You are on page 1of 33

SỞ Y TẾ TP.

HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


BỆNH VIỆN QUẬN 9 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

GIÁ VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG THU PHÍ

STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá


1 Khám bệnh Khám Da Liễu 34,500
2 Khám bệnh Khám Mắt 34,500
3 Khám bệnh Khám Ngoại 34,500
4 Khám bệnh Khám Nhi 34,500
5 Khám bệnh Khám Nội 34,500
6 Khám bệnh Khám Nội tiết 34,500
7 Khám bệnh Khám Phục hồi chức năng 34,500
8 Khám bệnh Khám Phụ sản 34,500
9 Khám bệnh Khám Răng hàm mặt 34,500
10 Khám bệnh Khám Tai mũi họng 34,500
11 Khám bệnh Khám YHCT 34,500
12 Khám bệnh Cấp giấy chứng nhận thương tích 100,000
13 Khám bệnh Tóm tắt hồ sơ Bệnh án 200,000
14 Khám sức khoẻ Khám sức khoẻ lái xe Theo TT24 350,000
15 Khám sức khoẻ Khám sức khoẻ đi làm Theo TT14 có làm CLS 300,000
16 Khám sức khoẻ Khám sức khoẻ đi làm Theo TT14 Không có CLS 120,000
17 Khám sức khoẻ Khám sức khoẻ ATVSTP 350,000
18 Khám sức khoẻ Khám sức khoẻ di chúc 300,000
19 Khám sức khoẻ Khám sức khoẻ mầm non 70,000
20 Tiền giường Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 325,000
21 Tiền giường Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 223,800
22 Tiền giường Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 223,800
23 Tiền giường Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 223,800
24 Tiền giường Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 223,800
25 Tiền giường Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 223,800
26 Tiền giường Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 199,200
27 Tiền giường Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 199,200
28 Tiền giường Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 199,200
29 Tiền giường Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 199,200
30 Tiền giường Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 199,200
31 Tiền giường Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 170,800
32 Tiền giường Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 170,800
33 Tiền giường Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 170,800
34 Tiền giường Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 170,800
35 Siêu âm màu Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900
36 Siêu âm màu Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900
37 Siêu âm màu Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222,000
38 Siêu âm màu Siêu âm Doppler mạch máu 222,000
39 Siêu âm màu Siêu âm Doppler tim 222,000
40 Siêu âm màu Siêu âm hạch vùng cổ 43,900

41 Siêu âm màu Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900
42 Siêu âm màu Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43,900
43 Siêu âm màu Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900
44 Siêu âm màu Siêu âm ổ bụng 43,900
45 Siêu âm màu Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900

Trang : 1/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
46 Siêu âm màu Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900
47 Siêu âm màu Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900
48 Siêu âm màu Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900
49 Siêu âm màu Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900
50 Siêu âm màu Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900
51 Siêu âm màu Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900
52 Siêu âm màu Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000
53 Siêu âm màu Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900
54 Siêu âm màu Siêu âm tử cung phần phụ 43,900
55 Siêu âm màu Siêu âm tuyến giáp 43,900
56 Siêu âm màu Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900
57 X Quang KTS Chụp Xquang Blondeau 65,400
58 X Quang KTS Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65,400
59 X Quang KTS Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Số hóa 1 phim] 65,400
60 X Quang KTS Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hóa 01 phim] 65,400
61 X Quang KTS Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65,400
62 X Quang KTS Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65,400
63 X Quang KTS Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65,400
64 X Quang KTS Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 65,400
65 X Quang KTS Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 65,400
66 X Quang KTS Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65,400
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Xương khớp gối phải số
67 X Quang KTS hóa 01 phim] 65,400
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Xương khớp gối trái số
68 X Quang KTS hóa 01 phim] 65,400
69 X Quang KTS Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65,400
70 X Quang KTS Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65,400
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Khớp khuỷu tay phải
71 X Quang KTS số hóa 01 phim] 65,400
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Khớp khuỷu tay trái số
72 X Quang KTS hóa 01 phim] 65,400
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Xương khớp vai phải số hóa 01
73 X Quang KTS phim ] 65,400
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Xương khớp vai trái số hóa 01
74 X Quang KTS phim] 65,400
75 X Quang KTS Chụp Xquang khớp vai thẳng [xương khớp vai phải số hóa 01 phim] 65,400
76 X Quang KTS Chụp Xquang khớp vai thẳng [Xương khớp vai trái số hóa 01 phim] 65,400
77 X Quang KTS Chụp Xquang khung chậu thẳng 65,400
78 X Quang KTS Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65,400
79 X Quang KTS Chụp Xquang ngực thẳng 65,400
80 X Quang KTS Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18,900
81 X Quang KTS Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 65,400
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Xương bàn
82 X Quang KTS ngón chân trái số hóa 01 phim] 65,400
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Xương bàn
83 X Quang KTS ngón chân phải số hóa 01 phim] 65,400
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bàn ngón tay
84 X Quang KTS phải số hóa 01 phim] 65,400
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [ Bàn ngón tay
85 X Quang KTS trái số hóa 1 phim] 65,400
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Xương bả vai phải số hóa 01
86 X Quang KTS phim] 65,400

87 X Quang KTS Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Xương bả vai trái số hóa 01 phim] 65,400

Trang : 2/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá

88 X Quang KTS Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [chân phải số hóa 1 phim] 65,400

89 X Quang KTS Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [chân trái số hóa 1 phim] 65,400
90 X Quang KTS Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [tay phải số hóa 1 phim] 65,400
91 X Quang KTS Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [tay trái số hóa 1 phim] 65,400

92 X Quang KTS Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Cánh tay trái số 01 phim] 65,400

93 X Quang KTS Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Cánh tay phải số 01 phim] 65,400
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Cổ chân phải số
94 X Quang KTS hóa 01 phim] 65,400
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Cổ chân trái số hóa
95 X Quang KTS 1 phim] 65,400
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Cổ tay phải số hóa 01
96 X Quang KTS phim] 65,400
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Cổ tay trái số hóa 01
97 X Quang KTS phim] 65,400

98 X Quang KTS Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Xương đòn trái số hóa 01 phim] 65,400

99 X Quang KTS Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Xương đòn phải số hóa 01 phim] 65,400

100 X Quang KTS Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Xương đùi phải số hóa 01 phim] 65,400

101 X Quang KTS Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Xương đùi trái số hóa 01 phim] 65,400

102 X Quang KTS Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Xương gót phải số hóa 01 phim] 65,400

103 X Quang KTS Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Xương gót trái số hóa 01 phim] 65,400
104 X Quang KTS Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 65,400
105 CT Scanner Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 632,000
106 CT Scanner Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 522,000

107 CT Scanner Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000

108 CT Scanner Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32
109 CT Scanner dãy) 522,000
110 CT Scanner Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 632,000
111 CT Scanner Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) 632,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình
112 CT Scanner đường bài xuất (từ 1-32 dãy) 632,000
113 CT Scanner Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 522,000
114 CT Scanner Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 632,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32
115 CT Scanner dãy) 522,000
116 CT Scanner Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) 632,000
117 CT Scanner Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 632,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm
118 CT Scanner mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 632,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính
119 CT Scanner gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 632,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính
120 CT Scanner gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522,000

Trang : 3/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-
121 CT Scanner buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 632,000

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-
122 CT Scanner buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522,000

123 CT Scanner Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000
124 CT Scanner Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 522,000
125 CT Scanner Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000
126 CT Scanner Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 522,000
127 CT Scanner Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000
128 CT Scanner Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000
129 CT Scanner Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 522,000
130 CT Scanner Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 632,000
131 CT Scanner Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 632,000
132 CT Scanner Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 632,000
133 CT Scanner Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000
134 CT Scanner Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000
135 CT Scanner Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000
136 CT Scanner Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 522,000
137 MRI Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1,311,000
138 MRI Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000
139 MRI Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1,311,000
140 MRI Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1,311,000
141 MRI Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 1,311,000
142 MRI Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 1,311,000

143 MRI Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1,311,000
144 MRI Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) 1,311,000
145 MRI Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1,311,000
146 MRI Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) 1,311,000
147 MRI Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1,311,000
148 Máu Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml 155,000
149 Máu Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml 250,000
150 Máu Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml 305,000
151 Máu Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần 600,000
152 Máu Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần 695,000
153 Máu Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần 770,000
154 Máu Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) 340,000
155 Phẫu thuật Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 705,000
156 Phẫu thuật Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 198,000
157 Phẫu thuật Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,561,000
158 Phẫu thuật Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ 6,734,000
159 Phẫu thuật Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,104,000
160 Phẫu thuật Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,761,000
161 Phẫu thuật Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,211,000
162 Phẫu thuật Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,269,000

163 Phẫu thuật Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,269,000
164 Phẫu thuật Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,298,000
165 Phẫu thuật Cắt bỏ tinh hoàn 2,321,000
166 Phẫu thuật Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,321,000

Trang : 4/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
167 Phẫu thuật Cắt bỏ túi lệ 840,000

168 Phẫu thuật Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm 3,114,000
169 Phẫu thuật Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,614,000
170 Phẫu thuật Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705,000
171 Phẫu thuật Cắt dạ dày hình chêm 3,530,000
172 Phẫu thuật Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,470,000
173 Phẫu thuật Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,470,000
174 Phẫu thuật Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,498,000
175 Phẫu thuật Cắt đoạn dạ dày 7,266,000
176 Phẫu thuật Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 7,266,000
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu
177 Phẫu thuật Hartmann 4,470,000
178 Phẫu thuật Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,470,000
179 Phẫu thuật Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,470,000
180 Phẫu thuật Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,629,000
181 Phẫu thuật Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,629,000
182 Phẫu thuật Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,573,000

