Professional Documents
Culture Documents
Bảng Giá Bệnh Viện Năm 2020 Gửi CNTT
Bảng Giá Bệnh Viện Năm 2020 Gửi CNTT
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN
(Thực hiện theo Thông tư 37/2018/TT-BYT và NQ : 14/2019/NQ-HĐND Hà Nội)
14 K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 223 800 223 800
15 K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 199 200 199 200
16 K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 170 800 170 800
17 K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 160 000 160 000
18 K29.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 256 300 256 300
19 K29.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 223 800 223 800
20 K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 199 200 199 200
21 K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 170 800 170 800
128 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1 014 000 1 014 000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng
16.0318.1077 vạt da cơ 4 068 000 4 068 000
129
130 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2 167 000 2 167 000
131 16.0341.1087 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2 493 000 2 493 000
132 16.0346.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2 493 000 2 493 000
133 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35 200 35 200
134 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 42 400 42 400
135 27.0010.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3 188 000 3 188 000
136 28.0043.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 304 000 1 304 000
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một
28.0125.1087 bên 2 493 000 2 493 000
137
138 28.0141.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4 770 000 4 770 000
139 28.0145.0581 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) 4 728 000 4 728 000
140 28.0155.1136 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 4 770 000 4 770 000
141 28.0158.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1 334 000 1 334 000
142 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2 598 000 2 598 000
143 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3 325 000 3 325 000
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT NAM - CU BA
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU HIỆN TẠI BỆNH VIỆN
(Thực hiện theo các quyết định của Giám đốc Bệnh viện)
QĐ25/QĐ-VNCB-TCCB ngày
14/2/2020
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo [nền
36
hàm]
2 100 000
QĐ25/QĐ-VNCB-TCCB ngày
37 Hàm khung kim loại 2 600 000 14/2/2020
38 Hàm khung Titanium 3 100 000
39 Tháo chụp răng giả 364 000
40 Sửa hàm giả gãy 364 000
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [răng nội, răng
41
ngoại]
235 000
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [răng sứ, răng
42
composite]
400 000
43 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 300 000
44 Đệm hàm nhựa thường 300 000
45 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 2 100 000
46 Máng nâng khớp cắn 2 100 000
47 Nhổ chân răng vĩnh viễn 290 000
48 Nhổ răng thừa 307 000
49 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 312 000
50 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 312 000
51 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement 312 000
52 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 565 000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
53
Glasslonomer Cement
197 000
Chụp kim loại [Phục hồi thân răng sữa bằng chụp
54
thép làm sẵn]
600 000
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương
55
tự thân lấy trong miệng
4 034 000
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu
56
thay thế xương
2 209 000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép
57
xương tự thân lấy trong miệng
3 251 000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép
58
xương tự thân lấy ngoài miệng
3 251 000
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng
59
bằng đặt màng sinh học
2 209 000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy
60
sang bên có ghép niêm mạc
2 209 000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm
61
mạc toàn phần
2 209 000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên
62
kết dưới biểu mô
2 209 000
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy
63
sang bên
2 209 000
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi
64
dính
2 209 000
65 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 1 728 000
66 Phẫu thuật nạo túi lợi 689 000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
67 Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [1, 1 037 000
2, 3]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
68 Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [4, 1 180 000
5]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
69 Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [6, 1 540 000
7 hàm trên]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
70 Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [6, 1 410 000
7 hàm dưới]
71 Điều trị tủy lại 1 569 000
72 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 957 000
73 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 1 250 000
74 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 1 250 000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
75
chia chân răng
1 250 000
76 Nhổ răng vĩnh viễn 822 000
77 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 1 481 000
78 Phẫu thuật cắt cuống răng 2 209 000
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [Điều trị u lợi bằng
79
laser]
1 916 000
Phẫu thuật cắt phanh môi [Điều trị u lợi bằng
80
laser]
1 916 000
81 Phẫu thuật cắt phanh má [Điều trị u lợi bằng laser] 1 916 000
82 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 1 443 000
83 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 997 000
84 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 886 000
85 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 1 075 000
86 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 1 075 000
Gói DVKT
Gói điều trị tủy răng chưa đóng cuống, răng có tổn
1
thương quanh cuống [Răng 1, 2, 3]
882 000
Gói điều trị tủy răng chưa đóng cuống, răng có tổn
2
thương quanh cuống [Răng 4, 5]
1 025 000
Gói điều trị tủy răng chưa đóng cuống, răng có tổn
3
thương quanh cuống [Răng 6, 7 hàm trên]
1 385 000
Gói điều trị tủy răng chưa đóng cuống, răng có tổn
4
thương quanh cuống [Răng 6, 7 hàm dưới]
1 255 000
Gói điều trị tủy lại răng có tổn thương quanh
5
cuống
1 414 000
PT theo yêu
Tên dịch vụ kỹ thuật VTTH Giá
cầu
Ghi chú: (*) Đơn giá của DVKT là tính cho 10cm2 diện tích điều trị, khi thực hiện cho đơn vị >10cm2 sẽ
ẦU TẠI PHÒNG KHÁM DA LIỄU
ng giá DVKT theo yêu cầu và các gói DVKT tại phòng
Thành tiền
(1 buổi) Ghi chú
(3)=(1)+(2)
295,000
375,000
555,000
240,000
295,000
Đơn giá
STT Tên gói DVKT Tên DVKT trong gói
(01 buổi)
1,475,000 2,950,000
1,875,000 3,750,000
2,775,000 5,550,000
1,200,000 2,400,000
1,475,000 2,950,000
4,323,000 7,205,000
3,738,000 6,230,000
3,738,000 6,230,000