Professional Documents
Culture Documents
Bang Gia Vien Tim 2018 - NY
Bang Gia Vien Tim 2018 - NY
SỞ Y TẾ TPHCM
VIỆN TIM TPHCM
Mã đơn vị: 79443
KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ ÁP DỤNG TẠI VIỆN TIM NĂM 2018
Áp dụng cho tất cả người bệnh (kể cả bệnh nhân có thẻ BHYT) điều trị nội trú và ngoại trú
(Thực hiện theo thông tư số: 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29/10/2015 và thông tư 15/2018/TT-BYT ngày 30/5/2018)
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
1 3 4 5 6 7 8
KHÁM BỆNH
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Bác sĩ chuyên
Lần
1 gia/ca) 200,000 200,000 -
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Giáo sư, Phó Giáo
Lần
2 sư/ca) 500,000 200,000 300,000
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Tiến sĩ và BS mời
Lần
3 đích danh/ca) 300,000 200,000 100,000
4 Khám cấp cứu Lần 270,000 33,100 236,900
5 Khám cấp cứu (ngoại trú) Lần 270,000 33,100 236,900
6 Khám Hội Chẩn Ngoại Lần 150,000 150,000
7 Khám hội chẩn ngoại khoa Lần 150,000 150,000
8 Khám hội chẩn nội khoa Lần 150,000 150,000
9 Khám kiểm tra máy tạo nhịp Lần 150,000 150,000
10 Khám nội trú Lần 150,000 150,000
11 Khám phòng cấp cứu Lần 270,000 270,000
12 Khám tim Lần 150,000 33,100 116,900
13 Khám tim theo yêu cầu Lần 300,000 33,100 266,900
Sàng lọc chăm sóc y tế tại phòng cấp cứu (từ 1 đến 6
Lần
14 giờ) 180,000 180,000
15 Phí dịch vụ ngoại trú / cấp cứu (12) Lần 270,000 270,000
16 Phí dịch vụ ngoại trú / cấp cứu (24) Lần 540,000 540,000
17 Phí dịch vụ ngoại trú / cấp cứu (6) Lần 135,000 135,000
Chi phí khám và cận lâm sàng (Ưu tiên) Lần 250,000
18 250,000
19 Khám và tư vấn Phục hồi chức năng Lần 200,000 200,000
TIỀN GIƯỜNG
Ghế Cấp cứu
Lần
20 100,000 97,450 2,550
Giường chống sốc
21 Ngày 1,560,000 615,600 944,400
Ngày điều trị hồi sức tích cực (USIC) (có monitoring)
22 chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có (ngày) Ngày 1,560,000 615,600 944,400
Ngày điều trị hồi sức tích cực (USIC) (không
monitoring) chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có
23 (ngày) Ngày 950,000 373,900 576,100
Ngày giường bệnh Khoa cấp cứu (ngày)
24 Ngày 400,000 373,900 26,100
(Giường Nội Khoa) Ngày giường bệnh Khoa cấp
25 cứu(ngày) Ngày 400,000 194,900 205,100
REA - Ngày điều trị hồi sức tích cực ngoại khoa
26 (chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có) (ngày) Ngày 1,560,000 615,600 944,400
Giường xếp (= giường Nội Khoa /2)
27 Ngày 150,000 97,450 52,550
Ngày giường Nội Khoa sau phẫu thuật-PT loại 1
28 Ngày 400,000 241,400 158,600
Trang 1 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
KHOA A
KA - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 1) (giữ
32 chổ) Ngày 1,500,000 1,500,000
KA - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 1) (ngày)
33 Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
KA - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 2) (giữ
34 chổ) Ngày 800,000 800,000
KA - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 2) (ngày)
35 Ngày 800,000 194,900 605,100
KA - Tiền giường người lớn (phòng thông thường)
36 (giữ chổ) Ngày 500,000 500,000
KA - Tiền giường người lớn (phòng thông thường)
37 (ngày) Ngày 500,000 194,900 305,100
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 1)
38 (ngày thứ 11) Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 1)
39 (ngày) Ngày 1,500,000 241,400 1,258,600
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 2)
40 (ngày thứ 11) Ngày 800,000 194,900 605,100
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng dịch vụ 2)
41 (ngày) Ngày 800,000 241,400 558,600
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng thông
42 thường) (Ngày thứ 11) Ngày 500,000 194,900 305,100
KA - Tiền giường sau PT loại 1 (phòng thông
43 thường) (ngày) Ngày 500,000 241,400 258,600
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 1)
44 (ngày thứ 11) Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 1)
45 (ngày) Ngày 1,500,000 210,100 1,289,900
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 2)
46 (ngày thứ 11) Ngày 800,000 194,900 605,100
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng dịch vụ 2)
47 (ngày) Ngày 800,000 210,100 589,900
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng thông
48 thường) (Ngày thứ 11) Ngày 500,000 194,900 305,100
KA - Tiền giường sau PT loại 2 (phòng thông
