Tẩy trắng răng 2 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) Lần 1,300,000
2648 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý Lần 128,000
2649 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Lần 43,100
2650 Thám sát nhãn cầu, hốc mắt Lần 230,000
2651 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte Lần 137,000
2652 Tháo vòng khó Lần 80,000
2653 Thắt động mạch cảnh ngoài Lần 2,012,000
2654 Thay băng catheter lọc máu có heparine Lần 200,000
2655 Thay băng catheter lọc máu không có heparine Lần 80,000
2656 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240,000

Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2657 Lần 57,600
Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

2658 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179,000
2659 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần 134,000
2660 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112,000
2661 Theo dõi nhãn áp 3 ngày Lần 107,000
2662 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55,000
2663 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập[giờ theo thực tế] Lần 51,375
2664 Thử kính loạn thị Lần 11,000
2665 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) Lần 61,400
2666 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính Lần 61,400
2667 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng Lần 61,400
2668 Thủy trị liệu có thuốc Lần 61,400
2669 Tiêm thuốc tránh thai (1 lần tiêm) Lần 10,000

2670 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 11,400

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
2671 Lần 11,400
thuốc tiêm]
2672 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 50,700
2673 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất Lần 197,000
2674 Chụp các động mạch tủy Lần 5,598,000
2675 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2676 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2677 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền Lần 5,598,000

58
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2678 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2679 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2680 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục) số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2681 Chụp động mạch vành Lần 5,916,000
2682 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2683 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2684 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2685 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) Lần 5,598,000
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2686 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn Lần 9,116,000
kim loại.]
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2687 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn Lần 9,116,000
kim loại.]
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2688 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn Lần 9,116,000
kim loại.]
2689 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền Lần 5,598,000
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để
2690 can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các Lần 9,116,000
vòng xoắn kim loại.]
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư
2691 chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống Lần 9,116,000
thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.]
2692 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 5,598,000
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2693 thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng Lần 9,116,000
xoắn kim loại.]
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2694 thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng Lần 9,116,000
xoắn kim loại.]
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2695 thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây Lần 9,666,000
dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2696 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn Lần 9,116,000
kim loại]
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2697 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn Lần 9,116,000
kim loại]
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để
2698 can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các Lần 9,116,000
vòng xoắn kim loại.]
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2699 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn Lần 9,116,000
kim loại]
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2700 thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng Lần 9,116,000
xoắn kim loại]
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền[Chưa
2701 bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các Lần 9,666,000
vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng x
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để
2702 can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi Lần 9,666,000
dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, h
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2703 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn Lần 9,116,000
kim loại.]
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để
2704 can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các Lần 9,116,000
vòng xoắn kim loại.]

59
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
2705 dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây Lần 9,116,000
dẫn, các vòng xoắn kim loại.]
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
2706 dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống Lần 9,666,000
thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị v
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2707 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, Lần 9,666,000
các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền[Chưa bao gồm
2708 vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi Lần 9,116,000
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.]
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành[1 Stent][Chưa bao gồm:bóng nong,stent,vật liệu nút
2709 mạch,cácloại ống thông hoặc vi ống thông,cácloạidâydẫn hoặcvi dây dẫn,vòng xoắn kim loại,lưới lọc Lần 6,816,000
tĩnh mạch,dụng cụlấydịvật,bộdụngcụlấyhuyếtkhối,bộdụngcụbít]
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde
2710 Lần 3,616,000
dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.]
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
2711 Lần 2,103,000
dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi.]
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn,
2712 Lần 2,103,000
các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi.]
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi
2713 Lần 3,116,000
măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.]
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
2714 Lần 2,103,000
dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi.]
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các
2715 Lần 3,616,000
sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.]
Nong và đặt stent động mạch vành[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong,
2716 stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, Lần 6,816,000
các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ l
Nong van động mạch phổi[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent,
2717 các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các Lần 6,816,000
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật
Nong van hai lá[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu
2718 nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim Lần 6,816,000
loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụn
2719 Thông tim ống lớn Lần 5,916,000
2720 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 193,000
2721 Bẻ cuốn mũi Lần 133,000
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
2722 nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây Lần 6,816,000
dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụn
Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
2723 nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây Lần 6,816,000
dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụ
Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
2724 nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây Lần 6,816,666
dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng
2725 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144,000
2726 Bóc giả mạc Lần 82,100
2727 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 178,000
2728 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần 82,100
2729 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 115,000
2730 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 198,000
2731 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 216,000
2732 Bơm rửa lệ đạo Lần 36,700
2733 Bơm rửa ổ lao khớp Lần 92,900
2734 Bơm thông lệ đạo[hai mắt] Lần 94,400
2735 Bơm thông lệ đạo[một mắt] Lần 59,400

60
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2736 Bơm thuốc thanh quản[Chưa bao gồm thuốc] Lần 20,500
2737 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216,000
2738 Bột Corset Minerve,Cravate[bột liền] Lần 624,000
2739 Bột Corset Minerve,Cravate[bột tự cán] Lần 344,000
2740 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Lần 954,000
2741 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 116,000
2742 Cầm máu mũi bằng Merocel[1 bên] Lần 205,000
2743 Cầm máu mũi bằng Merocel[2 bên] Lần 275,000
2744 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 339,000
2745 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 479,000
2746 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 479,000
2747 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp[Nhi][Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] Lần 479,000
2748 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78,400
2749 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2750 Cắt chỉ khâu da[Nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2751 Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2752 Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2753 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2754 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[chỉ áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] Lần 32,900
2755 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2756 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản[Nhi] Lần 178,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người
bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng
2757 Lần 246,000
nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong
hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.]
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người
2758 Lần 392,000
bệnh đái tháo đường
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người
2759 Lần 616,000
bệnh đái tháo đường
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên
2760 Lần 616,000
người bệnh đái tháo đường
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp
2761 dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét Lần 246,000
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.]
2762 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158,000
2763 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 682,000
2764 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Lần 414,000
2765 Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại một nang) Lần 120,000
2766 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá
2767 Lần 1,625,000
rung]
2768 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000
2769 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000
2770 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000
2771 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng[Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.] Lần 158,000
2772 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 186,000
2773 Chích áp xe phần mềm lớn[Nhi] Lần 186,000
2774 Chích áp xe quanh Amidan[gây mê] Lần 729,000
2775 Chích áp xe quanh Amidan[gây tê] Lần 263,000
2776 Chích áp xe sàn miệng[gây mê] Lần 729,000
2777 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831,000
2778 Chích áp xe vú Lần 219,000
2779 Chích áp xe vú Lần 219,000
2780 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc[Nhi] Lần 78,400
2781 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần 78,400
2782 Chích hạch viêm mủ[Nhi] Lần 186,000
2783 Chích nhọt ống tai ngoài[người lớn] Lần 186,000
2784 Chích nhọt ống tai ngoài[Nhi] Lần 186,000

61
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2785 Chích rạch áp xe nhỏ[Nhi] Lần 186,000
2786 Chích rạch màng nhĩ Lần 61,200
2787 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 186,000
2788 Chọc áp xe gan qua siêu âm[Nhi] Lần 152,000
2789 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 597,000
2790 Chọc dịch khớp[Nhi] Lần 114,000
2791 Chọc dịch màng bụng[Nhi] Lần 137,000
2792 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 107,000
2793 Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 107,000
2794 Chọc dịch tuỷ sống[Nhi] Lần 107,000
2795 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137,000
2796 Chọc dò dịch não tủy[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 107,000
2797 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 137,000
2798 Chọc dò màng ngoài tim Lần 247,000
2799 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247,000
2800 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[Nhi] Lần 176,000
2801 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137,000
2802 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] Lần 732,000
2803 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 247,000
2804 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280,000
2805 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh[Nhi] Lần 107,000
2806 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh[Nhi][chưa bao gồm kim chọc dò] Lần 107,000
2807 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247,000
2808 Chọc hút áp xe thành bụng[Nhi] Lần 186,000
2809 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 143,000
2810 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 166,000
2811 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 221,000
2812 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 216,000
2813 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần 523,000
2814 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Lần 137,000
2815 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 247,000
2816 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm Lần 247,000
2817 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 373,000
2818 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152,000
2819 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 373,000
2820 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp[Nhi - dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 221,000
2821 Chọc hút dịch vành tai Lần 52,600
2822 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152,000
2823 Chọc hút khí màng phổi Lần 143,000
2824 Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần 258,000
2825 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần 258,000
2826 Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 358,000
2827 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 555,000
2828 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Lần 258,000
2829 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần 258,000
2830 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Lần 258,000
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm[Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để
2831 Lần 177,000
chọc hút.]
2832 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Lần 431,000
2833 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 110,000
2834 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 558,000
2835 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000
2836 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000
2837 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 110,000
2838 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000
2839 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 110,000
2840 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 151,000
2841 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ[sử dụng máy khoan cầm tay][Nhi] Lần 2,360,000

