You are on page 1of 31

Áp dụng: 01/10/2018

SỞ Y TẾ TPHCM
VIỆN TIM TPHCM
Mã đơn vị: 79443

KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ ÁP DỤNG TẠI VIỆN TIM NĂM 2018
Áp dụng cho tất cả người bệnh (kể cả bệnh nhân có thẻ BHYT) điều trị nội trú và ngoại trú

(Thực hiện theo thông tư số: 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29/10/2015 và thông tư 15/2018/TT-BYT ngày 30/5/2018)
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

1 3 4 5 6 7 8
KHÁM BỆNH
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Bác sĩ chuyên
Lần
1 gia/ca) 200,000 200,000 -
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Giáo sư, Phó Giáo
Lần
2 sư/ca) 500,000 200,000 300,000
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Tiến sĩ và BS mời
Lần
3 đích danh/ca) 300,000 200,000 100,000
4 Khám cấp cứu Lần 270,000 33,100 236,900
5 Khám cấp cứu (ngoại trú) Lần 270,000 33,100 236,900
6 Khám Hội Chẩn Ngoại Lần 150,000 150,000
7 Khám hội chẩn ngoại khoa Lần 150,000 150,000
8 Khám hội chẩn nội khoa Lần 150,000 150,000
9 Khám kiểm tra máy tạo nhịp Lần 150,000 150,000
10 Khám nội trú Lần 150,000 150,000
11 Khám phòng cấp cứu Lần 270,000 270,000
12 Khám tim Lần 150,000 33,100 116,900
13 Khám tim theo yêu cầu Lần 300,000 33,100 266,900
Sàng lọc chăm sóc y tế tại phòng cấp cứu (từ 1 đến 6
Lần
14 giờ) 180,000 180,000
15 Phí dịch vụ ngoại trú / cấp cứu (12) Lần 270,000 270,000
16 Phí dịch vụ ngoại trú / cấp cứu (24) Lần 540,000 540,000
17 Phí dịch vụ ngoại trú / cấp cứu (6) Lần 135,000 135,000

Chi phí khám và cận lâm sàng (Ưu tiên) Lần 250,000
18 250,000
19 Khám và tư vấn Phục hồi chức năng Lần 200,000 200,000

TIỀN GIƯỜNG
Ghế Cấp cứu
Lần
20 100,000 97,450 2,550
Giường chống sốc
21 Ngày 1,560,000 615,600 944,400
Ngày điều trị hồi sức tích cực (USIC) (có monitoring)
22 chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có (ngày) Ngày 1,560,000 615,600 944,400
Ngày điều trị hồi sức tích cực (USIC) (không
monitoring) chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có
23 (ngày) Ngày 950,000 373,900 576,100
Ngày giường bệnh Khoa cấp cứu (ngày)
24 Ngày 400,000 373,900 26,100
(Giường Nội Khoa) Ngày giường bệnh Khoa cấp
25 cứu(ngày) Ngày 400,000 194,900 205,100
REA - Ngày điều trị hồi sức tích cực ngoại khoa
26 (chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có) (ngày) Ngày 1,560,000 615,600 944,400
Giường xếp (= giường Nội Khoa /2)
27 Ngày 150,000 97,450 52,550
Ngày giường Nội Khoa sau phẫu thuật-PT loại 1
28 Ngày 400,000 241,400 158,600

Trang 1 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Ngày giường Nội Khoa sau phẫu thuật-PT loại 2


29 Ngày 400,000 210,100 189,900

KHOA A
KA - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 1) (giữ
32 chổ) Ngày 1,500,000 1,500,000
KA - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 1) (ngày)
33 Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
KA - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 2) (giữ
34 chổ) Ngày 800,000 800,000
KA - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 2) (ngày)
35 Ngày 800,000 194,900 605,100
KA - Tiền giường người lớn (phòng thông thường)
36 (giữ chổ) Ngày 500,000 500,000
KA - Tiền giường người lớn (phòng thông thường)
37 (ngày) Ngày 500,000 194,900 305,100
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 1)
38 (ngày thứ 11) Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 1)
39 (ngày) Ngày 1,500,000 241,400 1,258,600
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 2)
40 (ngày thứ 11) Ngày 800,000 194,900 605,100
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 2)
41 (ngày) Ngày 800,000 241,400 558,600
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng thông
42 thường) (Ngày thứ 11) Ngày 500,000 194,900 305,100
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng thông
43 thường) (ngày) Ngày 500,000 241,400 258,600
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 1)
44 (ngày thứ 11) Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 1)
45 (ngày) Ngày 1,500,000 210,100 1,289,900
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 2)
46 (ngày thứ 11) Ngày 800,000 194,900 605,100
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 2)
47 (ngày) Ngày 800,000 210,100 589,900
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng thông
48 thường) (Ngày thứ 11) Ngày 500,000 194,900 305,100
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng thông
49 thường) (ngày) Ngày 500,000 210,100 289,900
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch
50 vụ 1) (ngày thứ 11) Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch
51 vụ 1) (ngày) Ngày 1,500,000 265,100 1,234,900
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch
52 vụ 2) (ngày thứ 11) Ngày 800,000 194,900 605,100
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch
53 vụ 2) (ngày) Ngày 800,000 265,100 534,900
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng thông
54 thường) (Ngày thứ 11) Ngày 500,000 194,900 305,100
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng thông
55 thường) (ngày) Ngày 500,000 265,100 234,900

KHOA B
KB - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 1) (giữ
56 chổ) Ngày 1,500,000 1,500,000
KB - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 1) (ngày)
57 Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100

Trang 2 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

KB - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 2) (giữ


58 chổ) Ngày 800,000 800,000
KB - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 2) (ngày)
59 Ngày 800,000 194,900 605,100
KB - Tiền giường người lớn (phòng thông thường)
60 (giữ chổ) Ngày 500,000 500,000
KB - Tiền giường người lớn (phòng thông thường)
61 (ngày) Ngày 500,000 194,900 305,100
KB - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 1)
62 (ngày thứ 11) Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
KB - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 1)
63 (ngày) Ngày 1,500,000 241,400 1,258,600
KB - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 2)
64 (ngày thứ 11) Ngày 800,000 194,900 605,100
KB - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 2)
65 (ngày) Ngày 800,000 241,400 558,600
KB - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng thông
66 thường) (Ngày thứ 11) Ngày 500,000 194,900 305,100
KB - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng thông
67 thường) (ngày) Ngày 500,000 241,400 258,600
KB - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 1)
68 (ngày thứ 11) Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
KB - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 1)
69 (ngày) Ngày 1,500,000 210,100 1,289,900
KB - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 2)
70 (ngày thứ 11) Ngày 800,000 194,900 605,100
KB - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 2)
71 (ngày) Ngày 800,000 210,100 589,900
KB - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng thông
72 thường) (Ngày thứ 11) Ngày 500,000 194,900 305,100
KB - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng thông
73 thường) (ngày) Ngày 500,000 210,100 289,900
KB - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch vụ
74 1) (ngày thứ 11) Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
KB - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch vụ
75 1) (ngày) Ngày 1,500,000 265,100 1,234,900
KB - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch vụ
76 2) (ngày thứ 11) Ngày 800,000 194,900 605,100
KB - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch vụ
77 2) (ngày) Ngày 800,000 265,100 534,900
KB - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng thông
78 thường) (Ngày thứ 11) Ngày 500,000 194,900 305,100
KB - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng thông
79 thường) (ngày) Ngày 500,000 265,100 234,900
KHOA B- TRẺ EM
KB - Tiền giường TE sau phẫu thuật loại 1 \(ngày)
80 Ngày 286,000 241,400 44,600
KB - Tiền giường TE sau phẫu thuật loại 2 \(ngày)
81 Ngày 286,000 210,100 75,900
KB - Tiền giường TE sau phẫu thuật loại đặc biệt
82 \(ngày) Ngày 286,000 265,100 20,900
KB - Tiền giường TE sau PT - loại đặc biệt(ngày thứ
83 11) Ngày 286,000 194,900 91,100
KB - Tiền giường TE sau PT loại 1 (ngày thứ 11)
84 Ngày 286,000 194,900 91,100
KB - Tiền giường trẻ em (ngày)
85 Ngày 199,000 194,900 4,100

KHOA NỘI TIM MẠCH

Trang 3 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Trang 4 / 33
NTM - Loại phòng dịch vụ 1 (ngày)
Lần
86 1,200,000 194,900 1,005,100
NTM - Loại phòng dịch vụ 1 (ngày) giường giữ chổ
Lần
87 1,200,000 1,200,000
NTM - Loại phòng dịch vụ 2 (ngày)
Lần
88 500,000 194,900 305,100
NTM - Loại phòng dịch vụ 2 (ngày) giường giữ chổ
Lần
89 500,000 500,000
NTM - Loại phòng thông thường (ngày)
Lần
90 200,000 194,900 5,100
Phòng 1 Giường (P3.8)
91 Ngày 1,000,000 194,900 805,100

Khoa Thông Tim Can Thiệp


Ngày giường khoa TTCT- loại Phòng dịch vụ 1
92 giường Ngày 2,000,000 194,900 1,805,100
Ngày giường khoa TTCT- loại Phòng dịch vụ 4
93 giường Ngày 700,000 194,900 505,100
Ngày giường khoa TTCT- tầng trệt
94 Ngày 400,000 194,900 205,100
Phòng thông thường
Lần
95 286,000 194,900 91,100

THĂM DÒ CHỨC NĂNG


96 Điện tâm đồ Lần 50,000 30,000 20,000
97 Điện tâm đồ gắng sức Lần 400,000 187,000 213,000
98 Holter điện tâm đồ 24 giờ Lần 450,000 191,000 259,000
99 Holter huyết áp 24 giờ Lần 395,000 191,000 204,000
100 Test Atropin Lần 355,000 355,000
101 Test Flecainide Lần 500,000 500,000
Test thăm dò chức năng nút xoang qua thực quản
Lần
102 550,000 550,000
103 Trắc nghiệm bàn nghiêng (Tilt test) Lần 300,000 300,000

