You are on page 1of 92

Bảng Giá BHYT

Ngày hiệu lực: 11/15/2019

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe


Khám bệnh
2 Khám Nội Tổng Quát 30.500
3 Khám Nội Tổng Quát 2 30.500
4 Khám Viêm Gan 30.500
5 Khám Tiêu Hoá 30.500
6 Khám Hô Hấp 30.500
7 Khám Tim Mạch 30.500
8 Khám Thần Kinh 30.500
9 Khám Nội nhiễm 30.500
10 Khám Gan 30.500
11 Khám niệu thận 30.500
12 Khám niệu thận cấp cứu 30.500
15 Khám cấp cứu nội khoa 30.500
21 Khám Bệnh Hội Chẩn khoa nội 200.000
22 Khám Cấp Cứu nhi khoa 30.500
23 Khám Nhi 30.500
26 Khám Bệnh Hội Chẩn khoa nhi 200.000
27 Khám Cấp Cứu lao 30.500
28 Khám Cấp Cứu da liễu 30.500
29 Khám Da Liễu 30.500
31 Khám Bệnh Hội Chẩn khoa da liễu 200.000
32 Khám Cấp Cứu tâm thần 30.500
33 Khám Cấp Cứu nội tiết 30.500
34 Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa 30.500
35 Phòng Khám không tính công khám(dtri Ban ngày) 30.500
38 Khám Cấp Cứu ngoại khoa 30.500
40 Khám trĩ 30.500
41 Khám Ngoại Chấn Thương 30.500
42 Khám Cơ Xương Khớp 30.500
43 Khám Ngoại 30.500
47 Khám Bệnh Hội Chẩn khoa ngoại 200.000
48 Khám Cấp Cứu bỏng 30.500
49 Khám Bệnh Hội Chẩn khoa bỏng 200.000
50 Khám Cấp Cứu ung bướu 30.500
51 Khám ung bướu 30.500
53 Khám Bệnh Hội Chẩn khoa ung bướu 200.000
54 Khám Cấp Cứu phụ sản 30.500
55 Khám Sản Phụ Khoa 30.500
57 Khám Bệnh Hội Chẩn khoa sản 200.000
58 Khám Cấp Cứu mắt 30.500
59 Khám Mắt 30.500

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

61 Khám Bệnh Hội Chẩn khoa mắt 200.000


62 Khám Cấp Cứu tai mũi họng 30.500
63 Khám Tai Mũi Họng 30.500
65 Khám Bệnh Hội Chẩn khoa tai mũi họng 200.000
66 Khám Cấp Cứu răng hàm mặt 30.500

1
67 Khám Răng Hàm Mặt 30.500
69 Khám Bệnh Hội Chẩn khoa răng hàm mặt 200.000
70 Khám khoa phục hồi chức năng 30.500
71 Khám Bệnh Hội Chẩn khoa phục hồi chức năng 200.000
5,179 Khám Nội thần kinh 30.500
5,444 Khám ngoại Tiết niệu 30.500
5,445 Khám ngoại tiêu hóa 30.500
2.Cận Lâm Sàng
CT- SCANNER
3,363 Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang 529.000
3,366 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
3,367 Chụp CLVT xoang (từ 1-32 dãy) 522.000
3,368 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
3,369 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
3,370 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 632.000
3,371 Chụp CLVT sọ não -xoang (từ 1-32 dãy) 632.000
3,372 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 522.000
3,373 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632.000
3,374 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000
3,375 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632.000
3,376 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính 522.000
gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)_không có thuốc cản
quang
3,377 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính 632.000
gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)_có thuốc cản quang
3,378 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)_không có 522.000
thuốc cản quang
3,379 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)_có thuốc cản 632.000
quang
3,380 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)_không có thuốc 522.000
cản quang
3,381 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)_có thuốc cản 632.000
quang
3,382 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình 632.000
đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
3,383 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 522.000
3,384 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000
3,385 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632.000
3,386 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 522.000
dãy)
3,387 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632.000
3,388 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 522.000
dãy)
3,389 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 632.000
dãy)
3,390 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 522.000
dãy)

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,391 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632.000
3,392 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000
3,393 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632.000
3,394 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 632.000
3,395 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) 632.000
Điện cơ
3,548 Điện cơ thanh quản 128.000
Điện não
2
3,543 Ghi điện não đồ thông thường 64.300
Điện tâm đồ
3,539 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201.000
Điện tim
77 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32.800
185 Điện tim thường 32.800

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

Nội soi
203 Nội soi trực tràng ống mềm 189.000
234 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng_An thần 244.000
2,720 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê 723.000
2,721 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê 318.000
3,509 Nong đường mật, Oddi qua nội soi 2.238.000
3,510 Mở thông dạ dày qua nội soi 2.697.000
3,511 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng 1.144.000
3,512 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. 2.678.000
3,513 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi 2.428.000
đường mật tuỵ
3,516 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 728.000
3,517 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 3.928.000
3,518 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 825.000
3,519 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 982.000
3,520 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và 728.000
điều trị
3,521 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1.696.000
3,522 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 576.000
3,523 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 243.000
3,524 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 408.000
3,525 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 728.000
3,526 Nội soi siêu âm trực tràng 1.164.000
3,527 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 433.000
3,528 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng_Không an thần 244.000
3,529 Nội soi đại tràng sigma 305.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,530 Nội soi đại tràng_an thần 305.000


3,531 Nội soi đại tràng_không an thần 305.000
3,532 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 917.000
3,534 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944.000
3,535 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893.000
3,536 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán 467.000
sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
3,537 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 1.482.000
3,538 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 5.005.000
4,560 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1.456.000
4,576 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2.167.000
4,584 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1.751.000
4,585 Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ 3.044.000
4,587 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2.167.000
4,588 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1.456.000
4,590 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1.279.000
4,591 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 4.027.000
4,595 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1.456.000
4,596 Nội soi bàng quang cắt u 4.565.000
3
4,599 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2.167.000
4,600 Nội soi bàng quang tán sỏi 1.279.000
4,602 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo 2.167.000
Nội soi Sản
2,499 Soi cổ tử cung 61.500
Nội soi TMH
3,495 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 513.000
3,496 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 213.000
3,497 Nội soi tai mũi họng 104.000
3,498 Nội soi tai 40.000
3,499 Nội soi mũi 40.000
3,500 Nội soi họng 40.000
3,501 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 104.000
3,502 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách 1.133.000
3,503 Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần 2.844.000
3,504 Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết 1.761.000
3,505 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết 1.133.000
3,506 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc 753.000
3,507 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 3.261.000
3,508 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2.584.000
Siêu âm
81 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222.000
82 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43.900
83 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 43.900
144 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43.900
157 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43.900
176 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900
186 Siêu âm Doppler mạch máu 222.000
187 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 587.000
188 Siêu âm tim 4D 457.000
241 Siêu âm ổ bụng 43.900
242 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 222.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

243 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222.000
244 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597.000
245 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 558.000
246 Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim 558.000
nhỏ
247 Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da 1.885.000
248 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 176.000
249 Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan 558.000
250 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 558.000
251 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 597.000
252 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy 558.000
253 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy 558.000
254 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 176.000
255 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 558.000
317 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 43.900
547 Siêu âm tim tại giường 222.000
1,319 Siêu âm tim Doppler 222.000
1,320 Siêu âm tim Doppler tai giường 222.000
1,322 Siêu âm tim thai qua thành bung 222.000
1,323 Siêu âm tim thai qua đường âm đao 181.000
1,327 Siêu âm tim cấp cứu tai giường 222.000

4
3,193 Siêu âm tuyến giáp 43.900
3,194 Siêu âm các tuyến nước bọt 43.900
3,195 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43.900
3,196 Siêu âm hach vùng cổ 43.900
3,197 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 82.300
3,198 Siêu âm hốc mắt 43.900
3,201 Siêu âm Doppler hốc mắt 82.300
3,202 Siêu âm Doppler u tuyến, hach vùng cổ 82.300
3,203 Siêu âm màng phổi 43.900
3,205 Siêu âm các khối u phổi ngoai vi 43.900
3,206 Siêu âm ổ bung (gan mật, tuy, lách, thận, bàng quang) 43.900
3,207 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43.900
3,209 Siêu âm tử cung phần phu 43.900
3,210 Siêu âm ống tiêu hóa (da dày, ruột non, đai tràng) 43.900
3,211 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43.900
3,212 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bung 82.300
3,213 Siêu âm Doppler gan lách 82.300
3,214 Siêu âm Doppler mach máu ổ bung (động mach chủ, mac treo tràng trên, 222.000
thân tang…)
3,215 Siêu âm Doppler động mach thận 222.000
3,216 Siêu âm Doppler tử cung phần phu 82.300
3,217 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mach tử cung) 82.300
3,218 Siêu âm Doppler tĩnh mach chậu, chủ dưới 222.000
3,219 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bung 43.900
3,220 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đao 181.000
3,221 Siêu âm đầu dò âm đao, trực tràng 181.000
3,222 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bung 82.300
3,223 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đao 222.000
3,224 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43.900
3,225 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43.900

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,226 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43.900


3,227 Siêu âm Doppler động mach tử cung 222.000
3,228 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43.900
3,229 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43.900
3,230 Siêu âm Doppler động mach, tĩnh mach chi dưới 222.000
3,231 Siêu âm cầu nối động mach tĩnh mach 222.000
3,233 Doppler động mach cảnh, Doppler xuyên sọ 222.000
3,234 Siêu âm tim, màng tim qua thành nguc 222.000
3,236 Siêu âm tim, mach máu có cản âm 257.000
3,237 Siêu âm Doppler tim, van tim 222.000
3,238 Siêu âm 3D/4D tim 457.000
3,239 Siêu âm tuyến vú hai bên 43.900
3,240 Siêu âm Doppler tuyến vú 82.300
3,241 Siêu âm đàn hồi mô vú 82.300
3,242 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43.900
3,243 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82.300
3,245 Siêu âm Doppler dương vật 82.300
3,246 Siêu âm nội soi 1.164.000
3,247 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng 609.000
3,248 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 82.300
3,249 Siêu âm 3D/4D trực tràng 181.000
3,494 Siêu âm tai giường 43.900
3,515 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2.277.000
5
Xét Nghiệm
154 Xét nghiệm đường máu mao mach tai giường (một lần) 15.200
155 Định nhóm máu tai giường 39.100
256 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 65.600
1,324 Xét nghiệm cặn dư phân 53.600
3,540 Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thu euglobulin) 51.900
3,541 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28.800
3,545 Đo niệu dòng đồ 59.800
3,546 Đo áp lực thẩm thấu niệu 29.900
3,547 Đo áp lực ổ bung bằng máy niệu động học (Urodynamic) 176.000
3,559 Nghiệm pháp phát hiện glocom 107.000
XN Đông máu
3,575 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ 63.500
Prothrombin) bằng máy tự động
3,576 Thời gian thromboplastin một phần hoat hoá (APTT: Activated Partial 40.400
Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
3,579 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp 102.000
Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
3,926 Định lượng D-Dimer [Máu] 253.000
XN GP tế bào học
4,305 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 258.000
4,306 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 258.000
4,307 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 258.000
4,308 Chọc hút kim nhỏ các hach 258.000
4,309 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 555.000
4,310 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 258.000
4,311 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 258.000
4,312 Tế bào học dịch màng bung, màng tim, màng phổi 159.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,313 Tế bào học dịch màng khớp 159.000


4,314 Tế bào học nước tiểu 159.000
4,315 Tế bào học đờm 159.000
4,316 Tế bào học dịch chải phế quản 159.000
4,317 Tế bào học dịch rửa phế quản 159.000
4,318 Tế bào học dịch các tổn thương dang nang 159.000
4,319 Tế bào học dịch rửa ổ bung 159.000
4,322 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 297.000
4,323 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan 411.000
4,324 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 411.000
4,325 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 388.000
4,326 Nhuộm xanh alcian 434.000
4,327 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 328.000
4,328 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) 381.000
4,329 Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương 404.000
4,330 Nhuộm Grocott 366.000
4,331 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 404.000
4,332 Nhuộm Gomori cho sợi võng 366.000
4,333 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 404.000
4,334 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 282.000
4,335 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 196.000
4,337 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 436.000
4,338 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên 436.000
4,339 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể 436.000
4,340 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 436.000

6
4,341 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể 436.000
4,342 Nhuộm Shorr 404.000
4,343 Nhuộm Glycogen theo Best 404.000
4,344 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 434.000
4,345 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 366.000
4,346 Nhuộm Mucicarmin 411.000
4,348 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 349.000
4,349 Nhuộm May Grunwald – Giemsa 159.000
4,355 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 159.000
XN Hóa sinh
3,571 Nghiệm pháp dung nap glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người 160.000
bệnh thai nghén
3,628 Độ bão hòa Transferin 64.600
3,629 Định lượng Transferin 64.600
3,882 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.500
3,884 Định lượng Albumin [Máu] 21.500
3,886 Đo hoat độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21.500
3,887 Đo hoat độ Amylase [Máu] 21.500
3,888 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 75.400
3,895 Đo hoat độ ALT (GPT) [Máu] 21.500
3,896 Đo hoat độ AST (GOT) [Máu] 21.500
3,900 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.500
3,902 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.500
3,904 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12.900
3,914 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26.900

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,915 Đo hoat độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26.900


3,917 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37.700
3,918 Định lượng Cortisol (máu) 91.600
3,923 Định lượng Creatinin (máu) 21.500
3,929 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29.000
3,930 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32.300
3,941 Định lượng Glucose [Máu] 21.500
3,943 Đo hoat độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.200
3,948 Định lượng HbA1c [Máu] 101.000
3,949 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900
3,968 Đo hoat độ Lipase [Máu] 59.200
3,970 Đo hoat độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26.900
3,974 Định lượng Mg [Máu] 32.300
3,976 Đo hoat độ P-Amylase [Máu] 64.600
3,978 Định lượng Phospho (máu) 21.500
3,982 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.500
3,999 Định lượng Transferin [Máu] 64.600
4,000 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26.900
4,006 Định lượng Urê máu [Máu] 21.500
4,012 Định lượng Amylase (niệu) 37.700
4,048 CRP định lượng 53.000
XN Huyết học
156 Xét nghiệm đông máu nhanh tai giường 12.600
3,580 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28.800
3,581 Nghiệm pháp Von-Kaulla 51.900
3,583 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48.400
3,584 Co cuc máu đông (Tên khác: Co cuc máu) 14.900
3,585 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 138.000

7
3,586 Phát hiện kháng đông ngoai sinh 80.800
3,587 Phát hiện kháng đông đường chung 88.600
3,588 Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoat tính yếu tố IX 231.000
3,589 Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định 288.000
lượng hoat tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI
3,590 Định lượng yếu tố đông máu ngoai sinh II, V,VII, X 458.000
3,591 Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoat tính 318.000
yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X,
yếu tố XI)
3,592 Định lượng yếu tố XII 458.000
3,593 Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) 1.054.000
3,594 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX 231.000
3,595 Định lượng ức chế yếu tố VIIIc 149.000
3,596 Định lượng ức chế yếu tố IX 262.000
3,597 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác 51.900
3,598 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen 109.000
3,599 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid 207.000
Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
3,600 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin 207.000
3,601 Định lượng FDP 138.000
3,602 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 231.000
3,603 Định lượng Protein S toàn phần 231.000
3,604 Định lượng hoat tính Protein C (Protein Activity) 231.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,605 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 244.000
3,606 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant 244.000
confirm)
3,607 Định lượng Anti Xa 253.000
3,608 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation 297.000
Test)
3,609 Đàn hồi đồ cuc máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) 415.000
3,611 Định lượng Heparin 207.000
3,612 Định lượng Plasminogen 207.000
3,613 Định lượng chất ức chế hoat hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) 207.000
3,618 Định lượng C1- inhibitor 207.000
3,619 Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) 207.000
3,620 Định lượng ⍺ 2 antiplasmin 207.000
3,621 Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or 1.164.000
Absence)
3,645 Tổng phân tích tế bào máu ngoai vi (bằng máy đếm laser) 46.200
3,647 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65.800
3,648 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 69.300
3,649 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 69.300
3,660 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17.300
3,661 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17.300
3,662 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36.900
3,663 Tìm giun chỉ trong máu 34.600
3,665 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.100
3,677 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17.300
3,678 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 30.000
3,679 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34.600
3,713 Hiêu giá kháng thể tự nhiên chông A, B (Kỹ thuật ông nghiêm) 40.400
3,715 Phản ứng hòa hợp trong 68.000
3,716 Phan ứng hoà hợp có sử dung kháng globulin người (Kỹ thuật ông nghiêm) 74.800
3,717 Phan ứng hoà hợp có sử dung kháng globulin người (Kỹ thuật 74.800
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

8
3,718 Phan ứng hoà hợp có sử dung kháng globulin người (Kỹ thuật 74.800
Scangel/Gelcard trên máy tự động)
3,719 Định nhóm máu hê ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39.100
3,720 Định nhóm máu khó hê ABO (Kỹ thuật ông nghiêm) 207.000
3,721 Đinh nhóm máu hê ABO bằng giây đinh nhóm máu đê truyên máu toàn 23.100
phân, khôi hông câu, khôi bach câu
3,722 Đinh nhóm máu hê ABO bằng giây đinh nhóm máu đê truyên chê phâm tiêu 20.700
câu hoặc huyêt tương
3,723 Đinh nhóm máu hê ABO trên the đinh nhóm máu (đã có săn huyêt thanh 46.200
mâu) đê truyên máu toàn phân, khôi hông câu, khôi bach câu
3,724 Đinh nhóm máu hê ABO trên the đinh nhóm máu (đã có săn huyêt thanh 28.800
mâu) đê truyên chê phâm tiêu câu hoặc huyêt tương
3,725 Đinh nhóm máu hê ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự 86.600
động)
3,726 Đinh nhóm máu hê ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự 86.600
động)
3,727 Đinh nhóm máu hê Rh(D) (Kỹ thuật phiên đá) 31.100
3,728 Đinh nhóm máu hê ABO, Rh(D) bằng công nghê hông câu gắn từ 51.900
3,729 Đinh nhóm máu hê ABO, Rh(D) trên hê thông máy tự đông hoàn toàn 38.000
3,734 Nghiêm pháp Coombs trực tiêp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự 80.800
đông)

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,735 Nghiêm pháp Coombs trực tiêp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự đông) 80.800
3,736 Nghiêm pháp Coombs trực tiêp (Kỹ thuật ông nghiêm) 80.800
3,737 Nghiêm pháp Coombs trực tiêp (Kỹ thuật hông câu gắn từ trên máy tự đông) 120.000
3,738 Nghiêm pháp Coombs gián tiêp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự 80.800
đông)
3,739 Nghiêm pháp Coombs gián tiêp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự 80.800
đông)
3,740 Nghiêm pháp Coombs gián tiêp (Kỹ thuật ông nghiêm) 80.800
3,741 Nghiêm pháp Coombs gián tiêp (Kỹ thuật hông câu gắn từ trên máy tự đông) 112.000
3,745 Kháng thê kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA 372.000
3,746 Kháng thê kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA 372.000
3,747 Kháng thê Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA 434.000
3,749 Kháng thê kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA 434.000
3,750 Kháng thê kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA 434.000
3,751 Kháng thê kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 253.000
3,752 Kháng thê kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 288.000
3,754 Kháng thê kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 288.000
3,755 Phát hiên kháng thê kháng tiêu câu bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2.129.000
3,757 Đêm sô lượng tê bào gôc (stem cell, CD34) 1.764.000
3,758 Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2.188.000
3,762 Đêm sô lượng tê bào gôc tao máu trên máy Cytomics FC500 1.764.000
3,814 Rửa hông câu/ tiêu câu bằng máy ly tâm lanh 136.000
3,815 Lọc bach câu trong khôi hông câu 569.000
3,816 Rút máu đê điêu tri 236.000
3,817 Đinh nhóm máu tai giường bênh trước truyên máu/Đinh nhóm máu hê ABO 23.100
bằng giây đinh nhóm máu đê truyên máu toàn phân: khôi hông câu, khôi
bach câu
3,818 Gan bach câu điêu tri 864.000
3,819 Gan tiêu câu điêu tri 864.000
3,820 Gan hông câu điêu tri 864.000
3,822 Lọc máu liên tuc 2.212.000
3,823 Thủ thuật chọc tủy sông tiêm hóa chât nôi tủy 107.000
3,825 Gan tách tê bào gôc từ máu ngoai vi bằng máy tự đông 2.564.000
3,827 Nuôi cây cum tê bào gôc (colony firming culture) 1.287.000

9
3,828 Đinh lượng chât ức chê hoat hóa Plasmin 1 (PAI-1) 207.000
3,829 Đinh lượng chât ức chê hoat hóa Plasmin 2 (PAI-2) 207.000
3,831 Phát hiên chât ức chê phu thuôc thời gian và nhiêt đô đường đông máu nôi 358.000
sinh
3,832 Phát hiên chât ức chê không phu thuôc thời gian và nhiêt đô đường đông 288.000
máu nôi sinh
3,833 Đinh lượng hoat tính Protein S (PS activity) 231.000
3,834 Đinh lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) 231.000
3,835 Đo đô đàn hôi cuc máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nôi sinh 415.000
(ROTEM-INTEM)
3,836 Đo đô đàn hôi cuc máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoai 415.000
sinh (ROTEM-EXTEM)
3,837 Đo đô đàn hôi cuc máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chê 541.000
tiêu câu (ROTEM-FIBTEM)
3,838 Đo đô đàn hôi cuc máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chê 541.000
tiêu sợi huyêt (ROTEM-APTEM)
3,839 Đo đô đàn hôi cuc máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa 541.000
heparin (ROTEM-HEPTEM)
3,840 Huyêt đô (bằng hê thông tự đông hoàn toàn) 149.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,841 OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) 47.500
3,850 Xét nghiêm và chân đoán mô bênh học tủy xương trên máy nhuôm tự đông 295.000
3,853 Phan ứng hòa hợp tiêu câu (kỹ thuật pha rắn). 55.300
3,855 Phân tích dâu ân/CD/marker miễn dich máu ngoai vi, hoặc dich khác bằng 392.000
kỹ thuật flow cytometry
3,856 Phân tích dâu ân/CD/marker miễn dich mâu tủy xương, hoặc mâu hach, hoặc 428.000
mâu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry
3,858 Xét nghiêm kháng thê kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thâm miễn 130.000
dich)
3,859 Đinh lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyêt thanh bằng kỹ thuật ELISA 2.227.000
3,860 Đinh type HLA đô phân giai cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc 1.898.000
Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật
PCR-SSO
3,861 Đinh type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc 1.264.000
Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP
3,862 Đinh danh kháng thê kháng HLA bằng kỹ thuật luminex 3.708.000
3,863 Đinh danh kháng thê kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA 4.377.000
3,865 Phát hiên đôt biên gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 1.064.000
3,879 Gan tách huyêt tương điêu tri 864.000
3,880 Đánh giá tỷ lê sông của tê bào bằng kỹ thuật nhuôm xanh trypan 18.700
3,964 Xét nghiêm Khí máu [Máu] 215.000
4,008 Đinh lượng yêu tô tân tao mach máu (PLGF – Placental Growth Factor) 731.000
[Máu]
4,009 Đinh lượng yêu tô kháng tân tao mach máu (sFlt-1-solube FMS like 731.000
tyrosinkinase-1) [Máu]
5,257 Đinh nhóm máu hê Rh (D yêu, D từng phân) 171.000
XN Miễn dịch
3,622 Đinh lượng Acid Folic 86.200
3,623 Đinh lượng Beta 2 Microglobulin 75.400
3,624 Đinh lượng Cyclosporin A 323.000
3,625 Đinh lượng kha năng gắn sắt toàn thê (TIBC) 75.400
3,626 Đinh lượng sắt chưa bão hòa huyêt thanh (UIBC) 75.400
3,627 Đinh lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) 107.000
3,631 Đinh lượng Peptid - C 171.000
3,632 Đinh lượng Methotrexat 398.000
3,633 Đinh lượng Haptoglobin 96.900
3,634 Đinh lượng Free kappa huyêt thanh 521.000
10
3,635 Đinh lượng Free lambda huyêt thanh 521.000
3,638 Sức bên thâm thâu hông câu 38.000
3,639 Đinh lượng G6PD 80.800
3,640 Đinh lượng IgG 64.600
3,641 Đinh lượng IgA 64.600
3,642 Đinh lượng IgM 64.600
3,643 Đinh lượng IgE 64.600
3,644 Đinh lượng sắt huyêt thanh 32.300
3,764 Xét nghiêm Đường-Ham 69.300
3,765 Điên di miễn dich huyêt thanh 1.016.000
3,766 Điên di huyêt sắc tô 358.000
3,767 Điên di protein huyêt thanh 371.000
3,770 ANA 17 profile test (sàng lọc và đinh danh đông thời 17 typ kháng thê 1.008.000
kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dich)
3,771 Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thê kháng phospholipid 581.000
lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,772 Phân tích Myeloperoxidase nôi bào 392.000


3,773 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyêt sắc tô E) 61.100
3,775 Công thức nhiễm sắc thê (Karyotype) tuỷ xương 689.000
3,776 Công thức nhiễm sắc thê (Karyotype) máu ngoai vi 689.000
3,777 Phát hiên gene bênh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) 1.064.000
3,778 Công thức nhiễm sắc thê (NST) từ tê bào ôi 1.193.000
3,779 FISH chân đoán NST XY 3.329.000
3,780 FISH chân đoán NST Ph1 (BCR/ ABL) 3.329.000
3,781 FISH chân đoán chuyên đoan NST 4; 11 3.329.000
3,782 FISH chân đoán chuyên đoan NST 1; 19 3.329.000
3,783 FISH chân đoán chuyên đoan NST 8; 21 3.329.000
3,784 FISH chân đoán chuyên đoan NST 15; 17 3.329.000
3,785 Giai trình tự gene chân đoán bênh beta thalassemia 6.759.000
3,786 Giai trình tự gene chân đoán trước sinh bênh beta thalassemia 6.759.000
3,787 Giai trình tự gene Perforin (PRF1) bênh HLH 6.759.000
3,788 Giai trình tự gene Perforin (PRF1) chân đoán trước sinh bênh HLH 6.759.000
3,789 PCR chân đoán chuyên đoan Philadelphia (BCR/ABL) P210 864.000
3,790 PCR chân đoán chuyên đoan Philadelphia (BCR/ABL) P190 864.000
3,791 Đinh lượng gen bênh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR 4.129.000
3,792 Đinh lượng tê bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - 5.394.000
Time PCR
3,794 Phát hiên gene JAK2 V617F trong nhóm bênh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật 864.000
Allen-specific PCR
3,795 Đinh lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR 734.000
3,796 Phát hiên đôt biên Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP 1.064.000
3,797 Phát hiên đao đoan intron22 của gen yêu tô VIII bênh Hemophilia bằng kỹ 1.375.000
thuật longrange PCR
3,810 Xét nghiêm xác đinh đôt biên Thalassemia (phát hiên đông thời 21 đôt biên 4.378.000
α-Thalassemia hoặc 22 đôt biên β-Thalasemia)
3,813 Phát hiên gen bênh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 592.000
3,883 Đinh lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] 145.000
3,885 Đinh lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] 64.600
3,889 Đinh lượng Anti CCP [Máu] 312.000
3,890 Đinh lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 269.000
3,891 Đinh lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 204.000
3,892 Đinh lượng Apo A⍺ (Apolipoprotein A⍺ ) [Máu] 48.400
3,893 Đinh lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] 48.400
3,894 Đinh lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91.600

11
3,897 Đinh lượng β2 microglobulin [Máu] 75.400
3,899 Đinh lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 86.200
3,903 Đinh lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 581.000
3,906 Đinh lượng CA¹²⍺ (cancer antigen 125) [Máu] 139.000
3,907 Đinh lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 139.000
3,908 Đinh lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 150.000
3,909 Đinh lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 134.000
3,910 Đinh lượng Calcitonin [Máu] 134.000
3,911 Đinh lượng Ceruloplasmin [Máu] 70.000
3,912 Đinh lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 86.200
3,913 Đo hoat đô Cholinesterase (ChE) [Máu] 26.900
3,919 Đinh lượng Cystatine C [Máu] 86.200
3,920 Đinh lượng bổ thê C3 [Máu] 59.200
3,921 Đinh lượng bổ thê C4 [Máu] 59.200

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,924 Đinh lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 96.900


3,925 Đinh lượng Cyclosphorin [Máu] 323.000
3,927 Đinh lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] 290.000
3,928 Đinh lượng Digoxin [Máu] 86.200
3,931 Đinh lượng Estradiol [Máu] 80.800
3,932 Đinh lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] 182.000
3,933 Đinh lượng Ferritin [Máu] 80.800
3,934 Đinh lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 80.800
3,936 Đinh lượng Folate [Máu] 86.200
3,937 Đinh lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64.600
3,938 Đinh lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64.600
3,939 Đo hoat đô G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 80.800
3,940 Đo hoat đô GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] 96.900
3,942 Đinh lượng Globulin [Máu] 21.500
3,944 Đinh lượng Gentamicin [Máu] 96.900
3,945 Đinh lượng Haptoglobulin [Máu] 96.900
3,947 Đo hoat đô HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] 96.900
3,950 Đinh lượng HE4 [Máu] 300.000
3,951 Đinh lượng Homocystein [Máu] 145.000
3,952 Đinh lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] 768.000
3,953 Đinh lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] 768.000
3,954 Đinh lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] 768.000
3,955 Đinh lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] 768.000
3,956 Đinh lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] 768.000
3,957 Đinh lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 64.600
3,958 Đinh lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 64.600
3,959 Đinh lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 64.600
3,960 Đinh lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 64.600
3,961 Đinh lượng Insulin [Máu] 80.800
3,962 Đinh lượng Kappa [Máu] 96.900
3,963 Đinh lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] 521.000
3,965 Đinh lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 96.900
3,966 Đinh lượng Lambda [Máu] 96.900
3,967 Đinh lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] 521.000
3,969 Đinh lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 80.800
3,972 Đo hoat đô MPO [Máu] 434.000
3,973 Đinh lượng Myoglobin [Máu] 91.600
3,975 Đinh lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 408.000
3,977 Đinh lượng Phenytoin [Máu] 80.800

12
3,979 Đinh lượng Pre-albumin [Máu] 96.900
3,980 Đinh lượng Pro-calcitonin [Máu] 398.000
3,981 Đinh lượng Prolactin [Máu] 75.400
3,983 Đinh lượng Progesteron [Máu] 80.800
3,984 Đinh lượng Protein S100 [Máu] 231.000
3,985 Đinh lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] 349.000
3,986 Đinh lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 86.200
3,987 Đinh lượng PSA toàn phân (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 91.600
3,988 Đinh lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 236.000
3,989 Đinh lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37.700
3,991 Đinh lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] 204.000
3,994 Đinh lượng Tacrolimus [Máu] 724.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,995 Đinh lượng Testosterol [Máu] 93.700


3,996 Đinh lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 176.000
3,997 Đinh lượng Theophylline [Máu] 80.800
3,998 Đinh lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 408.000
4,002 Đinh lượng Troponin Ths [Máu] 75.400
4,004 Đinh lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59.200
4,005 Đinh lượng Tobramycin [Máu] 96.900
4,007 Đinh lượng Vitamin B12 [Máu] 75.400
4,015 Catecholamin 215.000
4,101 Chlamydia Ab miễn dich tự đông 178.000
4,102 Chlamydia PCR 464.000
4,103 Chlamydia Real-time PCR hê thông tự đông 734.000
4,108 Helicobacter pylori Ag test nhanh 156.000
4,110 Helicobacter pylori Real-time PCR 734.000
4,138 HBsAg miễn dich tự đông 74.700
4,140 HBsAg đinh lượng 471.000
4,141 HBsAb test nhanh 59.700
4,142 HBsAb đinh lượng 116.000
4,143 HBc IgM miễn dich tự đông 113.000
4,146 HBc total miễn dich tự đông 71.600
4,147 HBeAg test nhanh 59.700
4,148 HBeAg miễn dich tự đông 95.500
4,150 HBeAb miễn dich tự đông 95.500
4,158 HCV Ab test nhanh 53.600
4,159 HCV Ab miễn dich tự đông 119.000
4,162 HCV đo tai lượng Real-time PCR 824.000
4,163 HCV đo tai lượng hê thông tự đông 1.324.000
4,164 HCV genotype Real-time PCR 1.564.000
4,166 HAV Ab test nhanh 119.000
4,168 HAV total miễn dich tự đông 101.000
4,169 HDV Ab miễn dich bán tự đông 214.000
4,171 HEV IgM test nhanh 119.000
4,183 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130.000
4,185 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130.000
4,187 Dengue virus Real-time PCR 734.000
4,189 CMV IgM miễn dich tự đông 130.000
4,191 CMV IgG miễn dich tự đông 113.000
4,192 CMV Real-time PCR 734.000
4,193 CMV đo tai lượng hê thông tự đông 1.824.000
4,194 CMV Avidity 250.000
4,195 HSV 1 IgM miễn dich tự đông 214.000

13
4,196 HSV 1 IgG miễn dich tự đông 214.000
4,197 HSV 2 IgM miễn dich tự đông 214.000
4,198 HSV 2 IgG miễn dich tự đông 214.000
4,199 HSV 1+2 IgM miễn dich bán tự đông 154.000
4,200 HSV 1+2 IgM miễn dich tự đông 154.000
4,202 HSV 1+2 IgG miễn dich tự đông 154.000
4,205 EBV-VCA IgM miễn dich bán tự đông 191.000
4,206 EBV IgM miễn dich tự đông 191.000
4,207 EBV-VCA IgG miễn dich bán tự đông 184.000
4,208 EBV IgG miễn dich tự đông 184.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,209 EBV EA-D IgG miễn dich bán tự đông 202.000


4,210 EBV EB-NA IgG miễn dich bán tự đông 214.000
4,212 EV71 IgM/IgG test nhanh 114.000
4,220 Hantavirus test nhanh 71.600
4,228 JEV IgM miễn dich bán tự đông 433.000
4,229 Measles virus Ab miễn dich bán tự đông 252.000
4,230 Measles virus Ab miễn dich tự đông 252.000
4,231 Rotavirus test nhanh 178.000
4,232 RSV Ab miễn dich bán tự đông 143.000
4,234 Rubella virus Ab test nhanh 149.000
4,236 Rubella virus IgM miễn dich tự đông 143.000
4,238 Rubella virus IgG miễn dich tự đông 119.000
4,239 Rubella virus Avidity 298.000
4,249 Cryptosporidium test nhanh 238.000
4,259 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dich tự đông 178.000
4,260 Fasiola (Sán lá gan lớn) IgM 178.000
4,261 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dich tự đông_IgG 178.000
4,266 Plasmodium (Ký sinh trùng sôt rét) nhuôm soi đinh tính 32.100
4,267 Plasmodium (Ký sinh trùng sôt rét) nhuôm soi đinh lượng 32.100
4,268 Plasmodium (Ký sinh trùng sôt rét) Ag test nhanh 238.000
4,276 Toxoplasma IgM miễn dich tự đông 119.000
4,278 Toxoplasma IgG miễn dich tự đông 119.000
4,281 Trichinella spiralis (Giun xoắn) IgG 298.000
XN NƯỚC TIỂU
3,636 Đinh lượng Free kappa niêu 521.000
3,637 Đinh lượng Free lambda niêu 521.000
4,010 Điên giai (Na, K, Cl) (niêu) 29.000
4,011 Đinh tính Amphetamin (Morphine, MDMA Ectsy, Methaphetamine, 43.100
Marijuna) [niêu]
4,013 Đinh lượng Benzodiazepin [niêu] 37.700
4,016 Catecholamine / Nước tiêu 24h 419.000
4,017 Đinh lượng Cortisol (niêu) 91.600
4,018 Đinh lượng Creatinin (niêu) 16.100
4,019 Đinh tính Dưỡng châp [niêu] 21.500
4,020 Đinh lượng Glucose (niêu) 13.900
4,021 Đinh tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niêu] 43.100
4,022 Đinh lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niêu] 43.100
4,023 Đinh tính Opiate (test nhanh) [niêu] 43.100
4,024 Đinh tính Morphin (test nhanh) [niêu] 43.100
4,025 Đinh tính Codein (test nhanh) [niêu] 43.100
4,026 Đinh lượng Phospho (niêu) 20.400
4,027 Đinh tính Phospho hữu cơ [niêu] 6.300
4,028 Đinh tính Porphyrin [niêu] 53.100

14
4,029 Điên di Protein nước tiêu (máy tự đông) 161.000
4,030 Đinh lượng Protein (niêu) 13.900
4,031 Đinh tính Protein Bence -jones [niêu] 21.500
4,033 Tổng phân tích nước tiêu (Bằng máy tự đông) 27.400
5,324 Urobilinogen 6.300
XN Tế bào học
3,650 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đô (chưa bao gôm kim chọc tủy môt lân) 128.000
3,652 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đô (sử dung máy khoan câm tay) 2.360.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,654 Thủ thuật sinh thiêt tủy xương (chưa bao gôm kim sinh thiêt môt lân) 242.000
3,655 Thủ thuật sinh thiêt tủy xương (bao gôm kim sinh thiêt nhiêu lân) 1.372.000
3,656 Thủ thuật sinh thiêt tủy xương (sử dung máy khoan câm tay) 2.677.000
3,658 Xét nghiêm hông câu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26.400
3,659 Xét nghiêm hông câu lưới (bằng máy đêm laser) 40.400
3,667 Tìm tê bào Hargraves 64.600
3,668 Nhuôm sợi xơ trong mô tuỷ xương 80.800
3,669 Nhuôm sợi liên võng trong mô tuỷ xương 80.800
3,670 Nhuôm hoá mô miễn dich tuỷ xương 184.000
3,671 Xét nghiêm tê bào cặn nước tiêu (bằng phương pháp thủ công) 43.100
3,672 Xét nghiêm tê bào trong nước tiêu (bằng máy tự đông) 43.100
3,673 Xét nghiêm tê bào trong nước dich chân đoán tê bào học (não tủy, màng tim, 56.000
màng phổi, màng bung, dich khớp, rửa phê quan…) bằng phương pháp thủ
công
3,674 Xét nghiêm các loai dich, nhuôm và chân đoán tê bào học 159.000
3,675 Xét nghiêm các loai dich, nhuôm và chân đoán tê bào học 159.000
3,676 Xét nghiêm tê bào học lách (lách đô) 57.700
3,695 Xác đinh kháng nguyên C cua hê nhóm máu Rh (Kỹ thuật ông nghiêm) 114.000
3,705 Đinh danh kháng thê bât thường (Kỹ thuật ông nghiêm) 1.164.000
3,706 Đinh danh kháng thê bât thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự 1.164.000
đông)
3,707 Đinh danh kháng thê bât thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự 1.164.000
đông)
3,708 Sàng lọc kháng thê bât thường (Kỹ thuật ông nghiêm) 92.400
3,709 Sàng lọc kháng thê bât thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự 244.000
đông)
3,710 Sàng lọc kháng thê bât thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự đông) 244.000
3,712 Hiêu giá kháng thê miễn dich (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự 451.000
đông)
XN Vi sinh
4,050 Vi khuân nhuôm soi 68.000
4,051 Vi khuân test nhanh 238.000
4,052 Vi khuân nuôi cây và đinh danh phương pháp thông thường 238.000
4,053 Vi khuân nuôi cây và đinh danh hê thông tự đông 297.000
4,054 Vi khuân nuôi cây, đinh danh và kháng thuôc hê thông tự đông 297.000
4,055 Vi khuân kháng thuôc đinh tính 196.000
4,056 Vi khuân kháng thuôc hê thông tự đông 196.000
4,057 Vi khuân kháng thuôc đinh lượng (MIC) (cho 1 loai kháng sinh) 184.000
4,058 Vi khuân kỵ khí nuôi cây và đinh danh 1.314.000
4,059 Vi khuân khẳng đinh 464.000
4,060 Vi khuân đinh danh PCR 734.000
4,061 Vi khuân đinh danh giai trình tự gene 2.624.000
4,062 Vi khuân kháng thuôc PCR 734.000
4,063 Vi khuân kháng thuôc giai trình tự gene 2.624.000
4,064 Vi hê đường ruôt 29.700
4,065 AFB trực tiêp nhuôm Ziehl-Neelsen 68.000

15
4,066 AFB trực tiêp nhuôm huỳnh quang 65.600
4,067 Mycobacterium tuberculosis nuôi cây môi trường lỏng 278.000
4,068 Mycobacterium tuberculosis nuôi cây môi trường đặc 172.000
4,069 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11.900
4,070 Mycobacterium tuberculosis kháng thuôc hàng 1 môi trường đặc 184.000
4,071 Mycobacterium tuberculosis kháng thuôc hàng 1 môi trường lỏng 734.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,072 Mycobacterium tuberculosis kháng thuôc hàng 2 môi trường đặc 238.000
4,073 Mycobacterium tuberculosis kháng thuôc PZA môi trường lỏng 348.000
4,074 Mycobacterium tuberculosis đinh danh và kháng RMP Xpert 342.000
4,075 Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA 889.000
4,076 Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA 1.514.000
4,077 Mycobacterium tuberculosis PCR hê thông tự đông 814.000
4,078 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 358.000
4,079 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cây môi trường lỏng 278.000
4,080 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cây môi trường đặc 172.000
4,081 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) đinh danh LPA 914.000
4,082 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) đinh danh Real-time PCR 664.000
4,083 Mycobacterium leprae nhuôm soi 68.000
4,084 Mycobacterium leprae manh sinh thiêt 68.000
4,085 Vibrio cholerae soi tươi 68.000
4,086 Vibrio cholerae nhuôm soi 68.000
4,087 Vibrio cholerae nuôi cây, đinh danh và kháng thuôc 297.000
4,090 Neisseria gonorrhoeae nhuôm soi 68.000
4,091 Neisseria gonorrhoeae nuôi cây, đinh danh và kháng thuôc 297.000
4,092 Neisseria gonorrhoeae PCR 464.000
4,096 Neisseria meningitidis nhuôm soi 68.000
4,097 Neisseria meningitidis nuôi cây, đinh danh và kháng thuôc 297.000
4,098 Neisseria meningitidis PCR 814.000
4,099 Neisseria meningitidis Real-time PCR 734.000
4,104 Clostridium nuôi cây, đinh danh 1.314.000
4,105 Clostridium difficile miễn dich bán tự đông 814.000
4,106 Clostridium difficile miễn dich tự đông 814.000
4,107 Helicobacter pylori nhuôm soi 68.000
4,109 Helicobacter pylori nuôi cây, đinh danh và kháng thuôc 1.314.000
4,111 Helicobacter pylori giai trình tự gene 2.624.000
4,112 Leptospira test nhanh 138.000
4,113 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dich bán tự đông_IgG 250.000
4,114 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dich bán tự đông_IgM 167.000
4,115 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dich tự đông_IgG 250.000
4,116 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dich tự đông_IgM 167.000
4,118 Mycoplasma hominis test nhanh 238.000
4,119 Mycoplasma hominis nuôi cây, đinh danh và kháng thuôc 297.000
4,120 Mycoplasma hominis Real-time PCR 734.000
4,121 Rickettsia Ab miễn dich tự đông 119.000
4,122 Salmonella Widal 178.000
4,123 Streptococcus pyogenes ASO 41.700
4,124 Treponema pallidum nhuôm soi 68.000
4,125 Treponema pallidum test nhanh 238.000
4,126 Treponema pallidum RPR đinh tính 38.200
4,127 Treponema pallidum TPHA đinh tính 53.600
4,129 Ureaplasma urealyticum test nhanh 238.000
4,130 Ureaplasma urealyticum nuôi cây, đinh danh và kháng thuôc 297.000
4,131 Virus test nhanh 238.000
16
4,132 Virus Ab miễn dich bán tự đông 298.000
4,133 Virus Ab miễn dich tự đông 298.000
4,134 Virus PCR 734.000
4,151 HBV đo tai lượng Real-time PCR (HBV-DNA) 664.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,152 HBV đo tai lượng hê thông tự đông 1.314.000


