Professional Documents
Culture Documents
biểu đồ
biểu đồ
Châu Á
67%
250000
20000
200000
15000
150000
10000
100000
5000
50000
0 0
1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991
350000 30000
300000
25000
250000
20000
200000
15000
150000
10000
100000
50000 5000
0 0
1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991
Phụ lục 6: Thu nhập và chi tiêu giai đoạn 1991-1992 (Rupee)
Tổng tích lũy
25000000
20000000
15000000
10000000
5000000
0
Dịch vụ y Phí phẫu Phí điều Phí đầu Phí xét Phí chụp Đóng Tiền lãi Linh Bán
tế thuật trị tư nghiệm X-quang góp tinh, sách
khóa học nhãn
và khác khoa
Tiền lãi
Phí xét nghiệm 3% Dịch vụ y tế
2% 10%
Phí đầu tư
10%
250000
200000
150000
100000
50000