Professional Documents
Culture Documents
KHỐI XÉT NGHIỆM
KHỐI XÉT NGHIỆM
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng
U9354-5726 22.0375.1442 Lần 571,000 571,000
phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA
4
XN023 . Chẩn đoán Cúm A/B bằng kỹ thuật test nhanh Lần 164,000 210,000
7
U17941-
Chẩn đoán Measles virus IgM bằng kỹ thuật Elisa lần 245,000 220,000
8 1640
XN017 . Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật test nhanh Lần 144,000
9
U17940-
Chẩn đoán vius hợp bào (RSV) lần 138,000 130,000
10 1331
U10164-
24.0062.1626 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động Lần 172,000 172,000
11 0900
U10167-
24.0063.1626 Chlamydia Ab miễn dịch tự động Lần 172,000 172,000
12 0955
U10343-
24.0064.1713 Chlamydia PCR Lần 450,000 450,000
13 5838
U10169-
24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Lần - 69,000 130,000
14 1048
U8592-5640 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần 238,000 238,000
15
U8590-4722 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần 238,000 238,000
16
U11736-
25.0018.1758 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt Lần 238,000 238,000
17 3641
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn
U8593-5824 25.0016.1730 Lần 520,000 520,000
18 của siêu âm
U8594-5932 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Lần 238,000 238,000
19
U8589-4644 25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần 238,000 238,000
20
U8591-4328 25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Lần 238,000 238,000
21
U9376-0538 22.0157.1218 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi Lần 19,800 19,800
22
U10325- Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự
24.0274.1717 Lần 290,000 290,000
23 1040 động
U18639- Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự
24.0275.1717 Lần 290,000 290,000
24 4950 động
U10171-
24.0069.1628 Clostridium difficile miễn dịch bán tự động Lần 800,000 800,000
25 1142
U14905-
24.0070.1628 Clostridium difficile miễn dịch tự động Lần 800,000 800,000
26 2558
U10282-
24.0068.1692 Clostridium nuôi cấy, định danh Lần 1,300,000 1,300,000
27 1151
U9403-1441 24.0195.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động Lần 109,000 109,000
28
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG
XN072 22.0351.1228 Điện di miễn dịch huyết thanh Lần 1,005,000 1,005,000
44
U13654-
22.0353.1229 Điện di protein huyết thanh Lần 360,000 360,000
45 3625
U14549-
23.0200.1579 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) Lần 159,000 159,000
46 4508
U14427-
23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Lần 28,600 28,600
47 3255
U17014-
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 28,600 28,600
48 1745
U13976-
23.0055.1489 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] Lần 286,000 286,000
49 2042
U20886-
22.0079.1515 Định lượng Acid Folic Lần 84,800 84,800
50 4620
U17017-
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21,200 21,200
51 2933
U13616-
23.0002.1454 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] Lần 79,500 79,500
52 3210
U13652-
23.0004.1455 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] Lần 143,000 143,000
53 3615
U13752-
23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần 90,100 90,100
54 5020
U13789-
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21,200 21,200
55 5335
U13655-
23.0008.1490 Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] Lần 63,600 63,600
56 3633
U13713-
23.0011.1459 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] Lần 74,200 74,200
57 4416
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG
U13785- Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin
Lần 201,000 201,000
5315 22.0059.1263 Activated Inhibitor)
91
U21066-
23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) Lần 26,500 26,500
92 1229
U17025-
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26,500 26,500
93 4501
U13939-
23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) Lần 90,100 90,100
94 1644
U14477-
23.0183.1480 Định lượng Cortisol (niệu) Lần 90,100 90,100
95 3818
U17028-
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21,200 21,200
96 4759
U17086-
23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 15,900 15,900
97 2832
U17016-
23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] Lần 53,000 53,000
98 2822
U13970-
23.0053.1485 Định lượng Cyclosphorin [Máu] Lần 318,000 318,000
99 1959
U20888-
22.0081.1485 Định lượng Cyclosporin A Lần 318,000 318,000
100 4734
U21086-
23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] Lần 95,400 95,400
101 0737
U13943-
23.0047.1495 Định lượng Cystatine C [Máu] Lần 84,800 84,800
102 1707
U15258-
22.0023.1239 Định lượng D-Dimer lần 246,000 246,000
103 1206
U18462-
23.0054.1239 Định lượng D-Dimer [Máu] Lần 246,000 246,000