4,153 HBV genotype PCR 1.064.000
4,154 HBV genotype Real-time PCR 1.564.000
4,156 HBV kháng thuôc Real-time PCR (cho 1 loai thuôc) 1.114.000
4,218 BK/JC virus Real-time PCR 458.000
4,219 Coronavirus Real-time PCR 734.000
4,221 HPV Real-time PCR 379.000
4,223 HPV genotype PCR hê thông tự đông 1.064.000
4,225 Influenza virus A, B test nhanh 170.000
4,226 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) 1.564.000
4,243 Hông câu trong phân test nhanh 65.600
4,244 Đơn bào đường ruôt soi tươi 41.700
4,245 Đơn bào đường ruôt nhuôm soi 41.700
4,246 Trứng giun, sán soi tươi 41.700
4,247 Trứng giun soi tập trung 41.700
4,248 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) âu trùng soi tươi 41.700
4,282 Demodex soi tươi 41.700
4,283 Demodex nhuôm soi 41.700
4,284 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41.700
4,285 Phthirus pubis (Rận mu) nhuôm soi 41.700
4,286 Sarcoptes scabies hominis (Ghe) soi tươi 41.700
4,287 Sarcoptes scabies hominis (Ghe) nhuôm soi 41.700
4,288 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) âu trùng soi manh sinh thiêt 41.700
4,289 Gnathostoma âu trùng soi manh sinh thiêt 41.700
4,290 Pneumocystis jirovecii nhuôm soi 41.700
4,291 Taenia (Sán dây) soi tươi đinh danh 41.700
4,293 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi manh sinh thiêt 41.700
4,294 Trichomonas vaginalis soi tươi 41.700
4,295 Trichomonas vaginalis nhuôm soi 41.700
4,296 Vi nâm soi tươi 41.700
4,297 Soi tươi dich 41.700
4,298 Vi nâm test nhanh 238.000
4,299 Vi nâm nhuôm soi 41.700
4,301 Vi nâm nuôi cây và đinh danh hê thông tự đông 297.000
4,303 Vi nâm PCR 734.000
X-Quang
2,684 Chup Xquang ngực thẳng 65.400
3,250 Chup Xquang sọ thẳng-nghiêng sô hóa 1 phim 65.400
3,251 Chup Xquang sọ thẳng/nghiêng 1 phim 65.400
3,252 Chup Xquang mặt thẳng nghiêng 65.400
3,253 Chup Xquang mặt thâp hoặc mặt cao_sô hóa 1 phim 65.400
3,254 Chup Xquang sọ tiêp tuyên_sô hóa 1 phim 65.400
3,255 Chup Xquang hôc mắt thẳng nghiêng_sô hóa 1 phim 65.400
3,256 Chup Xquang Blondeau 65.400
3,257 Chup Xquang sọ thẳng/nghiêng Blondeau_sô hóa 1 phim 65.400
3,258 Chup Xquang hàm chêch môt bên trái_sô hóa 1 phim 65.400
3,259 Chup Xquang hàm chêch môt bên phai_sô hóa 1 phim 65.400
3,260 Chup Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiêp tuyên_sô hóa 1 phim 65.400
3,261 Chup Xquang hô yên thẳng hoặc nghiêng_sô hóa 1 phim 65.400

17
3,262 Chup Xquang Schuller (P) OR (T) sô hóa 1 phim 65.400
3,263 Chup Xquang Stenvers (sọ thẳng/nghiêng)_sô hóa phim 65.400

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,264 Chup Xquang khớp thái dương hàm hai bên_sô hóa 1 phim 65.400
3,265 Chup Xquang răng cận chóp (Periapical) 18.900
3,266 Chup Xquang răng cánh cắn (Bite wing)_sô hóa 1 phim 65.400
3,267 Chup Xquang răng toàn canhChup sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, 64.200
Cephalometric, cắt lớp lôi câu)
3,268 Chup Xquang răng toàn canh_sô hóa 1 phim 65.400
3,269 Chup Xquang phim cắn (Occlusal) 65.400
3,270 Chup Xquang mỏm trâm_sô hóa 1 phim 65.400
3,271 Chup Xquang côt sông cổ thẳng nghiêng_ sô hóa 1 phim 65.400
3,272 Chup Xquang côt sông cổ thẳng nghiêng_phim > 24x30 cm (2 tư thê) 65.400
3,273 Chup Xquang côt sông cổ chêch hai bên 65.400
3,274 Chup Xquang côt sông cổ đông, nghiêng 3 tư thê 122.000
3,275 Chup Xquang côt sông cổ C1-C2 65.400
3,276 Chup Xquang côt sông ngực thẳng nghiêng hoặc chêch_1 phim 65.400
3,277 Chup Xquang côt sông thắt lưng thẳng nghiêng_1 phim 65.400
3,278 Chup Xquang côt sông thắt lưng chêch hai bên_1 phim 65.400
3,279 Chup Xquang côt sông thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng_1 phim 65.400
3,280 Chup Xquang côt sông thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng_sô hóa 2 phim 65.400
3,281 Chup Xquang côt sông thắt lưng đông, gập ưỡn_1 phim 65.400
3,282 Chup Xquang côt sông thắt lưng De Sèze_sô hóa 1 phim 65.400
3,283 Chup Xquang côt sông cùng cut thẳng nghiêng_ 1 phim 65.400
3,284 Chup Xquang côt sông cùng cut thẳng nghiêng_sô hóa 2 phim 65.400
3,285 Chup Xquang khung chậu thẳng_sô hóa 1 phim 65.400
3,286 Chup Xquang xương đòn thẳng hoặc chêch_sô hóa 1 phim 65.400
3,287 Chup Xquang khớp vai Phai thẳng_sô hóa 1 phim 65.400
3,288 Chup Xquang khớp vai Trái thẳng_sô hóa 1 phim 65.400
3,289 Chup Xquang khớp vai nghiêng Trái hoặc chêch_sô hóa 1 phim 65.400
3,290 Chup Xquang khớp vai nghiêng hoặc chêch_phim > 24x30 cm (1 tư thê) 65.400
3,291 Chup Xquang khớp vai nghiêng Phai hoặc chêch_sô hóa 1 phim 65.400
3,292 Chup Xquang xương ba vai thẳng nghiêng 65.400
3,293 Chup Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng phai_1 phim 65.400
3,294 Chup Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng trái_1 phim 65.400
3,295 Chup Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng_tay trái 2 phim 65.400
3,296 Chup Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng_tay phai 2 phim 65.400
3,297 Chup Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng phai hoặc chêch_tay phai1 phim 65.400
3,298 Chup Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng phai hoặc chêch_tay trái1 phim 65.400
3,299 Chup Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chêch _1 phim 65.400
3,300 Chup Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chêch 65.400
3,301 Chup Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chêch _ 1 phim 65.400
3,302 Chup Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)_sô hóa 1 phim 65.400
3,303 Chup Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng trái_1 phim 65.400
3,304 Chup Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng phai_1 phim 65.400
3,305 Chup Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65.400
3,306 Chup Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng phai hoặc chêch_1 phim 65.400
3,307 Chup Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chêch_sô hóa 2 phim 65.400
3,308 Chup Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng trái hoặc chêch_1 phim 65.400
3,309 Chup Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chêch phai_tay phai 65.400
1phim
3,310 Chup Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chêch trái_1phim 65.400
3,311 Chup Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chêch 65.400

18
Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú
3,312 Chup Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chêch trái_tay trái 65.400
1phim
3,313 Chup Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chêch phai_tay 65.400
phai1phim
3,314 Chup Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chêch phai_1phim 65.400
3,315 Chup Xquang khớp háng thẳng hai bên_sô hóa 1 phim 65.400
3,316 Chup Xquang khớp háng thẳng hai bên_chân trái sô hóa 1 phim 65.400
3,317 Chup Xquang khớp háng thẳng hai bên_chân phai sô hóa 1 phim 65.400
3,318 Chup Xquang khớp háng nghiêng_sô hóa 1 phim 65.400
3,319 Chup Xquang khớp háng nghiêng_chân trái sô hóa 1 phim 65.400
3,320 Chup Xquang khớp háng nghiêng_chân phai sô hóa 1 phim 65.400
3,321 Chup Xquang xương đùi thẳng nghiêng phai_1 phim 65.400
3,322 Chup Xquang xương đùi thẳng nghiêng_sô hóa 2 phim 65.400
3,323 Chup Xquang xương đùi thẳng nghiêng trái_1 phim 65.400
3,324 Chup Xquang khớp gôi thẳng, nghiêng hoặc chêch_trái 1phim 65.400
3,325 Chup Xquang khớp gôi thẳng, nghiêng hoặc chêch_ phai 1phim 65.400
3,326 Chup Xquang khớp gôi thẳng, nghiêng hoặc chêch_trái gôi trái 1phim 65.400
3,327 Chup Xquang khớp gôi thẳng, nghiêng hoặc chêch_trái gôi phai 1phim 65.400
3,328 Chup Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 65.400
3,329 Chup Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng phai_ chân phai 1phim 65.400
3,330 Chup Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng trái_ 1phim 65.400
3,331 Chup Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65.400
3,332 Chup Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng phai_ 1phim 65.400
3,333 Chup Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng_bên phai 65.400
3,334 Chup Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng trái_ chân trái 1phim 65.400
3,335 Chup Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng trái_ chân phai 1phim 65.400
3,336 Chup Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng phai_ chân trái 1phim 65.400
3,337 Chup Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chêch 65.400
3,338 Chup Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chêch_bên phai 65.400
3,339 Chup Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chêch_bên trái 65.400
3,340 Chup Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chêch 65.400
3,341 Chup Xquang xương gót thẳng nghiêng phai_chân phai 1 phim 65.400
3,342 Chup Xquang xương gót thẳng nghiêng trái_chân trái 1 phim 65.400
3,343 Chup Xquang ngực thẳng 65.400
3,344 Chup Xquang ngực nghiêng hoặc chêch mỗi bên_sô hóa 1 phim 65.400
3,345 Chup Xquang xương ức thẳng, nghiêng_1 phim 65.400
3,346 Chup Xquang khớp ức đòn thẳng chêch 65.400
3,347 Chup Xquang đỉnh phổi ưỡn_sô hóa 1 phim 65.400
3,348 Chup thực quan có uông thuôc can quang sô hóa 224.000
3,349 Chup Xquang bung đứng thẳng sô hóa 1 phim 65.400
3,350 Chup Xquang bung không chuân bi thẳng hoặc nghiêng_sô hóa 1 phim KUB 65.400
3,351 Chup Xquang tai giường 65.400
3,352 Chup Xquang tai phòng mổ 65.400
3,353 Chup Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)Chup sọ mặt chỉnh 64.200
nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lôi câu)
3,354 Chup Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 65.400
3,355 Chup Xquang thực quan da dày có uông thuôc can quang sô hóa 224.000
3,356 Chup Xquang ruôt nonChup da dày-tá tràng có uông thuôc can quang sô hóa 224.000
3,357 Chup khung đai tràng có thuôc can quang sô hóa 264.000
3,358 Chup Xquang đường mật qua Kehr 240.000
3,359 Chup Xquang mật tuy ngược dòng qua nôi soi 240.000
3,360 Chup Xquang đường dò 406.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

19
3,361 Chup tử cung-vòi trứng bằng sô hóa (bao gôm ca thuôc) 411.000
3,362 Chup Xquang bê thận-niêu quan xuôi dòng 609.000
3,364 Chup Xquang niêu quan-bê thận ngược dòng 564.000
3,365 Chup Xquang niêu đao bàng quang ngược dòng 564.000
3.Thủ Thuật
Nội soi can thiệp
114 Nôi soi khí phê quan câp cứu 1.461.000
115 Nôi soi khí phê quan lây di vật 3.261.000
143 Nôi soi da dày thực quan câp cứu chân đoán và câm máu 728.000
205 Nôi soi đai trực tràng toàn bô ông mêm không sinh thiêt 305.000
206 Nôi soi đai trực tràng toàn bô ông mêm có sinh thiêt 408.000
208 Nôi soi can thiêp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mach thực quan 728.000
209 Nôi soi can thiêp - thắt búi giãn tĩnh mach thực quan bằng vòng cao su 728.000
210 Nôi soi can thiêp - Nong thực quan bằng bóng 2.277.000
211 Nôi soi can thiêp - cắt gắp bã thức ăn da dày 728.000
212 Nôi soi can thiêp - tiêm câm máu 728.000
213 Nôi soi can thiêp - làm Clo test chân đoán nhiễm H.Pylori 294.000
217 Nôi soi can thiêp - câm máu ông tiêu hóa bằng laser argon 728.000
218 Nôi soi can thiêp - mở thông da dày 2.697.000
219 Nôi soi siêu âm can thiêp - chọc hút tê bào khôi u gan, tuy, u ổ bung bằng 2.897.000
kim nhỏ
222 Nôi soi can thiêp - kẹp Clip câm màu 728.000
223 Nôi soi can thiêp - cắt hớt niêm mac ông tiêu hóa điêu tri ung thư sớm 3.928.000
225 Nôi soi ổ bung có sinh thiêt 982.000
226 Nôi soi can thiêp - gắp giun, di vật ông tiêu hóa 1.696.000
227 Nôi soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1.164.000
229 Nôi soi trực tràng toàn bô có sinh thiêt 291.000
232 Nôi soi thực quan - da dày - tá tràng có sinh thiêt 433.000
233 Nôi soi thực quan - da dày - tá tràng không sinh thiêt 244.000
235 Nôi soi đai tràng sigma không sinh thiêt 305.000
236 Nôi soi đai tràng sigma ổ có sinh thiêt 408.000
237 Nôi soi trực tràng ông mêm không sinh thiêt 189.000
238 Nôi soi trực tràng ông mêm có sinh thiêt 291.000
239 Nôi soi trực tràng ông cứng không sinh thiêt 137.000
240 Nôi soi trực tràng ông cứng có sinh thiêt 189.000
316 Nôi soi màng phổi đê chân đoán 440.000
1,254 Nôi soi đặt sonde JJ 1.751.000
1,255 Nôi soi tháo sonde JJ 893.000
1,261 Nôi soi lây sỏi bàng quang 4.027.000
1,262 Bóp sỏi bàng quang qua nôi soi (bóp sỏi cơ học) 1.279.000
1,273 Nôi soi niêu đao, bàng quang chân đoán 925.000
3,533 Nôi soi tán sỏi niêu quan (búa khí nén, siêu âm, laser) 1.279.000
Sinh thiết
177 Sinh thiêt màng phổi mù 431.000
544 Sinh thiêt tuy xương 242.000
545 Sinh thiêt tuy xương có kim sinh thiêt 1.372.000
546 Sinh thiêt tuy xương (sử dung máy khoan câm tay). 2.677.000
Sinh thiết -TMH
2,908 Sinh thiêt hôc mũi 126.000
2,909 Sinh thiêt u họng miêng 126.000
Thận nhân tạo

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

137 Thận nhân tao thường qui 556.000


138 Thận nhân tao thường qui_2 lớp 556.000

20
Thủ thuật
79 Đặt catheter đông mach 1.367.000
80 Đặt catheter đông mach phổi 4.547.000
87 Hôi phuc nhip xoang cho người bênh loan nhip bằng máy sôc điên 459.000
88 Tao nhip tim câp cứu tam thời với điên cực ngoài lông ngực 989.000
89 Chọc hút dich màng ngoài tim dưới siêu âm 247.000
90 Chọc dò màng ngoài tim câp cứu 247.000
91 Đặt canuyn mũi hâu, miêng hâu 32.900
92 Hút đờm qua ông nôi khí quan/canuyn mở khí quan bằng ông thông môt lân 11.100
ở người bênh không thở máy (môt lân hút)
93 Hút đờm qua ông nôi khí quan/canuyn mở khí quan bằng ông thông môt lân 11.100
ở người bênh có thở máy (môt lân hút)
94 Hút đờm qua ông nôi khí quan/canuyn mở khí quan bằng ông thông kín (có 317.000
thở máy) (môt lân hút)
95 Bóp bóng Ambu qua mặt na 216.000
96 Mở khí quan câp cứu 719.000
97 Mở khí quan qua màng nhân giáp 719.000
98 Mở khí quan thường quy 719.000
99 Mở khí quan qua da môt thì câp cứu ngat thở 719.000
100 Chăm sóc lỗ mở khí quan (môt lân) 57.600
101 Thay ông nôi khí quan 568.000
102 Thay canuyn mở khí quan 247.000
106 Đặt canuyn mở khí quan 02 nòng 247.000
107 Chọc hút dich khí phê quan qua màng nhân giáp 216.000
108 Chọc hút dich – khí màng phổi bằng kim hay catheter 143.000
109 Dân lưu khí màng phổi áp lực thâp ≤ 8 giờ 185.000
110 Mở màng phổi câp cứu 596.000
111 Mở màng phổi tôi thiêu bằng troca 596.000
112 Dân lưu màng phổi liên tuc ≤ 8 giờ 185.000
113 Dân lưu trung thât liên tuc ≤ 8 giờ 185.000
116 Thông khí nhân tao không xâm nhập [giờ theo thực tê] 559.000
117 Thông khí nhân tao CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tê] 559.000
118 Thông khí nhân tao không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tê] 559.000
119 Thông khí nhân tao không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tê] 559.000
120 Thông khí nhân tao xâm nhập [giờ theo thực tê] 559.000
121 Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tê] 559.000
122 Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tê] 559.000
123 Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tê] 559.000
124 Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tê] 559.000
125 Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tê] 559.000
126 Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tê] 559.000
127 Thông khí nhân tao trong khi vận chuyên 559.000
128 Thở máy xâm nhập hai phổi đôc lập [giờ theo thực tê] 1.233.000
129 Cô đinh lông ngực do chân thương gãy xương sườn 49.900
130 Câp cứu ngừng tuân hoàn hô hâp cơ ban 479.000
131 Đặt ông thông dân lưu bàng quang 90.100
132 Đặt ông thông dân lưu bàng quang trên khớp vê 373.000
133 Thông bàng quang 90.100
134 Rửa bàng quang lây máu cuc 198.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

135 Đặt catheter lọc máu câp cứu 1.126.000


136 Lọc máu câp cứu (ở người chưa có mở thông đông tĩnh mach) 1.541.000
140 Thut tháo 82.100
141 Thut giữ 82.100

21
142 Đặt ông thông Blakemore vào thực quan câm máu 762.000
146 Rửa màng bung câp cứu 431.000
147 Dân lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dân cua siêu âm/Dân lưu màng 678.000
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dân cua siêu âm
148 Dân lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dân cua chup cắt lớp vi 1.199.000
tính/Dân lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dân cua chup cắt lớp vi
tính
150 Ha thân nhiêt chỉ huy 2.212.000
158 Đặt catheter tĩnh mach trung tâm môt nòng dưới hướng dân cua siêu âm 653.000
159 Đặt catheter tĩnh mach trung tâm hai nòng dưới hướng dân cua siêu âm 1.126.000
160 Đặt catheter tĩnh mach trung tâm ba nòng dưới hướng dân cua siêu âm 1.126.000
161 Rửa bàng quang ở bênh nhân hôi sức câp cứu và chông đôc 198.000
162 Câp cứu ngừng tuân hoàn cho bênh nhân ngô đôc 479.000
163 Điêu tri thai đôc bằng phương pháp tăng cường bài niêu 155.000
164 Bơm rửa khoang màng phổi 216.000
168 Dân lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dân cua siêu âm 678.000
169 Dân lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dân cua chup cắt lớp vi tính 1.199.000
170 Đo chức năng hô hâp 126.000
171 Gây dính màng phổi bằng thuôc/ hóa chât qua ông dân lưu màng phổi 196.000
172 Hút dân lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tuc 185.000
173 Kỹ thuật đặt van môt chiêu nôi phê quan 3.261.000
174 Khí dung thuôc giãn phê quan 20.400
175 Rút ông dân lưu màng phổi, ông dân lưu ổ áp xe 178.000
180 Dân lưu màng ngoài tim 247.000
181 Đặt máy tao nhip tam thời với điên cực trong buông tim 1.625.000
182 Đặt filter lọc máu tĩnh mach chu 6.816.000
183 Đặt dù lọc máu đông mach trong can thiêp nôi mach máu 6.816.000
190 Sôc điên điêu tri các rôi loan nhip nhanh 319.000
193 Ghi điên não thường quy 64.300
194 Hút đờm hâu họng 11.100
195 Soi đáy mắt câp cứu tai giường 52.500
196 Rửa bàng quang 198.000
199 Chọc tháo dich màng phổi dưới hướng dân cua siêu âm/Chọc tháo dich màng 176.000
bung hoặc màng phổi dưới hướng dân cua siêu âm
200 Đặt ông thông hậu môn 82.100
201 Đặt ông thông hậu môn 82.100
202 Nôi soi thực quan - Da dày - Tá tràng câp cứu 244.000
204 Nôi soi trực tràng ông mêm câp cứu 189.000
207 Nôi soi mật tuy ngược dòng can thiêp - Đặt stent đường mật - tuy 2.678.000
214 Nôi soi hậu môn ông cứng can thiêp - tiêm xơ búi trĩ 243.000
215 Nôi soi mật tuy ngược dòng can thiêp - nong đường mật bằng bóng 2.678.000
216 Nôi soi mật tuy ngược dòng can thiêp - lây sỏi đường, giun đường mật 2.678.000
220 Nôi soi mật tuy ngược dòng - (ERCP) 2.678.000
221 Nôi soi mật tuy ngược dòng can thiêp - cắt cơ oddi 2.678.000
224 Nôi soi ổ bung 825.000
228 Nôi soi hậu môn ông cứng can thiêp - thắt trĩ bằng vòng cao su 243.000
230 Nôi soi đai trực tràng toàn bô can thiêp câp cứu 305.000
231 Nôi soi hậu môn ông cứng 137.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

257 Thut tháo chuân bi sach đai tràng 82.100


258 Thut tháo phân 82.100
259 Chọc hút tê bào cơ bằng kim nhỏ 110.000
260 Chọc hút tê bào phân mêm bằng kim nhỏ 110.000
261 Chọc hút tê bào phân mêm dưới hướng dân cua siêu âm 152.000
262 Hút dich khớp gôi 114.000

22
263 Hút dich khớp gôi dưới hướng dân cua siêu âm 125.000
264 Hút dich khớp háng 114.000
265 Hút dich khớp khuỷu 114.000
266 Hút dich khớp cổ chân 114.000
267 Hút dich khớp cổ tay 114.000
268 Hút dich khớp vai 114.000
269 Hút nang bao hoat dich 114.000
270 Hút ổ viêm/ áp xe phân mêm 110.000
271 Tiêm khớp gôi 91.500
278 Tiêm khớp khuỷu tay 91.500
297 Tiêm khớp gôi dưới hướng dân cua siêu âm 132.000
308 Sôc điên ngoài lông ngực câp cứu_Tao nhip tim câp cứu tam thời với điên 989.000
cực ngoài lông ngực
309 Đặt catheter tĩnh mach trung tâm 01 nòng 653.000
310 Đặt catheter tĩnh mach trung tâm nhiêu nòng 1.126.000
311 Dân lưu dich, máu màng ngoài tim 247.000
312 Thở máy bằng xâm nhập 559.000
314 Bơm rửa phê quan có bàn chai 568.000
315 Bơm rửa phê quan không bàn chai 568.000
318 Hút đờm khí phê quan ở người bênh sau đặt nôi khí quan, mở khí quan, thở 11.100
máy.
319 Đặt ông nôi khí quan 568.000
323 Bơm rửa màng phổi 216.000
324 Hút đờm qua ông nôi khí quan bằng catheter môt lân 317.000
325 Hút đờm qua ông nôi khí quan bằng catheter kín 459.000
326 Đặt nôi khí quan 2 nòng 568.000
327 Chăm sóc lỗ mở khí quan 57.600
328 Câp cứu ngừng tuân hoàn hô hâp 479.000
329 Chọc hút nước tiêu trên xương mu 110.000
330 Mở thông bàng quang trên xương mu 373.000
331 Vận đông tri liêu bàng quang 302.000
332 Thông tiêu 90.100
333 Soi đáy mắt câp cứu 52.500
334 Rửa toàn bô hê thông tiêu hoá (da dày, tiêu tràng, đai tràng) 831.000
335 Dân lưu ổ bung câp cứu 137.000
336 Đặt ông thông da dày 90.100
337 Đặt ông thông da dày 90.100
338 Đặt ông thông da dày 90.100
339 Rửa da dày câp cứu 119.000
340 Rửa da dày loai bỏ chât đôc bằng hê thông kín 589.000
341 Rach áp xe túi lê 186.000
345 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kêt mac 78.400
346 Cắt chỉ khâu da 32.900
347 Lây di vật kêt mac 64.400
348 Điêu tri tuỷ răng sữa môt chân 271.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

349 Điêu tri tuỷ răng sữa nhiêu chân 382.000


350 Nhổ răng sữa 37.300
351 Nhổ chân răng sữa 37.300
352 Điêu tri viêm loét niêm mac miêng tre em 32.300
353 Lây di vật tai ngoài đơn gian 62.900
354 Lây di vật tai ngoài dưới kính hiên vi (gây mê) 514.000
355 Lây di vật tai ngoài dưới kính hiên vi (gây tê) 155.000
358 Làm thuôc tai 20.500

23
359 Be cuôn dưới 133.000
360 Làm Proetz 57.600
361 Câm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 275.000
367 Đôt nhiêt họng hat 79.100
368 Đôt lanh họng hat 130.000
369 Làm thuôc tai, mũi, thanh quan 20.500
370 Khâu vêt thương phân mêm vùng đâu cổ_tổn thương nông chiêu dài < l0 cm 178.000
371 Khâu vêt thương phân mêm vùng đâu cổ_tổn thương nông chiêu dài ≥ l0 cm 237.000
372 Khâu vêt thương phân mêm vùng đâu cổ_ tổn thương sâu chiêu dài < l0 cm 257.000
373 Khâu vêt thương phân mêm vùng đâu cổ_tổn thương sâu chiêu dài ≥ l0 cm 305.000
374 Chích rach màng trinh do ứ máu kinh 790.000
385 Chích áp xe tuyên Bartholin 831.000
386 Chọc dò túi cùng Douglas 280.000
389 Phong bê ngoài màng cứng 649.000
391 Gây dính màng phổi bằng các loai thuôc, hoá chât 196.000
395 Đặt sonde dân lưu khoang màng phổi dưới hướng dân cua siêu âm 678.000
396 Rút sonde dân lưu màng phổi, sonde dân lưu ổ áp xe 178.000
397 Chọc dò màng phổi dưới hướng dân cua siêu âm 176.000
398 Đặt stent đường mật, đường tuỵ 1.885.000
399 Đặt dân lưu ổ dich/áp xe ổ bung sau mổ dưới siêu âm 597.000
400 Nong hẹp thực quan, môn vi, tá tràng 2.277.000
401 Sinh thiêt gan bằng kim/ dung cu sinh thiêt dưới siêu âm 1.002.000
402 Chọc hút và tiêm thuôc nang gan 558.000
403 Đặt dân lưu đường mật xuông tá tràng theo đường qua da 3.616.000
404 Chọc áp xe gan qua siêu âm 152.000
405 Chọc dich màng bung 137.000
406 Dân lưu dich màng bung 137.000
407 Chọc hút áp xe thành bung 186.000
408 Đặt sonde hậu môn 82.100
409 Nong đông mach thận 6.816.000
410 Sinh thiêt thận qua da dưới siêu âm 1.002.000
411 Test lây da với các di nguyên_Test lây da (Prick test) đặc hiêu với các di 334.000
nguyên hô hâp/ thức ăn/ sữa
412 Test lây da với các di nguyên_Test lây da (Prick test) đặc hiêu với các loai 377.000
thuôc (Đôi với 6 loai thuôc/ vacxin/ huyêt thanh)
413 Giam mân cam đường tiêm và dưới da 885.000
414 Phan ứng phân huy Mastocyte 290.000
415 Test lây da (Prick test) với các loai thuôc 377.000
416 Test nôi bì chậm đặc hiêu với thuôc/ vacxin/ huyêt thanh 475.000
417 Test nôi bì nhanh đặc hiêu với thuôc/ vacxin/ huyêt thanh 389.000
418 Test áp (Patch test) với các loai thuôc 521.000
419 Tiêm trong da 11.400
420 Tiêm dưới da 11.400

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

421 Tiêm bắp thit 11.400


422 Tiêm tĩnh mach 11.400
530 Điêu tri bướu giáp đơn nhân đôc bằng 1 13i 767.000
531 Bơm truyên hoá chât liên tuc (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-P 405.000
535 Truyên hoá chât tĩnh mach 155.000
538 Điêu tri bênh Basedow bằng 1 13i 767.000
539 Điêu tri bướu cổ dơn thuân bằng I¹³¹ 767.000
540 Điêu tri K giáp biêt hoá sau phâu thuật bằng I¹³¹ 920.000
541 Chọc hút tuy xương làm tuy đô/Bao gôm ca kim chọc hút tuy dùng nhiêu lân. 530.000

24
542 Chọc hút tuy xương làm tuy đô/Chưa bao gôm kim chọc hút tuy. Kim chọc 128.000
hút tuy tính theo thực tê sử dung.
543 Chọc hút tuy làm tuy đô (sử dung máy khoan câm tay) 2.360.000
548 Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiêu xa 1.079.000
549 Làm mặt na cô đinh đâu người bênh 1.079.000
550 Đặt kim, ông radium, cesium, 1ridium vào cơ thê người bênh 472.000
551 Mô phỏng cho điêu tri xa tri 385.000
552 Chọc hút dich điêu tri u nang giáp 166.000
553 Chọc hút dich và bơm thuôc điêu tri nang giáp 221.000
574 Đắp mặt na điêu tri bênh da 195.000
575 áp nitơ lỏng các khôi u lành tính ngoài da 332.000
576 Chăm sóc người bênh di ứng thuôc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 158.000
577 Điêu tri sẹo xâu bằng hoá chât 285.000
578 Điêu tri sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 285.000
579 Châm TCA điêu tri sẹo lõm 285.000
580 Điêu tri u máu, giãn mach, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... 1.230.000
581 Điêu tri bớt sắc tô, chứng tăng sắc tô bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... 1.230.000
582 Điêu tri sùi mào gà (gây tê tuy sông) bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 682.000
583 Điêu tri sùi mào gà (gây mê) bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 682.000
586 Cắt lọc, loai bỏ di vật vay da, vay tiêt trên 20% diên tích cơ thê 547.000
589 Điêu tri hat cơm bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
590 Điêu tri hat cơm phẳng bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
591 Điêu tri chứng dày sừng bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 333.000
592 Điêu tri dày sừng da dâu, ánh sáng bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
593 Điêu tri u mêm lây bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
594 Điêu tri u nhú, u mêm treo bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
595 Điêu tri các thương tổn có sùi bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
596 Điêu tri sùi mào gà ở phu nữ bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
597 Điêu tri sùi mào gà ở nam giới bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
598 Điêu tri u ông tuyên mô hôi bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
599 Điêu tri mắt cá chân bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
600 Điêu tri chai chân bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
601 Điêu tri sân cuc bằng đôt điên, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000
737 Đặt dân lưu khí, dich màng phổi 596.000
738 Dân lưu áp xe phổi_Mở màng phổi câp cứu 596.000
739 Dân lưu áp xe phổi 678.000
794 Tháo lông bằng bơm khí/nước 137.000
873 Đặt stent nang gia tuỵ 1.885.000
1,065 Chích áp xe phân mêm lớn 186.000
1,066 Khâu lai da vêt phâu thuật sau nhiễm khuân 257.000
1,069 Cắt lọc tổ chức hoai tử hoặc cắt lọc vêt thương đơn gian 178.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú


1,071 Khâu vêt thương phân mêm dài trên 10cm_ tổn thương nông chiêu dài ≥ l0 237.000
cm
1,072 Khâu vêt thương phân mêm dài trên 10cm_ tổn thương sâu chiêu dài ≥ l0 cm 305.000
1,073 Thay băng, cắt chỉ vêt mổ 32.900
1,077 Khâu vêt thương phân mêm dài dưới 10cm_ tổn thương nông chiêu dài < l0 178.000
cm
1,078 Khâu vêt thương phân mêm dài dưới 10cm_ tổn thương sâu chiêu dài < l0 257.000
cm
1,142 Chích rach áp xe nhỏ 186.000
1,143 Chích hach viêm mu 186.000
1,300 Chay máy ECMO mỗi 12h/lân 1.293.000
1,301 Test lây da với các di nguyên thức ăn 334.000
25
1,302 Test lây da với các di nguyên sữa 334.000
1,303 Giam mân cam với thuôc tiêm 885.000
1,304 Giam mân cam với thức ăn 885.000
1,305 Giam mân cam với sữa 885.000
1,306 Giam mân cam dưới lưỡi mat nhà 885.000
1,307 Kỹ thuật sinh thiêt da 126.000
1,308 Chăm sóc da cho bn steven jonhson 158.000
1,318 Tháo bôt các loai 52.900
1,325 Chăm sóc bênh nhân di ứng thuôc nặng 158.000
1,326 Điêu tri bênh da bằng ngâm, tắm 61.400
3,514 Nôi soi mật tuỵ ngược dòng đê đặt Stent đường mật tuỵ 2.678.000
3,544 Đo áp lực niêu đao bằng máy 136.000
3,560 Đo thi trường trung tâm, tìm ám điêm 28.800
3,565 Đo áp lực hậu môn trực tràng 948.000
3,566 Đo mật đô xương bằng kỹ thuật DEXA 82.300
3,567 Đo mật đô xương bằng phương pháp DEXA [2 vi trí] 141.000
Thủ thuật -Bỏng
2,178 Thay băng điêu tri vêt bỏng trên 60% diên tích cơ thê ở người lớn 1.388.000
2,180 Thay băng điêu tri vêt bỏng từ 20% - 39% diên tích cơ thê ở người lớn 547.000
2,181 Thay băng điêu tri vêt bỏng từ 10% - 19% diên tích cơ thê ở người lớn 410.000
2,182 Thay băng điêu tri vêt bỏng dưới 10% diên tích cơ thê ở người lớn 242.000
2,186 Thay băng điêu tri vêt bỏng từ 10% - 19% diên tích cơ thê ở tre em 410.000
2,187 Thay băng điêu tri vêt bỏng dưới 10% diên tích cơ thê ở tre em 242.000
2,188 Gây mê thay băng bênh nhân có diên tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng 1.075.000
hô hâp
2,189 Gây mê thay băng bênh nhân có diên tích bỏng từ 40 – 60% diên tích cơ thê 764.000
2,190 Gây mê thay băng bênh nhân có diên tích bỏng từ 10 – 39% diên tích cơ thê 570.000
2,191 Gây mê thay băng bênh nhân có diên tích bỏng < 10% diên tích cơ thê 387.000
2,192 Ghép vật liêu thay thê da điêu tri vêt thương, vêt bỏng 333.000
2,193 Tắm điêu tri bênh nhân hôi sức, câp cứu bỏng 886.000
Thủ thuật -Mắt
1,309 Đo khúc xa khách quan 9.900
2,552 Điêu tri glôcôm bằng laser mông mắt chu biên 312.000
2,553 Điêu tri glôcôm bằng tao hình mông mắt (Iridoplasty) 312.000
2,650 Điêu tri môt sô bênh võng mac bằng laser (bênh võng mac tiêu đường, cao 406.000
huyêt áp, tre đe non…)
2,651 Laser điêu tri U nguyên bào võng mac 406.000
2,652 Mở bao sau đuc bằng laser 257.000
2,653 Điêu tri laser hông ngoai 31.700
2,654 Cắt chỉ sau phâu thuật lác 32.900

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,655 Cắt chỉ sau phâu thuật sup mi 32.900


2,656 Cắt chỉ sau phâu thuật lác, sup mi 32.900
2,657 Tiêm nôi nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 220.000
2,658 Tiêm nhu mô giác mac 47.500
2,659 áp tia bêta điêu tri các bênh lý kêt mac 57.400
2,661 Lây di vật giác mac nông, môt mắt (gây mê) 665.000
2,662 Lây di vật giác mac nông, môt mắt (gây tê) 82.100
2,663 Lây di vật giác mac sâu, môt mắt (gây tê) 327.000
2,664 Cắt chỉ khâu giác mac 32.900
2,665 Tiêm dưới kêt mac 47.500
2,666 Tiêm canh nhãn câu 47.500
2,667 Tiêm hậu nhãn câu 47.500
2,668 Thông lê đao hai mắt 94.400

26
2,669 Bơm thông lê đao 59.400
2,670 Lây máu làm huyêt thanh 54.800
2,671 Điên di điêu tri 20.400
2,672 Lây calci kêt mac 35.200
2,673 Cắt chỉ khâu da mi đơn gian 32.900
2,674 Cắt chỉ khâu kêt mac 32.900
2,675 Đôt lông xiêu, nhô lông siêu 47.900
2,676 Bơm rửa lê đao 36.700
2,677 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kêt mac 78.400
2,678 Nặn tuyên bờ mi, đánh bờ mi 35.200
2,679 Rửa cùng đô 41.600
2,680 Rach áp xe mi 186.000
2,681 Soi đáy mắt trực tiêp 52.500
2,682 Soi góc tiên phòng 52.500
2,683 Đo thi giác tương phan 63.800
2,685 Nghiêm pháp phát hiên glôcôm 107.000
2,686 Đo thi trường trung tâm, thi trường ám điêm 28.800
2,687 Đo thi trường chu biên 28.800
2,688 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 25.900
2,689 Đo khúc xa máy 9.900
2,690 Đo khúc xa giác mac Javal 36.200
2,691 Đo đô lác 63.800
2,692 Xác đinh sơ đô song thi 63.800
2,693 Đo biên đô điêu tiêt 63.800
2,694 Đo thi giác 2 mắt 63.800
2,695 Đo đô dày giác mac 133.000
2,696 Đo đường kính giác mac 54.800
2,697 Đêm tê bào nôi mô giác mac 133.000
2,698 Chup ban đô giác mac 133.000
2,699 Điên châm kích thích 395.000
2,700 Điên võng mac 94.000
2,701 Điên nhãn câu 94.000
2,702 Đo công suât thê thuỷ tinh nhân tao bằng siêu âm 59.100
2,703 Đo đô lôi 54.800
2,704 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thit 11.400
3,556 Đo ban đô giác mac 133.000
3,557 Đo đô lôi mắt bằng thước đo Hertel 54.800
3,558 Test thử cam giác giác mac 39.600

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,561 Đo sắc giác 65.900


3,562 Đo khúc xa khách quan (soi bóng đông tử - Skiascope) 29.900
3,563 Đo công suât thê thuỷ tinh nhân tao tự đông bằng siêu âm 59.100
3,564 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25.900
Thủ thuật -Sản
2,397 Khâu tử cung do nao thung 2.782.000
2,398 Giam đau trong đe bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 649.000
2,399 Đỡ đe ngôi ngược (*) 1.002.000
2,400 Nôi xoay thai 1.406.000
2,401 Đỡ đe từ sinh đôi trở lên 1.227.000
2,402 Forceps 952.000
2,403 Giác hút 952.000
2,404 Soi ôi 48.500
2,405 Khâu phuc hôi rách cô tử cung, âm đao 1.564.000
2,406 Thu thuật cặp, kéo cô tử cung xử trí băng huyêt sau đe, sau say, sau nao (*) 587.000

27
2,407 Lây khôi máu tu âm đao, tâng sinh môn 2.248.000
2,408 Đỡ đe thường ngôi chỏm 706.000
2,409 Đỡ đe thường ngôi chỏm + cắt may 706.000
2,410 Làm thuôc vêt khâu tâng sinh môn nhiễm khuân 85.600
2,411 Nút mach câm máu trong san khoa 9.116.000
2,412 Sinh thiêt gai rau 1.149.000
2,413 Chọc ôi điêu tri đa ôi 722.000
2,414 Chọc ôi làm xét nghiêm tê bào 722.000
2,415 Nong cô tử cung do bê san dich 281.000
2,416 Nao sót thai, nao sót rau sau sây, sau đe 344.000
2,417 Điêu tri bằng sóng ngắn 34.900
2,418 Khâu vòng cô tử cung 549.000
2,419 Cắt chỉ khâu vòng cô tử cung 117.000
2,420 Chích áp xe tâng sinh môn 807.000
2,442 Chọc nang buông trứng đường âm đao dưới siêu âm 2.192.000
2,463 Đóng rò trực tràng - âm đao hoặc rò tiêt niêu - sinh duc 4.113.000
2,470 Nôi soi buông tử cung chân đoán 2.828.000
2,471 Nôi soi buông tử cung can thiêp 4.394.000
2,472 Nôi soi buông tử cung + sinh thiêt buông tử cung 4.394.000
2,473 Nôi soi buông tử cung + nao buông tử cung 4.394.000
2,478 Làm lai vêt mô thành bung (buc, tu máu, nhiễm khuân...) sau phâu thuật san 2.612.000
phu khoa
2,479 Chọc hút dich màng bung, màng phôi do quá kích buông trứng 137.000
2,482 Khoét chóp cô tử cung 2.747.000
2,485 Thu thuật xoắn polip cô tử cung, âm đao 388.000
2,486 Điêu tri tôn thương cô tử cung bằng đôt điên, đôt nhiêt, đôt laser, áp lanh... 159.000
2,487 Điêu tri viêm dính tiêu khung bằng hông ngoai, sóng ngắn 294.000
2,488 Cắt u thành âm đao 2.048.000
2,489 Lây di vật âm đao 573.000
2,490 Làm lai thành âm đao, tâng sinh môn 1.482.000
2,491 Sinh thiêt cô tử cung, âm hô, âm đao 382.000
2,492 Cắt, đôt sùi mào gà âm hô; âm đao; tâng sinh môn 682.000
2,493 Nong buông tử cung đặt dung cu chông dính 580.000
2,494 Hút buông tử cung do rong kinh, rong huyêt 204.000
2,495 Nao hút thai trứng 772.000
2,496 Dân lưu cùng đô Douglas 835.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,497 Chọc dân lưu dich cô chướng trong ung thư buông trứng 880.000
2,498 Chích áp xe vú 219.000
2,503 Sinh thiêt hach gác (cửa) trong ung thư vú 2.207.000
2,504 Bóc nhân xơ vú 984.000
2,507 Đặt ông thông tĩnh mach trung tâm sơ sinh 653.000
2,508 Chọc dò màng bung sơ sinh 404.000
2,509 Đặt ông thông tĩnh mach rôn sơ sinh 653.000
2,510 Hô hâp áp lực dương liên tuc (CPAP) không xâm nhập ở tre sơ sinh (thở 559.000
CPAP qua mũi)
2,511 Chọc dò tuy sông sơ sinh 107.000
2,512 Chọc hút dich, khí màng phôi sơ sinh 143.000
2,513 Đặt ông thông da dày (hút dich hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90.100
2,514 Rửa da dày sơ sinh 119.000
2,515 Ép tim ngoài lông ngực 458.000
2,516 Dân lưu màng phôi sơ sinh 596.000
2,517 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82.100
2,518 Bóp bóng Ambu, thôi ngat sơ sinh 479.000