183 Phẫu thuật Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,470,000
184 Phẫu thuật Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,414,000
185 Phẫu thuật Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1,965,000
186 Phẫu thuật Cắt hẹp bao quy đầu 1,242,000
187 Phẫu thuật Cắt mạc nối lớn 4,670,000
188 Phẫu thuật Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,470,000
189 Phẫu thuật Cắt nang thừng tinh hai bên 2,754,000
190 Phẫu thuật Cắt nang thừng tinh một bên 1,784,000
191 Phẫu thuật Cắt nhiều đoạn ruột non 4,629,000
192 Phẫu thuật Cắt polyp cổ tử cung 1,935,000
193 Phẫu thuật Cắt polype trực tràng 1,038,000
194 Phẫu thuật Cắt polyp mũi 663,000
195 Phẫu thuật Cắt polyp ống tai [gây tê] 602,000
196 Phẫu thuật Cắt polyp ống tai [gây mê] 1,990,000
197 Phẫu thuật Cắt ruột non hình chêm 3,579,000
198 Phẫu thuật Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,561,000
199 Phẫu thuật Cắt ruột thừa đơn thuần 2,561,000
200 Phẫu thuật Cắt ruột thừa đơn thuần 2,048,000
201 Phẫu thuật Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,561,000
202 Phẫu thuật Cắt toàn bộ dạ dày 7,266,000
203 Phẫu thuật Cắt túi thừa đại tràng 3,579,000
204 Phẫu thuật Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 697,000
205 Phẫu thuật Cắt u lành dương vật 1,965,000
206 Phẫu thuật Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,784,000
207 Phẫu thuật Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,242,000
208 Phẫu thuật Cắt u mạc treo ruột 4,670,000
209 Phẫu thuật Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2,627,000
210 Phẫu thuật Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] 1,334,000
211 Phẫu thuật Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] 834,000
212 Phẫu thuật Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 417,000
213 Phẫu thuật Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,206,000
214 Phẫu thuật Cắt u nang buồng trứng 2,944,000
215 Phẫu thuật Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,944,000

Trang : 5/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
216 Phẫu thuật Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3,950,000
217 Phẫu thuật Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,206,000
218 Phẫu thuật Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,627,000
219 Phẫu thuật Cắt u xương sụn lành tính 3,746,000
220 Phẫu thuật Chích nhọt ống tai ngoài 186,000
221 Phẫu thuật Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 52,600
222 Phẫu thuật Chọc hút dịch vành tai 52,600
223 Phẫu thuật Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 49,900
224 Phẫu thuật Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,751,000
225 Phẫu thuật Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,832,000
226 Phẫu thuật Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,242,000
227 Phẫu thuật Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,751,000
228 Phẫu thuật Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,541,000
229 Phẫu thuật Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,751,000
230 Phẫu thuật Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 917,000
231 Phẫu thuật Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,751,000
232 Phẫu thuật Đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000
233 Phẫu thuật Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê 904,000
234 Phẫu thuật Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,579,000
235 Phẫu thuật Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1,965,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
236 Phẫu thuật percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 PTL2] 209,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
237 Phẫu thuật percha nguội [tủy răng số 4,5 PTL2] 278,500
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
238 Phẫu thuật percha nguội. [Tủy răng số 6,7 hàm dưới PTL2] 393,500
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
239 Phẫu thuật percha nóng chảy [Điều trị tủy răng 6,7 hàm trên PTL2] 458,500
240 Phẫu thuật Điều trị tủy răng sữa [01 răng PTL2] 134,000
241 Phẫu thuật Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân PTL2] 189,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều
242 Phẫu thuật trị tủy răng 4,5] 565,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều
243 Phẫu thuật trị tủy răng 4,5 PTL2] 282,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Tủy
244 Phẫu thuật răng 1,2,3] 422,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Tủy
245 Phẫu thuật răng 1,2,3 PTL2] 211,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Tủy
246 Phẫu thuật răng 6,7 hàm trên] 917,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Tủy
247 Phẫu thuật răng 6,7 hàm trên PTL2] 458,500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
248 Phẫu thuật [Tủy răng 1,2,3] 422,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
249 Phẫu thuật [Tủy răng 1,2,3 PTL2] 211,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
250 Phẫu thuật [Tủy răng 4,5 PTL2] 282,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
251 Phẫu thuật [Tủy răng 6,7 hàm dưới PTL2] 397,500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
252 Phẫu thuật [Tủy răng 6,7 hàm trên] 917,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
253 Phẫu thuật [Tủy răng 6,7 hàm trên PTL2] 4,585,000
254 Phẫu thuật Đóng đinh xương chày mở 3,750,000

Trang : 6/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
255 Phẫu thuật Đóng mở thông ruột non 3,579,000
256 Phẫu thuật Ghép da dị loại 2,790,000
257 Phẫu thuật Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1,824,000
258 Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,818,000
259 Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,818,000
260 Phẫu thuật Gỡ dính sau mổ lại 2,498,000
261 Phẫu thuật Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,321,000
262 Phẫu thuật Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,860,000
263 Phẫu thuật Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,579,000
264 Phẫu thuật Khâu cò mi, tháo cò 400,000
265 Phẫu thuật Khâu củng mạc [Phức tạp] 814,000
266 Phẫu thuật Khâu củng mạc [Đơn thuần] 1,234,000
267 Phẫu thuật Khâu giác mạc [đơn thuần] 814,000
268 Phẫu thuật Khâu kết mạc [gây mê] 1,440,000
269 Phẫu thuật Khâu kết mạc [ gây tê] 814,000
270 Phẫu thuật Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,579,000
271 Phẫu thuật Khâu lỗ thủng đại tràng 3,579,000
272 Phẫu thuật Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,579,000
273 Phẫu thuật Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,530,000
274 Phẫu thuật Khâu phục hồi bờ mi 693,000
275 Phẫu thuật Khâu phủ kết mạc 638,000
276 Phẫu thuật Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,898,000
277 Phẫu thuật Khâu vết thương thành bụng 1,914,000
278 Phẫu thuật Làm hậu môn nhân tạo 2,541,000
279 Phẫu thuật Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,482,000
280 Phẫu thuật Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [ PT Thứ 2 ] 1,442,000
281 Phẫu thuật Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,860,000
282 Phẫu thuật Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,248,000
283 Phẫu thuật Lấy sỏi bàng quang 4,098,000
284 Phẫu thuật Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4,098,000
285 Phẫu thuật Lấy u xương (ghép xi măng) 3,746,000
286 Phẫu thuật Mổ bóc nhân xơ vú 984,000
287 Phẫu thuật Mở bụng thăm dò 2,514,000
288 Phẫu thuật Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,514,000
289 Phẫu thuật Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,514,000
290 Phẫu thuật Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,579,000
291 Phẫu thuật Mở khí quản cấp cứu 719,000
292 Phẫu thuật Mở khí quản thường quy 719,000
293 Phẫu thuật Mổ quặm bẩm sinh 1,218,000
294 Phẫu thuật Mổ quặm bẩm sinh 1,399,000
295 Phẫu thuật Mổ quặm bẩm sinh 1,221,000
296 Phẫu thuật Mổ quặm bẩm sinh 631,000
297 Phẫu thuật Mổ quặm bẩm sinh 1,054,000
298 Phẫu thuật Mổ quặm bẩm sinh 1,810,000
299 Phẫu thuật Mổ quặm bẩm sinh 1,617,000
300 Phẫu thuật Mổ quặm bẩm sinh 834,000
301 Phẫu thuật Mở rộng lỗ sáo 1,242,000
302 Phẫu thuật Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,579,000
303 Phẫu thuật Mở thông dạ dày 2,514,000
304 Phẫu thuật Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,514,000
305 Phẫu thuật Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] 2,672,000

Trang : 7/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
306 Phẫu thuật Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1,277,000
307 Phẫu thuật Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,662,000
308 Phẫu thuật Nắn sống mũi sau chấn thương 2,672,000
309 Phẫu thuật Nạo vét hạch D2 3,817,000
310 Phẫu thuật Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3,750,000
311 Phẫu thuật Nhổ răng vĩnh viễn 207,000
312 Phẫu thuật Nhổ răng vĩnh viễn [TTL2] 101,500
313 Phẫu thuật Nối gân duỗi 2,963,000
314 Phẫu thuật Nối gân gấp 2,963,000
315 Phẫu thuật Nội soi bàng quang tán sỏi 1,279,000
316 Phẫu thuật Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,456,000
317 Phẫu thuật Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,439,000

318 Phẫu thuật Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2,167,000
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser [lần
319 Phẫu thuật 2] 1,083,000
320 Phẫu thuật Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,456,000
321 Phẫu thuật Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,456,000
322 Phẫu thuật Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 3,044,000
323 Phẫu thuật Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,456,000
324 Phẫu thuật Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,293,000
325 Phẫu thuật Nối tắt ruột non - ruột non 4,293,000
326 Phẫu thuật Nối vị tràng 2,644,000
327 Phẫu thuật Nong niệu đạo 241,000
328 Phẫu thuật Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,751,000
329 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,648,000
330 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,648,000
331 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,887,000
332 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] 834,000
333 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,741,000
334 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000
335 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,248,000
336 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,935,000
337 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,562,000
338 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,415,000
339 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,242,000
340 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,965,000
341 Phẫu thuật Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 954,000
342 Phẫu thuật Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,562,000
343 Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,873,000
344 Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,873,000
345 Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 954,000
346 Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,188,000
347 Phẫu thuật Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,944,000
348 Phẫu thuật Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,766,000
349 Phẫu thuật Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,725,000
350 Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,318,000
351 Phẫu thuật Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,750,000
352 Phẫu thuật Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,833,000
353 Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,756,000
354 Phẫu thuật Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3,985,000
355 Phẫu thuật Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,985,000

Trang : 8/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát
356 Phẫu thuật khi gắng sức 1,965,000
357 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,832,000
358 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,898,000
359 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,318,000
360 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,318,000
361 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,274,000
362 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,686,000
363 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,562,000
364 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [lần 2] 1,281,000
365 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,258,000
366 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,258,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và
367 Phẫu thuật Shouldice 3,258,000
368 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,258,000
369 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,258,000
370 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,258,000
371 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,258,000
372 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,258,000
373 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,258,000
374 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,728,000
375 Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,799,000
376 Phẫu thuật Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3,750,000
377 Phẫu thuật Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,750,000

