You are on page 1of 90

BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ


KHÁM CHỮA BỆNH

TP. HỒ CHÍ MINH


1
MỤC LỤC
I. KHÁM BỆNH………………………………………………….………………………….……..1
II. HỖ TRỢ SINH SẢN…..……………………………………………………………………..5
III. XÉT NGHIỆM…………………………………………………………………………….………6
SINH HÓA…………………………………………………………………………………….6
HUYẾT HỌC……………………………………………………………………………….12
VI SINH, KÝ SINH TRÙNG………………………………………………………..13
GIẢI PHẪU BỆNH, SÀNG LỌC MỘT SỐ BỆNH…………………..….16
SINH HÓA NƯỚC TIỂU - DỊCH CHỌC DÒ……………………………….17
IV. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH………………………………………………………..……..18
SIÊU ÂM………………………………………………………………………………………18
CHỤP X-QUANG…………………………………………………………………………23
CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)……………………………………………….29
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT-SCAN)……………………………………….39
V. THĂM DÒ CHỨC NĂNG…………………………………..…………………………….56
VI. THỦ THUẬT, PHẨU THUẬT……………………………………………………….…58
VII. XỬ LÝ, LƯU TRỮ TẾ BÀO GỐC……………………………………..………………153
VIII. CHI PHÍ VẬN CHUYỂN .………………………………………………………….……..156
IX. NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ ………………………………………………………………159
X. DỊCH VỤ KHÁC………………………………………………………………………..………170
I. KHÁM BỆNH
45 19010016 Khám Hô hấp Lần 30,500 160,000
46 19012025 Khám Hô hấp (Chiều) Lần 30,500 120,000
47 19011025 Khám Hô hấp (Sáng) Lần 30,500 160,000
48 19010020 Khám Mắt Lần 30,500 160,000
MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH 49 19012001 Lần 30,500 120,000
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT Khám Mắt (Chiều)
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ)
50 19011001 Khám Mắt (Sáng) Lần 30,500 160,000
1 80000343 Đánh giá tâm lý ban đầu Lần/block - 500,000
51 99000178 Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc Lần - 1,500,000
2 80000347 Hội chẩn tâm lý Lần - 300,000
52 80000341 Khám Nam học Lần 30,500 160,000
3 19010213 Khám cấp cứu - cách ly (Khám Nội) Lần 30,500 1,200,000
53 19012019 Khám Nam học (Chiều) Lần 30,500 120,000
4 19010214 Khám cấp cứu - cách ly (Khám Ngoại) Lần 30,500 1,200,000
54 19010123 Khám Nam học (ngoài giờ) Lần 30,500 200,000
5 19010216 Khám cấp cứu - cách ly (Khám Nhi) Lần 30,500 1,200,000
55 19011019 Khám Nam học (Sáng) Lần 30,500 160,000
6 19010215 Khám cấp cứu - cách ly (Khám Phụ Sản) Lần 30,500 1,200,000
56 99400004 Khám Nam học ngày Chủ Nhật Lần 30,500 250,000
7 19010217 Khám cấp cứu - cách ly- ngày chủ nhật (Khám Nội) Lần 30,500 1,700,000
57 80000335 Khám Nội cơ xương khớp Lần 30,500 160,000
8 19010218 Khám cấp cứu - cách ly- ngày chủ nhật (Khám Ngoại) Lần 30,500 1,700,000
58 19012011 Khám Nội cơ xương khớp (Chiều) Lần 30,500 120,000
9 19010220 Khám cấp cứu - cách ly- ngày chủ nhật (Khám Nhi) Lần - 1,700,000
59 19011011 Khám Nội cơ xương khớp (Sáng) Lần 30,500 160,000
10 19010219 Khám cấp cứu - cách ly- ngày chủ nhật (Khám Phụ Sản) Lần 30,500 1,700,000
60 19010044 Khám Nội tiết lần 30,500 160,000
11 19010221 Khám cấp cứu - cách ly- ngày Lễ, Tết (Khám Nội) Lần 30,500 2,200,000
61 19012022 Khám Nội tiết (Chiều) Lần 30,500 120,000
12 19010222 Khám cấp cứu - cách ly- ngày Lễ, Tết (Khám Ngoại) Lần 30,500 2,200,000
62 19010125 Khám Nội tiết (ngoài giờ) Lần 30,500 200,000
13 19010224 Khám cấp cứu - cách ly- ngày Lễ, Tết (Khám Nhi) Lần 30,500 2,200,000
63 19011022 Khám Nội tiết (Sáng) Lần 30,500 160,000
14 19010223 Khám cấp cứu - cách ly- ngày Lễ, Tết (Khám Phụ Sản) Lần - 2,200,000
64 80000337 Khám Nội tiêu hóa Lần 30,500 160,000
15 19010201 Khám Cấp cứu (Khám Nội) Lần 30,500 400,000
65 19012014 Khám Nội tiêu hóa (Chiều) Lần 30,500 120,000
16 19010202 Khám Cấp cứu (Khám Ngoại) Lần 30,500 400,000
66 19010129 Khám Nội tiêu hóa (ngoài giờ) Lần 30,500 200,000
17 19010203 Khám Cấp cứu (Khám Nhi) Lần 30,500 400,000
67 19011014 Khám Nội tiêu hóa (Sáng) Lần 30,500 160,000
18 19010204 Khám Cấp cứu (Khám Phụ Sản) Lần 30,500 400,000
68 19010056 Khám Nội tổng quát lần 30,500 160,000
19 80000320 Khám cấp cứu đa khoa Lần - 400,000
69 19012021 Khám Nội tổng quát (Chiều) Lần 30,500 120,000
20 19010205 Khám cấp cứu ngày chủ nhật (Khám Nội) Lần 30,500 800,000
70 19010121 Khám Nội tổng quát (ngoài giờ) Lần 30,500 200,000
21 19010206 Khám cấp cứu ngày chủ nhật (Khám Ngoại) Lần 30,500 800,000
71 19011021 Khám Nội tổng quát (Sáng) Lần 30,500 160,000
22 19010208 Khám cấp cứu ngày chủ nhật (Khám Nhi) Lần 30,500 800,000
72 99400001 Khám Nội tổng quát ngày Chủ Nhật Lần 30,500 250,000
23 19010207 Khám cấp cứu ngày chủ nhật (Khám Phụ Sản) Lần 30,500 800,000
73 99400016 Khám Nội tổng quát ngày Lễ, Tết Lần 30,500 400,000
24 19010209 Khám cấp cứu ngày Lễ, Tết (Khám Nội) Lần 30,500 1,200,000
74 80000338 Khám Nội thần kinh Lần 30,500 160,000
25 19010210 Khám cấp cứu ngày Lễ, Tết (Khám Ngoại) Lần 30,500 1,200,000
75 19012016 Khám Nội thần kinh (Chiều) Lần 30,500 120,000
26 19010212 Khám cấp cứu ngày Lễ, Tết (Khám Nhi) Lần 30,500 1,200,000
76 19010131 Khám Nội thần kinh (ngoài giờ) Lần 30,500 200,000
27 19010211 Khám cấp cứu ngày Lễ, Tết (Khám Phụ Sản) Lần 30,500 1,200,000
77 19011016 Khám Nội thần kinh (Sáng) Lần 30,500 160,000
28 99000242 Khám cấp cứu tại phòng khám Nhi (Khám Nhi) Lần 30,500 300,000
78 80000350 Khám ngày chủ nhật (7:00 - 12:00) Lần - 250,000
29 80000333 Khám Chấn thương chỉnh hình Lần 30,500 160,000
79 80000351 Khám ngày lễ (7:00 - 16:00) Lần - 400,000
30 19012010 Khám Chấn thương chỉnh hình (Chiều) Lần 30,500 120,000
80 80000342 Khám Ngoại niệu Lần 30,500 160,000
31 19010008 Khám Chấn thương chỉnh hình (ngoài giờ) Lần 30,500 200,000
81 19012018 Khám Ngoại niệu (Chiều) Lần 30,500 120,000
32 19011010 Khám Chấn thương chỉnh hình (Sáng) Lần 30,500 160,000
82 19010124 Khám Ngoại niệu (ngoài giờ) Lần 30,500 200,000
33 99400015 Khám Chấn thương chỉnh hình ngày Lễ, Tết Lần 30,500 400,000
83 19011018 Khám Ngoại niệu (Sáng) Lần 30,500 160,000
34 99400007 Khám chuyên gia mắt sơ sinh Lần - 1,500,000
84 99400006 Khám Ngoại niệu ngày Chủ Nhật Lần 30,500 250,000
35 19010101 Khám da liễu Lần - 160,000
85 19012026 Khám Ngoại Nhi (Chiều) Lần 30,500 200,000
36 19012023 Khám da liễu (Chiều) Lần - 120,000
86 19011026 Khám Ngoại Nhi (Sáng) Lần 30,500 250,000
37 19011023 Khám da liễu (Sáng) Lần - 160,000
87 80000336 Khám Ngoại tổng quát Lần 30,500 160,000
38 19010012 Khám Dinh dưỡng Lần - 160,000
88 19012015 Khám Ngoại tổng quát (Chiều) Lần 30,500 120,000
39 19012024 Khám Dinh dưỡng (Chiều) Lần - 120,000
89 19010122 Khám Ngoại tổng quát (ngoài giờ) Lần 30,500 200,000
40 19011024 Khám Dinh dưỡng (Sáng) Lần - 160,000
90 19011015 Khám Ngoại tổng quát (Sáng) Lần 30,500 160,000
41 19010015 Khám Dinh dưỡng ngoài giờ Lần - 200,000
91 99400002 Khám Ngoại tổng quát ngày Chủ Nhật Lần 30,500 250,000
42 80000329 Khám đánh giá chức năng sàn chậu Lần - 250,000
92 99400014 Khám Ngoại tổng quát ngày Lễ, Tết Lần 30,500 400,000
43 19012007 Khám đánh giá chức năng sàn chậu (Chiều) Lần - 200,000
93 19012027 Khám Ngoại Thần kinh (Chiều) Lần 30,500 120,000
44 19011007 Khám đánh giá chức năng sàn chậu (Sáng) Lần - 250,000
94 19011027 Khám Ngoại Thần kinh (Sáng) Lần 30,500 160,000 143 19011028 Khám và tư vấn bệnh lý tuyến Vú (Sáng) Lần - 160,000
95 80000332 Khám nhi Lần 30,500 250,000 144 99000161 khám và tư vấn chích ngừa Lần - 160,000
96 19012009 Khám nhi (Chiều) Lần 30,500 200,000 145 99000072 Khám và tư vấn ung bướu Lần đầu [> 60 phút] Lần - 2,000,000
97 19010127 Khám nhi (ngoài giờ) Lần 30,500 300,000 146 99000069 Khám và tư vấn ung bướu Lần đầu [15 - 30 phút] Lần - 500,000
98 19011009 Khám nhi (Sáng) Lần 30,500 250,000 147 99000070 Khám và tư vấn ung bướu Lần đầu [30 - 45 phút] Lần - 700,000
99 99400003 Khám nhi ngày Chủ Nhật Lần 30,500 300,000 148 99000071 Khám và tư vấn ung bướu Lần đầu [45 - 60 phút] Lần - 1,000,000
100 99400011 Khám Nhi ngày Lễ, Tết Lần 30,500 400,000 149 19010226 Khám và theo dõi sức khoẻ F0 (khám Nội) Lần 30,500 400,000
101 80000325 Khám phụ khoa Lần 30,500 160,000 150 19010225 Khám và theo dõi sức khoẻ F0 (Khám Nhi) Lần 30,500 400,000
102 19010063 Khám Phục hồi chức năng Lần 30,500 160,000 151 19010227 Khám và theo dõi sức khoẻ F0 (khám Sản Phụ khoa) Lần 30,500 400,000
103 19012013 Khám Phục hồi chức năng (Chiều) Lần 30,500 120,000 152 80000327 Khám vú Lần 30,500 250,000
104 19011013 Khám Phục hồi chức năng (Sáng) Lần 30,500 160,000 153 19012006 Khám vú (Chiều) Lần 30,500 200,000
105 19010067 Khám Răng hàm mặt lần - 160,000 154 19011006 Khám vú (Sáng) Lần 30,500 250,000
106 19012002 Khám Răng hàm mặt (Chiều) Lần - 120,000 155 80000334 Khám Y học thể thao Lần 30,500 160,000
107 19011002 Khám Răng hàm mặt (Sáng) Lần - 160,000 156 19012012 Khám Y học thể thao (Chiều) Lần 30,500 120,000
108 80000328 Khám sản – tiền sản Lần 30,500 300,000 157 19011012 Khám Y học thể thao (Sáng) Lần 30,500 160,000
109 80000330 Khám sàn chậu (chỉ định thêm) Lần - 250,000 158 27902 Không Khám Lần - -
110 19012020 Khám sàn chậu (chỉ định thêm) (Chiều) Lần - 200,000 159 99000791 Phụ phí khám cấp cứu ngày chủ nhật Lần - 550,000
111 19011020 Khám sàn chậu (chỉ định thêm) (Sáng) Lần - 250,000 160 99000790 Phụ phí khám cấp cứu ngày Lễ/Tết Lần - 800,000
112 19012005 Khám Sản phụ khoa (Chiều) Lần 30,500 200,000 161 99000243 Phụ phí khám cấp cứu tại phòng khám Nhi Lần - 140,000
113 19010126 Khám Sản phụ khoa (ngoài giờ) Lần 30,500 300,000 162 19010191 Phụ thu phí cấp cứu Lần - 240,000
114 19011005 Khám Sản phụ khoa (Sáng) Lần 30,500 250,000 163 99000085 Tái khám theo dõi hoá trị 1 lần/ đợt Lần - -
115 99400005 Khám Sản phụ khoa ngày Chủ Nhật Lần 30,500 300,000 164 99000048 Tái khám trong vòng 24 giờ (cùng bệnh, cùng chuyên khoa) Lần - -
116 80001366 Khám Sản phụ khoa ngày Lễ, Tết Lần 30,500 400,000 Tái khám và tư vấn ung bướu theo lịch hẹn của bs [> 60
165 99000076 Lần - 1,200,000
117 80001332 Khám sàng lọc sơ sinh Lần - 300,000 phút]
118 80000331 Khám sơ sinh Lần 30,500 160,000 Tái khám và tư vấn ung bướu theo lịch hẹn của bs [15 - 30
166 99000073 Lần - 350,000
phút]
119 99000163 Khám sơ sinh (cấp cứu) Lần 30,500 400,000
Tái khám và tư vấn ung bướu theo lịch hẹn của bs [30 - 45
120 19012008 Khám sơ sinh (Chiều) Lần 30,500 120,000 167 99000074 Lần - 500,000
phút]
121 99000166 Khám sơ sinh (giờ hành chính) Lần 30,500 160,000 Tái khám và tư vấn ung bướu theo lịch hẹn của bs [45 - 60
122 99000164 Lần 30,500 200,000 168 99000075 Lần - 700,000
Khám sơ sinh (ngoài giờ) phút]
123 19011008 Khám sơ sinh (Sáng) Lần 30,500 160,000 169 99000080 Tư vấn điều trị ung bướu [>60 phút] Lần - 1,200,000
124 99400012 Khám sơ sinh ngày Lễ, Tết Lần 30,500 400,000 170 99000077 Tư vấn điều trị ung bướu [15 - 30 phút] Lần - 350,000
125 99000160 khám sơ sinh ở nội trú sản Lần 30,500 160,000 171 99000078 Tư vấn điều trị ung bướu [30 - 45 phút] Lần - 500,000
126 99000789 Khám sức khỏe tổng quát trẻ nhũ nhi Lần - 300,000 172 99000079 Tư vấn điều trị ung bướu [45 - 60 phút] Lần - 700,000
127 80000339 Khám Tai mũi họng Lần 30,500 160,000 173 80000346 Tham vấn gia đình (90 phút/block) Lần/block - 900,000
128 19012017 Khám Tai mũi họng (Chiều) Lần 30,500 120,000 174 80000345 Tham vấn hoặc trị liệu tâm lý người lớn (45-60 phút/block) Lần/block - 900,000
129 19010130 Khám Tai mũi họng (ngoài giờ) Lần 30,500 200,000

II. HỖ TRỢ SINH SẢN


130 19011017 Khám Tai mũi họng (Sáng) Lần 30,500 160,000
131 99400017 Khám Tai mũi họng ngày Lễ, Tết Lần 30,500 400,000
132 80000344 Khám tâm thần (15-20 phút/block) Lần/block - 500,000
133 80000321 Khám tiền mê Lần - 150,000
134 80000661 Khám Tim mạch Lần 30,500 160,000 MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ)
135 19012003 Khám Tim mạch (Chiều) Lần 30,500 120,000
136 19010128 Lần 30,500 200,000 1 99009105 Khám hiếm muộn lần đầu (khám hiếm muộn nam) Lần - 400,000
Khám Tim mạch (ngoài giờ)
137 19011003 Lần 30,500 160,000 2 99009104 Khám hiếm muộn lần đầu (khám hiếm muộn nữ) Lần - 400,000
Khám Tim mạch (Sáng)
138 80000326 Lần 30,500 250,000 3 99009101 Khám hiếm muộn lần đầu (vợ + chồng) Lần - 500,000
Khám thai
139 19012004 Lần 30,500 200,000 4 2380 Khám IVF - Chồng đi cùng vợ Lần - -
Khám thai (Chiều)
140 19011004 Lần 30,500 250,000 5 2379 Khám IVF - Kèm gói Lần - -
Khám thai (Sáng)
141 80000340 Lần 30,500 30,500 6 2384 Khám IVF (Gói kèm SA phụ khoa HTSS ngày chủ nhật) Gói - 1,000,000
Khám Ung bướu
142 19012028 Lần - 120,000 7 2385 Khám IVF (Gói kèm SA phụ khoa HTSS ngày Lễ/Tết) Gói - 1,200,000
Khám và tư vấn bệnh lý tuyến vú (Chiều)
8 2383 Khám IVF (Gói kèm SA phụ khoa HTSS ngày thường) Gói - 800,000
9 2387 Khám IVF (Gói kèm siêu âm AFC ngày chủ nhật) Gói - 1,100,000 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)
20 1010035 Lần 204,000 300,000
10 2388 Khám IVF (Gói kèm siêu âm AFC ngày Lễ/Tết) Gói - 1,300,000 [Máu]
11 2386 Khám IVF (Gói kèm siêu âm AFC ngày thường) Gói - 900,000 21 1010036 Định lượng Anti CCP [Máu] Lần 312,000 400,000
12 2390 Khám IVF (Gói kèm siêu âm CBNM ngày chủ nhật) Gói - 1,000,000 Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp
22 1010037 Lần - 350,000
ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang
13 2391 Khám IVF (Gói kèm siêu âm CBNM ngày Lễ/Tết) Gói - 1,200,000
Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp
14 2389 Khám IVF (Gói kèm siêu âm CBNM ngày thường) Gói - 800,000 23 99000294 Lần - 350,000
ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang
15 2381 Khám IVF (Gói kèm siêu âm KTBT kèm xét nghiệm nội tiết) Gói - 1,350,000 24 1010038 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Lần 269,000 350,000
16 2382 Khám IVF (Gói kèm siêu âm KTBT) Gói - 600,000 25 1010039 Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) Lần 48,400 200,000
17 2397 Khám IVF (Gói tái khám kèm CBNM và CPT) Gói - 600,000 26 1010040 Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) Lần 48,400 200,000
18 99000194 Khám Nam khoa/ HTSS Lần - 400,000 27 1010128 Định lượng Arsenic (ICP-MS) [Máu] Lần - 1,000,000
19 99000191 Khám thai Lần - 400,000 28 1010041 Định lượng Axit Uric [Niệu] Lần 16,100 100,000
20 80000699 Khám thai < 12 tuần (ngày chủ nhật) [Hỗ trợ sinh sản] Lần - 250,000 29 1010042 Định lượng Beta 2 Microglobulin [Máu] Lần 75,400 250,000
21 80000324 Khám thai < 12 tuần [Hỗ trợ sinh sản] Lần - 160,000 30 1010132 Định lượng Beta Crosslap Lần 139,000 250,000
22 80000322 Khám và tư vấn Hỗ trợ sinh sản Lần - 400,000 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)
23 80000323 Lần - 600,000 31 1010043 Lần 86,200 250,000
Khám và tư vấn Hỗ trợ sinh sản ngày Chủ nhật [Máu]
24 80001323 Khám và tư vấn Hỗ trợ sinh sản ngày Lễ/Tết Lần - 800,000 32 1010133 Định lượng Bilirubin gián tiếp Lần - 100,000
25 99009103 Tái khám theo hẹn (khám hiếm muộn nam) Lần - 160,000 33 1010044 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch não tủy] Lần 21,500 100,000
26 99009102 Tái khám theo hẹn (khám hiếm muộn nữ) Lần - 300,000 34 1010134 Định lượng Bilirubin toàn phần [Dịch] Lần 21,500 100,000
27 99000192 Tư vấn hiếm muộn Lần - 400,000 35 1010045 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21,500 100,000
28 99000193 Tư vấn hiếm muộn ngày lễ/Tết Lần - 800,000 36 1010135 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21,500 100,000
37 1010046 Định lượng bổ thể C3 [Máu] Lần 59,200 150,000
38 99000304 Định lượng bổ thể C4 [Máu] Lần 59,200 150,000

III. XÉT NGHIỆM 39


40
41
1010047 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
1010048 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
1010049 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
Lần
Lần
Lần
139,000
150,000
139,000
300,000
300,000
300,000
MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH 42 1010050 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] Lần 134,000 300,000
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ) 43 1010051 Định lượng Calci ion hoá [Máu] Lần 16,100 190,000
44 1010142 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 12,900 110,000
SINH HÓA 45 1010052 Định lượng Calcitonin [Máu] Lần 134,000 200,000
1 1010017 Acetylcholine receptor Ab (AChR) Lần - 700,000 46 1010053 Định lượng Calprotectin [Phân] Lần - 950,000
2 1010018 Adenosine deaminase (ADA) Lần - 250,000 47 1010143 Định lượng Canxi [Niệu] Lần - 110,000
3 1010020 Anti-MNO (Anti Aquaporin 4) Lần - 1,700,000 48 1010054 Định lượng Catecholamin (niệu) Lần 215,000 1,000,000
4 1010021 Cặn Addis Lần 43,100 150,000 49 1010055 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần 86,200 300,000
5 1010022 Double test Lần - 500,000 50 1010056 Định lượng Ceruloplasmin Lần - 200,000
6 99000281 Điện di dịch não tuỷ tìm Oligoclonal Lần - 800,000 51 1010057 Định lương ceton [Máu] Lần - 170,000
7 1010025 Điện di Protein (máy tự động) Lần - 250,000 52 1010058 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) Lần - 150,000
8 1010027 Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-) [Máu] Lần 29,000 150,000 53 1010148 Định lượng Cocaine Lần - 250,000
9 1010028 Điện giải niệu (Na, K, Cl) Lần 29,000 150,000 54 1010059 Định lượng Cortisol (máu) Lần 91,600 220,000
10 1010029 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21,500 100,000 55 1010060 Định lượng Cortisol [Niệu] Lần 91,600 220,000
11 99000258 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] Lần 80,800 300,000 56 1010151 Định lượng C-Peptid [Máu] [C peptid trong máu] Lần 171,000 300,000
12 1010031 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] Lần 145,000 550,000 57 1010061 Định lượng Creatinin (Dịch chọc dò) Lần 21,500 150,000
13 99000259 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần 91,600 250,000 58 1010152 Định lượng Creatinin [máu] Lần 21,500 150,000
14 99000289 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21,500 100,000 59 1010153 Định lượng Creatinin [Niệu] Lần 16,100 150,000
15 1010032 Định lượng Aldosteron [Máu] Lần 521,000 600,000 60 1010062 Định lượng CRP Lần 53,800 200,000
16 1010033 Định lượng Alpha1 Antitrypsin Lần 64,600 150,000 61 1010154 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] Lần 53,800 200,000
17 99000290 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) Lần - 800,000 62 1010064 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] Lần 96,900 300,000
18 1010034 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] Lần 258,000 300,000 63 1010157 Định lượng Cystatine C Lần 86,200 250,000
19 99000291 Định lượng Amylase [Dịch] Lần 21,500 100,000 64 1010066 Định lượng chì (Pb) [Máu] Lần - 400,000
65 1010158 Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] Lần 26,900 100,000
66 1010067 Định lượng Digoxin Lần 86,200 200,000 111 1010097 Định lượng Pepsinogen I Lần 581,000 650,000
67 1010159 Định lượng đồng (Cu) trong máu Lần - 150,000 112 1010099 Định lượng Pepsinogen II [Máu] Lần 581,000 650,000
68 1010160 Định lượng đồng (Cu) trong nước tiểu (24 giờ) Lần - 1,000,000 113 1010100 Định lượng Pre-albumin [Máu] Lần 96,900 175,000
69 1010068 Định lượng Estradiol [Máu] Lần 80,800 250,000 114 1010101 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] Lần 408,000 750,000
70 1010069 Định lượng Ethanol (cồn) Lần 32,300 250,000 115 1010102 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lần - 610,000
71 1010161 Định lượng Everolimus Lần - 1,000,000 116 1010103 Định lượng Progesteron [Máu] Lần 80,800 250,000
72 1010070 Định lượng Ferritin Lần 80,800 180,000 117 1010104 Định lượng Prolactin [Máu] Lần 75,400 250,000
73 1010164 Định lượng Free Kappa huyết thanh Lần 521,000 1,100,000 118 1010105 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 10,700 100,000
74 1010073 Định lượng Free Kappa niệu Lần 521,000 1,100,000 Định lượng Protein (niệu) [Định lượng Protein trong nước
119 1010106 Lần 13,900 100,000
75 1010074 Định lượng Free Lambda huyết thanh Lần 521,000 1,100,000 tiểu( trong 24 giờ)]
76 1010075 Định lượng Free Lambda niệu Lần 63,500 1,100,000 120 1010107 Định lượng protein [Dịch não tủy] Lần 10,700 100,000
77 1010076 Định lượng Fructosamin Lần 91,600 200,000 121 1010108 Định lượng Protein C Lần 231,000 500,000
78 1010169 Định lượng FSH (Follicle Stimulating Hormone) [Máu] Lần 80,800 250,000 122 1010110 Định lượng Protein S Lần - 500,000
79 1010170 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 64,600 200,000 123 1010111 Định lượng Protein toàn phần Lần 21,500 100,000
80 1010078 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 64,600 200,000 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)
124 1010112 Lần 91,600 250,000
[Máu]
81 1010079 Định lượng GH (Growth Hormone) Lần 161,000 350,000
125 1010114 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 86,200 250,000
82 1010172 Định lượng Globulin Lần 21,500 170,000
126 1010116 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] Lần 236,000 450,000
83 1010080 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 12,900 65,000
127 1010187 Định lượng Phenytoin [Máu] Lần - 800,000
84 1010081 Định lượng Glucose [Dịch não tủy] Lần 12,900 65,000
128 1010117 Định lượng Phospho Lần 21,500 100,000
85 1010082 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21,500 65,000
129 1010123 Định lượng Phospho [Niệu] Lần - 100,000
86 99000341 Định lượng Haptoglobin Lần 96,900 200,000
130 1010124 Định lượng Renin activity [Máu] Lần 521,000 600,000
87 1010084 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 101,000 250,000
131 1010125 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 37,700 120,000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
88 1010178 Lần - 100,000 132 1012005 Định lượng Sắt [Máu] Lần 32,300 90,000
[Máu]
89 99000342 Định lượng HE4 [Máu] Lần 300,000 500,000 133 1012006 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) Lần 204,000 350,000
90 1010085 Định lượng Homocystein Lần 145,000 300,000 134 1012007 Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin) Lần - 200,000
91 1010086 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] Lần 64,600 250,000 135 99000981 Định lượng Tacrolimus Lần 724,000 700,000
92 1010179 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] Lần 64,600 250,000 136 1012004 Định lượng Testosterone [máu] Lần 93,700 250,000
93 1010180 Định lượng IGF 1 (Insulin like Growth Factor I) Lần - 300,000 137 99000989 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Lần 176,000 400,000
94 99000344 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] Lần 64,600 250,000 138 99000902 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 59,200 200,000
95 1010087 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] Lần 64,600 250,000 139 99000904 Định lượng TSI (Thyroid Stmulating Immunoglobulin) Lần - 600,000
96 1010088 Định lượng Insulin [Máu] Lần 80,800 250,000 140 99000905 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] Lần 408,000 500,000
97 99000346 Định lượng kẽm [Máu] Lần - 250,000 141 99000906 Định lượng Transferin Lần 64,600 180,000
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 142 10800235 Định lượng Triglycerid [Máu] Lần 26,900 100,000
98 1010089 Lần - 300,000
(LKM1) 143 1010137 Định lượng Troponin Ths Lần 75,400 200,000
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân 144 1010181 Định lượng Urê [Máu] Lần 21,500 120,000
99 1010198 Lần 492,000 1,000,000
trung tính (ANCA) (p-ANCA+ c-ANCA) 145 1010182 Định lượng Urê [Niệu] Lần 16,100 120,000
100 1010090 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Dịch não tủy] Lần 96,900 200,000 146 1010183 Định lượng Vancomycin Lần 521,000 800,000
101 1010131 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] Lần 96,900 200,000 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 147 1010188 Lần 731,000 1,000,000
102 1010091 Lần 26,900 100,000 Growth Factor)
[Máu] 148 99000907 Định tính Amphetamin (test nhanh) Lần 43,100 250,000
103 1012001 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] Lần 80,800 250,000 149 99000908 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) Lần 43,100 250,000
104 1010092 Định lượng Lipoprotein (a) Lần - 400,000 150 147479 Định tính Methamphetamin (test nhanh) Lần - 300,000
105 1010093 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] Lần - 120,000 151 1010189 Định tính Morphin/ Heroin (test nhanh) [Niệu] Lần 43,100 250,000
106 1010121 Định lượng Mg [Máu] Lần 32,300 100,000 152 1070102 Định tính Morphin/ Heroin [Máu] Lần - 400,000
107 1012002 Định lượng Myoglobin [Máu] Lần 91,600 300,000 153 1010023 Đo áp lực thẩm thấu máu Lần - 200,000
108 1010095 Định lượng Non-HDL-C Lần - - 154 1010024 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần 21,500 90,000
109 1012003 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) Lần 192,000 400,000 155 99000282 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21,500 100,000
Định lượng NGAL ( Neutrophil Gelatinase-Associated 156 99000283 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21,500 100,000
110 1010096 Lần - 850,000
Lipocalin)
157 99000284 Đo hoạt độ Amylase [Niệu] Lần 21,500 100,000
158 99000285 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21,500 100,000 9 99000280 Định lượng Anti Xa Lần 253,000 500,000
159 99000287 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần 26,900 170,000 10 1020008 Định lượng D-Dimer Lần 253,000 500,000
160 99000288 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần 37,700 170,000 11 1020046 Định lượng EPO (Erythropoietin) Lần 409,000 300,000
161 99000292 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) Lần 26,900 150,000 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) 12 1020007 phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự Lần 102,000 180,000
162 99000293 Lần 80,800 250,000 động
[Máu]
163 1010129 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19,200 100,000 13 1020045 Định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden Lần - 350,000
164 1010130 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26,900 200,000 14 1110001 Định lượng kháng thể kháng Sm Lần - 600,000
165 1010136 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Lần 26,900 200,000 15 1110002 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh IX Lần 231,000 1,200,000
166 1010140 Đo hoạt độ Lipase [Máu] Lần 59,200 150,000 16 1110003 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIII Lần 231,000 1,200,000
167 1010155 Đo hoạt độ P-Amylase Lần 64,600 200,000 17 1020060 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh XI Lần - 450,000
Gói Xét nghiệm khí máu [Máu] (Thông tim và chụp buồng 18 1020061 Định lượng yếu tố XII Lần - 650,000
168 1010163 Gói - 2,000,000
tim) Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard
19 1020022 Lần 39,100 340,000
169 1010168 HCC Risk (AFP, AFP-L3, DCP) Lần - 1,500,000 trên máy bán tự động)
170 1010174 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA Lần 288,000 400,000 20 1020052 Định PHENOTYPE người bệnh Lần - 2,800,000
171 99000343 Metanephrine Niệu Lần - 600,000 Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc
172 1040001 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8,500 80,000 21 1020057 Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Lần - 2,300,000
Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO:
Phân tích sinh hóa DMP (Glucose, Protein, Albumin, Amylase,
173 1040002 Lần - 150,000 Gói xét nghiệm nhanh ACT tại giường (bao gồm Cartridge thử
Cl) 22 1020053 Lần - 250,000
+ công)
Sàng lọc sau sinh - (suy giáp trạng, thiếu hụt G6PD, tăng
174 1040006 Lần - 530,000 23 1020029 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA Lần 253,000 550,000
tuyến thượng thận bẩm sinh) lấy máu gót chân
175 1040007 STONE ANALYSIS (Phisiscal) (Định lượng) Lần - 1,000,000 24 1020044 Lupus Anticoagulant Confirm Lần 244,000 1,100,000
176 1040010 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27,400 100,000 25 1020043 Lupus Anticoagulant Screen Lần 244,000 600,000
177 1040013 Tỷ lệ Microalbumin/Creatinin [Niệu] Lần - 250,000 26 1020019 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34,600 90,000
178 1050002 Tỷ số A/G (Albumin/ Globulin) Lần - 100,000 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard
27 1020025 Lần 80,800 200,000
trên máy bán tự động)
179 1060003 Tỷ số fPSA/tPSA Lần - 500,000
28 1020039 PIVKA-II (prothrombin induced by vitamin K absence-II) Lần - 800,000
180 1060004 Triple Test (phát hiện di tật thai sớm) Lần - 600,000
29 1020020 Tìm tế bào Hargraves Lần 64,600 110,000
181 1041007 Xét nghiệm - Panel dị ứng 60 dị nguyên Lần - 1,800,000
30 1020050 Tổng phân tích tế bào máu mẫu PRP (bằng máy đếm laser) Lần - 150,000
182 1041006 Xét nghiệm chất gây nghiện trong nước tiểu (4 loại chất) Lần - 500,000
31 1020016 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 46,200 150,000
183 1041008 Xét nghiệm định lượng Acetaminophen (Paracetamol) Lần - 700,000
32 1020059 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lần - 100,000
184 1041009 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần 15,200 60,000
185 99000101 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [4 lần] gói 15,200 200,000 33 1020005 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên Lần 63,500 180,000
khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
186 1041010 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần 215,000 300,000
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT:
187 1041011 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng máy tự động) Lần 43,100 100,000 34 1020006 Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng Lần 40,400 180,000
máy tự động
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy
MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH 35 1020048 Lần 530,000 800,000
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT nhiều lần)
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ)
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều
36 1020051 Lần - 2,000,000
HUYẾT HỌC 37 1020017
lần)
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Lần 40,400 170,000
1 99000278 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần 14,900 80,000 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (Tủy đồ) (không bao gồm
38 1020049 Lần 147,000 600,000
2 99000275 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) Lần - 150,000 thủ thuật chọc hút tủy)
3 1020047 Đếm số lượng CD4 trong máu Lần - 600,000 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
39 1020028 (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa Lần 91,600 300,000
4 1020026 Điện di huyết sắc tố Lần 358,000 500,000
phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
5 1020055 Định danh kháng thể kháng HLA (ANTI- HLA) bằng kỹ thuật Lần - 8,600,000
Luminex [với sinh phẩm single antigen lớp I]
Định danh kháng thể kháng HLA (ANTI- HLA) bằng kỹ thuật MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH
6 1020056 Lần - 7,100,000 STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
Luminex [với sinh phẩm single antigen lớp II] DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ)
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex [Sàng
7 1020054
lọc]
Lần - 4,900,000
VI SINH, KÝ SINH TRÙNG
8 1020030 Định lượng Anti thrombin III Lần 138,000 400,000
[Grab] Tư vấn, khám, sàng lọc và xét nghiệm SARS-CoV-2 45 99000986 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert Lần - 550,000
1 99000961 Lần - 150,000
bằng kỹ thuật test nhanh Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (cấy
46 99001698 Lần - 750,000
[NV hệ thống BV Tâm Anh] Tư vấn, khám, sàng lọc và xét MGIT)
2 99000912 Lần - 800,000
nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR 47 99000323 Mycoplasma pneumoniae IgG Lần - 350,000
[NV hệ thống BV Tâm Anh] Tư vấn, sàng lọc và xét nghiệm 48 99000322 Mycoplasma pneumoniae IgM Lần - 350,000
3 99001693 SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật test nhanh (áp dụng từ Lần - 110,000 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA (cấy
15/02/2022) 49 99001699 Lần - 1,750,000
NTM và định danh NTM)
4 1080006 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl -Neelsen Lần 68,000 120,000 50 1100014 Paragonimus (Sán lá phổi) IgG (ELISA) Lần - 200,000
5 1100004 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) IgM (ELISA) Lần - 200,000 51 1100015 Paragonimus (Sán lá phổi) IgM (ELISA) Lần - 200,000
6 1100002 Ascaris lumbricoides (giun đũa) IgG (ELISA) Lần - 200,000 52 99000102 QuantiFeron TB (IGRA) Lần - 2,000,000
7 1100003 Ascaris lumbricoides (giun đũa) IgM (ELISA) Lần - 200,000 53 1070040 Schistosoma (Sán máng) IgG (ELISA) Lần 298,000 200,000
8 99000329 Aspergilus IgG Lần - 350,000 54 1080021 Strep. Group A test nhanh Lần - 150,000
9 99000328 Aspergilus IgM Lần - 350,000 55 1070041 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) IgG (ELISA) Lần 298,000 200,000
10 99000327 Candida IgG Lần - 300,000 56 1080017 Syphilis (giang mai) test nhanh Lần - 100,000
11 99000326 Candida IgM Lần - 300,000 57 1080027 Syphilis miễn dịch tự động Lần - 200,000
12 1100007 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) IgG (ELISA) Lần - 200,000 58 1080001 Tìm giun chỉ trong máu Lần 34,600 200,000
13 1100006 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) IgM (ELISA) Lần - 200,000 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ
14 1100009 Lần - 200,000 59 99001003 Lần - 100,000
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) IgG (ELISA) công)
15 1100008 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) IgM (ELISA) Lần - 200,000 60 1070042 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) IgG (ELISA) Lần 298,000 200,000
16 99000321 Chlamydia pneumoniae IgG Lần - 300,000 61 99000332 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Lần 119,000 350,000
17 99000320 Chlamydia pneumoniae IgM Lần - 300,000 62 1070052 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Lần 119,000 350,000
18 1080034 Chlamydia trachomatis IgG Lần - 350,000 63 1080008 Treponema pallidum RPR định lượng Lần - 200,000
19 1080033 Chlamydia trachomatis IgM Lần - 250,000 64 1100016 Trichinella spiralis (Giun xoắn) IgG (ELISA) Lần - 200,000
20 99000316 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 130,000 250,000 65 1100017 Trichinella spiralis (Giun xoắn) IgM (ELISA) Lần - 200,000
21 99000315 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 130,000 250,000 66 1080013 Trichomonas vaginalis nhuộm soi [Nhuộm soi dịch âm đạo] Lần 41,700 150,000
Dịch vụ nuôi cấy chuyên biệt cho vi khuẩn Streptococcus 67 1100001 Trứng giun, sán soi tươi Lần 41,700 150,000
22 99000801 group B (GBS) (Chromogenic và Todd Hewitt Broth + Lần - 100,000 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng
Antibiotic) 68 1080004 Lần 184,000 500,000
sinh)
23 99000982 Định lượng Cyclosporine Lần - 600,000 69 1080101 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gen Lần - 500,000
24 99001002 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần - 150,000 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự
70 1080003 Lần 297,000 750,000
25 99000347 EBV- VCA IgA Lần - 270,000 động
26 1100011 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) IgG (ELISA) Lần - 200,000 71 1080002 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 68,000 200,000
27 1100010 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) IgM (ELISA) Lần - 200,000 72 1080016 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần 184,000 500,000
28 1070035 Entamoeba histolytica (Amip) IgG (ELISA) Lần 178,000 200,000 73 1080015 Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động Lần 297,000 750,000
29 1070036 Fasciola (Sán lá gan lớn) IgG (ELISA) Lần 178,000 200,000 74 1080014 Vi nấm nhuộm soi Lần 41,700 200,000
30 1100012 Gnathostoma (Giun đầu gai) IgG (ELISA) Lần - 200,000 75 99000983 Widal Lần - 150,000
31 1080019 HBsAg test nhanh Lần 53,600 100,000 76 1010173 Xét nghiệm cặn dư phân Lần - 150,000
32 1080007 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc Lần 1,314,000 2,000,000
33 1080020 HIV Ag/Ab test nhanh Lần 98,200 100,000
MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH
34 1080022 HIV khẳng định Lần - 350,000 STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ)
35 99000286 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 65,600 150,000
36
37
1080012
99000325
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần
Lần
38,200
-
150,000
500,000
GIẢI PHẪU BỆNH, SÀNG LỌC MỘT SỐ BỆNH
JEV IgG miễn dịch bán tự động
1 99001414 Bệnh Loạn Dưỡng Cơ Duchence [GS] Lần - 5,400,000
38 99000324 JEV IgM miễn dịch bán tự động Lần - 500,000
2 99001413 Bệnh Teo Cơ Tủy Sống SMA [GS] Lần - 5,400,000
39 99000319 Legionella pneumophila IgG Lần - 300,000
3 99001524 Bộ FII/FV/MTHFR (Thrombophilia) [GIS] Lần - 3,591,000
40 99000318 Legionella pneumophila IgM Lần - 300,000
4 99001406 CNVsure (Các hội chứng bất thường Nhiễm sắc thể) [GS] Lần - 5,400,000
41 99001695 Leptospira IgG Lần - 300,000
5 99001103 Combo xét nghiệm myG-Wellness [GT] Lần - 10,800,000
42 99001694 Leptospira IgM Lần - 300,000
6 99001508 Cytomegalovirus (Realtime-PCR) [GIS] Lần - 982,800
43 1080028 Mycobacterium tuberculosis (test nhanh) Lần - 100,000
7 99001212 Chẩn đoán trước sinh bằng phương pháp QF-PCR [GB] Lần - 1,800,000
44 99000985 Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA Lần - 1,200,000
Diagsure (Kiểm tra bất thường về gen theo các hội chứng 45 99001506 NIPT 112+ [GIS] Lần - 8,190,000
8 99001409 Lần - 7,800,000
bệnh được chỉ định) [GS] 46 99001505 NIPT 26+ [GIS] Lần - 4,410,000
9 99001156 Định type HLA-SSP [GT] Lần - 6,600,000 47 99001504 NIPT 3+ [GIS] Lần - 3,402,000
10 99001546 Đột biến di truyền mô u buồng trứng/u vú (Phân tích các đột Lần - 2,500,000 48 99000108 Nhuộm HMMD (Marker) chưa bào gồm kháng thể thứ 2 Lần - 1,010,000
biến trên 2 gen: BRCA1 & BRCA2) 49 99110001 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho 1 dấu ấn sinh học Lần - 700,000
11 99001543 Đột biến mô u ung thư đại trực tràng (Phân tích các đột biến Lần - 8,500,000 50 99110003
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho dấu ấn PD-L1 SP263 hoặc
Lần - 700,000
trên 4 gen: KRAS. BRAF. NRAS. PIK3CA) 22C3 (định hướng điều trị)
51 99110005 Nhuộm Hoá mô miễn dịch dấu ấn TB Mẫu - 2,500,000
12 99001545 Đột biến mô u vú/u buồng trứng (Phân tích các đột biến trên Lần - 8,500,000
5 gen: BRCA1 & BRCA2. HER2. PIK3CA. ESR1) 52 99001403 oncoSure (Tầm soát 15 loại ung thư di truyền) [GS] Lần - 7,800,000
13 99001511 Epstein Barr (Realtime-PCR) [GIS] Lần - 650,000 53 99001404 oncoSure Plus (Tầm soát 30 loại ung thư di truyền) [GS] Lần - 12,000,000
G4500 (+CNV) (Kiểm tra bất thường về gen và Nhiễm sắc thể- 54 99001510 Parvovirus (Realtime-PCR) [GIS] Lần - 650,000
14 99001407 Lần - 10,200,000
CNV Sure) [GS] PinkCare (Tầm soát ung thư vú, buồng trứng, và đại trực
55 99001401 Lần - 2,800,000
15 99001408 G4500 family (Kiểm tra bất thường về gen và Nhiễm sắc thể- Lần - 24,600,000 tràng di truyền) [GS]
CNV Sure) Gói Gia Đình 3 Người [GS] 56 99001132 PHÂN MẢNH ADN TINH TRÙNG [GT] Lần - 2,400,000
Gen LDL (Chẩn đoán bệnh tăng Cholesterol máu di truyền.) 57 99001145 QF PCR [GT] Lần - 2,880,000
16 99001405 Lần - 2,280,000
[GS] 58 99001514 Lần - 2,348,800
QF-FCR cấy ối [GIS]
17 99001143 GENEVA [GT] Lần - 15,360,000
59 99001513 QF-FCR gai nhau, mô [GIS] Lần - 2,016,000
18 99001144 GENEVA plus [GT] Lần - 22,680,000
60 99001515 QF-FCR máu [GIS] Lần - 1,386,000
19 99001141 GENEVA-3 [GT] Lần - 7,800,000
61 99001507 Rubella (Realtime-PCR) [GIS] Lần - 982,800
20 99001142 GENEVA-7 [GT] Lần - 9,600,000 Sàng lọc gene - Ung thư Vú, buồng trứng, Phụ khoa (25 gene)
GenLove-Kid (Giải mã gen tiềm năng cho trẻ em từ 0-17 tuổi) 62 99001119 Lần - 9,600,000
21 99001416 Lần - 2,280,000 [GT]
[GS] 63 99001131 Lần - 18,000,000
Sàng lọc gene 24 loại Ung Thư di truyền (94 gene) [GT]
GenLove-Me (Giải mã gen tiềm năng cho người trưởng
22 99001417 Lần - 2,280,000 64 99001128 Sàng lọc gene liên quan Bệnh U Hắc Tố (8 gene) [GT] Lần - 9,600,000
thành) [GS]
65 99001126 Sàng lọc gene liên quan Sarcoma di truyền (24 gene) [GT] Lần - 9,600,000
23 99001412 GenTi Thể (mt-DNA) [GS] Lần - 6,000,000
66 99001127 Sàng lọc gene liên quan thiếu máu Falconi (16 gene) [GT] Lần - 9,600,000
24 99001219 Gói SLSS 5 bệnh + HEMO [GB] Lần - 600,000
25 99001216 Gói SLSS 68 bệnh [GB] Lần - 1,140,000 67 99001130 Sàng lọc gene liên quan U Tân Sinh, Nội Tiết, U Cận Hạch, U Lần - 9,600,000
Tủy Thượng Thận (13 gene) [GT]
26 99001217 Gói SLSS 73 bệnh [GB] Lần - 1,380,000
68 99001120 Sàng lọc gene Ung Thư Dạ Dày di truyền (16 gene) [GT] Lần - 9,600,000
27 99001215 Gói SLSS 8 bệnh + HEMO [GB] Lần - 660,000
Sàng lọc gene Ung Thư Đại Trực Tràng di truyền (16 gene)
28 99001214 Gói SLSS 8 bệnh cơ bản [GB] Lần - 450,000 69 99001122 Lần - 9,600,000
[GT]
29 99000104 Giải phẫu bệnh 1 mẫu (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh Lần - 600,000 70 99001123
Sàng lọc gene Ung Thư Tiền Liệt Tuyến di truyền (14 gene)
Lần - 9,600,000
học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) [GT]
30 99000105 Giải phẫu bệnh 2 mẫu (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh Lần - 750,000 71 99001121 Sàng lọc gene Ung Thư Tụy di truyền (21 gene) [GT] Lần - 9,600,000
học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) 72 99001129 Sàng lọc gene Ung Thư Tuyến Giáp di truyền (7 gene) [GT] Lần - 9,600,000
31 99000106 Giải phẫu bệnh 3 mẫu (Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh Lần - 850,000 73 99001501 Sàng lọc sơ sinh (3 bệnh) [GB] Lần - 378,000
học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin) 74 99001502 Sàng lọc sơ sinh rối loạn chuyển hóa [GIS] Lần - 882,000
32 99001512 HSV PCR (Herpes simplex virus) [GIS] Lần - 750,000
33 99001516 Karyotype gai nhau [GIS] Lần - 2,142,000 75 99001544 Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư đại trực tràng (Phân tích các Lần - 8,500,000
đột biến trên 4 gen: KRAS. BRAF. NRAS. PIK3CA)
34 99001517 Karyotype máu [GIS] Lần - 1,000,000
76 99001542 Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư phổi (Phân tích các đột biến Lần - 8,500,000
35 99001518 Karyotype ối [GIS] Lần - 2,016,000 trên 6 gen: EGFR. ALK. ROS1. BRAF. KRAS. PIK3CA)
36 99001522 Loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) [GIS] Lần - 4,032,000 77 99001218 SLSS 5 bệnh cơ bản [GB] Lần - 370,000
37 99000107 Mẫu bệnh phẩm tế bào: FNA (Xét nghiệm chẩn đoán tế bào Lần - 522,000 78 99001221 SLSS 60 bệnh Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh bằng kỹ thuật Lần - 720,000
học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou) khối phổ liên tục MS/MS [GB]
MenCare (Tầm soát ung thư tiền liệt tuyến di truyền & ung
38 99001402 Lần - 2,800,000 79 99001220 SLSS các bệnh lý liên quan đến Hemoglobin (HEMO) Lần - 300,000
thư đại trực tràng, ung thư dạ dày di truyền) [GS] Thalassemia và các biến thể Hemoglobin [GB]
39 99001116 myG-Cancer Advance (Sàng lọc ung thư Nam) 8 loại [GT] Lần - 9,480,000 80 99001523 SRY (Yếu tố biệt hóa tinh hoàn) [GIS] Lần - 1,134,000
40 99001115 myG-Cancer Advance (Sàng lọc ung thư Nữ) 8 loại [GT] Lần - 9,480,000 81 99001521 Teo cơ tủy (SMA) [GIS] Lần - 2,268,000
41 99001114 myG-Cancer Basic (Sàng lọc ung thư Nam) 5 loại [GT] Lần - 4,800,000 82 99001509 Toxoplasma (Realtime-PCR) [GIS] Lần - 982,800
42 99001113 myG-Cancer Basic (Sàng lọc ung thư Nữ) 5 loại [GT] Lần - 4,800,000 83 99001519 Thalassemia máu [GIS] Lần - 1,575,000
43 99001118 myG-Cancer Pro (Sàng lọc ung thư Nam) 10 loại [GT] Lần - 11,880,000 84 99001520 Thalassemia ối [GIS] Lần - 1,575,000
44 99001117 myG-Cancer Pro (Sàng lọc ung thư Nữ) 11 loại [GT] Lần - 11,880,000 85 99001420 triSure - Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT [GS] Lần - 5,760,000
86 99001426 TriSure Procare [GS] Lần - 10,000,000
125 99001105 Xét nghiệm sắc đẹp toàn diện (myG-Beauty Pro) - Gói Phân Lần - 11,880,000
87 99001418 triSure3 - Xét nghiệm trước sinh NIPT [GS] Lần - 2,640,000 tích tại Imagene Lab (Singapore) [GT]

88 99001419 triSure9.5 (NIPT9.5) - Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn Lần - 3,840,000 126 99001104 Xét nghiệm sức khoẻ toàn diện (myG-Life) - Gói Phân tích tại Lần - 20,280,000
NIPT [GS] + Carrier theo NIPT Imagene Lab (Singapore) [GT]
89 99001422 TriSureCarrier [GS] Lần - 2,800,000
127 99001108 Xét nghiệm tiềm năng phát triển (myG-Kid Advance) - Gói Lần - 7,080,000
90 99001423 TriSureCarrier1 [GS] Lần - 500,000 Phân tích tại Imagene Lab (Singapore) [GT]
91 99001425 TriSureCarrier3 [GS] Lần - 1,320,000
128 99001107 Xét nghiệm tiềm năng phát triển (myG-Kid Pro) - Gói Phân Lần - 15,480,000
92 99001411 WES (+CNV) (Whole exome sequencing) [GS] Lần - 16,800,000 tích tại Imagene Lab (Singapore) [GT]
93 99001410 WGS (Whole genome sequencing) [GS] Lần - 24,000,000 129 99001151 Xét nghiệm Thalassemia 21 [GT] Lần - 2,880,000
94 99001146 Xét nghiệm ADN phân tích bất thường lệch bội 24NST [GT] Lần - 8,400,000 130 99001152 Xét nghiệm Thalassemia 21 plus [GT] Lần - 3,600,000
95 99001213 Xét nghiệm chẩn đoán chửa trứng [GB] Lần - 7,200,000
131 99001210 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn Panorama™ Test gói cơ Lần - 13,200,000
Xét nghiệm chẩn đoán gene bệnh thiếu men G6PD (8 đột bản (Sàng lọc 09 hội chứng) [GB]
96 99001222 Lần - 960,000
biến phổ biến) [GB]
132 99001211 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn Panorama™ Test gói Lần - 15,600,000
Xét nghiệm di truyền trước mang thai (Thalassemia + toàn diện (Tầm soát 13 hội chứng) [GB]
97 99001153 Lần - 4,800,000
Thrombophilia) [GT] Xét nghiệm vi mất đoạn trên NST Y (xác định nguyên nhân vô
Xét nghiệm dinh dưỡng phát triển (myG-Kid Nutri) - Gói Phân 133 99001223 Lần - 1,800,000
98 99001110 Lần - 5,400,000 sinh) [GB]
tích tại GENTIS [GT] 134 99001133 XÉT NGHIỆM YẾU TỐ GÂY VÔ TINH – AZF CƠ BẢN [GT] Lần - 1,080,000
Xét nghiệm dinh dưỡng phát triển (myG-Kid Vitamin) - Gói
99 99001109 Lần - 4,200,000 135 99001134 XÉT NGHIỆM YẾU TỐ GÂY VÔ TINH – AZF MỞ RỘNG [GT] Lần - 1,680,000
Phân tích tại GENTIS [GT]
136 99001149 Xét nghiệm α-Thalassemia [GT] Lần - 840,000
XÉT NGHIỆM ĐỘT BIẾN GÂY RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU
100 99001139 Lần - 2,400,000 137 99001150 Xét nghiệm β-Thalassemia [GT] Lần - 2,040,000
THROMBOPHILIA [GT]
XÉT NGHIỆM ĐỘT BIẾN GÂY RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU
101 99001140 Lần - 3,840,000
THROMBOPHILIA 12+ [GT]
MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH
102 99001536 Xét nghiệm đột biến gen ALK Lần - 8,000,000 STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ)
103 99001534 Xét nghiệm đột biến gen BRAF Lần - 8,000,000
104
105
99001535 Xét nghiệm đột biến gen EGFR
99001531 Xét nghiệm đột biến gen HER2
Lần
Lần
-
-
8,000,000
8,000,000
SINH HÓA NƯỚC TIỂU - DỊCH CHỌC DÒ
1 1010024 Cặn Addis Lần 43,100 150,000
106 99001532 Xét nghiệm đột biến gen KRAS Lần - 8,000,000
2 1040001 Điện giải niệu (Na, K, Cl) Lần 29,000 150,000
107 99001533 Xét nghiệm đột biến gen NRAS Lần - 8,000,000
3 1010129 Định lượng Amylase [Dịch] Lần 21,500 100,000
108 99001541 Xét nghiệm đột biến mô bướu ung thư phổi (Phân tích các Lần - 8,500,000 4 99000283 Định lượng Axit Uric [Niệu] Lần 16,100 100,000
đột biến trên 6 gen: EGFR. ALK. ROS1. BRAF. KRAS. PIK3CA)
5 1010130 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch não tủy] Lần 21,500 100,000
109 99001137 Xét nghiệm GENNK [GT] Lần - 3,600,000
6 99000287 Định lượng Bilirubin toàn phần [Dịch] Lần 21,500 100,000
110 99001138 Xét nghiệm GENNK- E [GT] Lần - 3,600,000
7 1041010 Định lượng Canxi [Niệu] Lần - 110,000
111 99001136 Xét nghiệm GENNK- HOẠT TÍNH [GT] Lần - 3,360,000
8 1040006 Định lượng Cocaine Lần - 250,000
112 99001135 Xét nghiệm GENRATEST [GT] Lần - 30,000,000
9 99000284 Định lượng Cortisol [Niệu] Lần 91,600 220,000
113 99110002 Xét nghiệm Hoá mô miễn dịch ALK Lần - 5,000,000
Xét nghiệm hoá mô miễn dịch đánh giá sự mất ổn định vi vệ 10 1010136 Định lượng Creatinin (Dịch chọc dò) Lần 21,500 150,000
114 99001547 Lần - 6,000,000 11 1040007 Định lượng Creatinin [Niệu] Lần 16,100 150,000
tinh (MSI)
115 99110004 Xét nghiệm Hoá mô miễn dịch Her2 Lần - 2,000,000 12 1041006 Định lượng đồng (Cu) trong nước tiểu (24 giờ) Lần - 1,000,000
116 99001548 Xét nghiệm Hoá mô miễn dịch PDL1 Lần - 4,500,000 13 1041008 Định lượng Free Kappa niệu Lần 521,000 1,100,000
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ 14 1041009 Định lượng Free Lambda niệu Lần 63,500 1,100,000
118 99110006 Lần - 2,000,000
thuật sinh thiết tủy xương) 15 1010140 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 12,900 65,000
119 99001102 Xét nghiệm myG-Fit [GT] Lần - 7,200,000 16 99000288 Định lượng Glucose [Dịch não tủy] Lần 12,900 65,000
120 99001101 Xét nghiệm myG-Nutri [GT] Lần - 7,200,000 17 99000101 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] Lần - 120,000
121 99001148 XÉT NGHIỆM NHIỄM SẮC THỂ ĐỒ KARYOTYPE (Dịch ối) [GT] Lần - 2,160,000 18 1010155 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 10,700 100,000
Định lượng Protein (niệu) [Định lượng Protein trong nước
122 99001111 Xét nghiệm sàng lọc bệnh lý di truyền bẩm sinh (myG-Kid Lần - 7,200,000 19 1040013 Lần 13,900 100,000
Health) - Gói phân tích tại GENTIS [GT] tiểu( trong 24 giờ)]
20 1050002 Định lượng protein [Dịch não tủy] Lần 10,700 100,000
123 99001112 Xét nghiệm sàng lọc bệnh lý di truyền chuyển hoá hấp thu Lần - 7,200,000
(myG-Kid Care) - Gói phân tích tại GENTIS [GT] 21 1041011 Định lượng Phospho [Niệu] Lần - 100,000
Xét nghiệm sắc đẹp (myG-Beauty) - Gói Phân tích tại Imagene 22 99000282 Định lượng Urê [Niệu] Lần 16,100 120,000
124 99001106 Lần - 8,280,000
Lab (Singapore) [GT] 23 1040002 Định tính Amphetamin (test nhanh) Lần 43,100 250,000
24 99000293 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) Lần 43,100 250,000 27 99000905 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] Lần 408,000 500,000
25 1041007 Định tính Methamphetamin (test nhanh) Lần - 300,000 28 99000906 Định lượng Transferin Lần 64,600 180,000
26 99000292 Định tính Morphin/ Heroin (test nhanh) [Niệu] Lần 43,100 250,000 29 10800235 Định lượng Triglycerid [Máu] Lần 26,900 100,000
27 99000285 Đo hoạt độ Amylase [Niệu] Lần 21,500 100,000 30 1010137 Định lượng Troponin Ths Lần 75,400 200,000
28 1010163 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26,900 200,000 31 1010181 Định lượng Urê [Máu] Lần 21,500 120,000
29 1060003 Metanephrine Niệu Lần - 600,000 32 1010182 Định lượng Urê [Niệu] Lần 16,100 120,000
30 1010168 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8,500 80,000 33 1010183 Định lượng Vancomycin Lần 521,000 800,000
Phân tích sinh hóa DMP (Glucose, Protein, Albumin, Amylase, Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental
31 1060004 Lần - 150,000 34 1010188 Lần 731,000 1,000,000
Cl) Growth Factor)
32 1040010 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27,400 100,000 35 99000907 Định tính Amphetamin (test nhanh) Lần 43,100 250,000
33 99000343 Tỷ lệ Microalbumin/Creatinin [Niệu] Lần - 250,000 36 99000908 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) Lần 43,100 250,000
34 1010174 Xét nghiệm chất gây nghiện trong nước tiểu (4 loại chất) Lần - 500,000 37 147479 Định tính Methamphetamin (test nhanh) Lần - 300,000
35 1010023 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng máy tự động) Lần 43,100 100,000 38 1010189 Định tính Morphin/ Heroin (test nhanh) [Niệu] Lần 43,100 250,000
39 1070102 Định tính Morphin/ Heroin [Máu] Lần - 400,000
40 1010023 Đo áp lực thẩm thấu máu Lần - 200,000