28
2,520 Lây dung cu tử cung trong ô bung qua đường rach nhỏ 2.860.000
2,522 Triêt san nữ qua đường rach nhỏ 2.860.000
2,529 Hút thai có kiêm soát bằng nôi soi 4.963.000
2,530 Hút thai dưới siêu âm 456.000
2,532 Phá thai bằng thuôc cho tuôi thai đên hêt 7 tuân 183.000
2,534 Phá thai đên hêt 7 tuân bằng phương pháp hút chân không 384.000
Thủ thuật -Sinh thiết
3,449 Sinh thiêt gan dưới hướng dân siêu âm 1.002.000
3,450 Sinh thiêt vú dưới hướng dân siêu âm 828.000
3,451 Sinh thiêt lách dưới hướng dân siêu âm 1.002.000
3,452 Sinh thiêt thận dưới hướng dân siêu âm 1.002.000
3,453 Sinh thiêt hach (hoặc u) dưới hướng dân siêu âm 828.000
3,454 Sinh thiêt tuyên giáp dưới hướng dân siêu âm 151.000
3,455 Sinh thiêt phân mêm dưới hướng dân siêu âm 828.000
3,456 Sinh thiêt tiên liêt tuyên qua trực tràng dưới hướng dân siêu âm 609.000
3,457 Đôt sóng cao tân điêu tri ung thư gan (RFA) dưới hướng dân siêu âm 1.235.000
3,458 Chọc hút tê bào tuyên giáp dưới hướng dân siêu âm 151.000
3,459 Chọc hút hach (hoặc u) dưới hướng dân siêu âm 152.000
3,460 Chọc nang tuyên giáp dưới hướng dân siêu âm 221.000
3,461 Chọc hút nang vú dưới hướng dân siêu âm 177.000
3,462 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dân siêu âm 431.000
3,463 Chọc hút dich ô khớp dưới hướng dân siêu âm 152.000
3,464 Chọc ôi dưới hướng dân cua siêu âm 722.000
3,465 Chọc hút, sinh thiêt khôi u trung thât qua siêu âm thực quan 2.897.000
3,466 Chọc hút dich màng tim dưới hướng dân siêu âm 247.000
3,467 Chọc hút ô dich, áp xe dưới hướng dân cua siêu âm 558.000
3,468 Chọc hút tê bào dưới hướng dân cua siêu âm 152.000
3,469 Dân lưu các ô dich trong ô bung dưới hướng dân siêu âm 597.000
3,470 Dân lưu dich, áp xe, nang dưới hướng dân cua siêu âm 597.000
3,471 Đôt sóng cao tân điêu tri u gan dưới hướng dân cắt lớp vi tính 1.735.000
3,472 Đôt sóng cao tân điêu tri các u tang dưới hướng dân cắt lớp vi tính 1.735.000
3,473 Sinh thiêt phôi/màng phôi dưới cắt lớp vi tính 1.900.000
3,474 Sinh thiêt trung thât dưới cắt lớp vi tính 1.900.000
3,475 Sinh thiêt gan dưới cắt lớp vi tính 1.900.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,476 Sinh thiêt thận dưới cắt lớp vi tính 1.700.000


3,477 Sinh thiêt lách dưới cắt lớp vi tính 1.900.000
3,478 Sinh thiêt tuy dưới cắt lớp vi tính 1.900.000
3,479 Sinh thiêt gan ghép dưới cắt lớp vi tính 1.900.000
3,480 Sinh thiêt thận ghép dưới cắt lớp vi tính 1.700.000
3,481 Sinh thiêt xương dưới cắt lớp vi tính 1.900.000
3,482 Sinh thiêt côt sông dưới cắt lớp vi tính 1.900.000
3,483 Sinh thiêt não dưới cắt lớp vi tính 1.900.000
3,484 Sinh thiêt tang hay khôi ô bung dưới cắt lớp vi tính 1.700.000
3,485 Chọc hút ô dich/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1.183.000
3,486 Chọc hút ô dich, áp xe dưới hướng dân cắt lớp vi tính 732.000
3,487 Chọc hút hach hoặc u dưới hướng dân cắt lớp vi tính 732.000
3,488 Dân lưu các ô dich trong ô bung dưới hướng dân cắt lớp vi tính 1.183.000
3,489 Dân lưu dich, áp xe, nang dưới hướng dân cắt lớp bi tính 1.183.000
Thủ thuật -TMH
2,910 Chích rach màng nhĩ 61.200
2,911 Khâu vêt rách vành tai 178.000
2,912 Bơm hơi vòi nhĩ 115.000
2,913 Chọc hút dich vành tai 52.600
29
2,914 Lây nút biêu bì ông tai ngoài 62.900
2,915 Đôt điên cuôn mũi dưới_gây tê 447.000
2,916 Đôt điên cuôn mũi dưới_gây mê 673.000
2,917 Be cuôn mũi 133.000
2,918 Chọc rửa xoang hàm 278.000
2,919 Phương pháp Proetz 57.600
2,920 Nhét bâc mũi trước 116.000
2,921 Câm máu mũi bằng Merocell (1 bên) 205.000
2,922 Câm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 275.000
2,923 Lây di vật trong mũi có gây mê 673.000
2,924 Lây di vật trong mũi không gây mê 194.000
2,925 Câm máu điêm mach mũi bằng hóa chât (Bac Nitrat) 954.000
2,926 Hút rửa mũi, xoang sau mô 140.000
2,927 Kỹ thuật đặt van phát âm 703.000
2,928 Chích rach apxe thành sau họng (gây tê) 263.000
2,929 Chích rach apxe thành sau họng (gây mê) 729.000
2,931 Cắt phanh lưỡi 295.000
2,932 Lây di vật họng miêng 40.800
2,933 Lây di vật ha họng 40.800
2,934 Khâu phuc hôi tôn thương đơn gian miêng, họng 954.000
2,935 Đôt họng hat bằng nhiêt 79.100
2,936 Đôt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lanh) 130.000
2,937 Đôt họng bằng khí nitơ lỏng 148.000
2,938 Áp lanh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 193.000
2,939 Bơm thuôc thanh quan 20.500
2,940 Đặt nôi khí quan 568.000
2,941 Thay canuyn 247.000
2,942 Khí dung mũi họng 20.400
2,943 Lây di vật thanh quan gây mê ông cứng 703.000
2,944 Lây di vật thanh quan gây tê ông cứng 362.000
3,549 Đo thính lực đơn âm 42.400
3,550 Đo thính lực trên ngưỡng 59.800

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,551 Đo nhĩ lượng 27.400


3,552 Đo phan xa cơ bàn đap 27.400
3,553 Đo âm ôc tai (OAE) chân đoán 54.800
3,554 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 178.000
3,555 Đo sức can cua mũi 94.400
Thủ thuật Ung bướu
2,373 Nút đông mach đê điêu tri u máu và các u khác ở vùng đâu và hàm mặt 505.000
2,374 Đôt nhiêt sóng cao tân điêu tri ung thư- gan 1.735.000
2,375 Tiêm côn tuyêt đôi vào u gan qua siêu âm 152.000
2,376 Hóa tri liên tuc (12-24 giờ) bằng máy 405.000
2,381 Gây dính màng phôi bằng bơm hoá chât màng phôi 196.000
2,383 Điêu tri đích trong ung thư 874.000
2,384 Bơm hóa chât bàng quang điêu tri ung thư bàng quang 385.000
Thủ thuật -VLTL
85 Kỹ thuật đánh giá huyêt đông câp cứu không xâm nhập bằng USCOM 222.000
86 Sôc điên ngoài lông ngực câp cứu_Thu thuật loai II (HSCC - CĐ) 459.000
103 Vận đông tri liêu hô hâp 30.100
151 Thay băng cho các vêt thương hoai tử rông (môt lân)_chiêu dài < 30 cm 134.000
nhiễm trùng
152 Thay băng cho các vêt thương hoai tử rông (môt lân)_chiêu dài từ 30 cm đên 179.000
50 cm nhiễm trùng

30
153 Thay băng cho các vêt thương hoai tử rông (môt lân)_chiêu dài > 50cm 240.000
nhiễm trùng
165 Chọc tháo dich màng phôi dưới hướng dân cua siêu âm 176.000
166 Chọc dò dich màng phôi 137.000
167 Chọc hút khí màng phôi 143.000
178 Chọc dò và dân lưu màng ngoài tim 247.000
179 Chọc dò màng ngoài tim 247.000
184 Đặt stent ông đông mach 6.816.000
3,078 Điêu tri bằng sóng ngắn 34.900
3,079 Điêu tri bằng sóng cực ngắn 34.900
3,080 Điêu tri bằng vi sóng 34.900
3,081 Điêu tri bằng từ trường 38.400
3,082 Điêu tri bằng dòng điên môt chiêu đêu 45.400
3,083 Điêu tri bằng điên phân dân thuôc 45.400
3,084 Điêu tri bằng các dòng điên xung 41.400
3,085 Điêu tri bằng siêu âm 45.600
3,086 Điêu tri bằng sóng xung kích 61.700
3,087 Điêu tri bằng dòng giao thoa 28.800
3,088 Điêu tri bằng tia hông ngoai 35.200
3,089 Điêu tri bằng tia hông ngoai 35.200
3,090 Điêu tri bằng Laser công suât thâp 47.400
3,092 Điêu tri bằng tia tử ngoai tai chỗ 34.200
3,093 Điêu tri bằng tia tử ngoai toàn thân 34.200
3,094 Điêu tri bằng Parafin 42.400
3,095 Điêu tri bằng bôn xoáy hoặc bê suc 61.400
3,096 Thuy tri liêu toàn thân (bê bơi, bôn ngâm) 61.400
3,098 Điêu tri bằng nước khoáng 61.400
3,099 Điêu tri bằng oxy cao áp 233.000
3,100 Điêu tri bằng máy kéo giãn côt sông 45.800
3,101 Điêu tri bằng điên trường cao áp 38.400

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,102 Điêu tri bằng ion tĩnh điên 38.400


3,103 Điêu tri bằng tĩnh điên trường 38.400
3,104 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bênh liêt nửa người 42.300
3,105 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bênh liêt nửa người 46.900
3,106 Tập ngôi thăng bằng tĩnh và đông 46.900
3,107 Tập đứng thăng bằng tĩnh và đông 46.900
3,108 Tập đi với thanh song song 29.000
3,109 Tập đi với khung tập đi 29.000
3,110 Tập đi với nang (nang nách, nang khuỷu) 29.000
3,111 Tập đi với gậy 29.000
3,112 Tập đi với bàn xương cá 29.000
3,113 Tập đi trên máy tham lăn (Treadmill) 29.000
3,114 Tập lên, xuông câu thang 29.000
3,115 Tập đi trên các đia hình khác nhau (dôc, sỏi, gô ghê...) 29.000
3,116 Tập đi với chân gia trên gôi 29.000
3,117 Tập đi với chân gia dưới gôi 29.000
3,118 Tập đi với khung treo 29.000
3,119 Tập vận đông thu đông 46.900
3,120 Tập vận đông có trợ giúp 46.900
3,121 Tập vận đông có kháng trở 46.900
3,122 Tập vận đông trên bóng 29.000
3,123 Tập trong bôn bóng nhỏ 29.000
3,125 Tập với thang tường 29.000
31
3,126 Tập với giàn treo các chi 29.000
3,127 Tập với ròng rọc 11.200
3,128 Tập với dung cu quay khớp vai 29.000
3,129 Tập với dung cu chèo thuyên 29.000
3,130 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 29.000
3,131 Tập với máy tập thăng bằng 29.000
3,132 Tập với ghê tập manh cơ Tứ đâu đùi 11.200
3,133 Tập với xe đap tập 11.200
3,134 Tập với bàn nghiêng 29.000
3,135 Tập các kiêu thở 30.100
3,136 Tập ho có trợ giúp 30.100
3,137 Kỹ thuật kéo nắn tri liêu 45.300
3,138 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41.800
3,139 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50.700
3,140 Tập điêu hợp vận đông 46.900
3,141 Tập manh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302.000
3,142 Kỹ thuật tập sử dung và điêu khiên xe lăn 29.000
3,143 Tập tri giác và nhận thức 41.800
3,144 Tập nuôt 158.000
3,145 Tập nuôt 128.000
3,147 Tập cho người thât ngôn 106.000
3,148 Tập sửa lỗi phát âm 106.000
3,149 Đo áp lực bàng quang bằng máy niêu đông học 1.991.000
3,150 Đo áp lực bàng quang bằng côt thước nước 514.000
3,151 Đo áp lực hậu môn trực tràng 948.000
3,152 Đo áp lực bàng quang ở người bênh nhi 1.937.000
3,153 Phong bê thân kinh bằng Phenol đê điêu tri co cứng cơ 1.050.000
3,154 Tiêm Botulinum toxine vào điêm vận đông đê điêu tri co cứng cơ 1.157.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,155 Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang đê điêu tri bàng quang tăng 2.769.000
hoat đông
3,156 Kỹ thuật thông tiêu ngắt quãng trong phuc hôi chức năng tuy sông 146.000
3,157 Kỹ thuật tập đường ruôt cho người bênh tôn thương tuy sông 203.000
3,158 Kỹ thuật can thiêp rôi loan đai tiên bằng phan hôi sinh học (Biofeedback) 335.000
3,159 Kỹ thuật điêu tri bàn chân khoèo bâm sinh theo phương pháp Ponsetti 234.000
3,160 Kỹ thuật điêu tri bàn chân khoèo bâm sinh theo phương pháp Ponsetti 162.000
3,161 Kỹ thuật bó bôt Hip Spica Cast điêu tri trật khớp háng bâm sinh 714.000
3,162 Kỹ thuật bó bôt Hip Spica Cast điêu tri trật khớp háng bâm sinh 324.000
3,163 Kỹ thuật sử dung tay gia trên khuỷu 48.600
3,164 Kỹ thuật sử dung tay gia dưới khuỷu 48.600
3,165 Kỹ thuật sử dung nẹp dang khớp háng (SWASH) 48.600
3,166 Kỹ thuật sử dung chân gia tháo khớp háng 48.600
3,167 Kỹ thuật sử dung chân gia trên gôi 48.600
3,168 Kỹ thuật sử dung chân gia dưới gôi 48.600
3,169 Kỹ thuật sử dung áo nẹp chỉnh hình côt sông ngực- thắt lưng TLSO (điêu tri 48.600
cong vẹo côt sông)
3,170 Kỹ thuật sử dung áo nẹp chỉnh hình côt sông thắt lưng LSO (điêu tri cong 48.600
vẹo côt sông)
3,171 Kỹ thuật sử dung nẹp cô bàn tay WHO 48.600
3,172 Kỹ thuật sử dung nẹp trên gôi có khớp háng HKAFO 48.600
3,173 Kỹ thuật sử dung nẹp gôi cô bàn chân KAFO 48.600
3,174 Kỹ thuật sử dung nẹp cô bàn chân AFO 48.600
3,175 Kỹ thuật sử dung nẹp bàn chân FO 48.600
3,176 Điêu tri bằng điên vi dòng 28.800
3,177 Điêu tri bằng Laser công suât thâp vào điêm vận đông và huyêt đao 47.400
32
3,178 Điêu tri bằng Laser công suât thâp nôi mach 53.600
3,179 Điêu tri chườm ngai cứu 35.500
3,180 Thuy tri liêu có thuôc 61.400
3,181 Thuy tri liêu cho người bênh sau bỏng 61.400
3,182 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 28.500
3,183 Kỹ thuật kéo dãn cho tre em bi vẹo cô bâm sinh 45.300
3,184 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ môt phân trọng lượng 29.000
3,185 Chân đoán điên thân kinh cơ 58.500
3,186 Tiêm Botulinum toxine vào điêm vận đông đê điêu tri loan trương lực cơ cô 1.157.000
3,187 Tiêm Botulinum toxine vào điêm vận đông đê điêu tri loan trương lực cơ 1.157.000
khu trú
3,188 Kỹ thuật sử dung nẹp chỉnh hình tư thê cô cho bênh nhân sau bỏng 48.600
3,189 Kỹ thuật sử dung nẹp chỉnh hình tư thê chân, tay cho bênh nhân sau bỏng 48.600
3,190 Kỹ thuật bó bôt cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên 335.000
khuỷu
3,191 Kỹ thuật bó bôt cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên 254.000
khuỷu
3,192 Kỹ thuật bó bôt cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 335.000
TT Chọc dịch
139 Chọc dich tuỷ sông 107.000
149 Chọc dân lưu ô áp xe dưới siêu âm 597.000
313 Chọc hút dich, khí trung thât 1.233.000
321 Chọc hút/dân lưu dich màng phôi 137.000
322 Chọc hút/dân lưu khí màng phôi áp lực thâp 143.000
TT Chọc dò dịch
145 Chọc dò ô bung câp cứu 137.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

191 Chọc dò dich não tuỷ 107.000


TT Dịch chọc dò
4,041 Đinh lượng Glucose (dich chọc dò) 12.900
4,042 Đo hoat đô LDH (dich chọc dò) 26.900
4,043 Đinh lượng Protein (dich chọc dò) 21.500
4,044 Phan ứng Rivalta [dich] 8.500
4,046 Đo tỷ trọng dich chọc dò 27.400
4,047 Tỷ trọng trong nước tiêu/ pH đinh tính 4.700
TT Dịch não tủy
4,034 Đinh lượng Glucose (dich não tuỷ) 12.900
4,035 Phan ứng Pandy [dich] 8.500
4,037 Đinh lượng Globulin (thuỷ dich) 21.500
4,038 Đinh lượng Amylase (dich) 21.500
TT Khí dung
104 Khí dung thuôc câp cứu (môt lân) 20.400
105 Khí dung thuôc qua thở máy (môt lân) 20.400
TT Nắn, bó bột
1,079 Nắn, bó bôt gãy cô xương đùi, vỡ ô côi và trật khớp háng_bôt liên 624.000
1,080 Nắn, bó bôt gãy cô xương đùi, vỡ ô côi và trật khớp háng_bôt tự cán 344.000
1,081 Nắn, bó bôt chỉnh hình chân chữ O 335.000
1,082 Nắn, bó bôt chỉnh hình chân chữ O 254.000
1,083 Nắn, bó bôt chỉnh hình chân chữ X_bôt liên 335.000
1,084 Nắn, bó bôt chỉnh hình chân chữ X_bôt tự cán 254.000
1,085 Nắn, bó bôt gãy 1/3 trên xương đùi_bôt liên 624.000
1,086 Nắn, bó bôt gãy 1/3 trên xương đùi_bôt tự cán 344.000
1,087 Nắn, bó bôt gãy 1/3 giữa xương đùi/chậu/côt sông_bôt liên 624.000
1,088 Nắn, bó bôt gãy 1/3 giữa xương đùi/chậu/côt sông_bôt tự cán 344.000

33
1,089 Nắn, bó bôt gãy 1/3 dưới xương đùi_bôt liên 624.000
1,090 Nắn, bó bôt gãy 1/3 dưới xương đùi_bôt tự cán 344.000
1,091 Nắn, bó bôt trật khớp háng bâm sinh 714.000
1,092 Nắn, bó bôt trật khớp háng bâm sinh (bôt tự cán) 324.000
1,093 Nắn, bó bôt côt sông 624.000
1,094 Nắn, bó bôt gây 1/3 trên thân xương cánh tay 335.000
1,095 Nắn, bó bôt gây 1/3 giữa thân xương cánh tay 335.000
1,096 Nắn, bó bôt gây 1/3 dưới thân xương cánh tay 335.000
1,097 Nắn, bó bôt trật khớp khuỷu 399.000
1,098 Nắn bó bôt gãy và trật khớp khuỷu 399.000
1,099 Nắn, bó bôt bong sun tiêp khớp khuỷu, khớp cô tay 399.000
1,100 Nắn, bó bôt gãy cô xương cánh tay 335.000
1,101 Nắn, bó bôt gãy trên lôi câu xương cánh tay tre em đô 3 và đô 1V 335.000
1,102 Nắn, bó bôt gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay_bôt liên 335.000
1,103 Nắn, bó bôt gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay_bôt liên 335.000
1,104 Nắn, bó bôt gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay_bôt liên 335.000
1,105 Nắn, bó bôt gãy môt xương cẳng tay 335.000
1,106 Nắn, bó bôt gãy Pouteau-Colles 335.000
1,107 Nắn, bó bôt trật khớp háng 644.000
1,108 Nắn, bó bôt gãy mâm chày 335.000
1,109 Nắn, bó bôt gãy xương chậu 624.000
1,110 Nắn, bó bôt gãy cô xương đùi 624.000
1,111 Nắn, cô đinh trật khớp háng không có chỉ đinh phâu thuật 644.000
1,112 Nắn, bó bôt gãy lôi câu xương đùi 624.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,113 Bó bôt ông trong gãy xương bánh chè 144.000


1,114 Nắn, bó bôt trật khớp gôi 259.000
1,115 Nắn, bó bôt gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335.000
1,116 Nắn, bó bôt gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335.000
1,117 Nắn, bó bôt gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335.000
1,118 Nắn, bó bôt xương cẳng chân (bôt liên) 335.000
1,119 Nắn, bó bôt gãy Dupuytren 335.000
1,120 Nắn, bó bôt gãy Monteggia 335.000
1,121 Nắn, bó bôt gãy xương bàn chân_bôt liên 234.000
1,122 Nắn, bó bôt gây xương gót 144.000
1,123 Nắn, bó bôt gãy xương ngón chân 234.000
1,124 Nắn, cô đinh trật khớp hàm 399.000
1,125 Nắn, bó bôt trật khớp cô chân 259.000
TT Thay băng
1,074 Thay băng vêt thương/ mô chiêu dài ≤ 15cm 57.600
1,075 Thay băng vêt thương/ mô chiêu dài trên 15cm đên 30 cm 179.000
1,076 Thay băng vêt thương/ mô chiêu dài từ trên 30 cm đên 50 cm 112.000
1,144 Thay băng, cắt chỉ 134.000
1,145 Thay băng, cắt chỉ 179.000
1,146 Thay băng, cắt chỉ 240.000
TTChọc dò dịch
197 Chọc dò dich ô bung xét nghiêm 137.000
198 Chọc dò ô bung câp cứu/Chọc dò màng bung hoặc màng phôi 137.000
TT-RHM
3,058 Điêu tri sâu ngà răng phuc hôi bằng Composite có sử dung Laser 247.000
3,060 Điêu tri sâu ngà răng phuc hôi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kêt hợp 247.000
Composite
3,061 Điêu tri sâu ngà răng phuc hôi bằng Composite 247.000
3,062 Điêu tri sâu ngà răng phuc hôi bằng Amalgam 247.000

34
3,063 Điêu tri sâu ngà răng phuc hôi bằng GlassIonomer Cement 247.000
3,064 Phuc hôi cô răng bằng GlassIonomer Cement 337.000
3,065 Phuc hôi cô răng bằng Composite 337.000
3,066 Phuc hôi cô răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dung Laser 337.000
3,067 Trám bít hô rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 212.000
3,068 Trám bít hô rãnh với Composite hoá trùng hợp 212.000
3,069 Trám bít hô rãnh với Composite quang trùng hợp 212.000
3,070 Trám bít hô rãnh bằng nhựa Sealant 212.000
3,071 Trám bít hô rãnh bằng GlassIonomer Cement 212.000
3,072 Điêu tri răng sữa viêm tuỷ có hôi phuc 334.000
3,073 Điêu tri răng sữa sâu ngà phuc hôi bằng Amalgam 97.000
3,074 Điêu tri răng sữa sâu ngà phuc hôi bằng GlassIonomer Cement 97.000
3,075 Cô đinh tam thời sơ cứu gãy xương hàm 363.000
3,076 Nắn sai khớp thái dương hàm 103.000
3,077 Nắn sai khớp thái dương hàm đên muôn có gây tê 1.662.000
4.Phẫu Thuật
Phẫu Thuật
1,130 Đuc nao xương viêm và chuyên vat che phu 3.325.000
1,131 Ghép trong mât đoan xương 4.634.000
Phẫu thuật -Mắt
2,537 Phâu thuật ghép giác mac lân hai trở lên 3.324.000
2,538 Phâu thuật glôcôm ác tính trên mắt đôc nhât, gân mù 2.943.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,539 Phâu thuật bênh võng mac tre đe non 1.824.000


2,541 Cắt dich kính có hoặc không laser nôi nhãn 1.234.000
2,542 Cắt dich kính, bóc màng trước võng mac 2.943.000
2,543 Cắt dich kính, khí nôi nhãn điêu tri lỗ hoàng điêm 2.943.000
2,544 Cắt dich kính + laser nôi nhãn + lây di vật nôi nhãn 1.234.000
2,545 Cắt dich kính lây âu trùng sán trong buông dich kính 1.234.000
2,546 Cắt dich kính điêu tri viêm mu nôi nhãn 1.234.000
2,547 Cắt dich kính điêu tri tô chức hóa dich kính 1.234.000
2,548 Cắt dich kính điêu tri tôn lưu dich kính nguyên thuy 1.234.000
2,549 Phâu thuật bong võng mac, cắt dich kính có hoặc không laser nôi nhãn, có 2.943.000
hoặc không dùng dâu/khí nôi nhãn
2,550 Phâu thuật bong võng mac theo phương pháp kinh điên 2.240.000
2,554 Điêu tri glôcôm bằng tao hình vùng bè (Trabeculoplasty) 312.000
2,555 Điêu tri glôcôm bằng quang đông thê mi 291.000
2,556 Lanh đông điêu tri ung thư võng mac 1.724.000
2,557 Lây thê thuy tinh sa, lêch trong bao phôi hợp cắt dich kính có hoặc không cô 1.212.000
đinh IOL
2,558 Cắt thê thuy tinh, dich kính có hoặc không cô đinh IOL 1.212.000
2,559 Phâu thuật lây thê thuy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1.634.000
2,560 Phâu thuật thê thuy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL 4.866.000
2,561 Phâu thuật đặt thê thuy tinh nhân tao (IOL) thì 2 (không cắt dich kính) 1.970.000
2,562 Phâu thuật cô đinh IOL thì hai + cắt dich kính 1.234.000
2,563 Cắt màng xuât tiêt diên đông tử, cắt màng đông tử 934.000
2,564 Mở bao sau bằng phâu thuật 590.000
2,565 Ghép giác mac xuyên 3.324.000
2,566 Ghép giác mac lớp 3.324.000
2,567 Ghép giác mac có vành cung mac 3.324.000
2,568 Ghép giác mac tự thân 3.324.000
2,569 Ghép giác mac nhân tao 3.324.000
2,570 Nôi thông lê mũi có hoặc không đặt ông Silicon có hoặc không áp thuôc 1.040.000
chông chuyên hóa

35
2,571 Nôi thông lê mũi nôi soi 1.040.000
2,572 Gọt giác mac đơn thuân 770.000
2,573 Ghép màng ôi, kêt mac điêu tri loét, thung giác mac 1.249.000
2,574 Tách dính mi câu, ghép kêt mac rời hoặc màng ôi 2.223.000
2,575 Lây di vật hôc mắt 893.000
2,576 Lây di vật trong cung mac 893.000
2,577 Lây di vật tiên phòng 1.112.000
2,579 Cô đinh màng xương tao cùng đô 1.112.000
2,580 Cô đinh bao Tenon tao cùng đô dưới 1.112.000
2,582 Sinh thiêt tô chức mi 150.000
2,583 Sinh thiêt tô chức hôc mắt 150.000
2,584 Sinh thiêt tô chức kêt mac 150.000
2,585 Cắt u da mi không ghép 724.000
2,586 Cắt u mi ca bê dày không ghép 724.000
2,587 Cắt u kêt mac có hoặc không u giác mac không ghép 1.154.000
2,588 Cắt u kêt mac, giác mac có ghép kêt mac, màng ôi hoặc giác mac 1.154.000
2,589 Cắt u hôc mắt có hoặc không mở xương hôc mắt 1.234.000
2,590 Chích mu mắt 452.000
2,591 Nâng sàn hôc mắt 2.756.000
2,593 Phâu thuật lác phức tap (di thực cơ, phâu thuật cơ chéo, Faden…) 793.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,594 Phâu thuật lác (1 mắt) 740.000


2,595 Phâu thuật lác (2 mắt) 1.170.000
2,596 Phâu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điêu tri sup mi 1.304.000
2,597 Phâu thuật gâp cân cơ nâng mi trên điêu tri sup mi 1.304.000
2,598 Phâu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điêu tri sup mi 1.304.000
2,600 Phâu thuật tao hình nêp mi_1 mắt 840.000
2,601 Phâu thuật tao hình nêp mi_2 mắt 1.093.000
2,602 Phâu thuật tao hình ha thâp hay nâng nêp mi_1 mắt 840.000
2,603 Phâu thuật tao hình ha thâp hay nâng nêp mi_2 mắt 1.093.000
2,604 Ghép da hay vat da điêu tri hở mi do sẹo 2.790.000
2,605 Phâu thuật điêu tri lật mi dưới có hoặc không ghép 1.062.000
2,606 Phâu thuật Epicanthus 840.000
2,607 Phâu thuật mở rông khe mi 643.000
2,608 Phâu thuật hẹp khe mi 643.000
2,609 Lanh đông đơn thuân phòng bong võng mac 1.724.000
2,610 Phâu thuật cắt mông mắt chu biên 520.000
2,611 Cắt bè sử dung thuôc chông chuyên hoá hoặc chât antiVEGF 1.212.000
2,612 Cắt cung mac sâu có hoặc không áp thuôc chông chuyên hóa 1.104.000
2,613 Mở bè có hoặc không cắt bè 1.104.000
2,614 Đặt ông Silicon tiên phòng điêu tri glôcôm 1.512.000
2,615 Đặt ông tiên phòng điêu tri glôcôm (Đặt shunt mini Express) 1.512.000
2,616 Đặt van dân lưu tiên phòng điêu tri glôcôm 1.512.000
2,617 Rửa tiên phòng (máu, xuât tiêt, mu, hóa chât...) 740.000
2,618 Rửa chât nhân tiên phòng 740.000
2,619 Cắt bỏ túi lê 840.000
2,620 Phâu thuật mông đơn thuân 870.000
2,621 Khâu cò mi, tháo cò 400.000
2,622 Khâu da mi đơn gian 809.000
2,623 Khâu phuc hôi bờ mi 693.000
2,624 Ghép da di loai 2.790.000
2,625 Khâu phu kêt mac 638.000
2,626 Khâu giác mac 764.000

36
2,627 Khâu giác mac phức tap 1.112.000
2,628 Khâu cung mac đơn thuân 814.000
2,629 Khâu cung mac 1.112.000
2,631 Khâu lai mép mô giác mac, cung mac 764.000
2,632 Cắt bè cung giác mac (Trabeculectomy) 1.104.000
2,633 Lanh đông thê mi 1.724.000
2,634 Điên đông thê mi 474.000
2,635 Cắt bỏ nhãn câu có hoặc không cắt thi thân kinh dài 740.000
2,636 Múc nôi nhãn 539.000
2,637 Mô quặm 1 mi - gây mê 1.235.000
2,638 Mô quặm 1 mi - gây tê 638.000
2,639 Mô quặm 2 mi - gây mê 1.417.000
2,640 Mô quặm 2 mi - gây tê 845.000
2,641 Mô quặm 3 mi - gây tê 1.068.000
2,642 Mô quặm 3 mi - gây mê 1.640.000
2,643 Mô quặm 4 mi - gây mê 1.837.000
2,644 Mô quặm 4 mi - gây tê 1.236.000
2,645 Mô quặm bâm sinh 638.000
2,646 Khâu kêt mac 809.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,647 Phâu thuật chuyên gân điêu tri mắt hở mi (2 mắt) 2.192.000
Phẫu thuật NGOẠI KHOA
320 Mở khí quan 719.000
342 Khâu da mi, kêt mac mi bi rách - gây mê 1.440.000
343 Khâu da mi 809.000
344 Xử lý vêt thương phân mêm, tôn thương nông vùng mắt 926.000
356 Chọc hút dich tu huyêt vành tai 52.600
357 Chích nhọt ông tai ngoài 186.000
362 Phâu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê_Cắt Amiđan (gây mê) 1.085.000
363 Phâu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê_Cắt Amiđan dùng Coblator (gây 1.648.000
mê)
364 Phâu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê_Phâu thuật cắt Amidan bằng dao 1.648.000
plasma/laser/điên
375 Cắt cut cô tử cung 2.747.000
376 Phâu thuật mở bung thăm dò, xử trí bênh lý phu khoa 2.782.000
377 Phâu thuật mở bung cắt tử cung hoàn toàn 3.876.000
378 Phâu thuật tao hình âm đao (nôi soi kêt hợp đường dưới) 5.976.000
379 Phâu thuật tao hình âm đao do di dang (đường dưới) 3.610.000
380 Phâu thuật cắt vách ngăn âm đao, mở thông âm đao 2.660.000
381 Phâu thuật cắt âm vật phì đai 2.619.000
382 Phâu thuật mở bung xử trí viêm phúc mac tiêu khung, viêm phân phu, ứ mu 4.289.000
vòi trứng
383 Đóng rò trực tràng - âm đao hoặc rò tiêt niêu- sinh duc 4.113.000
384 Phâu thuật chân thương tâng sinh môn 3.710.000
387 Khâu rách cùng đô âm đao 1.898.000
388 Làm lai thành âm đao, tâng sinh môn_Phâu thuật làm lai tâng sinh môn và cơ 2.844.000
vòng do rách phức tap
392 Đặt sonde dân lưu khoang màng phôi dưới hướng dân cua chup cắt lớp vi 1.199.000
tính
393 Dân lưu ô áp xe phôi dưới hướng dân cua siêu âm 678.000
394 Dân lưu ô áp xe phôi dưới hướng dân cua máy chup cắt lớp vi tính 1.199.000
424 Cắt u máu, u bach mach vùng đâu phức tap, khó 3.093.000
425 Cắt u máu dưới da đâu có đường kính trên 10 cm 1.126.000
426 Cắt u máu dưới da đâu có đường kính 5 đên 10 cm 1.126.000

37
427 Phâu thuật ung thư biêu mô tê bào đáy vùng mặt, tao hình vat da, đóng 3.789.000
khuyêt da bằng phâu thuật tao hình thâm mỹ đường kính 1-5 cm
428 Cắt ung thư da có vá da rông đường kính dưới 5cm 7.629.000
429 Cắt ung thư da có vá da rông đường kính trên 5cm 7.629.000
430 Cắt u da vùng mặt, tao hình. 1.234.000
432 Cắt u phân mêm vùng cô 2.627.000
434 Cắt u da đâu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1.126.000
435 Cắt u da đâu lành, đường kính dưới 5 cm 705.000
436 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đâu đường kính dưới 10 cm 705.000
437 Cắt u máu dưới da đâu có đường kính dưới 5 cm 705.000
438 Điêu tri các u sọ não bằng dao gamma 28.790.000
439 Cắt u não có sử dung vi phâu 7.447.000
440 Quang đông học (PTD) trong điêu tri u não ác tính 6.849.000
441 Cắt u mach máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt đông mach canh 1 2.993.000
hay 2 bên
442 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm_gây mê nôi khí 2.627.000
quan
443 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 2.627.000
444 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2.927.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

445 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm_gây mê nôi khí 1.334.000
quan
446 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2.627.000
447 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2.927.000
448 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyên nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3.144.000
449 Cắt u nôi nhãn 5.529.000
450 Cắt u kêt mac, giác mac không vá 755.000
451 Cắt ung thư lưỡi, nao vét hach và tao hình bằng vat từ xa 6.788.000
452 Cắt ung thư lưỡi - sàn miêng, nao vét hach và tao hình bằng vat từ xa 8.529.000
453 Cắt bán phân lưỡi có tao hình bằng vat cân cơ 6.788.000
454 Cắt u dây thân kinh VIII 6.065.000
455 Cắt bỏ ung thư Amidan và nao vét hach cô 5.659.000
456 Cắt ung thư thanh quan, ha họng bằng laser 6.721.000
457 Cắt ung thư lưỡi và tao hình tai chỗ 6.788.000
458 Cắt, nao vét hach cô tiêt căn_Nao vét hach cô chọn lọc 3.817.000
459 Nao vét hach cô chọn lọc hoặc chức năng 1 bên 3.817.000
461 Cắt u amidan qua đường miêng_Cắt Amiđan (gây mê) 1.085.000
462 Cắt u amidan qua đường miêng_Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) 2.355.000
463 Cắt u amidan qua đường miêng 1.648.000
464 Cắt tuyên nước bọt dưới hàm 4.623.000
465 Cắt ung thư amidan/thanh quan và nao vét hach cô 5.659.000
466 Cắt khôi u vùng họng miêng bằng laser 7.159.000
467 Khí dung vòm họng trong điêu tri ung thư vòm 20.400
474 Cắt u máu hay bach mach vùng cô, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lân 3.093.000
các mach máu lớn
475 Cắt u máu, u bach huyêt đường kính trên 10cm 3.014.000
476 Mở lông ngực thăm dò, sinh thiêt 3.285.000
477 Cắt u xương sườn nhiêu xương 3.746.000
478 Cắt u máu, u bach huyêt đường kính 5 - 10cm 3.014.000
479 Cắt u xương sườn 1 xương 3.746.000
480 Cắt u lành thực quan 5.441.000
481 Cắt bỏ u thực quan, cắt tao hình da dày - miêng nôi thực quan da dày (Phâu 7.548.000
thuật Lewis-Santy hoặc phâu thuật Akiyama)
482 Cắt 3/4 da dày do u do ung thư 4.913.000
486 Cắt toàn bô đai tràng do ung thư 4.470.000
487 Cắt đoan trực tràng do ung thư 6.933.000
38
488 Cắt 2/3 da dày do ung thư 4.913.000
489 Cắt bán phân da dày cực dưới do ung thư kèm vét hach hê thông 4.913.000
490 Cắt môt nửa đai tràng phai, trái 4.470.000
491 Cắt u thượng thận 6.117.000
492 Cắt đoan ruôt non do u 4.629.000
493 Mô thăm dò ô bung, sinh thiêt u 2.514.000
494 Dân lưu đường mật ra da do ung thư 2.664.000
495 Khâu câm máu gan và dân lưu ô bung do ung thư gan vỡ 5.273.000
496 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4.485.000
497 Cắt lách do u, ung thư, 4.472.000
498 Cắt thận và niêu quan do u niêu quan, u đường bài xuât 4.232.000
499 Cắt môt phân bàng quang 5.305.000
500 Cắt ung thư thận 4.232.000
501 Cắt u thận kèm lây huyêt khôi tĩnh mach chu dưới 4.232.000
502 Cắt ung thư- buông trứng lan rông 6.130.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

503 Phâu thuật Second Look trong ung thư buông trứng 4.083.000
504 Cắt ung thư buông trứng kèm cắt toàn bô tử cung và mac nôi lớn 8.063.000
505 Cắt ung thư buông trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phân phu + mac nôi 6.130.000
lớn
506 Phâu thuật mở bung cắt u buông trứng hoặc cắt phân phu 2.944.000
507 Bóc nang tuyên Bartholin 1.274.000
508 Cắt u vú lành tính 2.862.000
509 Mô bóc nhân xơ vú 984.000
510 Cắt ung thư biêu mô vùng mặt + tao hình vat da, đóng khuyêt da bằng phâu 7.629.000
thuật tao hình thâm mỹ đường kính từ 5cm trở lên
512 Tháo khớp cô tay do ung thư 3.741.000
513 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới 3.741.000
514 Căt cut cẳng chân do ung thư 3.741.000
515 Cắt cut đùi do ung thư chi dưới 3.741.000
516 Tháo khớp gôi do ung thư 3.741.000
517 Phâu thuật ung thư- biêu mô tê bào đáy/gai vùng mặt, Phâu thuật Mohs 3.337.000
518 Cắt u xương, sun 3.746.000
519 Cắt chi và vét hach do ung thư 3.741.000
520 Cắt u bach mach, đường kính bằng và trên 10cm 3.093.000
521 Phâu thuật ung thư- biêu mô tê bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyêt da 3.789.000
554 Phâu thuật tái tao trán lõm bằng xi măng xương 4.557.000
555 Phâu thuật tao hình khe hở chéo mặt 1 bên 5.589.000
556 Phâu thuật tao hình khe hở chéo mặt 2 bên 5.589.000
557 Phâu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt 3.527.000
558 Phâu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiêp 3.527.000
559 Phâu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới 3.527.000
560 Phâu thuật chuyên gân điêu tri hở mi 2.192.000
561 Phâu thuật tao cùng đô đê lắp mắt gia 1.112.000
562 Phâu thuật tao hình mi mắt toàn bô 4.770.000
563 Phâu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 693.000
564 Phâu thuật tao hình môi toàn bô 2.593.000
565 Phâu thuật tao hình môi từng phân 2.493.000
566 Phâu thuật tao hình từng phân vành tai 4.770.000
567 Phâu thuật tao hình vành tai kêt hợp các bô phận xung quanh 4.770.000
568 Phâu thuật tao hình da dương vật trong mât da dương vật 4.235.000
569 Phâu thuật tái tao tôn khuyêt da bằng vat có cuông 4.770.000
570 Phâu thuật tái tao tôn khuyêt da bằng vat tai chỗ 3.601.000
571 Phâu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điêu tri teo da 3.980.000
39
572 Phâu thuật đặt túi giãn da các cỡ điêu tri sẹo bỏng 3.895.000
573 Ghép xương, mỡ và các vật liêu khác điêu tri sẹo bỏng 3.980.000
584 Phâu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1.056.000
587 Nao vét lỗ đáo không viêm xương 546.000
588 Nao vét lỗ đáo có viêm xương 628.000
603 Phâu thuật phình đông mach não, di dang mach não 6.741.000
604 Phâu thuật gây trật đôt sông cô, mỏm nha 5.197.000
605 Khoan sọ thăm dò 4.498.000
606 Ghép khuyêt xương sọ 4.557.000
607 Dân lưu não thât 4.122.000
608 Phâu thuật dân lưu não thât - màng bung 4.122.000
609 Phâu thuật áp xe não 6.843.000
610 Phâu thuật thoát vi não và màng não 5.414.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

