You are on page 1of 237

Mã HP Tên HP MSSV Tên sinh viên Mã lớp Nhóm Đề số Số câu làm Điểm Ghi chú

MI1112 Giải tích I 20174754 Vũ Thị Thúy Hương 127532 Nhóm 1 18 40 9.5
MI1112 Giải tích I 20182991 Mẫn Thị Hân 127532 Nhóm 1 8 40 5
MI1112 Giải tích I 20190786 Đặng Thu Hà 127532 Nhóm 1 4 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20190826 Nguyễn Trung Hiếu 127532 Nhóm 1 11 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20191241 Lê Thị Diệu Linh 127532 Nhóm 1 29 40 7
MI1112 Giải tích I 20207341 Phạm Thị Thu Loan 127532 Nhóm 1 33 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20210076 Nguyễn Mai Anh 127532 Nhóm 1 284 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20210083 Cao Thị Ngọc Ánh 127532 Nhóm 1 289 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20210115 Nguyễn Hằng Khánh Chi 127532 Nhóm 1 293 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20210181 Lê Ngọc Diệp 127532 Nhóm 1 300 40 6
MI1112 Giải tích I 20210530 Nguyễn Khánh Linh 127532 Nhóm 1 30 40 5
MI1112 Giải tích I 20211400 Lê Thanh An 127532 Nhóm 1 279 40 7
MI1112 Giải tích I 20211401 Nguyễn Hoàng An 127532 Nhóm 1 280 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211402 Nguyễn Thị Hà An 127532 Nhóm 1 281 40 8
MI1112 Giải tích I 20211404 Phạm Thị Bình An 127532 Nhóm 1 282 40 6
MI1112 Giải tích I 20211405 Phạm Tuấn An 127532 Nhóm 1 283 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211409 Nguyễn Việt Anh 127532 Nhóm 1 285 40 7
MI1112 Giải tích I 20211410 Phan Quỳnh Anh 127532 Nhóm 1 287 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211413 Phạm Trần Trâm Anh 127532 Nhóm 1 286 40 6
MI1112 Giải tích I 20211417 Vũ Tuấn Anh 127532 Nhóm 1 288 40 8
MI1112 Giải tích I 20211421 Nguyễn Hữu Ba 127532 Nhóm 1 290 40 6
MI1112 Giải tích I 20211422 Nguyễn Thị Ngọc Bích 127532 Nhóm 1 291 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211423 Mai Thị Thanh Bình 127532 Nhóm 1 292 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211426 Nguyễn Linh Chi 127532 Nhóm 1 294 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20211427 Phạm Thị Kim Chi 127532 Nhóm 1 295 40 6
MI1112 Giải tích I 20211430 Lý Lệ Chinh 127532 Nhóm 1 296 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211431 Dương Văn Chính 127532 Nhóm 1 297 40 2
MI1112 Giải tích I 20211432 Đinh Văn Chương 127532 Nhóm 1 298 36 5
MI1112 Giải tích I 20211434 Tạ Ngọc Cường 127532 Nhóm 1 299 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211436 Đỗ Anh Dũng 127532 Nhóm 1 2 35 5.5
MI1112 Giải tích I 20211437 Đặng Quang Dũng 127532 Nhóm 1 1 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211441 Trịnh Quang Dương 127532 Nhóm 1 3 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211444 Ma Thị Thu Hà 127532 Nhóm 1 5 40 5
MI1112 Giải tích I 20211447 Hoàng Lê Đ ức Hải 127532 Nhóm 1 6 40 7
MI1112 Giải tích I 20211448 Nguyễn Ngọc Hải 127532 Nhóm 1 7 40 6
MI1112 Giải tích I 20211452 Vũ Thị Hồng Hạnh 127532 Nhóm 1 9 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211453 Nguyễn Phúc Hiền 127532 Nhóm 1 10 35 5.5
MI1112 Giải tích I 20211457 Vũ Văn Hiếu 127532 Nhóm 1 12 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211458 Đào Huy Hoàng 127532 Nhóm 1 13 40 6
MI1112 Giải tích I 20211459 Mai Việt Hoàng 127532 Nhóm 1 14 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211464 Đoàn Di ệu Huyền 127532 Nhóm 1 21 40 6
MI1112 Giải tích I 20211465 Nguyễn Thị Khánh Huyền 127532 Nhóm 1 22 32 4.5
MI1112 Giải tích I 20211466 Nguyễn Tuấn Hưng 127532 Nhóm 1 15 40 7
MI1112 Giải tích I 20211467 Nguyễn Tuấn Hưng 127532 Nhóm 1 16 35 2
MI1112 Giải tích I 20211468 Phan Lê Huy Hưng 127532 Nhóm 1 17 35 6
MI1112 Giải tích I 20211471 Hồ Thu Hường 127532 Nhóm 1 19 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20211472 Trịnh Thị Thu Hường 127532 Nhóm 1 20 40 9
MI1112 Giải tích I 20211473 Vũ Mai Khánh 127532 Nhóm 1 23 40 6
MI1112 Giải tích I 20211476 Phạm Tuấn Kiệt 127532 Nhóm 1 24 40 6
MI1112 Giải tích I 20211477 Trần Thị Hương Lan 127532 Nhóm 1 25 40 5
MI1112 Giải tích I 20211480 Trần Thị Dương Liễu 127532 Nhóm 1 26 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211481 Đỗ Thị Ánh Linh 127532 Nhóm 1 27 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211484 Lê Mỹ Linh 127532 Nhóm 1 28 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211488 Phan Thị Việt Linh 127532 Nhóm 1 31 40 7
MI1112 Giải tích I 20211489 Phi Di ệu Linh 127532 Nhóm 1 32 40 7
MI1112 Giải tích I 20174944 Phùng Tuấn Minh 127532 Nhóm 2 38 40 9
MI1112 Giải tích I 20175150 Phùng Đức Tấn 127532 Nhóm 2 58 40 10
MI1112 Giải tích I 20181013 Bùi Gia Vinh 127532 Nhóm 2 86 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20183006 Nguyễn Đức Minh 127532 Nhóm 2 36 29 4
MI1112 Giải tích I 20190568 Nguyễn Phương Thảo 127532 Nhóm 2 63 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20191279 Bùi Trường Thi 127532 Nhóm 2 69 40 7
MI1112 Giải tích I 20197067 Nguyễn Thị Nga 127532 Nhóm 2 43 40 7
MI1112 Giải tích I 20200621 Nguyễn Kim Thủy 127532 Nhóm 2 73 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20210645 Nguyễn Hồng Ngọc 127532 Nhóm 2 44 38 7
MI1112 Giải tích I 20210722 Huỳnh Minh Quang 127532 Nhóm 2 52 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20210736 Nguyễn Diễm Quỳnh 127532 Nhóm 2 55 40 4
MI1112 Giải tích I 20210758 Nguyễn Diệp S ương 127532 Nhóm 2 57 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20210810 Dương Phương Thảo 127532 Nhóm 2 62 39 6
MI1112 Giải tích I 20210832 Phạm Thị Thanh Thúy 127532 Nhóm 2 71 39 8
MI1112 Giải tích I 20210848 Đinh Hương Trà 127532 Nhóm 2 75 39 7
MI1112 Giải tích I 20210953 Vũ Lê Minh Vũ 127532 Nhóm 2 87 40 5
MI1112 Giải tích I 20211493 Nguyễn Quỳnh Mai 127532 Nhóm 2 34 39 7
MI1112 Giải tích I 20211494 Dương Đức Mạnh 127532 Nhóm 2 35 40 6
MI1112 Giải tích I 20211495 Nguyễn Ngọc Minh 127532 Nhóm 2 37 40 6
MI1112 Giải tích I 20211499 Phạm Trà My 127532 Nhóm 2 40 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211503 Hán Thị Thúy Nga 127532 Nhóm 2 41 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211504 Lê Thị Thanh Nga 127532 Nhóm 2 42 39 6
MI1112 Giải tích I 20211509 Bùi Thanh Nhàn 127532 Nhóm 2 45 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211512 Lê Kim Oanh 127532 Nhóm 2 46 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211513 Lê Hữu Phi 127532 Nhóm 2 47 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211514 Đào Đăng Phi ệt 127532 Nhóm 2 48 40 7
MI1112 Giải tích I 20211517 Phạm Hoàng Phúc 127532 Nhóm 2 49 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211518 Trần Hoàng Phúc 127532 Nhóm 2 50 39 8
MI1112 Giải tích I 20211521 Nguyễn Minh Quang 127532 Nhóm 2 53 39 5
MI1112 Giải tích I 20211523 Nguyễn Minh Quân 127532 Nhóm 2 51 39 6
MI1112 Giải tích I 20211525 Lê Thị Hoa Quỳnh 127532 Nhóm 2 54 37 5.5
MI1112 Giải tích I 20211526 Phạm Như Quỳnh 127532 Nhóm 2 56 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211533 Đỗ Phương Thanh 127532 Nhóm 2 59 38 8
MI1112 Giải tích I 20211534 Phạm Phương Thanh 127532 Nhóm 2 60 40 6
MI1112 Giải tích I 20211538 Lê Công Thành 127532 Nhóm 2 61 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211542 Nguyễn Phương Thảo 127532 Nhóm 2 64 40 7
MI1112 Giải tích I 20211543 Nguyễn Thị Phương Thảo 127532 Nhóm 2 66 39 3.5
MI1112 Giải tích I 20211544 Nguyễn Thị Thảo 127532 Nhóm 2 65 40 4
MI1112 Giải tích I 20211547 Trần Phương Thảo 127532 Nhóm 2 67 39 6
MI1112 Giải tích I 20211548 Trương Thị Phương Thảo 127532 Nhóm 2 68 40 6
MI1112 Giải tích I 20211550 Đoàn Thị Thanh Thủy 127532 Nhóm 2 72 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211554 Quách Thị Anh Thư 127532 Nhóm 2 70 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211556 Nguyễn Khánh To àn 127532 Nhóm 2 74 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211560 Nguyễn Thị Kiều Trang 127532 Nhóm 2 76 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211561 Phí Thùy Trang 127532 Nhóm 2 77 40 6
MI1112 Giải tích I 20211565 Hoàng Thanh Trúc 127532 Nhóm 2 78 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211566 Lê Thị Trúc 127532 Nhóm 2 79 40 5
MI1112 Giải tích I 20211567 Phạm Xuân Tr ường 127532 Nhóm 2 80 39 8
MI1112 Giải tích I 20211569 Mai Ngọc Sơn Tùng 127532 Nhóm 2 81 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211570 Hoàng Thị Tú Uyên 127532 Nhóm 2 82 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211573 Nguyễn Thị Vân 127532 Nhóm 2 83 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211574 Trần Thảo Vân 127532 Nhóm 2 84 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20211575 Vũ Xuân Hoàng Việt 127532 Nhóm 2 85 37 5
MI1112 Giải tích I 20211578 Ngô Hải Yến 127532 Nhóm 2 88 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20180744 Kim Đình Học 127533 Nhóm 1 121 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20191233 Bùi Đăng Khoa 127533 Nhóm 1 127 40 3
MI1112 Giải tích I 20201586 Lê Thị Phương Linh 127533 Nhóm 1 136 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20210013 Phạm Thị Bảo An 127533 Nhóm 1 90 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20210055 Phạm Bùi Thảo Anh 127533 Nhóm 1 94 40 6
MI1112 Giải tích I 20210129 Nguyễn Thị Cúc 127533 Nhóm 1 105 40 8
MI1112 Giải tích I 20210518 Trần Nhật Lệ 127533 Nhóm 1 131 39 8
MI1112 Giải tích I 20210532 Dương Thị Thùy Linh 127533 Nhóm 1 134 39 6
MI1112 Giải tích I 20210964 Bùi Thị Thanh Huyền 127533 Nhóm 1 126 40 7
MI1112 Giải tích I 20211403 Phạm Hoài An 127533 Nhóm 1 89 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211406 Đỗ Quỳnh Anh 127533 Nhóm 1 91 40 7
MI1112 Giải tích I 20211407 Hoàng Thị Vân Anh 127533 Nhóm 1 92 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211408 Lê Thị Phúc Anh 127533 Nhóm 1 93 40 8
MI1112 Giải tích I 20211411 Phạm Hải Anh 127533 Nhóm 1 95 40 6
MI1112 Giải tích I 20211412 Phạm Thị Trung Anh 127533 Nhóm 1 96 40 8
MI1112 Giải tích I 20211414 Trần Thị Lan Anh 127533 Nhóm 1 97 40 7
MI1112 Giải tích I 20211415 Trương Quỳnh Anh 127533 Nhóm 1 98 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211416 Vũ Thị Anh 127533 Nhóm 1 99 38 7
MI1112 Giải tích I 20211418 Ngô Nhật Ánh 127533 Nhóm 1 100 40 7
MI1112 Giải tích I 20211419 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 127533 Nhóm 1 101 2 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20211424 Vũ Đức Bình 127533 Nhóm 1 102 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211428 Trần Thị Linh Chi 127533 Nhóm 1 103 40 5
MI1112 Giải tích I 20211429 Đỗ Thị Chinh 127533 Nhóm 1 104 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211435 Lê Mai Dung 127533 Nhóm 1 107 40 6
MI1112 Giải tích I 20211438 Hoàng Minh Dương 127533 Nhóm 1 108 37 5.5
MI1112 Giải tích I 20211439 Hoàng Tùng Dương 127533 Nhóm 1 109 40 3
MI1112 Giải tích I 20211440 Nguyễn Thùy Dương 127533 Nhóm 1 110 40 7
MI1112 Giải tích I 20211442 Bùi Ngọc Đoàn 127533 Nhóm 1 106 40 6
MI1112 Giải tích I 20211445 Nguyễn Vũ Hà 127533 Nhóm 1 112 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211446 Nguyễn Vũ Khánh Hà 127533 Nhóm 1 113 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211449 Nguyễn Viết Hải 127533 Nhóm 1 114 40 7
MI1112 Giải tích I 20211450 Phạm Hồng Hải 127533 Nhóm 1 115 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211451 Lê Thị Hạnh 127533 Nhóm 1 116 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20211454 Hoàng Minh Hi ếu 127533 Nhóm 1 117 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20211455 Hoàng Minh Hi ếu 127533 Nhóm 1 118 40 6
MI1112 Giải tích I 20211456 Vũ Đình Hiếu 127533 Nhóm 1 119 40 6
MI1112 Giải tích I 20211460 Nguyễn Minh Hoàng 127533 Nhóm 1 120 40 6
MI1112 Giải tích I 20211461 Ngô Ngọc Huế 127533 Nhóm 1 122 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211462 Phạm Trần Quang Huy 127533 Nhóm 1 124 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211463 Bùi Thanh Huy ền 127533 Nhóm 1 125 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211469 Cồ Thị Lan Hương 127533 Nhóm 1 123 40 8
MI1112 Giải tích I 20211474 Nguyễn Gia Ki ên 127533 Nhóm 1 128 40 3
MI1112 Giải tích I 20211475 Trần Trung Kiên 127533 Nhóm 1 129 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211478 Trần Thị Lan 127533 Nhóm 1 130 40 6
MI1112 Giải tích I 20211479 Bùi Thanh Liêm 127533 Nhóm 1 132 40 8
MI1112 Giải tích I 20211482 Đoàn Khánh Linh 127533 Nhóm 1 133 40 6
MI1112 Giải tích I 20211483 Hoàng Ngọc Linh 127533 Nhóm 1 135 40 6
MI1112 Giải tích I 20211485 Nguyễn Thị Linh 127533 Nhóm 1 137 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211486 Nguyễn Thị Mai Linh 127533 Nhóm 1 138 40 5
MI1112 Giải tích I 20211487 Nguyễn Thùy Linh 127533 Nhóm 1 139 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211490 Nguyễn Thị Thùy Ly 127533 Nhóm 1 141 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211491 Nguyễn Thảo Ly 127533 Nhóm 1 140 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211492 Đặng Thị Bích Mai 127533 Nhóm 1 142 38 5
MI1112 Giải tích I 20191027 Đoàn Thị Như Phương 127533 Nhóm 2 158 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20191074 Nguyễn Đức Tâm 127533 Nhóm 2 166 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20191178 Trần Huy Văn 127533 Nhóm 2 194 40 5
MI1112 Giải tích I 20193469 Nguyễn Thị Vy 127533 Nhóm 2 197 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20201089 Nguyễn Phương Nam 127533 Nhóm 2 147 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20201636 Trịnh Phương Nam 127533 Nhóm 2 149 40 6
MI1112 Giải tích I 20210595 Vũ Đức Minh 127533 Nhóm 2 145 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20210727 Dương Minh Quốc 127533 Nhóm 2 163 40 8
MI1112 Giải tích I 20210884 Nguyễn Đức Tú 127533 Nhóm 2 189 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20210929 Trần Phương Uyên 127533 Nhóm 2 192 40 5
MI1112 Giải tích I 20211001 HANG SOKKHEN 127533 Nhóm 2 164 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211497 Trần Bình Minh 127533 Nhóm 2 144 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211500 Nguyễn Hữu Nam 127533 Nhóm 2 146 40 6
MI1112 Giải tích I 20211501 Nguyễn Quốc Nam 127533 Nhóm 2 148 40 6
MI1112 Giải tích I 20211502 Vũ Hoàng Nam 127533 Nhóm 2 150 40 7
MI1112 Giải tích I 20211505 Hà Thị Ngọc 127533 Nhóm 2 151 40 8
MI1112 Giải tích I 20211507 Nguyễn Bích Ngọc 127533 Nhóm 2 153 36 5.5
MI1112 Giải tích I 20211510 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 127533 Nhóm 2 154 30 5.5
MI1112 Giải tích I 20211511 Lê Thị Hồng Nhung 127533 Nhóm 2 155 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211515 Lê Hải Phong 127533 Nhóm 2 156 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211516 Trần Đức Phong 127533 Nhóm 2 157 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20211519 Nguyễn Hoài Phương 127533 Nhóm 2 159 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211520 Nguyễn Thị Mai Phương 127533 Nhóm 2 160 38 6