IV. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH 41


42
43
80000756
1010024
99000282
Đo độ dày da bằng đầu dò siêu âm sóng cao tần
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
Lần
Lần
Lần
-
21,500
21,500
200,000
90,000
100,000
MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH 44 99000283 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21,500 100,000
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ) 45 99000284 Đo hoạt độ Amylase [Niệu] Lần 21,500 100,000
46 99000285 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21,500 100,000
SIÊU ÂM 47 99000287 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần 26,900 170,000
1 80000732 Bổ sung Doppler trên siêu âm thai Lần - 250,000 48 99000288 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần 37,700 170,000
2 80000761 Bổ sung siêu âm tiền sản trên siêu âm thai 2D/Doppler Lần - 1,100,000 49 99000292 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) Lần 26,900 150,000
3 80000762 Bổ sung siêu âm tiền sản trên siêu âm thai hình thái học Lần - 400,000 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase)
50 99000293 Lần 80,800 250,000
4 1010104 Lần 75,400 250,000 [Máu]
Định lượng Prolactin [Máu]
51 1010129 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19,200 100,000
5 1010105 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 10,700 100,000
Định lượng Protein (niệu) [Định lượng Protein trong nước 52 1010130 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26,900 200,000
6 1010106 Lần 13,900 100,000 53 1010136 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Lần 26,900 200,000
tiểu( trong 24 giờ)]
7 1010107 Định lượng protein [Dịch não tủy] Lần 10,700 100,000 54 1010140 Đo hoạt độ Lipase [Máu] Lần 59,200 150,000
8 1010108 Định lượng Protein C Lần 231,000 500,000 55 1010155 Đo hoạt độ P-Amylase Lần 64,600 200,000
9 1010110 Định lượng Protein S Lần - 500,000 56 80000727 Gói Siêu âm tim bẩm sinh/nhi qua thực quản Gói 805,000 1,200,000
10 1010111 Định lượng Protein toàn phần Lần 21,500 100,000 57 80000728 Gói Siêu âm tim bẩm sinh/nhi qua thực quản có cản âm Gói 805,000 1,400,000
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) Gói siêu âm tim gắng sức (thuốc) + đo nhãn áp (bao gồm sao
11 1010112 Lần 91,600 250,000 58 80000702 Lần - 1,500,000
[Máu] lưu dữ liệu qua USB)
12 1010114 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 86,200 250,000 59 80000724 Gói Siêu âm tim qua thực quản (người lớn) Gói 805,000 1,200,000
13 1010116 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] Lần 236,000 450,000 60 80000734 Gói Siêu âm tim qua thực quản (người lớn) (có gây mê) Gói - 2,150,000
14 1010187 Định lượng Phenytoin [Máu] Lần - 800,000 61 80000725 Gói Siêu âm tim qua thực quản (người lớn) có cản âm Gói 805,000 1,400,000
15 1010117 Định lượng Phospho Lần 21,500 100,000 62 80000726 Gói Siêu âm tim qua thực quản 4 chiều Gói 805,000 1,800,000
16 1010123 Định lượng Phospho [Niệu] Lần - 100,000 Gói Xét nghiệm khí máu [Máu] (Thông tim và chụp buồng
63 1010163 Gói - 2,000,000
17 1010124 Lần 521,000 600,000 tim)
Định lượng Renin activity [Máu]
64 1010168 HCC Risk (AFP, AFP-L3, DCP) Lần - 1,500,000
18 1010125 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 37,700 120,000
65 1010174 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA Lần 288,000 400,000
19 1012005 Định lượng Sắt [Máu] Lần 32,300 90,000
66 99000343 Metanephrine Niệu Lần - 600,000
20 1012006 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) Lần 204,000 350,000
67 1040001 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8,500 80,000
21 1012007 Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin) Lần - 200,000
Phân tích sinh hóa DMP (Glucose, Protein, Albumin, Amylase,
22 99000981 Định lượng Tacrolimus Lần 724,000 700,000 68 1040002 Lần - 150,000
Cl)
23 1012004 Định lượng Testosterone [máu] Lần 93,700 250,000
69 80000142 Phí đo chiều dài CTC Lần - 100,000
24 99000989 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Lần 176,000 400,000
70 1040006 Sàng lọc sau sinh - (suy giáp trạng, thiếu hụt G6PD, tăng Lần - 530,000
25 99000902 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 59,200 200,000
tuyến thượng thận bẩm sinh) lấy máu gót chân
26 99000904 Định lượng TSI (Thyroid Stmulating Immunoglobulin) Lần - 600,000
Siêu âm 3D/4D hình thái học thai nhi quý 2 (20-25 tuần) (đơn 116 2090001 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp Lần 82,300 600,000
71 2110011 Lần - 900,000
thai) - không quay đĩa 117 80000578 Siêu âm đo dung tích cặn bàng quang Lần - 100,000
Siêu âm 3D/4D hình thái học thai nhi quý 2 (20-25 tuần) 118 80000580 Siêu âm đo độ mờ da gáy (đơn thai) Lần - 500,000
72 80000146 Lần - 1,200,000
(song thai) - không quay đĩa
119 80000149 Siêu âm đo Độ mờ da gáy (song thai) Lần - 700,000
Siêu âm 3D/4D hình thái học thai nhi quý 2 (20-25 tuần) (tam
73 80000147 Lần - 1,500,000 120 80000150 Siêu âm đo Độ mờ da gáy (tam thai) Lần - 900,000
thai) - không quay đĩa
74 2100004 Siêu âm 3D/4D khối u Lần - 900,000 121 80000579 Siêu âm đo kênh cổ tử cung qua ngả âm đạo Lần - 100,000
75 80000156 Lần 222,000 1,200,000 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang,
Siêu âm 3D/4D tim 122 2100002 Lần 43,900 360,000
tiền liệt tuyến)
76 80000153 Siêu âm bơm nước lòng tử cung Lần - 1,200,000
Siêu âm hình thái học thai nhi quý 3 (28-30 tuần) (đơn thai) -
123 2110012 Lần - 900,000
77 80000757 Siêu âm bơm nước lòng tử cung và đánh giá vòi trứng bằng Lần - 4,500,000 không quay đĩa
chất tương phản Hyfosi (Đã bao gồm bộ ExEm Kit) Siêu âm hình thái học thai nhi sớm quý 2 (16-18 tuần) (đơn
78 80000157 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43,900 450,000 124 2110013 Lần - 900,000
thai) - không quay đĩa
79 2070002 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 43,900 400,000 Siêu âm hình thái học thai nhi sớm quý 2 (16-18 tuần) (song
125 2111021 Lần - 1,200,000
80 2050002 Siêu âm cấp cứu tại giường (chưa bao gồm dịch vụ siêu âm) Lần - 300,000 thai) - không quay đĩa
81 80000158 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 222,000 600,000 Siêu âm hình thái học thai nhi sớm quý 2 (16-18 tuần) (tam
126 2111022 Lần - 1,500,000
thai) - không quay đĩa
82 80000159 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 43,900 400,000
127 86602005 Siêu âm hướng dẫn thủ thuật Lần - 500,000
83 2020006 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 82,300 450,000
128 80000711 Siêu âm khớp (1 vị trí) Lần 43,900 450,000
84 2020019 Siêu âm Doppler dương vật Lần 82,300 500,000
129 80000136 Siêu âm khớp cổ tay (P) Lần 43,900 450,000
85 80000574 Siêu âm Doppler động mạch Lần - 800,000
130 80000137 Siêu âm khớp cổ tay (T) Lần 43,900 450,000
86 80000553 Siêu âm Doppler động mạch cảnh - sống nền Lần 222,000 600,000
131 80000132 Siêu âm khớp gối (P) Lần 43,900 450,000
87 2020017 Siêu âm Doppler động mạch chi dưới Lần 222,000 600,000
132 80000133 Siêu âm khớp gối (T) Lần 43,900 450,000
88 80000564 Siêu âm Doppler động mạch chi trên Lần - 600,000
133 80000138 Siêu âm khớp háng (P) Lần 43,900 450,000
89 80000733 Siêu âm Doppler động mạch chủ Lần - 400,000
134 80000139 Siêu âm khớp háng (T) Lần 43,900 450,000
90 2020009 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 222,000 600,000
135 80000134 Siêu âm khớp khuỷu (P) Lần 43,900 450,000
91 80000723 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch Lần - 1,000,000
136 80000135 Siêu âm khớp khuỷu (T) Lần 43,900 450,000
92 80000721 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222,000 1,000,000
137 80000161 Siêu âm màng phổi Lần 43,900 450,000
93 80000722 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên Lần - 1,000,000
138 80000162 Siêu âm nhãn cầu Lần 43,900 500,000
94 80000160 Siêu âm Doppler hốc mắt Lần 82,300 500,000
139 2100001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43,900 360,000
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
95 2020008 Lần 222,000 600,000 140 2130002 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43,900 400,000
treo tràng trên, thân tạng…)
96 2020014 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 82,300 500,000 141 80000163 Siêu âm qua thóp Lần 43,900 400,000
97 80000577 Siêu âm Doppler tĩnh mạch Lần - 800,000 Siêu âm tại phòng mổ (chưa bao gồm dịch vụ siêu âm được
142 80000164 Lần - 800,000
chỉ định)
98 2020010 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222,000 600,000
143 2100003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần 181,000 500,000
99 2020018 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi dưới Lần 222,000 600,000
144 80000758 Siêu âm tiền sản thai nhi (đơn thai) - không quay đĩa Lần - 1,200,000
100 80000568 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi trên Lần - 600,000
145 80000759 Siêu âm tiền sản thai nhi (song thai) - không quay đĩa Lần - 1,500,000
101 2140001 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 82,300 500,000
146 80000760 Siêu âm tiền sản thai nhi (tam thai) - không quay đĩa Lần - 1,800,000
102 2120004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 222,000 500,000
103 2120003 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần 82,300 400,000 147 80000729 Siêu âm tim chuyên sâu đánh giá toàn diện cấu trúc và chức Gói 222,000 1,200,000
năng tim (bao gồm sao lưu dữ liệu USB)
104 2150004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua ngả trực tràng Lần 222,000 500,000
105 2120008 Siêu âm Doppler thai nhi trong 3 tháng cuối (đơn thai) Lần 82,300 500,000 148 80000730 Siêu âm tim chuyên sâu đánh giá toàn diện cấu trúc và chức Gói - 1,500,000
năng tim / 4 chiều (bao gồm sao lưu dữ liệu USB)
106 2111023 Siêu âm Doppler thai nhi trong 3 tháng cuối (song thai) Lần 82,300 700,000
Siêu âm tim gắng sức (xe đạp) (bao gồm sao lưu dữ liệu qua
107 2111024 Siêu âm Doppler thai nhi trong 3 tháng cuối (tam thai) Lần 82,300 900,000 149 80000703 Lần 587,000 1,500,000
USB)
108 2120007 Siêu âm Doppler thai nhi trong 3 tháng giữa (đơn thai) Lần 82,300 500,000
109 80000151 Siêu âm Doppler thai nhi trong 3 tháng giữa (song thai) Lần 82,300 700,000 150 80000731 Siêu âm tim hội chẩn trước phẫu thuật / thủ thuật tim mạch Gói 222,000 950,000
(bao gồm sao lưu dữ liệu USB)
110 80000152 Siêu âm Doppler thai nhi trong 3 tháng giữa (tam thai) Lần 82,300 900,000 151 80000701 Siêu âm tim thai qua thành bụng Lần 222,000 700,000
111 2020005 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 82,300 450,000 Siêu âm tim thai qua thành bụng (Bao gồm sao lưu dữ liệu
152 80000718 Lần 222,000 800,000
112 2020016 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 222,000 600,000 qua USB)
113 2150002 Siêu âm dương vật Lần 43,900 400,000 153 80000712 Siêu âm tim và đánh dấu mô cơ tim (Speckle Tracking) Lần 222,000 850,000
114 80000140 Siêu âm đàn hồi mô gan Lần 82,300 700,000
154 80000717 Siêu âm tim và đánh dấu mô cơ tim (Speckle Tracking) (Bao Lần 222,000 950,000
115 2090002 Siêu âm đàn hồi mô vú Lần 82,300 600,000 gồm sao lưu dữ liệu qua USB)
155 2010009 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực (người lớn) Lần 222,000 600,000 24 4010169 Chụp Xquang cột sống cổ nghiêng C1-C2 [1 phim] Lần 97,200 250,000
25 80000004 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
156 80000716 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực (Tim bẩm sinh/Nhi ) Lần 222,000 750,000
(Bao gồm sao lưu dữ liệu qua USB) 26 4010170 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng C1-C2 [1phim] Lần 65,400 250,000
157 80000715 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực (Tim bẩm sinh/Nhi) Lần 222,000 650,000 27 4010020 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
158 2070001 Siêu âm tuyến giáp Lần 43,900 400,000 28 80001049 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
159 2070003 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43,900 450,000 29 4010028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng C1-C2 [1 phim] Lần 65,400 380,000
160 2110005 Siêu âm tử cung buồng trứng qua ngả âm đạo Lần 181,000 400,000 30 80001048 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng C1-C2 [2 phim] Lần 97,200 450,000
161 2110004 Siêu âm tử cung buồng trứng qua ngả bụng Lần 43,900 360,000 31 4010171 Chụp Xquang cột sống cùng cụt nghiêng Lần 65,400 250,000
162 2150003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua ngả trực tràng Lần 181,000 400,000 32 4010172 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng Lần 65,400 250,000
163 2110008 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (đơn thai) Lần 43,900 360,000 33 4010054 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
164 2111011 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (song thai) Lần 43,900 460,000 34 80001059 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
165 2111015 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (tam thai) Lần 43,900 560,000 35 4010173 Chụp Xquang cột sống ngực chếch Lần 65,400 250,000
166 2110006 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (đơn thai) Lần 43,900 360,000 36 4010175 Chụp Xquang cột sống ngực nghiêng Lần 65,400 250,000
167 2111012 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (song thai) Lần 43,900 460,000 37 4010176 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng Lần 65,400 250,000
168 2111016 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (tam thai) Lần 43,900 560,000 38 80001058 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000
169 2110007 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (đơn thai) Lần 43,900 360,000 39 80000007 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, chếch [2 phim] Lần 97,200 450,000
170 2111014 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (song thai) Lần 43,900 460,000 40 80001051 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
171 2111017 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (tam thai) Lần 43,900 560,000 41 80000006 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
172 80000165 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43,900 450,000 42 4010039 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch 1 bên (P/T) [1 phim] Lần 65,400 250,000
173 2160001 Siêu âm trong mổ Lần - 1,000,000 43 80001056 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [1 phim] Lần 65,400 380,000
174 2150001 Siêu tinh hoàn hai bên Lần 43,900 400,000 44 4010178 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [2 phim] Lần 97,200 450,000
45 4010051 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [1 phim] Lần 65,400 250,000
46 4010047 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [1 phim] Lần 65,400 380,000
MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT 47 80001055 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [2 phim] Lần 97,200 450,000
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ)
48 4010179 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 nghiêng Lần 65,400 250,000
CHỤP X-QUANG 49 4010043
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [1
phim]
Lần 65,400 380,000
1 80100012 Chụp C-arm tại phòng mổ >60p đến 120p Lần - 1,000,000 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [2
50 80001054 Lần 97,200 450,000
2 80100022 Chụp C-arm tại phòng mổ 30p - 60p Lần - 700,000 phim]
3 80100021 Chụp C-arm tại phòng mổ dưới 30p Lần - 500,000 51 4010180 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng\ Lần 65,400 250,000
4 80100014 Chụp C-arm tại phòng mổ từ 120p đến 180p Lần - 1,500,000 52 4010181 Chụp Xquang cột sống thắt lưng nghiêng Lần 65,400 250,000
5 80100015 Chụp C-arm tại phòng mổ trên 180p Lần - 2,000,000 53 4010182 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng Lần 65,400 250,000
6 4050001 Chụp DBT( nhũ ảnh 3D) 1 bên Lần - 1,000,000 54 4010035 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
7 4050002 Chụp DBT( nhũ ảnh 3D) 2 bên Lần - 2,000,000 55 80001053 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng [2 phim] Lần - 450,000
8 80100018 Chụp nhũ ảnh thế bổ sung Lần - 250,000 56 80000048 Chụp Xquang Chause III Lần 65,400 250,000
9 80100023 Chụp Xquang (nhũ ảnh 2D) kiểm tra mẫu bệnh phẩm Lần - 250,000 57 80000050 Chụp Xquang đại tràng (Bary Sulfat) Lần 264,000 800,000
10 80000047 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 609,000 1,200,000 Chụp Xquang đại tràng (dùng thuốc cản quang tan trong
58 80000051 Lần 264,000 1,700,000
11 4010007 Chụp Xquang Blondeau Lần 65,400 250,000 nước)
12 80000488 Chụp X-Quang Blondeau - Hirtz [1 phim] Lần 65,400 380,000 59 4010150 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 65,400 250,000
13 80000489 Chụp X-Quang Blondeau - Hirtz [2 phim] Lần 97,200 450,000 60 4010163 Chụp Xquang đường dò Lần 406,000 1,000,000
14 80100005 Chụp Xquang bụng đứng [1 phim] Lần 65,400 250,000 61 4010162 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 240,000 1,000,000
15 80000001 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 62 80000052 Chụp Xquang hàm chếch một bên (P/T) Lần 65,400 250,000
16 80000002 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 63 4010010 Chụp Xquang Hirtz [1 phim] Lần 65,400 250,000
17 80000003 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000 64 4010183 Chụp Xquang hố yên nghiêng Lần 65,400 250,000
18 4010167 Chụp Xquang cột sống cổ chếch (P) Lần 65,400 250,000 65 4010184 Chụp Xquang hố yên thẳng Lần 65,400 250,000
19 80100001 Chụp Xquang cột sống cổ chếch (T) Lần 65,400 250,000 66 4010012 Chụp Xquang hố yên thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
20 4010023 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [1 phim] Lần 65,400 380,000 67 80000054 Chụp Xquang hốc mắt nghiêng [1phim] Lần 65,400 250,000
21 80001050 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim] Lần 97,200 450,000 68 80000055 Chụp Xquang hốc mắt thẳng [1phim] Lần 65,400 250,000
22 4010027 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [3 phim] Lần 122,000 600,000 69 80001046 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
23 80000005 Chụp Xquang cột sống cổ nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 70 80000053 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
71 80000009 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng [1 phim] Lần - 250,000 120 4010018 Chụp Xquang mỏm trâm [1 phim] Lần 65,400 250,000
72 4010058 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng, chếch hai bên [3 phim] Lần 122,000 600,000 121 80000059 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 564,000 1,500,000
73 80000013 Chụp Xquang khớp gối (P) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000 122 80000060 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 564,000 1,500,000
74 80000012 Chụp Xquang khớp gối (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 123 80000020 Chụp Xquang ngực chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000
75 80000011 Chụp Xquang khớp gối (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 124 80000019 Chụp Xquang ngực nghiêng (P/T) [1 phim] Lần 65,400 250,000
76 4010185 Chụp Xquang khớp gối (P) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000 125 4010134 Chụp Xquang ngực thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
77 80001029 Chụp Xquang khớp gối (P) thẳng, chếch [2 phim] Lần 97,200 380,000 126 80001043 Chụp Xquang ngực thẳng và nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
78 4010186 Chụp Xquang khớp gối (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000 127 4010259 Chụp Xquang nhũ ảnh 1 bên (mammography) Lần 94,200 500,000
79 80001028 Chụp Xquang khớp gối (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 380,000 128 4010159 Chụp Xquang nhũ ảnh 2 bên (mammography) Lần 94,200 1,000,000
80 80000016 Chụp Xquang khớp gối (T) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000 129 80000062 Chụp Xquang phim đo sọ nghiêng (Cephalometric) [1phim] Lần 65,400 250,000
81 80000015 Chụp Xquang khớp gối (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 130 80000063 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng (Cephalometric) [1phim] Lần 65,400 250,000
82 80000014 Chụp Xquang khớp gối (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
131 80000061 Lần 65,400 380,000
83 80000433 Chụp Xquang khớp gối (T) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000 [1phim]
84 80001027 Chụp Xquang khớp gối (T) thẳng, chếch [2 phim] Lần 97,200 450,000 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
132 80001044 Lần 97,200 450,000
[2phim]
85 80000432 Chụp Xquang khớp gối (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
133 80000484 Chụp Xquang ruột non (Bary Sulfat) Lần 224,000 800,000
86 80001026 Chụp Xquang khớp gối (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 380,000
Chụp Xquang ruột non (dùng thuốc cản quang tan trong
87 4010102 Chụp Xquang khớp háng (P) nghiêng [1phim] Lần 65,400 250,000 134 80000485 Lần 224,000 1,700,000
nước)
88 80000017 Chụp Xquang khớp háng (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 135 4010195 Chụp Xquang Schuller 1 bên (T/P) Lần 65,400 250,000
89 80100002 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [1 phim] Lần 65,400 300,000 136 80000021 Chụp Xquang Schuller 2 bên (T-P) [1 phim] Lần 65,400 380,000
90 4010085 Chụp Xquang khớp khuỷu (P) gập (Jones hoặc Coyle) [1 phim] Lần 65,400 250,000 137 4010196 Chụp Xquang Schuller 2 bên (T-P) [2 phim] Lần 65,400 450,000
91 80000018 Chụp Xquang khớp khuỷu (P) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000 138 4010197 Chụp Xquang sọ nghiêng Lần 65,400 250,000
92 4010189 Chụp Xquang khớp khuỷu (P) thẳng, chếch [2 phim] Lần 97,200 450,000 139 80000065 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 65,400 250,000
93 80000434 Chụp Xquang khớp khuỷu (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000 140 4010003 Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 380,000
94 4010190 Chụp Xquang khớp khuỷu (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000 141 4010198 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [1phim] Lần 65,400 250,000
95 80000439 Chụp Xquang khớp khuỷu (T) gập (Jones hoặc Coyle) [1 phim] Lần 65,400 250,000 142 80000066 Chụp Xquang Stenvers [1 phim] Lần 65,400 380,000
96 80000438 Chụp Xquang khớp khuỷu (T) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000 Chụp Xquang tại giường (chưa bao gồm dịch vụ Xquang được
97 80000437 Lần 97,200 450,000 143 4010160 Lần - 500,000
Chụp Xquang khớp khuỷu (T) thẳng, chếch [2 phim] chỉ định)
98 80000436 Chụp Xquang khớp khuỷu (T) thẳng, nghiêng [1phim] Lần 65,400 380,000 Chụp Xquang tại phòng mổ (chưa bao gồm dịch vụ Xquang
144 4010161 Lần - 800,000
99 80000435 Chụp Xquang khớp khuỷu (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000 được chỉ định)
100 4010191 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 1 bên (T/P) [1phim] Lần 65,400 380,000 145 80001008 Chụp Xquang toàn bộ cột sống thẳng [1 phim ghép] Lần - 650,000
101 4010192 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 2 bên (P&T) [2 phim] Lần 65,400 650,000 146 4010132 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [1 phim ghép] Lần - 650,000
102 80000353 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 2 bên (P-T) [1 phim] Lần 65,400 600,000 147 80100003 Chụp Xquang tử cung vòi trứng [Chân không] Lần 411,000 2,000,000
103 4010194 Chụp Xquang khớp ức đòn (P) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000 148 4010153 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 224,000 250,000
104 4010146 Chụp Xquang khớp ức đòn (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 149 80000486 Chụp Xquang thực quản dạ dày (Bary Sulfat) Lần 224,000 800,000
105 4010193 Chụp Xquang khớp ức đòn (P) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000 Chụp Xquang thực quản dạ dày (dùng thuốc cản quang tan
150 80000487 Lần 224,000 1,700,000
trong nước)
106 80000441 Chụp Xquang khớp ức đòn (T) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000
151 80000023 Chụp Xquang xương bả vai (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
107 80000442 Chụp Xquang khớp ức đòn (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
152 80000022 Chụp Xquang xương bả vai (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
108 80000440 Chụp Xquang khớp ức đòn (T) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000
153 4010073 Chụp Xquang xương bả vai (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
109 80000042 Chụp Xquang khớp vai (P) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000
154 80001013 Chụp Xquang xương bả vai (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
110 80000041 Chụp Xquang khớp vai (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
155 4010199 Chụp Xquang xương bả vai (T) nghiêng Lần 65,400 250,000
111 4010065 Chụp Xquang khớp vai (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
156 4010200 Chụp Xquang xương bả vai (T) thẳng Lần 65,400 250,000
112 80100011 Chụp Xquang khớp vai (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
157 80000443 Chụp Xquang xương bả vai (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
113 80001011 Chụp Xquang khớp vai (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 380,000
158 80001012 Chụp Xquang xương bả vai (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
114 80000044 Chụp Xquang khớp vai (T) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay (P/T) thẳng, chếch [2
115 80000043 Chụp Xquang khớp vai (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 159 80001023 Lần 97,200 450,000
phim]
116 80000045 Chụp Xquang khớp vai (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 Chụp Xquang xương bàn ngón tay (P/T) thẳng, nghiêng [1
117 80100010 Chụp Xquang khớp vai (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000 160 4010202 Lần 65,400 380,000
phim]
118 80001010 Chụp Xquang khớp vai (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 380,000 Chụp Xquang xương bàn ngón tay (P/T) thẳng, nghiêng [2
161 80001022 Lần 97,200 450,000
119 4010059 Chụp Xquang khung chậu thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 phim]
162 4010201 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, chếch (P) [1 phim] Lần 65,400 380,000 197 4010214 Chụp Xquang xương cánh tay (P) thẳng [1phim] Lần 65,400 250,000
163 80000032 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (P) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000 198 4010077 Chụp Xquang xương cánh tay (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
164 80000031 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 199 80001015 Chụp Xquang xương cánh tay (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
165 80000030 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 200 80000460 Chụp Xquang xương cánh tay (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (P) thẳng, chếch [1 201 80000461 Chụp Xquang xương cánh tay (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
166 80000446 Lần 65,400 380,000
phim] 202 80000459 Chụp Xquang xương cánh tay (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (P) thẳng, chếch [2 203 80001014 Chụp Xquang xương cánh tay (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
167 80001039 Lần 97,200 450,000
phim]
204 4010209 Chụp Xquang xương cẳng chân (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (P) thẳng, nghiêng [1
168 4010204 Lần 65,400 380,000 205 4010210 Chụp Xquang xương cẳng chân (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
phim]
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (P) thẳng, nghiêng [2 206 4010117 Chụp Xquang xương cẳng chân (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
169 80001038 Lần 97,200 450,000 207 80001031 Lần 97,200 450,000
phim] Chụp Xquang xương cẳng chân (P) thẳng, nghiêng [2 phim]
170 80000035 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000 208 80000455 Chụp Xquang xương cẳng chân (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
171 80000034 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 209 80000454 Chụp Xquang xương cẳng chân (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
172 80000033 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 210 80000036 Chụp Xquang xương cẳng chân (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T) thẳng, chếch [1 211 80001030 Chụp Xquang xương cẳng chân (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
173 80000448 Lần 65,400 380,000
phim] 212 4010211 Chụp Xquang xương cẳng tay (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T) thẳng, chếch [2 213 4010212 Chụp Xquang xương cẳng tay (P) thẳng [1phim] Lần 65,400 250,000
174 80001037 Lần 97,200 450,000
phim]
214 4010088 Chụp Xquang xương cẳng tay (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T) thẳng, nghiêng [1
175 80000447 Lần 65,400 380,000 215 80001017 Chụp Xquang xương cẳng tay (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
phim]
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T) thẳng, nghiêng [2 216 80000458 Chụp Xquang xương cẳng tay (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
176 80001036 Lần 97,200 450,000 217 80000457 Chụp Xquang xương cẳng tay (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
phim]
177 80000026 Chụp Xquang xương bàn, ngón tay (P) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000 218 80000456 Chụp Xquang xương cẳng tay (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
178 80000025 Chụp Xquang xương bàn, ngón tay (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 219 80001016 Chụp Xquang xương cẳng tay (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
179 80000024 Chụp Xquang xương bàn, ngón tay (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 220 80000464 Chụp Xquang xương cổ chân (P) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000
180 80100009 Chụp Xquang xương bàn, ngón tay (P) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000 221 80000463 Chụp Xquang xương cổ chân (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
181 80000029 Chụp Xquang xương bàn, ngón tay (T) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000 222 4010215 Chụp Xquang xương cổ chân (P) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000
182 80000028 Chụp Xquang xương bàn, ngón tay (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 223 80001035 Chụp Xquang xương cổ chân (P) thẳng, chếch [2 phim] Lần 97,200 450,000
183 80000027 Chụp Xquang xương bàn, ngón tay (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 224 4010216 Chụp Xquang xương cổ chân (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
184 80000445 Chụp Xquang xương bàn, ngón tay (T) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000 225 80001034 Chụp Xquang xương cổ chân (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
185 80000444 Chụp Xquang xương bàn, ngón tay (T) thẳng, nghiêng[1 phim] Lần 65,400 380,000 226 80000462 Chụp Xquang xương cổ chân (P) thẳng[1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (P) [1 227 80000469 Chụp Xquang xương cổ chân (T) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000
186 80100004 Lần 65,400 380,000
phim] 228 80000468 Chụp Xquang xương cổ chân (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (P) 229 80000465 Chụp Xquang xương cổ chân (T) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000
187 4010205 Lần 65,400 380,000
chếch [1 phim] 230 80001033 Chụp Xquang xương cổ chân (T) thẳng, chếch [2 phim] Lần 97,200 450,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (P)
188 4010206 Lần 65,400 380,000 231 80000466 Chụp Xquang xương cổ chân (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
Intercondylar [1 phim]
232 80001032 Chụp Xquang xương cổ chân (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (P)
189 4010207 Lần 65,400 380,000 233 80000467 Chụp Xquang xương cổ chân (T) thẳng[1 phim] Lần 65,400 250,000
Rosenberg [1 phim]
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (P) 234 80000472 Chụp Xquang xương cổ tay (P) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000
190 4010208 Lần 65,400 380,000
Skyline [1 phim] 235 80000471 Chụp Xquang xương cổ tay (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (T) [1 236 80000470 Chụp Xquang xương cổ tay (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
191 80000449 Lần 65,400 380,000
phim] 237 4010217 Chụp Xquang xương cổ tay (P) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (T) 238 80001021 Lần 97,200 450,000
192 80000450 Lần 65,400 380,000 Chụp Xquang xương cổ tay (P) thẳng, chếch [2 phim]
chếch [1 phim]
239 4010218 Chụp Xquang xương cổ tay (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (T)
193 80000451 Lần 65,400 380,000 240 80001020 Chụp Xquang xương cổ tay (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
Intercondylar [1 phim]
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (T) 241 80000477 Chụp Xquang xương cổ tay (T) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000
194 80000452 Lần 65,400 380,000
Rosenberg [1 phim] 242 80000476 Chụp Xquang xương cổ tay (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (T) 243 80000475 Chụp Xquang xương cổ tay (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
195 80000453 Lần 65,400 380,000
Skyline [1 phim] 244 80000473 Chụp Xquang xương cổ tay (T) thẳng, chếch [1 phim] Lần 65,400 380,000
196 4010213 Chụp Xquang xương cánh tay (P) nghiêng [1phim] Lần 65,400 250,000 245 80001019 Chụp Xquang xương cổ tay (T) thẳng, chếch [2 phim] Lần 97,200 450,000
246 80000474 Chụp Xquang xương cổ tay (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000 Cộng hưởng từ tim không tiêm thuốc khảo sát sức căng cơ
5 4043123 Lần - 3,650,000
247 80001018 Chụp Xquang xương cổ tay (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000 tim [0.2-1.5T] (đã bao gồm USB)
248 80000069 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng Lần 65,400 250,000 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu
6 80000117 Lần 2,214,000 5,300,000
249 80000070 Chụp Xquang xương chính mũi tiếp tuyến Lần 65,400 250,000 [0.2-1.5T]
250 80000038 Lần 65,400 250,000 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu
Chụp Xquang xương đòn (P) chếch [1 phim] 7 4043103 Lần 2,214,000 14,000,000
[3T]
251 80000037 Chụp Xquang xương đòn (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không
252 80000040 Chụp Xquang xương đòn (T) chếch [1 phim] Lần 65,400 250,000 8 80000118 Lần 2,214,000 4,300,000
đặc hiệu [0.2-1.5T]
253 80000039 Chụp Xquang xương đòn (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không
254 80100008 Lần 65,400 380,000 9 4043104 Lần 2,214,000 14,000,000
Chụp Xquang xương đòn chếch, thẳng [1 phim] đặc hiệu [3T]
255 4010219 Chụp Xquang xương đùi (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương
10 80000119 Lần 2,214,000 6,800,000
256 4010220 Chụp Xquang xương đùi (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 phản [0.2-1.5T]
257 4010105 Chụp Xquang xương đùi (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000 Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương
11 4043115 Lần 2,214,000 8,900,000
phản [3T] (Đã bao gồm USB)
258 80001025 Chụp Xquang xương đùi (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
12 4040026 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,900,000
259 80000479 Chụp Xquang xương đùi (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
13 4043030 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật [3T] Lần 1,311,000 4,200,000
260 80000480 Chụp Xquang xương đùi (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản
261 80000478 Chụp Xquang xương đùi (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000 14 4040027 Lần 2,214,000 3,500,000
[0.2-1.5T]
262 80001024 Chụp Xquang xương đùi (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản
263 4010221 Chụp Xquang xương gót (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000 15 4043031 Lần 2,214,000 5,100,000
[3T]
264 4010222 Chụp Xquang xương gót (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay
265 4010129 Chụp Xquang xương gót (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000 16 80000120 Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Lần 3,165,000 4,800,000
266 80001041 Chụp Xquang xương gót (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000 Tensor Imaging) [0.2-1.5T]
267 80000482 Lần 65,400 250,000 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay
Chụp Xquang xương gót (T) nghiêng [1 phim]
17 4043102 Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Lần 3,165,000 6,400,000
268 80000483 Chụp Xquang xương gót (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
Tensor Imaging) [3T]
269 80000481 Chụp Xquang xương gót (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 450,000 18 4040033 Lần 1,311,000 2,700,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ [0.2-1.5T]
270 80001042 Chụp Xquang xương gót (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000 19 4043037 Lần 1,311,000 4,200,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ [3T]
271 4010223 Chụp Xquang xương ức nghiêng Lần 65,400 250,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản [0.2-
272 4010224 Chụp Xquang xương ức thẳng Lần 65,400 250,000 20 4040034 Lần 2,214,000 3,700,000
1.5T]
273 4010142 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000 21 4043038 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản [3T] Lần 2,214,000 5,100,000
274 80001009 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim] Lần - 450,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản [0.2-
22 4040036 Lần 2,214,000 3,700,000
275 80000261 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (1 vị trí) Lần 141,000 400,000 1.5T]
276 80000262 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (2 vị trí) Lần 141,000 600,000 23 4043040 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản [3T] Lần 2,214,000 5,100,000
277 80000263 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (toàn thân) Lần 141,000 800,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực không tiêm tương phản
24 4040035 Lần 1,311,000 2,700,000
Đọc kết quả các hình ảnh chụp tại cơ sở y tế khác (X-Quang) [0.2-1.5T]
278 80100006 Lần - 100,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực không tiêm tương phản
(qua hệ thống PACS) 25 4043039 Lần 1,311,000 4,200,000
Đọc kết quả các hình ảnh chụp tại cơ sở y tế khác (X-Quang) [3T]
279 80100007 Lần - 65,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống toàn bộ có tiêm thuốc tương
(qua hình ảnh) 26 4040062 Lần - 6,900,000
phản [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ cột sống toàn bộ có tiêm thuốc tương
27 4043044 Lần - 10,000,000
MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH phản [3T]
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ) Chụp cộng hưởng từ cột sống toàn bộ không tiêm thuốc
28 4040061 Lần - 6,100,000
tương phản [0.2-1.5T]
CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI) 29 4043043
Chụp cộng hưởng từ cột sống toàn bộ không tiêm thuốc
tương phản [3T]
Lần - 9,100,000

1 4043125 Cộng hưởng từ tim không tiêm thuốc khảo sát 2D flow (định Lần - 3,650,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương
lượng thể tích dòng hở/hẹp) [0.2-1.5T] (đã bao gồm USB) 30 4040038 Lần 2,214,000 3,700,000
phản [0.2-1.5T]
Cộng hưởng từ tim không tiêm thuốc khảo sát 4D flow [3T] Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương
2 4043124 Lần - 4,350,000 31 4043042 Lần 2,214,000 5,100,000
(đã bao gồm USB) phản [3T]
Cộng hưởng từ tim không tiêm thuốc khảo sát đặc tính mô Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng không tiêm
3 4043122 Lần - 4,350,000 32 4040037 Lần 1,311,000 2,700,000
cơ tim [3T] (đã bao gồm USB) tương phản [0.2-1.5T]
Cộng hưởng từ tim không tiêm thuốc khảo sát sức căng cơ Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng không tiêm
4 4040108 Lần - 3,500,000 33 4043041 Lần 1,311,000 4,200,000
tim tương phản [3T]
Chụp cộng hưởng từ chuỗi xung bổ sung cho khảo sát các bó Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác không
62 4043008 Lần 1,311,000 4,200,000
34 4043127 sợi thần kinh (tractography) hay khuếch tán sức căng (DTI) - Lần - 4,200,000 tiêm chất tương phản [3T]
không tiêm thuốc tương phản [3T] 63 80000079 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (P) [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,900,000
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) có tiêm tương 64 4043055 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (P) [3T] Lần 1,311,000 4,200,000
35 4040031 Lần 2,214,000 3,500,000
phản [0.2-1.5T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (P) có khảo sát động
36 80000121 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá [0.2-1.5T] Lần 2,214,000 3,200,000 65 80000821 Lần 1,311,000 2,800,000
(Open MRI)
37 4043013 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá [3T] Lần 2,214,000 4,200,000 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (P) có tiêm tương phản
66 80000091 Lần 2,214,000 4,000,000
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân nội khớp [0.2-1.5T]
38 4040028 Lần 1,311,000 3,500,000
(defecography-MR) [0.2-1.5T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (P) có tiêm tương phản
67 4043066 Lần 2,214,000 5,700,000
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân nội khớp [3T]
39 4043032 Lần 1,311,000 4,900,000
(defecography-MR) [3T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (P) có tiêm tương phản
68 80000103 Lần 2,214,000 3,700,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản tĩnh mạch [0.2-1.5T]
40 4040053 Lần 2,214,000 3,700,000
[1.5T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (P) có tiêm tương phản
69 4043078 Lần 2,214,000 5,100,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới không tiêm tương tĩnh mạch [3T]
41 4040052 Lần 1,311,000 2,700,000
phản [1.5T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (P) không tiêm thuốc
70 80000809 Lần 1,311,000 2,300,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân [không tiêm tương phản từ (Open MRI)
42 4040054 Lần - 11,500,000
thuốc tương phản] [0.2-1.5T] 71 80000080 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (T) [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,900,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 72 4043056 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (T) [3T] Lần 1,311,000 4,200,000
43 4040051 Lần 2,214,000 3,700,000
[1.5T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (T) có khảo sát động
73 80000822 Lần 1,311,000 2,800,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (Open MRI)
44 4043097 Lần 2,214,000 5,100,000
[3T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (T) có tiêm tương phản
74 80000092 Lần 2,214,000 4,000,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên không tiêm tương nội khớp [0.2-1.5T]
45 4040050 Lần 1,311,000 2,700,000
phản [1.5T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (T) có tiêm tương phản
75 4043067 Lần 2,214,000 5,700,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên không tiêm tương nội khớp [3T]
46 4043096 Lần 1,311,000 4,200,000
phản [3T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (T) có tiêm tương phản
76 80000104 Lần 2,214,000 3,700,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu có tiêm tương tĩnh mạch [0.2-1.5T]
47 4040046 Lần 2,214,000 3,700,000
phản [1,5T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (T) có tiêm tương phản
77 4043079 Lần 2,214,000 5,100,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu có tiêm tương tĩnh mạch [3T]
48 4043094 Lần 2,214,000 5,700,000
phản [3T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân (T) không tiêm thuốc
78 80000810 Lần 1,311,000 2,300,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực có tiêm tương tương phản từ (Open MRI)
49 4040047 Lần 2,214,000 3,700,000
phản [1.5T] 79 80000075 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (P) [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,900,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực có tiêm tương 80 4043051 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (P) [3T] Lần 1,311,000 4,200,000
50 4043095 Lần 2,214,000 5,700,000
phản [3T] Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (P) có khảo sát động (Open
Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương 81 80000819 Lần 1,311,000 2,800,000
51 4040055 Lần - 12,500,000 MRI)
phản Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (P) có tiêm tương phản nội
52 4040032 Chụp cộng hưởng từ đơn thai [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 3,500,000 82 80000087 Lần 2,214,000 4,000,000
khớp [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (P) có tiêm tương phản nội
53 80000123 Lần 8,665,000 10,000,000 83 4043062 Lần 2,214,000 5,700,000
[0.2-1.5T] khớp [3T]
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (P) có tiêm tương phản tĩnh
54 4043021 Lần 8,665,000 12,000,000 84 80000099 Lần 2,214,000 3,700,000
[3T] mạch [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (P) có tiêm tương phản tĩnh
55 4040006 Lần 2,214,000 3,700,000 85 4043074 Lần 2,214,000 5,100,000
[0.2-1.5T] mạch [3T]
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (P) không tiêm thuốc tương
56 4043006 Lần 2,214,000 5,100,000 86 80000807 Lần 1,311,000 2,300,000
[3T] phản từ (Open MRI)
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương 87 80000076 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (T) [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,900,000
57 4040005 Lần 1,311,000 2,900,000
phản [0.2-1.5T]
88 4043052 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (T) [3T] Lần 1,311,000 4,200,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương
58 4043005 Lần 1,311,000 4,200,000 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (T) có khảo sát động (Open
phản [3T] 89 80000820 Lần 1,311,000 2,800,000
MRI)
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm
59 4040009 Lần 2,214,000 3,700,000 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (T) có tiêm tương phản nội
chất tương phản [0.2-1.5T] 90 80000088 Lần 2,214,000 4,000,000
khớp [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm
60 4043009 Lần 2,214,000 5,100,000 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (T) có tiêm tương phản nội
chất tương phản [3T] 91 4043063 Lần 2,214,000 5,700,000
khớp [3T]
61 4040008 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác không Lần 1,311,000 2,900,000 Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (T) có tiêm tương phản tĩnh
tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] 92 80000100 Lần 2,214,000 3,700,000
mạch [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (T) có tiêm tương phản tĩnh Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (P) có tiêm tương phản tĩnh
93 4043075 Lần 2,214,000 5,100,000 124 80000097 Lần 2,214,000 3,700,000
mạch [3T] mạch [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay (T) không tiêm thuốc tương Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (P) có tiêm tương phản tĩnh
94 80000808 Lần 1,311,000 2,300,000 125 4043072 Lần 2,214,000 5,100,000
phản từ (Open MRI) mạch [3T]
Chụp cộng hưởng từ khớp cùng chậu có tiêm thuốc tương Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (P) không tiêm thuốc tương
95 80000691 Lần 2,214,000 4,000,000 126 80000805 Lần 1,311,000 2,300,000
phản nội khớp [0.2-1.5T] phản từ (Open MRI)
Chụp cộng hưởng từ khớp cùng chậu có tiêm thuốc tương 127 80000074 Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (T) [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,900,000
96 4043069 Lần 2,214,000 5,700,000
phản nội khớp [3T] 128 4043050 Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (T) [3T] Lần 1,311,000 4,200,000
Chụp cộng hưởng từ khớp cùng chậu có tiêm thuốc tương Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (T) có khảo sát động (Open
97 80000690 Lần 2,214,000 3,700,000 129 80000818 Lần 1,311,000 2,800,000
phản tĩnh mạch [0.2-1.5T] MRI)
Chụp cộng hưởng từ khớp cùng chậu có tiêm thuốc tương Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (T) có tiêm tương phản nội
98 4043082 Lần 2,214,000 5,100,000 130 80000086 Lần 2,214,000 4,000,000
phản tĩnh mạch [3T] khớp [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ khớp cùng chậu không tiêm thuốc Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (T) có tiêm tương phản nội
99 80000689 Lần 1,311,000 2,900,000 131 4043061 Lần 2,214,000 5,700,000
tương phản [0.2-1.5T] khớp [3T]
Chụp cộng hưởng từ khớp cùng chậu không tiêm thuốc Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (T) có tiêm tương phản tĩnh
100 4043081 Lần 2,214,000 4,200,000 132 80000098 Lần 2,214,000 3,700,000
tương phản [3T] mạch [0.2-1.5T]
101 80000077 Chụp cộng hưởng từ khớp gối (P) [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (T) có tiêm tương phản tĩnh
133 4043073 Lần 2,214,000 5,100,000
102 4043053 Chụp cộng hưởng từ khớp gối (P) [3T] Lần 1,311,000 4,200,000 mạch [3T]
Chụp cộng hưởng từ khớp gối (P) có tiêm tương phản nội Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (T) không tiêm thuốc tương
103 80000089 Lần 2,214,000 4,000,000 134 80000806 Lần 1,311,000 2,300,000
khớp [0.2-1.5T] phản từ (Open MRI)
Chụp cộng hưởng từ khớp gối (P) có tiêm tương phản nội 135 80000071 Chụp cộng hưởng từ khớp vai (P) [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,900,000
104 4043064 Lần 2,214,000 5,700,000
khớp [3T] 136 4043047 Chụp cộng hưởng từ khớp vai (P) [3T] Lần 1,311,000 4,200,000
Chụp cộng hưởng từ khớp gối (P) có tiêm tương phản tĩnh Chụp cộng hưởng từ khớp vai (P) có khảo sát động (Open
105 80000101 Lần 2,214,000 3,700,000 137 80000815 Lần 1,311,000 2,800,000
mạch [0.2-1.5T] MRI)
Chụp cộng hưởng từ khớp gối (P) có tiêm tương phản tĩnh Chụp cộng hưởng từ khớp vai (P) có tiêm tương phản nội
106 4043076 Lần 2,214,000 5,100,000 138 80000083 Lần 2,214,000 4,000,000
mạch [3T] khớp [0.2-1.5T]
107 80000078 Chụp cộng hưởng từ khớp gối (T) [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,700,000 Chụp cộng hưởng từ khớp vai (P) có tiêm tương phản nội
139 4043058 Lần 2,214,000 5,700,000
108 4043054 Chụp cộng hưởng từ khớp gối (T) [3T] Lần 1,311,000 4,200,000 khớp [3T]
Chụp cộng hưởng từ khớp gối (T) có tiêm tương phản nội Chụp cộng hưởng từ khớp vai (P) có tiêm tương phản tĩnh
109 80000090 Lần 2,214,000 4,000,000 140 80000095 Lần 2,214,000 3,700,000
khớp [0.2-1.5T] mạch [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ khớp gối (T) có tiêm tương phản nội Chụp cộng hưởng từ khớp vai (P) có tiêm tương phản tĩnh
110 4043065 Lần 2,214,000 5,700,000 141 4043070 Lần 2,214,000 5,100,000
khớp [3T] mạch [3T]
Chụp cộng hưởng từ khớp gối (T) có tiêm tương phản tĩnh Chụp cộng hưởng từ khớp vai (P) không tiêm thuốc tương
111 80000102 Lần 2,214,000 3,700,000 142 80000803 Lần 1,311,000 2,300,000
mạch [0.2-1.5T] phản từ (Open MRI)
Chụp cộng hưởng từ khớp gối (T) có tiêm tương phản tĩnh 143 80000072 Chụp cộng hưởng từ khớp vai (T) [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,900,000
112 4043077 Lần 2,214,000 5,100,000
mạch [3T] 144 4043048 Chụp cộng hưởng từ khớp vai (T) [3T] Lần 1,311,000 4,200,000
113 80000081 Chụp cộng hưởng từ khớp háng [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,900,000 Chụp cộng hưởng từ khớp vai (T) có khảo sát động (Open
145 80000816 Lần 1,311,000 2,800,000
114 4043057 Chụp cộng hưởng từ khớp háng [3T] Lần 1,311,000 4,200,000 MRI)
Chụp cộng hưởng từ khớp háng có tiêm tương phản nội khớp Chụp cộng hưởng từ khớp vai (T) có tiêm tương phản nội
115 80000093 Lần 2,214,000 4,000,000 146 80000084 Lần 2,214,000 4,000,000
[0.2-1.5T] khớp [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ khớp háng có tiêm tương phản nội khớp Chụp cộng hưởng từ khớp vai (T) có tiêm tương phản nội
116 4043068 Lần 2,214,000 5,700,000 147 4043059 Lần 2,214,000 5,700,000
[3T] khớp [3T]
Chụp cộng hưởng từ khớp háng có tiêm tương phản tĩnh Chụp cộng hưởng từ khớp vai (T) có tiêm tương phản tĩnh
117 80000105 Lần 2,214,000 3,700,000 148 80000096 Lần 2,214,000 3,700,000
mạch [0.2-1.5T] mạch [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ khớp háng có tiêm tương phản tĩnh Chụp cộng hưởng từ khớp vai (T) có tiêm tương phản tĩnh
118 4043080 Lần 2,214,000 5,100,000 149 4043071 Lần 2,214,000 5,100,000
mạch [3T] mạch [3T]
119 80000073 Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (P) [0.2-1.5T] Lần 1,311,000 2,900,000 Chụp cộng hưởng từ khớp vai (T) không tiêm thuốc tương
150 80000804 Lần 1,311,000 2,300,000
120 4043049 Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (P) [3T] Lần 1,311,000 4,200,000 phản từ (Open MRI)
Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (P) có khảo sát động (Open Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted
121 80000817 Lần 1,311,000 2,800,000 151 4040012 Lần 1,311,000 2,900,000
MRI) Imaging) [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (P) có tiêm tương phản nội Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted
122 80000085 Lần 2,214,000 4,000,000 152 4043012 Lần 1,311,000 4,200,000
khớp [0.2-1.5T] Imaging) [3T]
Chụp cộng hưởng từ khớp khuỷu (P) có tiêm tương phản nội Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc tương phản
123 4043060 Lần 2,214,000 5,700,000 153 4040017 Lần 2,214,000 3,700,000
khớp [3T] [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc tương phản Chụp cộng hưởng từ sọ não - mạch cổ (TOF 3D) không tiêm
154 4043017 Lần 2,214,000 5,100,000 185 4040105 Lần 1,311,000 3,500,000
[3T] thuốc cản quang (0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực không tiêm thuốc tương phản Chụp cộng hưởng từ sọ não - mạch cổ (TOF 3D) không tiêm
155 4040016 Lần 1,311,000 2,900,000 186 4043120 Lần 1,311,000 4,800,000
[0.2-1.5T] thuốc cản quang (3T)
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực không tiêm thuốc tương phản Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản [0.2-
156 4043016 Lần 1,311,000 4,200,000 187 4040002 Lần 2,214,000 3,700,000
[3T] 1.5T]
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 188 4043002 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản [3T] Lần 2,214,000 5,100,000
157 4040004 Lần 2,214,000 3,500,000
[0.2-1.5T] Chụp cộng hưởng từ sọ não không tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 189 4040001 Lần 1,311,000 2,900,000
158 4043004 Lần 2,214,000 5,100,000 [0.2-1.5T]
[3T]
190 4043001 Chụp cộng hưởng từ sọ não không tiêm chất tương phản [3T] Lần 1,311,000 4,200,000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương
159 4040003 Lần 1,311,000 2,900,000 Chụp cộng hưởng từ sọ não -mạch cổ (TOF 3D) có tiêm thuốc
phản [0.2-1.5T] 191 4043121 Lần 2,214,000 5,700,000
cản quang (3T)
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương
160 4043003 Lần 1,311,000 4,200,000 192 4043126 Chụp cộng hưởng từ song thai [0.2-1.5T] Lần - 5,250,000
phản [3T]
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi dưới (P) có tiêm thuốc Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản
161 80000113 Lần 2,214,000 3,700,000 193 4040022 (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá Lần 2,214,000 3,700,000
tương phản [0.2-1.5T]
tràng...) [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi dưới (P) có tiêm thuốc
162 4043089 Lần 2,214,000 5,100,000 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản
tương phản [3T]
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi dưới (P) không tiêm 194 4043026 (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá Lần 2,214,000 5,100,000
163 80000109 Lần 1,311,000 2,900,000 tràng...) [3T]
thuốc tương phản [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi dưới (P) không tiêm
164 4043085 Lần 1,311,000 4,200,000 195 4040021 (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá Lần 1,311,000 2,900,000
thuốc tương phản [3T]
tràng...) [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi dưới (T) có tiêm thuốc
165 80000114 Lần 2,214,000 3,700,000 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản
tương phản [0.2-1.5T]
196 4043025 (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá Lần 1,311,000 4,200,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi dưới (T) có tiêm thuốc
166 4043090 Lần 2,214,000 5,100,000 tràng...) [3T]
tương phản [3T]
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi dưới (T) không tiêm 197 4040049 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các Lần 2,214,000 3,500,000
167 80000110 Lần 1,311,000 2,900,000 tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) [1.5T]
thuốc tương phản [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi dưới (T) không tiêm Chụp cộng hưởng từ tim có tiêm thuốc tương phản [3T] (Đã
168 4043086 Lần 1,311,000 4,200,000 198 4043108 Lần 2,214,000 8,900,000
thuốc tương phản [3T] bao gồm USB)
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi trên (P) có tiêm thuốc Chụp cộng hưởng từ tim có tiêm thuốc tương phản từ [0.2-
169 80000111 Lần 2,214,000 3,700,000 199 4040048 Lần 2,214,000 5,900,000
tương phản [0.2-1.5T] 1.5T] (Đã bao gồm USB)
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi trên (P) có tiêm thuốc 200 80000125 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh Lần 2,214,000 6,900,000
170 4043087 Lần 2,214,000 5,100,000
tương phản [3T] [0.2-1.5T] (Đã bao gồm USB)
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi trên (P) không tiêm Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh
171 80000107 Lần 1,311,000 2,900,000 201 4043109 Lần 2,214,000 7,100,000
thuốc tương phản [0.2-1.5T] [3T] (Đã bao gồm USB)
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi trên (P) không tiêm
172 4043083
thuốc tương phản [3T]
Lần 1,311,000 4,200,000 202 80000126 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh Lần 2,214,000 6,900,000
có tiêm thuốc tương phản [0.2-1.5T] (Đã bao gồm USB)
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi trên (T) có tiêm thuốc
173 80000112 Lần 2,214,000 3,700,000 203 4043110 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh Lần 2,214,000 8,900,000
tương phản [0.2-1.5T]
có tiêm thuốc tương phản [3T] (Đã bao gồm USB)
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi trên (T) có tiêm thuốc
174 4043088 Lần 2,214,000 5,100,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý van tim (nếu có
tương phản [3T] 204 80000127 Lần - 6,900,000
tiêm thuốc) [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi trên (T) không tiêm thuốc
175 80000108 Lần 1,311,000 2,900,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý van tim (nếu có
tương phản [0.2-1.5T] 205 4043111 Lần - 8,900,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi trên (T) không tiêm thuốc tiêm thuốc) [3T] (Đã bao gồm USB)
176 4043084 Lần 1,311,000 4,200,000
tương phản [3T] 206 80000128 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm Lần 2,214,000 6,900,000
177 4040011 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) Lần 3,165,000 4,800,000 thuốc tương phản [0.2-1.5T] (Đã bao gồm USB)
178 4043011 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) [3T] Lần 3,165,000 6,900,000 207 4043112 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm Lần 2,214,000 8,900,000
179 4040030 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt Lần 3,165,000 4,500,000 thuốc tương phản [3T] (Đã bao gồm USB)
180 4043034 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt [3T] Lần 3,165,000 6,400,000 208 80000129 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Lần 2,214,000 6,900,000
181 4040020 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú [0.2-1.5T] Lần 3,165,000 5,100,000 Diffusion Tensor Imaging) [0.2-1.5T] (Đã bao gồm USB)
182 80000124 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) [0.2-1.5T] Lần 2,214,000 3,800,000 209 4043113 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Lần 2,214,000 8,900,000
183 4043022 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) [3T] Lần 2,214,000 5,500,000 Diffusion Tensor Imaging) [3T] (Đã bao gồm USB)
Chụp cộng hưởng từ sọ não - mạch cổ (TOF 3D) có tiêm Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [0.2-1.5T] (Đã
184 4040106 Lần 2,214,000 4,300,000 210 80000130 Lần 1,311,000 5,400,000
thuốc cản quang (0.2-1.5T) bao gồm USB)
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [3T] (Đã bao Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản
211 4043114 Lần 1,311,000 8,900,000
gồm USB) 238 4043028 (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, Lần 2,214,000 5,100,000
Chụp cộng hưởng từ tim không tiêm thuốc tương phản [0.2- đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) [3T]
212 4040101 Lần - 4,700,000
1.5T] (Đã bao gồm USB) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn có tiêm thuốc
Chụp cộng hưởng từ tim không tiêm thuốc tương phản [3T] 239 4040024 Lần 2,214,000 3,700,000
213 4043107 Lần - 7,100,000 tương phản [0.2-1.5T]
(Đã bao gồm USB) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn có tiêm thuốc
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm thuốc tương phản 240 4043029 Lần 2,214,000 5,100,000
214 4040102 Lần 2,214,000 3,700,000 tương phản [3T]
[0.2-1.5T] Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản [0.2-
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch chi dưới có tiêm thuốc tương 241 4040014 Lần 2,214,000 3,700,000
215 4040104 Lần 2,214,000 3,700,000 1.5T]
phản [0.2-1.5T] 242 4043015 Lần 2,214,000 5,100,000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản [3T]
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch chi dưới không tiêm thuốc
216 80000116 Lần 1,311,000 2,900,000 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ không tiêm thuốc tương
tương phản [0.2-1.5T] 243 4043014 Lần 1,311,000 4,200,000
phản [3T]
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch chi trên có tiêm thuốc tương
217 4040103 Lần 2,214,000 3,700,000 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổkhông tiêm thuốc tương
phản [0.2-1.5T] 244 4040013 Lần 1,311,000 2,900,000
phản [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch chi trên có tiêm thuốc tương
218 4043119 Lần 2,214,000 5,100,000 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản
phản [3T] 245 4040043 Lần 2,214,000 3,500,000
(0.2-1.5T)
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch chi trên không tiêm thuốc
219 80000115 Lần 1,311,000 2,900,000 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản
tương phản [0.2-1.5T] 246 4043046 Lần 2,214,000 5,100,000
[3T]
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch chi trên không tiêm thuốc
220 4043091 Lần 1,311,000 4,200,000 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương không tiêm thuốc
tương phản [3T] 247 4040042 Lần 1,311,000 2,900,000
tương phản [0.2-1.5T]
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch không tiêm thuốc tương
221 4040056 Lần 1,311,000 2,900,000 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương không tiêm thuốc
phản [0.2-1.5T] 248 4043045 Lần 1,311,000 4,200,000
tương phản [3T]
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch không tiêm thuốc tương
222 4043092 Lần 1,311,000 4,200,000 249 80000131 Chụp cộng hưởng tưới máu các tạng Lần 3,165,000 4,000,000
phản [3T]
250 4043023 Chụp cộng hưởng tưới máu các tạng [3T] Lần 3,165,000 5,600,000
223 4040059 Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai Lần - 12,800,000 Đọc kết quả các hình ảnh chụp tại cơ sở y tế khác (MRI) (qua
đoạn có tiêm thuốc tương phản [0.2-1.5T] 251 80000799 Lần - 435,000
hệ thống PACS)
224 4043106 Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai Lần - 28,000,000 Đọc kết quả các hình ảnh chụp tại cơ sở y tế khác (MRI) (qua
đoạn có tiêm thuốc tương phản [3T] 252 80000800 Lần - 335,000
hình ảnh)
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai Đọc kết quả các hình ảnh chụp tại cơ sở y tế khác qua hệ
225 4040058 Lần - 11,800,000 253 4043117 Lần - 650,000
đoạn TNM [0.2-1.5T] thống PACS (MRI3T)
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai Đọc kết quả các hình ảnh chụp tại cơ sở y tế khác qua hình
226 4043105 Lần - 25,200,000 254 4043118 Lần - 500,000
đoạn TNM [3T] ảnh (MRI3T)
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản [0.2- Gói tiêm thuốc đối quang dành cho dịch vụ chụp cộng hưởng
227 4040029 Lần 2,214,000 3,500,000 255 4040060 Lần - 900,000
1.5T] từ
228 4043033 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản [3T] Lần 2,214,000 5,100,000 Gói tiêm thuốc đối quang dành cho dịch vụ chụp cộng hưởng
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 256 4043116 Lần - 900,000
229 4040019 Lần 2,214,000 4,800,000 từ [3T]
[1.5T] 257 4010105 Chụp Xquang xương đùi (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú không có thuốc tương phản 258 80001025 Chụp Xquang xương đùi (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
230 4040018 Lần 1,311,000 3,300,000
[0.2-1.5T]
259 80000479 Chụp Xquang xương đùi (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
231 4040007 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản Lần 2,214,000 3,700,000 260 80000480 Lần 65,400 250,000
Chụp Xquang xương đùi (T) thẳng [1 phim]
(khảo sát động học) [0.2-1.5T]
261 80000478 Chụp Xquang xương đùi (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản
232 4043007 Lần 2,214,000 5,100,000 262 80001024 Chụp Xquang xương đùi (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
(khảo sát động học) [3T]
233 4040010 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) [0.2-1.5T] Lần 2,214,000 3,700,000 263 4010221 Chụp Xquang xương gót (P) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
234 4043010 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) [3T] Lần 2,214,000 5,500,000 264 4010222 Chụp Xquang xương gót (P) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử 265 4010129 Chụp Xquang xương gót (P) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
235 4043027 cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực Lần 1,311,000 4,200,000 266 80001041 Chụp Xquang xương gót (P) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
tràng, các khối u vùng chậu…) [3T] 267 80000482 Chụp Xquang xương gót (T) nghiêng [1 phim] Lần 65,400 250,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử 268 80000483 Chụp Xquang xương gót (T) thẳng [1 phim] Lần 65,400 250,000
236 4040023 cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực Lần 1,311,000 2,900,000 269 80000481 Chụp Xquang xương gót (T) thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 450,000
tràng, các khối u vùng chậu…)[0.2-1.5T]
270 80001042 Chụp Xquang xương gót (T) thẳng, nghiêng [2 phim] Lần 97,200 450,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản
(gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, 271 4010223 Chụp Xquang xương ức nghiêng Lần 65,400 250,000
237 4040025 Lần 2,214,000 3,700,000 272 4010224 Chụp Xquang xương ức thẳng Lần 65,400 250,000
đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) [0.2-
1.5T] 273 4010142 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [1 phim] Lần 65,400 380,000
274 80001009 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim] Lần - 450,000
18 21050070 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc Lần 1,701,000 3,368,000
275 80000261 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (1 vị trí) Lần 141,000 400,000 cản quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc)
276 80000262 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (2 vị trí) Lần 141,000 600,000 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm
277 80000263 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (toàn thân) Lần 141,000 800,000 19 21050068 thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (đã bao gồm USB) (không Lần 1,701,000 3,500,000
Đọc kết quả các hình ảnh chụp tại cơ sở y tế khác (X-Quang) bao gồm thuốc)
278 80100006 Lần - 100,000
(qua hệ thống PACS) 20 21050067 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật có Lần 632,000 3,368,000
Đọc kết quả các hình ảnh chụp tại cơ sở y tế khác (X-Quang) tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
279 80100007 Lần - 65,000
(qua hình ảnh)
21 21050066 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật có Lần 632,000 3,368,000
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc)
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH 22 21050065 thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản Lần 632,000 3,368,000
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ) quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH 23


[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
21050064 thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản Lần 1,701,000 3,368,000
quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc)
1 21050085 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có Lần 632,000 2,368,000
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc) 24 4020155 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm Lần 632,000 2,368,000
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc)
2 21050084 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có Lần 632,000 2,368,000
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc) 25 21050063 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (P) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
cản quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
3 21050083 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc) 26 21050062 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (P) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
cản quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
4 21050082 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc) 27 21050061 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (T) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
cản quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
5 21050081 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc) 28 21050060 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (T) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
cản quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
6 21050080 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc) 29 21050059 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (P) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
7 21050079 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc) 30 21050058 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (P) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
8 21050078 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
cản quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc) 31 21050057 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (T) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
9 21050077 hoặc hơi có nội soi ảo có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 3,368,000
32 21050056 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (T) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
(không bao gồm thuốc) quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch
10 21050076 hoặc hơi có nội soi ảo có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 Lần 632,000 3,368,000 33 21050055 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (P) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
dãy) (không bao gồm thuốc)
34 21050054 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (P) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
11 80100628 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chi dưới có tiêm thuốc Lần 632,000 3,368,000 quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
35 21050053 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (T) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
12 80100626 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chi dưới có tiêm thuốc Lần 1,701,000 3,368,000 quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
cản quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
36 21050052 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (T) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
13 21050075 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ chậu có tiêm Lần 632,000 3,390,000 quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
37 21050049 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp háng (T) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
14 21050074 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ chậu có tiêm Lần 1,701,000 3,390,000 quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc)
38 21050051 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp háng có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
15 21050073 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm Lần 632,000 3,390,000 quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
39 21050050 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp háng có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
16 21050072 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm Lần 1,701,000 3,390,000 quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc)
40 21050047 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (P) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
17 21050071 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc Lần 632,000 3,368,000 quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
41 21050046 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (P) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000
quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang ] (không
42 21050045 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (T) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000 bao gồm thuốc)
quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm
43 21050044 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (T) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000 thuốc cản quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng
quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc) 63 21050025 Lần 632,000 2,368,000
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-
44 21050043 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (P) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm
45 21050042 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (P) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000 64 21050024
thuốc cản quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng
Lần 632,000 2,368,000
quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc) trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-
46 21050041 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (T) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
65 80100629 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tĩnh mạch chi dưới có tiêm thuốc Lần 632,000 3,368,000
47 21050040 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (T) có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000 cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
66 80100627 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tĩnh mạch chi dưới có tiêm thuốc Lần 1,701,000 3,368,000
48 21050039 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000 cản quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
quang (từ 1- 32 dãy) (không bao gồm thuốc)
67 21050023 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tưới máu não có tiêm thuốc cản Lần 632,000 3,368,000
49 80000598 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản Lần 632,000 2,368,000 quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
68 21050022 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tưới máu não có tiêm thuốc cản Lần 1,701,000 3,368,000
50 21050038 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc Lần 632,000 4,368,000 quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc)
cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
69 21050021 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (P) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
51 21050037 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc Lần 1,701,000 4,368,000 cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
cản quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
70 21050020 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (P) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
52 21050036 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc Lần 632,000 3,368,000 cản quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
71 21050018 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (T) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
53 21050035 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc Lần 1,701,000 3,368,000 cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
cản quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng 72 21050019 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (T) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
cản quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
54 21050034 sonde có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm Lần 632,000 3,368,000
thuốc) 73 21050017 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (P) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng
55 21050033 sonde có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy). (không bao Lần 632,000 3,368,000 74 21050016 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (P) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
gồm thuốc) cản quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học 75 21050015 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (T) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
56 21050031 khối u (CT perfusion) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632,000 3,368,000 cản quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
(không bao gồm thuốc)
76 21050014 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (T) có tiêm thuốc Lần 632,000 2,368,000
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học cản quang (từ 64- 128 dãy) (không bao gồm thuốc)
57 21050030 khối u (CT perfusion) có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 Lần 1,701,000 3,368,000
dãy) (không bao gồm thuốc) 77 21050013 [BHYT] Chụp CLVT hàm- mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1- Lần 632,000 1,880,000
32 dãy) (không bao gồm thuốc)
58 21050032 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân có tiêm thuốc Lần 3,451,000 5,368,000
cản quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc) 78 21050012 [BHYT] Chụp CLVT hàm- mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64 - Lần 632,000 1,880,000
128 dãy) (không bao gồm thuốc)
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 79 21050011 [BHYT] Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản Lần 632,000 3,368,000
59 21050029 Lần 632,000 3,368,000 quang (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
(từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc - Bao gồm phí làm sạch đường
tiêu hóa] (không bao gồm thuốc) 80 21050010 [BHYT] Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản Lần 1,701,000 3,368,000
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát quang (từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc)
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
60 21050028 Lần 1,701,000 3,368,000 81 21050009 [BHYT] Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang Lần 632,000 3,368,000
(từ 64-128 dãy) [Có tiêm thuốc - Bao gồm phí làm sạch (từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc)
đường tiêu hóa] (không bao gồm thuốc)
[BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy 82 21050008 [BHYT] Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang Lần 1,701,000 3,368,000
(từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc)
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
61 21050027 Lần 632,000 2,368,000
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang ] (không 83 21050007 [BHYT] Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 Lần 632,000 1,880,000
bao gồm thuốc) dãy) (không bao gồm thuốc)

62 21050026 [BHYT] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy Lần 632,000 2,368,000 84 21050006 [BHYT] Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 Lần 632,000 1,880,000
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá dãy) (không bao gồm thuốc)
85 21050005 [BHYT] Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ Lần 632,000 1,880,000 110 4021007 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản Lần - 3,268,000
1-32 dãy) (không bao gồm thuốc) quang Visipaque (từ 1-32 dãy)

86 21050004 [BHYT] Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ Lần 632,000 1,880,000 111 4021008 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản Lần - 3,268,000
64-128 dãy) (không bao gồm thuốc) quang Visipaque (từ 64-128 dãy)

87 21050003 [BHYT] Chụp CLVT xoang - sọ não có tiêm thuốc cản quang Lần 632,000 2,368,000 112 80000521 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
(từ 1-32 dãy) (không bao gồm thuốc) quang (từ 1-32 dãy)
88 21050002 [BHYT] Chụp CLVT xoang - sọ não có tiêm thuốc cản quang Lần 632,000 2,368,000 113 4020071 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
(từ 64-128 dãy) (không bao gồm thuốc) quang (từ 64-128 dãy)

89 21050001 [BHYT] Chụp Xquang đường mật qua Kehr (không bao gồm Lần 240,000 600,000 114 80000514 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi Lần - 3,768,000
thuốc) có nội soi ảo có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

90 80000166 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm Lần - 2,768,000 115 4030002 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi Lần - 3,768,000
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) có nội soi ảo có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

91 4020050 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm Lần - 2,768,000 116 4021009 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi Lần - 4,268,000
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) có nội soi ảo có tiêm thuốc cản quang Visipaque (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi
92 4021001 Lần - 3,268,000 117 4021010 có nội soi ảo có tiêm thuốc cản quang Visipaque (từ 64-128 Lần - 4,268,000
thuốc cản quang Visipaque (từ 1-32 dãy)
dãy)
93 4021002 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm Lần - 3,268,000
thuốc cản quang Visipaque (từ 64-128 dãy) 118 80000515 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi Lần - 2,768,000
có nội soi ảo không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
94 4020042 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không có Lần 522,000 1,768,000
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 119 4020082 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi Lần - 2,768,000
có nội soi ảo không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
95 4020081 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm Lần 522,000 1,768,000
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 120 80100630 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chi dưới có tiêm thuốc cản Lần - 3,768,000
quang (từ 64- 128 dãy)
96 80000516 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000
1-32 dãy) 121 80100632 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chi dưới có tiêm thuốc cản Lần - 4,268,000
quang Visipaque (từ 64- 128 dãy)
97 4020068 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000
64-128 dãy) 122 80000506 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ chậu có tiêm thuốc cản Lần - 3,790,000
quang (từ 1-32 dãy)
98 4021003 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
Visipaque (từ 1-32 dãy) 123 80000594 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ chậu có tiêm thuốc cản Lần - 3,790,000
quang (từ 64-128 dãy)
99 4021004 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
Visipaque (từ 64-128 dãy) 124 4021011 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ chậu có tiêm thuốc cản Lần - 4,268,000
quang Visipaque (từ 1-32 dãy)
100 80000517 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000
(từ 1-32 dãy) 125 80000505 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản Lần - 3,790,000
quang (từ 1-32 dãy)
101 4020067 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000
(từ 64- 128 dãy) 126 4020030 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản Lần - 3,790,000
quang (từ 64-128 dãy)
102 80000518 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản
(từ 1-32 dãy) 127 4021012 Lần - 4,268,000
quang Visipaque (từ 1-32 dãy)
103 4020070 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000
(từ 64-128 dãy) 128 4021013 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản Lần - 4,268,000
quang Visipaque (từ 64-128 dãy)
104 4021005 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
Visipaque (từ 1-32 dãy) 129 4021014 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản Lần - 4,268,000
quang Visipaque (từ 64-128 dãy)
105 4021006 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
Visipaque (từ 64-128 dãy) 130 80000504 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,768,000
(từ 1-32 dãy)
106 80000519 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang
quang (từ 1-32 dãy) 131 4020036 Lần - 3,768,000
(từ 64-128 dãy)
107 4020069 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
quang (từ 64- 128 dãy) 132 4021075 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang Lần - 4,268,000
Visipaque (từ 1-32 dãy)
108 80000520 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang
quang (từ 1-32 dãy) 133 4021076 Lần - 4,268,000
Visipaque (từ 64-128 dãy)
109 4020072 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
quang (từ 64-128 dãy)
134 4020038 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản Lần - 3,900,000 157 80000180 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (T) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
quang (từ 64- 128 dãy) (đã bao gồm USB) quang (từ 1- 32 dãy)

135 4021077 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản Lần - 4,900,000 158 80000204 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (T) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
quang Visipaque (từ 64- 128 dãy) (đã bao gồm USB) quang (từ 64- 128 dãy)

136 4020058 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật có tiêm Lần - 3,768,000 159 80000524 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (T) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) quang vào ổ khớp (từ 1-32 dãy)
137 4021078 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật có tiêm Lần - 4,268,000 160 80000168 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (T) có tiêm thuốc cản Lần - 2,968,000
thuốc cản quang Visipaque (từ 1-32 dãy) quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

138 4021015 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật có tiêm Lần - 4,268,000 161 4021021 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (T) có tiêm thuốc cản Lần - 3,268,000
thuốc cản quang Visipaque (từ 64-128 dãy) quang Visipaque (từ 1- 32 dãy)

139 4021016 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật có tiêm Lần - 4,268,000 162 4021022 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (T) có tiêm thuốc cản Lần - 3,268,000
thuốc cản quang Visipaque(từ 1-32 dãy) quang Visipaque (từ 64- 128 dãy)

140 80000510 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật có tiêm Lần - 3,768,000 163 80000192 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (T) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
thuốc cản quang(từ 1-32 dãy) quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận
141 80000509 và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,768,000 164 80000216 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (T) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
quang (từ 64- 128 dãy)
(từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận 165 80000181 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000
(từ 1- 32 dãy)
142 4020057 và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,768,000
(từ 64-128 dãy) 166 80000205 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận (từ 64- 128 dãy)
143 4021017 và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang Lần - 4,268,000 167 80000525 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000
Visipaque (từ 1-32 dãy) vào ổ khớp (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận
168 80000169 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,968,000
144 4021018 và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang Lần - 4,268,000 vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
Visipaque (từ 64-128 dãy)
169 4021023 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
145 4020054 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản Lần - 2,768,000 Visipaque (từ 1- 32 dãy)
quang (từ 64-128 dãy)
170 4021024 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
146 4020046 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không thuốc cản Lần 522,000 1,768,000 Visipaque (từ 64- 128 dãy)
quang (từ 64-128 dãy)
171 80000193 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (P) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
147 80100619 Chụp cắt lớp vi tính hốc mắt có tiêm thuốc cản quang (từ 1- Lần - 2,790,000 quang (từ 1- 32 dãy)
32 dãy)
172 80000217 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (P) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
148 80100620 Chụp cắt lớp vi tính hốc mắt có tiêm thuốc cản quang (từ 64- Lần - 2,790,000 quang (từ 64- 128 dãy)
128 dãy)
173 80000182 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000
149 80000179 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (P) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000 (từ 1- 32 dãy)
quang (từ 1- 32 dãy)
174 80000206 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000
150 80000203 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (P) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000 (từ 64- 128 dãy)
quang (từ 64- 128 dãy)
175 80000526 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000
151 80000523 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (P) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000 vào ổ khớp (từ 1-32 dãy)
quang vào ổ khớp (từ 1-32 dãy)
176 80000170 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,968,000
152 80000167 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (P) có tiêm thuốc cản Lần - 2,968,000 vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
177 4021025 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
153 4021019 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (P) có tiêm thuốc cản Lần - 3,268,000 Visipaque (từ 1- 32 dãy)
quang Visipaque (từ 1- 32 dãy)
178 4021026 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
154 4021020 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (P) có tiêm thuốc cản Lần - 3,268,000 Visipaque (từ 64- 128 dãy)
quang Visipaque (từ 64- 128 dãy)
179 80000194 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (T) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
155 80000191 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (P) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000 quang (từ 1- 32 dãy)
quang (từ 1- 32 dãy)
180 80000218 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ tay (T) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
156 80000215 Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân (P) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000 quang (từ 64- 128 dãy)
quang (từ 64- 128 dãy)
181 80000183 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (P) có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000
1- 32 dãy)
182 80000207 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (P) có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000 207 80000530 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000
64- 128 dãy) vào ổ khớp (từ 1-32 dãy)

183 80000527 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (P) có tiêm thuốc cản quang vào Lần - 2,768,000 208 80000174 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,968,000
ổ khớp (từ 1-32 dãy) vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

184 80000171 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (P) có tiêm thuốc cản quang vào Lần - 2,968,000 209 4021035 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
ổ khớp (từ 64- 128 dãy) Visipaque (từ 1- 32 dãy)
185 4021027 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000 210 4021036 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
Visipaque (từ 1- 32 dãy) Visipaque (từ 64- 128 dãy)

186 4021028 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000 211 80000199 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (P) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
Visipaque (từ 64- 128 dãy) quang (từ 1- 32 dãy)

187 80000195 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (P) không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000 212 80000223 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (P) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
(từ 1- 32 dãy) quang (từ 64- 128 dãy)

188 80000219 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (P) không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000 213 80000188 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000
(từ 64- 128 dãy) (từ 1- 32 dãy)

189 80000184 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (T) có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000 214 80000212 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000
1- 32 dãy) (từ 64- 128 dãy)
190 80000208 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (T) có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000 215 80000532 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000
64- 128 dãy) vào ổ khớp (từ 1-32 dãy)

191 80000528 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (T) có tiêm thuốc cản quang vào Lần - 2,768,000 216 80000176 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,968,000
ổ khớp (từ 1-32 dãy) vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

192 80000172 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (T) có tiêm thuốc cản quang vào Lần - 2,968,000 217 4021037 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
ổ khớp (từ 64- 128 dãy) Visipaque (từ 1- 32 dãy)

193 4021029 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000 218 4021038 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
Visipaque (từ 1- 32 dãy) Visipaque (từ 64- 128 dãy)

194 4021030 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000 219 80000200 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (T) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
Visipaque (từ 64- 128 dãy) quang (từ 1- 32 dãy)
195 80000196 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (T) không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000 220 80000224 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (T) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
(từ 1- 32 dãy) quang (từ 64- 128 dãy)
196 80000220 Chụp cắt lớp vi tính khớp gối (T) không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000 221 80000189 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (P) có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000
(từ 64- 128 dãy) 1- 32 dãy)

197 80000185 Chụp cắt lớp vi tính khớp háng có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000 222 80000213 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (P) có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000
1- 32 dãy) 64- 128 dãy)

198 80000209 Chụp cắt lớp vi tính khớp háng có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000 223 80000533 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (P) có tiêm thuốc cản quang vào Lần - 2,768,000
64- 128 dãy) ổ khớp (từ 1-32 dãy)
199 80000529 Chụp cắt lớp vi tính khớp háng có tiêm thuốc cản quang vào Lần - 2,768,000 224 80000177 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (P) có tiêm thuốc cản quang vào Lần - 2,968,000
ổ khớp (từ 1-32 dãy) ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

200 80000173 Chụp cắt lớp vi tính khớp háng có tiêm thuốc cản quang vào Lần - 2,968,000 225 4021039 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
ổ khớp (từ 64- 128 dãy) Visipaque (từ 1- 32 dãy)
201 4021031 Chụp cắt lớp vi tính khớp háng có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000 226 4021040 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
Visipaque (từ 1- 32 dãy) Visipaque (từ 64- 128 dãy)

202 4021032 Chụp cắt lớp vi tính khớp háng có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000 227 80000201 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (P) không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000
Visipaque (từ 64- 128 dãy) (từ 1- 32 dãy)

203 80000197 Chụp cắt lớp vi tính khớp háng không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000 228 80000225 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (P) không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000
(từ 1- 32 dãy) (từ 64- 128 dãy)

204 80000221 Chụp cắt lớp vi tính khớp háng không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000 229 80000190 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (T) có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000
(từ 64- 128 dãy) 1- 32 dãy)
205 80000187 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000 230 80000214 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (T) có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000
(từ 1- 32 dãy) 64- 128 dãy)
206 80000211 Chụp cắt lớp vi tính khớp khuỷu (P) có tiêm thuốc cản quang Lần - 2,768,000 231 80000534 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (T) có tiêm thuốc cản quang vào Lần - 2,768,000
(từ 64- 128 dãy) ổ khớp (từ 1-32 dãy)
232 80000178 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (T) có tiêm thuốc cản quang vào Lần - 2,968,000 257 4020083 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ Lần - 3,768,000
ổ khớp (từ 64- 128 dãy) 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang

233 4021041 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000 258 80000512 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde có Lần - 3,768,000
Visipaque (từ 1- 32 dãy) tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

234 4021042 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (T) có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000 259 4021045 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde có Lần - 4,268,000
Visipaque (từ 64- 128 dãy) tiêm thuốc cản quang Visipaque (từ 1-32 dãy)
235 80000202 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (T) không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000 260 4021044 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde có Lần - 4,268,000
(từ 1- 32 dãy) tiêm thuốc cản quang Visipaque (từ 64-128 dãy).

