You are on page 1of 79

SỞ Y TẾ TP.

HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG CÓ THẺ BHYT
(Theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y Tế)
Đvt: đồng
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
KHÁM BỆNH
1 Khám Mắt Lần 34,500
2 Khám Ngoại Lần 34,500
3 Khám Nhi Lần 34,500
4 Khám Nội Lần 34,500
5 Khám nội [Ngoài giờ cấp cứu] Lần 34,500
6 Khám Nội Tiết Lần 34,500
7 Khám Phụ Sản Lần 34,500
8 Khám Răng Hàm Mặt Lần 34,500
9 Khám Da liễu Lần 34,500
10 Khám Tai Mũi Họng Lần 34,500
11 Khám YHCT Lần 34,500
CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT SỐ
12 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản Lần 206,000
13 Chụp lỗ thị giác[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
14 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu Lần 206,000
15 chụp Xquang Blondeau[Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Lần 65,400
16 Chụp Xquang Blondeau[số hoá 1 phim] Lần 65,400
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim >
17 Lần 69,200
24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng
18 Lần 97,200
cho 1 vị trí]
19 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
20 Chụp Xquang Chausse III[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
21 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
22 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
23 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hoá 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 122,000
24 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
25 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
26 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[3/4 số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[thẳng, nghiêng số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01
27 Lần 65,400
vị trí]
28 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
29 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
30 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[cúi tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400

31 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[ngửa tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
32 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 97,200
33 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
34 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 97,200
35 Chụp Xquang đại tràng[có thuốc cản quang số hóa] Lần 264,000
36 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
37 Chụp Xquang đường dò Lần 406,000
38 Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 240,000
39 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
40 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
41 Chụp Xquang Hirtz[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
42 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
43 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
44 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên[số hóa 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 122,000
45 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400

1
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
46 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
47 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
48 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
49 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
50 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
51 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
52 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
53 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 97,200
54 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
55 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng
56 Lần 69,200
cho 1 vị trí]
57 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] Lần 97,200
58 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
59 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
60 Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
61 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt nghiêng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
62 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt thẳng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
63 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] Lần 97,200
64 Chụp xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
65 Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
66 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
67 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng
68 Lần 69,200
cho 1 vị trí]
69 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] Lần 97,200
70 Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
71 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng[số hóa] Lần 564,000
72 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)[số hóa] Lần 609,000
73 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] Lần 564,000
74 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
75 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 64,200
76 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
77 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hoá 2 phim] Lần 97,200
78 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 13,100
79 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[số hóa 1 phim] Lần 18,900
80 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
81 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 64,200
82 Chụp Xquang Schuller[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
83 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[Số hóa 02 phim] Lần 97,200
84 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
85 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
86 Chụp Xquang Stenvers[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
87 Chụp Xquang tại giường[bụng không chuẩn bị số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
88 Chụp Xquang tại giường[số hóa phổi thẳng] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
89 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] Lần 224,000
90 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] Lần 224,000
91 Chụp Xquang tử cung vòi trứng[số hóa] Lần 411,000
92 Chụp Xquang tuyến nước bọt[số hóa][Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.] Lần 386,000

93 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400

94 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng
95 Lần 65,400
cho 01 vị trí]
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng
96 Lần 65,400
cho 01 vị trí]
97 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 2 phim] Lần 97,200

2
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
98 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
99 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
100 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
101 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
102 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
104 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
105 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
106 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
108 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
109 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
110 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
112 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
113 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
114 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
115 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65,400
CHỤP CT-SCANNER 1-32 DÃY
116 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm
117 Lần 632,000
thuốc cản quang]
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
118 Lần 632,000
quang]
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng][Chưa bao gồm
119 Lần 632,000
thuốc cản quang]
120 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
121 Lần 632,000
quang]
122 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc
123 Lần 632,000
cản quang]
124 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Chưa bao
125 Lần 632,000
gồm thuốc cản quang]
126 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
127 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
128 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
129 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
130 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
131 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 522,000
132 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) Lần 522,000
133 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32
134 Lần 632,000
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
135 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
136 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
137 Lần 632,000
quang]
138 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000

139 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000

140 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
141 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
142 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
143 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
144 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
145 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch
146 Lần 632,000
khối u) (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

3
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-
147 Lần 522,000
tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-
148 Lần 632,000
tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
149 Lần 522,000
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
150 tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản Lần 632,000
quang]
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
151 Lần 632,000
quang]
152 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000
153 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
154 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
155 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
156 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
157 Lần 632,000
quang]
158 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
159 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
160 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
161 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
162 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang][Chưa bao gồm thuốc cản
163 Lần 632,000
quang]
164 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522,000
165 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang] Lần 522,000
166 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632,000
CHỤP CT-SCANNER 64-128 DÃY
167 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000

168 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
169 Lần 1,701,000
quang]
170 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
171 Lần 1,701,000
quang]
172 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc
173 Lần 1,701,000
cản quang]
174 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)[Chưa bao
175 Lần 1,701,000
gồm thuốc cản quang]
176 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
177 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
178 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
179 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000

180 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128
181 Lần 1,701,000
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
182 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000
183 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc
184 Lần 1,701,000
cản quang]
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc
185 Lần 1,701,000
cản quang]
186 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
187 Lần 1,701,000
quang]
188 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000
189 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000

4
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
190 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
191 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000
192 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000
193 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]Lần 1,701,000
194 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000
195 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) Lần 3,128,000
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao
196 Lần 1,701,000
gồm thuốc cản quang]
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch
197 Lần 1,701,000
khối u) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-
198 Lần 1,446,000
tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-
199 Lần 1,701,000
tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
200 Lần 1,446,000
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
201 Lần 1,701,000
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
202 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
203 Lần 1,701,000
quang]
204 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1,446,000
205 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000
206 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000
207 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
208 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
209 Lần 1,701,000
quang]
210 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000
211 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
212 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
213 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
214 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
215 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000

216 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000

217 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) Lần 1,446,000
218 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 1,701,000
CHỤP MRI
219 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
220 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
221 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
222 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
223 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
224 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
225 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
226 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
227 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] Lần 1,311,000
228 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[cổ tay] Lần 1,311,000
229 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[gối] Lần 1,311,000
230 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[háng] Lần 1,311,000
231 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[khuỷu tay] Lần 1,311,000
232 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[vai] Lần 1,311,000
233 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] Lần 2,214,000
234 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[gối] Lần 2,214,000
235 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[háng] Lần 2,214,000
236 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[vai] Lần 2,214,000
237 Chụp cộng hưởng từ khớp(0,2-1,5T)[khớp thái dương hàm] Lần 1,311,000
238 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Lần 1,311,000

5
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
239 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
240 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
241 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
242 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
243 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
244 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)[ốc tai] Lần 1,311,000
245 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) Lần 3,165,000
246 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
247 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)[ốc tai] Lần 2,214,000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,
248 Lần 2,214,000
thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy,
249 Lần 1,311,000
lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng
250 chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)[Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc Lần 1,311,000
cản quang]
251 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) Lần 1,311,000
252 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,214,000
ĐIỆN CƠ
253 Đo điện thế kích thích vận động Lần 128,000
254 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác Lần 128,000
255 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Lần 128,000
256 Ghi điện cơ bằng điện cực kim Lần 128,000
257 Ghi điện cơ cấp cứu Lần 128,000
258 Ghi điện cơ[chân trái + chân phải] Lần 128,000
259 Ghi điện cơ[tay trái + tay phải] Lần 128,000
ĐIỆN NÃO
260 Đo điện não vi tính Lần 64,300
261 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động Lần 128,000
262 Ghi điện não thường quy Lần 64,300
ĐIỆN TIM
263 Điện tim thường Lần 32,800
264 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32,800
265 Holter điện tâm đồ[Khoa NTM] Lần 198,000
266 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ[Khoa NTM] Lần 201,000
SIÊU ÂM
267 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43,900
268 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 43,900
269 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 176,000
270 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 43,900
271 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 222,000
272 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 43,900
273 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Lần 43,900
274 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 43,900
275 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) Lần 82,300
276 Siêu âm đàn hồi mô vú Lần 82,300
277 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp Lần 82,300
278 Siêu âm dương vật Lần 43,900
279 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43,900
280 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43,900
281 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 43,900
282 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 43,900
283 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu[nhi] Lần 43,900
284 Siêu âm màng phổi Lần 43,900
285 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 43,900
286 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 59,500
287 Siêu âm ổ bụng Lần 43,900
288 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43,900

6
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
289 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)[tại giường] Lần 43,900
290 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 43,900
291 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 43,900
292 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43,900
293 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)[bẹn] Lần 43,900
294 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 43,900
295 Siêu âm qua thóp Lần 43,900
296 Siêu âm tại giường Lần 43,900
297 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43,900
298 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43,900
299 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43,900
300 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43,900
301 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43,900
Siêu âm tim 4D[Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim
302 Lần 457,000
mạch.]
303 Siêu âm tim cản âm Lần 257,000
304 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222,000
305 Siêu âm tim qua thực quản Lần 805,000
306 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 222,000
307 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 43,900
308 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 181,000
309 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43,900
310 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43,900
311 Siêu âm tuyến giáp Lần 43,900
312 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43,900
313 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 151,000
314 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan Lần 558,000
315 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 222,000
316 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 82,300
317 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 222,000
318 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 222,000
319 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222,000
320 Siêu âm Doppler dương vật Lần 82,300
321 Siêu âm Doppler gan lách Lần 82,300
322 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 222,000
323 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[nhi] Lần 222,000
324 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 222,000
325 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Lần 222,000
326 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 222,000
327 Siêu âm Doppler mạch máu[chi trên] Lần 222,000
328 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine Lần 587,000
329 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 82,300
330 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222,000
331 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 82,300
332 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222,000
333 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 82,300
334 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 222,000
335 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần 82,300
336 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 82,300
337 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 82,300
338 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 222,000
339 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường Lần 222,000
PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT
340 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) Lần 128,000
341 Điện cơ thanh quản Lần 128,000
342 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) Lần 141,000
343 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán Lần 54,800

7
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
344 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) Lần 73,000
345 Đo chức năng hô hấp Lần 126,000
346 Đo đa ký hô hấp[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] Lần 1,950,000
347 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ Lần 128,000
348 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) Lần 178,000
349 Holter huyết áp[Khoa NTM] Lần 198,000
350 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ Lần 64,300
351 Thăm dò chức năng hô hấp[nhi] Lần 126,000
352 Xét nghiệm Mucin test Lần 51,900
353 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt Lần 258,000
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ
354 Lần 728,000
cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
355 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1,038,000
356 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp Lần 1,696,000
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt
357 Lần 728,000
tĩnh mạch thực quản...)]
358 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 294,000
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu,
359 Lần 728,000
dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh
360 Lần 728,000
mạch thực quản...)]
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm
361 Lần 728,000
máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm
362 Lần 728,000
máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm
363 Lần 728,000
máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc
364 Lần 728,000
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[nhi][Chưa bao gồm
365 Lần 728,000
thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
366 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 305,000
367 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 305,000
368 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần 408,000
369 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Lần 305,000
370 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Lần 580,000
371 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 408,000
372 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 305,000
373 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 408,000
374 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su Lần 243,000
375 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần 243,000
376 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Lần 244,000
377 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] Lần 433,000
378 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 244,000
379 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 244,000
380 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] Lần 433,000
381 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật[Nhi] Lần 1,696,000
382 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Lần 189,000
383 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần 137,000
384 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 189,000
385 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 189,000
386 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 291,000
387 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 189,000
388 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Lần 291,000
389 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần 243,000
390 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 140,000
391 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 290,000
392 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê[Dịch vụ] Lần 290,000
393 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê] Lần 513,000

8
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
394 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] Lần 513,000
395 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 290,000
396 Nội soi họng[Nhi][Trường hợp chỉ nội soi tai hoặc mũi hoặc họng thì thanh toán 40.000đ/ca] Lần 40,000
397 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[có gây mê] Lần 673,000
398 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] Lần 194,000
399 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần 514,000
400 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê][gây tê] [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] Lần 155,000
401 Nội soi Mũi xoang[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] Lần 40,000
402 Nội soi mũi[Nhi] Lần 40,000
403 Nội soi tai [Nhi] Lần 40,000
404 Nội soi tai mũi họng[Người lớn][Nội soi tai] Lần 40,000
405 Nội soi tai mũi họng[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] Lần 40,000

406 Nội soi tai mũi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca] Lần 104,000

407 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 508,000
408 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây mê ống cứng - Dịch vụ] Lần 703,000
409 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây mê ống cứng] Lần 703,000
410 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê ống cứng - Dịch vụ] Lần 362,000
411 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê ống cứng] Lần 362,000
Các phẫu thuật cắt gan khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch,
412 Lần 8,133,000
hàn mô]
413 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
414 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 Lần 3,656,055
Cắt bỏ khối u tá tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,
415 Lần 10,817,000
dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]
416 Cắt chỉ[Áp dụng ngoại trú][Người lớn] Lần 32,900
417 Cắt chỏm nang gan Lần 2,851,000
Cắt dạ dày do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao
418 Lần 7,266,000
siêu âm]
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan
419 Lần 6,728,000
siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
420 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,010,000
421 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,010,000
422 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,274,000
423 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,274,000
424 Cắt lách do u, ung thư[Nhi][Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,472,000
425 Cắt lại đại tràng do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4,470,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
426 Lần 7,266,000
khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
427 Lần 7,266,000
máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
428 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa Lần 9,029,000
429 Cắt u bàng quang đường trên Lần 3,871,741

430 Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu] Lần 5,712,000

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy
431 Lần 6,933,000
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
432 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Lần 4,232,000
433 Cắt ung thư thận[Nhi] Lần 4,232,000
434 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Lần 4,399,000
435 Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) Lần 2,694,000
436 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4,122,000
437 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây mê] Lần 1,990,000
438 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây tê] Lần 602,000
439 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
440 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Lần 7,275,000
441 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu Lần 3,895,000
442 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
443 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000

9
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
444 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
445 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
446 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
447 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
448 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
449 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
450 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
451 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu Lần 3,895,000
452 Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt] Lần 740,000
453 Phẫu thuật lác thông thường[2 mắt] Lần 1,170,000
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau[Chưa bao
454 Lần 4,948,000
gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
455 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung Lần 6,111,000
456 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 954,000
457 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 7,170,000

458 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
459 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[nhi] Lần 7,652,000

460 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm][nhi] Lần 7,652,000
461 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây tê] Lần 457,000
462 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] Lần 7,652,000
463 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần 2,814,000
464 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 954,000
465 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Lần 8,042,000
466 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] Lần 2,750,000
467 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây mê] Lần 1,417,000
468 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật Lần 2,321,000
469 Phẫu thuật u thần kinh trên da[5cm trở lên] Lần 1,126,000
470 Phẫu thuật u thần kinh trên da[dưới 5cm] Lần 705,000
471 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần 2,998,000
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa
472 nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút Lần 9,666,000
mạch,
Chụp vàcáccanvậtthiệp
liệu nút
các mạch,
bệnh lýcáchệvi ốngmạch
tĩnh thông,
nãovisố
dây
hóadẫn,
xóacác
nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
473 dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống Lần 9,666,000
thông,và
Chụp vi can
dâythiệp
dẫn, các vòng xoắn
lấy huyết kim loại,
khối động mạchdụng
nãocụsốlấy
hóadxóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
474 dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống Lần 9,666,000
thông,và
Chụp vi điều
dây dẫn, các vòng
trị phình độngxoắn
mạchkim nãoloại,
bằngdụng
thaycụđổilấy d chảy số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư
dòng
475 chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, Lần 9,666,000
các vi và
Chụp ốngnútthông,
dị dạngvi dây
mạchdẫn,
tủycácsố vòng
hóa xóaxoắn kim loại,bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
nền[Chưa
476 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các Lần 9,666,000
vòng xoắn
Chụp và nútkim loại, dụng
dị dạng thôngcụđộng
lấy dị vật,
tĩnh hút màng
mạch huyết cứng
k số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên
477 dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi Lần 9,666,000
ống thông,
Chụp và nútvidịdây dẫn,
dạng các vòng
thông động xoắn kim loại,
tĩnh mạch não dụng
số hóacụxóa
l nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng
478 để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, Lần 9,666,000
vi dâyvà
Chụp dẫn,
nútcác vòng
phình xoắnmạch
động kim não
loại,sốdụng
hóa cụ
xóalấy dị
nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
479 thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây Lần 9,666,000
dẫn, các
Chụp và vòng xoắnthông
tạo luồng kim loại,
cửa dụng
chủ quacụ lấy dị vật, hút
da (TIPS) huyế
số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
480 dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây Lần 9,116,000
dẫn, các
Chụp, vòng
nong vàxoắn kim điều
đặt stent loại.]trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền[Chưa
481 bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật Lần 9,666,000
liệu
Chụp,nútnong
mạch, và các
đặt vi ốngđiều
Stent thông, vi dây
trị hẹp dẫn,
động các vò
mạch nội sọ số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên
482 dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi Lần 9,666,000
ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng c
483 Phẫu thuật thay khớp gối do lao[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 5,122,000
484 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,274,000
485 Bóc nhân xơ vú Lần 984,000
486 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 4,947,000
487 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần 4,947,000
488 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[Nhi] Lần 705,000
489 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm[Nhi] Lần 1,126,000

10
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống[Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học
490 Lần 4,135,711
hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.]
491 Bơm hơi / khí tiền phòng Lần 740,000
492 Bơm hơi tiền phòng[Nhi] Lần 1,112,000
493 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)[Nhi][Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1,279,000
Các phẫu thuật cắt tụy khác[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
494 Lần 4,485,000
mạch máu, dao siêu âm]
Các phẫu thuật đường mật khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn
495 Lần 4,699,000
mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA]
496 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2,561,000
497 Cầm máu nhu mô gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] Lần 5,273,000
498 Cắm niệu quản bàng quang Lần 2,851,000
499 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần 4,151,000
500 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 4,166,000
501 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
502 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng Lần 4,166,000
503 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
504 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4,166,000
505 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4,166,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu
506 Lần 6,560,000
âm
507 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Lần 4,166,000
508 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
509 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3,345,000
510 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4,468,000
511 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 3,345,000
512 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm Lần 4,468,000
513 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 3,345,000
514 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 4,468,000
515 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow Lần 4,166,000
516 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
517 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ Lần 4,166,000
518 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
519 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 4,166,000
520 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần 3,726,000
521 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Lần 3,726,000
522 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2,772,000
523 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4,281,000
524 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3,345,000
525 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4,468,000
526 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4,166,000
527 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 5,700,008
528 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần 4,166,000
529 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 5,305,000
530 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 1,104,000
531 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2,761,000
532 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1,242,000
533 Cắt bỏ chắp có bọc[Nhi] Lần 78,400
534 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Lần 4,151,000
535 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,269,000
536 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,269,000
537 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,886,000
538 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,268,000
539 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,298,000
540 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,298,000
541 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,920,000
542 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,920,000
543 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,285,000