MI1112 Giải tích I 20211522 Cù Tiến Quân 127533 Nhóm 2 162 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211527 Hoàng Hồng Sơn 127533 Nhóm 2 165 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211530 Nguyễn Thị Minh Tâm 127533 Nhóm 2 168 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211531 Nguyễn Thanh Tâm 127533 Nhóm 2 167 40 5
MI1112 Giải tích I 20211535 Phạm Thị Phương Thanh 127533 Nhóm 2 170 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211536 Phạm Thị Thanh 127533 Nhóm 2 169 40 6
MI1112 Giải tích I 20211537 Hoàng Trung Thành 127533 Nhóm 2 171 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211540 Lê Thị Thảo 127533 Nhóm 2 172 39 7
MI1112 Giải tích I 20211541 Nguyễn Phương Thảo 127533 Nhóm 2 174 39 7
MI1112 Giải tích I 20211545 Nguyễn Thị Thu Thảo 127533 Nhóm 2 175 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211546 Phạm Thị Phương Thảo 127533 Nhóm 2 176 40 7
MI1112 Giải tích I 20211549 Nguyễn Thị Vân Thu 127533 Nhóm 2 177 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211551 Kim Thị Bích Thủy 127533 Nhóm 2 180 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211552 Đồng Thị Khánh Thư 127533 Nhóm 2 178 40 8
MI1112 Giải tích I 20211553 Nguyễn Anh Thư 127533 Nhóm 2 179 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20211555 Ngô Quang Tiến 127533 Nhóm 2 181 40 5
MI1112 Giải tích I 20211557 Bùi Quỳnh Trang 127533 Nhóm 2 182 40 4
MI1112 Giải tích I 20211558 Lê Thị Thùy Trang 127533 Nhóm 2 183 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211559 Nguyễn Bùi Kiều Trang 127533 Nhóm 2 184 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211562 Trần Thị Trang 127533 Nhóm 2 186 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211563 Vũ Thị Trang 127533 Nhóm 2 187 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211564 Nguyễn Khắc Tráng 127533 Nhóm 2 188 40 7
MI1112 Giải tích I 20211568 Đỗ Văn Tuân 127533 Nhóm 2 190 40 5
MI1112 Giải tích I 20211571 Phạm Thị Thu Uyên 127533 Nhóm 2 191 40 7
MI1112 Giải tích I 20211572 Vũ Thu Uyên 127533 Nhóm 2 193 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211576 Trần Đức Vinh 127533 Nhóm 2 195 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20211577 Doãn Văn Vĩnh 127533 Nhóm 2 196 33 3
MI1112 Giải tích I 20210156 Nguyễn Tiến Đạt 127542 KTSH 01-K66 162 40 8
MI1112 Giải tích I 20210332 Trần Dương Quang Hiếu 127542 KTSH 01-K66 169 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211278 Lê Đức Anh 127542 KTSH 01-K66 154 40 6
MI1112 Giải tích I 20211281 Lê Việt Anh 127542 KTSH 01-K66 155 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211285 Nguyễn Thị Lan Anh 127542 KTSH 01-K66 156 40 7
MI1112 Giải tích I 20211288 Phạm Hùng Anh 127542 KTSH 01-K66 157 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211291 Trần Thị Phương Anh 127542 KTSH 01-K66 158 40 5
MI1112 Giải tích I 20211296 Phan Thanh B ảo 127542 KTSH 01-K66 160 40 4
MI1112 Giải tích I 20211297 Nguyễn Văn Bắc 127542 KTSH 01-K66 159 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211300 Nguyễn Trọng Chiến 127542 KTSH 01-K66 161 39 7
MI1112 Giải tích I 20211303 Đỗ Thị Dung 127542 KTSH 01-K66 164 40 5
MI1112 Giải tích I 20211305 Đỗ Đức Duy 127542 KTSH 01-K66 165 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211311 Phan Ti ến Đông 127542 KTSH 01-K66 163 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211314 Nguyễn Kiều Giang 127542 KTSH 01-K66 166 32 5
MI1112 Giải tích I 20211317 Đào Thị Ngọc Hà 127542 KTSH 01-K66 167 38 8
MI1112 Giải tích I 20211319 Nguyễn Thu Hằng 127542 KTSH 01-K66 168 32 5
MI1112 Giải tích I 20211323 Đặng Phương Huệ 127542 KTSH 01-K66 170 37 4
MI1112 Giải tích I 20211325 Lê Quang Huy 127542 KTSH 01-K66 172 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211328 Bạch Thị Khánh Huyền 127542 KTSH 01-K66 173 38 5
MI1112 Giải tích I 20211331 Giang Thị Lan Hương 127542 KTSH 01-K66 171 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211335 Nguyễn Mạnh Ki ên 127542 KTSH 01-K66 174 40 8
MI1112 Giải tích I 20211340 Nguyễn Bá Tùng Lâm 127542 KTSH 01-K66 175 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211341 Bùi Thị Huyền Linh 127542 KTSH 01-K66 176 40 7
MI1112 Giải tích I 20211344 Vũ Ngọc Linh 127542 KTSH 01-K66 177 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211347 Bùi Ngọc Mai 127542 KTSH 01-K66 178 40 6
MI1112 Giải tích I 20211350 Nguyễn Ngọc Mai 127542 KTSH 01-K66 179 38 3.5
MI1112 Giải tích I 20211353 Phạm Hồng Minh 127542 KTSH 01-K66 180 40 8
MI1112 Giải tích I 20211356 Nguyễn Thị Trà My 127542 KTSH 01-K66 181 40 6
MI1112 Giải tích I 20211359 Trần Bích Ngọc 127542 KTSH 01-K66 182 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211362 Mai Thị Hồng Nhung 127542 KTSH 01-K66 183 40 6
MI1112 Giải tích I 20211364 Nguyễn Thu Phương 127542 KTSH 01-K66 184 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211367 Trần Minh Quang 127542 KTSH 01-K66 185 40 6
MI1112 Giải tích I 20211370 Bùi Như Quỳnh 127542 KTSH 01-K66 186 40 6
MI1112 Giải tích I 20211373 Vũ Mai Quỳnh 127542 KTSH 01-K66 187 39 6
MI1112 Giải tích I 20211377 Nguyễn Công Thành 127542 KTSH 01-K66 189 40 7
MI1112 Giải tích I 20211380 Lê Quang Thắng 127542 KTSH 01-K66 188 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211381 Mầu Huyền Trang 127542 KTSH 01-K66 191 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20211384 Bùi Thị Trâm 127542 KTSH 01-K66 190 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211387 Hoàng Đình Tuấn 127542 KTSH 01-K66 192 40 8
MI1112 Giải tích I 20211390 Nghiêm Thị Tươi 127542 KTSH 01-K66 193 40 5
MI1112 Giải tích I 20211396 Nguyễn Thành Vinh 127542 KTSH 01-K66 195 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211399 Đặng Thanh Xuân 127542 KTSH 01-K66 196 40 6
MI1112 Giải tích I 20210297 Nghiêm Thị Thu Hà 127542 KTSH 02-K66 211 39 6
MI1112 Giải tích I 20211277 Đặng Phạm Quỳnh Anh 127542 KTSH 02-K66 197 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211279 Lê Ki ều Phương Anh 127542 KTSH 02-K66 198 40 2
MI1112 Giải tích I 20211283 Nguyễn Châu Anh 127542 KTSH 02-K66 199 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211286 Nguyễn Thị Phương Anh 127542 KTSH 02-K66 200 40 4
MI1112 Giải tích I 20211289 Tống Đức Anh 127542 KTSH 02-K66 201 40 6
MI1112 Giải tích I 20211292 Vũ Vân Anh 127542 KTSH 02-K66 202 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211294 Lại Văn Bách 127542 KTSH 02-K66 203 40 9
MI1112 Giải tích I 20211298 Đỗ An Bình 127542 KTSH 02-K66 204 40 7
MI1112 Giải tích I 20211301 Dương Thị Chúc 127542 KTSH 02-K66 205 36 5.5
MI1112 Giải tích I 20211304 Đặng Tiến Dũng 127542 KTSH 02-K66 208 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211306 Nguyễn Hữu Minh Duy 127542 KTSH 02-K66 209 39 6
MI1112 Giải tích I 20211309 Hoàng Tiến Đình 127542 KTSH 02-K66 206 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211312 Cao Bá Đức 127542 KTSH 02-K66 207 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211315 Nguyễn Thị Giang 127542 KTSH 02-K66 210 39 5
MI1112 Giải tích I 20211320 Nguyễn Thị Thu Hiền 127542 KTSH 02-K66 212 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211322 Nguyễn Huy Hoàng 127542 KTSH 02-K66 213 39 6
MI1112 Giải tích I 20211324 Phan Thanh Hu ệ 127542 KTSH 02-K66 214 38 5
MI1112 Giải tích I 20211326 Nguyễn Đức Huy 127542 KTSH 02-K66 216 40 7
MI1112 Giải tích I 20211329 Đỗ Thị Khánh Huyền 127542 KTSH 02-K66 217 38 5
MI1112 Giải tích I 20211332 Phạm Thị Thu Hương 127542 KTSH 02-K66 215 39 5
MI1112 Giải tích I 20211336 Vũ Mạnh Kiên 127542 KTSH 02-K66 218 40 6
MI1112 Giải tích I 20211338 Đỗ Thị Hiểu Lan 127542 KTSH 02-K66 219 40 5
MI1112 Giải tích I 20211345 Hồ Hữu Lộc 127542 KTSH 02-K66 220 39 7
MI1112 Giải tích I 20211351 Nguyễn Ngọc Mai 127542 KTSH 02-K66 221 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20211354 Tống Thị Ngọc Minh 127542 KTSH 02-K66 222 39 7
MI1112 Giải tích I 20211357 Lê Văn Nam 127542 KTSH 02-K66 223 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211360 Đỗ Hoàng Phương Nguyên 127542 KTSH 02-K66 224 23 4.5
MI1112 Giải tích I 20211363 Chu Thục Oánh 127542 KTSH 02-K66 225 38 5.5
MI1112 Giải tích I 20211365 Phạm Thị Mai Ph ương 127542 KTSH 02-K66 226 40 5
MI1112 Giải tích I 20211371 Đinh Thị Như Quỳnh 127542 KTSH 02-K66 227 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211374 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 127542 KTSH 02-K66 228 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211376 Nguyễn Nguyệt Minh Thanh 127542 KTSH 02-K66 229 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211378 Bùi Phương Thảo 127542 KTSH 02-K66 230 39 6
MI1112 Giải tích I 20211382 Nguyễn Hà Trang 127542 KTSH 02-K66 232 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211385 Vũ Đặng Huyền Trâm 127542 KTSH 02-K66 231 40 6
MI1112 Giải tích I 20211388 Lưu Anh Tuấn 127542 KTSH 02-K66 233 37 6.5
MI1112 Giải tích I 20211394 Đỗ Quang Vinh 127542 KTSH 02-K66 234 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211397 Nguyễn Tuấn Vinh 127542 KTSH 02-K66 235 40 7
MI1112 Giải tích I 20210375 Nguyễn Mạnh Hoàng 127542 KTSH 03-K66 251 40 8
MI1112 Giải tích I 20210665 Nguyễn Song Thái Phan 127542 KTSH 03-K66 264 40 6
MI1112 Giải tích I 20210789 Phan Huy ền Thanh 127542 KTSH 03-K66 269 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211280 Lê Thị Ngọc Anh 127542 KTSH 03-K66 237 39 7
MI1112 Giải tích I 20211282 Lại Nguyễn Minh Anh 127542 KTSH 03-K66 236 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211284 Nguyễn Thế Anh 127542 KTSH 03-K66 238 40 3
MI1112 Giải tích I 20211287 Phạm Đức Anh 127542 KTSH 03-K66 239 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211293 Vũ Văn Ba 127542 KTSH 03-K66 241 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211295 Lữ Quốc Bảo 127542 KTSH 03-K66 242 40 5
MI1112 Giải tích I 20211299 Nguyễn Quỳnh Chi 127542 KTSH 03-K66 243 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211302 Vũ Đoàn Công Danh 127542 KTSH 03-K66 244 40 6
MI1112 Giải tích I 20211307 Phạm Nguyễn Linh Duy ên 127542 KTSH 03-K66 247 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211308 Hoàng Dương 127542 KTSH 03-K66 246 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211310 Lương Vũ Ngọc Đoàn 127542 KTSH 03-K66 245 40 6
MI1112 Giải tích I 20211316 Cao Phương Hà 127542 KTSH 03-K66 248 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211318 Đỗ Thanh Hằng 127542 KTSH 03-K66 249 40 6
MI1112 Giải tích I 20211321 Nguyễn Hữu Hiếu 127542 KTSH 03-K66 250 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211327 Trịnh Xuân Huy 127542 KTSH 03-K66 253 40 7
MI1112 Giải tích I 20211330 Nguyễn Như Hưng 127542 KTSH 03-K66 252 40 4
MI1112 Giải tích I 20211334 Phạm Tuấn Khanh 127542 KTSH 03-K66 254 40 6
MI1112 Giải tích I 20211337 Lê Thiên Kim 127542 KTSH 03-K66 255 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211339 Nguyễn Ngọc Lan 127542 KTSH 03-K66 256 40 6
MI1112 Giải tích I 20211343 Nguyễn Khánh Linh 127542 KTSH 03-K66 257 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211346 Trần Hương Ly 127542 KTSH 03-K66 258 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211349 Hoàng Phương Mai 127542 KTSH 03-K66 259 39 8
MI1112 Giải tích I 20211352 Hoàng Công Minh 127542 KTSH 03-K66 260 40 7
MI1112 Giải tích I 20211355 Trần Thị Minh 127542 KTSH 03-K66 261 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211358 Ngô Thị Hồng Ngọc 127542 KTSH 03-K66 262 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211361 Nguyễn Thúy Nhi 127542 KTSH 03-K66 263 40 4
MI1112 Giải tích I 20211366 Nguyễn Minh Quang 127542 KTSH 03-K66 265 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211369 Lã Ki ều Ngọc Quyết 127542 KTSH 03-K66 266 40 5
MI1112 Giải tích I 20211372 Phạm Thị Như Quỳnh 127542 KTSH 03-K66 267 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211375 Nguyễn Minh Tấn 127542 KTSH 03-K66 268 40 5
MI1112 Giải tích I 20211379 Nguyễn Thị Phương Thảo 127542 KTSH 03-K66 270 36 6
MI1112 Giải tích I 20211383 Nguyễn Thu Trang 127542 KTSH 03-K66 272 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211386 Lưu Tố Trân 127542 KTSH 03-K66 271 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211389 Hoàng Xuân Tùng 127542 KTSH 03-K66 273 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211393 Phạm Thùy Vân 127542 KTSH 03-K66 274 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211395 Hoàng Quang Vinh 127542 KTSH 03-K66 275 33 6.5
MI1112 Giải tích I 20211398 Nguyễn Văn Vũ 127542 KTSH 03-K66 276 40 7
MI1112 Giải tích I 20190674 Phan Trư ờng Anh 127542 TC 277 40 6
MI1112 Giải tích I 20197037 Trần Thị Minh Lan 127542 TC 278 40 6
MI1112 Giải tích I 20210001 Đinh Thái An 127543 HH 01-K66 225 40 6
MI1112 Giải tích I 20210700 Cao Mai Phương 127543 HH 01-K66 258 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212127 Nguyễn Hoài An 127543 HH 01-K66 226 40 6
MI1112 Giải tích I 20212129 Lê Bảo Anh 127543 HH 01-K66 227 39 8
MI1112 Giải tích I 20212131 Nguyễn Tuấn Anh 127543 HH 01-K66 228 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212134 Trần Đức Anh 127543 HH 01-K66 229 40 7
MI1112 Giải tích I 20212135 Trịnh Huyền Anh 127543 HH 01-K66 230 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212139 Nguyễn Thị Ngọc Bích 127543 HH 01-K66 231 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212142 Nguyễn Chí Công 127543 HH 01-K66 232 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20212146 Ngô Khương Duy 127543 HH 01-K66 235 40 5
MI1112 Giải tích I 20212149 Nguyễn Hữu Đông 127543 HH 01-K66 233 40 4
MI1112 Giải tích I 20212151 Nguyễn Trung Đức 127543 HH 01-K66 234 40 7
MI1112 Giải tích I 20212152 Hoàng Giang 127543 HH 01-K66 236 37 6
MI1112 Giải tích I 20212154 Phan Lâm Hà 127543 HH 01-K66 237 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212155 Trần Thị Hạnh 127543 HH 01-K66 240 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212159 Lê Thị Thu Hằng 127543 HH 01-K66 238 39 6
MI1112 Giải tích I 20212160 Nguyễn Thị Thu Hằng 127543 HH 01-K66 239 39 6
MI1112 Giải tích I 20212162 Đỗ Thị Thu Hiền 127543 HH 01-K66 241 40 7
MI1112 Giải tích I 20212166 Bùi Mạnh Hùng 127543 HH 01-K66 242 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20212170 Trần Thanh Huyền 127543 HH 01-K66 245 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212173 Nguyễn Linh H ương 127543 HH 01-K66 244 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212176 Phạm Tùng Lâm 127543 HH 01-K66 246 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20212179 Đỗ Phương Linh 127543 HH 01-K66 247 40 8
MI1112 Giải tích I 20212180 Khúc Hoàng Phương Linh 127543 HH 01-K66 248 40 6
MI1112 Giải tích I 20212182 Trịnh Đức Long 127543 HH 01-K66 249 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20212184 Nguyễn Hữu Tuấn Minh 127543 HH 01-K66 250 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20212186 Bùi Diệu My 127543 HH 01-K66 251 40 7
MI1112 Giải tích I 20212188 Nguyễn Thị Trà My 127543 HH 01-K66 252 32 7.5