104 2607
U13983-
23.0056.1488 Định lượng Digoxin [Máu] Lần 84,800 84,800
105 2115
U8630-2540 23.0062.1511 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] Lần 180,000 180,000 335,000
106
U18155-
22.0091.1422 Định lượng EPO (Erythropoietin) Lần 402,000 402,000
107 4208
U14000-
23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] Lần 79,500 79,500
108 2316
U13990-
23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Lần 31,800 31,800
109 2206
U14003-
23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] Lần 79,500 79,500
110 2401
U15224- Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),
22.0013.1242 lần 100,000 100,000
0424 phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
112
U14057-
23.0067.1515 Định lượng Folate [Máu] Lần 84,800 84,800
113 3125
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG
U9411-1647 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] Lần 79,500 79,500
115
U17030-
23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 63,600 63,600
116 5116
U17031-
23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 63,600 63,600
117 5204
U14077-
23.0079.1499 Định lượng Gentamicin [Máu] Lần 95,400 95,400
118 3406
U14614-
23.0212.1494 Định lượng Globulin (thuỷ dịch) Lần 21,200 21,200
119 503112
U13800-
23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] lần 21,200 21,200
120 5430
U14801-
23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 12,700 12,700
121 1409
U14594-
23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) Lần 12,700 12,700
122 4908
U14500-
23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) Lần 13,700 13,700
123 4103
U17032-
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21,200 21,200
124 5302
U14086-
23.0080.1522 Định lượng Haptoglobulin [Máu] Lần 95,400 95,400
125 3517
U17033-
23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 99,600 99,600
126 5449
U17034- Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
23.0084.1506 Lần 26,500 26,500
127 5559 [Máu]
U21084-
23.0085.1525 Định lượng HE4 [Máu] Lần 296,000 296,000
128 0621
U13731-
22.0057.1253 Định lượng Heparin Lần 201,000 201,000
129 4717
U9488-3453 23.0094.1527 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] Lần 63,600 63,600
133
U14171-
23.0093.1527 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] Lần 63,600 63,600
134 0339
U9495-3650 23.0095.1527 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] Lần 63,600 63,600
135
U12653-
23.0096.1527 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] Lần 63,600 63,600
136 2240
U14101-
23.0088.1425 Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] Lần 754,000 754,000
137 3726
U14166-
23.0091.1425 Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] Lần 754,000 754,000
138 0141
U14096-
23.0087.1425 Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] lần 754,000 754,000
139 3702
U14105-
23.0089.1425 Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] Lần 754,000 754,000
140 3810
U14109-
23.0090.1425 Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] Lần 754,000 754,000
141 3858
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG
U9652-1036 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] Lần 79,500 79,500
150
U9748-3007 23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] Lần 42,400 42,400
151
U14251-
23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] Lần 31,800 31,800
152 1639
U14245-
23.0117.1538 Định lượng Myoglobin [Máu] Lần 90,100 90,100
153 1547
U9660-1251 23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] Lần 190,000 190,000
154
U18594-
22.0094.1481 Định lượng Peptid - C Lần 169,000 169,000
155 1500
U14268-
23.0127.1545 Định lượng Phenytoin [Máu] Lần 79,500 79,500
156 1808
U14276-
23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu) Lần 21,200 21,200
157 1851
U14525-
23.0197.1590 Định lượng Phospho (niệu) Lần 20,100 20,100
158 4314
U9692-1841 23.0140.1555 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] Lần 233,000 233,000
173
U17038-
23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 37,100 37,100
174 0831
U17039-
23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] Lần 31,800 31,800
175 0935
U9698-1937 23.0144.1559 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] Lần 201,000 201,000
176
U9735-2747 23.0169.1571 Định lượng Vitamin B12 [Máu] Lần 74,200 74,200
195
U14399-
22.0030.1255 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X lần 450,000 450,000
196 3023
U18573-
22.0030.1258 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X Lần 310,000 310,000
197 4540
U18568-
22.0029.1260 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI Lần 280,000 280,000
198 4231
U15267-
22.0029.1259 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI lần 224,000 224,000
