You are on page 1of 28

SỞ Y TẾ HÀ NỘI

BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT NAM - CU BA

BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN
(Thực hiện theo Thông tư 37/2018/TT-BYT và NQ : 14/2019/NQ-HĐND Hà Nội)

STT Bảo hiểm


I. Khám bệnh:
1 Khám bệnh 34 500
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; chỉ áp dụng đối
2 với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở
khám, chữa bệnh).
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét
3
nghiệm, X-quang)
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ
4
(không kể xét nghiệm, X-quang)
Khám sức khỏe toàn diện lao động, khám sức khỏe định kỳ (có xét
5
nghiệm, X-quang)
II. Giường bệnh:
1 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 325 000
2 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 187 100
3 K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 160 000
4 K03.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 130 600
5 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 187 100
6 K18.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi 160 000
7 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 160 000
8 K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 256 300
9 K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 223 800
10 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 199 200
11 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 170 800
12 K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 160 000
13 K28.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 256 300
14 K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 223 800
15 K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 199 200
16 K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 170 800
17 K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 160 000
18 K29.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 256 300
19 K29.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 223 800
20 K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 199 200
21 K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 170 800
III. Dịch vụ kỹ thuật:
A. Xét nghiệm:
1 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: 63 500
TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
2 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated 40 400
Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
3 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương 102 000
pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
4 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40 400
5 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm Laser) 46 200
6 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34 600
7 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39 100
8 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric 21 500
9 23.0007.1494 Định lượng Albumin 21 500
10 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) 21 500
11 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) 21 500
12 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp 21 500
13 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần 12 900
14 23.0031.1473 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 12 900
15 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần 26 900
16 23.0050.1484 Định lượng CRPhs ( C- Reactive protein) dưới 10mg/l 53 800
17 23.0051.1494 Định lượng Creatinin 21 500
18 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 29 000
19 23.0075.1494 Định lượng Glucose 21 500
20 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 19 200
21 23.0083.1523 Định lượng HbA1c 101 000
22 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 26 900
23 23.0133.1494 Định lượng Protein 21 500
24 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid 26 900
25 23.0166.1494 Định lượng Urê 21 500
26 23.0175.1576 Đo hoạt độ Amylase 37 700
27 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27 400
28 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần 21 500
29 23.0216.1494 Định lượng Creatinin (dịch) 21 500
30 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68 000
31 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238 000
32 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196 000
33 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 29 700
34 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 41 700
35 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53 600
36 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53 600
37 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130 000
38 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130 000
39 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38 200
40 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41 700
41 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41 700
42 24.0322.1724 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238 000
B. Chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng:
1 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 126 000
2 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 244 000
3 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189 000
4 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43 900
5 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 43 900
6 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43 900
7 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 43 900
8 18.0005.0069 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 82 300
9 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82 300
10 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43 900
11 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43 900
12 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt 43 900
tuyến)
13 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 43 900
14 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43 900
15 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43 900
16 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43 900
17 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43 900
18 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222 000
19 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 222 000
20 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 222 000
21 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43 900
22 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 82 300
23 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82 300
24 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 65 400
25 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 65 400
26 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65 400
27 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 65 400
28 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 65 400
29 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 65 400
30 18.0081.9003 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18 900
31 18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh 64 200
32 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65 400
33 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65 400
34 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65 400
35 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 65 400
36 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65 400
37 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65 400
38 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65 400
39 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65 400
40 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65 400
41 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65 400
42 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 65 400
43 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65 400
44 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65 400
45 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65 400
46 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65 400
47 18.0111.0028 Chụp Xquang Xương đùi thẳng nghiêng 65 400
48 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65 400
49 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65 400
50 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65 400
51 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65 400
52 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65 400
53 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng (chụp tim phổi thẳng) 65 400
54 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65 400
55 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 65 400
56 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224 000
57 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65 400
58 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 224 000
59 18.0164.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới 522 000
(Cone-Beam CT)
60 20.0013.0933 Nội soi Tai Mũi Họng 104 000
61 21.0014.1778 Điện tim thường 32 800
62 21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm 42 400
63 21.0064.0885 Đo nhĩ lượng 27 400
64 21.0065.0887 Đo phản xạ cơ bàn đạp 27 400
65 21.0066.0886 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 54 800
66 21.0067.0884 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 178 000
C. Phẫu thuật, thủ thuật:
1 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 11 100
2 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 57 600
3 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 20 400
4 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178 000
5 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 2 790 000
6 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32 900
7 03.3826.0203 Thay băng vết mổ [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 134 000
8 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178 000
9 08.0005.0230 Điện châm 67 300
10 08.0006.0271 Thủy châm 66 100