MI1112 Giải tích I 20212192 Vũ Thị Thu Nga 127543 HH 01-K66 254 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212194 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 127543 HH 01-K66 255 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20212196 Nguyễn Võ Hồng Ngọc 127543 HH 01-K66 256 40 6
MI1112 Giải tích I 20212198 Phạm Thị Nhài 127543 HH 01-K66 257 40 6
MI1112 Giải tích I 20212203 Lê Nguyễn Hà Phương 127543 HH 01-K66 259 40 4
MI1112 Giải tích I 20212206 Trần Mạnh Quân 127543 HH 01-K66 260 39 4
MI1112 Giải tích I 20212207 Nguyễn Thị Quyên 127543 HH 01-K66 261 38 4.5
MI1112 Giải tích I 20212209 Nguyễn Thị Quỳnh 127543 HH 01-K66 262 35 4.5
MI1112 Giải tích I 20212211 Đỗ Thị Phương Thảo 127543 HH 01-K66 263 40 5
MI1112 Giải tích I 20212215 Nguyễn Xuân Thông 127543 HH 01-K66 264 36 7
MI1112 Giải tích I 20212217 Vũ Thị Thu 127543 HH 01-K66 265 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20212218 Hồ Thị Thúy 127543 HH 01-K66 266 37 5.5
MI1112 Giải tích I 20212220 Đào Thị Thùy Trang 127543 HH 01-K66 267 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20212222 Trần Huy Trọng 127543 HH 01-K66 268 40 8
MI1112 Giải tích I 20212226 Nguyễn Thanh Tùng 127543 HH 01-K66 270 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20212228 Trần Nguyễn Ánh Tuyết 127543 HH 01-K66 271 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212230 Nguyễn Phú Vương 127543 HH 01-K66 272 40 6
MI1112 Giải tích I 20212232 Nguyễn Thị Hồng Yến 127543 HH 01-K66 273 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20210114 Tào Khánh Chi 127543 HH 02-K66 282 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20210844 Nguyễn Đức Toàn 127543 HH 02-K66 16 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212126 Ngô Ngọc Bảo An 127543 HH 02-K66 274 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20212128 Chu Thị Vân Anh 127543 HH 02-K66 275 40 7
MI1112 Giải tích I 20212130 Lê Minh Anh 127543 HH 02-K66 276 40 5
MI1112 Giải tích I 20212132 Phạm Vân Anh 127543 HH 02-K66 277 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20212133 Trần Duy Anh 127543 HH 02-K66 278 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212136 Lê Thị Ngọc Ánh 127543 HH 02-K66 279 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20212138 Đào Quốc Bảo 127543 HH 02-K66 280 39 5
MI1112 Giải tích I 20212140 Lê Minh Châu 127543 HH 02-K66 281 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212143 Nguyễn Thành Công 127543 HH 02-K66 283 40 6
MI1112 Giải tích I 20212145 Dương Trí Dũng 127543 HH 02-K66 284 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212153 Nguyễn Hải Giang 127543 HH 02-K66 285 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20212156 Trần Duy Hào 127543 HH 02-K66 287 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20212157 NguyễN Thị HằNg 127543 HH 02-K66 286 37 6.5
MI1112 Giải tích I 20212165 Đoàn Thị Hồng 127543 HH 02-K66 289 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20212167 Nguyễn Thế Hùng 127543 HH 02-K66 290 39 5
MI1112 Giải tích I 20212169 Đào Thị Huyền 127543 HH 02-K66 292 39 4
MI1112 Giải tích I 20212174 Lê Thị Thu Hường 127543 HH 02-K66 291 40 7
MI1112 Giải tích I 20212175 Hoàng Bảo Lâm 127543 HH 02-K66 293 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212177 Bùi Vũ Khánh Linh 127543 HH 02-K66 294 38 8
MI1112 Giải tích I 20212178 Dương Thị Khánh Linh 127543 HH 02-K66 295 40 5
MI1112 Giải tích I 20212181 Phạm Gia Long 127543 HH 02-K66 296 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212183 Bùi Ánh Mai 127543 HH 02-K66 297 39 3.5
MI1112 Giải tích I 20212185 Trần Ngọc Minh 127543 HH 02-K66 298 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20212187 Đỗ Thị Trà My 127543 HH 02-K66 299 40 6
MI1112 Giải tích I 20212189 Đặng Phương Nam 127543 HH 02-K66 300 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20212191 Nguyễn Thị Nga 127543 HH 02-K66 1 40 3
MI1112 Giải tích I 20212193 Cao Thu Ngân 127543 HH 02-K66 2 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212195 Nguyễn Thị Như Ngọc 127543 HH 02-K66 3 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212197 Bùi Thanh Nhã 127543 HH 02-K66 4 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212200 Nguyễn Thị Uyển Như 127543 HH 02-K66 5 40 6
MI1112 Giải tích I 20212201 Hoàng Thị Kim Oanh 127543 HH 02-K66 6 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212202 Hoàng Minh Phương 127543 HH 02-K66 7 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20212204 Nguyễn Thị Phương 127543 HH 02-K66 8 40 6
MI1112 Giải tích I 20212205 Tăng Hải Quang 127543 HH 02-K66 9 40 5
MI1112 Giải tích I 20212208 Trần Lệ Quyên 127543 HH 02-K66 10 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212212 Đặng Phương Thảo 127543 HH 02-K66 12 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20212214 Nguyễn Trường Thịnh 127543 HH 02-K66 13 40 6
MI1112 Giải tích I 20212216 Phan Văn Thông 127543 HH 02-K66 14 39 3.5
MI1112 Giải tích I 20212219 Phạm Thị Thương 127543 HH 02-K66 15 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20212221 Nguyễn Minh Thu Trang 127543 HH 02-K66 17 40 6
MI1112 Giải tích I 20212223 Hàn Tiến Đức Trung 127543 HH 02-K66 18 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20212225 Nguyễn Anh Tú 127543 HH 02-K66 19 40 4
MI1112 Giải tích I 20212227 Nguyễn Thị Tuyền 127543 HH 02-K66 20 40 3
MI1112 Giải tích I 20212229 Trần Yến Vi 127543 HH 02-K66 21 39 5
MI1112 Giải tích I 20212231 Nguyễn Thị Xuân 127543 HH 02-K66 22 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212233 Phùng Thị Hải Yến 127543 HH 02-K66 23 40 7
MI1112 Giải tích I 20190850 Phạm Ngọc Hùng 127543 TC 27 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20201004 Phạm Vũ Tú Anh 127543 TC 24 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20201745 Nguyễn Ngọc Thiện 127543 TC 28 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20201852 Nguyễn Thu Cúc 127543 TC 25 40 6
MI1112 Giải tích I 20212234 Nguyễn Thị Phương Anh 127552 KT in 01-K66 29 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212235 Nguyễn Minh Ánh 127552 KT in 01-K66 30 40 8
MI1112 Giải tích I 20212236 Trần Ngọc Ánh 127552 KT in 01-K66 31 40 6
MI1112 Giải tích I 20212237 Ngô Thế Bình 127552 KT in 01-K66 32 40 8
MI1112 Giải tích I 20212238 Vương Yến Chi 127552 KT in 01-K66 33 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212239 Nguyễn Văn Chính 127552 KT in 01-K66 34 40 6
MI1112 Giải tích I 20212240 Bùi Nam Dũng 127552 KT in 01-K66 35 40 4
MI1112 Giải tích I 20212241 Nguyễn Đức Dũng 127552 KT in 01-K66 36 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212242 Vũ Văn Dũng 127552 KT in 01-K66 37 40 5
MI1112 Giải tích I 20212244 Nguyễn Quốc Duy 127552 KT in 01-K66 38 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212245 Nguyễn Văn Duy 127552 KT in 01-K66 39 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212246 Bùi Trung Hiếu 127552 KT in 01-K66 40 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20212247 Đào Quang Hi ệu 127552 KT in 01-K66 41 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212248 Nguyễn Thị Hòa 127552 KT in 01-K66 42 36 5
MI1112 Giải tích I 20212250 Nguyễn Văn Huỳnh 127552 KT in 01-K66 44 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20212251 Phạm Thị Hương Lan 127552 KT in 01-K66 46 38 3.5
MI1112 Giải tích I 20212252 Nguyễn Hải Lâm 127552 KT in 01-K66 45 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212253 Nguyễn Hồng Ngọc Linh 127552 KT in 01-K66 47 15 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20212254 Nguyễn Thành Linh 127552 KT in 01-K66 48 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20212255 Nguyễn Thảo Linh 127552 KT in 01-K66 49 40 6
MI1112 Giải tích I 20212256 Trịnh Hải Long 127552 KT in 01-K66 50 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212258 Nguyễn Hồng Minh 127552 KT in 01-K66 51 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212259 Nguyễn Văn Minh 127552 KT in 01-K66 52 40 6
MI1112 Giải tích I 20212260 Vương Đức Minh 127552 KT in 01-K66 53 40 6
MI1112 Giải tích I 20212261 Nguyễn Thành Nam 127552 KT in 01-K66 54 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212262 Nguyễn Thị Thu Nga 127552 KT in 01-K66 55 39 4
MI1112 Giải tích I 20212263 Phạm Anh Quốc 127552 KT in 01-K66 56 40 4
MI1112 Giải tích I 20212264 Nguyễn Dương Quý 127552 KT in 01-K66 57 40 7
MI1112 Giải tích I 20212265 Hà Trường Sơn 127552 KT in 01-K66 58 40 4
MI1112 Giải tích I 20212268 Nghiêm Xuân Trư ờng 127552 KT in 01-K66 59 40 3
MI1112 Giải tích I 20212269 Đỗ Minh Tuấn 127552 KT in 01-K66 60 40 5
MI1112 Giải tích I 20212270 Nguyễn Anh Tuấn 127552 KT in 01-K66 61 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212271 Nguyễn Quang Tuấn 127552 KT in 01-K66 62 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212272 Vũ Anh Tuấn 127552 KT in 01-K66 63 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212273 Đỗ Thị Ánh Tuyết 127552 KT in 01-K66 64 40 5
MI1112 Giải tích I 20212275 Trần Quốc Vinh 127552 KT in 01-K66 65 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20210735 Nguyễn Văn Quyền 127552 MT 01-K66 100 39 4
MI1112 Giải tích I 20214156 Nguyễn Sỹ An 127552 MT 01-K66 66 40 3
MI1112 Giải tích I 20214159 Lê Thị Vân Anh 127552 MT 01-K66 67 38 5
MI1112 Giải tích I 20214162 Nguyễn Hải Anh 127552 MT 01-K66 68 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214165 Nguyễn Nhật Anh 127552 MT 01-K66 69 40 7
MI1112 Giải tích I 20214171 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 127552 MT 01-K66 71 39 3.5
MI1112 Giải tích I 20214177 Hoàng Ngọc Chiến 127552 MT 01-K66 72 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214180 Lê Trọng Công 127552 MT 01-K66 73 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20214183 Vũ Mạnh Dân 127552 MT 01-K66 74 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20214184 Lê Anh Dũng 127552 MT 01-K66 76 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214187 Trần Trung Dũng 127552 MT 01-K66 77 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214190 Nguyễn Minh Dương 127552 MT 01-K66 78 40 6
MI1112 Giải tích I 20214192 Nguyễn Minh Đức 127552 MT 01-K66 75 34 4
MI1112 Giải tích I 20214196 Trần Nguyễn Mai Gia 127552 MT 01-K66 79 40 6
MI1112 Giải tích I 20214199 Nguyễn Thị Thúy Hằng 127552 MT 01-K66 80 40 5
MI1112 Giải tích I 20214202 Nguyễn Tiến Hiệp 127552 MT 01-K66 81 40 4
MI1112 Giải tích I 20214208 Nguyễn Văn Hoàng 127552 MT 01-K66 82 40 4
MI1112 Giải tích I 20214211 Nguyễn Thị Mai Hồng 127552 MT 01-K66 83 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20214213 Trần Đức Huy 127552 MT 01-K66 84 39 7
MI1112 Giải tích I 20214216 Trần Quốc Khánh 127552 MT 01-K66 85 40 6
MI1112 Giải tích I 20214219 Cao Đoàn Trung Kiên 127552 MT 01-K66 86 40 4
MI1112 Giải tích I 20214222 Hà Mai Linh 127552 MT 01-K66 87 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20214228 Nguyễn Thùy Linh 127552 MT 01-K66 89 39 3.5
MI1112 Giải tích I 20214233 Phạm Duy Lợi 127552 MT 01-K66 90 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214234 Vũ Văn Luân 127552 MT 01-K66 91 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214237 Lê Thị Lý 127552 MT 01-K66 92 40 6
MI1112 Giải tích I 20214240 Trần Thế Minh 127552 MT 01-K66 93 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214243 Nguyễn Bảo Ngọc 127552 MT 01-K66 94 34 4.5
MI1112 Giải tích I 20214248 Phạm Đình Phi 127552 MT 01-K66 96 40 6
MI1112 Giải tích I 20214255 Phạm Minh Quân 127552 MT 01-K66 98 37 5.5
MI1112 Giải tích I 20214260 Phạm Hữu Quý 127552 MT 01-K66 99 40 6
MI1112 Giải tích I 20214265 Nguyễn Ngọc Sơn 127552 MT 01-K66 101 40 5
MI1112 Giải tích I 20214268 Trần Hậu Tân 127552 MT 01-K66 102 40 4
MI1112 Giải tích I 20214269 Trần Xuân Th ành 127552 MT 01-K66 103 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214273 Phạm Thành Tiến 127552 MT 01-K66 104 40 7
MI1112 Giải tích I 20214275 Đỗ Thị Trang 127552 MT 01-K66 105 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20214278 Đỗ Cao Trinh 127552 MT 01-K66 106 40 5
MI1112 Giải tích I 20214281 Hoàng Tùng 127552 MT 01-K66 107 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214284 Nguyễn Ngọc Yến 127552 MT 01-K66 108 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214160 Mai Phương Anh 127552 MT 02-K66 109 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214164 Nguyễn Hoàng Anh 127552 MT 02-K66 110 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20214166 Nguyễn Tiến Anh 127552 MT 02-K66 111 38 6.5
MI1112 Giải tích I 20214172 Trương Thị Ngọc Ánh 127552 MT 02-K66 113 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214175 Nguyễn Giang Châu 127552 MT 02-K66 114 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20214178 Trần Quang Chiến 127552 MT 02-K66 115 40 8
MI1112 Giải tích I 20214181 Trịnh Thành Công 127552 MT 02-K66 116 40 6
MI1112 Giải tích I 20214185 Nguyễn Tiến Dũng 127552 MT 02-K66 119 39 6
MI1112 Giải tích I 20214188 Vũ Hoàng Dũng 127552 MT 02-K66 120 40 8
MI1112 Giải tích I 20214191 Lê Thanh Đi ềm 127552 MT 02-K66 117 40 6
MI1112 Giải tích I 20214193 Nguyễn Thụy Đức 127552 MT 02-K66 118 40 6
MI1112 Giải tích I 20214197 Nguyễn Trường Giang 127552 MT 02-K66 122 37 4
MI1112 Giải tích I 20214203 Hoàng Trung Hiếu 127552 MT 02-K66 123 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214209 Phan Minh Hoàng 127552 MT 02-K66 125 40 7
MI1112 Giải tích I 20214214 Lê Quốc Khánh 127552 MT 02-K66 127 40 6
MI1112 Giải tích I 20214217 Phạm Minh Khoa 127552 MT 02-K66 128 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214220 Đỗ Nguyễn Tùng Lâm 127552 MT 02-K66 129 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20214223 Mầu Thị Thuỳ Linh 127552 MT 02-K66 130 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20214226 Nguyễn Phương Linh 127552 MT 02-K66 131 39 3
MI1112 Giải tích I 20214229 Nông Phương Linh 127552 MT 02-K66 132 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20214231 Lê Minh Long 127552 MT 02-K66 133 40 5
MI1112 Giải tích I 20214235 Hoàng Thế Lực 127552 MT 02-K66 134 40 5
MI1112 Giải tích I 20214238 Đoàn Ngọc Mai 127552 MT 02-K66 135 39 6
MI1112 Giải tích I 20214244 Phan Văn Ngọc 127552 MT 02-K66 136 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214246 Trần Thị Hồng Nhung 127552 MT 02-K66 137 39 6
MI1112 Giải tích I 20214249 Nguyễn Hồng Phong 127552 MT 02-K66 138 40 7
MI1112 Giải tích I 20214252 Nguyễn Đức Ph ương 127552 MT 02-K66 139 39 3.5
MI1112 Giải tích I 20214258 Nguyễn Anh Quốc 127552 MT 02-K66 140 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20214261 Võ Đàm Quý 127552 MT 02-K66 141 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214270 Bùi Thị Thanh Thảo 127552 MT 02-K66 144 40 9.5
MI1112 Giải tích I 20214271 Trần Minh Thắng 127552 MT 02-K66 143 40 6
MI1112 Giải tích I 20214274 Nguyễn Khoa Toàn 127552 MT 02-K66 145 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214276 Hoàng Ki ều Trang 127552 MT 02-K66 146 40 5