62
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2842 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 151,000
2843 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[cắt lớp vi tính][Chưa bao gồm thuốc cản quang.] Lần 732,000
2844 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan[Nhi] Lần 558,000
2845 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi[nhi] Lần 137,000
2846 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp[nhi] Lần 143,000
2847 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 221,000
2848 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 722,000
2849 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần 722,000
2850 Chọc rửa xoang hàm Lần 278,000
2851 Chọc thăm dò màng phổi[nhi] Lần 137,000
2852 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176,000
2853 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 137,000
2854 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 176,000
2855 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi Lần 265,000
2856 Chụp tuỷ bằng MTA Lần 265,000
2857 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 49,900
2858 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn[Nhi] Lần 49,900
2859 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 363,000
2860 Dẫn lưu áp xe phổi[Nhi] Lần 678,000
2861 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 597,000
2862 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 835,000
2863 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu[Nhi] Lần 247,000
2864 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 597,000
2865 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim[Nhi] Lần 247,000
2866 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 185,000
2867 Dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247,000
2868 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần 1,199,000
2869 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 678,000
2870 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] Lần 597,000
2871 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu[Nhi] Lần 137,000
2872 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm sonde.] Lần 917,000
2873 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da[Nhi] Lần 195,000
2874 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 247,000
2875 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] Lần 32,900
2876 Đặt catheter động mạch Lần 1,367,000
2877 Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục Lần 1,367,000
2878 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu Lần 6,811,000
2879 Đặt catheter lọc máu cấp cứu[Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] Lần 1,126,000
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu[chỉ áp dụng với trường hợp lọc
2880 Lần 1,126,000
máu][Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.]
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch
2881 Lần 21,400
truyền.]
2882 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh[Nhi] Lần 653,000
2883 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653,000
2884 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Lần 653,000
2885 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 653,000
2886 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1,126,000
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao
2887 Lần 21,400
gồm thuốc và dịch truyền.]
2888 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) Lần 762,000
2889 Đặt máy khử rung tự động[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000

2890 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000

2891 Đặt nội khí quản Lần 568,000


2892 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần 568,000
2893 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Lần 762,000
2894 Đặt ống nội khí quản[Nhi] Lần 568,000
2895 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu[Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore] Lần 762,000

63
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2896 Đặt ống thông dạ dày Lần 90,100
2897 Đặt ống thông dạ dày[Nhi] Lần 90,100
2898 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 90,100
2899 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 373,000
2900 Đặt ống thông hậu môn Lần 82,100
2901 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 917,000
2902 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 917,000
2903 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 917,000
2904 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần 653,000
2905 Đặt sonde bàng quang[Thông đái] Lần 90,100
2906 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[nhi] Lần 678,000
2907 Đặt sonde hậu môn[nhi] Lần 82,100
2908 Đặt sonde hậu môn[Nhi] Lần 82,100
2909 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser Lần 406,000
2910 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Lần 333,000
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)[Chưa bao gồm
2911 Lần 1,157,000
thuốc]
2912 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ[nhi] Lần 333,000
2913 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc] Lần 1,157,000
2914 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc] Lần 1,157,000
2915 Điều trị chườm ngải cứu Lần 35,500
2916 Điều trị đích trong ung thư Lần 874,000
2917 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333,000
2918 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần 333,000
2919 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333,000
2920 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[Nhi] Lần 333,000
2921 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 97,000
2922 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 97,000
2923 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 334,000
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần (chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp
2924 Lần 5,916,000
tim có sử dụng hệ thống ... giải phẫu-điện học các buồng tim)
2925 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 247,000
2926 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser Lần 247,000
2927 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 247,000
2928 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser Lần 247,000
2929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] Lần 247,000
2930 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 247,000
2931 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 247,000
2932 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 247,000
2933 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần 682,000
2934 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần 159,000
2935 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] Lần 382,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
2936 Lần 795,000
tay[răng số 6,7 hàm dưới]
2937 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333,000
2938 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần 333,000
2939 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333,000
2940 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần 333,000
2941 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em[Nhi] Lần 32,300
2942 Điều trị viêm quanh răng Lần 780,000
2943 Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần Lần 900,000
2944 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 59,100
2945 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1,002,000
2946 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 706,000
2947 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1,227,000
2948 Đo độ sâu tiền phòng Lần 192,000
2949 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 36,200
2950 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 29,900

64
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2951 Đo sắc giác Lần 65,900
2952 Đo thị giác tương phản Lần 63,800
2953 Đo thính lực đơn âm Lần 42,400
2954 Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp lạnh)[nhi] Lần 130,000
2955 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 79,100
2956 Đốt lạnh họng hạt[nhi] Lần 130,000
2957 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ Lần 900,000
2958 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 47,900
2959 Đốt lông xiêu[nhi] Lần 47,900
2960 Đốt nhiệt họng hạt[nhi] Lần 79,100
2961 Ép tim ngoài lồng ngực[Nhi] Lần 479,000
2962 Forceps Lần 952,000
2963 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản Lần 162,000
2964 Giác hút Lần 952,000
2965 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 258,000
2966 Hạ huyết áp chỉ huy Lần 500,000
Hạ thân nhiệt chỉ huy[Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc
2967 Lần 2,212,000
chăn hạ nhiệt)]
2968 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 459,000
2969 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính Lần 185,000
2970 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng Lần 185,000
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm,
2971 vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp,đầu nối,dây dẫn dịch,băng Lần 333,000
dán cố định),dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương]
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu
2972 thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố Lần 333,000
định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương]
2973 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 204,000
2974 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 185,000
2975 Hút dịch khớp cổ chân Lần 114,000
2976 Hút dịch khớp cổ tay Lần 114,000
2977 Hút dịch khớp gối Lần 114,000
2978 Hút dịch khớp háng Lần 114,000
2979 Hút dịch khớp khuỷu Lần 114,000
2980 Hút dịch khớp vai Lần 114,000
2981 Hút đờm hầu họng Lần 11,100
2982 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín[Nhi] Lần 459,000
2983 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần[Nhi] Lần 317,000

2984 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần 317,000

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy
2985 Lần 11,100
(một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở
2986 Lần 11,100
máy (một lần hút)
2987 Hút nang bao hoạt dịch Lần 114,000
2988 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 110,000
2989 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi Lần 4,963,000
2990 Hút thai dưới siêu âm Lần 456,000
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp[Chưa
2991 Lần 546,000
bao gồm thuốc tiêu sợi huyết]
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim
2992 Lần 546,000
cấp[Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết]
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm,
2993 Lần 182,000
sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.]
2994 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn[Nhi] Lần 257,000
2995 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1,564,000
2996 Khâu vết rách vành tai Lần 178,000
2997 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài < l0 cm] Lần 178,000

65
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2998 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 237,000
2999 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài < l0 cm] Lần 257,000
3000 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần 305,000
3001 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương nông][Nhi] Lần 178,000
3002 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương sâu][Nhi] Lần 257,000
3003 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông][Nhi] Lần 237,000
3004 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu][Nhi] Lần 305,000
3005 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Lần 178,000
3006 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 237,000
3007 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] Lần 257,000
3008 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần 305,000
3009 Khâu vòng cổ tử cung Lần 549,000
3010 Khí dung mũi họng[Nhi][Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
3011 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
3012 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
3013 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp[Nhi][Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] Lần 1,625,000
3014 Kỹ thuật đặt van phát âm Lần 703,000
3015 Làm Proetz[nhi] Lần 57,600
3016 Làm thuốc tai [Nhi][Chưa bao gồm thuốc] Lần 20,500
3017 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[nhi - Chưa bao gồm thuốc] Lần 20,500
3018 Làm thuốc tai[chưa bao gồm thuốc] Lần 20,500
3019 Lấy calci kết mạc Lần 35,200
3020 Lấy calci kết mạc Lần 35,200
3021 Lấy cao răng[và đánh bóng hai hàm] Lần 134,000
3022 Lấy cao răng[và đánh bóng một vùng/ một hàm] Lần 77,000
3023 Lấy dị vật âm đạo Lần 573,000
3024 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông một mắt gây mê] Lần 665,000
3025 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông, một mắt gây tê] Lần 82,100
3026 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây mê] Lần 665,000
3027 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây tê] Lần 327,000
3028 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông - gây tê] Lần 82,100
3029 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông một mắt gây mê] Lần 665,000
3030 Lấy dị vật hạ họng Lần 40,800
3031 Lấy dị vật họng miệng Lần 40,800
3032 Lấy dị vật kết mạc Lần 64,400
3033 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây mê] Lần 673,000
3034 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây tê] Lần 194,000
3035 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] Lần 194,000
3036 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây mê] Lần 514,000
3037 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây tê] Lần 155,000
3038 Lấy dị vật tai[ngoài đơn giản] Lần 62,900
3039 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62,900
3040 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.] Lần 944,000
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết
3041 Lần 1,636,000
tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được
3042 Lần 1,541,000
tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận][Chưa bao gồm quả lọc Resin]
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây
3043 Lần 1,636,000
dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch
3044 Lần 2,212,000
lọc]
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
3045 Lần 2,212,000
dẫn và dịch lọc]
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và
3046 Lần 2,212,000
dịch lọc]
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng[Chưa bao gồm
3047 Lần 2,212,000
quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