199 1531
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG
U14413- Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS
23.0171.1560 Lần 720,000 720,000
3146 like tyrosinkinase-1) [Máu]
200
U18463- Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF - Placental Growth
23.0170.1546 Lần 720,000 720,000
201 3010 Factor) [Máu]
U17393-
22.0033.1255 Định lượng yếu tố XII Lần 450,000 450,000
202 3214
U131783-
23.0022.1465 Định lượng β2 microglobulin [Máu] Lần 74,200 74,200
203 5249
U17227-
22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 38,000 38,000
204 1431
U17228-
22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 38,000 38,000
205 1615
U9533-4235 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lần 38,000 38,000
22.0283.1269
206
U19926-
22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) LẦN 56,000 56,000
207 3742
U17403- Định nhóm máu hê ̣ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền
22.0286.1268 Lần 20,100 20,100
4621 chế phẩm tiểu cầu hoă ̣c huyết tương
208
Định nhóm máu hê ̣ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền
U8656-0546 22.0285.1267 Lần 22,400 22,400
máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
209
Định nhóm máu hê ̣ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn
U8660-0750 22.0288.1271 huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoă ̣c huyết Lần 28,000 28,000 -
210 tương
Định nhóm máu hê ̣ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn
U8658-0652 22.0287.1272 huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, Lần 44,800 44,800 -
khối bạch cầu
211
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard
U8655-0350 22.0290.1275 Lần 84,000 84,000 -
212 trên máy bán tự động)
U19928- Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard
22.0289.1275 Lần 84,000 84,000
213 3858 trên máy tự động)
U19931- Định nhóm máu hê ̣ ABO, Rh(D) bằng công nghê ̣ hồng cầu gắn
22.0293.1274 Lần 50,400 50,400
214 3948 từ
U19932- Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hê ̣ thống máy tự đô ̣ng
22.0294.1273 Lần 36,900 36,900
215 4044 hoàn toàn
U17199-
22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 30,200 30,200
216 2848
U17200-
22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 30,200 30,200
217 2948
U9200-0817 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 201,000 201,000
218
U9201-0929 22.0282.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) Lần 201,000 201,000
219
U19965-
22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần 22,400 22,400
220 5503
U9741-2837 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần 42,400 42,400
221
U18164-
01.0293.1769 Định tính chất độc bằng sắc ký khí - một lần Lần 1,175,000 1,175,000
222 0601
U18581-
01.0288.1764 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần Lần 105,000 105,000
223 0311
U9763-3251 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Lần 42,400 42,400
224
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG
U9744-2934 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Lần 42,400 42,400
226
U7704-4304 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần 42,400 42,400
227
U9755-3105 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần 42,400 42,400
228
U14536-
23.0198.1602 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] Lần 6,300 6,300
229 4407
U14543-
23.0199.1763 Định tính Porphyrin [niệu] Lần 49,000 49,000
230 4426
U9773-3439 23.0202.1592 Định tính Protein Bence -jones [niệu] Lần 21,200 21,200
231
U13874-
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX Lần 224,000 224,000
0352 22.0036.1282
232
U9446-2702 23.0074.1520 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] Lần 95,400 95,400
245
U9454-2859 23.0082.1524 Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] Lần 95,400 95,400
246
U14807-
23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26,500 26,500
247 1501
U9649-0925 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Lần 26,500 26,500
248
U9795-3854 24.0156.1612 HAV IgM miễn dịch bán tự động Lần 103,000 103,000
270
U9818-4308 24.0157.1612 HAV IgM miễn dịch tự động Lần 103,000 103,000
271
U15047-
24.0158.1613 HAV total miễn dịch bán tự động Lần 97,700 97,700
272 4021
U9824-
24.0159.1613 HAV total miễn dịch tự động Lần 97,700 97,700
273 44161
U9833-4609 24.0125.1614 HBc IgM miễn dịch bán tự động Lần 109,000 109,000
274
U9836-4659 24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động Lần 109,000 109,000
275
U9860-5217 24.0128.1618 HBc total miễn dịch bán tự động Lần 69,000 69,000
276
U9862-5311 24.0129.1618 HBc total miễn dịch tự động Lần 69,000 69,000
277
U21011-
24.0127.1643 HBcAb test nhanh Lần 57,500 57,500
278 5203
U9841-4804 24.0134.1615 HBeAb miễn dịch bán tự động Lần 92,000 92,000
279