MI1112 Giải tích I 20214279 Dương Thành Trung 127552 MT 02-K66 147 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20214282 Trần Hữu Tuyển 127552 MT 02-K66 148 40 8
MI1112 Giải tích I 20175057 Nguyễn Thị Kim Oanh 127552 TC 151 38 6.5
MI1112 Giải tích I 20190747 Nguyễn Việt Đức 127552 TC 149 40 4
MI1112 Giải tích I 20191081 Nguyễn Ngọc Duy Tân 127552 TC 152 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20191175 Phạm Thị Cẩm Vân 127552 TC 153 40 5
MI1112 Giải tích I 20203994 Nguyễn Minh Ngọc 127552 TC 150 40 6
MI1112 Giải tích I 20210197 Nguyễn Minh Đức 127553 MT 03-K66 109 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20210258 Đinh Tùng Dương 127553 MT 03-K66 111 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20210797 Bùi Xuân Thành 127553 MT 03-K66 136 39 8
MI1112 Giải tích I 20210847 Hà Thành Tôn 127553 MT 03-K66 138 37 6
MI1112 Giải tích I 20211003 PHAY HOR 127553 MT 03-K66 118 40 2
MI1112 Giải tích I 20214158 Hồ Kim Anh 127553 MT 03-K66 101 40 5
MI1112 Giải tích I 20214163 Nguyễn Hồng Anh 127553 MT 03-K66 102 39 6
MI1112 Giải tích I 20214167 Tô Thị Quỳnh Anh 127553 MT 03-K66 103 40 6
MI1112 Giải tích I 20214170 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 127553 MT 03-K66 104 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20214173 Nguyễn Việt Bách 127553 MT 03-K66 105 38 6.5
MI1112 Giải tích I 20214176 Trần Thị Mai Chi 127553 MT 03-K66 106 40 4
MI1112 Giải tích I 20214179 Nguyễn Đức Chính 127553 MT 03-K66 107 40 5
MI1112 Giải tích I 20214182 Kim Tuấn Cường 127553 MT 03-K66 108 40 3
MI1112 Giải tích I 20214186 Thân Quang Dũng 127553 MT 03-K66 110 40 2
MI1112 Giải tích I 20214195 Nguyễn Hoàng Gia 127553 MT 03-K66 112 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20214198 Nguyễn Thu Hà 127553 MT 03-K66 113 40 6
MI1112 Giải tích I 20214201 Nguyễn Đức Hiệp 127553 MT 03-K66 114 40 5
MI1112 Giải tích I 20214204 Lê Trí Hiếu 127553 MT 03-K66 115 40 6
MI1112 Giải tích I 20214207 Nguyễn Văn Hoàng 127553 MT 03-K66 116 40 6
MI1112 Giải tích I 20214210 Trần Việt Ho àng 127553 MT 03-K66 117 40 8
MI1112 Giải tích I 20214212 Nguyễn Minh Huy 127553 MT 03-K66 119 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20214215 Nguyễn Danh Khánh 127553 MT 03-K66 120 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214218 Nguyễn Minh Khuê 127553 MT 03-K66 121 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20214221 Nguyễn Tiến Lâm 127553 MT 03-K66 122 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214227 Nguyễn Thị Tú Linh 127553 MT 03-K66 124 40 5
MI1112 Giải tích I 20214230 Lê Thanh Loan 127553 MT 03-K66 125 40 7
MI1112 Giải tích I 20214232 Nguyễn Quang Long 127553 MT 03-K66 126 40 5
MI1112 Giải tích I 20214245 Ngô Xuân Nguyên 127553 MT 03-K66 128 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20214247 Vũ Văn Pháp 127553 MT 03-K66 129 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214250 Nguyễn Mạnh Phong 127553 MT 03-K66 130 40 5
MI1112 Giải tích I 20214253 Quản Lê Ngọc Phương 127553 MT 03-K66 131 33 5
MI1112 Giải tích I 20214256 Trần Minh Quân 127553 MT 03-K66 132 40 4
MI1112 Giải tích I 20214262 Bùi Hữu Quyền 127553 MT 03-K66 133 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20214264 Ngô Thị Như Quỳnh 127553 MT 03-K66 134 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20214267 Đào Anh Tài 127553 MT 03-K66 135 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20214272 Hồ Sỹ Lâm Tiến 127553 MT 03-K66 137 40 7
MI1112 Giải tích I 20214280 Trần Văn Tú 127553 MT 03-K66 139 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214283 Mai Ngọc Vương 127553 MT 03-K66 140 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214285 Cao Tuấn Anh 127553 QL TN&MT 01-K66 141 6 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20214287 Triệu Phương Anh 127553 QL TN&MT 01-K66 144 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20214288 Trần Tiến Anh 127553 QL TN&MT 01-K66 143 40 6
MI1112 Giải tích I 20214289 Nguyễn Xuân Bách 127553 QL TN&MT 01-K66 145 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214290 Mai Đức Cường 127553 QL TN&MT 01-K66 146 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20214291 Phạm Quốc Cường 127553 QL TN&MT 01-K66 147 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214292 Lê Thanh Giang 127553 QL TN&MT 01-K66 148 40 5
MI1112 Giải tích I 20214293 Vũ Hoàng Hiệp 127553 QL TN&MT 01-K66 149 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214294 Lê Đức Hiếu 127553 QL TN&MT 01-K66 150 40 4
MI1112 Giải tích I 20214295 Nguyễn Dương Hiếu 127553 QL TN&MT 01-K66 151 33 4
MI1112 Giải tích I 20214296 Khương Đức Hoàng 127553 QL TN&MT 01-K66 152 39 5
MI1112 Giải tích I 20214297 Lê Huy Hoàng 127553 QL TN&MT 01-K66 153 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214298 Đàm Quang Huy 127553 QL TN&MT 01-K66 157 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214299 Lê Duy Hưng 127553 QL TN&MT 01-K66 154 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214300 Nguyễn Đông Hưng 127553 QL TN&MT 01-K66 155 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20214301 Vũ Thị Hường 127553 QL TN&MT 01-K66 156 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214302 Nguyễn Gia Khi êm 127553 QL TN&MT 01-K66 158 40 7
MI1112 Giải tích I 20214303 Vũ Thanh Lam 127553 QL TN&MT 01-K66 159 40 6
MI1112 Giải tích I 20214304 Vũ Tùng Lâm 127553 QL TN&MT 01-K66 160 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214305 Nguyễn Thị Linh 127553 QL TN&MT 01-K66 161 38 5
MI1112 Giải tích I 20214307 Nguyễn Hà Phương Mai 127553 QL TN&MT 01-K66 162 36 4
MI1112 Giải tích I 20214309 Đỗ Đức Minh 127553 QL TN&MT 01-K66 163 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20214310 Nguyễn Duy Minh 127553 QL TN&MT 01-K66 164 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214312 Phạm Nhật Minh 127553 QL TN&MT 01-K66 165 40 6
MI1112 Giải tích I 20214313 Đinh Hồng Mỹ 127553 QL TN&MT 01-K66 166 40 5
MI1112 Giải tích I 20214315 Nguyễn Hoàng Nam 127553 QL TN&MT 01-K66 168 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20214317 Phạm Mỹ Ngân 127553 QL TN&MT 01-K66 170 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214318 Đỗ Thị Hồng Ngọc 127553 QL TN&MT 01-K66 171 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20214319 Hồ Thị Thảo Ngọc 127553 QL TN&MT 01-K66 172 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20214320 Phạm Đình Thịnh Phát 127553 QL TN&MT 01-K66 173 40 5
MI1112 Giải tích I 20214321 Nguyễn Hoàng Phúc 127553 QL TN&MT 01-K66 174 40 5
MI1112 Giải tích I 20214322 Tạ Nguyễn Quốc Thắng 127553 QL TN&MT 01-K66 175 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20214323 Nguyễn Đăng Thuận 127553 QL TN&MT 01-K66 176 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20214324 Nguyễn Huy Toàn 127553 QL TN&MT 01-K66 177 25 3.5 Đã làm đủ thời gian
MI1112 Giải tích I 20214326 Nguyễn Thị Trang 127553 QL TN&MT 01-K66 179 40 4
MI1112 Giải tích I 20214327 Hoàng Đình Trọng 127553 QL TN&MT 01-K66 180 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20214330 Nguyễn Văn Anh Tuấn 127553 QL TN&MT 01-K66 182 40 4
MI1112 Giải tích I 20214332 Nguyễn Thị Bích Vân 127553 QL TN&MT 01-K66 184 40 6
MI1112 Giải tích I 20214333 Bùi Thị Xuyến 127553 QL TN&MT 01-K66 185 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20174515 Trần Thành Đạt 127553 TC 188 40 3
MI1112 Giải tích I 20175553 Lương Thị Quỳnh 127553 TC 197 40 4
MI1112 Giải tích I 20190383 Trần Phương Thảo 127553 TC 199 40 4
MI1112 Giải tích I 20190920 Lê Thùy Linh 127553 TC 194 40 7
MI1112 Giải tích I 20190950 Nguyễn Phương Mai 127553 TC 195 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20191095 Ngô Tuấn Thành 127553 TC 198 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20191300 Nguyễn Văn Tùng 127553 TC 202 40 3
MI1112 Giải tích I 20193374 Trần Quang Hanh 127553 TC 189 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20193397 Trần Tuấn Huy 127553 TC 191 40 9
MI1112 Giải tích I 20193407 Đinh Hà Linh 127553 TC 193 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20200429 Phạm Quỳnh Nga 127553 TC 196 40 8
MI1112 Giải tích I 20201360 Nguyễn Phương Anh 127553 TC 186 40 6
MI1112 Giải tích I 20201368 Phạm Mai Anh 127553 TC 187 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20201571 Nguyễn Hoàng Lâm 127553 TC 192 40 8
MI1112 Giải tích I 20201791 Phạm Minh Tuấn 127553 TC 201 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20201878 Nguyễn Thái Huy 127553 TC 190 40 6
MI1112 Giải tích I 20201931 Phạm Thị Thu Trang 127553 TC 200 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20210647 Nguyễn Đình Ngọc 127763 KTHH 01-K66 225 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20210833 Đoàn Phương Thùy 127763 KTHH 01-K66 236 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211620 Cao Thúy An 127763 KTHH 01-K66 198 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211630 Đồng Thị Ngọc Anh 127763 KTHH 01-K66 199 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20211641 Nguyễn Lan Anh 127763 KTHH 01-K66 200 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211653 Phạm Nguyễn Quang Anh 127763 KTHH 01-K66 201 36 6
MI1112 Giải tích I 20211662 Vũ Tuấn Anh 127763 KTHH 01-K66 202 40 6
MI1112 Giải tích I 20211674 Đào Linh Chi 127763 KTHH 01-K66 203 40 4
MI1112 Giải tích I 20211689 Lê Quang Dũng 127763 KTHH 01-K66 207 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211699 Trần Đức Duy 127763 KTHH 01-K66 209 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211710 Nguyễn Linh D ương 127763 KTHH 01-K66 208 40 6
MI1112 Giải tích I 20211715 Nguyễn Văn Đài 127763 KTHH 01-K66 204 40 9
MI1112 Giải tích I 20211726 Trịnh Quang Đạt 127763 KTHH 01-K66 205 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20211754 Nguyễn Thanh Hà 127763 KTHH 01-K66 210 40 7
MI1112 Giải tích I 20211763 Nguyễn Minh Hải 127763 KTHH 01-K66 211 40 5
MI1112 Giải tích I 20211775 Dương Hoàng Hiệp 127763 KTHH 01-K66 212 39 6
MI1112 Giải tích I 20211785 Trần Đăng Hiếu 127763 KTHH 01-K66 213 40 8
MI1112 Giải tích I 20211797 Trần Thu Hồng 127763 KTHH 01-K66 214 37 8
MI1112 Giải tích I 20211808 Nguyễn Hồng Huy 127763 KTHH 01-K66 216 40 5
MI1112 Giải tích I 20211821 Phạm Thị Thanh Huyền 127763 KTHH 01-K66 217 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211823 Hoàng Tuấn Hưng 127763 KTHH 01-K66 215 39 6
MI1112 Giải tích I 20211840 Nguyễn Trần Đăng Khu ê 127763 KTHH 01-K66 218 40 6
MI1112 Giải tích I 20211852 Đỗ Hoàng Lân 127763 KTHH 01-K66 219 40 5
MI1112 Giải tích I 20211863 Nguyễn Thuỳ Linh 127763 KTHH 01-K66 220 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211873 Vũ Danh Long 127763 KTHH 01-K66 221 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211884 Phùng Thị Mai 127763 KTHH 01-K66 222 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211895 Nguyễn Hoàng Minh 127763 KTHH 01-K66 223 36 4.5
MI1112 Giải tích I 20211906 Nguyễn Phương Nam 127763 KTHH 01-K66 224 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211928 Nguyễn Văn Nguyên 127763 KTHH 01-K66 226 40 6
MI1112 Giải tích I 20211938 Nguyễn Thị Hồng Nhung 127763 KTHH 01-K66 227 40 5
MI1112 Giải tích I 20211950 Nguyễn Hữu Phát 127763 KTHH 01-K66 228 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211962 Bùi Thị Lan Ph ương 127763 KTHH 01-K66 229 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211979 Trần Văn Quân 127763 KTHH 01-K66 230 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211985 Đào Thị Như Quỳnh 127763 KTHH 01-K66 231 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211997 Nguyễn Vũ Tâm 127763 KTHH 01-K66 232 26 4.5
MI1112 Giải tích I 20212014 Nguyễn Thị Phương Thảo 127763 KTHH 01-K66 234 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212025 Phùng Quang Thắng 127763 KTHH 01-K66 233 40 8
MI1112 Giải tích I 20212030 Lê Thị Thu 127763 KTHH 01-K66 235 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212072 Phan Duy Trư ờng 127763 KTHH 01-K66 237 40 5
MI1112 Giải tích I 20212084 Lê Minh Tuấn 127763 KTHH 01-K66 238 40 6
MI1112 Giải tích I 20212096 Nguyễn Thị Minh Tường 127763 KTHH 01-K66 239 36 4.5
MI1112 Giải tích I 20212119 Cao Hùng Vỹ 127763 KTHH 01-K66 240 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20210556 Đặng Đức Lương 127763 KTHH 02-K66 264 40 6
MI1112 Giải tích I 20210858 Đỗ Huyền Trang 127763 KTHH 02-K66 279 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211621 Nguyễn Hoàng An 127763 KTHH 02-K66 241 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20211631 Hoàng Lan Anh 127763 KTHH 02-K66 242 40 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20211642 Nguyễn Lan Anh 127763 KTHH 02-K66 243 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211663 Lê Ngọc Ánh 127763 KTHH 02-K66 245 40 6
MI1112 Giải tích I 20211675 Hoàng Quỳnh Chi 127763 KTHH 02-K66 246 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211690 Nguyễn Đức Dũng 127763 KTHH 02-K66 250 40 4
MI1112 Giải tích I 20211700 Đào Thị Duyên 127763 KTHH 02-K66 252 40 5
MI1112 Giải tích I 20211711 Nguyễn Quý Dương 127763 KTHH 02-K66 251 39 5
MI1112 Giải tích I 20211716 Bùi Anh Đại 127763 KTHH 02-K66 247 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211727 Trịnh Tất Đạt 127763 KTHH 02-K66 248 37 5
MI1112 Giải tích I 20211736 Lê Trung Đức 127763 KTHH 02-K66 249 40 4
MI1112 Giải tích I 20211751 Nguyễn Thị Hà 127763 KTHH 02-K66 253 33 7
MI1112 Giải tích I 20211772 Lê Ngọc Hân 127763 KTHH 02-K66 254 40 6
MI1112 Giải tích I 20211776 Dương Ngọc Hiệp 127763 KTHH 02-K66 255 40 4
MI1112 Giải tích I 20211786 Đặng Quang Hoà 127763 KTHH 02-K66 256 36 5
MI1112 Giải tích I 20211798 Hoàng Hữu Huân 127763 KTHH 02-K66 257 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211810 Nguyễn Khắc Huy 127763 KTHH 02-K66 259 40 4
MI1112 Giải tích I 20211822 Nguyễn Phúc Huyện 127763 KTHH 02-K66 260 40 5
MI1112 Giải tích I 20211824 Muộn Quốc Khánh H ưng 127763 KTHH 02-K66 258 40 7
MI1112 Giải tích I 20211841 Kiều Duy Khương 127763 KTHH 02-K66 261 40 6
MI1112 Giải tích I 20211853 Hoàng Thị Liên 127763 KTHH 02-K66 262 40 6
MI1112 Giải tích I 20211864 Nguyễn Thùy Linh 127763 KTHH 02-K66 263 40 6
MI1112 Giải tích I 20211885 Vũ Thị Mai 127763 KTHH 02-K66 265 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20211896 Nguyễn Ngọc Minh 127763 KTHH 02-K66 266 40 6
MI1112 Giải tích I 20211907 Trần Danh Nam 127763 KTHH 02-K66 267 40 7
MI1112 Giải tích I 20211917 Nguyễn Hồng Ngọc 127763 KTHH 02-K66 268 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211939 Nguyễn Thị Hồng Nhung 127763 KTHH 02-K66 269 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211951 Trương Quý Phát 127763 KTHH 02-K66 270 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211963 Đàm Yến Phương 127763 KTHH 02-K66 271 32 3.5
MI1112 Giải tích I 20211971 Bạch Đăng Quang 127763 KTHH 02-K66 272 40 5
MI1112 Giải tích I 20211986 Lê Thị Như Quỳnh 127763 KTHH 02-K66 273 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211998 Nguyễn Cao Tân 127763 KTHH 02-K66 274 40 7