236 80000226 Chụp cắt lớp vi tính khớp vai (T) không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000 261 80000513 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde Lần 522,000 2,768,000
(từ 64- 128 dãy) không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

237 4020027 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- Lần - 2,768,000 262 4020084 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde Lần 522,000 2,768,000
32 dãy) không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

238 80000595 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 2,768,000 263 4020059 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT Lần - 3,768,000
64-128 dãy) perfusion) có tiêm thuốc cản quang

239 4021043 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000 264 80000511 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT Lần - 3,768,000
Visipaque (từ 1- 32 dãy) perfusion) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
240 80000599 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000 265 4021049 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT Lần - 4,268,000
Visipaque (từ 64 - 128 dãy) perfusion) có tiêm thuốc cản quang Visipaque

241 4020026 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000 266 4021050 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT Lần - 4,268,000
(từ 1- 32 dãy) perfusion) có tiêm thuốc cản quang Visipaque (từ 1-32 dãy)

242 80000600 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang Lần 522,000 1,768,000 267 4020086 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân không tiêm thuốc cản Lần 3,128,000 4,768,000
(từ 64- 128 dãy) quang (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các
243 80000535 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản Lần - 4,768,000 268 80000508 tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 Lần - 3,768,000
quang (từ 1-32 dãy)
dãy) [Có tiêm thuốc - Bao gồm phí làm sạch đường tiêu hóa]
244 4020092 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản Lần - 4,768,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các
quang (từ 64- 128 dãy)
tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản 269 4021051 Lần - 4,268,000
245 4021079 Lần - 5,268,000 dãy) [Có tiêm thuốc Visipaque - Bao gồm phí làm sạch đường
quang Visipaque (từ 1-32 dãy) tiêu hóa]
246 4021080 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản Lần - 5,268,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các
quang Visipaque (từ 64- 128 dãy) tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-
270 4020088 Lần - 3,768,000
128 dãy) [Có tiêm thuốc - Bao gồm phí làm sạch đường tiêu
247 80000536 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản Lần - 3,768,000 hóa]
quang (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các
248 4020080 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản Lần - 3,768,000 tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-
quang (từ 64- 128 dãy) 271 4021052 Lần - 4,268,000
128 dãy) [Có tiêm thuốc Visipaque - Bao gồm phí làm sạch
249 4021081 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản Lần - 4,268,000 đường tiêu hóa]
quang Visipaque (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
250 4021082 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản Lần - 4,268,000 272 4021053 Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1- Lần - 3,268,000
quang Visipaque (từ 64- 128 dãy) 32 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang Visipaque]
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản có tiêm thuốc Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
251 4030005 Lần 522,000 1,768,000 273 4020040 Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1- Lần - 2,768,000
cản quang (từ 64-128 dãy)
32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang]
252 80000503 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản không tiêm thuốc Lần 522,000 1,768,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
cản quang (từ 1-32 dãy)
274 4020044 Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1- Lần 522,000 1,768,000
253 80100602 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần - 1,768,000 32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang]
không thuốc cản quang Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
254 4020034 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) Lần 522,000 1,768,000 275 4021054 Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64- Lần - 3,268,000
không thuốc cản quang 128 dãy) [Có tiêm thuốc cản quang Visipaque]
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
255 80000502 Lần - 1,280,000
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ 1-32 dãy) 276 4020048 Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64- Lần - 2,768,000
128 dãy) [có tiêm thuốc cản quang]
256 4020029 Lần - 1,280,000
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
277 4020089 Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64- Lần 522,000 1,768,000 298 80100636 Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,268,000
Visipaque (64-128 dãy)
128 dãy) [không tiêm thuốc cản quang]
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản 299 80100634 Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ không tiêm thuốc cản quang (64- Lần - 1,768,000
128 dãy)
278 4020090 quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền Lần - 2,768,000
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 300 80000545 Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (P) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
279 80100603 quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền Lần - 2,768,000 301 80000492 Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (P) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (P) có tiêm thuốc cản
quang Visipaque (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng 302 4021057 Lần - 3,268,000
280 4021055 Lần - 3,268,000 quang Visipaque (từ 1-32 dãy)
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-
303 4021058 Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (P) có tiêm thuốc cản Lần - 3,268,000
32 dãy)
quang Visipaque (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản
281 4021056
quang Visipaque (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng
Lần - 3,268,000 304 80000540 Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (P) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64- quang (từ 1-32 dãy)
128 dãy) 305 80000428 Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (P) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy không tiêm thuốc quang (từ 64- 128 dãy)
282 4020052 cản quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, Lần 522,000 1,768,000
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 306 80000546 Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (T) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
quang (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy không tiêm thuốc
cản quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, 307 80000493 Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (T) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
283 4020091 Lần 522,000 1,768,000 quang (từ 64- 128 dãy)
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128
dãy) 308 4021059 Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (T) có tiêm thuốc cản Lần - 3,268,000
quang Visipaque (từ 1-32 dãy)
284 80100617 Chụp cắt lớp vi tính tim có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 Lần - 3,900,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (T) có tiêm thuốc cản
dãy) (đã bao gồm USB) 309 4021060 Lần - 3,268,000
quang Visipaque (từ 64- 128 dãy)
285 80100618 Chụp cắt lớp vi tính tim có tiêm thuốc cản quang Visipaque Lần - 4,400,000
(từ 64-128 dãy) (đã bao gồm USB 310 80000541 Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (T) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
quang (từ 1-32 dãy)
286 80000507 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1-32 Lần 1,446,000 1,768,000
dãy) 311 80000429 Chụp cắt lớp vi tính xương chi dưới (T) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
quang (từ 64- 128 dãy)
287 4030003 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 Lần - 1,768,000
dãy) 312 80000543 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (P) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
quang (từ 1-32 dãy)
288 80100631 Chụp cắt lớp vi tính tĩnh mạch chi dưới có tiêm thuốc cản Lần - 3,768,000
quang (từ 64-128 dãy) 313 80000490 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (P) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
quang (từ 64- 128 dãy)
289 80100633 Chụp cắt lớp vi tính tĩnh mạch chi dưới có tiêm thuốc cản Lần - 4,268,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (P) có tiêm thuốc cản
quang Visipaque (từ 64- 128 dãy) 314 4021061 Lần - 3,268,000
quang Visipaque (từ 1-32 dãy)
290 4020085 Chụp cắt lớp vi tính toàn thân có tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 5,968,000
64-128 dãy) 315 4021062 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (P) có tiêm thuốc cản Lần - 3,268,000
quang Visipaque (từ 64- 128 dãy)
291 4021048 Chụp cắt lớp vi tính toàn thân có tiêm thuốc cản quang Lần - 6,768,000
Visipaque (từ 64-128 dãy) 316 80000538 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (P) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
quang (từ 1-32 dãy)
292 80000500 Chụp cắt lớp vi tính tưới máu não có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,768,000
(từ 1-32 dãy) 317 80000426 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (P) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
quang (từ 64- 128 dãy)
293 80000501 Chụp cắt lớp vi tính tưới máu não có tiêm thuốc cản quang Lần - 3,768,000
(từ 64-128 dãy) 318 80000544 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (T) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
quang (từ 1-32 dãy)
294 4021083 Chụp cắt lớp vi tính tưới máu não có tiêm thuốc cản quang Lần - 4,268,000
Visipaque (từ 1-32 dãy) 319 80000491 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (T) có tiêm thuốc cản Lần - 2,768,000
quang (từ 64- 128 dãy)
295 4021084 Chụp cắt lớp vi tính tưới máu não có tiêm thuốc cản quang Lần - 4,268,000
Visipaque (từ 64-128 dãy) 320 4021063 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (T) có tiêm thuốc cản Lần - 3,268,000
quang Visipaque (từ 1-32 dãy)
296 80100609 Chụp cắt lớp vi tính Triple Rule Out có tiêm thuốc cản quang Lần - 5,768,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (T) có tiêm thuốc cản
(từ 64-128 dãy) (đã bao gồm USB) 321 4021064 Lần - 3,268,000
quang Visipaque (từ 64- 128 dãy)
297 80100635 Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang (64-128 Lần - 2,768,000
dãy) 322 80000539 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (T) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000
quang (từ 1-32 dãy)
323 80000427 Chụp cắt lớp vi tính xương chi trên (T) không tiêm thuốc cản Lần 522,000 1,768,000 348 4021069 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang Visipaque (từ 1- Lần - 2,780,000
quang (từ 64- 128 dãy) 32 dãy)

324 4020012 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1 - 32 dãy) không Lần 522,000 1,968,000 349 4021070 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang Visipaque (từ 64- Lần - 2,780,000
thuốc cản quang 128 dãy)

325 4020025 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64 - 128 dãy) không Lần 522,000 1,968,000 350 4020001 Lần 522,000 1,280,000
thuốc cản quang Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
326 4020006 Lần 632,000 2,280,000 351 4020167 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 Lần - 1,280,000
Chụp CLVT hàm- mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) dãy)

327 4020165 Chụp CLVT hàm- mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 Lần - 2,280,000 352 4020009 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 Lần 632,000 2,768,000
dãy) dãy)

328 4021065 Chụp CLVT hàm- mặt có tiêm thuốc cản quang Visipaque (từ Lần - 2,780,000 353 80000596 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 Lần - 2,768,000
1- 32 dãy) dãy)

329 4021066 Chụp CLVT hàm- mặt có tiêm thuốc cản quang Visipaque (từ Lần - 2,780,000 354 4021071 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang Visipaque Lần - 2,780,000
64 - 128 dãy) (từ 1-32 dãy)

330 4020007 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1 - Lần 522,000 1,968,000 355 4021072 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang Visipaque Lần - 2,780,000
32 dãy) không thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
331 4020020 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64 Lần 522,000 1,968,000 356 80000597 Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc cản quang (từ Lần 522,000 1,768,000
- 128 dãy) không thuốc cản quang 64-128 dãy)

332 4020005 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 Lần 522,000 1,280,000 357 4020008 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang (từ 1- Lần 522,000 1,768,000
dãy) 32 dãy)

333 4020166 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 Lần - 1,280,000 358 80000592 Chụp CLVT xoang - sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 Lần - 2,768,000
dãy) dãy)

334 4020003 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ Lần 632,000 3,768,000 359 80000593 Chụp CLVT xoang - sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64- Lần - 2,768,000
1-32 dãy) 128 dãy)

335 80000554 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ Lần 1,701,000 3,768,000 360 4021073 Chụp CLVT xoang - sọ não có tiêm thuốc cản quang Visipaque Lần - 3,268,000
64-128 dãy) (từ 1-32 dãy)
336 4021067 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang Lần - 4,268,000 361 4021074 Chụp CLVT xoang - sọ não có tiêm thuốc cản quang Visipaque Lần - 3,268,000
Visipaque (từ 1-32 dãy) (từ 64-128 dãy)
337 4021068 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang Lần - 4,268,000 362 80000590 Chụp CLVT xoang - sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1- Lần - 1,768,000
Visipaque (từ 64-128 dãy) 32 dãy)

338 80000430 Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 Lần 522,000 1,768,000 363 80000591 Chụp CLVT xoang - sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ Lần - 1,768,000
dãy) 64-128 dãy)

339 4020023 Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 Lần 522,000 1,768,000 364 80000257 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi Lần 1,183,000 2,000,000
dãy) tính (chưa bao gồm dịch vụ chụp CLVT)
340 4020004 Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 Lần 632,000 3,768,000 365 80100611 Đọc kết quả các hình ảnh chụp tại cơ sở y tế khác (CT-Scan) Lần - 400,000
dãy) (qua hệ thống PACS)

341 4020093 Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang (từ 64- Lần 1,701,000 3,768,000 366 80100612 Đọc kết quả các hình ảnh chụp tại cơ sở y tế khác (CT-Scan) Lần - 300,000
128 dãy) (qua hình ảnh)
342 4021086 Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang Visipaque Lần - 4,268,000 367 80000494 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp Lần 1,735,000 7,000,000
(từ 1-32 dãy) vi tính (chưa bao gồm dịch vụ chụp CLVT và VTTH)

343 4021087 Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang Visipaque Lần - 4,268,000 368 80000496 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi Lần 1,735,000 7,000,000
(từ 64-128 dãy) tính (chưa bao gồm dịch vụ chụp CLVT và VTTH)
Gói chụp cắt lớp vi tính cắt lớp vi tính động mạch vành, tim
344 4030004 Lần - 1,968,000 369 80100615 và toàn thân có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Đã Gói - 8,880,000
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
bao gồm USB)
345 4020017 Lần 632,000 1,968,000 Gói chụp cắt lớp vi tính cắt lớp vi tính động mạch vành, tim
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
370 80100616 và toàn thân có tiêm thuốc cản quang Visipaque (từ 64- 128 Gói - 10,500,000
346 4020002 Lần 632,000 2,280,000 dãy) (Đã bao gồm USB)
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
371 80100622 Gói chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực - chủ chậu có Gói - 6,768,000
347 4020014 Lần 632,000 2,280,000 tiêm thuốc cản quang (64-128 dãy)
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
33 80000572 Đo thính lực ở trường tự do Lần - 500,000
372 80100623 Gói chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực - chủ chậu có Gói - 7,768,000
tiêm thuốc cản quang Visipaque (64-128 dãy) 34 5040016 Ghi điện cơ cấp cứu Lần 128,000 750,000
35 99000180 Ghi điện cơ chi dưới Lần 128,000 750,000
373 80100624 Gói chụp cắt lớp vi tính ngực - bụng có tiêm thuốc cản quang Gói - 4,768,000
(64-128 dãy) 36 99000179 Ghi điện cơ chi trên Lần 128,000 750,000
37 99000185 Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác Lần 128,000 800,000
374 80100625 Gói chụp cắt lớp vi tính ngực - bụng có tiêm thuốc cản quang Gói - 5,768,000
Visipaque (64-128 dãy) 38 99000186 Ghi điện cơ tứ chi Lần 128,000 1,000,000
39 5040001 Lần 64,300 440,000
375 80000589 Gói tiêm thuốc cản quang dành cho dịch vụ chụp cắt lớp vi Lần - 1,000,000 Ghi điện não đồ cấp cứu
tính 40 5040006 Ghi điện não thường quy Lần 64,300 440,000
41 5040007 Ghi điện não video Lần - 700,000
376 4020101 Gói tiêm thuốc cản quang đồng thẩm thấu Visipaque Lần - 1,800,000
42 5010001 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32,800 150,000
43 5010094 Holter điện tâm đồ 120 giờ (5 ngày) Lần 198,000 2,850,000
44 5010095 Holter điện tâm đồ 144 giờ (6 ngày) Lần 198,000 3,400,000

V. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 45


46
5010096
5010016
Holter điện tâm đồ 168 giờ (7 ngày)
Holter điện tâm đồ 24 giờ (1 ngày)
Lần
Lần
198,000
198,000
3,950,000
650,000
47 5010098 Holter điện tâm đồ 24 giờ (1 ngày) (3 chuyển đạo) Lần 198,000 550,000
MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH 48 5010091 Holter điện tâm đồ 48 giờ (2 ngày) Lần 198,000 1,200,000
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ) 49 5010092 Holter điện tâm đồ 72 giờ (3 ngày) Lần 198,000 1,750,000
1 7010009 Đặt catheter động mạch phổi Lần 4,547,000 7,900,000 50 5010093 Holter điện tâm đồ 96 giờ (4 ngày) Lần 198,000 2,300,000
2 5010097 Điện tim 12 chuyển đạo Lần - 150,000 51 5010100 Kiểm tra và chỉnh máy tạo nhịp Lần - 500,000
3 5010015 Điện tim thường Lần 32,800 65,000 52 5100007 Lượng giá chức năng dáng đi Lần - 100,000
4 5010021 Điện tim thường (Nhi) (có điện cực) Lần 32,800 100,000 53 5100006 Lượng giá chức năng ngôn ngữ Lần - 150,000
5 5100014 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước Lần - 700,000 54 5100001 Lượng giá chức năng người khuyết tật Lần - 150,000
6 5100013 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học Lần - 2,800,000 55 5100009 Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày Lần - 150,000
7 5100018 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi Lần 1,937,000 2,000,000 56 5100004 Lượng giá chức năng tâm lý Lần - 200,000
8 5100015 Đo áp lực hậu môn trực tràng Lần 948,000 1,000,000 57 5100002 Lượng giá chức năng tim mạch Lần - 1,500,000
9 5060005 Đo áp lực niệu đạo Lần 136,000 300,000 58 5100008 Lượng giá chức năng thăng bằng Lần - 100,000
10 5010003 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm Lần - 2,100,000 59 5100005 Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức Lần - 200,000
11 5010004 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ Lần - 2,100,000 60 5100020 Lượng giá kỹ năng ngôn ngữ-giao tiếp ở trẻ em Lần - 200,000
12 5060002 Đo áp lực thẩm thấu niệu Lần 29,900 150,000 Lượng giá kỹ năng vận động tinh và kỹ năng sinh hoạt hàng
61 5100021 Lần - 200,000
13 80000575 Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc Lần - 500,000 ngày ở trẻ em
14 99000065 Đo chức năng hô hấp Lần 126,000 280,000 62 5100024 Lượng giá kỹ năng vận động thô theo thang điểm GMFM Lần - 150,000
15 99000049 Lần - 1,800,000 Lượng giá kỹ năng vận động trẻ bại não theo thang điểm
Đo chức năng tiền đình 63 5100025 Lần - 200,000
GMFCS
16 99000052 Đo điện thế kích gợi tiền đình cơ VEMP Lần - 700,000
64 5100010 Lượng giá lao động hướng nghiệp Lần - 200,000
17 99000051 Đo điện thính giác thân não EABR Lần - 800,000
65 5100026 Lượng giá mức độ co cứng bằng thang điểm Ashworth (MAS) Lần - 200,000
18 93660036 Đo độ lác Lần 63,800 95,000
66 5100017 Lượng giá sự phát triển của trẻ bằng Test Denver Lần - 200,000
19 93660034 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 36,200 50,000
67 5100016 Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi Lần - 250,000
20 93660032 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 29,900 85,000
Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi bằng kỹ thuật
21 93660033 Đo khúc xạ máy Lần 9,900 15,000 68 5100019 Lần - 250,000
ASQ
22 5050001 Đo lượng nước tiểu 24 giờ Lần - 370,000 69 5100027 Lượng giá tâm trí tối thiểu MMSE cho người cao tuổi Lần - 250,000
23 5060003 Đo Niệu dòng đồ Lần - 200,000 70 5100023 Lượng giá trẻ tự kỷ bằng thang điểm CARS Lần - 250,000
24 93660001 Đo nhãn áp Lần 25,900 50,000 71 5100022 Lượng giá trẻ tự kỷ theo tiêu chuẩn DSM-IV Lần - 250,000
25 80000573 Đo nhĩ lượng - chức năng thông khí vòi nhĩ Lần 27,400 200,000 72 5010019 Nghiệm pháp atropin Lần 198,000 340,000
26 93660031 Đo sắc giác Lần 65,900 130,000 73 5010099 Nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt test) Lần 198,000 1,000,000
27 5100012 Đo tầm vận động khớp Lần - 180,000 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3
28 7190012 Lần - 150,000 74 132678 Lần 160,000 200,000
Đo tim thai cơn gò trong ngày từ lần thứ 2 trở đi (nội trú Sản) mẫu
29 99000181 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác Lần 128,000 300,000 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose)
75 1010166 Lần 160,000 200,000
30 99000182 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động Lần 128,000 300,000 mẫu 1
31 80000569 Đo thính lực đơn âm Lần 42,400 300,000 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose)
76 132679 Lần - -
mẫu 2
32 80000570 Đo thính lực lời Lần - 500,000
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) (Nhi khoa) - Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ
77 132680 Lần - - 15 13020206 Lần - 6,560,000
mẫu 3 thể
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không 16 13020003 (Nhi khoa) - Cắt lá xương sống Lần - 23,100,000
78 1010167 Lần 130,000 200,000
định lượng Insulin 17 13020196 (Nhi khoa) - Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 2,887,000 16,500,000
79 5010101 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút Lần - 450,000 (Nhi khoa) - Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương
18 13020204 Lần 178,000 6,560,000
80 5010018 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 201,000 840,000 đơn giản
81 93660030 Nghiệm pháp phát hiện glaucoma Lần 107,000 195,000 (Nhi khoa) - Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố
19 13020068 Lần 4,616,000 9,200,000
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động dây định tạm thời
82 99000184 Lần 128,000 700,000
thần kinh VII ngoại biên
20 13020160 (Nhi khoa) - Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố Lần 4,616,000 13,200,000
83 8080019 Phân tích âm giọng nói cơ bản Lần - 500,000 định tạm thời - Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
84 8080020 Phân tích âm giọng nói phức tạp Lần - 700,000 21 14010002 (Nhi khoa) - Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc Lần - 15,400,000
85 5011011 Phí theo dõi đường huyết liên tục 24h trong 7 ngày Lần - 3,800,000 22 14010003 (Nhi khoa) - Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc Lần - 15,400,000
86 99000050 Tập phục hồi tiền đình Lần - 500,000 (Nhi khoa) - Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở
23 14010005 Lần - 15,400,000
87 5010102 Test ăn no (bao gồm bữa ăn) Lần - 550,000 (bướu wilm)
88 99000183 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý Lần - 700,000 24 13020214 (Nhi khoa) - Cắt u máu trong xương Lần 3,014,000 16,500,000
89 99000066 Test giãn phế quản Lần 172,000 220,000 25 14040002 (Nhi khoa) - Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi Lần 3,002,000 18,150,000
90 93660029 Test phát hiện khô mắt Lần 39,600 60,000 26 11020009 (Nhi khoa) - Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 479,000 800,000
91 93660028 Test thử cảm giác giác mạc Lần 39,600 50,000 27 13020020 (Nhi khoa) - Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới Lần - 25,410,000
92 8080021 Test và tư vấn dây chằng Lần - 1,000,000 cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)
Thăm dò huyết động tại giường bằng phương pháp pha loãng 28 13020008 (Nhi khoa) - Cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 5,328,000 25,410,000
93 5010009 Lần - 3,600,000 29 13020007 (Nhi khoa) - Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Lần 5,328,000 25,410,000
nhiệt
94 5010002 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ Lần - 180,000
30 13020023 (Nhi khoa) - Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía Lần 5,328,000 25,410,000
95 5010017 Theo dõi huyết áp 24g Lần 198,000 650,000 sau qua lỗ liên hợp (TLIP)
96 5010010 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ Lần - 180,000 (Nhi khoa) - Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân
31 13020022 Lần 5,328,000 25,410,000
97 99000395 Theo dõi tim thai cơn gò bằng CTG điện toán Lần - 400,000 đường sau (PLIP)
Theo dõi tim thai cơn gò trong chuyển dạ tại Phòng sanh (Nhi khoa) - Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương
98 7190014 Lần - 600,000 32 13020055 Lần 3,985,000 13,200,000
(trong 24 giờ) cánh tay
99 5100011 Lần - 200,000 33 13020053 (Nhi khoa) - Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000
Thử cơ bằng tay
34 13020056 (Nhi khoa) - Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000
35 13020037 (Nhi khoa) - Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Lần 3,750,000 11,880,000

VI. THỦ THUẬT, PHẪU THUẬT


36 13020131 (Nhi khoa) - Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu Lần 3,750,000 13,310,000
37 13020159 (Nhi khoa) - Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Lần 3,750,000 13,200,000
38 13020132 (Nhi khoa) - Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi Lần 3,750,000 13,200,000
39 11010005 (Nhi khoa) - Chăm sóc catheter động mạch Lần - 100,000
MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT 40 11010004 (Nhi khoa) - Chăm sóc catheter tĩnh mạch Lần - 90,000
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ)
41 11090113 (Nhi khoa) - Chích hạch viêm mủ Lần 186,000 610,000
1 13020215 (Nhi khoa) - Bắt vít qua khớp Lần 3,985,000 11,880,000
42 11090109 (Nhi khoa) - Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu Lần - 4,000,000
2 13020212 (Nhi khoa) - Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144,000 1,200,000
43 11090112 (Nhi khoa) - Chích rạch áp xe nhỏ Lần 186,000 610,000
3 14010023 (Nhi khoa) - Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) Lần - 9,430,000
44 11040001 (Nhi khoa) - Chọc dịch tủy sống Lần 107,000 1,000,000
4 11090017 (Nhi khoa) - Bột Corset Minerve, Cravate Lần - 1,000,000
45 13020154 (Nhi khoa) - Chuyển cân liệt thần kinh mác nông Lần 2,925,000 21,000,000
5 13020197 (Nhi khoa) - Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) Lần - 500,000
46 13020227 (Nhi khoa) - Chuyển cơ chức năng có cuống Lần - 21,000,000
6 13020026 (Nhi khoa) - Cắt bỏ dây chằng vàng Lần 4,498,000 16,500,000
47 13020186 (Nhi khoa) - Chuyển vạt da có cuống mạch Lần 3,325,000 16,060,000
7 13020070 (Nhi khoa) - Cắt cụt cánh tay Lần 3,741,000 11,770,000
(Nhi khoa) - Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền
8 13020161 (Nhi khoa) - Cắt cụt cẳng chân Lần 3,741,000 16,060,000 48 13020238 Lần 3,325,000 15,730,000
không nối
9 13020072 (Nhi khoa) - Cắt cụt cẳng tay Lần 3,741,000 11,770,000 (Nhi khoa) - Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền
10 13020128 (Nhi khoa) - Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Lần 3,741,000 14,740,000 49 13020228 Lần 3,325,000 15,730,000
không nối
11 14010004 (Nhi khoa) - Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc Lần - 11,000,000 50 11090008 (Nhi khoa) - Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp Lần - 4,000,000
12 13020091 (Nhi khoa) - Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay Lần - 9,200,000 51 11010002 (Nhi khoa) - Đặt catheter tĩnh mạch lưu kim [công] Lần - 70,000
13 13020059 (Nhi khoa) - Cắt đoạn khớp khuỷu Lần 3,741,000 13,200,000 52 13020120 (Nhi khoa) - Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Lần 3,750,000 13,200,000
(Nhi khoa) - Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ (Nhi khoa) - Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
14 13020205 Lần - 16,500,000 53 13020179 Lần 3,750,000 11,160,000
thể Dupuytren
(Nhi khoa) - Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên (Nhi khoa) - Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm -
54 13020126 Lần 3,750,000 11,770,000
xương chày 96 13020210 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 Lần 257,000 1,050,000
55 13020146 (Nhi khoa) - Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần 3,750,000 11,770,000 cm (có VTTH)
(Nhi khoa) - Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc (Nhi khoa) - Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm -
56 13020174 Lần 3,750,000 11,160,000 97 13020208 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 Lần 237,000 1,800,000
Dupuytren
(Nhi khoa) - Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương cm
57 13020121 Lần - 10,700,000 (Nhi khoa) - Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm -
chày
58 13020145 (Nhi khoa) - Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần 3,750,000 11,770,000 98 13020209 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 Lần 305,000 1,200,000
59 13020172 Lần - 11,160,000 cm (có VTTH)
(Nhi khoa) - Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm
99 11090004 (Nhi khoa) - Làm cứng khớp ở tư thế chức năng Lần 3,649,000 9,000,000
60 11020005 (Nhi khoa) - Đặt nội khí quản 2 nòng Lần 568,000 1,300,000
100 13020135 (Nhi khoa) - Lấy bỏ sụn chêm khớp gối Lần 3,151,000 13,420,000
61 11020001 (Nhi khoa) - Đặt ống nội khí quản Lần 568,000 1,300,000
101 13020137 (Nhi khoa) - Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè Lần - 12,540,000
62 11050001 (Nhi khoa) - Đặt ống thông dạ dày Lần 90,100 200,000
(Nhi khoa) - Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương - Phẫu thuật
63 11090111 (Nhi khoa) - Đặt túi bơm giãn da Lần - 11,300,000 102 13020042 Lần 3,746,000 10,810,000
lấy bỏ u xương
64 11090007 (Nhi khoa) - Đặt vít gãy thân xương sên Lần - 9,700,000
103 13020013 (Nhi khoa) - Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương Lần 4,634,000 27,930,000
65 11090003 (Nhi khoa) - Đặt vít gãy trật xương thuyền Lần 3,750,000 10,350,000 (Nhi khoa) - Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí
66 13020144 (Nhi khoa) - Đóng đinh xương chày mở Lần 3,750,000 13,420,000 104 11010007 Lần - 270,000
máu
67 13020113 (Nhi khoa) - Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Lần 3,750,000 13,420,000 105 11010008 (Nhi khoa) - Lấy máu tĩnh mạch bẹn [công] Lần - 150,000
68 13020219 (Nhi khoa) - Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ Lần 3,325,000 13,200,000 (Nhi khoa) - Lấy thân đốt sống, cố định cột sống và ghép
69 13020092 (Nhi khoa) - Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Lần 3,750,000 13,200,000 106 13020006 xương liên thân đốt (xương tự thân có hoặc không có lồng Lần - 30,660,000
70 13020164 (Nhi khoa) - Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần 3,750,000 13,200,000 titanium) (ALIP)
71 13020184 (Nhi khoa) - Ghép da dị loại độc lập Lần - 12,540,000 107 13020027 (Nhi khoa) - Mở cung sau cột sống ngực Lần 4,498,000 26,250,000
72 13020194 (Nhi khoa) - Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm Lần 2,841,000 8,860,000 108 13020024 (Nhi khoa) - Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 4,498,000 22,370,000
73 13020195 (Nhi khoa) - Ghép da tự do trên diện hẹp Lần - 14,080,000 109 13020232 (Nhi khoa) - Mở cửa sổ xương Lần - 21,000,000
74 13020220 (Nhi khoa) - Ghép trong mất đoạn xương Lần 4,634,000 19,800,000 (Nhi khoa) - Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của
110 13020236 Lần - 19,800,000
các chi
75 13020001 (Nhi khoa) - Ghép xương chấn thương cột sống cổ Lần - 22,370,000
(Nhi khoa) - Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu - Nắn trật
76 13020002 (Nhi khoa) - Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4,634,000 18,810,000 111 11090047 khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột Lần 399,000 870,000
77 13020189 (Nhi khoa) - Gỡ dính gân Lần 2,963,000 11,110,000 liền)
78 13020191 (Nhi khoa) - Gỡ dính thần kinh Lần 2,973,000 12,430,000 (Nhi khoa) - Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu - Nắn trật
79 13020226 (Nhi khoa) - Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Lần 4,634,000 19,800,000 112 11090048 khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột Lần 221,000 870,000
(Nhi khoa) - Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt tự cán)
80 13020025 Lần 4,498,000 25,410,000
lưng 113 11090108 (Nhi khoa) - Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động Lần - 870,000
81 13020150 (Nhi khoa) - Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov Lần 4,672,000 11,440,000 114 11090002 (Nhi khoa) - Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Lần 3,750,000 8,600,000
82 13020051 (Nhi khoa) - Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov Lần 4,672,000 30,660,000 (Nhi khoa) - Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt
115 11090001 Lần 5,328,000 12,100,000
83 13020122 (Nhi khoa) - Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov Lần 4,672,000 11,440,000 sống
84 13020088 (Nhi khoa) - Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Lần 4,672,000 19,800,000 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
116 11090049 tay - Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc Lần 399,000 870,000
85 13020223 (Nhi khoa) - Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy Lần - 13,200,000
khớp hàm (bột liền)
86 13020224 (Nhi khoa) - Kết hợp xương bằng phương pháp không mổ Lần - 7,130,000
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
87 13020005 (Nhi khoa) - Kết hợp xương cột sống cổ lối sau Lần - 22,370,000 117 11090050 tay - Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc Lần 221,000 870,000
88 13020004 (Nhi khoa) - Kết hợp xương cột sống cổ lối trước Lần - 22,370,000 khớp hàm (bột tự cán)
(Nhi khoa) - Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương
89 13020171
ngón chân
Lần 3,750,000 13,200,000 118 11090034 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột cột sống - Nắn, bó bột xương đùi Lần - 1,600,000
hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
90 13020165 (Nhi khoa) - Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Lần 3,750,000 13,200,000
(Nhi khoa) - Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi 119 11090035 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột cột sống - Nắn, bó bột xương đùi Lần - 500,000
91 13020116 Lần 3,985,000 12,980,000 hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
cầu
120 11090021 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O - Nắn, bó bột Lần - 1,600,000
92 13020115 (Nhi khoa) - Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu Lần 3,750,000 11,160,000 xương cẳng chân (bột liền)
chuyển hoặc dưới mấu chuyển
93 13020201 (Nhi khoa) - Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 257,000 1,800,000 121 11090022 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O - Nắn, bó bột Lần - 1,600,000
xương cẳng chân (bột tự cán)
94 13020190 (Nhi khoa) - Khâu nối thần kinh Lần 2,973,000 12,870,000
(Nhi khoa) - Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm - 122 11090023 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X - Nắn, bó bột Lần - 1,600,000
xương cẳng chân (bột liền)
95 13020211 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 Lần 178,000 2,300,000
cm
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật
123 11090024 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X - Nắn, bó bột Lần - 1,600,000 147 11090020 khớp háng - Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống Lần - 1,600,000
xương cẳng chân (bột tự cán)
(bột tự cán)
124 11090087 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân - Lần 335,000 1,600,000 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy Dupuytren - Nắn, bó bột xương
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 148 11090092 Lần 335,000 1,200,000
cẳng chân (bột liền)
125 11090088 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân - Lần 254,000 1,600,000 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy Dupuytren - Nắn, bó bột xương
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 149 11090091 Lần 254,000 1,600,000
cẳng chân (bột tự cán)
126 11090059 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay - Lần 335,000 1,000,000 150 11090079 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi - Nắn, bó bột Lần 624,000 1,600,000
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
127 11090060 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay - Lần 212,000 1,000,000 151 11090080 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi - Nắn, bó bột Lần 344,000 1,600,000
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
128 11090029 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi - Nắn, bó Lần 624,000 1,600,000 152 11090071
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy mâm chày - Nắn, bó bột xương
Lần 335,000 1,600,000
bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) cẳng chân (bột liền)
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy mâm chày - Nắn, bó bột xương
129 11090030 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi - Nắn, bó Lần 344,000 1,600,000 153 11090072 Lần 254,000 1,600,000
bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) cẳng chân (bột tự cán)
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy Monteggia - Nắn, bó bột gãy
130 11090085 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân - Lần 335,000 1,600,000 154 11090094
xương cẳng tay (bột liền)
Lần 335,000 870,000
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy Monteggia - Nắn, bó bột gãy
155 11090093 Lần 212,000 870,000
131 11090086 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân - Lần 254,000 1,600,000 xương cẳng tay (bột tự cán)
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
156 11090061 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay - Nắn, bó Lần 335,000 870,000
132 11090057 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay - Lần 335,000 1,000,000 bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
157 11090062 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay - Nắn, bó Lần 212,000 870,000
133 11090058 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay - Lần 212,000 1,000,000 bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
158 11090063 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles - Nắn, bó bột Lần 335,000 870,000
134 11090027 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi - Nắn, bó Lần 624,000 1,600,000 gãy xương cẳng tay (bột liền)
bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
159 11090064 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles - Nắn, bó bột Lần 212,000 870,000
135 11090028 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi - Nắn, bó Lần 344,000 1,600,000 gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
160 11090053 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ Lần 335,000 950,000
136 11090083 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân - Lần 335,000 1,600,000 em độ III và độ IV - Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
161 11090054 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ Lần 254,000 950,000
137 11090084 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân - Lần 254,000 1,600,000 em độ III và độ IV - Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
162 11090095 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương bàn chân - Nắn, bó bột Lần 234,000 790,000
138 11090055 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay - Lần 335,000 1,000,000 bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
163 11090096 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương bàn chân - Nắn, bó bột Lần 162,000 790,000
139 11090056 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay - Lần 212,000 1,000,000 bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
164 11090065 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay - Nắn, bó Lần 234,000 660,000
140 11090025 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi - Nắn, bó Lần 624,000 1,600,000 bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
165 11090066 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay - Nắn, bó Lần 162,000 660,000
141 11090026 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi - Nắn, bó Lần 344,000 1,600,000 bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương chày - Nắn, bó bột xương
166 11090089 Lần 335,000 1,600,000
142 11090051 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay - Nắn, bó bột Lần 335,000 1,000,000 cẳng chân (bột liền)
xương cánh tay (bột liền) (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương chày - Nắn, bó bột xương
167 11090090 Lần 254,000 1,600,000
cẳng chân (bột tự cán)
143 11090052 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay - Nắn, bó bột Lần 254,000 1,000,000
xương cánh tay (bột tự cán)
168 11090073 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương chậu - Nắn, bó bột xương Lần 624,000 1,600,000
đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
144 11090075 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi - Nắn, bó bột Lần 624,000 1,600,000
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
169 11090074 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương chậu - Nắn, bó bột xương Lần 344,000 1,600,000
đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
145 11090076 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi - Nắn, bó bột Lần 344,000 1,600,000
xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 170 11090038 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần - 1,000,000
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật 171 11090033 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần - 670,000
146 11090019 khớp háng - Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống Lần - 1,700,000
(bột liền) 172 11090098 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương ngón chân - Nắn, bó bột Lần 234,000 790,000
bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
173 11090099 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gãy xương ngón chân - Nắn, bó bột Lần 162,000 790,000 198 11090102 (Nhi khoa) - Nắn, cố định trật khớp hàm - Nắn trật khớp Lần 399,000 1,500,000
bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

174 11090044 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay - Lần 335,000 1,000,000 199 11090103 (Nhi khoa) - Nắn, cố định trật khớp hàm - Nắn trật khớp Lần 221,000 1,200,000
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

175 11090043 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay - Lần 254,000 1,000,000 200 11090078 (Nhi khoa) - Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định Lần 644,000 1,700,000
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) phẫu thuật - Nắn trật khớp háng (bột liền)
176 11090041 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay - Lần 335,000 1,000,000 201 11090077 (Nhi khoa) - Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định Lần 274,000 1,700,000
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) phẫu thuật - Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
(Nhi khoa) - Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh
177 11090042 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay - Lần 254,000 1,000,000 202 11090005
chè
Lần 3,750,000 9,700,000
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
203 13020202 (Nhi khoa) - Nối gân duỗi Lần 2,963,000 6,440,000
178 11090040 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay - Lần 335,000 1,000,000 204 13020188 (Nhi khoa) - Nối gân gấp Lần 2,963,000 12,430,000
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
205 14010021 (Nhi khoa) - Nội soi bàng quang chẩn đoán Lần - 3,450,000
179 11090039 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay - Lần 254,000 1,000,000 206 14010016 (Nhi khoa) - Nội soi tháo sonde JJ Lần - 3,450,000
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
180 11090097 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần 144,000 1,060,000 207 13020176 (Nhi khoa) - Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ Lần - 11,990,000
181 11090018 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Lần - 1,000,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức
208 13020081 Lần 4,616,000 13,200,000
tạp
182 11090104 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân - Nắn trật khớp Lần 259,000 1,000,000 209 13020082 (Nhi khoa) - Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Lần 4,616,000 16,060,000
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
(Nhi khoa) - Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng
210 13020185 Lần - 16,500,000
183 11090105 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân - Nắn trật khớp Lần 159,000 1,000,000 sau chấn thương
khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
211 13020222 (Nhi khoa) - Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương Lần - 11,160,000
184 11090081 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp gối - Nắn trật khớp khuỷu Lần 259,000 1,200,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến
chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) 212 13020090 Lần 3,570,000 16,500,000
dạng vuốt trụ
185 11090082 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp gối - Nắn trật khớp khuỷu Lần 159,000 1,200,000 213 13020099 (Nhi khoa) - Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 2,887,000 10,470,000
chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) 214 13020114 (Nhi khoa) - Phẫu thuật cắt cụt đùi Lần 3,741,000 16,060,000
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp háng - Nắn trật khớp háng 215 13020149 (Nhi khoa) - Phẫu thuật co gân Achille Lần 2,963,000 13,200,000
186 11090067 Lần 644,000 1,700,000
(bột liền)
216 13020029 (Nhi khoa) - Phẫu thuật cố định cột sống bằng cung kim loại Lần - 26,250,000
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp háng - Nắn trật khớp háng
187 11090068 Lần 274,000 1,700,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng
(bột tự cán) 217 13020078 Lần 3,750,000 10,700,000
tay
188 11090031 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh - Nắn, bó Lần - 1,600,000 218 13020105 (Nhi khoa) - Phẫu thuật cứng cơ may Lần 3,570,000 11,160,000
bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
219 13020057 (Nhi khoa) - Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Lần 3,570,000 13,200,000
189 11090032 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh - Nắn, bó Lần - 1,600,000 220 13020147 (Nhi khoa) - Phẫu thuật chân chữ O Lần 3,750,000 11,770,000
bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
(Nhi khoa) - Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường
221 13020012 Lần 8,871,000 30,660,000
190 11090045 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp khuỷu - Nắn trật khớp Lần 399,000 870,000 sau
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
222 13020016 (Nhi khoa) - Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố Lần 8,871,000 25,410,000
191 11090046 (Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp khuỷu - Nắn trật khớp Lần 221,000 870,000 định cột sống và ghép xương
khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) (Nhi khoa) - Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp vai - Nắn trật khớp vai 223 13020167 Lần 3,750,000 13,420,000
192 11090036 Lần - 1,000,000 sinh
(bột liền) 224 13020175 (Nhi khoa) - Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo Lần 2,829,000 11,990,000
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp vai - Nắn trật khớp vai
193 11090037 Lần - 1,000,000 225 13020017 (Nhi khoa) - Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống Lần 8,871,000 36,120,000
(bột tự cán)
(Nhi khoa) - Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp xương đòn - Nắn trật 226 13020014 Lần 8,871,000 36,120,000
hàn khớp
194 11090100 khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột Lần 399,000 1,000,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường
liền) 227 13020011 Lần 8,871,000 36,120,000
sau
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột trật khớp xương đòn - Nắn trật
195 11090101 khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột Lần 221,000 1,000,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và
228 13020015 Lần 8,871,000 36,120,000
tự cán) hàn khớp
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp (Nhi khoa) - Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị
229 13020084 Lần 2,887,000 14,300,000
196 11090069 háng - Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc Lần 259,000 1,600,000 tách ngón I bẩm sinh
khớp gối (bột liền) (Nhi khoa) - Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do
230 13020155 Lần 2,925,000 14,300,000
(Nhi khoa) - Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp liệt vận động
197 11090070 háng - Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc Lần 159,000 1,600,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do
231 13020087 Lần 2,925,000 14,300,000
khớp gối (bột tự cán) liệt vận động
232 13020156 (Nhi khoa) - Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới Lần - 13,310,000 269 13020218 (Nhi khoa) - Phẫu thuật kéo dài chi Lần 4,672,000 13,640,000
233 13020065 (Nhi khoa) - Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên Lần - 26,250,000 270 13020032 (Nhi khoa) - Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực Lần 5,328,000 27,930,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam 271 13020033 (Nhi khoa) - Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng Lần 5,328,000 27,930,000
234 13020035 Lần - 26,250,000
đầu (Nhi khoa) - Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung
272 13020107 Lần 3,750,000 13,310,000
235 13020058 (Nhi khoa) - Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 2,758,000 13,200,000 chậu
236 13020063 (Nhi khoa) - Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Lần 2,758,000 13,200,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối
273 13020106 Lần 3,750,000 16,390,000
237 13020225 (Nhi khoa) - Phẫu thuật Doenig Lần - 7,130,000 phức tạp
238 13020168 (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não Lần 3,750,000 21,000,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương
274 13020040 Lần 3,750,000 11,220,000
đòn
239 13020166 (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não Lần 2,829,000 10,580,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới
240 13020170 (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài Lần 3,750,000 21,000,000 275 13020047 Lần - 13,310,000
C Arm
(Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng (Nhi khoa) - Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau
241 13020096 Lần - 7,360,000 276 13020009 Lần 4,634,000 18,810,000
vết thương bàn tay trượt đốt sống L4-5, L5-S1
242 13020221 (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Lần 3,750,000 11,660,000 277 13020173 (Nhi khoa) - Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Lần 3,750,000 16,500,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị đa chấn thương phức tạp (sọ
243 13020031 Lần - 26,250,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh
não, ngực, bụng, chi) 278 13020049 Lần 2,887,000 16,500,000
liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian
244 13020043 (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị không có xương quay Lần - 52,500,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh
245 13020044 (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị không có xương trụ Lần - 52,500,000 liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian - Phẫu
246 13020231 (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động Lần - 26,250,000 279 13020163 Lần 2,887,000 16,500,000
thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón
247 13020095 (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng Lần - 8,280,000 tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
(Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo (Nhi khoa) - Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn
248 13020104 Lần - 16,060,000 280 13020108 Lần 4,672,000 19,800,000
mái che đầu xương đùi) chi
(Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo 281 13020216 (Nhi khoa) - Phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ Lần - 19,800,000
249 13020103 Lần - 16,060,000
varus) 282 13020193 (Nhi khoa) - Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) Lần - 19,800,000
250 13020169 (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) Lần 2,790,000 21,000,000 283 14010006 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận Lần - 10,580,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị trật khớp bàn- ngón I bẩm (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay
251 13020086 Lần - 19,800,000 284 14020012 Lần 3,250,000 12,100,000
sinh qua nội soi khớp vai
252 13020102 (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh Lần 3,250,000 16,060,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả
285 14010013 Lần - 6,330,000
253 13020036 (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần 3,570,000 26,250,000 niệu đạo
(Nhi khoa) - Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc
254 13020080 Lần 3,750,000 10,580,000 286 14010007 Lần - 10,580,000
tay và sau phúc mạc
(Nhi khoa) - Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng 287 14010022 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang Lần - 10,240,000
255 13020079 Lần 3,750,000 10,580,000
tay 288 14020006 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Lần - 12,100,000
256 13020125 (Nhi khoa) - Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm Lần 5,122,000 26,250,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến
(Nhi khoa) - Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não 289 14020003 Lần - 12,430,000
257 13020141 Lần 3,570,000 12,540,000 muộn
trong trường hợp nặng 290 14020008 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Lần 3,250,000 20,900,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ
258 13020066 Lần 3,750,000 13,200,000 291 14020009 Lần 3,250,000 12,100,000
khớp quay trụ dưới chân
259 13020101 (Nhi khoa) - Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương Lần 3,750,000 16,500,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn
292 14020002 Lần - 12,100,000
với Kirschner hoặc nẹp vít thương sụn khớp gối
260 13020074 (Nhi khoa) - Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000 293 14020007 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân Lần 3,250,000 12,540,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh 294 14020001 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay [1 bên] Lần - 12,100,000
261 13020076 Lần 2,887,000 13,200,000
tay 295 14020010 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân Lần 3,250,000 16,000,000
262 13020069 (Nhi khoa) - Phẫu thuật gãy Monteggia Lần 3,750,000 10,700,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau
296 14020005 Lần 3,250,000 16,000,000
mãn tính sau chấn thương
263 13020054 (Nhi khoa) - Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương Lần 3,750,000 12,870,000
thần kinh hoặc mạch máu (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo
297 14020011 Lần 4,242,000 20,000,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân trước endo-button
264 13020140 Lần 3,570,000 12,540,000
cơ gấp gối, cắt thần kinh (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau
298 14010009 Lần - 10,700,000
265 13020061 (Nhi khoa) - Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não Lần 3,570,000 13,200,000 phúc mạc
266 13020124 (Nhi khoa) - Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não Lần - 42,000,000 (Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên
299 14010012 Lần - 11,040,000
267 13020230 (Nhi khoa) - Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên Lần 2,318,000 13,200,000 qua nội soi sau phúc mạc
(Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến
(Nhi khoa) - Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng 300 14010010 Lần - 18,700,000
268 13020067 Lần - 5,750,000 thượng thận 1 bên/2 bên
ống cổ tay
(Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến 340 13020229 (Nhi khoa) - Tạo hình mở xương phức tạp (osteotomy) Lần - 7,130,000
301 14010011 Lần - 18,700,000
thượng thận 341 13020217 (Nhi khoa) - Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Lần - 23,840,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận - niệu quản 342 11070004 (Nhi khoa) - Tiêm bắp thịt Lần 11,400 30,000
302 14010008 Lần - 10,700,000
qua nội soi sau phúc mạc
343 11070003 (Nhi khoa) - Tiêm dưới da Lần 11,400 40,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật nội soi tạo hình phần nối bể thận-
303 14010001 Lần - 10,700,000 344 11070005 (Nhi khoa) - Tiêm tĩnh mạch Lần 11,400 150,000
niệu quản
304 13020089 (Nhi khoa) - Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Lần 3,570,000 19,800,000 345 11070002 (Nhi khoa) - Tiêm trong da Lần 11,400 40,000
305 13020111 (Nhi khoa) - Phẫu thuật toác khớp mu Lần 3,985,000 14,850,000 346 13020182 (Nhi khoa) - Tháo bỏ các ngón chân Lần 2,887,000 9,200,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp 347 13020100 (Nhi khoa) - Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 2,887,000 9,200,000
306 13020139 Lần 3,151,000 16,500,000 348 13020183 Lần 2,887,000 9,200,000
gối (Nhi khoa) - Tháo đốt bàn
(Nhi khoa) - Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh 349 13020180 (Nhi khoa) - Tháo khớp cổ chân Lần 3,741,000 7,710,000
307 13020030 Lần - 21,000,000
chọn lọc 350 13020073 (Nhi khoa) - Tháo khớp cổ tay Lần 3,741,000 7,710,000
308 13020153 (Nhi khoa) - Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh Lần - 11,000,000 351 13020142 (Nhi khoa) - Tháo khớp gối Lần 3,741,000 10,580,000
309 13020038 (Nhi khoa) - Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần 3,750,000 10,350,000 352 13020112 (Nhi khoa) - Tháo khớp háng Lần 3,741,000 10,580,000
310 13020136 (Nhi khoa) - Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh Lần 3,570,000 12,760,000 353 13020181 (Nhi khoa) - Tháo khớp kiểu Pirogoff Lần - 7,710,000
311 13020118 (Nhi khoa) - Phẫu thuật trật khớp háng Lần 3,250,000 11,550,000 354 13020071 (Nhi khoa) - Tháo khớp khuỷu Lần 3,741,000 11,000,000
312 13020060 (Nhi khoa) - Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần 3,985,000 11,000,000 355 13020039 (Nhi khoa) - Tháo khớp vai Lần 3,741,000 12,100,000
313 13020138 (Nhi khoa) - Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Lần 3,570,000 10,930,000 356 13020177 (Nhi khoa) - Tháo một nửa bàn chân trước Lần 3,741,000 7,710,000
314 13020018 (Nhi khoa) - Phẫu thuật trượt thân đốt sống Lần - 16,060,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn 357 11090119 (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ - Thay băng vết thương hoặc Lần 240,000 400,000
315 13020200 Lần 2,887,000 13,200,000 mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
thuần (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ - Thay băng vết thương hoặc
316 13020234 (Nhi khoa) - Phẫu thuật vết thương khớp Lần - 12,430,000 358 11090114 Lần 57,600 140,000
mổ chiều dài ≤ 15cm
317 13020198 (Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Lần - 13,200,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt 359 11090118 (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ - Thay băng vết thương hoặc Lần 179,000 350,000
318 13020093 Lần - 7,480,000 mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
dịch
(Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận 360 11090117 (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ - Thay băng vết thương hoặc Lần 134,000 270,000
319 13020235 Lần - 8,050,000 mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
động
320 13020075
(Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo,
Lần 2,887,000 8,050,000 361 11090116 (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ - Thay băng vết thương hoặc Lần 112,000 240,000
lấy xương chết, dẫn lưu mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
362 11090015 (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ vết mổ - Cắt chỉ Lần 32,900 80,000
321 13020162 (Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, Lần 2,887,000 8,050,000
lấy xương chết, dẫn lưu 363 11090016 (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ vết mổ - Thay băng vết mổ Lần 82,400 170,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, chiều dài trên 15cm đến 30 cm
322 13020077 Lần 2,887,000 8,050,000
dẫn lưu
364 11090013 (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ vết mổ - Thay băng vết Lần 240,000 400,000
(Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
323 13020129 Lần 2,887,000 8,050,000
xương chết, dẫn lưu
324 13020117 (Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm xương khớp háng Lần 2,887,000 10,350,000 365 11090010 (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ vết mổ - Thay băng vết Lần 57,600 140,000
thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
325 13020119 (Nhi khoa) - Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng Lần 3,750,000 11,160,000
366 11090012 (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ vết mổ - Thay băng vết Lần 179,000 350,000
326 13020130 (Nhi khoa) - Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Lần 3,570,000 11,390,000 thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
327 13020034 (Nhi khoa) - Phẫu thuật xương bả vai lên cao Lần - 12,540,000 (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ vết mổ - Thay băng vết
328 13020237 (Nhi khoa) - Rút chỉ thép xương ức Lần 1,731,000 6,900,000 367 11090014 thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm Lần 134,000 270,000
329 13020233 (Nhi khoa) - Rút đinh các loại Lần 1,731,000 6,900,000 trùng
330 11090110 (Nhi khoa) - Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1,731,000 6,600,000 368 11090011 (Nhi khoa) - Thay băng, cắt chỉ vết mổ - Thay băng vết Lần 112,000 240,000
331 14020004 (Nhi khoa) - Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi Lần 4,242,000 13,200,000 thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
332 13020133 (Nhi khoa) - Tái tạo dây chằng trước khớp gối Lần - 20,900,000 369 13020083 (Nhi khoa) - Thay khớp liên đốt các ngón tay Lần - 13,200,000
333 13020046 (Nhi khoa) - Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên Lần - 13,310,000 (Nhi khoa) - Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại Block (3
370 11010003 - 80,000
giường giờ)
334 14010018 (Nhi khoa) - Tán sỏi niệu quản qua nội soi Lần - 12,100,000
Block (3
335 13020203 (Nhi khoa) - Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần 3,325,000 11,000,000 371 99000348 - 90,000
(Nhi khoa) - Theo dõi huyết áp liên tục tại giường giờ)
336 13020239 (Nhi khoa) - Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản Lần 3,325,000 13,200,000 Block (3
372 99000190 - 90,000
337 13020187 (Nhi khoa) - Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lần 3,325,000 13,970,000 (Nhi khoa) - Theo dõi monitor liên tục tại giường giờ)
338 13020134 (Nhi khoa) - Tạo hình dây chằng chéo khớp gối Lần 3,151,000 16,500,000 373 11030001 (Nhi khoa) - Thông tiểu Lần 90,100 280,000
374 11020008 (Nhi khoa) - Thở oxy mask Giờ - 110,000
339 13020010 (Nhi khoa) - Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt Lần - 13,200,000
lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 375 11070006 (Nhi khoa) - Truyền tĩnh mạch Lần 21,400 300,000
(Nhi khoa) - Truyền tĩnh mạch (1 giờ) [công, không sử dụng 416 98111108 [BHYT] Cắt ruột non hình chêm Lần 3,579,000 14,300,000
376 133337 Giờ - 65,000
máy] [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
(Nhi khoa) - Truyền tĩnh mạch (1 giờ) [sử dụng máy nhỏ giọt 417 98111079 Lần 5,485,000 21,450,000
377 99000237 Giờ - 95,000 ung thư tuyến giáp
tĩnh mạch] [công] 418 98111080 [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4,166,000 21,450,000
(Nhi khoa) - Truyền tĩnh mạch (3 giờ) [công, không sử dụng Block 3 [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu
378 133338 - 180,000 419 98111081 Lần 6,560,000 21,450,000
máy] giờ âm
(Nhi khoa) - Truyền tĩnh mạch (3 giờ) [sử dụng máy nhỏ giọt Block 3 420 98111082 [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4,166,000 21,450,000
379 99000238 - 220,000
tĩnh mạch] [công] giờ
421 98111083 [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Lần 4,166,000 21,450,000
380 13020192 (Nhi khoa) - Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 Lần 4,228,000 8,170,000
[BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
381 13020207 (Nhi khoa) - Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 Lần 2,790,000 8,170,000 422 98111084 Lần 6,560,000 21,450,000
bằng dao siêu âm
382 11020004 (Nhi khoa) - Vận động trị liệu hô hấp Lần - 380,000 423 98111085 [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ Lần 5,485,000 22,050,000
383 13030124 (Nhi khoa) Cắt da quy đầu (gây mê) [công] Lần - 9,000,000 424 98111086 [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng Lần 5,485,000 22,050,000
384 13030046 (Nhi) Cắt Amidan bằng coblator [BHYT] Lần 2,355,000 9,200,000 425 98111087 [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 4,166,000 21,450,000
385 13030129 (Nhi) Cắt hạch thượng đòn và vùng cổ [công] Lần - 8,050,000 426 98111109 [BHYT] Cắt túi thừa tá tràng Lần 2,561,000 15,840,000
386 13020241 (Nhi) Mắt cá, mụn cóc (gây tê) [công] Lần - 4,500,000 427 98111058 [BHYT] Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Lần 4,485,000 26,780,000
387 13030130 (Nhi) Mắt cá, mụn cóc / Chai, mắc cá chân (gây mê) [công] Lần - 9,000,000 428 98111059 [BHYT] Cắt thùy gan trái Lần 8,133,000 21,530,000
388 13030128 (Nhi) Phẫu thuật cắt hạch nách [công] Lần - 8,050,000 429 98111128 [BHYT] Cắt u lành thực quản nội soi bụng Lần 4,241,000 29,400,000
(Nhi) Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 1 bên (công + VTTH) 430 98111129 [BHYT] Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải Lần 3,241,000 29,400,000
389 13600124 Lần 3,258,000 23,840,000
[gây mê]
431 98111130 [BHYT] Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái Lần 3,241,000 29,400,000
(Nhi) Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên (công + VTTH)
390 13600125 Lần 3,258,000 26,800,000 432 98111110 [BHYT] Cắt u mạc treo ruột Lần 4,670,000 18,150,000
[gây mê]
391 98111048 [BHYT] Các phẫu thuật cắt gan khác Lần 8,133,000 21,630,000 433 98111111 [BHYT] Cắt u tá tràng Lần 2,561,000 14,960,000
[BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong 434 98111049 [BHYT] Cầm máu nhu mô gan Lần 5,273,000 20,460,000
392 98111070 Lần 4,166,000 19,800,000 435 98111060 [BHYT] Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5,273,000 16,170,000
ung thư tuyến giáp
[BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu 436 98111061 [BHYT] Dẫn lưu áp xe gan Lần 2,832,000 13,310,000
393 98111071 Lần 4,166,000 19,800,000
giáp thòng 437 98111062 [BHYT] Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 2,832,000 13,310,000
394 98111072 [BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Lần 4,166,000 19,800,000 438 98111112 [BHYT] Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3,579,000 13,750,000
395 98111073 [BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 3,345,000 17,600,000 439 98111157 [BHYT] Đóng hậu môn nhân tạo Lần 2,514,000 14,850,000
[BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng 440 98111113 [BHYT] Đóng mở thông ruột non Lần 3,579,000 16,500,000
396 98111074 Lần 4,468,000 17,600,000
dao siêu âm
441 98111114 [BHYT] Gỡ dính sau mổ lại Lần 2,498,000 13,420,000
397 98111075 [BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 3,345,000 17,600,000
442 98111063 [BHYT] Khâu vết thương lách Lần 2,851,000 12,980,000
[BHYT] Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa
398 98111076 Lần 4,166,000 21,450,000 443 98111088 [BHYT] Khâu vết thương thành bụng Lần 1,965,000 12,540,000
nhân
[BHYT] Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa 444 98111115 [BHYT] Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần 2,561,000 14,960,000
399 98111077 Lần 6,560,000 21,450,000 445 98111089 [BHYT] Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Lần 4,670,000 12,100,000
nhân bằng dao siêu âm
400 98111050 [BHYT] Cắt bỏ nang tụy Lần 4,485,000 20,350,000 446 98111064 [BHYT] Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) Lần 4,485,000 20,350,000
401 98111101 [BHYT] Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 4,670,000 13,750,000 447 98111090 [BHYT] Lấy u phúc mạc Lần 4,670,000 18,150,000
402 98111051 [BHYT] Cắt chỏm nang gan Lần 2,851,000 13,200,000 448 98111091 [BHYT] Lấy u sau phúc mạc Lần 5,712,000 18,590,000
403 98111102 [BHYT] Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần 4,629,000 18,700,000 449 98111092 [BHYT] Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 2,514,000 13,750,000
404 98111103 [BHYT] Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 4,629,000 18,700,000 [BHYT] Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường
450 98111065 Lần 4,499,000 17,600,000
[BHYT] Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài mật
405 98111104 Lần 4,629,000 21,230,000 [BHYT] Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
(Quénue) 451 98111066 Lần 4,499,000 17,600,000
406 98111052 Lần 4,485,000 21,450,000 đường mật
[BHYT] Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
[BHYT] Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
407 98111053 [BHYT] Cắt gan hình chêm, nối gan ruột Lần 8,133,000 29,300,000 452 98111116 Lần 3,579,000 15,400,000
loại,…)
408 98111078 [BHYT] Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4,166,000 21,450,000
453 98111117 [BHYT] Nạo vét hạch cổ chọn lọc Lần 3,817,000 16,500,000
409 98111054 [BHYT] Cắt khối tá tụy Lần 10,817,000 38,960,000
454 98111118 [BHYT] Nạo vét hạch D1 Lần 3,817,000 9,780,000
410 98111055 [BHYT] Cắt lách bán phần Lần 4,472,000 18,480,000
455 98111067 [BHYT] Nối mật ruột bên - bên Lần 4,399,000 16,500,000
411 98111056 [BHYT] Cắt lách bệnh lý Lần 4,472,000 18,480,000
456 98111068 [BHYT] Nối nang tụy với dạ dày Lần 2,664,000 16,500,000
412 98111057 [BHYT] Cắt lách do chấn thương Lần 4,472,000 18,480,000
457 98111069 [BHYT] Nối nang tụy với hỗng tràng Lần 2,664,000 16,500,000
413 98111105 [BHYT] Cắt mạc nối lớn Lần 4,670,000 11,000,000
458 98111119 [BHYT] Nối tắt ruột non - ruột non Lần 4,293,000 15,400,000
414 98111106 [BHYT] Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2,498,000 14,850,000
[BHYT] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn
415 98111107 [BHYT] Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 4,629,000 21,230,000 459 98111120 Lần 2,248,000 11,000,000
đơn giản
[BHYT] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn 503 98200016 [Gây mê] Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi Lần 2,277,000 12,500,000
460 98111121 Lần 4,616,000 15,840,000
phức tạp 504 99000027 [Gây mê] Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày Lần - 8,000,000
461 98111093 [BHYT] Phẫu thuật cắt u cơ hoành Lần 2,851,000 18,150,000 [Gây mê] Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ
505 98200017 Lần 3,928,000 12,000,000
462 98111122 [BHYT] Phẫu thuật cắt u mạc treo ruột (có kèm cắt ruột non) Lần 2,498,000 19,360,000 dày
463 98111094 [BHYT] Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 1,965,000 14,190,000 [Gây mê] Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
506 9030101 Lần 728,000 7,000,000
464 98111123 [BHYT] Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2,832,000 13,860,000 hóa cao để chẩn đoán và điều trị
465 98111124 [BHYT] Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle Lần 2,514,000 11,330,000 [Gây mê] Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng,
507 9030109 Lần 1,144,000 8,500,000
466 98111125 [BHYT] Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 1,898,000 11,000,000 đại tràng, trực tràng
467 98111095 Lần 2,851,000 13,530,000 [Gây mê] Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp tiêm xơ búi trĩ
[BHYT] Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 508 98111189 Lần 243,000 11,550,000
(GÓI 1)
[BHYT] Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh
468 98111096 Lần 2,851,000 15,730,000 [Gây mê] Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp tiêm xơ búi trĩ
(Bochdalek) 509 98111190 Lần 243,000 11,880,000
(GÓI 2)
469 98111097 [BHYT] Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần 2,851,000 13,530,000
[Gây mê] Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp tiêm xơ búi trĩ
470 98111098 [BHYT] Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2,612,000 11,000,000 510 98111191 Lần 243,000 12,320,000
(GÓI 3)
471 98111099 [BHYT] Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần 2,851,000 13,530,000 511 9070022 [Gây mê] Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) Lần 2,678,000 18,000,000
472 98111132 [BHYT] Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần 2,167,000 17,050,000 512 9070046 [Gây mê] Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ Oddi Lần 2,678,000 18,000,000
473 98111133 [BHYT] Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần 2,498,000 17,050,000
513 9070047 [Gây mê] Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi Lần 2,428,000 22,000,000
474 98111134 [BHYT] Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Lần 4,241,000 19,250,000 dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
475 98111135 [BHYT] Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non Lần 4,241,000 30,450,000 [Gây mê] Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý
514 9070045 Lần 2,678,000 18,000,000
476 98111136 [BHYT] Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần 4,241,000 20,460,000 đường mật tuỵ
[BHYT] Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột
477 98111137
non
Lần 4,241,000 20,460,000 515 12040059 [Gây mê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan Lần 2,562,000 7,480,000
– Morgan hoặc Ferguson)
478 98111138 [BHYT] Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần 3,680,000 18,150,000 [Gây mê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
516 98111183 Lần 2,562,000 12,870,000
479 98111139 [BHYT] Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần 4,316,000 18,700,000 trợ (GÓI 1)
480 98111131 [BHYT] Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần 2,167,000 3,450,000 [Gây mê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
517 98111184 Lần 2,562,000 13,200,000
481 98111140 [BHYT] Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Lần 2,167,000 21,890,000 trợ (GÓI 2)
482 98111141 Lần 2,167,000 15,400,000 [Gây mê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
[BHYT] Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 518 98111185 Lần 2,562,000 13,750,000
trợ (GÓI 3)
483 98111142 [BHYT] Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần 2,167,000 15,400,000
519 98111196 [Gây mê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (GÓI 1) Lần 2,562,000 12,760,000
484 98111143 [BHYT] Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2,498,000 18,150,000
520 98111197 [Gây mê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (GÓI 2) Lần 2,562,000 13,200,000
[BHYT] Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống
485 98111144 Lần 2,448,000 14,300,000 521 98111198 [Gây mê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (GÓI 1) Lần 2,562,000 13,750,000
mềm
486 98111145 [BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần 2,167,000 19,250,000 522 98111199 [Gây mê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (GÓI 2) Lần 2,562,000 14,300,000
[BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình [Gây mê] Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào
487 98111146 Lần 3,241,000 23,630,000 523 15080003 Lần 5,964,000 33,000,000
tâm vị kiểu Toupet ngược qua nội soi bụng
488 98111147 [BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần 2,167,000 15,400,000 524 98111214 [Gây mê] Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng Lần 5,964,000 27,000,000
489 98111148 [BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần 2,167,000 19,250,000 525 98112001 [Gây mê] Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày Lần 5,090,000 29,930,000
490 98111149 Lần 2,664,000 19,250,000 [Gây mê] Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo
[BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 526 98112002 Lần 5,090,000 33,600,000
hạch D3
[BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột
491 98111150 Lần 4,241,000 21,560,000 527 98111215 [Gây mê] Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình Lần 5,648,000 35,000,000
non ra da trên dòng
492 98111151 [BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần 2,167,000 20,350,000 528 15080058 [Gây mê] Phẫu thuật nội soi cắt gan phải Lần 5,648,000 39,800,000
[BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa 529 98111021 [Gây mê] Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái Lần 5,648,000 35,000,000
493 98111152 Lần 2,561,000 21,560,000 530 15080059 [Gây mê] Phẫu thuật nội soi cắt gan trái Lần 5,648,000 35,000,000
ruột non ra da trên dòng
494 98111153 [BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Lần 2,561,000 20,350,000 531 98111201 [Gây mê] Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy Lần 10,110,000 59,850,000
495 98111154 [BHYT] Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần 2,697,000 19,250,000 [Gây mê] Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng, ống hậu môn
532 98112003 Lần - 13,750,000
496 98111155 [BHYT] Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non Lần 4,241,000 19,250,000 đường dưới (Công)
[BHYT] Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh [Gây mê] Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày
497 98111156 Lần 4,276,000 19,250,000 533 98111211 Lần - 30,000,000
tràng (Công)
498 98111100 Lần 1,965,000 12,540,000 [Gây mê] Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại
[BHYT] Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 534 98111212 Lần - 30,000,000
tràng (Công)
499 98111126 [BHYT] Tháo lồng ruột non Lần 2,498,000 13,420,000
[Gây mê] Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực
500 98111127 [BHYT] Tháo xoắn ruột non Lần 2,498,000 13,420,000 535 98111027 Lần 5,964,000 25,000,000
quản qua nội soi
501 99000413 [Gây mê] Khoét chóp cổ tử cung bằng dao [công+VTTH] Lần 1,127,000 7,710,000 536 99600333 [Gây tê] (Nhi khoa) - Cắt cụt cánh tay Lần 2,830,470 11,770,000
502 98111202 [Gây mê] Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lần 2,664,000 24,680,000 537 99600357 [Gây tê] (Nhi khoa) - Cắt cụt cẳng chân Lần 2,830,470 16,060,000
538 99600335 [Gây tê] (Nhi khoa) - Cắt cụt cẳng tay Lần 2,830,470 11,770,000
574 99600337 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, Lần 2,072,359 8,050,000
539 99600348 [Gây tê] (Nhi khoa) - Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Lần 2,830,470 14,740,000 mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
540 99600329 [Gây tê] (Nhi khoa) - Cắt đoạn khớp khuỷu Lần 2,830,470 13,200,000
575 99600358 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, Lần 2,072,359 8,050,000
[Gây tê] (Nhi khoa) - Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
541 99600369 Lần 2,072,359 16,500,000
thể [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục,
576 99600339 Lần 2,072,359 8,050,000
[Gây tê] (Nhi khoa) - Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn mổ, nạo, dẫn lưu
542 99600356 chỉnh cố định tạm thời - Phẫu thuật vết thương phần mềm Lần 3,615,298 13,200,000
phức tạp 577 99600349 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, Lần 2,072,359 8,050,000
nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
[Gây tê] (Nhi khoa) - Cố định Kirschner trong gãy đầu trên 578 99600347 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật viêm xương khớp háng Lần 2,072,359 10,350,000
543 99600326 Lần 3,154,683 13,200,000
xương cánh tay
579 99600350 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Lần 2,749,080 11,390,000
544 99600373 [Gây tê] (Nhi khoa) - Ghép trong mất đoạn xương Lần 3,803,683 19,800,000
580 99600362 [Gây tê] (Nhi khoa) - Tháo bỏ các ngón chân Lần 2,072,359 9,200,000
545 99600365 [Gây tê] (Nhi khoa) - Gỡ dính gân Lần 2,187,199 11,110,000
581 99600343 [Gây tê] (Nhi khoa) - Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 2,072,359 9,200,000
546 99600367 [Gây tê] (Nhi khoa) - Gỡ dính thần kinh Lần 2,197,199 12,430,000
582 99600363 [Gây tê] (Nhi khoa) - Tháo đốt bàn Lần 2,072,359 9,200,000
547 99600374 [Gây tê] (Nhi khoa) - Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Lần 3,803,683 19,800,000
583 99600361 [Gây tê] (Nhi khoa) - Tháo khớp cổ chân Lần 2,830,470 7,710,000
[Gây tê] (Nhi khoa) - Giải phóng chèn ép chấn thương cột
548 99600319 Lần 3,670,065 25,410,000 584 99600336 [Gây tê] (Nhi khoa) - Tháo khớp cổ tay Lần 2,830,470 7,710,000
sống thắt lưng
[Gây tê] (Nhi khoa) - Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi 585 99600354 [Gây tê] (Nhi khoa) - Tháo khớp gối Lần 2,830,470 10,580,000
549 99600346 Lần 3,154,683 12,980,000
cầu, liên lồi cầu 586 99600344 [Gây tê] (Nhi khoa) - Tháo khớp háng Lần 2,830,470 10,580,000
550 99600366 [Gây tê] (Nhi khoa) - Khâu nối thần kinh Lần 2,197,199 12,870,000 587 99600334 [Gây tê] (Nhi khoa) - Tháo khớp khuỷu Lần 2,830,470 11,000,000
551 99600211 [Gây tê] (Nhi khoa) - Làm cứng khớp ở tư thế chức năng Lần 2,826,180 9,000,000 588 99600322 [Gây tê] (Nhi khoa) - Tháo khớp vai Lần 2,830,470 12,100,000
[Gây tê] (Nhi khoa) - Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương - Phẫu 589 99600360 [Gây tê] (Nhi khoa) - Tháo một nửa bàn chân trước Lần 2,830,470 7,710,000
552 99600324 Lần 2,915,683 10,810,000
thuật lấy bỏ u xương [Gây tê] (Nhi khoa) - Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và
590 99600368 Lần 3,411,679 8,170,000
553 99600320 [Gây tê] (Nhi khoa) - Mở cung sau cột sống ngực Lần 3,670,065 26,250,000 trên 10cm2
554 99600318 [Gây tê] (Nhi khoa) - Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 3,670,065 22,370,000 [Gây tê] (Nhi khoa) - Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới
591 99600372 Lần 2,277,420 8,170,000
555 99600371 [Gây tê] (Nhi khoa) - Nối gân duỗi Lần 2,187,199 6,440,000 10cm2
556 99600364 [Gây tê] (Nhi khoa) - Nối gân gấp Lần 2,187,199 12,430,000 592 99600045 [Gây tê] [BHYT] Các phẫu thuật cắt gan khác Lần 6,197,483 21,630,000