11
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
544 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,285,000
545 Cắt bỏ khối u màn hầu Lần 2,754,000
546 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột[Nhi] Lần 4,399,000
Cắt bỏ nang tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,
547 Lần 4,485,000
dao siêu âm]
548 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm[nhi] Lần 2,927,000
549 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần 2,927,000
550 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 740,000
551 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên Lần 9,029,000
552 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2,321,000
553 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2,321,000
554 Cắt bỏ túi lệ Lần 840,000
555 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên Lần 4,166,000
556 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
557 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Lần 7,761,000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần
558 Lần 3,144,000
kinh]
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm[Nhi][Chưa bao gồm máy dò
559 Lần 3,144,000
thần kinh]
560 Cắt bỏ u mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
561 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,126,000
562 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 705,000
563 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần 1,234,000
564 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,126,000
565 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 705,000
566 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần 1,234,000
567 Cắt các u ác tuyến dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
568 Cắt các u ác tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 6,560,000
569 Cắt các u ác tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
570 Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
571 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1,784,000
572 Cắt các u lành vùng cổ Lần 2,627,000
573 Cắt các u nang giáp móng Lần 2,133,000
574 Cắt các u nang mang Lần 1,234,000
575 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 3,741,000
576 Cắt cổ bàng quang Lần 5,305,000
Cắt cơ tròn trong[nhi - chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch
577 Lần 2,562,000
máu, vật liệu cầm máu]
578 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5,550,000
579 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5,550,000
580 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần 5,550,000
581 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4,109,000
582 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,741,000
583 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,741,000
584 Cắt cụt cổ tử cung Lần 2,747,000
585 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới[Nhi] Lần 3,741,000
586 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư- + nạo vét hạch bẹn hai bên Lần 4,151,000
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu,
587 Lần 6,933,000
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
588 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3,579,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
589 Lần 3,370,943
cắt nối]
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao
590 Lần 4,470,000
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
591 Lần 4,470,000
ghim khâu máy cắt nối]
592 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2,065,055

593 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng] Lần 1,234,000

12
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
594 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng] Lần 1,234,000

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây
595 Lần 1,234,000
dẫn sáng]
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch
596 Lần 4,913,000
máu, dao siêu âm]
Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu
597 Lần 4,913,000
âm]
598 Cắt đoạn đại tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 3,370,943
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy
599 Lần 3,370,943
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
600 Lần 4,470,000
cắt nối]
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
601 Lần 4,629,000
nối]

602 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 3,388,923

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
603 Lần 4,629,000
ghim khâu máy cắt nối]
604 Cắt đoạn ruột non[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4,629,000
605 Cắt đoạn trực tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4,470,000
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự
606 Lần 3,370,943
động và ghim khâu máy cắt nối]
607 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,072,359
608 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi[nhi] Lần 4,232,000
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
609 Lần 4,485,000
mạch máu, dao siêu âm]
Cắt đuôi tụy và cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch
610 Lần 4,485,000
máu, dao siêu âm]
611 Cắt đường mật ngoài gan Lần 4,399,000
612 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang[Nhi] Lần 4,415,000
613 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần 1,965,000
614 Cắt gan lớn[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000
615 Cắt gan nhỏ[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000
Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn
616 Lần 8,133,000
mô]
Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn
617 Lần 8,133,000
mô]
618 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4,166,000

619 Cắt hạ phân thuỳ 1[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

620 Cắt hạ phân thuỳ 2[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

621 Cắt hạ phân thuỳ 3[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

622 Cắt hạ phân thuỳ 4[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

623 Cắt hạ phân thuỳ 5[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

624 Cắt hạ phân thuỳ 6[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

625 Cắt hạ phân thuỳ 7[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

626 Cắt hạ phân thuỳ 8[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

627 Cắt hạ phân thuỳ 9[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

628 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,010,000
629 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,010,000
630 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,274,000
631 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,274,000

13
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
632 Lần 10,817,000
mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]
633 Cắt khối u khẩu cái Lần 2,754,000
634 Cắt lách bán phần[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,472,000
635 Cắt lách bệnh lý[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 3,447,043
636 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 3,447,043
637 Cắt lách toàn bộ do chấn thương[Nhi][chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,472,000
638 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Lần 1,537,236

639 Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] Lần 8,133,000

640 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời[Nhi] Lần 4,616,000
641 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu[Nhi] Lần 2,598,000
642 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
643 Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2,498,000
644 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt] Lần 934,000

645 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4,470,000

646 Cắt một bên phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 8,641,000
647 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4,232,000
Cắt một phần tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,
648 Lần 4,485,000
dao siêu âm]
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim
649 Lần 8,641,000
khâu máy hoặc stapler]
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu
650 Lần 8,641,000
máy hoặc stapler]
651 Cắt nang giáp móng[Nhi] Lần 2,133,000
652 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 455,000
653 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm[nhi] Lần 2,927,000
654 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2,754,000
655 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1,784,000
656 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2,777,000
657 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2,777,000
658 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
659 Cắt nang xương hàm khó Lần 2,927,000
660 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái Lần 4,399,000
661 Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4,629,000
662 Cắt nối niệu đạo sau Lần 4,151,000
663 Cắt nối niệu đạo trước Lần 3,101,307
664 Cắt nối niệu quản Lần 3,044,000
665 Cắt nối niệu quản[nhi] Lần 5,390,000

666 Cắt phổi không điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 8,641,000

667 Cắt phổi và màng phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 8,641,000
668 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1,935,000
669 Cắt polyp ống tai[nhi][gây mê] Lần 1,990,000
670 Cắt polype trực tràng[nhi] Lần 1,038,000
671 Cắt ruột non hình chêm Lần 3,579,000
672 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2,561,000
673 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2,561,000
674 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng[Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa] Lần 2,561,000
675 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Lần 4,288,000
676 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 3,609,000
677 Cắt sẹo khâu kín Lần 3,288,000
678 Cắt thận đơn thuần Lần 4,232,000
679 Cắt thần kinh X chọn lọc Lần 2,498,000
680 Cắt thần kinh X toàn bộ Lần 2,498,000
681 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Lần 4,232,000
682 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ Lần 4,232,000

14
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Cắt thân và đuôi tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch
683 Lần 4,485,000
máu, dao siêu âm.]
684 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Lần 4,232,000
685 Cắt thị thần kinh Lần 740,000

686 Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] Lần 6,197,483

Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động,
687 Lần 8,641,000
ghim khâu máy hoặc stapler]
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim
688 Lần 8,641,000
khâu máy hoặc stapler]

689 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 8,641,000

690 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột Lần 5,305,000
Cắt toàn bộ dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao
691 Lần 7,266,000
siêu âm.]
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
692 Lần 4,470,000
máy cắt nối.]
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
693 Lần 4,470,000
và ghim khâu máy cắt nối.]
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
694 Lần 4,470,000
ghim khâu máy cắt nối.]
695 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2,498,000
696 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4,232,000
697 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 2,946,465
698 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Lần 6,130,000
699 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5,485,000
700 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7,761,000
701 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5,485,000
702 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7,761,000
703 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4,166,000
704 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 5,700,008
705 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4,166,000
706 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
707 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Lần 4,166,000
708 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
709 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ Lần 5,485,000
710 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần 7,761,000
711 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng Lần 5,485,000
712 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 7,761,000
713 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 4,166,000
714 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 5,700,008
715 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
716 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần 455,000
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
717 Lần 2,562,000
mạch máu, vật liệu cầm máu.]
718 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Lần 6,145,000
719 Cắt túi mật Lần 3,449,852
720 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3,579,000
721 Cắt túi thừa tá tràng Lần 2,561,000
Cắt túi thừa thực quản ngực[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu
722 Lần 7,283,000
máy, dao siêu âm, Stent]
Cắt tụy trung tâm[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,
723 Lần 4,485,000
dao siêu âm.]
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung
724 Lần 6,560,000
thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm
725 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức Lần 6,560,000
726 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm Lần 6,560,000
727 Cắt u Amidan[bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm][Đã bao gồm dao cắt] Lần 3,771,000
728 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm[Nhi] Lần 3,093,000

15
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
729 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 3,110,513
730 Cắt u bao gân Lần 1,784,000
731 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Lần 5,914,000
732 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 2,627,000
733 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm[nhi] Lần 705,000
734 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên[nhi] Lần 1,126,000
735 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần 1,234,000
736 Cắt u da mi không ghép Lần 724,000
737 Cắt u da vùng mặt, tạo hình.[Nhi] Lần 1,234,000
738 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt Lần 1,234,000
739 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 1,154,000
740 Cắt u kết mạc không vá Lần 755,000
741 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần 1,154,000
742 Cắt u lành dương vật Lần 1,965,000
743 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1,784,000
744 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1,784,000
745 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1,242,000
746 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 415,000
747 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] Lần 4,670,000
748 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ Lần 2,993,000
749 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt Lần 3,093,000
750 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[nhi] Lần 1,126,000
751 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[nhi] Lần 705,000
752 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[nhi] Lần 1,126,000
753 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 1,784,000
754 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Lần 3,093,000
755 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm[nhi] Lần 3,014,000
756 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Lần 3,014,000
757 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần 1,965,000
758 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm[nhi] Lần 3,014,000
759 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần 2,754,000
760 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3,093,000
761 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da Lần 2,110,000
762 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần 1,234,000
763 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 724,000
764 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 724,000
765 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây mê] Lần 1,334,000
766 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây tê] Lần 834,000
767 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây mê] Lần 1,334,000
768 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây tê] Lần 834,000
769 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần 1,234,000
770 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1,206,000
771 Cắt u nang buồng trứng Lần 2,265,043
772 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2,944,000
773 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2,944,000
Cắt u nang men răng, ghép xương[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm
774 Lần 1,049,000
sinh học thay thế xương.]
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng
775 Lần 6,686,000
ngực và đai nẹp ngoài.]
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương
776 Lần 3,746,000
nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]
777 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần 5,434,000
778 Cắt u phần mềm vùng cổ[nhi] Lần 2,627,000
779 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3,950,000
780 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1,234,000
781 Cắt u tá tràng Lần 2,561,000

16
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương
782 Lần 3,746,000
nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]
783 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới[Nhi] Lần 4,232,000
784 Cắt u thận lành Lần 2,851,000
785 Cắt u thành âm đạo Lần 2,048,000
786 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6,111,000
787 Cắt u trung thất Lần 10,311,000
788 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực Lần 10,311,000
789 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 2,246,383
790 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
791 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3,144,000
792 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[nhi][Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] Lần 3,144,000
793 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
794 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3,144,000
795 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
796 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
797 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3,144,000
798 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 6,117,000
799 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên Lần 4,166,000
800 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 5,700,008
801 Cắt u vú lành tính Lần 2,213,991
802 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần 2,993,000
803 Cắt u vùng tuyến mang tai[nhi][chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
804 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 1,234,000
805 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[nhi] Lần 2,627,000
806 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm Lần 1,234,000
807 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm[nhi] Lần 2,627,000
Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo,
808 Lần 3,746,000
xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo,
809 Lần 3,746,000
xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân
810 Lần 3,746,000
tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo
811 Lần 3,746,000
quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối,
812 Lần 2,562,000
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
813 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7,629,000
814 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ Lần 3,243,000
815 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm Lần 1,234,000
816 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm Lần 1,234,000
817 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần 1,784,000
818 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình Lần 7,629,000
819 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần 4,803,000
820 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ Lần 7,629,000
821 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7,629,000
822 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần 4,803,000

823 Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[Nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] Lần 4,499,000

824 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 535,000


825 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] Lần 5,273,000
826 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 807,000
827 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây mê] Lần 729,000
828 Chích dẫn lưu túi lệ Lần 78,400
829 Chích mủ mắt Lần 452,000
830 Chỉnh chỉ sau mổ lác Lần 598,000

17
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
831 Lần 3,570,000
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
832 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 2,758,000
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
833 Lần 3,250,000
ốc, khóa]
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
834 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
835 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai[Nhi] Lần 52,600

836 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[dưới hướng dẫn siêu âm][Chưa bao gồm thuốc cản quang.] Lần 152,000

837 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,963,000
838 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,963,000
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
839 Lần 6,153,000
xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
840 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần 3,325,000
841 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần 3,325,000
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp
842 (TLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế Lần 5,328,000
xương,
Cố địnhmiếng
CS vàghép cột sống,
hàn khớp qua đĩa
liênđệm
thânnhân tạo,sống
đốt cột ốc, khóa.]
thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm
843 đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng Lần 5,328,000
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo]
844 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
845 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít.] Lần 2,644,000
846 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[Nhi - chưa bao gồm kim cố định] Lần 3,985,000
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
847 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
848 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
849 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
850 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
851 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
852 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
853 Lần 2,829,000
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định,
854 Lần 2,829,000
đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
855 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 2,887,000
856 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn[Nhi] Lần 186,000
857 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Nhi] Lần 2,832,000
858 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành[Nhi] Lần 2,832,000
859 Dẫn lưu áp xe gan Lần 2,832,000
860 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản[Nhi] Lần 807,000
861 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
862 Dẫn lưu áp xe phổi[Nhi] Lần 678,000
863 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2,042,920
864 Dẫn lưu áp xe tụy[Nhi] Lần 2,832,000
865 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 231,000
866 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
867 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
868 Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm sonde.] Lần 917,000
Dẫn lưu đài bể thận qua da[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự
869 Lần 2,664,000
động và ghim khâu máy cắt nối]
Dẫn lưu đường mật ra da[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự
870 Lần 2,664,000
động và ghim khâu máy cắt nối]

18
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
871 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,060,535

Dẫn lưu nang ống mật chủ[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự
872 Lần 2,664,000
động và ghim khâu máy cắt nối]
Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim
873 Lần 2,664,000
khâu máy cắt nối.]
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm
874 Lần 2,664,000
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
875 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
Dẫn lưu túi mật[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và
876 Lần 2,664,000
ghim khâu máy cắt nối]
877 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
878 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,255,945
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu,
879 Lần 2,664,000
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
880 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
881 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu Lần 6,045,000
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
882 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
883 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
884 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
885 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
886 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
887 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
888 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,040,000
889 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[nhi] Lần 1,199,000
Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
890 bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các Lần 9,066,000
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch]
Đặt vít gãy thân xương sên[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
891 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
892 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3,579,000
893 Điện châm[kim dài] Lần 74,300
894 Điện đông thể mi[Nhi] Lần 474,000
895 Điều trị bằng các dòng điện xung[Nhi] Lần 41,400
896 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn[Nhi] Lần 34,900
897 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT Lần 1,965,000
898 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Lần 460,000
899 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Lần 460,000

900 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,944,000

901 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
902 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
903 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
904 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi Lần 291,000
905 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Lần 312,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự
906 Lần 1,961,025
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt
907 Lần 2,562,000
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
908 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer[Nhi] Lần 247,000
909 Điều trị tủy lại Lần 954,000
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2,
910 Lần 422,000
3]

19
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
911 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5] Lần 565,000

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7
912 Lần 795,000
hàm dưới]
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7
913 Lần 925,000
hàm trên]
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1,
914 Lần 422,000
2, 3]
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4,
915 Lần 565,000
5]
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số
916 Lần 795,000
6,7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số
917 Lần 925,000
6,7 hàm trên]
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số
918 Lần 422,000
1, 2, 3]
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số
919 Lần 565,000
4, 5]
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số
920 Lần 795,000
6,7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số
921 Lần 925,000
6,7 hàm trên]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
922 Lần 422,000
tay[răng số 1, 2, 3]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
923 Lần 565,000
tay[răng số 4, 5]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
924 Lần 925,000
tay[răng số 6, 7 hàm trên]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng
925 Lần 422,000
số 1, 2, 3]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng
926 Lần 565,000
số 4, 5]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng
927 Lần 795,000
số 6,7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng
928 Lần 925,000
số 6,7 hàm trên]
929 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3] Lần 422,000
930 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5] Lần 565,000
931 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới] Lần 795,000
932 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên] Lần 925,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm
933 Lần 422,000
tay[răng số 1, 2, 3]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm
934 Lần 565,000
tay[răng số 4, 5]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm
935 Lần 795,000
tay[răng số 6, 7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm
936 Lần 795,000
tay[răng số 6,7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm
937 Lần 925,000
tay[răng số 6,7 hàm trên]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
938 Lần 422,000
máy[răng số 1, 2, 3]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
939 Lần 565,000
máy[răng số 4,5]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
940 Lần 795,000
máy[răng số 6,7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
941 Lần 925,000
máy[răng số 6,7 hàm trên]
942 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3] Lần 422,000
943 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5] Lần 565,000

944 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới] Lần 795,000

20
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
945 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên] Lần 925,000

Đóng đinh xương chày mở[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
946 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
947 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
948 Đóng hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 3,243,143
949 Đóng mở thông ruột non Lần 3,579,000
950 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Lần 4,113,000
951 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm
952 Lần 2,664,000
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
953 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Găm Kirschner trong gãy mắt cá[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
954 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
955 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
956 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Lần 2,647,000
957 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Lần 1,824,000
958 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 2,790,000
959 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm[Nhi] Lần 2,841,000
960 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường Lần 4,228,000
961 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,790,000
962 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường Lần 4,228,000
963 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2,818,000
964 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,818,000
965 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,267,000
966 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,506,000
967 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,982,000
968 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,700,000
969 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,700,000
970 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4,907,000
971 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4,907,000
972 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,907,000
973 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3,344,000
974 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 5,463,000
975 Ghép giác mạc có vành củng mạc[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] Lần 3,324,000
976 Ghép giác mạc xuyên[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] Lần 3,324,000
977 Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5,692,000
978 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5,692,000
979 Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5,692,000
980 Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần 4,957,000
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp,
981 Lần 4,634,000
ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
982 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4,498,000
983 Gỡ dính gân[Nhi][Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,963,000
984 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2,498,000
985 Gỡ dính thần kinh[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,187,199
986 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 770,000
987 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2,321,000
988 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 2,860,000
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
989 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
990 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
991 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
992 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3,579,000

21
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh,
993 Lần 6,799,000
nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
994 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400,000
995 Khâu củng mạc[Nhi] Lần 1,234,000
996 Khâu da mi[Nhi - gây mê] Lần 1,440,000
997 Khâu da mi[Nhi - gây tê] Lần 809,000
998 Khâu giác mạc[đơn thuần] Lần 764,000
999 Khâu giác mạc[phức tạp] Lần 1,112,000
1000 Khâu kết mạc[gây tê] Lần 809,000
1001 Khâu kết mạc[nhi][gây mê] Lần 1,440,000
1002 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 764,000
1003 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 2,709,279
1004 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[nhi] Lần 3,579,000
1005 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3,579,000
1006 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3,579,000
1007 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản Lần 3,579,000
1008 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3,579,000
1009 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1010 Khâu phủ kết mạc Lần 638,000
1011 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693,000
1012 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 954,000
1013 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1014 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1,898,000
1015 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1016 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1017 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2,782,000
1018 Khâu vết thương lách Lần 2,851,000
1019 Khâu vết thương thành bụng Lần 1,965,000
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
1020 Lần 4,485,000
kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
1021 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan[Nhi][Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] Lần 5,273,000
1022 Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần 2,561,000
1023 Khoan sọ thăm dò[Nhi] Lần 4,498,000
1024 Khoét chóp cổ tử cung Lần 2,747,000
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1025 Lần 5,122,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1026 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Lần 3,601,000
1027 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Lần 3,601,000
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1028 Lần 2,514,000
máy cắt nối]
1029 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000
1030 Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,060,535
1031 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1,482,000
1032 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2,612,000
1033 Lạnh đông thể mi[Nhi] Lần 1,724,000
1034 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lần 2,708,000
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương[Nhi][Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp,
1035 Lần 3,746,000
xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
1036 Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] Lần 8,133,000
1037 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.] Lần 1,234,000
1038 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1,112,000
1039 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 893,000
1040 Lấy dị vật trực tràng Lần 3,579,000
1041 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 2,860,000
1042 Lấy hạch cuống gan[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,817,000
1043 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,248,000
1044 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] Lần 5,273,000