378 Phẫu thuật Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,750,000
379 Phẫu thuật Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,750,000
380 Phẫu thuật Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,887,000
381 Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,758,000
382 Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,758,000
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh
383 Phẫu thuật tay 3,985,000
384 Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,750,000
385 Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,985,000
386 Phẫu thuật Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,612,000
387 Phẫu thuật Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,686,000
388 Phẫu thuật Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,851,000
389 Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,750,000
390 Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [PT LẦN 2] 1,875,000
391 Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,750,000
392 Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,708,000
393 Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,985,000
394 Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,750,000
395 Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,750,000
396 Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,708,000
397 Phẫu thuật Phẫu thuật lác thông thường [ 2 mắt ] 1,170,000
398 Phẫu thuật Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] 740,000
399 Phẫu thuật Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,887,000
400 Phẫu thuật Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [lần 2] 1,443,500
401 Phẫu thuật Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,758,000
402 Phẫu thuật Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6,686,000
403 Phẫu thuật Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ gây tê 486,000

Trang : 9/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
404 Phẫu thuật Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên 3,040,000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung,
405 Phẫu thuật mũi khâu B- lynch…) 4,202,000
406 Phẫu thuật Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,322,000
407 Phẫu thuật Phẫu thuật lấy thai lần 2 trở lên 2,945,000
408 Phẫu thuật Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,562,000
409 Phẫu thuật Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,887,000
410 Phẫu thuật Phẫu thuật Longo 2,254,000
411 Phẫu thuật Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,254,000
412 Phẫu thuật Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,355,000
413 Phẫu thuật Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,507,000
414 Phẫu thuật Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,876,000
415 Phẫu thuật Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,944,000
416 Phẫu thuật Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 719,000
417 Phẫu thuật Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp
418 Phẫu thuật thuốc chống chuyển hóa 829,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng
419 Phẫu thuật keo dán sinh học [gây mê] 1,477,000
420 Phẫu thuật Phẫu thuật mộng đơn thuần 870,000
421 Phẫu thuật Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790,000
422 Phẫu thuật Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 954,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng [Nhổ răng số 8
423 Phẫu thuật có biến chứng khít hàm PTL2] 342,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân [Nhổ răng số 8 có biến chứng
424 Phẫu thuật khít hàm PTL2] 342,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới [Nhô răng số 8 biến chứng khít
425 Phẫu thuật hàm] 342,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới [Nhô răng số 8 biến chứng khít
426 Phẫu thuật hàm PTL2] 342,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên [ Nhổ răng số 8 có biến chứng
427 Phẫu thuật khít hàm PTL2] 342,000
428 Phẫu thuật Phẫu thuật nhổ răng ngầm [nhổ răng khó] 207,000
429 Phẫu thuật Phẫu thuật nhổ răng ngầm [nhổ răng khó PTL2] 207,000
430 Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,963,000
431 Phẫu thuật Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,963,000
432 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,188,000
433 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,167,000
434 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,574,000
435 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,167,000
436 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4,170,000
437 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,873,000
438 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,498,000
439 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,564,000
440 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,680,000
441 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 663,000
442 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,564,000
443 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,564,000
444 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,456,000
445 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,093,000
446 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,241,000
447 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5,071,000
448 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,159,000

Trang : 10/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá

449 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4,159,000
450 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,680,000
451 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,456,000
452 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,873,000
453 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,873,000
454 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,167,000
455 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,167,000
456 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3,040,000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc
457 Phẫu thuật (TEP) 2,167,000
458 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,167,000
459 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,167,000
460 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,664,000
461 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 4,241,000
462 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,922,000
463 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954,000
464 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,697,000
465 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,167,000
466 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,833,000
467 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,955,000
468 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,873,000
469 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1,574,000
470 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày 2,167,000
471 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4,963,000
472 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,167,000
473 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3,839,000
474 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,456,000
475 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,456,000
476 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,415,000
477 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5,071,000
478 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,456,000
479 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,744,000
480 Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,896,000
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây
481 Phẫu thuật thanh (gây tê/gây mê) 2,928,000
482 Phẫu thuật Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2,973,000
483 Phẫu thuật Phẫu thuật quặm [04 mi gây tê] 1,235,000
484 Phẫu thuật Phẫu thuật quặm [1 mi gây mê] 1,235,000
485 Phẫu thuật Phẫu thuật quặm [02 mi gây tê] 845,000
486 Phẫu thuật Phẫu thuật quặm [03 mi gây tê] 1,068,000
487 Phẫu thuật Phẫu thuật quặm [02 mi gây mê] 1,417,000
488 Phẫu thuật Phẫu thuật quặm [03 mi gây mê] 1,640,000
489 Phẫu thuật Phẫu thuật quặm [04 mi gây mê] 1,837,000
490 Phẫu thuật Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,965,000
491 Phẫu thuật Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1,731,000
492 Phẫu thuật Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,887,000
493 Phẫu thuật Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,887,000
494 Phẫu thuật Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,242,000
495 Phẫu thuật Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) 2,654,000
496 Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình nếp mi [gây mê] 1,093,000
497 Phẫu thuật Phẫu thuật tạo hình nếp mi [gây tê] 840,000

Trang : 11/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
498 Phẫu thuật Phẫu thuật tháo khớp chi 3,741,000
499 Phẫu thuật Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,965,000
500 Phẫu thuật Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,851,000
501 Phẫu thuật Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,342,000
502 Phẫu thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,258,000
503 Phẫu thuật Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,188,000
504 Phẫu thuật Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,616,000
505 Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,963,000
506 Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,963,000
507 Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,963,000
508 Phẫu thuật Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,963,000
509 Phẫu thuật Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,242,000
510 Phẫu thuật Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,562,000
511 Phẫu thuật Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,790,000
512 Phẫu thuật Phẫu thuật vết thương khớp 2,758,000
513 Phẫu thuật Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,561,000
514 Phẫu thuật Phẫu thuật viêm xương 2,887,000
515 Phẫu thuật Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,887,000
516 Phẫu thuật Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,887,000
517 Phẫu thuật Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,242,000
518 Phẫu thuật Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,321,000
519 Phẫu thuật Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,570,000
520 Phẫu thuật Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,570,000
521 Phẫu thuật Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740,000
522 Phẫu thuật Rút chỉ thép xương ức 1,731,000
523 Phẫu thuật Rút đinh các loại 1,731,000
524 Phẫu thuật Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,731,000
525 Phẫu thuật Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,686,000
526 Phẫu thuật Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000
527 Phẫu thuật Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,325,000
528 Phẫu thuật Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,887,000
529 Phẫu thuật Tháo khớp gối 3,741,000
530 Phẫu thuật Tháo lồng ruột non 2,498,000
531 Phẫu thuật Tháo xoắn ruột non 2,498,000
532 Phẫu thuật Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,242,000
533 Phẫu thuật Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,562,000
534 Phẫu thuật Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,860,000
535 Phẫu thuật Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 279,000
536 Phẫu thuật Vá nhĩ đơn thuần 3,720,000
537 Phẫu thuật Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926,000
538 Phẫu thuật Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926,000
539 Thủ thuật Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 193,000
540 Thủ thuật Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 148,000
541 Thủ thuật Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 130,000
542 Thủ thuật Bẻ cuốn dưới 133,000
543 Thủ thuật Bẻ cuốn mũi 133,000
544 Thủ thuật Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144,000
545 Thủ thuật Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000
546 Thủ thuật Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000
547 Thủ thuật Bóc nhân xơ vú 98,400
548 Thủ thuật Bơm hơi vòi nhĩ 115,000

Trang : 12/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
549 Thủ thuật Bơm rửa lệ đạo 36,700
550 Thủ thuật Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1,016,000
551 Thủ thuật Bơm thông lệ đạo 89,900
552 Thủ thuật Bơm thuốc thanh quản 20,400
553 Thủ thuật Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 954,000
554 Thủ thuật Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 116,000
555 Thủ thuật Cầm máu mũi bằng Merocel [01 bên] 205,000
556 Thủ thuật Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] 275,000
557 Thủ thuật Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000
558 Thủ thuật Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 479,000
559 Thủ thuật Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479,000
560 Thủ thuật Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,761,000
561 Thủ thuật Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,269,000
562 Thủ thuật Cắt chỉ khâu da 32,900
563 Thủ thuật Cắt chỉ khâu giác mạc 32,900
564 Thủ thuật Cắt chỉ khâu kết mạc 32,900
565 Thủ thuật Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000
566 Thủ thuật Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32,900
567 Thủ thuật Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682,000
568 Thủ thuật Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178,000
569 Thủ thuật Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,000
570 Thủ thuật Cắt phanh lưỡi [gây mê] 295,000
571 Thủ thuật Cắt phanh lưỡi [gây mê] 729,000
572 Thủ thuật Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,784,000
573 Thủ thuật Cắt u thành âm đạo 2,048,000
574 Thủ thuật Cắt u thành âm đạo 2,048,000
575 Thủ thuật Cắt u vú lành tính 2,862,000
576 Thủ thuật Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 143,000
577 Thủ thuật Chích áp xe phần mềm lớn 186,000
578 Thủ thuật Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 263,000
579 Thủ thuật Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 729,000
580 Thủ thuật Chích áp xe sàn miệng [gây mê] 729,000
581 Thủ thuật Chích áp xe sàn miệng [gây tê] 263,000
582 Thủ thuật Chích áp xe tầng sinh môn 807,000
583 Thủ thuật Chích áp xe thành sau họng 724,000
584 Thủ thuật Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] 263,000
585 Thủ thuật Chích áp xe tuyến Bartholin 831,000
586 Thủ thuật Chích áp xe vú 219,000
587 Thủ thuật Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 78,400
588 Thủ thuật Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78,400
589 Thủ thuật Chích hạch viêm mủ 186,000
590 Thủ thuật Chích rạch áp xe nhỏ 186,000
591 Thủ thuật Chích rạch màng nhĩ 61,200
592 Thủ thuật Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790,000
593 Thủ thuật Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880,000
594 Thủ thuật Chọc dịch tuỷ sống 107,700
595 Thủ thuật Chọc dò dịch màng phổi 137,000
596 Thủ thuật Chọc dò màng ngoài tim 247,000
597 Thủ thuật Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247,000
598 Thủ thuật Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000
599 Thủ thuật Chọc dò túi cùng Douglas 280,000

