Chuyên khoa Tên thủ thuật phẫu thuật Khối BV Công Trong ngày Quốc tế Cắt polyp cổ tử cung 2,000,000 5,000,000 x PT nội soi cắt u nang buồng trứng 5,000,000 20,000,000 - 30,000,000 Sản khoa Đẻ thường trọn gói 12,000 - 30,000 25,000,000 - 40,000,000 Đẻ mổ trọn gói 12,000 - 30,000 25,000,000 - 60,000,000 PT nội soi cắt u xơ tử cung 5,000,000 15,000,000 - 25,000,000 PT nạo VA có đặt ống thông khí 5,000,000 - 10,000,000 12,000,000 - 18,000,000 Vá nhĩ 6,000,000 15,000,000 - 20,000,000 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 4,000,000 >12,000,000 Tai mũi họng Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 5,200,000 >15,000,000 Phẫu thuật cắt amidan bằng Plasma 6,200,000 18,000,000 -20,000,000 Chỉnh hình vách ngăn mũi, cuốn mũi 3,000,000 - 5,000,000 >10,000,000 Tiêu hóa Phẫu thuật ruột thừa 3,000,000 >10,000,000 Thoát vị bẹn 3,500,000 Tiết niệu Lọc thận nhân tạo 600,000/lần 1,500,000/lần x Tán sỏi (các phương pháp) chưa bao gồm vật tư 1,500,000 - 4,500,000 >10,000,000 PT nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chép (tùy phương pháp, Chấn thương chỉnh hình Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay 20,000,000 - 40,000,000 45,000,000 - 60,000,000 dao đốt điện, nẹp, ốc, vít) Nội tiết Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp 6,000,000 >10,000,000 Nhãn khoa Phẫu thuật Thủy tinh thể (không bao gồm nhân mắt) 3,000,000 7,000,000 - 9,000,000 x Chích chắp lẹo 500,000 - 1,000,000 2,000,000 x Thủ thuật cắt u mỡ u bã đậu 1,000,000 2,000,000 - 3,000,000 x
Bảng loại hình khám Mã số Tên loại khám Bảo hiểm 80% Mức hưởng Bảng giá xét nghiệm Mã số Tên xét nghiệm Đơn giá XN - khám dịch vụ Đơn giá XN - khám bảo hiểm