22
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
1045 Lần 4,485,000
kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
1046 Lấy sỏi bàng quang Lần 4,098,000
1047 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 2,851,000
1048 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang[Nhi] Lần 4,098,000
1049 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4,098,000
1050 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 2,961,869
1051 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4,098,000
1052 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận[Nhi] Lần 4,098,000
1053 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4,098,000
1054 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4,098,000
1055 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 4,098,000
1056 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] Lần 4,098,000
1057 Lấy sỏi san hô thận Lần 2,961,869
1058 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần 4,098,000
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự
1059 Lần 2,664,000
động và ghim khâu máy cắt nối.]
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
1060 Lần 4,485,000
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
1061 Lấy u phúc mạc[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
1062 Lấy u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu] Lần 5,712,000
Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân
1063 Lần 3,746,000
tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
1064 Mở bao sau bằng phẫu thuật[Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.] Lần 590,000
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
1065 Lần 2,060,535
cắt nối.]
1066 Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 2,514,000
1067 Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 2,060,535
1068 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 4,498,000
1069 Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000
1070 Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 3,579,000
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt
1071 Lần 2,051,800
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
1072 Mở góc tiền phòng Lần 1,112,000
1073 Mở khí quản cấp cứu Lần 719,000
1074 Mở khí quản thường quy Lần 719,000
1075 Mổ lấy sỏi bàng quang[Nhi] Lần 4,098,000
1076 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3,285,000
1077 Mở lồng ngực thăm dò[nhi] Lần 3,285,000
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột[Chưa bao gồm đầu tán sỏi
1078 Lần 6,827,000
và điện cực tán sỏi]
1079 Mở ngực thăm dò Lần 3,285,000
1080 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3,285,000
1081 Mở nhu mô gan lấy sỏi Lần 4,728,000
1082 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] Lần 3,414,202
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
1083 Lần 4,499,000
tán sỏi.]
1084 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 4,498,000
1085 Mở rộng lỗ sáo Lần 1,242,000
1086 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 2,709,279
1087 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) Lần 1,965,000
1088 Mở sào bào - thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000
1089 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000
1090 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000
1091 Mở thông dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
1092 Lần 2,514,000
cắt nối.]
1093 Mở thông túi mật Lần 1,965,000

23
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1094 Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] Lần 539,000
1095 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương Lần 2,672,000
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1096 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1097 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1,662,000
1098 Nắn sống mũi sau chấn thương[Nhi] Lần 2,672,000
1099 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây mê] Lần 2,672,000
1100 Nạo vét hạch cổ chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,817,000
1101 Nạo vét hạch cổ chức năng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,817,000
1102 Nạo vét hạch cổ tiệt căn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,817,000
1103 Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,817,000
1104 Nạo vét hạch D2[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,817,000
1105 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương[Nhi] Lần 628,000
1106 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương[Nhi] Lần 546,000
1107 Nạo vét tổ chức hốc mắt Lần 1,234,000
1108 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,477,000
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1109 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1110 Nhổ chân răng vĩnh viễn[Nhi] Lần 190,000
1111 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhi] Lần 102,000
1112 Nhổ răng vĩnh viễn[Nhổ răng khó] Lần 207,000
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
1113 Lần 4,293,000
cắt nối]
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1114 Lần 4,485,000
khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
1115 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày Lần 4,399,000
1116 Nối gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,187,199
1117 Nối gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,187,199
1118 Nối khí quản tận - tận[Chưa bao gồm stent.] Lần 7,944,000
1119 Nối mật ruột bên - bên Lần 4,399,000
1120 Nối mật ruột tận - bên Lần 4,399,000
Nối nang tụy - dạ dày[nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động
1121 Lần 2,664,000
và ghim khâu máy cắt nối]
1122 Nối nang tụy - hỗng tràng[Nhi] Lần 4,399,000
Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và
1123 Lần 2,664,000
ghim khâu máy cắt nối.]
Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động
1124 Lần 2,664,000
và ghim khâu máy cắt nối.]
Nối nang tụy với tá tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và
1125 Lần 2,051,800
ghim khâu máy cắt nối.]
1126 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần 4,399,000
1127 Nối niệu quản - đài thận Lần 3,044,000
1128 Nối ống mật chủ - tá tràng[Nhi] Lần 4,399,000
1129 Nội soi bàng quang cắt U Lần 3,110,513
1130 Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1,279,000
1131 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần 3,044,000
1132 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4,394,000
1133 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2,828,000
1134 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Lần 2,814,000
1135 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần 1,456,000
1136 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 1,456,000
1137 Nội soi đặt sonde JJ[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
1138 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần 1,456,000
1139 Nội soi lấy sỏi bàng quang[Nhi] Lần 4,027,000
1140 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,788,000
1141 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
1142 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] Lần 925,000
1143 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần 4,027,000
1144 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1,279,000

24
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1145 Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 917,000
1146 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần 1,456,000
1147 Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần 1,456,000
1148 Nội soi tháo sonde JJ[nhi] Lần 893,000
1149 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang Lần 2,167,000
1150 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi Lần 3,044,000
1151 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần 2,167,000
1152 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản Lần 1,456,000
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
1153 Lần 4,293,000
nối.]
1154 Nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 4,293,000
1155 Nối túi mật - hỗng tràng[Nhi] Lần 4,399,000
1156 Nối túi mật - hỗng tràng[Nhi] Lần 4,399,000
1157 Nối tụy ruột Lần 4,399,000
Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu
1158 Lần 2,051,800
máy cắt nối]
1159 Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập Lần 5,964,000
1160 Nong niệu đạo Lần 241,000
1161 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Lần 4,498,000
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
1162 Lần 2,562,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
1163 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4,122,000
1164 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng[Nhi] Lần 2,832,000
1165 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1,751,000
1166 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 4,838,000
1167 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư- tuyến vú Lần 4,803,000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
1168 bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân Lần 5,328,000
tạo.]
1169 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 2,887,000
1170 Phẫu thuật bóc kén màng phổi Lần 3,285,000
1171 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Lần 3,285,000
1172 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2,026,009
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các
1173 Lần 6,686,000
loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1174 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,817,000
1175 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,817,000
1176 Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần 1,965,000
1177 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương[Nhi] Lần 4,616,000
1178 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Lần 3,345,000
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1179 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1180 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi Lần 3,243,000
1181 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4,151,000
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng
1182 Lần 6,686,000
ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch
1183 Lần 2,562,000
máu, vật liệu cầm máu]
1184 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator[Bao gồm cả Coblator] Lần 2,355,000
1185 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần 1,085,000
1186 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao điện] Lần 1,648,000
1187 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao plasma][Đã bao gồm dao cắt.] Lần 3,771,000
1188 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[Nhi] Lần 1,085,000
1189 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ Lần 4,498,000
1190 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] Lần 3,789,000
1191 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa[Nhi] Lần 2,887,000
1192 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè Lần 2,072,359

1193 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 4,128,000

25
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Nhi - Chưa bao gồm máy dò thần
1194 Lần 4,128,000
kinh]
1195 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần 3,845,465
1196 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Lần 2,862,000
1197 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] Lần 3,789,000
1198 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai Lần 705,000
1199 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) Lần 724,000
1200 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) Lần 1,234,000
1201 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây mê] Lần 1,334,000
1202 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây tê] Lần 834,000
1203 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây mê] Lần 1,334,000
1204 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] Lần 834,000
1205 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid Lần 2,862,000
1206 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Lần 2,862,000
1207 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm Lần 1,965,000
1208 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Lần 2,862,000
1209 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Lần 4,498,000
1210 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần 2,751,167
1211 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3,741,000
1212 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 2,830,470
1213 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Lần 2,477,000
1214 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Lần 1,537,236
1215 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình Lần 6,065,000
1216 Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận Lần 2,851,000

1217 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần[Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản điện] Lần 6,819,000
1218 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Lần 4,498,000
1219 Phẫu thuật cắt kén khí phổi Lần 3,285,000
1220 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần 4,803,000
1221 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4,585,000
1222 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2,248,000
1223 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4,616,000
1224 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt Lần 14,352,000
1225 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng[Đã bao gồm dao cắt] Lần 3,771,000
1226 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 520,000
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý[Chưa bao gồm các loại đinh
1227 Lần 6,686,000
nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1228 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2,862,000
1229 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 6,619,265
1230 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V Lần 2,859,000
1231 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V Lần 2,859,000
1232 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 295,000
1233 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 295,000
1234 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 295,000
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy
1235 Lần 8,641,000
hoặc stapler]
1236 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3,668,000
1237 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1,935,000
1238 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng Lần 5,030,000
1239 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần Lần 5,030,000
1240 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp Lần 4,166,000
1241 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần 2,729,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt
1242 Lần 1,961,025
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1243 Lần 2,562,000
khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
1244 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 3,736,000

26
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu
1245 Lần 9,564,000
khung, vỡ tử cung phức tạp
1246 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 7,397,000
1247 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 5,434,000
1248 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần Lần 4,166,000
1249 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Lần 4,166,000
1250 Phẫu thuật cắt u Amydal[bằng dao điện] Lần 1,648,000
1251 Phẫu thuật cắt u cơ hoành Lần 2,851,000
1252 Phẫu thuật cắt u cơ hoành[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] Lần 3,258,000
1253 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt Lần 2,627,000
1254 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) Lần 2,133,000
1255 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Lần 3,014,000
1256 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần 3,014,000
1257 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn[Nhi][chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[Nhi][chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1258 Lần 4,293,000
khâu máy cắt nối]
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[Nhi][chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu
1259 Lần 4,670,000
âm]

1260 Phẫu thuật cắt u nang phế quản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 8,641,000

1261 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần 1,415,000
1262 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần 1,242,000
1263 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần 1,415,000
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và
1264 Lần 6,686,000
đai nẹp ngoài.]
1265 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 1,965,000
1266 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần 954,000
1267 Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần 6,130,000
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh
1268 Lần 6,686,000
nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh
1269 Lần 6,686,000
nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1270 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Lần 8,042,000
1271 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3,710,000
1272 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Lần 5,336,000
1273 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Lần 5,336,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1274 Lần 1,961,025
khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp,
1275 Lần 2,829,000
vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI[Chưa bao gồm phương tiện cố
1276 Lần 2,829,000
định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1277 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Lần 3,288,000
1278 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Lần 3,288,000
1279 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Lần 3,288,000
1280 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần 2,925,000
1281 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần 2,925,000
1282 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3,873,000
1283 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Lần 954,000

1284 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong[chưa bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 4,615,000

1285 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 2,672,000
1286 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp[Nhi][chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3,527,000
1287 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3,188,000
1288 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3,527,000
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1289 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

27
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1290 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1291 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK Lần 1,213,000
1292 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6,843,000
1293 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6,843,000
1294 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 2,944,000
1295 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3,766,000
1296 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3,725,000
1297 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 3,325,000
1298 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Lần 2,925,000
1299 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần 2,925,000
1300 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần 2,925,000
1301 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần 2,925,000
1302 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần 2,318,000
Phẫu thuật chuyển ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương,
1303 Lần 6,153,000
đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
1304 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3,325,000
1305 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần 4,957,000
1306 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Lần 3,601,000
1307 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Lần 3,601,000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo
1308 Lần 5,328,000
quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
1309 khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa Lần 5,328,000
đệm nhân tạo.]
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính[Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch
1310 Lần 1,234,000
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
1311 Lần 6,686,000
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1312 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1313 Phẫu thuật Crossen Lần 3,082,465
1314 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Lần 2,758,000
1315 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) Lần 3,873,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
1316 Lần 2,664,000
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
1317 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao Lần 2,832,000
1318 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao Lần 2,832,000
1319 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt Lần 1,415,000
1320 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim Lần 3,285,000
1321 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] Lần 5,081,000
1322 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4,122,000
1323 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4,122,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)[Chưa bao gồm van dẫn lưu
1324 Lần 4,122,000
nhân tạo.]
1325 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1,463,568
1326 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,616,000
1327 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] Lần 4,122,000
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân
1328 Lần 4,122,000
tạo]
1329 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
1330 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
1331 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi[Chưa bao gồm ống Silicon.] Lần 1,040,000
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)[Chưa bao gồm thể thủy tinh
1332 Lần 1,970,000
nhân tạo]
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn
1333 Lần 6,741,000
lưu, ghim, ốc, vít.]
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân
1334 Lần 2,749,080
tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

28
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun[Nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
1335 Lần 4,499,000
cực tán sỏi.]
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
1336 Lần 2,562,000
nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
1337 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2,832,000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh
1338 Lần 6,686,000
nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

1339 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000

1340 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới Lần 2,851,000
1341 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng Lần 1,112,000
1342 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Lần 4,728,000
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt
1343 Lần 4,293,000
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
1344 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 4,140,000
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp có
1345 Lần 3,806,000
lồi cầu bằng titan và vít thay thế]
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Nhi - chưa bao gồm
1346 Lần 3,806,000
nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp,
1347 Lần 3,806,000
vít thay thế]
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp,
1348 Lần 3,978,000
vít thay thế]
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Nhi - Chưa bao
1349 Lần 3,978,000
gồm nẹp, vít thay thế]
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[chưa bao gồm nẹp có lồi cầu
1350 Lần 4,028,000
bằng Titan và vit]
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[nhi][Chưa bao gồm nẹp có
1351 Lần 4,028,000
lồi cầu bằng titan và vít]
1352 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 1,898,000
1353 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1354 phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,187,199
1355 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1356 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1357 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép Lần 2,241,000
1358 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,241,000
1359 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,241,000
1360 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1361 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1362 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1363 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1364 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1365 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1366 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1367 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1368 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3,044,000
1369 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,744,000

1370 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,744,000

1371 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,744,000
1372 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,744,000
1373 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,744,000
1374 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,944,000
1375 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,944,000
1376 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,944,000
1377 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép Lần 2,241,000
1378 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,241,000
1379 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,241,000
1380 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000

29
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1381 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
1382 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000
1383 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh[Nhi] Lần 3,579,000
1384 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần 2,318,000
1385 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Lần 2,318,000
1386 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên phải] Lần 2,318,000
1387 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên trái] Lần 2,318,000
1388 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên Lần 3,540,000
1389 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên Lần 3,540,000
1390 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên Lần 2,593,000
1391 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần 2,493,000
1392 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ Lần 2,493,000
1393 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ Lần 2,493,000
1394 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm[Nhi] Lần 2,493,000
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền[Chưa bao gồm
1395 Lần 3,750,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa
1396 Lần 1,049,000
bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương[Nhi][Chưa bao
1397 Lần 1,049,000
gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1398 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Lần 1,062,000
1399 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong Lần 628,000
1400 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong Lần 546,000
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng
1401 Lần 6,686,000
ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh
1402 Lần 6,686,000
nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1403 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần 752,000
1404 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành Lần 2,851,000
1405 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi Lần 2,851,000
1406 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 7,170,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối,
1407 Lần 1,961,025
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
1408 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ Lần 6,065,000
1409 Phẫu thuật điều trị són tiểu Lần 1,965,000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật[Chưa bao gồm đoạn
1410 Lần 2,851,000
mạch nhân tạo.]
1411 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn[Nhi] Lần 3,579,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
1412 Lần 4,293,000
và ghim khâu máy cắt nối]
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
1413 Lần 4,293,000
ghim khâu máy cắt nối.]
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
1414 Lần 4,293,000
nối.]
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
1415 Lần 4,629,000
cắt nối]
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1416 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
1417 Lần 2,484,005
máu]
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp
1418 Lần 2,484,005
mạch máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm
1419 Lần 3,258,000
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa
1420 Lần 2,484,005
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp
1421 Lần 3,258,000
mạch máu, vật liệu cầm máu]

30
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
1422 Lần 3,258,000
cầm máu]
1423 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần 2,851,000

1424 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] Lần 3,258,000

1425 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) Lần 2,851,000
1426 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần 2,851,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
1427 Lần 2,484,005
liệu cầm máu.]
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật
1428 Lần 3,258,000
liệu cầm máu]
1429 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 2,973,000
1430 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1431 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
1432 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Lần 752,000
1433 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục[Nhi][Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận[Chưa bao
gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
1434 Lần 14,645,000
dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo
vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.]
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây
chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình
1435 Lần 14,645,000
tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch
bảo vệ tạng.]
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
1436 Lần 12,653,000
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
1437 Lần 12,653,000
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
1438 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.] Lần 2,851,000
1439 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Lần 3,325,000
1440 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
1441 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 4,907,000
1442 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật Lần 2,598,000
1443 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Lần 3,325,000
1444 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
1445 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa Lần 3,325,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung,
1446 Lần 6,799,000
thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu[Chưa bao gồm các loại đinh,
1447 Lần 6,799,000
nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1448 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Lần 2,598,000
Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân
1449 Lần 13,836,000
tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]
1450 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 2,758,000
1451 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim Lần 14,352,000
1452 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo[Nhi] Lần 3,579,000
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1453 Lần 4,629,000
động và ghim khâu máy cắt nối]
1454 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát[Nhi] Lần 4,289,000
1455 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần 2,887,000
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1456 Lần 4,293,000
khâu máy cắt nối]

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ
1457 Lần 13,836,000
nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo
1458 Lần 4,557,000
hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
1459 Lần 4,557,000
sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

31
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo
1460 Lần 4,557,000
hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình
1461 Lần 3,458,009
hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim,
1462 Lần 2,106,000
nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1463 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3,649,000
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1464 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1465 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1466 Lần 5,122,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá
1467 Lần 5,414,000
khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
1468 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1469 Phẫu thuật Epicanthus Lần 840,000
1470 Phẫu thuật Epicanthus[nhi] Lần 840,000
1471 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần 4,399,000
1472 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,304,000
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo
1473 Lần 3,750,000
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Nhi][Chưa bao gồm xương
1474 Lần 3,750,000
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1475 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1476 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay[Nhi] Lần 2,887,000
Phẫu thuật gãy Monteggia[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương,
1477 Lần 3,750,000
đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu[Nhi][Chưa bao gồm xương
1478 Lần 3,750,000
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1479 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1480 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

1481 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Lần 4,288,000

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
1482 Lần 4,288,000
sâu
1483 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính Lần 2,818,000
1484 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Lần 4,907,000
1485 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Lần 4,907,000
1486 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
1487 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên[Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo] Lần 3,324,000
1488 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng Lần 4,228,000
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm nẹp,
1489 Lần 5,166,000
vít thay thế]
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân
1490 Lần 4,634,000
tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay
1491 Lần 4,066,000
thế]
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm khung cố định
1492 Lần 4,634,000
ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo
1493 Lần 4,634,000
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm
1494 Lần 2,493,000
nẹp, vít thay thế]
1495 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần 4,498,000