MI1112 Giải tích I 20212004 Hoàng Văn Thanh 127763 KTHH 02-K66 275 40 8
MI1112 Giải tích I 20212015 Nguyễn Thị Thanh Thảo 127763 KTHH 02-K66 276 40 6
MI1112 Giải tích I 20212031 Lương Thị Hoài Thu 127763 KTHH 02-K66 277 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212033 Lê Thị Thùy 127763 KTHH 02-K66 278 40 5
MI1112 Giải tích I 20212063 Dương Minh Triết 127763 KTHH 02-K66 280 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212085 Lê Ngọc Tuấn 127763 KTHH 02-K66 282 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212095 Nguyễn Như Tuyển 127763 KTHH 02-K66 283 39 5
MI1112 Giải tích I 20212108 Nguyễn Đăng Vinh 127763 KTHH 02-K66 284 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20212120 Trần Thị Xuân 127763 KTHH 02-K66 285 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20175337 Lê Văn Tuyến 127763 TC 300 40 4
MI1112 Giải tích I 20190808 Nguyễn Thị Hạnh 127763 TC 289 40 7
MI1112 Giải tích I 20190905 Lê Tùng Lâm 127763 TC 293 40 4
MI1112 Giải tích I 20190981 Vũ Hoàng Nam 127763 TC 296 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20191146 Lê Thị Ngọc Trinh 127763 TC 299 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20191215 Nguyễn Tiến Dũng 127763 TC 288 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20197090 Vũ Thị Phương 127763 TC 298 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20197159 Lê Thị Vui 127763 TC 1 40 5
MI1112 Giải tích I 20201582 Dương Thuỳ Linh 127763 TC 294 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20201679 Phạm Nguyễn Đình Phong 127763 TC 297 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20201814 Phạm Hải Yến 127763 TC 2 40 6
MI1112 Giải tích I 20203925 Trịnh Mai Anh 127763 TC 287 40 5
MI1112 Giải tích I 20203972 Trần Tuấn Ki ên 127763 TC 292 40 7
MI1112 Giải tích I 20203983 Nguyễn Văn Long 127763 TC 295 35 4.5
MI1112 Giải tích I 20207295 Trần Thị Thu Hiền 127763 TC 290 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20207317 Lê Công Khánh 127763 TC 291 40 6
MI1112 Giải tích I 20211622 Nguyễn Thị Hà An 127764 KTHH 03-K66 3 38 6.5
MI1112 Giải tích I 20211632 Hoàng Thị Kim Anh 127764 KTHH 03-K66 4 37 5.5
MI1112 Giải tích I 20211654 Phạm Quang Anh 127764 KTHH 03-K66 6 40 5
MI1112 Giải tích I 20211664 Trần Thị Ngọc Ánh 127764 KTHH 03-K66 7 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211676 Nguyễn Hà Chi 127764 KTHH 03-K66 8 40 6
MI1112 Giải tích I 20211683 Lê Thị Diệu 127764 KTHH 03-K66 10 40 6
MI1112 Giải tích I 20211691 Nguyễn Hoàng Dũng 127764 KTHH 03-K66 12 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211701 Nguyễn Thị Xuân Duy ên 127764 KTHH 03-K66 14 40 6
MI1112 Giải tích I 20211712 Nguyễn Trần Thái D ương 127764 KTHH 03-K66 13 40 8
MI1112 Giải tích I 20211717 Đặng Huy Đại 127764 KTHH 03-K66 9 34 5.5
MI1112 Giải tích I 20211737 Lương Ngọc Đức 127764 KTHH 03-K66 11 37 5.5
MI1112 Giải tích I 20211752 Nguyễn Thị Hà 127764 KTHH 03-K66 15 39 6
MI1112 Giải tích I 20211769 Đinh Thị Hằng 127764 KTHH 03-K66 16 37 6
MI1112 Giải tích I 20211777 Phạm Văn Hiệp 127764 KTHH 03-K66 17 36 5
MI1112 Giải tích I 20211787 Nguyễn Xuân H òa 127764 KTHH 03-K66 18 40 4
MI1112 Giải tích I 20211799 Đào Thị Huế 127764 KTHH 03-K66 19 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211811 Nguyễn Văn Huy 127764 KTHH 03-K66 21 35 5.5
MI1112 Giải tích I 20211825 Nguyễn Quốc Hưng 127764 KTHH 03-K66 20 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211832 Đặng Ngọc Khánh 127764 KTHH 03-K66 22 40 4
MI1112 Giải tích I 20211842 Nguyễn Văn Ki ên 127764 KTHH 03-K66 23 39 6
MI1112 Giải tích I 20211854 Nguyễn Thị Bích Li ên 127764 KTHH 03-K66 24 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211876 Nguyễn Việt L ương 127764 KTHH 03-K66 25 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211886 Vương Thị Thanh Mai 127764 KTHH 03-K66 26 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211897 Nguyễn Thảo Minh 127764 KTHH 03-K66 27 40 6
MI1112 Giải tích I 20211908 Đặng Huyền Nga 127764 KTHH 03-K66 28 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211918 Nguyễn Thị Bích Ngọc 127764 KTHH 03-K66 29 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20211930 Nguyễn Minh Nguyệt 127764 KTHH 03-K66 30 40 5
MI1112 Giải tích I 20211940 Nguyễn Thị Phương Nhung 127764 KTHH 03-K66 31 39 6
MI1112 Giải tích I 20211952 Khuất Chí Phong 127764 KTHH 03-K66 32 39 6
MI1112 Giải tích I 20211964 Lê Lan Phương 127764 KTHH 03-K66 33 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211972 Hoàng Minh Quang 127764 KTHH 03-K66 34 38 4.5
MI1112 Giải tích I 20211994 Ngô Văn Tặng 127764 KTHH 03-K66 35 39 4
MI1112 Giải tích I 20212005 Phí Hữu Thanh 127764 KTHH 03-K66 36 40 8
MI1112 Giải tích I 20212016 Nguyễn Thị Thảo 127764 KTHH 03-K66 37 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212032 Trần Nguyệt Thu 127764 KTHH 03-K66 38 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212034 Nguyễn Thị Phương Thùy 127764 KTHH 03-K66 39 40 5
MI1112 Giải tích I 20212053 Đỗ Quỳnh Trang 127764 KTHH 03-K66 40 40 5
MI1112 Giải tích I 20212064 Hoàng Thị Kiều Trinh 127764 KTHH 03-K66 41 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212074 Đinh Mạnh Tú 127764 KTHH 03-K66 42 40 6
MI1112 Giải tích I 20212086 Nguyễn Anh Tuấn 127764 KTHH 03-K66 43 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20212097 Lương Thị Uyên 127764 KTHH 03-K66 44 39 7
MI1112 Giải tích I 20212109 Phạm Quang Vinh 127764 KTHH 03-K66 45 40 6
MI1112 Giải tích I 20212121 Lương Thị Ý 127764 KTHH 03-K66 46 35 6.5
MI1112 Giải tích I 20210040 Phạm Vũ Anh 127764 KTHH 04-K66 50 40 7
MI1112 Giải tích I 20210113 Phạm Thị Linh Chi 127764 KTHH 04-K66 52 39 7
MI1112 Giải tích I 20210558 Phạm Trần Đức L ương 127764 KTHH 04-K66 69 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20210792 Lê Nhật Thành 127764 KTHH 04-K66 80 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20210965 Nguyễn Bảo Khánh 127764 KTHH 04-K66 65 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211623 Nguyễn Thị Thúy An 127764 KTHH 04-K66 47 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20211633 Lê Thị Vân Anh 127764 KTHH 04-K66 48 39 6
MI1112 Giải tích I 20211644 Nguyễn Ngọc Nhật Anh 127764 KTHH 04-K66 49 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211665 Nguyễn Tiến Bách 127764 KTHH 04-K66 51 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20211684 Trần Thị Hồng Diệu 127764 KTHH 04-K66 54 35 4.5
MI1112 Giải tích I 20211692 Nguyễn Việt Dũng 127764 KTHH 04-K66 56 40 4
MI1112 Giải tích I 20211702 Phạm Thị Duyên 127764 KTHH 04-K66 58 39 7
MI1112 Giải tích I 20211713 Phạm Đức Dương 127764 KTHH 04-K66 57 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211718 Ngô Duy Đại 127764 KTHH 04-K66 53 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211738 Nguyễn Hoàng Đức 127764 KTHH 04-K66 55 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211753 Nguyễn Thị Thu Hà 127764 KTHH 04-K66 59 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211770 Trần Thị Thu Hằng 127764 KTHH 04-K66 60 40 6
MI1112 Giải tích I 20211778 Trương Tuấn Hiệp 127764 KTHH 04-K66 61 40 1
MI1112 Giải tích I 20211800 Mai Thị Hồng Huệ 127764 KTHH 04-K66 62 40 5
MI1112 Giải tích I 20211812 Quách Đức Huy 127764 KTHH 04-K66 64 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211826 Lê Thị Hương 127764 KTHH 04-K66 63 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211843 Phạm Trung Kiên 127764 KTHH 04-K66 66 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211855 Phạm Vũ Bích Li ên 127764 KTHH 04-K66 67 40 6
MI1112 Giải tích I 20211866 Phạm Nguyễn Khánh Linh 127764 KTHH 04-K66 68 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211887 Trần Đức Mạnh 127764 KTHH 04-K66 70 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211898 Nguyễn Văn Minh 127764 KTHH 04-K66 71 40 7
MI1112 Giải tích I 20211919 Nguyễn Thị Ngọc 127764 KTHH 04-K66 72 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211931 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 127764 KTHH 04-K66 73 40 7
MI1112 Giải tích I 20211941 Phạm Thị Nhung 127764 KTHH 04-K66 74 40 6
MI1112 Giải tích I 20211953 Lê Hải Phong 127764 KTHH 04-K66 75 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211965 Nguyễn Thị Thanh Ph ương 127764 KTHH 04-K66 76 38 7.5
MI1112 Giải tích I 20211988 Phạm Thị Hương Quỳnh 127764 KTHH 04-K66 78 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20211999 Lê Minh Thái 127764 KTHH 04-K66 79 39 8.5
MI1112 Giải tích I 20212036 Đậu Thị Thủy 127764 KTHH 04-K66 82 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20212038 Hoàng Thị Anh Thư 127764 KTHH 04-K66 81 40 7
MI1112 Giải tích I 20212054 Hà Thị Trang 127764 KTHH 04-K66 83 40 6
MI1112 Giải tích I 20212065 Vũ Mạnh Trọng 127764 KTHH 04-K66 84 40 9.5
MI1112 Giải tích I 20212075 Lê Văn Tú 127764 KTHH 04-K66 85 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212087 Nguyễn Anh Tuấn 127764 KTHH 04-K66 86 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212098 Vũ Thị Chúc Uyên 127764 KTHH 04-K66 87 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20212110 Phạm Quang Vinh 127764 KTHH 04-K66 88 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212122 Phạm Vũ Bảo Yên 127764 KTHH 04-K66 89 40 6
MI1112 Giải tích I 20190341 Mai Thị Quỳnh Hương 127764 TC 93 38 4
MI1112 Giải tích I 20190869 Nguyễn Quốc Huy 127764 TC 95 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20191168 Trần Sỹ Tùng 127764 TC 100 40 7
MI1112 Giải tích I 20201278 Trần Ngọc Khánh 127764 TC 96 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20201465 Đinh Thị Thu Hải 127764 TC 92 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20201529 Nguyễn Thị Thu Hương 127764 TC 94 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20204011 Nguyễn Thế Quang 127764 TC 98 40 9
MI1112 Giải tích I 20207337 Phan Thị Linh 127764 TC 97 40 4
MI1112 Giải tích I 20207434 Phạm Thị Thùy Trang 127764 TC 99 40 4
MI1112 Giải tích I 20210120 Đặng Thị Chinh 127772 KTHH 05-K66 76 40 6
MI1112 Giải tích I 20210251 Trịnh Đăng Dương 127772 KTHH 05-K66 81 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20210391 Nguyễn Thị Huệ 127772 KTHH 05-K66 87 40 8
MI1112 Giải tích I 20211624 Phan Thanh An 127772 KTHH 05-K66 71 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211634 Lê Vũ Ngọc Anh 127772 KTHH 05-K66 72 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211645 Nguyễn Nguyệt Anh 127772 KTHH 05-K66 73 40 7
MI1112 Giải tích I 20211651 Phan Quang Anh 127772 KTHH 05-K66 74 40 6
MI1112 Giải tích I 20211666 Nguyễn Xuân Bách 127772 KTHH 05-K66 75 35 6.5
MI1112 Giải tích I 20211685 Vũ Thị Dịu 127772 KTHH 05-K66 78 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211703 Bùi Lê Hoàng Dương 127772 KTHH 05-K66 80 40 5
MI1112 Giải tích I 20211719 Đào Di Đan 127772 KTHH 05-K66 77 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211739 Nguyễn Mạnh Đức 127772 KTHH 05-K66 79 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211743 Vũ Thị Gấm 127772 KTHH 05-K66 82 37 8.5
MI1112 Giải tích I 20211756 Trần Thị Phương Hà 127772 KTHH 05-K66 83 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211771 Viên Thị Hằng 127772 KTHH 05-K66 84 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211789 Nguyễn Thị Kim Hoàn 127772 KTHH 05-K66 86 40 6
MI1112 Giải tích I 20211813 Thẩm Quang Huy 127772 KTHH 05-K66 89 40 4
MI1112 Giải tích I 20211844 Nguyễn Đức Kiệt 127772 KTHH 05-K66 90 40 6
MI1112 Giải tích I 20211856 Cao Thị Minh Linh 127772 KTHH 05-K66 91 40 7
MI1112 Giải tích I 20211867 Trương Ngọc Linh 127772 KTHH 05-K66 92 35 5
MI1112 Giải tích I 20211875 Hà Huy Luyện 127772 KTHH 05-K66 93 40 4
MI1112 Giải tích I 20211888 Phạm Thị Miền 127772 KTHH 05-K66 94 40 6
MI1112 Giải tích I 20211899 Nguyễn Quý Mùi 127772 KTHH 05-K66 95 40 4
MI1112 Giải tích I 20211910 Lưu Thị Quỳnh Nga 127772 KTHH 05-K66 96 40 7
MI1112 Giải tích I 20211920 Phùng Thị Thảo Ngọc 127772 KTHH 05-K66 97 40 6
MI1112 Giải tích I 20211932 Đặng Thanh Nhài 127772 KTHH 05-K66 98 40 7
MI1112 Giải tích I 20211943 Trần Hải Ninh 127772 KTHH 05-K66 99 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211954 Lê Thanh Phong 127772 KTHH 05-K66 100 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211966 Phạm Bảo Ph ương 127772 KTHH 05-K66 101 39 5
MI1112 Giải tích I 20211973 Nguyễn Văn Quang 127772 KTHH 05-K66 102 39 6
MI1112 Giải tích I 20211989 Trần Thị Quỳnh 127772 KTHH 05-K66 103 40 6
MI1112 Giải tích I 20212000 Nguyễn Đức Thái 127772 KTHH 05-K66 104 40 5
MI1112 Giải tích I 20212006 Nguyễn Minh Thành 127772 KTHH 05-K66 105 40 7
MI1112 Giải tích I 20212018 Nguyễn Thị Thu Thảo 127772 KTHH 05-K66 106 40 7
MI1112 Giải tích I 20212035 Đoàn Thị Thủy 127772 KTHH 05-K66 108 40 8
MI1112 Giải tích I 20212039 Mẫn Anh Thư 127772 KTHH 05-K66 107 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20212055 Hoàng Thanh Trang 127772 KTHH 05-K66 109 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20212066 Lê Thành Trung 127772 KTHH 05-K66 110 40 6
MI1112 Giải tích I 20212076 Nguyễn Minh Tú 127772 KTHH 05-K66 111 40 7
MI1112 Giải tích I 20212088 Nguyễn Minh Tuấn 127772 KTHH 05-K66 199 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212099 Hoàng Hải Vân 127772 KTHH 05-K66 200 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20212111 Nguyễn Quang Vịnh 127772 KTHH 05-K66 201 40 7
MI1112 Giải tích I 20212123 Hoàng Thị Yến 127772 KTHH 05-K66 202 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20210154 Nguyễn Xuân Đằng 127772 KTHH 06-K66 209 40 7
MI1112 Giải tích I 20210474 Phạm Gia Khánh 127772 KTHH 06-K66 218 37 5.5
MI1112 Giải tích I 20210834 Phạm Phú Lam Thủy 127772 KTHH 06-K66 240 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20210868 Nguyễn Đức Trung 127772 KTHH 06-K66 242 40 7
MI1112 Giải tích I 20210996 POUK MONGHENG 127772 KTHH 06-K66 224 39 7
MI1112 Giải tích I 20210997 BORN SREYPOV 127772 KTHH 06-K66 235 40 7
MI1112 Giải tích I 20210998 POV SREYLEN 127772 KTHH 06-K66 234 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20210999 KOY SIDET 127772 KTHH 06-K66 232 40 7
MI1112 Giải tích I 20211625 Bùi Phương Anh 127772 KTHH 06-K66 203 39 7
MI1112 Giải tích I 20211635 Lưu Tuấn Anh 127772 KTHH 06-K66 204 40 6
MI1112 Giải tích I 20211646 Nguyễn Phương Anh 127772 KTHH 06-K66 205 40 6
MI1112 Giải tích I 20211655 Tạ Hoàng Thùy Anh 127772 KTHH 06-K66 206 40 7
MI1112 Giải tích I 20211667 Đỗ Quốc Bảo 127772 KTHH 06-K66 207 40 5
MI1112 Giải tích I 20211677 Nguyễn Đức Chính 127772 KTHH 06-K66 208 40 3
MI1112 Giải tích I 20211714 Trịnh Quang Dương 127772 KTHH 06-K66 211 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211740 Nguyễn Quang Đức 127772 KTHH 06-K66 210 40 4
MI1112 Giải tích I 20211755 Triệu Thị Thu Hà 127772 KTHH 06-K66 212 40 5
MI1112 Giải tích I 20211764 Đỗ Thu Hạnh 127772 KTHH 06-K66 213 40 4