U9867-5400 24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động Lần 69,000 69,000
286
U21079-
24.0122.1643 HBsAb test nhanh Lần 57,500 57,500
287 2827
U10206-
24.0121.1647 HBsAg định lượng Lần 460,000 460,000
288 2403
U18466-
24.0120.1648 HBsAg khẳng định Lần 600,000 600,000
289 3304
U10207-
24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động Lần 72,000 72,000
290 2459
U10208-
24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động Lần 72,000 72,000
291 2548
U10205-
24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần 51,700 51,700
292 2315
U21012-
24.0144.1621 HCV Ab test nhanh Lần 51,700 51,700
293 5410
U10210-
24.0162.1656 HDV Ab miễn dịch bán tự động Lần 207,000 207,000
294 2702
U10209-
24.0160.1655 HDV Ag miễn dịch bán tự động Lần 400,000 400,000
295 2613
U10211-
24.0161.1657 HDV IgM miễn dịch bán tự động Lần 305,000 305,000
296 2725
U10212-
24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 57,500 57,500
297 2814
U10307-
24.0072.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi Lần 65,500 65,500
298 0440
U21072-
24.0075.1692 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc Lần 1,300,000 1,300,000
299 2129
U10213-
24.0167.1659 HEV IgG miễn dịch bán tự động Lần 305,000 305,000
300 2902
U10217-
24.0165.1660 HEV IgM miễn dịch bán tự động Lần 305,000 305,000
301 3011
U10219-
24.0166.1660 HEV IgM miễn dịch tự động Lần 305,000 305,000
302 3055
U19915- Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
22.0264.1293 lần 443,000 443,000
303 3351 máy bán tự động)
U19916-
22.0267.1294 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiê ̣m) Lần 39,200 39,200
304 3422
U9854-5053 24.0171.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động Lần 103,000 103,000
305
U9570-5028 24.0173.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động Lần 126,000 126,000
308
U10221-
24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 63,200 63,200 100,000
309 3120
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG
U8381-2916 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 33,600 33,600
329
U13916-
22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 22,400 22,400
330 1154
U10272-
24.0247.1676 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động Lần 245,000 245,000
331 0558
U10274-
24.0248.1676 Measles virus Ab miễn dịch tự động Lần 245,000 245,000
332 0647
U10302-
24.0039.1714 Mycobacterium leprae nhuộm soi Lần 65,500 65,500
333 0128
U14867-
24.0020.1684 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc Lần 166,000 166,000
334 2107
U10276-
24.0031.1686 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động Lần 800,000 800,000
335 0929
U10356-
24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh Lần 230,000 230,000
336 0727
U10278-
24.0082.1689 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động Lần 241,000 241,000
337 1002
U18440-
24.0082.1690 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động Lần 161,000 161,000
338 3533
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG
U8354-4407 21.0011.1308 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) lần 28,000 28,000
355
U20885- Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin
22.0052.1309 Lần 289,000 289,000
356 4526 Generation Test)
U8607-1900 25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin Lần 304,000 304,000
369
U8609-2102 25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học Lần 189,000 189,000
370
U18470-
25.0061.1746 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn Lần 407,000 407,000
371 3619
U17521-
22.0147.1295 Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương Lần 179,000 179,000
372 2903
U18471-
25.0066.1746 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể Lần 407,000 407,000
373 3708
U11641- Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo
25.0033.1752 Lần 381,000 381,000
374 2259 Dunnigan
U11643- Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo
25.0034.1752 Lần 381,000 381,000
375 2343 Menschick
U18563-
25.0040.1754 Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương Lần 374,000 374,000
376 3713
U18561-
25.0077.1735 Nhuộm May Grunwald - Giemsa Lần 147,000 147,000
377 3541
U18472- Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng
25.0062.1746 Lần 407,000 407,000
378 3722 nguyên
U18473-
25.0064.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể Lần 407,000 407,000
379 3807
U18474- Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng
25.0063.1746 Lần 407,000 407,000
380 3822 nguyên
U11654-
25.0072.1752 Nhuộm Mucicarmin Lần 381,000 381,000
381 2450
U11720-
25.0069.1756 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian Lần 402,000 402,000
382 3345
U11659-
25.0035.1753 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff Lần 360,000 360,000
383 2534
U11551-