66
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
3048 Lần 2,212,000
và dịch lọc]
3049 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] Lần 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
3050 Lần 2,212,000
và dịch lọc]
3051 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] Lần 2,212,000
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả
3052 Lần 2,212,000
lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc,
3053 Lần 2,212,000
bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc,
3054 Lần 2,212,000
bộ dây dẫn và dịch lọc]
3055 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] Lần 2,212,000
Lọc và tách huyết tương chọn lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương
3056 Lần 1,636,000
đông lạnh hoặc dung dịch albumin]
3057 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần 719,000
3058 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 719,000
3059 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 719,000
3060 Mở màng phổi cấp cứu Lần 596,000
3061 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 596,000
3062 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 373,000
3063 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột liền] Lần 399,000
3064 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột tự cán] Lần 221,000
3065 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103,000
3066 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1,662,000
3067 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35,200
3068 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[Nhi] Lần 35,200
3069 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột liền] Lần 399,000
3070 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột tự cán] Lần 221,000
3071 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột liền] Lần 335,000
3072 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột tự cán] Lần 254,000
3073 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột liền] Lần 335,000
3074 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột tự cán] Lần 254,000
3075 Nắn, bó bột cột sống[bột liền] Lần 624,000
3076 Nắn, bó bột cột sống[bột tự cán] Lần 344,000
3077 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột liền] Lần 624,000
3078 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột tự cán] Lần 344,000
3079 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 335,000
3080 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 254,000
3081 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 335,000
3082 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 254,000
3083 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột liền] Lần 335,000
3084 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254,000
3085 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột liền] Lần 624,000
3086 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột tự cán] Lần 344,000
3087 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 335,000
3088 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 254,000
3089 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 335,000
3090 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 254,000
3091 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột liền] Lần 335,000
3092 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254,000
3093 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột liền] Lần 624,000
3094 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột tự cán] Lần 344,000
3095 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột liền] Lần 335,000
3096 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột tự cán] Lần 212,000
3097 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 335,000
3098 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 254,000

67
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3099 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 335,000
3100 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 254,000
3101 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột liền] Lần 335,000
3102 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254,000
3103 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột liền] Lần 624,000
3104 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột tự cán] Lần 344,000
3105 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột liền] Lần 335,000
3106 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254,000
3107 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột liền] Lần 624,000
3108 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột tự cán] Lần 344,000
3109 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột liền] Lần 624,000
3110 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột tự cán] Lần 344,000
3111 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột liền] Lần 335,000
3112 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột tự cán] Lần 254,000
3113 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột liền] Lần 335,000
3114 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột tự cán] Lần 254,000
3115 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột liền] Lần 624,000
3116 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột tự cán] Lần 344,000
3117 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột liền] Lần 335,000
3118 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột tự cán] Lần 254,000
3119 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột liền] Lần 335,000
3120 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột tự cán] Lần 212,000
3121 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột liền] Lần 335,000
3122 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 212,000
3123 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột liền] Lần 335,000
3124 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột tự cán] Lần 212,000
3125 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột liền] Lần 335,000
3126 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột tự cán] Lần 254,000
3127 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột liền] Lần 234,000
3128 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột tự cán] Lần 162,000
3129 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột liền] Lần 234,000
3130 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột tự cán] Lần 162,000
3131 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột liền] Lần 624,000
3132 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột tự cán] Lần 344,000
3133 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột liền] Lần 234,000
3134 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột tự cán] Lần 162,000
3135 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột liền] Lần 399,000
3136 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột tự cán] Lần 221,000
3137 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 144,000
3138 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột liền] Lần 399,000
3139 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột tự cán] Lần 221,000
3140 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột liền] Lần 234,000
3141 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột tự cán] Lần 162,000
3142 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột liền] Lần 234,000
3143 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột tự cán] Lần 162,000
3144 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột liền] Lần 259,000
3145 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột tự cán] Lần 159,000
3146 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột liền] Lần 319,000
3147 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột tự cán] Lần 164,000
3148 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột liền] Lần 259,000
3149 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột tự cán] Lần 159,000
3150 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột liền] Lần 714,000
3151 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột tự cán] Lần 324,000
3152 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột liền] Lần 714,000
3153 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột tự cán] Lần 324,000
3154 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[bột liền] Lần 399,000
3155 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột liền] Lần 319,000

68
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3156 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột tự cán] Lần 164,000
3157 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột liền] Lần 399,000
3158 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột tự cán] Lần 221,000
3159 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột liền] Lần 259,000
3160 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột tự cán] Lần 159,000
3161 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột liền] Lần 624,000
3162 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột tự cán] Lần 344,000
3163 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột liền] Lần 399,000
3164 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột tự cán] Lần 221,000
3165 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột liền] Lần 644,000
3166 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột tự cán] Lần 274,000
3167 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây tê] Lần 1,277,000
3168 Nạo hút thai trứng Lần 772,000
3169 Nạo phá thai bệnh lý / nạo thai do mổ cũ / nạo thai khó Lần 100,000
3170 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 344,000
3171 Nẹp bột các loại, không nắn Lần 400,000

3172 Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu[Nhi] Lần 115,000
3173 Nghiệm pháp Atropin Lần 198,000
3174 Nghiệm pháp bàn nghiêng Lần 198,000
3175 Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não Lần 128,000
3176 Nghiệm pháp phát hiện glocom Lần 107,000
3177 Nhét bấc mũi sau Lần 116,000
3178 Nhét bấc mũi sau[Nhi] Lần 116,000
3179 Nhét bấc mũi trước Lần 116,000
3180 Nhổ chân răng sữa[Nhi] Lần 37,300
3181 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 190,000
3182 Nhổ răng sữa[Nhi] Lần 37,300
3183 Nhổ răng thừa Lần 207,000
3184 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhổ răng đơn giản] Lần 102,000
3185 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 525,000
3186 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 849,000
3187 Nội soi bàng quang có gây mê Lần 849,000
3188 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm Lần 649,000
3189 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang Lần 893,000
3190 Nội soi bàng quang sinh thiết[nhi] Lần 649,000

3191 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật Lần 694,000

3192 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật[nhi] Lần 893,000
3193 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893,000
3194 Nội soi bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 525,000
3195 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 133,000
3196 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Lần 893,000
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
3197 Lần 728,000
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
3198 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) Lần 275,000
3199 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)[2 bên] Lần 275,000
3200 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) Lần 205,000
3201 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu[Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu] Lần 576,000
3202 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần 1,696,000
3203 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[Nhi - chưa bao gồm SondeJJ] Lần 917,000
3204 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây mê] Lần 673,000
3205 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây tê] Lần 447,000
3206 Nội soi hậu môn ống cứng Lần 137,000
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu
3207 Lần 3,250,000
đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
3208 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Lần 2,897,000
3209 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật Lần 2,897,000