49 thường) (ngày) Ngày 500,000 210,100 289,900
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch
50 vụ 1) (ngày thứ 11) Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch
51 vụ 1) (ngày) Ngày 1,500,000 265,100 1,234,900
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch
52 vụ 2) (ngày thứ 11) Ngày 800,000 194,900 605,100
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng dịch
53 vụ 2) (ngày) Ngày 800,000 265,100 534,900
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng thông
54 thường) (Ngày thứ 11) Ngày 500,000 194,900 305,100
KA - Tiền giường sau PT loại đặc biệt (phòng thông
55 thường) (ngày) Ngày 500,000 265,100 234,900
KHOA B
KB - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 1) (giữ
56 chổ) Ngày 1,500,000 1,500,000
KB - Tiền giường người lớn (phòng dịch vụ 1) (ngày)
57 Ngày 1,500,000 194,900 1,305,100
Trang 2 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 3 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 4 / 33
NTM - Loại phòng dịch vụ 1 (ngày)
Lần
86 1,200,000 194,900 1,005,100
NTM - Loại phòng dịch vụ 1 (ngày) giường giữ chổ
Lần
87 1,200,000 1,200,000
NTM - Loại phòng dịch vụ 2 (ngày)
Lần
88 500,000 194,900 305,100
NTM - Loại phòng dịch vụ 2 (ngày) giường giữ chổ
Lần
89 500,000 500,000
NTM - Loại phòng thông thường (ngày)
Lần
90 200,000 194,900 5,100
Phòng 1 Giường (P3.8)
91 Ngày 1,000,000 194,900 805,100
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Lần
122 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 1,106,000 1,106,000
Trang 5 / 33
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang Lần
123 2,604,000 2,604,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
Lần
124 quang 2,596,000 620,000 1,976,000
125 Chụp CLVT mạch máu não Lần 2,752,000 2,752,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
Lần
126 quang 1,218,000 1,218,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
Lần
127 quang 2,752,000 2,752,000
128 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi Lần 2,752,000 1,689,000 1,063,000
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành Lần
131 1,214,000 512,000 702,000
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Cấy/ đặt máy tạo nhịp 3 buồng (chưa bao gồm máy
tạo nhịp) Lần
146 9,000,000 1,524,000 7,476,000
Cấy/ đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim
Lần
147 2,400,000 1,524,000 876,000
Trang 6 / 33
148 Chi phí gây mê Lần 2,000,000 - 2,000,000
Chụp buồng tim dưới DSA
Lần
149 8,400,000 5,796,000 2,604,000
150 Chụp động mạch vành dưới DSA Lần 9,660,000 5,796,000 3,864,000
151 Chụp động mạch vành dưới DSA Lần 4,200,000 - 4,200,000
152 Chụp động mạch vành dưới DSA (CORO + FCIA) Lần 5,796,000 5,796,000 -
Chụp mạch máu bằng DSA + Đo kháng lực động
Lần
153 mạch phổi 8,400,000 5,502,000 2,898,000
Chụp mạch máu dươi DSA
Lần
154 8,400,000 5,502,000 2,898,000
Chụp mạch vành và điều trị hút huyết khối( Chưa bao
Lần
155 gồm dụng cụ hút huyết khối) 33,600,000 33,600,000
Chụp mạch vành+đốt vách liên thất bằng cồn (Chưa
Lần
156 bao gồm bóng OTW) 33,600,000 33,600,000
Chụp, nong mạch chủ bụng, mạch chi và đặt 1 stent
dưới DSA (Bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật
Lần
liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
157 xoắn kim loại.) 33,600,000 8,946,000 24,654,000
Chụp, nong mạch vành và đặt 1 stent dưới DSA
(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút
Lần
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
158 kim loại, dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết 33,600,000 6,696,000 26,904,000
Chụp, nong mạch vành và đặt 2 stent dưới DSA
(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút
Lần
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
159 kim loại, dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết 37,800,000 6,696,000 31,104,000
Chụp, nong mạch vành và đặt 3 stent dưới DSA
(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút
Lần
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
160 kim loại, dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết 42,000,000 6,696,000 35,304,000
Chụp, nong mạch vành và đặt 4 stent dưới DSA
(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút
Lần
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
161 kim loại, dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết 46,200,000 6,696,000 39,504,000