Trang : 13/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
600 Thủ thuật Chọc dò tủy sống sơ sinh 107,000
601 Thủ thuật Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 143,000
602 Thủ thuật Chọc hút khí màng phổi 143,000
603 Thủ thuật Chọc rửa xoang hàm 278,000
604 Thủ thuật Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000
605 Thủ thuật Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49,900
606 Thủ thuật Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363,000
607 Thủ thuật Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,500
608 Thủ thuật Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835,000
609 Thủ thuật Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 596,000
610 Thủ thuật Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,126,000
611 Thủ thuật Đặt nội khí quản 568,000
612 Thủ thuật Đặt ống nội khí quản 568,000
613 Thủ thuật Đặt ống nội khí quản 568,000
614 Thủ thuật Đặt ống thông dạ dày 90,100
615 Thủ thuật Đặt ống thông dạ dày 90,100
616 Thủ thuật Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90,100
617 Thủ thuật Đặt ống thông hậu môn 82,100
618 Thủ thuật Đặt ống thông hậu môn 82,100
619 Thủ thuật Đặt sonde hậu môn 82,100
620 Thủ thuật Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82,100
621 Thủ thuật Điện châm điều trị hội chứng stress 67,300
622 Thủ thuật Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67,300
623 Thủ thuật Điện di điều trị 20,400
624 Thủ thuật Điện đông thể mi 474,000
625 Thủ thuật Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 500,000
626 Thủ thuật Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97,000
627 Thủ thuật Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97,000
628 Thủ thuật Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97,000
629 Thủ thuật Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) 97,000
630 Thủ thuật Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334,000
631 Thủ thuật Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334,000
632 Thủ thuật Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247,000
633 Thủ thuật Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247,000
634 Thủ thuật Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 247,000
635 Thủ thuật Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247,000
636 Thủ thuật Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 247,000
637 Thủ thuật Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35,200
638 Thủ thuật Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35,200

639 Thủ thuật Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
640 Thủ thuật percha nguội. [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] 422,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
641 Thủ thuật percha nguội.[tủy răng số 4,5] 565,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
642 Thủ thuật percha nguội. [Tủy răng số 6,7 hàm dưới] 795,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
643 Thủ thuật percha nóng chảy [Điều trị tủy răng 6,7 hàm trên] 925,000
644 Thủ thuật Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa một chân] 271,000
645 Thủ thuật Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân] 382,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
646 Thủ thuật [Tuy răng 4,5] 565,000

Trang : 14/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
647 Thủ thuật [Tủy răng 6,7 hàm dưới] 795,000
648 Thủ thuật Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 294,000
649 Thủ thuật Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 32,300
650 Thủ thuật Đo biên độ điều tiết 62,300
651 Thủ thuật Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 73,000
652 Thủ thuật Đo chức năng hô hấp 126,000
653 Thủ thuật Đo công suất thể Thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 59,100
654 Thủ thuật Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 59,100
655 Thủ thuật Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,002,000
656 Thủ thuật Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706,000
657 Thủ thuật Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,227,000
658 Thủ thuật Đo độ dày giác mạc 133,000
659 Thủ thuật Đo độ lác 63,800
660 Thủ thuật Đo độ lác 63,800
661 Thủ thuật Đo độ lồi 62,300
662 Thủ thuật Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 54,800
663 Thủ thuật Đo đường kính giác mạc 62,300
664 Thủ thuật Đo đường kính giác mạc 654,800
665 Thủ thuật Đo khúc xạ giác mạc Javal 36,200
666 Thủ thuật Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29,900
667 Thủ thuật Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -Skiascope) 29,900
668 Thủ thuật Đo khúc xạ máy 9,900
669 Thủ thuật Đo khúc xạ máy 9,900
670 Thủ thuật Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25,900
671 Thủ thuật Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz.....) 25,900
672 Thủ thuật Đo sắc giác 65,900
673 Thủ thuật Đo sắc giác 65,900
674 Thủ thuật Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 673,000
675 Thủ thuật Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 447,000
676 Thủ thuật Đo thị giác 2 mắt 63,800
677 Thủ thuật Đo thị trường chu biên 28,800
678 Thủ thuật Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,800
679 Thủ thuật Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28,800
680 Thủ thuật Đốt họng hạt bằng nhiệt 79,100
681 Thủ thuật Đốt lông xiêu 47,900
682 Thủ thuật Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47,900
683 Thủ thuật Forceps 952,000
684 Thủ thuật Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 333,000

685 Thủ thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,907,000
686 Thủ thuật Ghi điện cơ cấp cứu 128,000
687 Thủ thuật Giác hút 952,000
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở
688 Thủ thuật CPAP qua mũi) 559,000
689 Thủ thuật Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204,000
690 Thủ thuật Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000
691 Thủ thuật Hút đờm hầu họng 11,100
692 Thủ thuật Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 317,000
693 Thủ thuật Hút nang bao hoạt dịch 114,000
694 Thủ thuật Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 152,000
695 Thủ thuật Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140,000

Trang : 15/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
696 Thủ thuật Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182,000
697 Thủ thuật Khâu da mi 1,440,000
698 Thủ thuật Khâu da mi 809,000
699 Thủ thuật Khâu da mi đơn giản 809,000
700 Thủ thuật Khâu giác mạc [phức tạp] 1,440,000
701 Thủ thuật Khâu kết mạc 809,000
702 Thủ thuật Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257,000
703 Thủ thuật Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764,000
704 Thủ thuật Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,564,000
705 Thủ thuật Khâu tử cung do nạo thủng 2,782,000
706 Thủ thuật Khâu vết rách vành tai 178,000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [vết thương phần mềm tổn thương
707 Thủ thuật nông chiều dài < l0 cm] 178,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [vết thương phần mềm tổn thương
708 Thủ thuật sâu chiều dài ≥ l0 cm] 305,000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [vết thương phần mềm tổn thương
709 Thủ thuật nông chiều dài ≥ l0 cm] 237,000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [vết thương phần mềm tổn thương
710 Thủ thuật sâu chiều dài < l0 cm] 257,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ vết thương phần mềm tổn thương
711 Thủ thuật sâu chiều dài ≥ l0 cm ] 305,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương
712 Thủ thuật nông chiều dài ≥ l0 cm] 237,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương
713 Thủ thuật nông chiều dài < l0 cm] 178,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương
714 Thủ thuật sâu chiều dài < l0 cm] 257,000
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [vết thương phần mềm tổn thương
715 Thủ thuật nông chiều dài ≥ l0 cm lần 2] 118,000
716 Thủ thuật Khâu vòng cổ tử cung 549,000
717 Thủ thuật Khí dung mũi họng 20,400
718 Thủ thuật Khí dung thuốc cấp cứu 20,400
719 Thủ thuật Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20,400
720 Thủ thuật Khí dung thuốc giãn phế quản 20,400
721 Thủ thuật Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20,400
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc
722 Thủ thuật máu (Kỹ thuật Button hole) 115,100
723 Thủ thuật Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,844,000
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản
724 Thủ thuật phụ khoa 2,612,000
725 Thủ thuật Làm thuốc tai 20,400
726 Thủ thuật Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,400
727 Thủ thuật Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85,600
728 Thủ thuật Lạnh đông thể mi 1,724,000
729 Thủ thuật Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo 349,000
730 Thủ thuật Lấy calci đông dưới kết mạc 35,200
731 Thủ thuật Lấy cao răng 134,000
732 Thủ thuật Lấy dị vật âm đạo 573,000
733 Thủ thuật Lấy dị vật giác mạc sâu[nông một mắt gây mê] 665,000
734 Thủ thuật Lấy dị vật giác mạc sâu[nông một mắt gây tê] 82,100
735 Thủ thuật Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu một mắt gây tê] 327,000
736 Thủ thuật Lấy dị vật hạ họng 40,800
737 Thủ thuật Lấy dị vật họng miệng 40,800
738 Thủ thuật Lấy dị vật kết mạc 64,400

Trang : 16/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
739 Thủ thuật Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây tê] 194,000
740 Thủ thuật Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ gây mê] 673,000
741 Thủ thuật Lấy dị vật tai 62,900
742 Thủ thuật Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155,000
743 Thủ thuật Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 514,000
744 Thủ thuật Lấy máu làm huyết thanh 54,800
745 Thủ thuật Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900
746 Thủ thuật Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,014,000
747 Thủ thuật Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,014,000
748 Thủ thuật Mổ quặm bẩm sinh 638,000
749 Thủ thuật Mở thông bàng quang trên xương mu 373,000
750 Thủ thuật Múc nội nhãn 539,000
751 Thủ thuật Nắm, cố định trật khớp hàm 399,000
752 Thủ thuật Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [trái] 399,000
753 Thủ thuật Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [phải] 399,000
754 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ trái] 335,000
755 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [phải] 335,000
756 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [trái] 335,000
757 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [phải] 335,000
758 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [phải] 335,000
759 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [trái] 335,000
760 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [trái] 335,000
761 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [phải] 335,000
762 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [trái] 335,000
763 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [phải] 335,000
764 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [trái] 335,000
765 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [phải] 335,000
766 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [trái] 335,000
767 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [phải] 335,000
768 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [trái] 335,000
769 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [phải] 335,000
770 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [trái] 335,000
771 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [phải] 335,000
772 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [trái] 335,000
773 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [trái] 624,000
774 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy Dupuytren 335,000
775 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [phải] 624,000
776 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy mâm chày 335,000
777 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy Monteggia 335,000
778 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [phải] 335,000
779 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [trái] 335,000
780 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 335,000
781 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 335,000
782 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335,000
783 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 254,000
784 Thủ thuật Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [trái] 399,000
785 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [phải] 234,000
786 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [trái] 234,000
787 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234,000
788 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [phải] 234,000
789 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy xương chày 335,000