11 08.0130.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 74 100
12 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 66 100
13 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 66 100
14 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66 100
15 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66 100
16 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66 100
17 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 66 100
18 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65 500
19 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65 500
20 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65 500
21 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65 500
22 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65 500
23 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65 500
24 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65 500
25 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 33 200
26 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1 242 000
27 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2 790 000
28 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2 887 000
29 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1 731 000
30 10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4 634 000
31 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3 288 000
32 11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3 601 000
33 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705 000
34 12.0010.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ 2 627 000
35 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng 2 777 000
36 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 455 000
37 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 820 000
38 12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2 927 000
39 12.0073.1047 Cắt nang xương hàm khó 2 927 000
40 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1 234 000
41 12.0078.0834 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1 234 000
42 12.0081.0983 Cắt u dây thần kinh số VIII 6 065 000
43 12.0087.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 4 623 000
44 12.0088.0944 Cắt u tuyến nước bọt phụ 4 623 000
45 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 834 000
46 12.0135.1189 Cắt u lưỡi lành tính 2 754 000
47 12.0153.0945 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4 623 000
48 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1 784 000
49 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1 206 000
50 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 3 746 000
51 15.0011.0950 Phẫu thuật giảm áp dây VII 7 011 000
52 15.0020.0911 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3 720 000
53 15.0021.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5 215 000
54 15.0023.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5 215 000
55 15.0024.0374 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 4 948 000
56 15.0026.0911 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 3 720 000
57 15.0028.0911 Mở sào bào - thượng nhĩ 3 720 000
58 15.0031.0881 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5 916 000
59 15.0037.0984 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5 209 000
60 15.0041.0911 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 3 720 000
61 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê] 1 334 000
62 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 486 000
63 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây tê] 486 000
64 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây mê] 3 040 000
65 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3 040 000
66 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155 000
67 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20 500
68 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62 900
69 15.0074.1081 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2 777 000
70 15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2 955 000
71 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2 955 000
72 15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3 873 000
73 15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8 042 000
74 15.0091.0961 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9 019 000
75 15.0105.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3 873 000
76 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3 188 000
77 15.0116.0947 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5 336 000
78 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [Gây mê] 2 672 000
79 15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm 513 000
80 15.0149.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1 085 000
81 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1 648 000
82 15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2 814 000
83 15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3 002 000
15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u 2 955 000
84 hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
85 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 116 000
86 15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi 729 000
87 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40 800
88 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 954 000
89 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 703 000
90 15.0284.0944 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4 623 000
15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [phần mềm tổn 178 000
91 thương nông chiều dài < l0 cm]
15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [phần mềm tổn 257 000
92 thương sâu chiều dài < l0 cm]
93 16.0043.1020 Lấy cao răng [hai hàm] 134 000
16.0044.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy 565 000
94 bằng Gutta percha nguội. (4,5)
16.0044.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy 795 000
95 bằng Gutta percha nguội. (6,7 hàm dưới)
16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy 422 000
96 bằng Gutta percha nguội. (1,2,3)
16.0044.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy 925 000
97 bằng Gutta percha nguội. (6,7 hàm trên)
16.0045.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy 565 000
98 bằng Gutta percha nóng chảy (4,5)
16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha 565 000
99 nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (4,5)
16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha 795 000
100 nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (6,7 hàm dưới)
16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha 422 000
101 nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (1,2,3)
16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha 925 000
102 nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (6,7 hàm trên)
16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha 565 000
103 nguội có sử dụng trâm xoay máy (4,5)
16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha 795 000
104 nguội có sử dụng trâm xoay máy (6,7 hàm dưới)
16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha 925 000
105 nguội có sử dụng trâm xoay máy (6,7 hàm trên)
106 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 954 000
16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 247 000
107 có sử dụng Laser
108 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247 000
109 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247 000
110 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337 000
111 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337 000
112 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 207 000
113 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 342 000
114 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342 000
115 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342 000
116 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 342 000
117 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 207 000
118 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190 000
119 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 207 000
120 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa (một chân) 271 000
121 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) 382 000
122 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97 000
123 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 37 300
124 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 37 300
125 16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2 644 000
16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp 2 944 000
126 kim
16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2 644 000
127
128 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1 014 000
16.0318.1077 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da 4 068 000
129 cơ
130 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2 167 000
131 16.0341.1087 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2 493 000
132 16.0346.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2 493 000
133 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35 200
134 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 42 400
135 27.0010.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3 188 000
136 28.0043.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 304 000
137 28.0125.1087 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2 493 000
138 28.0141.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4 770 000
139 28.0145.0581 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) 4 728 000
140 28.0155.1136 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 4 770 000
141 28.0158.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1 334 000
142 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2 598 000
143 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3 325 000
ỆN