MI1112 Giải tích I 20211780 Nguyễn Lê Hiếu 127772 KTHH 06-K66 214 40 7
MI1112 Giải tích I 20211801 Vũ Thị Huệ 127772 KTHH 06-K66 215 40 7
MI1112 Giải tích I 20211814 Trần Quang Huy 127772 KTHH 06-K66 217 39 7
MI1112 Giải tích I 20211828 Phạm Hoàng Liên Hương 127772 KTHH 06-K66 216 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20211845 Nguyễn Tuấn Kiệt 127772 KTHH 06-K66 219 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211858 Đoàn Văn Linh 127772 KTHH 06-K66 220 40 6
MI1112 Giải tích I 20211874 Nguyễn Sinh Lộc 127772 KTHH 06-K66 221 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211877 Hồ Thị Hà Ly 127772 KTHH 06-K66 222 40 5
MI1112 Giải tích I 20211889 Đinh Đắc Minh 127772 KTHH 06-K66 223 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211900 Nguyễn Thị Trà My 127772 KTHH 06-K66 225 39 8.5
MI1112 Giải tích I 20211911 Hoàng Bảo Ngân 127772 KTHH 06-K66 226 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211921 Trần Bảo Ngọc 127772 KTHH 06-K66 227 40 6
MI1112 Giải tích I 20211933 Nguyễn Thanh Nhàn 127772 KTHH 06-K66 228 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211955 Nguyễn Đắc Phong 127772 KTHH 06-K66 229 40 5
MI1112 Giải tích I 20211967 Phạm Hà Phương 127772 KTHH 06-K66 230 40 7
MI1112 Giải tích I 20211974 Nguyễn Việt Quang 127772 KTHH 06-K66 231 40 7
MI1112 Giải tích I 20211990 Đào Minh Sơn 127772 KTHH 06-K66 233 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212001 Nguyễn Hoàng Đức Thái 127772 KTHH 06-K66 236 40 5
MI1112 Giải tích I 20212007 Nguyễn Văn Thành 127772 KTHH 06-K66 237 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212019 Trần Thị Phương Thảo 127772 KTHH 06-K66 238 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212040 Nguyễn Ngọc Anh Thư 127772 KTHH 06-K66 239 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20212056 Lê Hoàng Yến Trang 127772 KTHH 06-K66 241 40 6
MI1112 Giải tích I 20212077 Phan Thị Ngọc Tú 127772 KTHH 06-K66 243 40 6
MI1112 Giải tích I 20212089 Nguyễn Tài Tuấn 127772 KTHH 06-K66 244 40 6
MI1112 Giải tích I 20212100 Hoàng Thị Hải Vân 127772 KTHH 06-K66 245 39 6
MI1112 Giải tích I 20212112 Đỗ Minh Vũ 127772 KTHH 06-K66 246 39 9
MI1112 Giải tích I 20212125 Phạm Vũ Bảo Yến 127772 KTHH 06-K66 247 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20180904 Nguyễn Thị Hà Phương 127772 TC 254 40 7
MI1112 Giải tích I 20190339 Nguyễn Đình Huấn 127772 TC 249 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20190857 Dìu Thị Hương 127772 TC 250 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20191102 Đỗ Đình Thịnh 127772 TC 256 40 5
MI1112 Giải tích I 20201094 Vy Thị Thu Thảo 127772 TC 255 40 4
MI1112 Giải tích I 20201541 Tô Quang Huy 127772 TC 252 36 6
MI1112 Giải tích I 20201932 Trần Vũ Trọng 127772 TC 257 40 5
MI1112 Giải tích I 20207246 Trần Thị Vân Anh 127772 TC 248 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20207323 Bùi Dy Liên 127772 TC 253 40 7
MI1112 Giải tích I 20210196 Phạm Minh Đức 127773 KTHH 07-K66 53 40 7
MI1112 Giải tích I 20210596 Hoàng Cao Minh 127773 KTHH 07-K66 261 39 8
MI1112 Giải tích I 20210897 Nguyễn Văn Tuấn 127773 KTHH 07-K66 279 39 8
MI1112 Giải tích I 20211626 Bùi Thị Quỳnh Anh 127773 KTHH 07-K66 258 40 7
MI1112 Giải tích I 20211636 Nghiêm Thị Lan Anh 127773 KTHH 07-K66 46 40 7
MI1112 Giải tích I 20211647 Nguyễn Thế Anh 127773 KTHH 07-K66 47 39 8
MI1112 Giải tích I 20211656 Tạ Quang Anh 127773 KTHH 07-K66 48 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20211668 Hoàng Bảo 127773 KTHH 07-K66 49 40 9.5
MI1112 Giải tích I 20211679 Nguyễn Văn Chương 127773 KTHH 07-K66 50 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211693 Bạch Hữu Duy 127773 KTHH 07-K66 54 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211720 Vương Bá Đạo 127773 KTHH 07-K66 51 40 7
MI1112 Giải tích I 20211728 Nguyễn Sinh Đoàn 127773 KTHH 07-K66 52 40 7
MI1112 Giải tích I 20211745 Lương Hà Giang 127773 KTHH 07-K66 55 40 8
MI1112 Giải tích I 20211757 Võ Thị Hà 127773 KTHH 07-K66 56 40 7
MI1112 Giải tích I 20211765 Phạm Thị Mỹ Hạnh 127773 KTHH 07-K66 57 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211781 Nguyễn Tiến Hiếu 127773 KTHH 07-K66 58 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211791 Nguyễn Văn Hoàng 127773 KTHH 07-K66 59 38 7
MI1112 Giải tích I 20211802 Lê Minh Hùng 127773 KTHH 07-K66 60 40 6
MI1112 Giải tích I 20211815 Trịnh Quang Huy 127773 KTHH 07-K66 62 40 7
MI1112 Giải tích I 20211829 Trần Minh Hương 127773 KTHH 07-K66 61 38 7.5
MI1112 Giải tích I 20211834 Phạm Gia Khánh 127773 KTHH 07-K66 63 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211849 Lê Tùng Lâm 127773 KTHH 07-K66 64 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20211857 Đồng Tố Bảo Linh 127773 KTHH 07-K66 65 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20211868 Bùi Hoàng Long 127773 KTHH 07-K66 259 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211878 Ngô Thị Khánh Ly 127773 KTHH 07-K66 260 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211901 Trần Việt H à My 127773 KTHH 07-K66 262 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211912 Trương Thị Ngân 127773 KTHH 07-K66 263 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211922 Trần Bảo Ngọc 127773 KTHH 07-K66 264 40 7
MI1112 Giải tích I 20211945 Đinh Thị Lâm Oanh 127773 KTHH 07-K66 266 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211956 Phùng Xuân Phong 127773 KTHH 07-K66 267 39 6
MI1112 Giải tích I 20211968 Tô Lan Phương 127773 KTHH 07-K66 268 39 7
MI1112 Giải tích I 20211975 Nguyễn Hoàng Quảng 127773 KTHH 07-K66 269 40 8
MI1112 Giải tích I 20211991 Nguyễn Nam Sơn 127773 KTHH 07-K66 270 40 7
MI1112 Giải tích I 20212002 Võ Nguyễn Hồng Thái 127773 KTHH 07-K66 271 40 7
MI1112 Giải tích I 20212010 Đỗ Thị Thanh Thảo 127773 KTHH 07-K66 272 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20212020 Trịnh Thị Phương Thảo 127773 KTHH 07-K66 273 40 7
MI1112 Giải tích I 20212037 Trần Diệu Thủy 127773 KTHH 07-K66 275 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212041 Nguyễn Ngọc Anh Thư 127773 KTHH 07-K66 274 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212057 Nguyễn Đặng Thu Trang 127773 KTHH 07-K66 276 40 8
MI1112 Giải tích I 20212067 Nguyễn Việt Trung 127773 KTHH 07-K66 277 40 6
MI1112 Giải tích I 20212078 Lê Đình Tuân 127773 KTHH 07-K66 278 40 8
MI1112 Giải tích I 20212101 Lương Thị Thuỳ Vân 127773 KTHH 07-K66 280 40 7
MI1112 Giải tích I 20212113 Ngô Anh Vũ 127773 KTHH 07-K66 281 40 7
MI1112 Giải tích I 20212124 Phan Thị Hải Yến 127773 KTHH 07-K66 282 40 7
MI1112 Giải tích I 20210042 Nguyễn Tuấn Anh 127773 KTHH 08-K66 286 36 7.5
MI1112 Giải tích I 20210074 Ngụy Hồng Anh 127773 KTHH 08-K66 284 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20210745 Trần Hải S ơn 127773 KTHH 08-K66 14 38 5
MI1112 Giải tích I 20210809 Vương Thị Thảo 127773 KTHH 08-K66 17 40 4
MI1112 Giải tích I 20211627 Bùi Thị Tú Anh 127773 KTHH 08-K66 283 39 7
MI1112 Giải tích I 20211648 Nguyễn Thị Vân Anh 127773 KTHH 08-K66 285 40 8
MI1112 Giải tích I 20211657 Tăng Việt Anh 127773 KTHH 08-K66 287 40 3
MI1112 Giải tích I 20211671 Trần Thị Tám Bính 127773 KTHH 08-K66 288 39 7
MI1112 Giải tích I 20211678 Bùi Thị Chuyên 127773 KTHH 08-K66 289 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20211694 Bùi Văn Duy 127773 KTHH 08-K66 294 39 8
MI1112 Giải tích I 20211706 Lê Thị Ánh Dương 127773 KTHH 08-K66 293 39 5
MI1112 Giải tích I 20211721 Hoàng Tiến Đạt 127773 KTHH 08-K66 290 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211730 Nguyễn Hiểu Đồng 127773 KTHH 08-K66 291 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211741 Phùng Minh Đức 127773 KTHH 08-K66 292 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211758 Bùi Hoàng Hải 127773 KTHH 08-K66 295 40 7
MI1112 Giải tích I 20211766 Vũ Quang Hào 127773 KTHH 08-K66 296 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211782 Nguyễn Văn Hiếu 127773 KTHH 08-K66 297 40 3
MI1112 Giải tích I 20211803 Lương Thiết Hùng 127773 KTHH 08-K66 299 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211816 Vũ Nhật Huy 127773 KTHH 08-K66 1 40 6
MI1112 Giải tích I 20211830 Trần Quỳnh Hương 127773 KTHH 08-K66 300 40 7
MI1112 Giải tích I 20211835 Tống Thị Vân Khánh 127773 KTHH 08-K66 2 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211859 Hà Diệu Linh 127773 KTHH 08-K66 3 40 5
MI1112 Giải tích I 20211869 Bùi Vinh Long 127773 KTHH 08-K66 4 40 7
MI1112 Giải tích I 20211879 Phạm Ngọc Khánh Ly 127773 KTHH 08-K66 5 40 5
MI1112 Giải tích I 20211890 Hoàng Đức Minh 127773 KTHH 08-K66 6 40 7
MI1112 Giải tích I 20211902 Bùi Hữu Nam 127773 KTHH 08-K66 7 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20211913 Đỗ Danh Nghĩa 127773 KTHH 08-K66 8 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211935 Phạm Hoàng Nhật 127773 KTHH 08-K66 9 40 5
MI1112 Giải tích I 20211946 Lê Thị Thu Oanh 127773 KTHH 08-K66 10 40 6
MI1112 Giải tích I 20211957 Trần Lâm Phong 127773 KTHH 08-K66 11 37 5
MI1112 Giải tích I 20211969 Trần Thị Phương 127773 KTHH 08-K66 12 40 4
MI1112 Giải tích I 20211980 Lâm Văn Quý 127773 KTHH 08-K66 13 40 5
MI1112 Giải tích I 20212003 Vũ Quốc Thái 127773 KTHH 08-K66 15 40 5
MI1112 Giải tích I 20212011 Đỗ Thị Thanh Thảo 127773 KTHH 08-K66 16 40 5
MI1112 Giải tích I 20212042 Phạm Thị Thư 127773 KTHH 08-K66 18 38 5.5
MI1112 Giải tích I 20212048 Nguyễn Đức Tiến 127773 KTHH 08-K66 19 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212058 Nguyễn Thị Thu Trang 127773 KTHH 08-K66 20 40 4
MI1112 Giải tích I 20212068 Trần Quang Trung 127773 KTHH 08-K66 21 40 7
MI1112 Giải tích I 20212079 Ninh Nguyễn Phạm Tuân 127773 KTHH 08-K66 22 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212090 Phạm Anh Tuấn 127773 KTHH 08-K66 23 40 6
MI1112 Giải tích I 20212102 Ngô Thanh Vân 127773 KTHH 08-K66 24 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212114 Lê Thị Vui 127773 KTHH 08-K66 25 40 7
MI1112 Giải tích I 20175174 Vũ Thị Thanh Thảo 127773 TC 39 39 7
MI1112 Giải tích I 20190821 Đặng Trần Hiếu 127773 TC 28 40 6
MI1112 Giải tích I 20190823 Nguyễn Đình Hiếu 127773 TC 29 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20191002 Trần Minh Ngọc 127773 TC 36 40 5
MI1112 Giải tích I 20191223 Trịnh Văn Hiệp 127773 TC 27 40 7
MI1112 Giải tích I 20191273 Phạm Chiến Thắng 127773 TC 38 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20197127 Trần Thị Ngọc Thư 127773 TC 40 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20201549 Đỗ Thị Thanh Huyền 127773 TC 32 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20201584 Hoàng Ngọc Linh 127773 TC 33 40 6
MI1112 Giải tích I 20201603 Trần Phi Long 127773 TC 34 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20201797 Vũ Thanh Tùng 127773 TC 42 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20201817 Vũ Thị Thu Yến 127773 TC 112 40 5
MI1112 Giải tích I 20201839 Bùi Doãn Anh 127773 TC 26 40 5
MI1112 Giải tích I 20201876 Đoàn Quang Huy 127773 TC 31 40 6
MI1112 Giải tích I 20201938 Nguyễn Minh Tú 127773 TC 41 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20207345 Trần Thị Hải Ly 127773 TC 35 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20210350 Nguyễn Xuân Hiếu 127781 KTHH 09-K66 127 40 8
MI1112 Giải tích I 20210656 Vương Hoàng Nhật 127781 KTHH 09-K66 140 40 5
MI1112 Giải tích I 20211629 Đặng Đức Anh 127781 KTHH 09-K66 113 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211638 Nguyễn Đình Quốc Anh 127781 KTHH 09-K66 114 40 7
MI1112 Giải tích I 20211649 Nguyễn Việt Ho àng Anh 127781 KTHH 09-K66 115 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211658 Trần Hoàng Anh 127781 KTHH 09-K66 116 40 4
MI1112 Giải tích I 20211669 Đặng Thái Bình 127781 KTHH 09-K66 117 40 8
MI1112 Giải tích I 20211680 Nguyễn Ngọc Công 127781 KTHH 09-K66 118 40 6
MI1112 Giải tích I 20211695 Đỗ Quang Duy 127781 KTHH 09-K66 123 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211707 Lê Thị Thanh Dương 127781 KTHH 09-K66 122 40 6
MI1112 Giải tích I 20211722 Lê Bá Đạt 127781 KTHH 09-K66 119 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211731 Trần Văn Thành Đồng 127781 KTHH 09-K66 120 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211742 Vũ Minh Đức 127781 KTHH 09-K66 121 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211747 Nguyễn Thị Hương Giang 127781 KTHH 09-K66 124 39 6
MI1112 Giải tích I 20211759 Hồ Minh Hải 127781 KTHH 09-K66 125 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211793 Phạm Kim Ho àng 127781 KTHH 09-K66 128 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211804 Nguyễn Hữu Hùng 127781 KTHH 09-K66 129 38 8
MI1112 Giải tích I 20211817 Mai Thị Thu Huyền 127781 KTHH 09-K66 131 40 8
MI1112 Giải tích I 20211831 Trần Thị Hường 127781 KTHH 09-K66 130 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211836 Trần Quang Khánh 127781 KTHH 09-K66 132 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211851 Nguyễn Tùng Lâm 127781 KTHH 09-K66 133 40 4
MI1112 Giải tích I 20211860 Hà Mai Linh 127781 KTHH 09-K66 134 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211870 Hoàng Tuấn Long 127781 KTHH 09-K66 135 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20211891 Lê Đức Minh 127781 KTHH 09-K66 136 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211903 Giáp H ải Nam 127781 KTHH 09-K66 137 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211914 Nguyễn Công Minh Nghĩa 127781 KTHH 09-K66 138 40 7
MI1112 Giải tích I 20211924 Vũ Thị Ánh Ngọc 127781 KTHH 09-K66 139 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211947 Phạm Thị Kim Oanh 127781 KTHH 09-K66 141 39 5
MI1112 Giải tích I 20211958 Nguyễn Đức Phú 127781 KTHH 09-K66 142 40 7
MI1112 Giải tích I 20211970 Vũ Thị Hà Phương 127781 KTHH 09-K66 143 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211981 Nguyễn Hoàng Quý 127781 KTHH 09-K66 144 40 8
MI1112 Giải tích I 20211992 Lê Anh Tài 127781 KTHH 09-K66 145 40 9
MI1112 Giải tích I 20212009 Dư Phương Thảo 127781 KTHH 09-K66 147 40 6
MI1112 Giải tích I 20212021 Nguyễn Thị Thắm 127781 KTHH 09-K66 146 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20212026 Hồ Phước Thịnh 127781 KTHH 09-K66 148 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20212043 Lê Hải Thương 127781 KTHH 09-K66 149 40 9
MI1112 Giải tích I 20212049 Quách Văn Tiến 127781 KTHH 09-K66 150 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212059 Nguyễn Thị Thùy Trang 127781 KTHH 09-K66 151 39 7
MI1112 Giải tích I 20212069 Trịnh Gia Trung 127781 KTHH 09-K66 152 40 9
MI1112 Giải tích I 20212080 Đặng Văn Tuấn 127781 KTHH 09-K66 153 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212103 Nguyễn Trúc Vân 127781 KTHH 09-K66 154 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20212115 Nguyễn Đương Vương 127781 KTHH 09-K66 155 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20210047 Đặng Hải Anh 127781 KTHH 10-K66 156 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20210525 Lê Phương Linh 127781 KTHH 10-K66 176 37 6.5