Trang : 17/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
790 Thủ thuật Nắn, bó bột gẫy xương gót 144,000
791 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy xương gót 144,000
792 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [phải] 234,000
793 Thủ thuật Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [trái] 234,000
794 Thủ thuật Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259,000
795 Thủ thuật Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [phải] 259,000
796 Thủ thuật Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 319,000
797 Thủ thuật Nắn, bó bột trật khớp gối 259,000
798 Thủ thuật Nắn, bó bột trật khớp gối [phải] 259,000
799 Thủ thuật Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [phải] 399,000
800 Thủ thuật Nắn, bó bột trật khớp vai [phải] 319,000
801 Thủ thuật Nắn, bó bột trật khớp vai [trái] 319,000
802 Thủ thuật Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [trái] 399,000
803 Thủ thuật Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [phải] 399,000
804 Thủ thuật Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259,000
805 Thủ thuật Nắn, cố định trật khớp hàm 399,000
806 Thủ thuật Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 644,000
807 Thủ thuật Nắn sai khớp thái dương hàm 103,000
808 Thủ thuật Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,662,000
809 Thủ thuật Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35,200
810 Thủ thuật Nạo hút thai trứng 772,000
811 Thủ thuật Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344,000
812 Thủ thuật Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107,000
813 Thủ thuật Nhét bấc mũi sau 113,000
814 Thủ thuật Nhét bấc mũi trước 113,000
815 Thủ thuật Nhổ chân răng sữa 37,300
816 Thủ thuật Nhổ chân răng vĩnh viễn 190,000
817 Thủ thuật Nhổ răng sữa 37,300
818 Thủ thuật Nhổ răng sữa [TTL2] 18,650
819 Thủ thuật Nhổ răng thừa 207,000
820 Thủ thuật Nhổ răng thừa [TTL2] 103,500
821 Thủ thuật Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000
822 Thủ thuật Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [TTL2] 95,000
823 Thủ thuật Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133,000
824 Thủ thuật Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [ gây tê] 442,000
825 Thủ thuật Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 673,000
826 Thủ thuật Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 290,000
827 Thủ thuật Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 513,000
828 Thủ thuật Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 669,000
829 Thủ thuật Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] 192,000
830 Thủ thuật Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 508,000
831 Thủ thuật Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 154,000
832 Thủ thuật Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] 1,559,000
833 Thủ thuật Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Gây tê] 513,000
834 Thủ thuật Nội soi Mũi xoang 40,000
835 Thủ thuật Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] 1,559,000
836 Thủ thuật Nội soi sinh thiết u vòm [ gây tê] 513,000
837 Thủ thuật Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189,000
838 Thủ thuật Nội xoay thai 1,406,000
839 Thủ thuật Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580,000
840 Thủ thuật Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281,000

Trang : 18/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
841 Thủ thuật Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183,000
842 Thủ thuật Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384,000

843 Thủ thuật Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396,000
844 Thủ thuật Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,415,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng
845 Thủ thuật keo dán sinh học [gây tê] 949,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng [Nhổ răng số 8
846 Thủ thuật có biến chứng khít hàm] 342,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân [Nhổ răng số 8 có biến chứng
847 Thủ thuật khít hàm] 342,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên [ Nhổ răng số 8 có biến chứng
848 Thủ thuật khít hàm ] 342,000
849 Thủ thuật Phục hồi cổ răng bằng Composite 337,000
850 Thủ thuật Phục hồi cổ răng bằng Composite 337,000
851 Thủ thuật Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337,000
852 Thủ thuật Phương pháp Proetz 57,600
853 Thủ thuật Rạch áp xe mi 186,000
854 Thủ thuật Rạch áp xe túi lệ 186,000
855 Thủ thuật Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 558,000
856 Thủ thuật Rửa bàng quang 198,000
857 Thủ thuật Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000
858 Thủ thuật Rửa cùng đồ 41,600
859 Thủ thuật Rửa dạ dày cấp cứu 119,000
860 Thủ thuật Rửa dạ dày sơ sinh 119,000
861 Thủ thuật Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178,000
862 Thủ thuật Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893,000
863 Thủ thuật Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382,000
864 Thủ thuật Sinh thiết u họng miệng 126,000
865 Thủ thuật Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 989,000
866 Thủ thuật Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52,500
867 Thủ thuật Soi đáy mắt trực tiếp 52,500
868 Thủ thuật Soi góc tiền phòng 52,500
869 Thủ thuật Soi ối 48,500
870 Thủ thuật Tập nhược thị 31,700
871 Thủ thuật Test thử cảm giác giác mạc 39,600
872 Thủ thuật Test thử cảm giác giác mạc 39,600
873 Thủ thuật Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,112,000
874 Thủ thuật Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,112,000
875 Thủ thuật Thận nhân tạo cấp cứu 1,541,000
876 Thủ thuật Thận nhân tạo thường qui 556,000
877 Thủ thuật Tháo bột các loại 52,900
878 Thủ thuật Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 240,000
879 Thủ thuật Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 112,000
880 Thủ thuật Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32,900
881 Thủ thuật Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 134,000

882 Thủ thuật Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 179,000
883 Thủ thuật Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 79,600
884 Thủ thuật Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 57,600
885 Thủ thuật Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 134,000
886 Thủ thuật Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 240,000
887 Thủ thuật Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 240,000

Trang : 19/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
888 Thủ thuật Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410,000
889 Thủ thuật Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246,000
890 Thủ thuật Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 112,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30
891 Thủ thuật cm nhiễm trùng] 134,000
892 Thủ thuật Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] 57,600

893 Thủ thuật Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 246,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm
894 Thủ thuật nhiễm trùng] 179,000

895 Thủ thuật Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82,400
896 Thủ thuật Thay canuyn 247,000
897 Thủ thuật Thay canuyn mở khí quản 247,000
898 Thủ thuật Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring 55,000
899 Thủ thuật Thông bàng quang 88,700
900 Thủ thuật Thông tiểu 88,700

901 Thủ thuật Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 587,000
902 Thủ thuật Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388,000
903 Thủ thuật Thụt tháo 82,100
904 Thủ thuật Thụt tháo phân 82,100
905 Thủ thuật Tiêm bắp thịt 11,400
906 Thủ thuật Tiêm cạnh nhãn cầu 47,500
907 Thủ thuật Tiêm cạnh nhãn cầu 47,500
908 Thủ thuật Tiêm dưới da 11,400
909 Thủ thuật Tiêm dưới kết mạc 47,500
910 Thủ thuật Tiêm dưới kết mạc 47,500
911 Thủ thuật Tiêm hậu nhãn cầu 47,500
912 Thủ thuật Tiêm hậu nhãn cầu 47,500
913 Thủ thuật Tiêm tĩnh mạch 11,400
914 Thủ thuật Tiêm trong da 11,400
915 Thủ thuật Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 212,000
916 Thủ thuật Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212,000
917 Thủ thuật Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 212,000
918 Thủ thuật Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212,000
919 Thủ thuật Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 212,000
920 Thủ thuật Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 212,000
921 Thủ thuật Truyền tĩnh mạch 21,400
922 Thủ thuật Truyền tĩnh mạch 21,400
923 Thủ thuật Xác định sơ đồ song thị 63,800
924 Thủ thuật Xác định sơ đồ song thị 63,800
925 Thủ thuật Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65,500
926 Thủ thuật Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 65,500
927 Thủ thuật Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 65,500
928 Vật lý trị liệu Bó thuốc 50,500
929 Vật lý trị liệu Cấy chỉ 143,000
930 Vật lý trị liệu Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 143,000
931 Vật lý trị liệu Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 143,000
932 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 143,000
933 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 143,000
934 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị đái dầm 143,000

Trang : 20/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
935 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 143,000
936 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143,000
937 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 143,000
938 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị đau lưng 143,000
939 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143,000
940 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị di tinh 143,000
941 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 143,000
942 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143,000
943 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143,000
944 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143,000
945 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143,000
946 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143,000
947 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 143,000
948 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143,000
949 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143,000
950 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143,000
951 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143,000
952 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143,000
953 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143,000
954 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143,000
955 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị liệt dương 143,000
956 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143,000
957 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143,000
958 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143,000
959 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị mày đay 143,000
960 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị nấc 143,000
961 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 143,000
962 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143,000
963 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 143,000
964 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 143,000
965 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 143,000
966 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị sa tử cung 143,000
967 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 143,000
968 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 143,000
969 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 143,000
970 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143,000
971 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143,000
972 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 143,000
973 Vật lý trị liệu Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143,000
974 Vật lý trị liệu Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 143,000
975 Vật lý trị liệu Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 143,000
976 Vật lý trị liệu Chích lể 64,100
977 Vật lý trị liệu Chườm ngải 143,000
978 Vật lý trị liệu Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,400
979 Vật lý trị liệu Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,500
980 Vật lý trị liệu Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,500
981 Vật lý trị liệu Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,500
982 Vật lý trị liệu Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,500
983 Vật lý trị liệu Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,500
984 Vật lý trị liệu Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,500
985 Vật lý trị liệu Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,500