69
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3210 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp Lần 2,897,000
3211 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp Lần 3,250,000
3212 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật Lần 2,897,000
3213 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp Lần 2,897,000
3214 Nội soi lấy sỏi niệu quản[chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire][nhi] Lần 944,000
3215 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết[gây tê] Lần 513,000
3216 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây mê][Nhi] Lần 1,559,000
3217 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây tê][Nhi] Lần 513,000
3218 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 925,000
3219 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Nhi][chưa bao gồm sonde JJ] Lần 925,000
3220 Nội soi ổ bụng Lần 825,000
3221 Nội soi ổ bụng có sinh thiết Lần 982,000
3222 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Lần 825,000
3223 Nội soi ổ bụng- sinh thiết Lần 982,000
3224 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần 290,000
3225 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1,279,000
3226 Nội soi thanh quản cắt papilloma Lần 290,000
3227 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết[Nhi] Lần 213,000
3228 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây mê] Lần 723,000
3229 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] Lần 318,000
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[Nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
3230 Lần 728,000
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
3231 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ[Nhi] Lần 243,000
3232 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch Lần 1,351,000
3233 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo Lần 1,371,000
3234 Nối thông động- tĩnh mạch[chạy thận] Lần 1,151,000
3235 Nội xoay thai Lần 1,406,000
3236 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 580,000
3237 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 281,000
3238 Nong đường mật, Oddi qua nội soi[Chưa bao gồm bóng nong] Lần 2,238,000
3239 Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê Lần 1,600,000
3240 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 241,000
3241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 384,000
3242 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 587,000
3243 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 396,000
3244 Phong bế ngoài màng cứng[Nhi] Lần 649,000
3245 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 337,000
3246 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser Lần 337,000
3247 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần 337,000
3248 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 337,000
3249 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser[Nhi] Lần 337,000
3250 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)[Nhi] Lần 337,000
3251 Phương pháp Proetz Lần 57,600
3252 Rạch áp xe mi Lần 186,000
3253 Rạch áp xe túi lệ Lần 186,000
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm
3254 Lần 558,000
miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.]
3255 Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 198,000
3256 Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 198,000
3257 Rửa cùng đồ[ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] Lần 41,600
3258 Rửa cùng đồ[nhi][ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] Lần 41,600
3259 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119,000
3260 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín[nhi] Lần 589,000
3261 Rửa màng bụng cấp cứu Lần 431,000
3262 Rút máu để điều trị Lần 236,000
3263 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe[Nhi] Lần 178,000
3264 Sắc thuốc thang[1 thang][đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc] Lần 12,500

70
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3265 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan Lần 558,000
3266 Siêu âm nội soi Lần 1,164,000
3267 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 382,000
3268 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm[Nhi] Lần 1,002,000
3269 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1,002,000
3270 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828,000
3271 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Lần 262,000
3272 Sinh thiết hốc mũi Lần 126,000
3273 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1,002,000
3274 Sinh thiết màng phổi mù Lần 431,000
3275 Sinh thiết móng Lần 311,000
3276 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828,000
3277 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828,000
3278 Sinh thiết u họng miệng Lần 126,000
3279 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,002,000
3280 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần 319,000
3281 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần 989,000
3282 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 459,000
3283 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu[Nhi] Lần 989,000
3284 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh Lần 989,000
3285 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893,000
3286 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893,000
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
3287 Lần 728,000
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
3288 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 52,500
3289 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[nhi] Lần 52,500
3290 Soi đáy mắt bằng Schepens Lần 52,500
3291 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần 52,500
3292 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52,500
3293 Soi góc tiền phòng Lần 52,500
3294 Soi trực tràng[nhi] Lần 189,000
3295 Sửa hàm giả gãy Lần 60,000
3296 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm Lần 2,388,000
3297 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Lần 989,000
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá
3298 Lần 1,625,000
rung.]
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá
3299 Lần 1,625,000
rung]
3300 Test kéo cơ cưỡng bức Lần 192,000
3301 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc[nhi] Lần 377,000
3302 Test nội bì chậm[Nhi] Lần 475,000
3303 Test nội bì nhanh[Nhi] Lần 389,000
3304 Thăm dò điện sinh lý tim[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] Lần 1,950,000
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)[chưa bao gồm quả lọc, màng lọc
3305 Lần 487,300
máu][người mắc COVID-19]
3306 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)[Nhi][quả lọc dây máu dùng 6 lần] Lần 556,000
Thận nhân tạo cấp cứu[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân
3307 Lần 1,541,000
là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]
Thận nhân tạo cấp cứu[Sử dụng AVF có sẵn][Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2
3308 Lần 1,411,000
nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]
3309 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)[người mắc COVID-19] Lần 487,300
3310 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] Lần 556,000
3311 Thận nhân tạo thường quy[quả lọc dây máu dùng 01 lần-người mắc COVID-19] Lần 487,300
3312 Tháo bột các loại[nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 52,900
3313 Tháo lồng bằng bơm khí/nước[Nhi] Lần 137,000
3314 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 392,000
3315 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 134,000
3316 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30cm nhiễm trùng] Lần 134,000

71
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3317 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240,000
3318 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] Lần 179,000
3319 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 242,000
3320 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn[dưới 5% diện tích cơ thể] Lần 115,000
3321 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 242,000
3322 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em[dưới 5% diện tích cơ thể] Lần 115,000
3323 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 410,000
3324 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 410,000
3325 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 547,000
3326 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 547,000
Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly
3327 thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh Lần 246,000
nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. ]

3328 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 82,400

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm
3329 Lần 240,000
trùng]
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp
3330 dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư Lần 57,600
này]
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50
3331 Lần 179,000
cm nhiễm trùng]
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm
3332 Lần 134,000
đến 30 cm nhiễm trùng]
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm
3333 Lần 112,000
đến 50 cm]
3334 Thay băng vết mổ[ < 30 cm nhiễm trùng] Lần 134,000
3335 Thay băng vết mổ[ > 50cm nhiễm trùng] Lần 240,000
Thay băng vết mổ[chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội
3336 Lần 57,600
trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này]
Thay băng vết mổ[trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh
3337 Lần 82,400
nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.]
3338 Thay băng vết mổ[trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112,000
3339 Thay băng vết mổ[từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179,000
3340 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][ < 30 cm nhiễm trùng] Lần 134,000
3341 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][Cắt chỉ-Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
3342 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
3343 Lần 82,400
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]
3344 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179,000
3345 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài≤15cm nhiễm trùng hoặc đa vết thương][Chỉ áp dụng với
3346 Lần 57,600
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài≤15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với
3347 Lần 57,600
người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < =15 cm][Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối
3348 Lần 57,600
với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]
3349 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < 30 cm nhiễm trùng][Nhi] Lần 134,000
3350 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài > 50 cm nhiễm trùng][Nhi] Lần 240,000
3351 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 15 cm dến 30 cm][Nhi] Lần 82,400
3352 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 30 cm đến 50 cm][Nhi] Lần 112,000
3353 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng][Nhi] Lần 179,000
3354 Thay canuyn Lần 247,000
3355 Thay canuyn mở khí quản Lần 247,000
3356 Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000
3357 Thay ống nội khí quản Lần 568,000
3358 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ[Nhi] Lần 198,000
3359 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)[Nhi] Lần 559,000

72
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3360 Thông bàng quang Lần 90,100
3361 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3362 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3363 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3364 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần 559,000
3365 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3366 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3367 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3368 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3369 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3370 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3371 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3372 Thông tiểu[nhi] Lần 90,100
3373 Thông tiểu[Nhi] Lần 90,100
3374 Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) Lần 5,916,000
3375 Thông vòi nhĩ Lần 86,600
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)[Bao gồm cả kim chọc hút tủy
3376 Lần 530,000
dùng nhiều lần.]
3377 Thủ thuật nong vòi nhĩ[Nhi] Lần 37,900
3378 Thủ thuật nong vòi nhĩ[nội soi][Nhi] Lần 117,000
3379 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) Lần 1,372,000
3380 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 388,000
3381 Thụt giữ Lần 82,100
3382 Thụt tháo Lần 82,100
3383 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 82,100
3384 Thụt tháo phân[Nhi] Lần 82,100
3385 Thụt thuốc qua đường hậu môn Lần 124,000
3386 Tiêm bắp thịt[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11,400
3387 Tiêm cân gan chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3388 Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] Lần 47,500
3389 Tiêm chất nhờn vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm][Nhi](Chưa bao gồm thuốc tiêm) Lần 132,000
3390 Tiêm chất nhờn vào khớp[Nhi][chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91,500
3391 Tiêm coctison điều trị u máu Lần 192,000
3392 Tiêm corticoide vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm][Nhi] [chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 132,000
3393 Tiêm corticoide vào khớp[Nhi][Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91,500
3394 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91,500
3395 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3396 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91,500
3397 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3398 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91,500
3399 Tiêm dưới da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11,400
3400 Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] Lần 47,500
3401 Tiêm gân gấp ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3402 Tiêm gân gót[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3403 Tiêm gân nhị đầu khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3404 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3405 Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] Lần 47,500
3406 Tiêm hội chứng DeQuervain[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3407 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3408 Tiêm khớp bàn ngón chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3409 Tiêm khớp bàn ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3410 Tiêm khớp cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3411 Tiêm khớp đòn- cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3412 Tiêm khớp đốt ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3413 Tiêm khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3414 Tiêm khớp háng[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3415 Tiêm khớp khuỷu tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3416 Tiêm khớp ức - sườn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500