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH


104 Chụp X_quang số hóa 1 phim Lần 75,000 62,000 13,000
105 Chụp Xquang tại giường Lần 155,000 62,000 93,000
106 Siêu âm bụng Lần 50,000 38,000 12,000
107 Siêu âm bụng tại giường Lần 294,000 38,000 256,000
Siêu âm Doppler màu mạch máu / ĐM cảnh - cột
Lần
108 sống - dưới đòn - hệ động mạch chủ 300,000 211,000 89,000
Siêu âm Doppler màu mạch máu / ĐM cánh tay quay
Lần
109 (2 bên) 300,000 211,000 89,000
Siêu âm Doppler màu mạch máu / ĐM chậu đùi và hệ
Lần
110 động mạch 2 chi dưới 300,000 211,000 89,000
111 Siêu âm Doppler màu mạch máu / ĐM thận (2 bên) Lần 300,000 211,000 89,000
Siêu âm Doppler màu mạch máu / TM chủ dưới -
Lần
112 chậu đùi 2 bên và hệ tĩnh mạch chi dưới 300,000 211,000 89,000
113 Siêu âm Doppler màu mạch máu tại giường (từng Lần 300,000 211,000 89,000
114 Siêu âm Doppler màu tim Lần 300,000 211,000 89,000
115 Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản Lần 900,000 794,000 106,000
116 Siêu âm Doppler màu tim tại giường Lần 400,000 211,000 189,000
117 Siêu âm Doppler màu tim thai Lần 400,000 - 400,000
118 Siêu âm kiểm tra dịch (màng tim, màng phổi) Lần 50,000 50,000
119 Siêu âm tim gắng sức bằng Adénosine Lần 900,000 900,000
120 Siêu âm tim gắng sức bằng Dipyridamole Lần 750,000 750,000
Siêu âm tim gắng sức bằng Dobutamine
Lần
121 750,000 576,000 174,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Lần
122 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 1,106,000 1,106,000

Trang 5 / 33
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang Lần
123 2,604,000 2,604,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
Lần
124 quang 2,596,000 620,000 1,976,000
125 Chụp CLVT mạch máu não Lần 2,752,000 2,752,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
Lần
126 quang 1,218,000 1,218,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
Lần
127 quang 2,752,000 2,752,000
128 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi Lần 2,752,000 1,689,000 1,063,000

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực Lần


129 2,752,000 1,689,000 1,063,000

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim Lần


130 2,922,000 1,689,000 1,233,000

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành Lần
131 1,214,000 512,000 702,000

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy


(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày- Lần
tá tràng.v.v.)
132 1,218,000 1,218,000

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy Lần


133 1,218,000 1,218,000

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát


mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch Lần
khối u)
134 1,911,000 1,911,000

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu Lần


135 2,752,000 1,689,000 1,063,000

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên Lần


136 2,752,000 2,752,000

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới Lần


137 2,752,000 2,752,000

THÔNG TIM CAN THIỆP


Bóc tách động mạch đùi( Hỗ trợ ca đặt Stent Graft)
Lần
138 6,000,000 - 6,000,000
Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới
DSA (nút u gan, mạch phế quản, mạch mạc treo,…)
(Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can Lần
thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống
139 thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ 25,200,000 8,946,000 16,254,000
Can Thiệp động mạch cảnh (đặt Sten dưới DSA) Lần
140 27,300,000 6,696,000 20,604,000
Can Thiệp động mạch cảnh (Nong bằng bóng dưới
Lần
141 DSA) 27,300,000 8,946,000 18,354,000
Can thiệp động mạch thận (Nong hoặc đặt sten dưới
Lần
142 DSA) 27,300,000 8,996,000 18,304,000
Can thiệp tim mạch dưới DSA( chưa bao gồm: bóng
nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông,
vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy di Lần

143 vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối) 25,200,000 6,696,000 18,504,000


Cấy / đặt máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy
phá rung) Lần
144 9,000,000 1,524,000 7,476,000
Cấy/ đặt máy tạo nhịp 1 / 2 buồng (chưa bao gồm
Lần
145 máy tạo nhịp) 5,000,000 1,524,000 3,476,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Cấy/ đặt máy tạo nhịp 3 buồng (chưa bao gồm máy
tạo nhịp) Lần
146 9,000,000 1,524,000 7,476,000
Cấy/ đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim
Lần
147 2,400,000 1,524,000 876,000
Trang 6 / 33
148 Chi phí gây mê Lần 2,000,000 - 2,000,000
Chụp buồng tim dưới DSA
Lần
149 8,400,000 5,796,000 2,604,000
150 Chụp động mạch vành dưới DSA Lần 9,660,000 5,796,000 3,864,000
151 Chụp động mạch vành dưới DSA Lần 4,200,000 - 4,200,000
152 Chụp động mạch vành dưới DSA (CORO + FCIA) Lần 5,796,000 5,796,000 -
Chụp mạch máu bằng DSA + Đo kháng lực động
Lần
153 mạch phổi 8,400,000 5,502,000 2,898,000
Chụp mạch máu dươi DSA
Lần
154 8,400,000 5,502,000 2,898,000
Chụp mạch vành và điều trị hút huyết khối( Chưa bao
Lần
155 gồm dụng cụ hút huyết khối) 33,600,000 33,600,000
Chụp mạch vành+đốt vách liên thất bằng cồn (Chưa
Lần
156 bao gồm bóng OTW) 33,600,000 33,600,000
Chụp, nong mạch chủ bụng, mạch chi và đặt 1 stent
dưới DSA (Bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật
Lần
liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
157 xoắn kim loại.) 33,600,000 8,946,000 24,654,000
Chụp, nong mạch vành và đặt 1 stent dưới DSA
(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút
Lần
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
158 kim loại, dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết 33,600,000 6,696,000 26,904,000
Chụp, nong mạch vành và đặt 2 stent dưới DSA
(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút
Lần
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
159 kim loại, dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết 37,800,000 6,696,000 31,104,000
Chụp, nong mạch vành và đặt 3 stent dưới DSA
(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút
Lần
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
160 kim loại, dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết 42,000,000 6,696,000 35,304,000
Chụp, nong mạch vành và đặt 4 stent dưới DSA
(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút
Lần
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
161 kim loại, dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết 46,200,000 6,696,000 39,504,000
Chụp, nong mạch vành và đặt 5 stent dưới DSA
(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút
Lần
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
162 kim loại, dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết 50,400,000 6,696,000 43,704,000
Đặt stent động mạch ngoại biên
Lần
163 27,300,000 8,946,000 18,354,000
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần (TRONG
Lần
164 THÔNG TIM) THỰC CHI -
165 Định phí Chụp mạch vành Lần 3,200,000 - 3,200,000
Định phí Thông Tim Can Thiệp (Nong/ Đóng dù)
Lần
166 6,000,000 - 6,000,000
Đo áp lực máu FFR trong mạch vành/máy Radi
Lần
167 Analyzer 20,000,000 1,970,000 18,030,000
Đo áp lực máu FFR trong mạch vành/máy Radi
Analyzer kèm thêm 1 thủ thuật khác (chụp MV, nong Lần
168 MV) 13,500,000 1,970,000 11,530,000
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch Lần
169 33,600,000 6,696,000 26,904,000
170 Đóng lỗ rò động mạch vành Lần 33,600,000 - 33,600,000
Đóng ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm
Lần
171 bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ đóng lỗ thông) 14,789,000 3,348,000 11,441,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Đóng ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm


Lần
172 bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ đóng lỗ thông) 51,500,000 6,696,000 44,804,000
Đóng ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm
Lần
173 bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ đóng lỗ thông) 76,000,000 6,696,000 69,304,000
Đóng thông liên nhĩ bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ
Lần
174 dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ đóng lỗ thông) 16,055,000 3,348,000 12,707,000
Trang 7 / 33
Đóng thông liên nhĩ bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ
Lần
175 dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ đóng lỗ thông) 76,000,000 6,696,000 69,304,000
Đóng thông liên thất bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ
Lần
176 dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ đóng lỗ thông) 76,000,000 6,696,000 69,304,000
Đóng thông liên thất bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ
dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ đóng lỗ thông) sử Lần
177 dụng dù của đóng ống động động mạch 51,500,000 6,696,000 44,804,000
Nong động mạch ngoại biên
Lần
178 27,300,000 8,946,000 18,354,000
Nong động mạch vành và đặt 1 stent dưới DSA (chưa
bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các
Lần
vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
179 dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối) 25,200,000 6,696,000 18,504,000
Nong động mạch vành và đặt 2 stent dưới DSA (chưa
bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các
Lần
vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
180 dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối) 29,400,000 6,696,000 22,704,000
Nong động mạch vành và đặt 3 stent dưới DSA (chưa
bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các
Lần
vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
181 dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối) 33,600,000 6,696,000 26,904,000
Nong động mạch vành và đặt 4 stent dưới DSA (chưa
bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các
Lần
vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
182 dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối) 37,800,000 6,696,000 31,104,000
Nong động mạch vành và đặt 5 stent dưới DSA (chưa
bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các
Lần
vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
183 dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối) 42,000,000 6,696,000 35,304,000
184 Nong hẹp eo động mạch chủ Lần 25,200,000 6,696,000 18,504,000
Nong van động mạch chủ (có gây mê) (chưa bao gồm
bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và Lần
185 bộ bóng nong van ) 24,000,000 6,696,000 17,304,000
Nong van động mạch chủ (không gây mê) (chưa bao
gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước Lần
186 nong và bộ bóng nong van ) 23,000,000 6,696,000 16,304,000
Nong van động mạch chủ (không gây mê) (chưa bao
gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước
Lần
nong và bộ bóng nong van )
187 23,000,000 - 23,000,000
Nong van động mạch phổi (chưa bao gồm bộ dụng cụ
thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng Lần
188 nong van ) 23,000,000 6,696,000 16,304,000
Nong van động mạch phổi (chưa bao gồm bộ dụng cụ
thông tim, chụp buồng tim trước nong van bộ bóng Lần
189 nong van) 9,450,000 3,348,000 6,102,000
Nong van động mạch phổi / Nong van động mạch chủ
(chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim Lần
190 trước nong và bộ bóng nong v 6,880,000 3,348,000 3,532,000
Nong van hai lá (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim,
Lần
191 chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van ) 9,250,000 3,348,000 5,902,000
Nong van hai lá (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim,
Lần
192 chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van ) 43,000,000 6,696,000 36,304,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Nong van hai lá (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim,


Lần
193 chụp buồng tm trước nong van bộ bóng nong van) 14,000,000 3,348,000 10,652,000
194 Thắt ống động mạch Lần 23,000,000 12,550,000 10,450,000
195 Thủ thuật Rashkind (Nong vách liên nhĩ bằng bóng) Lần 20,000,000 6,696,000 13,304,000

Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch - Suy
Lần 19,807,000
tĩnh mạch chi dưới (1 chân)
196 1,973,000 17,834,000

Trang 8 / 33
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch - Suy
Lần 23,189,000
tĩnh mạch chi dưới (2 chân)
197 1,973,000 21,216,000
198 Soi van cơ học dưới màn hình DSA Lần 220,000 220,000