Trang : 21/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
986 Vật lý trị liệu Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,500
987 Vật lý trị liệu Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,500
988 Vật lý trị liệu Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,500
989 Vật lý trị liệu Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,500
990 Vật lý trị liệu Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,500
991 Vật lý trị liệu Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,500
992 Vật lý trị liệu Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,500
993 Vật lý trị liệu Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,500
994 Vật lý trị liệu Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,500
995 Vật lý trị liệu Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,500
996 Vật lý trị liệu Cứu điều trị nấc thể hàn 35,500
997 Vật lý trị liệu Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,500
998 Vật lý trị liệu Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,500
999 Vật lý trị liệu Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,500
1,000 Vật lý trị liệu Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,500
1,001 Vật lý trị liệu Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,500
1,002 Vật lý trị liệu Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,500
1,003 Vật lý trị liệu Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,500
1,004 Vật lý trị liệu Đặt thuốc YHCT 35,500
1,005 Vật lý trị liệu Điện châm 67,300
1,006 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67,300
1,007 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị cảm mạo 67,300
1,008 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67,300
1,009 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị chắp lẹo 67,300
1,010 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67,300
1,011 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300
1,012 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67,300
1,013 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị đau hố mắt 67,300
1,014 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị đau răng 67,300
1,015 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300
1,016 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị giảm đau do zona 67,300
1,017 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị giảm khứu giác 67,300
1,018 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67,300
1,019 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300
1,020 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67,300
1,021 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị huyết áp thấp 67,300
1,022 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị khàn tiếng 67,300
1,023 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị lác cơ năng 67,300
1,024 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị liệt chi trên 67,300
1,025 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67,300
1,026 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67,300
1,027 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300
1,028 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67,300
1,029 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67,300
1,030 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300
1,031 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67,300

1,032 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67,300
1,033 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300
1,034 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67,300
1,035 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị sa tử cung 67,300

Trang : 22/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
1,036 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67,300
1,037 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị trĩ 67,300
1,038 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị ù tai 67,300
1,039 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị viêm amidan 67,300
1,040 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị viêm bàng quang 67,300
1,041 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị viêm kết mạc 67,300
1,042 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67,300
1,043 Vật lý trị liệu Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300
1,044 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị 74,300
1,045 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 74,300
1,046 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 74,300
1,047 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 74,300
1,048 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị đau lưng 74,300
1,049 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 74,300
1,050 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị di tinh 74,300
1,051 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 74,300
1,052 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 74,300
1,053 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị hen phế quản 74,300
1,054 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 74,300
1,055 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 74,300
1,056 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 74,300
1,057 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 74,300
1,058 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 74,300
1,059 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 74,300
1,060 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 74,300
1,061 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 74,300
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ
1,062 Vật lý trị liệu em 74,300
1,063 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị liệt dương 74,300
1,064 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 74,300
1,065 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 74,300

1,066 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 74,300
1,067 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 74,300
1,068 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 74,300
1,069 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 74,300
1,070 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 74,300
1,071 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 74,300
1,072 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 74,300
1,073 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 74,300
1,074 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị thống kinh 74,300
1,075 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 74,300
1,076 Vật lý trị liệu Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 74,300
1,077 Vật lý trị liệu Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 74,300
1,078 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều di tinh 67,300
1,079 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 67,300
1,080 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 67,300
1,081 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67,300
1,082 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 67,300
1,083 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 67,300
1,084 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 67,300
1,085 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 67,300

Trang : 23/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
1,086 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 67,300
1,087 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 67,300
1,088 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67,300
1,089 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 67,300
1,090 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 67,300
1,091 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị đau răng 67,300
1,092 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 67,300
1,093 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 67,300
1,094 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 67,300
1,095 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 67,300
1,096 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 67,300
1,097 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 67,300
1,098 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 67,300
1,099 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 67,300
1,100 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 67,300
1,101 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67,300
1,102 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 67,300
1,103 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 67,300
1,104 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 67,300
1,105 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 67,300
1,106 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 67,300
1,107 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 67,300
1,108 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 67,300
1,109 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 67,300
1,110 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 67,300
1,111 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 67,300
1,112 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67,300
1,113 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 67,300
1,114 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị nấc 67,300
1,115 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị nôn 67,300
1,116 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 67,300
1,117 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67,300
1,118 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 67,300

1,119 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67,300
1,120 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67,300
1,121 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67,300
1,122 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67,300
1,123 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 67,300
1,124 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 67,300
1,125 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 67,300
1,126 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 67,300
1,127 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67,300
1,128 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 67,300
1,129 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị ù tai 67,300
1,130 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 67,300
1,131 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67,300
1,132 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 67,300
1,133 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67,300
1,134 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 67,300
1,135 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 67,300

Trang : 24/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
1,136 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67,300
1,137 Vật lý trị liệu Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67,300
1,138 Vật lý trị liệu Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 61,400
1,139 Vật lý trị liệu Điều trị bằng bùn 61,400
1,140 Vật lý trị liệu Điều trị bằng các dòng điện xung 41,400
1,141 Vật lý trị liệu Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45,400
1,142 Vật lý trị liệu Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45,400
1,143 Vật lý trị liệu Điều trị bằng dòng giao thoa 28,800
1,144 Vật lý trị liệu Điều trị bằng Laser công suất thấp 47,400
1,145 Vật lý trị liệu Điều trị bằng nước khoáng 61,400
1,146 Vật lý trị liệu Điều trị bằng oxy cao áp 233,000
1,147 Vật lý trị liệu Điều trị bằng Parafin 42,400
1,148 Vật lý trị liệu Điều trị bằng siêu âm 45,600
1,149 Vật lý trị liệu Điều trị bằng sóng ngắn 34,900
1,150 Vật lý trị liệu Điều trị bằng sóng xung kích 61,700
1,151 Vật lý trị liệu Điều trị bằng tia hồng ngoại 35,200
1,152 Vật lý trị liệu Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 34,200
1,153 Vật lý trị liệu Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 34,200
1,154 Vật lý trị liệu Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 514,000
1,155 Vật lý trị liệu Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1,991,000
1,156 Vật lý trị liệu Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 34,200
1,157 Vật lý trị liệu Hào châm 72,300
1,158 Vật lý trị liệu Kéo nắn cột sống cổ 45,300
1,159 Vật lý trị liệu Kéo nắn cột sống thắt lưng 45,300

1,160 Vật lý trị liệu Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 335,000
1,161 Vật lý trị liệu Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 234,000
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị
1,162 Vật lý trị liệu cong vẹo cột sống) 48,600
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo
1,163 Vật lý trị liệu cột sống) 48,600
1,164 Vật lý trị liệu Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 48,600
1,165 Vật lý trị liệu Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 48,600
1,166 Vật lý trị liệu Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 48,600
1,167 Vật lý trị liệu Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48,600
1,168 Vật lý trị liệu Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48,600
1,169 Vật lý trị liệu Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48,600
1,170 Vật lý trị liệu Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 48,600
1,171 Vật lý trị liệu Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48,600
1,172 Vật lý trị liệu Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48,600
1,173 Vật lý trị liệu Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48,600
1,174 Vật lý trị liệu Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48,600
1,175 Vật lý trị liệu Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 46,900
1,176 Vật lý trị liệu Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203,000
1,177 Vật lý trị liệu Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29,000
1,178 Vật lý trị liệu Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42,300
1,179 Vật lý trị liệu Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50,700
1,180 Vật lý trị liệu Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800
1,181 Vật lý trị liệu Laser châm 47,400
1,182 Vật lý trị liệu Luyện tập dưỡng sinh 23,800
1,183 Vật lý trị liệu Mai hoa châm 72,300
1,184 Vật lý trị liệu Mãng châm 72,300

Trang : 25/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
1,185 Vật lý trị liệu Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49,400
1,186 Vật lý trị liệu Ngâm thuốc YHCT toàn thân 49,400
1,187 Vật lý trị liệu Nhĩ châm 72,300
1,188 Vật lý trị liệu Ôn châm 72,300
1,189 Vật lý trị liệu Sắc thuốc thang 12,500
1,190 Vật lý trị liệu Tập các kiểu thở 30,100
1,191 Vật lý trị liệu Tập điều hợp vận động 46,900
1,192 Vật lý trị liệu Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 29,000
1,193 Vật lý trị liệu Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 29,000
1,194 Vật lý trị liệu Tập đi với bàn xương cá 29,000
1,195 Vật lý trị liệu Tập đi với chân giả dưới gối 29,000
1,196 Vật lý trị liệu Tập đi với chân giả trên gối 29,000
1,197 Vật lý trị liệu Tập đi với gậy 29,000
1,198 Vật lý trị liệu Tập đi với khung tập đi 29,000
1,199 Vật lý trị liệu Tập đi với khung treo 29,000
1,200 Vật lý trị liệu Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29,000
1,201 Vật lý trị liệu Tập đi với thanh song song 29,000
1,202 Vật lý trị liệu Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 46,900
1,203 Vật lý trị liệu Tập ho có trợ giúp 30,100
1,204 Vật lý trị liệu Tập lên, xuống cầu thang 29,000
1,205 Vật lý trị liệu Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302,000
1,206 Vật lý trị liệu Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 46,900
1,207 Vật lý trị liệu Tập sửa lỗi phát âm 106,000
1,208 Vật lý trị liệu Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 46,900
1,209 Vật lý trị liệu Tập thăng bằng với bàn bập bênh 29,000
1,210 Vật lý trị liệu Tập tri giác và nhận thức 41,800
1,211 Vật lý trị liệu Tập trong bồn bóng nhỏ 29,000
1,212 Vật lý trị liệu Tập vận động có kháng trở 46,900
1,213 Vật lý trị liệu Tập vận động có trợ giúp 46,900
1,214 Vật lý trị liệu Tập vận động thụ động 46,900
1,215 Vật lý trị liệu Tập vận động trên bóng 29,000
1,216 Vật lý trị liệu Tập với bàn nghiêng 29,000
1,217 Vật lý trị liệu Tập với dụng cụ chèo thuyền 28,500
1,218 Vật lý trị liệu Tập với dụng cụ quay khớp vai 28,500
1,219 Vật lý trị liệu Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 10,800
1,220 Vật lý trị liệu Tập với giàn treo các chi 29,000
1,221 Vật lý trị liệu Tập với máy tập thăng bằng 29,000
1,222 Vật lý trị liệu Tập với ròng rọc 11,200
1,223 Vật lý trị liệu Tập với thang tường 29,000
1,224 Vật lý trị liệu Tập với xe đạp tập 11,200
1,225 Vật lý trị liệu Thủy châm 66,100
1,226 Vật lý trị liệu Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 61,400
1,227 Vật lý trị liệu Từ châm 72,300
1,228 Vật lý trị liệu Vận động trị liệu hô hấp 29,700
1,229 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65,500
1,230 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65,500
1,231 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65,500
1,232 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65,500
1,233 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65,500
1,234 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65,500
1,235 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65,500