Chụp, nong mạch vành và đặt 5 stent dưới DSA
(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút
Lần
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn
162 kim loại, dụng cụ lấy di vật, bộ dụng cụ lấy huyết 50,400,000 6,696,000 43,704,000
Đặt stent động mạch ngoại biên
Lần
163 27,300,000 8,946,000 18,354,000
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần (TRONG
Lần
164 THÔNG TIM) THỰC CHI -
165 Định phí Chụp mạch vành Lần 3,200,000 - 3,200,000
Định phí Thông Tim Can Thiệp (Nong/ Đóng dù)
Lần
166 6,000,000 - 6,000,000
Đo áp lực máu FFR trong mạch vành/máy Radi
Lần
167 Analyzer 20,000,000 1,970,000 18,030,000
Đo áp lực máu FFR trong mạch vành/máy Radi
Analyzer kèm thêm 1 thủ thuật khác (chụp MV, nong Lần
168 MV) 13,500,000 1,970,000 11,530,000
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch Lần
169 33,600,000 6,696,000 26,904,000
170 Đóng lỗ rò động mạch vành Lần 33,600,000 - 33,600,000
Đóng ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm
Lần
171 bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ đóng lỗ thông) 14,789,000 3,348,000 11,441,000
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch - Suy
Lần 19,807,000
tĩnh mạch chi dưới (1 chân)
196 1,973,000 17,834,000
Trang 8 / 33
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch - Suy
Lần 23,189,000
tĩnh mạch chi dưới (2 chân)
197 1,973,000 21,216,000
198 Soi van cơ học dưới màn hình DSA Lần 220,000 220,000
PHẪU THUẬT
199 Chi phí thay van Lần 2,300,000 - 2,300,000
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần
Lần
200 2,795,000 1,397,500 1,397,500
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần RF
Lần
201 2,795,000 2,795,000 -
202 Định phí phẫu thuật tim kín Lần 7,000,000 - 7,000,000
Định phí phẫu thuật tim kín (nhân viên)
Lần
203 5,500,000 - 5,500,000
204 Định phí tim hở Lần 21,000,000 - 21,000,000
205 Định phí tim hở (Nhân viên) Lần 15,000,000 - 15,000,000
206 Ekíp mổ bắt con (5 người) Lần 2,500,000 - 2,500,000
207 Ekíp mổ bắt con (6 người) Lần 3,000,000 - 3,000,000
Khâu lại viêm xương ức sau khi nạo rửa xương ức
Lần
208 THỰC CHI -
Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn
Lần
209 59,829,000 16,004,000 43,825,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi
phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất Lần
210 phải 86,552,000 13,931,000 72,621,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
có dùng máy tim phổi nhân tạo Lần
211 86,552,000 17,542,000 69,010,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối
Lần
phồng thất trái …)
212 99,663,000 17,542,000 82,121,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành
không dùng máy tim phổi nhân tạo Lần
213 86,552,000 12,550,000 74,002,000
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (chưa bao gồm máy
tim phổi) Lần
214 86,552,000 17,542,000 69,010,000
phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều
trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi Lần
215 32,471,000 16,542,000 15,929,000
216 Phẫu thuật bệnh Ebstein Lần 66,641,000 16,542,000 50,099,000
Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ
Lần
217 tim hở (Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo) 64,392,000 12,550,000 51,842,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ.
Lần
218 60,571,000 16,542,000 44,029,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi
Lần
219 nhân tạo 62,109,000 16,004,000 46,105,000
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch
máu lớn, ba buồng nhĩ. Lần
220 72,874,000 16,542,000 56,332,000
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 10 /
33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 10 / 28
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 11 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Lần
335 Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ 58,126,000 13,931,000 44,195,000
336 Cắt u nhầy tim Lần 57,736,000 57,736,000
337 Cắt u trung thất Lần 60,244,000 60,244,000
Lần
338 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 43,387,000 43,387,000
Lần
339 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 27,740,000 27,740,000
Trang 12 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Lần
340 Kỹ thuật chạy máy tim phổi nhân tạo ở người lớn 57,147,000 57,147,000
Kỹ thuật chạy máy tim phổi nhân tạo trong bệnh tim
Lần
341 ở trẻ em 54,061,000 54,061,000