32
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1496 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần 4,498,000
1497 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 2,318,000
1498 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng Lần 4,498,000
1499 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực Lần 4,498,000
1500 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 2,318,000
1501 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Lần 4,498,000
1502 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) Lần 1,234,000
1503 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 2,067,260
1504 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 2,067,260
1505 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 2,758,000
1506 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 2,758,000
1507 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[nhi] Lần 2,321,000
1508 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng Lần 5,964,000
1509 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng Lần 5,964,000
1510 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái Lần 5,964,000
1511 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 643,000
1512 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi Lần 4,728,000
Phẫu thuật kéo dài chi[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
1513 Lần 4,672,000
phẩm sinh học thấy thế xương, kim.]
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1514 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

1515 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000

1516 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp,
1517 Lần 2,744,000
vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[nhi][chưa
1518 Lần 2,744,000
bao gồm nẹp, vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao
1519 Lần 2,744,000
gồm nẹp, vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Nhi][Chưa bao gồm
1520 Lần 2,744,000
nẹp, vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[nhi][chưa bao
1521 Lần 2,744,000
gồm nẹp, vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1522 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.][Nhi]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][Chưa bao gồm
1523 Lần 2,944,000
nẹp, vít]

1524 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2,644,000

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp,
1525 Lần 2,644,000
vít]
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp,
1526 Lần 2,644,000
vít]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1527 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1528 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
1529 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1530 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1531 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1532 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1533 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1534 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

33
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1535 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1536 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1537 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]

1538 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1539 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1540 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1541 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh[Chưa bao
1542 Lần 3,750,000
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1543 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
1544 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1545 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1546 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1547 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
1548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1549 Lần 5,122,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1550 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 2,598,000
1551 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần 2,851,000
1552 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 1,745,496
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
1553 Lần 1,961,025
nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai
1554 Lần 6,686,000
nẹp ngoài]
1555 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần 2,851,000
1556 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Lần 3,661,000
1557 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Lần 3,661,000
1558 Phẫu thuật khoét mê nhĩ Lần 6,065,000
1559 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần 3,322,000
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1560 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1561 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1562 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,154,683
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1563 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1564 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
1565 Lần 3,750,000
sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1566 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1567 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1568 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1569 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]

34
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương,
1570 Lần 3,750,000
đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1571 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1572 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1573 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1574 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1575 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1576 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1577 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1578 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1579 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1580 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1581 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1582 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1583 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1584 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1585 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1586 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1587 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1588 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1589 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1590 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1591 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1592 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1593 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1594 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1595 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1596 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1597 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1598 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1599 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1600 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
1601 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000

35
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1602 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,154,683
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1603 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1604 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm
1605 Lần 3,750,000
sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1606 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1607 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1608 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1609 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1610 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1611 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1612 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1613 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo
1614 Lần 3,750,000
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1615 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
1616 Lần 3,750,000
thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1617 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1618 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1619 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1620 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1621 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
1622 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
1623 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1624 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1625 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1626 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1627 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
1628 Lần 3,750,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1629 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,154,683
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1630 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1631 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1632 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1633 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

36
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
1634 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng,
1635 Lần 4,634,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1636 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
1637 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1638 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1639 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
1640 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc[Chưa bao gồm kim.] Lần 3,985,000
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
1641 Lần 3,750,000
xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
1642 Lần 3,750,000
thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
1643 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[1 mắt] Lần 740,000
1644 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[2 mắt] Lần 1,170,000
1645 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) Lần 793,000
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
1646 Lần 2,562,000
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
1647 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3,649,000
1648 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3,649,000
1649 Phẫu thuật làm cứng khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3,649,000
1650 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3,649,000
1651 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Lần 2,925,000
1652 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII Lần 643,000
1653 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 2,844,000
1654 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2,072,359
1655 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2,758,000
1656 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 3,151,000

1657 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6,843,000

Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não
1658 Lần 4,122,000
thất)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]
Phẫu thuật lấy bỏ u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo,
1659 Lần 3,746,000
xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng
1660 Lần 6,686,000
ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh
1661 Lần 6,686,000
nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
1662 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 1,884,603
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
1663 bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân Lần 5,197,000
tạo, ốc, khóa.]
1664 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây mê] [Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,040,000
1665 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây tê] Lần 486,000
1666 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,817,000

1667 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] Lần 4,023,519

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá
1668 Lần 5,081,000
khuyết sọ.]
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá
1669 Lần 4,023,519
khuyết sọ.]
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
1670 Lần 4,023,519
miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não[Chưa bao gồm
1671 Lần 5,081,000
nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá
1672 Lần 5,081,000
khuyết sọ.]

37
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1673 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] Lần 5,081,000
1674 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4,623,000
1675 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1,014,000
1676 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4,202,000
1677 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 2,915,101
1678 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 1,500,832
1679 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 2,199,780
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu
1680 Lần 5,929,000
chảy cấp...)
1681 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 4,027,000
1682 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần 4,307,000

1683 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo] Lần 1,634,000

1684 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần 4,498,000
1685 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng[Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo] Lần 5,025,000
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
1686 Lần 2,562,000
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
1687 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
1688 Lần 2,562,000
mạch máu, vật liệu cầm máu]
1689 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2,072,359
1690 Phẫu thuật Lefort Lần 2,783,000
1691 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần 4,151,000
1692 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 Lần 2,321,000
1693 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân Lần 4,907,000
1694 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4,770,000
1695 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4,770,000
1696 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4,770,000
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
1697 Lần 2,254,000
máy]
1698 Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 2,254,000
1699 Phẫu thuật Manchester Lần 3,681,000

1700 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] Lần 5,081,000

1701 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3,355,000


1702 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3,507,000
1703 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3,876,000
1704 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 2,946,465
1705 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần 3,876,000
1706 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2,265,043
1707 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 2,944,000
1708 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 2,782,000
1709 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4,289,000
1710 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần 3,002,000
1711 Phẫu thuật mở cạnh mũi Lần 4,922,000
1712 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 4,498,000
1713 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Lần 4,498,000
1714 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật Lần 1,415,000
1715 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 719,000
1716 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ Lần 2,814,000
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối
1717 Lần 7,283,000
tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
1718 Lần 6,686,000
khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,
1719 Lần 5,081,000
miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)[Chưa bao
1720 Lần 4,023,519
gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

38
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1721 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 643,000
1722 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ Lần 4,498,000
1723 Phẫu thuật mở túi nội dịch Lần 5,209,000
1724 Phẫu thuật mở xoang hàm Lần 1,415,000
1725 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần 2,777,000
1726 Phẫu thuật mở xương 2 hàm[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3,527,000
1727 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da Lần 3,337,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
1728 Lần 1,477,000
hóa[gây mê] [Chưa bao gồm chi phí màng ối]
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
1729 Lần 963,000
hóa[gây tê-Chưa bao gồm chi phí màng ối]
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
1730 Lần 840,000
hóa[kết mạc tự thân]
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây
1731 Lần 1,477,000
mê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây
1732 Lần 963,000
tê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[kết
1733 Lần 840,000
mạc tự thân]
1734 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 870,000
1735 Phẫu thuật nang màng nhện tủy Lần 4,498,000
1736 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi Lần 4,615,000
1737 Phẫu thuật nang Tarlov Lần 4,498,000
1738 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Lần 2,887,000
1739 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ Lần 2,887,000
1740 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách Lần 2,887,000
1741 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần 74,000
1742 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần 2,814,000
1743 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 790,000
1744 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 954,000
1745 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Lần 2,758,000
1746 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Lần 2,758,000
1747 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Lần 2,758,000
1748 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Lần 2,758,000
1749 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Lần 2,758,000
1750 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Lần 2,758,000
1751 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Lần 2,758,000
1752 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Lần 2,758,000
1753 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần 2,887,000
1754 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Lần 2,887,000
1755 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Lần 2,887,000
1756 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Lần 2,887,000
1757 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Lần 2,887,000
1758 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Lần 2,887,000
1759 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Lần 2,887,000
1760 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Lần 2,887,000
1761 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn Lần 2,758,000
1762 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần 342,000
1763 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 342,000
1764 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 342,000
1765 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 342,000
1766 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 337,000
1767 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 207,000
1768 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,187,199
1769 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2,963,000
1770 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3,188,000
1771 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần 5,071,000
1772 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6,116,000

39
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1773 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi Lần 6,544,000
1774 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất Lần 2,167,000
1775 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang Lần 2,448,000
1776 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 1,628,167
1777 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần 2,167,000
1778 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần 954,000
1779 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[bao gồm cả dao Hummer] Lần 1,574,000
1780 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000
1781 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc
1782 Lần 5,788,000
Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]
1783 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1784 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1785 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1786 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1787 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1788 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[có dùng dao siêu âm] Lần 4,880,420
1789 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1790 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1791 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1792 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1793 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,
1794 Lần 5,090,000
kẹp khóa mạch máu.]
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,
1795 Lần 5,090,000
kẹp khóa mạch máu.]
1796 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 4,880,420
1797 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000

1798 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu
1799 Lần 4,166,000
âm]

1800 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000

1801 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000

1802 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 4,880,420
1803 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1804 Lần 4,390,000
khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
1805 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên Lần 4,170,000
1806 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên Lần 4,170,000
1807 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần Lần 5,818,000
1808 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ Lần 4,316,000
1809 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên Lần 4,170,000
1810 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên Lần 4,170,000
1811 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần 2,167,000
1812 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lần 4,170,000
1813 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần 4,170,000
1814 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới Lần 3,873,000
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
1815 Lần 5,090,000
dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
1816 Lần 4,241,000
máy]
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1817 Lần 3,316,000
khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1818 Lần 3,316,000
máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

40
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1819 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1820 Lần 3,316,000
máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
1821 Lần 3,316,000
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
1822 Lần 4,241,000
máy]

1823 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

1824 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1825 Lần 3,316,000
máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt,
1826 Lần 3,250,000
tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
1827 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần 2,498,000

1828 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1829 Lần 3,316,000
máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

1830 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1831 Lần 3,316,000
khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

1832 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
1833 Lần 5,648,000
cắt hàn mạch, hàn mô]
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
1834 Lần 5,648,000
cắt hàn mạch, hàn mô]
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
1835 Lần 5,648,000
cắt hàn mạch, hàn mô]
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
1836 Lần 5,648,000
cắt hàn mạch, hàn mô]
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
1837 Lần 5,648,000
cắt hàn mạch, hàn mô]
1838 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1839 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu
1840 Lần 3,250,000
đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu[Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước,
1841 Lần 2,167,000
đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
Phẫu thuật nội soi cắt lách[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp
1842 Lần 4,390,000
khóa mạch máu]
1843 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 2,564,000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt,
1844 Lần 3,250,000
tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
1845 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử Lần 2,167,000
1846 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim
1847 Lần 8,288,000
khâu máy; hoặc Stapler.]
1848 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Lần 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao
1849 Lần 3,680,000
siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
1850 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng Lần 4,464,000
1851 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc Lần 4,170,000
1852 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần 4,170,000
1853 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000

41
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1854 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1855 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi - có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1856 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi] Lần 4,166,000
1857 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1858 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1859 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5,071,000
1860 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2,005,522
1861 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2,564,000
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao
1862 Lần 3,250,000
đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
1863 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần 4,316,000
1864 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,241,000
1865 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3,241,000
1866 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất Lần 4,316,000
1867 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần 1,456,000
1868 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm] Lần 7,652,000
1869 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1870 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm] Lần 6,646,702
1871 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1872 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[có dùng dao siêu âm] Lần 7,761,000
1873 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1874 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1875 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000

1876 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1877 Lần 3,316,000
máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy
1878 Lần 4,241,000
cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch[Chưa
1879 Lần 3,316,000
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
1880 Lần 4,241,000
ghim khâu trong máy]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch[Chưa bao
1881 Lần 3,316,000
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch[Chưa bao
1882 Lần 3,316,000
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn[Chưa bao gồm máy cắt nối
1883 Lần 4,241,000
tự động và ghim khâu trong máy]
1884 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần 5,914,000
1885 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3,093,000
1886 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần 3,093,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[nhi][Chưa bao gồm đầu tán
1887 Lần 3,816,000
sỏi và điện cực tán sỏi]
1888 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần 2,561,000

1889 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 4,241,000

1890 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5,772,000
1891 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
1892 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5,071,000
1893 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser Lần 4,159,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
1894 Lần 4,241,000
khâu trong máy]
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
1895 Lần 3,680,000
máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
1896 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] Lần 9,019,000
1897 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5,071,000
1898 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 5,071,000

42
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1899 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5,071,000
1900 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng[nhi] Lần 5,071,000
1901 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần 3,002,000
1902 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5,071,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
1903 Lần 3,680,000
dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
1904 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây mê][Nhi] Lần 663,000
1905 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây tê][Nhi] Lần 457,000
1906 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC Lần 4,464,000
1907 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần 4,316,000
1908 Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lần 4,316,000
1909 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính Lần 4,316,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu
1910 Lần 3,680,000
âm, kẹp khóa mạch máu]
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
1911 Lần 7,345,594
hoặc Stapler.]
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
1912 Lần 5,788,000
hoặc Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]
1913 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng Lần 8,559,000
1914 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] Lần 3,188,000
1915 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Lần 1,456,000
1916 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3,873,000
1917 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần 3,873,000
1918 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 2,066,167
1919 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Nhi - chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3,188,000
1920 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 2,066,167
1921 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Lần 2,167,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu
1922 Lần 4,276,000
âm]
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực
1923 Lần 4,276,000
tràng, dao siêu âm]
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
1924 Lần 4,276,000
dao siêu âm]
1925 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] Lần 4,276,000
1926 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới[Nhi] Lần 3,873,000
1927 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 2,167,000
1928 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 2,167,000
1929 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần 2,167,000
1930 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy Lần 2,167,000
1931 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim Lần 2,448,000
1932 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.] Lần 2,167,000
1933 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,040,000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)[Chưa bao gồm
1934 Lần 2,167,000
tấm lưới nhân tạo.]
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[Chưa bao gồm
1935 Lần 2,167,000
tấm lưới nhân tạo.]
1936 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2,564,000
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan[Nhi][Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt
1937 Lần 3,316,000
hàn mạch, hàn mô]
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau,
1938 mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây Lần 4,242,000
bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh họ
1939 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,010,000
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần[Nhi][chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh
1940 Lần 3,316,000
học , dao cắt hàn mạch, hàn mô]
1941 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,010,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây
1942 Lần 3,250,000
bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
1943 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000
1944 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) Lần 6,023,000

43
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1945 Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn[nhi] Lần 5,071,000
1946 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,010,000
1947 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Lần 2,167,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
1948 Lần 4,948,000
phẫu thuật u não)]
1949 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5,628,000
1950 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5,628,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây
1951 Lần 5,788,000
mê]
1952 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2,498,000
1953 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 2,167,000
1954 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm Lần 8,042,000
1955 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất Lần 3,718,000
1956 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở Lần 2,448,000
1957 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Lần 2,167,000
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt
1958 Lần 3,316,000
hàn mạch, hàn mô]
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay
1959 Lần 3,250,000
dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
1960 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần 2,167,000
1961 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,788,000
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob[Chưa bao gồm dao siêu
1962 Lần 3,241,000
âm]

1963 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000

1964 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần 2,167,000
1965 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần 2,167,000
1966 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 1,672,526
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
1967 Lần 4,241,000
ghim khâu trong máy]
1968 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần 2,561,000

1969 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự
1970 Lần 4,241,000
động và ghim khâu trong máy]
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt
1971 Lần 2,051,800
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
1972 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần 2,167,000
1973 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần 2,561,000
1974 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000
1975 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần 2,896,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
1976 Lần 4,241,000
và ghim khâu trong máy]
1977 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Lần 2,561,000
1978 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,241,000
1979 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần 2,167,000
1980 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần 2,561,000
1981 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng Lần 2,167,000
1982 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Lần 2,561,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu
1983 Lần 3,241,000
âm]
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt,
1984 Lần 3,250,000
tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân[Nhi][Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay
1985 Lần 3,250,000
dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
1986 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Lần 2,167,000
1987 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,010,000
1988 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] Lần 3,316,000

44
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
1989 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần 5,528,000
1990 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] Lần 4,027,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
1991 Lần 3,816,000
điện cực tán sỏi]
1992 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 2,904,483
1993 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] Lần 4,027,000
1994 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] Lần 3,316,000
1995 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 8,042,000
1996 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 8,042,000
1997 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần 4,922,000
1998 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Lần 2,697,000
1999 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Lần 2,697,000
2000 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 3,093,000

2001 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] Lần 3,816,000

2002 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần 2,697,000
2003 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Lần 2,697,000
2004 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần 2,167,000
2005 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần 3,873,000
2006 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 1,551,927
2007 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần 2,955,000
2008 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Lần 3,873,000
2009 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy[Nhi] Lần 4,922,000
2010 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau Lần 8,042,000
2011 Phẫu thuật nội soi nạo V.A[nhi] Lần 2,814,000
2012 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] Lần 1,574,000
2013 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] Lần 1,574,000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
2014 Lần 4,241,000
máy]
2015 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng Lần 3,093,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
2016 Lần 4,241,000
máy]
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
2017 Lần 4,241,000
trong máy]
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
2018 Lần 4,241,000
máy.]
2019 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần 3,093,000
2020 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần 4,963,000
2021 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần 4,963,000
2022 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần 5,528,000
2023 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần 4,027,000
2024 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) Lần 2,448,000
2025 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần 2,167,000
2026 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng[Nhi][Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] Lần 4,276,000
2027 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Lần 8,042,000
2028 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lần 2,904,483
2029 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần 2,904,483
2030 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần 1,456,000
2031 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán Lần 2,167,000
2032 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần 1,456,000
2033 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh Lần 2,955,000
2034 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần 1,415,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ
2035 Lần 4,242,000
dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.]
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc,
2036 Lần 4,242,000
dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại]
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
2037 Lần 4,242,000
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại]