25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou Lần 322,000 322,000
384 0732
U11705-
25.0067.1754 Nhuộm Shorr Lần 374,000 374,000
385 3142
U13949-
22.0146.1319 Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương Lần 78,400 78,400
386 1744
U13956-
22.0145.1320 Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương Lần 78,400 78,400
387 1837
U18520-
25.0065.1746 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể Lần 407,000 407,000
388 5947
U17301- Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật
22.0275.1327 Lần 72,600 72,600
4452 Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
396
U19923- Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật
22.0276.1327 Lần 72,600 72,600
3626 Scangel/Gelcard trên máy tự động)
397
U19918- Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ
22.0268.1330 Lần 28,000 28,000
398 3457 thuật ống nghiệm)
U17297- Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ
22.0269.1329 Lần 66,000 66,000
3551 thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
399
U19920- Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ
22.0270.1329 Lần 66,000 66,000
3535 thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
400
U18129-
23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] Lần 8,400 8,400
401 0132
U17053-
23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8,400 8,400
402 2401
U18270-
03.0218.1769 Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí Lần 1,175,000 1,175,000
403 0724
U13962-
22.0028.1335 Phát hiện kháng đông đường chung Lần 85,900 85,900
404 1933
U15342- Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus
22.0049.1336 Lần 237,000 237,000
405 0321 Anticoagulant screen)
U14062-
22.0027.1365 Phát hiện kháng đông ngoại sinh Lần 78,400 78,400
406 3205
U8605-1612 25.0030.1751 Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học Lần 304,000 304,000
407
U10246-
24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi Lần 40,200 40,200
408 5131
U10365-
24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần 230,000 230,000
409 4135
U14890-
24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng lần 31,000 31,000
410 2327
U10286-
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 31,000 31,000
411 4910
U14992-
24.0313.1674 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi lần 40,200 40,200
412 3550
U11572-
25.0032.1748 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) Lần 276,000 276,000
413 1043
U10287-
24.0090.1696 Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động Lần 115,000 115,000
414 4933
U10288-
24.0249.1697 Rotavirus test nhanh Lần - 172,000 150,000
415 5024
U10289-
24.0252.1698 RSV Ab miễn dịch bán tự động Lần 138,000 138,000
416 5117
U10293-
24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh Lần 144,000 144,000
417 5406
U18523-
24.0259.1702 Rubella virus Avidity Lần 290,000 290,000
418 0142
U10290-
24.0257.1699 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động Lần 115,000 115,000
419 5202
U10291-
24.0255.1700 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động Lần 138,000 138,000
420 5227
U10292-
24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Lần 138,000 138,000
421 5320
U17526-
22.0499.0163 Rút máu để điều trị Lần 216,000 216,000
422 3829
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG
U8601-1037 25.0026.1735 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang Lần 147,000 147,000
432
U8599-0830 25.0024.1735 Tế bào học dịch chải phế quản Lần 147,000 147,000
433
U8595-0127 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim Lần 147,000 147,000
434
U8596-0238 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp Lần 147,000 147,000
435
U8602-1141 25.0027.1735 Tế bào học dịch rửa ổ bụng Lần 147,000 147,000
436
U8600-0929 25.0025.1735 Tế bào học dịch rửa phế quản Lần 147,000 147,000
437
U9313-3554 24.0183.1637 Test chẩn đoán sốt xuất huyết NS1 lần - 126,000 200,000
441
U18651-
03.0233.1814 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động Lần 32,700 32,700
442 5434
U18134-
22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm lần 16,800 16,800
443 1602
U14016-
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12,300 12,300
444 2535
U8769-3022 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy lần 47,000 47,000
445
U15071- Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác:
22.0001.1352 lần 61,600 61,600
4254 TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
446
U15170- Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự
22.0009.1353 lần 39,200 39,200
447 5605 động
U15164-
22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động lần 39,200 39,200
448 5503
XN110 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu Lần 33,600 33,600
457
U14040-
22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ Lần 16,800 16,800