73
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3417 Tiêm khớp ức đòn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3418 Tiêm khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3419 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần 220,000
3420 Tiêm tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11,400
3421 Tiêm trong da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11,400
3422 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm Lần 844,000
3423 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... Lần 844,000
3424 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt Lần 844,000
3425 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt Lần 844,000
3426 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 212,000
3427 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 212,000
3428 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Lần 212,000
3429 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 212,000
3430 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 212,000
3431 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) Lần 380,000
3432 Truyền hóa chất động mạch[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 350,000

3433 Truyền hóa chất tĩnh mạch[ngoại trú] [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] Lần 155,000

3434 Truyền tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] Lần 21,400

3435 Vận động trị liệu bàng quang[nhi] Lần 302,000


3436 Xác định sơ đồ song thị Lần 63,800
3437 Chẩn đoán điện thần kinh cơ Lần 58,500
3438 Chích lể[kim ngắn] Lần 65,300
3439 Điện châm điều trị bí đái cơ năng[kim ngắn] Lần 67,300
3440 Điện châm điều trị bí đái[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3441 Điện châm điều trị cảm cúm[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3442 Điện châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] Lần 67,300
3443 Điện châm điều trị chắp lẹo[kim ngắn] Lần 67,300
3444 Điện châm điều trị chắp lẹo[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3445 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3446 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt[kim ngắn] Lần 67,300
3447 Điện châm điều trị chứng tic[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3448 Điện châm điều trị chứng ù tai[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3449 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận[kim ngắn] Lần 67,300
3450 Điện châm điều trị đái dầm[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3451 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3452 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3453 Điện châm điều trị đau hố mắt[kim ngắn] Lần 67,300
3454 Điện châm điều trị đau lưng[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3455 Điện châm điều trị đau mỏi cơ[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3456 Điện châm điều trị đau ngực sườn[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3457 Điện châm điều trị đau răng[kim ngắn] Lần 67,300
3458 Điện châm điều trị đau răng[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3459 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3460 Điện châm điều trị di chứng bại liệt[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3461 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[kim ngắn] Lần 67,300
3462 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3463 Điện châm điều trị giảm đau do zona[kim ngắn] Lần 67,300
3464 Điện châm điều trị giảm đau do Zona[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3465 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3466 Điện châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] Lần 67,300
3467 Điện châm điều trị giảm khứu giác[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3468 Điện châm điều trị giảm thị lực[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3469 Điện châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3470 Điện châm điều trị hen phế quản[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3471 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp[kim ngắn] Lần 67,300
3472 Điện châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] Lần 67,300

74
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3473 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] Lần 67,300
3474 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3475 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] Lần 67,300
3476 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3477 Điện châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] Lần 67,300
3478 Điện châm điều trị huyết áp thấp[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3479 Điện châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] Lần 67,300
3480 Điện châm điều trị khàn tiếng[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3481 Điện châm điều trị lác cơ năng[kim ngắn] Lần 67,300
3482 Điện châm điều trị lác[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3483 Điện châm điều trị liệt chi dưới[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3484 Điện châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] Lần 67,300
3485 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3486 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3487 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh[kim ngắn] Lần 67,300
3488 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh[kim ngắn] Lần 67,300
3489 Điện châm điều trị liệt nửa người[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3490 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[kim ngắn] Lần 67,300
3491 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3492 Điện châm điều trị mất ngủ[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3493 Điện châm điều trị nôn nấc[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3494 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt[kim ngắn] Lần 67,300
3495 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não[kim ngắn] Lần 67,300
3496 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[kim ngắn] Lần 67,300
3497 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3498 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông[kim ngắn] Lần 67,300
3499 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3500 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3501 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] Lần 67,300
3502 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[kim ngắn] Lần 67,300
3503 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3504 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] Lần 67,300
3505 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3506 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện[kim ngắn] Lần 67,300
3507 Điện châm điều trị sa tử cung[kim ngắn] Lần 67,300
3508 Điện châm điều trị stress[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3509 Điện châm điều trị sụp mi[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3510 Điện châm điều trị tăng huyết áp[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3511 Điện châm điều trị táo bón[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3512 Điện châm điều trị teo cơ[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3513 Điện châm điều trị thất ngôn[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3514 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3515 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] Lần 67,300
3516 Điện châm điều trị thoái hóa khớp[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3517 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3518 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3519 Điện châm điều trị trĩ[kim ngắn] Lần 67,300
3520 Điện châm điều trị ù tai[kim ngắn] Lần 67,300
3521 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3522 Điện châm điều trị viêm amidan[kim ngắn] Lần 67,300
3523 Điện châm điều trị viêm bàng quang[kim ngắn] Lần 67,300
3524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3525 Điện châm điều trị viêm kết mạc[kim ngắn] Lần 67,300
3526 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3527 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] Lần 67,300
3528 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300

75
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3530 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp[kim ngắn] Lần 67,300
3531 Điện châm[kim ngắn] Lần 67,300
3532 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] Lần 67,300
3533 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu[kim ngắn] Lần 67,300
3534 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp[kim ngắn] Lần 67,300
3535 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng[kim ngắn] Lần 67,300
3536 Điện nhĩ châm điều trị đau răng[kim ngắn] Lần 67,300
3537 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] Lần 67,300
3538 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] Lần 67,300
3539 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] Lần 67,300
3540 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng[kim ngắn] Lần 67,300
3541 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] Lần 67,300
3542 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] Lần 67,300
3543 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] Lần 67,300
3544 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy[kim ngắn] Lần 67,300
3545 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] Lần 67,300
3546 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] Lần 67,300
3547 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới[kim ngắn] Lần 67,300
3548 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] Lần 67,300
3549 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên[kim ngắn] Lần 67,300
3550 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não[kim ngắn] Lần 67,300
3551 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] Lần 67,300
3552 Điện nhĩ châm điều trị nấc[kim ngắn] Lần 67,300
3553 Điện nhĩ châm điều trị nôn[kim ngắn] Lần 67,300
3554 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt[kim ngắn] Lần 67,300
3555 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] Lần 67,300
3556 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] Lần 67,300
3557 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa[kim ngắn] Lần 67,300
3558 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài[kim ngắn] Lần 67,300
3559 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] Lần 67,300
3560 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh[kim ngắn] Lần 67,300
3561 Điện nhĩ châm điều trị ù tai[kim ngắn] Lần 67,300
3562 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] Lần 67,300
3563 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] Lần 67,300
3564 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] Lần 67,300
3565 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 41,400
3566 Điều trị bằng điện vi dòng Lần 28,800
3567 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 45,400
3568 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 28,800
3569 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 47,400
3570 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần 53,600
3571 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo Lần 47,400
3572 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45,800
3573 Điều trị bằng oxy cao áp Lần 233,000
3574 Điều trị bằng Parafin Lần 42,400
3575 Điều trị bằng siêu âm Lần 45,600
3576 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần 34,900
3577 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 34,900
3578 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 35,200
3579 Điều trị bằng tia hồng ngoại[nhi] Lần 35,200
3580 Điều trị bằng từ trường Lần 38,400
3581 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại Lần 35,200
3582 Hào châm[kim ngắn] Lần 65,300
3583 Hào châm[kim ngắn][Nhi] Lần 65,300
3584 Kéo nắn cột sống cổ Lần 45,300
3585 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 45,300
3586 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 45,300