557 99600341
[Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải
Lần 2,749,080 16,500,000 593 99600078 [Gây tê] [BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 Lần 3,229,242 19,800,000
quyết biến dạng vuốt trụ bên trong ung thư tuyến giáp
558 99600342 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 2,072,359 10,470,000 [Gây tê] [BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong
594 99600080 Lần 3,229,242 19,800,000
559 99600345 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật cắt cụt đùi Lần 2,830,470 16,060,000 bướu giáp thòng
560 99600355 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật co gân Achille Lần 2,187,199 13,200,000 [Gây tê] [BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng
595 99600082 Lần 3,229,242 19,800,000
lồ
561 99600327 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Lần 2,749,080 13,200,000
[Gây tê] [BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
562 99600328 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 2,067,260 13,200,000 596 99600083 Lần 2,601,644 17,600,000
độc
563 99600332 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Lần 2,067,260 13,200,000 [Gây tê] [BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
597 99600084 Lần 3,962,906 17,600,000
564 99600321 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần 2,749,080 26,250,000 độc bằng dao siêu âm
[Gây tê] [BHYT] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến
565 99600353 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do Lần 2,749,080 12,540,000 598 99600086
giáp
Lần 2,601,644 17,600,000
bại não trong trường hợp nặng
[Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc [Gây tê] [BHYT] Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu
566 99600338 Lần 2,072,359 13,200,000 599 99600088 Lần 3,229,242 21,450,000
xương cánh tay giáp đa nhân