Dịch vụ

34 500

200 000

160 000

160 000

400 000

325 000
187 100
160 000
130 600
187 100
160 000
160 000
256 300
223 800
199 200
170 800
160 000
256 300
223 800
199 200
170 800
160 000
256 300
223 800
199 200
170 800

63 500

40 400

102 000
40 400
46 200
34 600
39 100
21 500
21 500
21 500
21 500
21 500
12 900
12 900
26 900
53 800
21 500
29 000
21 500
19 200
101 000
26 900
21 500
26 900
21 500
37 700
27 400
21 500
21 500
68 000
238 000
196 000
29 700
41 700
53 600
53 600
130 000
130 000
38 200
41 700
41 700
238 000

126 000
244 000
189 000
43 900
43 900
43 900
43 900
82 300
82 300
43 900
43 900
43 900
43 900
43 900
43 900
43 900
43 900
222 000
222 000
222 000
43 900
82 300
82 300
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
18 900
64 200
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
224 000
65 400
224 000
522 000
104 000
32 800
42 400
27 400
27 400
54 800
178 000

11 100
57 600
20 400
178 000
2 790 000
32 900
134 000
178 000
67 300
66 100
74 100
66 100
66 100
66 100
66 100
66 100
66 100
65 500
65 500
65 500
65 500
65 500
65 500
65 500
33 200
1 242 000
2 790 000
2 887 000
1 731 000
4 634 000
3 288 000
3 601 000
705 000
2 627 000
2 777 000
455 000
820 000
2 927 000
2 927 000
1 234 000
1 234 000
6 065 000
4 623 000
4 623 000
834 000
2 754 000
4 623 000
1 784 000
1 206 000
3 746 000
7 011 000
3 720 000
5 215 000
5 215 000
4 948 000
3 720 000
3 720 000
5 916 000
5 209 000
3 720 000
1 334 000
486 000
486 000
3 040 000
3 040 000
155 000
20 500
62 900
2 777 000
2 955 000
2 955 000
3 873 000
8 042 000
9 019 000
3 873 000
3 188 000
5 336 000
2 672 000
513 000
1 085 000
1 648 000
2 814 000
3 002 000
2 955 000
116 000
729 000
40 800
954 000
703 000
4 623 000
178 000

257 000
134 000
565 000

795 000

422 000

925 000

565 000

565 000
795 000

422 000

925 000

565 000

795 000

925 000
954 000
247 000
247 000
247 000
337 000
337 000
207 000
342 000
342 000
342 000
342 000
207 000
190 000
207 000
271 000
382 000
97 000
37 300
37 300
2 644 000
2 944 000