611 Lây máu tu trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 5.081.000
612 Phâu thuật vêt thương sọ não hở 5.383.000
613 Mô lây khôi máu tu nôi sọ do chân thương sọ não phức tap 5.081.000
614 Phâu thuật mở nắp sọ giai áp, lây máu tu và chùng màng cứng 5.081.000
615 Phâu thuật giai phóng chèn ép tuy 4.498.000
616 Khâu nôi dây thân kinh ngoai biên 2.973.000
617 Phâu thuật thoát vi đĩa đêm 5.025.000
618 Phâu thuật thoát vi màng não tuỷ vùng lưng/cùng cut chưa vỡ 5.414.000
619 Phâu thuật thoát vi màng não tuỷ vùng lưng/cùng cut đã vỡ, nhiễm trùng 5.414.000
620 Cắt lọc, khâu vêt thương rách da đâu 2.598.000
621 Phâu thuật thât 1 buông 16.447.000
622 Phâu thuật ghép van tim đông loai (hemograft) 17.144.000
623 Phâu thuật tim loai Blalock 14.352.000
624 Phâu thuật lai sửa toàn bô các di tật tim bâm sinh 17.144.000
625 Phâu thuật thât phai 2 đường ra 17.144.000
626 Cắt màng ngoài tim điêu tri viêm màng ngoài tim co thắt 14.352.000
627 Phâu thuật bênh tim bâm sinh thông liên nhĩ 17.144.000
628 Phâu thuật bênh tim bâm sinh thông liên thât 17.144.000
629 Phâu thuật bênh tim bâm sinh tứ chứng Fallot 17.144.000
630 Phâu thuật bênh tim bâm sinh vỡ xoang Valsava 17.144.000
631 Phâu thuật điêu tri kênh nhĩ thât toàn phân 17.144.000
632 Phâu thuật sửa toàn bô trong bênh lý hẹp phôi và vách liên thât kín 17.144.000
633 Phâu thuật sửa toàn bô trong bênh lý teo phôi và vách liên thât kín 17.144.000
634 Phâu thuật sửa toàn bô trong bênh lý teo van và/hoặc thân-nhánh đông mach 17.144.000
phôi và vách liên thât hở
635 Phâu thuật sửa chữa hẹp đường ra thât phai đơn thuân 17.144.000
636 Phâu thuật sửa toàn bô trong bênh lý không có van đông mach phôi bâm sinh 17.144.000
kèm theo thương tôn trong tim
637 Phâu thuật sửa chữa trong bênh lý hẹp đường ra thât trái loai Konno hoặc 17.144.000
Ross-Konno
638 Phâu thuật Norwood trong hôi chứng thiêu san tim trái 17.144.000
639 Phâu thuật dang Gleen hoặc BCPS trong điêu tri các bênh lý tim môt tâm 17.144.000
thât
640 Phâu thuật dang Fontan trong điêu tri các bênh lý tim môt tâm thât 17.144.000
641 Phâu thuật sửa toàn bô trong môt thì cua bênh lý hẹp eo đông mach chu kèm 17.144.000
theo các thương tôn trong tim
642 Phâu thuật sửa van hai lá tim bâm sinh 17.144.000
643 Phâu thuật sửa và tao hình van đông mach chu trong bênh lý van đông mach 17.144.000
chu bâm sinh
644 Phâu thuật dang DKS trong các bênh lý môt tâm thât 17.144.000

40
645 Phâu thuật sửa toàn bô trong môt thì cua bênh lý gián đoan quai đông mach 17.144.000
chu kèm theo theo các thương tôn trong tim
646 Phâu thuật sửa toàn bô bênh lý thân chung đông mach 17.144.000
647 Phâu thuật sửa chữa toàn bô bênh lý cửa sô chu-phôi 17.144.000
648 Phâu thuật sửa chữa bât thường xuât phát cua môt đông mach phôi từ đông 17.144.000
mach chu
649 Phâu thuật sửa chữa các bât thường xuât phát cua đông mach vành 17.144.000
650 Phâu thuật sửa chữa kinh điên cua bênh lý chuyên gôc đông mach có sửa 17.144.000
chữa
651 Phâu thuật sửa chữa sinh lý cua bênh lý chuyên gôc đông mach có sửa chữa 17.144.000
652 Phâu thuật sửa chữa bênh lý hẹp các tĩnh mach phôi 17.144.000
653 Phâu thuật sửa chữa các bât thường cua tĩnh mach hê thông trở vê 17.144.000
654 Phâu thuật điêu tri các rôi loan nhip tim 16.447.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

655 Phâu thuật đặt máy tao nhip tim 1.625.000


656 Phâu thuật Band đông mach phôi tam thời trong điêu tri các trường hợp tăng 17.144.000
lượng máu lên phôi
657 Phâu thuật thay van tim do bênh lý van tim bâm sinh 17.144.000
658 Phâu thuật đóng đường rò trong bênh lý đường hâm đông mach chu-thât trái 17.144.000
659 Phâu thuật bênh lý ông đông mach ở tre em bằng mô mở 12.821.000
660 Phâu thuật điêu tri các bênh lý vòng thắt đông mach và kìm đông mach bằng 17.144.000
mô mở
661 Phâu thuật hibrid điêu tri các bênh tim bâm sinh 17.144.000
662 Phâu thuật các bênh tim bâm sinh bằng rôbôt 91.025.000
663 Phâu thuật bênh tim bâm sinh đao ngược các mach máu lớn, ba buông nhĩ. 17.144.000
664 Phâu thuật bênh tim bâm sinh ba buông nhĩ. 17.144.000
665 Phâu thuật cắt màng tim rông 14.352.000
666 Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mu 14.352.000
667 Phâu thuật vỡ tim do chân thương ngực kín 13.836.000
668 Phâu thuật điêu tri kênh nhĩ thât bán phân 17.144.000
669 Phâu thuật chữa tam thời tứ chứng Fallot 14.352.000
670 Phâu thuật nong van đông mach chu 7.852.000
671 Phâu thuật thay đông mach chu 18.615.000
673 Phâu thuật thay đoan đông mach chu lên kèm van đông mach chu 18.615.000
676 Phâu thuật thay đoan đông mach xuât phát từ quai đông mach chu 18.615.000
678 Phâu thuật dò đông mach vành vào nhĩ phai, đông mach phôi 17.144.000
679 Phâu thuật tĩnh mach phôi bât thường 17.144.000
680 Phâu thuật sửa chữa bât thường hoàn toàn toàn hôi lưu tĩnh mach phôi 17.144.000
681 Phâu thuật phông đông mach phôi, dò đông tĩnh mach phôi 14.645.000
682 Phâu thuật bênh Ebstein 17.144.000
683 Phâu thuật phông gôc đông mach chu bao tôn van đông mach chu 18.615.000
685 Phâu thuật phông gôc đông mach chu kèm thay van đông mach chu 18.615.000
686 Phâu thuật điêu tri phông đông mach chu ngực - bung 18.615.000
687 Phâu thuật điêu tri phông đông mach chu ngực – bung trên và ngang thận 18.615.000
688 Phâu thuật hẹp van đông mach phôi bằng ngừng tuân hoàn 17.144.000
689 Phâu thuật cắt hẹp eo đông mach chu, ghép đông mach chu bằng Prosthesis, 14.352.000
bóc nôi mac đông mach canh
690 Phâu thuật tao lỗ rò đông tĩnh mach bằng ghép mach máu 12.653.000
691 Phâu thuật cắt ông đông mach ở người bênh trên 15 tuôi hay ở người bênh 12.821.000
có áp lực phôi bằng hay cao hơn 2 phân 3 áp lực đai tuân hoàn
692 Phâu thuật phông quai đông mach chu 18.615.000
693 Phâu thuật phông đông mach chu ngực 18.615.000
694 Phâu thuật teo hai quai đông mach chu (di dang quai đông mach) 18.615.000
695 Phâu thuật hẹp eo đông mach chu 14.352.000
696 Phâu thuật phông đông mach chu bung đoan dưới đông mach thận 18.615.000

41
697 Phâu thuật hẹp hay tắc chac ba đông mach chu và đông mach chậu, tao hình 14.645.000
hoặc thay chac ba
698 Phâu thuật phuc hôi lưu thông tĩnh mach chu trên bi tắc 14.645.000
703 Phâu thuật lây lớp áo trong đông mach canh 14.645.000
704 Phâu thuật tái lập liên thông đông mach thận bằng ghép mach máu, lôt nôi 14.645.000
mac đông mach hay cắm lai đông mach thận.
706 Phâu thuật chuyên vi đai đông mach 17.144.000
707 Phâu thuật điêu tri ghép đông mach bằng ông ghép nhân tao 12.653.000
708 Phâu thuật làm shunt điêu tri trong tăng áp lực tĩnh mach cửa 14.645.000
709 Phâu thuật thay đoan đông mach ngực xuông 18.615.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú


710 Phâu thuật thay đoan đông mach chu bung kèm theo ghép các đông mach 18.615.000
(thân tang, mac treo tràng trên, thận)
711 Phâu thuật nôi cửa - chu 14.645.000
712 Phâu thuật nôi tĩnh mach lách - tĩnh mach thận bên-bên 14.645.000
713 Phâu thuật tao hình eo đông mach 14.352.000
714 Phâu thuật tao hình eo đông mach có ha huyêt áp chỉ huy 14.352.000
715 Phâu thuật hẹp hay phông đông mach canh gôc, canh trong 14.645.000
716 Phâu thuật thông đông mach canh, tĩnh mach canh 14.645.000
719 Phâu thuật đặt Port đông/tĩnh mach đê tiêm truyên hoá chât điêu tri ung thư 1.300.000
720 Cắt đoan nôi khí quan 16.447.000
722 Cắt đoan nôi phê quan gôc, phê quan thuỳ 16.447.000
723 Cắt 1 phôi 8.641.000
725 Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phôi 8.641.000
726 Cắt mang thành ngực điêu tri ô cặn màng phôi (Schede) 6.686.000
727 Phâu thuật cắt phôi kèm theo bóc vỏ màng phôi 8.641.000
728 Mở ngực nhỏ tao dính màng phôi trong tràn khí màng phôi tái phát 6.686.000
729 Mở lông ngực thăm dò 3.285.000
730 Phâu thuật mở lông ngực khâu lỗ rò phê quan 6.686.000
731 Phâu thuật mở lông ngực khâu, thắt ông ngực 6.686.000
732 Phâu thuật mở lông ngực cắt túi phình thực quan 7.283.000
733 Phâu thuật di dang xương ức lôi, lõm 6.686.000
735 Phâu thuật cắt phôi biêt lập ngoài thuỳ phôi 8.641.000
736 Khâu vêt thương nhu mô phôi 6.686.000
740 Mở lông ngực lây di vật trong phôi 6.686.000
742 Đánh xẹp thành ngực trong ô cặn màng phôi 6.686.000
743 Mở lông ngực trong tràn khí màng phôi có cắt thuỳ phôi 8.641.000
744 Khâu lai vêt phâu thuật lông ngực bi nhiễm khuân 1.965.000
745 Khâu cơ hoành bi rách hay thung do chân thương qua đường ngực 6.799.000
746 Phâu thuật cô đinh mang sườn di đông bằng nẹp 6.686.000
747 Phâu thuật điêu tri thực quan đôi 7.283.000
748 Cắt túi thừa thực quan ngực 7.283.000
749 Phâu thuật nôi thực quan ngay trong điêu tri teo thực quan 7.548.000
750 Phâu thuật tao hình thực quan bằng da dày/đai tràng 7.548.000
751 Phâu thuật điêu tri hẹp thực quan 7.548.000
752 Phâu thuật điêu tri rò khí thực quan 7.548.000
753 Phâu thuật điêu tri rò thực quan 7.548.000
754 Cắt túi thừa thực quan cô 7.283.000
755 Phâu thuật cắt toàn bô da dày lân đâu hoặc mô lai 7.266.000
756 Phâu thuật cắt toàn bô da dày, tao hình da dày bằng đoan ruôt non 7.266.000
757 Dân lưu áp xe dưới cơ hoành 2.832.000
758 Dân lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2.832.000
759 Cắt 2/3 da dày do loét, viêm, u lành 4.913.000
760 Phâu thuật cắt 3/4 da dày 4.913.000
42
762 Phâu thuật điêu tri xoắn da dày 2.514.000
763 Mở da dày lây bã thức ăn 2.514.000
764 Nôi da dày-ruôt (omega hay Roux-en-Y) 4.293.000
765 Phâu thuật điêu tri da dày đôi 4.913.000
766 Phâu thuật điêu tri hoai tử thung da dày ở tre sơ sinh 3.579.000
767 Khâu lỗ thung da dày, tá tràng đơn thuân 3.579.000
768 Phâu thuật lai phình đai tràng bâm sinh 4.470.000
769 Phâu thuật điêu tri ruôt đôi 4.293.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

770 Phâu thuật điêu tri tắc tá tràng bâm sinh 4.629.000
771 Phâu thuật điêu tri teo ruôt 4.629.000
772 Phâu thuật điêu tri viêm phúc mac do thung ruôt: dân lưu ô bung, làm hậu 3.579.000
môn nhân tao
773 Phâu thuật điêu tri xoắn trung tràng/Phâu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruôt 2.498.000
774 Phâu thuật điêu tri xoắn trung tràng/Phâu thuật cắt ruôt non 4.629.000
775 Phâu thuật điêu tri còn ông rôn tràng, túi thừa Meckel không biên chứng 4.293.000
776 Phâu thuật điêu tri viêm/chay máu túi thừa Meckel 4.293.000
777 Phâu thuật điêu tri tắc ruôt phân su 4.293.000
778 Phâu thuật điêu tri tắc ruôt do viêm phúc mac thai nhi 4.293.000
779 Phâu thuật điêu tri tắc ruôt do bã thức ăn 3.579.000
780 Phâu thuật tắc ruôt do giun 3.579.000
781 Cắt thân kinh X toàn bô/Phâu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruôt 2.498.000
782 Phâu thuật điêu tri viêm phúc mac do viêm ruôt hoai tử biên chứng 4.629.000
783 Phâu thuật điêu tri tắc ruôt do dính/dây chằng không cắt nôi ruôt 2.498.000
784 Phâu thuật điêu tri tắc ruôt do dính/dây chằng có cắt nôi ruôt 4.293.000
785 Làm hậu môn nhân tao câp cứu ở tre sơ sinh 2.514.000
786 Làm hậu môn nhân tao tre lớn 2.514.000
787 Phâu thuật tháo lông không cắt ruôt 1.965.000
788 Phâu thuật tháo lông có cắt ruôt, nôi ngay hoặc dân lưu 2 đâu ruôt 4.629.000
789 Cắt lai đai tràng 4.470.000
790 Cắt đoan đai tràng 4.470.000
791 Đóng hậu môn nhân tao 4.293.000
792 Phâu thuật cắt nửa đai tràng trái/phai 4.470.000
793 Phâu thuật điêu tri bênh phình đai tràng bâm sinh 1 thì 2.944.000
795 Phâu thuật viêm ruôt thừa 2.561.000
796 Phâu thuật viêm phúc mac ruôt thừa 4.289.000
797 Phâu thuật áp xe ruôt thừa trong ô bung 2.832.000
798 Cắt đoan ruôt non 4.629.000
799 Cắt đoan ruôt non 4.629.000
800 Dân lưu áp xe ruôt thừa 2.832.000
801 Phâu thuật lai các di tật hậu môn trực tràng 4.661.000
802 Phâu thuật Longo 2.254.000
803 Phâu thuật sa trực tràng đường bung hoặc đường tâng sinh môn, có cắt ruôt 4.293.000
804 Phâu thuật điêu tri di tật hậu môn trực tràng môt thì 4.661.000
806 Phâu thuật điêu tri rò canh hậu môn 2.562.000
807 Phâu thuật rò hậu môn phức tap hay phâu thuật lai 2.562.000
808 Phâu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2.562.000
809 Phâu thuật điêu tri di tật hậu môn trực tràng bằng đường bung kêt hợp đường 6.933.000
sau trực tràng
810 Phâu thuật điêu tri di tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng 4.661.000
và sau trực tràng
811 Phâu thuật tái tao cơ vùng hậu môn kiêu overlap trong điêu tri đứt cơ vùng 2.844.000
hậu môn)
812 Phâu thuật trĩ dưới hướng dân cua siêu âm (DGHAL) 2.562.000

43
813 Cắt cơ tròn trong 2.562.000
814 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2.562.000
815 Phâu thuật trĩ đô 3 2.562.000
816 Phâu thuật trĩ đô 1V 2.562.000
817 Phâu thuật lây toàn bô trĩ vòng 2.562.000
818 Phâu thuật lai trĩ chay máu 2.562.000
819 Phâu thuật trĩ nhôi máu phức tap 2.562.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

820 Phâu thuật rò hậu môn thê đơn gian 2.562.000


821 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt môt bó trĩ 2.562.000
822 Phâu thuật trĩ nhôi máu nhỏ 2.562.000
823 Cắt polype trực tràng 1.038.000
824 Phâu thuật thoát vi rôn và khe hở thành bung 3.258.000
825 Cắt teratoma/u tê bào mâm vùng tiêu khung, ô bung bằng đường mô cùng 4.670.000
cut kêt hơp đường bung
826 Cắt nang/polyp rôn 1.242.000
827 Phâu thuật thoát vi khó: đùi, bit 3.258.000
828 Phâu thuật điêu tri áp xe tôn dư trong ô bung 2.832.000
829 Phâu thuật điêu tri viêm phúc mac tiên phát 4.289.000
830 Phâu thuật cắt u nang mac nôi lớn 4.670.000
831 Phâu thuật cắt u nang mac treo ruôt không cắt ruôt 4.670.000
832 Phâu thuật cắt u nang mac treo ruôt có cắt nôi ruôt 4.293.000
833 Phâu thuật cắt u sau phúc mac 5.712.000
834 Cắt u tuyên thượng thận 6.117.000
835 Cắt teratoma/u tê bào mâm vùng cùng cut bằng đường mô cùng cut 4.670.000
836 Phâu thuật dân lưu áp xe cơ đái chậu 2.664.000
837 Phâu thuật thoát vi bẹn nghẹt 3.258.000
838 Phâu thuật thoát vi rôn nghẹt 3.258.000
839 Phâu thuật thoát vi vêt mô cũ thành bung 3.258.000
840 Phâu thuật lai chữa rò ông tiêu hoá sau mô 3.579.000
841 Dân lưu áp xe hậu môn đơn gian 807.000
842 Lây máu tu tâng sinh môn 2.248.000
843 Phâu thuật thoát vi bẹn hay thành bung thường 3.258.000
844 Mở bung thăm dò 2.514.000
850 Khâu vỡ gan do chân thương, vêt thương gan 5.273.000
851 Phâu thuật dân lưu áp xe gan 2.832.000
852 Cắt đoan ông mật chu, nôi rôn gan - hỗng tràng 4.399.000
853 Phâu thuật cắt đoan ông mật chu và tao hình đường mật 4.399.000
854 Nôi ông mật chu-hỗng tràng kèm dân lưu trong gan và cắt gan 8.133.000
855 Nôi ông mật chu - tá tràng 4.399.000
856 Lây sỏi ông mật chu, dân lưu ông Kehr kèm tao hình cơ thắt Oddi 4.499.000
857 Phâu thuật sỏi trong gan 4.699.000
858 Phâu thuật điêu tri chay máu đường mật: thắt đông mach gan 4.699.000
859 Phâu thuật chay máu đường mật: cắt gan 8.133.000
860 Phâu thuật điêu tri teo đường mật bâm sinh 4.699.000
861 Cắt túi mật 4.523.000
862 Cắt túi mật, mở ông mật chu lây sỏi, dân lưu Kehr 4.499.000
863 Phâu thuật điêu tri áp xe gan do giun, mở ông mật chu lây giun 4.499.000
864 Phâu thuật điêu tri thung đường mật ngoài gan 4.699.000
865 Lây sỏi ông mật chu kèm cắt phân thùy gan 8.133.000
866 Lây sỏi ông mật chu, dân lưu ông Kehr, phâu thuật lai 6.827.000
868 Nôi ông mật chu - hỗng tràng 4.399.000
869 Dân lưu đường mật ra da 2.664.000
870 Nôi túi mật - hỗng tràng 4.399.000
871 Dân lưu túi mật 2.664.000
44
872 Dân lưu nang ông mật chu 2.664.000
875 Phâu thuật Fray 4.485.000
876 Lây sỏi ông Wirsung, nôi Wirsung - hỗng tràng 4.399.000
877 Nôi ông tuỵ-hỗng tràng 4.399.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

878 Phâu thuật cắt bỏ đuôi tuy-nôi mỏm tuy còn lai với quai hỗng tràng 4.485.000
879 Cắt gân toàn bô tuỵ trong cường 1nsulin 4.485.000
880 Cắt lách bênh lý do ung thư-, áp xe, xơ lách, huyêt tán… 4.472.000
881 Nôi nang tuy - da dày 2.664.000
882 Nôi nang tuy - hỗng tràng 4.399.000
883 Cắt đuôi tuỵ 4.485.000
884 Cắt thân+ đuôi tuỵ 4.485.000
885 Dân lưu áp xe tuy 2.832.000
886 Dân lưu túi mật và dân lưu hậu cung mac nôi kèm lây tô chức tuy hoai tử 2.664.000
887 Cắt lách bán phân do chân thương 4.472.000
888 Cắt lách toàn bô do chân thương 4.472.000
889 Lây sỏi thận bênh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4.098.000
890 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 2.388.000
891 Ghép thận tự thân trong câp cứu do chân thương cuông thận 6.544.000
892 Cắt đơn vi thận phu với niêu quan lac chỗ trong thận niêu quan đôi 4.232.000
893 Cắt môt nửa thận 4.232.000
895 Lây sỏi san hô thận 4.098.000
896 Lây sỏi mở bê thận trong xoang 4.098.000
897 Lây sỏi mở bê thận, đài thận có dân lưu thận 4.098.000
898 Lây sỏi san hô mở rông thận (Bivalve) có ha nhiêt 4.098.000
899 Lây sỏi bê thận ngoài xoang 4.098.000
900 Dân lưu đài bê thận qua da_Phâu thuật dân lưu trong (nôi tắt)/ dân lưu ngoài 2.664.000
901 Dân lưu túi mật/Phâu thuật dân lưu trong (nôi tắt)/ dân lưu ngoài 2.664.000
902 Nôi niêu quan - đài thận/Phâu thuật cắt niêu quan/ tao hình niêu quan/ tao 5.390.000
hình bê thận (do bênh lý hoặc chân thương)
903 Lây sỏi niêu quan 4.098.000
904 Lây sỏi niêu quan tái phát, phâu thuật lai 4.098.000
905 Lây sỏi niêu quan đoan sát bàng quang 4.098.000
906 Dân lưu niêu quan ra thành bung 1 bên/ 2 bên 2.664.000
907 Nôi niêu quan - niêu quan trong thận niêu quan đôi còn chức năng 5.390.000
908 Cắt toàn bô bàng quang kèm tao hình bàng quang kiêu Studder 5.305.000
909 Cắt môt nửa bàng quang có tao hình bằng ruôt 5.305.000
910 Cắt toàn bô bàng quang kèm tao hình ruôt - bàng quang 5.305.000
911 Cắt đường rò bàng quang -rôn, khâu lai bàng quang 4.415.000
912 Lây sỏi bàng quang lân 2, đóng lỗ rò bàng quang_Phâu thuật lây sỏi thận/ sỏi 4.098.000
niêu quan/ sỏi bàng quang
913 Phâu thuật rò bàng quang-âm đao, bàng quang-tử cung, trực tràng 4.415.000
914 Cắt bàng quang, đưa niêu quan ra ngoài da 5.305.000
915 Phâu thuật cắt túi thừa bàng quang 5.434.000
916 Cắt đường rò bàng quang rôn, khâu lai bàng quang 4.415.000
917 Mô lây sỏi bàng quang 4.098.000
918 Mở thông bàng quang 373.000
919 Phâu thuật dò niêu đao - trực tràng bâm sinh/Phâu thuật điêu tri các bênh lý/ 4.151.000
chân thương niêu đao khác
920 Phâu thuật dò niêu đao - âm đao bâm sinh/Phâu thuật điêu tri các bênh lý/ 4.151.000
chân thương niêu đao khác
921 Phâu thuật dò niêu đao - âm đao-trực tràng bâm sinh/Phâu thuật điêu tri các 4.151.000
bênh lý/ chân thương niêu đao khác
922 Cắt nôi niêu đao sau 4.151.000
927 Phâu thuật thăm dò ô bung trên người bênh mơ hô giới tính 2.514.000
45
929 Cắt bỏ tinh hoàn lac chỗ 2.321.000
930 Phâu thuật ha lai tinh hoàn 2.321.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

931 Phâu thuật thoát vi bẹn bẹn nghẹt 3.258.000


932 Phâu thuật thoát vi đùi đùi nghẹt 3.258.000
933 Chích rach màng trinh điêu tri ứ dich âm đao, tử cung 790.000
934 Khâu vêt thương âm hô, âm đao 257.000
935 Tách màng ngăn âm hô 2.660.000
936 Phâu thuật thăm dò ô bung và ông bẹn cho người bênh không sờ thây và siêu 2.514.000
âm không thây tinh hoàn
937 Phâu thuật thoát vi bẹn thường 1 bên /2 bên 3.258.000
938 Phâu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2.321.000
939 Cắt bỏ tinh hoàn 2.321.000
940 Dân lưu áp xe bìu/tinh hoàn 186.000
941 Cô đinh nẹp vít gãy liên lôi câu cánh tay 3.750.000
942 Phâu thuật gãy xương cánh tay kèm tôn thương thân kinh hoặc mach máu 3.750.000
943 Cô đinh Kirschner trong gãy đâu trên xương cánh tay 3.985.000
944 Cô đinh nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3.750.000
945 Phâu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3.570.000
946 Phâu thuật dính khớp khuỷu 2.758.000
947 Cắt đoan khớp khuỷu 3.741.000
948 Phâu thuật trật khớp khuỷu 3.985.000
949 Phâu thuật gâp khớp khuỷu do bai não 3.570.000
950 Phâu thuật dính khớp quay tru bâm sinh 2.758.000
951 Phâu thuật can lênh đâu dưới xương quay 3.750.000
952 Phâu thuật gãy đâu dưới xương quay và trật khớp quay tru dưới 3.750.000
953 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3.750.000
954 Phâu thuật gãy Monteggia 3.750.000
955 Cắt cut cánh tay 3.741.000
956 Tháo khớp khuỷu 3.741.000
957 Cắt cut cẳng tay 3.741.000
958 Tháo khớp cô tay 3.741.000
959 Phâu thuật gãy lôi câu ngoài xương cánh tay 3.750.000
960 Phâu thuật viêm xương cánh tay: đuc, mô, nao, lây xương chêt, dân lưu 2.887.000
961 Phâu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2.887.000
962 Phâu thuật viêm xương cẳng tay đuc, mô, nao, dân lưu 2.887.000
963 Phâu thuật cô đinh nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3.750.000
964 Phâu thuật đóng đinh nôi tuy gãy 2 xương cẳng tay 3.750.000
965 Phâu thuật đóng đinh nôi tuy gãy 1 xương cẳng tay 3.750.000
966 Phâu thuật bàn tay câp cứu có tôn thương phức tap 4.616.000
967 Phâu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tap 4.616.000
968 Đặt vít gãy trật xương thuyên 3.750.000
969 Phâu thuật chuyên cơ giang ngắn ngón 1 điêu tri tách ngón 1 bâm sinh 2.887.000
970 Phâu thuật chuyên gân điêu tri cò ngón tay do liêt vận đông 2.925.000
971 Kéo dài ngón tay bằng khung cô đinh ngoài 4.672.000
972 Phâu thuật tao gâp cô tay do bai não 3.570.000
973 Phâu thuật Capsulodesis Zancolli giai quyêt biên dang vuôt tru 3.570.000
974 Găm đinh Kirschner gãy đôt bàn nhiêu đôt bàn 3.750.000
975 Phâu thuật chuyên ngón thay thê ngón cái 6.153.000
976 Chuyên ngón có cuông mach nuôi 4.957.000
977 Phâu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2.887.000
978 Tháo bỏ các ngón tay, đôt ngón tay 2.887.000
979 Phâu thuật gãy đôt bàn ngón tay kêt hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3.750.000
980 Phâu thuật điêu tri trật khớp háng bâm sinh 3.250.000

46
Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

981 Phâu thuật điêu tri Perthes (cắt xương tao varus) 3.750.000
982 Phâu thuật điêu tri Perthes (cắt xương chậu, tao mái che đâu xương đùi) 3.750.000
983 Phâu thuật cứng cơ may 3.570.000
984 Phâu thuật kêt hợp xương điêu tri gãy ô côi phức tap 3.750.000
985 Phâu thuật kêt hợp xương điêu tri gãy khung chậu 3.750.000
986 Phâu thuật làm dính sun tiêp hợp điêu tri ngắn chi 4.672.000
987 Phâu thuật toác khớp mu 3.985.000
988 Tháo khớp háng 3.741.000
989 Làm cứng khớp ở tư- thê chức năng 3.649.000
990 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3.750.000
991 Phâu thuật cắt cut đùi 3.741.000
992 Kêt xương đinh nẹp môt khôi gãy liên mâu chuyên hoặc dưới mâu chuyên 3.750.000
993 Kêt xương đinh nẹp khôi gãy trên lôi câu, liên lôi câu 3.985.000
994 Phâu thuật viêm xương khớp háng 2.887.000
995 Phâu thuật trật khớp háng 3.250.000
996 Phâu thuật vỡ trân ô khớp háng 3.750.000
997 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3.750.000
998 Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov 4.672.000
999 Phâu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 5.122.000
1,000 Đặt nẹp vít điêu tri gãy mâm chày và đâu trên xương chày 3.750.000
1,001 Cắt cut dưới mâu chuyên xương đùi 3.741.000
1,002 Phâu thuật viêm xương đùi đuc, mô, nao, lây xương chêt, dân lưu 2.887.000
1,003 Phâu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 3.570.000
1,004 Cô đinh ngoài điêu tri gãy khung chậu 3.750.000
1,005 Cô đinh ngoài điêu tri gãy xương đùi 3.750.000
1,007 Lây bỏ sun chêm khớp gôi 3.151.000
1,008 Phâu thuật trật khớp gôi bâm sinh 3.570.000
1,009 Phâu thuật trật xương bánh chè bâm sinh 3.570.000
1,010 Phâu thuật thay lai dây chằng chéo trước khớp gôi 3.151.000
1,011 Phâu thuật gâp khớp gôi do bai não, nôi dài gân cơ gâp gôi, cắt thân kinh 3.570.000
1,012 Phâu thuật Egger tao gâp khớp gôi do bai não trong trường hợp nặng 3.570.000
1,013 Néo ép hoặc buôc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3.750.000
1,014 Tháo khớp gôi 3.741.000
1,015 Đóng đinh xương chày mở 3.750.000
1,016 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3.750.000
1,017 Đặt nẹp vít gãy đâu dưới xương chày 3.750.000
1,018 Phâu thuật chân chữ O 3.750.000
1,019 Phâu thuật chân chữ X 3.750.000
1,020 Phâu thuật co gân Achille 2.963.000
1,021 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov 4.672.000
1,022 Phâu thuật khớp gia xương chây bâm sinh có ghép xương 3.750.000
1,023 Phâu thuật khớp gia xương chây 3.750.000
1,024 Chuyên cân liêt thân kinh mác nông 2.925.000
1,025 Phâu thuật chuyên gân điêu tri bàn chân ru do liêt vận đông 2.925.000
1,026 Cô đinh ngoài điêu tri gãy xương cẳng chân 3.750.000
1,027 Cắt lọc vêt thương gây xương hở, nắn chỉnh cô đinh tam thời 4.616.000
1,028 Cắt cut cẳng chân 3.741.000
1,029 Phâu thuật viêm xương cẳng chân: đuc, mô, nao, lây xương chêt, dân lưu 2.887.000
1,030 Phâu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tuc điêu tri viêm xương 2.887.000
tuy giai đoan trung gian
1,031 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3.750.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

47
1,032 Kêt hợp xương trong trong gãy xương mác 3.750.000
1,033 Phâu thuật điêu tri bàn chân khoèo do bai não 2.829.000
1,034 Phâu thuật chỉnh hình điêu tri bàn chân bẹt bâm sinh 3.750.000
1,035 Phâu thuật điêu tri bàn chân bẹt do bai não 3.750.000
1,036 Phâu thuật điêu tri tách bàn chân (càng cua) 2.790.000
1,037 Phâu thuật điêu tri bàn chân lôi- xoay ngoài 3.750.000
1,038 Kêt hợp xương điêu tri gãy xương bàn, xương ngón chân 3.750.000
1,039 Đặt vít gãy thân xương sên 3.750.000
1,040 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3.750.000
1,041 Phâu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3.750.000
1,042 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3.750.000
1,043 Phâu thuật chỉnh hình điêu tri bàn chân khoèo 2.829.000
1,044 Phâu thuật bàn chân duỗi đô 2.829.000
1,045 Tháo môt nửa bàn chân trước 3.741.000
1,046 Đặt nẹp điêu tri vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3.750.000
1,047 Tháo khớp cô chân 3.741.000
1,048 Tháo khớp kiêu Pirogoff 3.741.000
1,049 Tháo bỏ các ngón chân 2.887.000
1,050 Tháo đôt bàn 2.887.000
1,051 Phâu thuật bong lóc da và cơ phức tap, sâu, rông sau chân thương 4.616.000
1,052 Chuyên vat da có cuông mach 3.325.000
1,053 Tao hình các vat da che phu, vat trượt 3.325.000
1,054 Nôi gân gâp 2.963.000
1,055 Gỡ dính gân 2.963.000
1,056 Khâu nôi thân kinh 2.973.000
1,057 Gỡ dính thân kinh 2.973.000
1,058 Vá da dày toàn bô, diên tích bằng và trên 10cm² 4.228.000
1,059 Phâu thuật màng da cô (Pterygium Colli) 3.325.000
1,060 Ghép da rời rông mỗi chiêu trên 5cm 2.841.000
1,061 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diên tích cơ thê 2.887.000
1,062 Phâu thuật viêm khớp mu thứ phát có sai khớp 2.758.000
1,063 Dân lưu áp xe cơ đái chậu 2.832.000
1,064 Phâu thuật vêt thương bàn tay, cắt lọc đơn thuân 2.887.000
1,067 Nôi gân duỗi 2.963.000
1,068 Tao hình bằng các vat tai chỗ đơn gian 3.325.000
1,070 Vá da dây toàn bô, diên tích dưới 10cm² 2.790.000
1,126 Cắt u máu trong xương 3.014.000
1,127 Phâu thuật đặt lai khớp, găm kim cô đinh (buôc vòng chỉ thép) Bắt vít qua 3.985.000
khớp
1,128 Tao hình thân đôt sông qua da bằng đô cement 5.413.000
1,129 Phâu thuật kéo dài chi 4.672.000
1,132 Phâu thuật điêu tri can lêch, có kêt hợp xương 3.750.000
1,133 Kêt hợp xương bằng đinh Sign không mở ô gãy 3.750.000
1,134 Gia cô xương bằng vật liêu nhân tao 4.634.000
1,135 Chuyên xoay vat da, cơ ghép có cuông mach liên không nôi 3.325.000
1,136 Phâu thuật giai áp thân kinh ngoai biên 2.318.000
1,137 Rút nẹp vít và các dung cu khác sau phâu thuật 1.731.000
1,138 Rút đinh các loai 1.731.000
1,139 Rút chỉ thép xương ức 1.731.000
1,140 Chuyên xoay vat da ghép có cuông mach liên không nôi 3.325.000
1,141 Tao hình bằng các vat tự do đa dang đơn gian 3.325.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,147 Cắt nang giáp móng 2.133.000


1,148 Cắt rò xoang lê 4.615.000

48
1,149 Phâu thuật lây di vật lông ngực, ô bung/Phâu thuật thăm dò ngoài màng tim/ 3.285.000
thăm dò lông ngực
1,150 Phâu thuật lây di vật lông ngực, ô bung/Phâu thuật thăm dò ô bung/ mở 2.514.000
thông da dày/ mở thông hông tràng/ làm hậu môn nhân tao
1,224 Cắt đoan đai tràng nôi soi, nôi tay 4.241.000
1,225 Cắt đai trực tràng nôi soi, nôi máy 4.241.000
1,232 Phâu thuật Miles qua nôi soi 3.316.000
1,244 Cắt thận bênh lý lành tính nôi soi qua phúc mac 4.316.000
1,245 Cắt thận bênh lý lành tính nôi soi sau phúc mac 4.316.000
1,246 Cắt chỏm nang thận nôi soi sau phúc mac 4.170.000
1,247 Cắt eo thận móng ngựa qua nôi soi 4.316.000
1,248 Cắt thận tận gôc qua nôi soi ô bung hay mô mở (bướu wilm) 4.316.000
1,253 Điêu tri sỏi thận bằng phương pháp nôi soi ngược dòng bằng ông soi mêm + 1.279.000
tán sỏi bằng laser
1,256 Tán sỏi niêu quan đoan giữa và dưới qua nôi soi niêu quan ngược dòng bằng 1.279.000
ông cứng và máy tán hơi
1,257 Tán sỏi niêu quan qua nôi soi 1.279.000
1,310 Phâu thuật chỉnh hình cong dương vật 4.235.000
1,311 Phâu thuật dân lưu dưới màng cứng – màng bung 4.122.000
1,312 Phâu thuật bóc bao áp xe não 5.937.000
1,313 Phâu thuật vi phâu túi phình đông mach não 6.741.000
1,317 Phâu thuật điêu tri hẹp hôp sọ 5.589.000
2,122 Phâu thuật đóng cứng khớp khác 3.649.000
2,450 Phâu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2.944.000
4,373 Cắt thực quan nôi soi ngực và bung 5.814.000
4,374 Cắt thực quan nôi soi ngực phai 5.814.000
4,375 Cắt thực quan nôi soi qua khe hoành 5.814.000
4,376 Cắt thực quan nôi soi bung – ngực phai với miêng nôi ở ngực phai (phâu 5.814.000
thuật Lewis – Santy)
4,377 Cắt u lành thực quan nôi soi ngực phai 3.241.000
4,378 Cắt u lành thực quan nôi soi ngực trái 3.241.000
4,379 Cắt u lành thực quan nôi soi bung 4.241.000
4,380 Cắt thực quan đôi dang nang qua nôi soi ngực phai 4.241.000
4,381 Cắt thực quan đôi dang nang qua nôi soi ngực trái 4.241.000
4,382 Cắt thực quan đôi dang nang qua nôi soi bung 4.241.000
4,383 Cắt túi thừa thực quan qua nôi soi ngực phai 3.241.000
4,384 Cắt túi thừa thực quan qua nôi soi ngực trái 3.241.000
4,385 Cắt túi thừa thực quan qua nôi soi bung 3.241.000
4,575 Tán sỏi thận qua da 2.167.000
4,597 Cắt u bàng quang tái phát qua nôi soi 4.565.000
4,606 Điêu tri u xơ tiên liêt tuyên bằng laser 2.694.000
4,620 Phâu thuật vét hach tiêu khung qua nôi soi 6.533.000
4,632 Cắt u buông trứng qua nôi soi 5.071.000
Phẫu thuật nội soi
1,151 Phâu thuật nôi soi lây u nên sọ 7.170.000
1,152 Phâu thuật nôi soi điêu tri rò dich não tuỷ nên sọ 7.170.000
1,153 Phâu thuật nôi soi điêu tri thoát vi nên sọ 7.170.000
1,154 Phâu thuật nôi soi cắt 1 thuỳ tuyên giáp trong bướu giáp nhân/Phâu thuật 4.166.000
loai 1 mô mở tuyên nôi tiêt không dùng dao siêu âm

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú


1,155 Phâu thuật nôi soi cắt 1 thuỳ tuyên giáp trong bướu giáp nhân/Phâu thuật 5.772.000
loai 1 mô nôi soi tuyên nôi tiêt có dùng dao siêu âm
1,156 Phâu thuật nôi soi cắt 1 thuỳ tuyên giáp trong bướu giáp nhân đôc/Phâu thuật 4.166.000
loai 1 mô mở tuyên nôi tiêt không dùng dao siêu âm