Trang : 26/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
1,236 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65,500
1,237 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65,500
1,238 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65,500
1,239 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65,500
1,240 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65,500
1,241 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65,500
1,242 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65,500
1,243 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65,500
1,244 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65,500
1,245 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65,500
1,246 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65,500
1,247 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65,500
1,248 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65,500
1,249 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65,500
1,250 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65,500
1,251 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65,500
1,252 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65,500
1,253 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65,500
1,254 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65,500
1,255 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65,500
1,256 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65,500
1,257 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65,500
1,258 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65,500
1,259 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65,500
1,260 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65,500
1,261 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65,500
1,262 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65,500
1,263 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65,500
1,264 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65,500
1,265 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65,500
1,266 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65,500
1,267 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65,500
1,268 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65,500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ
1,269 Vật lý trị liệu não 65,500
1,270 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65,500
1,271 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65,500
1,272 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65,500
1,273 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65,500
1,274 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65,500
1,275 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65,500
1,276 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65,500
1,277 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65,500
1,278 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65,500
1,279 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65,500
1,280 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65,500
1,281 Vật lý trị liệu Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65,500
1,282 Vật lý trị liệu Xông hơi thuốc 66,100
1,283 Vật lý trị liệu Xông khói thuốc 66,100
1,284 Vật lý trị liệu Xông thuốc bằng máy 66,100
1,285 Điện tim Điện tim thường 32,800

Trang : 27/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
1,286 Điện tim Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800
1,287 Nội soi Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 408,000
1,288 Nội soi Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 305,000
1,289 Nội soi Nội soi họng 40,000
1,290 Nội soi Nội soi mũi 40,000
1,291 Nội soi Nội soi tai 40,000
1,292 Nội soi Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244,000
1,293 Nội soi Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 244,000
1,294 Nội soi Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291,000
1,295 Nội soi Soi cổ tử cung 61,500
1,296 OXy Oxy I (2 l/p) 1,000
1,297 OXy Oxy II (2-3 l/p) 1,500
1,298 OXy Oxy III (>3l/p) 2,000
1,299 OXy Oxy IV (5-7 l/p) 3,000
1,300 OXy Oxy V (> 7 l/p) 4,500
1,301 Xét nghiệm nước tiểu Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 43,100
1,302 Xét nghiệm nước tiểu Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43,100
1,303 Xét nghiệm nước tiểu Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400
1,304 Xét nghiệm sinh hóa Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,900
1,305 Xét nghiệm sinh hóa Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 154,000
1,306 Xét nghiệm sinh hóa Dengue virus NS1Ag test nhanh 130,000
1,307 Xét nghiệm sinh hóa Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,000
1,308 Xét nghiệm sinh hóa Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29,000
1,309 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500
1,310 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91,600
1,311 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Albumin [Máu] 21,500
1,312 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Amylase (niệu) 37,700
1,313 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Axit Uric (niệu) 16,600
1,314 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 86,200
1,315 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,500
1,316 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,500
1,317 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500
1,318 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500
1,319 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 139,000
1,320 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 150,000
1,321 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 139,000
1,322 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16,100
1,323 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,900
1,324 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Canxi (niệu) 24,600
1,325 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 86,200
1,326 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900
1,327 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng CK-MB mass [Máu] 37,700
1,328 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Cortisol (máu) 91,600
1,329 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Creatinin (máu) 21,500
1,330 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Creatinin (niệu) 16,100
1,331 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32,300
1,332 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng FDP 138,000
1,333 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Ferritin [Máu] 80,800
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-
1,334 Xét nghiệm sinh hóa phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 102,000
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián
1,335 Xét nghiệm sinh hóa tiếp, bằng máy tự động 56,500

Trang : 28/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
1,336 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Folate [Máu] 86,200
1,337 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 80,800
1,338 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64,600
1,339 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64,600
1,340 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Globulin [Máu] 21,500
1,341 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Glucose [Máu] 21,500
1,342 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Glucose (niệu) 13,900
1,343 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng HbA1c [Máu] 101,000
1,344 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900
1,345 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 30,000
1,346 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 64,600
1,347 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 64,600
1,348 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 64,600
1,349 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 64,600
1,350 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Insulin [Máu] 80,800
1,351 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900
1,352 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Phospho (máu) 21,500
1,353 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Phospho (niệu) 20,100
1,354 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Prolactin [Máu] 75,200
1,355 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Protein (niệu) 13,900
1,356 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500
1,357 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 91,600
1,358 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,700
1,359 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Sắt [Máu] 32,300
1,360 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Testosterol [Máu] 93,700
1,361 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900
1,362 Xét nghiệm sinh hóa Troponin T/I 75,200
1,363 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59,200
1,364 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Urê máu [Máu] 21,500
1,365 Xét nghiệm sinh hóa Định lượng Vitamin B12 [Máu] 75,200
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu
1,366 Xét nghiệm sinh hóa cầu hoặc huyết tương 20,700
1,367 Xét nghiệm sinh hóa Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39,100
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
1,368 Xét nghiệm sinh hóa động) 86,600
1,369 Xét nghiệm sinh hóa Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31,100
1,370 Xét nghiệm sinh hóa Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31,100
1,371 Xét nghiệm sinh hóa Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43,100
1,372 Xét nghiệm sinh hóa Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43,100
1,373 Xét nghiệm sinh hóa Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43,100
1,374 Xét nghiệm sinh hóa Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43,100
1,375 Xét nghiệm sinh hóa Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6,300
1,376 Xét nghiệm sinh hóa Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500
1,377 Xét nghiệm sinh hóa Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,500
1,378 Xét nghiệm sinh hóa Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500
1,379 Xét nghiệm sinh hóa Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,900
1,380 Xét nghiệm sinh hóa Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,700
1,381 Xét nghiệm sinh hóa Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200
1,382 Xét nghiệm sinh hóa HAV IgM miễn dịch tự động 106,000
1,383 Xét nghiệm sinh hóa HAV total miễn dịch bán tự động 101,000
1,384 Xét nghiệm sinh hóa HBc IgM miễn dịch bán tự động 113,000
1,385 Xét nghiệm sinh hóa HBc IgM miễn dịch tự động 113,000

Trang : 29/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
1,386 Xét nghiệm sinh hóa HBc total miễn dịch bán tự động 71,600
1,387 Xét nghiệm sinh hóa HBeAb test nhanh 59,700
1,388 Xét nghiệm sinh hóa HBeAg test nhanh 59,700
1,389 Xét nghiệm sinh hóa HBsAg test nhanh 53,600
1,390 Xét nghiệm sinh hóa HEV IgG miễn dịch tự động 313,000
1,391 Xét nghiệm sinh hóa HIV Ab test nhanh 53,600
1,392 Xét nghiệm sinh hóa Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200
1,393 Xét nghiệm sinh hóa Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600
1,394 Xét nghiệm sinh hóa Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23,100
1,395 Xét nghiệm sinh hóa Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800
1,396 Xét nghiệm sinh hóa Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800
1,397 Xét nghiệm sinh hóa Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,800
1,398 Xét nghiệm sinh hóa Nghiệm pháp Von-Kaulla 51,900
1,399 Xét nghiệm sinh hóa Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 349,000
1,400 Xét nghiệm sinh hóa Phản ứng CRP 21,500
1,401 Xét nghiệm sinh hóa Phản ứng Pandy [dịch] 8,500
1,402 Xét nghiệm sinh hóa Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 238,000
1,403 Xét nghiệm sinh hóa Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32,100
1,404 Xét nghiệm sinh hóa Rubella virus Ab test nhanh 149,000
1,405 Xét nghiệm sinh hóa Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 119,000
1,406 Xét nghiệm sinh hóa Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 143,000
1,407 Xét nghiệm sinh hóa Rút máu để điều trị 236,000
1,408 Xét nghiệm sinh hóa Streptococcus pyogenes ASO 41,700
1,409 Xét nghiệm sinh hóa Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 65,600
1,410 Xét nghiệm sinh hóa Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17,300
1,411 Xét nghiệm sinh hóa Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600
1,412 Xét nghiệm sinh hóa Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48,400
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
1,413 Xét nghiệm sinh hóa Prothrombin) bằng máy bán tự động 63,500
1,414 Xét nghiệm sinh hóa Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 40,400
1,415 Xét nghiệm sinh hóa Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 40,400
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial
1,416 Xét nghiệm sinh hóa Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 40,400
1,417 Xét nghiệm sinh hóa Tìm giun chỉ trong máu 34,600
1,418 Xét nghiệm sinh hóa Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17,300
1,419 Xét nghiệm sinh hóa Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,900
1,420 Xét nghiệm sinh hóa Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17,300
1,421 Xét nghiệm sinh hóa Tìm tế bào Hargraves 64,600
1,422 Xét nghiệm sinh hóa Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200
1,423 Xét nghiệm sinh hóa Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 119,000
1,424 Xét nghiệm sinh hóa Vi khuẩn nhuộm soi 68,000
1,425 Xét nghiệm sinh hóa Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238,000
1,426 Xét nghiệm sinh hóa Vi khuẩn test nhanh 238,000
1,427 Xét nghiệm sinh hóa Vi nấm soi tươi 41,700
1,428 Xét nghiệm sinh hóa Vi nấm test nhanh 238,000
1,429 Xét nghiệm sinh hóa Virus test nhanh 238,000
1,430 Xét nghiệm sinh hóa Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200
1,431 Xét nghiệm sinh hóa Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 40,400
1,432 Xét nghiệm sinh hóa Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26,400