2 644 000
1 014 000
4 068 000
2 167 000
2 493 000
2 493 000
35 200
42 400
3 188 000
1 304 000
2 493 000
4 770 000
4 728 000
4 770 000
1 334 000
2 598 000
3 325 000
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT NAM - CU BA

BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU HIỆN TẠI BỆNH VIỆN
(Thực hiện theo các quyết định của Giám đốc Bệnh viện)

STT Nội dung Đơn giá


I. Khám bệnh:
1 Khám bệnh theo YC 100 000
2 Khám dịch vụ Nội, Nhi ngoài giờ hành chính 150 000
3 Nội soi TMH ngoài giờ hành chính 200 000
4 Khám tư vấn dinh dưỡng 121 400
5 Khám Tai mũi họng theo yêu cầu trong giờ hành chính 204 000
6 Chọn bác sỹ khoa Nhi 100 000
Ban hành giá KCB theo yêu cầu K.KB, Nội, Nhi, TMH,
7 100 000
RM
II. Giường bệnh:
1 Ngày giường điều trị theo yêu cầu
Loại đặc biệt (1 giường bệnh/phòng) 2 400 000
Loại I (2 giường bệnh/phòng) 1 200 000
Loại II (3 giường bệnh/phòng) 800 000
Loại III ( 4 giường bệnh/phòng) 600 000
2 Điều trị ban ngày tự nguyện tại khoa Nhi 200 000

3 Giường điều trị YC khoa Nội 100 000


III. Dịch vụ kỹ thuật:
A Khoa PTTH-TM
1 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 7 000 000
2 Phẫu thuật thừa da mi trên 7 000 000
3 Phẫu thuật thừa da mi dưới 7 000 000
4 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp 7 000 000
5 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu độn nhân tạo 12 000 000
6 Phẫu thuật tạo hình mũi một phần 8 000 000
7 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi 7 000 000
8 Phẫu thuật thu gọn môi dày 5 000 000
9 Phẫu thuật độn cằm 15 000 000
B K.Răng miệng
1 Vật liệu sứ - Tilan 2 500 000
2 Vật liệu sứ không kim loại 5 000 000
3 Chụp sứ Cercon HT (Mỹ ) 6 000 000
4 Chụp sứ Ceramil ( Đức) 7 000 000
5 Vật liệu sứ kim loại quý - Chụp răng 8 000 000
Phục hinh sứ Titan trên Implant ( tương đương với vật
6
liệu sứ không kim loại)
5 000 000
7 Phục hinh sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 10 000 000
8 Điều trị sâu răng sớm bằng Flour 465 000
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng
9
dẫn ( PRF, PRP và các chất liệu tương đương)
1 301 000
Dùng Laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm
10
( phần mềm vùng hàm mặt)
1 031 000
Dùng Laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm
11
( phần mềm vùng hàm mặt, đơn giản)
515 500
Nắn hàm bằng mắc cài thép thường, không nhổ răng 1
12
hàm
12 000 000

13 Nắn hàm bằng mắc cài thép thường, có nhổ răng, 1 hàm 15 000 000
Nắn chỉnh răng 1 hàm bằng mắc cài sứ thường, không
14 15 000 000
nhổ răng
Nắn chỉnh răng 1 hàm bằng mắc cài sứ thường, có nhổ
15 17 500 000
răng
16 Nắn hàm bằng mắc cài tự buộc 18 000 000
17 Nắn hàm bằng mắc cài tự buộc 20 000 000
18 Nắn chỉnh răng bằng mắc cài sứ tự buộc 40 000 000
19 Nắn chỉnh răng bằng mắc cài sứ tự buộc 25 000 000
20 Nắn chỉnh răng 1 hàm bằng mắc cài mặt lưỡi 70 000 000
21 Implant Hàn Quốc và tương đương 10 500 000
22 Impant Đức và tương đương 22 000 000
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại
23
và Composite
830 000