49
1,157 Phâu thuật nôi soi cắt 1 thuỳ tuyên giáp trong bướu giáp nhân đôc/Phâu thuật 5.772.000
loai 1 mô nôi soi tuyên nôi tiêt có dùng dao siêu âm
1,158 Phâu thuật nôi soi tuyên yên qua đường xương bướm 5.455.000
1,159 Phâu thuật nôi soi cắt nhân đôc tuyên giáp/Phâu thuật loai 1 mô mở tuyên 4.166.000
nôi tiêt không dùng dao siêu âm
1,160 Phâu thuật nôi soi cắt nhân đôc tuyên giáp/Phâu thuật loai 1 mô nôi soi tuyên 5.772.000
nôi tiêt có dùng dao siêu âm
1,161 Phâu thuật nôi soi cắt bán phân 2 thuỳ tuyên giáp trong bướu giáp đa nhân 7.652.000
1,162 Phâu thuật nôi soi cắt bán phân 2 thuỳ tuyên giáp trong bướu giáp đa nhân 7.652.000
đôc
1,163 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô tuyên giáp trong bướu giáp đa nhân/Phâu thuật 4.166.000
loai 1 mô mở tuyên nôi tiêt không dùng dao siêu âm
1,164 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô tuyên giáp trong bướu giáp đa nhân/Phâu thuật 7.652.000
đặc biêt tuyên nôi tiêt mô nôi soi dùng dao siêu âm
1,165 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô tuyên giáp trong bướu giáp đa nhân đôc_Phâu 4.166.000
thuật loai 1 mô mở tuyên nôi tiêt không dùng dao siêu âm
1,166 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô tuyên giáp trong bướu giáp đa nhân đôc_Phâu 7.652.000
thuật đặc biêt tuyên nôi tiêt mô nôi soi dùng dao siêu âm
1,167 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô tuyên giáp trong ung thư tuyên giáp 7.652.000
1,168 Phâu thuật nôi soi cắt gân toàn bô tuyên giáp trong bênh basedow/Phâu thuật 4.166.000
loai 1 mô mở tuyên nôi tiêt không dùng dao siêu âm
1,169 Phâu thuật nôi soi cắt gân toàn bô tuyên giáp trong bênh basedow/Phâu thuật 5.772.000
loai 1 mô nôi soi tuyên nôi tiêt có dùng dao siêu âm
1,170 Phâu thuật nôi soi mũi xoang cắt u xoang bướm 9.019.000
1,171 Phâu thuật nôi soi cắt u xơ vòm mũi họng 8.559.000
1,172 Phâu thuật nôi soi cắt dây thân kinh Vidien 7.768.000
1,174 Phâu thuật nôi soi chỉnh hình cuôn dưới 3.873.000
1,175 Phâu thuật nôi soi mũi xoang dân lưu u nhây 4.922.000
1,176 Phâu thuật nôi soi cuôn giữa và cuôn dưới 3.873.000
1,177 Phâu thuật nôi soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 663.000
1,178 Phâu thuật nôi soi chỉnh hình vách ngăn 3.188.000
1,179 Phâu thuật nôi soi nao V.A 2.814.000
1,180 Phâu thuật nôi soi cắt môt phân thùy phôi 8.288.000
1,181 Phâu thuật nôi soi cắt kén, nang phôi 8.288.000
1,182 Phâu thuật nôi soi điêu tri thực quan đôi 5.964.000
1,183 Phâu thuật nôi soi cắt u trung thât 9.982.000
1,184 Phâu thuật nôi soi lông ngực điêu tri teo thực quan: nôi ngay 5.814.000
1,185 Phâu thuật nôi soi lông ngực điêu tri rò khí-thực quan 5.964.000
1,186 Phâu thuật nôi soi lông ngực cắt nôi thực quan điêu tri hẹp thực quan 5.814.000
1,187 Phâu thuật nôi soi chông trào ngược da dày thực quan 5.964.000
1,188 Phâu thuật nôi soi cắt thực quan do bênh lành tính qua nôi soi ngực-bung 5.814.000
1,189 Phâu thuật nôi soi tao hình thực quan bằng da dày 5.964.000
1,190 Phâu thuật nôi soi tao hình thực quan bằng đai tràng 5.964.000
1,191 Phâu thuật nôi soi điêu tri ông tiêu hoá đôi (da dày, ruôt) 5.090.000
1,192 Phâu thuật nôi soi điêu tri tắc tá tràng 4.241.000
1,193 Phâu thuật nôi soi điêu tri xoắn trung tràng 4.241.000
1,194 Phâu thuật nôi soi điêu tri tắc ruôt phân su 4.241.000
1,195 Phâu thuật nôi soi điêu tri lông ruôt 4.241.000
1,196 Phâu thuật nôi soi cắt u nang mac nôi lớn 3.680.000
1,197 Phâu thuật nôi soi cắt ha phân thuỳ gan, u gan nhỏ 5.648.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,198 Phâu thuật nôi soi điêu tri apxe gan 3.316.000
1,199 Phâu thuật nôi soi điêu tri nang gan đơn thuân 3.316.000
1,200 Phâu thuật nôi soi cắt nang ông mật chu, nôi ông gan chung-ruôt 4.464.000
1,202 Phâu thuật nôi soi dân lưu túi mật/đường mật ngoài gan 3.316.000
1,203 Phâu thuật nôi soi điêu tri teo mật 4.464.000

50
1,204 Phâu thuật nôi soi cắt dây thân kinh X 3.241.000
1,205 Phâu thuật nôi soi kỹ thuật Heller điêu tri co thắt tâm vi 5.964.000
1,206 Phâu thuật nôi soi điêu tri xoắn da dày có kèm cắt da dày 5.090.000
1,207 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô da dày 5.090.000
1,208 Phâu thuật nôi soi cắt 2/3 da dày 5.090.000
1,209 Phâu thuật nôi soi cắt 3/4 da dày 5.090.000
1,210 Phâu thuật nôi soi cắt bán phân da dày cực dưới do ung thư kèm vét hach hê 5.090.000
thông
1,211 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô da dày, vét hach hê thông 5.090.000
1,212 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô đai tràng 4.241.000
1,213 Phâu thuật nôi soi cắt đoan trực tràng do ung thư 3.316.000
1,214 Phâu thuật nôi soi cắt cut trực tràng đường bung, đường tâng sinh môn 4.241.000
1,215 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng giữ lai cơ tròn 4.241.000
1,216 Phâu thuật nôi soi cắt đoan đai tràng 4.241.000
1,217 Phâu thuật nôi soi cắt đoan đai tràng ngang, đai tràng sigma nôi ngay 4.241.000
1,218 Phâu thuật nôi soi cắt môt nửa đai tràng phai hoặc trái 4.241.000
1,219 Phâu thuật nôi soi cắt u mac treo có cắt ruôt 4.241.000
1,220 Phâu thuật nôi soi cắt u mac treo không cắt ruôt 3.680.000
1,221 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô thực quan do ung thư, tao hình thực quan 5.814.000
1,222 Phâu thuật nôi soi phình đai tràng bâm sinh tre lớn 4.241.000
1,223 Phâu thuật nôi soi phình đai tràng bâm sinh tre sơ sinh 4.241.000
1,226 Phâu thuật nôi soi vỡ đai tràng 4.241.000
1,227 Phâu thuật nôi soi cắt đai tràng chậu hông điêu tri sa đai tràng chậu hông 4.241.000
(Sigmoidocele)
1,228 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng cao 4.241.000
1,229 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng + tâng sinh môn (PT milor) 4.241.000
1,230 Phâu thuật nôi soi u bóng trực tràng/ di dang hậu môn 4.241.000
1,231 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng nôi mỏy qua nôi soi ô bung 4.241.000
1,233 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng + bao tôn cơ thắt 4.241.000
1,234 Phâu thuật nôi soi ha búng trực tràng + tao hình hậu môn/ di dang 1 thì 4.661.000
1,235 Phâu thuật nôi soi sa trực tràng 4.276.000
1,236 Phâu thuật nôi soi khõu treo trực tràng điêu tri sa trực tràng 4.276.000
1,237 Phâu thuật nôi soi vỡ ruôt trong chân thương bung kín 4.241.000
1,238 Phâu thuật nôi soi lỗ thung ruôt do bênh lý hoặc vêt thương bung 4.241.000
1,239 Phâu thuật nôi soi điêu tri thung tang rỗng (trong chân thương bung) 2.896.000
1,240 Phâu thuật nôi soi tắc ruôt do dây chằng 4.241.000
1,241 Phâu thuật nôi soi cắt ruôt non 4.241.000
1,242 Phâu thuật nôi soi cắt thận 4.316.000
1,243 Phâu thuật nôi soi cắt đơn vi thận không chức năng với niêu quan lac chỗ 4.316.000
trong thận niêu quan đôi
1,249 Phâu thuật nôi soi lây sỏi bê thận qua nôi soi sau phúc mac 4.027.000
1,250 Phâu thuật nôi soi qua phúc mac cắt bỏ tuyên thượng thận 1 bên/2 bên 4.170.000
1,251 Phâu thuật nôi soi sau phúc mac cắt u tuyên thượng thận 4.170.000
1,252 Phâu thuật nôi soi lây sỏi niêu quan đoan trên qua nôi soi sau phúc mac 4.027.000
1,258 Phâu thuật nôi soi cắt bàng quang 5.818.000
1,263 Phâu thuật nôi soi điêu tri túi sa niêu quan trong bàng quang 3.044.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,264 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô tuyên tiên liêt 3.950.000
1,265 Phâu thuật nôi soi cắt tinh hoàn ân trong ô bung 2.321.000
1,266 Phâu thuật nôi soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hach chậu 2 bên 7.923.000
1,267 Phâu thuật nôi soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phân phu + vét hach chậu 2 bên 7.923.000
1,268 Phâu thuật nôi soi cắt ung thư buông trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 8.063.000
phân phu + mac nôi lớn

51
1,269 Phâu thuật nôi soi xử trí viêm phúc mac tiêu khung, viêm phân phu, ứ mu 6.575.000
vòi trứng
1,270 Phâu thuật nôi soi cắt tử cung bán phân 5.914.000
1,271 Phâu thuật nôi soi cắt tử cung toàn phân 5.914.000
1,272 Phâu thuật nôi soi bóc u lac nôi mac buông trứng 5.071.000
1,274 Phâu thuật nôi soi điêu tri buông trứng bi xoắn 5.071.000
1,275 Phâu thuật nôi soi cắt u nang buông trứng 5.071.000
1,276 Phâu thuật nôi soi hôi chứng ông cô tay 2.318.000
1,277 Phâu thuật nôi soi ghép sun xương điêu tri tôn thương sun khớp gôi 3.250.000
1,278 Phâu thuật nôi soi điêu tri khớp cô chân đên muôn 3.250.000
1,280 Phâu thuật nôi soi khớp cô chân điêu tri đau mãn tính sau chân thương 3.250.000
1,281 Phâu thuật nôi soi điêu tri xơ hoá cơ ức đòn chũm 3.570.000
1,282 Phâu thuật nôi soi hàn cứng khớp cô chân 3.250.000
1,283 Phâu thuật nôi soi điêu tri mât vững khớp vai 3.250.000
1,284 Phâu thuật nôi soi điêu tri thoái hoá khớp cô chân 3.250.000
1,285 Phâu thuật nôi soi khớp cô chân 3.250.000
1,286 Phâu thuật nôi soi khớp gôi tao dây chằng chéo trước endo-button 4.242.000
1,287 Phâu thuật nôi soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nôi soi khớp vai 3.250.000
1,288 Phâu thuật nôi soi Robot điêu tri các bênh lý gan mật 85.158.000
1,289 Phâu thuật nôi soi Robot điêu tri các bênh lý lông ngực 91.025.000
1,290 Phâu thuật nôi soi Robot điêu tri các bênh lý tiêt niêu 79.327.000
1,291 Phâu thuật nôi soi Robot điêu tri các bênh lý tiêu hóa, ô bung 96.612.000
1,292 Phâu thuật nôi soi cắt bỏ u mach máu vùng đâu cô 13.559.000
1,293 Phâu thuật nôi soi cắt u nang ha họng thanh quan 3.002.000
1,294 Phâu thuật nôi soi cắt u nhú đao ngược vùng mũi xoang 6.068.000
1,295 Phâu thuật nôi soi cắt u nang ha họng-thanh quan 3.002.000
1,296 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô tuyên giáp do ung thư tuyên giáp/Phâu thuật 4.166.000
loai 1 mô mở tuyên nôi tiêt không dùng dao siêu âm
1,297 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô tuyên giáp do ung thư tuyên giáp/Phâu thuật 5.772.000
loai 1 mô nôi soi tuyên nôi tiêt có dùng dao siêu âm
1,298 Phâu thuật nôi soi cắt u nhú tai, mũi, họng_gây mê 663.000
1,299 Phâu thuật nôi soi cắt u nhú tai, mũi, họng_gây tê 457.000
1,314 Phâu thuật nôi soi phá sàn não thât III 4.948.000
1,315 Phâu thuật nôi soi phá sàn não thât III + Đôt đám rôi mach mac 4.948.000
4,357 Phâu thuật nôi soi hàm sàng trán bướm 8.042.000
4,358 Phâu thuật nôi soi nao sàng trước / sau 8.042.000
4,359 Phâu thuật nôi soi cắt cuôn mũi dưới 3.873.000
4,360 Phâu thuật nôi soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 8.042.000
4,361 Phâu thuật nôi soi cắt u xơ vòm mũi 8.559.000
4,362 Phâu thuật nôi soi gỡ dính - hút rửa màng phôi trong bênh lý mu màng phôi 5.788.000
4,363 Phâu thuật nôi soi gây dính màng phôi 5.010.000
4,364 Phâu thuật nôi soi cắt - khâu kén khí phôi 5.788.000
4,365 Phâu thuật nôi soi cắt - đôt hach giao cam ngực 3.241.000
4,366 Phâu thuật nôi soi cắt - đôt hach giao cam cô 3.241.000
4,367 Phâu thuật nôi soi cắt - đôt hach giao cam thắt lưng 3.241.000
4,368 Phâu thuật nôi soi bóc vỏ màng phôi 6.544.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,369 Phâu thuật nôi soi điêu tri máu đông màng phôi 5.010.000
4,370 Phâu thuật nôi soi điêu tri ô cặn màng phôi 5.010.000
4,371 Phâu thuật nôi soi lây di vật phôi - màng phôi 5.010.000
4,372 Phâu thuật nôi soi sinh thiêt u chân đoán 2.167.000
4,386 Phâu thuật nôi soi cô đinh da dày 2.167.000
4,387 Phâu thuật nôi soi khâu thung da dày 2.896.000
4,388 Phâu thuật nôi soi khâu thung da dày + nôi da dày-hỗng tràng 4.241.000
4,389 Phâu thuật nôi soi khâu vêt thương da dày 2.896.000

52
4,390 Phâu thuật nôi soi khâu vêt thương da dày + nôi da dày-hỗng tràng 4.241.000
4,391 Phâu thuật nôi soi mở thông da dày 2.697.000
4,392 Phâu thuật nôi soi cắt thân thân kinh X 3.241.000
4,393 Phâu thuật nôi soi cắt thân kinh X chọn lọc 3.241.000
4,394 Phâu thuật nôi soi cắt thân kinh X siêu chọn lọc 3.241.000
4,395 Phâu thuật nôi soi nôi da dày - hỗng tràng 4.241.000
4,396 Phâu thuật nôi soi nôi da dày - hỗng tràng, nôi túi mật-hỗng tràng 4.241.000
4,397 Phâu thuật nôi soi cắt da dày không điên hình 5.090.000
4,398 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô da dày + cắt lách 5.090.000
4,399 Phâu thuật nôi soi cắt bán phân dưới da dày + nao hach Di 5.090.000
4,400 Phâu thuật nôi soi cắt bán phân dưới da dày + nao hach Diα 5.090.000
4,401 Phâu thuật nôi soi cắt bán phân dưới da dày + nao hach Diβ 5.090.000
4,402 Phâu thuật nôi soi cắt bán phân dưới da dày + nao hach D2 5.090.000
4,403 Phâu thuật nôi soi cắt bán phân dưới da dày + nao hach D3 5.090.000
4,404 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô da dày + nao hach D2 5.090.000
4,405 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô da dày + cắt lách + nao hach D2 5.090.000
4,406 Phâu thuật nôi soi khâu thung tá tràng 2.167.000
4,407 Phâu thuật nôi soi khâu vêt thương tá tràng 2.167.000
4,408 Phâu thuật nôi soi khâu thung tá tràng + nôi da dày-hỗng tràng 4.241.000
4,409 Phâu thuật nôi soi khâu vêt thương tá tràng + nôi da dày-hỗng tràng 4.241.000
4,410 Phâu thuật nôi soi cắt túi thừa tá tràng 2.664.000
4,411 Phâu thuật nôi soi cắt đoan tá tràng 4.241.000
4,412 Phâu thuật nôi soi khâu thung ruôt non 2.664.000
4,413 Phâu thuật nôi soi khâu vêt thương ruôt non 2.167.000
4,414 Phâu thuật nôi soi khâu thung ruôt non + đưa ruôt non ra da trên dòng 4.241.000
4,415 Phâu thuật nôi soi khâu vêt thương ruôt non + đưa ruôt non ra da trên dòng 2.561.000
4,416 Phâu thuật nôi soi nôi tắt ruôt non - ruôt non 4.241.000
4,417 Phâu thuật nôi soi gỡ dính ruôt 2.498.000
4,418 Phâu thuật nôi soi cắt dây dính hay dây chằng 2.498.000
4,419 Phâu thuật nôi soi mở hỗng tràng ra da 2.697.000
4,420 Phâu thuật nôi soi mở hôi tràng ra da 2.697.000
4,421 Phâu thuật nôi soi mở ruôt lây di vật 2.697.000
4,422 Phâu thuật nôi soi tháo lông ruôt và cô đinh manh tràng 4.276.000
4,423 Phâu thuật nôi soi cắt túi thừa Meckel 4.241.000
4,424 Phâu thuật nôi soi cắt đoan ruôt non 4.241.000
4,425 Phâu thuật nôi soi cắt gân toàn bô ruôt non 4.241.000
4,426 Phâu thuật nôi soi cắt ruôt thừa 2.564.000
4,427 Phâu thuật nôi soi cắt ruôt thừa + rửa bung 2.564.000
4,428 Phâu thuật nôi soi cắt lai mỏm ruôt thừa 2.564.000
4,429 Phâu thuật nôi soi điêu tri áp xe ruôt thừa trong ô bung 2.564.000
4,430 Phâu thuật nôi soi viêm phúc mac do viêm ruôt thừa 2.460.000
4,431 Phâu thuật nôi soi cắt manh tràng 4.241.000
4,432 Phâu thuật nôi soi cắt đai tràng phai 4.241.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,433 Phâu thuật nôi soi cắt đai tràng phai + nao vét hach 3.316.000
4,434 Phâu thuật nôi soi cắt đai tràng phai mở rông 4.241.000
4,435 Phâu thuật nôi soi cắt đai tràng phai mở + nao vét hach rông 3.316.000
4,436 Phâu thuật nôi soi cắt đai tràng ngang 4.241.000
4,437 Phâu thuật nôi soi cắt đai tràng ngang + nao vét hach 3.316.000
4,438 Phâu thuật nôi soi cắt đai tràng trái 4.241.000
4,439 Phâu thuật nôi soi cắt đai tràng trái+ nao vét hach 3.316.000
4,440 Phâu thuật nôi soi cắt đai tràng chậu hông 4.241.000
4,441 Phâu thuật nôi soi cắt đai tràng chậu hông+ nao vét hach 3.316.000
4,442 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô đai tràng + nao vét hach 3.316.000

53
4,443 Phâu thuật nôi soi cắt túi thừa đai tràng 2.561.000
4,444 Phâu thuật nôi soi khâu thung đai tràng 2.561.000
4,445 Phâu thuật nôi soi khâu thung đai tràng + hậu môn nhân tao trên dòng 3.241.000
4,446 Phâu thuật nôi soi khâu vêt thương đai tràng + hậu môn nhân tao 3.241.000
4,447 Phâu thuật nôi soi nôi tắt hôi tràng - đai tràng ngang 4.241.000
4,448 Phâu thuật nôi soi nôi tắt đai tràng - đai tràng 4.241.000
4,449 Phâu thuật nôi soi làm hậu môn nhân tao 2.167.000
4,450 Phâu thuật nôi soi Điêu tri Megacolon (phâu thuật Soave đường hậu môn 4.241.000
môt thì)
4,451 Phâu thuật nôi soi đóng hậu môn nhân tao 4.241.000
4,452 Phâu thuật nôi soi cắt đoan đai trực tràng 4.241.000
4,453 Phâu thuật nôi soi cắt đoan đai trực tràng+ nao vét hach 3.316.000
4,454 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng thâp 4.241.000
4,455 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng thâp+ nao vét hach 3.316.000
4,456 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng, nôi đai tràng - ông hậu môn 4.241.000
4,457 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng, nôi đai tràng - ông hậu môn+ nao vét hach+ 3.316.000
nao vét hach
4,458 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng, ông hậu môn nga bung và tâng sinh môn 4.241.000
4,459 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng, ông hậu môn nga bung và tâng sinh môn + 3.316.000
nao vét hach
4,460 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng, đóng mỏm cut trực tràng, mở hậu môn nhân 4.241.000
tao
4,461 Phâu thuật nôi soi cắt trực tràng, đóng mỏm cut trực tràng, mở hậu môn nhân 3.316.000
tao+ nao vét hach
4,462 Phâu thuật nôi soi cô đinh trực tràng 4.276.000
4,463 Phâu thuật nôi soi cô đinh trực tràng + cắt đoan đai tràng 4.276.000
4,464 Phâu thuật nôi soi khâu thung trực tràng 2.561.000
4,465 Phâu thuật nôi soi khâu thung trực tràng + hậu môn nhân tao 3.241.000
4,466 Phâu thuật nôi soi khâu vêt thương trực tràng 2.561.000
4,467 Phâu thuật nôi soi khâu vêt thương trực tràng + hậu môn nhân tao trên dòng 3.241.000
4,468 Phâu thuật nôi soi ha bóng trực tràng + tao hình hậu môn môt thì 4.241.000
4,469 Phâu thuật nôi soi cắt đoan trực tràng trong điêu tri sa trực tràng 4.241.000
4,470 Phâu thuật nôi soi cô đinh trực tràng trong điêu tri sa trực tràng 4.276.000
4,471 Phâu thuật nôi soi cô đinh trực tràng bằng lưới trong điêu tri sa trực tràng 4.276.000
4,472 Phâu thuật nôi soi cắt gan phai 5.648.000
4,473 Phâu thuật nôi soi cắt gan trái 5.648.000
4,474 Phâu thuật nôi soi cắt gan phân thùy trước 5.648.000
4,475 Phâu thuật nôi soi cắt gan phân thùy sau 5.648.000
4,476 Phâu thuật nôi soi cắt gan thùy trái 5.648.000
4,477 Phâu thuật nôi soi cắt gan thùy phai 5.648.000
4,479 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy I 5.648.000
4,480 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy II 5.648.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,481 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy III 5.648.000
4,482 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy IV 5.648.000
4,483 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy IVA 5.648.000
4,484 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy IVB 5.648.000
4,485 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy V 5.648.000
4,486 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy VI 5.648.000
4,487 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy VII 5.648.000
4,488 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy VIII 5.648.000
4,489 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy IV-V 5.648.000
4,490 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy V-VI 5.648.000
4,491 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy VII-VIII 5.648.000
4,492 Phâu thuật nôi soi cắt gan ha phân thùy VI-VII-VIII 5.648.000

54
4,493 Phâu thuật nôi soi cắt gan không điên hình 5.648.000
4,494 Phâu thuật nôi soi khâu câm máu vỡ gan 3.316.000
4,495 Phâu thuật nôi soi cắt chỏm nang gan 2.167.000
4,496 Phâu thuật nôi soi cắt nang gan 2.167.000
4,497 Phâu thuật nôi soi dân lưu áp - xe gan 2.167.000
4,498 Phâu thuật nôi soi thắt đông mach gan điêu tri ung thư gan/vêt thương gan 2.167.000
4,499 Phâu thuật nôi soi mở ông mật chu lây sỏi 3.093.000
4,500 Phâu thuật nôi soi mở ông mật chu lây sỏi + cắt túi mật 3.816.000
4,501 Phâu thuật nôi soi lây sỏi OMC có dân lưu Kehr 3.316.000
4,502 Phâu thuật nôi soi mở ông mật chu lây sỏi + cắt gan thùy trái 5.648.000
4,503 Phâu thuật nôi soi mở ông mật chu lây sỏi + nôi ông mật chu - hỗng tràng 3.816.000
4,504 Phâu thuật nôi soi lây sỏi đường mật trong và ngoài gan có dân lưu Kehr 3.816.000
4,505 PTNS tán sỏi trong mô nôi soi đường mật và tán sỏi qua đường hâm Kehr 4.151.000
4,508 Phâu thuật nôi soi mở túi mật ra da 2.167.000
4,509 Phâu thuật nôi soi nôi túi mật - hỗng tràng 3.093.000
4,510 Phâu thuật nôi soi cắt nang ông mật chu, nôi ông gan chung - hỗng tràng 4.464.000
4,511 Phâu thuật nôi soi nôi ông gan chung-hỗng tràng 3.093.000
4,512 Phâu thuật nôi soi nôi ông mật chu - hỗng tràng 3.093.000
4,513 Phâu thuật nôi soi lây di vật trong đường mật 3.316.000
4,514 PTNS cắt nang đường mật 3.316.000
4,515 Phâu thuật nôi soi điêu tri chay máu đường mật 4.464.000
4,516 Phâu thuật nôi soi cắt u OMC 4.464.000
4,517 Phâu thuật nôi soi nôi OMC - tá tràng 3.093.000
4,518 PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thê OMC bằng quai ruôt rời 4.464.000
4,519 Phâu thuật nôi soi cắt khôi tá tuy 10.110.000
4,520 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô tuy 10.110.000
4,521 Phâu thuật nôi soi cắt toàn bô tuy + cắt lách 10.110.000
4,522 Phâu thuật nôi soi cắt thân và đuôi tuy 10.110.000
4,523 Phâu thuật nôi soi cắt u tuy 10.110.000
4,524 Phâu thuật nôi soi nôi nang tuy-hỗng tràng 2.167.000
4,525 Phâu thuật nôi soi nôi nang tuy-da dày 2.167.000
4,526 Phâu thuật nôi soi cắt lọc tuy hoai tử 2.167.000
4,527 Phâu thuật nôi soi dân lưu áp xe tuy 2.167.000
4,528 Phâu thuật nôi soi Frey điêu tri viêm tuy man 3.718.000
4,529 Phâu thuật nôi soi dân lưu nang tuy 2.167.000
4,530 Phâu thuật nôi soi cắt lách 4.390.000
4,531 Phâu thuật nôi soi cắt lách bán phân 4.390.000
4,532 Phâu thuật nôi soi khâu câm máu lách 2.167.000
4,533 Phâu thuật nôi soi cắt bán phân lách trong chân thương 4.390.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,534 Phâu thuật nôi soi cắt u mac treo ruôt, không cắt ruôt 3.680.000
4,535 Phâu thuật nôi soi cắt u mac treo ruôt + cắt đoan ruôt non 4.241.000
4,536 Phâu thuật nôi soi cắt nang mac treo ruôt 3.680.000
4,537 Phâu thuật nôi soi khâu mac treo 2.167.000
4,538 Phâu thuật nôi soi cắt da dày hình ông 5.090.000
4,539 Phâu thuật nôi soi nôi tắt da dày – hỗng tràng 4.241.000
4,540 Phâu thuật nôi soi đặt tâm lưới nhân tao đường vào hoàn toàn trước phúc 2.167.000
mac (TEP)
4,541 Phâu thuật nôi soi đặt tâm lưới nhân tao trước phúc mac đường vào qua ô 2.167.000
bung (TAPP)
4,542 Phâu thuật nôi soi đặt lưới nhân tao trong ô bung 2.167.000
4,543 Phâu thuật nôi soi khâu cơ hoành 2.167.000
4,544 Phâu thuật nôi soi khâu hẹp lỗ thực quan + tao hình tâm vi kiêu Lortat - 3.241.000
Jacob
4,545 Phâu thuật nôi soi khâu hẹp lỗ thực quan + tao hình tâm vi kiêu Dor 3.241.000
55
4,546 Phâu thuật nôi soi khâu hẹp lỗ thực quan + tao hình tâm vi kiêu Toupet 3.241.000
4,547 Phâu thuật nôi soi khâu hẹp lỗ thực quan + tao hình tâm vi kiêu Nissen 3.241.000
4,548 Phâu thuật nôi soi cắt bỏ toàn bô tuyên thượng thận 1 bên 4.170.000
4,549 Phâu thuật nôi soi cắt bỏ toàn bô tuyên thượng thận 2 bên 4.170.000
4,550 Phâu thuật nôi soi cắt bán phân tuyên thượng thận 1 bên 4.170.000
4,551 Phâu thuật nôi soi cắt bán phân tuyên thượng thận 2 bên 4.170.000
4,552 Nôi soi cắt nang tuyên thượng thận 4.170.000
4,553 Nôi soi cắt chỏm nang tuyên thượng thận 4.170.000
4,554 Phâu thuật nôi soi cắt u sau phúc mac 4.316.000
4,555 Phâu thuật nôi soi khâu thung cơ hoành 2.167.000
4,556 Phâu thuật nôi soi sinh thiêt hach ô bung 1.456.000
4,557 Phâu thuật nôi soi câm máu sau mô 2.167.000
4,558 Phâu thuật nôi soi dân lưu áp xe tôn dư 2.167.000
4,559 Phâu thuật nôi soi rửa bung, dân lưu 2.167.000
4,561 Phâu thuật nôi soi sinh thiêt u trong ô bung 1.456.000
4,562 Phâu thuật nôi soi cắt bỏ thận phu 4.316.000
4,563 Phâu thuật nôi soi cắt eo thận móng ngựa 4.316.000
4,564 Phâu thuật nôi soi cắt u thận 4.316.000
4,565 Phâu thuật nôi soi cắt thận bán phân 4.316.000
4,566 Phâu thuật nôi soi cắt thận tận gôc 4.316.000
4,567 Phâu thuật nôi soi cắt thận đơn gian 4.316.000
4,568 Phâu thuật nôi soi cắt u thận lành tính 4.316.000
4,569 Phâu thuật nôi soi cắt u thận ác tính 4.316.000
4,570 Phâu thuật nôi soi cắt chỏm nang thận qua phúc mac 4.170.000
4,571 Phâu thuật nôi soi cắt nang thận qua phúc mac 4.170.000
4,572 Phâu thuật nôi soi cắt chỏm nang thận sau phúc mac 4.170.000
4,573 Phâu thuật nôi soi cắt nang thận sau phúc mac 4.170.000
4,574 Phâu thuật nôi soi treo thận đê điêu tri sa thận 2.167.000
4,577 Phâu thuật nôi soi ô bung lây sỏi bê thận 4.027.000
4,578 Phâu thuật nôi soi sau phúc mac lây sỏi bê thận 4.027.000
4,579 Phâu thuật nôi soi cắt thận và niêu quan do u đường bài xuât 4.316.000
4,580 Nôi soi xe hẹp bê thận - niêu quan, mở rông niêu quan nôi soi 3.044.000
4,581 Phâu thuật nôi soi tao hình khúc nôi niêu quan - bê thận 3.044.000
4,582 Phâu thuật nôi soi lây sỏi niêu quan 4.027.000
4,583 Phâu thuật nôi soi tao hình niêu quan 3.044.000
4,586 Phâu thuật nôi soi sau phúc mac lây sỏi niêu quan 4.027.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,589 Nôi soi nong niêu quan hẹp 917.000


4,592 Phâu thuật nôi soi cắt bàng quang bán phân 5.818.000
4,593 Phâu thuật nôi soi cắt bàng quang tận gôc 5.818.000
4,594 Phâu thuật nôi soi cắt túi thừa bàng quang 4.565.000
4,598 Phâu thuật nôi soi cắt bàng quang, tao hình bàng quang qua ô bung 5.818.000
4,601 Nôi soi khâu lỗ thung bàng quang qua ô bung 1.456.000
4,603 Cắt u phì đai lành tính tuyên tiên liêt qua nôi soi 3.950.000
4,604 Phâu thuật nôi soi cắt u tiên liêt tuyên triêt căn qua ô bung hoặc ngoài phúc 3.950.000
mac
4,605 Nôi soi bóc u tiên liêt tuyên lành tính 3.044.000
4,607 Phâu thuật nôi soi ha tinh hoàn ân 2.167.000
4,608 Phâu thuật nôi soi cắt tinh hoàn trong ô bung 1.456.000
4,609 Phâu thuật nôi soi thắt tĩnh mach tinh 1.456.000
4,610 Phâu thuật nôi soi cắt xơ hẹp niêu đao 1.456.000
4,612 Nôi soi cắt u niêu đao, van niêu đao 1.456.000
4,613 Phâu thuật nôi soi xử lý viêm phúc mac tiêu khung 6.575.000
4,615 Phâu thuật nôi soi cắt khôi chửa ngoài tử cung 2.167.000
56
4,616 Phâu thuật nôi soi mở vòi trứng lây khôi chửa ngoài tử cung + tao hình vòi 3.680.000
trứng
4,617 Phâu thuật nôi soi ô bung chân đoán trong phu khoa 4.963.000
4,618 Phâu thuật nôi soi GEU thê huyêt tu thành nang 2.167.000
4,619 Phâu thuật nôi soi viêm phân phu 6.575.000
4,621 Phâu thuật nôi soi buông tử cung cắt polype 5.558.000
4,622 Phâu thuật nôi soi buông tử cung cắt u xơ 5.558.000
4,623 Phâu thuật nôi soi buông tử cung cắt dính buông tử cung 5.558.000
4,624 Phâu thuật nôi soi buông tử cung cắt vách ngăn 5.558.000
4,625 Phâu thuật nôi soi cắt tử cung vét hach tiêu khung 5.914.000
4,626 Phâu thuật nôi soi cắt tử cung hoàn toàn đê lai 2 phân phu 5.071.000
4,627 Phâu thuật nôi soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phân phu 5.914.000
4,628 Phâu thuật nôi soi cắt góc tử cung ở bênh nhân GEU 5.914.000
4,629 Phâu thuật nôi soi điêu tri sa sinh duc 9.153.000
4,630 Phâu thuật nôi soi cắt góc buông trứng 5.071.000
4,633 Phâu thuật nôi soi u nang buông trứng 5.071.000
4,634 Cắt u buông trứng + tử cung qua nôi soi 5.914.000
4,635 Thông vòi tử cung qua nôi soi 1.456.000
4,636 Phâu thuật nôi soi tao hình mỏm cùng vai 3.250.000
4,637 Phâu thuật nôi soi điêu tri mât vững khớp vai theo phương pháp Latarjet 3.250.000
4,638 Phâu thuật nôi soi khâu khoang gian chóp xoay 3.250.000
4,639 Phâu thuật nôi soi điêu tri rách sun viên trên từ trước ra sau 3.250.000
4,640 Phâu thuật nôi soi tái tao dây chằng qua đòn 4.242.000
4,641 Phâu thuật nôi soi điêu tri thoái khớp cùng đòn 3.250.000
4,642 Phâu thuật nôi soi đính lai điêm bám gân nhi đâu 4.242.000
4,643 Phâu thuật nôi soi cắt đâu dài gân nhi đâu 3.250.000
4,644 Phâu thuật nôi soi điêu tri viêm co rút khớp vai 3.250.000
4,645 Phâu thuật nôi soi khâu chóp xoay 3.250.000
4,646 Phâu thuật nôi soi điêu tri viêm khớp vai 3.250.000
4,647 Phâu thuật nôi soi cắt hoat mac viêm khớp khuỷu 2.167.000
4,648 Phâu thuật nôi soi điêu tri cứng khớp khuỷu 3.250.000
4,649 Phâu thuật nôi soi điêu tri gãy xương vùng khuỷu 3.250.000
4,650 Phâu thuật nôi soi điêu tri viêm mỏm trên lôi câu ngoài 2.167.000
4,651 Phâu thuật nôi soi giai phóng ông cô tay 2.167.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,652 Phâu thuật nôi soi cắt u họat dich cô tay 2.167.000
4,653 Phâu thuật nôi soi cắt hoat mac viêm khớp hang 3.250.000
4,654 Phâu thuật nôi soi điêu tri rách sun viên ô côi 3.250.000
4,655 Phâu thuật nôi soi cắt hoat mac viêm khớp gôi 3.250.000
4,656 Phâu thuật nôi soi cắt sun chêm 3.250.000
4,657 Phâu thuật nôi soi khâu sun chêm 3.250.000
4,658 Phâu thuật nôi soi cắt lọc sun khớp gôi 3.250.000
4,659 Phâu thuật nôi soi khoan kích thích tuy 3.250.000
4,660 Phâu thuật nôi soi ghép sun xương tự thân 3.250.000
4,661 Phâu thuật nôi soi tái tao dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 4.242.000
4,662 Phâu thuật nôi soi tái tao dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4.242.000
4,663 Phâu thuật nôi soi tái tao dây chằng chéo trước bằng gân tứ đâu 4.242.000
4,664 Phâu thuật nôi soi tái tao lai dây chằng chéo trước 4.242.000
4,665 Phâu thuật nôi soi tái tao dây chằng chéo sau 4.242.000
4,666 Phâu thuật nôi soi tái tao dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 4.242.000
4,667 Phâu thuật nôi soi điêu tri mât vững bánh chè 4.242.000
4,668 Phâu thuật nôi soi tái tao dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè 4.242.000
đông loai 1 bó

57
4,669 Phâu thuật nôi soi tái tao dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè 4.242.000
đông loai 2 bó
4,670 Phâu thuật nôi soi tái tao dây chằng chéo trước bằng gân achille đông loai 1 4.242.000

4,671 Phâu thuật nôi soi tái tao dây chằng chéo trước bằng gân achille đông loai 2 4.242.000

4,672 Phâu thuật nôi soi tái tao đông thời nhiêu dây chằng (chéo trước, chéo sau) 4.242.000
bằng gân đông loai
4,673 Phâu thuật nôi soi điêu tri khớp gôi bằng gân đông loai (nôi soi tái tao dây 4.242.000
chằng chéo trước, chéo sau, mô mở tái tao dây chằng bên chây, bên mác)
4,674 Phâu thuật nôi soi điêu tri vỡ xương bánh chè 3.250.000
4,675 Phâu thuật nôi soi gỡ dính khớp gôi 3.250.000
4,676 Phâu thuật nôi soi hàn khớp cô chân 3.250.000
4,677 Phâu thuật nôi soi hàn khớp dưới sên 3.250.000
4,678 Phâu thuật nôi soi điêu tri hôi chứng chèn ép trước cô chân 3.250.000
4,679 Phâu thuật nôi soi điêu tri cứng khớp cô chân 3.250.000
4,680 Phâu thuật nôi soi khớp cô chân cắt hoat mac viêm 3.250.000
4,681 Phâu thuật nôi soi khớp cô chân cắt lọc sun khớp cô chân 3.250.000
4,682 Phâu thuật nôi soi cắt đoan đai tràng+ nao vét hach 3.316.000
4,683 Phâu thuật nôi soi khâu vêt thương đai tràng 2.561.000
Phẫu thuật -RHM
2,945 Phâu thuật tái tao xương sông hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng 1.049.000
sinh học
2,946 Phâu thuật tái tao xương sông hàm bằng ghép xương nhân tao và đặt màng 1.049.000
sinh học
2,947 Phâu thuật điêu tri khuyêt hông chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tao và 1.049.000
đặt màng sinh học
2,948 Lây cao răng 2 hàm 134.000
2,949 Lây cao răng 1 hàm 77.000
2,950 Điêu tri tuy răng có sử dung siêu âm và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta 565.000
percha nguôi răng sô 4, 5
2,951 Điêu tri tuy răng có sử dung siêu âm và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta 795.000
percha nguôi răng sô 6,7 hàm dưới
2,952 Điêu tri tuy răng có sử dung siêu âm và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta 422.000
percha nguôi răng sô 1, 2, 3

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,953 Điêu tri tuy răng có sử dung siêu âm và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta 925.000
percha nguôi răng sô 6,7 hàm trên
2,954 Điêu tri tuy răng có sử dung siêu âm và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta 565.000
percha nóng chay_răng sô 4, 5
2,955 Điêu tri tuy răng có sử dung siêu âm và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta 795.000
percha nóng chay_răng sô 6,7 hàm dưới
2,956 Điêu tri tuy răng có sử dung siêu âm và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta 422.000
percha nóng chay_răng sô 1, 2, 3
2,957 Điêu tri tuy răng có sử dung siêu âm và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta 925.000
percha nóng chay_răng sô 6,7 hàm trên
2,958 Điêu tri tuỷ răng có sử dung Laser và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta 565.000
percha nguôi_răng sô 4, 5
2,959 Điêu tri tuỷ răng có sử dung Laser và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta 795.000
percha nguôi_răng sô 6,7 hàm dưới
2,960 Điêu tri tuỷ răng có sử dung Laser và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta 422.000
percha nguôi_răng sô 1, 2, 3
2,961 Điêu tri tuỷ răng có sử dung Laser và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta 925.000
percha nguôi_răng sô 6,7 hàm trên
2,962 Điêu tri tuỷ răng có sử dung Laser và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta 565.000
percha nóng chay_răng sô 4, 5
2,963 Điêu tri tuỷ răng có sử dung Laser và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta 795.000
percha nóng chay_răng sô 6,7 hàm dưới

58
2,964 Điêu tri tuỷ răng có sử dung Laser và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta 422.000
percha nóng chay_răng sô 1, 2, 3
2,965 Điêu tri tuỷ răng có sử dung Laser và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta 925.000
percha nóng chay_răng sô 6,7 hàm trên
2,966 Điêu tri tuỷ răng có sử dung kính hiên vi và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng 565.000
Gutta percha nguôi_răng sô 4, 5
2,967 Điêu tri tuỷ răng có sử dung kính hiên vi và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng 795.000
Gutta percha nguôi_răng sô 6,7 hàm dưới
2,968 Điêu tri tuỷ răng có sử dung kính hiên vi và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng 422.000
Gutta percha nguôi_răng sô 1, 2, 3
2,969 Điêu tri tuỷ răng có sử dung kính hiên vi và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng 925.000
Gutta percha nguôi_răng sô 6,7 hàm trên
2,970 Điêu tri tuỷ răng có sử dung kính hiên vi và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng 565.000
Gutta percha nóng chay_răng sô 4, 5
2,971 Điêu tri tuỷ răng có sử dung kính hiên vi và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng 795.000
Gutta percha nóng chay_răng sô 6,7 hàm dưới
2,972 Điêu tri tuỷ răng có sử dung kính hiên vi và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng 422.000
Gutta percha nóng chay_răng sô 1, 2, 3
2,973 Điêu tri tuỷ răng có sử dung kính hiên vi và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng 925.000
Gutta percha nóng chay_răng sô 6,7 hàm trên
2,974 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nguôi_răng 565.000
sô 4, 5
2,975 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nguôi_răng 422.000
sô 1, 2, 3
2,976 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nguôi_răng 925.000
sô 6,7 hàm trên
2,977 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nóng 565.000
chay_răng sô 4, 5
2,978 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nguôi_răng 795.000
sô 6,7 hàm dưới
2,979 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nóng 795.000
chay_răng sô 6,7 hàm dưới
2,980 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nóng 422.000
chay_răng sô 1, 2, 3