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính
Lần
342 màng phổi 54,401,000 6,404,000 47,997,000
Lần
345 Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhân tạo 57,787,000 57,787,000
Lần
346 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 9,771,000 3,162,000 6,609,000
Lần
347 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 24,589,000 1,689,000 22,900,000
348 Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim Lần 15,953,000 1,524,000 14,429,000
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch Lần
349 và kìm động mạch bằng mổ mở 62,411,000 16,542,000 45,869,000
Lần
350 Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim 57,755,000 16,004,000 41,751,000
Lần
351 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 45,905,000 6,404,000 39,501,000
Lần
352 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 40,088,000 1,793,000 38,295,000
Lần
353 Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở 45,154,000 4,335,000 40,819,000
Lần
354 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ 61,513,000 14,042,000 47,471,000
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu Lần
355 thuật mạch + can thiệp mạch) 68,729,000 4,335,000 64,394,000
Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng
Lần
356 tuần hoàn tạm thời 61,220,000 7,431,000 53,789,000
357 Phẫu thuật nong van động mạch chủ Lần 59,443,000 7,431,000 52,012,000
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van
Lần
358 động mạch chủ 82,037,000 18,134,000 63,903,000
Lần
359 Phẫu thuật sửa chữa dị dạng quai động mạch chủ 74,956,000 74,956,000
Lần
360 Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần 63,945,000 16,542,000 47,403,000
361 Thắt ống động mạch Lần 43,747,000 12,550,000 31,197,000
362 Rút chỉ thép Lần 1,400,000 1,400,000
363 Rút chỉ thép (theo yêu cầu) Lần 1,700,000 1,700,000
Phẫu thuật ít xâm lấn (chưa bao gồm dụng cụ) Lần 4,500,000
364 4,500,000
365 Gây mê khác Lần 688,000 - 688,000
THỦ THUẬT
Bơm bóng động mạch chủ thì tâm thu (contre
Lần
366 pulsation) P1 2,500,000 1,793,000 707,000
367 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 376,000 203,000 173,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn / tạo nhịp cấp cứu ngoài
Lần
368 lồng ngực 2,431,000 1,149,000 1,282,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Lần
369 527,000 458,000 69,000
370 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao Lần 2,431,000 1,149,000 1,282,000
Trang 13 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 14 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 15 / 33
417 Hút đờm hầu họng Lần 73,000 10,000 63,000
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
Lần
418 481,000 295,000 186,000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy
Lần
(một lần hút)
419 96,000 10,000 86,000
420 Khí dung thuốc thở máy Lần 62,000 17,600 44,400
421 Kích thích tim với tần số cao Lần 4,878,000 968,000 3,910,000
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản,
mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở
Lần
bệnh nhân thở máy
422 227,000 - 227,000
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm
Lần
423 101,000 - 101,000 chưa áp dụng
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu
Lần
424 100,000 - 100,000 chưa áp dụng
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần
Lần
425 chọc kim qua da) 27,000 - 27,000
426 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục Lần 3,855,000 549,000 3,306,000
427 Lọc máu liên tục (01 lần) Lần 4,855,000 2,173,000 2,682,000
428 May da thứ cấp Lần 347,000 347,000 -
429 Mở khí quản (bao gồm cả canuyn) Lần 3,945,000 704,000 3,241,000
430 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 679,000 583,000 96,000
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng
Lần
431 bơm tay (một lần) 72,000 - 72,000
432 Phá rung cấp cứu ngoài buồng tim Lần 1,199,000 - 1,199,000
433 Phá rung cấp cứu trong buồng tim Lần 300,000 - 300,000
434 Phun khí dung Lần 62,000 17,600 44,400
435 Rửa dạ dày Lần 340,000 106,000 234,000
436 Rút catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 56,000 - 56,000
437 Rút điện cực Lần 88,000 - 88,000
438 Rút ống nội khí quản Lần 128,000 - 128,000
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
Lần
439 311,000 211,000 100,000
440 Siêu âm ổ bụng Lần 294,000 38,000 256,000
441 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 357,000 211,000 146,000