45
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt
2038 Lần 4,242,000
sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.]
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại[Chưa
2039 bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, Lần 4,242,000
gân đồng loại.]
2040 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Lần 3,044,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt,
2041 Lần 3,250,000
tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
2042 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần 3,044,000
2043 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần 5,071,000
2044 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 5,071,000
2045 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 4,127,499
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu
2046 Lần 4,276,000
âm]
2047 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Lần 1,456,000
2048 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 2,750,000
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong
2049 Lần 4,948,000
phẫu thuật u não)]
2050 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát Lần 2,448,000
2051 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 4,744,000
2052 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5,071,000
2053 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần 4,127,499
2054 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần 2,955,000
2055 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 6,575,000
2056 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 1,672,526
2057 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 6,575,000
2058 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5,788,000
2059 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 6,575,000
2060 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng[nhi] Lần 6,575,000
2061 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 2,973,000
2062 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent Lần 3,002,000
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp,
2063 Lần 6,799,000
vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
2064 Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần 4,399,000
2065 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 2,213,991
2066 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới Lần 1,062,000
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm,
2067 Lần 2,851,000
nẹp vít.]
Phẫu thuật Puestow - Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
2068 Lần 4,485,000
mạch máu, dao siêu âm]
2069 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 638,000
2070 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây mê] Lần 1,235,000
2071 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây tê] Lần 638,000
2072 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây mê] Lần 1,417,000
2073 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây tê] Lần 845,000
2074 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây mê] Lần 1,640,000
2075 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây tê] Lần 1,068,000
2076 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây mê] Lần 1,837,000
2077 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây tê] Lần 1,236,000
2078 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây mê] Lần 1,235,000
2079 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2,167,000
2080 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần 4,415,000
2081 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo Lần 4,415,000
2082 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần 1,965,000
2083 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1,731,000
2084 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1,304,000
2085 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Lần 1,598,927
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản
2086 Lần 3,750,000
phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
2087 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 2,887,000

46
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2088 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 2,072,359
2089 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 3,325,000
2090 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Lần 3,325,000
2091 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Lần 3,325,000
2092 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
2093 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân Lần 4,228,000
2094 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận Lần 3,325,000
2095 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)[Chưa bao gồm xương
2096 Lần 3,750,000
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo
2097 Lần 3,750,000
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
2098 Phẫu thuật tắc ruột do giun[Nhi] Lần 3,579,000
2099 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2100 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2101 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần 1,242,000
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
2102 Lần 6,153,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
2103 Lần 6,153,000
học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
2104 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
2105 Lần 4,557,000
sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học]
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm
2106 Lần 1,049,000
màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao
2107 Lần 1,049,000
gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm
2108 Lần 1,049,000
màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương]
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xươngnhân tạo và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao
2109 Lần 1,049,000
gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2110 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não Lần 5,215,000
2111 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên Lần 5,215,000
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ
2112 Lần 2,654,000
tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ
2113 Lần 2,654,000
tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]
2114 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 3,325,000
2115 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3,250,000
2116 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên Lần 2,593,000
2117 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên Lần 2,493,000
2118 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Lần 3,325,000
2119 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
2120 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Lần 3,325,000
2121 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3,325,000
2122 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ[chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 4,068,000
2123 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Lần 3,325,000
2124 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Lần 3,325,000
2125 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Lần 3,325,000
2126 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Lần 3,325,000
2127 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố
2128 Lần 2,106,000
định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân
2129 Lần 3,570,000
sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2130 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2,790,000
2131 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2,887,000
2132 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi Lần 2,593,000
2133 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng Lần 2,493,000

47
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2134 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4,770,000
2135 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4,770,000
2136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4,770,000
2137 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] Lần 3,188,000
2138 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,040,000
2139 Phẫu thuật tạo hình tai giữa Lần 5,209,000
2140 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân Lần 7,175,000
2141 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2142 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ Lần 2,493,000
2143 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn Lần 3,424,000
2144 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ Lần 4,770,000
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo[lần 2 có biến chứng][Chưa bao gồm
2145 Lần 3,732,000
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo]
2146 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Lần 4,770,000
2147 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu Lần 3,895,000
2148 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3,741,000
2149 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 1,965,000
2150 Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 2,067,260
2151 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột[Nhi] Lần 1,965,000
2152 Phẫu thuật thắt động mạch sàng Lần 1,415,000
2153 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3,342,000
2154 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3,342,000
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
2155 Lần 4,622,000
nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương
2156 Lần 4,622,000
nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2157 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo Lần 4,728,000
2158 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần[chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 4,622,000
2159 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 3,750,000

2160 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo[Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.] Lần 6,985,000

2161 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp Lần 5,209,000
2162 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 5,122,000
2163 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng[chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 5,122,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[Nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch
2164 Lần 3,258,000
máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
2165 Lần 3,258,000
máu]
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu,
2166 Lần 3,258,000
vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ
2167 Lần 5,414,000
van dẫn lưu.]
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
2168 Lần 3,258,000
máu]
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn
2169 Lần 5,414,000
lưu.]
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng[Nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu,
2170 Lần 3,258,000
vật liệu cầm máu]
2171 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3,188,000
2172 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,616,000
2173 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Lần 5,215,000
2174 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2175 Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2176 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2177 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2178 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2179 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2180 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2181 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000

48
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2182 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2183 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2184 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2185 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1,242,000
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp,
2186 Lần 2,829,000
vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp,
2187 Lần 2,829,000
vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2188 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3,250,000
2189 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần 1,304,000
2190 Phẫu thuật treo sụn phễu Lần 2,012,000
2191 Phẫu thuật treo thận Lần 2,859,000
2192 Phẫu thuật treo tử cung Lần 2,859,000
Phẫu thuật trĩ độ 1V[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
2193 Lần 2,562,000
mạch máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật trĩ độ 3[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch
2194 Lần 2,562,000
máu, vật liệu cầm máu]
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[Nhi][chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
2195 Lần 2,562,000
kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2196 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản Lần 3,053,000
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm[chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, xương bảo quản, đốt sống nhân
2197 Lần 5,197,000
tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]
2198 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6,843,000
2199 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6,843,000
2200 Phẫu thuật túi thừa Zenker Lần 4,159,000
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu
2201 Lần 5,019,000
tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài[Chưa bao gồm
2202 Lần 4,948,000
miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ
2203 Lần 6,653,000
dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
2204 Phẫu thuật U máu Lần 3,014,000
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao
2205 Lần 6,653,000
siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng
2206 Lần 4,948,000
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao
2207 Lần 6,653,000
gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau[Chưa bao
2208 Lần 4,948,000
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.]
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm
2209 Lần 6,653,000
máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm
2210 Lần 6,653,000
máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
2211 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần 2,318,000
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim,
2212 Lần 6,653,000
ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-
2213 Lần 4,948,000
ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.]
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-
2214 Lần 4,948,000
ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu
2215 Lần 6,653,000
sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng
2216 Lần 5,019,000
não nhân tạo.]
2217 Phẫu thuật ung thư sàng hàm[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 6,068,000
2218 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Lần 3,411,679
2219 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Lần 2,277,420
2220 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 2,925,000
2221 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.] Lần 2,851,000

49
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá
2222 Lần 5,713,000
khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
2223 Lần 3,458,009
sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá
2224 Lần 5,713,000
khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
2225 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,040,000
2226 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng Lần 820,000
2227 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 1,965,000
2228 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2229 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần[Nhi] Lần 2,887,000
2230 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2,758,000
2231 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 1,910,305
2232 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 3,615,298
2233 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2234 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 4,616,000
2235 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2,598,000
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
2236 Lần 4,313,336
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương
2237 bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân Lần 5,328,000
tạo.]
Phẫu thuật vết thương tủy sống[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u
2238 Lần 4,948,000
não)]
2239 Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh Lần 2,955,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2240 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2241 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2242 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2243 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2244 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2245 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2246 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2247 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2248 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm
2249 Lần 6,153,000
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời[Chưa bao
2250 Lần 6,153,000
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời[Chưa bao
2251 Lần 6,153,000
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời[Chưa bao gồm xương
2252 Lần 6,153,000
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
2253 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh Lần 7,788,000
2254 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi[Chưa bao gồm mạch nhân tạo] Lần 6,579,000
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt
2255 Lần 4,153,000
phức hợp …)
2256 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản Lần 2,955,000
2257 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít] Lần 7,447,000
2258 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp[Nhi] Lần 2,758,000
2259 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa[Nhi] Lần 4,289,000
2260 Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] Lần 2,561,000
2261 Phẫu thuật viêm xương Lần 2,072,359
2262 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] Lần 2,887,000

50
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2263 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu[Nhi] Lần 2,887,000
2264 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] Lần 2,887,000
2265 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] Lần 2,887,000
2266 Phẫu thuật viêm xương khớp háng[Nhi] Lần 2,887,000
2267 Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.] Lần 5,389,000
2268 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 2,758,000
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo
2269 Lần 5,383,000
hình hộp sọ.]
2270 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1,242,000
2271 Phẫu thuật vỡ xoang hàm Lần 5,336,000
2272 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) Lần 6,191,000
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung
2273 Lần 3,570,000
cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định
2274 Lần 3,570,000
ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học,
2275 Lần 3,570,000
khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung
2276 Lần 3,570,000
cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định
2277 Lần 3,570,000
ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố
2278 Lần 3,570,000
định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2279 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2,321,000
2280 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần 1,415,000
2281 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) Lần 2,777,000
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân
2282 Lần 5,383,000
tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
2283 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 4,616,000
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo,
2284 Lần 5,383,000
vật liệu tạo hình hộp sọ.]
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não
2285 Lần 5,383,000
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
2286 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần 2,814,000
2287 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp,
2288 Lần 2,944,000
vít]
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[nhi][Chưa bao
2289 Lần 2,944,000
gồm nẹp, vít]
2290 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm[nhi] Lần 2,859,000
2291 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt[nhi] Lần 2,859,000
2292 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương[nhi] Lần 2,859,000
PTNS cắt nang đường mật[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch,
2293 Lần 3,316,000
hàn mô]
2294 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 740,000
2295 Rút chỉ thép xương ức[nhi] Lần 1,731,000
2296 Rút đinh các loại[Nhi] Lần 1,731,000
2297 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1,731,000
2298 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[nhi] Lần 1,731,000
2299 Siêu âm điều trị[Nhi] Lần 45,600
2300 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú Lần 2,207,000
2301 Sinh thiết tổ chức hốc mắt Lần 150,000
2302 Sinh thiết tổ chức kết mạc Lần 150,000
2303 Sinh thiết tổ chức mi Lần 150,000
2304 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối[Chưa bao gồm chi phí màng.] Lần 2,223,000
2305 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi[Chưa bao gồm ống silicon] Lần 1,512,000
2306 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2,963,000
2307 Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes Lần 3,044,000
2308 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Lần 4,770,000

51
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2309 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) Lần 1,213,000
2310 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần 3,044,000
2311 Tạo hình thay thế khớp cổ tay Lần 4,728,000
2312 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi[Nhi] Lần 11,200
2313 Tập với hệ thống ròng rọc[Nhi] Lần 11,200
2314 Tập với xe đạp tập[Nhi] Lần 11,200
2315 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần 1,112,000
2316 Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2,514,000
2317 Tháo bỏ các ngón chân[Nhi] Lần 2,887,000
2318 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay[Nhi] Lần 2,887,000
2319 Tháo đốt bàn[Nhi] Lần 2,887,000
2320 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3,741,000
2321 Tháo khớp cổ tay do ung thư[Nhi] Lần 3,741,000
2322 Tháo khớp gối do ung thư[Nhi] Lần 3,741,000
2323 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới[Nhi] Lần 3,741,000
2324 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư[Nhi] Lần 3,741,000
2325 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 1,537,236
2326 Tháo khớp vai do ung thư chi trên[Nhi] Lần 6,829,000
2327 Tháo lồng ruột non Lần 2,498,000
2328 Tháo xoắn ruột non Lần 2,498,000
2329 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) Lần 2,851,000
2330 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần 1,242,000
2331 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống[Nhi] Lần 146,000
2332 Thông vòi tử cung qua nội soi Lần 1,456,000
2333 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 3,615,298
2334 Trật khớp háng bẩm sinh[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3,250,000
2335 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ Lần 1,965,000
2336 Truyền hoá chất tĩnh mạch[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú] Lần 127,000
2337 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²[Nhi] Lần 2,790,000
2338 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Lần 1,112,000
2339 Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3,720,000
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)[Chưa bao gồm tấm lót
2340 Lần 3,152,000
sàn hoặc vá xương]
2341 Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 4,615,000
2342 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Lần 6,855,000
2343 Xoa bóp bằng máy[Nhi] Lần 28,500
2344 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)[Nhi] Lần 41,800
2345 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)[Nhi] Lần 50,700
2346 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 926,000
2347 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 926,000
2348 Bóc phúc mạc bên phải[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
2349 Bóc phúc mạc bên trái[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
2350 Bóc phúc mạc douglas[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
2351 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
2352 Bóc phúc mạc phủ tạng[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4,670,000
2353 Bơm túi giãn da vùng da đầu Lần 332,000
2354 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 479,000
2355 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 117,000
2356 Cắt chỉ sau phẫu thuật[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2357 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần 237,000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú
2358 Lần 57,600
theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
2359 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây tê] Lần 263,000
2360 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 790,000
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
2361 Lần 2,664,000
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2362 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] Lần 1,199,000
2363 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 678,000

52
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2364 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần 653,000
2365 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 90,100
2366 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 82,100
2367 Điện di điều trị Lần 20,400
2368 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333,000
2369 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục[Dịch vụ] Lần 334,000
2370 Điều trị tủy răng sữa[một chân] Lần 271,000
2371 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] Lần 382,000
2372 Đo độ lác Lần 63,800
2373 Đo khúc xạ khách quan[nhi] Lần 9,900
2374 Đo khúc xạ máy Lần 9,900
2375 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 25,900
2376 Đo nhĩ lượng Lần 27,400
2377 Gây mê khác Lần 699,000
2378 Ghi điện cơ kim[nhi] Lần 128,000
2379 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Lần 559,000
2380 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần 2,407,000
2381 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] Lần 5,273,000
2382 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông chiều dài < l0 cm][người lớn] Lần 178,000
2383 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm][người lớn] Lần 237,000
2384 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu chiều dài < l0 cm][người lớn] Lần 257,000
2385 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm][người lớn] Lần 305,000
2386 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng[GMHS - Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
2387 Khí dung mũi họng[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
2388 Khí dung thuốc cấp cứu[Nhi - Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
2389 Khí dung thuốc giãn phế quản[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
2390 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 85,600
2391 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] Lần 4,670,000
2392 Lấy máu làm huyết thanh Lần 54,800

2393 Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 2,514,000

2394 Neisseria meningitidis nhuộm soi Lần 68,000


2395 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần 278,000
2396 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê[gây tê] Lần 278,000
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy[Chưa bao
2397 Lần 2,428,000
gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter]
2398 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây mê][Nhi] Lần 673,000
2399 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây tê][Nhi] Lần 447,000
2400 Nội soi sinh thiết u vòm[gây mê] Lần 1,559,000
2401 Nội soi sinh thiết u vòm[gây tê] Lần 513,000
2402 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động Lần 298,000
2403 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 183,000
2404 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 302,000
2405 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 545,000
2406 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây mê] Lần 663,000
2407 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] Lần 4,166,000
2408 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây tê] Lần 845,000
2409 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây mê] Lần 1,640,000
2410 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây tê] Lần 1,068,000
2411 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây mê] Lần 1,837,000
2412 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây tê] Lần 1,236,000
2413 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh Lần 3,873,000
2414 Rút catheter đường hầm Lần 178,000
2415 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 178,000
2416 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần 178,000
2417 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần 178,000
2418 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 893,000
2419 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang Lần 893,000

53
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2420 Siêu âm + đo trục nhãn cầu Lần 76,200
2421 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú Lần 2,207,000
2422 Soi cổ tử cung Lần 61,500
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang[Chưa bao gồm máy tạo
2423 Lần 1,625,000
nhịp, máy phá rung.]
2424 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý Lần 128,000
2425 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Lần 43,100
2426 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240,000
Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2427 Lần 57,600
Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
2428 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179,000
2429 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần 134,000
2430 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112,000
2431 Theo dõi nhãn áp 3 ngày Lần 107,000
2432 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55,000
2433 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập[giờ theo thực tế] Lần 51,375
2434 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo[Dịch vụ K.Sản] Lần 388,000
2435 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 11,400
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc
2436 Lần 11,400
tiêm]
2437 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 50,700
2438 Chụp các động mạch tủy Lần 5,598,000
2439 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2440 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) Lần 5,598,000
2441 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2442 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2443 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) Lần 5,598,000
2444 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2445 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2446 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục) số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2447 Chụp động mạch vành Lần 5,916,000
2448 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền Lần 5,598,000
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2449 Lần 9,116,000
bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
2450 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2451 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền Lần 5,598,000
2452 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) Lần 5,598,000
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2453 Lần 9,116,000
bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2454 Lần 9,116,000
bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2455 Lần 9,116,000
bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2456 Lần 9,066,000
thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
2457 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền Lần 5,598,000
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2458 Lần 9,116,000
thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư
2459 Lần 9,116,000
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật
2460 Lần 9,066,000
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút
2461 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 5,598,000
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để
2462 Lần 9,066,000
can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2463 Lần 9,116,000
thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2464 Lần 9,116,000
thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng

54
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
2465 Lần 9,116,000
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2466 Lần 9,666,000
bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
2467 Lần 9,116,000
nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2468 Lần 9,116,000
bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2469 Lần 9,116,000
bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để
2470 Lần 9,116,000
can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2471 Lần 9,116,000
bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2472 Lần 9,116,000
thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư
2473 Lần 9,116,000
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền[Chưa bao
2474 Lần 9,666,000
gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để
2475 Lần 9,666,000
can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2476 Lần 9,116,000
bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để
2477 Lần 9,666,000
can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2478 Lần 9,116,000
thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
2479 Lần 9,116,000
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2480 Lần 9,116,000
thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
2481 Lần 9,666,000
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:
2482 Lần 9,666,000
bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
2483 Lần 9,066,000
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật
2484 Lần 9,116,000
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để
2485 Lần 9,116,000
can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành[1 Stent][Chưa bao gồm:bóng nong,stent,vật liệu nút
2486 Lần 6,816,000
mạch,cácloại ống thông hoặc vi ống thông,cácloạidâydẫn hoặcvi dây dẫn,vòng xoắn kim loại,lưới lọc
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành[2 Stent][Chưa bao gồm:bóng nong,stent,vật liệu nút
2487 Lần 6,816,000
mạch,cácloại ống thông hoặc vi ống thông,cácloạidâydẫn hoặcvi dây dẫn,vòng xoắn kim loại,lưới lọc
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành[3 Stent][Chưa bao gồm:bóng nong,stent,vật liệu nút
2488 Lần 6,816,000
mạch,cácloại ống thông hoặc vi ống thông,cácloạidâydẫn hoặcvi dây dẫn,vòng xoắn kim loại,lưới lọc
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành[Stent thường][Chưa bao gồm:bóngnong,stent,vật liệu nút
2489 Lần 6,816,000
mạch,cácloại ống thông hoặc vi ống thông,cácloạidâydẫn hoặcvi dây dẫn,vòng xoắnkimloại,lưới lọc
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde
2490 Lần 3,616,000
dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.]
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
2491 Lần 2,103,000
dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi.]
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn,
2492 Lần 2,103,000
các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi.]
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi
2493 Lần 3,116,000
măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.]
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các
2494 Lần 2,103,000
dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi.]
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các
2495 Lần 3,616,000
sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.]
Nong và đặt stent động mạch vành[1 stent][Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
2496 Lần 6,816,000
nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây
Nong và đặt stent động mạch vành[2 stent][Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
2497 Lần 6,816,000
nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây

55
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Nong và đặt stent động mạch vành[3 stent][Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
2498 Lần 6,816,000
nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây
Nong và đặt stent động mạch vành[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong,
2499 Lần 6,816,000
stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn,
Nong và đặt stent động mạch vành[stent thường][Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can
2500 Lần 6,816,000
thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn
Nong van động mạch phổi[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các
2501 Lần 6,816,000
vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng
Nong van hai lá[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu
2502 Lần 6,816,000
nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim
2503 Thông tim ống lớn Lần 5,916,000
2504 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 193,000
2505 Bẻ cuốn mũi Lần 133,000
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
2506 Lần 6,816,000
nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây
Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
2507 Lần 6,816,000
nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây
Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
2508 Lần 6,816,000
nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây
2509 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144,000
2510 Bóc giả mạc Lần 82,100
2511 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 178,000
2512 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần 82,100
2513 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 115,000
2514 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 198,000
2515 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 216,000
2516 Bơm rửa lệ đạo Lần 36,700
2517 Bơm rửa ổ lao khớp Lần 92,900
2518 Bơm thông lệ đạo[hai mắt] Lần 94,400
2519 Bơm thông lệ đạo[một mắt] Lần 59,400
2520 Bơm thuốc thanh quản[Chưa bao gồm thuốc] Lần 20,500
2521 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216,000
2522 Bột Corset Minerve,Cravate[bột liền] Lần 624,000
2523 Bột Corset Minerve,Cravate[bột tự cán] Lần 344,000
2524 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Lần 954,000
2525 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 116,000
2526 Cầm máu mũi bằng Merocel[1 bên] Lần 205,000
2527 Cầm máu mũi bằng Merocel[2 bên] Lần 275,000
2528 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 339,000
2529 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 479,000
2530 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 479,000
2531 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp[Nhi][Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] Lần 479,000
2532 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78,400
2533 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2534 Cắt chỉ khâu da[Nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2535 Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2536 Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2537 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2538 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[chỉ áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] Lần 32,900
2539 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
2540 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản[Nhi] Lần 178,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người
2541 bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước Lần 246,000
bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người
2542 Lần 392,000
bệnh đái tháo đường
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người
2543 Lần 616,000
bệnh đái tháo đường
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên
2544 Lần 616,000
người bệnh đái tháo đường

56
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp
2545 dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét Lần 246,000
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.]
2546 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158,000
2547 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 682,000
2548 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá
2549 Lần 1,625,000
rung]
2550 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000
2551 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000
2552 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000

2553 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng[Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.] Lần 158,000
2554 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 186,000
2555 Chích áp xe phần mềm lớn[Nhi] Lần 186,000
2556 Chích áp xe quanh Amidan[gây mê] Lần 729,000
2557 Chích áp xe quanh Amidan[gây tê] Lần 263,000
2558 Chích áp xe sàn miệng[gây mê] Lần 729,000
2559 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831,000
2560 Chích áp xe vú Lần 219,000
2561 Chích áp xe vú Lần 219,000
2562 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc[Nhi] Lần 78,400
2563 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần 78,400
2564 Chích hạch viêm mủ[Nhi] Lần 186,000
2565 Chích nhọt ống tai ngoài[Nhi] Lần 186,000
2566 Chích rạch áp xe nhỏ[Nhi] Lần 186,000
2567 Chích rạch màng nhĩ Lần 61,200
2568 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 186,000
2569 Chọc áp xe gan qua siêu âm[Nhi] Lần 152,000
2570 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 597,000
2571 Chọc dịch khớp[Nhi] Lần 114,000
2572 Chọc dịch màng bụng[Nhi] Lần 137,000
2573 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 107,000
2574 Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 107,000
2575 Chọc dịch tuỷ sống[Nhi] Lần 107,000
2576 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137,000
2577 Chọc dò dịch não tủy[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 107,000
2578 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 137,000
2579 Chọc dò màng ngoài tim Lần 247,000
2580 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247,000
2581 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[Nhi] Lần 176,000
2582 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137,000
2583 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] Lần 732,000
2584 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 247,000
2585 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280,000
2586 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh[Nhi] Lần 107,000
2587 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh[Nhi][chưa bao gồm kim chọc dò] Lần 107,000
2588 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247,000
2589 Chọc hút áp xe thành bụng[Nhi] Lần 186,000
2590 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 143,000
2591 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 166,000
2592 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 221,000
2593 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 216,000
2594 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần 523,000
2595 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Lần 137,000
2596 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 247,000
2597 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm Lần 247,000
2598 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 373,000

57
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2599 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152,000
2600 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 373,000
2601 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp[Nhi - dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 221,000
2602 Chọc hút dịch vành tai Lần 52,600
2603 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152,000
2604 Chọc hút khí màng phổi Lần 143,000
2605 Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần 258,000
2606 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần 258,000
2607 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 555,000
2608 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Lần 258,000
2609 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần 258,000
2610 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Lần 258,000
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm[Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để
2611 Lần 177,000
chọc hút.]
2612 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Lần 431,000
2613 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 110,000
2614 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 558,000
2615 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000
2616 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000
2617 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 110,000
2618 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000
2619 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 110,000
2620 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 151,000
2621 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ[sử dụng máy khoan cầm tay][Nhi] Lần 2,360,000
2622 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 151,000
2623 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[cắt lớp vi tính][Chưa bao gồm thuốc cản quang.] Lần 732,000
2624 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan[Nhi] Lần 558,000
2625 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi[nhi] Lần 137,000
2626 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp[nhi] Lần 143,000
2627 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 221,000
2628 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 722,000
2629 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần 722,000
2630 Chọc rửa xoang hàm Lần 278,000
2631 Chọc thăm dò màng phổi[nhi] Lần 137,000
2632 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176,000
2633 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 137,000
2634 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 176,000
2635 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi Lần 265,000
2636 Chụp tuỷ bằng MTA Lần 265,000
2637 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 49,900
2638 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn[Nhi] Lần 49,900
2639 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 363,000
2640 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 363,000
2641 Dẫn lưu áp xe phổi[Nhi] Lần 678,000
2642 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 597,000
2643 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 835,000
2644 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu[Nhi] Lần 247,000
2645 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 597,000
2646 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim[Nhi] Lần 247,000
2647 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 185,000
2648 Dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247,000
2649 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần 1,199,000
2650 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 678,000
2651 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] Lần 597,000
2652 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu[Nhi] Lần 137,000
2653 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm sonde.] Lần 917,000
2654 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da[Nhi] Lần 195,000
2655 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 247,000

58
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2656 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] Lần 32,900
2657 Đặt catheter động mạch Lần 1,367,000
2658 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu Lần 6,811,000
2659 Đặt catheter lọc máu cấp cứu[Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] Lần 1,126,000
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu[chỉ áp dụng với trường hợp lọc
2660 Lần 1,126,000
máu][Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.]
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch
2661 Lần 21,400
truyền.]
2662 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653,000
2663 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Lần 653,000
2664 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 653,000
2665 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1,126,000
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao
2666 Lần 21,400
gồm thuốc và dịch truyền.]
2667 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) Lần 762,000
2668 Đặt máy khử rung tự động[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000
2669 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000
2670 Đặt nội khí quản Lần 568,000
2671 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần 568,000
2672 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Lần 762,000
2673 Đặt ống nội khí quản[Nhi] Lần 568,000
2674 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu[Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore] Lần 762,000
2675 Đặt ống thông dạ dày Lần 90,100
2676 Đặt ống thông dạ dày[Nhi] Lần 90,100
2677 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 90,100
2678 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 373,000
2679 Đặt ống thông hậu môn Lần 82,100
2680 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 917,000
2681 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 917,000
2682 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 917,000
2683 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần 653,000
2684 Đặt sonde bàng quang[Thông đái] Lần 90,100
2685 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[nhi] Lần 678,000
2686 Đặt sonde hậu môn[nhi] Lần 82,100
2687 Đặt sonde hậu môn[Nhi] Lần 82,100
2688 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser Lần 406,000
2689 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Lần 333,000
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)[Chưa bao gồm
2690 Lần 1,157,000
thuốc]
2691 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ[nhi] Lần 333,000
2692 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc] Lần 1,157,000
2693 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc] Lần 1,157,000
2694 Điều trị đích trong ung thư Lần 874,000
2695 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333,000
2696 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần 333,000
2697 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333,000
2698 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[Nhi] Lần 333,000
2699 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 97,000
2700 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 97,000
2701 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement[dịch vụ dân] Lần 97,000
2702 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement[dịch vụ] Lần 97,000
2703 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 334,000
2704 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 247,000
2705 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser Lần 247,000
2706 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 247,000
2707 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser Lần 247,000
2708 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] Lần 247,000
2709 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 247,000

59
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2710 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 247,000
2711 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 247,000
2712 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement[Dịch vụ] Lần 247,000
2713 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần 682,000
2714 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần 159,000
2715 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] Lần 382,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
2716 Lần 795,000
tay[răng số 6,7 hàm dưới]
2717 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333,000
2718 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần 333,000
2719 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333,000
2720 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần 333,000
2721 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em[Nhi] Lần 32,300
2722 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 59,100
2723 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1,002,000
2724 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 706,000
2725 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1,227,000
2726 Đo độ sâu tiền phòng Lần 192,000
2727 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 36,200
2728 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 29,900
2729 Đo sắc giác Lần 65,900
2730 Đo thị giác tương phản Lần 63,800
2731 Đo thính lực đơn âm Lần 42,400
2732 Đo thính lực đơn âm Lần 42,400
2733 Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp lạnh)[nhi] Lần 130,000
2734 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 79,100
2735 Đốt họng hạt bằng nhiệt[Dịch vụ] Lần 79,100
2736 Đốt lạnh họng hạt[nhi] Lần 130,000
2737 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 47,900
2738 Đốt lông xiêu[nhi] Lần 47,900
2739 Đốt nhiệt họng hạt[nhi] Lần 79,100
2740 Forceps Lần 952,000
2741 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản Lần 162,000
2742 Giác hút Lần 952,000
2743 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 258,000
Hạ thân nhiệt chỉ huy[Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc
2744 Lần 2,212,000
chăn hạ nhiệt)]
2745 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 459,000
2746 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính Lần 185,000
2747 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng Lần 185,000
2748 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 204,000
2749 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 185,000
2750 Hút dịch khớp cổ chân Lần 114,000
2751 Hút dịch khớp cổ tay Lần 114,000
2752 Hút dịch khớp gối Lần 114,000
2753 Hút dịch khớp háng Lần 114,000
2754 Hút dịch khớp khuỷu Lần 114,000
2755 Hút dịch khớp vai Lần 114,000
2756 Hút đờm hầu họng Lần 11,100
2757 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín[Nhi] Lần 459,000
2758 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần[Nhi] Lần 317,000

2759 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần 317,000

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy
2760 Lần 11,100
(một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở
2761 Lần 11,100
máy (một lần hút)
2762 Hút nang bao hoạt dịch Lần 114,000

60
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2763 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 110,000
2764 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi Lần 4,963,000
2765 Hút thai dưới siêu âm Lần 456,000
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp[Chưa bao gồm thuốc
2766 Lần 546,000
tiêu sợi huyết][Dịch vụ]
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản
2767 Lần 182,000
phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.]
2768 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn[Nhi] Lần 257,000
2769 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1,564,000
2770 Khâu vết rách vành tai Lần 178,000
2771 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài < l0 cm] Lần 178,000
2772 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 237,000
2773 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài < l0 cm] Lần 257,000
2774 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần 305,000
2775 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương nông][Nhi] Lần 178,000
2776 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương sâu][Nhi] Lần 257,000
2777 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông][Nhi] Lần 237,000
2778 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu][Nhi] Lần 305,000
2779 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Lần 178,000
2780 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 237,000
2781 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] Lần 257,000
2782 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần 305,000
2783 Khâu vòng cổ tử cung Lần 549,000
2784 Khí dung mũi họng[Nhi][Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
2785 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
2786 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20,400
2787 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp[Nhi][Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] Lần 1,625,000
2788 Kỹ thuật đặt van phát âm Lần 703,000
2789 Làm Proetz[nhi] Lần 57,600
2790 Làm thuốc tai [Nhi][Chưa bao gồm thuốc] Lần 20,500
2791 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[nhi - Chưa bao gồm thuốc] Lần 20,500
2792 Làm thuốc tai[chưa bao gồm thuốc] Lần 20,500
2793 Lập trình máy tạo nhịp tim Lần 82,300
2794 Lấy calci kết mạc Lần 35,200
2795 Lấy calci kết mạc Lần 35,200
2796 Lấy cao răng[và đánh bóng hai hàm] Lần 134,000
2797 Lấy cao răng[và đánh bóng một vùng/ một hàm] Lần 77,000
2798 Lấy dị vật âm đạo Lần 573,000
2799 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông một mắt gây mê] Lần 665,000
2800 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông, một mắt gây tê] Lần 82,100
2801 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây mê] Lần 665,000
2802 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây tê] Lần 327,000
2803 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông - gây tê] Lần 82,100
2804 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông một mắt gây mê] Lần 665,000
2805 Lấy dị vật hạ họng Lần 40,800
2806 Lấy dị vật họng miệng Lần 40,800
2807 Lấy dị vật kết mạc Lần 64,400
2808 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây mê] Lần 673,000
2809 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây tê] Lần 194,000
2810 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] Lần 194,000
2811 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây mê] Lần 514,000
2812 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây tê] Lần 155,000
2813 Lấy dị vật tai[ngoài đơn giản] Lần 62,900
2814 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62,900
2815 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.] Lần 944,000
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết
2816 Lần 1,636,000
tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

61
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được
2817 Lần 1,541,000
tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận][Chưa bao gồm quả lọc Resin]
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn
2818 Lần 1,636,000
và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch
2819 Lần 2,212,000
lọc]
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
2820 Lần 2,212,000
dẫn và dịch lọc]
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và
2821 Lần 2,212,000
dịch lọc]
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng[Chưa bao gồm
2822 Lần 2,212,000
quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và
2823 Lần 2,212,000
dịch lọc]
2824 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] Lần 2,212,000
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
2825 Lần 2,212,000
và dịch lọc]

2826 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] Lần 2,212,000

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả
2827 Lần 2,212,000
lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc,
2828 Lần 2,212,000
bộ dây dẫn và dịch lọc]
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc,
2829 Lần 2,212,000
bộ dây dẫn và dịch lọc]
2830 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] Lần 2,212,000
Lọc và tách huyết tương chọn lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương
2831 Lần 1,636,000
đông lạnh hoặc dung dịch albumin]
2832 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần 719,000
2833 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 719,000
2834 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 719,000
2835 Mở màng phổi cấp cứu Lần 596,000
2836 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 596,000
2837 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 373,000
2838 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột liền] Lần 399,000
2839 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột tự cán] Lần 221,000
2840 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103,000
2841 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1,662,000
2842 Nắn sai khớp thái dương hàm[dịch vụ] Lần 103,000
2843 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35,200
2844 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[Nhi] Lần 35,200
2845 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột liền] Lần 399,000
2846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột tự cán] Lần 221,000
2847 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột liền] Lần 335,000
2848 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột tự cán] Lần 254,000
2849 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột liền] Lần 335,000
2850 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột tự cán] Lần 254,000
2851 Nắn, bó bột cột sống[bột liền] Lần 624,000
2852 Nắn, bó bột cột sống[bột tự cán] Lần 344,000
2853 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột liền] Lần 624,000
2854 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột tự cán] Lần 344,000
2855 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 335,000
2856 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 254,000
2857 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 335,000
2858 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 254,000
2859 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột liền] Lần 335,000
2860 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254,000
2861 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột liền] Lần 624,000
2862 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột tự cán] Lần 344,000

62
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2863 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 335,000
2864 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 254,000
2865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 335,000
2866 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 254,000
2867 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột liền] Lần 335,000
2868 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254,000
2869 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột liền] Lần 624,000
2870 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột tự cán] Lần 344,000
2871 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột liền] Lần 335,000
2872 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột tự cán] Lần 212,000
2873 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 335,000
2874 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 254,000
2875 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 335,000
2876 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 254,000
2877 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột liền] Lần 335,000
2878 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254,000
2879 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột liền] Lần 624,000
2880 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột tự cán] Lần 344,000
2881 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột liền] Lần 335,000
2882 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254,000
2883 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột liền] Lần 624,000
2884 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột tự cán] Lần 344,000
2885 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột liền] Lần 624,000
2886 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột tự cán] Lần 344,000
2887 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột liền] Lần 335,000
2888 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột tự cán] Lần 254,000
2889 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột liền] Lần 335,000
2890 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột tự cán] Lần 254,000
2891 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột liền] Lần 624,000
2892 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột tự cán] Lần 344,000
2893 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột liền] Lần 335,000
2894 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột tự cán] Lần 254,000
2895 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột liền] Lần 335,000
2896 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột tự cán] Lần 212,000
2897 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột liền] Lần 335,000
2898 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 212,000
2899 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột liền] Lần 335,000
2900 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột tự cán] Lần 212,000
2901 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột liền] Lần 335,000
2902 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột tự cán] Lần 254,000
2903 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột liền] Lần 234,000
2904 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột tự cán] Lần 162,000
2905 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột liền] Lần 234,000
2906 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột tự cán] Lần 162,000
2907 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột liền] Lần 624,000
2908 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột tự cán] Lần 344,000
2909 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột liền] Lần 234,000
2910 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột tự cán] Lần 162,000
2911 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột liền] Lần 399,000
2912 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột tự cán] Lần 221,000
2913 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 144,000
2914 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột liền] Lần 399,000
2915 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột tự cán] Lần 221,000
2916 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột liền] Lần 234,000
2917 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột tự cán] Lần 162,000
2918 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột liền] Lần 234,000
2919 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột tự cán] Lần 162,000

63
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2920 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột liền] Lần 259,000
2921 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột tự cán] Lần 159,000
2922 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột liền] Lần 319,000
2923 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột tự cán] Lần 164,000
2924 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột liền] Lần 259,000
2925 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột tự cán] Lần 159,000
2926 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột liền] Lần 714,000
2927 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột tự cán] Lần 324,000
2928 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột liền] Lần 714,000
2929 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột tự cán] Lần 324,000
2930 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[bột liền] Lần 399,000
2931 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột liền] Lần 319,000
2932 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột tự cán] Lần 164,000
2933 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột liền] Lần 399,000
2934 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột tự cán] Lần 221,000
2935 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột liền] Lần 259,000
2936 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột tự cán] Lần 159,000
2937 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột liền] Lần 624,000
2938 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột tự cán] Lần 344,000
2939 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột liền] Lần 399,000
2940 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột tự cán] Lần 221,000
2941 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột liền] Lần 644,000
2942 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột tự cán] Lần 274,000
2943 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây tê] Lần 1,277,000
2944 Nạo hút thai trứng Lần 772,000
2945 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 344,000
2946 Nghiệm pháp Atropin Lần 198,000
2947 Nghiệm pháp bàn nghiêng Lần 198,000
2948 Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não Lần 128,000
2949 Nghiệm pháp phát hiện glocom Lần 107,000
2950 Nhét bấc mũi sau Lần 116,000
2951 Nhét bấc mũi sau[Nhi] Lần 116,000
2952 Nhét bấc mũi trước Lần 116,000
2953 Nhổ chân răng sữa[Nhi] Lần 37,300
2954 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 190,000
2955 Nhổ răng sữa[Nhi] Lần 37,300
2956 Nhổ răng thừa Lần 207,000
2957 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhổ răng đơn giản] Lần 102,000
2958 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhổ răng đơn giản][RHM] Lần 102,000
2959 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 525,000
2960 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 849,000
2961 Nội soi bàng quang có gây mê Lần 849,000
2962 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm Lần 649,000
2963 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang Lần 893,000
2964 Nội soi bàng quang sinh thiết[nhi] Lần 649,000
2965 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật[nhi] Lần 893,000
2966 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893,000
2967 Nội soi bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 525,000
2968 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 133,000
2969 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Lần 893,000
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
2970 Lần 728,000
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2971 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) Lần 275,000
2972 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)[2 bên] Lần 275,000
2973 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) Lần 205,000
2974 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu[Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu] Lần 576,000
2975 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần 1,696,000