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú


2,981 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nóng 925.000
chay_răng sô 6,7 hàm trên
2,982 Điêu tri tuỷ răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nguôi có sử 565.000
dung trâm xoay câm tay_răng sô 4, 5
2,983 Điêu tri tuỷ răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nguôi có sử 795.000
dung trâm xoay câm tay_răng sô 6,7 hàm dưới
2,984 Điêu tri tuỷ răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nguôi có sử 422.000
dung trâm xoay câm tay_răng sô 1, 2, 3
2,985 Điêu tri tuỷ răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nguôi có sử 925.000
dung trâm xoay câm tay_răng sô 6,7 hàm trên
2,986 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta percha nóng chay 565.000
có sử dung trâm xoay câm tay_răng sô 4, 5
2,987 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta percha nóng chay 795.000
có sử dung trâm xoay câm tay_răng sô 6,7 hàm dưới
2,988 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta percha nóng chay 422.000
có sử dung trâm xoay câm tay_răng sô 1, 2, 3
2,989 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta percha nóng chay 925.000
có sử dung trâm xoay câm tay_răng sô 6,7 hàm trên
2,990 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta percha nguôi có sử 565.000
dung trâm xoay máy_răng sô 4, 5
2,991 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta percha nguôi có sử 795.000
dung trâm xoay máy_răng sô 6,7 hàm dưới
2,992 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta percha nguôi có sử 422.000
dung trâm xoay máy_răng sô 1, 2, 3

59
2,993 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuỷ bằng Gutta percha nguôi có sử 925.000
dung trâm xoay máy_răng sô 6,7 hàm trên
2,994 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nóng chay 565.000
có sử dung trâm xoay máy_răng sô 4, 5
2,995 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nóng chay 795.000
có sử dung trâm xoay máy_răng sô 6,7 hàm dưới
2,996 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nóng chay 422.000
có sử dung trâm xoay máy_răng sô 1, 2, 3
2,997 Điêu tri tuy răng và hàn kín hê thông ông tuy bằng Gutta percha nóng chay 925.000
có sử dung trâm xoay máy_răng sô 6,7 hàm trên
2,998 Điêu tri tuy lai 954.000
2,999 Phuc hôi cô răng bằng Composite có sử dung Laser 337.000
3,000 Phâu thuật nhô răng lac chỗ 337.000
3,001 Nhô răng vĩnh viễn 207.000
3,002 Nhô răng vĩnh viễn lung lay 102.000
3,003 Nhô chân răng vĩnh viễn 190.000
3,004 Nhô răng thừa 207.000
3,005 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158.000
3,006 Phâu thuật cắt phanh lưỡi 295.000
3,007 Phâu thuật cắt phanh môi 295.000
3,008 Phâu thuật cắt phanh má 295.000
3,009 Cây lai răng bi bật khỏi ô răng 535.000
3,010 Điêu tri tuỷ răng sữa_môt chân 271.000
3,011 Điêu tri tuỷ răng sữa_nhiêu chân 382.000
3,012 Phâu thuật điêu tri gãy lôi câu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.744.000
3,013 Phâu thuật điêu tri gãy lôi câu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.744.000
3,014 Phâu thuật điêu tri gãy lôi câu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2.744.000
3,015 Phâu thuật điêu tri gãy lôi câu xương hàm dưới bằng ghép xương, sun tự 2.744.000
thân
3,016 Phâu thuật điêu tri gãy Lefort I bằng chỉ thép 3.044.000
3,017 Phâu thuật điêu tri gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

3,018 Phâu thuật điêu tri gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000
3,019 Phâu thuật điêu tri gãy Lefort II bằng chỉ thép 3.044.000
3,020 Phâu thuật điêu tri gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000
3,021 Phâu thuật điêu tri gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000
3,022 Phâu thuật điêu tri gãy Lefort III bằng chỉ thép 3.044.000
3,023 Phâu thuật điêu tri gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000
3,024 Phâu thuật điêu tri gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000
3,025 Phâu thuật chỉnh hình xương 2 hàm 3.527.000
3,026 Phâu thuật điêu tri dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sun 3.806.000
tự thân
3,027 Phâu thuật điêu tri dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liêu thay 3.806.000
thê
3,028 Phâu thuật điêu tri dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sun 3.978.000
tự thân
3,029 Phâu thuật điêu tri dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liêu thay thê 4.028.000
3,030 Phâu thuật điêu tri gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.644.000
3,031 Phâu thuật điêu tri gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.644.000
3,032 Phâu thuật điêu tri gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2.644.000
3,033 Phâu thuật điêu tri gãy xương gò má - cung tiêp bằng chỉ thép 2.944.000
3,034 Phâu thuật điêu tri gãy xương gò má - cung tiêp bằng nẹp vít hợp kim 2.944.000
3,035 Phâu thuật điêu tri gãy xương gò má - cung tiêp bằng nẹp vít tự tiêu 2.944.000
3,037 Điêu tri gãy xương hàm dưới bằng cung cô đinh 2 hàm 2.644.000
3,038 Điêu tri gãy xương hàm dưới bằng buôc nút Ivy cô đinh 2 hàm 2.644.000
3,039 Điêu tri gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cô đinh 2 hàm 2.644.000

60
3,040 Phâu thuật điêu tri đa chân thương vùng hàm mặt 4.140.000
3,041 Phâu thuật lây sỏi ông Wharton tuyên dưới hàm 1.014.000
3,042 Phâu thuật ghép xương bằng vật liêu thay thê tức thì sau cắt đoan xương hàm 5.166.000
trên
3,043 Phâu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoan xương hàm dưới 4.066.000
3,044 Phâu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoan xương 2.493.000
hàm dưới
3,045 Phâu thuật cắt nhánh ô mắt cua dây thân kinh V 2.859.000
3,046 Phâu thuật cắt nhánh dưới hàm cua dây thân kinh V 2.859.000
3,047 Phâu thuật tao hình các khuyêt hông lớn vùng hàm mặt bằng vat da cơ 4.068.000
3,048 Phâu thuật cắt bỏ tuyên nước bọt mang tai bao tôn thân kinh VII 4.128.000
3,049 Phâu thuật rach dân lưu viêm tây lan toa vùng hàm mặt 2.167.000
3,050 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.662.000
3,051 Phâu thuật điêu tri khe hở môi môt bên 2.493.000
3,052 Phâu thuật điêu tri khe hở môi hai bên 2.593.000
3,053 Phâu thuật điêu tri khe hở chéo mặt môt bên 3.540.000
3,054 Phâu thuật điêu tri khe hở chéo mặt hai bên 3.540.000
3,055 Phâu thuật điêu tri khe hở vòm miêng không toàn bô 2.493.000
3,056 Phâu thuật điêu tri khe hở vòm miêng toàn bô 2.493.000
Phẫu thuật -Sản
2,391 Phâu thuật lây thai 2.332.000
2,393 Phâu thuật thắt đông mach ha vi trong câp cứu san phu khoa 4.867.000
2,394 Phâu thuật thắt đông mach tử cung trong câp cứu san phu khoa 3.342.000
2,395 Phâu thuật bao tôn tử cung do vỡ tử cung 4.838.000
2,421 Phâu thuật nôi soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hach chậu 7.923.000
2,422 Phâu thuật mở bung cắt tử cung hoàn toàn và vét hach chậu 6.145.000
2,423 Phâu thuật nôi soi vét hach tiêu khung 6.533.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú


2,424 Phâu thuật cắt ung thư- buông trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phân phu + 6.130.000
mac nôi lớn
2,425 Phâu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gôc + vét hach) 6.191.000
2,426 Phâu thuật nôi soi cắt tử cung hoàn toàn 5.914.000
2,427 Phâu thuật nôi soi bóc u xơ tử cung 6.116.000
2,428 Phâu thuật cắt tử cung đường âm đao có sự hỗ trợ cua nôi soi 5.910.000
2,429 Phâu thuật cắt tử cung đường âm đao 3.736.000
2,430 Phâu thuật mở bung cắt tử cung hoàn toàn ca khôi 3.876.000
2,431 Phâu thuật mở bung cắt tử cung bán phân 3.876.000
2,432 Phâu thuật mở bung bóc u xơ tử cung 3.355.000
2,433 Phâu thuật khôi viêm dính tiêu khung 3.322.000
2,434 Phâu thuật nôi soi cắt phân phu 5.071.000
2,435 Phâu thuật nôi soi bóc u lac nôi mac tử cung 5.071.000
2,436 Phâu thuật nôi soi treo buông trứng 5.546.000
2,438 Phâu thuật nôi soi cắt u nang buông trứng xoắn 5.071.000
2,439 Phâu thuật nôi soi cắt u nang buông trứng, nang canh vòi tử cung 5.071.000
2,440 Phâu thuật nôi soi cắt u nang buông trứng kèm triêt san 5.071.000
2,441 Phâu thuật nôi soi cắt u buông trứng và phân phu 5.071.000
2,443 Phâu thuật nôi soi cắt góc tử cung 6.116.000
2,444 Phâu thuật mở bung cắt góc tử cung 3.507.000
2,445 Phâu thuật nôi soi thai ngoài tử cung thê huyêt tu thành nang 5.071.000
2,446 Phâu thuật nôi soi thai ngoài tử cung vỡ 5.071.000
2,447 Phâu thuật nôi soi ô bung chân đoán + tiêm MTX tai chỗ điêu tri thai ngoài 5.005.000
tử cung
2,448 Phâu thuật nôi soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5.071.000
2,449 Phâu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.725.000

61
2,451 Phâu thuật chửa ngoài tử cung thê huyêt tu thành nang 3.766.000
2,452 Phâu thuật mở bung tao hình vòi trứng, nôi lai vòi trứng 4.750.000
2,454 Phâu thuật nôi soi điêu tri vô sinh (soi buông tử cung + nôi soi ô bung) 6.023.000
2,455 Phâu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mô sa sinh duc 4.121.000
2,456 Phâu thuật nôi soi sa sinh duc nữ 9.153.000
2,457 Phâu thuật cắt tinh hoàn lac chỗ 2.729.000
2,458 Phâu thuật làm lai tâng sinh môn và cơ vòng do rách phức tap 2.844.000
2,459 Phâu thuật bóc khôi lac nôi mac tử cung ở tâng sinh môn, thành bung 2.677.000
2,460 Cắt cô tử cung trên bênh nhân đã mô cắt tử cung bán phân đường bung 4.109.000
2,461 Cắt cô tử cung trên bênh nhân đã mô cắt tử cung bán phân đường âm đao 4.109.000
2,462 Cắt cô tử cung trên bênh nhân đã mô cắt tử cung bán phân đường âm đao kêt 5.550.000
hợp nôi soi
2,464 Phâu thuật nôi soi buông tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mac 5.558.000
2,465 Phâu thuật nôi soi buông tử cung cắt Polip buông tử cung 5.558.000
2,466 Phâu thuật cắt polip buông tử cung (đường bung, đường âm đao) 3.668.000
2,467 Phâu thuật nôi soi buông tử cung tách dính buông tử cung 5.558.000
2,468 Phâu thuật nôi soi buông tử cung cắt vách ngăn tử cung 5.558.000
2,469 Phâu thuật nôi soi buông tử cung lây di vật buông tử cung 5.558.000
2,474 Phâu thuật nôi soi ô bung chân đoán các bênh lý phu khoa 4.963.000
2,475 Phâu thuật nôi soi khâu lỗ thung tử cung 5.089.000
2,476 Phâu thuât TOT điêu tri són tiêu 5.385.000
2,477 Phâu thuât TVT điêu tri són tiêu 5.385.000
2,484 Phâu thuât cắt polip cô tử cung 1.935.000
2,501 Phâu thuât cắt khôi u vú ác tính + vét hach nách 4.803.000
2,502 Cắt ung thư vú tiêt kiêm da - tao hình ngay_Phâu thuât cắt môt phân tuyên 2.862.000
vú, cắt u vú lành tính

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,505 Cắt âm hô + vét hach bẹn hai bên 3.726.000


2,519 Phâu thuât nôi soi lây dung cu tử cung trong ô bung 5.528.000
2,521 Phâu thuât nôi soi triêt san nữ 4.744.000
2,533 Hút thai + Triêt san qua đường rach nhỏ 2.860.000
Phẫu thuật -TMH
2,705 Nôi soi lây di vât tai ngoài gây mê 514.000
2,706 Nôi soi lây di vât tai ngoài gây tê 155.000
2,707 Nôi soi choc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 278.000
2,708 Nôi soi đôt điên cuôn mũi hoặc cắt cuôn mũi gây tê/Nôi soi đôt điên cuôn 447.000
mũi hoặc cắt cuôn mũi gây tê
2,709 Nôi soi đôt điên cuôn mũi/ cắt cuôn mũi gây mê/Nôi soi đôt điên cuôn mũi/ 673.000
cắt cuôn mũi gây mê
2,710 Nôi soi be cuôn mũi dưới 133.000
2,711 Nôi soi sinh thiêt u hôc mũi 290.000
2,712 Nôi soi sinh thiêt vòm mũi hong gây mê 1.559.000
2,713 Nôi soi sinh thiêt u vòm 513.000
2,714 Nôi soi lây di vât mũi gây mê 673.000
2,715 Nôi soi lây di vât mũi gây tê 194.000
2,716 Nôi soi nong hẹp thực quan có stent 1.144.000
2,717 Nôi soi hoat nghiêm thanh quan 104.000
2,718 Nôi soi thực quan ông cứng lây di vât gây mê 703.000
2,719 Nôi soi thực quan ông cứng lây di vât gây tê 223.000
2,722 Nôi soi thực quan ông cứng sinh thiêt u gây mê 703.000
2,723 Nôi soi thực quan ông cứng sinh thiêt u gây tê 223.000
2,724 Nôi soi thực quan ông mêm sinh thiêt u gây mê 723.000
2,725 Nôi soi thực quan ông mêm sinh thiêt u gây tê 318.000
2,726 Nôi soi phê quan ông cứng lây di vât gây tê/gây mê 3.261.000
2,727 Nôi soi phê quan ông cứng lây di vât gây tê 617.000
62
2,728 Cây điên cực ôc tai (Cây ôc tai điên tử) 5.209.000
2,729 Phâu thuât cây máy trợ thính đường xương (BAHA) 2.012.000
2,730 Phâu thuât khoét mê nhĩ 6.065.000
2,731 Phâu thuât mở túi nôi dich 5.209.000
2,732 Phâu thuât điêu tri rò mê nhĩ 6.065.000
2,733 Phâu thuât thay thê xương bàn đap 5.209.000
2,734 Phâu thuât xương chũm đơn thuân 3.720.000
2,735 Phâu thuât tiêt căn xương chũm 5.215.000
2,736 Phâu thuât tiêt căn xương chũm cai biên 5.215.000
2,737 Phâu thuât tiêt căn xương chũm cai biên - chỉnh hình tai giữa 5.215.000
2,738 Phâu thuât chỉnh hình hôc mô tiêt căn xương chũm 3.720.000
2,739 Mở sào bào 3.720.000
2,740 Mở sào bào - thượng nhĩ 3.720.000
2,741 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3.720.000
2,742 Phâu thuât tao hình tai giữa 5.209.000
2,743 Chỉnh hình tai giữa có tái tao chuỗi xương con 5.916.000
2,744 Chỉnh hình tai giữa không tái tao chuôi xương con 3.720.000
2,745 Phâu thuât mở hòm nhĩ kiêm tra/ lây di vât 1.415.000
2,747 Phâu thuât vá nhĩ bằng nôi soi 3.040.000
2,748 Phâu thuât tao hình màng nhĩ 3.040.000
2,749 Phâu thuât chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5.209.000
2,750 Phâu thuât lây u thân kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ 6.065.000
2,751 Phâu thuât cắt bỏ u cuôn canh 7.539.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,752 Phâu thuât tao hình ông tai ngoài thiêu san 3.720.000
2,753 Phâu thuât tao hình chít hẹp ông tai ngoài 3.720.000
2,754 Phâu thuât cắt bỏ u ông tai ngoài_Cắt polyp ông tai gây mê 1.990.000
2,755 Phâu thuât cắt bỏ u ông tai ngoài_Cắt polyp ông tai gây tê 602.000
2,756 Phâu thuât cắt bỏ u nang vành tai/u ba đâu dái tai_gây mê 1.334.000
2,757 Phâu thuât cắt bỏ u nang vành tai/u ba đâu dái tai_gây tê 834.000
2,758 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê 486.000
2,759 Phâu thuât lây đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên 3.040.000
2,760 Đặt ông thông khí màng nhĩ 3.040.000
2,761 Phâu thuât nao vét sun vành tai 954.000
2,762 Phâu thuât thắt đông mach sàng 1.415.000
2,763 Phâu thuât dân lưu áp xe ô mắt 1.415.000
2,764 Phâu thuât bít lâp rò dich não tuy ở mũi 5.336.000
2,765 Phâu thuât nôi soi bít lâp rò dich não tuy ở mũi 7.170.000
2,766 Phâu thuât xoang trán đường ngoài (phâu thuât Jacques) 2.777.000
2,767 Phâu thuât cắt polyp mũi bằng Laser 3.053.000
2,768 Phâu thuât cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1.415.000
2,769 Phâu thuât ung thư sàng hàm 6.068.000
2,770 Phâu thuât cắt phân giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm 6.788.000
2,771 Phâu thuât ung thư sàng hàm phôi hợp nôi soi 6.068.000
2,772 Phâu thuât mở canh mũi 4.922.000
2,773 Phâu thuât cắt u xơ mach vòm hong theo đường ngoài 6.788.000
2,774 Phâu thuât nôi soi tách dính niêm mac hôc mũi bằng Laser 1.415.000
2,775 Phâu thuât tit lô mũi sau bâm sinh 3.873.000
2,776 Phâu thuât cắt Concha Bullosa cuôn mui 3.873.000
2,777 Phâu thuât chỉnh hình cuôn mui dưới 3.873.000
2,778 Phâu thuât cuôn mui dưới bằng sóng cao tân (Coblator) 3.873.000
2,779 Phâu thuât chỉnh hình cuôn mui dưới bằng Laser 3.873.000
2,780 Phâu thuât thung vách ngăn mui 3.188.000
2,781 Phâu thuât chỉnh hình vách ngăn 3.188.000
63
2,782 Phâu thuât chân thương xoang trán 5.336.000
2,783 Phâu thuât vỡ xoang hàm 5.336.000
2,784 Phâu thuât mở xoang hàm 1.415.000
2,785 Phâu thuât chân thương xoang sàng- hàm 5.336.000
2,786 Phâu thuât chân thương khôi mui sàng 8.042.000
2,787 Phâu thuât chỉnh hình sông mui sau chân thương 2.672.000
2,788 Phâu thuât kêt hợp xương trong chân thương so mặt 5.336.000
2,789 Phâu thuât xoang hàm Caldwell-Luc 1.415.000
2,790 Phâu thuât mở lô thông mui xoang qua khe dưới 954.000
2,791 Phâu thuât nôi soi mở lô thông mui xoang qua khe dưới 954.000
2,792 Nâng xương chính mui sau chân thương 2.672.000
2,793 Nâng xương chính mui sau chân thương gây tê 1.277.000
2,794 Phâu thuât chỉnh hình hong màn hâu lưỡi gà (UPPP) 4.159.000
2,795 Phâu thuât cắt Amidan gây mê 1.648.000
2,796 Phâu thuât cắt amidan bằng Coblator 2.355.000
2,797 Phâu thuât cắt u Amydal 1.648.000
2,798 Phâu thuât xử trí chay máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2.814.000
2,799 Phâu thuât nao VA gây mê nôi khí quan 790.000
2,800 Phâu thuât nao V.A nôi soi 2.814.000
2,801 Phâu thuât dính mép trước dây thanh 2.012.000
2,802 Phâu thuât nôi soi tách dính dây thanh 2.955.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,803 Phâu thuât chỉnh hình thanh quan điêu tri liêt dây thanh 2.012.000
2,804 Phâu thuât điêu tri liêt cơ mở thanh quan hai bên 2.012.000
2,805 Phâu thuât treo sun phễu 2.012.000
2,806 Phâu thuât mở khí quan (Gây tê/ gây mê) 719.000
2,807 Phâu thuât mở khí quan thê khó (tre sơ sinh, sau xa tri, u vùng cô, K tuyên 2.012.000
giáp,…)
2,808 Phâu thuât nong hẹp thanh khí quan có stent 3.002.000
2,809 Phâu thuât nong hẹp thanh khí quan không có stent 3.002.000
2,810 Phâu thuât chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quan bằng đặt ông nong 4.615.000
2,811 Phâu thuât chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quan bằng manh ghép sun 7.148.000
2,812 Nôi khí quan tân - tân 7.944.000
2,813 Phâu thuât trong mêm sun thanh quan 3.053.000
2,814 Phâu thuât chân thương thanh khí quan 4.615.000
2,815 Nôi soi nong hẹp thực quan 2.277.000
2,816 Phâu thuât cắt u sàn miêng 1.415.000
2,817 Phâu thuât cắt u vùng niêm mac má 954.000
2,818 Phâu thuât cắt u lưỡi (phân lưỡi di đông) 2.133.000
2,819 Phâu thuât cắt môt phân đáy lưỡi 3.771.000
2,820 Phâu thuât Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, ha hong, màn hâu, Amygdale 7.159.000
2,821 Nôi soi câm máu sau phâu thuât vùng ha hong, thanh quan 2.814.000
2,822 Lây sỏi ông tuyên Stenon đường miêng 1.014.000
2,823 Lây sỏi ông tuyên Wharton đường miêng 1.014.000
2,824 Phâu thuât chỉnh hình lô mở khí quan 954.000
2,825 Phâu thuât cắt ha hong bán phân 5.030.000
2,826 Phâu thuât cắt ha hong - thanh quan bán phân có tao hình 5.030.000
2,827 Phâu thuât cắt ha hong - thanh quan toàn phân 6.819.000
2,828 Phâu thuât cắt thanh quan toàn phân 5.030.000
2,829 Phâu thuât cắt thanh quan bán phân đứng 5.030.000
2,830 Phâu thuât cắt thanh quan bán phân ngang trên thanh môn 5.030.000
2,831 Phâu thuât cắt bán phân thanh quan trên nhân kiêu CHEP 5.030.000
2,832 Nao vét hach cô tiêt căn 3.817.000
2,833 Nao vét hach cô chon loc_Nao vét hach D1 3.817.000

64
2,834 Nao vét hach cô chon loc 3.817.000
2,835 Nao vét hach cô chức năng 3.817.000
2,836 Phâu thuât cắt thùy nông tuyên mang tai-bao tôn dây VII 4.623.000
2,837 Phâu thuât cắt tuyên mang tai có hoặc không bao tôn dây VII 4.623.000
2,838 Phâu thuât cắt tuyên dưới hàm 4.623.000
2,840 Phâu thuât cắt tuyên giáp gân toàn phân 4.166.000
2,841 Phâu thuât mở canh cô dân lưu áp xe 3.002.000
2,842 Phâu thuât nang rò giáp lưỡi 4.615.000
2,843 Phâu thuât rò xoang lê 4.615.000
2,844 Phâu thuât tao hình tháp mui bằng vât liêu ghép tự thân 7.175.000
2,845 Phâu thuât tái tao hình tôn thương mât chât vùng mặt bằng vat da, cân cơ, 5.937.000
xương
2,846 Phâu thuât tao hình tôn thương mât chât vùng mặt bằng manh ghép tự do da, 5.937.000
cân cơ, xương
2,847 Phâu thuât cắt Amidan bằng Plasma 3.771.000
2,848 Phâu thuât cắt ung thư Amydal sử dung dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser 5.659.000
CO2
2,849 Nao vét hach cô chon loc sử dung dao siêu âm/ Ligasure 3.817.000
2,850 Phâu thuât nôi soi tiêt căn xương chum 4.948.000
2,851 Phâu thuât nôi soi tiêt căn xương chum cai biên 4.948.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,852 Phâu thuât nôi soi đặt ông thông khí màng nhĩ 3.040.000
2,853 Phâu thuât nôi soi cắt dây thân kinh Vidienne 7.768.000
2,854 Phâu thuât nôi soi thắt/ đôt đông mach bướm khâu cái 2.750.000
2,855 Phâu thuât nôi soi thắt đông mach hàm trong 3.424.000
2,856 Phâu thuât nôi soi thắt đông mach sàng 2.750.000
2,857 Phâu thuât nôi soi giam áp ô mắt 5.628.000
2,858 Phâu thuât nôi soi giam áp thân kinh thi giác 5.628.000
2,859 Phâu thuât nôi soi mở xoang trán 3.873.000
2,860 Phâu thuât nôi soi mở xoang sàng 2.955.000
2,861 Phâu thuât nôi soi mở xoang hàm 2.955.000
2,863 Phâu thuât nôi soi cắt polyp mui mê/Phâu thuât nôi soi cắt u nhú tai, mui, 663.000
hong
2,864 Phâu thuât nôi soi cắt polyp mui tê/Phâu thuât nôi soi cắt u nhú tai, mui, 457.000
hong
2,865 Phâu thuât nôi soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8.042.000
2,866 Phâu thuât nôi soi mở dân lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4.922.000
2,867 Phâu thuât nôi soi cắt u mui xoang 9.019.000
2,868 Phâu thuât nôi soi cắt u xơ mach vòm mui hong 8.559.000
2,869 Phâu thuât nôi soi cắt u vùng vòm mui hong 2.814.000
2,870 Phâu thuât nôi soi cắt u tuyên yên qua đường mui 5.455.000
2,871 Phâu thuât nôi soi cắt u thân kinh khứu giác 7.170.000
2,872 Phâu thuât nôi soi câm máu mui 2.750.000
2,873 Phâu thuât nôi soi câm máu sau phâu thuât nôi soi mui xoang 1.574.000
2,874 Phâu thuât nôi soi tách dính niêm mac hôc mui 1.415.000
2,875 Phâu thuât nôi soi cắt vách mui xoang 3.188.000
2,876 Phâu thuât nôi soi chỉnh hình cuôn mui giữa 3.873.000
2,877 Phâu thuât nôi soi chỉnh hình cuôn mui dưới 3.873.000
2,878 Phâu thuât nôi soi cắt cuôn dưới 3.873.000
2,879 Phâu thuât nôi soi bit lô thung vách ngăn mui 3.188.000
2,880 Phâu thuât nôi soi nong- dân lưu túi lê 1.415.000
2,881 Phâu thuât nôi soi nao VA bằng Coblator (gây mê) 1.574.000
2,882 Phâu thuât nôi soi nao VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1.574.000
2,883 Phâu thuât nôi soi câm máu sau nao VA (gây mê) 954.000
2,884 Phâu thuât nôi soi cắt u nang ha hong/ hô lưỡi thanh thiêt 3.002.000

65
2,885 Phâu thuât nôi soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) 2.955.000
2,887 Phâu thuât nôi soi vi phâu thanh quan cắt u nang/ polyp/ hat xơ/u hat dây 2.955.000
thanh bằng ông soi mên gây tê
2,888 Phâu thuât nôi soi cắt u lành tính thanh quan (papiloma, kén hơi thanh 4.159.000
quan,…) (gây tê/gây mê)
2,889 Phâu thuât nôi soi cắt u lành tính thanh quan bằng Microdebrider (Hummer) 4.159.000
2,890 Phâu thuât nôi soi cắt u lành tính thanh quan bằng Laser 4.159.000
2,891 Phâu thuât nôi soi cắt ung thư thanh quan bằng Laser 6.721.000
2,892 Phâu thuât nôi soi cắt dây thanh 5.321.000
2,893 Phâu thuât nôi soi cắt dây thanh bằng laser 4.615.000
2,894 Phâu thuât nôi soi cắt u khí quan ông cứng gây tê/gây mê 3.002.000
2,895 Phâu thuât nôi soi cắt u khí quan ông cứng gây tê/gây mê_Phâu thuât loai I 2.012.000
(Tai Mui Hong)
2,896 Phâu thuât nôi soi cắt u khí quan ông mêm gây tê/gây mê_Phâu thuât nôi soi 3.002.000
cắt u ha hong / hô lưỡi thanh nhiêt
2,897 Phâu thuât nôi soi cắt u khí quan ông mêm gây tê/gây mê_Phâu thuât loai II 1.415.000
(Tai Mui Hong)
2,898 Phâu thuât nôi soi cắt u phê quan ông cứng gây tê/gây mê_Phâu thuât nôi soi 3.002.000
cắt u ha hong / hô lưỡi thanh nhiêt

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,899 Phâu thuât nôi soi cắt u phê quan ông cứng gây tê/gây mê_Phâu thuât loai I 2.012.000
(Tai Mui Hong)
2,900 Phâu thuât nôi soi cắt u phê quan ông mêm gây tê/gây mê_Phâu thuât nôi soi 3.002.000
cắt u ha hong / hô lưỡi thanh nhiêt
2,901 Phâu thuât nôi soi cắt u phê quan ông mêm gây tê/gây mê_Phâu thuât loai II 1.415.000
(Tai Mui Hong)
2,902 Phâu thuât nôi soi nong hẹp thanh khí quan có stent 4.159.000
2,903 Phâu thuât nôi soi nong hẹp thanh khí quan không có stent 4.159.000
2,904 Phâu thuât nôi soi nao VA bằng Plasma (gây mê) 3.771.000
2,905 Phâu thuât nôi soi cắt u máu ha hong - thanh quan bằng dao siêu âm 8.083.000
2,906 Phâu thuât nôi soi cắt tuyên giáp sử dung dao siêu âm 5.772.000
2,907 Phâu thuât nôi soi đóng lô rò xoang lê bằng laser/nhiêt 3.053.000
Phẫu thuật -Ung bướu
2,194 Cắt các loai u vùng da đâu, cô có đường kính dưới 5 cm 705.000
2,195 Cắt các loai u vùng da đâu, cô có đường kính 5 đên 10 cm 1.126.000
2,196 Cắt các loai u vùng da đâu, cô có đường kính trên 10 cm 1.234.000
2,197 Cắt các loai u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705.000
2,198 Cắt các loai u vùng mặt có đường kính 5 đên 10 cm 1.126.000
2,199 Cắt các loai u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1.234.000
2,200 Cắt các u lành vùng cô 2.627.000
2,201 Cắt các u lành tuyên giáp 1.784.000
2,202 Cắt các u nang giáp móng 2.133.000
2,203 Cắt các u nang mang 1.234.000
2,208 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2.627.000
2,209 Cắt u vùng hàm mặt phức tap 2.993.000
2,210 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nao vét hach dưới hàm và hach cô 7.629.000
2,211 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nao vét hach dưới hàm, hach cô và tao hình 7.629.000
bằng vat tai chô
2,212 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nao vét hach dưới hàm, hach cô và tao hình 7.629.000
bằng vat từ xa
2,213 Cắt ung thư hàm trên kèm hô mắt và xương gò má 3.243.000
2,214 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hach, tao hình bằng vat da, cơ 3.243.000
2,215 Cắt ung thư niêm mac miêng và tao hình bằng vat tai chô 2.754.000
2,216 Cắt ung thư niêm mac miêng và tao hình bằng ghép da hoặc niêm mac 2.754.000
2,217 Cắt u máu – bach mach vùng hàm mặt 3.093.000
2,218 Cắt u mach máu lớn trên 10 cm vùng sàn miêng, dưới hàm, canh cô 2.993.000
2,219 Cắt u thân kinh vùng hàm mặt 3.093.000
66
2,220 Cắt u dây thân kinh sô VIII 6.065.000
2,221 Cắt toàn bô tuyên mang tai bao tôn dây thân kinh VII 4.623.000
2,222 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 415.000
2,223 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 455.000
2,224 Cắt toàn bô u lợi 1 hàm 455.000
2,225 Cắt u tuyên nước bot dưới hàm_cắt tuyên dưới hàm 4.623.000
2,226 Cắt u tuyên nước bot dưới hàm_cắt u lành tính tuyên dưới hàm 3.144.000
2,227 Cắt u tuyên nước bot dưới lưỡi_cắt tuyên dưới hàm 4.623.000
2,228 Cắt u tuyên nước bot dưới lưỡi_u lành tính tuyên dưới hàm 3.144.000
2,229 Cắt u tuyên nước bot phu_cắt tuyên dưới hàm 4.623.000
2,230 Cắt u tuyên nước bot phu_cắt u lành tính tuyên dưới hàm 3.144.000
2,231 Cắt u tuyên nước bot mang tai 4.623.000
2,232 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyên nước bot mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3.144.000
2,233 Cắt u mỡ, u bã đâu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm_ gây mê 1.334.000
2,234 Cắt u mỡ, u bã đâu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm_gây tê 834.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,235 Cắt u mỡ, u bã đâu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm_ gây mê 1.334.000
2,236 Cắt u mỡ, u bã đâu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm_gây tê 834.000
2,237 Cắt u mi ca bê dày không vá 724.000
2,238 Cắt u hôc mắt bên và sau nhãn câu có mở xương hôc mắt 1.234.000
2,239 Cắt u hôc mắt bằng đường xuyên so 5.529.000
2,240 Cắt u da mi có trượt lông mi, vat da, hay ghép da 1.234.000
2,241 Cắt u mi ca bê dày ghép sun kêt mac và chuyên vat da 1.234.000
2,242 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tao hình 3.789.000
2,243 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tao hình 3.789.000
2,244 Cắt u kêt mac không vá 755.000
2,245 Phâu thuât mông ghép kêt mac tự thân 840.000
2,246 Cắt u tiên phòng 1.234.000
2,247 Cắt u hôc mắt không mở xương hôc mắt 1.234.000
2,248 Cắt ung thư hô mắt đã xâm lân các xoang: xoang hàm, xoang sàng … 5.529.000
2,249 Nao vét tô chức hôc mắt 1.234.000
2,250 Cắt u hong - thanh quan bằng laser 6.721.000
2,251 Cắt ha hong bán phân 5.030.000
2,252 Cắt toàn bô ha hong-thực quan, tái tao ông hong thực quan bằng da dày-ruôt 7.548.000
2,253 Cắt thanh quan bán phân 5.030.000
2,254 Cắt u lưỡi lành tính 2.754.000
2,255 Cắt môt nửa lưỡi + vét hach cô 4.623.000
2,256 Cắt khôi u khâu cái 2.754.000
2,257 Cắt bỏ khôi u màn hâu 2.754.000
2,258 Cắt ung thư- sàng hàm 3.243.000
2,259 Cắt u amidan 3.771.000
2,260 Cắt bỏ ung thư Amydan và nao vét hach cô 5.659.000
2,261 Cắt u cuôn canh 7.539.000
2,262 Cắt u tuyên mang tai bao tôn dây thân kinh VII 4.623.000
2,263 Cắt, nao vét hach cô tiêt căn_Phâu thuât nao vét hach 3.817.000
2,264 Lây hach cô chon loc hoặc vét hach cô bao tôn 1 bên 4.615.000
2,265 Lây hach cô chon loc hoặc vét hach cô bao tôn 2 bên 4.615.000
2,266 Phâu thuât canh mui lây u hôc mui 3.243.000
2,267 Cắt polyp ông tai gây mê 1.990.000
2,268 Cắt polyp ông tai gây tê 602.000
2,269 Cắt polyp mui 663.000
2,270 Súc rửa vòm hong trong xa tri 27.400
2,271 Phâu thuât cắt u sun phê quan 6.686.000
2,272 Phâu thuât bóc kén màng phôi 3.285.000

67
2,273 Phâu thuât bóc kén trong nhu mô phôi 3.285.000
2,274 Phâu thuât cắt kén khí phôi 3.285.000
2,275 Phâu thuât bóc u thành ngực 1.965.000
2,276 Cắt u nang phôi hoặc u nang phê quan 6.686.000
2,284 Cắt u trung thât 10.311.000
2,285 Cắt u trung thât vừa và nhỏ lêch 1 bên lông ngực 10.311.000
2,286 Cắt u máu, u bach huyêt thành ngực đường kính dưới 5 cm 1.965.000
2,287 Cắt u máu, u bach huyêt thành ngực đường kính 5 - 10 cm 3.014.000
2,288 Cắt u máu, u bach huyêt trong lông ngực đường kính trên 10cm 8.329.000
2,289 Phâu thuât vét hach nách 2.754.000
2,291 Cắt bỏ thực quan có hay không kèm các tang khác, tao hình ngay 7.548.000
2,292 Cắt bỏ thực quan ngực, tao hình thực quan bàng ông da dày (Phâu thuât 7.548.000
Lewis-Santy hoặc phâu thuât Akiyama)

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,296 Mở thông da dày ra da do ung thư 2.514.000


2,297 Cắt lai đai tràng do ung thư 4.470.000
2,298 Cắt u trực tràng ông hâu môn đường dưới 6.933.000
2,299 Cắt từ 3 tang trở lên trong điêu tri ung thư tiêu hoá 9.029.000
2,300 Cắt u sau phúc mac 5.712.000
2,301 Nôi mât-Hông tràng do ung thư 4.399.000
2,303 Cắt thân và đuôi tuỵ 4.485.000
2,304 Cắt lách bênh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4.472.000
2,305 Cắt u bàng quang đường trên 5.434.000
2,306 Cắt cut toàn bô bô phân sinh duc ngoài do ung thư- 4.151.000
2,307 Cắt cut toàn bô bô phân sinh duc ngoài do ung thư- + nao vét hach bẹn hai 4.151.000
bên
2,308 Cắt âm vât, vét hach bẹn 2 bên do ung thư 3.726.000
2,309 Phâu thuât lây dây chằng rông, u đáy châu, u tiêu khung 6.111.000
2,310 Cắt u thân lành 2.851.000
2,311 Cắt thân và niêu quan do u niêu quan, u đường tiêt niêu 4.232.000
2,312 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mac 5.712.000
2,313 Cắt ung thư thân có hoặc không vét hach hê thông 4.232.000
2,314 Cắt toàn bô thân và niêu quan 4.232.000
2,315 Cắt u sùi đâu miêng sáo 1.206.000
2,316 Cắt nang thừng tinh môt bên 1.784.000
2,317 Cắt nang thừng tinh hai bên 2.754.000
2,318 Cắt u lành dương vât 1.965.000
2,320 Phâu thuât cắt môt phân tuyên vú 2.862.000
2,321 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buông trứng hai bên 4.803.000
2,322 Phâu thuât cắt bỏ tuyên vú cai biên (Patey) do ung thư vú 4.803.000
2,323 Phâu thuât bao tôn, vét hach nách trong ung thư- tuyên vú 4.803.000
2,324 Cắt ung thư vú tiêt kiêm da - tao hình ngay_Cắt vú theo phương pháp Patey, 4.803.000
cắt khôi u vú ác tính + vét hach nách
2,325 Tái tao tuyên vú sau cắt ung thư vú 3.325.000
2,326 Cắt buông trứng, hai bên phân phu trong điêu tri ung thư vú 2.944.000
2,327 Sinh thiêt hach gác cửa trong ung thư vú 2.207.000
2,328 Cắt polyp cô tử cung 1.935.000
2,329 Cắt u nang buông trứng xoắn 2.944.000
2,330 Cắt u nang buông trứng 2.944.000
2,331 Cắt u nang buông trứng và phân phu 2.944.000
2,332 Phâu thuât cắt polip buông tử cung 3.668.000
2,333 Cắt cô tử cung trên bênh nhân đã mô cắt tử cung bán phân (đường bung, 5.550.000
đường âm đao)
2,334 Cắt toàn bô tử cung, đường bung 3.876.000
2,335 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phân phu + vét hach châu 2 bên 6.145.000
68
2,336 Phâu thuât Wertheim- Meig điêu tri ung thư- cô tử cung 6.191.000
2,337 Cắt u tiêu khung thuôc tử cung, buông trứng to, dính, cắm sâu trong tiêu 6.111.000
khung
2,338 Cắt toàn bô tử cung, hai phân phu và mac nôi lớn điêu tri ung thư buông 6.130.000
trứng
2,339 Cắt bỏ tang trong tiêu khung, từ 2 tang trở lên 9.029.000
2,340 Phâu thuât mở bung cắt u nang hoặc cắt buông trứng trên bênh nhân có thai 2.944.000
2,341 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đao 2.721.000
2,342 Mở bung bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bao tôn tử cung 3.406.000
2,343 Cắt âm hô ung thư, vét hach bẹn hai bên 3.726.000
2,344 Cắt bỏ âm hô đơn thuân 2.761.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,345 Phâu thuât tái tao vú bằng các vat tự thân 3.325.000
2,346 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1.784.000
2,347 Cắt u máu/u bach mach dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2.754.000
2,348 Cắt u máu, u bach mach vùng phức tap, khó 3.093.000
2,349 Cắt u máu/u bach mach lan toa, đường kính bằng và trên 10cm 3.093.000
2,350 Cắt ung thư phân mêm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1.784.000
2,351 Cắt ung thư phân mêm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 2.754.000
2,352 Cắt u lành phân mêm đường kính trên 10cm 1.784.000
2,354 Cắt u lành phân mêm đường kính dưới 10cm 1.784.000
2,355 Cắt u bao gân 1.784.000
2,356 Cắt u nang bao hoat dich (cô tay, khoeo chân, cô chân) 1.206.000
2,357 Cắt u nang bao hoat dich (ngón tay) 1.206.000
2,358 Cắt u nang bao hoat dich (cô chân) 1.206.000
2,359 Phâu thuât phì đai tuyên vú nam 2.862.000
2,360 Cắt u xương sun lành tính 3.746.000
2,361 Cắt cut cánh tay do ung thư 3.741.000
2,362 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3.741.000
2,363 Tháo khớp vai do ung thư đâu trên xương cánh tay 6.829.000
2,364 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 2.754.000
2,365 Tháo khớp cô chân do ung thư 2.754.000
2,366 Phâu thuât tháo khớp vai_Phâu thuât gỡ dính khớp/ làm sach khớp 2.758.000
2,367 Tháo khớp háng do ung thư 3.741.000
2,368 Cắt cut cẳng chân do ung thư 3.741.000
2,369 Cắt cut đùi do ung thư 3.741.000
2,370 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3.746.000
2,371 Cắt u tê bào không lô, ghép xương 3.746.000
2,372 Đôt nhiêt cao tân điêu tri ung thư gan qua hướng dân cua siêu âm, qua phâu 1.235.000
thuât nôi soi
3,490 Nút đông mach trong điêu tri chay máu do ung thư tuyên tiên liêt 9.116.000
3,491 Nút đông mach trong điêu tri chay máu do các khôi u ác tính vùng tiêu 9.116.000
khung (ung thư cô tử cung, ung thư bàng quang không có chi đinh phâu
thuât, …)
3,492 Điêu tri ung thư tiên liêt tuyên bằng cây hat phóng xa qua da 15.346.000
3,493 Điêu tri các khôi u bằng cây hat phóng xa qua da 15.346.000
PT cột sống
2,164 Phâu thuât cô đinh côt sông bằng vít qua cuông 5.328.000
2,165 Phâu thuât cô đinh côt sông bằng vít qua cuông_2 5.328.000
2,166 Ghép xương trong phâu thuât chân thương côt sông thắt lưng 4.634.000
2,167 Giai phóng chèn ép chân thương côt sông thắt lưng 4.498.000
2,168 Phâu thuât lây thoát vi đĩa đêm côt sông thắt lung 4.498.000
2,169 Phâu thuât lây thoát vi đĩa đêm côt sông thắt lưng đa tâng 5.025.000
2,170 Bơm ciment qua đường ngoài cuông vào thân đôt sông 5.413.000
2,171 Phâu thuât vêt thương tuy sông 4.948.000