442 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 1,202,000 430,000 772,000
443 Soi đáy mắt Lần 22,000 - 22,000
444 Tắm cho người bệnh tại giường Lần 108,000 - 108,000
Tạo nhịp cấp cứu ngoài buồng tim
Lần 1,709,000
445 968,000 741,000
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim
Lần
446 4,878,000 1,524,000 3,354,000
Thẩm phân phúc mạc liên tục thông thường
Lần
447 3,855,000 549,000 3,306,000
Thay băng 1 vết thương không nhiễm trùng (dưới
Lần
448 15cm) 72,000 - 72,000
Thay băng 1 vết thương nhiễm trùng (dưới 15cm) Áp
dụng Nội Trú nếu vết thương có: nhiễm trùng; thấm
Lần
dịch máu,…)
449 95,000 - 95,000
450 Thay băng cắt chỉ Lần 73,000 73,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
Lần
451 249,000 129,000 120,000
Thay băng vết thương (từ 15cm đến 30cm)
Lần
452 80,000 - 80,000
Thay băng vết thương (từ 30cm đến 50cm)
Lần
453 109,000 - 109,000
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 17 / 33
498 Bilirubine trực tiếp Lần 68,000 21,200 46,800
BNP (B- Type Natriuretic Peptide)
Lần
499 572,000 572,000 -
500 Ca máu (Ca Total) (điện giải) Lần 68,000 15,900 52,100
501 Cấy máu tại Viện Tim Lần 100,000 - 100,000
CEA
Lần
502 124,000 124,000
Cholesterol totale
Lần
503 30,000 26,500 3,500
504 CKMB Lần 73,000 37,100 35,900
505 Clo / máu Lần 20,000 - 20,000
CPK
Lần
506 74,000 26,500 47,500
507 Créatinine / máu Lần 27,000 21,200 5,800
Cross-Match
Lần
508 136,000 72,600 63,400
CRP định lượng [Giá phản ứng CRP]
Lần
509 75,000 21,200 53,800
CRP hs
Lần
510 75,000 53,000 22,000
511 Cyfra 21-1 Lần 120,000 95,400 24,600
512 Điện giải đồ (Na+, K+) Lần 62,000 28,600 33,400
513 Điện giải đồ (Na+, K+, Ca+) Lần 62,000 28,600 33,400
514 Điện giải đồ (Na+, K+, Ca+, Cl-) Lần 70,000 28,600 41,400
515 Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-) Lần 62,000 28,600 33,400
Định lượng BNP (B-Type Natriuretic Peptide)
[ Người bệnh không suy thận] Lần
516 572,000 402,000 170,000
517 Định lượng Cortisol máu Lần 100,000 90,100 9,900
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
[Giá phản ứngCRP] Lần
518 75,000 21,200 53,800
519 Định lượng D-Dimer Lần 251,000 246,000 5,000
520 Định lượng Digoxin Lần 128,000 84,800 43,200
Định lượng Fibrinogen
Lần
521 107,000 100,000 7,000
522 Định lượng Insulin Lần 80,000 79,500 500
523 Định lượng Mg ++ huyết thanh Lần 62,000 31,800 30,200
Định lượng NT-ProBNP
Lần
524 416,000 402,000 14,000
525 Định lượng Peptide-C Lần 203,000 169,000 34,000
Định lượng Pro-calcitonin [Giá định lượng CRP/CRP
Lần 417,000
526 hs] 53,000 364,000
527 Định lượng Sắt huyết thanh Lần 36,000 31,800 4,200
528 Định lượng Troponin I Lần 121,000 74,200 46,800
529 Định lượng Troponin T hs Lần 121,000 74,200 46,800
Định Nhóm máu ABO + Rh (Gelcard)
Lần
530 122,000 84,000 38,000
Định Nhóm máu ABO + Rh (Gelcard) + Thẻ nhóm
máu+ túi máu Lần
531 122,000 84,000 38,000
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 18 / 33
Định nhóm máu hệ ABO (Tại Giường) trên thẻ định
nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền
Lần
máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu- Công văn
533 7117/BYT-KH-TC ngày 27/09/2016 122,000 22,400 99,600
Định nhóm máu hệ ABO (Truyền máu-Tại khoa Xét
Nghiệm- Người Bệnh) bằng phương pháp ống
Lần
nghiệm; trên phiến đá, hoặc trên giấy CV7117/BYT-
534 KH-TC ngày 27/09/2016 122,000 38,000 84,000
Định nhóm máu hệ ABO (Truyền máu-Tại khoa XN-
Túi máu) bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến Lần
535 đá, hoặc trên giấy CV7117/BYT-KH-TC ngày 122,000 22,400 99,600
536 Đo các chất khí trong máu Lần 381,000 212,000 169,000
537 Ferritine (Fe) Lần 108,000 79,500 28,500
FT3
Lần
538 90,000 63,600 26,400
FT4
Lần
539 90,000 63,600 26,400
Gama GT
Lần
540 76,000 19,000 57,000
541 Glucose (đường huyết khi đói) Lần 26,000 21,200 4,800
542 Glucose (đường huyết sau ăn 2h) Lần 26,000 21,200 4,800
543 H.pylori (IgG+IgM) Lần 120,000 - 120,000
544 Haemoglucotest 20.800 Lần 30,000 - 30,000
545 HbA1C Lần 150,000 99,600 50,400
546 HBs_Ag (định tính) Lần 77,000 72,000 5,000
HDL_Cholesterol
Lần
547 42,000 26,500 15,500
Hematocrit (Thể tích khối hồng cầu)
Lần
548 25,000 16,800 8,200
549 HGT - Accucheck (que thử) Lần 12,000 - 12,000
550 HGT - Medisafe (que thử) Lần 12,000 - 12,000
551 HIV (test nhanh) Lần 70,000 - 70,000
552 Kali / máu Lần 25,000 - 25,000