PHẪU THUẬT
199 Chi phí thay van Lần 2,300,000 - 2,300,000
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần
Lần
200 2,795,000 1,397,500 1,397,500
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần RF
Lần
201 2,795,000 2,795,000 -
202 Định phí phẫu thuật tim kín Lần 7,000,000 - 7,000,000
Định phí phẫu thuật tim kín (nhân viên)
Lần
203 5,500,000 - 5,500,000
204 Định phí tim hở Lần 21,000,000 - 21,000,000
205 Định phí tim hở (Nhân viên) Lần 15,000,000 - 15,000,000
206 Ekíp mổ bắt con (5 người) Lần 2,500,000 - 2,500,000
207 Ekíp mổ bắt con (6 người) Lần 3,000,000 - 3,000,000
Khâu lại viêm xương ức sau khi nạo rửa xương ức
Lần
208 THỰC CHI -
Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn
Lần
209 59,829,000 16,004,000 43,825,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi
phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất Lần
210 phải 86,552,000 13,931,000 72,621,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
có dùng máy tim phổi nhân tạo Lần
211 86,552,000 17,542,000 69,010,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối
Lần
phồng thất trái …)
212 99,663,000 17,542,000 82,121,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
không dùng máy tim phổi nhân tạo Lần
213 86,552,000 12,550,000 74,002,000
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (chưa bao gồm máy
tim phổi) Lần
214 86,552,000 17,542,000 69,010,000
phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều
trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi Lần
215 32,471,000 16,542,000 15,929,000
216 Phẫu thuật bệnh Ebstein Lần 66,641,000 16,542,000 50,099,000
Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ
Lần
217 tim hở (Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo) 64,392,000 12,550,000 51,842,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ.
Lần
218 60,571,000 16,542,000 44,029,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi
Lần
219 nhân tạo 62,109,000 16,004,000 46,105,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch
máu lớn, ba buồng nhĩ. Lần
220 72,874,000 16,542,000 56,332,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ


Lần
221 61,608,000 16,542,000 45,066,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất
Lần
222 61,463,000 16,542,000 44,921,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot
Lần
223 67,029,000 16,542,000 50,487,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava
Lần
224 63,150,000 16,542,000 46,608,000
Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi
Lần
225 nhân tạo 61,256,000 16,004,000 45,252,000
Trang 9 / 33
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi
Lần
226 nhân tạo 49,387,000 7,021,000 42,366,000
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi
Lần
227 nhân tạo 49,387,000 14,042,000 35,345,000
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim
Lần
228 co thắt 52,315,000 13,931,000 38,384,000
229 Phẫu thuật cắt màng tim rộng Lần 59,563,000 13,931,000 45,632,000
Phẫu thuật cắt ống động mạch
Lần
230 64,392,000 12,550,000 51,842,000
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15
tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao
Lần
hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn (chưa bao gồm bộ
231 tim phổi nhân tạo) 64,340,000 12,550,000 51,790,000
232 Phẫu thuật cắt u cơ tim Lần 63,216,000 16,004,000 47,212,000
233 Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái Lần 64,071,000 16,004,000 48,067,000
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot
Lần
234 42,931,000 13,931,000 29,000,000
235 Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch Lần 66,822,000 16,542,000 50,280,000
Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất
Lần
236 78,206,000 16,542,000 61,664,000
Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim
Lần
237 một tâm thất 74,464,000 16,542,000 57,922,000
Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các
bệnh lý tim một tâm thất (có chạy tim phổi nhân tạo) Lần
238 62,972,000 16,542,000 46,430,000
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ
Lần
239 30,657,000 12,550,000 18,107,000
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ
Lần
240 và người lớn (có bộ tim phổi nhân tạo) 55,818,000 12,550,000 43,268,000
Phẫu thuật điều trị dò động – tĩnh mạch phổi
Lần
241 67,449,000 8,265,000 59,184,000
Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép
Lần
242 nhân tạo 81,988,000 12,277,000 69,711,000
Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần
(hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) Lần
243 60,188,000 16,542,000 43,646,000
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và
Lần
244 người lớn 51,961,000 13,931,000 38,030,000
Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ
Lần
245 49,151,000 13,931,000 35,220,000
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần
Lần
246 61,064,000 16,542,000 44,522,000
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần
Lần
247 62,571,000 16,542,000 46,029,000
Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A
Lần
248 80,600,000 18,134,000 62,466,000
Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ
Lần
249 63,715,000 14,042,000 49,673,000
250 Phẫu thuật điều trị vết thương tim Lần 70,551,000 13,460,000 57,091,000

Trang 10 /
33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương


Lần
251 65,935,000 13,460,000 52,475,000
Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động
Lần
252 mạch phổi 60,419,000 16,542,000 43,877,000
Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động
Lần
253 mạch phổi- Tim Kín 23,000,000 16,542,000 6,458,000
Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng
Lần
254 tim (tim hở) 60,771,000 16,542,000 44,229,000
Phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng
Lần
255 tim (tim kín) 23,000,000 14,042,000 8,958,000
Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm
động mạch chủ-thất trái Lần
256 66,004,000 16,542,000 49,462,000
257 Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ Lần 61,609,000 16,542,000 45,067,000
258 phẫu thuật Fontan -Ngoại Khoa Lần 62,542,000 16,542,000 46,000,000
259 phẫu thuật Fontan -Nhi Khoa Lần 62,542,000 16,542,000 46,000,000
260 Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ Lần 57,751,000 13,931,000 43,820,000
261 Phẫu thuật hút huyết khối Lần 10,000,000 - 10,000,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn
thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần
262 10,000,000 4,135,000 5,865,000
263 Phẫu thuật loại 1 (PT thám sát) Lần 2,619,000 2,619,000 -
264 Phẫu thuật loại 2 Lần 1,793,000 1,793,000 -
265 Phẫu thuật loại 3 Lần 1,136,000 1,136,000 -
266 Phẫu thuật loại đặc biệt Lần 4,335,000 4,335,000 -
Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi
điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp Lần
267 70,086,000 14,042,000 56,044,000
Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh
Lần
268 mạch phổi 62,065,000 14,042,000 48,023,000
Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi
lưu tĩnh mạch phổi Lần
269 73,126,000 16,542,000 56,584,000
Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một
động mạch phổi từ động mạch chủ Lần
270 61,185,000 16,542,000 44,643,000
Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi
Lần
271 64,013,000 16,542,000 47,471,000
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ
Lần
272 thống trở về 64,179,000 16,542,000 47,637,000
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của
Lần
273 động mạch vành 65,160,000 16,542,000 48,618,000
274 Phẫu thuật sửa chữa dị dạng quai động mạch chủ Lần 74,956,000 74,956,000
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần
Lần
275 63,945,000 16,542,000 47,403,000
Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển
gốc động mạch có sửa chữa Lần
276 74,873,000 16,542,000 58,331,000
Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc
động mạch có sửa chữa (Double Discordance) Lần
277 73,054,000 16,542,000 56,512,000
Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi
Lần
278 64,675,000 16,542,000 48,133,000
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất
trái loại Konno hoặc Ross-Konno Lần
279 74,159,000 16,542,000 57,617,000
280 Phẫu thuật sửa chữa vascularring Lần 65,310,000 16,542,000 48,768,000

Trang 10 / 28
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối


Lần
281 hợp 69,490,000 16,542,000 52,948,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch
Lần
282 máu lớn 73,724,000 16,542,000 57,182,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch
Lần
283 73,657,000 16,542,000 57,115,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng
Lần
284 63,496,000 16,542,000 46,954,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra
Lần
285 65,386,000 16,542,000 48,844,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc
Lần
286 chỗ bán phần 67,367,000 14,042,000 53,325,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc
Lần
287 chỗ hoàn toàn 68,739,000 16,542,000 52,197,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất bán phần
Lần
288 60,037,000 16,542,000 43,495,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất toàn bộ
Lần
289 62,572,000 16,542,000 46,030,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và
Lần
290 vách liên thất kín 62,006,000 16,542,000 45,464,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van
động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong
Lần
tim
291 81,688,000 16,542,000 65,146,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc
thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở Lần
292 77,561,000 16,542,000 61,019,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián
đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương
Lần
tổn trong tim
293 60,912,000 16,542,000 44,370,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp
eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim - Lần
294 P1 60,462,000 16,542,000 43,920,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot
Lần
295 67,029,000 16,542,000 50,487,000
Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva
Lần
296 63,149,000 16,542,000 46,607,000
Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong
bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh Lần
297 76,372,000 16,542,000 59,830,000
Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein
Lần
298 66,641,000 16,542,000 50,099,000
Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh
Lần
299 74,306,000 16,542,000 57,764,000
Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu
Lần
300 70,560,000 13,460,000 57,100,000
301 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch Lần 60,543,000 13,931,000 46,612,000
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ
Lần
302 huy 66,699,000 13,931,000 52,768,000
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần
Lần
303 63,215,000 16,542,000 46,673,000
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can
thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim Lần
304 khác) 61,088,000 16,542,000 44,546,000
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ
Lần
305 65,684,000 16,542,000 49,142,000
Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp
Lần
306 61,331,000 16,542,000 44,789,000

Trang 11 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá


Lần
307 không do thấp 61,613,000 16,542,000 45,071,000
Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai
Lần
308 động mạch) 72,921,000 18,134,000 54,787,000
Phẫu thuật thất 1 buồng (Nối tĩnh mạch chủ động
Lần
309 mạch phổi) không có bộ tim phổi nhân tạo 60,640,000 14,042,000 46,598,000
Phẫu thuật thất 1 buồng (Tâm thất độc nhất) có sử
Lần
310 dụng bộ tim phổi nhân tạo 78,206,000 16,004,000 62,202,000
Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim
bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng Lần
311 47,388,000 4,335,000 43,053,000
Phẫu thuật thất phải 2 đường ra (phẫu thuật sửa chữa
Lần
312 tim bẩm sinh phức tạp) 65,387,000 16,542,000 48,845,000
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên
Lần
313 80,150,000 18,134,000 62,016,000
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo (chưa bao gồm
Lần
314 đoạn mạch nhân tạo) 81,988,000 12,277,000 69,711,000
315 Phẫu thuật thay động mạch chủ Lần 75,898,000 18,134,000 57,764,000
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động
Lần
316 mạch chủ 80,143,000 18,134,000 62,009,000
Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch
chủ và động mạch chủ xuống Lần
317 82,369,000 18,134,000 64,235,000
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay
hoặc tạo hình van động mạch chủ Lần
318 84,089,000 16,542,000 67,547,000
319 Phẫu thuật thay lại 1 van tim Lần 66,416,000 16,542,000 49,874,000
320 Phẫu thuật thay lại 2 van tim Lần 62,486,000 16,542,000 45,944,000
Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein
Lần
321 66,477,000 16,542,000 49,935,000
322 Phẫu thuật thay van động mạch chủ Lần 62,191,000 16,542,000 45,649,000
Phẫu thuật thay van động mạch chủ (chưa bao gồm
Lần
323 van động mạch chủ, máy tim phổi nhân tạo) 62,191,000 16,542,000 45,649,000
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch
Lần
324 chủ lên 84,352,000 16,542,000 67,810,000
325 Phẫu thuật thay van hai lá Lần 61,101,000 16,542,000 44,559,000
Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh
Lần
326 60,397,000 16,542,000 43,855,000
327 Phẫu thuật tim loại Blalock - Phẫu thuật loại 1 Lần 23,000,000 13,931,000 9,069,000
Phẫu thuật tim loại Blalock (Chưa bao gồm bộ tim
Lần
328 phổi, vòng, van và van tim nhân tạo) 60,438,000 13,931,000 46,507,000
329 Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường Lần 62,591,000 16,542,000 46,049,000
Phẫu thuật trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất
Lần
330 kín ( có bao gồm bộ tim phổi nhân tạo) 69,292,000 16,542,000 52,750,000
Phẫu thuật trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất
Lần
331 kín (không có bộ tim phổi nhân tạo) 23,000,000 13,460,000 9,540,000
Phẫu thuật u tim/ vết thương tim …(chưa bao gồm
Lần
332 máy tim phổi) 70,551,000 13,460,000 57,091,000
333 Phẫu thuật vá thông liên thất Lần 61,464,000 16,542,000 44,922,000
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
Lần
334 61,163,000 13,460,000 47,703,000