567 99600352 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối Lần 2,749,080 12,540,000 600 99600091 [Gây tê] [BHYT] Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu Lần 5,700,008 21,450,000
dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh giáp đa nhân bằng dao siêu âm
568 99600331 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não Lần 2,749,080 13,200,000 601 99600047 [Gây tê] [BHYT] Cắt bỏ nang tụy Lần 3,358,215 20,350,000
[Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa 602 99600134 [Gây tê] [BHYT] Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 3,723,869 13,750,000
kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung 603 99600136 [Gây tê] [BHYT] Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần 3,388,923 18,700,000
569 99600359 Lần 2,072,359 16,500,000
gian - Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm 604 99600012 [Gây tê] [BHYT] Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 3,388,923 18,700,000
cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) [Gây tê] [BHYT] Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra
570 99600340 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Lần 2,749,080 19,800,000 605 99600138 Lần 3,388,923 21,230,000
ngoài (Quénue)
571 99600330 [Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần 3,154,683 11,000,000 606 99600049 [Gây tê] [BHYT] Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Lần 3,358,215 21,450,000
[Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm 607 99600050 [Gây tê] [BHYT] Cắt gan hình chêm, nối gan ruột Lần 6,197,483 29,300,000
572 99600351 Lần 2,749,080 10,930,000
sinh 608 99600094 [Gây tê] [BHYT] Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 3,229,242 21,450,000
[Gây tê] (Nhi khoa) - Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc
573 99600370 Lần 2,072,359 13,200,000 609 99600051 [Gây tê] [BHYT] Cắt khối tá tụy Lần 7,995,940 38,960,000
đơn thuần
610 99600053 [Gây tê] [BHYT] Cắt lách bán phần Lần 3,447,043 18,480,000
611 99600054 [Gây tê] [BHYT] Cắt lách bệnh lý Lần 3,447,043 18,480,000 651 99600076 [Gây tê] [BHYT] Nối nang tụy với hỗng tràng Lần 2,051,800 16,500,000
612 99600055 [Gây tê] [BHYT] Cắt lách do chấn thương Lần 3,447,043 18,480,000 652 99600163 [Gây tê] [BHYT] Nối tắt ruột non - ruột non Lần 3,243,143 15,400,000
613 99600140 [Gây tê] [BHYT] Cắt mạc nối lớn Lần 3,723,869 11,000,000 [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng
653 99600165 Lần 1,408,368 11,000,000
614 99600141 [Gây tê] [BHYT] Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2,065,055 14,850,000 sinh môn đơn giản
615 99600143 [Gây tê] [BHYT] Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 3,388,923 21,230,000 [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng
654 99600166 Lần 3,615,298 15,840,000
sinh môn phức tạp
616 99600144 [Gây tê] [BHYT] Cắt ruột non hình chêm Lần 2,709,279 14,300,000
[Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật cắt u mạc treo ruột (có kèm cắt
655 99600167 Lần 2,065,055 19,360,000
617 99600096 [Gây tê] [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 Lần 4,506,985 21,450,000 ruột non)
bên trong ung thư tuyến giáp [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ
618 99600098 [Gây tê] [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 3,229,242 21,450,000 656 99600170 Lần 2,042,920 13,860,000
bụng
[Gây tê] [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng 657 99600173 [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle Lần 2,060,535 11,330,000
619 99600100 Lần 5,700,008 21,450,000
dao siêu âm 658 99600176 [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 1,240,793 11,000,000
[Gây tê] [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do
620 99600102 Lần 3,229,242 21,450,000 659 99600130 Lần 1,745,496 11,000,000
nhân toác vết mổ
[Gây tê] [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây
621 99600105 Lần 3,229,242 21,450,000 660 99600188 Lần 2,065,055 17,050,000
nhân độc chằng
622 99600107 [Gây tê] [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa Lần 5,700,008 21,450,000 661 99600197 [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2,065,055 18,150,000
nhân độc bằng dao siêu âm 662 99600199 [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần 2,051,800 19,250,000
[Gây tê] [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp
623 99600109 Lần 4,506,985 22,050,000
khổng lồ 663 99600200 [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần 1,961,775 21,560,000
[Gây tê] [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp + đưa ruột non ra da trên dòng
624 99600110 Lần 4,506,985 22,050,000 [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực
thòng 664 99600201 Lần 1,961,775 20,350,000
[Gây tê] [BHYT] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến tràng
625 99600111 Lần 3,229,242 21,450,000 [Gây tê] [BHYT] Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định
giáp 665 99600203 Lần 3,103,773 19,250,000
manh tràng
626 99600146 [Gây tê] [BHYT] Cắt túi thừa tá tràng Lần 1,961,775 15,840,000
666 99600178 [Gây tê] [BHYT] Tháo lồng ruột non Lần 2,065,055 13,420,000
627 99600058 [Gây tê] [BHYT] Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Lần 3,358,215 26,780,000
667 99600180 [Gây tê] [BHYT] Tháo xoắn ruột non Lần 2,065,055 13,420,000
628 99600060 [Gây tê] [BHYT] Cắt thùy gan trái Lần 6,197,483 21,530,000
[Gây tê] Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
629 99600148 [Gây tê] [BHYT] Cắt u mạc treo ruột Lần 3,723,869 18,150,000 668 99600171 Lần 1,900,038 8,050,000
[công]
630 99600149 [Gây tê] [BHYT] Cắt u tá tràng Lần 1,961,775 14,960,000 [Gây tê] Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt
631 99600046 [Gây tê] [BHYT] Cầm máu nhu mô gan Lần 3,849,683 20,460,000 669 99600302 Lần 4,135,711 19,800,000
sống
632 99600062 [Gây tê] [BHYT] Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 3,849,683 16,170,000 [Gây tê] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong
670 99600014 Lần 5,700,008 15,950,000
633 99600064 [Gây tê] [BHYT] Dẫn lưu áp xe gan Lần 2,042,920 13,310,000 ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
634 99600066 [Gây tê] [BHYT] Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 2,042,920 13,310,000 671 99600015 [Gây tê] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2,601,644 11,000,000
635 99600152 [Gây tê] [BHYT] Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 2,709,279 13,750,000 [Gây tê] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng
672 99600016 Lần 3,962,906 12,100,000
636 99600204 [Gây tê] [BHYT] Đóng hậu môn nhân tạo Lần 2,060,535 14,850,000 dao siêu âm
637 99600153 [Gây tê] [BHYT] Đóng mở thông ruột non Lần 2,709,279 16,500,000 [Gây tê] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng
673 99600017 Lần 3,962,906 12,100,000
dao siêu âm
638 99600154 [Gây tê] [BHYT] Gỡ dính sau mổ lại Lần 2,065,055 13,420,000
[Gây tê] Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
639 99600156 [Gây tê] [BHYT] Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần 1,961,775 14,960,000 674 99600018 Lần 2,294,095 11,000,000
nhân
640 99600115 [Gây tê] [BHYT] Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Lần 3,723,869 12,100,000 [Gây tê] Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
641 99600069 [Gây tê] [BHYT] Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) Lần 3,358,215 20,350,000 675 99600019 Lần 3,625,027 12,100,000
nhân bằng dao siêu âm
642 99600117 [Gây tê] [BHYT] Lấy u phúc mạc Lần 3,723,869 18,150,000 676 99600404 [Gây tê] Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [công] Lần 3,101,307 21,000,000
643 99600120 [Gây tê] [BHYT] Lấy u sau phúc mạc Lần 4,202,136 18,590,000 [Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét
677 99600400 Lần 1,814,685 9,200,000
[Gây tê] [BHYT] Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn hạch ổ bụng
644 99600122 Lần 2,060,535 13,750,000
lưu 678 99600401 [Gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng Lần 1,814,685 10,930,000
[Gây tê] [BHYT] Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu [Gây tê] Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị
645 99600070 Lần 3,414,202 17,600,000 679 99600304 Lần 2,265,043 11,220,000
đường mật ung thư vú
[Gây tê] [BHYT] Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không
646 99600072
dẫn lưu đường mật
Lần 3,414,202 17,600,000 680 99600132 [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung Lần 3,179,465 11,000,000
bán phần đường âm đạo [công]
[Gây tê] [BHYT] Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun,
647 99600158 Lần 2,709,279 15,400,000
mảnh kim loại,…) 681 99600133 [Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung Lần 4,574,433 16,500,000
bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [công]
648 99600161 [Gây tê] [BHYT] Nạo vét hạch D1 Lần 2,913,420 9,780,000
[Gây tê] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung
649 99600073 [Gây tê] [BHYT] Nối mật ruột bên - bên Lần 3,409,919 16,500,000 682 99600313 Lần 3,179,465 12,100,000
bán phần đường bụng
650 99600075 [Gây tê] [BHYT] Nối nang tụy với dạ dày Lần 2,051,800 16,500,000
683 99600031 [Gây tê] Cắt dạ dày hình chêm Lần 2,709,279 21,210,000 720 99600402 [Gây tê] Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ [1 bên] Lần 1,814,685 13,200,000
684 99600034 [Gây tê] Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2,065,055 10,930,000 721 99600403 [Gây tê] Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ [2 bên] Lần 1,814,685 13,200,000
685 99600032 [Gây tê] Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần 3,370,943 15,730,000 [Gây tê] Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 1 bên hai thì
722 99600405 Lần 1,814,685 16,500,000
[Gây tê] Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu [công]
686 99600033 Lần 3,370,943 15,730,000 [Gây tê] Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 1 bên một thì
ruột ra ngoài 723 99600406 Lần 1,814,685 16,500,000
687 99600035 [Gây tê] Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 3,370,943 15,730,000 [công]
[Gây tê] Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 2 bên hai thì
688 99600036 [Gây tê] Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra Lần 3,370,943 15,730,000 724 99600407
[công]
Lần 1,814,685 21,000,000
ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
[Gây tê] Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 2 bên một thì
689 99600037 [Gây tê] Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 3,370,943 15,730,000 725 99600408 Lần 1,814,685 21,000,000
[công]
690 99600039 [Gây tê] Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần 3,370,943 15,730,000 [Gây tê] Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết
[Gây tê] Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra 726 99600411 Lần 2,597,287 5,500,000
691 99600040 Lần 3,370,943 15,730,000 thương mạn tính
ngoài kiểu Hartmann 727 99600057 [Gây tê] Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 2,709,279 10,930,000
[Gây tê] Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao
692 99600020 Lần 5,700,008 15,950,000 728 99600059 [Gây tê] Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 2,709,279 10,930,000
siêu âm
729 99600061 [Gây tê] Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 2,709,279 9,780,000
693 99600041 [Gây tê] Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 3,370,943 15,730,000
730 99600063 [Gây tê] Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 2,709,279 10,930,000
694 99600224 [Gây tê] Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 1,961,775 8,630,000
731 99600065 [Gây tê] Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 2,709,279 8,630,000
695 99600042 [Gây tê] Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 1,961,775 10,930,000
732 99600248 [Gây tê] Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2,187,199 11,000,000
696 99600225 [Gây tê] Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 1,961,775 11,550,000
733 99600247 [Gây tê] Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 2,187,199 11,000,000
697 99600043 [Gây tê] Cắt toàn bộ dạ dày Lần 5,536,684 26,250,000
734 99600246 [Gây tê] Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 2,187,199 11,000,000
698 99600226 [Gây tê] Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2,065,055 8,630,000
735 99006004 [Gây tê] Khoét chóp cổ tử cung bằng dao [công+VTTH] Lần 1,127,000 6,700,000
699 99600021 [Gây tê] Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên Lần 6,777,129 15,950,000 736 99600067 [Gây tê] Làm hậu môn nhân tạo Lần 2,060,535 9,780,000
trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
737 99600317 [Gây tê] Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm Lần 1,745,496 5,750,000
700 99600022 [Gây tê] Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên Lần 6,777,129 17,600,000 khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
[Gây tê] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 738 99600068 [Gây tê] Lấy dị vật trực tràng Lần 2,709,279 8,630,000
701 99600023 Lần 5,700,008 15,950,000 739 99600205 [Gây tê] Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] Lần 1,408,368 3,450,000
bằng dao siêu âm
[Gây tê] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 740 99600221 [Gây tê] Lấy sỏi bàng quang Lần 2,961,869 8,050,000
702 99600024 Lần 5,700,008 15,950,000
bằng dao siêu âm 741 99600215 [Gây tê] Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 2,961,869 11,000,000
703 99600228 [Gây tê] Cắt túi mật Lần 3,449,852 11,880,000 742 99600213 [Gây tê] Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 2,961,869 13,200,000
704 99600048 [Gây tê] Cắt túi thừa đại tràng Lần 2,709,279 9,780,000 743 99600214 [Gây tê] Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 2,961,869 12,650,000
[Gây tê] Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết 744 99600219 [Gây tê] Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 2,961,869 11,550,000
705 99600223 Lần 2,982,288 16,500,000
niệu 745 99600217 [Gây tê] Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 2,961,869 11,000,000
706 99600391 [Gây tê] Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 3,110,513 11,550,000 746 99600218 [Gây tê] Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 2,961,869 15,730,000
707 99600307 [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng [mổ mở, có gây mê] Lần 2,265,043 10,350,000 747 99600212 [Gây tê] Lấy sỏi san hô thận Lần 2,961,869 15,730,000
[Gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [mổ mở, gây 748 99600291 [Gây tê] Lấy u xương (ghép xi măng) Lần 2,915,683 16,060,000
708 99600308 Lần 2,265,043 10,350,000
mê]
749 99600398 [Gây tê] Mổ mở cắt tinh hoàn 1 bên [công] Lần 1,814,685 8,630,000
709 99600306 [Gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2,265,043 10,350,000
750 99600399 [Gây tê] Mổ mở cắt tinh hoàn 2 bên [công] Lần 1,814,685 8,630,000
710 99600150 [Gây tê] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, Lần 5,048,365 13,200,000 [Gây tê] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo
dính, cắm sâu trong tiểu khung [công] 751 99600169 Lần 2,484,149 11,000,000
tồn tử cung [công]
711 99600216 [Gây tê] Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 4,580,888 14,190,000 752 99600071 [Gây tê] Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần 2,060,535 8,050,000
712 99600303 [Gây tê] Cắt u vú lành tính Lần 2,213,991 7,480,000 753 99600074 [Gây tê] Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 2,709,279 11,000,000
713 99600258 [Gây tê] Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 2,072,359 7,020,000 754 99600077 [Gây tê] Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2,060,535 8,630,000
714 99600052 [Gây tê] Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2,042,920 9,890,000 755 99600044 [Gây tê] Nắn sống mũi sau chấn thương Lần 1,655,594 10,700,000
[Gây tê] Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
715 99600168 Lần 4,699,349 13,200,000 756 99600390 [Gây tê] Nội soi bàng quang cắt u Lần 3,110,513 11,000,000
[công]
757 99600209 [Gây tê] Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần 3,430,647 7,480,000
[Gây tê] Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu
716 12040068 Lần 1,961,025 8,630,000 758 99600208 [Gây tê] Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Lần 3,430,647 8,050,000
môn
[Gây tê] Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 759 99600207 [Gây tê] Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 3,430,647 10,350,000
717 99600056 Lần 1,961,025 7,480,000
3 giờ và 9 giờ) 760 99600206 [Gây tê] Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2,089,451 8,050,000
[Gây tê] Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống [Gây tê] Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng,
718 99600299 Lần 3,803,683 24,150,000 761 99600013 Lần 1,410,927 6,900,000
thắt lưng thanh quản
719 99600300 [Gây tê] Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 3,670,065 24,150,000 762 99600210 [Gây tê] Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU Lần 4,279,151 9,660,000
[Gây tê] Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp tiêm xơ búi trĩ 801 99600265 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần 2,187,199 17,000,000
763 98111186 Lần 243,000 9,000,000
(GÓI 1) 802 99600026 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 2,484,005 11,770,000
[Gây tê] Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp tiêm xơ búi trĩ [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
764 98111187 Lần 243,000 10,930,000 803 99600229 Lần 2,484,005 9,780,000
(GÓI 2) Bassini
[Gây tê] Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp tiêm xơ búi trĩ [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
765 98111188 Lần 243,000 11,270,000 804 99600230 Lần 2,484,005 9,780,000
(GÓI 3) Lichtenstein
766 99600387 [Gây tê] Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần 1,255,945 11,000,000 805 99600027 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 2,484,005 11,770,000
767 99600389 [Gây tê] Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần 2,904,483 14,300,000 806 99600028 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 2,484,005 9,780,000
768 99600079 [Gây tê] Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần 3,243,143 10,810,000 807 99600029 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 2,484,005 11,160,000
769 99600081 [Gây tê] Nối vị tràng Lần 2,051,800 10,350,000 808 99600030 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 2,484,005 11,160,000
[Gây tê] PT điều trị u, nang xương tại xương cẳng tay, cánh 809 99600273 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 3,154,683 14,080,000
770 99600323 tay, xương chày, xương đùi bằng phương pháp nạo u, nang + Lần 3,803,683 31,500,000
810 99600325 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Lần 3,154,683 26,250,000
ghép xương mác tự thân
811 99600410 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [công] Lần 1,910,305 5,750,000
771 99600196 [Gây tê] PTNS Khâu tử cung do nạo thủng [công] Lần 1,856,164 9,200,000
[Gây tê] Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp
772 99600159 [Gây tê] Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [công] Lần 3,053,167 9,200,000 812 99600251 Lần 2,067,260 10,810,000
bàn ngón tay
[Gây tê] Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh
773 99600311 Lần 2,026,009 9,200,000 813 99600285 [Gây tê] Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần 2,826,180 13,200,000
môn, thành bụng
814 99600266 [Gây tê] Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 2,187,199 13,200,000
774 99600038 [Gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] Lần 1,569,361 3,910,000
815 99600290 [Gây tê] Phẫu thuật ghép xương tự thân Lần 3,803,683 15,950,000
775 99600256 [Gây tê] Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 2,830,470 11,000,000
[Gây tê] Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường
776 99600274 [Gây tê] Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 2,830,470 15,290,000 816 99600296 Lần 3,670,065 19,800,000
trước
777 99600295 [Gây tê] Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Lần 3,670,065 24,150,000
778 99600310 [Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 2,723,585 7,820,000 817 99600270 [Gây tê] Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy Lần 3,154,683 11,440,000
trên lồi cầu xương cánh tay
[Gây tê] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, [Gây tê] Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu
779 99600314 Lần 2,723,585 6,900,000 818 99600269 Lần 3,154,683 13,200,000
đường âm đạo) dưới xương cánh tay
780 99600305 [Gây tê] Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [công] Lần 1,255,473 6,330,000 [Gây tê] Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
781 99600137 [Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [công] Lần 2,806,465 11,000,000 819 99600271 Lần 3,154,683 13,200,000
cánh tay
[Gây tê] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ [Gây tê] Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh
782 99600135 Lần 4,834,833 16,500,000 820 99600272 Lần 3,154,683 11,440,000
của nội soi [công] tay
[Gây tê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – 821 99600257 [Gây tê] Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3,154,683 13,200,000
783 99600085 Lần 1,961,025 7,480,000
Morgan hoặc Ferguson) 822 99600103 [Gây tê] Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần 1,961,025 7,480,000
[Gây tê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
784 98111180 Lần 1,961,025 11,440,000 823 99600240 [Gây tê] Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3,154,683 11,550,000
trợ (GÓI 1)
824 99600234 [Gây tê] Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3,154,683 13,200,000
[Gây tê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ
785 98111181 Lần 1,961,025 11,880,000 825 99600235 [Gây tê] Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 3,154,683 13,200,000
trợ (GÓI 2)
[Gây tê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ 826 99600233 [Gây tê] Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Lần 3,803,683 13,200,000
786 98111182 Lần 1,961,025 12,100,000
trợ (GÓI 3) 827 99600239 [Gây tê] Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) Lần 3,154,683 19,030,000
787 99600025 [Gây tê] Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Lần 2,601,644 11,000,000 [Gây tê] Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ (đã
828 98111216 Lần - 7,000,000
788 99600220 [Gây tê] Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 3,101,307 10,580,000 bao gồm VTTH+thuốc)
789 99600131 [Gây tê] Phẫu thuật Crossen [công] Lần 3,082,465 10,350,000 829 99600250 [Gây tê] Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 2,826,180 13,200,000
790 99600312 [Gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 2,884,165 8,050,000 830 99600249 [Gây tê] Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Lần 2,826,180 13,200,000
[Gây tê] Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn [Gây tê] Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách
791 99600089 Lần 1,961,025 7,480,000 831 99600147 Lần 2,151,009 9,200,000
giản phức tạp [công]
[Gây tê] Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận 832 99600255 [Gây tê] Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2,072,359 6,210,000
792 99600242 Lần 3,615,298 16,060,000
động 833 99600284 [Gây tê] Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2,067,260 13,200,000
793 99600278 [Gây tê] Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần 3,154,683 13,200,000 834 99600106 [Gây tê] Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 1,961,025 7,480,000
[Gây tê] Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền
794 99600279 Lần 3,154,683 16,060,000
vòng chỉ thép) 835 99600099 đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) trên vết mổ cũ Lần 2,915,101 16,830,000
795 99600093 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 1,961,025 7,820,000 [thai đơn] [công]
796 99600267 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 2,187,199 11,550,000 836 99600090 [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần 2 [song thai] [công] Lần 2,199,780 15,070,000
797 98111192 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (GÓI 1) Lần 1,961,025 11,220,000 837 99600113 [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần 2 [thai đơn] [công] Lần 2,199,780 13,560,000
798 98111193 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (GÓI 2) Lần 1,961,025 11,660,000 838 99600123 [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần 3 [song thai] [công] Lần 2,199,780 17,190,000
799 98111194 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (GÓI 1) Lần 1,961,025 12,320,000 839 99600121 [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần 3 [thai đơn] [công] Lần 2,199,780 15,070,000
800 98111195 [Gây tê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (GÓI 2) Lần 1,961,025 12,760,000 840 99600087 [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu [song thai] [công] Lần 1,500,832 12,320,000
841 99600119 [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu [thai đơn] [công] Lần 1,500,832 11,000,000 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử
874 99600376 Lần 4,559,585 10,350,000
[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu do bệnh lý sản khoa (rau cung
842 99600097 tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [thai đơn] Lần 2,915,101 15,180,000 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử
875 99600378 Lần 4,559,585 11,000,000
[công] cung
[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu trên người bệnh mắc [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử
876 99600379 Lần 4,559,585 11,000,000
843 99600092 bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) đang Lần 2,915,101 15,180,000 cung
điều trị chưa ổn định [thai đơn] [công] [Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng
877 99600377 Lần 4,559,585 12,100,000
844 99600125 [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên 3 lần [song thai] [công] Lần 2,199,780 20,570,000 tử cung
845 99600124 [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên 3 lần [thai đơn] [công] Lần 2,199,780 18,520,000 878 99600397 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang Lần 3,110,513 10,350,000
879 99600151 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 2,005,522 12,870,000
846 99600101 [Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền Lần 4,427,813 16,830,000
nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) [công] 880 99600186 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [công] Lần 4,127,499 11,000,000
[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng 881 99600383 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2,005,522 11,440,000
847 99600116 Lần 2,583,829 20,570,000
cũ phức tạp 882 99600384 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2,005,522 12,870,000
[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn 883 99600172 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần 1,961,775 12,650,000
848 99600095 thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) đang điều trị chưa Lần 2,915,101 15,620,000 884 99600175 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng Lần 2,051,800 13,750,000
ổn định trên vết mổ cũ [thai đơn] [công]
885 99600395 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần 4,838,833 16,500,000
[Gây tê] Phẫu thuật lấy thai và bảo tồn tử cung trong nhau
849 99600104 Lần 6,244,513 19,250,000 886 99600396 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng Lần 4,127,499 11,000,000
cài răng lược [công]
[Gây tê] Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
850 99600301 Lần 3,858,559 24,150,000 887 99600189 Lần 4,127,499 13,200,000
đa tầng [công]
[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang
851 99600277 [Gây tê] Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2,072,359 10,810,000 888 99600187 Lần 4,127,499 11,000,000
cạnh vòi tử cung [công]
852 99600145 [Gây tê] Phẫu thuật Lefort [công] Lần 2,109,759 9,200,000
889 99600177 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Lần 3,103,773 15,400,000
853 99600409 [Gây tê] Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [công] Lần 1,814,685 16,500,000
[Gây tê] Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại
854 99600118 [Gây tê] Phẫu thuật Manchester [công] Lần 2,947,055 10,350,000 890 99600179 Lần 3,103,773 18,150,000
tràng
855 99600309 [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 2,450,989 11,000,000 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ
891 99600183 Lần 2,005,522 12,870,000
856 99600129 [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [công] Lần 2,946,465 11,000,000 bụng
857 99600127 [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [công] Lần 2,946,465 13,200,000 892 99600381 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần 4,312,243 11,660,000
[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 893 99600190 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần 1,961,775 12,650,000
858 99600128 Lần 2,946,465 13,200,000
[công] 894 99600193 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần 1,961,775 12,650,000
[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung tình trạng người 895 99600194 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần 1,672,526 13,970,000
859 99600157 bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu Lần 7,629,866 16,500,000 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
khung, vỡ tử cung phức tạp [công] 896 99600191 Lần 4,591,025 11,000,000
[công]
[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
860 99600114 Lần 2,265,043 9,200,000 897 99600386 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 2,904,483 12,650,000
phần phụ [công]
[Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý
898 99600380 Lần 4,286,151 9,200,000
861 99600112 [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng Lần 2,265,043 10,350,000 phụ khoa
trứng trên bệnh nhân có thai [công] 899 99600393 Lần 4,591,025 11,000,000
[Gây tê] Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi
862 99600174 Lần 3,847,100 11,000,000 900 99600181 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [công] Lần 7,771,717 16,500,000
trứng [công]
[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng thai ngoài tử cung thể huyết tụ 901 99600385 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lần 2,904,483 14,850,000
863 99600126 Lần 4,127,499 10,350,000 902 99600388 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần 2,904,483 13,970,000
thành nang [công]
[Gây tê] Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ [Gây tê] Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi
864 99600315 Lần 1,836,323 9,200,000 903 99600198 Lần 5,810,465 13,200,000
khoa trứng [công]
865 99600162 [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng treo tử cung [công] Lần 2,021,711 13,200,000 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ
904 99600185 Lần 4,127,499 13,200,000
thành nang [công]
866 99600142 [Gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu Lần 3,289,567 13,200,000 905 99600184 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [công] Lần 4,127,499 11,000,000
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [công]
906 99600182 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [công] Lần 1,975,981 9,200,000
867 99600298 [Gây tê] Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 3,670,065 24,150,000
907 99600195 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [công] Lần 5,326,472 16,500,000
868 99600297 [Gây tê] Phẫu thuật nang Tarlov Lần 3,670,065 20,900,000
908 99600394 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 5,574,918 13,200,000
869 99600293 [Gây tê] Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 2,072,359 10,810,000
909 99600202 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 1,672,526 12,870,000
870 99600288 [Gây tê] Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 2,187,199 9,780,000
910 99600392 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 5,574,918 13,200,000
871 99600289 [Gây tê] Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 2,187,199 12,540,000
872 99600192 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 5,135,953 13,200,000 911 99600382 [Gây tê] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, Lần 5,574,918 13,200,000
[Gây tê] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [công]
873 99600375 Lần 4,559,585 11,000,000
cung dưới niêm mạc
[Gây tê] Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [Nhi khoa] Phẫu thuật đóng hậu môn tạm ở trẻ em (gây mê,
912 99600139 Lần 3,143,065 11,000,000 951 13030126 Lần 4,293,000 42,000,000
[công] đã bao gồm VTTH)
913 99600280 [Gây tê] Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 2,072,359 11,770,000
952 13030125 [Nhi Khoa] Phẫu thuật tạo hình hậu môn / dị dạng hậu môn Lần - 42,000,000
[Gây tê] Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 trực tràng ở trẻ em (công)
914 99600281 Lần 2,072,359 6,210,000
ngón) [Nhi] Phẫu thuật rò cổ, rò ngực, cắt đường rò bẩm sinh
953 13600123 Lần - 10,350,000
915 99600245 [Gây tê] Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 2,187,199 12,540,000 (công)
916 99600252 [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2,277,420 12,540,000 [Vú] Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở
954 99006009 Lần 262,000 1,500,000
917 99600253 [Gây tê] Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2,072,359 9,200,000 (công +VTTH)
[Gây tê] Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận 955 99000354 Áp lạnh cổ tử cung Lần 159,000 800,000
918 9.91E+08 Lần 1,617,881 8,000,000 956 7080029 Băng bó vết thương Lần - 270,000
nhân tạo
919 99600316 [Gây tê] Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [công] Lần 4,203,329 8,050,000 957 99000558 Băng cố định xương sườn [công] lần - 250,000
920 99600261 [Gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2,187,199 13,200,000 958 7080024 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn Lần - 500,000
921 99600264 [Gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 2,187,199 13,200,000 959 99000598 Băng ép cầm máu [cấp cứu] lần - 400,000
922 99600262 [Gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 2,187,199 13,200,000 960 11100013 Bẻ cuốn dưới Lần 133,000 900,000
923 99600259 [Gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 2,187,199 13,200,000 961 7230013 Bẻ cuốn mũi Lần 133,000 910,000
[Gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón 962 7120078 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144,000 1,200,000
924 99600236 Lần 2,187,199 7,710,000
tay 963 93660020 Bóc giả mạc Lần 82,100 185,000
925 99600260 [Gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 2,187,199 13,200,000 964 93660220 Bóc giả mạc (Nhi) Lần - 185,000
926 99600238 [Gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần 2,187,199 7,710,000 965 12110021 Bóc nang tuyến Bartholin [có gây mê] Lần 1,274,000 5,750,000
[Gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng 966 99000364 Bóc nang tuyến Bartholin [gây mê] [công + VTTH] Lần 1,274,000 5,000,000
927 99600237 Lần 2,187,199 7,710,000
tay
967 99000363 Bóc nang tuyến Bartholin [gây tê] [công + VTTH] Lần 1,274,000 4,500,000
928 99600263 [Gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 2,187,199 13,200,000
968 99000380 Bóc nang thành âm đạo [gây tê] [công + VTTH] Lần - 4,000,000
929 99600275 [Gây tê] Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 2,830,470 14,080,000
969 99000381 Bóc nang thành âm đạo dưới tiền mê [công + VTTH] Lần - 5,000,000
930 99600232 [Gây tê] Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 2,067,260 16,170,000
970 99000471 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [công] Lần 2,721,000 8,050,000
931 99600231 [Gây tê] Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Lần 5,802,668 23,730,000
971 12110023 Bóc nhân xơ vú [2 bên, gây mê] Lần 984,000 17,490,000
[Gây tê] Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản
932 99600108 Lần 3,242,733 9,200,000 972 93660019 Bóc sợi giác mạc Lần 82,100 185,000
phụ khoa [công]
[Gây tê] Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận 973 99000388 Bóc u vú lành tính [gây mê] [công + VTTH] Lần - 5,000,000
933 99600241 Lần 3,615,298 7,020,000 974 99000386 Bóc u vú lành tính [gây tê] [công + VTTH] Lần - 4,000,000
động
934 99600160 [Gây tê] Phẫu thuật treo tử cung qua nội soi [công] Lần 2,021,711 16,500,000 975 99000387 Bóc u vú lành tính [tiền mê] [công + VTTH] Lần - 4,500,000
935 99600164 [Gây tê] Phẫu thuật treo tử cung qua ngã âm đạo [công] Lần 2,021,711 11,000,000 976 12040056 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng Lần 4,670,000 11,000,000
936 99600287 [Gây tê] Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 Lần 3,411,679 16,060,000 977 12040057 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn Lần 2,562,000 7,820,000
937 99600286 [Gây tê] Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 Lần 2,277,420 11,770,000 978 7020014 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216,000 220,000
938 99600243 [Gây tê] Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2,187,199 13,200,000 979 99000156 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 479,000 710,000
939 99600294 [Gây tê] Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2,067,260 16,060,000 Bột Corset Minerve,Cravate - Nắn, bó bột xương đùi hoặc
980 7120028 Lần - 1,000,000
[Gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da chậu hoặc cột sống (bột liền)
940 99600282 Lần 1,910,305 7,020,000
đầu Bột Corset Minerve,Cravate - Nắn, bó bột xương đùi hoặc
981 7120029 Lần - 1,000,000
941 99600283 [Gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 3,615,298 16,060,000 chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
[Gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân 982 12090053 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 5,413,000 19,800,000
942 99600244 Lần 2,187,199 13,200,000
gấp 983 80000229 Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm Lần - 1,500,000
943 99600292 [Gây tê] Phẫu thuật viêm xương Lần 2,072,359 10,810,000 984 7230004 Lần 115,000 290,000
Bơm hơi vòi nhĩ
[Gây tê] Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét
944 99600155 Lần 5,128,365 19,800,000 985 12030014 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Lần 198,000 1,050,000
hạch) [công]
986 93660013 Bơm rửa lệ đạo Lần 47,900 200,000
945 99600222 [Gây tê] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 1,814,685 7,820,000
987 93660213 Bơm rửa lệ đạo (Nhi) Lần 36,700 200,000
946 99600276 [Gây tê] Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 2,749,080 11,390,000
988 7020041 Bơm rửa phế quản Lần 1,461,000 2,100,000
947 99600268 [Gây tê] Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 2,749,080 11,390,000
989 99000177 Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quản [công] Lần - 2,000,000
948 99600254 [Gây tê] Thương tích bàn tay phức tạp Lần 3,615,298 16,060,000
990 93660210 Bơm thông lệ đạo (1 mắt) (Nhi) Lần - 260,000
949 9030021 [Không Gây mê] Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu Lần 728,000 6,000,000 991 93660207 Bơm thông lệ đạo (hai mắt) (Nhi) Lần 94,400 260,000
tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
992 93660007 Bơm thông lệ đạo (một mắt) Lần 59,400 260,000
950 13030127 [Nhi khoa] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 1 bên [công + gây Lần - 23,840,000 993 12090004 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau Lần - 24,150,000
mê] (chưa bao gồm VTTH)
994 8101015 BURST hậu môn (Công + Vật tư tiêu hao) Gói - 380,000
995 98111047 Các phẫu thuật hậu môn khác [công] Lần - 7,480,000 1031 11090169 Cắt bột cẳng tay Lần - 80,000
996 98111046 Các phẫu thuật trực tràng khác [công] Lần - 9,200,000 1032 11090172 Cắt bột đùi bàn chân Lần - 160,000
997 99000534 Cai máy thở qua ống T [công] lần - 1,500,000 1033 12110003 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú Lần 2,944,000 11,220,000
Can thiệp cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư Cắt các u ác tuyến mang tai (công+VTTH, chưa bao gồm VT
998 9070025 Lần - 3,000,000 1034 99006125 Lần - 17,000,000
sớm qua nội soi (EMR) ngoài gói)
999 99000023 Can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa < 1cm qua nội soi Lần 1,038,000 1,500,000 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần
1035 99000448 Lần 4,109,000 11,000,000
Can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp qua đường âm đạo [công]
1000 99000024 Lần 1,696,000 1,800,000
nội soi
1036 99000449 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần Lần 5,550,000 16,500,000
Can thiệp cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung đường âm đạo kết hợp nội soi [công]
1001 99000026 Lần - 6,000,000
thư sớm qua nội soi (ESD) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần
1037 12110015 Lần 4,109,000 12,100,000
Can thiệp cầm máu ống tiêu hóa bằng Laser Argon qua nội đường bụng
1002 9070027 Lần - 1,500,000
soi 1038 99000474 Cắt cụt cổ tử cung [công] Lần - 8,050,000
Can thiệp chích (tiêm) hoặc kẹp cầm máu qua nội soi dạ dày 1039 99000708 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư [công] Lần - 21,000,000
1003 99000029 Lần 728,000 2,200,000
qua nội soi Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư+ nạo vét
Can thiệp chích (tiêm) hoặc kẹp cầm máu qua nội soi đại 1040 99000709 Lần - 26,250,000
1004 99000030 Lần - 2,200,000 hạch hai bên [công]
tràng qua nội soi
1041 12040051 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Lần 6,933,000 27,830,000
Can thiệp chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị
1005 99000028 Lần 728,000 2,500,000 1042 99000609 Cắt chỉ [cấp cứu] lần - 150,000
qua nội soi
Can thiệp chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim 1043 99000368 Cắt chỉ eo tử cung Lần - 300,000
1006 9070026 Lần - 3,500,000 1044 93660010 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 32,900 95,000
nhỏ qua nội soi siêu âm
1007 99000025 Can thiệp gắp dị vật ống tiêu hóa qua nội soi Lần 1,696,000 2,000,000 1045 93660011 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 32,900 110,000
1008 99000067 Can thiệp sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa qua nội soi Lần - 300,000 1046 93660211 Cắt chỉ khâu kết mạc (Nhi) Lần 32,900 110,000
Can thiệp thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao 1047 7230045 Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần 32,900 150,000
1009 99000068 Lần - 2,200,000
su qua nội soi 1048 12040020 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3,579,000 21,210,000
1010 12030012 Cắm lại niệu quản – bàng quang Lần - 11,000,000 1049 12030036 Cắt da quy đầu bằng máy [công] Lần - 5,180,000
1011 99006012 Cắt 1 phần tuyến vú (gây mê) (công +VTTH) Lần 2,862,000 10,500,000 1050 99000353 Cắt da thừa âm hộ Lần - 2,000,000
1012 12190010 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư Lần 6,560,000 15,950,000 1051 12040030 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2,498,000 10,930,000
tuyến giáp bằng dao siêu âm 1052 99000710 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật [công] Lần - 16,500,000
1013 12190002 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3,345,000 11,000,000 1053 12040040 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần 4,470,000 15,730,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra
1014 12190005 Lần 4,468,000 12,100,000 1054 12040041 Lần 4,470,000 15,730,000
âm ngoài
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao 1055 12040001 Cắt đoạn dạ dày Lần 6,890,000 21,210,000
1015 12190008 Lần 4,468,000 12,100,000
siêu âm
1056 12040002 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần 6,890,000 27,300,000
1016 12190001 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2,772,000 11,000,000
1057 12040036 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4,470,000 15,730,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng
1017 12190004 Lần 4,281,000 12,100,000 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ
dao siêu âm 1058 12040038 Lần 4,470,000 15,730,000
bụng kiểu Hartmann
1018 99000233 Cắt bàng quang toàn phần, nạo hạch, tạo hình bàng quang Lần - 26,250,000 1059 12040037 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 4,470,000 15,730,000
bằng ruột qua nội soi [công]
1060 12040047 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần 4,470,000 15,730,000
1019 12030026 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài [tách dính] Lần 1,242,000 1,730,000
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài
1020 93660003 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78,400 235,000 1061 12040050 Lần 4,470,000 15,730,000
đường tầng sinh môn
1021 93660203 Cắt bỏ chắp có bọc (Nhi) Lần 235,000 235,000 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài
1062 12040048 Lần 4,470,000 15,730,000
1022 99000706 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [công] Lần - 21,000,000 kiểu Hartmann
1023 99000707 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [công] Lần - 16,500,000 1063 12040049 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn Lần 4,470,000 15,730,000
Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ 1064 12040007 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp Lần 4,470,000 16,170,000
1024 99000629 Lần 2,321,000 9,200,000
bụng Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng
1065 98111001 Lần - 26,250,000
1025 99000630 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng Lần 2,321,000 10,930,000 cao tần…) [công]
1026 99006014 Cắt bỏ tuyến vú cải biên (patey) do ung thư vú (công +VTTH) Lần 4,803,000 18,500,000 1066 98111002 Cắt gan phải [công] Lần - 23,000,000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới 1067 98111003 Cắt gan phải mở rộng [công] Lần - 23,000,000
1027 99006127 Lần - 18,000,000
hàm trên 5cm (công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói) 1068 98111004 Cắt gan trái [công] Lần - 23,000,000
1028 12130022 Cắt bỏ vành tai thừa Lần - 12,430,000 1069 98111005 Cắt gan trái mở rộng [công] Lần - 23,000,000
1029 11090170 Cắt bột cánh bàn tay Lần - 100,000 1070 98111006 Cắt gan trung tâm [công] Lần - 23,000,000
1030 11090171 Cắt bột cẳng chân Lần - 130,000 1071 12190007 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 15,950,000
1072 98111007 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân [công] Lần - 34,760,000 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng,
1116 12040016 Lần 7,283,000 34,440,000
1073 12040022 Cắt lại dạ dày Lần - 26,250,000 ngực, cổ
1074 12071001 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần - 6,560,000 1117 15030025 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 4,565,000 11,550,000
1075 12040039 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 4,470,000 15,730,000 1118 12010072 Cắt u bao gân Lần 1,784,000 9,550,000
1076 99000711 Cắt mào tinh [công] Lần - 9,200,000 1119 94660001 Cắt u da mi không ghép Lần 724,000 2,100,000
1077 12090009 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ Lần 4,498,000 21,530,000 1120 93610014 Cắt u lành da kích thước Lần - 5,500,000
1078 98111008 Cắt một phần tụy [công] Lần - 15,950,000 1121 93610015 Cắt u lành da kích thước ≥2cm (công) Lần - 6,000,000
1079 12030029 Cắt nang niệu quản Lần - 6,560,000 1122 12030035 Cắt u lành dương vật Lần 1,965,000 6,900,000
1080 98111009 Cắt nang ống mật chủ [công] Lần - 25,200,000 1123 12040071 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1,242,000 5,750,000
1081 12030034 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2,754,000 7,480,000 1124 99006107 Cắt u lưỡi lành tính (công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói) Lần 2,754,000 15,000,000
1082 12030033 Cắt nang thừng tinh một bên [gây mê] Lần 1,784,000 9,200,000 Cắt u môi lành tính có tạo hình (công+VTTH, chưa bao gồm
1125 99006108 Lần - 15,000,000
VT ngoài gói)
1083 12030007 Cắt nối niệu quản Lần 3,044,000 11,000,000
1126 12010071 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1,206,000 10,120,000
1084 99000042 Cắt Polyp mũi Lần 663,000 8,050,000
1127 12110006 Cắt u nang buồng trứng [mổ mở, có gây mê] Lần 2,944,000 10,350,000
1085 12130066 Cắt phanh lưỡi (gây mê) Lần - 6,900,000
1128 12110007 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần - 11,550,000
1086 80000552 Cắt phanh lưỡi [không gây mê, tại phòng khám] Lần - 1,150,000
1129 12110008 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [mổ mở, gây mê] Lần 2,944,000 10,350,000
1087 99000712 Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn [công] Lần - 9,200,000
1130 12110005 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2,944,000 10,350,000
1088 12040005 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2,561,000 8,630,000
1131 12030032 Cắt u nang thừng tinh Lần - 9,200,000
1089 12040032 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2,561,000 10,930,000
1132 99000714 Cắt u phần mềm bìu [công] Lần - 5,750,000
1090 12040006 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2,561,000 11,550,000
1133 15030031 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3,950,000 11,550,000
1091 12030018 Cắt tinh mạc Lần - 8,050,000
1134 12030031 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần 1,206,000 6,900,000
1092 12040021 Cắt toàn bộ dạ dày Lần 7,266,000 26,250,000
1093 12040042 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng Lần 4,470,000 23,100,000 1135 99000459 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm Lần 6,111,000 13,200,000
sâu trong tiểu khung [công]
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn
1094 12040044 Lần 4,470,000 23,100,000 1136 99000715 Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ [công] Lần - 9,200,000
nhân tạo
1095 12040043 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn Lần 4,470,000 23,100,000 1137 99006124 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII (công+VTTH, Lần 4,623,000 15,000,000
1096 12040008 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2,498,000 8,630,000 chưa bao gồm VT ngoài gói)
1097 98111010 Lần - 21,000,000 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[gây mê] (công+VTTH, chưa
Cắt toàn bộ ruột non [công] 1138 99006126 Lần - 15,000,000
bao gồm VT ngoài gói)
1098 12190011 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung Lần 7,761,000 15,950,000 1139 12030006 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 6,117,000 14,190,000
thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
1140 140652 Cắt u tuyến vú (Tumorectomy) Lần 2,862,000 18,700,000
1099 12190012 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung Lần 7,761,000 17,600,000 1141 12110001 Cắt u vú lành tính Lần 2,862,000 7,480,000
thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
1142 99006010 Cắt u vú lành tính đường kính < 5cm (gây mê) (công +VTTH) Lần 2,862,000 8,000,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao
1100 12190006 Lần 6,560,000 15,950,000 1143 99006011 Cắt u vú lành tính đường kính > 5cm (gây mê) (công +VTTH) Lần 2,862,000 10,500,000
siêu âm
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao 1144 12010073 Cắt u xương sụn lành tính Lần 3,746,000 10,120,000
1101 12190009 Lần 6,560,000 15,950,000
siêu âm 1145 12040052 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần 2,562,000 8,630,000
1102 99000636 Cắt tổn thương da, dưới da (u bã đậu, u mỡ….) Lần - 5,000,000 1146 80000417 Cắt ung thư amidan/ thanh quản và nạo vét hạch cổ Lần - 19,580,000
1103 12050001 Cắt túi mật Lần 4,523,000 11,880,000
1147 99006120 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm Lần - 16,000,000
1104 12040035 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3,579,000 9,780,000 (công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
1105 99000759 Cắt túi thừa niệu đạo Lần - 11,000,000
1148 99006121 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm Lần - 14,000,000
1106 98111017 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng [công] Lần - 26,250,000 (công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
1107 98111018 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải [công] Lần - 26,250,000
1149 99006116 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần - 20,000,000
1108 98111019 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái [công] Lần - 26,250,000 (công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
1109 99100034 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức [công] Lần - 14,300,000
1150 99006111 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình (công+VTTH, Lần - 20,000,000
1110 46700004 Cắt tuyến vú bán phần Lần 2,862,000 36,500,000 chưa bao gồm VT ngoài gói)
1111 46700005 Cắt tuyến vú bán phần + nạo hạch nách Lần 4,803,000 36,500,000
1151 99006112 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình (công+VTTH, Lần - 20,000,000
1112 12030030 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Lần 4,232,000 16,500,000 chưa bao gồm VT ngoài gói)
1113 99000713 Cắt thể Morgani xoắn [công] Lần - 9,200,000 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình (công+VTTH,
1152 99006110 Lần - 20,000,000
1114 15080001 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng Lần 5,814,000 35,390,000 chưa bao gồm VT ngoài gói)
1115 15080002 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành Lần 5,814,000 35,390,000 1153 99006114 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5cm Lần - 18,000,000
(công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
1193 99000211 Công Tiêm khớp gối 1 vị trí (có VTTH) Lần - 340,000
1154 99006115 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5cm Lần - 20,000,000
(công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói) 1194 99000212 Công Tiêm khớp gối 2 vị trí (có VTTH) Lần - 550,000
1155 99006015 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay (công +VTTH) Lần 4,803,000 45,000,000 1195 99000214 Công Tiêm khớp háng 1 vị trí (có VTTH) Lần 91,500 350,000
1156 12120004 Cắt và khâu tầng sinh môn [thẩm mỹ sau sinh] Lần - 2,700,000 1196 99000216 Công Tiêm khớp vai 1 vị trí (có VTTH) Lần 91,500 350,000
1157 99000512 Cầm máu bằng garo hơi [công] lần - 500,000 1197 99100104 Công tiêm khớp, gân,... (1 vị trí) (gồm VTTH) Lần - 350,000
1158 7230023 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Lần - 250,000 1198 99100105 Công tiêm khớp, gân,... (2 vị trí) (gồm VTTH) Lần - 550,000
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) (công + Công tiêm khớp, gân,... dưới siêu âm tại phòng tiêm (1 vị trí)
1159 7230041 Lần - 1,670,000 1199 99100106 Lần - 550,000
VTTH) (gồm VTTH)
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA (có Công tiêm khớp, gân,... dưới siêu âm tại phòng tiêm (2 vị trí)
1160 7230031 Lần 116,000 600,000 1200 99100107 Lần - 1,100,000
VTTH) (gồm VTTH)
1161 7230020 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] (có VTTH) Lần 205,000 500,000 1201 12070161 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 2,887,000 7,020,000
1162 80000304 Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] (có VTTH) Lần 275,000 850,000 1202 7020072 Chăm sóc bệnh nhân thở máy Lần - 120,000
1163 11100016 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần 275,000 690,000 1203 7010008 Chăm sóc catheter động mạch Lần - 160,000
1164 99000513 Cầm máu vết thương có dùng máy cắt đốt [công] lần - 1,000,000 1204 7010007 Chăm sóc catheter tĩnh mạch Lần - 110,000
1165 7080001 Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử Lần - 40,000 1205 99000576 Chăm sóc catheter TMTT [cấp cứu] lần - 220,000
1166 93660018 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 339,000 685,000 1206 8090015 Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ I, độ II Lần - 1,000,000
1167 7110001 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Lần 479,000 500,000 1207 8090016 Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ III Lần - 1,000,000
1168 7020070 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 479,000 700,000 1208 8090017 Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ IV Lần - 1,000,000
1169 7020071 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao Lần - 700,000 Chăm sóc điều trị ngộ độc cấp nhóm Opiat (Rửa dạ
1209 99000592 lần - 3,500,000
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) [Cấy thuốc tránh dày,Thông khí nhân tạo , thuốc,..
1170 16010006 Lần - 5,750,000
thai loại 1 nang] 1210 99000583 Chăm sóc hậu môn nhân tạo [cấp cứu] lần - 500,000
1171 14040039 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) [công] Lần - 26,250,000 1211 7020024 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 57,600 120,000
1172 99000359 Cấy que tránh thai NXT [công + VTTH] Lần - 4,000,000 1212 7080014 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) Lần - 110,000
1213 7020023 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) Lần - 120,000
1173 12090034 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt Lần 2,851,000 24,150,000
sống (phương pháp Luqué) 1214 7040035 Chăm sóc ống thông bàng quang Lần - 110,000
1174 12090020 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Lần 5,328,000 24,150,000 1215 99000159 Chăm sóc rốn sơ sinh Lần - 210,000
1175 12090035 Cố định cột sống và cánh chậu Lần 5,328,000 24,150,000 1216 5040015 Chẩn đoán điện thần kinh cơ Lần 58,500 500,000
Chi phí 01 sang thương phát sinh thêm khi thực hiện thủ
1176 12090043 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt Lần 5,328,000 24,150,000
lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 1217 80001061 thuật sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm - Sử dụng máy Lần - 6,000,000
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng hút chân không và kim sinh thiết
1177 12090042 Lần 5,328,000 24,150,000 1218 7230047 Lần 186,000 610,000
– cùng đường sau (PLIF) Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
1178 7020069 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn [công] Lần 49,900 300,000 1219 11100019 Chích áp xe quanh Amidan Lần 263,000 460,000
1179 12070093 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 2,829,000 15,290,000 1220 80000306 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] Lần - 460,000
1180 12070092 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 2,829,000 13,200,000 1221 14040042 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] (công+ VTTH) Lần - 4,680,000
1181 99000154 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh [công] Lần - 600,000 1222 80000305 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] Lần 263,000 460,000
1182 99000597 Cố định tạm thời xương gãy [cấp cứu] lần - 400,000 1223 80000307 Chích áp xe sàn miệng [gây mê] Lần 729,000 2,200,000
Công điều trị thuốc sinh học (tiêm dưới da) fraizeron 150mg 1224 7230029 Chích áp xe sàn miệng [gây tê] Lần 263,000 2,200,000
1183 99100101 Lần - 510,000
(có VTTH) 1225 7160002 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831,000 3,500,000
Công điều trị thuốc sinh học (tiêm dưới da) humira pen 1226 99006008 Chích áp xe vú (công +VTTH) Lần 219,000 1,500,000
1184 99100102 Lần - 510,000
40mg/0,4ml (có VTTH)
1227 93660014 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 78,400 320,000
Công điều trị thuốc sinh học (tiêm dưới da) simponi
1185 99100103 Lần - 510,000 1228 94660004 Chích dẫn lưu túi lệ Lần 78,400 265,000
50mg/0,5ml (có VTTH)
1186 99000058 Công Tiêm bắp thịt (có VTTH) Lần - 70,000 1229 12130055 Chích rạch apxe thành sau họng [gây mê] Lần 729,000 6,000,000
1187 99000217 Công Tiêm cân gan chân 1 vị trí (có VTTH) Lần 91,500 350,000 1230 12130056 Chích rạch apxe thành sau họng [gây tê] Lần 263,000 6,000,000
1188 99000218 Công Tiêm cân gan chân 2 vị trí (có VTTH) Lần 91,500 550,000 1231 7230002 Chích rạch màng nhĩ (có VTTH) Lần 61,200 320,000
Công Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay ( mỏm trâm trụ ) 1 1232 11100007 Chích rạch màng nhĩ(Nhi) Lần 61,200 270,000
1189 99000219 Lần 91,500 350,000 Chiếu tia plasma hỗ trợ điều trị vết mổ, vết may tầng sinh
vị trí (có VTTH) 1233 99006006 Lần - 300,000
1190 99000222 Công Tiêm gân gót 1 vị trí (có VTTH) Lần 91,500 350,000 môn
Công Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 1 vị 1234 12070144 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần 3,570,000 13,200,000
1191 99000221 Lần 91,500 350,000 1235 13030012 Chỉnh hình tai giữa Lần 5,209,000 16,500,000
trí (có VTTH)
1192 99000215 Công Tiêm khớp cổ tay 1 vị trí (có VTTH) Lần 91,500 350,000 1236 12130012 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con Lần 3,720,000 12,100,000
1237 12070143 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 2,758,000 13,200,000 Chọc hút tế bào kim nhỏ (FNAC) hạch (hoặc u) dưới hướng
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp 1281 97001006 dẫn siêu âm (2 sang thương trở lên) (Chưa bao gồm phí gửi Lần - 2,200,000
1238 12070142 Lần - 13,200,000 mẫu giải phẫu bệnh)
bẩm sinh)
1239 99000541 Chỉnh sai khớp hàm [công] lần - 600,000 Chọc hút tế bào kim nhỏ (FNAC) tuyến giáp dưới hướng dẫn
1240 99000542 Chỉnh sai khớp vai [công] lần - 600,000 1282 80000245 siêu âm (1 sang thương) (Chưa bao gồm phí gửi mẫu giải Lần - 1,500,000
phẫu bệnh)
1241 12070183 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Lần 3,750,000 12,100,000
Chọc hút tế bào kim nhỏ (FNAC) tuyến giáp dưới hướng dẫn
1242 13020148 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) [1 bên] Lần 3,750,000 31,500,000 1283 97001005 siêu âm (2 sang thương trở lên) (Chưa bao gồm phí gửi mẫu Lần - 2,200,000
1243 7070021 Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) Lần - 200,000 giải phẫu bệnh)
1244 7070008 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) Lần - 200,000 Chọc hút tế bào kim nhỏ (FNAC) tuyến vú dưới hướng dẫn
1245 99000501 Cho người bệnh ăn qua ống thông mũi-dạ dày [công] lần - 150,000 1284 80000246 siêu âm (1 sang thương) (Chưa bao gồm phí gửi mẫu giải Lần - 1,500,000
1246 7050001 Chọc dịch tủy sống Lần 107,000 1,000,000 phẫu bệnh)
1247 7020083 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137,000 530,000 Chọc hút tế bào kim nhỏ (FNAC) tuyến vú dưới hướng dẫn
1285 97001004 siêu âm (2 sang thương trở lên) (Chưa bao gồm phí gửi mẫu Lần - 2,200,000
1248 99000530 Chọc dò dịch não tủy cấp cứu [công] lần 107,000 2,000,000
giải phẫu bệnh)
1249 7070022 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 137,000 1,200,000
1286 9040026 Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng [công] Lần - 5,000,000
1250 7010026 Chọc dò màng ngoài tim Lần 247,000 2,000,000
1287 80000357 Chọc Kyst- HTSS Lần - 2,300,000
1251 7010017 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247,000 2,000,000
1288 80000253 Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm Lần - 2,000,000
1252 80000356 Chọc dò ổ bụng - HTSS Lần - 2,300,000
1289 99000406 Chọc ối chẩn đoán trước sinh Lần - 3,000,000
1253 7070016 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137,000 1,200,000
1290 99000901 Chọc ối điều trị Lần - 4,000,000
1254 99000382 Chọc dò túi cùng sau Lần - 1,000,000
1291 80000256 Chọc tĩnh mạch dưới hướng dẫn siêu âm Lần - 1,000,000
1255 99000172 Chọc dò tủy sống sơ sinh Lần 107,000 1,000,000
1292 99200002 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176,000 4,000,000
1256 80000233 Chọc động mạch dưới hướng dẫn siêu âm Lần - 2,000,000
1293 99001439 Chọn Bác sĩ Sản phụ khoa nội viện Lần - 2,300,000
1257 80000362 CHỌC HÚT Lần - 10,350,000
1294 93660002 Chụp hình màu đáy mắt Lần - 425,000
1258 80001108 Chọc hút (trữ noãn) Lần - 12,100,000
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối
1259 7020035 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 143,000 1,040,000 1295 86600066 u số hóa xóa nền (Chưa bao gồm: bóng nong, bơm AL, stent, Gói 9,116,000 22,000,000
1260 99000548 Chọc hút dịch dẫn lưu ổ bụng [công] lần - 1,700,000
VL nút mạch, vi ống thông, vi dây dẫn, vòng xoắn KL)
Chọc hút dịch dẫn lưu ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường ĐM điều trị tắt ĐM
1261 99000549 lần - 2,000,000
[công] não cấp SH xoá nền (gồm thuốc tiêu sợi huyết) (Chưa BG:
1262 99000383 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ Lần - 1,000,000 1296 86600081 Lần 9,666,000 22,000,000
bóng nong, bơm AL,stent,keo,VL nút mạch,ống
1263 99000528 Chọc hút dịch màng phổi cấp cứu [công] lần - 2,000,000 thông,DD,VXKL,DC lấy dị vật,hút HK)
1264 80000234 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm Lần - 3,000,000 Chụp và can thiệp bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền
1265 80000235 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152,000 1,000,000 (Chưa bao gồm: bóng nong, bơm AL, stent, keo nút mạch, VL
1297 86600084 Gói 9,666,000 22,000,000
1266 11100004 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần 52,600 200,000 nút mạch, vi ống thông, vi dây dẫn, vòng xoắn KL, DC lấy dị
vật, hút HK)
1267 7230007 Chọc hút dịch vành tai Lần 52,600 200,000
Chụp và can thiệp lấy HK động mạch não số hóa xóa nền
1268 99000170 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh [công] Lần 143,000 800,000
(Bằng Stent) (Chưa bao gồm: bóng nong, bơm AL, stent, keo
1298 86600082 Gói 9,666,000 22,000,000
1269 80000238 Chọc hút kim nhỏ gan dưới hướng dẫn của CT.Scan (chưa Lần - 2,000,000 nút mạch, VL nút mạch, vi ống thông, vi dây dẫn, vòng xoắn
bao gồm dịch vụ chụp CLVT) KL, DC lấy dị vật, hút HK)
1270 80000239 Chọc hút kim nhỏ gan dưới hướng dẫn của siêu âm Lần - 1,500,000 Chụp và can thiệp lấy huyết khối ĐM não số hóa xóa nền (TB
Chọc hút kim nhỏ lách dưới hướng dẫn của CT.Scan (chưa 1299 86600083 Penumbra) (Chưa BG: bóng nong, bơm AL, stent, keo, VLNM, Gói 9,666,000 22,000,000
1271 80000240 Lần - 2,000,000
bao gồm dịch vụ chụp CLVT) ống thông,dây dẫn, VXKL, DC lấy dị vật, hút HK)
1272 80000241 Chọc hút kim nhỏ lách dưới hướng dẫn của siêu âm Lần - 1,500,000 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền (Chưa bao
Chọc hút kim nhỏ tụy dưới hướng dẫn của CT.Scan (chưa 1300 86600020 gồm: bóng nong, bơm AL, stent, keo nút mạch, VL nút mạch, Gói 9,066,000 22,000,000
1273 80000243 Lần - 2,000,000
bao gồm dịch vụ chụp CLVT) vi ống thông, vi dây dẫn, vòng xoắn KL, lưới lọc TM)
1274 80000244 Chọc hút kim nhỏ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm Lần - 2,000,000
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền (Chưa bao
1275 99200004 Chọc hút khí màng phổi Lần 143,000 2,600,000 1301 86600019 gồm: bóng nong, bơm AL, stent, keo nút mạch, VL nút mạch, Gói 9,066,000 22,000,000
1276 99000529 Chọc hút khí màng phổi cấp cứu [công] lần 143,000 2,000,000 vi ống thông, vi dây dẫn, vòng xoắn KL, lưới lọc TM)
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn 1302 86600088 Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến yên số hóa xóa nền Gói - 15,000,000
1277 7020092 Lần 732,000 2,300,000
của chụp cắt lớp vi tính Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền (Cùng thì)
1278 11090006 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống Lần - 1,000,000 (Chưa bao gồm: bóng nong, bơm AL, stent, keo nút mạch, VL
1303 86600074 Gói 9,666,000 22,000,000
1279 9040018 Chọc hút nang thận qua siêu âm Lần - 4,500,000 nút mạch, vi ống thông, vi dây dẫn, vòng xoắn KL, DC lấy dị
1280 7040016 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 110,000 450,000 vật, hút HK)
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền (Khác thì) 1338 99000254 Đặt catheter động mạch ngoại biên [công + VTTH] [sơ sinh] Lần - 800,000
(Chưa bao gồm: bóng nong, bơm AL, stent, keo nút mạch, VL 1339 99000240 Đặt catheter động mạch ngoại biên [công] [Nhi] Lần - 250,000
1304 86600075 Gói 9,666,000 19,000,000
nút mạch, vi ống thông, vi dây dẫn, vòng xoắn KL, DC lấy dị 1340 99000267 Đặt catheter động mạch rốn [công] Lần - 1,500,000
vật, hút HK)
Đặt catheter Động mạch xâm lấn đo huyết áp động mạch
Chụp và nút dị dạng thông ĐM-TM màng cứng số hóa xóa 1341 99000539 Lần - 1,200,000
liên tục [công]
nền (Khác thì) (Chưa BG: bóng nong, bơm AL, stent, keo nút
1305 86600072 Gói 9,666,000 19,000,000 Đặt catheter động mạch xâm lấn đo huyết áp liên tục dưới
mạch, VL nút mạch, vi ống thông, vi dây dẫn, vòng xoắn KL, 1342 99000543 Lần - 1,500,000
hướng dẫn siêu âm
DC lấy dị vật, hút HK)
1343 7040017 Đặt catheter tĩnh mạch để lọc máu cấp cứu Lần 1,126,000 2,500,000
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền (Cùng thì)
(Chưa bao gồm: bóng nong, bơm AL, stent, keo nút mạch, VL 1344 7010004 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653,000 1,400,000
1306 86600067 Gói 9,666,000 22,000,000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn
nút mạch, vi ống thông, vi dây dẫn, vòng xoắn KL, DC lấy dị 1345 99001568 Lần 653,000 1,900,000
vật, hút HK) siêu âm
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền (Khác thì) 1346 7010005 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1,126,000 1,600,000
(Chưa bao gồm: bóng nong, bơm AL, stent, keo nút mạch, VL Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng dưới hướng
1307 86600068 Gói 9,666,000 19,000,000 1347 99000537 Lần 1,126,000 2,500,000
nút mạch, vi ống thông, vi dây dẫn, vòng xoắn KL, DC lấy dị dẫn siêu âm
vật, hút HK) Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm qua đường ngoại biên
1348 99000538 lần - 1,500,000
1308 93610009 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da Lần - 300,000 /PICC [công]
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa 1349 99011109 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) (công) Lần - 400,000
1309 86600062 nền (Chưa bao gồm: bóng nong, bơm AL, stent, VL nút mạch, Gói 9,116,000 22,000,000 1350 99000617 Đặt kim luồn tĩnh mạch người lớn lần - 100,000
vi ống thông, vi dây dẫn, vòng xoắn KL) 1351 99000616 Đặt kim luồn tĩnh mạch nhi lần - 100,000
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ 1352 99000469 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [công] Lần 6,045,000 13,200,000
1310 86600078 (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền (Khác thì) (Chưa bao Gói 9,666,000 19,000,000
1353 7121001 Đặt máy vac hút dịch vết thương (gồm VTTH) Lần - 2,600,000
gồm VTTH chuyên dụng)
1354 7020018 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu Lần 762,000 900,000
1311 12070175 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Lần 2,963,000 12,540,000
1355 99000263 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu (Nhi) Lần 762,000 900,000
1312 12070176 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Lần 2,963,000 12,540,000
1313 13020098 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Lần 4,957,000 84,000,000 1356 11090107 Đặt nẹp bột tại chi trên hoặc chi dưới [cánh cẳng bàn tay - Lần - 1,600,000
Trẻ em - bao gồm VTTH PTTT]
1314 80000358 Chuyển phôi Lần - 8,050,000
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp
1315 12070182 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần 3,325,000 16,060,000 1357 12090033 Lần 5,328,000 24,150,000
Kaneda, chữ Z)
1316 12070180 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần 3,325,000 16,060,000 1358 7230039 Đặt nội khí quản Lần 568,000 1,300,000
1317 8060033 Chườm lạnh Aircast Lần - 150,000 1359 7020016 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần 568,000 1,150,000
1318 99000596 Chườm nóng -chườm lạnh [cấp cứu] lần - 100,000 1360 99000174 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh để thở máy Lần 568,000 850,000
1319 99000595 Dán da bằng keo sinh học Dermabond /Histoacryl lần - 600,000 1361 99000173 Đặt nội khí quản khó bằng đèn nội khí quản có Camera (ICU) Lần - 2,200,000
Dán da bằng keo sinh học Dermabond /Histoacryl [công +
1320 99000552 lần - 500,000 1362 11100023 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở Lần - 3,000,000
VTTH}
1363 7020086 Đặt ống dẫn lưu khoang MP Lần - 4,000,000
1321 99000716 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn [công] Lần - 2,300,000
1364 99000533 Đặt ống nội-thực quản-Combitude [công] lần - 1,200,000
1322 12040033 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2,832,000 9,890,000
1323 7150004 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Lần 979,000 5,000,000 1365 99000584 Đặt ống sonde Blakemore cầm máu trong chảy máu do vỡ lần - 800,000
tĩnh mạch thực quản [cấp cứu]
1324 99000531 Dẫn lưu dịch màng phổi cấp cứu [công] lần - 2,500,000
1366 99000551 Đặt ống sonde Blakemore cầm máu trong chảy máu do vỡ lần - 2,000,000
1325 80000259 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính Lần - 2,000,000 tĩnh mạch thực quản [công]
(chưa bao gồm dịch vụ chụp CLVT)
1367 7070002 Đặt ống thông dạ dày Lần 90,100 300,000
1326 98200015 Dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da [công] Lần - 6,000,000
1368 7040036 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 90,100 250,000
1327 99000532 Dẫn lưu khí màng phổi cấp cứu [công] lần - 2,500,000
1369 7040002 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 373,000 630,000
1328 7010027 Dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247,000 2,000,000
1370 7070007 Đặt ống thông hậu môn Lần 82,100 180,000
1329 7010020 Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ Lần - 2,000,000
1371 99000508 Đặt ống thông hậu môn Người lớn & Trẻ em [công] lần - 100,000
1330 7020039 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần 185,000 4,000,000
1372 7150003 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần 917,000 3,000,000
1331 99000167 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh [công] Lần 596,000 800,000
1373 99000040 Đặt ống thông khí hòm tai Lần - 9,000,000
1332 7150002 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 1,751,000 10,350,000
1374 7230001 Đặt ống thông khí màng nhĩ Lần 3,040,000 14,080,000
1333 7150006 Dẫn u bàng quang đơn thuần [Mổ mở] Lần 1,242,000 6,000,000
1375 11100008 Đặt ống thông khí tại giữa Lần - 13,750,000
1334 80001105 Đánh giá thoi vô sắc noãn Lần - 2,300,000
1376 99000503 Đặt ống thông miệng-dạ dày (Ống Fauchet) [công] lần - 300,000
1335 99011102 Đặt các đường vào mạch máu cho ECMO (công) Lần - 43,000,000
Đặt ống thông mũi-dạ dày (Ống Levine) & cho ăn, thuốc qua
1336 7020002 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 32,900 110,000 1377 99000502 lần - 300,000
ống thông levine [công]
1337 7010006 Đặt catheter động mạch Lần 1,367,000 2,400,000 1378 99000500 Đặt ống thông mũi-dạ dày (Ống Levine) [công] lần - 250,000
1379 9070001 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần - 6,000,000 Điều trị bệnh trứng cá bằng máy điện di ion (ACNEZONE)
1425 93610043 Lần - 1,070,000
1380 9040001 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê Lần 917,000 6,500,000 (công+VTTH)
1381 99000246 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [công] Lần 653,000 1,500,000 1426 93610037 Điều trị bệnh trứng cá bằng máy điện di ion (công) Lần - 700,000
1382 99000245 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [công] Lần 653,000 1,500,000 Điều trị bệnh trứng cá bằng máy điện di ion (HYALU B5)
1427 93610045 Lần - 880,000
(công+VTTH)
1383 7040022 Đặt sonde bàng quang Lần 90,100 200,000
Điều trị bệnh trứng cá bằng máy điện di ion(PEPTIDYAL 115)
1384 99000157 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 82,100 190,000 1428 93610046 Lần - 1,310,000
(công+VTTH)
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA] (Chưa bao gồm danh Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser,
1385 99210030 Lần 9,066,000 45,000,000 1429 9040027 Lần - 1,000,000
mục ngoài gói) nitơ lỏng [công]
1386 99000717 Đặt tinh hoàn nhân tạo [công] Lần - 11,000,000 1430 93610007 Lần - 5,500,000
Điều trị cắt u mỡ, u bã đậu kích thước
Đặt thông tiểu liên tục ( Ống thông Foley 2 nhánh hoặc 3 1431 93610008 Lần - 6,000,000
1387 99000507 lần - 400,000 Điều trị cắt u mỡ, u bã đậu kích thước ≥2cm (công)
nhánh) [công]
1388 99000506 Đặt thông tiểu thường ( Ống Nelaton hoặc Foley) [công] lần - 350,000 1432 98200004 Điều trị co cứng cơ sau các tổn thương thần kinh khác bằng Lần - 6,500,000
tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) [công]
1389 16010005 Đặt và tháo dụng cụ tử cung [tháo dụng cụ tử cung gây tê] Lần - 920,000
1433 93610028 Điều trị dãn lổ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim (công) Lần - 7,200,000
1390 99000362 Đặt vòng tránh thai Mirena [công + VTTH] Lần - 4,500,000
1434 98200002 Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối [công] Lần - 6,500,000
1391 99000355 Đặt vòng tránh thai Tcu Lần - 1,000,000
1435 7110002 Điều trị giảm nồng độ canxi máu Lần - 260,000
Điện giao thoa bụng + Kích bóng hậu môn (Công + Vật tư tiêu
1392 8101010 Gói - 380,000 1436 93610033 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 11-20 nốt (công) Lần - 3,000,000
hao)
1393 99000016 Điện xung Lần - 200,000 1437 93610031 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 1-5 nốt (công) Lần - 1,200,000
1394 99000017 Điện xung kích thích thần kinh cơ Lần - 200,000 1438 93610032 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 6-10 nốt (công) Lần - 1,800,000
1395 8060019 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục Lần 61,400 300,000 1439 93610029 Điều trị lão hóa da, nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim (công) Lần - 7,200,000
1396 8060023 Điều trị bằng bùn Lần - 150,000 1440 93610038 Điều trị lão hóa da, nếp nhăn da bằng máy điện di ion (công) Lần - 700,000
1397 8060008 Lần 41,400 150,000 Điều trị lão hóa da, nếp nhăn da bằng máy điện di ion
Điều trị bằng các dòng điện xung 1441 93610047 Lần - 880,000
(HYALU B5) (công+VTTH)
1398 98200006 Điều trị bằng các dòng điện xung (công thực hiện) Lần - 300,000
Điều trị lão hóa da, nếp nhăn da bằng máy điện di ion
1399 8060006 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 45,400 200,000 1442 93610048 Lần - 1,310,000
(PEPTIDYAL 115) (công+VTTH)
1400 8060011 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 28,800 200,000 Điều trị mụn trứng cá bằng máy điện di ion (SERUM
1443 93610044 Lần - 870,000
1401 98200007 Điệu trị bằng dòng giao thoa (công thực hiện) Lần - 300,000 EFFACLAR) (công+VTTH)
1402 8060007 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 45,400 150,000 1444 93610026 Điều trị nám má, tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim (công) Lần - 7,200,000
1403 8060027 Điều trị bằng điện trường cao áp Lần 38,400 300,000 1445 93610035 Điều trị nám má, tàn nhang bằng kỹ thuật tiêm meso (công) Lần - 8,000,000
1404 8060029 Điều trị bằng ion khí Lần - 300,000 1446 93610039 Điều trị nám má, tàn nhang bằng máy điện di ion (công) Lần - 700,000
1405 8060028 Điều trị bằng ion tĩnh điện Lần 38,400 300,000 Điều trị nám má, tàn nhang bằng máy điện di ion (RETINOL)
1447 93610042 Lần - 890,000
1406 8060013 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 47,400 200,000 (công+VTTH)
1407 8060026 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45,800 200,000 Điều trị nám má, tàn nhang bằng máy điện di ion (SERUM
1448 93610041 Lần - 895,000
VITAMIN C) (công+VTTH)
1408 8060024 Điều trị bằng nước khoáng Lần - 150,000
1449 93610010 Điều trị nốt ruồi Lần - 700,000
1409 8060017 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) Lần - 80,000
1450 93610011 Điều trị nốt ruồi bằng đốt điện, 2-5 nốt (công) Lần - 1,200,000
1410 8060016 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) Lần - 80,000
1451 93610012 Điều trị nốt ruồi bằng đốt điện, 6-10 nốt (công) Lần - 1,800,000
1411 8060025 Điều trị bằng oxy cao áp Lần 233,000 250,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và
1412 8060018 Điều trị bằng Parafin Lần 42,400 100,000 1452 12040067 Lần 2,562,000 7,480,000
9 giờ)
1413 8060009 Điều trị bằng siêu âm [15 phút] Lần 45,600 150,000 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ,
1414 8060003 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần 34,900 300,000 1453 98111044 Lần - 8,050,000
tạo hình hậu môn [công]
1415 8060002 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 34,900 300,000 1454 93610030 Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim (công) Lần - 7,200,000
1416 8060010 Điều trị bằng sóng xung kích Lần 61,700 350,000 Điều trị rụng tóc, bệnh hói đầu bằng kỹ thuật tiêm meso
1455 93610034 Lần - 8,000,000
1417 8060012 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 35,200 50,000 (công)
1418 8060021 Điều trị bằng tia nước áp lực cao Lần - 150,000 1456 93610040 Điều trị rụng tóc, bệnh hói đầu bằng máy điện di ion (công) Lần - 700,000
1419 8060014 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 34,200 150,000 1457 93610025 Điều trị rụng tóc, hói đầu bằng kỹ thuật lăn kim (gồm VTTH) Lần - 7,800,000
1420 8060015 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần 34,200 150,000 1458 93610049 Điều trị rụng tóc, hói đầu bằng máy điện di ion (công+VTTH) Lần - 1,180,000
1421 8060030 Điều trị bằng tĩnh điện trường Lần 38,400 200,000 1459 93610020 Điều trị sẩn cục bằng ni tơ lỏng, >20 nốt (công) Lần - 2,700,000
1422 8060005 Điều trị bằng từ trường Lần 38,400 300,000 1460 93610027 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim (công) Lần - 7,200,000
1423 8060004 Điều trị bằng vi sóng Lần 34,900 300,000 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolone trong thương tổn, 1
1461 93610023 Lần - 1,000,000
1424 8060020 Lần - 150,000 nốt
Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi)
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolone trong thương tổn, 2-
1462 93610024 Lần - 1,500,000
5 nốt (công)
1463 93610016 Điều trị sẹo lồi, sẩn cục bằng ni tơ lỏng, 1 nốt, kích thước Lần - 700,000 1495 99000572 Đo áp lực TMTT bằng cột nước (thước đo áp lực)? lần - 100,000
1464 93610019 Điều trị sẹo lồi, sẩn cục bằng ni tơ lỏng, 11-20 nốt (công) Lần - 2,200,000 Đo áp lực TMTT và theo dõi liên tục qua cổng đo áp lực ( cảm
1496 99000573 lần - 100,000
Điều trị sẹo lồi, sẩn cục bằng ni tơ lỏng, 2-5 nốt, kích thước biến áp lực) trên monitor
1465 93610017 Lần - 1,200,000
5-10mm (công) 1497 9030110 Đo áp lực và nhu đông thực quản độ phân giải cao (HRM) Lần - 2,000,000
Điều trị sẹo lồi, sẩn cục bằng ni tơ lỏng, 6-10 nốt, kích thước 1498 99000138 Đo bilirubin qua da Lần - 150,000
1466 93610018 Lần - 1,700,000
1-2cm (công)
1499 93660037 Đo kính Lần - 125,000
1467 14010014 Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng Lần - 26,250,000 1500 5090001 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Lần 34,200 250,000
ống soi mềm + tán sỏi bằng laser
1501 93660035 Đo thị lực Lần - 80,000
1468 9040028 Điều trị sùi mào gà (gây mê, gây tê tủy sống) bằng đốt điện, Lần 682,000 5,000,000
plasma, laser, nitơ lỏng [công] 1502 99000137 Đo thính lực sàng lọc điếc bẩm sinh (đo âm ốc tai AOE, đo Lần - 500,000
điện thính giác thân não ABR)
1469 98200001 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [công] Lần - 6,500,000
1503 80000571 Đo thính lực trên ngưỡng Lần 59,800 500,000
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser,
1470 9040029 Lần - 1,000,000 1504 99200501 Đo vận tốc sóng mạch (ABI) Lần - 300,000
nitơ lỏng [công]
1471 99000392 Điều trị tắc tia sữa bằng hồng ngoại Lần 35,200 500,000 1505 46700001 Đoạn nhũ Lần - 36,500,000
1472 99000391 Lần - 300,000 1506 46700002 Đoạn nhũ nạo hạch Lần 4,803,000 45,000,000
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút
1473 99000393 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn Lần 34,900 500,000 1507 46700003 Đoạn nhũ nạo hạch tái tạo (Implant/ Cơ ngực lớn) Lần 2,862,000 72,000,000
1474 7010022 Lần - 1,200,000 Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch (Người lớn) (Chưa kèm
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu [công] 1508 99100075 Gói - 28,000,000
vật tư chuyên biệt)
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu đường tĩnh mạch trong kẹt
1475 7010028 Lần - 1,200,000 1509 98111042 Đóng rò trực tràng – âm đạo [công] Lần - 16,500,000
van cơ học [công]
1476 7120004 Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu Lần - 6,600,000 1510 13030029 Đốt cuốn mũi Lần - 3,450,000
1477 7120005 Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân Lần - 6,600,000 1511 13030024 Đốt cuốn mũi bằng coblator (công) Lần - 3,450,000
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp 1512 7230037 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 79,100 440,000
1478 12090055 Lần 732,000 19,800,000 1513 93660012 Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu Lần 47,900 125,000
hoặc cộng hưởng từ
1479 99000188 Điều trị thuốc sinh học (tiêm dưới da) [công] Lần - 500,000
1514 99006128 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng (tuyến giáp) dưới hướng Lần - 20,000,000
1480 99000187 Điều trị thuốc sinh học (truyền tĩnh mạch) [công] Lần - 1,000,000 dẫn siêu âm (công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
1481 9040030 Lần - 1,000,000 1515 99006129 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng (tuyến giáp) dưới hướng Lần - 15,000,000
[công] dẫn siêu âm [lần 2] (công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ Đốt sống cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
1482 135166 Lần - 1,000,000 1516 80000495 Lần - 7,000,000
lỏng [công] (chưa bao gồm VTTH)
Điều trị u nhú, u mềm treo, skin tag bằng ni tơ lỏng >20 sang Đốt sống cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm
1483 93610006 Lần - 2,700,000 1517 80000497 Lần - 7,000,000
thương (gồm VTTH) (chưa bao gồm VTTH)
Điều trị u nhú, u mềm treo, skin tag bằng ni tơ lỏng 06-10
1484 93610004
sang thương (gồm VTTH)
Lần - 1,700,000 1518 80000498 Đốt sống cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn Lần - 7,000,000
siêu âm (chưa bao gồm VTTH)
Điều trị u nhú, u mềm treo, skin tag bằng ni tơ lỏng 1 sang
1485 93610001 Lần - 600,000 1519 99000422 Đỡ sanh đôi [công] Lần 1,227,000 13,200,000
thương, kích thước
1520 99000420 Đỡ sanh Forceps [công] Lần 952,000 10,450,000
1486 93610002 Điều trị u nhú, u mềm treo, skin tag bằng ni tơ lỏng 1 sang Lần - 870,000 1521 99000418 Đỡ sanh ngôi đầu (BS) [công] Lần 706,000 9,350,000
thương, kích thước >5mm (công)
1522 99000417 Đỡ sanh ngôi đầu (NHS) [công] Lần 706,000 5,500,000
Điều trị u nhú, u mềm treo, skin tag bằng ni tơ lỏng 11-20
1487 93610005 Lần - 2,200,000 1523 99000419 Đỡ sanh ngôi mông [công] Lần 706,000 10,450,000
sang thương (gồm VTTH)
Điều trị u nhú, u mềm treo, skin tag bằng ni tơ lỏng 2-5 sang 1524 99000898 Đỡ sanh thai non tháng tuổi thai > 23 tuần - 28 tuần Lần - 8,000,000
1488 93610003 Lần - 1,200,000
thương (gồm VTTH) 1525 99000421 Đỡ sanh Ventous [công] Lần 952,000 10,450,000
1526 99001440 Đỡ sanh vết mổ cũ Lần 706,000 10,450,000
1489 99000248 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn Lần - 1,500,000
(một mặt - 12h) [bao gồm lưu viện phòng đôi] 1527 99000168 Ép tim ngoài lồng ngực [công] Lần - 900,000
1528 99000574 Ép tim ngoài lồng ngực [công] [sơ sinh] lần - 900,000
1490 99000249 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn Lần - 2,350,000
(một mặt - 24h) [bao gồm lưu viện phòng đôi] Ép tim ngoài lồng ngực bằng hệ thống ép tim tự động
1529 99000575 lần - 2,000,000
Corpuls
1491 99001254 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn Lần - 300,000
tại khoa Phụ sản (một mặt) [12h] 1530 13030041 FESS giải quyết các u lành tính Lần 4,159,000 14,080,000
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp
1492 99001255 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn Lần - 550,000 1531 12070192
METAIZEUM
Lần 3,750,000 12,540,000
tại khoa Phụ sản (một mặt) [24h]
1532 99000416 Gây chuyển dạ bằng thuốc (công) Lần - 1,200,000
1493 7140001 Điều trị vết loét bằng máy hút áp lực âm (giảm áp vết loét) Lần - 4,300,000
trên người bệnh đái tháo đường 1533 80000359 Gây mê khi chuyển phôi (bao gồm VTTH) Lần - 10,350,000
1494 99000550 Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua bàng quang [công] lần - 800,000 1534 7070001 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa Lần - 500,000
1535 99001303 Gây tê đám rối thần kinh cánh tay giảm đau sau mổ 1 liều Lần - 980,000
Gây tê đám rối thần kinh cánh tay giảm đau sau mổ liên tục
1536 99001304
dưới hướng dẫn SA
Lần - 2,970,000 1578 99210026 Gói đốt vách liên thất bằng cồn (bao gồm công, thuốc, VTTH, Gói - 30,000,000
ngoại trừ danh mục ngoài gói)
1537 99200001 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính Lần 580,000 2,500,000 1579 99200502 Gói Gây mê Siêu âm tim qua thực quản (Người lớn) Gói - 1,100,000
1538 12070181 Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần - 15,730,000 1580 99200503 Gói Gây mê Siêu âm tim qua thực quản (Nhi - Sơ Sinh) Gói - 1,590,000
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt 1581 97001011 Gói gây mê tĩnh mạch chụp CT/MRI dành cho trẻ em Lần - 1,560,000
1539 12090044 Lần 4,634,000 24,150,000
lưng
Gói - Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống 1582 97001012 Gói gây mê tĩnh mạch dành cho thủ thuật dưới hướng dẫn Lần - 1,210,000
1540 149152 Gói - - siêu âm (chụp CT/MRI, thủ thuật dưới hướng dẫn siêu âm)
nẹp bán động
Gói gây tê đám rối thần kinh cánh tay giảm đau sau mổ 1 liều
1541 149782 Gói - Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình Gói - - 1583 99011105 Gói - 1,150,000
(ANAROPIN)
1542 149779 Gói - Phẫu thuật nội soi cắt gan phải Gói - - Gói gây tê đám rối thần kinh cánh tay giảm đau sau mổ 1 liều
1543 149781 Gói - Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái Gói - - 1584 99011106 Gói 900,000 1,040,000
(BUPIVACAINE)
1544 149780 Gói - Phẫu thuật nội soi cắt gan trái Gói - -
1545 151086 Gói - - 1585 99011103 Gói gây tê đám rối thần kinh cánh tay giảm đau sau mổ duy Gói - 3,220,000
Gói - Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai trì sử dụng bơm tiêm tự động (Easy Pump) (ANAROPIN)
1546 8101001 Gói 3 buổi tập sàn chậu với máy (Bio hoặc kích điện) Lần - 2,100,000
Gói bít thông liên nhĩ (bao gồm công, thuốc, VTTH, ngoại trừ 1586 99011104 Gói gây tê đám rối thần kinh cánh tay giảm đau sau mổ duy Gói - 2,880,000
1547 99210021 Gói 6,816,000 40,000,000 trì sử dụng bơm tiêm tự động (Easy Pump) (BUPIVACAINE)
danh mục ngoài gói)
Gói bít thông liên thất (bao gồm công, thuốc, VTTH, ngoại 1587 99011107 Gói gây tê đám rối thần kinh cánh tay giảm đau sau mổ duy Gói - 3,450,000
1548 99210023 Gói 6,816,000 42,000,000 trì sử dụng máy micrel (ANAROPIN)
trừ danh mục ngoài gói)
1549 80000363 gói chọc hút IVM Lần - 13,200,000 1588 99011108 Gói gây tê đám rối thần kinh cánh tay giảm đau sau mổ duy Gói - 3,110,000
trì sử dụng máy micrel (BUPIVACAINE)
1550 99210024 Gói chụp động mạch cảnh Gói - 16,000,000
1589 99001302 Gói gây tê ngoài màng cứng đẻ không đau Lần - 3,300,000
1551 99210017 Gói chụp động mạch vành và cầu nối Gói 5,916,000 17,000,000
1590 99001301 Gói gây tê ngoài màng cứng giảm đau sau mổ Lần - 4,600,000
Gói chụp, nong và đặt stent động mạch vành tắt hoàn toàn
Gói gây tê ngoài màng cứng giảm đau sau mổ sử dụng bơm
1552 99210019 mãn tính (CTO) (bao gồm công, thuốc, VTTH, ngoại trừ danh Gói 6,816,000 65,000,000 1591 99001323 Lần - 4,030,000
mục ngoài gói) tiêm điện MICREL
1592 99001325 Gói gây tê Tap-Block giảm đau sau mổ Lần - 2,880,000
1553 99170003 Gói dụng cụ cơ bản - đặt máy phá rung tim 1 buồng Gói - 21,000,000
1554 99170004 Gói - 23,000,000 1593 99001305 Gói gây tê tủy sống giảm đau sau mổ bằng Opiphine Lần - 750,000
Gói dụng cụ cơ bản - đặt máy phá rung tim 2 buồng
1594 99001309 Gói gây tê tuỷ sống liều thấp đẻ không đau Lần - 920,000
1555 99170006 Gói dụng cụ cơ bản - đặt máy tái đồng bộ cơ tim có phá rung Gói - 24,000,000
1556 99170005
Gói dụng cụ cơ bản - đặt máy tái đồng bộ cơ tim không phá
Gói - 22,000,000 1595 99001324 Gói gây tê thần kinh đùi dưới hướng dân siêu âm giảm đau Lần - 4,030,000
rung sau mổ sử dụng bơm tiêm điện giảm đau MICREL
1557 99170001 Gói dụng cụ cơ bản - đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn 1 buồng Gói - 17,000,000 Gói Gây tê thần kinh đùi giảm đau sau mổ dưới hướng dẫn
1596 99001300 Lần - 3,450,000
1558 99170002 Gói - 19,000,000 siêu âm
Gói dụng cụ cơ bản - đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn 2 buồng
1597 80000364 Gói giảm thai Lần - 5,750,000
1559 99001281 Gói đặt buồng tiêm dưới da Lần - 16,350,000
1598 80001602 GÓI IVM cao cấp ngày 3 Lần - 60,900,000
1560 99210020 Gói đặt máy tạo nhịp tam thời với điện cực trong buồng tim Gói 1,625,000 16,000,000
1599 99220003 Gói kích thích thất theo chương trình cơ bản (chưa bao gồm Gói - 10,000,000
1561 99210025 Gói đặt stent động mạch cảnh (bao gồm công, thuốc, VTTH, Gói - 28,000,000 chi phí vật tư tiêu hao chuyên dụng)
ngoại trừ danh mục ngoài gói)
1562 8071028 Gói Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Gói - 950,000 1600 99220002 Gói khảo sát chức năng nút xoang cơ bản (chưa bao gồm chi Gói - 10,000,000
phí vật tư tiêu hao chuyên dụng)
1563 8071004 Gói điều trị cổ gáy cơ bản (C1) Gói - 2,230,000
1564 8071006 Gói điều trị cổ gáy nâng cao (C3) Gói - 5,670,000 1601 99220001 Gói khảo sát điện sinh lý tim cơ bản (chưa bao gồm chi phí Gói - 12,000,000
vật tư tiêu hao chuyên dụng)
1565 8071005 Gói điều trị cổ gáy tăng cường (C2) Gói - 3,190,000
1602 8071016 Gói Laser công suất cao Gói - 1,330,000
1566 8071001 Gói điều trị đau lưng cơ bản (L1) Gói - 2,230,000
1603 8071017 Gói Laser công suất cao cánh tay robot Gói 1,330,000 1,330,000
1567 8071003 Gói điều trị đau lưng nâng cao (L3) Gói - 5,670,000
1604 99000402 Gói Laser Erbium - Yag thu hẹp âm đạo [3 lần/ năm] Lần - 22,000,000
1568 8071002 Gói điều trị đau lưng tăng cường (L2) Gói - 3,190,000
1605 99000401 Gói Laser Erbium - Yag trong điều trị són tiểu [3 lần/ năm] Lần - 22,000,000
1569 8071010 Gói điều trị khớp gối cơ bản (G1) Gói - 1,520,000
1570 8071012 Gói điều trị khớp gối nâng cao (G3) Gói - 5,670,000 1606 99210018 Gói nong hẹp van 2 lá bằng bóng INOUE (bao gồm công, Gói - 40,000,000
thuốc, VTTH, ngoại trừ danh mục ngoài gói)
1571 8071011 Gói điều trị khớp gối tăng cường (G2) Gói - 3,190,000
1607 9030103 Gói nội soi tiêu hóa cấp cứu với gây mê (dạ dày - đại tràng) Lần - 8,000,000
1572 8071007 Gói điều trị khớp vai cơ bản (V1) Gói - 1,520,000
1608 9070016 Gói nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng) Lần - 6,000,000
1573 8071009 Gói điều trị khớp vai nâng cao (V3) Gói - 5,670,000
1609 8071019 Gói Radio trúng đích + kéo giãn Gói - 1,660,000
1574 8071008 Gói điều trị khớp vai tăng cường (V2) Gói - 3,190,000
1610 8071020 Gói Radio trúng đích + vận động thụ động Gói - 1,660,000
1575 8071013 Gói điều trị viêm gân cơ bản (g1) Gói - 1,310,000
1611 8071018 Gói Radio trúng đích + xoa bóp (massage) Gói - 1,660,000
1576 8071015 Gói điều trị viêm gân nâng cao (g3) Gói - 3,370,000
1612 8071021 Gói Siêu âm điều trị +/ - rảnh tay Gói - 710,000
1577 8071014 Gói điều trị viêm gân tăng cường (g2) Gói - 1,910,000
1613 8071026 Gói Tập kéo dãn Gói - 475,000 1654 99000351 Hút / nạo kiểm tra buồng tử cung Lần - 2,500,000
1614 99000404 Gói tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần - 1,500,000 1655 99000504 Hút dịch dạ dày [công] lần - 200,000
1615 8071025 Gói Tập vận động có kháng trở Gói - 950,000 1656 99000223 Hút dịch khớp gối 1 vị trí [công] Lần 114,000 300,000
1616 8071022 Gói Tập vận động có trợ giúp Gói - 950,000 1657 93610021 Hút dịch ổ viêm, ổ áp xe da, bóng nước da Lần - 700,000
1617 8071027 Gói Tập vận động cột sống Gói - 710,000 1658 93610022 Hút dịch ổ viêm, ổ áp xe da, bóng nước da 2-4cm (công) Lần - 1,000,000
1618 8071024 Gói Tập vận động chủ động Gói - 950,000 1659 80000368 Hút dịch sẹo mổ lấy thai cũ Lần - 1,730,000
1619 8071023 Gói Tập vận động thụ động Gói - 1,430,000 Hút đàm cho người bệnh có đặt ống nội khí quản, mở khí
1660 99000571 lần - 40,000
Gói tiêm Corticoid điều trị hội chứng ống cổ tay dưới hướng quản bằng ống hút đàm kín
1620 7120109 Gói - 1,500,000 Hút đàm hở cho người bệnh có đặt ống nội khí quản, mở khí
dẫn siêu âm 1661 99000570 lần 11,100 50,000
quản/ngày
1621 97001014 Gói tiền mê dành cho thủ thuật CĐHA (chụp CT/MRI, thủ Lần - 850,000 1662 99000568 Hút đàm kín lần - 40,000
thuật dưới hướng dẫn siêu âm)
1663 99000262 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín [công] Lần - 40,000
1622 99220005 Gói triệt phá loạn nhịp thất (2D) cơ bản (chưa bao gồm chi Gói - 14,000,000 1664 99000496 lần - 150,000
phí vật tư tiêu hao chuyên dụng) Hút đờm thông đường hô hấp trên (Mũi -hầu)
1665 99000224 Hút nang bao hoạt dịch 1 vị trí [công] Lần 114,000 300,000
1623 99220006 Gói triệt phá loạn nhịp thất (3D) cơ bản (chưa bao gồm chi Gói - 18,000,000 1666 99000352 Lần 204,000 3,000,000
phí vật tư tiêu hao chuyên dụng) Hút nạo sinh thiết từng phần [công+VTTH]
1667 7230025 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 140,000 200,000
1624 99220004 Gói triệt phá nhịp nhanh trên thất (2D) cơ bản (chưa bao Gói - 14,000,000
gồm chi phí vật tư tiêu hao chuyên dụng) 1668 99000374 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi Lần 4,791,000 9,500,000
Hút thai dưới siêu âm trên VMC tuổi thai đến hết 9 tuần
1625 99220007 Gói triệt phá rung nhĩ/cuồng nhĩ(3D) cơ bản (chưa bao gồm Gói - 20,000,000 1669 99000412
(gồm VTTH)
Lần - 5,000,000
chi phí vật tư tiêu hao chuyên dụng)
Hút/nạo buồng tử cung do rong kinh rong huyết (gây mê)
1626 80000551 Gói truyền dịch có hội chứng quá kích buồng trứng Lần - 1,380,000 1670 12110011 Lần 204,000 4,200,000
[công+VTTH]
1627 7080016 Gội đầu cho người bệnh tại giường Lần - 50,000
1671 99600603 Hủy thai (Thai dị tật bẩm sinh, ≥ 26 tuần) (gây tê) Lần - 4,600,000
1628 7050009 Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường Lần - 70,000
1672 80001111 ICSI - TẠO PHÔI NGÀY 3 CAO CẤP Lần - 33,600,000
1629 7080017 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh Lần - 230,000
1673 80001109 ICSI - TẠO PHÔI NGÀY 3 TIÊU CHUẨN (1 - 12 TRỨNG) Lần - 19,800,000
1630 99000366 Gỡ dính buồng tử cung [công + VTTH] Lần - 1,000,000
1674 80001112 ICSI - TẠO PHÔI NGÀY 3 TRÍ TUỆ NHÂN TẠO Lần - 42,000,000
1631 80000360 Gia hạn phôi/noãn (6 tháng) Lần - 4,600,000
1675 80000369 ICSI cao cấp Lần - 16,500,000
1632 80000361 Gia hạn trữ mẫu tinh trùng/ mỗi tháng Lần - 460,000
1676 80000370 ICSI tiêu chuẩn Lần - 13,200,000
1633 12090045 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4,498,000 24,150,000
1677 80000371 IVF cao cấp Lần - 11,000,000
Giao thoa thần kinh thẹn/ Đau thần kinh thẹn (Công + Vật tư
1634 8101017 Gói - 380,000 1678 80000372 IVF tiêu chuẩn Lần - 8,050,000
tiêu hao)
1635 99000631 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ [1 bên] Lần 2,321,000 13,200,000 1679 80000373 IVM Lần - 6,900,000
1636 99000632 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ [2 bên] Lần 2,321,000 13,200,000 1680 12070267 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Lần - 11,220,000
1637 99000718 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 1 bên hai thì [công] Lần 2,321,000 16,500,000 1681 99000009 Kéo giãn cột sống cổ bằng máy Lần - 150,000
1638 99000720 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 1 bên một thì [công] Lần 2,321,000 16,500,000 1682 99000010 Kéo giãn cột sống lưng bằng máy Lần - 150,000
1639 99000721 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 2 bên hai thì [công] Lần 2,321,000 21,000,000 1683 8060031 Kéo nắn, kéo dãn cột ống, các khớp Lần - 300,000
1640 99000722 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 2 bên một thì [công] Lần 2,321,000 21,000,000 1684 12090007 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau Lần 5,197,000 24,150,000
1641 7080002 Hạ thân nhiệt chỉ huy Lần 2,212,000 3,800,000 Kích điện hậu môn tần số cao + Tập rặn (Công + Vật tư tiêu
1685 8101011 Gói - 380,000
hao)
1642 99000266 Hạ thân nhiệt chủ động [công] Ngày - 1,000,000
Kích điện hậu môn tần số thấp + Tập rặn (Công + Vật tư tiêu
1643 10080026 HD- Lọc máu cấp cứu (Nội trú) không bao gồm màng lọc Lần 556,000 2,500,000 1686 8101012 Gói - 380,000
hao)
1644 10080006 HD- Phí Lọc máu (chưa bao gồm màng lọc) Lần 556,000 1,200,000 1687 8101006 Kích thích điện cơ sàn chậu (2 miếng dán ELE625) Lần - 800,000
1645 10080005 HD-Lọc máu Cấp cứu (bao gồm màng lọc) Lần 1,541,000 3,000,000 1688 8101005 Kích thích điện cơ sàn chậu (đầu dò AD) Lần - 600,000
HD-Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh 1689 8101007 Kích thích điện cơ sàn chậu (đầu dò HM) Lần - 700,000
1646 10080025 Lần 1,541,000 4,500,000
mạch) bao gồm catheter
1690 8080010 Kỹ thuật áp dụng phân tích hành vi (ABA) Lần - 200,000
1647 80000366 Hoạt hoá noãn Lần - 2,300,000
1691 99000514 Kỹ thuật băng cuộn các loại cố định cơ xương khớp [công] lần - 150,000
1648 80000367 HOS Test Lần - 5,750,000
1692 8090011 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới Lần - 150,000
1649 80000365 Hỗ trợ phôi thoát màng Lần - 3,450,000
1693 8090010 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên Lần - 150,000
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc
1650 7010012 Lần 459,000 750,000 Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng (trong liệt tứ
điện 1694 8090007 Lần - 250,000
chi)
1651 99000546 Hồi sinh tim phổi cơ bản lần - 2,500,000
1695 8100033 Kỹ thuật bó bột bàn chân khoèo Lần - 350,000
1652 99000544 Hồi sinh tim phổi nâng cao ACLS lần - 4,000,000
1696 8100035 Kỹ thuật bó bột cảng-bàn chân làm khuôn nẹp dưới gối Lần - 350,000
1653 99000155 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh Lần - 750,000
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp 1730 8020075 Kỹ thuật hỗ trợ tăng tốc thì thở ra ở trẻ nhỏ Lần - 200,000
1697 8100029 Lần 335,000 370,000
bàn tay trên khuỷu 1731 8070002 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn Lần - 200,000
1698 8100027 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp Lần 335,000 370,000 1732 8070003 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn Lần - 200,000
bàn tay trên khuỷu - Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh [20 - 25
1733 8020072 Lần 45,300 210,000
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp phút]
1699 8100028 Lần 254,000 570,000
bàn tay trên khuỷu - Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 1734 8020050 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 45,300 500,000
1700 8100026 Kỹ thuật bó bột cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay Lần - 570,000 1735 8080011 Kỹ thuật kích thích giao tiếp sớm cho trẻ nhỏ Lần - 200,000
Kỹ thuật bó bột cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn 1736 8080014 Kỹ thuật kiểm soát cơ hàm mặt và hoạt động nhai, nuốt Lần - 200,000
1701 8100025 Lần - 570,000
tay 1737 8020061 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình Lần - 200,000
1702 8100022 Kỹ thuật bó bột chậu lưng có nắn làm khuôn nẹp khớp háng Lần - 500,000 1738 8020067 Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) Lần - 200,000
Kỹ thuật bó bột chậu lưng chân có nắn làm khuôn nẹp cột 1739 8020077 Lần - 200,000
1703 8100024 Lần - 500,000 Kỹ thuật kiểm soát tư thế hội chứng sợ sau ngã
sống háng
Kỹ thuật kiểm soát tư thế và vận động cho bệnh nhân
Kỹ thuật bó bột chậu lưng chân không nắn làm khuôn nẹp 1740 8020076 Lần - 210,000
1704 8100023 Lần - 500,000 Parkinson
cột sống háng
1741 8020071 Kỹ thuật lập vận động trên máy chức năng Lần - 200,000
Kỹ thuật bó bột chậu lưng không nắn làm khuôn nẹp khớp
1705 8100021 Lần - 500,000 1742 8020078 Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà Lần - 150,000
háng
1706 8100032 Kỹ thuật bó bột chữ U làm khuôn nẹp khớp háng Lần - 1,000,000 1743 8090012 Kỹ thuật sàng lọc trẻ tự kỷ bằng bảng kiểm M-CHAT Lần - 200,000
1744 8100015 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng Lần - 150,000
1707 8090008 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm Lần - 350,000
sinh - Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 1745 8100016 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm Lần - 150,000
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm 1746 8100007 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng Lần 48,600 150,000
1708 8090009 Lần 324,000 1,000,000 TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
sinh - Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
1709 8100031 Kỹ thuật bó bột mũ phi công có nắn làm khuôn nẹp cổ nhựa Lần - 1,000,000 1747 8100008 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO Lần 48,600 150,000
Kỹ thuật bó bột mũ phi công không nắn làm khuôn nẹp hộp (điều trị cong vẹo cột sống)
1710 8100030 Lần - 1,000,000
sọ 1748 8100006 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Lần 48,600 200,000
1711 8100034 Kỹ thuật bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần - 350,000 1749 8100004 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Lần 48,600 200,000
Kỹ thuật bó bột xương đùi-chậu/cột sống làm khuôn nẹp 1750 8100005 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 48,600 200,000
1712 8100036 Lần - 350,000
trên gối 1751 8100014 Kỹ thuật sử dụng giày dép cho người bệnh phong Lần - 200,000
1713 98200009 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học ( Lần - 300,000 1752 8100018 Kỹ thuật sử dụng giày, nẹp chỉnh hình điều trị bệnh lý bàn Lần - 200,000
Biofeedback) (công thực hiện) chân của người bệnh đái tháo đường (tiểu đường)
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học Kỹ thuật sử dụng giày, nẹp chỉnh hình điều trị các dị tật bàn
1714 8090004 Lần 335,000 400,000
(Biofeedback) 1753 8100017 chân (bàn chân bẹt, bàn chân lõm, bàn chân vẹo trong, bàn Lần - 200,000
Kỹ thuật can thiệp rối loạn tiểu tiện bằng phản hồi sinh học chân vẹo ngoài...)
1715 8090014 Lần - 400,000
(Biofeedback) 1754 8100013 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 48,600 200,000
1716 8080012 Kỹ thuật dạy trẻ hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ Lần - 200,000 1755 8100012 Lần 48,600 200,000
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO
1717 8020049 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế Lần - 150,000 1756 8100009 Lần 48,600 200,000
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
1718 8020051 Kỹ thuật di động khớp Lần - 210,000 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân
1719 8020052 Kỹ thuật di động mô mềm Lần - 280,000 1757 8100019 Lần 48,600 200,000
sau bỏng
1720 8020004 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy Lần - 150,000 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh
1758 8100020 Lần 48,600 200,000
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương nhân sau bỏng
1721 8090005 Lần 234,000 1,600,000
pháp Ponsetti - Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 1759 8100003 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Lần 48,600 200,000
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương 1760 8100011 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 48,600 200,000
1722 8090006 pháp Ponsetti - Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự Lần 162,000 1,600,000 1761 8100010 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 48,600 200,000
cán) 1762 8100002 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 48,600 200,000
Kỹ thuật điều trị sẹo lồi bằng tiêm Corticoid trong sẹo, dưới 1763 8100001 Lần 48,600 200,000
1723 8090019 Lần - 1,000,000 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu
sẹo
1764 8020068 Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) Lần - 150,000
1724 8020059 Kỹ thuật Frenkel Lần - 150,000
1765 8020053 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở Lần - 200,000
1725 99200007 Kỹ thuật gây tê cạnh đốt sống (công) Lần - 1,000,000
Kỹ thuật tập đi trên thảm lăn (Treadmill) với nâng đỡ một
1726 11090201 Kỹ thuật gây tê khoang cùng (công) Lần - 1,000,000 1766 8020084 Lần 29,000 150,000
phần trọng lượng
Kỹ thuật gây tê khoang giữa động mạch khoeo và bao khớp 1767 8020006 Lần 46,900 200,000
1727 99001328 Lần - 1,200,000 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
gối (công)
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy
1728 99200006 Kỹ thuật gây tê mặt phẳng cơ dựng sống (công) Lần - 1,500,000 1768 8090003 Lần 203,000 250,000
sống
1729 99001327 Kỹ thuật gây tê ống cơ khép (công) Lần - 1,200,000 1769 8070001 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 29,000 200,000
1770 8020079 Kỹ thuật tập sức bền có gắn máy theo dõi tim mạch Lần - 250,000 1816 13030014 Khâu vành tai rách sau chấn thương Lần - 4,030,000
1771 8020080 Kỹ thuật tập sức bền không có gắn máy theo dõi tim mạch Lần - 200,000 1817 7230003 Khâu vết rách vành tai Lần - 480,000
Kỹ thuật tập sức mạnh cơ bằng phản hồi sinh học 1818 98111011 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên [công] Lần - 9,890,000
1772 8020082 Lần - 200,000
(Biofeedback) Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương
1773 8020083 Kỹ thuật tập sức mạnh cơ với máy Isokinetic Lần - 150,000 1819 7230044 Lần 178,000 600,000
nông chiều dài < l0 cm] [công + VTTH]
1774 8020005 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 42,300 200,000
1775 8010003 Lần - 100,000 1820 80000308 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương Lần 237,000 800,000
Kỹ thuật tập thở cơ hoành nông chiều dài ≥ l0 cm] [công + VTTH]
Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong
1776 8020074
vẹo, gù, ưỡn)
Lần - 200,000 1821 80000309 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương Lần 257,000 1,000,000
sâu chiều dài < l0 cm] [công + VTTH]
1777 8020073 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ xơ hóa cơ Lần - 200,000
1778 8020070 Kỹ thuật tập vận động trên hệ thống người máy (Robot) Lần - 150,000 1822 80000310 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương Lần 305,000 1,500,000
sâu chiều dài ≥ l0 cm] [công + VTTH]
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương
1779 7121099 Lần 3,574,000 5,500,000 1823 98200010 Khâu vết thương phần mềm dài < 10cm- tổn thương sâu Lần - 800,000
mạn tính
1824 98200011 Khâu vết thương phần mềm dài > 10cm- tổn thương sâu Lần - 1,500,000
1780 8090013 Kỹ thuật tư vấn tâm lý cho người bệnh hoặc người nhà Lần - 1,000,000
1825 99000633 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 178,000 650,000
1781 99000265 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy Lần - 30,000
1826 99000634 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 237,000 800,000
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy
1782 8090002 Lần 146,000 180,000 1827 98111012 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên [công] Lần - 9,890,000
sống
1783 8020081 Kỹ thuật thư dãn Lần - 150,000 1828 7020030 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 20,400 100,000
1784 7120002 Kỹ thuật truyền một số thuốc sinh học Lần - 260,000 1829 7020088 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 20,400 100,000
1785 8020055 Kỹ thuật ức chế co cứng chân Lần - 250,000 1830 7020031 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 20,400 80,000
1786 8020054 Kỹ thuật ức chế co cứng tay Lần - 250,000 1831 12070114 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần 5,122,000 11,770,000
1787 8020056 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình Lần - 300,000 1832 12040045 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2,514,000 9,780,000
1788 8020060 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý Lần - 300,000 1833 12110020 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1,482,000 7,590,000
1789 8080013 Kỹ thuật vận động môi miệng chuẩn bị cho trẻ tập nói Lần - 200,000 1834 12110019 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau Lần 2,612,000 5,750,000
1790 8010005 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế Lần - 80,000 phẫu thuật sản phụ khoa
1791 8020048 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực Lần - 200,000 1835 11100015 Làm Proetz Lần 57,600 140,000
1792 8020065 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 28,500 300,000 1836 11100020 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 20,500 170,000
1793 8020066 Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu Lần - 200,000 1837 99000369 Làm thuốc vết may tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần - 300,000
1794 8020058 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 50,700 700,000 1838 99000005 Laser công suất cao Lần - 280,000
1795 8020057 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 41,800 300,000 1839 99000004 Laser công suất cao cánh tay robot Lần - 280,000
1796 12040024 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3,579,000 10,930,000 1840 99000400 Laser Erbium - Yag thu hẹp âm đạo Lần - 8,000,000
1797 94660003 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400,000 795,000 1841 99000399 Laser Erbium - Yag trong điều trị són tiểu Lần - 8,000,000
1798 94660005 Khâu da mi đơn giản Lần 809,000 1,440,000 1842 7020076 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo Lần - 230,000
1799 99000415 Khâu eo tử cung [công] Lần - 4,500,000 vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy
1800 93660023 Lần - 1,560,000 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí
Khâu giác mạc
1843 7020075 quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở Lần - 230,000
1801 94660009 Khâu kết mạc Lần 809,000 1,440,000
máy
1802 94660209 Khâu kết mạc (Nhi) [gây tê] Lần 809,000 1,440,000
1844 7020073 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm của bệnh nhân Lần - 350,000
1803 13030020 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi Lần - 13,750,000
cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc
1804 12040023 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3,579,000 10,930,000
1845 12090030 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium Lần 5,328,000 24,150,000
1805 12040034 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3,579,000 9,780,000 1846 12090029 Lần 5,613,000 24,150,000
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương
1806 12040029 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3,579,000 10,930,000 1847 93660009 Lần 35,200 280,000
Lấy calci kết mạc
1807 12040053 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3,579,000 8,630,000 1848 11100009 Lần - 110,000
Lấy dáy tai (nút biểu bì)
1808 94660008 Khâu phủ kết mạc Lần - 2,100,000 1849 99000580 lần - 500,000
Lấy dị vật đường hô hấp bằng nghiệm pháp Heimlich
1809 94660006 Khâu phục hồi bờ mi Lần - 1,260,000 1850 93660022 Lần - 260,000
Lấy dị vật giác mạc nông, 1 mắt (gây tê)
1810 94660206 Khâu phục hồi bờ mi (Nhi) Lần 693,000 1,260,000 1851 93660222 Lần 82,100 260,000
Lấy dị vật giác mạc nông, 1 mắt (gây tê) (Nhi)
1811 7190002 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1,564,000 6,500,000 1852 93660008 Lần 64,400 130,000
Lấy dị vật kết mạc
1812 7230036 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 954,000 2,530,000
1853 93660208 Lấy dị vật kết mạc (Nhi) Lần 64,400 130,000
1813 12070129 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2,963,000 11,000,000 1854 93660209 Lần 64,400 130,000
Lấy dị vật kết mạc (Nhi)
1814 12070127 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 2,963,000 11,000,000 1855 7230021 Lần 673,000 4,000,000
Lấy dị vật mũi [gây mê]
1815 12070126 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 2,963,000 11,000,000 1856 80000311 Lần 194,000 3,000,000
Lấy dị vật mũi [không gây mê]
1857 11100003 Lấy dị vật tai [gây tê] Lần 155,000 330,000 Micro TESE + phẫu thuật điều trị giản tĩnh mạch thừng tinh
1900 80001117 Lần - 23,000,000
1858 7230005 Lấy dị vật tai [không gây mê] Lần 155,000 1,800,000 (công)
1859 12040046 Lấy dị vật trực tràng Lần 3,579,000 8,630,000 1901 99006007 Mổ bóc nhân xơ vú (công +VTTH) Lần 984,000 4,000,000
1860 1010175 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat Lần 114,000 320,000 1902 13030042 Mổ dò khe mang các loại Lần - 16,500,000
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân 1903 99000681 Mổ mở bóc tuyến tiền liêt qua ngã bàng quang Lần - 11,000,000
1861 12090041 đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng Lần 5,328,000 24,150,000 1904 133350 Mổ mở cắt tinh hoàn 1 bên [công] Lần 2,321,000 8,630,000
titanium) (ALIF) 1905 133351 Mổ mở cắt tinh hoàn 2 bên [công] Lần 2,321,000 8,630,000
1862 12090022 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Lần - 24,150,000 1906 99006019 Mổ vú phì đại tạo hình tuyến vú 1 bên (công +VTTH) Lần - 25,000,000
1863 7190003 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] Lần 2,248,000 3,450,000 1907 80000376 môi trường chọc hút Lần - 2,300,000
1864 99000408 Lấy máu cuống rốn thai nhi chẩn đoán trước sinh [công] Lần - 3,500,000 1908 99000547 Mở bàng quang ra da [công] lần - 1,500,000
1865 7020089 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm Lần - 120,000 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
1909 99000470 Lần 3,406,000 11,000,000
1866 99000151 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu [công] Lần - 300,000 [công]
1867 1010176 Lấy máu làm huyết thanh Lần 54,800 200,000 1910 12040017 Mở bụng thăm dò Lần 2,514,000 7,820,000
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim 1911 12040018 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần 2,514,000 8,050,000
1868 7080006 Lần - 60,000
qua da) 1912 12040025 Mở cơ môn vị Lần - 10,350,000
1869 99000566 Lấy máu xét nghiệm khí máu qua catheter động mạch lần - 150,000 1913 12040027 Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 3,579,000 11,000,000
1870 7230010 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62,900 200,000 1914 7020019 Mở khí quản cấp cứu Lần 719,000 1,610,000
1871 9040024 Lấy nước tiểu sạch ngắt quảng tại phòng tiểu phẫu Lần - 450,000 1915 7020022 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 719,000 4,900,000
1872 99000360 Lấy que tránh thai (1 que) Lần - 800,000 1916 7020020 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 719,000 1,300,000
1873 99000361 Lấy que tránh thai lạc chỗ Lần - 5,000,000 1917 7020021 Mở khí quản thường quy Lần 719,000 4,600,000
1874 12030015 Lấy sỏi bàng quang Lần 4,098,000 8,050,000 1918 12070301 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi Lần - 19,800,000
1875 12030004 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4,098,000 11,000,000 1919 12130019 Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật Lần - 1,150,000
1876 12030002 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 4,098,000 13,200,000 1920 7020037 Mở màng phổi cấp cứu Lần 596,000 1,000,000
1877 12030003 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4,098,000 12,650,000 1921 98111013 Mở ngực thăm dò [công] Lần - 9,000,000
1878 12030010 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4,098,000 11,550,000 1922 12030028 Mở rộng lỗ sáo [gây mê] Lần 1,242,000 8,630,000
1879 12030008 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4,098,000 11,000,000 1923 12130007 Mở sào bào Lần 3,720,000 11,550,000
1880 9070003 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần 944,000 10,500,000 1924 12130008 Mở sào bào - thượng nhĩ (công+VTTH) Lần 3,720,000 15,000,000
1881 12030009 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 4,098,000 15,730,000 1925 12130009 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ(công + VTTH) Lần 3,720,000 17,000,000
1882 7230027 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng Lần - 4,900,000 1926 7040003 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 373,000 6,000,000
1883 7230028 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lần - 4,900,000 1927 12040015 Mở thông dạ dày Lần 2,514,000 8,630,000
1884 12030001 Lấy sỏi san hô thận Lần 4,098,000 15,730,000 1928 12040028 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2,514,000 8,630,000
1885 12070257 Lấy u xương (ghép xi măng) Lần 3,746,000 16,060,000 1929 12050002 Mở thông túi mật Lần 1,965,000 9,090,000
1886 99000356 Lấy vòng tránh thai có dây Lần - 450,000 Mời bác sĩ chuyên gia ngoại viện phẫu thuật phụ khoa (công
1930 99001435 Lần - 6,560,000
Lấy vòng tránh thai khó dưới tiền mê [công + VTTH + tiền PT < 10 triệu đồng)
1887 99000358 Lần - 2,000,000
mê] Mời bác sĩ chuyên gia ngoại viện phẫu thuật phụ khoa (công
1931 99001436 Lần - 8,280,000
1888 99000357 Lấy vòng tránh thai không dây ( khó: mất dây , DANA ) Lần - 1,200,000 PT > = 10 triệu đồng)
1889 7120007 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp Lần 114,000 300,000 1932 9006001 Mời bác sĩ ngoại viện chọc hút làm tủy đồ [công] Lần - 1,500,000
1890 10080024 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) Lần 562,000 1,500,000 1933 99001429 Mời bác sĩ ngoại viện đỡ sanh (Bác sĩ chuyên gia) [BN của BV] Lần - 4,260,000
1934 99000423 Mời bác sĩ ngoại viện đỡ sanh [BN của BV] Lần - 2,650,000
1891 10080027 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp Lần 1,504,000 2,500,000
từ dịch lọc (HEMODIAFILTRATION ONLINE - HDF ONLINE) Mời bác sĩ ngoại viện mổ sanh (Bác sĩ chuyên gia) [BN của
1935 99001431 Lần - 5,060,000
1892 10080012 Lọc máu liên tục [chưa bao gồm quả lọc,dịch lọc] Lần 2,212,000 3,600,000 BV]
1893 10080021 Lọc máu liên tục [chưa bao gồm quả lọc,dịch lọc] (Nhi) Lần 2,212,000 3,600,000 1936 99001430 Mời bác sĩ ngoại viện mổ sanh [BN của BV] Lần - 3,450,000
Mời Bác Sĩ ngoại viện thực hiện can thiệp mạch máu đặt
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến 1937 99200005 Lần - 19,000,000
1894 10080011 Lần 2,212,000 3,600,000 Stent động mạch chủ bụng
triển (ARDS) [chưa bao gồm quả lọc,dịch lọc]
1938 80000377 N3 cao cấp Lần - 16,500,000
1895 81000001 Lọc rửa tinh trùng Lần - 2,880,000
1939 80000378 N3 tiêu chuẩn Lần - 14,300,000
1896 80000374 Lọc rửa tinh trùng cho nhóm có DNA phân mảnh cao Lần - 9,200,000
1940 99000411 Nạo hút thai trứng nguy cơ cao [công] Lần - 3,000,000
1897 99000375 May thẩm mỹ tầng sinh môn rách độ 1 -2 Lần - 8,000,000
1941 9090011 Nạo kênh cổ tử cung Lần - 460,000
1898 99000376 May thẩm mỹ tầng sinh môn rách độ 3 - 4 Lần - 10,000,000
1942 99000370 Nạo phá thai bệnh lý (thai lưu , thai trứng) dưới 12 tuần Lần - 4,500,000
1899 80000375 Micro TESE Lần - 19,800,000
1943 99001499 Nạo sẩy thai to từ 13 tuần trở lên (gây tê) [công] Lần - 5,180,000
Nạo sót thai, sót thai sau sẩy thai không trọn, sau sinh (gồm Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi - Nắn, bó bột xương đùi
1944 99000371 Lần - 3,850,000 1972 7120024 Lần 344,000 1,300,000
VTTH) hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
1945 12130048 Nạo VA Lần - 4,030,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay - Nắn, bó bột
1973 7120054 Lần 335,000 1,200,000
1946 13030047 Nạo VA bằng coblator (công) Lần - 4,030,000 xương cánh tay (bột liền)
1947 98111014 Nạo vét hạch cổ [công] Lần - 12,100,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay - Nắn, bó bột
1974 7120055 Lần 254,000 1,000,000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc [nạo vét hạch] (công+VTTH, chưa xương cánh tay (bột tự cán)
1948 99006103 Lần - 18,000,000
bao gồm VT ngoài gói) Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân - Nắn, bó bột
Nạo vét hạch cổ tiệt căn (công+VTTH, chưa bao gồm VT 1975 7120083 Lần 335,000 1,200,000
1949 99006104 Lần - 22,000,000 xương cẳng chân (bột liền)
ngoài gói)
1976 7120084 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân - Nắn, bó bột Lần 254,000 1,000,000
1950 99006102 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật Lần 3,817,000 20,000,000 xương cẳng chân (bột tự cán)
(công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói) Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay - Nắn, bó bột
1977 7120040 Lần 335,000 1,200,000
1951 7120107 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân Lần 714,000 5,000,000 xương cánh tay (bột liền)
bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay - Nắn, bó bột
1978 7120041 Lần 254,000 1,000,000
1952 7120108 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân Lần 529,000 4,000,000 xương cánh tay (bột tự cán)
bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay - Nắn, bó bột
1979 7120053 Lần 335,000 1,200,000
xương cánh tay (bột liền)
1953 11090106 Nắn chỉnh, bó bột gãy thân xương 1 xương cẳng tay [dưới C- Lần - 10,400,000
Arm - Bao gồm VTTH PTTT - Trẻ em] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay - Nắn, bó bột
1980 7120052 Lần 254,000 1,000,000
1954 11100010 Nắn sống mũi sau chấn thương Lần 2,672,000 10,700,000 xương cánh tay (bột tự cán)
1955 93660016 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35,200 200,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân - Nắn, bó bột
1981 7120081 Lần 335,000 1,200,000
1956 93660216 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (Nhi) Lần 35,200 200,000 xương cẳng chân (bột liền)
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay - Nắn Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân - Nắn, bó bột
1982 7120082 Lần 254,000 1,000,000
1957 7120046 trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm Lần 399,000 1,200,000 xương cẳng chân (bột tự cán)
(bột liền) Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay - Nắn, bó bột
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay - Nắn 1983 7120038 Lần 335,000 1,200,000
xương cánh tay (bột liền)
1958 7120047 trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm Lần 221,000 1,000,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay - Nắn, bó bột
(bột tự cán) 1984 7120039 Lần 254,000 1,000,000
xương cánh tay (bột tự cán)
Nắn, bó bột cột sống - Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu
1959 7120032 Lần - 1,700,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi - Nắn, bó bột xương đùi
hoặc cột sống (bột liền) 1985 7120022 Lần 624,000 1,500,000
hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
Nắn, bó bột cột sống - Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu
1960 7120033 Lần - 1,300,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi - Nắn, bó bột xương đùi
hoặc cột sống (bột tự cán) 1986 7120023 Lần 344,000 1,300,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 - Nắn, bó bột xương cẳng hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
1961 7120018 Lần - 1,200,000 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay - Nắn, bó bột xương cánh
chân (bột liền) 1987 7120048 Lần 335,000 1,200,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 - Nắn, bó bột xương cẳng tay (bột liền)
1962 7120019 Lần - 1,000,000 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay - Nắn, bó bột xương cánh
chân (bột tự cán) 1988 7120049 Lần 254,000 1,000,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X - Nắn, bó bột xương cẳng tay (bột tự cán)
1963 7120020 Lần - 1,200,000
chân (bột liền) Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi - Nắn, bó bột xương đùi hoặc
1989 7120072 Lần 624,000 1,500,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X - Nắn, bó bột xương cẳng chậu hoặc cột sống (bột liền)
1964 7120021 Lần - 1,000,000
chân (bột tự cán) Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi - Nắn, bó bột xương đùi hoặc
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay - Nắn, bó bột 1990 7120073 Lần 344,000 1,300,000
1965 7120056 Lần 335,000 1,200,000 chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
xương cánh tay (bột liền)
1991 7120016 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng - Lần - 1,500,000
1966 7120057 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay - Nắn, bó bột Lần 254,000 1,000,000 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
xương cánh tay (bột tự cán)
1992 7120017 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng - Lần - 1,300,000
1967 7120085 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân - Nắn, bó bột Lần 335,000 1,200,000 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
xương cẳng chân (bột liền) Nắn, bó bột gãy Dupuptren - Nắn, bó bột xương cẳng chân
1993 7120094 Lần 335,000 1,200,000
1968 7120086 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân - Nắn, bó bột Lần 254,000 1,000,000 (bột liền)
xương cẳng chân (bột tự cán) Nắn, bó bột gãy Dupuptren - Nắn, bó bột xương cẳng chân
1994 7120095 Lần 254,000 1,000,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay - Nắn, bó bột (bột tự cán)
1969 7120042 Lần 335,000 1,200,000
xương cánh tay (bột liền) Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi - Nắn, bó bột xương đùi
1995 7120076 Lần 624,000 1,500,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay - Nắn, bó bột hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
1970 7120043 Lần 254,000 1,000,000
xương cánh tay (bột tự cán) Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi - Nắn, bó bột xương đùi
1996 7120077 Lần 344,000 1,300,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi - Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
1971 7120025 Lần 624,000 1,500,000
hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) Nắn, bó bột gãy mâm chày - Nắn, bó bột xương cẳng chân
1997 7120068 Lần 335,000 1,200,000
(bột liền)
Nắn, bó bột gãy mâm chày - Nắn, bó bột xương cẳng chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân - Nắn trật khớp khuỷu chân
1998 7120069 Lần 254,000 1,000,000 2025 7120105 Lần 159,000 1,000,000
(bột tự cán) hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
Nắn, bó bột gãy Monteggia - Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay 2026 7120092 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn - Nắn trật khớp vai (bột liền) Lần 319,000 1,000,000
1999 7120096 Lần 335,000 1,200,000
(bột liền) Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn - Nắn trật khớp vai (bột tự
Nắn, bó bột gãy Monteggia - Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay 2027 7120093 Lần 164,000 1,000,000
2000 7120097 Lần 212,000 1,000,000 cán)
(bột tự cán)
2028 7120079 Nắn, bó bột trật khớp gối - Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc Lần 259,000 1,200,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay - Nắn, bó bột gãy xương
2001 7120058 Lần 335,000 1,200,000 khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
cẳng tay (bột liền)
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay - Nắn, bó bột gãy xương 2029 7120080 Nắn, bó bột trật khớp gối - Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc Lần 159,000 1,200,000
2002 7120059 Lần 212,000 1,000,000 khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
cẳng tay (bột tự cán)
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles - Nắn, bó bột gãy xương Nắn, bó bột trật khớp háng - Nắn, bó bột trật khớp háng
2003 7120060 Lần 335,000 1,200,000 2030 7120064 Lần 714,000 1,600,000
cẳng tay (bột liền) bẩm sinh (bột liền)
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles - Nắn, bó bột gãy xương Nắn, bó bột trật khớp háng - Nắn, bó bột trật khớp háng
2004 7120061 Lần 212,000 1,000,000 2031 7120065 Lần 324,000 1,600,000
cẳng tay (bột tự cán) bẩm sinh (bột tự cán)
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh - Nắn, bó bột trật khớp
2005 7120050 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và Lần 335,000 1,200,000 2032 7120026 Lần 714,000 1,600,000
háng bẩm sinh (bột liền)
độ IV - Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
2033 7120027 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh - Nắn, bó bột trật khớp Lần 324,000 1,600,000
2006 7120051 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và Lần 254,000 1,000,000 háng bẩm sinh (bột tự cán)
độ IV - Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân - Nắn, bó bột bàn chân 2034 7120044 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu - Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc Lần 399,000 870,000
2007 7120098 Lần 234,000 1,000,000 khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
hoặc bàn tay (bột liền)
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân - Nắn, bó bột bàn chân Nắn, bó bột trật khớp khuỷu - Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc
2008 7120099 Lần 162,000 790,000 2035 7120045 Lần 221,000 870,000
hoặc bàn tay (bột tự cán) khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay - Nắn, bó bột bàn chân 2036 7120034 Nắn, bó bột trật khớp vai - Nắn trật khớp vai (bột liền) Lần 319,000 1,000,000
2009 7120062 Lần 234,000 660,000
hoặc bàn tay (bột liền) 2037 7120035 Nắn, bó bột trật khớp vai - Nắn trật khớp vai (bột tự cán) Lần 164,000 1,000,000
2010 7120063 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay - Nắn, bó bột bàn chân Lần 162,000 500,000 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn - Nắn trật khớp khuỷu tay
hoặc bàn tay (bột tự cán) 2038 7120100 Lần 399,000 1,000,000
hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
Nắn, bó bột gãy xương chày - Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn
2011 7120087 Lần 234,000 1,300,000 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn - Nắn trật khớp khuỷu tay
tay (bột liền) 2039 7120101 Lần 221,000 1,000,000
hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
Nắn, bó bột gãy xương chày - Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn
2012 7120088 Lần 162,000 1,100,000 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng - Nắn
tay (bột tự cán)
2040 7120066 trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột Lần 259,000 1,600,000
2013 7120070 Nắn, bó bột gãy xương chậu - Nắn, bó bột xương đùi hoặc Lần 624,000 1,500,000 liền)
chậu hoặc cột sống (bột liền) Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng - Nắn
2014 7120071 Nắn, bó bột gãy xương chậu - Nắn, bó bột xương đùi hoặc Lần 344,000 1,300,000 2041 7120067 trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột Lần 159,000 1,600,000
chậu hoặc cột sống (bột tự cán) tự cán)
2015 7120036 Nắn, bó bột gãy xương đòn - Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc Lần - 1,200,000 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật - Nắn
2042 7120074 Lần 644,000 1,600,000
khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) trật khớp háng (bột liền)
2016 7120037 Nắn, bó bột gãy xương đòn - Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc Lần - 1,000,000 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật - Nắn
2043 7120075 Lần 274,000 1,600,000
khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) trật khớp háng (bột tự cán)
2017 7120089 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 144,000 930,000 2044 7230014 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] Lần 2,672,000 10,700,000
Nắn, bó bột gãy xương hàm - Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc 2045 80000312 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] Lần 1,277,000 10,350,000
2018 7120030 Lần - 670,000
khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) Nẹp bột các loại, không nắn [Chi trên hoặc chi dưới - Chưa
2046 7120106 Lần - 1,200,000
Nắn, bó bột gãy xương hàm - Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc bao gồm VTTH]
2019 7120031 Lần - 670,000
khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 2047 99000555 Nẹp cố định cánh- cẳng tay [công] lần - 250,000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân - Nắn, bó bột bàn chân 2048 99000553 Nẹp cố định Cổ [công] lần - 250,000
2020 7120090 Lần 234,000 790,000
hoặc bàn tay (bột liền) 2049 99000561 Nẹp cố định cổ chân [công] lần - 250,000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân - Nắn, bó bột bàn chân 2050 99000557 Nẹp cố định cổ tay [công] lần - 250,000
2021 7120091 Lần 162,000 790,000
hoặc bàn tay (bột tự cán) 2051 99000554 Nẹp cố định Cột sống [công] lần - 250,000
2022 7120014 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann - Nắn, bó Lần - 1,000,000 2052 99000559 Nẹp cố định đùi- cẳng chân [công] lần - 250,000
bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 2053 99000560 lần - 250,000
Nẹp cố định gối [công]
2023 7120015 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann - Nắn, bó Lần - 1,000,000 2054 99000556 Nẹp cố định khuỷu [công] lần - 250,000
bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
2055 9040032 Nong bao quy đầu [công] Lần - 400,000
2024 7120104 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân - Nắn trật khớp khuỷu chân Lần 259,000 1,000,000 2056 99000367 Nong cổ tử cung / bế sản dịch Lần 281,000 300,000
hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
2057 12030022 Nong niệu đạo Lần 241,000 700,000 2097 80000556 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) Lần 205,000 500,000
2058 12030011 Nong niệu quản Lần - 5,750,000 2098 9100004 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Lần 2,814,000 6,900,000
2059 99000723 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản [công] Lần - 26,250,000 2099 9090006 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU Lần 5,005,000 8,400,000
2060 9090008 Nội soi bàng quang Lần - 200,000 2100 12130040 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần - 2,300,000
2061 15030024 Nội soi bàng quang cắt u Lần 4,565,000 11,000,000 2101 9070033 Nội soi đại tràng Sigma (có gây mê) Lần 305,000 2,300,000
2062 9040009 Nội soi bàng quang có gây mê Lần - 3,000,000 2102 9070032 Nội soi đại tràng Sigma (không gây mê) Lần 305,000 1,600,000
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng 2103 9070034 Nội soi đại tràng Sigma (phòng mổ) Lần 305,000 2,000,000
2063 9040002 Lần 849,000 2,800,000
quang) 2104 9070037 Nội soi đại tràng Sigma cấp cứu (có gây mê) Lần 305,000 3,800,000
2064 9070009 Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản Lần - 6,000,000 2105 9070036 Nội soi đại tràng Sigma cấp cứu (không gây mê) Lần 305,000 2,800,000
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm có gây 2106 9070035 Nội soi đại tràng Sigma cấp cứu (phòng mổ) Lần 305,000 2,500,000
2065 9040004 Lần - 5,000,000