64
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
2976 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[Nhi - chưa bao gồm SondeJJ] Lần 917,000
2977 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây mê] Lần 673,000
2978 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây tê] Lần 447,000
2979 Nội soi hậu môn ống cứng Lần 137,000
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu
2980 Lần 3,250,000
đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
2981 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Lần 2,897,000
2982 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật Lần 2,897,000
2983 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp Lần 2,897,000
2984 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp Lần 2,897,000
2985 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật Lần 2,897,000
2986 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp Lần 2,897,000
2987 Nội soi lấy sỏi niệu quản[chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire][nhi] Lần 944,000
2988 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết[gây tê] Lần 513,000
2989 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây mê][Nhi] Lần 1,559,000
2990 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây tê][Nhi] Lần 513,000
2991 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 925,000
2992 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Nhi][chưa bao gồm sonde JJ] Lần 925,000
2993 Nội soi ổ bụng Lần 825,000
2994 Nội soi ổ bụng có sinh thiết Lần 982,000
2995 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Lần 825,000
2996 Nội soi ổ bụng- sinh thiết Lần 982,000
2997 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần 290,000
2998 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1,279,000
2999 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết[Nhi] Lần 213,000
3000 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây mê] Lần 723,000
3001 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] Lần 318,000
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[Nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip,
3002 Lần 728,000
bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
3003 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ[Nhi] Lần 243,000
3004 Nối thông động- tĩnh mạch[chạy thận] Lần 1,151,000
3005 Nội xoay thai Lần 1,406,000
3006 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 580,000
3007 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 281,000
3008 Nong đường mật, Oddi qua nội soi[Chưa bao gồm bóng nong] Lần 2,238,000
3009 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 241,000
3010 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 384,000
3011 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 587,000
3012 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 396,000
3013 Phong bế ngoài màng cứng[Nhi] Lần 649,000
3014 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 337,000
3015 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser Lần 337,000
3016 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần 337,000
3017 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 337,000
3018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser[Nhi] Lần 337,000
3019 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)[Nhi] Lần 337,000
3020 Phương pháp Proetz Lần 57,600
3021 Rạch áp xe mi Lần 186,000
3022 Rạch áp xe túi lệ Lần 186,000
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm
3023 Lần 558,000
miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.]
3024 Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 198,000
3025 Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 198,000
3026 Rửa cùng đồ[ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] Lần 41,600
3027 Rửa cùng đồ[nhi][ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] Lần 41,600
3028 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119,000
3029 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín[nhi] Lần 589,000
3030 Rửa màng bụng cấp cứu Lần 431,000

65
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3031 Rút máu để điều trị Lần 236,000
3032 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe[Nhi] Lần 178,000
3033 Sắc thuốc thang[1 thang][đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc] Lần 12,500
3034 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan Lần 558,000
3035 Siêu âm nội soi Lần 1,164,000
3036 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 382,000
3037 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm[Nhi] Lần 1,002,000
3038 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1,002,000
3039 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828,000
3040 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Lần 262,000
3041 Sinh thiết hốc mũi Lần 126,000
3042 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1,002,000
3043 Sinh thiết màng phổi mù Lần 431,000
3044 Sinh thiết móng Lần 311,000
3045 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828,000
3046 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828,000
3047 Sinh thiết u họng miệng Lần 126,000
3048 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,002,000
3049 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần 319,000
3050 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần 989,000
3051 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 459,000
3052 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu[Nhi] Lần 989,000
3053 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh Lần 989,000
3054 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893,000
3055 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893,000
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
3056 Lần 728,000
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
3057 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 52,500
3058 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[nhi] Lần 52,500
3059 Soi đáy mắt bằng Schepens Lần 52,500
3060 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần 52,500
3061 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52,500
3062 Soi góc tiền phòng Lần 52,500
3063 Soi trực tràng[nhi] Lần 189,000
3064 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm Lần 2,388,000
3065 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Lần 989,000
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá
3066 Lần 1,625,000
rung.]
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá
3067 Lần 1,625,000
rung]
3068 Test kéo cơ cưỡng bức Lần 192,000
3069 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc[nhi] Lần 377,000
3070 Test nội bì chậm[Nhi] Lần 475,000
3071 Test nội bì nhanh[Nhi] Lần 389,000
3072 Thăm dò điện sinh lý tim[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] Lần 1,950,000
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)[chưa bao gồm quả lọc, màng lọc máu][người
3073 Lần 487,300
mắc COVID-19]
3074 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)[Nhi][quả lọc dây máu dùng 6 lần] Lần 556,000
Thận nhân tạo cấp cứu[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân
3075 Lần 1,541,000
là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]
Thận nhân tạo cấp cứu[Sử dụng AVF có sẵn][Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2
3076 Lần 1,411,000
nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]
3077 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)[người mắc COVID-19] Lần 487,300
3078 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] Lần 556,000
3079 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] [Lovenox] Lần 556,000
3080 Thận nhân tạo thường quy[quả lọc dây máu dùng 01 lần-người mắc COVID-19] Lần 487,300
3081 Tháo bột các loại[nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 52,900
3082 Tháo lồng bằng bơm khí/nước[Nhi] Lần 137,000

66
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3083 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 392,000
3084 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 134,000
3085 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30cm nhiễm trùng] Lần 134,000
3086 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240,000
3087 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] Lần 179,000
3088 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 242,000
3089 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn[dưới 5% diện tích cơ thể] Lần 115,000
3090 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 242,000
3091 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em[dưới 5% diện tích cơ thể] Lần 115,000
3092 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 410,000
3093 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 410,000
3094 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 547,000
3095 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 547,000
Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly
3096 thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh Lần 246,000
nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. ]
3097 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 82,400

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm
3098 Lần 240,000
trùng]
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp
3099 dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư Lần 57,600
này]
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50
3100 Lần 179,000
cm nhiễm trùng]
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến
3101 Lần 134,000
30 cm nhiễm trùng]
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến
3102 Lần 112,000
50 cm]
3103 Thay băng vết mổ[ > 50cm nhiễm trùng] Lần 240,000
Thay băng vết mổ[chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội
3104 Lần 57,600
trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này]
Thay băng vết mổ[trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh
3105 Lần 82,400
nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.]
3106 Thay băng vết mổ[trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112,000
3107 Thay băng vết mổ[từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179,000
3108 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][ < 30 cm nhiễm trùng] Lần 134,000
3109 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][Cắt chỉ-Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32,900
3110 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
3111 Lần 82,400
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]
3112 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179,000
3113 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài≤15cm nhiễm trùng hoặc đa vết thương][Chỉ áp dụng với
3114 Lần 57,600
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài≤15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với
3115 Lần 57,600
người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < =15 cm][Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối
3116 Lần 57,600
với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]
3117 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < 30 cm nhiễm trùng][Nhi] Lần 134,000
3118 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài > 50 cm nhiễm trùng][Nhi] Lần 240,000
3119 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 15 cm dến 30 cm][Nhi] Lần 82,400
3120 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 30 cm đến 50 cm][Nhi] Lần 112,000
3121 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng][Nhi] Lần 179,000
3122 Thay canuyn Lần 247,000
3123 Thay canuyn mở khí quản Lần 247,000
3124 Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1,625,000
3125 Thay ống nội khí quản Lần 568,000
3126 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ[Nhi] Lần 198,000
3127 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)[Nhi] Lần 559,000
3128 Thông bàng quang Lần 90,100

67
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3129 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3131 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3132 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần 559,000
3133 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3134 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3139 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] Lần 23,292
3140 Thông tiểu[nhi] Lần 90,100
3141 Thông tiểu[Nhi] Lần 90,100
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)[Bao gồm cả kim chọc hút tủy
3142 Lần 530,000
dùng nhiều lần.]
3143 Thủ thuật nong vòi nhĩ[Nhi] Lần 37,900
3144 Thủ thuật nong vòi nhĩ[nội soi][Nhi] Lần 117,000
3145 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) Lần 1,372,000
3146 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 388,000
3147 Thụt giữ Lần 82,100
3148 Thụt tháo Lần 82,100
3149 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 82,100
3150 Thụt tháo phân[Nhi] Lần 82,100
3151 Tiêm bắp thịt[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11,400
3152 Tiêm cân gan chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3153 Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] Lần 47,500
3154 Tiêm chất nhờn vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm][Nhi](Chưa bao gồm thuốc tiêm) Lần 132,000
3155 Tiêm chất nhờn vào khớp[Nhi][chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91,500
3156 Tiêm coctison điều trị u máu Lần 192,000
3157 Tiêm corticoide vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm][Nhi] [chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 132,000
3158 Tiêm corticoide vào khớp[Nhi][Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91,500
3159 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91,500
3160 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3161 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91,500
3162 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3163 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91,500
3164 Tiêm dưới da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11,400
3165 Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] Lần 47,500
3166 Tiêm gân gấp ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3167 Tiêm gân gót[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3168 Tiêm gân nhị đầu khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3169 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3170 Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] Lần 47,500
3171 Tiêm hội chứng DeQuervain[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3172 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3173 Tiêm khớp bàn ngón chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3174 Tiêm khớp bàn ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3175 Tiêm khớp cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3176 Tiêm khớp đòn- cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3177 Tiêm khớp đốt ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3178 Tiêm khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3179 Tiêm khớp háng[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3180 Tiêm khớp khuỷu tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3181 Tiêm khớp ức - sườn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3182 Tiêm khớp ức đòn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3183 Tiêm khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91,500
3184 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần 220,000

68
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3185 Tiêm tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11,400
3186 Tiêm trong da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11,400
3187 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm Lần 844,000
3188 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... Lần 844,000
3189 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt Lần 844,000
3190 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt Lần 844,000
3191 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 212,000
3192 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 212,000
3193 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Lần 212,000
3194 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 212,000
3195 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 212,000
3196 Truyền hóa chất động mạch[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 350,000

3197 Truyền hóa chất tĩnh mạch[ngoại trú] [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] Lần 155,000

3198 Truyền tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] Lần 21,400

3199 Vận động trị liệu bàng quang[nhi] Lần 302,000


3200 Xác định sơ đồ song thị Lần 63,800
3201 Chích lể[kim ngắn] Lần 65,300
3202 Điện châm điều trị bí đái cơ năng[kim ngắn] Lần 67,300
3203 Điện châm điều trị bí đái[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3204 Điện châm điều trị cảm cúm[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3205 Điện châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] Lần 67,300
3206 Điện châm điều trị chắp lẹo[kim ngắn] Lần 67,300
3207 Điện châm điều trị chắp lẹo[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3208 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3209 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt[kim ngắn] Lần 67,300
3210 Điện châm điều trị chứng tic[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3211 Điện châm điều trị chứng ù tai[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3212 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận[kim ngắn] Lần 67,300
3213 Điện châm điều trị đái dầm[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3214 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3215 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3216 Điện châm điều trị đau hố mắt[kim ngắn] Lần 67,300
3217 Điện châm điều trị đau lưng[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3218 Điện châm điều trị đau mỏi cơ[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3219 Điện châm điều trị đau ngực sườn[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3220 Điện châm điều trị đau răng[kim ngắn] Lần 67,300
3221 Điện châm điều trị đau răng[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3222 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3223 Điện châm điều trị di chứng bại liệt[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3224 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[kim ngắn] Lần 67,300
3225 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3226 Điện châm điều trị giảm đau do zona[kim ngắn] Lần 67,300
3227 Điện châm điều trị giảm đau do Zona[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3228 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3229 Điện châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] Lần 67,300
3230 Điện châm điều trị giảm khứu giác[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3231 Điện châm điều trị giảm thị lực[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3232 Điện châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3233 Điện châm điều trị hen phế quản[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3234 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp[kim ngắn] Lần 67,300
3235 Điện châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] Lần 67,300
3236 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] Lần 67,300
3237 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3238 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] Lần 67,300
3239 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3240 Điện châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] Lần 67,300

69
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3241 Điện châm điều trị huyết áp thấp[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3242 Điện châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] Lần 67,300
3243 Điện châm điều trị khàn tiếng[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3244 Điện châm điều trị lác cơ năng[kim ngắn] Lần 67,300
3245 Điện châm điều trị lác[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3246 Điện châm điều trị liệt chi dưới[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3247 Điện châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] Lần 67,300
3248 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3249 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3250 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh[kim ngắn] Lần 67,300
3251 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh[kim ngắn] Lần 67,300
3252 Điện châm điều trị liệt nửa người[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3253 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[kim ngắn] Lần 67,300
3254 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3255 Điện châm điều trị mất ngủ[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3256 Điện châm điều trị nôn nấc[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3257 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt[kim ngắn] Lần 67,300
3258 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não[kim ngắn] Lần 67,300
3259 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[kim ngắn] Lần 67,300
3260 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3261 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông[kim ngắn] Lần 67,300
3262 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3263 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3264 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] Lần 67,300
3265 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[kim ngắn] Lần 67,300
3266 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3267 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] Lần 67,300
3268 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3269 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện[kim ngắn] Lần 67,300
3270 Điện châm điều trị sa tử cung[kim ngắn] Lần 67,300
3271 Điện châm điều trị stress[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3272 Điện châm điều trị sụp mi[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3273 Điện châm điều trị tăng huyết áp[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3274 Điện châm điều trị táo bón[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3275 Điện châm điều trị teo cơ[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3276 Điện châm điều trị thất ngôn[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3277 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3278 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] Lần 67,300
3279 Điện châm điều trị thoái hóa khớp[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3280 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3281 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh[nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3282 Điện châm điều trị trĩ[kim ngắn] Lần 67,300
3283 Điện châm điều trị ù tai[kim ngắn] Lần 67,300
3284 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3285 Điện châm điều trị viêm amidan[kim ngắn] Lần 67,300
3286 Điện châm điều trị viêm bàng quang[kim ngắn] Lần 67,300
3287 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3288 Điện châm điều trị viêm kết mạc[kim ngắn] Lần 67,300
3289 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3290 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] Lần 67,300
3291 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[Nhi][kim ngắn] Lần 67,300
3292 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn][Nhi] Lần 67,300
3293 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp[kim ngắn] Lần 67,300
3294 Điện châm[kim ngắn] Lần 67,300
3295 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] Lần 67,300
3296 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu[kim ngắn] Lần 67,300
3297 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp[kim ngắn] Lần 67,300

70
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3298 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng[kim ngắn] Lần 67,300
3299 Điện nhĩ châm điều trị đau răng[kim ngắn] Lần 67,300
3300 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] Lần 67,300
3301 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] Lần 67,300
3302 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] Lần 67,300
3303 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng[kim ngắn] Lần 67,300
3304 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] Lần 67,300
3305 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] Lần 67,300
3306 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] Lần 67,300
3307 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy[kim ngắn] Lần 67,300
3308 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] Lần 67,300
3309 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] Lần 67,300
3310 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới[kim ngắn] Lần 67,300
3311 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] Lần 67,300
3312 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên[kim ngắn] Lần 67,300
3313 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não[kim ngắn] Lần 67,300
3314 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] Lần 67,300
3315 Điện nhĩ châm điều trị nấc[kim ngắn] Lần 67,300
3316 Điện nhĩ châm điều trị nôn[kim ngắn] Lần 67,300
3317 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt[kim ngắn] Lần 67,300
3318 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] Lần 67,300
3319 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] Lần 67,300
3320 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa[kim ngắn] Lần 67,300
3321 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài[kim ngắn] Lần 67,300
3322 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] Lần 67,300
3323 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh[kim ngắn] Lần 67,300
3324 Điện nhĩ châm điều trị ù tai[kim ngắn] Lần 67,300
3325 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] Lần 67,300
3326 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] Lần 67,300
3327 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] Lần 67,300
3328 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 41,400
3329 Điều trị bằng điện vi dòng Lần 28,800
3330 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 45,400
3331 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 28,800
3332 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 47,400
3333 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo Lần 47,400
3334 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45,800
3335 Điều trị bằng oxy cao áp Lần 233,000
3336 Điều trị bằng Parafin Lần 42,400
3337 Điều trị bằng siêu âm Lần 45,600
3338 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần 34,900
3339 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 34,900
3340 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 35,200
3341 Điều trị bằng tia hồng ngoại[nhi] Lần 35,200
3342 Điều trị bằng từ trường Lần 38,400
3343 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại Lần 35,200
3344 Hào châm[kim ngắn] Lần 65,300
3345 Hào châm[kim ngắn][Nhi] Lần 65,300
3346 Kéo nắn cột sống cổ Lần 45,300
3347 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 45,300
3348 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 45,300
3349 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 45,300
3350 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 48,600
3351 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 48,600
3352 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Lần 48,600
3353 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 48,600
3354 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 48,600

71
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3355 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 48,600
3356 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 48,600
3357 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 48,600
3358 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 48,600
3359 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 48,600
3360 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 48,600
3361 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Lần 203,000
3362 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 29,000
3363 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống Lần 146,000
3364 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 28,500
3365 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 50,700
3366 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 41,800
3367 Laser châm Lần 47,400
3368 Luyện tập dưỡng sinh Lần 23,800
3369 Tập các kiểu thở Lần 30,100
3370 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 29,000
3371 Tập đi với bàn xương cá Lần 29,000
3372 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 29,000
3373 Tập đi với chân giả trên gối Lần 29,000
3374 Tập đi với gậy Lần 29,000
3375 Tập đi với khung tập đi Lần 29,000
3376 Tập đi với khung treo Lần 29,000
3377 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 29,000
3378 Tập đi với thanh song song Lần 29,000
3379 Tập điều hợp vận động Lần 46,900
3380 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900
3381 Tập ho có trợ giúp Lần 30,100
3382 Tập lên, xuống cầu thang Lần 29,000
3383 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 302,000
3384 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900
3385 Tập nuốt[có sử dụng máy] Lần 158,000
3386 Tập nuốt[không sử dụng máy] Lần 128,000
3387 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 46,900
3388 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần 29,000
3389 Tập tri giác và nhận thức Lần 41,800
3390 Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 29,000
3391 Tập vận động có kháng trở Lần 46,900
3392 Tập vận động có trợ giúp Lần 46,900
3393 Tập vận động đoạn chi 30 phút[Nhi] Lần 42,300
3394 Tập vận động thụ động Lần 46,900
3395 Tập vận động toàn thân 30 phút[Nhi] Lần 46,900
3396 Tập vận động trên bóng Lần 29,000
3397 Tập với bàn nghiêng Lần 29,000
3398 Tập với dụng cụ chèo thuyền Lần 29,000
3399 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 29,000
3400 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 11,200
3401 Tập với giàn treo các chi Lần 29,000
3402 Tập với máy tập thăng bằng Lần 29,000
3403 Tập với ròng rọc Lần 11,200
3404 Tập với thang tường Lần 29,000
3405 Tập với xe đạp tập Lần 11,200
3406 Vận động trị liệu hô hấp Lần 30,100
3407 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 28,500
3408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 65,500
3409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Lần 65,500
3410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 65,500
3411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần 65,500