69
2,172 Phâu thuât vêt thương tuy sông kêt hợp cô đinh côt sông 5.328.000
2,173 Phâu thuât giai ép cắt bỏ dây chằng vàng 4.498.000
2,174 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4.498.000
2,175 Mở rông lô liên hợp đê giai phóng chèn ép rễ 4.498.000
2,176 Phâu thuât thân kinh chức năng cắt rễ thân kinh chon loc 2.851.000
2,177 Phâu thuât đặt Catheter ô bung đê loc màng bung chu kỳ 7.275.000
5,465 Bơm ciment qua đường ngoài cuông vào thân đôt sông 2.706.500
PT CTCH

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,903 Phâu thuât thay khớp vai nhân tao 6.985.000


1,904 Phâu thuât tao hình bênh xương ba vai lên cao 3.250.000
1,905 Phâu thuât tháo khớp vai 2.758.000
1,906 Phâu thuât kêt hợp xương (KHX) gãy xương ba vai 3.750.000
1,907 Phâu thuât KHX gãy cô xương ba vai 3.750.000
1,908 Phâu thuât KHX gãy xương đòn 3.750.000
1,909 Phâu thuât KHX trât khớp cùng đòn 3.750.000
1,910 Phâu thuât KHX khớp gia xương đòn 3.750.000
1,911 Phâu thuât KHX trât khớp ức đòn 3.750.000
1,912 Phâu thuât KHX gãy cô giai phâu và phâu thuât xương cánh tay 3.750.000
1,913 Phâu thuât KHX gãy trât cô xương cánh tay 3.750.000
1,914 Phâu thuât KHX gãy thân xương cánh tay 3.750.000
1,915 Phâu thuât KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liêt TK quay 3.750.000
1,916 Phâu thuât KHX khớp gia xương cánh tay 4.634.000
1,917 Phâu thuât KHX gãy thân xương cánh tay phức tap 3.750.000
1,918 Phâu thuât KHX gãy trên lôi câu xương cánh tay 3.750.000
1,919 Phâu thuât KHX gãy liên lôi câu xương cánh tay 3.750.000
1,920 Phâu thuât KHX gãy ròng roc xương cánh tay 3.750.000
1,921 Phâu thuât KHX gãy lôi câu ngoài xương cánh tay 3.750.000
1,922 Phâu thuât KHX gãy mỏm khuỷu 3.985.000
1,923 Phâu thuât KHX gãy mỏm khuỷu phức tap 3.985.000
1,924 Phâu thuât KHX gãy Monteggia 3.750.000
1,925 Phâu thuât KHX gãy đài quay 3.750.000
1,926 Phâu thuât KHX gãy đài quay phức tap 3.750.000
1,927 Phâu thuât KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3.750.000
1,928 Phâu thuât KHX gãy xương quay kèm trât khớp quay tru dưới 3.750.000
1,929 Phâu thuât KHX gãy phức tap khớp khuỷu 3.750.000
1,930 Phâu thuât tao hình cứng khớp cô tay sau chân thương 2.106.000
1,931 Phâu thuât KHX gãy đâu dưới qương quay 3.750.000
1,932 Phâu thuât KHX gãy trât khớp cô tay 3.985.000
1,933 Phâu thuât KHX gãy chỏm đôt bàn và ngón tay 3.750.000
1,934 Phâu thuât KHX gãy thân đôt bàn và ngón tay 3.750.000
1,935 Phâu thuât KHX gãy lôi câu xương bàn và ngón tay 3.750.000
1,936 Phâu thuât tôn thương dây chằng cua đôt bàn – ngón tay 2.963.000
1,937 Phâu thuât tôn thương gân duôi cẳng và bàn ngón tay 2.963.000
1,938 Phâu thuât tôn thương gân gâp cua cô tay và cẳng tay 2.963.000
1,939 Phâu thuât tôn thương gân gâp bàn – cô tay 2.963.000
1,940 Phâu thuât tôn thương gân gâp ở vùng câm (Vùng II) 2.963.000
1,941 Phâu thuât KHX gãy cánh châu 3.750.000
1,942 Phâu thuât KHX trât khớp cùng châu 3.750.000
1,943 Phâu thuât KHX toác khớp mu (trât khớp) 3.985.000
1,944 Phâu thuât KHX gãy khung châu – trât khớp mu 3.750.000
1,945 Phâu thuât KHX gãy ô côi đơn thuân 3.750.000
1,946 Phâu thuât KHX gãy ô côi phức tap 3.750.000

70
1,947 Phâu thuât KHX gãy bán phân chỏm xương đùi 3.750.000
1,948 Phâu thuât KHX gãy phức tap chỏm xương đùi - trât háng 3.750.000
1,949 Phâu thuât KHX gãy cô xương đùi 3.750.000
1,950 Phâu thuât KHX gãy cô mâu chuyên xương đùi 3.750.000
1,951 Phâu thuât KHX gãy liên mâu chuyên xương đùi 3.750.000
1,952 Phâu thuât KHX gãy trât cô xương đùi 3.750.000
1,953 Phâu thuât KHX gãy thân xương đùi 3.750.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,954 Phâu thuât KHX gãy trên lôi câu xương đùi 3.750.000
1,955 Phâu thuât KHX gãy lôi câu ngoài xương đùi 3.750.000
1,956 Phâu thuât KHX gãy lôi câu trong xương đùi 3.750.000
1,957 Phâu thuât KHX gãy trên và liên lôi câu xương đùi 3.750.000
1,958 Phâu thuât KHX gãy thân xương đùi phức tap 3.750.000
1,959 Phâu thuât KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3.750.000
1,960 Phâu thuât KHX gãy bánh chè 3.985.000
1,961 Phâu thuât KHX gãy xương bánh chè phức tap 3.985.000
1,962 Phâu thuât lây toàn bô xương bánh chè 2.963.000
1,963 Phâu thuât KHX gãy mâm chày trong 3.750.000
1,964 Phâu thuât KHX gãy mâm chày ngoài 3.750.000
1,965 Phâu thuât KHX gãy hai mâm chày 3.750.000
1,966 Phâu thuât KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3.750.000
1,967 Phâu thuât KHX gãy thân xương chày 3.750.000
1,968 Phâu thuât KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3.750.000
1,969 Phâu thuât KHX gãy xương mác đơn thuân 3.750.000
1,970 Phâu thuât KHX gãy đâu dưới xương chày (Pilon) 3.750.000
1,971 Phâu thuât KHX gãy 2 mắt cá cô chân 3.750.000
1,972 Phâu thuât KHX gãy mắt cá trong 3.750.000
1,973 Phâu thuât KHX gãy mắt cá ngoài 3.750.000
1,974 Phâu thuât KHX gãy mắt cá kèm trât khớp cô chân 3.750.000
1,975 Phâu thuât KHX gãy trât xương sên 3.750.000
1,976 Phâu thuât KHX gãy xương gót 3.750.000
1,977 Phâu thuât KHX gãy trât xương gót 3.750.000
1,978 Phâu thuât KHX trât khớp Lisfranc 3.985.000
1,979 Phâu thuât KHX gãy trât đôt bàn ngón chân 3.985.000
1,980 Phâu thuât KHX gãy nèn đôt bàn ngón 5 (bàn chân) 3.750.000
1,981 Phâu thuât KHX gãy hở đô I hai xương cẳng chân 3.750.000
1,982 Phâu thuât KHX gãy hở đô II hai xương cẳng chân 3.750.000
1,983 Phâu thuât KHX gãy hở đô III hai xương cẳng chân 3.750.000
1,984 Phâu thuât KHX gãy hở đô II trên và liên lôi câu xương đùi 3.985.000
1,985 Phâu thuât KHX gãy hở đô III trên và liên lôi câu xương đùi 3.985.000
1,986 Phâu thuât KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3.750.000
1,987 Phâu thuât KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3.750.000
1,988 Phâu thuât KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3.750.000
1,989 Phâu thuât KHX gãy hở đô I thân xương cánh tay 3.750.000
1,990 Phâu thuât KHX gãy hở đô II thân xương cánh tay 3.750.000
1,991 Phâu thuât KHX gãy hở đô III thân xương cánh tay 3.750.000
1,992 Phâu thuât KHX gãy hở liên lôi câu xương cánh tay 3.985.000
1,993 Cô đinh ngoai vi trong điêu tri gãy hở chi trên 2.829.000
1,994 Cô đinh ngoai vi trong điêu tri gãy hở chi dưới 2.829.000
1,995 Phâu thuât thương tích phân mêm các cơ quan vân đông 4.616.000
1,996 Phâu thuât dâp nát phân mêm các cơ quan vân đông 4.616.000
1,997 Phâu thuât vêt thương bàn tay 1.965.000
1,998 Phâu thuât vêt thương bàn tay tôn thương gân duôi 2.963.000
1,999 Phâu thuât vêt thương phân mêm tôn thương gân gâp 2.963.000

71
2,000 Phâu thuât vêt thương phân mêm tôn thương thân kinh giữa, thân kinh tru, 4.616.000
thân kinh quay
2,001 Phâu thuât chuyên vat che phu phân mêm cuông mach liên 3.325.000
2,002 Phâu thuât chuyên vat che phu phân mêm cuông mach rời 4.957.000
2,003 Phâu thuât KHX gãy xương đôt bàn ngón tay 3.750.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,004 Phâu thuât KHX gãy nôi khớp xương khớp ngón tay 3.750.000
2,005 Phâu thuât KHX gãy lôi câu xương khớp ngón tay 3.750.000
2,006 Phâu thuât gãy xương đôt bàn ngón tay 3.750.000
2,007 Phâu thuât KHX gãy đâu dưới xương quay 3.750.000
2,008 Phâu thuât KHX gãy nôi khớp đâu dưới xương quay 3.750.000
2,009 Phâu thuât sửa truc điêu tri lêch truc sau gãy đâu dưới xương quay 3.750.000
2,010 Phâu thuât và điêu tri trât khớp quay tru dưới 2.851.000
2,011 KHX qua da bằng K.Wire gãy đâu dưới xương quay 5.122.000
2,012 Phâu thuât chinh truc Cal lêch đâu dưới xương quay 3.750.000
2,013 Phâu thuât điêu tri hôi chứng ông cô tay 2.318.000
2,014 Phâu thuât điêu tri hôi chứng chên ép thân kinh tru 2.318.000
2,015 Phâu thuât điêu tri hôi chứng chên ép thân kinh quay 2.318.000
2,016 Phâu thuât chuyên gân điêu tri liêt thân kinh giữa 2.925.000
2,017 Phâu thuât chuyên gân điêu tri liêt thân kinh tru 2.925.000
2,018 Phâu thuât chuyên gân điêu tri liêt thân kinh quay 2.925.000
2,019 Phâu thuât điêu tri liêt thân kinh giữa và thân kinh tru 2.925.000
2,020 Khâu tôn thương gân gâp vùng I, III, IV, V 2.963.000
2,021 Khâu tôn thương gân gâp bàn tay ở vùng II 2.963.000
2,022 Tái tao phuc hôi tôn thương gân gâp 2 thì 2.963.000
2,023 Khâu phuc hôi tôn thương gân duôi 2.963.000
2,024 Phâu thuât điê tri bênh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3.570.000
2,025 Phâu thuât điêu tri viêm bao hoat dich cua gân gâp bàn ngón tay 2.758.000
2,026 Phâu thuât chuyên ngón tay 6.153.000
2,027 Phâu thuât làm đôi chiêu ngón 1 (thiêu dưỡng ô mô cái) 2.925.000
2,028 Chinh hình trong bênh Arthrogryposis (Viêm dính nhiêu khớp bâm sinh) 3.250.000
2,029 Chinh hình tât dính quay tru trên bâm sinh 2.758.000
2,030 Chinh hình bênh co rút nhi đâu và cơ cánh tay trước 3.570.000
2,031 Phâu thuât bênh lý nhiễm trùng bàn tay 2.887.000
2,032 Thương tích bàn tay phức tap 4.616.000
2,033 Phâu thuât làm mỏm cut ngón và đôt bàn ngón 2.887.000
2,034 Phâu thuât cắt cut cẳng tay, cánh tay 3.741.000
2,035 Phâu thuât tháo khớp cô tay 1.965.000
2,036 Phâu thuât kêt hợp xương gãy cô chân 3.750.000
2,037 Phâu thuât kêt hợp xương gãy Pilon 3.750.000
2,038 Phâu thuât kêt hợp xương gãy xương sên và trât khớp 3.750.000
2,039 Phâu thuât kêt hợp xương gãy xương gót 3.750.000
2,040 Phâu thuât kêt hợp xương chân thương Lisfranc và bàn chân giữa 3.985.000
2,041 Phâu thuât kêt hợp xương gãy xương đôt bàn và đôt ngón chân 3.750.000
2,042 Phâu thuât kêt hợp xương trât khớp cô chân 3.985.000
2,043 Phâu thuât kêt hợp xương trât khớp dưới sên 3.985.000
2,044 Phâu thuât kêt hợp xương gãy trât khớp cô chân ở tre em 3.985.000
2,045 Cut chân thương cô và bàn chân 2.887.000
2,046 Phâu thuât tôn thương gân chày trước 2.963.000
2,047 Phâu thuât tôn thương gân duôi dài ngón I 2.963.000
2,048 Phâu thuât tôn thương gân Achille 2.963.000
2,049 Phâu thuât tôn thương gân cơ mác bên 2.963.000
2,050 Phâu thuât tôn thương gân gâp dài ngón I 2.963.000
2,051 Phâu thuât tôn thương gân cơ chày sau 2.963.000

72
2,052 Phâu thuât điêu tri tôn thương gân cơ chóp xoay 2.963.000
2,053 Phâu thuât đứt gân cơ nhi đâu 2.963.000
2,054 Phâu thuât điêu tri gân bánh chè 2.963.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,055 Phâu thuât điêu tri đứt gân cơ nhi đâu đùi 2.963.000
2,056 Phâu thuât điêu tri đứt gân Achille 2.963.000
2,057 Phâu thuât điêu tri đứt gân Achille tới muôn 2.963.000
2,058 Phâu thuât điêu tri tôn thương đám rôi thân kinh cánh tay 2.973.000
2,059 Chuyên gân điêu tri liêt đám rôi thân kinh cánh tay 2.963.000
2,060 Chuyên gân điêu tri liêt thân kinh mác chung 2.963.000
2,061 Phâu thuât chinh hình cô bàn chân sau bai liêt 2.925.000
2,062 Phâu thuât chinh hình cô bàn chân sau bai não 2.925.000
2,063 Phâu thuât chinh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 2.829.000
2,064 Chuyễn vat da cân - cơ cuông mach liên 3.325.000
2,065 Ghép xương có cuông mach nuôi 4.957.000
2,066 Chuyên vat cân cơ cánh tay trước 3.325.000
2,067 Chinh sửa lêch truc chi (chân chữ X, O) 3.750.000
2,068 Trât khớp háng bâm sinh 3.250.000
2,069 Phâu thuât trât báng chè bâm sinh 2.829.000
2,070 Phâu thuât trât bánh chè mắc phai 2.829.000
2,071 Phâu thuât xơ cứng gân cơ tứ đâu đùi 3.570.000
2,072 Phâu thuât xơ cứng gân cơ tam đâu cánh tay 3.570.000
2,073 Phâu thuât xơ cứng cơ ức đòn chum 3.570.000
2,074 Phâu thuât xơ cứng trât khớp gôi 3.570.000
2,075 Phâu thuât kêt hợp xương gãy bong sun tiêp đâu dưới xương cánh tay 3.985.000
2,076 Gãy thân xương cánh tay phâu thuât phương pháp METAIZEUM 3.750.000
2,077 Phâu thuât kêt hợp xương bằng K.Wire điêu tri gãy trên lôi câu xương cánh 3.985.000
tay
2,078 Phâu thuât cứng gôi theo phương pháp JUDET 2.758.000
2,079 Phâu thuât kêt hợp xương gãy trên lôi câu xương cánh tay có tôn thương 3.750.000
mach và thân kinh
2,080 Phâu thuât kêt hợp xương gãy lôi câu ngoài xương cánh tay 3.985.000
2,081 Phâu thuât kêt hợp xương gãy ròng roc xương cánh tay 3.985.000
2,082 Phâu thuât điêu tri trât khớp khuỷu 3.985.000
2,083 Phâu thuât kêt hợp xương gãy phức tap vùng khuỷu 3.750.000
2,084 Phâu thuât kêt hợp xương gãy Monteggia 3.750.000
2,085 Phâu thuât kêt hợp xương gãy đài quay (Gãy cô xương quay) 3.750.000
2,086 Phâu thuât kêt hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3.750.000
2,087 Phâu thuât trât khớp háng sau chân thương 3.250.000
2,088 Phâu thuât kêt hợp xương gãy thân xương đùi 3.750.000
2,089 Phâu thuât kêt hợp xương gãy đâu dưới xương đùi 3.750.000
2,090 Phâu thuât kêt hợp xương gãy bong sun tiêp vùng khớp gôi 3.750.000
2,091 Phâu thuât kêt hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3.750.000
2,092 Phâu thuât kêt hợp xương gãy bong sun tiêp đâu dưới xương chày 3.750.000
2,093 Phâu thuât sữa chữa di chứng gãy, bong sun tiêp vùng cô chân 3.750.000
2,094 Phâu thuât kêt hợp xương gãy bong sun vùng cô xương đùi 3.750.000
2,095 Phâu thuât kêt hợp xương gãy sun tăng trưởng ở đâu xương 3.750.000
2,096 Phâu thuât kêt hợp xương gãy xương bênh lý 3.750.000
2,097 Phâu thuât chinh sửa sau gãy xương Cal lêch xương 3.750.000
2,098 Phâu thuât thay khớp gôi bán phân 4.622.000
2,099 Phâu thuât tao hình điêu tri cứng gôi sau chân thương 3.570.000
2,100 Phâu thuât thay toàn bô khớp háng 5.122.000
2,101 Phâu thuât thay khớp háng/tao hình bán phân 3.250.000
2,102 Phâu thuât thay khớp háng bán phân 3.750.000

73
2,103 Phâu thuât kêt hợp xương trên màn hình tăng sáng 5.122.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,104 Rút đinh/tháo phương tiên kêt hợp xương 1.731.000


2,105 Phâu thuât tao hình bằng các vat da có cuông mach liên 3.325.000
2,106 Phâu thuât chinh bàn chân khèo 2.829.000
2,107 Phâu thuât làm vân đông khớp gôi 3.151.000
2,108 Phâu thuât đóng cứng khớp cô chân 2.106.000
2,109 Phâu thuât sửa truc chi (kêt hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim 3.750.000
K.Wire)
2,110 Phâu thuât cắt cut chi 3.741.000
2,111 Phâu thuât tháo khớp chi 3.741.000
2,112 Phâu thuât lây xương chêt, nao viêm 2.887.000
2,113 Phâu thuât đặt lai khớp găm kim cô xương cánh tay 3.985.000
2,114 Phâu thuât đặt lai khớp, găm kim cô đinh (buôc vòng chi thép) 3.985.000
2,115 Phâu thuât làm cứng khớp gôi 3.649.000
2,116 Phâu thuât gỡ dính khớp gôi 2.758.000
2,117 Phâu thuât sửa mỏm cut chi 2.887.000
2,118 Phâu thuât sửa mỏm cut ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2.887.000
2,119 Phâu thuât vêt thương phân mêm đơn gian/rách da đâu 2.598.000
2,120 Phâu thuât vêt thương phân mêm phức tap 4.616.000
2,121 Phâu thuât làm sach ô khớp 2.758.000
2,123 Phâu thuât chuyên da, cơ che phu 3.325.000
2,124 Phâu thuât vá da diên tích từ 5-10cm² 2.790.000
2,125 Phâu thuât vá da diên tích >10cm² 4.228.000
2,126 Phâu thuât nôi gân duôi/ kéo dài gân(1 gân) 2.963.000
2,127 Phâu thuât nôi gân gâp/ kéo dài gân (1 gân) 2.963.000
2,128 Phâu thuât giai ép thân kinh (ông cô tay, Khuỷu…) 2.318.000
2,129 Phâu thuât nôi thân kinh (1 dây) 2.973.000
2,130 Phâu thuât lây bỏ u xương 3.746.000
2,131 Phâu thuât U máu 3.014.000
2,132 Phâu thuât gỡ dính gân gâp 2.758.000
2,133 Phâu thuât gỡ dính gân duôi 2.758.000
2,134 Phâu thuât gỡ dính thân kinh 2.758.000
2,135 Phâu thuât chuyên giường thân kinh tru 2.318.000
2,136 Phâu thuât viêm xương 2.887.000
2,137 Phâu thuât nao viêm + lây xương chêt 2.887.000
2,138 Phâu thuât viên tây bao hoat dich bàn tay 2.758.000
2,139 Phâu thuât vêt thương khớp 2.758.000
2,140 Phâu thuât rút nẹp, dung cu kêt hợp xương 1.731.000
2,141 Nắn, bó bôt giai đoan trong hôi chứng Volkmann 234.000
2,142 Nắn, bó bôt chinh hình chân chữ 0 335.000
2,143 Bôt Corset Minerve,Cravate 624.000
2,144 Nắn, bó bôt gãy xương hàm 399.000
2,145 Nắn, bó bôt trât khớp vai 319.000
2,146 Nắn, bó bôt gãy xương đòn 399.000
2,147 Nắn, bó bôt gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335.000
2,148 Nắn, bó bôt gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335.000
2,149 Nắn, bó bôt gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335.000
2,150 Nắn, bó bôt gãy trên lôi câu xương cánh tay tre em đô III và đô IV 335.000
2,151 Nắn, bó bôt gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay_bôt tự cán 335.000
2,152 Nắn, bó bôt gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay_bôt liên 335.000
2,153 Nắn, bó bôt gãy Pouteau - Colles 335.000
2,154 Nắn, bó bôt gãy xương bàn, ngón tay_bôt liên 234.000

74
Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

2,155 Nắn, bó bôt trong bong sun tiêp khớp gôi, khớp háng 259.000
2,156 Nắn, cô đinh trât khớp háng không chi đinh phâu thuât 644.000
2,157 Nắn, bó bôt bàn chân/ bàn tay (bôt liên) 234.000
2,158 Nắn, bó bôt gãy xương gót 144.000
2,159 Nắn, bó bôt trât khớp cùng đòn 319.000
2,160 Nắn, bó bôt gãy Dupuptren 335.000
2,161 Nắn, bó bôt trât khớp xương đòn 399.000
2,162 Nắm, cô đinh trât khớp hàm 399.000
2,163 Phâu thuât giai ép, lây TVĐĐ côt sông cô đường sau vi phâu 4.728.000
PT Gan-Mật-Tụy
1,802 Cắt gan phân thuỳ sau 8.133.000
1,804 Cắt thuỳ gan trái 8.133.000
1,805 Cắt ha phân thuỳ 1 8.133.000
1,806 Cắt ha phân thuỳ 2 8.133.000
1,807 Cắt ha phân thuỳ 3 8.133.000
1,808 Cắt ha phân thuỳ 4 8.133.000
1,809 Cắt ha phân thuỳ 5 8.133.000
1,810 Cắt ha phân thuỳ 6 8.133.000
1,811 Cắt ha phân thuỳ 7 8.133.000
1,812 Cắt ha phân thuỳ 8 8.133.000
1,813 Cắt ha phân thuỳ 9 8.133.000
1,818 Cắt gan lớn 8.133.000
1,820 Cắt gan hình chêm, nôi gan ruôt 8.133.000
1,821 Các phâu thuât cắt gan khác 8.133.000
1,822 Thắt đông mach gan (riêng, phai, trái) 2.851.000
1,823 Lây bỏ u gan 8.133.000
1,824 Cắt loc nhu mô gan 8.133.000
1,825 Câm máu nhu mô gan 5.273.000
1,826 Chèn gac nhu mô gan câm máu 5.273.000
1,827 Lây máu tu bao gan 5.273.000
1,828 Cắt chỏm nang gan 2.851.000
1,829 Lây hach cuông gan 3.817.000
1,830 Dân lưu áp xe gan 2.832.000
1,831 Dân lưu áp xe tôn dư sau mô gan 2.832.000
1,832 Thăm dò kêt hợp với tiêm côn hoặc đôt sóng cao tân hoặc áp lanh 2.514.000
1,833 Mở thông túi mât 1.965.000
1,834 Mở ông mât chu lây sỏi đường mât, không dân lưu đường mât 4.499.000
1,835 Mở ông mât chu lây sỏi đường mât, dân lưu đường mât 4.499.000
1,836 Mở ông mât chu lây sỏi đường mât, nôi soi tán sỏi đường mât 4.499.000
1,837 Tán sỏi qua đường hâm Kehr hoặc qua da 4.151.000
1,838 Mở nhu mô gan lây sỏi 4.728.000
1,839 Mở miêng nôi mât ruôt lây sỏi dân lưu Kehr hoặc làm lai miêng nôi mât ruôt 6.827.000
1,840 Nôi mât ruôt bên - bên 4.399.000
1,841 Cắt ngã ba đường mât hoặc ông gan phai ông gan trái 4.399.000
1,842 Mở đường mât, đặt dân lưu đường mât 2.664.000
1,843 Các phâu thuât đường mât khác 4.699.000
1,844 Khâu vêt thương tuy và dân lưu 4.485.000
1,845 Dân lưu nang tuy 2.664.000
1,846 Nôi nang tuy với tá tràng 2.664.000
1,847 Nôi nang tuy với da dày 2.664.000
1,848 Nôi nang tuy với hông tràng 2.664.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,849 Cắt bỏ nang tuy 4.485.000


75
1,850 Cắt khôi tá tuy 10.817.000
1,852 Cắt tuy trung tâm 4.485.000
1,853 Cắt thân đuôi tuy kèm cắt lách 4.485.000
1,854 Cắt đuôi tuy bao tôn lách 4.485.000
1,855 Cắt toàn bô tuy 10.817.000
1,856 Cắt môt phân tuỵ 4.485.000
1,857 Các phâu thuât cắt tuỵ khác 4.485.000
1,858 Nôi tuy ruôt 4.399.000
1,859 Nôi diên cắt đâu tuy và thân tuy với ruôt non trên quai Y 4.485.000
1,860 Nôi diên cắt thân tuy với da dày 4.399.000
1,861 Nôi Wirsung ruôt non + nôi ông mât chu - ruôt non + nôi da dày – ruôt non 5.964.000
trên ba quai ruôt biêt lâp
1,862 Phâu thuât Mercadier điêu tri sỏi tuy, viêm tuy man 2.664.000
1,863 Phâu thuât Patington – Rochelle điêu tri sỏi tuy, viêm tuy man 4.399.000
1,864 Phâu thuât Frey điêu tri sỏi tuy, viêm tuy man 4.399.000
1,865 Phâu thuât Frey – Beger điêu tri sỏi tuy, viêm tuy man 4.485.000
1,866 Phâu thuât Puestow - Gillesby 4.485.000
1,867 Lây tô chức tuy hoai tử, dân lưu 2.664.000
1,868 Cắt lách do chân thương 4.472.000
1,869 Cắt lách bênh lý 4.472.000
1,870 Cắt lách bán phân 4.472.000
1,871 Khâu vêt thương lách 2.851.000
1,873 Phâu thuât điêu tri thoát vi bẹn bằng phương pháp Bassini 3.258.000
1,874 Phâu thuât điêu tri thoát vi bẹn bằng phương pháp Shouldice 3.258.000
1,875 Phâu thuât điêu tri thoát vi bẹn bằng phương pháp kêt hợp Bassini và 3.258.000
Shouldice
1,876 Phâu thuât điêu tri thoát vi bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3.258.000
PT Niệu-sinh dục
1,609 Cắt thân thân phu (thân dư sô) với niêu quan lac chô 4.232.000
1,610 Cắt thân đơn thuân 4.232.000
1,611 Cắt môt nửa thân (cắt thân bán phân) 4.232.000
1,612 Phâu thuât treo thân 2.859.000
1,613 Tán sỏi ngoài cơ thê 2.388.000
1,614 Choc hút và bơm thuôc vào nang thân_siêu âm 152.000
1,615 Choc hút và bơm thuôc vào nang thân_cắt lớp vi tính 732.000
1,616 Dân lưu thân qua da dưới hướng dân cua siêu âm_Đặt sonde JJ niêu quan 917.000
1,617 Cắt eo thân móng ngựa 4.232.000
1,618 Phâu thuât khâu bao tôn hoặc cắt thân bán phân trong chân thương thân 2.851.000
1,619 Dân lưu bê thân tôi thiêu 1.751.000
1,620 Dân lưu thân qua da dưới hướng dân cua siêu âm 917.000
1,621 Dân lưu bê thân tôi thiêu/Phâu thuât nôi soi đặt Sonde JJ 1.751.000
1,622 Tao hình khúc nôi bê thân – niêu quan (Phương pháp Foley, Anderson – 3.044.000
Hynes
1,623 Cắt u tuyên thượng thân (mô mở) 6.117.000
1,624 Cắt thân rông rãi + nao vét hach 4.232.000
1,625 Phâu thuât chữa xơ cứng dương vât (Peyronie)/Phâu thuât cắt túi sa niêu 3.044.000
quan bằng nôi soi
1,626 Cắt nôi niêu quan 3.044.000
1,627 Lây sỏi niêu quan đơn thuân 4.098.000
1,628 Phâu thuât rò niêu quan - âm đao 4.415.000
1,629 Tao hình niêu quan do phình to niêu quan 3.044.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,631 Đưa niêu quan ra da đơn thuân ± thắt ĐM châu trong 2.664.000
1,632 Đặt ông thông JJ trong hẹp niêu quan 917.000
1,633 Phâu thuât mở rông bàng quang bằng đoan hôi tràng 3.044.000

76
1,634 Cắt toàn bô bàng quang kèm tao hình bàng quang kiêu Studder, Camey 5.305.000
1,635 Phâu thuât ghép cơ cô bàng quang 2.851.000
1,636 Phâu thuât bàng quang lô ngoài bằng nôi bàng quang với trực tràng theo kiêu 4.728.000
Duhamel
1,637 Treo cô bàng quang điêu tri đái ri ở nữ 1.965.000
1,638 Mô sa bàng quang qua ngõ âm đao (tao hình thành trước âm đao) 1.965.000
1,639 Lây sỏi bàng quang lân 2, đóng lô rò bàng quang_Phâu thuât loai I (Ngoai 2.851.000
khoa)
1,640 Dân lưu bàng quang bằng choc trôca 979.000
1,641 Cắt toàn bô bàng quang, cắm niêu quan vào ruôt 5.305.000
1,643 Cắt cô bàng quang 5.305.000
1,644 Phâu thuât câp cứu vỡ bàng quang 4.151.000
1,645 Phâu thuât đặt võng nâng cô bàng quang (Sling) trong tiêu không kiêm soát 1.965.000
khi gắng sức
1,646 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chât 198.000
1,647 Lây sỏi bàng quang 4.098.000
1,648 Dân lưu nước tiêu bàng quang 1.751.000
1,649 Dân lưu áp xe khoang Retzius 1.751.000
1,650 Cắt bàng quan toàn bô, nao vét hach và chuyên lưu dòng nước tiêu bằng ruôt 5.305.000
1,651 Dân lưu bàng quang đơn thuân 1.242.000
1,652 Cắt u ông niêu rôn và môt phân bàng quang 5.434.000
1,653 Phâu thuât dò niêu đao - trực tràng bâm sinh/Phâu thuât cắt túi sa niêu quan 3.044.000
bằng nôi soi
1,654 Phâu thuât dò niêu đao - âm đao bâm sinh/Phâu thuât cắt túi sa niêu quan 3.044.000
bằng nôi soi
1,655 Phâu thuât dò niêu đao - âm đao-trực tràng bâm sinh/Phâu thuât cắt túi sa 3.044.000
niêu quan bằng nôi soi
1,656 Phâu thuât sa niêu đao nữ 4.151.000
1,657 Phâu thuât cắt di tât hâu môn-trực tràng, làm lai niêu đao 3.044.000
1,658 Phâu thuât cắt toàn bô tuyên tiên liêt trong điêu tri ung thư tuyên tiên liêt 4.728.000
1,659 Cắt nôi niêu đao trước 4.151.000
1,660 Đưa môt đâu niêu đao ra ngoài da 1.751.000
1,661 Dân lưu viêm tây khung châu do rò nước tiêu 1.751.000
1,662 Phâu thuât áp xe tuyên tiên liêt 1.751.000
1,663 Phâu thuât lô tiêu lêch thâp, tao hình môt thì 4.151.000
1,664 Phâu thuât lô tiêu lêch thâp, tao hình thì 2 2.321.000
1,665 Bóc u tiên liêt tuyên qua đường sau xương mu 4.947.000
1,666 Bóc u tiên liêt tuyên qua đường bàng quang 4.947.000
1,667 Dân lưu bàng quang, đặt Tuteur niêu đao 1.751.000
1,668 Tao hình miêng niêu đao lêch thâp ở nữ giới 2.321.000
1,669 Đặt ông Stent chữa bí đái do phì đai tiên liêt tuyên 1.751.000
1,670 Phâu thuât tao hình điêu tri di tât lô bàng quang bâm sinh 4.728.000
1,671 Phâu thuât tao hình điêu tri đa di tât bàng quang âm đao, niêu đao, trực tràng 4.728.000
1,672 Phâu thuât tao hình điêu tri lô niêu đao mặt lưng dương vât 2.321.000
1,673 Phâu thuât điêu tri són tiêu 1.965.000
1,674 Điêu tri đái ri ở nữ bàng đặt miêng nâng niêu đao TOT 1.965.000
1,675 Ha tinh hoàn ân, tinh hoàn lac chô 2.321.000
1,676 Phâu thuât tái tao miêng sáo do hẹp miêng sáo 1.242.000
1,677 Thắt tĩnh mach tinh trên bung 1.242.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,678 Cắt dương vât không vét hach, cắt môt nửa dương vât 1.965.000
1,679 Phâu thuât vỡ vât hang do gây dương vât 1.242.000
1,680 Phâu thuât chữa cương cứng dương vât 1.751.000
1,681 Nong niêu đao 241.000
1,682 Phâu thuât tràn dich màng tinh hoàn 1.242.000

77
1,683 Phâu thuât chữa xơ cứng dương vât (Peyronie) 3.044.000
1,684 Cắt bỏ bao da qui đâu do dính hoặc dài 1.242.000
1,685 Cắt hẹp bao quy đâu 1.242.000
1,686 Mở rông lô sáo 1.242.000
1,687 Mở ngực thăm dò 3.285.000
1,688 Mở ngực thăm dò, sinh thiêt 3.285.000
4,611 Nôi soi tán sỏi niêu đao 1.456.000
PT thần kinh-Sọ não
1,328 Phâu thuât xử lý vêt thương da đâu phức tap 4.616.000
1,329 Phâu thuât vỡ lún xương so hở 5.383.000
1,330 Phâu thuât vêt thương so não (có rách màng não) 5.383.000
1,331 Phâu thuât xử lý lún so không có vêt thương 5.383.000
1,332 Phâu thuât lây máu tu ngoài màng cứng trên lêu tiêu não 5.081.000
1,333 Phâu thuât lây máu tu ngoài mâng cứng dưới lêu tiêu não (hô sau) 5.081.000
1,334 Phâu thuât lây máu tu ngoài màng cứng nhiêu vi trí trên lêu và/hoặc dưới lêu 5.081.000
tiêu não
1,335 Phâu thuât lây máu tu dưới màng cứng câp tính 5.081.000
1,336 Phâu thuât lây màu tu dưới màng cứng man tính môt bên 5.081.000
1,337 Phâu thuât lây máu tu dưới màng cứng man tính hai bên 5.081.000
1,338 Phâu thuât dân lưu máu tu trong não thât 5.081.000
1,339 Phâu thuât lây máu tu trong não thât 5.081.000
1,340 Phâu thuât xử lý vêt thương xoang hơi trán 5.383.000
1,341 Phâu thuât xử lý vêt thương xoang tĩnh mach so 5.383.000
1,342 Phâu thuât mở nắp so giai ép trong tăng áp lực nôi so (do máu tu, thiêu máu 5.081.000
não, phù não)
1,343 Phâu thuât dân lưu não thât ra ngoài trong chân thương so não (CTSN) 4.122.000
1,344 Phâu thuât vá khuyêt so sau chân thương so não 4.557.000
1,345 Phâu thuât đặt catheter vào não thât đo áp lực nôi so 4.122.000
1,346 Phâu thuât đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nôi so 4.122.000
1,347 Phâu thuât đặt catheter vào ông sông thắt lưng đo áp lực dich não tuỷ 4.122.000
1,348 Phâu thuât vá đường dò dich não tuy ở vòm so sau CTSN 5.713.000
1,349 Phâu thuât vá đường dò dich não tuy nên so sau CTSN 5.713.000
1,350 Phâu thuât lây máu tu quanh ô mắt sau CTSN 5.081.000
1,351 Phâu thuât giai chèn ép thân kinh thi giác do vỡ ông thi giác 5.081.000
1,352 Phâu thuât choc hút áp xe não, bán câu đai não 6.843.000
1,353 Phâu thuât choc hút áp xe não, tiêu não 6.843.000
1,354 Phâu thuât lây bao áp xe não, đai não, bằng đường mở nắp so 6.843.000
1,355 Phâu thuât lây bao áp xe não, tiêu não, bằng đường mở nắp so 6.843.000
1,356 Phâu thuât viêm xương so 5.389.000
1,357 Phâu thuât áp xe não bằng đường qua xương đá 6.843.000
1,358 Phâu thuât áp xe não bằng đường qua mê nhĩ 6.843.000
1,359 Phâu thuât tu mu dưới màng cứng 6.843.000
1,360 Phâu thuât tu mu ngoài màng cứng 6.843.000
1,361 Phâu thuât áp xe ngoài màng tuy 4.122.000
1,362 Phâu thuât áp xe dưới màng tuy 4.498.000
1,363 Phâu thuât điêu tri viêm xương đôt sông 2.887.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,364 Phâu thuât lây bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vi màng tuy 7.245.000
hoặc thoát vi tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau
1,365 Phâu thuât đóng di tât nứt đôt sông (spina bifida) kèm theo thoát vi màng 5.414.000
tuỷ, bằng đường vào phía sau
1,366 Phâu thuât đóng di tât nứt đôt sông (spina bifida) kèm theo thoát vi tuỷ-màng 5.414.000
tuỷ, bằng đường vào phía sau
1,367 Giai phóng di tât tuy sông che đôi, bằng đường vào phía sau 5.414.000
1,368 Phâu thuât cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ 4.498.000
78
1,369 Phâu thuât lây bỏ nang màng tuy (meningeal cysts) trong ông sông bằng 4.948.000
đường vào phía sau
1,370 Phâu thuât đóng đường dò dich não tuy hoặc môt thoát vi màng tuy sau mô 5.414.000
tuy sông
1,371 Phãu thuât u dưới trong màng tuy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc 4.948.000
sau –ngoài
1,372 Phâu thuât u dưới màng tuy, ngoài tuy kèm theo tái tao đôt sông, bằng đường 4.948.000
vào phía trước hoặc trước ngoài
1,373 Phâu thuât u ngoài màng cứng tuy sông-rễ thân kinh, bằng đường vào phía 4.948.000
sau
1,374 Phâu thuât u rễ thân kinh ngoài màng tuy kèm tái tao đôt sông, bằng đường 4.948.000
vào phía sau
PT Thành bụng-Cơ Hoành-Phúc mạc
1,877 Phâu thuât điêu tri thoát vi bẹn tái phát 3.258.000
1,878 Phâu thuât điêu tri thoát vi bẹn 2 bên 3.258.000
1,879 Phâu thuât điêu tri thoát vi đùi 3.258.000
1,880 Phâu thuât điêu tri thoát vi vêt mô thành bung 3.258.000
1,881 Phâu thuât điêu tri thoát vi thành bung khác 3.258.000
1,882 Phâu thuât rò, nang ông rôn tràng, niêu rôn 1.965.000
1,883 Phâu thuât khâu lô thung cơ hoành do vêt thương 2.851.000
1,884 Phâu thuât khâu vỡ cơ hoành 2.851.000
1,885 Phâu thuât điêu tri thoát vi cơ hoành 2.851.000
1,886 Phâu thuât điêu tri thoát vi khe hoành 2.851.000
1,887 Phâu thuât điêu tri thoát vi hoành bâm sinh (Bochdalek) 2.851.000
1,888 Phâu thuât điêu tri nhão cơ hoành 2.851.000
1,889 Phâu thuât thoát vi bẹn hay thành bung thường/Phâu thuât thoát vi bẹn/ thoát 3.258.000
vi đùi/ thoát vi thành bung
1,890 Phâu thuât điêu tri vêt thương - chân thương mach máu chi/Phâu thuât loai I 2.851.000
(Ngoai khoa)
1,891 Phâu thuât cắt u thành bung 1.965.000
1,892 Phâu thuât khâu phuc hôi thành bung do toác vêt mô 2.612.000
1,893 Khâu vêt thương thành bung 1.965.000
1,894 Mở bung thăm dò, lau rửa ô bung, đặt dân lưu 2.514.000
1,895 Bóc phúc mac douglas 4.670.000
1,896 Lây mac nôi lớn và mac nôi nho 4.670.000
1,897 Bóc phúc mac bên trái 4.670.000
1,898 Bóc phúc mac bên phai 4.670.000
1,899 Bóc phúc mac phu tang 4.670.000
1,900 Bóc phúc mac kèm cắt các tang khác 4.670.000
1,901 Lây u phúc mac 4.670.000
1,902 Lây u sau phúc mac 5.712.000
PT tiêu hóa
1,689 Mở bung thăm dò, sinh thiêt 2.514.000
1,690 Nôi vi tràng 2.664.000
1,691 Cắt da dày hình chêm 3.579.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,692 Cắt đoan da dày 7.266.000