MI1112 Giải tích I 20210874 Võ Quang Trung 127781 KTHH 10-K66 193 40 4
MI1112 Giải tích I 20211637 Nguyễn Đức Anh 127781 KTHH 10-K66 157 40 7
MI1112 Giải tích I 20211650 Nguyễn Xuân Phúc Anh 127781 KTHH 10-K66 158 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211659 Trần Quốc Anh 127781 KTHH 10-K66 159 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211670 Lại Thủy Bình 127781 KTHH 10-K66 160 40 1
MI1112 Giải tích I 20211681 Phạm Thành Công 127781 KTHH 10-K66 161 36 4
MI1112 Giải tích I 20211686 Nguyễn Thị Thùy Dung 127781 KTHH 10-K66 164 37 3
MI1112 Giải tích I 20211696 Nguyễn Nhựt Duy 127781 KTHH 10-K66 166 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211708 Lê Thùy Dương 127781 KTHH 10-K66 165 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211724 Nguyễn Hùng Đạt 127781 KTHH 10-K66 162 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211732 Bùi Đình Đức 127781 KTHH 10-K66 163 40 6
MI1112 Giải tích I 20211748 Trương Thị Hồng Giang 127781 KTHH 10-K66 167 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211760 Lê Minh Hải 127781 KTHH 10-K66 168 35 6.5
MI1112 Giải tích I 20211768 Bùi Thị Hảo 127781 KTHH 10-K66 169 40 6
MI1112 Giải tích I 20211783 Phạm Minh Hiếu 127781 KTHH 10-K66 170 35 6
MI1112 Giải tích I 20211794 Trần Minh Hoàng 127781 KTHH 10-K66 171 40 7
MI1112 Giải tích I 20211805 Nguyễn Ngọc Hùng 127781 KTHH 10-K66 172 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211818 Nguyễn Thị Huyền 127781 KTHH 10-K66 173 39 5
MI1112 Giải tích I 20211837 Vũ Gia Khánh 127781 KTHH 10-K66 174 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211846 Tăng Văn Lãm 127781 KTHH 10-K66 175 40 5
MI1112 Giải tích I 20211872 Lê Đặng Việt Long 127781 KTHH 10-K66 177 36 6.5
MI1112 Giải tích I 20211892 Lê Văn Minh 127781 KTHH 10-K66 179 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211904 Lê Hải Nam 127781 KTHH 10-K66 180 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211915 Nguyễn Trung Nghĩa 127781 KTHH 10-K66 181 40 7
MI1112 Giải tích I 20211925 Dương Thảo Nguyên 127781 KTHH 10-K66 182 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211948 Trần Thị Oanh 127781 KTHH 10-K66 183 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211959 Trần Quang Phú 127781 KTHH 10-K66 184 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211976 Lê Khả Quân 127781 KTHH 10-K66 185 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211982 Cao Di ệu Quyên 127781 KTHH 10-K66 186 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20211993 Nguyễn Đức Tài 127781 KTHH 10-K66 187 40 5
MI1112 Giải tích I 20212008 LạI Thanh ThảO 127781 KTHH 10-K66 189 40 6
MI1112 Giải tích I 20212022 Bùi Quang Thắng 127781 KTHH 10-K66 188 40 6
MI1112 Giải tích I 20212044 Tô Hải Thương 127781 KTHH 10-K66 190 40 5
MI1112 Giải tích I 20212050 Trần Minh Tiến 127781 KTHH 10-K66 191 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20212060 Nguyễn Thị Trang 127781 KTHH 10-K66 192 40 7
MI1112 Giải tích I 20212081 Đoàn Ngọc Tuấn 127781 KTHH 10-K66 194 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20212092 Trần Văn Tuấn 127781 KTHH 10-K66 195 40 8
MI1112 Giải tích I 20212104 Trần Khả Vĩ 127781 KTHH 10-K66 196 40 8
MI1112 Giải tích I 20212116 Nguyễn Thị Tường Vy 127781 KTHH 10-K66 197 40 5
MI1112 Giải tích I 20174580 Nguyễn Thị Duyên 127781 TC 66 32 4
MI1112 Giải tích I 20190717 Nguyễn Quốc Dân 127781 TC 45 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20191207 Phạm Tuấn Đại 127781 TC 44 40 3
MI1112 Giải tích I 20191228 Đinh Huy Hoàng 127781 TC 67 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20191288 Đường Văn Toàn 127781 TC 73 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20191298 Vương Anh Tuấn 127781 TC 75 40 6
MI1112 Giải tích I 20191306 Mai Văn Vũ 127781 TC 76 36 6.5
MI1112 Giải tích I 20201337 Phạm Trường An 127781 TC 198 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20201341 Bùi Việt Anh 127781 TC 43 40 6
MI1112 Giải tích I 20201545 Trịnh Vũ Quốc Huy 127781 TC 69 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20201765 Nguyễn Quốc Toản 127781 TC 74 40 5
MI1112 Giải tích I 20207316 Vũ Thanh Huyền 127781 TC 70 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20207418 Trương Thị Thúy 127781 TC 72 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20210050 Phạm Hoàng Anh 127782 KTHH 11-K66 79 40 6
MI1112 Giải tích I 20210264 Lê Văn Dương 127782 KTHH 11-K66 85 40 9
MI1112 Giải tích I 20210334 Phạm Trung Hiếu 127782 KTHH 11-K66 90 40 5
MI1112 Giải tích I 20210402 Phan Thế Hùng 127782 KTHH 11-K66 92 39 7
MI1112 Giải tích I 20210644 Lữ Hồng Ngọc 127782 KTHH 11-K66 102 39 3
MI1112 Giải tích I 20210855 Trần Thị Minh Trang 127782 KTHH 11-K66 202 40 8
MI1112 Giải tích I 20211628 Đỗ Cao Đức Anh 127782 KTHH 11-K66 77 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211640 Nguyễn Hoàng Anh 127782 KTHH 11-K66 78 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211660 Trần Thị Phương Anh 127782 KTHH 11-K66 80 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211682 Lê Kim Cương 127782 KTHH 11-K66 82 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211687 Vũ Thùy Dung 127782 KTHH 11-K66 84 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211697 Nguyễn Xuân Duy 127782 KTHH 11-K66 86 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211723 Nguyễn Hữu Đạt 127782 KTHH 11-K66 83 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20211749 Đào Thị Hoàng Hà 127782 KTHH 11-K66 87 40 6
MI1112 Giải tích I 20211761 Nguyễn Đức Hải 127782 KTHH 11-K66 88 40 8
MI1112 Giải tích I 20211773 Phạm Quang Hậu 127782 KTHH 11-K66 89 40 5
MI1112 Giải tích I 20211795 Nguyễn Thị Kim Hồng 127782 KTHH 11-K66 91 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211807 Ngô Lê Huy 127782 KTHH 11-K66 93 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211819 Nguyễn Thu Huyền 127782 KTHH 11-K66 94 40 6
MI1112 Giải tích I 20211838 Võ Anh Khoa 127782 KTHH 11-K66 95 37 5
MI1112 Giải tích I 20211847 Hoàng Thị Thanh Lan 127782 KTHH 11-K66 96 40 4
MI1112 Giải tích I 20211861 Nguyễn Hoàng Linh 127782 KTHH 11-K66 97 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20211871 Lỳ Bá Long 127782 KTHH 11-K66 98 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211882 Nguyễn Hà Hoàng Mai 127782 KTHH 11-K66 99 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211893 Nguyễn Bảo Minh 127782 KTHH 11-K66 100 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211905 Lưu Văn Nam 127782 KTHH 11-K66 101 40 7
MI1112 Giải tích I 20211926 Hoàng Gia Nguyên 127782 KTHH 11-K66 103 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20211942 Nguyễn Thị Quỳnh Như 127782 KTHH 11-K66 104 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211949 Vũ Kim Oanh 127782 KTHH 11-K66 105 40 8
MI1112 Giải tích I 20211960 Hoàng Thiện Phúc 127782 KTHH 11-K66 106 40 6
MI1112 Giải tích I 20211977 Nguyễn Minh Quân 127782 KTHH 11-K66 107 40 7
MI1112 Giải tích I 20211983 Nguyễn Thị Quyên 127782 KTHH 11-K66 108 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20211995 Hồ Thị Tâm 127782 KTHH 11-K66 109 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20212012 Lê Thị Phương Thảo 127782 KTHH 11-K66 111 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20212023 Cao Minh Thắng 127782 KTHH 11-K66 110 40 8
MI1112 Giải tích I 20212028 Trịnh Anh Thọ 127782 KTHH 11-K66 199 40 4
MI1112 Giải tích I 20212045 Vũ Thị Ngọc Thương 127782 KTHH 11-K66 200 39 5
MI1112 Giải tích I 20212047 Hỏa Duy Tiền 127782 KTHH 11-K66 201 40 6
MI1112 Giải tích I 20212070 Hoàng Xuân Trư ờng 127782 KTHH 11-K66 203 40 5
MI1112 Giải tích I 20212082 Hoàng Thanh Tuấn 127782 KTHH 11-K66 204 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212093 Đỗ Thế Tùng 127782 KTHH 11-K66 205 35 5.5
MI1112 Giải tích I 20212105 Nguyễn Doãn Thế Việt 127782 KTHH 11-K66 206 39 5
MI1112 Giải tích I 20212117 Nguyễn Thùy Vy 127782 KTHH 11-K66 207 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20210044 Đỗ Hà Anh 127782 KTHH 12-K66 208 36 6.5
MI1112 Giải tích I 20210130 Nguyễn Duy Cương 127782 KTHH 12-K66 213 37 4.5
MI1112 Giải tích I 20210416 Đỗ Duy Hưng 127782 KTHH 12-K66 223 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20210545 Nguyễn Thành Long 127782 KTHH 12-K66 229 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20210614 Nguyễn Lê Nam 127782 KTHH 12-K66 232 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20210664 Dương Văn Phan 127782 KTHH 12-K66 236 39 7
MI1112 Giải tích I 20211639 Nguyễn Hồng Anh 127782 KTHH 12-K66 209 35 8
MI1112 Giải tích I 20211652 Phạm Ngọc Anh 127782 KTHH 12-K66 210 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211661 Trương Thị Vân Anh 127782 KTHH 12-K66 211 37 4.5
MI1112 Giải tích I 20211673 Nguyễn Phúc Tô Châu 127782 KTHH 12-K66 212 40 6
MI1112 Giải tích I 20211688 Đoàn Ngọc Dũng 127782 KTHH 12-K66 216 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211698 Phạm Ngọc Duy 127782 KTHH 12-K66 218 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211709 Nguyễn Hải D ương 127782 KTHH 12-K66 217 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20211725 Trần Tiến Đạt 127782 KTHH 12-K66 214 40 7
MI1112 Giải tích I 20211733 Đỗ Hồng Đức 127782 KTHH 12-K66 215 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211750 Đoàn Thị Hà 127782 KTHH 12-K66 219 40 6
MI1112 Giải tích I 20211762 Nguyễn Hoàng Hải 127782 KTHH 12-K66 220 40 2
MI1112 Giải tích I 20211784 Phạm Trung Hiếu 127782 KTHH 12-K66 221 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211796 Phạm Thị Hồng 127782 KTHH 12-K66 222 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211809 Nguyễn Hoàng Huy 127782 KTHH 12-K66 224 40 5
MI1112 Giải tích I 20211820 Phạm Thị Thanh Huyền 127782 KTHH 12-K66 225 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211839 Nguyễn Văn Khôi 127782 KTHH 12-K66 226 40 5
MI1112 Giải tích I 20211848 Vũ Thị Mai Lan 127782 KTHH 12-K66 227 40 6
MI1112 Giải tích I 20211862 Nguyễn Thị Hoài Linh 127782 KTHH 12-K66 228 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211883 Phan Thị Ngọc Mai 127782 KTHH 12-K66 230 40 6
MI1112 Giải tích I 20211894 Nguyễn Đoàn Nguyên Minh 127782 KTHH 12-K66 231 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211916 Nguyễn Bảo Ngọc 127782 KTHH 12-K66 233 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211927 Nguyễn Chí Nguyên 127782 KTHH 12-K66 234 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20211937 Đinh Ngọc Nhung 127782 KTHH 12-K66 235 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20211978 Nguyễn Minh Quân 127782 KTHH 12-K66 238 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20211996 Nguyễn Đức Tâm 127782 KTHH 12-K66 240 38 7.5
MI1112 Giải tích I 20212013 Nguyễn Phương Thảo 127782 KTHH 12-K66 242 40 4
MI1112 Giải tích I 20212024 Nguyễn Đức Thắng 127782 KTHH 12-K66 241 40 3
MI1112 Giải tích I 20212029 Nguyễn Hồng Thơm 127782 KTHH 12-K66 243 40 5
MI1112 Giải tích I 20212046 Lê Thị Thường 127782 KTHH 12-K66 244 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20212051 Phạm Minh Tiếp 127782 KTHH 12-K66 245 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20212061 Vũ Thùy Trang 127782 KTHH 12-K66 246 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20212071 Ngô Quang Trường 127782 KTHH 12-K66 247 40 5
MI1112 Giải tích I 20212083 Khuất Anh Tuấn 127782 KTHH 12-K66 248 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20212094 Vương Quốc Tùng 127782 KTHH 12-K66 249 40 4
MI1112 Giải tích I 20212106 Nguyễn Quốc Việt 127782 KTHH 12-K66 250 40 7
MI1112 Giải tích I 20174545 Nguyễn Thùy Dung 127782 TC 252 40 3
MI1112 Giải tích I 20174934 Phạm Tiến Mạnh 127782 TC 257 39 4
MI1112 Giải tích I 20174975 Lê Thị Nga 127782 TC 258 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20175069 Trần Thị Kim Phúc 127782 TC 47 40 5
MI1112 Giải tích I 20175071 Trần Hậu Phúc 127782 TC 46 39 7
MI1112 Giải tích I 20175488 Nguyễn Thị Hòa 127782 TC 254 39 4
MI1112 Giải tích I 20190573 Trần Đức Thịnh 127782 TC 48 40 6
MI1112 Giải tích I 20191301 Tạ Đình Tùng 127782 TC 50 40 7
MI1112 Giải tích I 20201358 Nguyễn Phương Anh 127782 TC 251 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20201490 Nguyễn Trung Hiếu 127782 TC 253 40 6
MI1112 Giải tích I 20201885 Bùi Mạnh Linh 127782 TC 256 40 4
MI1112 Giải tích I 20201939 Phạm Anh Tú 127782 TC 49 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20201943 Trần Thị Ánh Tuyết 127782 TC 51 40 6
MI1112 Giải tích I 20203961 Hồ Tiến Hưng 127782 TC 255 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20190847 Đinh Việt Hùng 127887 Nhóm 1 49 40 6
MI1112 Giải tích I 20201371 Phạm Thị Minh Anh 127887 Nhóm 1 230 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20218235 Nguyễn Thị Thúy An 127887 Nhóm 1 223 40 7
MI1112 Giải tích I 20218239 Hoàng Thị Minh Anh 127887 Nhóm 1 225 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218240 Ngô Minh Anh 127887 Nhóm 1 226 40 6
MI1112 Giải tích I 20218244 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 127887 Nhóm 1 227 40 4
MI1112 Giải tích I 20218245 Nguyễn Thị Vân Anh 127887 Nhóm 1 228 39 4
MI1112 Giải tích I 20218246 Nguyễn Vũ Mai Anh 127887 Nhóm 1 229 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20218249 Trần Mai Anh 127887 Nhóm 1 231 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20218250 Trần Thị Lan Anh 127887 Nhóm 1 232 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218254 Vũ Hoàng Minh Anh 127887 Nhóm 1 233 40 5
MI1112 Giải tích I 20218255 Bùi Thị Ánh 127887 Nhóm 1 234 39 4
MI1112 Giải tích I 20218258 Lưu Đình Hoàng Ân 127887 Nhóm 1 224 40 5
MI1112 Giải tích I 20218260 Nguyễn Vũ Gia Bảo 127887 Nhóm 1 235 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218261 Nguyễn Ngọc Bình 127887 Nhóm 1 236 40 6
MI1112 Giải tích I 20218262 Trần Thị Thúy Bình 127887 Nhóm 1 237 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218265 Tạ Phương Chinh 127887 Nhóm 1 238 40 5
MI1112 Giải tích I 20218266 Trần Thùy Chinh 127887 Nhóm 1 239 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218267 Lê Xuân Chính 127887 Nhóm 1 240 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20218270 Phan Thị Diệp 127887 Nhóm 1 241 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20218271 Vũ Thị Ngọc Diệp 127887 Nhóm 1 242 40 8
MI1112 Giải tích I 20218273 Phạm Thị Dung 127887 Nhóm 1 244 23 2.5
MI1112 Giải tích I 20218274 Phạm Thị Thu Dung 127887 Nhóm 1 245 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20218279 Trần Văn Đức 127887 Nhóm 1 243 34 7
MI1112 Giải tích I 20218280 Hoàng Hương Giang 127887 Nhóm 1 246 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218281 Nguyễn Thị Hương Giang 127887 Nhóm 1 247 40 5
MI1112 Giải tích I 20218283 Phạm Thị Thu Giang 127887 Nhóm 1 248 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218285 Phạm Thu Hà 127887 Nhóm 1 249 40 3