Lần
335 Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ 58,126,000 13,931,000 44,195,000
336 Cắt u nhầy tim Lần 57,736,000 57,736,000
337 Cắt u trung thất Lần 60,244,000 60,244,000

Lần
338 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 43,387,000 43,387,000

Lần
339 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 27,740,000 27,740,000

Trang 12 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Lần
340 Kỹ thuật chạy máy tim phổi nhân tạo ở người lớn 57,147,000 57,147,000
Kỹ thuật chạy máy tim phổi nhân tạo trong bệnh tim
Lần
341 ở trẻ em 54,061,000 54,061,000
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính
Lần
342 màng phổi 54,401,000 6,404,000 47,997,000

Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động


Lần
mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch
343 cảnh 80,214,000 80,214,000
344 Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái Lần 60,947,000 16,542,000 44,405,000

Lần
345 Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhân tạo 57,787,000 57,787,000

Lần
346 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 9,771,000 3,162,000 6,609,000

Lần
347 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 24,589,000 1,689,000 22,900,000
348 Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim Lần 15,953,000 1,524,000 14,429,000

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch Lần
349 và kìm động mạch bằng mổ mở 62,411,000 16,542,000 45,869,000

Lần
350 Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim 57,755,000 16,004,000 41,751,000

Lần
351 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 45,905,000 6,404,000 39,501,000

Lần
352 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 40,088,000 1,793,000 38,295,000

Lần
353 Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở 45,154,000 4,335,000 40,819,000

Lần
354 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ 61,513,000 14,042,000 47,471,000

Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu Lần
355 thuật mạch + can thiệp mạch) 68,729,000 4,335,000 64,394,000
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng
Lần
356 tuần hoàn tạm thời 61,220,000 7,431,000 53,789,000
357 Phẫu thuật nong van động mạch chủ Lần 59,443,000 7,431,000 52,012,000
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van
Lần
358 động mạch chủ 82,037,000 18,134,000 63,903,000

Lần
359 Phẫu thuật sửa chữa dị dạng quai động mạch chủ 74,956,000 74,956,000

Lần
360 Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần 63,945,000 16,542,000 47,403,000
361 Thắt ống động mạch Lần 43,747,000 12,550,000 31,197,000
362 Rút chỉ thép Lần 1,400,000 1,400,000
363 Rút chỉ thép (theo yêu cầu) Lần 1,700,000 1,700,000

Phẫu thuật ít xâm lấn (chưa bao gồm dụng cụ) Lần 4,500,000
364 4,500,000
365 Gây mê khác Lần 688,000 - 688,000

THỦ THUẬT
Bơm bóng động mạch chủ thì tâm thu (contre
Lần
366 pulsation) P1 2,500,000 1,793,000 707,000
367 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 376,000 203,000 173,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn / tạo nhịp cấp cứu ngoài
Lần
368 lồng ngực 2,431,000 1,149,000 1,282,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Lần
369 527,000 458,000 69,000
370 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao Lần 2,431,000 1,149,000 1,282,000

Trang 13 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Cắt chỉ (áp dụng Bệnh nhân Ngoại trú)


Lần
371 73,000 - 73,000
372 Cắt lọc vết thương Lần 50,000 - 50,000
373 Chăm sóc catheter động mạch Lần 160,000 - 160,000
374 Chăm sóc catheter tĩnh mạch Lần 725,000 - 725,000
375 Chăm sóc lỗ mở khí quản Lần 95,000 - 95,000
376 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê Lần 24,000 - 24,000
377 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) Lần 155,000 - 155,000
378 Chọc dịch màng ngoài tim Lần 2,000,000 234,000 1,766,000
379 Chọc dò màng phổi Lần 429,000 131,000 298,000
Chọc dò màng tim
Lần
380 891,000 234,000 657,000
381 Chọc dò tuỷ sống Lần 250,000 100,000 150,000
382 Chọc hút khí màng phổi Lần 977,000 136,000 841,000
383 Chọc tháo dịch màng phổi Lần 488,000 - 488,000
384 Công chích thuốc Lần 10,000 - 10,000
385 Công truyền dịch Lần 20,000 - 20,000
386 Công truyền máu / 1 đv máu Lần 30,000 - 30,000
387 Dẫn lưu khí, dịch màng phổi bằng sonde các loại Lần 1,400,000 131,000 1,269,000
388 Đặt catheter động mạch Lần 1,827,000 533,000 1,294,000
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục
Lần
389 1,354,000 1,354,000
390 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Lần 186,000 - 186,000
391 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 1,985,000 640,000 1,345,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
Lần 2,307,000
392 640,000 1,667,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm theo dõi áp lực tĩnh
Lần 2,107,000
393 mạch liên tục 2,107,000
Đặt catheter TMTT ba nòng dưới hướng dẫn của siêu
Lần 2,307,000
394 âm 640,000 1,667,000
Đặt catheter TMTT hai nòng dưới hướng dẫn của
Lần 2,307,000
395 siêu âm 640,000 1,667,000
Đặt catheter TMTT một nòng dưới hướng dẫn của
Lần 2,307,000
396 siêu âm 640,000 1,667,000
397 Đặt nội khí quản Lần 1,751,000 555,000 1,196,000
398 Đặt ống thông dạ dày Lần 363,000 85,400 277,600
399 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 241,000 85,400 155,600
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng (bao
Lần 1,943,000
400 gồm cả catheter) 1,943,000
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 3 nòng (bao
Lần 2,307,000
401 gồm cả catheter) 640,000 1,667,000
402 Đặt sonde bàng quang (bao gồm sonde) Lần 277,000 85,400 191,600
403 Đặt sonde dạ dày /người lớn (bao gồm sonde) Lần 363,000 85,400 277,600
404 Đặt sonde dạ dày /trẻ em (bao gồm sonde) Lần 363,000 85,400 277,600
405 Đặt Sonde hậu môn Lần 173,000 78,000 95,000
Đặt và thăm dò huyết động bằng Swan Granz (bao
Lần
406 gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp 4,665,000 4,532,000 133,000
407 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời Lần 212,000 212,000
408 Định nhóm máu tại giường Lần 58,000 38,000 20,000
Đo áp lực của bóng chèn ở bệnh nhân đặt nội khí
quản hoặc mở khí quản Lần
409 40,000 - 40,000
410 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm Lần 529,000 - 529,000
411 Đo các chất khí trong máu Lần 381,000 212,000 169,000
412 Đo lactat trong máu Lần 381,000 95,400 285,600
413 Đo lượng nước tiểu 24 giờ Lần 57,000 - 57,000
414 Đo SPO2 / 1 lần Lần 7,000 - 7,000
415 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 80,000 30,000 50,000
416 Hút đờm hầu họng Lần 73,000 10,000 63,000

Trang 14 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Trang 15 / 33
417 Hút đờm hầu họng Lần 73,000 10,000 63,000
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
Lần
418 481,000 295,000 186,000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy
Lần
(một lần hút)
419 96,000 10,000 86,000
420 Khí dung thuốc thở máy Lần 62,000 17,600 44,400
421 Kích thích tim với tần số cao Lần 4,878,000 968,000 3,910,000
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản,
mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở
Lần
bệnh nhân thở máy
422 227,000 - 227,000
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm
Lần
423 101,000 - 101,000 chưa áp dụng
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu
Lần
424 100,000 - 100,000 chưa áp dụng
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần
Lần
425 chọc kim qua da) 27,000 - 27,000
426 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục Lần 3,855,000 549,000 3,306,000
427 Lọc máu liên tục (01 lần) Lần 4,855,000 2,173,000 2,682,000
428 May da thứ cấp Lần 347,000 347,000 -
429 Mở khí quản (bao gồm cả canuyn) Lần 3,945,000 704,000 3,241,000
430 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 679,000 583,000 96,000
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng
Lần
431 bơm tay (một lần) 72,000 - 72,000
432 Phá rung cấp cứu ngoài buồng tim Lần 1,199,000 - 1,199,000
433 Phá rung cấp cứu trong buồng tim Lần 300,000 - 300,000
434 Phun khí dung Lần 62,000 17,600 44,400
435 Rửa dạ dày Lần 340,000 106,000 234,000
436 Rút catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 56,000 - 56,000
437 Rút điện cực Lần 88,000 - 88,000
438 Rút ống nội khí quản Lần 128,000 - 128,000
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
Lần
439 311,000 211,000 100,000
440 Siêu âm ổ bụng Lần 294,000 38,000 256,000
441 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 357,000 211,000 146,000
442 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 1,202,000 430,000 772,000
443 Soi đáy mắt Lần 22,000 - 22,000
444 Tắm cho người bệnh tại giường Lần 108,000 - 108,000
Tạo nhịp cấp cứu ngoài buồng tim
Lần 1,709,000
445 968,000 741,000
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim
Lần
446 4,878,000 1,524,000 3,354,000
Thẩm phân phúc mạc liên tục thông thường
Lần
447 3,855,000 549,000 3,306,000
Thay băng 1 vết thương không nhiễm trùng (dưới
Lần
448 15cm) 72,000 - 72,000
Thay băng 1 vết thương nhiễm trùng (dưới 15cm) Áp
dụng Nội Trú nếu vết thương có: nhiễm trùng; thấm
Lần
dịch máu,…)
449 95,000 - 95,000
450 Thay băng cắt chỉ Lần 73,000 73,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
Lần
451 249,000 129,000 120,000
Thay băng vết thương (từ 15cm đến 30cm)
Lần
452 80,000 - 80,000
Thay băng vết thương (từ 30cm đến 50cm)
Lần
453 109,000 - 109,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Thay băng vết thương có nhiễm trùng (dưới 30cm)