24 Lấy cao răng 234 000


25 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 347 000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer
26
Cement
347 000
27 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement 437 000
28 Phục hồi cổ răng bằng Composite 437 000
29 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 2 100 000
30 Chốt cùi đúc kim loại 850 000
31 Cùi đúc Titanium 850 000
32 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường [1 răng] 565 000
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường [1 hàm,
33
răng ngoại]
3 600 000
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường [1 hàm,
34
răng nội]
2 100 000
35 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo [nền hàm] 1 100 000
36 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo [nền hàm] 2 100 000
37 Hàm khung kim loại 2 600 000
38 Hàm khung Titanium 3 100 000
39 Tháo chụp răng giả 364 000
40 Sửa hàm giả gãy 364 000
41 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [răng nội, răng ngoại] 235 000
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [răng sứ, răng
42
composite]
400 000
43 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 300 000
44 Đệm hàm nhựa thường 300 000
45 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 2 100 000
46 Máng nâng khớp cắn 2 100 000
47 Nhổ chân răng vĩnh viễn 290 000
48 Nhổ răng thừa 307 000
49 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 312 000
50 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 312 000
51 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement 312 000
52 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 565 000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer
53
Cement
197 000
Chụp kim loại [Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép
54
làm sẵn]
600 000
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự
55
thân lấy trong miệng
4 034 000
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay
56
thế xương
2 209 000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự
57
thân lấy trong miệng
3 251 000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự
58
thân lấy ngoài miệng
3 251 000
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt
59
màng sinh học
2 209 000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang
60
bên có ghép niêm mạc
2 209 000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc
61
toàn phần
2 209 000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết
62
dưới biểu mô
2 209 000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang
63
bên
2 209 000
64 Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính 2 209 000
65 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 1 728 000
66 Phẫu thuật nạo túi lợi 689 000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
67
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [1, 2, 3]
1 037 000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
68
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [4, 5]
1 180 000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
69 Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [6, 7 1 540 000
hàm trên]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
70 Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [6, 7 1 410 000
hàm dưới]
71 Điều trị tủy lại 1 569 000
72 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 957 000
73 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 1 250 000
74 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 1 250 000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia
75
chân răng
1 250 000
76 Nhổ răng vĩnh viễn 822 000
77 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 1 481 000
78 Phẫu thuật cắt cuống răng 2 209 000
79 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [Điều trị u lợi bằng laser] 1 916 000
80 Phẫu thuật cắt phanh môi [Điều trị u lợi bằng laser] 1 916 000
81 Phẫu thuật cắt phanh má [Điều trị u lợi bằng laser] 1 916 000
82 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 1 443 000
83 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 997 000
84 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 886 000
85 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 1 075 000
86 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 1 075 000
Gói DVKT
Gói điều trị tủy răng chưa đóng cuống, răng có tổn
1
thương quanh cuống [Răng 1, 2, 3]
882 000
Gói điều trị tủy răng chưa đóng cuống, răng có tổn
2
thương quanh cuống [Răng 4, 5]
1 025 000
Gói điều trị tủy răng chưa đóng cuống, răng có tổn
3
thương quanh cuống [Răng 6, 7 hàm trên]
1 385 000
Gói điều trị tủy răng chưa đóng cuống, răng có tổn
4
thương quanh cuống [Răng 6, 7 hàm dưới]
1 255 000
5 Gói điều trị tủy lại răng có tổn thương quanh cuống 1 414 000
IV. Dịch vụ phi y tế
Giá DV điều trị tự nguyện tại BV
1 Chọn kíp gây mê (PT loại đặc biệt) 1 800 000
2 Chọn kíp gây mê (PT loại 1) 855 000
3 Chọn kíp gây mê ( PT loại 2) 435 000
4 Chọn kíp gây mê ( PT loại 3) 285 000
5 Chọn kíp phẫu thuật ( PT loại đặc biệt) 4 840 000
6 Chọn kíp phẫu thuật ( PT loại 1) 1 950 000
7 Chọn kíp phẫu thuật ( PT loại 2) 908 000
8 Chọn kíp phẫu thuật ( PT loại 3) 615 000
9 Chọn PT ngoài giờ hành chính (PT loại đặc biệt) 7 260 000
10 Chọn PT ngoài giờ hành chính (PT loại 1) 2 925 000
11 Chọn PT ngoài giờ hành chính (PT loại 2) 1 362 000
12 Chọn PT ngoài giờ hành chính (PT loại 3) 922 500
13 Chọn PT trong giờ hành chính (PT loại đặc biệt) 4 840 000
14 Chọn PT trong giờ hành chính (PT loại 1) 1 950 000
15 Chọn PT trong giờ hành chính (PT loại 2) 908 000
16 Chọn PT trong giờ hành chính (PT loại 3) 615 000
17 Chọn thủ thuật tính bằng 1/3 giá chọn phẫu thuật
HIỆN TẠI BỆNH VIỆN
m đốc Bệnh viện)