553 Khí máu (Gaz du sang / GDS) Lần 212,000 212,000 -
Lactate
Lần 95,400
554 95,400 -
LDH
Lần 70,000
555 26,500 43,500
556 LDL_Cholesterol Lần 54,000 - 54,000
557 Malaria (Fal + Vivax) Lần 60,000 - 60,000
558 Myoglobulin Lần 90,000 - 90,000
559 Natri / máu Lần 25,000 - 25,000
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
Lần
560 79,000 39,200 39,800
Phản ứng CRP hs
Lần
561 75,000 21,200 53,800
562 Phết máu ngoại biên Lần 41,000 - 41,000
563 Procalcitonin Lần 417,000 392,000 25,000
564 Protein toàn phần Lần 47,000 21,200 25,800
565 PSA Total Lần 122,000 90,100 31,900
Que thử D-Dimer (1 test) Lần
566 240,000 - 240,000
Que thử INR (1 test) Lần
567 90,000 - 90,000
568 Que thử NT - pro BNP 10 (1 test) Lần 400,000 - 400,000
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 110 /
33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
602 Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca+) / nước tiểu Lần 70,000 28,600 41,400
603 Glucose / nước tiểu Lần 26,000 13,700 12,300
604 Ion Ca niệu (điện giải ) Lần 68,000 24,300 43,700
605 Ion Mg niệu (điện giải) Lần 62,000 - 62,000
Micro Albumin / nước tiểu
Lần
606 146,000 42,400 103,600
607 Protein / nước tiểu Lần 47,000 13,700 33,300
Tổng phân tích nước tiểu
Lần
608 48,000 27,000 21,000
609 Urê / nước tiểu Lần 35,000 15,900 19,100
XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA
CƠ THỂ (dịch não tủy, dịch màng phổi, dịch
màng tim…)
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Lần
Trang 20 / 28
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Phòng PHCN&VLTL
629 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở Lần 107,000 - 107,000
630 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực Lần 107,000 - 107,000
631 Tập các kiểu thở Lần 107,000 29,000 78,000
632 Tập đi trên máy thảm lăn(Treadmill) Lần 107,000 27,300 79,700
633 Tập đi với khung tập đi Lần 107,000 27,300 79,700
634 Tập đi với thanh song song Lần 107,000 27,300 79,700
635 Tập điều hợp vận động tại Giường Lần 178,000 42,000 136,000
Tập điều hợp vận động tại phòng VLTL
Lần
636 161,000 42,000 119,000
637 Tập ho có trợ giúp Lần 107,000 29,000 78,000
638 Tập kéo dãn Lần 107,000 - 107,000
639 Tập lăn trờ khi nẳm Lần 107,000 - 107,000
640 Tập lên xuống cầu thang Lần 107,000 107,000
641 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 107,000 42,000 65,000
642 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi Lần 107,000 - 107,000
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng
Lần
643 107,000 - 107,000
644 Tập vận động chủ động Lần 107,000 - 107,000
645 Tập vận động có kháng trở Lần 107,000 42,000 65,000
646 Tập vận động có trợ giúp Lần 107,000 42,000 65,000
647 Tập vận động thụ động Lần 107,000 42,000 65,000
648 Tập với ròng rọc Lần 107,000 9,800 97,200
649 Tập với xe đạp tập Lần 107,000 9,800 97,200
CHĂM SÓC Y TẾ
650 Chăm sóc y tế tích cực (từ 1 giờ đến 6 giờ) 350,000 350,000
651 Chăm sóc y tế tích cực (từ 1 giờ đến 12 giờ) 500,000 500,000
652 Chăm sóc y tế tích cực (từ 1 giờ đến 18 giờ) 650,000 650,000
653 Chăm sóc y tế tích cực (từ 1 giờ đến 24 giờ) 700,000 700,000
654 Chăm sóc y tế cấp 1 (từ 1 giờ đến 6 giờ) 150,000 150,000
655 Chăm sóc y tế cấp 1 (từ 1 giờ đến 12 giờ) 100,000 100,000
656 Chăm sóc y tế cấp 1 (từ 1 giờ đến 18 giờ) 200,000 200,000
657 Chăm sóc y tế cấp 1 (từ 1 giờ đến 24 giờ) 250,000 250,000
658 Chăm sóc y tế cấp 2 (từ 1 giờ đến 6 giờ) 100,000 100,000
659 Chăm sóc y tế cấp 2 (từ 1 giờ đến 12 giờ) 150,000 150,000
660 Chăm sóc y tế cấp 2 (từ 1 giờ đến 18 giờ) 200,000 200,000
661 Chăm sóc y tế cấp 2 (từ 1 giờ đến 24 giờ) 250,000 250,000
662 Chăm sóc y tế cấp 3 (từ 1 giờ đến 6 giờ) 70,000 70,000
663 Chăm sóc y tế cấp 3 (từ 1 giờ đến 12 giờ) 100,000 100,000
664 Chăm sóc y tế cấp 3 (từ 1 giờ đến 18 giờ) 120,000 120,000
665 Chăm sóc y tế cấp 3 (từ 1 giờ đến 24 giờ) 140,000 140,000
666 Chăm sóc y tế tại cấp cứu (từ 1 giờ đến 6 giờ) 180,000 180,000
667 Chăm sóc y tế tại cấp cứu (từ 1 giờ đến 12 giờ) 200,000 200,000
668 Chăm sóc y tế tại cấp cứu (từ 1 giờ đến 18 giờ) 250,000 250,000
669 Chăm sóc y tế tại cấp cứu (từ 1 giờ đến 24 giờ) 300,000 300,000
670 Điều dưỡng chăm sóc 100,000 100,000
671 Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt (REA) 300,000 300,000
672 Điều dưỡng chăm sóc (Phòng 3, 4 giường) 70,000 70,000
673 Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt(USIC) 300,000 300,000