72
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3412 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 65,500
3413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 65,500
3414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 65,500
3415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 65,500
3416 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 65,500
3417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 65,500
3418 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 65,500
3419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 65,500
3420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 65,500
3421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 65,500
3422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn[nhi] Lần 65,500
3423 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ[Nhi] Lần 65,500
3424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần 65,500
3425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 65,500
3426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 65,500
3427 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần 65,500
3428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 65,500
3429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 65,500
3430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 65,500
3431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 65,500
3432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 65,500
3433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 65,500
3434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 65,500
3435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 65,500
3436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 65,500
3437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần 65,500
3438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh[Nhi] Lần 65,500
3439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 65,500
3440 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 65,500
3441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 65,500
3442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 65,500
3443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 65,500
3444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 65,500
3445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 65,500
3446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[nhi] Lần 65,500
3447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt[Nhi] Lần 65,500
3448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 65,500
3449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 65,500
3450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 65,500
3451 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 65,500
3452 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 65,500
3453 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 65,500
3454 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 65,500
3455 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 65,500
3456 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 65,500
3457 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 65,500
3458 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp[Nhi] Lần 65,500
3459 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 65,500
3460 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi] Lần 65,500
3461 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 65,500
3462 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 65,500
3463 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 65,500
3464 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 65,500
3465 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 65,500
3466 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc Lần 65,500
XÉT NGHIỆM
3467 Định lượng D-Dimer Lần 253,000

73
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
3468 Lần 102,000
bằng máy tự động
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự
3469 Lần 63,500
động
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên
3470 Lần 40,400
khác: TCK) bằng máy tự động
3471 Cặn Addis Lần 43,100
3472 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)[Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] Lần 29,000
3473 Điện giải đồ (Na, K, Cl)[Máu][Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] Lần 29,000
3474 Định lượng Acid Uric[Máu] Lần 21,500
3475 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) Lần 21,500
3476 Định lượng Albumin[Máu] Lần 21,500
3477 Định lượng Amylase (niệu) Lần 37,700
3478 Định lượng Axit Uric (niệu) Lần 16,100
Định lượng Bilirubin toàn phần[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp;
3479 Lần 21,500
Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
Định lượng Bilirubin trực tiếp[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ
3480 Lần 21,500
lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được
3481 Định lượng Calci ion hóa[Máu][Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.] Lần 16,100
3482 Định lượng Calci toàn phần[Máu] Lần 12,900
3483 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc[Máu] Lần 12,900
3484 Định lượng Canxi (niệu) Lần 24,600
3485 Định lượng Catecholamin (niệu) Lần 215,000
3486 Định lượng Catecholamin (niệu)[HPLC] Lần 419,000
3487 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) Lần 26,900
3488 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26,900
3489 Định lượng CK-MB mass[Máu] Lần 37,700
3490 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) Lần 22,500
3491 Định lượng Creatinin (dịch) Lần 21,500
3492 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21,500
3493 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 16,100
3494 Định lượng CRP Lần 53,800
3495 Định lượng Ethanol (cồn)[Máu] Lần 32,300
3496 Định lượng Globulin [Máu] Lần 21,500
3497 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 12,900
3498 Định lượng Glucose (dịch não tủy) Lần 12,900
3499 Định lượng Glucose (niệu) Lần 13,900
3500 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21,500
3501 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc đói] Lần 21,500
3502 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc no] Lần 21,500
3503 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 101,000
3504 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)[Máu] Lần 26,900
3505 Định lượng Lactat (Acid Lactic)[Máu] Lần 96,900
3506 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu][niệu] Lần 43,100
3507 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 21,500
3508 Định lượng Protein (dịch não tủy) Lần 10,700
3509 Định lượng Protein (niệu) Lần 13,900
3510 Định lượng Protein toàn phần[Máu] Lần 21,500
3511 Định lượng RF (Reumatoid Factor)[Máu] Lần 37,700
3512 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) Lần 75,400
3513 Định lượng sắt huyết thanh Lần 32,300
3514 Định lượng Sắt[Máu] Lần 32,300
3515 Định lượng Transferin [Máu] Lần 64,600
3516 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) Lần 26,900
3517 Định lượng Triglycerid (máu)[Máu] Lần 26,900
3518 Định lượng Urê (dịch) Lần 21,500
3519 Định lượng Urê (niệu) Lần 16,100
3520 Định lượng Urê máu[Máu] Lần 21,500

74
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3521 Độ bão hòa Transferin Lần 64,600
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián
3522 Lần 21,500
tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
Đo hoạt độ ALT (GPT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G
3523 Lần 21,500
là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
3524 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21,500
Đo hoạt độ AST (GOT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G
3525 Lần 21,500
là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
3526 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[Máu] Lần 19,200
3527 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26,900
3528 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)[Máu] Lần 26,900
3529 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8,500
3530 Sắc tố mật Lần 6,300
3531 Streptococcus pyogenes ASO Lần 41,700
3532 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 159,000
3533 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15,200
3534 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường[nhi] Lần 15,200
3535 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần 215,000
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng,
3536 Lần 91,600
dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
3537 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần 43,100
3538 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Lần 43,100
3539 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần 43,100
3540 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần 43,100
3541 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27,400
3542 Urobilinogen Lần 6,300
3543 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 43,100
3544 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần 14,900
3545 Điện di huyết sắc tố Lần 358,000
3546 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)[người bệnh] Lần 39,100
3547 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lần 39,100

3548 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Lần 20,700
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối
3549 Lần 23,100
bạch cầu[tại khoa lâm sảng]
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối
3550 Lần 23,100
bạch cầu[tại khoa xét nghiệm]
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[của bệnh nhân
3551 Lần 86,600
KHÔNG sử dụng cho bệnh nhân truyền máu]
3552 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 31,100
3553 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34,600
3554 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80,800
3555 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80,800
3556 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 74,800
3557 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 28,800
3558 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 32,100
3559 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lần 17,300
3560 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12,600
3561 Thời gian máu đông Lần 12,600
3562 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36,900
3563 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 46,200
3564 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Lần 40,400
3565 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 26,400
3566 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 34,600
3567 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 34,600
3568 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) Lần 147,000
3569 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Lần 1,112,000
3570 Cố định màng xương tạo cùng đồ Lần 1,112,000
3571 Demodex soi tươi Lần 41,700

75
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3572 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] Lần 75,400
3573 Định lượng Digoxin [Máu] Lần 86,200
3574 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] Lần 26,900
3575 Định lượng Fructosamin [Máu] Lần 91,600
3576 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] Lần 161,000
3577 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) Lần 231,000
3578 Định lượng Pepsinogen I [Máu] Lần 581,000
3579 Định lượng Pepsinogen II [Máu] Lần 581,000
3580 Định lượng Renin activity [Máu] Lần 521,000
3581 Định lượng Tacrolimus [Máu] Lần 724,000
3582 Định lượng Tobramycin [Máu] Lần 96,900
3583 Định lượng Vancomycin [Máu] Lần 521,000
3584 Định lượng β2 microglobulin [Máu][Máu] Lần 75,400
3585 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 207,000
3586 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần Lần 113,000
3587 Định tính Protein Bence -jones [niệu] Lần 21,500
3588 Đo các chất khí trong máu Lần 215,000
3589 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu][Máu] Lần 26,900
3590 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu][Máu] Lần 80,800
3591 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi Lần 41,700
3592 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động Lần 298,000
3593 HCV đo tải lượng Real-time PCR Lần 824,000
3594 HDV Ab miễn dịch bán tự động[bệnh lý] Lần 214,000
3595 HDV IgM miễn dịch bán tự động[bệnh lý] Lần 315,000
3596 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 313,000
3597 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 65,600
3598 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23,100
3599 Muối mật Lần 6,300
3600 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80,800
3601 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80,800
3602 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80,800
3603 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần 160,000
3604 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần 94,900
3605 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 36,900
3606 Phản ứng Pandy [dịch] Lần 8,500
3607 Phát hiện kháng đông ngoại sinh Lần 80,800
3608 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3,817,000
3609 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển[chưa bao gồm đai Silicon] Lần 2,240,000
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí
3610 Lần 2,943,000
nội nhãn[Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn]
3611 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi Lần 41,700
3612 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần 238,000
3613 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động Lần 298,000
3614 Sinh thiết tuyến nứớc bọt Lần 126,000
3615 Sức bền thẩm thấu hồng cầu Lần 38,000
3616 Tập trung bạch cầu Lần 28,800
3617 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần 172,000
3618 Tìm giun chỉ trong máu Lần 34,600
3619 Tìm mảnh vỡ hồng cầu Lần 17,300
3620 Tìm tế bào Hargraves Lần 64,600
3621 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động Lần 298,000
3622 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12,600
3623 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 41,700
3624 Toxoplasma Avidity Lần 252,000
3625 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Lần 119,000
3626 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Lần 119,000
3627 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần 41,700

76
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3628 Vi nấm soi tươi Lần 41,700
3629 Vi nấm test nhanh Lần 238,000
3630 CMV IgG miễn dịch tự động Lần 113,000
3631 CMV IgM miễn dịch tự động Lần 130,000
3632 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 130,000
3633 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 130,000
3634 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) Lần 161,000
3635 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)[Máu] Lần 91,600
3636 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Lần 204,000
3637 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) Lần 269,000
3638 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)[Máu] Lần 86,200
3639 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)[Máu] Lần 581,000
3640 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)[Máu] Lần 150,000
3641 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)[Máu] Lần 139,000
3642 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125)[Máu] Lần 139,000
3643 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)[Máu] Lần 86,200
3644 Định lượng Cortisol (máu) Lần 91,600
3645 Định lượng Cortisol (niệu) Lần 91,600
3646 Định lượng C-Peptid[Máu] Lần 171,000
3647 Định lượng Cyfra 21- 1[Máu] Lần 96,900
3648 Định lượng Estradiol[Máu] Lần 80,800
3649 Định lượng Ferritin Lần 80,800
3650 Định lượng Folate[Máu] Lần 86,200
3651 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)[Máu] Lần 80,800
3652 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)[Máu] Lần 64,600
3653 Định lượng FT4 (Free Thyroxine)[Máu] Lần 64,600
3654 Định lượng HE4[Máu] Lần 300,000
3655 Định lượng Homocystein [Máu] Lần 145,000
3656 Định lượng IgA (Immunoglobuline A)[Máu] Lần 64,600
3657 Định lượng IgE (Immunoglobuline E)[Máu] Lần 64,600
3658 Định lượng IgG (Immunoglobuline G)[Máu] Lần 64,600
3659 Định lượng IgM (Immunoglobuline M)[Máu] Lần 64,600
3660 Định lượng Insulin[Máu] Lần 80,800
3661 Định lượng LH (Luteinizing Hormone)[Máu] Lần 80,800
3662 Định lượng proBNP (NT-proBNP)[Máu][người bệnh không suy thận] Lần 408,000
3663 Định lượng Pro-calcitonin[Máu] Lần 398,000
3664 Định lượng Progesteron[Máu] Lần 80,800
3665 Định lượng Prolactin[Máu] Lần 75,400
3666 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 91,600
3667 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 86,200
3668 Định lượng T3 (Tri iodothyronine)[Máu] Lần 64,600
3669 Định lượng T4 (Thyroxine)[Máu] Lần 64,600
3670 Định lượng Testosterol [Máu] Lần 93,700
3671 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Lần 176,000
3672 Định lượng Troponin I[Máu] Lần 75,400
3673 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)[Máu] Lần 59,200
3674 Định lượng Vitamin B12 [Máu] Lần 75,400
3675 HAV IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 106,000
3676 HAV total miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 101,000
3677 HBc IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 113,000
3678 HBc total miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 71,600
3679 HBeAb miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 95,500
3680 HBeAg miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 95,500
3681 HBsAg miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 74,700
3682 HCV Ab miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 119,000
Helicobacter pylori Ag test nhanh[Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá
3683 Lần 156,000
tràng]

77
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3684 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 313,000
3685 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động[Áp dụng 1 lần tại khoa sản] Lần 130,000
3686 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA Lần 253,000
3687 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 68,000
3688 HBV đo tải lượng Real-time PCR Lần 664,000
3689 HCV genotype Real-time PCR Lần 1,564,000
3690 HPV Real-time PCR Lần 379,000
3691 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần 68,000
3692 Salmonella Widal Lần 178,000
3693 Vi hệ đường ruột Lần 29,700
3694 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần 184,000
3695 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần 196,000
3696 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh Lần 1,314,000
3697 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 68,000
3698 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 238,000
3699 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần 184,000
3700 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 238,000
3701 Vibrio cholerae nhuộm soi Lần 68,000
3702 Virus test nhanh[Test nhanh kháng nguyên COVID-19] Lần 74,200
3703 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR Lần 501,800
OXY
3704 Oxy I ( < 2l/p) Giờ 1,080
3705 Oxy II (2-3 l/p) Giờ 1,620
3706 Oxy III ( > 3l/p) Giờ 2,700
3707 Oxy IV (5-7 l/p) Giờ 3,780
3708 Oxy V ( > 7 l/p) Giờ 4,860
VẬN CHUYỂN
3709 Xăng chuyển viện từ BV đến BV 115 Lần 139,216
3710 Xăng chuyển viện từ BV đến BV 175 Lần 94,920
3711 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Bệnh Nhiệt Đới Lần 132,888
3712 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Bình Dân Lần 117,068
3713 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Chấn thương chỉnh hình Lần 132,888
3714 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Chợ Rẫy Lần 145,544
3715 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Công an 30/4 Lần 132,888
3716 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Da Liễu Lần 113,904
3717 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Đại học Y Dược TP HCM Lần 139,216
3718 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Hùng Vương Lần 139,216
3719 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Mắt TP Hồ Chí Minh Lần 113,904
3720 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nguyễn Trãi Lần 136,052
3721 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nguyễn Tri Phương Lần 132,888
3722 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhân Dân Gia Định Lần 101,248
3723 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhi Đồng 1 Lần 139,216
3724 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhi Đồng 2 Lần 101,248
3725 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Phạm Ngọc Thạch Lần 139,216
3726 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Quận 8 Lần 142,380
3727 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Quận Thủ Đức Lần 37,968
3728 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Răng Hàm Mặt Lần 120,232
3729 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Tâm Thần TP.HCM Lần 132,888
3730 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Trưng Vương Lần 145,544
3731 Xăng chuyển viện từ BV đến BV truyền máu huyết học Lần 145,544
3732 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Từ Dũ Lần 120,232
3733 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Ung Bướu Lần 101,248
3734 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Việt Pháp Lần 183,512
3735 Xăng chuyển viện từ BV đến TT Y khoa MEDIC Lần 136,052
3736 Xăng chuyển viện từ BV đến Viện Tim Tp Hồ Chí Minh Lần 139,216
GIƯỜNG BỆNH
3737 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình [ Giường sau PT đặc biệt ] Ngày 256,300

78
TT Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi chú
3738 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình [ Giường sau PT loại 1 ] Ngày 223,800
3739 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình [ Giường sau PT loại 2 ] Ngày 199,200
3740 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình [ Giường sau PT loại 3 ] Ngày 170,800
3741 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình Ngày 160,000
3742 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực Ngày 325,000
3743 Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực Ngày 602,000
3744 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt [ Giường sau PT đặc biệt ] Ngày 256,300
3745 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt [ Giường sau PT loại 1 ] Ngày 223,800
3746 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt [ Giường sau PT loại 2 ] Ngày 199,200
3747 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt [GIƯỜNG MỔ PHACO tt13.20/8/2019 ] Ngày 199,200
3748 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt [ Giường sau PT loại 3 ] Ngày 170,800
3749 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 160,000
3750 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại Thần Kinh [ Giường sau PT đặc biệt ] Ngày 256,300
3751 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Thần Kinh [ Giường sau PT loại 1 ] Ngày 223,800
3752 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại Thần Kinh [ Giường sau PT loại 2 ] Ngày 199,200
3753 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại Thần Kinh [ Giường sau PT loại 3 ] Ngày 170,800
3754 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Thần Kinh Ngày 160,000
3755 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại Thận - Tiết Niệu[Giường sau PT đặc biệt] Ngày 256,300
3756 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Thận - Tiết Niệu[Giường sau PT loại 1] Ngày 223,800
3757 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại Thận - Tiết Niệu[Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
3758 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại Thận - Tiết Niệu[Giường sau PT loại 3] Ngày 170,800
3759 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Thận - Tiết Niệu Ngày 160,000
3760 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại Tổng Hợp [Giường sau PT đặc biệt] Ngày 256,300
3761 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Tổng Hợp [Giường sau PT loại 1] Ngày 223,800
3762 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại Tổng Hợp [Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
3763 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại Tổng Hợp [Giường sau PT loại 3] Ngày 170,800
3764 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại Tổng Hợp Ngày 160,000
3765 Giường Hồi Sức Cấp Cứu Hạng II - Khoa Nhi Ngày 325,000
3766 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày 187,100
3767 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh Ngày 187,100
3768 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội Tiết [Giường sau PT loại 1] Ngày 223,800
3769 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nội Tiết [Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
3770 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nội Tiết [Giường sau PT loại 3] Ngày 170,800
3771 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tiết Ngày 187,100
3772 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tiêu Hóa Ngày 187,100
3773 Giường Hồi Sức Cấp Cứu Hạng II - Khoa Nội Tim mạch Ngày 325,000
3774 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tim mạch Ngày 187,100
3775 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Tổng Hợp [Nội Hô Hấp] Ngày 187,100
3776 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [Giường sau PT đặc biệt] Ngày 256,300
3777 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [Giường sau PT loại 1] Ngày 223,800
3778 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
3779 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [Giường sau PT loại 3] Ngày 170,800
3780 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 160,000
3781 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Giường sau PT đặc biệt] Ngày 256,300
3782 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Giường sau PT loại 1] Ngày 223,800
3783 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
3784 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Giường sau PT loại 3] Ngày 170,800
3785 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 160,000
3786 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng [ Giường sau PT đặc biệt ] Ngày 256,300
3787 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng [ Giường sau PT loại 1 ] Ngày 223,800
3788 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng [Giường sau PT loại 2] Ngày 199,200
3789 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng [ Giường sau PT loại 3 ] Ngày 170,800
3790 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 160,000
3791 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lọc Thận Ngày 187,100
3792 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền Nhiễm Ngày 187,100
3793 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y Học Cổ Truyền Ngày 160,000
GIÁM ĐỐC

79

You might also like