Ghi chú

QĐ90a/QĐ-VNCB-TCCB ngày
30/7/2018
QĐ180/QĐ-VNCB-TCCB ngày
27/11/2019
QĐ51c/QĐ-VNCB-TCCB ngày
8/5/2020
QĐ 56/QĐ-VNCB-TCCB ngày 19
tháng 5 năm 2020

QĐ/29/QĐ-VNCB-TCCB ngày
21/2/2018

QĐ90a/QĐ-VNCB-TCCB ngày
30/7/2018
QĐ39/QĐ-VNCB-TCCB ngày
28/3/2019

QĐ/29/QĐ-VNCB-TCCB ngày
21/3/2018
QĐ25/QĐ-VNCB-TCCB ngày
14/2/2020
QĐ/29/QĐ-VNCB-TCCB ngày
21/3/2018
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT NAM - CU BA

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO YÊU CẦU


(Các dịch vụ đối với người bệnh tự nguyện )

PT theo yêu
Tên dịch vụ kỹ thuật VTTH
cầu

Phẫu thuật sử dụng Máy Navigation

1 Phẫu thuật đặc biệt


2 225 000 6 640 000

2 Phẫu thuật loại 1


2 225 000 2 805 000

3 Phẫu thuật loại 2


2 225 000 1 343 000

4 Phẫu thuật loại 3


2 225 000 900 000
Phẫu thuật nội soi hàm mặt

1 Phẫu thuật đặc biệt


1 000 000 6 640 000

2 Phẫu thuật loại 1


1 000 000 2 805 000

3 Phẫu thuật loại 2


1 000 000 1 343 000

4 Phẫu thuật loại 3


1 000 000 900 000

5 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi tuyến nước bọt


2 000 000 2 805 000

6 Thu thêm VTTH đối tượng BHYT sử dụng Lưỡi dao Plasma

7 Thu thêm VTTH Mũi cắt xương siêu âm


Giá

8 865 000

5 030 000

3 568 000

3 125 000

7 640 000

3 805 000

2 343 000

1 900 000

4 805 000

2 674 000

1 300 000
SỞ Y TẾ HÀ NỘI

BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT NAM - CU BA

Phụ lục 1: DANH MỤC GIÁ DVKT THEO YÊU CẦU TẠI PHÒNG K
(Kèm theo Biên bản họp ngày 15/11/2020 của Ban Xây dựng giá v/v xây dựng giá DVKT theo yêu cầu

Giá DVKT theo


STT Tên danh mục kỹ thuật theo TT43 TT14
(1)
1 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 333,000
2 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 333,000
3 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 333,000
4 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 333,000
5 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 333,000
6 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 333,000
7 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 333,000
8 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 333,000
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong
9 285,000
thương tổn
10 Điều trị rụng tóc bằng Triamcinolon 285,000
11 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 195,000
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và sản
12 308,000
phẩm từ công nghệ tế bào gốc

Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và sản


13 308,000
phẩm từ công nghệ tế bào gốc

Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và


14 308,000
sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc

Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và


15 308,000
sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc

Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản


16 308,000
phẩm từ công nghệ tế bào gốc

Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản


17 308,000
phẩm từ công nghệ tế bào gốc

Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm


18 308,000
từ công nghệ tế bào gốc
Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm
19 308,000
từ công nghệ tế bào gốc
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da (Chăm sóc da
20 195,000
cơ bản)
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da (Chăm sóc da
21 195,000
mụn chuyên sâu)
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da (Phục hồi, bảo
22 195,000
vệ da nhạy cảm)
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da (Điện di cấp
23 195,000
ẩm)
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da (Điện di trắng
24 195,000
sáng da)