Lần
454 131,000 - 131,000
Trang 16 / 33
Thay băng vết thương có nhiễm trùng (từ 30cm đến
Lần
455 50cm) 174,000 - 174,000
Theo dõi (bằng Monitoring) điện tâm đồ liên tục 24h
Lần
456 400,000 - 400,000
Theo dõi (bằng Monitoring) điện tâm đồ liên tục 24h
Lần
457 (có in giấy) 500,000 - 500,000
458 Theo dõi điện tim liên tục tại giường Lần 129,000 - 129,000
459 Theo dõi ETCO2 Lần 302,000 - 302,000
460 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường Lần 430,000 - 430,000
461 Thở CIPAP / Thở oxy cao áp (ngày) Lần 100,000 - 100,000
Thở máy (01 ngày điều trị) (Hô hấp áp lực dương liên
tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP Lần 824,000
462 qua mũi) 533,000 291,000
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
Lần
463 667,000 533,000 134,000
464 Thở oxy / 1 ngày (< 2 lít / phút) Lần 50,000 - 50,000
465 Thở oxy / 1 ngày (> 3 lít / phút) Lần 50,000 - 50,000
Thở oxy / 1 ngày (từ 2 lít đến 3 lít / phút)
Lần
466 50,000 - 50,000
467 Thở oxy gọng kính Lần 116,000 - 116,000
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van)
Lần
468 (£ 8 giờ) 174,000 - 174,000
469 Thông tiểu Lần 181,000 85,400 95,600
Thủ thuật chọc tủy xương tại giường - Mời ngoài
Lần
470 300,000 - 300,000
471 Thủ thuật loại 1 Lần 513,000 513,000 -
472 Thủ thuật loại 2 Lần 345,000 345,000 -
473 Thủ thuật loại 3 Lần 168,000 168,000 -
474 Thủ thuật loại đặt biệt Lần 932,000 932,000 -
475 Thủ thuật mở khí quản - Mời ngoài Lần 500,000 - 500,000
476 Thụt tháo phân Lần 291,000 78,000 213,000
477 Thụt tháo phân Lần 291,000 78,000 213,000
478 Tiêm bắp Lần 50,000 50,000
479 Tiêm tĩnh mạch Lần 27,000 - 27,000
480 Trích máu/ 1 lần Lần 50,000 - 50,000
481 Truyền máu và các chế phẩm máu Lần 250,000 - 250,000
482 Truyền tĩnh mạch Lần 27,000 - 27,000
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần)
Lần
483 64,000 - 64,000
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
Lần
484 164,000 12,300 151,700
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một
Lần
485 lần) 46,000 - 46,000
486 Xoa bóp phòng chống loét Lần 37,000 - 37,000

XÉT NGHIỆM MÁU


AFP (Alpha FP)
Lần 97,000
487 90,100 6,900
488 Albumine / máu Lần 32,000 21,200 10,800
Alkaline Phosphatase (ALP)
Lần 97,000
489 21,200 75,800
490 Amylase / máu Lần 75,000 21,200 53,800
491 Anti-HBs (Elisa) Lần 112,000 69,000 43,000
492 Anti-HCV (Elisa) Lần 162,000 115,000 47,000
493 Anti-HIV (Elisa) Lần 126,000 - 126,000
Anti-HIV (Elisa) (BHYT được tính khi thực hiện
Lần 126,000
494 trong bộ XN Tiền Phẫu) 103,000 23,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

495 ASLO Lần 72,000 - 72,000


496 Axit uric / máu Lần 42,000 21,200 20,800
Bilirubine toàn phần
Lần
497 68,000 21,200 46,800

Trang 17 / 33
498 Bilirubine trực tiếp Lần 68,000 21,200 46,800
BNP (B- Type Natriuretic Peptide)
Lần
499 572,000 572,000 -
500 Ca máu (Ca Total) (điện giải) Lần 68,000 15,900 52,100
501 Cấy máu tại Viện Tim Lần 100,000 - 100,000
CEA
Lần
502 124,000 124,000
Cholesterol totale
Lần
503 30,000 26,500 3,500
504 CKMB Lần 73,000 37,100 35,900
505 Clo / máu Lần 20,000 - 20,000
CPK
Lần
506 74,000 26,500 47,500
507 Créatinine / máu Lần 27,000 21,200 5,800
Cross-Match
Lần
508 136,000 72,600 63,400
CRP định lượng [Giá phản ứng CRP]
Lần
509 75,000 21,200 53,800
CRP hs
Lần
510 75,000 53,000 22,000
511 Cyfra 21-1 Lần 120,000 95,400 24,600
512 Điện giải đồ (Na+, K+) Lần 62,000 28,600 33,400
513 Điện giải đồ (Na+, K+, Ca+) Lần 62,000 28,600 33,400
514 Điện giải đồ (Na+, K+, Ca+, Cl-) Lần 70,000 28,600 41,400
515 Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-) Lần 62,000 28,600 33,400
Định lượng BNP (B-Type Natriuretic Peptide)
[ Người bệnh không suy thận] Lần
516 572,000 402,000 170,000
517 Định lượng Cortisol máu Lần 100,000 90,100 9,900
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
[Giá phản ứngCRP] Lần
518 75,000 21,200 53,800
519 Định lượng D-Dimer Lần 251,000 246,000 5,000
520 Định lượng Digoxin Lần 128,000 84,800 43,200
Định lượng Fibrinogen
Lần
521 107,000 100,000 7,000
522 Định lượng Insulin Lần 80,000 79,500 500
523 Định lượng Mg ++ huyết thanh Lần 62,000 31,800 30,200
Định lượng NT-ProBNP
Lần
524 416,000 402,000 14,000
525 Định lượng Peptide-C Lần 203,000 169,000 34,000
Định lượng Pro-calcitonin [Giá định lượng CRP/CRP
Lần 417,000
526 hs] 53,000 364,000
527 Định lượng Sắt huyết thanh Lần 36,000 31,800 4,200
528 Định lượng Troponin I Lần 121,000 74,200 46,800
529 Định lượng Troponin T hs Lần 121,000 74,200 46,800
Định Nhóm máu ABO + Rh (Gelcard)
Lần
530 122,000 84,000 38,000
Định Nhóm máu ABO + Rh (Gelcard) + Thẻ nhóm
máu+ túi máu Lần
531 122,000 84,000 38,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Định nhóm máu hệ ABO (Tại Giường )trên thẻ định


nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế
Lần
phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương- Công văn
532 7117/BYT-KH-TC ngày 27/09/2016 122,000 20,100 101,900

Trang 18 / 33
Định nhóm máu hệ ABO (Tại Giường) trên thẻ định
nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền
Lần
máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu- Công văn
533 7117/BYT-KH-TC ngày 27/09/2016 122,000 22,400 99,600
Định nhóm máu hệ ABO (Truyền máu-Tại khoa Xét
Nghiệm- Người Bệnh) bằng phương pháp ống
Lần
nghiệm; trên phiến đá, hoặc trên giấy CV7117/BYT-
534 KH-TC ngày 27/09/2016 122,000 38,000 84,000
Định nhóm máu hệ ABO (Truyền máu-Tại khoa XN-
Túi máu) bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến Lần
535 đá, hoặc trên giấy CV7117/BYT-KH-TC ngày 122,000 22,400 99,600
536 Đo các chất khí trong máu Lần 381,000 212,000 169,000
537 Ferritine (Fe) Lần 108,000 79,500 28,500
FT3
Lần
538 90,000 63,600 26,400
FT4
Lần
539 90,000 63,600 26,400
Gama GT
Lần
540 76,000 19,000 57,000
541 Glucose (đường huyết khi đói) Lần 26,000 21,200 4,800
542 Glucose (đường huyết sau ăn 2h) Lần 26,000 21,200 4,800
543 H.pylori (IgG+IgM) Lần 120,000 - 120,000
544 Haemoglucotest 20.800 Lần 30,000 - 30,000
545 HbA1C Lần 150,000 99,600 50,400
546 HBs_Ag (định tính) Lần 77,000 72,000 5,000
HDL_Cholesterol
Lần
547 42,000 26,500 15,500
Hematocrit (Thể tích khối hồng cầu)
Lần
548 25,000 16,800 8,200
549 HGT - Accucheck (que thử) Lần 12,000 - 12,000
550 HGT - Medisafe (que thử) Lần 12,000 - 12,000
551 HIV (test nhanh) Lần 70,000 - 70,000
552 Kali / máu Lần 25,000 - 25,000
553 Khí máu (Gaz du sang / GDS) Lần 212,000 212,000 -
Lactate
Lần 95,400
554 95,400 -
LDH
Lần 70,000
555 26,500 43,500
556 LDL_Cholesterol Lần 54,000 - 54,000
557 Malaria (Fal + Vivax) Lần 60,000 - 60,000
558 Myoglobulin Lần 90,000 - 90,000
559 Natri / máu Lần 25,000 - 25,000
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
Lần
560 79,000 39,200 39,800
Phản ứng CRP hs
Lần
561 75,000 21,200 53,800
562 Phết máu ngoại biên Lần 41,000 - 41,000
563 Procalcitonin Lần 417,000 392,000 25,000
564 Protein toàn phần Lần 47,000 21,200 25,800
565 PSA Total Lần 122,000 90,100 31,900
Que thử D-Dimer (1 test) Lần
566 240,000 - 240,000
Que thử INR (1 test) Lần
567 90,000 - 90,000
568 Que thử NT - pro BNP 10 (1 test) Lần 400,000 - 400,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

569 Que thử Troponin T 10 (1 test) Lần 200,000 - 200,000


RF (Rheumatoid Factor) Lần 85,000
570 37,100 47,900
571 Schizocytes / Tìm mảnh vở hồng cầu (bằng máy) Lần 41,000 16,800 24,200
572 SGOT Lần 27,000 21,200 5,800
573 SGPT Lần 27,000 21,200 5,800
574 Số lượng tiểu cầu (bằng máy) Lần 45,000 - 45,000
Trang 19 / 33
TCK (aPTT)
Lần
575 64,000 39,200 24,800
Test de Coombs
Lần
576 173,000 78,400 94,600
Test PFA-ADP (đánh giá độ ngưng tập tiểu cầu do
các yếu tố khác ngoài Aspirin)
Lần
577 852,000 852,000 -
Test PFA-EPI (đánh giá độ ngưng tập tiểu cầu do
Aspirin hoặc các yếu tố khác)
Lần
578 852,000 852,000 -
Test PFA-P2Y (đánh giá độ ngưng tập tiểu cầu với
Lần
579 Clopidogrel) 600,000 - 600,000
Thẻ nhóm máu
Lần
580 50,000 - 50,000
Thời gian máu chảy (TS)
Lần
581 20,000 12,300 7,700
Thời gian máu đông (Milian/Lee - White) (TC)
Lần 125,000
582 - 125,000
Tìm KST sốt rét trong máu
Lần
583 41,000 35,800 5,200
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
Lần
584 (TPTTBM / NGFL) 67,000 44,800 22,200
TP - INR
Lần
585 62,000 61,600 400
586 Transferin/ độ bão hòa tranfein Lần 99,000 63,600 35,400
Treponema pallidum RPR định tính (VDRL)
Lần
587 37,000 - 37,000
588 Triglyceride Lần 30,000 26,500 3,500
TSH
Lần 97,000
589 58,300 38,700
Túi đựng máu
Lần
590 140,000 - 140,000
591 Urê / máu Lần 35,000 21,200 13,800
592 Vitamin B12 Lần 100,000 74,200 25,800
593 VS / Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 35,000 33,600 1,400
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
594 Albumine / nước tiểu Lần 32,000 - 32,000
595 Amylase / nước tiểu Lần 75,000 37,100 37,900
596 Axit uric / nước tiểu Lần 42,000 15,900 26,100
Cặn Addis / nước tiểu
Lần
597 59,000 42,400 16,600
598 Ceton / nước tiểu Lần 40,000 - 40,000
599 Cortisol / nước tiểu Lần 90,000 - 90,000
600 Creatinine/ nước tiểu Lần 27,000 15,900 11,100
601 Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-) / nước tiểu Lần 62,000 28,600 33,400