Trang 21 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 22 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 23 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 24 / 33
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 25 / 33
8 Kiểm tra sức khỏe tổng quát 2,150,000 2,150,000
9 Khám bệnh - đánh giá tổng quát 2,300,000 2,300,000
Khám bệnh chuyên khoa - đánh giá ban đầu
10 3,250,000 3,250,000
11 Khám bệnh cấp cứu 2,300,000 2,300,000
12 Khám bệnh cấp cứu - phức tạp 2,500,000 2,500,000
Khám bệnh cấp cứu chuyên khoa - phức tạp
13 3,300,000 3,300,000
14 Khám bệnh chuyên khoa 1,650,000 1,650,000
Khám bệnh chuyên khoa - bệnh nhân Viện Tim
15 300,000 300,000
16 Khám bệnh chuyên khoa - đơn giản 1,450,000 1,450,000
17 Khám bệnh chuyên khoa - phức tạp 1,800,000 1,800,000
18 Khám bệnh chuyên khoa - tái khám 1,150,000 1,150,000
Khám bệnh chuyên khoa và siêu âm phụ khoa
19 3,150,000 3,150,000
20 Khám bệnh tổng quát 1,450,000 1,450,000
Khám bệnh tổng quát - Bệnh nhân vãng lai
21 1,550,000 1,550,000
22 Khám bệnh tổng quát - phức tạp 2,000,000 2,000,000
Khám bệnh tổng quát - phức tạp - Bệnh nhân vãng lai
23 2,250,000 2,250,000
24 Khám bệnh tổng quát - tái khám 950,000 950,000
25 Khám bệnh vào chiều thứ bảy 1,900,000 1,900,000
Khám bệnh vào chiều thứ bảy - Bệnh nhân vãng lai
26 2,100,000 2,100,000
Khám chuyên khoa nhi và báo cáo bệnh án hai ngôn
27 ngữ 2,100,000 2,100,000
Khám chuyên khoa nhi và báo cáo bệnh án tiếng Pháp
28 1,800,000 1,800,000
29 Khám chuyên khoa về chóng mặt 2,000,000 2,000,000
30 Điện tâm đồ - bệnh nhân Viện Tim 100,000 100,000
31 Điện tâm đồ 600,000 600,000
32 Điện tâm đồ gắng sức 2,500,000 2,500,000
33 Đo thính lực 500,000 500,000
34 Siêu âm - bệnh nhân Viện Tim 500,000 500,000
35 Siêu âm 1,400,000 1,400,000
36 Siêu âm khẩn 1,650,000 1,650,000
37 Siêu âm phụ khoa 2,300,000 2,300,000
38 Thủ thuật 550,000 550,000
39 Holter điện tim - bệnh nhân Viện Tim 700,000 700,000
40 Holter điện tim 1,600,000 1,600,000
XQ Xoang 2 tư thế (Blondeau- Hirtz)
41 500,000 500,000
XQ Bàn chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
42 540,000 540,000
43 XQ Bàn tay 1 tư thế (Chếch ¾) 290,000 290,000
XQ Bàn tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
44 500,000 500,000
XQ Bụng (KUB) 1 tư thế (Thẳng hoặc nghiêng)
45 360,000 360,000
XQ Cẳng chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
46 580,000 580,000
XQ Cẳng tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
47 500,000 500,000
XQ Cánh tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
48 540,000 540,000
XQ Cổ chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
49 540,000 540,000
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 26 / 33
XQ Cột sống cổ 2 tư thế (thẳng – nghiêng)
51 500,000 500,000
XQ Cột sống cổ 2 tư thế (Chếch ¾ 2 bên)
52 500,000 500,000
XQ Cột sống ngực 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
53 550,000 550,000
XQ Cột sống thắt lưng 2 tư thế (thẳng – nghiêng)
54 580,000 580,000
XQ Cột sống thắt lưng 2 tư thế (Chếch ¾ 2 bên)
55 580,000 580,000
XQ Gót chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
56 540,000 540,000
XQ Khớp gối 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
57 540,000 540,000
XQ Khớp háng 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
58 550,000 550,000
59 XQ Khớp thái dương hàm 1 tư thế 350,000 350,000
XQ Khớp vai 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
60 550,000 550,000
61 XQ khớp vai 1 tư thế ( Lamy) 350,000 350,000
62 XQ Khung chậu 1 tư thế (thẳng) 380,000 380,000
XQ Khuỷu tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
63 500,000 500,000
64 XQ Phổi 1 tư thế (Thẳng) 280,000 280,000
65 XQ Phổi (Thẳng - nghiêng) 500,000 500,000
66 XQ Sọ 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) 450,000 450,000
XQ Xương chính mũi 1 tư thế (Nghiêng)
67 280,000 280,000
XQ Xương cùng cụt 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
68 500,000 500,000
69 XQ Xương đòn 1 tư thế (Thẳng) 360,000 360,000
XQ Xương đùi 2 tư thế (Thẳng – nghiêng)
70 580,000 580,000
71 XQ Xương Ức 1 tư thế (thẳng) 380,000 380,000
Sao chép phim theo yêu cầu khách hàng
72 100,000 100,000
XQ Xoang 2 tư thế (Blondeau- Hirtz) - bệnh nhân
73 Viện Tim 167,000 167,000
XQ Bàn chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
74 Viện Tim 180,000 180,000