1,693 Cắt đoan da dày và mac nôi lớn 7.266.000
1,694 Cắt toàn bô da dày 7.266.000
1,696 Nao vét hach D1 3.817.000
1,697 Nao vét hach D2 3.817.000
1,698 Nao vét hach D3 3.817.000
1,699 Nao vét hach D4 3.817.000
1,700 Khâu lô thung da dày tá tràng 3.579.000
1,701 Khâu câm máu ô loét da dày 3.579.000

79
1,702 Cắt thân kinh X toàn bô 2.498.000
1,703 Cắt thân kinh X chon loc 2.498.000
1,704 Cắt thân kinh X siêu chon loc 2.498.000
1,705 Mở da dày xử lý tôn thương 3.579.000
1,706 Cắt u tá tràng 2.561.000
1,707 Cắt tá tràng bao tôn đâu tuy 4.629.000
1,708 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2.561.000
1,709 Cắt túi thừa tá tràng 2.561.000
1,711 Cắt màng ngăn tá tràng 2.498.000
1,712 Mở thông hông tràng hoặc mở thông hôi tràng 2.514.000
1,713 Khâu lô thung hoặc khâu vêt thương ruôt non 3.579.000
1,714 Cắt dây chằng, gỡ dính ruôt 2.498.000
1,715 Tháo xoắn ruôt non 2.498.000
1,716 Tháo lông ruôt non 2.498.000
1,717 Đây bã thức ăn xuông đai tràng 3.579.000
1,718 Mở ruôt non lây di vât (bã thức ăn, giun, manh kim loai,…) 3.579.000
1,719 Cắt ruôt non hình chêm 3.579.000
1,720 Cắt đoan ruôt non, lâp lai lưu thông 4.629.000
1,721 Cắt đoan ruôt non, đưa hai đâu ruôt ra ngoài 4.629.000
1,722 Cắt đoan ruôt non, nôi tân bên, đưa 1 đâu ra ngoài (Quénue) 4.629.000
1,723 Cắt nhiêu đoan ruôt non 4.629.000
1,724 Gỡ dính sau mô lai 2.498.000
1,725 Phâu thuât điêu tri apxe tôn dư, dân lưu ô bung 2.832.000
1,726 Đóng mở thông ruôt non 3.579.000
1,727 Nôi tắt ruôt non - đai tràng hoặc trực tràng 4.293.000
1,728 Nôi tắt ruôt non - ruôt non 4.293.000
1,729 Cắt mac nôi lớn 4.670.000
1,730 Cắt bo u mac nôi lớn 4.670.000
1,731 Cắt u mac treo ruôt 4.670.000
1,732 Khâu vêt thương tĩnh mach mac treo tràng trên 3.579.000
1,733 Khâu vêt thương đông mach mac treo tràng trên 3.579.000
1,734 Bắc câu đông mach mac treo tràng trên bằng đoan tĩnh mach hiên hoặc đoan 3.579.000
mach nhân tao
1,735 Cắt đoan đông mach mac treo tràng trên, nôi đông mach trực tiêp 3.579.000
1,736 Cắt toàn bô ruôt non 4.629.000
1,737 Cắt ruôt thừa đơn thuân 2.561.000
1,738 Cắt ruôt thừa, lau rửa ô bung 2.561.000
1,739 Cắt ruôt thừa, dân lưu ô apxe 2.561.000
1,740 Các phâu thuât ruôt thừa khác 2.561.000
1,741 Dân lưu hoặc mở thông manh tràng 2.514.000
1,742 Khâu lô thung đai tràng 3.579.000
1,743 Cắt túi thừa đai tràng 3.579.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,744 Cắt đoan đai tràng nôi ngay 4.470.000


1,745 Cắt đoan đai tràng, đưa 2 đâu đai tràng ra ngoài 4.470.000
1,746 Cắt đoan đai tràng, đóng đâu dưới, đưa đâu trên ra ngoài ô bung kiêu 4.470.000
Hartmann
1,747 Cắt manh tràng và đoan cuôi hôi tràng 4.470.000
1,748 Cắt đai tràng phai hoặc đai tràng trái nôi ngay 4.470.000
1,749 Cắt đai tràng phai hoặc đai tràng trái, đưa 2 đâu ruôt ra ngoài 4.470.000
1,750 Cắt đai tràng phai hoặc đai tràng trái, đóng đâu dưới, đưa đâu trên ra ngoài 4.470.000
kiêu Hartmann
1,751 Cắt toàn bô đai tràng, nôi ngay ruôt non – trực tràng 4.470.000
1,752 Cắt toàn bô đai trực tràng, nôi ngay ruôt non - ông hâu môn 4.470.000

80
1,753 Cắt toàn bô đai trực tràng, đưa hôi tràng ra làm hâu môn nhân tao 4.470.000
1,754 Làm hâu môn nhân tao 2.514.000
1,755 Lây di vât trực tràng 3.579.000
1,756 Cắt đoan trực tràng nôi ngay 4.470.000
1,757 Cắt đoan trực tràng, đóng đâu dưới đưa đâu trên ra ngoài kiêu Hartmann 4.470.000
1,758 Cắt đoan trực tràng, miêng nôi đai trực tràng thâp 4.470.000
1,759 Cắt đoan trực tràng, miêng nôi đai tràng - ông hâu môn 4.470.000
1,760 Cắt đoan trực tràng, cơ thắt trong bao tôn cơ thắt ngoài đường tâng sinh môn 4.470.000
1,761 Cắt cut trực tràng đường bung, tâng sinh môn 6.933.000
1,762 Cắt u, polyp trực tràng đường hâu môn 2.562.000
1,763 Khâu lô thung, vêt thương trực tràng 3.579.000
1,764 Phâu thuât điêu tri sa trực tràng đường bung 2.498.000
1,765 Phâu thuât điêu tri sa trực tràng qua đường hâu môn 3.579.000
1,766 Cắt toàn bô mac treo trực tràng 2.498.000
1,767 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bung 4.670.000
1,768 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tâng sinh môn 2.562.000
1,769 Đóng rò trực tràng – âm đao 3.579.000
1,770 Đóng rò trực tràng – bàng quang 3.579.000
1,771 Phâu thuât điêu tri rò trực tràng – niêu quan 3.579.000
1,772 Phâu thuât điêu tri rò trực tràng – niêu đao 3.579.000
1,773 Phâu thuât điêu tri rò trực tràng – tâng sinh môn 3.579.000
1,774 Phâu thuât điêu tri rò trực tràng – tiêu khung 3.579.000
1,775 Phâu thuât cắt 1 búi trĩ 2.562.000
1,776 Phâu thuât lây trĩ tắc mach 2.562.000
1,777 Phâu thuât cắt trĩ kinh điên (phương pháp Milligan – Morgan hoặc 2.562.000
Ferguson)
1,778 Phâu thuât cắt trĩ kinh điên có sử dung dung cu hô trợ 2.562.000
1,779 Phâu thuât lây toàn bô trĩ vòng 2.562.000
1,780 Phâu thuât Longo kêt hợp với khâu treo trĩ 2.254.000
1,781 Phâu thuât khâu treo và triêt mach trĩ (THD) 2.562.000
1,782 Phâu thuât chích, dân lưu áp xe canh hâu môn đơn gian 2.562.000
1,783 Phâu thuât điêu tri áp xe hâu môn phức tap 2.562.000
1,784 Phâu thuât điêu tri rò hâu môn đơn gian 2.562.000
1,785 Phâu thuât điêu tri rò hâu môn phức tap 2.562.000
1,786 Phâu thuât điêu tri rò hâu môn cắt cơ thắt trên chi chờ 2.562.000
1,787 Phâu thuât điêu tri bênh Verneuil 1.965.000
1,788 Điêu tri nứt kẽ hâu môn bằng cắt cơ tròn trong (vi trí 3 giờ và 9 giờ) 2.562.000
1,789 Điêu tri nứt kẽ hâu môn bằng cắt cơ tròn trong vi trí 6 giờ, tao hình hâu môn 2.562.000
1,790 Điêu tri hẹp hâu môn bằng cắt vòng xơ, tao hình hâu môn 2.562.000
1,791 Phâu thuât điêu tri bênh Rectocelle 2.514.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,792 Phâu thuât cắt u nhú ông hâu môn (condylome) 1.242.000
1,793 Cắt u lành tính ông hâu môn (u cơ, polyp…) 1.242.000
1,794 Phâu thuât điêu tri đứt cơ thắt hâu môn 1.898.000
1,795 Phâu thuât điêu tri đai tiên mât tự chu 1.898.000
1,796 Phâu thuât cắt loc, xử lý vêt thương tâng sinh môn đơn gian 2.248.000
1,797 Phâu thuât cắt loc, xử lý vêt thương tâng sinh môn phức tap 4.616.000
1,798 Thăm dò, sinh thiêt gan 2.514.000
1,800 Cắt gan phai 8.133.000
1,801 Cắt gan trái 8.133.000
PT TM-lồng ngực
1,375 Phâu thuât u trong và ngoài ông sông, không tái tao đôt sông, bằng đường 4.948.000
vào phía sau hoặc sau-ngoài

81
1,376 Phâu thuât u trong và ngoài ông sông, kèm tái tao đôt sông, bằng đường vào 4.948.000
trước hoặc trước-ngoài
1,377 Phâu thuât mở cung sau đôt sông đơn thuân kêt hợp với tao hình màng cứng 4.498.000
tuy
1,378 Cắt u máu tuy sông, di dang đông tĩnh mach trong tuỷ 7.245.000
1,379 Phâu thuât cô đinh côt sông, lây u có ghép xương hoặc lông titan_Phâu thuât 5.197.000
nẹp vít côt sông cô
1,380 Phâu thuât cô đinh côt sông, lây u có ghép xương hoặc lông titan_Phâu thuât 5.328.000
nẹp vít côt sông thắt lưng
1,381 Choc dich não tuy thắt lưng (thu thuât) 107.000
1,382 Phâu thuât dân lưu não thât ô bung trong dãn não thât 4.122.000
1,383 Phâu thuât dân lưu não thât-tâm nhĩ trong dãn não thât 4.122.000
1,384 Phâu thât dân lưu dich não tuy thắt lưng-ô bung 4.122.000
1,385 Phâu thuât dân lưu nang dưới nhên nôi so-ô bung 4.122.000
1,386 Phâu thuât dân lưu nang dưới nhên nôi so-tâm nhĩ 4.122.000
1,387 Phâu thuât mở thông não thât, mở thông nang dưới nhên qua mở nắp so 4.498.000
1,388 Phâu thuât lây bo dân lưu não thât (ô bung, tâm nhĩ) hoặc dân lưu nang dich 4.122.000
não tuy (ô bung, não thât)
1,389 Phâu thuât đóng đường dò dich não tuy hoặc thoát vi màng não ở tâng trước 5.414.000
nên so qua đường mở nắp so
1,390 Phâu thuât đóng đườn dò dich não tuy hoặc thoát vi màng não tâng trước nên 4.937.000
so bằng đường qua xoang bướm
1,391 Phâu thuât đóng đường dò dich não tuy hoặc thoát vi màng não tâng trước 5.414.000
nên so bằng đường qua xoang sàng
1,392 Phâu thuât đóng đường dò dich não tuy qua xoang trán 5.414.000
1,393 Phâu thuât đóng đường dò dich não tuy tâng giữa nên so qua mở nắp so 5.414.000
1,394 Phâu thuât đóng đường dò dich não tuy tâng giữa nên so bằng đường vào 5.414.000
trên xương đá
1,395 Phâu thuât đóng đường dò dich não tuy sau mô các thương tôn nên so 5.414.000
1,396 Phâu thuât mở nắp so sinh thiêt tôn thương nôi so 4.498.000
1,397 Phâu thuât sinh thiêt tôn thương nôi so có đinh vi dân đường 4.498.000
1,398 Phâu thuât sinh thiêt tôn thương ở nên so qua đường miêng hoặc mui 4.498.000
1,400 Phâu thuât di dang cô châm 5.713.000
1,401 Phâu thuât thoát vi não màng não vòm so 5.414.000
1,402 Phâu thuât thoát vi não màng não nên so 5.414.000
1,403 Phâu thuât thoát vi tuy-màng tuy 5.414.000
1,404 Phâu thuât kẹp cô túi phình mach não phân trước đa giác Willis 6.741.000
1,405 Phâu thuât kẹp cô túi phình mach não phân sau đa giác Willis 6.741.000
1,406 Phâu thuât di dang đông-tĩnh mach não 6.741.000
1,407 Phâu thuât u máu thê hang (cavernoma) đai não 6.653.000
1,408 Phâu thuât u máu thê hang tiêu não 6.653.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,409 Phâu thuât u máu thê hang thân não 6.653.000


1,410 Phâu thuât nôi đông mach trong-ngoài so 7.121.000
1,411 Phâu thuât di dang đông-tĩnh mach màng cứng (fistula durale) 6.741.000
1,412 Phâu thuât u tâng trước nên so bằng mở nắp so trán môt bên 6.653.000
1,413 Phâu thuât u tâng trước nên so bằng mở nắp so trán 2 bên 6.653.000
1,414 Phâu thuât u tâng trước nên so bằng đường mở nắp so trán và đường qua 6.653.000
xoang sàng
1,415 Phâu thuât u vùng giao thoa thi giác và/hoặc vùng dưới đôi bằng đường mở 6.653.000
nắp so
1,416 Phâu thuât u vùng tâng giữa nên so bằng mở năp so 6.653.000
1,417 Phâu thuât u 1/3 trong cánh nho xương bướm bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,418 Phâu thuât u đinh xương đá bằng đường qua xương đá 6.653.000
1,419 Phâu thuât u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá 6.653.000
1,420 Phâu thuât u rãnh trượt, bằng đường mở nắp so 6.653.000

82
1,421 Phâu thuât u vùng rãnh trượt bằng đường qua miêng hoặc qua xương bướm 6.653.000
1,422 Phâu thuât u góc câu tiêu não và/hoặc lô tai trong bằng đường sau mê 6.065.000
nhĩ-trước xoang sigma
1,423 Phâu thuât u góc câu tiêu não và/hoặc lô tai trong bằng đường dưới 6.065.000
châm-sau xoang sigma
1,424 Phâu thuât u góc câu tiêu não và/ hoặc lô tai trong kêt hợp hai đường vào 6.065.000
phâu thuât
1,425 Phâu thuât u lô chân bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,426 Phâu thuât u nôi so, vòm đai não không xâm lân xoang tĩnh mach, bằng 6.653.000
đường mở nắp so
1,427 Phâu thuât u nôi so, vòm đai não, xâm lân xoang tĩnh mach, bằng đường mở 7.447.000
nắp so
1,428 Phâu thuât u hô sau không xâm lân xoang tĩnh mach, bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,429 Phâu thuât u hô sau xâm lân xoang tĩnh mach, bằng đường mở nắp so 7.447.000
1,430 Phâu thuât u liêm não, bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,431 Phâu thuât u lêu tiêu não, bằng đường vào dưới lêu tiêu não 7.145.000
1,432 Phâu thuât u bờ tự do lêu tiêu não, bằng đường vào trên lêu tiêu não (bao 7.145.000
gôm ca u tuyên tùng)
1,433 Phâu thuât u não thât bên bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,434 Phâu thuât u não thât ba bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,435 Phâu thuât u não thât tư bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,436 Phâu thuât u tuyên yên bằng đường mở nắp so 7.145.000
1,437 Phâu thuât u tuyên yên bằng đường qua xoang bướm 5.455.000
1,438 Phâu thuât u so hâu bằng đường mở nắp so 7.145.000
1,439 Phâu thuât u so hâu bằng đường qua xoang bướm 5.455.000
1,440 Phâu thuât u nguyên sông (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang 5.455.000
bướm
1,441 Phâu thuât lây bo vùng gây đông kinh, bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,442 Phâu thuât u thê trai, vách trong suôt bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,443 Phâu thuât u đai não bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,444 Phâu thuât u trong nhu mô tiêu não, bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,445 Phâu thuât u thân não, bằng đường mở nắp so 6.653.000
1,446 Phâu thuât u xương so vòm so 5.019.000
1,447 Phâu thuât u da đâu thâm nhiễm xương-màng cứng so 5.019.000
1,448 Phâu thuât đặt điên cực sâu điêu tri bênh Parkinson 7.447.000
1,449 Phâu thuât giai phóng chèn ép thân kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, 4.498.000
bằng đường mở nắp so
1,450 Phâu thuât giai phóng chèn ép thân kinh mặt (dây VII) trong co giât nửa mặt 4.498.000
(facial tics), bằng đường mở nắp so

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,451 Phâu thuât phong bê hach thân kinh tam thoa (hach Gasser) bằng nhiêt, qua 2.851.000
da, dưới hướng dân huỳnh quang
1,452 Phâu thuât điêu tri giam đau trong ung thư 2.851.000
1,453 Phâu thuât đặt điên cực vo não, qua đường mở nắp so 2.851.000
1,454 Phâu thuât đặt điên cực tuy sông, bằng đường mở cung sau 2.851.000
1,455 Phâu thuât thay bô phát kích thích điên cực thân kinh, đặt dưới da 1.625.000
1,456 Phâu thuât đặt dưới da bô phát kích thích điên cực thân kinh 1.625.000
1,457 Phâu thuât đặt bô phát kích thích điên cực tuy sông 1.625.000
1,458 Phâu thuât lây bo bô phát kích thích điên cực thân kinh 1.625.000
1,459 Phâu thuât u xơ cơ ô mắt 5.019.000
1,460 Phâu thuât u thân kinh hôc mắt 5.019.000
1,461 Phâu thuât u xương hôc mắt 5.019.000
1,462 Phâu thuât u đinh hôc mắt 5.529.000
1,463 Phâu thuât u thân kinh ngoai biên 2.318.000
1,464 Phâu thuât giai phóng chèn ép TK ngoai biên 2.318.000
1,465 Phâu thuât nôi thân kinh ngoai biên và ghép TK ngoai biên 2.318.000
83
1,466 Phâu thuât u thân kinh trên da/Cắt u da đâu lành, đường kính dưới 5 cm 705.000
1,467 Phâu thuât u thân kinh trên da/Cắt u da đâu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1.126.000
1,468 Phâu thuât dân lưu tôi thiêu khoang màng phôi 1.756.000
1,469 Phâu thuât điêu tri vêt thương ngực hở đơn thuân 6.799.000
1,470 Phâu thuât điêu tri vêt thương ngực hở nặng có chi đinh mở ngực câp cứu 6.799.000
1,471 Phâu thuât điêu tri vêt thương tim 13.836.000
1,472 Phâu thuât điêu tri vỡ tim do chân thương 13.836.000
1,475 Phâu thuât khâu vêt thương nhu mô phôi 6.686.000
1,476 Phâu thuât lây di vât trong phôi – màng phôi 6.686.000
1,477 Phâu thuât điêu tri mang sườn di đông 6.686.000
1,478 Cô đinh gãy xương sườn bằng băng dính to ban 46.500
1,479 Phâu thuât điêu tri vỡ eo đông mach chu 14.645.000
1,480 Phâu thuât câp cứu lông ngực có dùng máy tim phôi nhân tao 14.645.000
1,481 Phâu thuât điêu tri vêt thương - chân thương mach máu chi 2.851.000
1,482 Phâu thuât điêu tri vêt thương - chân thương mach canh 14.645.000
1,483 Phâu thuât điêu tri vêt thương - chân thương mach châu 12.653.000
1,484 Phâu thuât điêu tri vêt thương - chân thương mach dưới đòn 12.653.000
1,485 Phâu thuât điêu tri vêt thương mach đôt sông 4.728.000
1,486 Phâu thuât thắt các mach máu lớn ngoai vi 2.851.000
1,487 Phâu thuât điêu tri chân thương – vêt thương mach máu ngoai vi ở tre em 4.728.000
1,488 Phâu thuât điêu tri vêt thương – chân thương đông – tĩnh mach chu, mach 14.645.000
tang, mach thân
1,489 Phâu thuât Hybrid trong câp cứu mach máu (phâu thuât mach + can thiêp 4.728.000
mach)
1,490 Phâu thuât ghép van tim đông loài 17.144.000
1,491 Phâu thuât điêu tri bênh còn ông đông mach ở tre nho 12.821.000
1,492 Phâu thuât điêu tri bênh còn ông đông mach ở tre lớn và người lớn 12.821.000
1,493 Phâu thuât thắt hẹp đông mach phôi trong bênh tim bâm sinh có tăng áp lực 4.728.000
đông mach phôi nặng
1,495 Phâu thuât nôi tắt tĩnh mach chu - đông mach phôi điêu tri bênh tim bâm 14.645.000
sinh phức tap
1,496 Phâu thuât Fontan 17.144.000
1,497 Phâu thuât đóng thông liên nhĩ 17.144.000
1,498 Phâu thuât vá thông liên thât 17.144.000
1,499 Phâu thuât sửa toàn bô tứ chứng Fallot 17.144.000
1,500 Phâu thuât sửa toàn bô kênh sàn nhĩ – thât bán phân 17.144.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,501 Phâu thuât sửa toàn bô kênh sàn nhĩ – thât toàn bô 17.144.000
1,502 Phâu thuât sửa toàn bô bênh thât phai hai đường ra 17.144.000
1,503 Phâu thuât sửa toàn bô bênh đao ngược các mach máu lớn 17.144.000
1,504 Phâu thuât sửa toàn bô vỡ phình xoang Valsalva 17.144.000
1,505 Phâu thuât sửa toàn bô bênh nhĩ 3 buông 17.144.000
1,506 Phâu thuât điêu tri hẹp đường ra thât phai đơn thuân (hẹp phễu thât phai, van 17.144.000
đông mach phôi …)
1,507 Phâu thuât sửa toàn bô bênh tĩnh mach phôi đô lac chô bán phân 14.645.000
1,508 Phâu thuât sửa toàn bô bênh tĩnh mach phôi đô lac chô hoàn toàn 17.144.000
1,509 Phâu thuât sửa van ba lá điêu tri bênh Ebstein 17.144.000
1,510 Phâu thuât thay van ba lá điêu tri bênh Ebstein 17.144.000
1,511 Phâu thuât đóng dò đông mach vành vào các buông tim 14.645.000
1,512 Phâu thuât sửa toàn bô ≥ 2 bênh tim bâm sinh phôi hợp 17.144.000
1,513 Phâu thuât điêu tri dò đông – tĩnh mach phôi 8.641.000
1,514 Phâu thuât điêu tri teo, di dang quai đông mach chu 14.645.000
1,515 Phâu thuât điêu tri hẹp eo đông mach chu ở tre nho 14.352.000
1,516 Phâu thuât điêu tri hẹp eo đông mach chu ở tre lớn và người lớn 14.352.000
1,517 Phâu thuât bênh tim bâm sinh có dùng máy tim phôi nhân tao 16.447.000

84
1,518 Kỹ thuât chay máy hô trợ tim phôi (ECMO) ở tre em_Phâu thuât đặt hê 5.202.000
thông tim phôi nhân tao (ECMO)
1,519 Kỹ thuât chay máy hô trợ tim phôi (ECMO) ở tre em_Thay dây, thay tim 1.496.000
phôi (ECMO)
1,520 Kỹ thuât chay máy hô trợ tim phôi (ECMO) ở tre em_Theo dõi, chay tim 1.293.000
phôi nhân tao (ECMO) môi 8 giờ
1,521 Kỹ thuât chay máy hô trợ tim phôi (ECMO) ở tre em_Kêt thúc và rút hê 2.444.000
thông ECMO
1,522 Phâu thuât mở hẹp van đông mach phôi bằng ngừng tuân hoàn tam thời 7.852.000
1,523 Phâu thuât Hybrid điêu tri bênh tim bâm sinh (phâu thuât tim + can thiêp tim 17.144.000
mach)
1,527 Phâu thuât tách hẹp van hai lá tim kín lân đâu 13.836.000
1,528 Phâu thuât tách hẹp van hai lá tim kín lân hai 13.836.000
1,529 Phâu thuât tao hình van hai lá bi hẹp do thâp 17.144.000
1,530 Phâu thuât tao hình van hai lá ở bênh van hai lá không do thâp 17.144.000
1,531 Phâu thuât thay van hai lá 17.144.000
1,532 Phâu thuât thay van đông mach chu 17.144.000
1,533 Phâu thuât thay van đông mach chu và đông mach chu lên 17.144.000
1,534 Phâu thuât tao hình van đông mach chu 17.144.000
1,535 Phâu thuât thay hoặc tao hình van hai lá kêt hợp thay hoặc tao hình van đông 17.144.000
mach chu
1,536 Phâu thuât tao hình hoặc thay van ba lá đơn thuân 17.144.000
1,537 Phâu thuât tao hình hoặc thay van ba lá kêt hợp can thiêp khác trên tim (thay, 17.144.000
tao hình … các van tim khác)
1,538 Phâu thuât thay lai 1 van tim 17.144.000
1,539 Phâu thuât thay lai 2 van tim 17.144.000
1,540 Phâu thuât điêu tri lóc đông mach chu type A 18.615.000
1,541 Phâu thuât thay đoan đông mach chu lên 18.615.000
1,542 Phâu thuât thay đông mach chu lên và quai đông mach chu 18.615.000
1,543 Phâu thuât thay đông mach chu lên, quai đông mach chu và đông mach chu 18.615.000
xuông
1,544 Phâu thuât cắt u nhày nhĩ trái 16.447.000
1,545 Phâu thuât cắt u cơ tim 16.447.000
1,546 Phâu thuât cắt túi phông thât trái 17.144.000
1,547 Phâu thuât cắt màng tim điêu tri viêm màng ngoài tim co thắt 14.352.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,548 Phâu thuât điêu tri viêm mu màng tim 14.352.000


1,549 Phâu thuât dân lưu dich khoang màng tim 3.285.000
1,550 Phâu thuât điêu tri viêm xương ức sau mô tim hở 4.728.000
1,551 Phâu thuât bênh tim mắc phai có dùng máy tim phôi nhân tao 16.447.000
1,552 Kỹ thuât đặt bóng đôi xung đông mach chu 1.965.000
1,553 Kỹ thuât chay máy hô trợ tim phôi (ECMO) ở người lớn_Phâu thuât đặt hê 5.202.000
thông tim phôi nhân tao (ECMO)
1,554 Kỹ thuât chay máy hô trợ tim phôi (ECMO) ở người lớn_Thay dây, thay tim 1.496.000
phôi (ECMO)
1,555 Kỹ thuât chay máy hô trợ tim phôi (ECMO) ở người lớn_Theo dõi, chay tim 1.293.000
phôi nhân tao (ECMO) môi 8 giờ
1,556 Kỹ thuât chay máy hô trợ tim phôi (ECMO) ở người lớn_Kêt thúc và rút hê 2.444.000
thông ECMO
1,557 Phâu thuât Hybrid điêu tri bênh tim mắc phai (phâu thuât tim + can thiêp tim 17.144.000
mach)
1,558 Phâu thuât thay đoan đông mach chu ngực 18.615.000
1,559 Phâu thuât thay đoan đông mach chu trên thân 18.615.000
1,560 Phâu thuât thay đoan đông mach chu bung dưới thân, đông mach châu 12.653.000
1,561 Phâu thuât thay đoan đông mach chu bung trên và dưới thân 18.615.000
1,563 Phâu thuât bắc câu điêu tri thiêu máu man tính chi 2.851.000

85
1,564 Phâu thuât điêu tri tắc đông mach chi câp tính do huyêt khôi, manh sùi, di 2.851.000
vât
1,565 Phâu thuât điêu tri tắc đông mach chi bán câp tính 2.851.000
1,567 Phâu thuât điêu tri phông và gia phông đông mach tang 4.728.000
1,568 Phâu thuât điêu tri hẹp khít đông mach canh do xơ vữa 14.645.000
1,569 Phâu thuât điêu tri phông đông mach canh 14.645.000
1,570 Phâu thuât điêu tri thông đông – tĩnh mach canh 14.645.000
1,572 Phâu thuât bắc câu đông mach nách – đông mach đùi 2.851.000
1,573 Phâu thuât điêu tri bênh suy – giãn tĩnh mach chi dưới 2.851.000
1,574 Phâu thuât tao thông đông – tĩnh mach đê chay thân nhân tao 3.732.000
1,575 Phâu thuât cắt đường thông đông – tĩnh mach chay thân nhân tao do biên 2.851.000
chứng hoặc sau ghép thân
1,576 Phâu thuât điêu tri phông, gia phông đông mach chi 2.851.000
1,577 Phâu thuât điêu tri gia phông đông mach do tiêm chích ma túy 2.851.000
1,578 Phâu thuât cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 3.014.000
1,579 Phâu thuât cắt u máu nho (đường kính < 10 cm) 3.014.000
1,580 Phâu thuât điêu tri thông đông – tĩnh mach chi 2.851.000
1,581 Phâu thuât bắc câu tĩnh mach cửa – tĩnh mach chu dưới điêu tri tăng áp lực 4.728.000
tĩnh mach cửa
1,582 Phâu thuât lai trong các bênh lý mach máu ngoai vi 4.728.000
1,583 Phâu thuât bênh mach máu có dùng máy tim phôi nhân tao 16.447.000
1,584 Phâu thuât Hybrid điêu tri bênh mach máu (phâu thuât mach + can thiêp 4.728.000
mach)
1,585 Phâu thuât cắt môt phân thùy phôi, cắt phôi không điên hình do bênh lý 6.686.000
1,586 Phâu thuât cắt môt thùy phôi bênh lý 8.641.000
1,587 Phâu thuât cắt môt bên phôi bênh lý 8.641.000
1,588 Phâu thuât cắt phôi do ung thư kèm nao vét hach 8.641.000
1,589 Phâu thuât cắt u trung thât 10.311.000
1,590 Phâu thuât cắt u trung thât lớn kèm bắc câu phuc hôi lưu thông hê tĩnh mach 12.653.000
chu trên
1,591 Phâu thuât cắt u nang phê quan 8.641.000
1,592 Phâu thuât cắt u thành ngực 1.965.000
1,593 Phâu thuât điêu tri lõm ngực bâm sinh 2.851.000

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

1,594 Phâu thuât điêu tri lôi xương ức (ức gà) 2.851.000
1,595 Phâu thuât bóc màng phôi điêu tri ô cặn, dây dính màng phôi 6.686.000
1,597 Phâu thuât điêu tri lô dò phê quan 6.686.000
1,598 Phâu thuât mở ngực nho tao dính màng phôi 1.756.000
1,599 Phâu thuât cắt xương sườn do u xương sườn 6.686.000
1,600 Phâu thuât cắt xương sườn do viêm xương 6.686.000
1,601 Phâu thuât đánh xẹp ngực điêu tri ô cặn màng phôi 6.686.000
1,602 Phâu thuât điêu tri nhiễm trùng vêt mô ngực 1.965.000
1,603 Phâu thuât cắt – khâu kén khí phôi 6.686.000
1,604 Phâu thuât điêu tri máu đông màng phôi 6.686.000
1,605 Phâu thuât lây di vât phôi – màng phôi 6.686.000
1,606 Phâu thuât điêu tri bênh lý mu màng phôi 6.686.000
1,607 Phâu thuât điêu tri bênh lý phôi – trung thât ở tre em dưới 5 tuôi 6.686.000
5.Dịch Vụ Y Tế
Oxy
72 Thở Oxy loai 1 (Dưới 2 lít/phút) 1.000
73 Thở Oxy loai 2 (Từ 2 đên 3 lít/Phút) 1.500
74 Thở Oxy loai 3 (Trên 3 lít/phút) 2.000
75 Thở Oxy loai 4 (từ 5 đên 7 lít/Phut) 3.000
76 Thở oxy loai 5 (Trên 7 lít/phút) 4.500

86
6.Giường bệnh
Giường
4,684 Giường Hôi sức câp cứu - Khoa Hôi sức câp cứu - H001 282.000
4,685 Giường hôi sức câp cứu - Khoa Hôi sức câp cứu 282.000
4,686 Giường Hôi sức câp cứu - Khoa Hôi sức câp cứu - H002 282.000
4,687 Giường Hôi sức câp cứu - Khoa Hôi sức câp cứu - H003 282.000
4,688 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H001 171.100
4,689 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp H016 171.100
4,690 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H013 171.100
4,691 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H002 171.100
4,692 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H003 171.100
4,693 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H004 171.100
4,694 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H005 171.100
4,695 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H006 171.100
4,696 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H007 171.100
4,697 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H008 171.100
4,698 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H009 171.100
4,699 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H010 171.100
4,700 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H011 171.100
4,701 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H012 171.100
4,702 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H014 171.100
4,703 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H015 171.100
4,704 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H017 171.100
4,705 Giường máy lanh - Khoa nôi tông hợp - H018 171.100
4,706 Giường dich vu 01 - Khoa nôi tông hợp - H038 171.100
4,707 Giường Khoa nôi tông hợp - H019 171.100
4,708 Giường Khoa nôi tông hợp - H035 171.100
4,709 Giường Khoa nôi tông hợp 171.100
4,710 Giường Khoa nôi tông hợp - H033 171.100
4,711 Giường Khoa nôi tông hợp - H020 171.100
4,712 Giường Khoa nôi tông hợp - H021 171.100

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,713 Giường Khoa nôi tông hợp - H022 171.100


4,714 Giường Khoa nôi tông hợp - H023 171.100
4,715 Giường Khoa nôi tông hợp - H024 171.100
4,716 Giường Khoa nôi tông hợp - H025 171.100
4,717 Giường Khoa nôi tông hợp - H026 171.100
4,718 Giường Khoa nôi tông hợp - H027 171.100
4,719 Giường Khoa nôi tông hợp - H028 171.100
4,720 Giường Khoa nôi tông hợp - H029 171.100
4,721 Giường Khoa nôi tông hợp - H030 171.100
4,722 Giường Khoa nôi tông hợp - H031 171.100
4,723 Giường Khoa nôi tông hợp - H032 171.100
4,724 Giường Khoa nôi tông hợp - H034 171.100
4,725 Giường Khoa nôi tông hợp - H036 171.100
4,726 Giường Khoa nôi tông hợp - H037 171.100
4,727 Giường Khoa nôi tông hợp - H038 171.100
4,728 Giường Khoa nôi tim mach 171.100
4,729 Giường Khoa Nôi tiêu hóa 171.100
4,730 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H001 171.100
4,731 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H017 171.100
4,732 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H016 171.100
4,733 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H002 171.100
4,734 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H003 171.100

87
4,735 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H004 171.100
4,736 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H005 171.100
4,737 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H006 171.100
4,738 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H007 171.100
4,739 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H008 171.100
4,740 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H009 171.100
4,741 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H010 171.100
4,742 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H011 171.100
4,743 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H012 171.100
4,744 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H013 171.100
4,745 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H014 171.100
4,746 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H015 171.100
4,747 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H018 171.100
4,748 Giường máy lanh - Khoa Nhi - H019 171.100
4,749 Giường máy lanh -Khoa Nhi - H20 171.100
4,750 Giường Khoa Nhi - H020 171.100
4,751 Giường máy lanh -Khoa Nhi - H21 171.100
4,752 Giường máy lanh -Khoa Nhi - H21 171.100
4,753 Giường Khoa Nhi - H021 171.100
4,754 Giường Khoa Nhi - H022 171.100
4,755 Giường Khoa Nhi - H023 171.100
4,756 Giường Khoa Nhi - H024 171.100
4,757 Giường Khoa Nhi - H025 171.100
4,758 Giường Khoa Nhi - H026 171.100
4,759 Giường Khoa Nhi - H027 171.100
4,760 Giường Khoa Nhi - H028 171.100
4,761 Giường Khoa Nhi - H029 171.100
4,762 Giường Khoa Nhi - H030 171.100
4,763 Giường Khoa Nhi - H031 171.100

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,764 Giường Khoa Nhi - H032 171.100


4,765 Giường Khoa Nhi - H033 171.100
4,766 Giường Khoa Nhi - H035 171.100
4,767 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H011 198.300
4,768 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H024 198.300
4,769 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H012 198.300
4,770 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H013 198.300
4,771 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H014 198.300
4,772 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H015 198.300
4,773 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H016 198.300
4,774 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H017 198.300
4,775 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H018 198.300
4,776 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H025 198.300
4,777 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H026 198.300
4,778 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H047 198.300
4,779 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H048 198.300
4,780 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H058 198.300
4,781 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H037 198.300
4,782 Giường Khoa ngoai tông hợp ( Phâu Thuât ) 198.300
4,783 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H038 198.300
4,784 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H039 198.300
4,785 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H040 198.300
4,786 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H041 198.300
4,787 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H042 198.300

88
4,788 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H043 198.300
4,789 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H044 198.300
4,790 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H047 198.300
4,791 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H051 175.600
4,792 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H052 175.600
4,793 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H054 175.600
4,794 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H055 175.600
4,795 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H056 175.600
4,796 Giường Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H053 175.600
4,797 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H048 175.600
4,798 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H049 148.600
4,799 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H050 148.600
4,800 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H001 149.100
4,801 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp - H022 149.100
4,802 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H019 149.100
4,803 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H002 149.100
4,804 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H003 149.100
4,805 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H004 149.100
4,806 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H005 149.100
4,807 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H006 149.100
4,808 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H007 149.100
4,809 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H008 149.100
4,810 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H009 149.100
4,811 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H010 149.100
4,812 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H020 149.100
4,813 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H021 149.100
4,814 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H023 175.600

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,815 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp - H057 149.100
4,816 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H027 149.100
4,817 Giường Khoa ngoai tông hợp 149.100
4,818 Giường Khoa ngoai tông hợp 149.100
4,819 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H045 149.100
4,820 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H028 149.100
4,821 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H029 149.100
4,822 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H030 149.100
4,823 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H031 149.100
4,824 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H032 149.100
4,825 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H033 149.100
4,826 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H034 149.100
4,827 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H035 149.100
4,828 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H036 149.100
4,829 Giường Khoa Ngoai tông hợp - H046 149.100
4,830 Giường máy lanh - Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H059 198.300
4,831 Giường máy lanh - Khoa ngoai tông hợp (Phâu Thuât) 198.300
4,832 Giường Khoa Ngoai thân kinh (Phâu Thuât) 198.300
4,833 Giường Khoa Ngoai thân kinh 149.100
4,834 Giường Khoa Ngoai thân kinh 149.100
4,835 Giường Khoa ngoai lông ngực 149.100
4,836 Giường Khoa Ngoai tiêu hoá (Phâu Thuât) 198.300
4,837 Giường máy lanh - Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H009 198.300
4,838 Giường máy lanh - Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H020 198.300
4,839 Giường máy lanh - Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H010 198.300
4,840 Giường máy lanh - Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H011 198.300

89
4,841 Giường máy lanh - Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H012 198.300
4,842 Giường máy lanh - Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H013 198.300
4,843 Giường máy lanh - Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H014 198.300
4,844 Giường máy lanh - Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H021 198.300
4,845 Giường máy lanh - Khoa phu - san (Phâu thuât) - H047 198.300
4,846 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) 198.300
4,847 Giường Khoa Phu - Sẳn (Phâu Thuât) 198.300
4,848 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H032 198.300
4,849 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H033 198.300
4,850 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H034 198.300
4,851 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H035 198.300
4,852 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H036 198.300
4,853 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H037 198.300
4,854 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H038 198.300
4,855 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H039 198.300
4,856 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H040 198.300
4,857 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H041 198.300
4,858 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H042 198.300
4,859 Giường máy lanh - Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H052 175.600
4,860 Giường máy lanh - Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H053 175.600
4,861 Giường máy lanh - Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H054 175.600
4,862 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H048 175.600
4,863 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H049 175.600
4,864 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H050 175.600
4,865 Giường Khoa Phu - San (Phâu Thuât) - H051 175.600

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

4,866 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H001 149.100


4,867 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H018 149.100
4,868 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H015 149.100
4,869 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H002 149.100
4,870 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H003 149.100
4,871 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H004 149.100
4,872 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H005 149.100
4,873 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H006 149.100
4,874 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H007 149.100
4,875 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H008 149.100
4,876 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H016 149.100
4,877 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H017 149.100
4,878 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H018 149.100
4,879 Giường máy lanh - Khoa Phu - San - H019 149.100
4,880 Giường máy lanh - Khoa phu - san - H046 149.100
4,881 Giường Khoa Phu - San 149.100
4,882 Giường Khoa Phu - San 149.100
4,883 Giường Khoa Phu - San - H022 149.100
4,884 Giường Khoa Phu - San - H023 149.100
4,885 Giường Khoa Phu - San - H024 149.100
4,886 Giường Khoa Phu - San - H025 149.100
4,887 Giường Khoa Phu - San - H026 149.100
4,888 Giường Khoa Phu - San - H027 149.100
4,889 Giường Khoa Phu - San - H028 149.100
4,890 Giường Khoa Phu - San - H029 149.100
4,891 Giường Khoa Phu - San - H030 149.100
4,892 Giường Khoa Phu - San - H031 149.100
4,893 Giường Khoa Phu - San - H043 149.100

90
4,894 Giường Khoa Phu - San - H044 149.100
4,895 Giường Khoa Phu - San - H045 149.100
4,896 Giường Khoa Nôi hô hâp 171.100
5,089 Giường máy lanh - Khoa Nôi tim mach 171.100
5,090 Giường Khoa Nôi tiêu hoá 171.100
5,091 Giường Khoa ngoai tông hợp (phâu thuât ) –H047 198.300
5,092 Giương máy lanh - Khoa ngoai lông ngực (Phâu Thuât) 198.300
5,402 Giường Khoa Nhi - H036 171.100
5,403 Giường Khoa Nhi - H36 171.100
5,404 Giường Khoa Nhi - H40 171.100
5,405 Giường Khoa Nhi - H41 171.100
5,406 Giường Khoa Nhi - H42 171.100
5,407 Giường Khoa Nhi - H43 171.100
5,408 Giường Khoa Nhi - H44 171.100
5,409 Giường Khoa Nhi - H45 171.100
5,410 Giường Khoa Nhi - H46 171.100
5,411 Giường Khoa Nhi - H47 171.100
5,412 Giường Khoa Nhi - H48 171.100
5,413 Giường Khoa Nhi - H49 171.100
5,414 Giường Khoa Nhi - H50 171.100
5,415 Giường Khoa Nhi - H51 171.100
5,416 Giường Khoa Nhi - H52 171.100
5,417 Giường Khoa Nhi - H53 171.100

Mã Tên dịch vụ Đơn giá Ghi Chú

5,418 Giường Khoa Nhi - H54 171.100


5,419 Giường Khoa Nhi - H55 171.100
5,451 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H059 148.600
5,454 Giường Khoa Ngoai tông hợp (Phâu Thuât) - H060 175.600

Ngày 19 tháng 11 năm 2019


NGƯỜI XÁC NHẬN

91
92

You might also like