76
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3587 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 45,300
3588 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 48,600
3589 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 48,600
3590 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Lần 48,600
3591 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 48,600
3592 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 48,600
3593 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 48,600
3594 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 48,600
3595 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 48,600
3596 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 48,600
3597 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 48,600
3598 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 48,600
3599 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Lần 203,000
3600 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 29,000
3601 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống Lần 146,000
3602 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 28,500
3603 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 50,700
3604 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 41,800
3605 Laser châm Lần 47,400
3606 Laser chiếu ngoài Lần 34,000
3607 Luyện tập dưỡng sinh Lần 23,800
3608 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp Lần 450,000
3609 Nẹp chỉnh hình trên gối Lần 900,000
3610 Nẹp cổ tay - bàn tay Lần 300,000
3611 Tập các kiểu thở Lần 30,100
3612 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 29,000
3613 Tập đi với bàn xương cá Lần 29,000
3614 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 29,000
3615 Tập đi với chân giả trên gối Lần 29,000
3616 Tập đi với gậy Lần 29,000
3617 Tập đi với khung tập đi Lần 29,000
3618 Tập đi với khung treo Lần 29,000
3619 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 29,000
3620 Tập đi với thanh song song Lần 29,000
3621 Tập điều hợp vận động Lần 46,900
3622 Tập do cứng khớp Lần 45,700
3623 Tập do liệt ngoại biên Lần 28,500
3624 Tập do liệt thần kinh trung ương Lần 41,800
3625 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900
3626 Tập ho có trợ giúp Lần 30,100
3627 Tập lên, xuống cầu thang Lần 29,000
3628 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 302,000
3629 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900
3630 Tập nuốt[có sử dụng máy] Lần 158,000
3631 Tập nuốt[không sử dụng máy] Lần 128,000
3632 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 46,900
3633 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần 29,000
3634 Tập tri giác và nhận thức Lần 41,800
3635 Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 29,000
3636 Tập vận động có kháng trở Lần 46,900
3637 Tập vận động có trợ giúp Lần 46,900
3638 Tập vận động đoạn chi 30 phút[Nhi] Lần 42,300
3639 Tập vận động thụ động Lần 46,900
3640 Tập vận động toàn thân 30 phút[Nhi] Lần 46,900
3641 Tập vận động trên bóng Lần 29,000
3642 Tập với bàn nghiêng Lần 29,000
3643 Tập với dụng cụ chèo thuyền Lần 29,000

77
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3644 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 29,000
3645 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 11,200
3646 Tập với giàn treo các chi Lần 29,000
3647 Tập với máy tập thăng bằng Lần 29,000
3648 Tập với ròng rọc Lần 11,200
3649 Tập với thang tường Lần 29,000
3650 Tập với xe đạp tập Lần 11,200
3651 Vận động trị liệu hô hấp Lần 30,100
3652 Vật lý trị liệu chỉnh hình Lần 30,100
3653 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động Lần 30,100
3654 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 28,500
3655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 65,500
3656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Lần 65,500
3657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 65,500
3658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần 65,500
3659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 65,500
3660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 65,500
3661 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 65,500
3662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 65,500
3663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 65,500
3664 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 65,500
3665 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 65,500
3666 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 65,500
3667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 65,500
3668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 65,500
3669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn[nhi] Lần 65,500
3670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ[Nhi] Lần 65,500
3671 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần 65,500
3672 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 65,500
3673 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 65,500
3674 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần 65,500
3675 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 65,500
3676 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 65,500
3677 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 65,500
3678 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 65,500
3679 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 65,500
3680 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 65,500
3681 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 65,500
3682 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 65,500
3683 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 65,500
3684 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần 65,500
3685 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh[Nhi] Lần 65,500
3686 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 65,500
3687 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 65,500
3688 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 65,500
3689 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 65,500
3690 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 65,500
3691 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 65,500
3692 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 65,500
3693 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[nhi] Lần 65,500
3694 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt[Nhi] Lần 65,500
3695 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 65,500
3696 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 65,500
3697 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 65,500
3698 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 65,500
3699 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 65,500
3700 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 65,500

78
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3701 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 65,500
3702 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 65,500
3703 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 65,500
3704 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 65,500
3705 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp[Nhi] Lần 65,500
3706 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 65,500
3707 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi] Lần 65,500
3708 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 65,500
3709 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 65,500
3710 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 65,500
3711 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 65,500
3712 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 65,500
3713 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc Lần 65,500
XÉT NGHIỆM
3714 Định lượng D-Dimer Lần 253,000
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
3715 Lần 102,000
bằng máy tự động
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự
3716 Lần 63,500
động
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên
3717 Lần 40,400
khác: TCK) bằng máy tự động
3718 Cell bloc (khối tế bào) Lần 234,000
3719 Cặn Addis Lần 43,100
3720 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)[Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] Lần 29,000
3721 Điện giải đồ (Na, K, Cl)[Máu][Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] Lần 29,000
3722 Định lượng Acid Uric[Máu] Lần 21,500
3723 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) Lần 21,500
3724 Định lượng Albumin[Máu] Lần 21,500
3725 Định lượng Amylase (niệu) Lần 37,700
3726 Định lượng Axit Uric (niệu) Lần 16,100
Định lượng Bilirubin toàn phần[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp;
3727 Lần 21,500
Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
Định lượng Bilirubin trực tiếp[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ
3728 Lần 21,500
lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được
3729 Định lượng Calci ion hóa[Máu][Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.] Lần 16,100
3730 Định lượng Calci toàn phần[Máu] Lần 12,900
3731 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc[Máu] Lần 12,900
3732 Định lượng Canxi (niệu) Lần 24,600
3733 Định lượng Catecholamin (niệu) Lần 215,000
3734 Định lượng Catecholamin (niệu)[HPLC] Lần 419,000
3735 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) Lần 26,900
3736 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26,900
3737 Định lượng CK-MB mass[Máu] Lần 37,700
3738 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) Lần 22,500
3739 Định lượng Creatinin (dịch) Lần 21,500
3740 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21,500
3741 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 16,100
3742 Định lượng CRP Lần 53,800
3743 Định lượng Ethanol (cồn)[Máu] Lần 32,300
3744 Định lượng Globulin [Máu] Lần 21,500
3745 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 12,900
3746 Định lượng Glucose (dịch não tủy) Lần 12,900
3747 Định lượng Glucose (niệu) Lần 13,900
3748 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21,500
3749 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc đói] Lần 21,500
3750 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc no] Lần 21,500
3751 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 101,000
3752 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)[Máu] Lần 26,900

79
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3753 Định lượng Lactat (Acid Lactic)[Máu] Lần 96,900
3754 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu][niệu] Lần 43,100
3755 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 21,500
3756 Định lượng Protein (dịch não tủy) Lần 10,700
3757 Định lượng Protein (niệu) Lần 13,900
3758 Định lượng Protein toàn phần[Máu] Lần 21,500
3759 Định lượng RF (Reumatoid Factor)[Máu] Lần 37,700
3760 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) Lần 75,400
3761 Định lượng sắt huyết thanh Lần 32,300
3762 Định lượng Sắt[Máu] Lần 32,300
3763 Định lượng Transferin [Máu] Lần 64,600
3764 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) Lần 26,900
3765 Định lượng Triglycerid (máu)[Máu] Lần 26,900
3766 Định lượng Urê (dịch) Lần 21,500
3767 Định lượng Urê (niệu) Lần 16,100
3768 Định lượng Urê máu[Máu] Lần 21,500
3769 Độ bão hòa Transferin Lần 64,600
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
3770 Lần 21,500
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
Đo hoạt độ ALT (GPT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ
3771 Lần 21,500
A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
3772 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21,500
Đo hoạt độ AST (GOT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ
3773 Lần 21,500
A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
3774 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[Máu] Lần 19,200
3775 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26,900
3776 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)[Máu] Lần 26,900
3777 HAV IgM miễn dịch tự động [tầm soát] Lần 106,000
3778 HAV total miễn dịch tự động [tầm soát] Lần 101,000
3779 HBc IgM miễn dịch tự động [tầm soát] Lần 113,000
3780 HBc total miễn dịch tự động [tầm soát] Lần 71,600
3781 HBeAb miễn dịch tự động [tầm soát] Lần 95,500
3782 HBeAg miễn dịch tự động [tầm soát] Lần 95,500
3783 HBsAb định lượng [tầm soát] Lần 116,000
3784 HBsAg miễn dịch tự động [tầm soát] Lần 74,700
3785 HCV Ab miễn dịch tự động [tầm soát] Lần 119,000
3786 HDV Ab miễn dịch bán tự động [tầm soát] Lần 214,000
3787 HDV IgM miễn dịch bán tự động [tầm soát] Lần 315,000
3788 HEV IgG miễn dịch tự động [tầm soát] Lần 313,000
3789 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8,500
3790 Sắc tố mật Lần 6,300
3791 Streptococcus pyogenes ASO Lần 41,700
3792 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 159,000
3793 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15,200
3794 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường[nhi] Lần 15,200
3795 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần 215,000
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng,
3796 Lần 91,600
dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
3797 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần 43,100
3798 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Lần 43,100
3799 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần 43,100
3800 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần 43,100
3801 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27,400
3802 Urobilinogen Lần 6,300
3803 Xác định tế bào/ trụ hay các tinh thể khác Lần 3,100
3804 Xét Nghiệm Khám Sức Khỏe Lái Xe Lần 200,000
3805 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 43,100
3806 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần 14,900