Trang 110 /
33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

602 Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca+) / nước tiểu Lần 70,000 28,600 41,400
603 Glucose / nước tiểu Lần 26,000 13,700 12,300
604 Ion Ca niệu (điện giải ) Lần 68,000 24,300 43,700
605 Ion Mg niệu (điện giải) Lần 62,000 - 62,000
Micro Albumin / nước tiểu
Lần
606 146,000 42,400 103,600
607 Protein / nước tiểu Lần 47,000 13,700 33,300
Tổng phân tích nước tiểu
Lần
608 48,000 27,000 21,000
609 Urê / nước tiểu Lần 35,000 15,900 19,100
XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA
CƠ THỂ (dịch não tủy, dịch màng phổi, dịch
màng tim…)

610 Albumin / dịch Lần 32,000 - 32,000


611 Bilirubine toàn phần / dịch Lần 68,000 21,200 46,800
612 Bilirubine trực tiếp / dịch Lần 68,000 - 68,000
Cholesterol totale / dịch
Lần
613 30,000 26,500 3,500
Đếm tế bào, phân loại (các chất dịch)

Lần

614 90,100 55,100 35,000


Dịch dạ dày (đếm tế bào / phân loại)

Lần

615 90,100 55,100 35,000


Dịch DP (đếm tế bào / phân loại)

Lần

616 90,100 55,100 35,000


Dịch màng bụng (đếm tế bào / phân loại)

Lần

617 90,100 55,100 35,000


Dịch màng phổi (đếm tế bào / phân loại)

Lần

618 90,100 55,100 35,000


Dịch nảo tủy (đếm tế bào / phân loại)

Lần

619 90,100 55,100 35,000


Dịch trung thất (đếm tế bào / phân loại)

Lần

620 90,100 55,100 35,000


621 Glucose / dịch Lần 26,000 12,700 13,300
622 Lactate / dịch Lần 70,000 - 70,000
623 LDH / dịch Lần 70,000 - 70,000
624 Protein / dịch Lần 47,000 10,600 36,400
625 Triglyceride / dịch Lần 30,000 - 30,000

Trang 20 / 28
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

XÉT NGHIỆM PHÂN


Soi tươi tìm HC+BC
Lần
626 37,000 36,800 200
Soi tươi tìm KSTĐR trong phân (ký sinh trùng/ vi
Lần 41,000
627 nấm soi tươi) - 41,000
628 Xác định máu trong phân Lần 74,000 - 74,000

Phòng PHCN&VLTL
629 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở Lần 107,000 - 107,000
630 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực Lần 107,000 - 107,000
631 Tập các kiểu thở Lần 107,000 29,000 78,000
632 Tập đi trên máy thảm lăn(Treadmill) Lần 107,000 27,300 79,700
633 Tập đi với khung tập đi Lần 107,000 27,300 79,700
634 Tập đi với thanh song song Lần 107,000 27,300 79,700
635 Tập điều hợp vận động tại Giường Lần 178,000 42,000 136,000
Tập điều hợp vận động tại phòng VLTL
Lần
636 161,000 42,000 119,000
637 Tập ho có trợ giúp Lần 107,000 29,000 78,000
638 Tập kéo dãn Lần 107,000 - 107,000
639 Tập lăn trờ khi nẳm Lần 107,000 - 107,000
640 Tập lên xuống cầu thang Lần 107,000 107,000
641 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 107,000 42,000 65,000
642 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi Lần 107,000 - 107,000
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng
Lần
643 107,000 - 107,000
644 Tập vận động chủ động Lần 107,000 - 107,000
645 Tập vận động có kháng trở Lần 107,000 42,000 65,000
646 Tập vận động có trợ giúp Lần 107,000 42,000 65,000
647 Tập vận động thụ động Lần 107,000 42,000 65,000
648 Tập với ròng rọc Lần 107,000 9,800 97,200
649 Tập với xe đạp tập Lần 107,000 9,800 97,200

CHĂM SÓC Y TẾ
650 Chăm sóc y tế tích cực (từ 1 giờ đến 6 giờ) 350,000 350,000
651 Chăm sóc y tế tích cực (từ 1 giờ đến 12 giờ) 500,000 500,000
652 Chăm sóc y tế tích cực (từ 1 giờ đến 18 giờ) 650,000 650,000
653 Chăm sóc y tế tích cực (từ 1 giờ đến 24 giờ) 700,000 700,000
654 Chăm sóc y tế cấp 1 (từ 1 giờ đến 6 giờ) 150,000 150,000
655 Chăm sóc y tế cấp 1 (từ 1 giờ đến 12 giờ) 100,000 100,000
656 Chăm sóc y tế cấp 1 (từ 1 giờ đến 18 giờ) 200,000 200,000
657 Chăm sóc y tế cấp 1 (từ 1 giờ đến 24 giờ) 250,000 250,000
658 Chăm sóc y tế cấp 2 (từ 1 giờ đến 6 giờ) 100,000 100,000
659 Chăm sóc y tế cấp 2 (từ 1 giờ đến 12 giờ) 150,000 150,000
660 Chăm sóc y tế cấp 2 (từ 1 giờ đến 18 giờ) 200,000 200,000
661 Chăm sóc y tế cấp 2 (từ 1 giờ đến 24 giờ) 250,000 250,000
662 Chăm sóc y tế cấp 3 (từ 1 giờ đến 6 giờ) 70,000 70,000
663 Chăm sóc y tế cấp 3 (từ 1 giờ đến 12 giờ) 100,000 100,000
664 Chăm sóc y tế cấp 3 (từ 1 giờ đến 18 giờ) 120,000 120,000
665 Chăm sóc y tế cấp 3 (từ 1 giờ đến 24 giờ) 140,000 140,000
666 Chăm sóc y tế tại cấp cứu (từ 1 giờ đến 6 giờ) 180,000 180,000
667 Chăm sóc y tế tại cấp cứu (từ 1 giờ đến 12 giờ) 200,000 200,000
668 Chăm sóc y tế tại cấp cứu (từ 1 giờ đến 18 giờ) 250,000 250,000
669 Chăm sóc y tế tại cấp cứu (từ 1 giờ đến 24 giờ) 300,000 300,000
670 Điều dưỡng chăm sóc 100,000 100,000
671 Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt (REA) 300,000 300,000
672 Điều dưỡng chăm sóc (Phòng 3, 4 giường) 70,000 70,000
673 Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt(USIC) 300,000 300,000

CÁC KHOẢN KHÁC

Trang 21 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

674 Bao giày nylon Đôi 2,000 - 2,000


675 Cấp phó bản giấy ra viện / chứng thương Lần 30,000 - 30,000
676 Cấp tóm tắt bệnh án tiếng Anh/Pháp theo yêu cầu Lần 160,000 - 160,000
677 Cấp tóm tắt bệnh án tiếng Việt theo yêu cầu Lần 80,000 - 80,000
Cấp y chứng / Giấy CN sức khỏe tiếng Việt theo yêu
Lần
678 cầu 40,000 - 40,000
Cấp y chứng/Giấy CN sức khỏe tiếng Anh/Pháp theo
Lần
679 yêu cầu 160,000 - 160,000
680 Photo kết quả cận lâm sàng Lần 30,000 30,000
681 Sao chụp 1 phim Lần 70,000 70,000
682 CD Marcell Cái 15,000 - 15,000
683 Cháo đặc biệt (đ/suất) Tô 15,000 - 15,000
684 Dao cạo râu (Rasoir) Cái 12,000 - 12,000
685 Đĩa CD Cái 15,000 - 15,000
Dịch vụ phụ thu BN nước ngoài 30%
Lần
686 - - -
DV Phụ thu BN nước ngoài 10% (áp dụng với bill
Lần
687 KTC) - - -
688 Nước cam Ly 15,000 - 15,000
689 Sổ Bảo Hiểm Y Tế Cuốn 2,000 - 2,000
690 Sổ Khám Bệnh Cuốn 7,000 - 7,000
691 Soupe (đ/suất) Chén 15,000 - 15,000
692 Soupe đặc biệt (đ/suất) Chén 20,000 - 20,000
693 Sữa uống Ly 15,000 15,000
694 Tả dán người lớn Cái 15,000 15,000
695 Tả dán trẻ em Cái 5,000 5,000
696 Bộ đồ pyjama Bộ 220,000 220,000
697 Bộ đồ trẻ em Pyjama Bộ 100,000 100,000
698 Cháo thường (đ/suất) Phần 25,000 25,000
699 Cơm đặc biệt (đ/suất) Phần 30,000 30,000
700 Cơm lạt (đ/suất) Phần 25,000 25,000
- -
Máu chế phẩm máu TT33 - - -
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml (Từ 1.000ml máu
Lần
701 toàn phần) 359,000 359,000 -
Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (Chưa bao
gồm bộ dụng cụ gạn tách) Lần
702 1,151,000 924,000 227,000
Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (Chưa bao
gồm bộ dụng cụ gạn tách) Lần
703 628,000 514,000 114,000
704 Huyết tương tươi động lạnh thể tích 150ML Lần 177,000 177,000 -
705 Huyết tương tươi động lạnh thể tích 200ML Lần 280,000 280,000 -
Khối hồng cầu từ 350ML máu toàn phần
Lần
706 975,000 748,000 227,000
Khối hồng cầu từ 400ML máu toàn phần
Lần
707 1,065,000 838,000 227,000
DỊCH VỤ KHÁC - - -
708 Vận chuyển Taxi ĐHYD Lần 59,000 - 59,000
709 Vận chuyển Taxi PNT Lần 59,000 - 59,000
710 Vận chuyển Taxi Bình Dân Lần 58,000 - 58,000
711 Vận chuyển Taxi Chợ Rẫy Lần 53,000 - 53,000
712 Vận chuyển Taxi CTCH Lần 71,000 - 71,000
713 Vận chuyển Taxi Da Liễu Lần 69,000 - 69,000
714 Vận chuyển Taxi Điều Dưỡng Q8 Lần 104,000 - 104,000
715 Vận chuyển Taxi Gia Định Lần 129,000 - 129,000
716 Vận chuyển Taxi Hoàn Mỹ Lần 117,000 - 117,000
717 Vận chuyển Taxi Hùng Vương Lần 59,000 - 59,000
718 Vận chuyển Taxi Mắt Lần 68,000 - 68,000