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu [hoặc tại
2066 9040005 Nội soi bàng quang lấy sỏi, dị vật có gây mê Lần - 5,000,000 2107 9030025 Lần 305,000 4,000,000
giường]
2067 15030028 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần 1,279,000 9,780,000 2108 9070031 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm (phòng mổ) Lần 305,000 2,500,000
2068 9040007 Nội soi bàng quang và bơm hóa chất có gây mê Lần - 3,100,000 2109 9030023 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm [không gây mê] Lần 305,000 2,300,000
2069 9070007 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật Lần - 5,500,000 2110 9030102 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm cấp cứu có gây mê Lần 305,000 5,500,000
2070 9070006 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa Lần - 6,000,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có gây mê [không
2111 9030024 Lần 305,000 3,800,000
niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản sinh thiết]
2071 9040008 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [Gây tê tại chỗ] Lần - 4,500,000 Nội soi đặt catheter bàng quang - niệu quản để chụp UPR có
2112 9040006 Lần - 3,000,000
2072 14010020 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [Gây tê tại chỗ] [Nhi] Lần 893,000 4,000,000 gây mê
2073 9100002 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 133,000 910,000 2113 14010015 Nội soi đặt sonde JJ [Gây tê tủy sống] Lần - 7,480,000
2074 99000684 Nội soi bóp sỏi bàng quang Lần - 7,480,000 2114 80000296 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] Lần - 660,000
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây 2115 9100001 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] Lần 447,000 660,000
2075 9040003 Lần - 5,000,000
mê 2116 98110001 Nội soi đường mật trong mổ [công] Lần - 3,450,000
2076 9050004 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần 4,394,000 7,480,000 2117 15030027 Nội soi gắp sỏi bàng quang Lần - 8,050,000
2077 9050003 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Lần 4,394,000 8,050,000 2118 99000041 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 290,000 600,000
2078 9050002 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4,394,000 10,350,000 2119 9100008 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 513,000 570,000
2120 9100010 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 513,000 570,000
2079 80001107 Nội soi Buồng tử cung can thiệp đơn giản tại ĐV HTSS (Cắt Lần - 7,480,000
Polyp < 1cm, tách dính BTC độ I) 2121 9100007 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 290,000 8,100,000
2080 9050001 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2,828,000 8,050,000 2122 9100009 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê Lần 513,000 570,000
2081 80000381 Nội soi buồng tử cung đơn thuần tại khoa [có gây mê] Lần - 5,750,000 2123 9100011 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê Lần 513,000 570,000
2082 80001106 Nội soi buồng tử cung đơn thuần tại khoa [không gây mê] Lần - 4,030,000 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao
2124 98111200 Lần - 3,450,000
2083 9090002 Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Lần - 10,350,000 su
2084 9090004 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung Lần 1,482,000 10,350,000 2125 98200003 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp tiêm xơ búi trĩ [công] Lần - 6,500,000
2085 9090003 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng Lần - 8,630,000 2126 9100005 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản Lần 104,000 550,000
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa (phòng mổ) [Chưa 2127 99000663 Nội soi họng Lần 40,000 140,000
2086 9070044 Gói - 6,000,000 2128 80000567 Lần 40,000 140,000
bao gồm chi phí phòng mổ và Stent đường Tiêu hóa] Nội soi họng (Nhi khoa)
Nội soi can thiệp - nong bằng bóng điều trị hẹp chỗ nối đại 2129 15030029 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần 1,456,000 10,930,000
2087 9070043 trực tràng sau mổ (Phòng mổ) [Chưa bao gồm chi phí phòng Gói - 7,000,000 2130 9010002 Nội soi khí phế quản hút đờm Lần - 1,500,000
mổ] 2131 9080002 Nội soi khớp chẩn đoán Lần - 8,000,000
2088 9070042 Nội soi can thiệp - nong thực quản, tâm vị bằng bóng (Phòng Gói - 7,000,000 2132 9080001 Nội soi khớp điều trị Lần - 12,000,000
mổ) [Chưa bao gồm chi phí phòng mổ] 2133 7230022 Nội soi lấy dị vật mũi [gây mê] Lần 673,000 5,000,000
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo 2134 80000313 Lần 194,000 4,000,000
2089 15050002 Lần 2,694,000 11,040,000 Nội soi lấy dị vật mũi [không gây mê]
(TURP)
2135 7230006 Nội soi lấy dị vật tai [gây mê] Lần 514,000 4,500,000
2090 15030023 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần 1,456,000 10,350,000
2136 80000314 Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] Lần 155,000 3,500,000
2091 9030107 Nội soi cắt polyp đại trực tràng Lần - 2,715,000
2137 99000762 Nội soi lấy sỏi thận qua da lần 2 [công] Lần - 11,000,000
2092 9030108 Nội soi cắt polyp đại trực tràng có gây mê Lần - 4,015,000
2138 99100018 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi Lần 5,788,000 12,100,000
2093 9030105 Nội soi cắt polyp thực quản, dạ dày, tá tràng Lần - 1,700,000
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - đặt stent đường mật
2094 9030106 Nội soi cắt polyp thực quản, dạ dày, tá tràng có gây mê Lần - 2,700,000 2139 9070023 Gói 2,678,000 22,000,000
- tụy
Nội soi cắt trong niệu đạo để điều trị hẹp niệu đạo trước 2140 9070024 Gói 2,428,000 21,000,000
2095 15030034 Lần 1,456,000 11,550,000 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường mật
[công phẫu thuật]
2141 15030015 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần 1,751,000 11,000,000
2096 80000558 Nội soi cầm máu mũi Lần - 500,000
2142 99000662 Nội soi mũi Lần 40,000 140,000 2187 80000297 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật [gây tê] Lần 362,000 2,000,000
2143 80000566 Nội soi mũi (Nhi khoa) Lần 40,000 140,000 2188 9100019 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 508,000 880,000
2144 80000563 Nội soi mũi xoang Lần - 100,000 2189 9070059 Nội soi thanh quản ống mềm có sinh thíết (công) Lần - 2,500,000
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê tại phòng mổ, chưa 2190 9070058 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán (công) Lần - 2,000,000
2145 80000561 Lần 1,559,000 3,000,000
bao gồm phí gây mê] 2191 9100016 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 508,000 920,000
2146 80000576 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê tại phòng khám] Lần 513,000 1,000,000 2192 9100018 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê Lần 865,000 2,500,000
2147 15030022 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần 4,027,000 14,300,000 2193 9100020 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê Lần 513,000 2,500,000
2148 15030021 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản Lần 1,279,000 14,300,000 2194 80000555 Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u Lần - 2,000,000
2149 15030012 Nội soi niệu quản cắt nang Lần - 6,560,000 2195 9040019 Nội soi thận đặt sonde JJ xuôi dòng Lần - 6,000,000
2150 9070010 Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần - 5,500,000 2196 15030009 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận Lần 3,718,000 26,250,000
2151 15030016 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ Lần - 7,480,000 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [Nội soi dạ dày] (có gây
2197 9030089 Lần 244,000 2,500,000
2152 9070011 Nội soi niệu quản sinh thiết Lần - 6,000,000 mê)
2153 15030019 Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi Lần - 12,650,000 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [Nội soi dạ dày] (không
2198 9030018 Lần 244,000 1,300,000
2154 15030020 Nội soi nong niệu quản hẹp Lần 917,000 8,050,000 gây mê)
2155 15030053 Nội soi nối vòi tử cung Lần - 13,200,000 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng [nội soi dạ dày] (phòng
2199 9070028 Lần 244,000 1,800,000
mổ)
2156 99000231 Nội soi ngược dòng ống mềm Tán sỏi thận bằng Laser Lần 2,167,000 16,500,000
2200 9070029 Nội soi trực tràng ống mềm (có gây mê) Lần 189,000 1,700,000
2157 15010010 Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần - 9,200,000
2201 9070030 Nội soi trực tràng ống mềm (phòng mổ) Lần 189,000 1,200,000
2158 9030028 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Lần 825,000 11,220,000
2202 9030104 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 189,000 1,500,000
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh
2159 9010001 Lần 2,212,000 3,200,000 2203 9030026 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết [không gây mê] Lần 189,000 1,000,000
có thở máy
2160 9070053 Nội soi phế quản ống mềm gây mê (công) Lần - 4,000,000 2204 99000689 Nội soi vá rò bàng quang âm đạo Lần 2,167,000 16,500,000

2161 9070055
Nội soi phế quản ống mềm gây mê,có sinh thiết (phòng mổ)
Lần - 6,500,000 2205 99000764 Nội soi Xẻ cổ bàng quang, xẻ hẹp niệu đạo, niệu quản, cắt u Lần - 9,000,000
(công) bàng quang bằng laser [Công]
Nội soi phế quản ống mềm gây mê,không sinh thiết (phòng 2206 15030018 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần 2,167,000 7,940,000
2162 9070056 Lần - 6,000,000
mổ) (công) 2207 12040031 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần 4,293,000 10,810,000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê ,có sinh thiết, hút đàm 2208 99100043 Nối thông động- tĩnh mạch Lần 1,151,000 8,000,000
2163 9070054 Lần - 2,000,000
(công)
2209 99100003 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch Lần 1,351,000 8,000,000
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật,hút đàm(tại
2164 9070052 Lần - 3,500,000 2210 99100004 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo Lần 1,371,000 8,000,000
giường) (công)
2165 9070051 Nội soi phế quản ống mềm và chải phế quản (công) Lần - 2,500,000 2211 12040019 Nối vị tràng Lần 2,664,000 10,350,000
2166 9070021 Nội Soi Phế Quản Tại Giường [công] Lần - 3,500,000 2212 99000264 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày Ngày - 200,000
2167 9070038 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên (có gây mê) Lần - 3,000,000 2213 99000176 Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch Lần - 750,000
2168 9070039 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên (phòng mổ) Lần - 2,300,000 2214 80001113 NUÔI PHÔI NGÀY 5 CAO CẤP Lần - 5,750,000
2169 9070040 Nội soi siêu âm trực tràng (có gây mê) Lần - 2,500,000 2215 80000380 NUÔI PHÔI NGÀY 5 TIÊU CHUẨN Lần - 5,750,000
2170 9070041 Nội soi siêu âm trực tràng (phòng mổ) Lần - 2,000,000 2216 80000379 NUÔI PHÔI NGÀY 5 TRÍ TUỆ NHÂN TẠO Lần - 8,050,000
2171 9040022 Nội soi sinh thiết Bướu bàng quang Lần - 3,000,000 2217 8101009 Nghiệm pháp Tóng bóng + Đo cảm nhận đại tiện +Áp lực Gói - 350,000
2172 9070008 Nội soi sinh thiết niệu đạo Lần - 4,000,000 Nhíu – Rặn hậu môn (Công + Vật tư tiêu hao)
2218 93670001 Nhổ răng [công] Lần - 1,500,000
2173 9100003 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần 290,000 8,100,000
2219 99000398 Pessary trong điều trị dọa sinh non [công + VTTH} Lần - 4,000,000
2174 7230015 Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] (công+VTTH) Lần 1,559,000 7,570,000
2175 80000315 Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] Lần 513,000 800,000 2220 99000396 Pessary trong điều trị sa tạng chậu [công + VTTH} Lần - 4,000,000
2221 99000397 Pessary trong điều trị tiểu không kiểm soát [công + VTTH} Lần - 4,000,000
2176 99000661 Nội soi tai Lần 40,000 140,000
2222 13020085 PT điều trị bàn tay chẻ đôi (split hand syndrome) Lần - 23,100,000
2177 80000565 Nội soi tai (Nhi khoa) Lần 40,000 140,000
PT điều trị u, nang xương tại xương cẳng tay, cánh tay,
2178 99000660 Nội soi tai hoặc mũi hoặc họng Lần - 140,000
2223 13020041 xương chày, xương đùi bằng phương pháp nạo u, nang + Lần 4,634,000 31,500,000
2179 99000036 Nội soi tai mũi họng Lần 104,000 290,000 ghép xương mác tự thân
2180 15030035 Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần 1,456,000 9,780,000 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao
2181 9070002 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) Lần 1,279,000 11,500,000 2224 98111028 Lần - 15,400,000
siêu âm [công]
2182 99000761 Nội soi tán sỏi thận lần 2 bằng ống soi mềm [công] Lần - 11,000,000 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng
2225 98111029 Lần - 15,400,000
2183 80000560 Nội soi thanh quản cắt papilloma Lần - 2,000,000 dao siêu âm [công]
2184 9070057 Nội soi thanh quản lấy dị vật (công) Lần - 3,500,000 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng
2226 98111030 Lần - 15,400,000
dao siêu âm [công]
2185 9100015 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 508,000 880,000
2186 9100017 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật [gây mê] Lần 703,000 2,000,000
PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da +
2227 98111031 Lần - 15,400,000
bằng dao siêu âm [công] 2257 12090060 ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống Lần 5,197,000 24,150,000
ống nong
2228 98111032 PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa Lần - 19,800,000
nhân bằng dao siêu âm [công] 2258 99100092 Phẫu thuật bệnh Ebstein Lần 17,144,000 74,500,000
PTNS cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao 2259 12070146 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần - 5,180,000
2229 98111033 Lần - 19,800,000
siêu âm [công] Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch trẻ em bằng mổ mở
2260 99160001 Lần - 40,000,000
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu [công]
2230 98111034 Lần - 19,800,000
âm [công] 2261 12090018 Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ Lần - 24,150,000
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng 2262 99100084 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot Lần 17,144,000 79,700,000
2231 98111035 Lần - 19,800,000
dao siêu âm [công] Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn,
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 2263 12110013 Lần 2,677,000 9,200,000
2232 98111036 Lần - 19,800,000 thành bụng
bằng dao siêu âm [công] 2264 13030023 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng Lần - 10,010,000
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng
2233 98111037 Lần - 19,800,000 2265 12040009 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,562,000 8,630,000
dao siêu âm [công]
2266 12130045 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần 2,355,000 9,200,000
2234 99000490 PTNS Khâu tử cung do nạo thủng [công] Lần 2,782,000 9,200,000
2267 12130065 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma Lần - 9,200,000
2235 99000372 Phá thai bằng phương pháp hút chân không / thai 7 - 9 tuần Lần 396,000 4,500,000
2236 99000373
Phá thai bằng phương pháp hút chân không /thai 10 - 13
Lần 396,000 6,500,000 2268 99006119 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP Lần - 35,000,000
tuần (công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
2237 16010004 Phá thai bằng phương pháp hút chân không/ thai < 7 tuần Lần 384,000 3,450,000 2269 99000234 Phẫu thuật cắt bàng quang toàn phần, nạo hạch, tạo hình Lần - 21,000,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần (bao gồm bàng quang bằng ruột [công]
2238 16010003 Lần 183,000 3,110,000
thuốc) 2270 95001002 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da - dưới màng tủy [công] Lần - 25,000,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần (bao gồm 2271 12020005 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp Lần - 19,030,000
2239 16010002 Lần 302,000 3,680,000
thuốc) 2272 12020004 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp Lần - 5,750,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần (bao gồm
2240 16010001 Lần 302,000 3,680,000 2273 99006122 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần Lần - 20,000,000
thuốc)
kinh VII (công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22
2241 12110025 Lần 545,000 6,500,000 2274 99006022 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú (công + VTTH) Lần - 15,000,000
(bao gồm thuốc + VTTH)
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 9 tuần đến hết tuần 12 2275 12130020 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] Lần - 5,750,000
2242 12110024 Lần - 4,500,000 2276 80000300 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] Lần - 1,730,000
(bao gồm thuốc + VTTH)
2277 12130018 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] Lần 1,990,000 3,910,000
2243 12110026 Phá thai bằng thuốc thai bệnh lý ( bệnh lý mẹ , bệnh lý thai ) Lần - 5,000,000
tuổi thai 9 đến hết 12 tuần (bao gồm thuốc + VTTH) 2278 80000301 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] Lần 602,000 3,910,000
Phá thai bằng thuốc trên thai bệnh lý ( bệnh lý mẹ , bệnh lý 2279 99000687 Phẫu thuật cắt Bướu thận Lần - 16,500,000
2244 12110027 thai ) tuổi thai > 12 tuần đến hết 23 tuần (bao gồm thuốc + Lần - 7,000,000 2280 12130028 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần 3,873,000 10,240,000
VTTH) 2281 12070150 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3,741,000 11,000,000
Phá thai bằng thuốc trên vết mổ cũ , tuổi thai < 12 tuần ( bao
2245 12110028 Lần 587,000 6,000,000 2282 12070228 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3,741,000 15,290,000
gồm thuốc + VTTH )
2283 12090015 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Lần 4,498,000 24,150,000
2246 8101014 Phản hồi sinh học KEGEL (Tập nhíu) (Công + Vật tư tiêu hao) Gói - 380,000
2284 12040014 Phẫu thuật cắt dạ dày do bệnh lành tính Lần 6,890,000 23,630,000
Phản hồi sinh học VALSAVA (Tập rặn) (Công + Vật tư tiêu
2247 8101013 Gói - 380,000 2285 12040069 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn Lần - 5,750,000
hao)
2248 98111045 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocele [công] Lần - 7,480,000 2286 99100001 Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận Lần 2,851,000 5,750,000
2249 99000464 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [công] Lần 4,838,000 9,200,000 nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
2250 99006016 Phẫu thuật bảo tồn, tạo hình trong ung thư vú (công +VTTH) Lần - 25,000,000 2287 12130059 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng Lần 3,771,000 9,780,000
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - 2288 99100015 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý Lần 8,641,000 16,500,000
2251 99100009 Lần 14,645,000 26,250,000
dưới đòn, cảnh - cảnh) 2289 12110012 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3,668,000 7,820,000
2252 99100010 Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi Lần 2,851,000 12,100,000 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm
2290 12110016 Lần 3,668,000 6,900,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có đạo)
2253 99100077 Lần 18,144,000 98,500,000
dùng máy tim phổi nhân tạo 2291 12110004 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [công] Lần 1,935,000 6,330,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết 2292 13030034 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi Lần - 3,450,000
2254 99100091 hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất Lần 18,144,000 104,700,000 Phẫu thuật cắt rộng sang thương tái phát ngực (công+ VTTH)
trái …) 2293 99006025 Lần - 10,500,000
[Vú]
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo
2255 99100083 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không Lần 12,821,000 78,500,000 2294 13030044 Lần - 21,450,000
dùng máy tim phổi nhân tạo tồn dây VII
2256 12090059 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da Lần 5,328,000 19,800,000 2295 12130058 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm Lần 4,623,000 16,500,000
2296 12130057 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Lần 4,623,000 21,000,000
2297 99000434 Phẫu thuật cắt tử cung do chảy máu sản khoa [công] Lần - 13,200,000 2335 12110014 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3,710,000 8,050,000
2298 99000451 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [công] Lần 3,736,000 11,000,000 2336 12040063 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2,562,000 7,480,000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội 2337 12070224 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Lần 2,829,000 13,200,000
2299 99000450 Lần 5,910,000 16,500,000
soi [công] 2338 12090025 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Lần 8,871,000 24,150,000
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng (công+VTTH, 2339 12090027 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp Lần 8,871,000 24,150,000
2300 99006118 Lần - 35,000,000
chưa bao gồm VT ngoài gói)
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần (công+VTTH, chưa bao 2340 12070179 Lần 2,829,000 13,200,000
2301 99006117 Lần - 35,000,000 PONESETI
gồm VT ngoài gói)
2341 99000724 Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật [công] Lần - 16,500,000
2302 99000702 Phẫu thuật cắt thận dư số mất chức năng Lần - 14,300,000
2342 12070177 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần - 13,200,000
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ
2303 12090013 Lần 5,613,000 24,150,000 2343 12070178 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần - 13,200,000
(ACCF)
2344 12130029 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3,873,000 13,310,000
2304 99006123 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII Lần 4,623,000 18,000,000
(công+VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói) 2345 12130043 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) Lần 4,159,000 14,850,000
2305 12130046 Phẫu thuật cắt u Amydal [dao điện] Lần 1,648,000 14,300,000 2346 13030033 Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà Lần - 13,200,000
2306 99006031 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt (công) Lần - 9,000,000 2347 12130006 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Lần 3,720,000 12,320,000
2307 95001006 Phẫu thuật cắt u liềm não (công) Lần - 30,000,000 2348 13030004 Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệt căn xương chũm Lần - 18,150,000
2308 12130054 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) Lần 2,133,000 12,980,000 2349 7230043 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Lần 954,000 7,940,000
2309 7230011 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần 1,415,000 10,010,000 2350 13030037 Phẫu thuật chỉnh hình lưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP) Lần - 15,510,000
2310 99100087 Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái Lần 16,447,000 81,500,000 2351 12130037 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 2,672,000 10,350,000
2311 12040070 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần 1,242,000 5,750,000 2352 12130016 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Lần 5,209,000 19,800,000
2312 12130052 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần 1,415,000 10,010,000 2353 12130033 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 3,188,000 9,780,000
2354 12070213 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần 3,750,000 10,930,000
2313 95001001 Phẫu thuật cắt u trong ống sống (ngoài, dưới màng cứng, Lần - 25,000,000 2355 12070115 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 3,750,000 10,930,000
trong tủy sống) bằng đường vào phía sau [công]
2314 99100094 Phẫu thuật cắt u trung thất Lần 10,311,000 46,000,000 2356 12090024 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Lần 8,871,000 26,250,000
Phẫu thuật cắt u vú lành tính đường kính < 5cm (tiền mê+tê 2357 12090026 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp Lần 8,871,000 24,150,000
2315 99006028 Lần 2,213,991 7,500,000
tại chỗ) (công +VTTH) 2358 12070245 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 3,325,000 16,060,000
2316 12130053 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần 954,000 5,750,000 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày
2359 12070232 Lần 2,925,000 11,000,000
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 trước, cơ mác bên dài)
2317 99000460 Lần - 19,800,000 2360 12070122 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần 2,925,000 11,000,000
phần phụ + mạc nối lớn [công]
2318 99000435 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [công] Lần 2,660,000 8,050,000 2361 12070124 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần 2,925,000 11,000,000
2319 12190003 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Lần 3,345,000 11,000,000 2362 13020045 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay [Liệt cao] Lần 2,925,000 26,250,000
2320 99000701 Phẫu thuật cấp cứu cắt thận do chấn thương Lần - 11,000,000 2363 12070123 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần 2,925,000 11,000,000
2321 12030013 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4,151,000 10,580,000 2364 12070262 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần 2,318,000 13,200,000
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống 2365 12070140 Phẫu thuật chuyển ngón tay Lần - 13,200,000
2322 12090039 Lần 4,728,000 26,250,000
rô-bốt
2366 13020097 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái [Cái hóa ngón tay Lần 6,153,000 31,500,000
2323 12090001 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 Lần 5,197,000 24,150,000 điều trị bệnh không có ngón cái]
2324 12090036 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 5,328,000 24,150,000 2367 12070100 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3,325,000 16,060,000
2325 12090032 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Lần 5,328,000 24,150,000 2368 12070101 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần 4,957,000 16,060,000
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối 2369 13030032 Phẫu thuật chữa ngáy (UPPP, CAUP, LAUP) Lần - 12,100,000
2326 12090031 Lần 5,328,000 24,150,000
sau 2370 99000719 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) [công] Lần 3,044,000 16,500,000
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [Mổ mở - Công phẫu
2327 12090038 Lần 5,328,000 25,410,000 2371 13020199 Lần - 22,050,000
(Navigation) thuật]
2328 12090037 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Lần 5,328,000 24,150,000 2372 99100036 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [công] Lần - 12,100,000
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp 2373 13030119 Phẫu thuật dẫn lưu não thất [công] Lần - 16,500,000
2329 12090040 Lần 5,328,000 24,150,000
bán động
2374 95001004 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất Lần 4,122,000 34,500,000
Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột
2330 12090002 sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm Lần 5,197,000 24,150,000 2375 99100017 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1,756,000 6,900,000
nha, vỡ C1 …) 2376 12070095 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,616,000 16,060,000
2331 99000447 Phẫu thuật Crossen [công] Lần 4,012,000 10,350,000 2377 95001008 Phẫu thuật dị dạng động - tĩnh mạch não Lần 6,741,000 57,400,000
2332 13030025 Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator Lần - 6,900,000 2378 12130050 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh Lần 2,012,000 14,850,000
2333 12130030 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) Lần 3,873,000 12,870,000 Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương
2379 99000725 Lần - 42,000,000
2334 12070194 Lần 2,758,000 11,390,000 [công]
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET
2380 99000765 Phẫu thuật đặt catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Lần 7,275,000 15,000,000 2423 12060005 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3,258,000 9,780,000
2381 12070234 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần 3,985,000 13,200,000 2424 12060009 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần 2,851,000 15,400,000
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ 2425 12060007 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3,258,000 11,160,000
2382 12070235 Lần 3,985,000 16,060,000
thép) 2426 12060006 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 3,258,000 11,160,000
2383 13030015 Phẫu thuật đặt ống thông khí Lần - 14,300,000 2427 99100008 Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh Lần 14,645,000 26,250,000
2384 12040064 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 2,562,000 7,820,000 2428 12070198 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 3,985,000 14,080,000
2385 99100086 Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ Lần 12,821,000 39,200,000 2429 13020052 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Lần 3,985,000 26,250,000
2386 99100005 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới Lần 2,851,000 10,350,000 2430 99000755 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [công] Lần 2,598,000 5,750,000
2387 99000726 Phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm [công] Lần - 11,000,000 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón
2431 12070134 Lần 2,758,000 10,810,000
2388 98111041 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ [công] Lần - 7,480,000 tay
2389 12070172 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 2,963,000 11,550,000 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng tạng rỗng ở trẻ
2432 13600121 Lần - 47,250,000
2390 12070173 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Lần 2,963,000 13,200,000 sơ sinh [công]
2391 12070171 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 2,963,000 13,200,000 2433 13030120 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột (Nhi khoa) [công] Lần - 40,950,000
2434 99000697 Phẫu thuật đoạn dương vật, đưa niệu đạo ra da Lần - 6,330,000
2392 12070243 Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng Lần - 14,080,000
chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) 2435 12070226 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân Lần 2,106,000 13,200,000
2393 12070170 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 2,963,000 13,200,000 2436 12070244 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần 3,649,000 13,200,000
2394 99000727 Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh [công] Lần - 11,000,000 2437 99100089 Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ Lần 17,144,000 79,500,000
2395 99100006 Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa Lần 14,645,000 26,250,000 2438 99000695 Phẫu thuật đưa 1 niệu quản ra da Lần - 5,750,000
2396 12070121 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần 2,318,000 9,200,000 2439 99000696 Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da Lần - 8,050,000
2397 12070120 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Lần 2,318,000 9,200,000 2440 13030030 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên (công) Lần - 13,200,000
2398 99000728 Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp [công] Lần - 16,500,000 2441 13030038 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng (công) Lần - 13,200,000
2399 12070119 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2,318,000 8,050,000 2442 12070169 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 2,963,000 13,200,000
2400 99100078 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần Lần 17,144,000 79,600,000 2443 12070106 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,750,000 13,310,000
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép 2444 12070117 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần 3,750,000 11,770,000
2401 12070118 Lần 3,750,000 11,770,000
xương cuống mạch liền 2445 12070221 Phẫu thuật ghép chi Lần - 26,250,000
2402 12070125 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Lần 2,925,000 12,540,000 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (công+VTTH, chưa
2446 99006113 Lần - 20,000,000
2403 99100039 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh [công] Lần - 12,100,000 bao gồm VT ngoài gói)
2404 99100007 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh Lần 14,645,000 20,900,000 Phẫu thuật ghép khuyết xương sọ (công + VTTH, chưa bao
2447 95001018 Lần - 27,200,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ gồm VT ngoài gói)
2405 12040066 Lần - 7,820,000 2448 99000754 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng [công] Lần - 21,000,000
[công]
2406 12040012 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [công] Lần - 7,480,000 2449 12070255 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo Lần 4,634,000 15,950,000
2407 12040065 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [công] Lần - 8,630,000 2450 12070254 Phẫu thuật ghép xương tự thân Lần 4,634,000 15,950,000
2408 98111043 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn [công] Lần - 16,500,000 2451 12090008 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ Lần - 24,150,000
2409 12040054 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng Lần 2,498,000 9,200,000 2452 12070260 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 2,758,000 12,540,000
2410 12040055 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn Lần 2,709,279 8,630,000 2453 12070259 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 2,758,000 12,540,000
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu- trực 2454 12070237 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 2,758,000 20,050,000
2411 98111040 Lần - 7,480,000
tràng (Anismus) [công] 2455 12070261 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 2,758,000 16,060,000
2412 99100011 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính Lần 2,851,000 13,200,000 2456 12090016 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần 4,498,000 19,800,000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, 2457 12070251 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 2,318,000 7,480,000
2413 99100012 Lần 2,851,000 13,200,000
mảnh sùi, dị vật Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột
2414 12070139 Lần - 13,200,000 2458 12090010 Lần 4,728,000 19,800,000
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh sống cổ đường trước
2415 12070174 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 2,973,000 26,250,000 2459 12080002 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu Lần 4,728,000 21,450,000
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2460 98111015 Phẫu thuật Heller [công] Lần - 15,950,000
2416 12070401 Lần - 63,000,000
[công] 2461 99100042 Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ [công] Lần - 27,300,000
2417 12070168 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần 2,963,000 17,000,000
2418 12060004 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3,258,000 11,770,000 2462 99100019 Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động Lần 14,645,000 29,400,000
mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba
2419 12060001 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3,258,000 9,780,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp 2463 99100026 Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật Lần - 17,600,000
2420 12060002 Lần 3,258,000 9,780,000 mạch + can thiệp mạch) [công]
Lichtenstein
2464 12070222 Phẫu thuật kéo dài chi [1 bên chân - mổ lần 1] Lần 4,672,000 30,660,000
2421 12060003 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3,258,000 11,770,000
2465 12070004 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần 3,750,000 14,080,000
2422 12060008 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần 2,851,000 15,400,000
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi 2510 12070107 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 3,750,000 11,770,000
2466 12070193 Lần 3,985,000 11,440,000
cầu xương cánh tay 2511 12070064 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần 3,750,000 16,060,000
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân 2512 12070058 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Lần 3,750,000 16,060,000
2467 12070156 Lần 3,985,000 13,200,000
giữa
2513 12070080 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 3,750,000 13,200,000
2468 12070202 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 3,750,000 13,200,000
2514 12070088 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương
2469 12070191 Lần 3,985,000 13,200,000 2515 12070081 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 3,750,000 13,200,000
cánh tay
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương 2516 12070089 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000
2470 12070208 Lần 3,750,000 11,440,000 2517 12070083 Lần 3,985,000 16,060,000
chày Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
2471 12070206 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 3,750,000 14,080,000 2518 12070082 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần 3,750,000 13,200,000
2472 12070210 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Lần 3,750,000 14,080,000 2519 12070090 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000
2473 12070152 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 3,750,000 13,200,000 2520 12070084 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,985,000 19,030,000
2474 12070201 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 3,750,000 11,770,000 2521 12070085 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 3,750,000 13,200,000
2475 12070205 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 3,750,000 16,060,000 2522 12070086 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 3,750,000 13,200,000
2476 12070196 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,985,000 13,200,000 2523 12070087 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần 3,750,000 13,200,000
2477 12070200 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần 3,750,000 10,700,000 2524 12070091 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,985,000 13,200,000
2478 12070153 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần 3,750,000 14,080,000 2525 12070043 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu Lần 3,750,000 19,030,000
2479 12070199 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần 3,750,000 14,080,000 2526 12070018 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000
2480 12070197 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3,985,000 11,440,000 2527 12070050 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 3,750,000 14,740,000
2481 12070211 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Lần 3,750,000 11,440,000 2528 12070020 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000
2482 12070207 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 3,750,000 12,100,000 2529 12070054 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 3,750,000 14,080,000
2483 12070204 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần 3,750,000 13,750,000 2530 12070055 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 3,750,000 14,080,000
2484 12070160 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 3,985,000 13,200,000 2531 12070034 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần 3,750,000 8,400,000
2532 12070104 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 3,750,000 13,310,000
2485 12070195 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có Lần 3,750,000 13,200,000
tổn thương mạch và thần kinh 2533 12070073 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 3,750,000 14,190,000
2486 12070212 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần 3,750,000 14,080,000 2534 12070072 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3,750,000 11,270,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón 2535 12070071 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 3,750,000 11,270,000
2487 12070157 Lần 3,750,000 13,200,000
chân 2536 12070065 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 3,750,000 16,060,000
2488 12070155 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 3,750,000 13,200,000 2537 12070063 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3,750,000 13,200,000
2489 12070154 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần 3,750,000 14,190,000 2538 12070062 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3,750,000 13,200,000
2490 12070158 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3,985,000 13,200,000 2539 12070021 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3,985,000 13,200,000
2491 12070159 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 3,985,000 13,200,000 2540 12070022 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 3,985,000 13,200,000
2492 12070220 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Lần 5,122,000 19,800,000 2541 12070023 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần 3,750,000 13,200,000
2493 95001016 Phẫu thuật kiểm tra Shunt não thất - màng bụng (công) Lần - 10,000,000 2542 12070079 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 3,750,000 8,400,000
2494 13030008 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm Lần - 13,200,000 2543 12070108 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 3,750,000 11,770,000
2495 12040062 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần 2,562,000 7,480,000 2544 12070103 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 3,750,000 13,310,000
2496 13020152 Phẫu thuật khớp giả xương chầy Lần 3,750,000 36,750,000 2545 12070044 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Lần 3,750,000 20,350,000
2497 13020151 Phẫu thuật khớp giả xương chầy [Nhi] Lần 3,750,000 36,750,000 2546 12070045 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp Lần - 22,370,000
2498 12070070 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần 3,750,000 13,200,000 2547 12070047 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng Lần 3,750,000 16,060,000
2499 12070046 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Lần 3,750,000 13,750,000 2548 12070028 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 3,750,000 16,060,000
2500 12070059 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3,985,000 11,550,000 2549 12070019 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000
2501 12070040 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Lần 3,750,000 19,030,000 2550 12070067 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3,750,000 13,200,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh 2551 12070026 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 3,750,000 13,200,000
2502 12070010 Lần 3,750,000 14,080,000
tay
2552 12070033 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 3,750,000 8,400,000
2503 12070049 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần 3,750,000 14,740,000
2553 12070012 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000
2504 12070005 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần 3,750,000 14,080,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK
2505 12070048 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần 3,750,000 14,080,000 2554 12070013 Lần 3,750,000 13,200,000
quay
2506 12070032 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 3,750,000 8,400,000 2555 12070016 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 3,750,000 13,200,000
2507 12070024 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần 3,750,000 11,770,000 2556 12070066 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3,750,000 13,200,000
2508 12070025 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần 3,750,000 11,770,000 2557 12070052 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 3,750,000 14,080,000
2509 12070069 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần 3,750,000 14,080,000
2558 12070057 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần 3,750,000 16,060,000
2602 95001012 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính 2 bên [gây Lần 5,081,000 32,490,000
2559 12070011 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000 mê] (công + VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
2560 12070051 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần 3,750,000 16,060,000
2603 95001014 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính 2 bên [gây Lần 4,023,519 29,090,000
2561 12070078 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3,985,000 11,270,000 tê] (công + VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
2562 12070031 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 3,985,000 13,200,000 Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ
2604 12090054 Lần 4,728,000 24,680,000
2563 12070076 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần 3,750,000 13,200,000 thống ống nong
2564 12070074 Lần 3,750,000 13,200,000 2605 12080004 Phẫu thuật lấy tinh trùng [Vi phẫu] Lần - 11,000,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
2565 12070017 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,750,000 13,200,000 2606 12040060 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 2,562,000 7,480,000
2566 12070053 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 3,750,000 19,030,000 2607 12070061 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần - 12,540,000
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau
2567 12070056 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,750,000 19,030,000
2608 99000429 bong non, tiền sản giật, sản giật...) trên vết mổ cũ [thai đơn] Lần 4,307,000 16,830,000
2568 12070060 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần - 12,540,000
[công]
2569 12070006 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 3,750,000 11,770,000 2609 99000425 Phẫu thuật lấy thai lần 2 [song thai] [công] Lần 2,945,000 13,700,000
2570 12070102 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,750,000 13,310,000 2610 99001432 Phẫu thuật lấy thai lần 2 [thai đơn] [công] Lần 2,945,000 12,320,000
2571 12070075 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 3,750,000 13,200,000 2611 99001452 Phẫu thuật lấy thai lần 3 [song thai] [công] Lần 2,945,000 17,190,000
2572 12070068 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 3,750,000 10,810,000 2612 99001451 Phẫu thuật lấy thai lần 3 [thai đơn] [công] Lần 2,945,000 13,695,000
2573 12070027 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 3,750,000 11,770,000 2613 99000424 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [song thai] [công] Lần 2,332,000 11,200,000
2574 12070014 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Lần 4,634,000 13,200,000 2614 99001434 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [thai đơn] [công] Lần 2,332,000 11,000,000
2575 12070008 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần 3,750,000 11,770,000
Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn 2615 99000428 Phẫu thuật lấy thai lần đầu do bệnh lý sản khoa (rau tiền Lần 4,307,000 15,180,000
2576 12070015 Lần - 13,200,000 đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [thai đơn] [công]
thương
Phẫu thuật lấy thai lần đầu trên người bệnh mắc bệnh toàn
2577 12070042 Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) Lần 3,985,000 19,030,000 2616 99000426 thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) đang điều trị chưa Lần 4,307,000 15,180,000
2578 12070041 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Lần - 19,030,000 ổn định [thai đơn] [công]
2579 12070007 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3,750,000 11,770,000 2617 99001454 Phẫu thuật lấy thai trên 3 lần [song thai] [công] Lần 2,945,000 18,700,000
2580 12070077 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Lần 3,985,000 13,200,000 2618 99001453 Phẫu thuật lấy thai trên 3 lần [thai đơn] [công] Lần 2,945,000 16,830,000
2581 12070009 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần 3,750,000 11,770,000
2619 99000430 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm Lần 5,929,000 16,830,000
2582 12070136 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 3,649,000 13,200,000 (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) [công]
2583 12070133 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 3,649,000 13,200,000 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức
2620 99001433 Lần 4,027,000 18,700,000
2584 12070236 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần 3,649,000 20,050,000 tạp
2585 12070132 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Lần 3,649,000 13,200,000 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân
2586 12070141 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái) Lần 2,925,000 13,200,000 2621 99000427 (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) đang điều trị chưa ổn Lần 4,307,000 15,620,000
định trên vết mổ cũ [thai đơn] [công]
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức
2587 99000457 Lần 2,844,000 9,200,000 Phẫu thuật lấy thai và bảo tồn tử cung trong nhau cài răng
tạp [công] 2622 99000431 Lần 7,919,000 19,250,000
lược [công]
2588 12070149 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2,887,000 6,210,000
2623 12090047 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Lần 5,025,000 24,150,000
2589 12070242 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2,758,000 13,200,000
2590 12070225 Lần 3,151,000 20,050,000 2624 12090048 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng Lần 7,134,000 24,150,000
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)
2591 99600602 Phẫu thuật laser nội soi thai nhi điều trị hội chứng truyền Lần - 42,000,000 2625 12080003 Lần 5,025,000 21,450,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
máu song thai (bao gồm VTTH)
2626 12040058 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần 2,562,000 7,480,000
2592 12070256 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm Lần - 13,200,000
2627 12070233 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2,887,000 10,810,000
2593 12070253 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 3,746,000 10,810,000
2628 99000456 Phẫu thuật Lefort [công] Lần 2,783,000 9,200,000
2594 13030017 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt Lần - 2,070,000
2629 12040011 Phẫu thuật Longo Lần 2,254,000 7,480,000
2595 12090028 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Lần 4,498,000 24,150,000
2630 12040061 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần 2,254,000 7,480,000
2596 12090058 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Lần 5,025,000 24,680,000
2631 99000729 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [công] Lần - 16,500,000
2597 12090014 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) Lần 5,197,000 24,150,000
2632 99000730 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [công] Lần 2,321,000 16,500,000
2598 14040041 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) Lần 3,040,000 13,200,000
2633 13030028 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần - 7,940,000
2599 13030039 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ Lần - 9,200,000
2634 99000439 Phẫu thuật Manchester [công] Lần 3,681,000 10,350,000
2600 95001011 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính 1 bên [gây Lần 5,081,000 27,300,000 2635 94660002 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần - 1,500,000
mê] (công + VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
2636 94660202 Phẫu thuật mộng đơn thuần (Nhi) Lần - 1,500,000
2601 95001013 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính 1 bên [gây Lần 4,023,519 23,900,000 2637 12110010 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3,355,000 11,000,000
tê] (công + VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
2638 99000438 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung [công] Lần 3,507,000 9,200,000
2639 99000446 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [công] Lần 3,876,000 11,000,000 2678 99000483 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng [công] Lần - 15,400,000
2640 99000444 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [công] Lần 3,876,000 13,200,000 2679 99000486 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6,116,000 13,200,000
2641 99000445 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [công] Lần 3,876,000 13,200,000 2680 14040040 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) [công] Lần - 13,750,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2681 15030046 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung Lần 5,558,000 12,100,000
2642 99000461 Lần - 16,500,000
[công] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, 2682 15010002 Lần 5,558,000 11,000,000
niêm mạc
2643 99000463 viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử Lần 9,564,000 16,500,000 2683 15010003 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung Lần 5,558,000 10,350,000
cung phức tạp [công] 2684 15030044 Lần 5,558,000 9,780,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
2644 99000437 Lần 2,944,000 9,200,000 2685 15030045 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ Lần 5,558,000 14,300,000
[công]
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên 2686 15030047 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn Lần 5,558,000 11,000,000
2645 99000436 Lần 2,944,000 10,350,000 2687 15010005 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung Lần 5,558,000 11,000,000
bệnh nhân có thai [công]
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Phẫu thuật nội soi buồng tử cung điều trị hở khuyết sẹo mổ
2646 99000472 Lần 4,750,000 11,000,000 2688 15060002 Lần - 11,000,000
[công] lấy thai
Phẫu thuật mở bụng thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành Phẫu thuật nội soi buồng tử cung điều trị khuyết sẹo mổ lấy
2647 99000443 Lần 5,071,000 10,350,000 2689 99000495 Lần - 11,000,000
nang [công] thai [công]
2648 99000440 Phẫu thuật mở bụng thai ngoài tử cung vỡ có choáng [công] Lần - 10,350,000 2690 15010006 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Lần 5,558,000 11,000,000
Phẫu thuật mở bụng thai ngoài tử cung vỡ chưa choáng 2691 15010004 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung Lần 5,558,000 12,100,000
2649 99000441 Lần - 9,200,000
[công] 2692 99000680 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang Lần 2,448,000 16,500,000
2693 99100027 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ [công] Lần - 12,100,000
2650 99000442 Phẫu thuật mở bụng thai trong ổ bụng, thai sau phúc mạc, Lần - 13,200,000
thai trong buồng trứng [công] 2694 99100014 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực Lần - 12,100,000
2651 12110017 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 2,782,000 9,200,000 2695 99100028 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng [công] Lần - 12,100,000
2652 99000466 Phẫu thuật mở bụng treo tử cung [công] Lần 2,859,000 13,200,000 2696 15080012 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày Lần 5,090,000 23,630,000
2697 15080013 Lần 5,090,000 23,630,000
2653 99000454 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm Lần 4,289,000 13,200,000 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
phần phụ, ứ mủ vòi trứng [công] 2698 15080016 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 Lần 5,090,000 27,300,000
2654 12130060 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần 3,002,000 11,000,000 2699 15020001 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 Lần 5,090,000 27,300,000
2655 12090021 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 4,498,000 24,150,000 2700 99000683 Phẫu thuật nội soi cắt Bướu tuyến thượng thận Lần - 16,500,000
2656 12130013 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật Lần 1,415,000 10,010,000 2701 15050001 Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang Lần 4,565,000 10,350,000
2657 13030010 Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm, gỡ xơ Lần - 10,010,000
2702 15030026 Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang [Do xơ cứng sau mổ u Lần 2,167,000 10,350,000
2658 99000037 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê) Lần 719,000 3,450,000 phì đại tuyến tiền liệt - Công phẫu thuật]
2659 99000038 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 719,000 6,900,000 2703 14040021 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới Lần 3,873,000 13,200,000
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu 2704 98111020 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách [công] Lần - 13,750,000
2660 12130063 Lần 2,814,000 4,140,000
cổ 2705 15030005 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lần 4,170,000 11,550,000
2661 12130039 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 954,000 7,940,000 2706 15030006 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần 4,170,000 11,550,000
2662 99000232 Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng ruột [công] Lần - 16,500,000 2707 15080069 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống Lần 5,090,000 23,630,000
2663 99000236 Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng ruột qua nội soi [công] Lần - 19,800,000
2708 15080011 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình Lần 5,090,000 25,200,000
2664 99000694 Phẫu thuật mở thận ra da Lần - 5,750,000 2709 14040033 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh Lần 5,321,000 12,650,000
2665 95001017 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện Lần 4,498,000 23,200,000 2710 15080033 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Lần 4,241,000 18,150,000
qua mở nắp sọ (công + VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói) 2711 15080034 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 21,530,000
2666 12130036 Phẫu thuật mở xoang hàm Lần 1,415,000 10,010,000
2712 15080030 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Lần 4,241,000 19,250,000
2667 12130062 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi Lần 4,615,000 16,500,000
2713 15080031 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch Lần 3,316,000 21,530,000
2668 12090019 Phẫu thuật nang Tarlov Lần 4,498,000 20,900,000
2714 15080028 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Lần 4,241,000 18,150,000
2669 14040024 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần 2,814,000 6,330,000
2715 15020004 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch Lần 3,316,000 20,900,000
2670 13030027 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí Lần - 8,860,000
2716 15080029 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng Lần 4,241,000 19,250,000
2671 13030045 Phẫu thuật nạo VA gây mê Lần 790,000 8,860,000 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng + nạo vét hạch
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản (công + VTTH, chưa 2717 15020005 Lần 3,316,000 21,530,000
2672 14040043 Lần 790,000 13,360,000 rộng
bao gồm VT ngoài gói) 2718 15080032 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Lần 4,241,000 18,150,000
2673 12070266 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 2,887,000 10,810,000
2719 15020006 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 20,900,000
2674 99006024 Phẫu thuật nâng tuyến vú xệ (treo vú) (công + VTTH) Lần - 10,500,000
2720 15040062 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Lần - 13,200,000
2675 12070249 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 2,963,000 9,780,000
2721 15080037 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Lần 4,241,000 18,150,000
2676 12070250 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 2,963,000 12,540,000
2722 98111179 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng [Gây mê] Lần 4,241,000 23,100,000
2677 14040022 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Lần 3,188,000 9,200,000
2723 15080038 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 21,530,000 2768 15030002 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần 4,316,000 14,630,000
2724 15080046 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Lần 4,241,000 18,150,000 2769 98111023 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy [công] Lần - 20,900,000
2725 15080047 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 21,530,000 2770 15080067 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy + cắt lách Lần - 23,630,000
2726 98111178 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng [Gây mê] Lần 4,241,000 19,250,000 2771 15080048 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp Lần 4,241,000 19,250,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực 2772 15020007 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch Lần 3,316,000 21,530,000
2727 15080056 Lần 4,241,000 18,150,000
tràng Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu
2773 15080049 Lần 4,241,000 19,250,000
2728 15030051 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng Lần 5,071,000 11,550,000 môn
2729 99000487 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [công] Lần 3,507,000 13,200,000 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và
2774 98111024 Lần - 26,250,000
2730 15030050 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Lần 5,914,000 13,200,000 tầng sinh môn [công]
2731 15040076 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần 3,250,000 13,530,000 2775 15030052 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng Lần 5,071,000 11,000,000
2732 15040067 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Lần 2,167,000 13,530,000 2776 15040072 Phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay Lần - 4,140,000
2733 15030038 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Lần 2,167,000 12,650,000 2777 14040031 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén Lần 4,159,000 13,750,000
2734 15080068 Phẫu thuật nội soi cắt lách Lần - 15,400,000 hơi thanh quản,…) (gây mê)
2735 15080024 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 2,564,000 12,870,000 2778 14040038 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén Lần 1,760,333 13,750,000
2736 15040101 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái Lần - 13,530,000 hơi thanh quản,…) (gây tê)
2737 15040079 Lần 3,250,000 16,500,000 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 2779 14040032 Lần 4,159,000 13,750,000
Microdebrider (Hummer)
2738 99100038 Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim [công] Lần - 12,100,000
2780 14040015 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Lần 9,019,000 22,050,000
2739 15080027 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Lần 4,241,000 16,060,000
2781 99000482 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [công] Lần 5,071,000 13,200,000
2740 99100016 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi Lần 8,288,000 16,500,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử
2741 99100029 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi [công] Lần - 18,700,000 2782 99000480 Lần 5,071,000 11,000,000
cung [công]
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch 2783 99000043 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần 3,002,000 12,650,000
2742 99100030 Lần - 18,700,000
[công]
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - 2784 99000481 Lần - 13,200,000
2743 98111022 Lần - 28,350,000 bệnh nhân có thai [công]
hỗng tràng [công]
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng
2744 99000682 Phẫu thuật nội soi Cắt nối niệu quản Lần - 12,100,000 2785 15030030 Lần 3,950,000 26,250,000
hoặc ngoài phúc mạc
2745 14040011 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] Lần 663,000 19,030,000 2786 99000731 Phẫu thuật nội soi cắt u túi tinh [công] Lần - 16,500,000
2746 80000302 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] Lần 457,000 18,150,000 2787 15030001 Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lần 4,316,000 16,500,000
2747 99000479 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [công] Lần 5,071,000 11,000,000 2788 15030004 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính Lần 4,316,000 16,500,000
2748 15020002 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2,564,000 11,440,000 2789 15030003 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính Lần 4,316,000 16,500,000
2749 15020003 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2,564,000 12,870,000 2790 99100095 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) Lần 9,982,000 46,500,000
2750 15040077 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần 3,250,000 14,300,000
2751 15030033 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần 1,456,000 15,400,000 2791 99000492 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung Lần - 22,050,000
hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [công]
2752 15080014 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày Lần 5,090,000 28,350,000 2792 14040016 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần 2,750,000 10,350,000
2753 15080015 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách Lần 5,090,000 34,550,000 2793 14040027 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần 954,000 2,070,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi
2754 15080018 Lần 5,090,000 37,170,000 2794 14040017 Lần 1,574,000 14,080,000
D2 xoang
2755 15080017 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 Lần 5,090,000 30,980,000 Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )
2795 98111025 Lần - 13,750,000
2756 15080035 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng Lần 4,241,000 26,250,000 [công]
2757 15080036 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch Lần 3,316,000 29,400,000 2796 15080051 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Lần 4,276,000 15,400,000
2758 15020008 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3,093,000 13,750,000 2797 15080052 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng Lần 4,276,000 18,150,000
2759 15020012 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [viêm túi mật cấp] Lần 3,093,000 15,400,000 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị
2798 15080057 Lần 4,276,000 15,400,000
2760 15080064 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần 3,093,000 16,720,000 sa trực tràng
2761 15080039 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần 2,561,000 12,650,000 2799 14040020 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3,873,000 12,650,000
2762 15080023 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng Lần 2,664,000 13,750,000 2800 14040019 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần 3,873,000 12,100,000
2763 99000485 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [công] Lần - 17,600,000 2801 14040023 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần 3,188,000 9,780,000
2764 15030049 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần 5,914,000 16,500,000 2802 14040044 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi (công + VTTH, Lần 3,188,000 14,640,000
2765 15030048 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Lần 5,071,000 13,750,000 chưa bao gồm VT ngoài gói)

2766 99000491
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
Lần - 19,800,000 2803 99100021 Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo Lần - 9,200,000
[công] thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [công]
2767 99000703 Phẫu thuật nội soi cắt thận dư số mất chức năng Lần - 16,500,000 2804 99100037 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim [công] Lần - 12,100,000
2805 15020011 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng Lần 2,167,000 15,290,000 2844 15040099 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên Lần - 11,390,000
2806 14040004 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Lần 3,040,000 13,750,000 2845 15030010 Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong) Lần - 11,000,000
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng
2807 15020009 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn Lần 2,167,000 15,290,000 2846 15040089
gối
Lần 3,718,000 17,600,000
toàn trước phúc mạc (TEP) [1 bên]
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay (công + VTTH, chưa bao
2808 15020014 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn Lần 2,167,000 16,940,000 2847 15040110
gồm VT ngoài gói)
Lần 3,250,000 37,000,000
toàn trước phúc mạc (TEP) [2 bên]
2848 98111038 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + Đặt lưới nhân tạo Lần - 18,700,000
2809 15020010 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc Lần 2,167,000 15,290,000 và tạo van chống trào ngược [công]
đường vào qua ổ bụng (TAPP) [1 bên]
2849 15040057 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Lần - 21,000,000
2810 15080075 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc Lần 2,167,000 16,940,000 2850 15010008 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần 5,089,000 11,660,000
đường vào qua ổ bụng (TAPP) [2 bên]
2851 15080055 Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, Lần - 14,080,000
2811 99000760 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc Lần 2,167,000 12,100,000 dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng)
đường vào qua ổ bụng điều trị thoát vị bẹn [công]
2852 15040078 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Lần 3,250,000 16,500,000
2812 15080025 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2,564,000 12,870,000
2853 15080005 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây mê] Lần 2,896,000 14,850,000
2813 15040102 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Lần - 13,200,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng
2814 15040068 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Lần 3,250,000 13,200,000 2854 15080006 Lần 4,241,000 16,060,000
tràng
2815 15040069 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Lần 3,250,000 17,600,000
2855 15080040 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần 2,561,000 12,650,000
2816 15040100 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Lần - 12,870,000 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội 2856 15080041 Lần 3,241,000 14,850,000
trên dòng
2817 15040095 soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo Lần 4,242,000 26,250,000 2857 15080019 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần 2,167,000 14,850,000
dây chằng bên chầy, bên mác)
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng
2818 99600601 Phẫu thuật nội soi điều trị khuyết sẹo mổ lấy thai (công) Lần - 14,300,000 2858 15080021 Lần 4,241,000 17,160,000
tràng
2819 15040088 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Lần 4,242,000 17,600,000 2859 15080053 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần 2,561,000 12,650,000
2820 15040056 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Lần 3,250,000 26,250,000 2860 15080007 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần 2,896,000 13,970,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng
2821 15040055 Lần - 26,250,000 2861 15080008 Lần 4,241,000 16,060,000
pháp Latarjet tràng
2822 15040075 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Lần 3,250,000 21,000,000 2862 15080020 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng Lần 2,167,000 14,850,000
2823 15040058 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Lần 3,250,000 21,000,000 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam 2863 15080022 Lần 4,241,000 17,160,000
2824 15040073 Lần 3,718,000 18,700,000 hỗng tràng
giác 2864 99000685 Phẫu thuật nội soi khâu vỡ bàng quang Lần - 16,500,000
2825 15040060 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Lần - 18,700,000 2865 15040080 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy Lần 3,250,000 16,500,000
2826 15080004 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành Lần 3,241,000 16,720,000 2866 15040066 Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực Lần - 22,300,000
2827 15040063 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Lần 3,250,000 21,000,000 2867 15040103 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm Lần 3,250,000 17,300,000
2828 15040065 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Lần 3,250,000 21,000,000 2868 15040104 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân Lần 3,250,000 17,300,000
2829 15040070 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Lần 2,167,000 16,500,000 2869 15080044 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Lần 2,167,000 15,950,000
2830 15010011 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội Lần - 12,100,000 2870 99000484 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [công] Lần 5,528,000 11,000,000
soi ổ bụng) có can thiệp lòng tử cung Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua
2831 15040096 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè Lần - 17,600,000 2871 95001009 đường liên bản sống (công + VTTH, chưa bao gồm VT ngoài Lần - 34,470,000
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày gói)
2832 98111026 Lần - 23,630,000
[công] Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua
2872 15040106 Lần - 25,000,000
2833 15040061 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Lần - 16,500,000 đường liên bản sống (công)
2834 15080045 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo Lần 4,241,000 19,250,000 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ
2873 15040107 Lần - 25,000,000
2835 99100093 Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ Lần 17,144,000 79,500,000 liên hợp (công)
2836 15030041 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Lần 2,167,000 13,200,000 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có
2874 15080063 Lần 3,816,000 16,500,000
dẫn lưu Kehr
2837 15040081 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân Lần 3,250,000 15,290,000
2875 15030013 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 4,027,000 12,650,000
2838 15040097 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Lần 3,250,000 24,390,000
2876 15080062 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Lần 3,316,000 15,400,000
2839 15040071 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay [1 bên] Lần - 17,490,000
2877 14040013 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 8,042,000 16,500,000
2840 99000732 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn [công] Lần - 21,000,000
2878 14040014 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần 4,922,000 17,380,000
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ trong ổ bụng 1 thì
2841 99000733 Lần - 21,000,000 2879 7230012 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 954,000 9,780,000
[công]
2842 99000734 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong ổ bụng 2 thì [công] Lần - 21,000,000 2880 15080060 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 3,093,000 15,400,000
2843 15040098 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Lần 3,250,000 12,540,000 2881 15080061 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần 3,816,000 16,500,000
2882 15080065 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần 2,167,000 13,200,000 2922 14040001 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên Lần 4,948,000 14,300,000
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung, Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành
2883 15030039 Lần 3,680,000 13,090,000 2923 99000478 Lần 5,071,000 13,200,000
bảo tồn vòi trứng nang [công]
2884 14040010 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần 3,873,000 12,980,000 2924 99000477 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [công] Lần 5,071,000 11,000,000
2885 14040009 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 2,955,000 12,980,000 2925 99000738 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh [công] Lần - 21,000,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (công + VTTH, chưa bao 2926 14040005 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái Lần 2,750,000 12,980,000
2886 14040045 Lần 2,955,000 18,410,000
gồm VT ngoài gói) 2927 99000476 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [công] Lần 2,860,000 9,200,000
2887 14040008 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần 2,955,000 12,980,000 2928 99000488 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [công] Lần 6,533,000 16,500,000
2888 14040007 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Lần 3,873,000 12,980,000
2889 14040025 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) Lần 1,574,000 15,070,000 2929 14040029 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt Lần 2,955,000 18,700,000
xơ/u hạt dây thanh (gây mê)
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer)
2890 14040026
(gây mê)
Lần 1,574,000 15,070,000 2930 14040030 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt Lần 1,551,927 9,200,000
xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê
Phẫu thuật nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm
2891 15030007 Lần 2,167,000 16,500,000 2931 15030042 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 6,575,000 13,200,000
tán sỏi thận bằng Laser
2932 15080026 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 2,896,000 12,870,000
2892 15080009 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng Lần 4,241,000 13,750,000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng 2933 15030036 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 6,575,000 13,200,000
2893 15080010 Lần 4,241,000 16,060,000
tràng 2934 15010014 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm Lần 6,575,000 13,200,000
2894 15080043 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng Lần 4,241,000 14,850,000 phần phụ, ứ mủ vòi trứng [công]
2895 15080042 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Lần 4,241,000 14,850,000 2935 12070252 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 2,973,000 13,200,000
2896 15080066 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần 3,093,000 15,400,000 Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh
2936 99100040 Lần - 16,500,000
2897 15010007 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần 4,963,000 9,200,000 (VATS) [công]
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm
2898 99000735 Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh [công] Lần - 21,000,000 2937 12070116 Lần - 13,310,000
khớp quay trụ dưới
2899 15030037 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần 5,528,000 11,000,000
2938 12130061 Phẫu thuật rò sống mũi Lần 7,175,000 16,500,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh
2900 99000736 Lần - 21,000,000 2939 13030018 Phẫu thuật rò vùng sống mũi Lần - 11,000,000
thiết [công]
2940 12070270 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1,731,000 10,810,000
2901 99000737 Phẫu thuật nội soi rạch mở lỗ phóng tinh niệu đạo [công] Lần - 16,500,000
2941 13030006 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ (Nhi) Lần 3,720,000 18,700,000
2902 15080070 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần 2,167,000 12,650,000
2942 99000452 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [công] Lần 4,083,000 11,000,000
2903 99000475 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [công] Lần 9,153,000 16,500,000
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây mê] (công+VTTH, chưa
2904 15030008 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lần 4,027,000 14,850,000 2943 99006106 Lần 3,002,000 9,000,000
bao gồm VT ngoài gói)
2905 15030017 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần 4,027,000 13,970,000
2944 99000740 Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên [công] Lần - 5,750,000
2906 99000489 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng [công] Lần 1,456,000 9,200,000 Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh
2907 7230026 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh Lần 2,955,000 13,530,000 2945 99100090 Lần 17,144,000 83,500,000
mạch phổi
2908 14040018 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần 1,415,000 7,480,000 2946 12070238 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 2,887,000 11,770,000
2909 15040086 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Lần 4,242,000 30,000,000 2947 12070239 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 2,887,000 6,210,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân
2910 15040082
bánh chè tự thân
Lần 4,242,000 30,000,000 2948 99100088 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động Lần 17,144,000 85,500,000
mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis,
2911 15040083 Lần 4,242,000 30,000,000 2949 12070227 Lần 3,750,000 16,060,000
chân ngỗng Champon, Kim K.Wire)
2912 15040090 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân Lần 4,242,000 30,000,000 2950 12070109
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới
Lần 3,750,000 16,060,000
xương bánh chè đồng loại 1 bó xương quay
2913 15040059 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Lần 4,242,000 21,800,000 2951 12070113 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 2,963,000 12,540,000
2914 15040094 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo Lần 4,242,000 31,500,000 2952 12070111 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần - 12,540,000
trước, chéo sau) bằng gân đồng loại 2953 13030011 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm Lần 5,937,000 21,530,000
2915 15040105 Phẫu thuật nội soi tái tạo gân Lần 4,242,000 30,000,000 2954 12030019 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần 1,242,000 10,350,000
2916 15040085 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần 4,242,000 28,350,000
2917 15030011 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Lần 3,044,000 16,500,000 2955 13030003 Phẫu thuật tái tạo ống tai ngoài bằng xương tự thân hay xi Lần - 13,200,000
măng sau mổ sào bào thượng nhĩ hở
2918 15040054 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Lần 3,250,000 21,000,000 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương
2956 12070112 Lần - 12,540,000
2919 98111039 Phẫu thuật nội soi tạo hình môn vị [công] Lần - 14,300,000 thuyền
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản, Cắm niệu quản vào 2957 99000458 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [công] Lần - 14,300,000
2920 15030014 Lần 3,044,000 17,600,000
bàng quang 2958 12070223 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 3,325,000 16,060,000
2921 99000493 Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [công] Lần 6,855,000 13,200,000 2959 12070002 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao Lần - 16,060,000
2960 99000758 Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch [công] Lần - 21,000,000 2997 12070164 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2,963,000 13,200,000
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp 2998 12070167 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 2,963,000 13,200,000
2961 12090005 Lần 3,750,000 24,150,000
ống sống cổ đa tầng - Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 2999 12070165 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 2,963,000 13,200,000
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp 3000 12070162 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 2,963,000 13,200,000
2962 12090006 ống sống cổ đa tầng - Phẫu thuật kết hợp xương trên màn Lần 5,122,000 24,150,000 3001 12070036 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 2,963,000 7,710,000
hình tăng sáng 3002 12070163 Lần 2,963,000 13,200,000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
2963 12070029 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Lần 2,106,000 13,200,000
3003 12070038 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần 2,963,000 7,710,000
2964 12130017 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài Lần 3,720,000 12,100,000
3004 12070037 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 2,963,000 7,710,000
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật
2965 99000741 Lần - 21,000,000 3005 12070166 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 2,963,000 13,200,000
[công]
3006 12070039 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần 2,963,000 7,710,000
2966 99000744 Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng các vạt da tự do [công] Lần - 21,000,000
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch 3007 13030040 Phẫu thuật tuyến dưới hàm Lần - 12,100,000
2967 99000756 Lần - 21,000,000 3008 99000468 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [công] Lần - 11,000,000
kế cận [công]
2968 99000757 Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt tự do [công] Lần - 21,000,000 3009 12070151 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 1,965,000 13,200,000
2969 12070215 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Lần - 16,060,000 3010 12070229 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3,741,000 14,080,000
2970 99000742 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì [công] Lần - 16,500,000 3011 12070003 Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 2,758,000 16,170,000
2971 99000743 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì [công] Lần - 16,500,000 3012 12090012 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Lần 4,728,000 24,150,000
2972 12070137 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2,790,000 12,540,000 3013 12090049 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng Lần 5,328,000 24,150,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [dính 2 ngón Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới
2973 13020094 Lần 2,790,000 21,000,000 3014 99100023 Lần - 29,400,000
tay] thận [công]
2974 12070138 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2,887,000 9,200,000 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật
3015 12070219 Lần 4,622,000 16,500,000
2975 12130015 Lần 3,040,000 13,750,000 cao
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần (công+VTTH, chưa bao 3016 12070131 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo Lần 4,728,000 14,080,000
2976 99006109 Lần - 15,000,000 3017 12070214 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần Lần 4,622,000 30,270,000
gồm VT ngoài gói)
2977 99000677 Phẫu thuật Tạo hình niệu đạo ở người lưỡng giới Lần - 16,500,000 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần - Phẫu thuật tạo hình
3018 12070218 Lần 3,250,000 21,020,000
2978 99000679 Lần - 16,500,000 khớp háng
Phẫu thuật tạo hình niệu đạo sau
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần - Phẫu thuật thay khớp
2979 99000678 Phẫu thuật tạo hình niệu đạo trước Lần - 11,000,000 3019 12070217 Lần 3,750,000 20,010,000
háng bán phần
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng
2980 12090056 Lần 1,735,000 19,800,000 3020 12070001 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Lần 6,985,000 23,730,000
sóng cao tần
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng 3021 12100001 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối Lần 5,122,000 32,220,000
2981 12090057 Lần 1,735,000 19,800,000 3022 12070216 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Lần 5,122,000 30,470,000
bằng sóng cao tần
2982 12130010 Phẫu thuật tạo hình tai giữa Lần 5,209,000 18,700,000 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp (công + VTTH, chưa bao
3023 14040046 Lần - 21,220,000
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của gồm VT ngoài gói)
2983 12070105 Lần 2,963,000 12,540,000 3024 99100082 Phẫu thuật thay van động mạch chủ Lần 17,144,000 79,500,000
ngón I
2984 99000455 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [công] Lần - 12,100,000 3025 99100085 Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên Lần 17,144,000 89,500,000
2985 99006030 Phẫu thuật tạo hình thành bụng (công) Lần - 20,000,000 3026 99100079 Phẫu thuật thay van hai lá Lần 17,144,000 89,500,000
2986 99100081 Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp Lần 17,144,000 79,500,000 3027 99000748 Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu cấp ở trẻ em [công] Lần - 11,000,000
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do 3028 99000749 Phẫu thuật thăm dò lao tinh hoàn/bìu [công] Lần - 5,750,000
2987 99100080 Lần 17,144,000 79,500,000
thấp
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng 3029 99000750 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho người bệnh không sờ thấy Lần - 16,500,000
2988 99000753 Lần - 21,000,000 và siêu âm không thấy tinh hoàn [công]
vạt da tại chỗ [công]
Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương 3030 99000752 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh Lần - 16,500,000
2989 99000747 Lần - 42,000,000 không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn [công]
[công]
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
2990 13030016 Phẫu thuật tăng cường màng nhĩ - đặt ống thông khí Lần - 3,450,000 3031 99000433 Lần 4,867,000 9,200,000
[công]
2991 12130004 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên Lần 5,215,000 17,600,000 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ
2992 80001101 Lần - 4,030,000 3032 99000432 Lần - 6,900,000
Phẫu thuật tinh trùng TESE/ MESA khoa [công]
Phẫu thuật tinh trùng TESE/MESA, nối ống dẫn tinh sau phẫu 3033 99006023 Phẫu thuật thu da quầng vú (công + VTTH) Lần - 8,000,000
2993 80001115 Lần - 28,500,000
thuật đình sản (công) 3034 12130032 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Lần 3,188,000 9,780,000
Phẫu thuật tinh trùng TESE/MESA, nối ống dẫn tinh sau phẫu 3035 12070094 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,616,000 7,020,000
2994 80001116 thuật đình sản và phẫu thuật điều trị giản tĩnh mạch thừng Lần - 33,500,000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [Nước màng tinh hoàn
tinh (công) 3036 12030025 Lần 1,242,000 8,630,000
1bên]
2995 12110018 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [công] Lần 5,385,000 8,050,000
3037 12070186 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Lần 2,829,000 12,760,000
2996 12070035 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần 2,963,000 7,710,000
3038 12070203 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần 3,250,000 20,930,000 3082 12130047 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần 2,814,000 6,330,000
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 3083 12130002 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần Lần 3,720,000 11,000,000
3039 99000453 Lần - 11,000,000
[công] 3084 10080007 Phí chăm sóc catheter lọc máu [công] Lần - 100,000
3040 99000465 Phẫu thuật treo tử cung qua nội soi [công] Lần 2,859,000 16,500,000 3085 99001442 Phí chênh lệch công đỡ sanh thường sang đỡ sanh Forceps Lần - 1,100,000
3041 99000467 Phẫu thuật treo tử cung qua ngã âm đạo [công] Lần 2,859,000 11,000,000 3086 99001441 Phí chênh lệch công đỡ sanh thường sang đỡ sanh Ventous Lần - 1,100,000
3042 12090017 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm Lần 5,197,000 24,150,000 Phí chênh lệch công đỡ sinh thường sang sinh thường có vết
3087 99001443 Lần - 1,000,000
3043 12070258 Phẫu thuật U máu Lần - 13,200,000 mổ cũ
3088 99005201 Phí dịch vụ Thủ thuật tiêm thuốc vào bướu tân dịch Lần - 1,500,000
3044 95001003 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh Lần 6,653,000 52,800,000
mạch, bằng đường mở nắp sọ 3089 99011111 Phí theo dõi ECMO liên tục 24h (công) Lần - 10,000,000
3090 99000084 Phí theo dõi hoá trị (Điều trị đích trong ung thư) Lần 874,000 1,000,000
3045 95001005 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh Lần 6,653,000 57,500,000
mạch, bằng đường mở nắp sọ (phức tạp) 3091 99000081 Phí theo dõi hoá trị (Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy) Lần - 1,000,000
3046 95001019 Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ (công) Lần - 25,000,000 3092 99000083 Phí theo dõi hoá trị truyền hoá chất tĩnh mạch (nội trú) Lần 127,000 1,000,000
3093 99000082 Phí theo dõi hoá trị truyền hoá chất tĩnh mạch (ngoại trú) Lần 155,000 1,000,000
3047 95001015 Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm (công Lần - 38,240,000
+ VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói) 3094 80000383 Phí xuất mẫu tinh trùng tinh trùng đầu tiên - NHTT Lần - 3,450,000
3048 12070263 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 Lần - 11,770,000 3095 8090001 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ Lần - 180,000
3049 12070246 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 Lần - 11,770,000 3096 7230017 Phương pháp Proetz Lần 57,600 140,000
3050 12070248 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 Lần 4,228,000 16,060,000 3097 80000384 Rã noãn Tec - 4,600,000
3051 12070247 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 Lần 2,790,000 11,770,000 3098 80000385 Rã phôi Tec - 6,900,000
3052 12070264 Phẫu thuật vá da mỏng Lần - 11,770,000 3099 80001114 RÃ TRỨNG THÊM 1 TEC Lần - 1,150,000
3053 12070145 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần - 13,200,000 3100 93660021 Rạch áp xe mi Lần 186,000 425,000
3054 12070110 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần 2,851,000 13,200,000 3101 98200012 Rạch áp xe mô mềm [gây tê] (có VTTH) Lần - 800,000
3055 80000303 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Lần 3,040,000 13,750,000 3102 98200014 Rạch áp xe mô mềm [tại phòng mổ] Lần - 4,000,000
3056 99100048 Phẫu thuật vá thông liên thất Lần 17,144,000 90,000,000 3103 93660024 Rạch áp xe túi lệ Lần 186,000 425,000
3057 13030026 Phẫu thuật vách ngăn mũi Lần - 9,780,000 3104 99000390 Rạch áp xe tuyến vú Lần - 3,500,000
3058 99006021 Phẫu thuật vét hạch nách (công + VTTH) Lần 2,754,000 15,000,000 3105 99006027 Rạch áp xe vú (gây mê) (công + VTTH) Lần 219,000 4,500,000
3059 12070096 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 1,965,000 7,020,000 3106 99000385 Rạch áp xe, máu tụ tầng sinh môn Lần - 3,000,000
3060 12070097 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2,963,000 13,200,000 3107 99000384 Rạch áp xe, máu tụ tầng sinh môn khó Lần - 4,000,000
3061 12070269 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2,758,000 16,060,000 3108 9040031 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu [công] Lần - 1,000,000
3062 12070240 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2,598,000 7,020,000 3109 99000012 Radio trúng đích + kéo giãn Lần - 350,000
3063 12070241 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 4,616,000 16,060,000 3110 99000013 Radio trúng đích + Vận động thụ động Lần - 350,000
3064 12070098 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 2,963,000 13,200,000 3111 99000011 Radio trúng đích + xoa bóp (massage) Lần - 350,000
3112 99000693 Lần - 11,000,000
3065 12070099 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh Lần 4,616,000 16,060,000 Rò bàng quang
giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 3113 99000691 Rò bàng quang trực tràng Lần - 16,500,000
3066 12080001 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Lần 6,579,000 16,060,000 3114 99000690 Rò niệu đạo âm đạo Lần - 16,500,000
3067 95001007 Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não (công) Lần - 25,000,000 3115 99000688 Rò nước tiểu vết mổ Lần - 5,750,000
3068 12070265 Phẫu thuật viêm xương Lần 2,887,000 10,810,000 3116 99000692 Rò tiêu hóa vào bàng quang tân tạo Lần - 16,500,000
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm 3117 7020027 Rút canuyn khí quản Lần - 140,000
3069 12090003 Lần 5,197,000 24,150,000
nha 3118 7040026 Lần 178,000 500,000
Rút catheter đường hầm
3070 12030021 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1,242,000 6,790,000
3119 7040030 Rút catheter tĩnh mạch đùi chạy thận nhân tạo cấp cứu Lần - 500,000
3071 12130035 Phẫu thuật vỡ xoang hàm Lần 5,336,000 13,420,000 Rút catheter tĩnh mạch trung tâm chạy thận nhân tạo cấp
3072 99000462 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [công] Lần 6,191,000 19,800,000 3120 7040029 Lần - 500,000
cứu
3073 12130038 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần 1,415,000 10,010,000 3121 7120013 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1,731,000 10,810,000
3074 13030019 Phẫu thuật xoang trán Lần - 10,350,000 3122 99000410 Rút ối / điều trị đa ối [công] Lần - 2,000,000
3075 12130024 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) Lần 2,777,000 9,780,000 3123 7020090 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần - 300,000
3076 12030024 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2,321,000 7,820,000 3124 7020026 Rút ống nội khí quản Lần - 200,000
3077 12070230 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 3,570,000 11,390,000 3125 7040024 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần 178,000 300,000
3078 12070188 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần 3,570,000 11,390,000 3126 7040025 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần 178,000 300,000
3079 12070187 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 3,570,000 11,390,000 3127 9040015 Rút sonde JJ Lần - 1,000,000
3080 12070231 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Lần - 11,390,000 3128 9040016 Rút sonde JJ bằng ống mềm Lần - 2,000,000
3081 12070190 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần - 19,610,000 3129 9040017 Rút sonde JJ có tiền mê Lần - 2,000,000
3130 9040010 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê Lần - 2,600,000 Sinh thiết lõi phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm (2 sang
Rút sonde Modelage qua đường nội soi bàng quang có gây 3173 97001008 thương trở lên) (Chưa bao gồm kim sinh thiết và phí gửi mẫu Lần - 3,200,000
3131 9040011 Lần - 2,600,000 giải phẫu bệnh)

