You are on page 1of 2

Tên cơ sở y tế: Bệnh xá công an tỉnh Kon Tum Mẫu số 21/BHYT

Mã cơ sở y tế: 62141
THỐNG KÊ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THANH TOÁN BHYT
Đối với người bệnh BHYT đăng ký ban đầu/đa tuyến đến
Quý 2 Năm 2020

Số lượng Đề nghị quỹ BHYT thanh


Mã số theo danh mục Tỷ lệ thanh Đơn giá Thành tiền
STT Tên dịch vụ y tế toán
BYT toán (đồng) (đồng)
Ngoại trú Nội trú (đồng)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

I: Khám bệnh 546 12 15,345,000 15,343,625

10.1899 Khám Ngoại 100 1 0 27500 (100%) 27,500 27,500

02.1899 Khám Nội 100 545 12 27500 (100%) 15,317,500 15,316,125

II. Giường bệnh 0 81 10,748,700 10,748,700

K03.1919 Giường Nội khoa loại 2 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp 100 0 81 132700 (100%) 10,748,700 10,748,700

IV. Chẩn đóan, thăm dò chức năng 2 1 131,700 131,700

10 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 100 2 1 43900 (100%) 131,700 131,700

V. Thủ thuật, phẫu thuật 3 78 5,135,000 5,135,000

03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 100 1 0 178000 (100%) 178,000 178,000

1 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 100 2 0 178000 (100%) 356,000 356,000

34 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 100 0 15 45300 (100%) 679,500 679,500

35 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 100 0 13 45300 (100%) 588,900 588,900
73 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 100 0 18 65500 (100%) 1,179,000 1,179,000

32 08.0005.0230 Điện châm 100 0 32 67300 (100%) 2,153,600 2,153,600

TỔNG CỘNG (I+II+...+V) 551 172 31,360,400 31,359,025

Tỉnh Kon Tum Ngày 05 tháng 08 năm 2020


Người lập biểu Trưởng phòng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

05/08/2020 2:47:55 CH Trang: 1 / 1

You might also like