Trang 22 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

719 Vận chuyển Taxi Medic Lần 44,000 - 44,000


720 Vận chuyển Taxi NĐ1 Lần 26,000 - 26,000
721 Vận chuyển Taxi NĐ2 Lần 105,000 - 105,000
722 Vận chuyển Taxi Nguyễn Trãi Lần 63,000 - 63,000
723 Vận chuyển Taxi Nguyễn Tri Phương Lần 61,000 - 61,000
724 Vận chuyển Taxi Nhiệt Đới Lần 86,000 - 86,000
725 Vận chuyển Taxi RHM Lần 56,000 - 56,000
726 Vận chuyển Taxi Tâm Đức Lần 167,000 - 167,000
727 Vận chuyển Taxi Tâm Thần Lần 89,000 - 89,000
728 Vận chuyển Taxi Thống Nhất Lần 66,000 - 66,000
729 Vận chuyển Taxi TMH Lần 101,000 - 101,000
730 Vận chuyển Taxi TMHH Lần 59,000 - 59,000
Vận chuyển Taxi Trung tâm dinh dưỡng (Lê Văn Sĩ
Lần
731 Q.Phú Nhuận) 96,000 - 96,000
732 Vận chuyển Taxi Trưng Vương Lần 26,000 - 26,000
Vận chuyển Taxi TT Phục Hồi Chức Năng (Âu
Lần
733 Dương Lân Q8) 104,000 - 104,000
734 Vận chuyển Taxi Tù Dũ Lần 59,000 - 59,000
735 Vận chuyển Taxi Ung Bướu Lần 129,000 - 129,000
736 Vận chuyển Taxi Viện YHDT Lần 107,000 - 107,000
737 Vận chuyển Taxi Việt Pháp Lần 168,000 - 168,000
738 Vận chuyển Taxi Y Học Dân Tộc Cổ Truyền Lần 86,000 - 86,000
739 Phí thời gian chờ taxi 15' Lần 12,000 12,000
740 Phí thời gian chờ taxi 30' Lần 23,000 23,000
741 Phí thời gian chờ taxi 60' Lần 45,000 45,000
742 Phí thời gian chờ taxi 90' Lần 68,000 68,000
- -
VẬN CHUYỂN CẤP CỨU - - -
743 Cước xe cấp cứu Chợ Rẫy_có Bác sĩ Lần 158,000 - 158,000
744 Cước xe cấp cứu TMH_có Bác sĩ Lần 230,000 - 230,000
745 Cước xe cấp cứu Ung Bướu_có Bác sĩ Lần 273,000 - 273,000
746 Cước xe cấp cứu Bình Dân_có Bác sĩ Lần 165,000 - 165,000
747 Cước xe cấp cứu ĐHYD_có Bác sĩ Lần 168,000 - 168,000
748 Cước xe cấp cứu TMHH_có Bác sĩ Lần 168,000 - 168,000
749 Cước xe cấp cứu PNT_có Bác sĩ Lần 168,000 - 168,000
750 Cước xe cấp cứu Nhiệt Đới_có Bác sĩ Lần 208,000 - 208,000
751 Cước xe cấp cứu Từ Dũ_có Bác sĩ Lần 168,000 - 168,000
752 Cước xe cấp cứu Hùng Vương_có Bác sĩ Lần 168,000 - 168,000
753 Cước xe cấp cứu NĐ1_có Bác sĩ Lần 143,000 - 143,000
754 Cước xe cấp cứu NĐ2_có Bác sĩ Lần 238,000 - 238,000
755 Cước xe cấp cứu CTCH_có Bác sĩ Lần 185,000 - 185,000
756 Cước xe cấp cứu Da Liễu_có Bác sĩ Lần 183,000 - 183,000
757 Cước xe cấp cứu Mắt_có Bác sĩ Lần 180,000 - 180,000
758 Cước xe cấp cứu Nguyễn Trãi_có Bác sĩ Lần 173,000 - 173,000
759 Cước xe cấp cứu Nguyễn Tri Phương_có Bác sĩ Lần 170,000 - 170,000
760 Cước xe cấp cứu RHM_có Bác sĩ Lần 163,000 - 163,000
761 Cước xe cấp cứu Trưng Vương_có Bác sĩ Lần 143,000 - 143,000
762 Cước xe cấp cứu Tâm Thần_có Bác sĩ Lần 213,000 - 213,000
763 Cước xe cấp cứu Tâm Đức_có Bác sĩ Lần 330,000 - 330,000
764 Cước xe cấp cứu Medic_có Bác sĩ Lần 145,000 - 145,000
765 Cước xe cấp cứu Gia Định_có Bác sĩ Lần 273,000 - 273,000
766 Cước xe cấp cứu Hoàn Mỹ _có Bác sĩ Lần 255,000 - 255,000
767 Cước xe cấp cứu Thống Nhất_có Bác sĩ Lần 178,000 - 178,000
Cước xe cấp cứu Trung tâm dinh dưỡng (Q.Phú
Lần
768 Nhuận)_có Bác sĩ 223,000 - 223,000
Cước xe cấp cứu TT phục hồi chức năng (Âu Dương
Lần
769 Lân Q8)_có Bác sĩ 235,000 - 235,000
770 Cước xe cấp cứu Viện YHDT_có Bác sĩ Lần 240,000 - 240,000
771 Cước xe cấp cứu Việt Pháp_có Bác sĩ Lần 333,000 - 333,000

Trang 23 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Cước xe cấp cứu Y Học Dân Tộc Cổ Truyền_có Bác


Lần
772 sĩ 208,000 - 208,000
773 Cước xe cấp cứu Điều Dưỡng Q8_có Bác sĩ Lần 235,000 - 235,000
774 Cước xe cấp cứu Chợ Rẫy_không có Bác sĩ Lần 138,000 138,000
775 Cước xe cấp cứu TMH_không có Bác sĩ Lần 210,000 210,000
776 Cước xe cấp cứu Ung Bướu_không có Bác sĩ Lần 253,000 253,000
777 Cước xe cấp cứu Bình Dân_không có Bác sĩ Lần 145,000 145,000
778 Cước xe cấp cứu ĐHYD_không có Bác sĩ Lần 148,000 148,000
779 Cước xe cấp cứu TMHH_không có Bác sĩ Lần 148,000 148,000
780 Cước xe cấp cứu PNT_không có Bác sĩ Lần 148,000 148,000
781 Cước xe cấp cứu Nhiệt Đới_không có Bác sĩ Lần 188,000 188,000
782 Cước xe cấp cứu Từ Dũ_không có Bác sĩ Lần 148,000 148,000
783 Cước xe cấp cứu Hùng Vương_không có Bác sĩ Lần 148,000 148,000
784 Cước xe cấp cứu NĐ1_không có Bác sĩ Lần 123,000 123,000
785 Cước xe cấp cứu NĐ2_không có Bác sĩ Lần 218,000 218,000
786 Cước xe cấp cứu CTCH_không có Bác sĩ Lần 165,000 165,000
787 Cước xe cấp cứu Da Liễu_không có Bác sĩ Lần 163,000 163,000
788 Cước xe cấp cứu Mắt_không có Bác sĩ Lần 160,000 160,000
789 Cước xe cấp cứu Nguyễn Trãi_không có Bác sĩ Lần 153,000 153,000
790 Cước xe cấp cứu Nguyễn Tri Phương_không có Bác Lần 150,000 150,000
791 Cước xe cấp cứu RHM_không có Bác sĩ Lần 143,000 143,000
792 Cước xe cấp cứu Trưng Vương_không có Bác sĩ Lần 123,000 123,000
793 Cước xe cấp cứu Tâm Thần_không có Bác sĩ Lần 193,000 193,000
794 Cước xe cấp cứu Tâm Đức_không có Bác sĩ Lần 310,000 310,000
795 Cước xe cấp cứu Medic_không có Bác sĩ Lần 125,000 125,000
796 Cước xe cấp cứu Gia Định_không có Bác sĩ Lần 253,000 253,000
797 Cước xe cấp cứu Hoàn Mỹ _không có Bác sĩ Lần 235,000 235,000
798 Cước xe cấp cứu Thống Nhất_không có Bác sĩ Lần 158,000 158,000
Cước xe cấp cứu Trung tâm dinh dưỡng (Q.Phú
Lần
799 Nhuận)_không có Bác sĩ 203,000 203,000
Cước xe cấp cứu TT phục hồi chức năng (Âu Dương
Lần
800 Lân Q8)_không có Bác sĩ 215,000 215,000
801 Cước xe cấp cứu Viện YHDT_không có Bác sĩ Lần 220,000 220,000
802 Cước xe cấp cứu Việt Pháp_không có Bác sĩ Lần 313,000 313,000
Cước xe cấp cứu Y Học Dân Tộc Cổ Truyền_không
Lần
803 có Bác sĩ 188,000 188,000
804 Cước xe cấp cứu Điều Dưỡng Q8_không có Bác sĩ Lần 215,000 215,000
Cước xe cấp cứu thông dụng nội tỉnh (người bệnh ổn
định xuất viện có yêu cầu điều dưỡng đưa về) 2km Lần
805 đầu tiên: 100.000 100,000 100,000
Cước xe cấp cứu thông dụng nội tỉnh (người bệnh ổn
định xuất viện có yêu cầu điều dưỡng đưa về) km tiếp Lần
806 theo: 30.000 30,000 30,000
Cước xe cấp cứu thông dụng các tỉnh (người bệnh ổn
Lần
807 định xuất viện có yêu cầu điều dưỡng đưa về) : 40,000 40,000
- -
GIÁ PHÒNG KHÁM 2 / GIÁ PHÒNG KHÁM - -
Tên tiếng Anh - -
1 Châm cứu 1,450,000 1,450,000
Châm cứu - đơn giản
2 1,100,000 1,100,000
3 Phục hồi tầng sinh môn 800,000 800,000
4 Phục hồi tầng sinh môn - cấp cứu 1,200,000 1,200,000
Tư vấn nuôi con bằng sữa mẹ : Tắt tuyến sữa , viêm
tuyến sữa , vết thương đầu ngực
5 1,200,000 1,200,000
6 Hướng dẫn lớp tiền sản 1,200,000 1,200,000
Hướng dẫn lớp tiền sản - cấp cứu
7 1,800,000 1,800,000