Ghi chú: (*) Đơn giá của DVKT là tính cho 10cm2 diện tích điều trị, khi thực hiện cho đơn vị >10cm2 sẽ
THEO YÊU CẦU TẠI PHÒNG KHÁM DA LIỄU
/v xây dựng giá DVKT theo yêu cầu và các gói DVKT tại phòng khám Da liễu)

Tiền thuốc+ Thành tiền


VTTH (1 buổi) Ghi chú
(2) (3)=(1)+(2)

Giá tính cho mỗi đơn vị < 10


825,000 1,133,000 cm2 diện tích điều trị, chưa bao
gồm thuốc
Giá tính cho mỗi đơn vị là >10
825,000 1,441,000 cm2 diện tích điều trị, chưa bao
gồm thuốc
Giá tính cho mỗi đơn vị <10
630,000 938,000 cm2 diện tích điều trị, chưa bao
gồm thuốc

Giá tính cho mỗi đơn vị >10


630,000 1,246,000 cm2 diện tích điều trị, chưa bao
gồm thuốc

Giá tính cho mỗi đơn vị < 10


630,000 938,000 cm2 diện tích điều trị, chưa bao
gồm thuốc

Giá tính cho mỗi đơn vị >10


630,000 1,246,000 cm2 diện tích điều trị, chưa bao
gồm thuốc
Giá tính cho mỗi đơn vị< 10
630,000 938,000 cm2 diện tích điều trị, chưa bao
gồm thuốc
Giá tính cho mỗi đơn vị >10
630,000 1,246,000 cm2 diện tích điều trị, chưa bao
gồm thuốc
100,000 295,000

180,000 375,000

360,000 555,000

45,000 240,000

100,000 295,000

, khi thực hiện cho đơn vị >10cm2 sẽ nhân đôi đơn giá.
Phụ lục 2:08 GÓI DVKT THEO YÊU CẦU TẠI PHÒNG KHÁM
(Kèm theo Biên bản họp ngày 15/11/2020 của Ban Xây dựng giá v/v xây dựng giá DVKT theo yêu cầu v

STT Tên gói DVKT Tên DVKT trong gói

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da


1 Gói chăm sóc da cơ bản
(Chăm sóc da cơ bản)
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
2 Gói chăm sóc da mụn chuyên sâu
(Chăm sóc da mụn chuyên sâu)
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
3 Gói phục hồi, bảo vệ da nhạy cảm
(Phục hồi, bảo vệ da nhạy cảm)
Gói điện di ẩm mượt Acid Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
4
hyaluronic (Điện di cấp ẩm)
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
5 Gói điện di trắng sáng da
(Điện di trắng sáng da)
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn
Gói điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật
6 kim và sản phẩm từ công nghệ tế
lăn kim
bào gốc

Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ


Gói điều trị dãn lỗ chân lông bằng
7 thuật lăn kim và sản phẩm từ công
kỹ thuật lăn kim
nghệ tế bào gốc

Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật


Gói điều trị lão hóa da bằng kỹ
8 lăn kim và sản phẩm từ công nghệ
thuật lăn kim
tế bào gốc
YÊU CẦU TẠI PHÒNG KHÁM DA LIỄU
v xây dựng giá DVKT theo yêu cầu và các gói DVKT tại phòng khám Da liễu)

Đơn giá Thành tiền Thành tiền Thành tiền


(01 buổi) (03 buổi) (05 buổi) (10 buổi)

295,000 1,475,000 2,950,000

375,000 1,875,000 3,750,000

555,000 2,775,000 5,550,000

240,000 1,200,000 2,400,000

295,000 1,475,000 2,950,000

1,441,000 4,323,000 7,205,000

1,246,000 3,738,000 6,230,000

1,246,000 3,738,000 6,230,000

You might also like