3132 9040023 Rút thông tiểu Lần - 100,000 Sinh thiết lõi tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm (1 sang
3133 7040028 Lần - 330,000 3174 80000287 thương) (Chưa bao gồm kim sinh thiết và phí gửi mẫu giải Lần - 2,000,000
Rửa bàng quang
phẫu bệnh)
3134 80000386 Rửa bàng quang (IVF) Lần - 580,000
Sinh thiết lõi tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm (2 sang
3135 99000582 Rửa bàng quang [cấp cứu] lần 198,000 650,000 3175 97001009 thương trở lên) (Chưa bao gồm kim sinh thiết và phí gửi mẫu Lần - 3,200,000
3136 99000510 Rửa bàng quang hở [công] lần - 350,000 giải phẫu bệnh)
3137 7040005 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 198,000 370,000 Sinh thiết lõi tuyến vú dưới hướng dẫn siêu âm (2 sang
3138 80000387 Rửa bàng quang lấy máu cục (IVF) Lần 198,000 1,150,000 3176 97001007 thương trở lên) (Chưa bao gồm kim sinh thiết và phí gửi mẫu Lần - 3,200,000
3139 99000511 Rửa bàng quang liên tục [công] lần - 500,000 giải phẫu bệnh)
3140 93660017 Rửa cùng đồ Lần 41,600 450,000 3177 9070061 Sinh thiết màng phổi mù (công) Lần - 2,600,000
3141 93660217 Rửa cùng đồ (Nhi) Lần 41,600 450,000 3178 80001601 Sinh thiết nội mạc tử cung tại IVF Lần - 2,300,000
3142 99000505 Rửa dạ dày [công] lần - 500,000 3179 7120012 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở Lần 262,000 410,000
3143 7070003 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119,000 550,000 Sinh thiết phần mềm dưới cắt lớp vi tính (chưa bao gồm dịch
3180 80000276 Lần - 1,500,000
vụ chụp CLVT)
3144 7070004 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 589,000 1,100,000
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi trực tràng - Có
3145 99000169 Rửa dạ dày sơ sinh [công] Lần 119,000 800,000 3181 3070001 Lần - 5,500,000
gây mê
3146 99000585 Rửa dạ dày trong ngộ độc qua sonde Fauchet & sử dụng lần 119,000 1,200,000 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi trực tràng có
than hoạt chống ngộ độc [cấp cứu] 3182 3070002 hòa hình MRI - Có gây mê (chưa bao gồm phí chụp MRI và Lần - 7,000,000
3147 99000587 Rửa dạ dày trong ngộ độc qua sonde Fauchet [cấp cứu] lần 119,000 1,000,000 kim sinh thiết)
3183 99100109 Sinh thiết tuỷ xương (công) Lần - 20,000,000
3148 99000586 Rửa dạ dày trong ngộ độc qua tube Levine & sử dụng than lần 119,000 1,000,000
hoạt chống ngộ độc [cấp cứu] Sinh thiết tuyến tiền liệt qua siêu âm nội soi ngả trực tràng
3184 9040021 Lần - 5,500,000
3149 99000588 Rửa dạ dày trong ngộ độc qua tube Levine [cấp cứu] lần 119,000 800,000 (tại phòng mổ)
3150 99000589 Rửa mắt trong ngộ độc [cấp cứu] lần - 500,000 Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính (chưa bao gồm dịch
3185 80000283 Lần - 4,000,000
vụ chụp CLVT)
3151 99000594 Rửa mũi [cấp cứu] lần - 200,000
3186 7230033 Sinh thiết u họng miệng Lần 126,000 800,000
3152 7020042 Rửa phế quản phế nang Lần - 1,500,000
3187 9040020 Sinh thiết U tinh hoàn Lần - 3,000,000
Rửa ruột (dạ dày, thụt tháo ) & sử dụng than hoạt trong cấp
3153 99000590 lần 119,000 1,500,000
cứu ngộ độc [cấp cứu] 3188 80000289 Sinh thiết vú hướng dẫn siêu âm (1sang thương) - Sử dụng Lần - 21,000,000
3154 99000593 Rửa tai (Ống tai lấy dị vật) [cấp cứu] lần - 400,000 máy hút chân không và kim sinh thiết
3155 11100022 Rửa vòm họng Lần - 150,000 3189 9070004 Soi bàng quang Lần - 3,000,000
3156 99000001 Siêu âm điều trị +/ - rảnh tay Lần 45,600 150,000 3190 9070014 Soi bàng quang (tại Phòng soi) [bao gồm VTTH] Lần - 1,700,000
3157 99000349 Sinh thiết cổ tử cung - âm đạo - âm hộ [công] Lần 382,000 810,000 Soi bàng quang bằng ống mềm (tại Phòng soi) [bao gồm
3191 9070015 Lần - 3,000,000
VTTH]
Sinh thiết cổ tử cung - âm đạo - âm hộ dưới soi cổ tử cung
3158 99000350 Lần 382,000 1,100,000 3192 9070005 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893,000 4,500,000
[công]
3159 99000407 Sinh thiết gai nhau chẩn đoán trước sinh [công] Lần - 4,000,000 3193 9050005 Soi cổ tử cung Lần 61,500 580,000
3160 99000638 Sinh thiết hạch [gây mê] Lần - 2,500,000 3194 93660026 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 52,500 280,000
3161 99000637 Sinh thiết hạch [gây tê] Lần - 800,000 3195 93660226 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương (Nhi) Lần 52,500 280,000
3162 99000644 Sinh thiết hạch bẹn [gây mê] Lần - 2,500,000 3196 5010014 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 52,500 230,000
3163 99000643 Sinh thiết hạch bẹn [gây tê] Lần - 800,000 3197 93660228 Soi đáy mắt cấp cứu (Nhi) Lần 230,000 230,000
3164 99006026 Sinh thiết hạch cổ (gây mê) (công + VTTH) [UB] Lần 3,002,000 8,000,000 3198 93660025 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52,500 150,000
3165 99006101 Sinh thiết hạch cổ (gây tê) (công + VTTH) [UB] Lần - 4,000,000 3199 93660225 Soi đáy mắt trực tiếp (Nhi) Lần 52,500 150,000
3166 99000640 Sinh thiết hạch cổ [gây mê] Lần - 2,500,000 3200 93660027 Soi góc tiền phòng Lần 52,500 350,000
3167 99000639 Sinh thiết hạch cổ [gây tê] Lần - 800,000 3201 93660227 Soi góc tiền phòng (Nhi) Lần 52,500 350,000
3168 99006013 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú (công) Lần 2,207,000 8,500,000 3202 99000008 Sóng ngắn Lần 34,900 280,000
3169 99000642 Sinh thiết hạch nách [gây mê] Lần - 2,500,000 3203 7010031 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần 319,000 450,000
3170 99000641 Sinh thiết hạch nách [gây tê] Lần - 800,000 3204 7010030 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần 989,000 1,500,000
3171 12130042 Sinh thiết hốc mũi Lần 126,000 800,000 3205 7010010 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [công] Lần 459,000 850,000
Sinh thiết lõi phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm (1 sang 3206 99000239 Sử dụng bơm tiêm tự động cho truyền thuốc Giờ - 80,000
3172 80000277 thương) (Chưa bao gồm kim sinh thiết và phí gửi mẫu giải Lần - 2,000,000
3207 99011011 Sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu tự thân (PRP) điều trị nội Lần - 17,600,000
phẫu bệnh) mạc tử cung mỏng trong IVF
3208 99000015 Sử dụng máy CPM (sau mổ) Lần 29,000 100,000 3248 8020014 Tập đi với khung tập đi Lần 29,000 175,000
Sử dụng thuốc qua đường niêm mạc (Mắt Mũi Tai Miệng 3249 8020023 Tập đi với khung treo Lần 29,000 300,000
3209 99000618 lần - 75,000
Hậu môn Âm đạo) [công, cấp cứu] 3250 8020015 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 29,000 100,000
3210 99006017 Tái tạo núm vú (công +VTTH) Lần - 8,500,000 3251 8020013 Tập đi với thanh song song Lần 29,000 100,000
3211 12070128 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần 2,963,000 13,200,000 3252 8070010 Tập điều hòa cảm giác Lần - 200,000
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú bằng vạt tự thân (công 3253 8020062 Tập điều hợp vận động Lần 46,900 200,000
3212 99006029 Lần - 35,000,000
+VTTH) 3254 8020011 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900 100,000
3213 7150001 Tán sỏi bàng quang cơ học hoặc Laser Lần - 9,500,000 3255 8080006 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Lần 59,500 150,000
3214 14010017 Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản Lần - 12,650,000 3256 8010006 Tập ho có hiệu quả cho người bệnh Hen phế quản Lần - 150,000
ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi 3257 8010008 Tập ho có hiệu quả cho người bệnh Luput ban đỏ hệ thống Lần - 150,000
3215 7150008 Tán sỏi qua da bằng laser Lần - 15,000,000 3258 8010010 Tập ho có hiệu quả cho người bệnh Xơ cứng bì Lần - 150,000
3216 7150007 Tán sỏi thận qua da Lần 2,167,000 16,500,000 3259 8020047 Tập ho có trợ giúp Lần 30,100 180,000
3217 99000745 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì [công] Lần - 21,000,000 3260 8020029 Lần - 100,000
Tập kéo dãn
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, 3261 8020007 Lần - 50,000
3218 12030005 Lần 3,044,000 14,850,000 Tập lăn trở khi nằm
Anderson – Hynes
3262 8020019 Tập lên, xuống cầu thang Lần 29,000 100,000
3219 12090023 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo Lần - 21,530,000 3263 8080008 Tập luyện giọng Lần - 350,000
cột sống để chỉnh hình lồng ngực)
Tập mạnh cơ đáy chậu ( cơ sàn chậu , Pelvic Floor) (công
3220 12040026 Tạo hình môn vị Lần - 10,350,000 3264 98200008 Lần - 300,000
thực hiện)
3221 12070135 Tạo hình thay thế khớp cổ tay Lần - 13,200,000 3265 99000403 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 302,000 600,000
3222 12090051 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng Lần 5,413,000 21,000,000 3266 8020003 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người Lần - 50,000
3223 15040108 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng Lần 4,135,711 22,690,000 3267 8080003 Tập nói Lần - 150,000
[gây tê] (công + VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói) 3268 8080002 Tập nuốt - Tập nuốt (có sử dụng máy) Lần - 280,000
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng
3224 12090052 Lần 5,413,000 20,900,000 3269 8080001 Tập nuốt - Tập nuốt (không sử dụng máy) Lần 128,000 250,000
titan
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua 3270 8020009 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900 50,000
3225 12090050 Lần 5,413,000 20,900,000 3271 8080004 Tập nhai Lần - 150,000
cuống
3272 8080005 Tập phát âm Lần - 150,000
3226 15040109 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua Lần 4,135,711 22,690,000 3273 8070006 Tập phối hợp hai tay Lần - 200,000
cuống [gây tê] (công + VTTH, chưa bao gồm VT ngoài gói)
3227 99000746 Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật [công] Lần - 16,500,000 3274 8070007 Tập phối hợp tay mắt Lần - 200,000
3228 7010014 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Lần 989,000 1,070,000 3275 8070008 Tập phối hợp tay miệng Lần - 200,000
3229 7010015 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim Lần - 4,600,000 3276 8101002 Tập sàn chậu 1 buổi (đầu dò AD và EMG bụng) Lần - 800,000
3230 98111016 Tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản [công] Lần - 11,000,000 3277 8101003 Tập sàn chậu 1 buổi (đầu dò HM và EMG bụng) Lần - 850,000
3231 99000591 Tắm bệnh gội đầu tẩy độc trong ngộ độc [cấp cứu] lần - 1,000,000 3278 8101004 Tập sàn chậu 1 buổi (điện cơ TSM và EMG bụng) Lần - 1,200,000
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm 3279 8080009 Tập sửa lỗi phát âm Lần 106,000 300,000
3232 8070009 Lần - 200,000
rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) 3280 8071031 Tập sức mạnh cơ trục thân Lần - 400,000
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ 3281 8020033 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới Lần - 300,000
3233 8070012 Lần - 200,000
trợ giúp thích nghi 3282 8020032 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên Lần - 300,000
3234 8020045 Tập các kiểu thở Lần 30,100 200,000 3283 8020034 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 46,900 350,000
3235 8070005 Tập các vận động khéo léo của bàn tay Lần - 200,000 3284 8020008 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi Lần - 130,000
3236 8070004 Tập các vận động thô của bàn tay Lần - 200,000 3285 8020010 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng Lần - 130,000
3237 8080007 Tập cho người thất ngôn Lần 106,000 500,000 3286 8020040 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần 29,000 140,000
3238 8101031 Tập cho người thất ngôn (tập với bác sĩ) Lần - 800,000 3287 8101008 Tập thể dục sàn chậu Lần - 600,000
3239 8020012 Tập dáng đi Lần - 200,000 3288 8020046 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) Lần - 100,000
3240 8020085 Tập do cứng khớp Lần 45,700 200,000 3289 8070031 Tập thở có trợ giúp Lần - 250,000
3241 8020069 Tập dưỡng sinh Lần - 150,000 3290 8070011 Tập tri giác và nhận thức Lần 41,800 200,000
3242 8020020 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 29,000 100,000 3291 8020031 Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 29,000 150,000
3243 8020018 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Lần 29,000 200,000 3292 8020028 Tập vận động có kháng trở Lần 46,900 200,000
3244 8020017 Tập đi với bàn xương cá Lần 29,000 80,000 3293 8020025 Tập vận động có trợ giúp Lần 46,900 200,000
3245 8020022 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 29,000 200,000 3294 8020064 Tập vận động cột sống Lần - 150,000
3246 8020021 Tập đi với chân giả trên gối Lần 29,000 200,000 3295 8020026 Tập vận động chủ động Lần - 200,000
3247 8020016 Tập đi với gậy Lần 29,000 140,000
3296 8020027 Tập vận động tự do tứ chi Lần - 200,000 3341 93610070 Tiêm filler thon gọn khuôn mặt (công) Lần - 25,000,000
3297 8020024 Tập vận động thụ động Lần 46,900 300,000 3342 93610062 Tiêm filler vùng má (công) Lần - 12,000,000
3298 8020030 Tập vận động trên bóng Lần 29,000 210,000 3343 93610067 Tiêm filler vùng môi (công) Lần - 12,000,000
3299 8020086 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 29,000 150,000 3344 93610069 Tiêm filler vùng thái dương (công) Lần - 12,000,000
3300 8020044 Tập với bàn nghiêng Lần 29,000 100,000 3345 93610068 Tiêm filler vùng trán (công) Lần - 12,000,000
3301 8020039 Tập với dụng cụ chèo thuyền Lần 29,000 100,000 3346 93610071 Tiêm giải Filler (công) Lần - 6,500,000
3302 8020038 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 29,000 100,000 Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số
3347 7120006 Lần 3,574,000 5,500,000
3303 8020042 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 11,200 100,000 bệnh lý phần mềm quanh khớp
3304 8020036 Tập với giàn treo các chi Lần 29,000 175,000 Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) vào khớp (gân) 1 vị trí
3348 99000227 Lần - 6,000,000
3305 8020041 Tập với máy tập thăng bằng Lần 29,000 200,000 [khớp lớn]
3306 8020037 Lần 11,200 100,000 Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) vào khớp (gân) 1 vị trí
Tập với ròng rọc 3349 99000225 Lần - 2,500,000
[khớp nhỏ]
3307 8020035 Tập với thang tường Lần 29,000 100,000
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) vào khớp (gân) 1 vị trí
3308 8020043 Tập với xe đạp tập Lần 11,200 100,000 3350 99000226 Lần - 5,000,000
[khớp vừa]
3309 8101016 TENS thần kinh chày sau (Công + Vật tư tiêu hao) Gói - 380,000 Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) vào khớp (gân) 2 vị trí
3310 80000388 Lần - 1,730,000 3351 99000230 Lần - 11,500,000
Test catheter [khớp lớn]
3311 7070031 Test thở C13 tìm Helicobacter pylori Lần - 700,000 Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) vào khớp (gân) 2 vị trí
3352 99000228 Lần - 4,500,000
3312 99000610 Tiêm bắp [cấp cứu] lần - 100,000 [khớp nhỏ]
3313 93610055 Tiêm Botox điều chỉnh cười hở lợi (công) Lần - 3,000,000 Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) vào khớp (gân) 2 vị trí
3353 99000229 Lần - 9,500,000
[khớp vừa]
3314 93610060 Tiêm Botox điều trị tăng tiết mồ hôi lòng bàn chân (công) Lần - 18,000,000
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị đau thần kinh thẹn
3315 93610059 Tiêm Botox điều trị tăng tiết mồ hôi lòng bàn tay (công) Lần - 18,000,000 3354 98200005 Lần - 6,500,000
(công thực hiện)
3316 93610058 Tiêm Botox điều trị tăng tiết mồ hôi nách (công) Lần - 18,000,000 3355 7120003 Lần - 290,000
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic
3317 93610054 Tiêm Botox nâng cung mày (công) Lần - 3,000,000 3356 99000611 lần 11,400 150,000
Tiêm tĩnh mạch
3318 93610056 Tiêm Botox thon gọn gương mặt (công) Lần - 15,000,000 3357 99000405 Lần - 150,000
Tiêm thuốc tránh thai (công)
3319 93610057 Tiêm Botox vi điểm trẻ hóa da (công) Lần - 18,000,000 3358 99000613 lần 11,400 100,000
Tiêm trong da [cấp cứu]
3320 93610051 Tiêm Botox xóa nếp nhăn gian mày (công) Lần - 7,000,000 3359 99000061 Lần - 40,000
Tiêm trong da [công]
3321 93610050 Tiêm Botox xóa nếp nhăn mắt (công) Lần - 7,000,000 3360 99000614 lần - 1,000,000
Tiêm truyền qua xương [cấp cứu]
3322 93610053 Tiêm Botox xóa nếp nhăn mũi (công) Lần - 2,500,000 Tiêm truyền tĩnh mạch dưới da (qua bộ đặt đường truyền
3323 93610052 Tiêm Botox xóa nếp nhăn trán (công) Lần - 7,000,000 3361 99000615 cấy dưới da dùng truyền hóa chất trong bệnh lý ung thư,.) lần - 350,000
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị [cấp cứu]
3324 7220004 Lần 2,769,000 10,100,000
bàng quang tăng hoạt động 3362 80000291 Tiêm xơ khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Lần - 2,000,000
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co 3363 99100108 Tiểu phẫu lấy dị vật (gồm VTTH) Lần - 5,700,000
3325 7220003 Lần 1,157,000 10,100,000
cứng cơ
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn 3364 99011101 Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ Lần - 7,500,000
3326 7220005 Lần 1,157,000 10,100,000 suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ (công)
trương lực cơ cổ
3365 81000003 TT Bơm tinh trùng vào buồng tử cung Lần - 1,150,000
3327 7220006 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn Lần 1,157,000 10,100,000 3366 99000003 Từ trường siêu dẫn Lần 38,400 280,000
trương lực cơ khu trú (tay, chân hoặc thân mình)
3367 99000002 Từ trường toàn thân Lần 38,400 280,000
3328 93660006 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 47,500 135,000
3368 99001306 Tháo buồng tiêm dưới da Lần - 2,450,000
3329 93660206 Tiêm cạnh nhãn cầu (Nhi) Lần 47,500 135,000
3369 99000498 Thay băng Catheter động mạch quay/ hoặcđùi [công] lần - 300,000
3330 99000612 Tiêm dưới da [cấp cứu] lần 11,400 100,000
3370 99000497 Thay băng Catheter TMTT [công] lần - 300,000
3331 99000059 Tiêm dưới da [công] Lần - 40,000
3371 7080022 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) - Thay Lần 240,000 360,000
3332 93660005 Tiêm dưới kết mạc Lần 47,500 150,000
băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
3333 93660205 Tiêm dưới kết mạc (Nhi) Lần 47,500 150,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) - Thay
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh 3372 7080021 băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm Lần 179,000 310,000
3334 99000220 Lần 91,500 300,000
tay 1 vị trí [công] nhiễm trùng
3335 7120009 Tiêm Enbrel Lần 91,500 400,000 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) - Thay
3336 93610064 Tiêm filler bàn tay (công) Lần - 12,000,000 3373 7080020 băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm Lần 134,000 250,000
3337 93610061 Tiêm filler cằm (công) Lần - 9,000,000 nhiễm trùng
3338 93610065 Tiêm filler gốc miệng (công) Lần - 12,000,000 3374 99000499 Thay băng mở khí quản [công] lần - 300,000
3339 93610063 Tiêm filler hốc mắt (công) Lần - 12,000,000 3375 7120001 Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy Lần - 130,000
3340 93610066 Tiêm filler rãnh mũi má (công) Lần - 12,000,000 3376 80000318 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm] [nhiễm trùng] Lần 57,600 140,000
3377 7230046 Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] Lần 57,600 140,000 3414 99000377 Thẩm mỹ thành trước và sau âm đạo Lần - 12,000,000
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm] [nhiễm 3415 90041901 Thận nhân tạo cấp cứu (bao gồm VTTH) Lần 1,541,000 4,500,000
3378 80000317 Lần 57,600 140,000
trùng] 3416 99000140 Theo dõi điện tim liên tục tại giường [>0 - 12 giờ] Lần - 100,000
3379 80000316 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 57,600 140,000 3417 99000141 Theo dõi điện tim liên tục tại giường [24 giờ] Lần - 200,000
3380 80000319 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 57,600 140,000 3418 99000260 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường Ngày - 300,000
Thay băng vết mổ phức tạp chiều dài trên 15cm đến 30 cm 3419 99000261 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) sàng lọc tim bẩm sinh lần - 60,000
3381 99000608 lần 57,600 350,000
[cấp cứu]
Theo dõi đường huyết liên tục 24h (công, chưa bao gồm
3382 99000603 Thay băng vết mổ trên vết thương đơn giản [cấp cứu] lần 57,600 200,000 3420 99011110 Lần - 100,000
VTTH)
Thay băng vết mổ trên vết thương đơn giản chiều dài > 50cm 3421 7020029 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ Lần - 180,000
3383 99000602 lần 57,600 350,000
[cấp cứu]
3422 99000255 Theo dõi monitor liên tục tại giường [24h] ngày - 650,000
Thay băng vết mổ trên vết thương đơn giản chiều dài ≤ 15cm
3384 99000599 lần 57,600 200,000 3423 99000577 Theo dõi monitor liên tục tại giường [cấp cứu < 4h] lần - 120,000
[cấp cứu]
Thay băng vết mổ trên vết thương đơn giản chiều dài từ 30 3424 7050015 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường Lần - 230,000
3385 99000601 lần 57,600 200,000 3425 7190001 Lần 55,000 300,000
cm đến 50 cm [cấp cứu] Theo dõi tim thai cơn gò bằng CTG
Thay băng vết mổ trên vết thương đơn giản chiều dài từ trên 3426 7040004 Thông bàng quang Lần 90,100 200,000
3386 99000600 lần 57,600 200,000
30 cm đến 50 cm [cấp cứu] 3427 7020044 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ Lần 559,000 920,000
3387 99000607 Thay băng vết thương phức tạp chiều dài > 50cm [cấp cứu] lần 57,600 350,000 3428 7020043 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ Lần - 400,000
Thay băng vết thương phức tạp chiều dài từ 30 cm đến 50 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8
3388 99000606 lần 57,600 350,000 3429 7020046 Lần 559,000 920,000
cm [cấp cứu] giờ
Thay băng vết thương phức tạp chiều dài từ trên 30 cm đến Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8
3389 99000605 lần 57,600 350,000 3430 7020045 Lần 559,000 1,000,000
50 cm [cấp cứu] giờ
Thay băng vết thương phức tạp chiều dài trên 15cm đến 30 3431 7020057 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần 559,000 920,000
3390 99000604 lần 57,600 350,000
cm [cấp cứu] 3432 7020047 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ Lần 559,000 920,000
3391 93660015 Thay băng vô khuẩn Lần - 355,000 3433 7020050 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ Lần 559,000 920,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chấn thương chỉnh hình) (gồm 3434 7020054 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ Lần 559,000 920,000
3392 11090115 Lần 82,400 260,000
VTTH)
3435 7020053 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ Lần 559,000 920,000
3393 7230040 Thay canuyn Lần 247,000 570,000
3436 7020049 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ Lần 559,000 920,000
3394 7020028 Thay canuyn mở khí quản Lần 247,000 1,500,000
3437 7020052 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ Lần 559,000 920,000
3395 99000535 Thay canuyn mở khí quản có nòng trong [công] lần - 2,500,000
3438 7020051 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ Lần 559,000 920,000
Thay huyết tương [chưa bao gồm quả lọc,dịch lọc,dịch thay
3396 10080010 Lần 1,636,000 2,900,000 3439 7020048 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ Lần 559,000 920,000
huyết tương]
Thay huyết tương [chưa bao gồm quả lọc,dịch lọc,dịch thay 3440 11100002 Thông vòi nhĩ Lần 86,600 140,000
3397 10080022 Lần 1,636,000 2,900,000 3441 99000569 Thở khí dung cho người bệnh thở máy lần 20,400 80,000
huyết tương] (Nhi)
Thay huyết tương [chưa bao gồm quả lọc,dịch lọc,dịch thay Thở khí dung người lớn qua máy bơm khí dung/Hệ thống khí
3398 10080023 Lần 1,636,000 2,900,000 3442 99000564 Lần - 150,000
huyết tương] (Nhi) nén trung tâm
3399 99005203 Thay máu 1 phần (công) Lần - 1,000,000 Thở khí dung trẻ em qua máy bơm khí dung/Hệ thống khí
3443 99000565 Lần 20,400 180,000
3400 99005202 Thay máu sơ sinh (công) Lần - 2,000,000 nén trung tâm
3401 7020025 Lần 568,000 960,000 3444 99000146 Thở máy bằng xâm nhập (0 - 12 giờ) Lần 559,000 1,500,000
Thay ống nội khí quản
3402 7150005 Lần - 3,000,000 3445 99000145 Thở máy bằng xâm nhập (24 giờ) Lần 559,000 2,800,000
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang
3403 99000763 Thay ống thông mở thận ra da tại phòng mổ [công] [Gây tê] Lần - 3,450,000 3446 99000143 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [bao gồm Lần 559,000 1,000,000
3404 7020093 Lần - 300,000 Oxy (>0-12 giờ) - ICU/GMHS/NICU]
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
3405 13030001 Thay thế xương bàn đạp [Công] Lần - 16,500,000 3447 99000144 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [bao gồm Lần - 500,000
Oxy (>0-6 giờ) - ICU/GMHS/NICU]
3406 99210039 Thay van động mạch chủ qua da (TAVI) (chưa bao gồm danh Lần - 50,000,000
mục Vật Tư chuyên biệt ngoài gói) 3448 99000142 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [bao gồm Lần 559,000 2,000,000
3407 99006020 Lần - 20,000,000 Oxy (24 giờ) - ICU/GMHS/NICU]
Thay, đặt túi độn (công +VTTH)
3408 5010006 Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO Lần 546,000 2,200,000 3449 99000148 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [có hoặc Lần - 550,000
không bao gồm Oxy (>1-12 giờ)]
3409 99000705 Thắt ống dẫn tinh hai bên [công] Lần - 2,300,000
3410 99000739
Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh
Lần - 21,000,000 3450 99000149 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [có hoặc Lần - 300,000
[công] không bao gồm Oxy (>1-6 giờ)]
3411 99000704 Thắt tĩnh mạch tinh vi phẩu được thực hiện tại Phòng mổ Lần - 16,500,000 3451 99000150 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [có hoặc Lần - 150,000
3412 99000378 Thẩm mỹ 2 môi nhỏ Lần - 8,000,000 không bao gồm Oxy (≤ 1 giờ)]
3413 99000379 Thẩm mỹ phục hồi màng trinh Lần - 8,000,000 3452 99000147 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [có hoặc Lần 559,000 1,300,000
không bao gồm Oxy (24 giờ)]
3453 99000253 Thở máy với tần số cao (HFO) (24h) Lần 1,233,000 3,000,000 3499 80000395 VTTH + Chọc hút Lần - 8,050,000
3454 7020066 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ Lần - 1,200,000 3500 80001110 VTTH NGÀY 3 TIÊU CHUẨN (> 12 TRỨNG) Lần - 2,300,000
3455 7020011 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ Lần - 110,000 3501 99001310 Xỏ lỗ tai trẻ sơ sinh Lần - 350,000
3456 97001002 Thủ thuật đánh dấu sang thương (u, hạch…) bằng Senomark Lần - 1,500,000 3502 99000014 Xoa bóp (nén ép) áp lực hơi Lần 30,100 175,000
3457 97001001 Thủ thuật định vị trước mổ bằn kim dây Dualok Lần - 1,500,000 3503 8060032 Xoa bóp áp lực hơi Lần 30,100 300,000
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và 3504 8030001 Xoa bóp phòng chống loét Lần - 80,000
3458 7020013 Lần - 400,000
trẻ em [công] 3505 99000006 Xung kích hội tụ Lần 61,700 350,000
3459 99000256 Thủ thuật lấy dị vật đường thở (cấp cứu sặc sữa) Lần - 500,000 3506 99000007 Xung kích phân kỳ Lần 61,700 350,000
3460 11100001 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần - 220,000 3507 81000002 Xử lý tinh trùng cho micro tese Lần - 5,750,000
3461 80000295 Thủ thuật nong vòi nhĩ [nội soi] Lần - 220,000 3508 80001102 Xử lý tinh trùng TESE/ MESA Lần - 4,030,000
3462 13500001 Thủ thuật tách dính môi bé ở trẻ em [công] Lần - 1,500,000 3509 80001104 Xử lý tinh trùng từ PESA Lần - 1,730,000
3463 7160001 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [chân nhỏ] Lần 388,000 1,380,000 3510 94660007 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 926,000 1,620,000
3464 7070006 Thụt giữ Lần 82,100 500,000 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
3511 94660207 Lần 926,000 1,620,000
3465 7070005 Thụt tháo Lần 82,100 500,000 (Nhi)
3466 99000509 Thụt tháo [công] lần - 250,000 3512 99000899 Xử trí đẻ rơi Lần - 6,000,000
3467 8060022 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Lần - 300,000
3468 12070147 Thương tích bàn tay giản đơn Lần - 7,020,000
3469
3470
3471
12070148
12070184
93610036
Thương tích bàn tay phức tạp
Trật khớp háng bẩm sinh
Trẻ hóa da bằng kỹ thuật tiêm meso (công)
Lần
Lần
Lần
4,616,000
3,250,000
-
16,060,000
21,870,000
8,000,000
VII. XỬ LÝ, LƯU TRỮ TẾ BÀO GỐC
3472 99000365 Trích rạch màng trinh Lần - 4,500,000 MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH VỤ
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
3473 80001103 Trích tinh trùng từ mào tinh (PESA) Lần - 1,730,000 DỊCH VỤ (VNĐ) (VNĐ)
3474 9040025 Triệt sản nam [công] Lần - 2,000,000 1 96710003 Bộ XN tế bào gốc Gói - 2,240,000
3475 99001455 Triệt sản nữ (phẫu thuật hở) Lần - 4,600,000
2 96700022 Lưu trữ TBG máu & mô hoặc TBG máu & TBG mô dây rốn 01 Lần - 4,500,000
3476 80000394 Truyền Atosiban Lần - 3,450,000 năm cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai
3477 99000621 Truyền chế phẩm máu [công] lần - 200,000
3 96700021 Lưu trữ TBG máu & mô hoặc TBG máu & TBG mô dây rốn 01 Lần - 5,000,000
Truyền dịch & truyền thuốc thông thường dưới 4 tiếng (công năm cho bé thứ nhất/ mẫu thứ nhất
3478 99000063 Lần - 300,000
truyền)
3479 99000064 Truyền đạm (công) Lần - 200,000 4 96700030 Lưu trữ TBG máu & mô hoặc TBG máu & TBG mô dây rốn 05 Lần - 15,300,000
năm cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai
3480 11050002 Truyền đạm (chưa bao gồm dịch truyền & VTTH) Lần - 250,000
3481 99000171 Lần - 1,000,000 5 96700029 Lưu trữ TBG máu & mô hoặc TBG máu & TBG mô dây rốn 05 Lần - 17,000,000
Truyền máu sơ sinh [công] năm cho bé thứ nhất/ mẫu thứ nhất
3482 99000409 Truyền ối / điều trị thiểu ối [công] Lần - 2,000,000
3483 99000062 Lần - 300,000 6 96700050 Lưu trữ TBG máu & mô hoặc TBG máu & TBG mô dây rốn 10 Lần - 27,450,000
Truyền tĩnh mạch [công] [dưới 4 giờ] năm cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai
3484 99000619 Truyền tĩnh mạch thuốc bằng máy bơm 20ml [cấp cứu] lần - 250,000
7 96700049 Lưu trữ TBG máu & mô hoặc TBG máu & TBG mô dây rốn 10 Lần - 30,500,000
3485 99000620 Truyền tĩnh mạch thuốc bằng máy bơm 50ml [cấp cứu] lần - 250,000 năm cho bé thứ nhất/ mẫu thứ nhất
3486 99000189 Truyền thuốc loãng xương (Aclasta) [công] Lần - 1,000,000
8 96700052 Lưu trữ TBG máu & mô hoặc TBG máu & TBG mô dây rốn 17 Lần - 45,000,000
Truyền thuốc sinh học điều trị các bệnh khớp viêm mạn năm cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai
3487 7120011 tính/thuốc loãng xương (Áp dụng với các thuốc: Actemra, Lần - 1,500,000
9 96700051 Lưu trữ TBG máu & mô hoặc TBG máu & TBG mô dây rốn 17 Lần - 50,000,000
Remicade, Aclasta) [bao gồm VTTH, chưa bao gồm thuốc] năm cho bé thứ nhất/ mẫu thứ nhất
3488 7080007 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ Lần - 150,000
10 96700054 Lưu trữ TBG máu & mô hoặc TBG máu & TBG mô dây rốn 25 Lần - 65,700,000
3489 80000390 Trữ noãn 1 tec/6 tháng Tec - 4,600,000 năm cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai
3490 80000391 Trữ phôi 1 tec/6 tháng Tec - 4,600,000
11 96700053 Lưu trữ TBG máu & mô hoặc TBG máu & TBG mô dây rốn 25 Lần - 73,000,000
3491 80000392 Trữ tinh trùng (trong 1 tháng đầu tiên) Lần - 1,730,000 năm cho bé thứ nhất/ mẫu thứ nhất
3492 80000393 Trữ tinh trùng với số lượng ít/mẫu Lần - 6,900,000
12 96700002 Lưu trữ tế bào gốc mẫu máu hoặc mô dây rốn hoặc tế bào Lần - 3,420,000
3493 8020001 Vận động trị liệu bàng quang Lần - 120,000 gốc từ mô dây rốn trong 01 năm cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai
3494 8020002 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ Lần - 180,000 Lưu trữ tế bào gốc mẫu máu hoặc mô dây rốn hoặc tế bào
3495 8010001 Vận động trị liệu hô hấp Lần 30,100 140,000 13 96700001 gốc từ mô dây rốn trong 01 năm cho bé thứ nhất/ mẫu thứ Lần - 3,800,000
3496 99006105 Vét hạch cổ bảo tồn Lần 4,615,000 20,000,000 nhất
3497 7080015 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) Lần - 330,000 14 96700010 Lưu trữ tế bào gốc mẫu máu hoặc mô dây rốn hoặc tế bào Lần - 11,250,000
3498 99000473 Lần - 14,300,000 gốc từ mô dây rốn trong 05 năm cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [công]
Lưu trữ tế bào gốc mẫu máu hoặc mô dây rốn hoặc tế bào 46 96720009 Xử lý mẫu mô dây rốn cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai Lần - 7,000,000
15 96700009 gốc từ mô dây rốn trong 05 năm cho bé thứ nhất/ mẫu thứ Lần - 12,500,000 47 96720007 Xử lý mẫu mô dây rốn cho bé thứ nhất/ mẫu thứ nhất Lần - 10,000,000
nhất Xử lý mẫu tế bào gốc từ mô dây rốn cho bé thứ hai/ mẫu thứ
48 96720002 Lần - 18,500,000
16 96700004 Lưu trữ tế bào gốc mẫu máu hoặc mô dây rốn hoặc tế bào Lần - 21,150,000 hai
gốc từ mô dây rốn trong 10 năm cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai Xử lý mẫu tế bào gốc từ mô dây rốn cho bé thứ nhất/ mẫu
49 96720001 Lần - 23,500,000
Lưu trữ tế bào gốc mẫu máu hoặc mô dây rốn hoặc tế bào thứ nhất
17 96700003 gốc từ mô dây rốn trong 10 năm cho bé thứ nhất/ mẫu thứ Lần - 23,500,000

18
nhất

96700006 Lưu trữ tế bào gốc mẫu máu hoặc mô dây rốn hoặc tế bào Lần - 32,400,000
VIII. CHI PHÍ VẬN CHUYỂN
gốc từ mô dây rốn trong 17 năm cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai
Lưu trữ tế bào gốc mẫu máu hoặc mô dây rốn hoặc tế bào MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
19 96700005 gốc từ mô dây rốn trong 17 năm cho bé thứ nhất/ mẫu thứ Lần - 36,000,000 DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ)
nhất
1 99010701 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 2,000,000
20 96700008 Lưu trữ tế bào gốc mẫu máu hoặc mô dây rốn hoặc tế bào Lần - 45,000,000 dưới 5 km (ĐD+máy thở)
gốc từ mô dây rốn trong 25 năm cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
Lưu trữ tế bào gốc mẫu máu hoặc mô dây rốn hoặc tế bào 2 99010601 Lần - 1,000,000
dưới 5 km (không ĐD)
21 96700007 gốc từ mô dây rốn trong 25 năm cho bé thứ nhất/ mẫu thứ Lần - 50,000,000
nhất 3 99010702 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 2,800,000
> 5km < 10km (ĐD+máy thở)
22 96710004 Phí thu thập mẫu đơn thai (đối với đơn vị ngoài Tâm Anh) Lần - 8,000,000
23 96710022 Phí thu thập mẫu song thai (đối với đơn vị ngoài Tâm Anh) Lần - 12,000,000 4 99010602 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 1,300,000
> 5km < 10km (không ĐD)
24 96710023 Phí thu thập mẫu tam thai (đối với đơn vị ngoài Tâm Anh) Lần - 17,000,000
Phụ thu dịch vụ chờ sinh khi chờ quá 24 tiếng [8 tiếng/ khung 5 99010703 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 3,000,000
25 96729010 Lần - 500,000 > 10km < 20 km (ĐD+máy thở)
giờ]
26 96710012 Phụ thu ký hợp đồng và/ hoặc lấy mẫu vào ngày Lễ/Tết Lần - 4,000,000 6 99010603 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 1,800,000
> 10km < 20 km (không ĐD)
27 96710013 Phụ thu loại 1 thu thập mẫu ngoại viện khác (nếu có) theo Lần - 3,000,000
khoảng cách địa lý hoặc tình hình thực tế 7 99010704 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 4,500,000
> 20 km < 30 km (ĐD+máy thở)
28 96710014 Phụ thu loại 2 thu thập mẫu ngoại viện khác (nếu có) theo Lần - 4,000,000
khoảng cách địa lý hoặc tình hình thực tế 8 99010604 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 2,500,000
> 20 km < 30 km (không ĐD)
29 96710015 Phụ thu loại 3 thu thập mẫu ngoại viện khác (nếu có) theo Lần - 5,000,000
khoảng cách địa lý hoặc tình hình thực tế 9 99010705 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 5,500,000
>30 km < 50 km (ĐD+máy thở)
30 96710016 Phụ thu loại 4 thu thập mẫu ngoại viện khác (nếu có) theo Lần - 6,000,000
khoảng cách địa lý hoặc tình hình thực tế 10 99010605 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 3,500,000
>30 km < 50 km (không ĐD)
31 96710002 Thu thập mẫu máu và/ hoặc mô dây rốn và/ hoặc tế bào gốc Lần - 2,000,000
từ mô dây rốn cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai 11 99010706 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 6,800,000
>50 km < 80 km (ĐD+máy thở)
32 96710001 Thu thập mẫu máu và/ hoặc mô dây rốn và/ hoặc tế bào gốc Lần - 2,000,000
từ mô dây rốn cho bé thứ nhất/ mẫu thứ nhất 12 99010606 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 4,500,000
>50 km < 80 km (không ĐD)
33 96729009 Vận chuyển hàng không Lần - 1,500,000
34 96729005 Vận chuyển Mẫu (131-180 km) Lần - 4,200,000 13 99010607 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 5,500,000
>80 km < 100 km (không ĐD)
35 96729006 Vận chuyển Mẫu (181-230 km) Lần - 5,200,000
36 96729007 Vận chuyển Mẫu (231-300 km) Lần - 6,000,000 14 99010707 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 8,500,000
>80 km < 100 km (ĐD+máy thở)
37 96729008 Vận chuyển Mẫu (301-350 km) Lần - 6,800,000
38 96729003 Vận chuyển Mẫu (36-80 km) Lần - 2,000,000 15 99010708 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 9,500,000
>100 km < 150 km (ĐD+máy thở)
39 96729004 Vận chuyển Mẫu (81-130 km) Lần - 2,800,000
40 96720004 Xử lý mẫu máu dây rốn cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai Lần - 18,500,000 16 99010608 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 6,500,000
>100 km < 150 km (không ĐD)
41 96720003 Xử lý mẫu máu dây rốn cho bé thứ nhất/ mẫu thứ nhất Lần - 22,500,000
42 96720010 Xử lý mẫu máu và mô dây rốn cho bé thứ hai/ mẫu thứ hai Lần - 20,000,000 17 99010709 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 10,500,000
>150 km < 200 km (ĐD+máy thở)
Xử lý mẫu máu và mô dây rốn cho bé thứ nhất/ mẫu thứ
43 96720008 Lần - 28,000,000
nhất 18 99010609 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 7,500,000
Xử lý mẫu máu và tế bào gốc từ mô dây rốn cho bé thứ hai/ >150 km < 200 km (không ĐD)
44 96720006 Lần - 32,000,000
mẫu thứ hai 19 99010710 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 11,500,000
Xử lý mẫu máu và tế bào gốc từ mô dây rốn cho bé thứ nhất/ >200 km < 250 km (ĐD+máy thở)
45 96720005 Lần - 40,000,000
mẫu thứ nhất
Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
20 99010610 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 9,500,000 45 99000520
dưới 5 km (ĐD)
Lần - 1,100,000
>200 km < 250 km (không ĐD)
Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
21 99010611 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 10,500,000 46 99000522
> 5km < 10km (ĐD)
lần - 1,600,000
>250 km < 300 km (không ĐD)
Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
47 99000524 Lần - 2,500,000
22 99010711 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 13,500,000 > 10km < 20 km (ĐD)
>250 km < 300 km (ĐD+máy thở) Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
48 99000526 lần - 4,000,000
23 99010712 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 17,500,000 > 20 km < 30 km (ĐD)
>300 km < 400 km (ĐD+máy thở) Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
49 99001537 Lần - 5,000,000
>30 km < 50 km (ĐD)
24 99010612 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 12,500,000
>300 km < 400 km (không ĐD) Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
50 99001552 Lần - 6,000,000
>50 km < 80 km (ĐD)
25 99010713 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 19,500,000 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
>400 km < 500 km (ĐD+máy thở) 51 99001551 Lần - 7,500,000
>80 km < 100 km (ĐD)
26 99010613 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 15,000,000 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
>400 km < 500 km (không ĐD) 52 99001553 Lần - 8,500,000
>100 km < 150 km (ĐD)
27 99010714 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 22,500,000 53 99001554
Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
Lần - 9,500,000
>500 km < 600 km (ĐD+máy thở) >150 km < 200 km (ĐD)
Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
28 99010614 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 17,500,000 54 99001555 Lần - 10,500,000
>500 km < 600 km (không ĐD) >200 km < 250 km (ĐD)
Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
29 99010615 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 20,000,000 55 99001550
>250 km < 300 km (ĐD)
Lần - 11,500,000
>600 km < 700 km (không ĐD)
Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
56 99001556 Lần - 15,000,000
30 99010715 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 25,500,000 >300 km < 400 km (ĐD)
>600 km < 700 km (ĐD+máy thở)
Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
57 99001557 Lần - 17,000,000
31 99010616 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 23,000,000 >400 km < 500 km (ĐD)
>700 km < 800 km (không ĐD) Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
58 99001558 Lần - 20,000,000
32 99010716 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 28,500,000 >500 km < 600 km (ĐD)
>700 km < 800 km (ĐD+máy thở) Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
59 99001559 Lần - 23,000,000
>600 km < 700 km (ĐD)
33 99010717 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 31,500,000
>800 km < 900 km (ĐD+máy thở) Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
60 99001560 Lần - 26,000,000
>700 km < 800 km (ĐD)
34 99010617 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 25,000,000 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
>800 km < 900 km (không ĐD) 61 99001561 Lần - 29,000,000
>800 km < 900 km (ĐD)
35 99010618 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 27,000,000 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
>900 km < 1000 km (không ĐD) 62 99001549 Lần - 30,000,000
>900 km < 1000 km (ĐD)
36 99010718 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 34,500,000 63 99001562 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 32,000,000
>900 km < 1000 km (ĐD+máy thở) >700 km < 800 km (BS, ĐD, thiết bị y tế)
37 99010721 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 2,900,000
dưới 5 km (BS+ĐD+máy thở)