Trang 24 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Trang 25 / 33
8 Kiểm tra sức khỏe tổng quát 2,150,000 2,150,000
9 Khám bệnh - đánh giá tổng quát 2,300,000 2,300,000
Khám bệnh chuyên khoa - đánh giá ban đầu
10 3,250,000 3,250,000
11 Khám bệnh cấp cứu 2,300,000 2,300,000
12 Khám bệnh cấp cứu - phức tạp 2,500,000 2,500,000
Khám bệnh cấp cứu chuyên khoa - phức tạp
13 3,300,000 3,300,000
14 Khám bệnh chuyên khoa 1,650,000 1,650,000
Khám bệnh chuyên khoa - bệnh nhân Viện Tim
15 300,000 300,000
16 Khám bệnh chuyên khoa - đơn giản 1,450,000 1,450,000
17 Khám bệnh chuyên khoa - phức tạp 1,800,000 1,800,000
18 Khám bệnh chuyên khoa - tái khám 1,150,000 1,150,000
Khám bệnh chuyên khoa và siêu âm phụ khoa
19 3,150,000 3,150,000
20 Khám bệnh tổng quát 1,450,000 1,450,000
Khám bệnh tổng quát - Bệnh nhân vãng lai
21 1,550,000 1,550,000
22 Khám bệnh tổng quát - phức tạp 2,000,000 2,000,000
Khám bệnh tổng quát - phức tạp - Bệnh nhân vãng lai
23 2,250,000 2,250,000
24 Khám bệnh tổng quát - tái khám 950,000 950,000
25 Khám bệnh vào chiều thứ bảy 1,900,000 1,900,000
Khám bệnh vào chiều thứ bảy - Bệnh nhân vãng lai
26 2,100,000 2,100,000
Khám chuyên khoa nhi và báo cáo bệnh án hai ngôn
27 ngữ 2,100,000 2,100,000
Khám chuyên khoa nhi và báo cáo bệnh án tiếng Pháp
28 1,800,000 1,800,000
29 Khám chuyên khoa về chóng mặt 2,000,000 2,000,000
30 Điện tâm đồ - bệnh nhân Viện Tim 100,000 100,000
31 Điện tâm đồ 600,000 600,000
32 Điện tâm đồ gắng sức 2,500,000 2,500,000
33 Đo thính lực 500,000 500,000
34 Siêu âm - bệnh nhân Viện Tim 500,000 500,000
35 Siêu âm 1,400,000 1,400,000
36 Siêu âm khẩn 1,650,000 1,650,000
37 Siêu âm phụ khoa 2,300,000 2,300,000
38 Thủ thuật 550,000 550,000
39 Holter điện tim - bệnh nhân Viện Tim 700,000 700,000
40 Holter điện tim 1,600,000 1,600,000
XQ Xoang 2 tư thế (Blondeau- Hirtz)
41 500,000 500,000
XQ Bàn chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
42 540,000 540,000
43 XQ Bàn tay 1 tư thế (Chếch ¾) 290,000 290,000
XQ Bàn tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
44 500,000 500,000
XQ Bụng (KUB) 1 tư thế (Thẳng hoặc nghiêng)
45 360,000 360,000
XQ Cẳng chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
46 580,000 580,000
XQ Cẳng tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
47 500,000 500,000
XQ Cánh tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
48 540,000 540,000
XQ Cổ chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
49 540,000 540,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

XQ Cổ tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)


50 500,000 500,000

Trang 26 / 33
XQ Cột sống cổ 2 tư thế (thẳng – nghiêng)
51 500,000 500,000
XQ Cột sống cổ 2 tư thế (Chếch ¾ 2 bên)
52 500,000 500,000
XQ Cột sống ngực 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
53 550,000 550,000
XQ Cột sống thắt lưng 2 tư thế (thẳng – nghiêng)
54 580,000 580,000
XQ Cột sống thắt lưng 2 tư thế (Chếch ¾ 2 bên)
55 580,000 580,000
XQ Gót chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
56 540,000 540,000
XQ Khớp gối 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
57 540,000 540,000
XQ Khớp háng 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
58 550,000 550,000
59 XQ Khớp thái dương hàm 1 tư thế 350,000 350,000
XQ Khớp vai 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
60 550,000 550,000
61 XQ khớp vai 1 tư thế ( Lamy) 350,000 350,000
62 XQ Khung chậu 1 tư thế (thẳng) 380,000 380,000
XQ Khuỷu tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
63 500,000 500,000
64 XQ Phổi 1 tư thế (Thẳng) 280,000 280,000
65 XQ Phổi (Thẳng - nghiêng) 500,000 500,000
66 XQ Sọ 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) 450,000 450,000
XQ Xương chính mũi 1 tư thế (Nghiêng)
67 280,000 280,000
XQ Xương cùng cụt 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
68 500,000 500,000
69 XQ Xương đòn 1 tư thế (Thẳng) 360,000 360,000
XQ Xương đùi 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
70 580,000 580,000
71 XQ Xương Ức 1 tư thế (thẳng) 380,000 380,000
Sao chép phim theo yêu cầu khách hàng
72 100,000 100,000
XQ Xoang 2 tư thế (Blondeau- Hirtz) - bệnh nhân
73 Viện Tim 167,000 167,000
XQ Bàn chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
74 Viện Tim 180,000 180,000
XQ Bàn tay 1 tư thế (Chếch ¾) - bệnh nhân Viện Tim
75 97,000 97,000
XQ Bàn tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
76 Viện Tim 167,000 167,000
XQ Bụng (KUB) 1 tư thế (Thẳng hoặc nghiêng) -
77 bệnh nhân Viện Tim 120,000 120,000
XQ Cẳng chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh
78 nhân viện tim 194,000 194,000
XQ Cẳng tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
79 viện tim 167,000 167,000
XQ Cánh tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
80 viện tim 180,000 180,000
XQ Cổ chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
81 viện tim 180,000 180,000
XQ Cổ tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
82 viện tim 167,000 167,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

XQ Cột sống cổ 2 tư thế (thẳng – nghiêng) - bệnh


83 nhân viện tim 167,000 167,000
XQ Cột sống cổ 2 tư thế (Chếch ¾ 2 bên) - bệnh
84 nhân viện tim 167,000 167,000

Trang 27 / 33
XQ Cột sống ngực 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh
85 nhân viện tim 184,000 184,000
XQ Cột sống thắt lưng 2 tư thế (thẳng – nghiêng) -
bệnh nhân viện tim
86 194,000 194,000
XQ Cột sống thắt lưng 2 tư thế (Chếch ¾ 2 bên) -
bệnh nhân viện tim
87 194,000 194,000
XQ Gót chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
88 viện tim 180,000 180,000
XQ Khớp gối 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
89 viện tim 180,000 180,000
XQ Khớp háng 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh
90 nhân viện tim 184,000 184,000
XQ Khớp thái dương hàm 1 tư thế - bệnh nhân viện
91 tim 117,000 117,000
XQ Khớp vai 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
92 viện tim 184,000 184,000
XQ khớp vai 1 tư thế ( Lamy) - bệnh nhân viện tim
93 117,000 117,000
XQ Khung chậu 1 tư thế (thẳng) - bệnh nhân viện tim
94 127,000 127,000
XQ Khuỷu tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh
95 nhân viện tim 167,000 167,000
XQ Phổi 1 tư thế (Thẳng) - bệnh nhân viện tim
96 94,000 94,000
XQ Phổi (Thẳng - nghiêng) - bệnh nhân viện tim
97 167,000 167,000
XQ Sọ 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân viện
98 tim 150,000 150,000
XQ Xương chính mũi 1 tư thế (Nghiêng) - bệnh nhân
99 viện tim 94,000 94,000
XQ Xương cùng cụt 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) -
bệnh nhân viện tim
100 167,000 167,000
XQ Xương đòn 1 tư thế (Thẳng) - bệnh nhân viện tim
101 120,000 120,000
XQ Xương đùi 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh
102 nhân viện tim 194,000 194,000
XQ Xương Ức 1 tư thế (thẳng) - bệnh nhân viện tim
103 127,000 127,000
Sao chép phim theo yêu cầu khách hàng - bệnh nhân
104 viện tim 34,000 34,000
105 Phí theo dõi bệnh / 1 tiếng 260,000 260,000
106 Phí Y tá chăm sóc 800,000 800,000
107 Phun khí dung 380,000 380,000
108 Thay băng 550,000 550,000
109 Thay băng tai 300,000 300,000
110 Thủ thuật y khoa phức tạp 1,000,000 1,000,000
111 Tiêm thuốc 190,000 190,000
112 Tiêm thuốc - bệnh nhân viện tim 50,000 50,000
113 Tiêm thuốc (cuối tuần) 380,000 380,000
114 Tiểu phẩu 800,000 800,000
115 Truyền dịch 276,000 276,000

Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)

Đặt đường truyền - bệnh nhân viện tim


116 50,000 50,000
117 Vệ sinh tai 260,000 260,000
118 Xịt Natispray 30,000 30,000
119 Lấy mẫu máu 190,000 190,000
120 Lấy ráy tai 550,000 550,000
121 Miếng thấm hút dịch 400,000 400,000

Trang 28 / 33
122 Nội soi mũi 550,000 550,000
123 Nội soi tai 550,000 550,000
124 Thở oxy 100,000 100,000
125 Bìa đựng bệnh án 8,000 8,000
126 Hồ sơ bệnh án 4,000 4,000

Ghi chú:
1/ Giá thu mổ tim/ Thông tim can thiệp là giá tính cho phần chi phí trong Phòng mổ/Thông tim can thiệp.
Phần viện phí trước mổ/ Thông tim can thiệp và sau mổ/ Thông tim can thiệp ( Kể cả trong Phòng hồi sức)
sẽ được thu riêng.
2/ Thực chi: tính thực tế thuốc, VTYT tiêu hao sử dụng trong ca mổ, thông tim can thiệp
3/ Bảng giá dành cho bệnh nhân Việt Nam và áp dụng cho đến khi có thông báo mới.
4/ Bệnh nhân là người nước ngoài:
- Giá phẫu thuật, thông tim can thiệp( kể cả stent, ballon, van tim, vòng van, máy tạo nhịp, amplatzer…)
sẽ áp dụng theo giá người Việt Nam nhưng có phụ thu thêm 10% chi phí để giúp cho bệnh nhân nghèo mổ tim.
- Các dịch vụ y tế khác ( giá phòng, giá thuốc, y dụng cụ sử dụng, chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm,..)
sẽ áp dụng theo giá người Việt Nam nhưng có phụ thu thêm 30% chi phí để giúp cho bệnh nhân nghèo mổ tim.
5/ Giá kê khai các dịch vụ kỹ thuật được thực hiện trong phòng mổ (Bloc) chưa bao gồm: Quả lọc máu, bộ tim phổi nhân tạo, bộ dây chạy máy,
vòng, van, mạch máu nhân tạo
Ngày 24 tháng 9 năm 2018
GIÁM ĐỐC

(Đã ký)

PGS.TS.BS. ĐỖ QUANG HUÂN

Trang 29 / 33

You might also like