XQ Bàn tay 1 tư thế (Chếch ¾) - bệnh nhân Viện Tim
75 97,000 97,000
XQ Bàn tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
76 Viện Tim 167,000 167,000
XQ Bụng (KUB) 1 tư thế (Thẳng hoặc nghiêng) -
77 bệnh nhân Viện Tim 120,000 120,000
XQ Cẳng chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh
78 nhân viện tim 194,000 194,000
XQ Cẳng tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
79 viện tim 167,000 167,000
XQ Cánh tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
80 viện tim 180,000 180,000
XQ Cổ chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
81 viện tim 180,000 180,000
XQ Cổ tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
82 viện tim 167,000 167,000
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 27 / 33
XQ Cột sống ngực 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh
85 nhân viện tim 184,000 184,000
XQ Cột sống thắt lưng 2 tư thế (thẳng – nghiêng) -
bệnh nhân viện tim
86 194,000 194,000
XQ Cột sống thắt lưng 2 tư thế (Chếch ¾ 2 bên) -
bệnh nhân viện tim
87 194,000 194,000
XQ Gót chân 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
88 viện tim 180,000 180,000
XQ Khớp gối 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
89 viện tim 180,000 180,000
XQ Khớp háng 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh
90 nhân viện tim 184,000 184,000
XQ Khớp thái dương hàm 1 tư thế - bệnh nhân viện
91 tim 117,000 117,000
XQ Khớp vai 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân
92 viện tim 184,000 184,000
XQ khớp vai 1 tư thế ( Lamy) - bệnh nhân viện tim
93 117,000 117,000
XQ Khung chậu 1 tư thế (thẳng) - bệnh nhân viện tim
94 127,000 127,000
XQ Khuỷu tay 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh
95 nhân viện tim 167,000 167,000
XQ Phổi 1 tư thế (Thẳng) - bệnh nhân viện tim
96 94,000 94,000
XQ Phổi (Thẳng - nghiêng) - bệnh nhân viện tim
97 167,000 167,000
XQ Sọ 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh nhân viện
98 tim 150,000 150,000
XQ Xương chính mũi 1 tư thế (Nghiêng) - bệnh nhân
99 viện tim 94,000 94,000
XQ Xương cùng cụt 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) -
bệnh nhân viện tim
100 167,000 167,000
XQ Xương đòn 1 tư thế (Thẳng) - bệnh nhân viện tim
101 120,000 120,000
XQ Xương đùi 2 tư thế (Thẳng – nghiêng) - bệnh
102 nhân viện tim 194,000 194,000
XQ Xương Ức 1 tư thế (thẳng) - bệnh nhân viện tim
103 127,000 127,000
Sao chép phim theo yêu cầu khách hàng - bệnh nhân
104 viện tim 34,000 34,000
105 Phí theo dõi bệnh / 1 tiếng 260,000 260,000
106 Phí Y tá chăm sóc 800,000 800,000
107 Phun khí dung 380,000 380,000
108 Thay băng 550,000 550,000
109 Thay băng tai 300,000 300,000
110 Thủ thuật y khoa phức tạp 1,000,000 1,000,000
111 Tiêm thuốc 190,000 190,000
112 Tiêm thuốc - bệnh nhân viện tim 50,000 50,000
113 Tiêm thuốc (cuối tuần) 380,000 380,000
114 Tiểu phẩu 800,000 800,000
115 Truyền dịch 276,000 276,000
Giá BHYT
15/7/2018
(gồm: chi phí
Giá Viện Tim
STT Tên dịch vụ kỹ thuật (Viện Tim) ĐVT trực tiếp, phụ Chênh lệch Ghi Chú
(01/10/2018)
cấp đặc thù và
tiền lương)
Trang 28 / 33
122 Nội soi mũi 550,000 550,000
123 Nội soi tai 550,000 550,000
124 Thở oxy 100,000 100,000
125 Bìa đựng bệnh án 8,000 8,000
126 Hồ sơ bệnh án 4,000 4,000
Ghi chú:
1/ Giá thu mổ tim/ Thông tim can thiệp là giá tính cho phần chi phí trong Phòng mổ/Thông tim can thiệp.
Phần viện phí trước mổ/ Thông tim can thiệp và sau mổ/ Thông tim can thiệp ( Kể cả trong Phòng hồi sức)
sẽ được thu riêng.
2/ Thực chi: tính thực tế thuốc, VTYT tiêu hao sử dụng trong ca mổ, thông tim can thiệp
3/ Bảng giá dành cho bệnh nhân Việt Nam và áp dụng cho đến khi có thông báo mới.
4/ Bệnh nhân là người nước ngoài:
- Giá phẫu thuật, thông tim can thiệp( kể cả stent, ballon, van tim, vòng van, máy tạo nhịp, amplatzer…)
sẽ áp dụng theo giá người Việt Nam nhưng có phụ thu thêm 10% chi phí để giúp cho bệnh nhân nghèo mổ tim.
- Các dịch vụ y tế khác ( giá phòng, giá thuốc, y dụng cụ sử dụng, chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm,..)
sẽ áp dụng theo giá người Việt Nam nhưng có phụ thu thêm 30% chi phí để giúp cho bệnh nhân nghèo mổ tim.
5/ Giá kê khai các dịch vụ kỹ thuật được thực hiện trong phòng mổ (Bloc) chưa bao gồm: Quả lọc máu, bộ tim phổi nhân tạo, bộ dây chạy máy,
vòng, van, mạch máu nhân tạo
Ngày 24 tháng 9 năm 2018
GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Trang 29 / 33