38 99010722 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính
> 5km < 10km (BS+ĐD+máy thở)
Lần - 4,000,000 IX. NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ
39 99010723 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 4,400,000
> 10km < 20 km (BS+ĐD+máy thở) MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ)
40 99010724 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 5,900,000
> 20 km < 30 km (BS+ĐD+máy thở) Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ung bướu
1 K33.1945.160 Ngày 148,600 4,000,000
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
41 99010725 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 6,900,000 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ung bướu
>30 km < 50 km (BS+ĐD+máy thở) 2 K33.1939.156 Ngày 175,600 4,000,000
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
42 99010726 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 8,400,000 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ung bướu
>50 km < 80 km (BS+ĐD+máy thở) 3 K33.1933.152 Ngày 198,300 4,000,000
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
43 99010727 Vận chuyển bằng xe cứu thương cấp cứu ngoại viện Bán kính Lần - 10,500,000 4 K33.1924.148
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ung bướu [Phòng
Ngày 121,100 4,000,000
>80 km < 100 km (BS+ĐD+máy thở) đơn loại 2 (đơn thường)]
44 99000268 Chuyển viện bằng lồng ấp đa năng Lần - 500,000 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ung bướu [Phòng
5 K33.1918.144 Ngày 149,100 4,000,000
đơn loại 2 (đơn thường)]
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướu [Phòng Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Chấn thương
6 K33.1912.140 Ngày 171,100 4,000,000 33 K24.1907.092 Ngày 282,000 4,000,000
đơn loại 2 (đơn thường)] chỉnh hình [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ung bướu Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
7 K33.1907.135 Ngày 282,000 4,000,000 34 K03.1924.016 Ngày 121,100 4,000,000
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
8 K27.1945.131 Ngày 148,600 4,000,000 35 K03.1918.011 Ngày 149,100 4,000,000
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
9 K27.1939.127 Ngày 175,600 4,000,000 36 K03.1912.007 Ngày 171,100 4,000,000
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp
10 K27.1933.123 Ngày 198,300 4,000,000 37 K03.1907.002 Ngày 282,000 4,000,000
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Phòng Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đơn
11 K27.1918.119 Ngày 149,100 4,000,000 38 K18.1907.020 Ngày 282,000 4,000,000
đơn loại 2 (đơn thường)] loại 2 (đơn thường)]
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản [Phòng 39 21030009 Tiền giường cho người nhà bệnh nhân Giường/Block - 160,000
12 K27.1907.114 Ngày 282,000 4,000,000
đơn loại 2 (đơn thường)] 40 21030010 Tiền giường cho người nhà bệnh nhân + 3 bữa ăn Giường/Block - 350,000
13 K23.1945.089 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thận - Ngày 148,600 4,000,000 41 K28.1945.184
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
Ngày 148,600 4,000,000
tiết niệu [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
14 K23.1939.085 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thận - Ngày 175,600 4,000,000 42 K28.1939.185 Ngày 175,600 4,000,000
tiết niệu [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
15 K23.1933.081 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - Ngày 198,300 4,000,000 43 K28.1933.186
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
Ngày 198,300 4,000,000
tiết niệu [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
44 K28.1918.187 Ngày 149,100 4,000,000
16 K23.1918.077 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết Ngày 149,100 4,000,000 [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
niệu [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
45 K28.1907.188 Ngày 282,000 4,000,000
17 K23.1907.072 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết Ngày 282,000 4,000,000 [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
niệu [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 46 K04.1912.189 Ngày 171,100 4,000,000
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
18 K19.1945.068 Ngày 148,600 4,000,000
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 47 K04.1907.190 Ngày 282,000 4,000,000
19 K19.1939.064 Ngày 175,600 4,000,000 [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh [Phòng
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 48 K14.1912.191 Ngày 171,100 4,000,000
20 K19.1933.060 Ngày 198,300 4,000,000 đơn loại 2 (đơn thường)]
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Thần kinh
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 49 K14.1907.192 Ngày 282,000 4,000,000
21 K19.1918.056 Ngày 149,100 4,000,000 [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 50 K07.1912.193 Ngày 171,100 4,000,000
22 K19.1907.050 Ngày 282,000 4,000,000 niệu [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
[Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội thận - tiết
51 K07.1907.194 Ngày 282,000 4,000,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng niệu [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
23 K18.1945.046 Ngày 148,600 4,000,000
đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng 52 K04.1907.468 Ngày 282,000 4,000,000
24 K18.1939.041 Ngày 175,600 4,000,000 [Phòng bệnh nặng bao gồm: giường + theo dõi monitor]
đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thần
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng 53 K20.1945.234 Ngày 148,600 4,000,000
25 K18.1933.037 Ngày 198,300 4,000,000 kinh [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đơn 54 K20.1939.233 Ngày 175,600 4,000,000
26 K18.1924.033 Ngày 121,100 4,000,000 kinh [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
loại 2 (đơn thường)] Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đơn 55 K20.1933.222 Ngày 198,300 4,000,000
kinh [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
27 K18.1918.029 Ngày 149,100 4,000,000
loại 2 (đơn thường)] Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đơn 56 K20.1918.223 Ngày 149,100 4,000,000
28 K18.1912.026 Ngày 171,100 4,000,000 [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
loại 2 (đơn thường)] Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chấn thương 57 K20.1907.299 Ngày 282,000 4,000,000
29 K24.1945.109 Ngày 148,600 4,000,000 [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)]
chỉnh hình [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] Phụ thu phí chuyển từ giường đôi trong gói sanh cũ
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương 58 K27.1945.981 Ngày - 2,200,000
30 K24.1939.105 Ngày 175,600 4,000,000 sang phòng đơn loại II
chỉnh hình [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ung bướu
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương 59 K33.1945.161 Ngày 148,600 1,950,000
31 K24.1933.101 Ngày 198,300 4,000,000 [Phòng đôi]
chỉnh hình [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ung bướu
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương 60 K33.1939.157 Ngày 175,600 1,950,000
32 K24.1918.097 Ngày 149,100 4,000,000 [Phòng đôi]
chỉnh hình [Phòng đơn loại 2 (đơn thường)] Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ung bướu
61 K33.1933.153 Ngày 198,300 1,950,000
[Phòng đôi]
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ung bướu [Phòng Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương
62 K33.1924.149 Ngày 121,100 1,950,000 92 K24.1918.099 Ngày 149,100 1,950,000
đôi] chỉnh hình [Phòng đôi]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ung bướu [Phòng Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Chấn thương
63 K33.1918.145 Ngày 149,100 1,950,000 93 K24.1907.094 Ngày 282,000 1,950,000
đôi] chỉnh hình [Phòng đôi]
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướu [Phòng Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
64 K33.1912.141 Ngày 171,100 1,950,000 94 K03.1924.018 Ngày 121,100 1,950,000
đôi] [Phòng đôi]
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ung bướu Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
65 K33.1907.136 Ngày 282,000 1,950,000 95 K03.1918.014 Ngày 149,100 1,950,000
[Phòng đôi] [Phòng đôi]
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
66 K27.1945.132 Ngày 148,600 1,950,000 96 K03.1912.010 Ngày 171,100 1,950,000
[Phòng đôi] [Phòng đôi]
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp
67 K27.1939.128 Ngày 175,600 1,950,000 97 K03.1907.004 Ngày 282,000 1,950,000
[Phòng đôi] [Phòng đôi]
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 98 K18.1907.022 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đôi] Ngày 282,000 1,950,000
68 K27.1933.124 Ngày 198,300 1,950,000
[Phòng đôi] Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
99 K28.1945.162 Ngày 148,600 1,950,000
69 K27.1939.129 Giường Ngoại khoa - Sản phụ khoa F0 Ngày 175,600 1,950,000 [Phòng đôi]
70 K27.1918.130 Giường Nội khoa - Sản phụ khoa F0 Ngày 149,100 1,950,000 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
100 K28.1939.163 Ngày 175,600 1,950,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Phòng [Phòng đôi]
71 K27.1918.120 Ngày 149,100 1,950,000 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
đôi] 101 K28.1933.164 Ngày 198,300 1,950,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản [Phòng [Phòng đôi]
72 K27.1907.115 Ngày 282,000 1,950,000 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
đôi] 102 K28.1918.165 Ngày 149,100 1,950,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thận - [Phòng đôi]
73 K23.1945.090 Ngày 148,600 1,950,000 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
tiết niệu [Phòng đôi] 103 K28.1907.166 Ngày 282,000 1,950,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thận - [Phòng đôi]
74 K23.1939.086 Ngày 175,600 1,950,000 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch
tiết niệu [Phòng đôi] 104 K04.1912.167 Ngày 171,100 1,950,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - [Phòng đôi]
75 K23.1933.082 Ngày 198,300 1,950,000 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch
tiết niệu [Phòng đôi] 105 K04.1907.168 Ngày 282,000 1,950,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết [Phòng đôi]
76 K23.1918.078 Ngày 149,100 1,950,000 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh [Phòng
niệu [Phòng đôi] 106 K14.1912.169 Ngày 171,100 1,950,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết đôi]
77 K23.1907.073 Ngày 282,000 1,950,000 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Thần kinh
niệu [Phòng đôi] 107 K14.1907.170 Ngày 282,000 1,950,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng đôi]
78 K19.1945.069 Ngày 148,600 1,950,000 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết
[Phòng đôi] 108 K07.1912.171 Ngày 171,100 1,950,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp niệu [Phòng đôi]
79 K19.1939.065 Ngày 175,600 1,950,000 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội thận - tiết
[Phòng đôi] 109 K07.1907.172 Ngày 282,000 1,950,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp niệu [Phòng đôi]
80 K19.1933.061 Ngày 198,300 1,950,000 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thần
[Phòng đôi] 110 K20.1945.134 Ngày 148,600 1,950,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp kinh [Phòng đôi]
81 K19.1918.057 Ngày 149,100 1,950,000 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần
[Phòng đôi] 111 K20.1939.133 Ngày 175,600 1,950,000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp kinh [Phòng đôi]
82 K19.1907.052 Ngày 282,000 1,950,000 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần
[Phòng đôi] 112 K20.1933.132 Ngày 198,300 1,950,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng kinh [Phòng đôi]
83 K18.1945.048 Ngày 148,600 1,950,000 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh
đôi] 113 K20.1918.123 Ngày 149,100 1,950,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng [Phòng đôi]
84 K18.1939.044 Ngày 175,600 1,950,000 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh
đôi] 114 K20.1907.199 Ngày 282,000 1,950,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng [Phòng đôi]
85 K18.1933.040 Ngày 198,300 1,950,000 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ung bướu
đôi] 115 K33.1945.159 Ngày 148,600 4,800,000
86 K18.1924.036 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đôi] Ngày 121,100 1,950,000 [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
87 K18.1918.032 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đôi] Ngày 149,100 1,950,000 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ung bướu
116 K33.1939.155 Ngày 175,600 4,800,000
[Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
88 K18.1912.028 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đôi] Ngày 171,100 1,950,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ung bướu
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chấn thương 117 K33.1933.151 Ngày 198,300 4,800,000
89 K24.1945.111 Ngày 148,600 1,950,000 [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
chỉnh hình [Phòng đôi]
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ung bướu [Phòng
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương 118 K33.1924.147 Ngày 121,100 4,800,000
90 K24.1939.107 Ngày 175,600 1,950,000 đơn loại 1 (Deluxe)]
chỉnh hình [Phòng đôi]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ung bướu [Phòng
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương 119 K33.1918.143 Ngày 149,100 4,800,000
91 K24.1933.103 Ngày 198,300 1,950,000 đơn loại 1 (Deluxe)]
chỉnh hình [Phòng đôi]
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướu [Phòng Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Chấn thương
120 K33.1912.139 Ngày 171,100 4,800,000 148 K24.1907.093 Ngày 282,000 4,800,000
đơn loại 1 (Deluxe)] chỉnh hình [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ung bướu Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
121 K33.1907.134 Ngày 282,000 4,800,000 149 K03.1924.017 Ngày 121,100 4,800,000
[Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Phụ thu phí (chuyển phòng đơn loại II sang phòng đơn Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
122 K27.1933.999 Ngày - 800,000 150 K03.1918.013 Ngày 149,100 4,800,000
loại I) [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
123 K27.1945.130 Ngày 148,600 4,800,000 151 K03.1912.009 Ngày 171,100 4,800,000
[Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp
124 K27.1939.126 Ngày 175,600 4,800,000 152 K03.1907.003 Ngày 282,000 4,800,000
[Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đơn
125 K27.1933.122 Ngày 198,300 4,800,000 153 K18.1907.021 Ngày 282,000 4,800,000
[Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] loại 1 (Deluxe)]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Phòng Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - F0 Khoa Nhi [Phòng
126 K27.1918.118 Ngày 149,100 4,800,000 154 K18.1912.029 Ngày 171,100 4,800,000
đơn loại 1 (Deluxe)] đôi] (bao gồm VTTH phòng hộ)
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản [Phòng Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - F0 Khoa Nhi [Phòng
127 K27.1907.113 Ngày 282,000 4,800,000 155 K18.1912.030 Ngày 171,100 5,100,000
đơn loại 1 (Deluxe)] đơn loại 1 (Deluxe)] (bao gồm VTTH phòng hộ)
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thận - Lưu viện phòng cách ly ĐVĐT Covid (bao gồm VTTH
128 K23.1945.088 Ngày 148,600 4,800,000 156 K03.1912.011 Ngày 171,100 4,800,000
tiết niệu [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] phòng hộ)
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thận - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
129 K23.1939.084 Ngày 175,600 4,800,000 157 K28.1945.173 Ngày 148,600 4,800,000
tiết niệu [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
130 K23.1933.080 Ngày 198,300 4,800,000 158 K28.1939.174 Ngày 175,600 4,800,000
tiết niệu [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
131 K23.1918.076 Ngày 149,100 4,800,000 159 K28.1933.175 Ngày 198,300 4,800,000
niệu [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
132 K23.1907.071 Ngày 282,000 4,800,000 160 K28.1918.176 Ngày 149,100 4,800,000
niệu [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
133 K19.1945.067 Ngày 148,600 4,800,000 161 K28.1907.177 Ngày 282,000 4,800,000
[Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch
134 K19.1939.063 Ngày 175,600 4,800,000 162 K04.1912.178 Ngày 171,100 4,800,000
[Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tim mạch
135 K19.1933.059 Ngày 198,300 4,800,000 163 K04.1907.179 Ngày 282,000 4,800,000
[Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh [Phòng
136 K19.1918.055 Ngày 149,100 4,800,000 164 K14.1912.180 Ngày 171,100 4,800,000
[Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Thần kinh
137 K19.1907.051 Ngày 282,000 4,800,000 165 K14.1907.181 Ngày 282,000 4,800,000
[Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết
138 K18.1945.047 Ngày 148,600 4,800,000 166 K07.1912.182 Ngày 171,100 4,800,000
đơn loại 1 (Deluxe)] niệu [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội thận - tiết
139 K18.1939.043 Ngày 175,600 4,800,000 167 K07.1907.183 Ngày 282,000 4,800,000
đơn loại 1 (Deluxe)] niệu [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thần
140 K18.1933.039 Ngày 198,300 4,800,000 168 K20.1945.334 Ngày 148,600 4,800,000
đơn loại 1 (Deluxe)] kinh [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đơn Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần
141 K18.1924.035 Ngày 121,100 4,800,000 169 K20.1939.333 Ngày 175,600 4,800,000
loại 1 (Deluxe)] kinh [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đơn Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần
142 K18.1918.031 Ngày 149,100 4,800,000 170 K20.1933.332 Ngày 198,300 4,800,000
loại 1 (Deluxe)] kinh [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng đơn Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh
143 K18.1912.027 Ngày 171,100 4,800,000 171 K20.1918.323 Ngày 149,100 4,800,000
loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chấn thương Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh
144 K24.1945.110 Ngày 148,600 4,800,000 172 K20.1907.399 Ngày 282,000 4,800,000
chỉnh hình [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương Phụ thu phí chuyển từ giường đôi trong gói sanh cũ
145 K24.1939.106 Ngày 175,600 4,800,000 173 K27.1933.981 Ngày - 3,000,000
chỉnh hình [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] sang phòng đơn loại I
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương 174 K18.1907.023 Giường sơ sinh chăm sóc đặc biệt Ngày 282,000 3,200,000
146 K24.1933.102 Ngày 198,300 4,800,000
chỉnh hình [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)] 175 K18.1907.024 Giường sơ sinh điều trị tích cực Ngày 282,000 3,500,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương 176 K18.1907.098 Gói chăm sóc kangaroo liên tục (công) Ngày - 700,000
147 K24.1918.098 Ngày 149,100 4,800,000
chỉnh hình [Phòng đơn loại 1 (Deluxe)]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Phòng giường/block
177 K27.1918.207 Ngày 149,100 1,350,000 207 20030003 - 4,800,000
7 giường] Lưu viện phòng cách ly (12-16 giờ) giờ
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng 7 giường/block
178 K18.1924.307 Ngày 121,100 1,350,000 208 20030006 - 4,800,000
giường] Lưu viện phòng cách ly (giường/ngày) giờ
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng 7 209 21030002 Lưu viện phòng cách ly (1- 4 giờ) Giường/Block - 1,600,000
179 K18.1918.207 Ngày 149,100 1,350,000
giường] Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi [Phòng 7 210 K02.1907.001 Ngày 282,000 4,500,000
180 K18.1912.107 Ngày 171,100 1,350,000 [Bao gồm: Giường bệnh + theo dõi Monitor]
giường] 211 99300001 Giường sơ sinh chăm sóc đặc biệt ( Block giờ - 810,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương Lưu viện ICU > 4-8 giờ [Bao gồm: Giường bệnh + theo
181 K24.1918.207 Ngày 149,100 1,350,000 212 21020162 Giường/Block - 1,500,000
chỉnh hình [Phòng 7 giường] dõi Monitor]
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 213 99300002 Giường sơ sinh chăm sóc đặc biệt (>4-8 giờ) Block giờ - 1,400,000
182 K03.1924.307 Ngày 121,100 1,350,000
[Phòng 7 giường]
Lưu viện ICU > 8-12 giờ [Bao gồm: Giường bệnh + theo
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 214 21020163 Giường/Block - 2,200,000
183 K03.1918.207 Ngày 149,100 1,350,000 dõi Monitor]
[Phòng 7 giường]
215 99300003 Giường sơ sinh chăm sóc đặc biệt (>8-12 giờ) Block giờ - 1,600,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
184 K03.1912.107 Ngày 171,100 1,350,000 Lưu viện ICU > 12-24 giờ [Bao gồm: Giường bệnh + theo
[Phòng 7 giường] 216 21020164 Giường/Block - 4,500,000
dõi Monitor]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai Mũi họng
185 K28.1918.207 Ngày 149,100 1,350,000 217 99300004 Giường sơ sinh chăm sóc đặc biệt (>12-16 giờ) Block giờ - 2,130,000
[Phòng 7 giường]
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng đôi (>4-8
186 K04.1912.107 Ngày 171,100 1,350,000 218 21020002 Giường/Block - 1,170,000
[Phòng 7 giường] giờ) [miễn phí 01 bữa ăn]
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh [Phòng 219 99300005 Giường sơ sinh chăm sóc đặc biệt (>16-24 giờ) Block giờ - 3,200,000
187 K14.1912.107 Ngày 171,100 1,350,000 Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng đôi (>8-12
7 giường] 220 21020003 Giường/Block - 1,300,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết giờ) [miễn phí 01 bữa chính + 01 bữa phụ]
188 K07.1912.107 Ngày 171,100 1,350,000 Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng đơn loại I (0-
niệu [Phòng 7 giường] 221 21020004 Giường/Block - 880,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh 4 giờ) [miễn phí 01 bữa phụ]
189 K20.1918.107 Ngày 149,100 1,350,000 222 99300006 Block giờ - 840,000
[Phòng 7 giường] Giường sơ sinh điều trị tích cực (
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Điều 223 99300007 Giường sơ sinh điều trị tích cực(>12-16 giờ) Block giờ - 2,870,000
190 21030011 Ngày 148,600 1,350,000
trị trong ngày] Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng đơn loại I
224 21020005 Giường/Block - 2,880,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Điều (>4-8 giờ) [miễn phí 01 bữa ăn]
191 21030012 Ngày 175,600 1,350,000
trị trong ngày] Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng đơn loại I
225 21020006 Giường/Block - 3,130,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thận - (>8-12 giờ) [miễn phí 01 bữa chính + 01 bữa phụ]
192 21030014 Ngày 148,600 1,350,000
tiết niệu [Điều trị trong ngày] 226 99300008 Giường sơ sinh điều trị tích cực (>16-24 giờ) Block giờ - 3,500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thận - Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng đơn loại I
193 21030015 Ngày 175,600 1,350,000 227 21020007 Giường/Block - 4,200,000
tiết niệu [Điều trị trong ngày] (>12h-16 giờ) [miễn phí 02 bữa chính + 01 bữa phụ]
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Lưu viện ICU < 4 giờ [Bao gồm: Giường bệnh + theo dõi
194 21030016 Ngày 148,600 1,350,000 228 99300009 Block giờ - 1,000,000
[Điều trị trong ngày] Monitor]
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng đơn loại II
195 21030017 Ngày 175,600 1,350,000 229 21020008 Giường/Block - 733,333
[Điều trị trong ngày] (0-4 giờ) [miễn phí 01 bữa ăn phụ]
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chấn thương Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng đơn loại II
196 21030018 Ngày 148,600 1,350,000 230 21020009 Giường/Block - 2,400,000
chỉnh hình [Điều trị trong ngày] (>4-8 giờ) [miễn phí 01 bữa ăn]
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng đơn loại II
197 21030019 Ngày 175,600 1,350,000 231 21020010 Giường/Block - 2,470,000
chỉnh hình [Điều trị trong ngày] (>8-12 giờ) [miễn phí 01 bữa chính + bữa phụ]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Điều Lưu viện Phòng đơn loại I [Giường bệnh: 2.600.000 VND
198 21030020 Ngày 149,100 1,350,000 232 21020011 Giường/Block - 4,800,000
trị trong ngày] + Chăm sóc y tế: 1.000.000 VND]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết Lưu viện phòng đơn loại II [Giường buồng bệnh:
199 21030021 Ngày 149,100 1,350,000 233 21020012 Giường/Block - 4,000,000
niệu [Điều trị trong ngày] 2.000.000VND + Chăm sóc y tế: 1.000.000VND]
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Lưu viện phòng đôi [Giường buồng bệnh: 800.000VND +
200 21030022 Ngày 149,100 1,350,000 234 21020013 Giường/Block - 1,950,000
[Điều trị trong ngày] Chăm sóc y tế: 1.000.000VND]
201 20020001 Lưu viện chăm sóc trong ngày 0-4 giờ Giường/Block - 500,000 Lưu viện trong ngày - Phòng đôi (0-4 giờ) [miễn phí 01 giường/block
235 20070013 - 780,000
202 20020002 Lưu viện chăm sóc trong ngày >4-8 giờ Giường/Block - 850,000 bữa ăn phụ] giờ
203 20020003 Lưu viện trong ngày IVF Giường/Block - 300,000 Lưu viện trong ngày - Phòng đôi (4-8 giờ) [miễn phí 01 giường/block
236 20070014 - 1,170,000
204 21010001 Lưu viện - Khoa Cấp cứu (>4-8 giờ) [miễn phí 01 bữa ăn] Giường/Block - 1,170,000 bữa ăn] giờ
205 20010001 Giường/Block - 780,000 Lưu viện trong ngày - Phòng đơn loại II (0-4 giờ) [miễn giường/block
Lưu viện - Khoa Cấp cứu (từ >0-4 giờ) 237 20060013 - 1,060,000
phí 01 bữa ăn phụ] giờ
giường/block
206 20030001 - 4,800,000 Lưu viện trong ngày - Phòng đơn loại II (4-8 giờ) [miễn giường/block
Lưu viện cách ly (điều trị nội khoa, ngoại khoa) giờ 238 20060014 - 2,400,000
phí 01 bữa ăn] giờ
Lưu viện trong ngày (giường/ngày) (8-12 giờ) (miễn phí giường/block Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - F0 Khoa Nhi (>4- 8 giờ) Giường/Block
239 20070015 - 1,520,000 266 21020112 - 2,500,000
1 bữa chính + bữa phụ) - Phòng đôi giờ [Phòng đơn loại 1] (bao gồm VTTH phòng hộ) giờ
Lưu viện trong ngày - Phòng đơn loại II (8-12 giờ) (miễn giường/block Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - F0 Khoa Nhi (>8- 12 Giường/Block
240 20060015 - 2,470,000 267 21020113 - 3,550,000
phí 1 bữa chính + bữa phụ) giờ giờ) [Phòng đơn loại 1] (bao gồm VTTH phòng hộ) giờ
Lưu viện - chuyển từ Phòng đôi trong gói sang Phòng Lưu viện trong ngày Khoa sản phụ khoa F0 (>0 - 4 giờ) Giường/Block
241 21020029 Giường/Block - 350,000 268 21020114 - 600,000
đơn loại I (từ 1-4 giờ) (không bao gồm VTTH phòng hộ) giờ
Lưu viện - chuyển từ Phòng đôi trong gói sang Phòng Lưu viện trong ngày Khoa sản phụ khoa F0 (>4 - 8 giờ) Giường/Block
242 21020030 Giường/Block - 1,710,000 269 21020115 - 800,000
đơn loại I (>4-8 giờ) (không bao gồm VTTH phòng hộ) giờ
Lưu viện - chuyển từ Phòng đôi trong gói sang Phòng Lưu viện trong ngày Khoa sản phụ khoa F0 (> 8 - 12 giờ) Giường/Block
243 21020031 Giường/Block - 1,200,000 270 21020116 - 1,200,000
đơn loại I (>8-12 giờ) (không bao gồm VTTH phòng hộ) giờ
Lưu viện - chuyển từ Phòng đôi trong gói sang Phòng Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - (0-4 giờ) (P.C) Giường/Block
244 21020032 Giường/Block - 1,930,000 271 99300012 - 590,000
đơn loại I (>12-16 giờ) (miễn phí 01 bữa ăn phụ) giờ
Lưu viện - chuyển từ Phòng đôi trong gói sang Phòng Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng 7 giường Giường/Block
245 21020033 Giường/Block - 1,950,000 272 21020117 - 490,000
đơn loại I (>1-4 giờ) [miễn phí 01 bữa ăn] giờ
Lưu viện - chuyển từ Phòng đôi trong gói sang Phòng Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng 7 giường Giường/Block
246 21020034 Giường/Block - 200,000 273 21020118 - 700,000
đơn loại II (từ 1-4 giờ) (>4-8 giờ) [miễn phí 01 bữa ăn] giờ
Lưu viện - chuyển từ Phòng đôi trong gói sang Phòng Lưu viện trong ngày (giường/ngày) - Phòng 7 giường Giường/Block
247 21020035 Giường/Block - 1,230,000 274 21020119 - 920,000
đơn loại II (>4-8 giờ) (>8-12 giờ) [miễn phí 01 bữa ăn chính + 1 bữa ăn phụ] giờ
Lưu viện - chuyển từ Phòng đôi trong gói sang Phòng Lưu viện chăm sóc trong ngày khoa Ung bướu [phòng
248 21020036 Giường/Block - 650,000 275 99000090 Lần 51,330 700,000
đơn loại II (>8-12 giờ) chung >0 - 4h]
Lưu viện - chuyển từ Phòng đôi trong gói sang Phòng Lưu viện chăm sóc trong ngày khoa Ung bướu [phòng
249 21020037 Giường/Block - 1,470,000 276 99000091 Lần 51,330 1,300,000
đơn loại II (>12-16 giờ) chung > 4 - 8h]
Lưu viện - chuyển từ Phòng đôi trong gói sang Phòng Lưu viện chăm sóc trong ngày khoa Ung bướu [phòng
250 21020038 Giường/Block - 1,950,000 277 99000092 Lần 51,330 1,600,000
đơn loại II chung >8h]
Lưu viện - chuyển từ Phòng đơn loại II trong gói sang Lưu viện chăm sóc trong ngày khoa Ung bướu [phòng
251 21020070 Giường/Block - 150,000 278 99000093 Lần 51,330 1,200,000
Phòng đơn loại I (từ 1-4 giờ) đơn >0 - 4h]
Lưu viện - chuyển từ Phòng đơn loại II trong gói sang Lưu viện chăm sóc trong ngày khoa Ung bướu [phòng
252 21020071 Giường/Block - 480,000 279 99000094 Lần 51,330 1,950,000
Phòng đơn loại I (>4-8 giờ) đơn > 4 - 8h]
Lưu viện - chuyển từ Phòng đơn loại II trong gói sang Lưu viện chăm sóc trong ngày khoa Ung bướu [phòng
253 21020072 Giường/Block - 500,000 280 99000095 Lần 51,330 2,300,000
Phòng đơn loại I (>8-12 giờ) đơn >8h]
Lưu viện - chuyển từ Phòng đơn loại II trong gói sang
254 21020073 Giường/Block - 470,000
Phòng đơn loại I (>12-16 giờ)
255 21020039
Lưu viện - chuyển Phòng đơn loại II trong gói sang
Phòng đơn loại I
Lưu viện phòng cách ly ĐVĐT Covid (0- 4 giờ) (bao gồm
Giường/Block
Giường/Block
- 800,000 X. DỊCH VỤ KHÁC
256 21020102 - 2,600,000
VTTH phòng hộ) giờ MÃ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH
Lưu viện phòng cách ly ĐVĐT Covid (>4- 8 giờ) (bao gồm Giường/Block STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT
257 21020103 - 3,470,000 DỊCH VỤ (VNĐ) VỤ (VNĐ)
VTTH phòng hộ) giờ
1 30010114 Agilis NxT Steerable Introducer Lần - 16,000,000
Lưu viện phòng cách ly ĐVĐT Covid (>8- 12 giờ) (bao Giường/Block
258 21020104 - 4,270,000 2 80000396 AI Lần - 10,000,000
gồm VTTH phòng hộ) giờ
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - F0 [Phòng đôi] (0- 4 Giường/Block 3 133928 BCG Lần - 125,000
259 21020105 - 1,350,000 4 80008704 Gói - 1,110,000
giờ) (bao gồm VTTH phòng hộ) giờ BỆNH NHIỄM
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - F0 [Phòng đôi] (>4- 8 5 80011004 Bilan vàng da sơ sinh kéo dài 1 Gói - 400,000
Giường/Block
260 21020106 giờ) (bao gồm VTTH phòng hộ) (bao gồm VTTH phòng - 1,950,000 6 80011005 Bilan vàng da sơ sinh kéo dài 2 Gói - 780,000
giờ
hộ) 7 80009007 Bilan Viêm Gói 420,000 420,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - F0 [Phòng đôi] (>8- 12
Giường/Block 8 80009008 Bilan Viêm + procalcitonin Gói - 1,030,000
261 21020107 giờ) (bao gồm VTTH phòng hộ) (bao gồm VTTH phòng - 2,400,000
giờ
hộ) 9 30010104 Blazer II HTD Temperature Ablation Catheter, đầu 4mm, Lần - 20,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - F0 Khoa Nhi (0- 4 giờ) Giường/Block độ cong điều chỉnh được 2 chiều
262 21020108 - 1,350,000
[Phòng đôi] (bao gồm VTTH phòng hộ) giờ 10 30010105 Blazer Open-Irrigated Ablation Catheter, đầu 4mm, có Lần - 30,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - F0 Khoa Nhi (>4- 8 giờ) Giường/Block tưới nước làm mát, độ cong điều chỉnh được 2 chiều
263 21020109 - 1,950,000
[Phòng đôi] (bao gồm VTTH phòng hộ) giờ Blazer Prime Temperature Ablation, đầu 4 mm, độ cong
11 30010103 Lần - 22,000,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - F0 Khoa Nhi (>8- 12 Giường/Block điều chỉnh được 2 chiều
264 21020110 - 2,400,000
giờ) [Phòng đôi] (bao gồm VTTH phòng hộ) giờ 12 30020112 Bồ câu tiềm bát trân Lần - 250,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - F0 Khoa Nhi (0- 4 giờ) Giường/Block 13 133887 Bộ TTTON Chồng Gói - 1,800,000
265 21020111 - 1,550,000
[Phòng đơn loại 1] (bao gồm VTTH phòng hộ) giờ
14 80000698 Bộ xét nghiệm cho hiến noãn Lần - 9,524,000 61 40700123 Chương trình tập luyện phòng chống té ngã (Gói 12 buổi) Gói - 3,710,000
15 80000605 Bộ xét nghiệm Chuyển phôi trữ Lần - 6,020,000 62 40700124 Chương trình tập luyện phòng chống té ngã (Gói 36 buổi) Gói - 10,320,000
16 80000694 Bộ xét nghiệm hiến tinh trùng Lần - 1,820,000
63 40700146 Chương trình tập luyện phòng chống té ngã (Gói 36 buổi) Gói - 10,040,000
17 80000700 Bộ xét nghiệm HM nữ thường quy Lần - 9,054,000 (áp dụng từ ngày 14/03/2023)
18 80000603 Bộ xét nghiệm IUI Vợ Lần - 9,104,000 64 40700104 Chương trình tập luyện phòng chống té ngã 1 Gói - 4,140,000
19 80000609 Bộ xét nghiệm miễn dịch Lần - 980,000 65 40700105 Chương trình tập luyện phòng chống té ngã 2 Gói - 11,088,000
20 80000607 Bộ xét nghiệm nội tiết nam Lần - 1,000,000 66 40700106 Chương trình tập luyện phòng chống té ngã 3 Gói - 20,542,500
21 80000608 Bộ xét nghiệm nội tiết PCOS Lần - 2,900,000 Chương trình tập luyện sức mạnh cơ trục thân (Gói 12
67 40700156 Gói - 4,712,000
22 80000696 Bộ xét nghiệm NSB lần 1 Lần - 4,710,000 buổi)
23 80000610 Lần - 2,400,000 Chương trình tập luyện sức mạnh cơ trục thân (Gói 24
Bộ xét nghiệm sẩy thai liên tiếp 68 40700157 Gói - 8,589,000
buổi)
24 80000695 Bộ xét nghiệm tầm soát UTCTC Lần - 3,014,000
Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ cơ bản
25 80000604 Bộ xét nghiệm TTON - IUI Chồng Lần - 1,920,000 69 40700119 Gói - 3,710,000
(Gói 12 buổi)
26 80000601 Bộ xét nghiệm TTTON Vợ - N2 vòng kinh Lần - 11,844,000 Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ cơ bản
70 40700120 Gói - 10,320,000
27 80000697 Bộ xét nghiệm thủ thuật nam L1 Lần - 3,460,000 (Gói 36 buổi)
28 80000688 Bộ xét nghiệm XN OR2 Lần - 1,090,000 Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ cơ bản
71 40700144 Gói - 10,040,000
29 133893 Bộ XN Tiền Mê Gói - 1,910,000 (Gói 36 buổi) (áp dụng từ ngày 14/03/2023)
30 30010112 BRK Transseptal Needle Lần - 3,800,000 72 40700101 Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ cơ bản 1 Gói - 4,968,000
31 80008701 CẮT DA QUY ĐẦU Gói - 450,000 73 40700102 Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ cơ bản 2 Gói - 12,672,000
32 80010005 Cấy dịch âm đạo - hậu môn tìm GBS Gói - 600,000 74 40700103 Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ cơ bản 3 Gói - 23,157,000
Combo xông hơi tầng sinh môn + Chườm vai gáy (gồm Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ nâng
33 96609023 Lần - 200,000 75 40700121 Gói - 5,990,000
VTTH) cao (Gói 12 buổi)
34 60001004 Công tiêm Avastin nội nhãn cho trẻ sơ sinh non tháng Lần - 5,000,000 Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ nâng
76 40700122 Gói - 16,660,000
35 30020115 Cháo bồ câu hạt sen Lần - 130,000 cao (Gói 36 buổi)
36 30020118 Cháo đậu xanh nấm linh chi Lần - 35,000 77 40700145 Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ nâng Gói - 16,380,000
37 30020114 Cháo lươn, nấm, nghệ Lần - 75,000 cao (Gói 36 buổi) (áp dụng từ ngày 14/03/2023)
38 99000135 chấm chồi rốn bằng Nitrat bạc Lần - 60,000 78 40700113 Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ nâng Gói - 7,176,000
39 30020113 Chân giò heo hầm củ sen Lần - 145,000 cao, điều chỉnh mất cân bằng sức mạnh 1
40 30020120 Chè tổ yến bạch quả Lần - 390,000 79 40700114 Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ nâng Gói - 19,008,000
Chi phí sử dụng Lưỡi thẳng cắt nạo xoang loại thẳng, cao, điều chỉnh mất cân bằng sức mạnh 2
41 131161 Lần - 2,650,000
đường kính 4mm 80 40700115 Chương trình tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ nâng Gói - 35,109,000
42 80000397 Cho thuê bình Nito để vận chuyển phôi/noãn/tinh trùng Lần - 530,000 cao, điều chỉnh mất cân bằng sức mạnh 3
43 80000676 Chọc hút + trữ trứng / 1 tec Lần - 15,000,000 81 40700151 Chương trình tập phục hồi cột sống do vẹo (Gói 12 buổi) Gói - 4,142,000
44 80000677 Chọc hút + trữ trứng / 2 tec Lần - 19,000,000 82 40700152 Chương trình tập phục hồi cột sống do vẹo (Gói 36 buổi) Gói - 11,229,000
45 80000678 Chọc hút + trữ trứng / 3 tec Lần - 23,000,000 83 40700150 Chương trình tập phục hồi cột sống do vẹo (Gói 6 buổi) Gói - 2,147,000
46 80000679 Chọc hút + trữ trứng / 4 tec Lần - 27,000,000 Chương trình tập phục hồi sau phẫu thuật dây chằng
84 40700154 Gói - 3,572,000
47 96609001 Lần - 2,000,000 chéo (Gói 12 buổi)
Chọn khung giờ sinh từ 6:00 đến 22:00
Chương trình tập phục hồi sau phẫu thuật dây chằng
48 96609002 Chọn khung giờ sinh từ sau 22:00 – trước 06:00 Lần - 4,000,000 85 40700155 Gói - 9,645,000
chéo (Gói 36 buổi)
49 80000674 Chuyển phôi trữ ngày 3/ 1 tec Gói - 19,000,000 Chương trình tập phục hồi sau phẫu thuật dây chằng
50 80000675 Chuyển phôi trữ ngày 3/ 2 tec Gói - 25,000,000 86 40700153 Gói - 1,862,000
chéo (Gói 6 buổi)
51 80000672 Chuyển phôi trữ ngày 5/ 1 tec Gói - 16,000,000 Dao cắt hớt dưới niêm mạc loại móc đốt loại J (KD-
87 30010099 Lần - 3,750,000
52 80000673 Chuyển phôi trữ ngày 5/ 2 tec Gói - 22,000,000 625QR)
53 80009006 Chức năng gan – thận Gói 620,000 620,000 88 30020021 Dao chọc nang giả tụy 6 Fr (E30006345) Lần - 4,350,000
54 96609022 Chườm vai gáy (gồm VTTH) Lần - 50,000 Dynamic XT Steerable Diagnostic Catheter, đầu 10 điện
89 30010107 Lần - 10,000,000
55 40700129 Chương trình tập luyện duy trì sức khỏe (Gói 12 buổi) Gói - 3,140,000 cực, độ cong điều chỉnh được
56 40700130 Gói - 9,140,000 90 80009004 Đại phẫu Gói 2,390,000 2,810,000
Chương trình tập luyện duy trì sức khỏe (Gói 36 buổi)
Chương trình tập luyện duy trì sức khỏe (Gói 36 buổi) (áp 91 138095 Đăng ký tiêm vacinne Lần - 0
57 40700149 Gói - 8,840,000 92 30010013 Điện cực cắt hình mũi nhọn cỡ 26Fr (26040BL1) Lần - 820,000
dụng từ ngày 14/03/2023)
58 40700110 Chương trình tập luyện duy trì sức khỏe 1 Gói - 3,036,000 93 30010016 Điện cực cắt hình mũi nhọn cỡ 26Fr (26050L) Lần - 360,000
59 40700111 Chương trình tập luyện duy trì sức khỏe 2 Gói - 8,448,000 94 30010011 Điện cực cắt hình vòng cỡ 26Fr (26040GP1) Lần - 820,000
60 40700112 Chương trình tập luyện duy trì sức khỏe 3 Gói - 15,811,500 95 30010014 Điện cực cắt hình vòng cỡ 26Fr (26050G) Lần - 360,000
96 30010012 Điện cực cầm máu hình cầu cỡ 26Fr (26040NB) Lần - 820,000 Gói khám tầm soát bệnh mạch vành 1 (điện tâm đồ gắng
137 80006103 Gói - 4,700,000
97 30010015 Điện cực cầm máu hình cầu cỡ 26Fr (26050N) Lần - 360,000 sức)
98 40700016 Đo inbody Lần - 150,000 Gói khám tầm soát bệnh mạch vành 2 (siêu âm tim gắng
138 80006105 Gói - 5,300,000
sức với thuốc)
EP XT Steerable Diagnostic Catheter, đầu 10 điện cực, độ
99 30010108 Lần - 10,000,000 Gói khám tầm soát bệnh mạch vành 3 (siêu âm tim gắng
cong điều chỉnh được 139 80006106 Gói - 5,330,000
sức xe đạp)
100 80000399 ERA lặp lại (IVF) Lần - 26,000,000
140 80006107 Gói khám tầm soát bệnh mạch vành 4 (MSCT mạch vành) Gói - 7,500,000
101 80000398 ERA lần đầu (IVF) Lần - 32,000,000
141 80006112 Gói khám tầm soát bệnh van tim Gói - 3,450,000
102 80000400 ERA, ALICE and EMMA Lần - 35,000,000
142 80006108 Gói khám tầm soát rung nhĩ/ rối loạn nhịp Gói - 3,500,000
103 30020111 Gà tiềm táo đỏ hạt sen Lần - 200,000
143 80006102 Gói khám tầm soát tăng huyết áp Gói - 3,750,000
104 80000401 GÓI (1/2 ICSI + 1/2 IVF) cao cấp Lần - 66,000,000
144 80006110 Gói khám tầm soát tim bẩm sinh 1 Gói - 800,000
105 80000402 GÓI (1/2 ICSI + 1/2 IVF) tiêu chuẩn Lần - 53,000,000
145 80006111 Gói khám tầm soát tim bẩm sinh 2 Gói - 2,750,000
106 96600303 Gói 12 tuần sanh mổ lần 1 Tiêu chuẩn (TC3) Gói - 38,170,000
146 80006101 Gói khám tim mạch tổng quát Gói - 3,850,000
107 96600304 Gói 12 tuần sanh mổ lần 2 Tiêu chuẩn (TC4) Gói - 39,420,000
Gói khám và tiêm thuốc Evusheld ngoại viện (Dưới 20
Gói 12 tuần sanh ngã âm đạo có giảm đau sản khoa Tiêu 147 30010038 Lần - 26,000,000
108 96600302 Gói - 35,130,000 km)
chuẩn (TC2)
Gói khám và tiêm thuốc Evusheld ngoại viện (Từ 111 km
Gói 12 tuần sanh ngã âm đạo không giảm đau sản khoa 148 30010042 Lần - 37,000,000
109 96600301 Gói - 32,040,000 trở lên)
Tiêu chuẩn (TC1)
Gói khám và tiêm thuốc Evusheld ngoại viện (Từ 20 km –
110 96600307 Gói 22 tuần sanh mổ lần 1 Tiêu chuẩn (TC7) Gói - 33,540,000 149 30010039 Lần - 30,000,000
50 km)
111 96600308 Gói 22 tuần sanh mổ lần 2 Tiêu chuẩn (TC8) Gói - 34,780,000 Gói khám và tiêm thuốc Evusheld ngoại viện (Từ 51 km –
Gói 22 tuần sanh ngã âm đạo có giảm đau sản khoa Tiêu 150 30010040 Lần - 32,000,000
112 96600306 Gói - 30,490,000 80 km)
chuẩn (TC6) Gói khám và tiêm thuốc Evusheld ngoại viện (Từ 81 km –
Gói 22 tuần sanh ngã âm đạo không giảm đau sản khoa 151 30010041 Lần - 34,000,000
113 96600305 Gói - 27,410,000 110 km)
Tiêu chuẩn (TC5) Gói phun khí dung 1 [gồm công, thuốc, VTTH tại Phòng
114 96600327 Gói 32 tuần sanh mổ lần 1 Tiêu chuẩn (TC11) Gói - 31,570,000 152 99000020 Lần - 130,000
khí dung]
115 96600328 Gói 32 tuần sanh mổ lần 2 Tiêu chuẩn (TC12) Gói - 32,810,000
153 99000021 Gói phun khí dung 2, phác đồ phối hợp 2 thuốc [gồm Lần - 150,000
Gói 32 tuần sanh ngã âm đạo có giảm đau sản khoa Tiêu công, thuốc, VTTH tại Phòng khí dung]
116 96600310 Gói - 28,520,000
chuẩn (TC10) 154 80011001 Gói sàng lọc sơ sinh cơ bản Gói - 1,190,000
Gói 32 tuần sanh ngã âm đạo không giảm đau sản khoa 155 80011006 Gói sàng lọc sơ sinh nâng cao Gói - 1,940,000
117 96600309 Gói - 25,440,000
Tiêu chuẩn (TC9)
Gói sanh mổ lần 2 - Thai đôi - Phòng đôi (áp dụng từ
118 96600331 Gói 36 tuần sanh mổ lần 1 Tiêu chuẩn (TC15) Gói - 30,260,000 156 96600128 Gói - 30,200,000
28/5/2021)
119 96600231 Gói 36 tuần sanh mổ lần 1 VIP 1 Gói 23,616,400 28,140,000 Gói sanh mổ lần 2 - Thai đôi - Phòng đơn (áp dụng từ
157 96600123 Gói - 36,200,000
120 96600332 Gói 36 tuần sanh mổ lần 2 Tiêu chuẩn (TC16) Gói - 31,500,000 28/5/2021)
121 96600232 Gói 36 tuần sanh mổ lần 2 VIP 1 Gói 24,720,400 29,270,000 Gói sanh mổ lần 2 - Thai đơn - Phòng đôi (áp dụng từ
158 96600118 Gói - 28,700,000
Gói 36 tuần sanh ngã âm đạo có giảm đau sản khoa Tiêu 28/5/2021)
122 96600330 Gói - 27,210,000
chuẩn (TC14) Gói sanh mổ lần 2 - Thai đơn - Phòng đơn (áp dụng từ
159 96600103 Gói - 34,700,000
Gói 36 tuần sanh ngã âm đạo không giảm đau sản khoa 28/5/2021)
123 96600329 Gói - 24,130,000
Tiêu chuẩn (TC13) Gói sanh mổ lần 3 - Thai đôi - Phòng đôi (áp dụng từ
160 96600129 Gói - 31,700,000
Gói dịch vụ truyền thuốc loãng xương [chưa bao gồm 28/5/2021)
124 30010034 Gói - 2,600,000
thuốc và vật tư tiêu hao] Gói sanh mổ lần 3 - Thai đôi - Phòng đơn (áp dụng từ
161 96600124 Gói - 37,700,000
125 80008301 GÓI ĐÁNH GIÁ DINH DƯỠNG Gói - 2,075,000 28/5/2021)
126 99000018 Gói hạ sốt [gồm công, thuốc, VTTH tại Phòng khám] Lần - 100,000 Gói sanh mổ lần 3 - Thai đơn - Phòng đôi (áp dụng từ
162 96600119 Gói - 30,200,000
28/5/2021)
127 80000403 GÓI ICSI cao cấp Lần - 56,000,000
Gói sanh mổ lần 3 - Thai đơn - Phòng đơn (áp dụng từ
128 80000404 GÓI ICSI tiêu chuẩn Lần - 46,000,000 163 96600114 Gói - 36,200,000
28/5/2021)
129 80000405 GÓI IVF cổ điển cao cấp Lần - 51,000,000 Gói sanh mổ lần đầu - Thai đôi - Phòng đôi (áp dụng từ
130 80000406 GÓI IVF cổ điển tiêu chuẩn Lần - 41,000,000 164 96600127 Gói - 26,900,000
28/5/2021)
131 80000407 GÓI IVM cao cấp Lần - 58,000,000 Gói sanh mổ lần đầu - Thai đôi - Phòng đơn (áp dụng từ
165 96600122 Gói - 31,700,000
132 80000408 GÓI IVM tiêu chuẩn Lần - 50,000,000 28/5/2021)
133 80001003 Gói khám phụ khoa HTSS ngày chủ nhật Lần - 1,000,000 Gói sanh mổ lần đầu - Thai đơn - Phòng đôi (áp dụng từ
166 96600117 Gói - 25,900,000
134 80001004 Gói khám phụ khoa HTSS ngày Lễ/Tết Lần - 1,200,000 28/5/2021)
Gói sanh mổ lần đầu - Thai đơn - Phòng đơn (áp dụng từ
135 80001002 Gói khám phụ khoa HTSS ngày thường Lần - 800,000 167 96600102 Gói - 30,700,000
28/5/2021)
136 80006109 Gói khám tầm soát bệnh mạch máu ngoại biên Gói - 4,300,000
168 96600363 Gói sanh mổ song thai 32 tuần mổ lần 1 (TC19) Gói - 34,360,000
169 96600364 Gói sanh mổ song thai 32 tuần mổ lần 2 (TC20) Gói - 35,660,000 210 40700161 Lót ổn định tư thế chân (theo size) Đôi - 4,000,000
170 96600367 Gói sanh mổ song thai 34 tuần mổ lần 1 (TC23) Gói - 32,530,000 211 40700164 Lót sử dụng cho trẻ em (theo size) Đôi - 3,200,000
171 96600368 Gói sanh mổ song thai 34 tuần mổ lần 2 (TC24) Gói - 33,830,000 212 40700160 Lót tiêu chuẩn hàng ngày (theo size) Đôi - 3,900,000
Gói sanh mổ trên 3 lần - Thai đôi - Phòng đôi (áp dụng từ 213 40700014 Lượng giá khả năng thăng bằng Lần - 30,000
172 96600130 Gói - 33,700,000
28/5/2021) 214 40700012 Lượng giá mất cân bằng sức mạnh chi dưới Lần - 50,000
Gói sanh mổ trên 3 lần - Thai đôi - Phòng đơn (áp dụng 215 40700010 Lượng giá mất cân bằng sức mạnh quadricep/hamstring Lần - 50,000
173 96600125 Gói - 39,700,000
từ 28/5/2021)
216 40700011 Lượng giá mất cân bằng sức mạnh trục thân Lần - 50,000
Gói sanh mổ trên 3 lần - Thai đơn - Phòng đôi (áp dụng
174 96600120 Gói - 32,200,000 217 40700015 Lượng giá nguy cơ té ngã (người cao tuổi) Lần - 100,000
từ 28/5/2021)
Gói sanh mổ trên 3 lần - Thai đơn - Phòng đơn (áp dụng 218 40700013 Lượng giá sức bền ưa khí Lần - 100,000
175 96600115 Gói - 38,200,000 219 40700009 Lần - 250,000
từ 28/5/2021) Lượng giá sức mạnh bằng máy đo lực chi dưới
Gói sanh ngã âm đạo - Thai đôi - Phòng đôi (áp dụng từ 220 40700008 Lượng giá sức mạnh bằng máy đo lực trục thân Lần - 350,000
176 96600126 Gói - 23,800,000
28/5/2021) 221 85000001 Lưu viện chăm sóc trong ngày 0-4 giờ (daycare) Lần - 450,000
Gói sanh ngã âm đạo - Thai đôi - Phòng đơn (áp dụng từ 222 130868 Máy Carm tại phòng mổ Lần - 700,000
177 96600121 Gói - 26,200,000
28/5/2021)
223 130867 Máy tán sỏi laser (máy thuê) Lần - 3,500,000
Gói sanh ngã âm đạo - Thai đơn - Phòng đôi (áp dụng từ
178 96600116 Gói - 20,900,000 224 80010004 Mổ phụ khoa Gói - 3,410,000
28/5/2021)
Gói sanh ngã âm đạo - Thai đơn - Phòng đơn (áp dụng từ Mời Chuyên gia hổ trợ thực hiện thủ thuật Thay van
225 80006202 Lần - 19,000,000
179 96601101 Gói - 23,300,000 động mạch chủ qua da (TAVI)
28/5/2021)
180 96600362 Gói sanh ngả âm đạo song thai 32 tuần có GĐSK (TC18) Gói - 33,680,000 226 80008706 NỘI TIẾT TỐ NAM HỌC Gói - 1,250,000
Gói sanh ngả âm đạo song thai 32 tuần không GĐSK 227 80005006 NT - Gói tầm soát viêm gan Gói 730,000 730,000
181 96600361 Gói - 30,600,000 228 80005001 NT - Gói Tổng Quát Gói 3,050,000 3,050,000
(TC17)
182 96600366 Gói Sanh ngả âm đạo song thai 34 tuần có GĐSK (TC22) Gói - 31,850,000 229 80005002 NT - Gói tuyến giáp Gói 2,270,000 2,270,000
Gói Sanh ngả âm đạo song thai 34 tuần không GĐSK 230 80005004 NT - Gói XN rối loạn kinh nguyệt Gói 2,750,000 2,750,000
183 96600365 Gói - 28,760,000
(TC21) 231 80005005 NT - Gói Xn tầm soát ung thư Gói 2,300,000 2,300,000
184 80001005 Gói siêu âm nang noãn KTBT Lần - 600,000 232 80005003 NT - Gói XN U thượng thận phát hiện tình cờ Gói 3,490,000 3,490,000
185 80001001 Gói siêu âm nang noãn KTBT kèm xét nghiệm nội tiết Lần - 1,350,000 233 80008001 Ngoại Tổng quát - tiền phẫu 1 Gói - 3,250,000
Gói sốt cao khó hạ [gồm công, thuốc, VTTH tại Phòng 234 80008002 Ngoại Tổng quát - tiền phẫu 2 Gói - 2,320,000
186 99000019 Lần - 150,000
Cấp cứu Nhi] 235 80008003 Ngoại Tổng quát - tiểu phẫu Gói - 450,000
187 80008711 GÓI SUY THẬN MÃN TÍNH GÓI - 1,850,000 236 40700131 Gói 450,000 450,000
Nhóm CTCH 1 (BHYT)
188 80008302 GÓI TẦM SOÁT DẬY THÌ SỚM Gói - 1,250,000 237 40700132 Gói - 450,000
Nhóm CTCH 2 (TP)
189 80002001 Gói Ung Bướu CĐHA Gói - 11,128,000
238 40700133 Nhóm CTCH 3 (TP) Gói - 250,000
190 80002002 Gói Ung bướu Hóa trị Gói - 1,470,000 239 40700134 Gói - 450,000
Nhóm CTCH 4 (TP)
191 80002003 Gói Ung bướu tổng quát Gói - 5,180,000 240 40700135 Gói 350,000 350,000
Nhóm CTCH 5 (BHYT)
192 46900002 Gói XN nội tiết tuyến yên Gói 2,000,000 2,000,000 241 40700136 Gói - 350,000
Nhóm CTCH 6 (TP)
193 80009010 Gút + tổng quát Gói - 1,530,000
242 40700137 Nhóm TM-HH 1 (BHYT) Gói 400,000 400,000
194 80009011 Gút tái khám Gói - 400,000 243 40700138 Gói - 800,000
Nhóm TM-HH 2 (TP)
195 80000671 Keo dính phôi Lần - 3,000,000
244 40700139 Nhóm TM-HH 3 (TP) Gói - 400,000
196 30010017 Kềm sinh thiết nóng Radial Raw 4 2.2mm x 240cm Lần - 200,000 245 40700140 Gói - 500,000
Nhóm TM-HH-Spiometer (TP)
197 40700141 Kiểm tra sức mạnh chi dưới với máy Hur Lần - 300,000 246 30010119 Lần - 371,000
Ống rửa loại phun sương, dùng nhiều lần
198 40700143 Kiểm tra sức mạnh nhóm cơ vùng cổ với máy Tegumed Lần - 300,000 247 80000409 Lần - 15,000,000
PGT-A/SR 1 phôi
199 40700142 Kiểm tra sức mạnh trục thân với máy Tegumed Lần - 450,000 248 80000410 Lần - 25,000,000
PGT-M 1 phôi
200 30010101 Kim đốt sóng cao tần RFA 2020 + điện cực RFA Lần - 8,060,000 249 30020102 Lần - 25,000
Phần ăn (cháo)
201 30010116 Kìm gắp dị vật dạng ngàm chuột, dùng nhiều lần Lần - 1,426,000
250 30020101 Phần ăn (sáng/trưa/tối) Lần - 50,000
202 30010115 Kìm sinh thiết có lỗ bên, dùng nhiều lần Lần - 1,091,000
251 99006002 Phí chăm sóc bé sau sinh tại Bệnh viện [công] (block 12h) Lần - 1,000,000
203 30010118 Kìm sinh thiết nóng, dùng nhiều lần Lần - 1,751,000 252 99006001 Lần - 500,000
Phí chăm sóc bé sau sinh tại Bệnh viện [công] (block 6h)
204 80008703 LAO NIỆU GÓI - 1,230,000 253 99006003 Giờ - 85,000
Phí chăm sóc bé sau sinh tại Bệnh viện [công] (giờ)
205 40700007 Lên chương trình tập luyện tại nhà (2 tuần) Lần - 500,000
206 30010117 Lọng cắt polyp (2 dây và 2 vỏ) Lần - 1,559,000 254 96609003 Phí chênh lệch chuyển từ phẫu thuật lấy thai lần 2 (thai Lần - 4,510,000
đơn) sang phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa
207 40700162 Lót chuyên dụng cho vận động viên (theo size) Đôi - 4,500,000 255 99010002 Phí chuyển ngữ chứng từ y tế sang tiếng Anh Trang - 100,000
208 40700163 Lót dùng hàng ngày thông dụng (theo size) Đôi - 2,900,000 Phí chuyển ngữ KQ CĐHA sang tiếng Anh (SA, XQ, CT,
209 40700165 Lót giày Talagie (theo size) Đôi - 3,500,000 256 99010003 Trang - 100,000
MRI…) [TT CĐHA]
257 140534 Phí chuyển phát hồ sơ, chứng từ lần - 10,000 Sàng lọc di truyền PGTA/SR 1 phôi ( sinh thiết phôi + trữ
299 80000611 Lần - 8,000,000
258 80001919 Phí dịch vụ cách ly F1 Lần - 149,890,000 phôi)
259 99012001 Phí hội chẩn hình ảnh học với BS CĐHA Lần - 200,000 300 80011002 Sàng lọc sơ sinh 3 bệnh Gói - 630,000
260 99012002 Phí hội chẩn hình ảnh học với BS Chuyên gia CĐHA Lần - 400,000 301 80010003 Sanh – Mổ sanh Gói - 2,960,000
261 97001003 Phí in phim Xquang/CT/MRI theo yêu cầu (1 tấm) Lần - 85,000 302 30020116 Soup gà xé tổ yến Lần - 360,000
262 30010028 Phí lấy mẫu ngoại viện đoàn khám sức khoẻ (từ 0 Km- Lần - 1,000,000 303 30020117 Soup yến cá hồi Lần - 390,000
263 30010029 Phí lấy mẫu ngoại viện đoàn khám sức khoẻ (từ 0 Km- Lần - 2,000,000 304 30020119 Súp bắp nấm đùi gà Lần - 35,000
264 30010030 Phí lấy mẫu ngoại viện đoàn khám sức khoẻ (từ 0 Km- Lần - 2,500,000 305 30020005 Sử dụng Bóng kéo sỏi 3 kênh B-V232P-A Lần - 1,980,000

265 80010089
Phí lấy mẫu ngoại viện đoàn khám sức khoẻ Agribank
Lần - 1,000,000 306 30020014 Sử dụng Bóng nong cơ vòng Oddi CRE™ PRO, đk 12-13.5- Lần - 3,360,000
(CN Đồng Nai) 15mm, có ngã guidewire M00558630
266 80006201 Phí mời bác sĩ ngoại viện can thiệp Ca - 21,000,000
307 30020013 Sử dụng Bóng nong đuờng mật/ cơ vòng CRE™ PRO, đk Lần - 3,360,000
267 80006203 Phí mời bác sĩ ngoại viện can thiệp (Nhi) Lần - 5,500,000 10-11-12mm, có ngã guidewire M00558620
Phí mời chuyên gia thực hiện thủ thuật can thiệp đơn
268 30010102 Lần - 7,900,000 308 30020012 Sử dụng Bóng nong đuờng mật/ cơ vòng CRE™ PRO, đk Lần - 3,360,000
giản (VABB, RFA, DSA) 6-7-8 mm, có ngã guidewire M00558600
Phí phụ thu Dịch vụ sanh gia đình (bao gồm phí Extra 309 30020011 Sử dụng Bộ đẩy stent, 10Fr MAJ-182030020011 Lần - 490,000
269 96609024 Lần - 3,000,000
bed) 310 30020020 Sử dụng Bộ đẩy stent, 7Fr MAJ-1818 Lần - 1,640,000
270 80000143 Phí sao lưu dữ liệu qua USB Lần - 150,000
311 30020016 Sử dụng Cannula đường mật, loại V PR-V434Q Lần - 770,000
Phí sử dụng máy ép hơi ngắt quãng (chưa bao gồm
271 30020103 Lần - 100,000 312 30020010 Sử dụng Cannula đường mật, loại V PR-V614M Lần - 1,130,000
VTTH)
313 30020007 Sử dụng Dao cắt cơ vòng, loại V KD-V411M-0725 Lần - 2,120,000
272 30010100 Phí sử dụng máy laser sợi truyền quang Lần - 7,000,000
Sử dụng Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện (KD-
Giường/Block 314 30010098 Lần - 3,900,000
273 21020101 - 450,000 612U)
Phí theo dõi sau tiêm EVUSHELD (1-2h) (giường) giờ
Sử dụng Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện KD-
274 80000687 Phụ thu chọc hút cho trường hợp nhiễm COVID-19 Lần - 2,000,000 315 30010025 Lần - 4,670,000
611L
275 141428 Phụ thu khám Cấp cứu (Lễ/Tết) Lần - 800,000 Sử dụng Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có tưới
276 138024 Phụ thu ngày lễ 1 Lần - 33,000 316 30020017 Lần - 3,690,000
rửa KD-655L
277 138025 Phụ thu ngày lễ 2 Lần - 125,000 Sử dụng Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có tưới
317 30010026 Lần - 4,430,000
278 96609025 Phụ thu phí chuyển từ giường đôi sang phòng đơn loại I Ngày - 2,850,000 rửa KD-655Q
279 96609026 Phụ thu phí chuyển từ giường đôi sang phòng đơn loại II Ngày - 2,050,000 318 30020008 Sử dụng Dao cắt kim có phủ lớp cách điện Lần - 2,730,000
280 80010006 Phụ thu xét nghiệm SARS-CoV-2 ngoại viện loại 1 Lần - 200,000 319 131150 Sử dụng dao Ligasure (mổ nội soi) Lần - 10,000,000
281 80010010 Phụ thu xét nghiệm SARS-CoV-2 ngoại viện loại 1B Lần - 250,000 320 30010031 Sử dụng dao Ligasure LF1923 Lần - 8,400,000
282 80010013 Phụ thu xét nghiệm SARS-CoV-2 ngoại viện loại 1C lần - 150,000 321 30010032 Sử dụng dao Ligasure LF2019 Lần - 6,000,000
283 80010007 Phụ thu xét nghiệm SARS-CoV-2 ngoại viện loại 2 Lần - 300,000 322 131160 Sử dụng dây dao Hamornic DAY072 Lần - 767,000
284 80010008 Phụ thu xét nghiệm SARS-CoV-2 ngoại viện loại 3 Lần - 400,000 323 131159 Sử dụng dây dao siêu âm mổ mở Lần - 745,000
285 80010009 Phụ thu xét nghiệm SARS-CoV-2 ngoại viện loại 4 Lần - 500,000 324 131158 Sử dụng dây dao siêu âm mổ nội soi HP054 Lần - 768,000
286 80010081 Phụ thu xét nghiệm SARS-CoV-2 ngoại viện loại 4A Lần - 1,300,000 Sử dụng Dây dẫn can thiệp mạch vành HI-TORQUE PILOT
325 30010088 Lần - 780,000
287 80010080 Phụ thu xét nghiệm SARS-CoV-2 ngoại viện loại 5 Lần - 1,500,000 150-1010481H
Sử dụng Dây dẫn can thiệp mạch vành HI-TORQUE PILOT
288 30010120 Que đốt điện cầm máu Lần - 700,000 326 30010089 Lần - 630,000
50-1010480H
289 80000680 Rã trứng / 1 tec Lần - 6,000,000
Sử dụng Dây dẫn đo áp lực Verrata TM Pressure Guide
290 80006005 RLLM (BHYT) Gói 300,000 300,000 327 30010092 Lần - 3,450,000
Wire Plus 185cm-10185JP
291 80006004 RLLM (THU PHÍ) Gói 400,000 400,000 Sử dụng Dây dẫn đuờng mật Jagwire, đầu cong 0.035
328 30020015 Lần - 1,680,000
292 99000241 Rửa mũi [công + VTTH] Lần - 80,000 inch, 450cm
293 30011001 Sách Covid-19 & Bệnh tim mạch - Những điều cần biết Cuốn - 100,000 Sử dụng Dây dẫn đường mật Jagwire, đầu thẳng, 0.035
329 30020004 Lần - 1,680,000
Sách Covid-19 & Bệnh tim mạch - Những điều cần biết inch- 450cm- M00556580
294 30011002 Cuốn - 150,000 330 131202 Sử dụng dây dẫn đường niệu quản sensor Lần - 1,520,000
[Online]
Sàng lọc di truyền bệnh lý đơn gen PGT-M 1 phôi (phân Sử dụng Dây dẫn hướng 0.025" 4500mm, đầu thẳng G-
295 80000614 Lần - 7,000,000 331 30020009 Lần - 3,270,000
tích tế bào cho PGTA) 260-2545S
Sàng lọc di truyền bệnh lý đơn gen PGT-M 1 phôi (phân 332 30010097 Sử dụng Dây nối cho dao cắt siêu âm và hàn mạch máu Lần - 730,000
296 80000615 Lần - 10,000,000
tích tế bào cho PGTM)
Sàng lọc di truyền bệnh lý đơn gen PGT-M 1 phôi (sinh 333 30010053 Sử dụng Dây silicone có móc inox 304, dùng cho Van Lần - 170,000
297 80000613 Lần - 8,000,000 Lonestar, dụng cụ phẫu thuật hậu môn trực tràng
thiết phôi + trữ phôi)
334 131157 Sử dụng dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở (NTLC 75) Ca - 1,300,000
Sàng lọc di truyền PGTA/SR 1 phôi ( phân tích tế bào di
298 80000612 Lần - 7,000,000
truyền)
Sử dụng PTCA Guidewire Fielder XT-A 190cm
335 30010033 Sử dụng dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng EGIA Lần - 1,250,000 370 30010082
APW14R009S
Lần - 2,200,000
4 HANDLE STANDARD – EGIAUSTND
Sử dụng dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc Sử dụng PTCA Guidewire Fielder XT-R 190cm
336 131156 Ca - 3,200,000 371 30010081 Lần - 2,200,000
Echelon Flex 60mm (EC60A) APW14R005S
Sử dụng PTCA Guidewire Gaia Third 190cm
337 30010073 Sử dụng Đầu dò siêu âm trong lòng mạch máu-Eagle Eye Lần - 9,210,000 372 30010086
AHW14R011P
Lần - 2,200,000
Platium Digital IVUS Catheter-85900P
373 30010079 Sử dụng PTCA Guidewire Sion 180cm AHW14R001S Lần - 930,000
Sử dụng Đầu đốt Argon Plasma, phun bên, dài 2.2m,
338 30020018 Lần - 2,040,000 Sử dụng phẫu tích lưỡng cực kiểu mảnh - 38cm - có khóa
đường kính 2.3mm 374 30010005 Lần - 11,840,000
Sử dụng Đầu đốt Argon Plasma, phun thẳng, dài 2.2m, - có thể điều chỉnh
339 30020019 Lần - 2,040,000 Sử dụng phẫu tích lưỡng cực Maryland - 38cm - có khóa -
đường kính 2.3mm 375 30010003 Lần - 11,840,000
có thể điều chỉnh
340 133895 Sử dụng Đầu EVAC mổ Amidan và nạo V.A Lần - 3,390,000
341 133896 Sử dụng Đầu nạo VA Lần - 3,960,000 376 30020001 Sử dụng Que bóng nong Achalasia thực quản sử dụng 1 Lần - 2,268,000
lần, đường kính 30mm/M00554500
342 133894 Sử dụng Đầu Reflex Ultra 45 đốt cuống mũi người lớn Lần - 1,360,000
343 30010052 Sử dụng Điện cực bóc nhân lưỡng cực/27040VE Lần - 3,230,000 377 30020002 Sử dụng Que bóng nong Achalasia thực quản sử dụng 1 Lần - 2,268,000
lần, đường kính 35mm/M00554510
Sử dụng Điện cực cắt hình vòng, lưỡng cực, 24/26Fr -
344 132105 Lần - 840,000
27040GP130 378 30020003 Sử dụng Que bóng nong Achalasia thực quản sử dụng 1 Lần - 2,268,000
Sử dụng Điện cực cắt lưỡng cực hình vòng, 24/26Fr - lần, đường kính 40mm/M00554520
345 132104 Lần - 840,000
27040JB130 379 30020006 Sử dụng Rọ kéo sỏi 4 dây, xoay được FG-V422PR Lần - 2,520,000
Sử dụng điện cực cắt tiền liệt tuyến nội soi hình vòng - Sử dụng Rọ lấy dị vật dùng nhiều lần FG-24SX-1 (bao
346 131163 Lần - 840,000 380 30020022 Lần - 1,500,000
27040GP1 gồm tay cầm)
347 132102 Sử dụng Điện cực cầm máu hình cầu, 24/26Fr - 27040NB Lần - 860,000 381 131152 Sử dụng tay dao siêu âm Hamornic HAR23 Lần - 3,804,000
Sử dụng Điện cực cầm máu lưỡng cực hình mũi nhọn - 382 131153 Sử dụng tay dao siêu âm Hamornic HAR36 Lần - 5,200,000
348 132101 Lần - 910,000
27040BL1 383 131154 Sử dụng tay dao siêu âm Hamornic HAR9F Lần - 2,805,000
349 132103 Sử dụng Điện cực lưỡng cực hình vòng - 27040JBE130 Lần - 870,000 384 30010093 Sử dụng Tay dao Thunderbeat (TB-0535FCS) Lần - 7,120,000
Sử dụng Guidezilla II Catheter GUIDEZILLA II 6F - 385 133493 Sử dụng tay khâu nối signia Lần - 7,000,000
350 30010090 Lần - 2,500,000
H7493933515060
386 30010006 Sử dụng thìa nạo đơn cực -38cm-có khóa Lần - 11,840,000
351 30010021 Sử dụng Kẹp cầm máu nóng (dạ dày) FD-410LR Lần - 1,200,000
387 136110 Sử dụng thiết bị cắt u xơ tiền liệt tuyến, u bàng quang Lần - 12,100,000
352 30010023 Sử dụng Kẹp cầm máu nóng (đại tràng) FD-411QR Lần - 1,320,000
bằng laser kèm máy xay hút mô
Sử dụng kẹp lưỡng cực ngàm rỗng - 38cm - có khóa – có
353 30010001 Lần - 11,840,000 Sử dụng thiết bị cắt u xơ tiền liệt tuyến, u bàng quang
thể điều chỉnh 388 136109 Lần - 11,000,000
lưỡng cực
Sử dụng Kim chọc hút sinh thiết dùng 1 lần /NA-U200H-
354 30010094 Lần - 3,990,000 389 30010018 Sử dụng thiết bị sinh thiết nội soi bằng ống soi mềm Lần - 7,700,000
8019S-C
Sử dụng Kim chọc hút sinh thiết dùng 1 lần /NA-U200H- 390 30010035 Sử dụng thiết bị tán sỏi niệu quản nội soi ống mềm Lần - 24,000,000
355 30010095 Lần - 3,990,000 391 136107 Sử dụng thiết bị tán sỏi nội soi qua ống mềm Lần - 26,400,000
8022S-C
Sử dụng kìm mang kim - 38cm - có khóa - có thể điều 392 136111 Sử dụng thiết bị tán sỏi nội soi qua ống mềm lần 2 Lần - 18,480,000
356 30010002 Lần - 11,840,000
chỉnh 393 136108 Sử dụng thiết bị tán sỏi qua da đường hầm nhỏ Lần - 11,000,000
Sử dụng kìm mang kim kiểu mảnh -38cm-có khóa - có 394 131151 Sử dụng Trocar Xcel Lần - 1,700,000
357 30010004 Lần - 11,840,000
thể điều chỉnh
Sử dụng Kim sinh thiết 3 cạnh- FNB- trong nội soi siêu 395 30010085 Sử dụng Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (PTCA Guidewire Lần - 2,200,000
358 30010096 Lần - 6,300,000 Gaia Second 190cm)-AHW14R008P
âm Acquire 22G-M00555540
359 30010024 Sử dụng Lọng cắt polyp dùng một lần SD-210U-25 Lần - 625,000 396 30010087 Sử dụng Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (PTCA Guidewire Lần - 930,000
Sion Blue 180cm)- AHW14R004S
Sử dụng lưỡi cắt nạo xoang loại cong 40o, đường kính
360 136716 Lần - 2,640,000 Sử dụng Vi dây dẫn can thiệp tim mạch PTCA Guidewire
4mm 397 30010080 Lần - 930,000
Extension 165cm-AG149001
Sử dụng lưỡi cắt thanh quản Skimmer 3,5mm, dài
361 136717 Lần - 4,320,000
22,5cm 398 30010084 Sử dụng Vi đay dẫn can thiệp tim mạch (PTCA Guidewire Lần - 2,200,000
362 131149 Sử dụng máy Carm tại phòng mổ(máy thuê) Lần - 700,000 Gaia First 190cm)-AHW14R007P
363 131148 Sử dụng máy tán sỏi laser Lần - 3,500,000 Sử dụng Vi ống thông can thiệp CTO, phủ ái nước
hydrophilic với cấu trúc lõi lớp bện kép thép không gỉ
364 136106 Sử dụng máy tán sỏi laser công suất 80w Lần - 3,300,000 399 30010075 Lần - 4,600,000
SUS, điểm đánh dấu bằng vàng 0.7mm (Finecross)-NC-
365 30010027 Sử dụng Móc đơn cực - móc trên - 38cm - có khóa Lần - 11,850,000 F863A
366 131201 Sử dụng ống dẫn đường guide wire mềm phủ hydrophilic Lần - 650,000 Sử dụng Vi ống thông can thiệp mạch vành Mogul -
400 30010076 Lần - 4,200,000
367 30020023 Sử dụng Ống nội soi đường mật video CHF-V2 Lần - 5,000,000 AMOG130S
368 30010091 Sử dụng Ống thông nối dài Guidion 6Fr-G60F25150 Lần - 2,040,000 Sử dụng Vi ống thông can thiệp tim mạch Asahi Caravel
401 30010074 Lần - 4,410,000
369 30010083 Sử dụng PTCA Guidewire Fielder XT 190cm AGP140002 Lần - 2,200,000 135cm-CRV135-19P
Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật nâng
402 30010077 Sử dụng Vi ống thông can thiệp tim mạch Asahi-Corsair Lần - 6,210,000 439 40700127
cao (Gói 12 buổi)
Gói - 8,010,000
Pro Micro-Catheter 135cm-CSR135-26P
Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật nâng
403 30010078 Sử dụng Vi ống thông can thiệp tim mạch Asahi-Corsair Lần - 6,210,000 440 40700128
cao (Gói 36 buổi)
Gói - 22,990,000
Pro Micro-Catheter 150cm-CSR150-26P
404 30010051
Sử dụng Vỏ que nong dùng cho tán sỏi qua da loại vừa
Lần - 1,410,000 441 40700148 Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật nâng Gói - 22,710,000
tán vừa hút - SPPN1813S cao (Gói 36 buổi) (áp dụng từ ngày 14/03/2023)
Sử dụng Vòng cắt nội soi bằng xung điện sử dụng một 442 40700003 Tập luyện phòng chống té ngã Lần - 300,000
405 30010022 Lần - 460,000
lần SD-400 SD-400U-15 443 40700001 Tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ cơ bản Lần - 300,000
406 30010071 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex- MXPEH03 Lần - 410,000 Tập phát triển sức mạnh, giảm mỡ nâng cao, điều chỉnh
444 40700002 Lần - 500,000
407 30010072 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex- MXPES03 Lần - 430,000 mất cân bằng sức mạnh
408 30010066 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPCON02 Lần - 330,000 445 30010036 Tiêm EVUSHELD (Tixagevimab-150mg, 1.5ml và Lần - 19,700,000
409 30010065 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPCON03 Lần - 330,000 Cilgavimab-150mg, 1.5ml) [Bao gồm VTTH]
410 30010070 Sử dụng vòng nâng tử cung Milex-MXPDO00 Lần - 320,000 Tiêm vaccine Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván Boostrix (bao
446 60001020 Lần - 735,000
gồm thuốc và công tiêm)
411 30010058 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPDO01 Lần - 330,000
Tiêm vaccine Influvac Tetra (dành cho người bệnh ngoại
412 30010059 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPDO02 Lần - 320,000 447 60001023 Lần - 0
trú và nội trú tại BV Tâm Anh)
413 30010060 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPDO03 Lần - 320,000 Tiêm vaccine Influvac Tetra (dành cho thân nhân khách
414 30010067 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPEH02 Lần - 410,000 448 60001024 Lần - 199,000
hàng, nhân viên BV Tâm Anh)
415 30010056 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPER01 Lần - 330,000 449 60001017 Tiêm vaccine Influvac Tetra 0.5ml Lần - 356,000
416 30010055 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPER02 Lần - 330,000 450 138077 Tiêm vaccine ngừa COVID-19 cho người bệnh (A) Lần - 0
417 30010054 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPER03 Lần - 330,000 451 138078 Tiêm vaccine ngừa COVID-19 cho người bệnh (P) Lần - 0
418 30010057 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPER04 Lần - 330,000 452 60001007 Tiêm vaccine ngừa COVID-19 cho nhân viên Lần - 0
419 30010068 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPES01 Lần - 430,000 453 138079 Tiêm vaccine ngừa COVID-19 cho thai phụ (A) Lần - 0
420 30010069 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPES02 Lần - 430,000 454 138080 Tiêm vaccine ngừa COVID-19 cho thai phụ (P) Lần - 0
421 30010063 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPGE2" Lần - 330,000
455 60001021 Tiêm vaccine Vaxigrip Tetra (dành cho người bệnh ngoại Lần - 0
422 30010061 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPGE2-1/2" Lần - 330,000 trú và nội trú tại BV Tâm Anh)
423 30010062 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPGE2-1/4" Lần - 330,000 Tiêm vaccine Vaxigrip Tetra (dành cho thân nhân khách
456 60001022 Lần - 199,000
424 30010064 Sử dụng Vòng nâng tử cung Milex-MXPGE2-3/4" Lần - 330,000 hàng, nhân viên BV Tâm Anh)
425 30010113 Swartz Braided Transseptal Guiding Introducer Lần - 2,800,000 Tiêm vaccine viêm gan B tái tổ hợp Gene- HBV AX 20mcg
457 60001019 Lần - 200,000
1ml
426 99000158 Tắm sơ sinh Lần - 210,000
Tiêm vaccine viêm gan siêu vi B HEBERBIOVAC HB 10mcg
427 40700006 Tập luyện duy trì sức khỏe Lần - 250,000 458 60001025 Lần - 120,000
0.5mL
428 40700004 Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật cơ bản Lần - 400,000 459 133930 Tiêm VAT cho thai phụ Lần - 115,000
Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật cơ bản
429 40700125 Gói - 4,850,000 460 99000136 tiêm Vitamin K1 (phòng khám) [sơ sinh] Lần - 50,000
(Gói 12 buổi)
461 80008708 TIỀN HÔN NHÂN Gói - 2,380,000
Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật cơ bản
430 40700126 Gói - 13,490,000 462 80006116 TIỀN PHẪU NTM-LN (BHYT) Gói 2,200,000 2,200,000
(Gói 36 buổi)
463 80006115 TIỀN PHẪU NTM-LN (Thu phí) Gói - 3,730,000
431 40700147 Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật cơ bản Gói - 13,210,000
(Gói 36 buổi) (áp dụng từ ngày 14/03/2023) 464 80006117 TIỀN PHẪU NTM-LN Trả Sau Gói - 2,200,000
Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật cơ bản 465 80010001 Tiền sản 3 tháng đầu Gói - 4,460,000
432 40700107 Gói - 6,072,000
1 466 80009003 Tiểu phẫu - tiền mê (> 60T, bệnh tim) Gói 1,110,000 1,610,000
Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật cơ bản 467 80009002 Tiểu phẫu (nguy cơ chảy máu) Gói 790,000 790,000
433 40700108 Gói - 15,840,000
2 468 80009001 Tiểu phẫu (nguy cơ thấp) Gói 450,000 450,000
Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật cơ bản 469 80010002 Tiểu phẫu (Sản) Gói - 1,210,000
434 40700109 Gói - 29,133,000
3
470 80000411 Timelapse Lần - 7,000,000
Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật nâng
435 40700005 Lần - 700,000 471 80006002 TM1 Gói 1,090,000 1,090,000
cao (chơi thể thao)
Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật nâng 472 80006003 TM2 Gói 360,000 360,000
436 40700116 Gói - 9,384,000
cao (chơi thể thao) 1 473 80008103 TMH - GÓI XN GÂY TÊ TẠI CHỖ Gói 850,000 850,000
Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật nâng 474 80008101 TMH - GÓI XNTP NGƯỜI LỚN Gói 2,470,000 2,470,000
437 40700117 Gói - 25,344,000
cao (chơi thể thao) 2 475 80008102 TMH - GÓI XNTP TRẺ EM Gói 1,940,000 1,940,000
Tập luyện hồi phục sau chấn thương/phẫu thuật nâng 476 80006001 TMM Gói 2,200,000 2,200,000
438 40700118 Gói - 47,061,000
cao (chơi thể thao) 3
477 30010109 TSX Fixed Sheath, ống thông dài vào mạch máu Lần - 7,000,000
478 30010110 TSX Transseptal Needle, kim chọc vách Lần - 7,000,000
479 80006007 THA (BHYT) Gói 1,230,000 1,230,000
480 80006006 THA (THU PHÍ) Gói 1,020,000 1,020,000
481 80006009 THA + RLLM (BHYT) Gói 1,530,000 1,530,000
482 80006008 THA + RLLM (THU PHÍ) Gói 720,000 720,000
483 80000412 Thêm 1 đĩa timelapse Lần - 3,000,000
484 99000257 Thở oxy gọng kính [24h] Lần - 250,000
485 99000562 Thở oxy lưu lượng cao-high flow qua mặt nạ venturi Giờ - 100,000
486 99000567 Thở oxy qua dây oxy mũi gọng kính giờ - 60,000
487 99000563 Thở oxy qua mặt nạ có túi Giờ - 80,000
488 99011001 Trang phục người bệnh Bộ - 300,000
489 80009009 Truyền loãng xương Gói - 1,270,000
490 80008707 U TINH HOÀN Gói - 1,200,000
491 60001011 Vắc-xin phế cầu Prevenar 13 Lần - 1,400,000
492 80010085 Vận chuyển thi hài nhiễm COVID-19 Lần - 1,000,000
493 80006114 VIÊM GAN A,B,C Gói - 1,250,000
494 133929 Viêm gan Engerix B 0,5 ml Lần - 190,000
495 80009005 Viêm khớp dạng thấp Gói 940,000 940,000
496 80008702 VIÊM NIỆU ĐẠO - LẬU Gói - 2,100,000
Viking Fixed Curve Diagnostic Catheter, đầu 4 điện cực,
497 30010106 kích cỡ thân 5F và 6F, độ cong cố định (Cournand, Lần - 3,300,000
Josephson, Hisser)
498 96609021 Xông hơi tầng sinh môn (gồm VTTH) Lần - 150,000
499 80008705 XUẤT TINH MÁU Gói - 1,980,000
500 80000686 Xử lý mẫu tinh trùng MESA/TESE + ICSI Lần - 5,500,000
501 80000684 Xử lý mẫu tinh trùng Microtese + ICSI Lần - 7,000,000
502 80000685 Xử lý mẫu tinh trùng PESA + ICSI Lần - 3,500,000

503 30010111 Zurpaz 8 .5 F Steerable Sheath, ống thông dài vào mạch Lần - 24,000,000
máu có thể điều chỉnh độ cong theo 2 hướng
Địa chỉ: 2B Phổ Quang, Phường 2, Tân Bình, Hồ Chí Minh
Email: cskh@tahospital.vn
Hotline: (028) 7 102 6789 - (028)7 300 6858

32

You might also like