1,433 Xét nghiệm sinh hóa Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34,600

Trang : 30/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim,
màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ
1,434 Xét nghiệm sinh hóa công 56,000
1,435 Xét nghiệm vi sinh HAV Ab test nhanh 119,000
1,436 Xét nghiệm vi sinh HEV Ab test nhanh 119,000
1,437 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN 115 ( Không có ĐD đi kèm ) 470,000
1,438 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN 115 (Có ĐD đi kèm) 750,000
1,439 Chi phí vận chuyển Bệnh viện 175 (Có ĐD đi kèm) 630,000
1,440 Chi phí vận chuyển Bệnh viện 175 (Không có ĐD đi kèm) 550,000
1,441 Chi phí vận chuyển Bệnh viện 30/04 (Không có ĐD đi kèm) 780,000
1,442 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN 30/4 490,000
1,443 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Bình Dân (Có ĐD đi kèm) 745,000
1,444 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Bình Dân (Không có ĐD đi kèm) 650,000
1,445 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Chợ Rẫy (Có ĐD đi kèm) 1,000,000
1,446 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Chợ Rẫy (Không có ĐD đi kèm) 800,000
1,447 Chi phí vận chuyển Bệnh viện ĐHYD (Có ĐD đi kèm) 920,000
1,448 Chi phí vận chuyển Bệnh viện ĐHYD (Không có ĐD đi kèm) 800,000
1,449 Chi phí vận chuyển Bệnh viện ĐK Sài Gòn (Có ĐD đi kèm) 745,000
1,450 Chi phí vận chuyển Bệnh viện ĐK Sài Gòn (Không có ĐD đi kèm) 650,000
1,451 Chi phí vận chuyển Bệnh viện ĐK Thủ Đức (Có ĐD đi kèm) 230,000
1,452 Chi phí vận chuyển Bệnh viện ĐK Thủ Đức (Không có ĐD đi kèm) 200,000
1,453 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG 500,000
1,454 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Hùng Vương (Không có ĐD đi kèm) 850,000
1,455 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Mắt (Có ĐD đi kèm) 700,000
1,456 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN MẮT TPHCM 450,000
1,457 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN NGUYỄN TRÃI 920,000
1,458 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN NGUYỄN TRI PHƯƠNG 800,000
1,459 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nguyễn Tri Phương (Có ĐD đi kèm) 920,000
1,460 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nguyễn Tri Phương (Không có ĐD đi kèm) 800,000
1,461 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nhân Dân Gia Định (Có ĐD đi kèm) 575,000
1,462 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nhân Dân Gia Định (Không có ĐD đi kèm) 650,000
1,463 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nhi Đồng II (Có ĐD đi kèm) 630,000
1,464 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nhi Đồng II (Không có ĐD đi kèm) 550,000
1,465 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nhi Đồng I (Không có ĐD đi kèm) 680,000
1,466 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nhi Đồng I (Không có ĐD đi kèm) 680,000
1,467 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nhiệt Đới (Có ĐD đi kèm) 860,000
1,468 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Nhiệt Đới (Không có ĐD đi kèm) 750,000
1,469 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN PHẠM NGỌC THẠCH (Cò ĐD đi kèm) 920,000
1,470 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN PHẠM NGỌC THẠCH (Không cò ĐD đi kèm) 800,000
1,471 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN PHÁP VIỆT (Có ĐD Đi kèm) 780,000
1,472 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN PHÁP VIỆT (Không có ĐD Đi kèm) 680,000
1,473 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN QUÂN DÂN MIỀN ĐỒNG (Có ĐD đi kèm) 130,000
1,474 Chi phí vận chuyển BỆNH VIỆN QUÂN DÂN MIỀN ĐỒNG (Không có ĐD đi kèm) 100,000
1,475 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Răng Hàm Mặt (Có ĐD đi kèm) 805,000
1,476 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Răng Hàm Mặt (Không có ĐD đi kèm) 700,000
1,477 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Tai Mũi Họng (Có ĐD đi kèm) 635,000
1,478 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Tai Mũi Họng (Không có ĐD đi kèm) 550,000
1,479 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Thống Nhất (Có ĐD đi kèm) 805,000
1,480 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Thống Nhất (Không có ĐD đi kèm) 700,000
1,481 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Thủ Đức (Có ĐD đi kèm) 360,000
1,482 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Thủ Đức (Không có ĐD đi kèm) 300,000

Trang : 31/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
1,483 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Trưng Vương (Có ĐD đi kèm) 805,000
1,484 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Trưng Vương (Không có ĐD đi kèm) 700,000
1,485 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Truyền Máu Huyết Học (Có ĐD đi kèm) 920,000
1,486 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Truyền Máu Huyết Học (Không có ĐD đi kèm) 800,000
1,487 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Từ Dũ (Có ĐD đi kèm) 860,000
1,488 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Từ Dũ (Không có ĐD đi kèm) 750,000
1,489 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Ung Bướu (Có ĐD đi kèm) 575,000
1,490 Chi phí vận chuyển Bệnh viện Ung Bướu (Không có ĐD đi kèm) 500,000
1,491 Viện tim TPHCM (Không có ĐD đi kèm) 750,000
1,492 Chi phí vận chuyển Viện tim TPHCM (Không có ĐD đi kèm) 650,000
1,493 Dịch vụ khác Công truyền dịch 15,000
1,494 Dịch vụ khác CÔNG TRUYỀN MÁU 21,000
1,495 Dịch vụ khác Drap theo người bệnh 120,000
1,496 Dịch vụ khác Ghi dĩa CD 50,000
1,497 Dịch vụ khác Giải phẫu bệnh lý (Mẫu thứ 1) 75,000
1,498 Dịch vụ khác Giải phẫu bệnh lý (Mẫu thứ 2) 100,000
1,499 Dịch vụ khác Huyết tương tươi đông lạnh 200ml (chênh lệch) 300,000
1,500 Dịch vụ khác Khám cấp giấy chứng nhận thương tích 210,000
1,501 Dịch vụ khác Phí an toàn người bệnh (vòng tay phân loại bệnh,nhiễm khuẩn) 20,000
1,502 Dịch vụ khác PHỤ THU NGOÀI GIỜ THẬN NHÂN TẠO 20,000
1,503 Dịch vụ khác PHỤ THU THẬN NHÂN TẠO NGÀY LỄ TẾT 150,000
1,504 Dịch vụ khác SAT 155,000
1,505 Dịch vụ khác Soi cổ tử cung 100,000
1,506 Dịch vụ khác Thận nhân tạo thường qui [Chênh lệch] 20,000
1,507 Dịch vụ khác Thay canuyn mở khí quản 50,000
1,508 Dịch vụ khác Thẻ nuôi bệnh + phí sinh hoạt người nuôi bệnh một đợt điều trị 150,000
1,509 Dịch vụ khác Thông bàng quang 30,000
1,510 Dịch vụ khác Thử test clotest (thử để nội soi dạ dày tá tràng) 58,900
1,511 Dịch vụ khác Thụt tháo 100,000
1,512 Dịch vụ khác Trích lục hồ sơ bệnh án 219,000
1,513 Dịch vụ khác Vắc xin uốn ván hập thu (TT) VAT 20,000
1,514 Dịch vụ khác Vận chuyển máu 85,400
1,515 Dịch vụ khác VARICELLA 20,000
1,516 Dịch vụ khác Viện tim TPHCM (Có ĐD đi kèm) 64,000
1,517 Dịch vụ khác Xét nghiệm Ký sinh trùng ( 3 con ) 200,000
1,518 Dịch vụ khác Abhayrap 20,000
1,519 Dịch vụ khác Avaxim 80U 100,000
1,520 Dịch vụ khác Euvax 100mcg/0.5ml 750,000
1,521 Dịch vụ khác EUVAX 10mg/0,5ml 450,000
1,522 Tiêm ngừa Euvax20mcg/1ml 172,000
1,523 Tiêm ngừa EUVAX 20mg/1ml 351,000
1,524 Tiêm ngừa HEBERBIOVAC 0,5ML (V/GAN) 3,519,000
1,525 Tiêm ngừa HERBERRBIOVAC BH 0.5ML 10MG/0.5ML 60,000
1,526 Tiêm ngừa HERBERRBIOVAC BH 1.ML 20MG/1ML 62,000
1,527 Tiêm ngừa Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) 105,000
1,528 Tiêm ngừa INDIRAB 0,5ML(Dại) 105,000
1,529 Tiêm ngừa INFLUVAC 51,000
1,530 Tiêm ngừa Jevax 60,000
1,531 Tiêm ngừa RABIPUR (DẠI) 80,000
1,532 Tiêm ngừa Tetraxim 30,000
1,533 Tiêm ngừa TRIMOVAX 171,000

Trang : 32/33
STT Loại Viện Phí Dịch Vụ Kỹ Thuật Đơn giá
1,534 Tiêm ngừa Văc xin Sởi- Quai bị- Rubella 220,000
1,535 Tiêm ngừa Văc xin VA Mengoc BC 62,000
1,536 Tiêm ngừa Văc xin viêm não Nhật Bản 120,000
1,537 Tiêm ngừa VARIVAX (Thủy đậu) 355,000
1,538 Tiêm ngừa VAXIGRIP 0,25 ML 140,000
1,539 Tiêm ngừa VAXIGRIP 0.5ml 160,000
1,540 Tiêm ngừa VERORAB (NGDẠI PHÁP) 172,000

Ngày 01 tháng 10 năm 2020


GIÁM ĐỐC

Trang : 33/33

You might also like