80
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3807 Điện di huyết sắc tố Lần 358,000
3808 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)[người bệnh] Lần 39,100
3809 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lần 39,100

3810 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Lần 20,700

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối
3811 Lần 23,100
bạch cầu[tại khoa lâm sảng]
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối
3812 Lần 23,100
bạch cầu[tại khoa xét nghiệm]
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[của bệnh nhân
3813 Lần 86,600
KHÔNG sử dụng cho bệnh nhân truyền máu]
3814 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 31,100
3815 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34,600
3816 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80,800
3817 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80,800
3818 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 74,800
3819 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 28,800
3820 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 32,100
3821 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lần 17,300
3822 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12,600
3823 Thời gian máu đông Lần 12,600
3824 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36,900
3825 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 46,200
3826 Xét nghiệm chẩn đoán sốt rét Lần 55,000
3827 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Lần 40,400
3828 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 26,400
3829 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) Lần 338,000
3830 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 34,600
3831 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 34,600
3832 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) Lần 147,000
3833 Amilase định tính[phân] Lần 9,600
3834 Ceruloplasmin Lần 70,000
3835 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Lần 1,112,000
3836 Cố định màng xương tạo cùng đồ Lần 1,112,000
3837 Demodex soi tươi Lần 41,700
3838 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] Lần 75,400
3839 Định lượng Digoxin [Máu] Lần 86,200
3840 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] Lần 26,900
3841 Định lượng Fructosamin [Máu] Lần 91,600
3842 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] Lần 161,000
3843 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) Lần 231,000
3844 Định lượng Pepsinogen I [Máu] Lần 581,000
3845 Định lượng Pepsinogen II [Máu] Lần 581,000
3846 Định lượng Renin activity [Máu] Lần 521,000
3847 Định lượng Tacrolimus [Máu] Lần 724,000
3848 Định lượng Tobramycin [Máu] Lần 96,900
3849 Định lượng Vancomycin [Máu] Lần 521,000
3850 Định lượng β2 microglobulin [Máu][Máu] Lần 75,400
3851 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 207,000
3852 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần Lần 113,000
3853 Định tính Protein Bence -jones [niệu] Lần 21,500
3854 Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) Lần 113,000
3855 Đo các chất khí trong máu Lần 215,000
3856 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh(ROTEM_EXTEM) Lần 415,000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-
3857 Lần 541,000
HEPTEM)

3858 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu(ROTEM-FIBTEM) Lần 541,000

81
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-
3859 Lần 541,000
APTEM)
3860 Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rolation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) Lần 415,000
3861 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu][Máu] Lần 26,900
Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy
3862 Lần 160,000
thấm máu khô 2 bệnh)
Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy
3863 Lần 250,000
thấm máu khô 3 bệnh)
3864 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu][Máu] Lần 80,800
3865 FANINE SOLIDUM Lần 80,000
3866 Fasciola Antibody Lần 80,000
3867 Fasciola hepstica Lần 60,000
3868 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi Lần 41,700
3869 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động Lần 298,000
3870 Gonadotrophin để chấn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính Lần 23,600
3871 HCV đo tải lượng Real-time PCR Lần 824,000
3872 HDV Ab miễn dịch bán tự động[bệnh lý] Lần 214,000
3873 HDV IgM miễn dịch bán tự động[bệnh lý] Lần 315,000
3874 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 313,000
3875 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 65,600
3876 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23,100
3877 Muối mật Lần 6,300
3878 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80,800
3879 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80,800
3880 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80,800
3881 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần 160,000
3882 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần 94,900
3883 Osteocalcin Lần 80,000
3884 Peflacine Inj 400mg Lần 18,960
3885 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 36,900
3886 Phản ứng Pandy [dịch] Lần 8,500
3887 Phát hiện kháng đông ngoại sinh Lần 80,800
3888 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,817,000
3889 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển[chưa bao gồm đai Silicon] Lần 2,240,000
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí
3890 Lần 2,943,000
nội nhãn[Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn]
3891 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi Lần 41,700
3892 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần 238,000
3893 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động Lần 298,000
3894 Sinh thiết tuyến nứớc bọt Lần 126,000
3895 Sức bền thẩm thấu hồng cầu Lần 38,000
3896 Tập trung bạch cầu Lần 28,800
3897 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần 172,000
3898 Tìm giun chỉ trong máu Lần 34,600
3899 Tìm mảnh vỡ hồng cầu Lần 17,300
3900 Tìm tế bào Hargraves Lần 64,600
3901 TOBRADEX DROP BT/5ML Lần 36,599
3902 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động Lần 298,000
3903 VASPYCAR 35 Lần 1,500
3904 VERAPAMIL HYDROCHLORID 5ML/2ML Lần 30,000
3905 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) Lần 92,400
3906 Xét nghiệm cặn dư phân Lần 53,600
3907 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu Lần 48,400
3908 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12,600
3909 Xét nghiệm giải phẩu bánh nhau Lần 120,000
3910 A Histolytica Lần 90,000
3911 Ascaris Lumbicoides Lần 90,000
3912 Cyticercose Lần 60,000

82
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3913 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 41,700
3914 Echinococcus Lần 90,000
3915 Enchinococcus Lần 80,000
3916 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 38,200
3917 Strongyloides Lần 90,000
3918 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động Lần 298,000
3919 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi Lần 41,700
3920 Tania Solidum IgG Lần 90,000
3921 Toxocara Lần 90,000
3922 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động Lần 298,000
3923 Toxoplasma Avidity Lần 252,000
3924 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Lần 119,000
3925 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Lần 119,000
3926 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần 41,700
3927 Vi nấm soi tươi Lần 41,700
3928 Vi nấm test nhanh Lần 238,000
3929 Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động Lần 106,000
3930 Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động Lần 101,000
3931 Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động Lần 71,600
3932 Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động Lần 113,000
3933 Các phản ứng lên bông chẩn đoán Syphilis (Kahn, Kline, VDRL) Lần 73,800
3934 Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgG) (theo yêu cầu) Lần 95,000
3935 Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgM) (theo yêu cầu) Lần 110,000
3936 Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) Lần 100,000
3937 Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) Lần 100,000
3938 CMV IgG miễn dịch tự động Lần 113,000
3939 CMV IgM miễn dịch tự động Lần 130,000
3940 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 130,000
3941 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 130,000
3942 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) Lần 161,000
3943 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)[Máu] Lần 91,600
3944 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Lần 204,000
3945 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) Lần 269,000
3946 Định lượng Beta Human Chorionic Gonadotropins (Tripple Test) Lần 84,800
3947 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)[Máu] Lần 86,200
3948 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)[Máu] Lần 581,000
3949 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)[Máu] Lần 150,000
3950 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)[Máu] Lần 139,000
3951 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4)[Máu] Lần 134,000
3952 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125)[Máu] Lần 139,000
3953 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)[Máu] Lần 86,200
3954 Định lượng Cortisol (máu) Lần 91,600
3955 Định lượng Cortisol (niệu) Lần 91,600
3956 Định lượng C-Peptid[Máu] Lần 171,000
3957 Định lượng Cyfra 21- 1[Máu] Lần 96,900
3958 Định lượng Estradiol[Máu] Lần 80,800
3959 Định lượng Ferritin Lần 80,800
3960 Định lượng Folate[Máu] Lần 86,200
3961 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)[Máu] Lần 80,800
3962 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)[Máu] Lần 64,600
3963 Định lượng FT4 (Free Thyroxine)[Máu] Lần 64,600
3964 Định lượng HE4[Máu] Lần 300,000
3965 Định lượng Homocystein [Máu] Lần 145,000
3966 Định lượng IgA (Immunoglobuline A)[Máu] Lần 64,600
3967 Định lượng IgE (Immunoglobuline E)[Máu] Lần 64,600
3968 Định lượng IgG (Immunoglobuline G)[Máu] Lần 64,600
3969 Định lượng IgM (Immunoglobuline M)[Máu] Lần 64,600