458 2912
U20893- Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập
22.0139.1362 Lần 35,800 35,800
459 5013 trung hồng cầu nhiễm)
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ
XN124 22.0138.1362 Lần 35,800 35,800
460 công)
U14048-
22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu Lần 16,800 16,800
461 3047
U14056-
22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves Lần 62,700 62,700
462 3114
U17054-
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 37,100 37,100
463 2500
U14085-
22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 39,200 39,200
464 3456
U10335-
24.0296.1717 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động Lần 290,000 290,000
465 1727
U15016-
24.0315.1674 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết lần 40,200 40,200
466 3746
U19876-
24.0302.1704 Toxoplasma Avidity Lần 245,000 245,000
467 1739
U10295-
24.0300.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động Lần 115,000 115,000
468 5516
U19875-
24.0301.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Lần 115,000 115,000
469 1702
U10296-
24.0298.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động Lần 115,000 115,000
470 5542
U19874-
24.0299.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Lần 115,000 115,000
471 1616
U19977-
22.0506.1342 Trao đổi huyết tương điều trị Lần 850,000 850,000
472 5725
U10309-
24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi Lần 65,500 65,500
473 0549
U10297-
24.0099.1707 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Lần 83,900 83,900
474 5628
U21074-
24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Lần 36,800 36,800
475 2420
U21073-
24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi Lần 65,500 65,500
476 2323
U10357-
24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh Lần 230,000 230,000
477 0748
U10298-
24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng Lần 172,000 172,000
478 5724
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d,
U19936-
22.0299.1371 C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi Lần 430,000 430,000
4156
nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
515
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d,
U19937-
22.0300.1371 C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm Lần 430,000 430,000
4145
pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
516
U19934- Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống
22.0295.1279 Lần 168,000 168,000
517 4046 nghiệm)
U17525- Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật
22.0296.1279 Lần 168,000 168,000
518 3724 Scangel/Gelcard)
U8805-2910 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 147,000 147,000
519
U14092- Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc
22.0343.1401 Lần 861,000 861,000
3557 tố niệu kịch phát ban đêm)
520
U14095- Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc
22.0344.1402 Lần 558,000 558,000
3653 tố niệu kịch phát ban đêm)
521
XN073 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 23,300 23,300
522
U18145-
03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [ nhi khoa] Lần 23,300 23,300
523 3131
XN116 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 25,700 25,700
524
U17056-
23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần 212,000 212,000
525 2721
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong
U9812-4223 22.0262.1408 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương Lần 453,000 453,000
pháp Scangel/Gelcard
526
U11625- Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt,
25.0029.1751 Lần 304,000 304,000
1853 nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
527
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt,
U8604-1419 25.0030.1751 Lần 304,000 304,000
nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
528
U17312-
25.0090.1757 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh Lần 493,000 493,000
529 5402
U14100- Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương
22.0163.1412 Lần 33,600 33,600
530 3719 pháp thủ công)
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG
U9777-3509 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 42,400 42,400
531
U8613-2521 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Lần 147,000 147,000
532
U11568-
25.0078.1745 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep Lần 550,000 550,000
533 0945
U14114- Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật
22.0129.1415 Lần 143,000 143,000
534 3917 chọc hút tủy)
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não
U9819-4324 22.0152.1609 tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế Lần 55,100 55,100
quản…) bằng phương pháp thủ công
535
U9781-3601 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) Lần 42,400 42,400
536