83
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3970 Định lượng Insulin[Máu] Lần 80,800
3971 Định lượng LH (Luteinizing Hormone)[Máu] Lần 80,800
3972 Định lượng PAPP-A (Pregnancy Associated Plasma Protein A) Lần 450,000
3973 Định lượng proBNP (NT-proBNP)[Máu][người bệnh không suy thận] Lần 408,000
3974 Định lượng Pro-calcitonin[Máu] Lần 398,000
3975 Định lượng Progesteron[Máu] Lần 80,800
3976 Định lượng Prolactin[Máu] Lần 75,400
3977 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 91,600
3978 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 86,200
3979 Định lượng T3 (Tri iodothyronine)[Máu] Lần 64,600
3980 Định lượng T4 (Thyroxine)[Máu] Lần 64,600
3981 Định lượng Testosterol [Máu] Lần 93,700
3982 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Lần 176,000
3983 Định lượng Troponin I[Máu] Lần 75,400
3984 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)[Máu] Lần 59,200
3985 Định lượng Vitamin B12 [Máu] Lần 75,400
3986 HAV IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 106,000
3987 HAV total miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 101,000
3988 HBc IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 113,000
3989 HBc total miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 71,600
3990 HBeAb miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 95,500
3991 HBeAg miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 95,500
3992 HBsAb định lượng[tầm soát] Lần 116,000
3993 HBsAg miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 74,700
3994 HCV Ab miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 119,000
Helicobacter pylori Ag test nhanh[Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá
3995 Lần 156,000
tràng]
3996 HEV Lần 100,000
3997 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 313,000
3998 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động Lần 130,000
3999 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động[Áp dụng 1 lần tại khoa sản] Lần 130,000
4000 HIV đo tải lượng hệ thống tự động Lần 942,000
4001 HIV khẳng định(tính cho 2 lần tiếp theo) Lần 175,000
4002 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA Lần 253,000
4003 Rubella virus IgG miễn dịch tự động Lần 119,000
4004 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Lần 143,000
4005 T - UP Lần 100,000
4006 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 68,000
4007 Gonorrhea Lần 39,000
4008 HBV đo tải lượng Real-time PCR Lần 664,000
4009 HCV genotype Real-time PCR Lần 1,564,000
4010 HPV Real-time PCR Lần 379,000
4011 Kháng sinh đồ/ dịch Lần 165,000
4012 Kháng sinh đồ/ máu Lần 165,000
4013 Kháng sinh đồ/ mủ Lần 165,000
4014 Kháng sinh đồ/ nước tiểu Lần 165,000
4015 Kháng sinh đồ/ phân Lần 165,000
4016 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần 68,000
4017 Salmonella Widal Lần 178,000
4018 Vi hệ đường ruột Lần 29,700
4019 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần 184,000
4020 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần 196,000
4021 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh Lần 1,314,000
4022 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 68,000
4023 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 238,000
4024 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần 184,000
4025 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 238,000
4026 Vibrio cholerae nhuộm soi Lần 68,000

84
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
4027 Virus test nhanh[Test nhanh kháng nguyên COVID-19] Lần 74,200
4028 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR Lần 501,800
OXY
4029 Oxy I ( < 2l/p) Giờ 1,080
4030 Oxy II (2-3 l/p) Giờ 1,620
4031 Oxy III ( > 3l/p) Giờ 2,700
4032 Oxy IV (5-7 l/p) Giờ 3,780
4033 Oxy V ( > 7 l/p) Giờ 4,860
VẬN CHUYỂN
4034 Chi phí vận chuyển máu (chế phẩm máu) Lần 17,000
DỊCH VỤ Y TẾ
4035 Ensure Gold Vigor HMB 237ml Lần 42,315
4036 Ensure Plus Advance Hương Vani 220ml Lần 62,775
4037 FOMEAL CARE Lần 31,350
4038 Glucerna Hương Vani 220ml Lần 36,270
4039 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) Lần 160,000
4040 Nẹp bàn tay Lần 60,000
4041 Nẹp cánh tay Lần 75,000
4042 Nepro 1 Lần 228,000
4043 Nepro 1 Gold Lần 235,000
4044 Nepro 2 Lần 228,000
4045 Nepro 2 Gold Lần 235,000
4046 Nutrison (1Kcal/ml) Lần 270,000
4047 Nutrison Advanced Diason Lần 320,000
4048 Nutrison Energy (1,5Kcal/ml) Lần 310,000
4049 Ngày giường truyền hóa chất Ngày 187,100
4050 Prosure Hương Vani 380g Lần 402,690
4051 Suất ăn Lần 30,000
4052 Suất ăn nhanh Lần 20,000
4053 Suất ăn[Sáng] Lần 20,000
4054 Thực phẩm dinh dưỡng DELISOUP Lần 20,000
4055 Thực phẩm dinh dưỡng Navie Cerna Lần 37,000
4056 Thực phẩm dinh dưỡng Navie Nepro 1 Lần 36,500
4057 Thực phẩm dinh dưỡng Navie Nepro 2 Lần 44,000
4058 Tiền cơm (TTCN) Lần 30,000
4059 VAT Lần 10,000
4060 Viêm gan siêu vi B (người lớn ) Lần 121,000
4061 Vital 1.5Kcal Hương Vani 200ml Lần 64,170
GIƯỜNG BỆNH
4062 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình [ Giường sau PT đặc biệt ] Ngày 256,300
4063 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình [ Giường sau PT loại 1 ] Ngày 223,800
4064 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình [ Giường sau PT loại 2 ] Ngày 199,200
4065 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình [ Giường sau PT loại 3 ] Ngày 170,800
4066 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình Ngày 160,000
4067 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực Ngày 325,000
4068 Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực Ngày 602,000
4069 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt [ Giường sau PT đặc biệt ] Ngày 256,300
4070 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt [ Giường sau PT loại 1 ] Ngày 223,800
4071 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt [ Giường sau PT loại 2 ] Ngày 199,200
4072 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt [GIƯỜNG MỔ PHACO tt13.20/8/2019 ] Ngày 199,200
4073 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt [ Giường sau PT loại 3 ] Ngày 170,800
4074 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 160,000
4075 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại Thần Kinh [ Giường sau PT đặc biệt ] Ngày 256,300
4076 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Thần Kinh [ Giường sau PT loại 1 ] Ngày 223,800
4077 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại Thần Kinh [ Giường sau PT loại 2 ] Ngày 199,200
4078 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại Thần Kinh [ Giường sau PT loại 3 ] Ngày 170,800
4079 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Thần Kinh Ngày 160,000

85
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
4080 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại Thận - Tiết Niệu[Giường sau PT đặc biệt] Ngày 256,300
4081 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Thận - Tiết Niệu[Giường sau PT loại 1] Ngày 223,800
4082 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại Thận - Tiết Niệu[Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
4083 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại Thận - Tiết Niệu[Giường sau PT loại 3] Ngày 170,800
4084 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Thận - Tiết Niệu Ngày 160,000
4085 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại Tổng Hợp [Giường sau PT đặc biệt] Ngày 256,300
4086 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Tổng Hợp [Giường sau PT loại 1] Ngày 223,800
4087 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại Tổng Hợp [Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
4088 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại Tổng Hợp [Giường sau PT loại 3] Ngày 170,800
4089 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Tổng Hợp Ngày 160,000
4090 Giường Hồi Sức Cấp Cứu Hạng II - Khoa Nhi Ngày 325,000
4091 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày 187,100
4092 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh Ngày 187,100
4093 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội Tiết [Giường sau PT loại 1] Ngày 223,800
4094 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nội Tiết [Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
4095 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nội Tiết [Giường sau PT loại 3] Ngày 170,800
4096 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tiết Ngày 187,100
4097 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tiêu Hóa Ngày 187,100
4098 Giường Hồi Sức Cấp Cứu Hạng II - Khoa Nội Tim mạch Ngày 325,000
4099 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tim mạch Ngày 187,100
4100 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp [Nội Hô Hấp] Ngày 187,100
4101 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [Giường sau PT đặc biệt] Ngày 256,300
4102 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [Giường sau PT loại 1] Ngày 223,800
4103 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
4104 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [Giường sau PT loại 3] Ngày 170,800
4105 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 160,000
4106 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Giường sau PT đặc biệt] Ngày 256,300
4107 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Giường sau PT loại 1] Ngày 223,800
4108 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
4109 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Giường sau PT loại 3] Ngày 170,800
4110 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 160,000
4111 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng [ Giường sau PT đặc biệt ] Ngày 256,300
4112 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng [ Giường sau PT loại 1 ] Ngày 223,800
4113 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng [Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
4114 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng [ Giường sau PT loại 3 ] Ngày 170,800
4115 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 160,000
4116 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lọc Thận Ngày 187,100
4117 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền Nhiễm Ngày 187,100
4118 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y Học Cổ Truyền Ngày 152,500

86

You might also like