MI1112 Giải tích I 20218286 Trần Thị Hà 127887 Nhóm 1 250 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20218290 Nguyễn Thị Hạ 127887 Nhóm 1 251 40 3
MI1112 Giải tích I 20218291 Lê Công Hải 127887 Nhóm 1 252 40 5
MI1112 Giải tích I 20218292 Khổng Thúy Hạnh 127887 Nhóm 1 253 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218300 Trần Thu Hiền 127887 Nhóm 1 255 40 6
MI1112 Giải tích I 20218301 Vương Thị Thu Hiền 127887 Nhóm 1 256 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20218302 Lê Thu Hiệp 127887 Nhóm 1 257 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218305 Dương Văn Hoàng 127887 Nhóm 1 46 40 7
MI1112 Giải tích I 20218306 Đào Nguyễn Huy Hoàng 127887 Nhóm 1 258 40 8
MI1112 Giải tích I 20218310 Hoàng Thị Xuân Huế 127887 Nhóm 1 47 40 9
MI1112 Giải tích I 20218311 Đặng Thị Huệ 127887 Nhóm 1 48 40 6
MI1112 Giải tích I 20218314 Bùi Quang Huy 127887 Nhóm 1 50 40 6
MI1112 Giải tích I 20207315 Trần Thị Huyền 127887 Nhóm 2 56 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20207353 Trần Quang Nghĩa 127887 Nhóm 2 270 40 6
MI1112 Giải tích I 20207358 Nguyễn Thị Nhi 127887 Nhóm 2 273 40 4
MI1112 Giải tích I 20218317 Bùi Thị Huyền 127887 Nhóm 2 54 40 6
MI1112 Giải tích I 20218318 Dương Thị Thanh Huyền 127887 Nhóm 2 55 39 3
MI1112 Giải tích I 20218323 Trương Khánh Huyền 127887 Nhóm 2 57 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218333 Đồng Thị Thúy Hường 127887 Nhóm 2 52 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20218334 Mai Thu Hường 127887 Nhóm 2 53 40 7
MI1112 Giải tích I 20218336 Kim Khuê 127887 Nhóm 2 58 40 5
MI1112 Giải tích I 20218340 Đặng Thị Kim Li ên 127887 Nhóm 2 59 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218341 Bùi Thị Linh 127887 Nhóm 2 60 40 7
MI1112 Giải tích I 20218343 Lại Thùy Linh 127887 Nhóm 2 61 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218345 Nguyễn Thị Khánh Linh 127887 Nhóm 2 62 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218346 Phạm Thị Duy Linh 127887 Nhóm 2 63 40 5
MI1112 Giải tích I 20218347 Tạ Thùy Linh 127887 Nhóm 2 64 33 5.5
MI1112 Giải tích I 20218350 Trần Thị Mai Linh 127887 Nhóm 2 65 40 4
MI1112 Giải tích I 20218351 Trần Thị Thùy Linh 127887 Nhóm 2 259 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20218354 Đỗ Thị Hương Ly 127887 Nhóm 2 260 40 3
MI1112 Giải tích I 20218356 Vũ Quỳnh Ly Ly 127887 Nhóm 2 261 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20218357 Hà Thị Ngọc Mai 127887 Nhóm 2 262 39 8.5
MI1112 Giải tích I 20218359 Nguyễn Trọng Minh 127887 Nhóm 2 263 40 5
MI1112 Giải tích I 20218360 Nguyễn Tuấn Minh 127887 Nhóm 2 264 40 4
MI1112 Giải tích I 20218361 Trương Văn Minh 127887 Nhóm 2 265 40 6
MI1112 Giải tích I 20218363 Dương Thị Quý Nga 127887 Nhóm 2 266 40 3
MI1112 Giải tích I 20218365 Mai Minh Nga 127887 Nhóm 2 267 40 5
MI1112 Giải tích I 20218366 Trịnh Thị Quỳnh Nga 127887 Nhóm 2 268 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218369 Phạm Thị Ngân 127887 Nhóm 2 269 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20218374 Nguyễn Thị Nguyệt 127887 Nhóm 2 271 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20218375 Vũ Thị Thu Nguyệt 127887 Nhóm 2 272 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218379 Đinh Thị Hồng Nhung 127887 Nhóm 2 274 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20218384 Hoàng Ki ều Oanh 127887 Nhóm 2 275 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218385 Vũ Thị Oanh 127887 Nhóm 2 276 40 6
MI1112 Giải tích I 20218386 Đỗ Đức Phúc 127887 Nhóm 2 277 40 7
MI1112 Giải tích I 20218389 Ngô Thu Phương 127887 Nhóm 2 278 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218390 Nguyễn Minh Phương 127887 Nhóm 2 279 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218394 Vũ Thị Thu Phương 127887 Nhóm 2 280 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218395 Nguyễn Thị Ánh Phượng 127887 Nhóm 2 281 40 4
MI1112 Giải tích I 20218399 Quách Thị Quyên 127887 Nhóm 2 282 40 5
MI1112 Giải tích I 20201832 Nguyễn Đức Thảo 127887 Nhóm 3 292 40 4
MI1112 Giải tích I 20207391 Đặng Thái Sơn 127887 Nhóm 3 285 3 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1112 Giải tích I 20218401 Đỗ Thị Thanh Quỳnh 127887 Nhóm 3 283 40 6
MI1112 Giải tích I 20218404 Nguyễn Thúy Quỳnh 127887 Nhóm 3 284 38 8.5
MI1112 Giải tích I 20218405 Nguyễn Bá Sơn 127887 Nhóm 3 286 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20218409 Bùi Thị Phương Thanh 127887 Nhóm 3 289 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20218417 Nguyễn Thị Phương Thảo 127887 Nhóm 3 294 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218421 Nguyễn Thanh Thảo 127887 Nhóm 3 293 40 8
MI1112 Giải tích I 20218422 Phạm Phương Thảo 127887 Nhóm 3 295 40 8
MI1112 Giải tích I 20218423 Phạm Phương Thảo 127887 Nhóm 3 296 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218427 Vũ Phương Thảo 127887 Nhóm 3 297 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218428 Vũ Thị Bích Thảo 127887 Nhóm 3 299 40 7
MI1112 Giải tích I 20218429 Vũ Thanh Thảo 127887 Nhóm 3 298 40 7
MI1112 Giải tích I 20218430 Dương Thị Hồng Thắm 127887 Nhóm 3 287 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218431 Hoàng Đức Thắng 127887 Nhóm 3 288 40 5
MI1112 Giải tích I 20218434 Vũ Hoài Thu 127887 Nhóm 3 300 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218435 Nguyễn Thị Thuý 127887 Nhóm 3 2 40 4
MI1112 Giải tích I 20218436 Phạm Thanh Thùy 127887 Nhóm 3 3 40 5
MI1112 Giải tích I 20218439 Đỗ Minh Thư 127887 Nhóm 3 1 40 6
MI1112 Giải tích I 20218444 Phạm Minh Tiến 127887 Nhóm 3 4 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20218446 Đinh Quỳnh Trang 127887 Nhóm 3 6 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218447 Đặng Thùy Trang 127887 Nhóm 3 5 33 6
MI1112 Giải tích I 20218449 Hồ Thị Quỳnh Trang 127887 Nhóm 3 8 40 5
MI1112 Giải tích I 20218450 Hà Thị Thùy Trang 127887 Nhóm 3 7 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20218454 Nguyễn Huyền Trang 127887 Nhóm 3 9 39 5
MI1112 Giải tích I 20218455 Nguyễn Kiều Trang 127887 Nhóm 3 10 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218456 Nguyễn Thị Hồng Trang 127887 Nhóm 3 11 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218459 Nguyễn Thị Thùy Trang 127887 Nhóm 3 12 40 6
MI1112 Giải tích I 20218460 Nguyễn Thu Trang 127887 Nhóm 3 13 39 4.5
MI1112 Giải tích I 20218464 Vũ Huyền Trang 127887 Nhóm 3 14 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218465 Vũ Thị Trang 127887 Nhóm 3 15 40 7
MI1112 Giải tích I 20218469 Mai Anh Tú 127887 Nhóm 3 16 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218470 Lê Hoàng Tùng 127887 Nhóm 3 17 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20218472 Nguyễn Thị Tươi 127887 Nhóm 3 18 40 8
MI1112 Giải tích I 20218474 Ngô Thị Uyên 127887 Nhóm 3 19 40 4
MI1112 Giải tích I 20218476 Ngô Thị Thúy Vân 127887 Nhóm 3 20 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20218477 Phạm Thị Vân 127887 Nhóm 3 21 40 2
MI1112 Giải tích I 20218480 Nguyễn Thị Thảo Yến 127887 Nhóm 3 22 33 7
MI1112 Giải tích I 20190803 Lê Nguyệt Hằng 127888 Nhóm 1 120 38 5
MI1112 Giải tích I 20218236 Bùi Thị Vân Anh 127888 Nhóm 1 23 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20218238 Hàn Quốc Anh 127888 Nhóm 1 24 40 6
MI1112 Giải tích I 20218241 Nguyễn Thị Lan Anh 127888 Nhóm 1 25 38 7
MI1112 Giải tích I 20218242 Nguyễn Thị Ngọc Anh 127888 Nhóm 1 26 40 4
MI1112 Giải tích I 20218243 Nguyễn Thị Ngọc Anh 127888 Nhóm 1 27 39 5.5
MI1112 Giải tích I 20218247 Phạm Thị Lan Anh 127888 Nhóm 1 28 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218248 Quách Linh Anh 127888 Nhóm 1 29 40 6
MI1112 Giải tích I 20218251 Trần Thị Vân Anh 127888 Nhóm 1 30 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218252 Trần Thị Vân Anh 127888 Nhóm 1 31 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218253 Trần Vân Anh 127888 Nhóm 1 32 40 4
MI1112 Giải tích I 20218256 Nguyễn Hồng Ánh 127888 Nhóm 1 33 40 8
MI1112 Giải tích I 20218257 Trịnh Ngọc Ánh 127888 Nhóm 1 34 40 3
MI1112 Giải tích I 20218259 Hà Quốc Bảo 127888 Nhóm 1 35 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218263 Lê Thị Minh Châu 127888 Nhóm 1 36 40 5
MI1112 Giải tích I 20218264 Vũ Thị Linh Chi 127888 Nhóm 1 37 39 6
MI1112 Giải tích I 20218268 Nguyễn Cao Cường 127888 Nhóm 1 38 39 7.5
MI1112 Giải tích I 20218269 Đỗ Thị Diễm 127888 Nhóm 1 39 40 7
MI1112 Giải tích I 20218272 Nguyễn Thị Dịu 127888 Nhóm 1 41 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218275 Trần Thị Thùy Dung 127888 Nhóm 1 112 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218276 Nguyễn Trí Dũng 127888 Nhóm 1 113 40 6
MI1112 Giải tích I 20218277 Trần Ngọc Điệp 127888 Nhóm 1 40 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20218278 Nguyễn Anh Đức 127888 Nhóm 1 42 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20218282 Phan Hương Giang 127888 Nhóm 1 114 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218284 Lương Thị Ngọc Hà 127888 Nhóm 1 115 29 3.5
MI1112 Giải tích I 20218288 Trần Thị Thu Hà 127888 Nhóm 1 116 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218289 Trần Thị Việt Hà 127888 Nhóm 1 117 39 3
MI1112 Giải tích I 20218295 Hoàng Thu Hằng 127888 Nhóm 1 119 40 6
MI1112 Giải tích I 20218296 Trần Thị Hằng 127888 Nhóm 1 121 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218297 Đào Thị Hân 127888 Nhóm 1 118 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218298 Nguyễn Thị Thu Hiền 127888 Nhóm 1 122 39 6
MI1112 Giải tích I 20218299 Phạm Thị Thu Hiền 127888 Nhóm 1 123 40 5
MI1112 Giải tích I 20218303 Trịnh Thị Thúy Hòa 127888 Nhóm 1 124 40 4
MI1112 Giải tích I 20218304 Hoàng Đình Hoan 127888 Nhóm 1 125 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218307 Bùi Thị Bích Hồng 127888 Nhóm 1 126 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218308 Hạ Thị Hồng 127888 Nhóm 1 127 40 7
MI1112 Giải tích I 20218309 Nguyễn Lâm Hồng 127888 Nhóm 1 128 40 4
MI1112 Giải tích I 20218312 Trần Thị Huệ 127888 Nhóm 1 129 40 8
MI1112 Giải tích I 20218313 Lê Đình Hùng 127888 Nhóm 1 130 40 3
MI1112 Giải tích I 20210608 Hoàng Bình Minh 127888 Nhóm 2 152 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20218315 Nguyễn Quang Huy 127888 Nhóm 2 135 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218316 Phạm Nhật Huy 127888 Nhóm 2 136 40 9
MI1112 Giải tích I 20218319 Lương Thị Huyền 127888 Nhóm 2 137 37 5.5
MI1112 Giải tích I 20218320 Nguyễn Thị Khánh Huyền 127888 Nhóm 2 138 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20218321 Nguyễn Thị Thanh Huyền 127888 Nhóm 2 139 40 6
MI1112 Giải tích I 20218324 Trương Thị Huyền 127888 Nhóm 2 140 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218325 Vũ Thị Khánh Huyền 127888 Nhóm 2 141 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218327 Lại Thị Hương 127888 Nhóm 2 131 40 6
MI1112 Giải tích I 20218330 Nguyễn Thị Diệu H ương 127888 Nhóm 2 132 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218331 Vũ Thị Mai Hương 127888 Nhóm 2 133 40 8
MI1112 Giải tích I 20218332 Bùi Thu Hường 127888 Nhóm 2 134 40 5
MI1112 Giải tích I 20218337 Đỗ Đình Lai 127888 Nhóm 2 142 40 8.5
MI1112 Giải tích I 20218338 Nguyễn Thị Hương Lan 127888 Nhóm 2 143 40 7
MI1112 Giải tích I 20218339 Nguyễn Thị Ngọc Lan 127888 Nhóm 2 144 40 2
MI1112 Giải tích I 20218342 Lê Thị Diệu Linh 127888 Nhóm 2 145 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218344 Nguyễn Công Hoài Linh 127888 Nhóm 2 146 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218348 Thân Thị Thùy Linh 127888 Nhóm 2 147 39 6
MI1112 Giải tích I 20218349 Trần Diệu Linh 127888 Nhóm 2 148 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218352 Vũ Thị Ngọc Linh 127888 Nhóm 2 149 40 8
MI1112 Giải tích I 20218353 Nguyễn Thị Thanh Loan 127888 Nhóm 2 150 40 6
MI1112 Giải tích I 20218355 Đặng Thị Ngọc Ly 127888 Nhóm 2 151 40 6
MI1112 Giải tích I 20218358 Nguyễn Ngọc Minh 127888 Nhóm 2 153 32 4.5
MI1112 Giải tích I 20218362 Nguyễn Thị Trà My 127888 Nhóm 2 154 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20218364 Đỗ Thúy Nga 127888 Nhóm 2 155 39 8.5
MI1112 Giải tích I 20218367 Vũ Phương Nga 127888 Nhóm 2 156 39 6.5
MI1112 Giải tích I 20218368 Lê Thị Ngân 127888 Nhóm 2 157 40 6
MI1112 Giải tích I 20218371 Kiều Bích Ngọc 127888 Nhóm 2 158 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218373 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 127888 Nhóm 2 159 33 6.5
MI1112 Giải tích I 20218376 Nguyễn Bảo Nhật 127888 Nhóm 2 160 39 7
MI1112 Giải tích I 20218377 Phạm Văn Nhật 127888 Nhóm 2 161 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218378 Trần Ngọc Nhi 127888 Nhóm 2 162 38 5.5
MI1112 Giải tích I 20218381 Nguyễn Thị Trang Nhung 127888 Nhóm 2 163 40 7
MI1112 Giải tích I 20218382 Trần Thị Hồng Nhung 127888 Nhóm 2 164 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20218387 Trần Minh Phúc 127888 Nhóm 2 165 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218388 Dương Vũ Mai Phương 127888 Nhóm 2 166 40 5
MI1112 Giải tích I 20218391 Nguyễn Thị Thu Phương 127888 Nhóm 2 167 40 5
MI1112 Giải tích I 20218396 Phan Thị Phượng 127888 Nhóm 2 168 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218397 Vũ Thị Kim Phượng 127888 Nhóm 2 169 40 4.5
MI1112 Giải tích I 20218392 Nguyễn Thu Phương 127888 Nhóm 3 170 40 4
MI1112 Giải tích I 20218393 Nguyễn Thu Phương 127888 Nhóm 3 171 40 2.5
MI1112 Giải tích I 20218398 Trần Văn Hoàng Quân 127888 Nhóm 3 172 36 5.5
MI1112 Giải tích I 20218402 Nguyễn Thị Kim Quỳnh 127888 Nhóm 3 173 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218403 Nguyễn Thị Như Quỳnh 127888 Nhóm 3 174 39 6
MI1112 Giải tích I 20218406 Phạm Cao Trường Sơn 127888 Nhóm 3 175 40 8
MI1112 Giải tích I 20218410 Nguyễn Thị Thanh 127888 Nhóm 3 176 40 4
MI1112 Giải tích I 20218411 Đặng Thị Thành 127888 Nhóm 3 177 40 6
MI1112 Giải tích I 20218414 Đào Thị Phương Thảo 127888 Nhóm 3 178 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218415 Hoàng Thị Thảo 127888 Nhóm 3 179 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218416 Nguyễn Phương Thảo 127888 Nhóm 3 180 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218418 Nguyễn Thị Thanh Thảo 127888 Nhóm 3 182 37 7.5
MI1112 Giải tích I 20218419 Nguyễn Thị Thanh Thảo 127888 Nhóm 3 183 40 8
MI1112 Giải tích I 20218420 Nguyễn Thị Thảo 127888 Nhóm 3 181 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218424 Trần Thị Phương Thảo 127888 Nhóm 3 185 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218425 Trần Thị Thảo 127888 Nhóm 3 184 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218426 Trịnh Thị Phương Thảo 127888 Nhóm 3 186 39 3.5
MI1112 Giải tích I 20218433 Nguyễn Thị Minh Thoa 127888 Nhóm 3 187 40 4
MI1112 Giải tích I 20218438 Nguyễn Thị Thu Thủy 127888 Nhóm 3 191 40 2
MI1112 Giải tích I 20218441 Nguyễn Thị Minh Thư 127888 Nhóm 3 188 40 6
MI1112 Giải tích I 20218442 Nguyễn Thị Thương 127888 Nhóm 3 189 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218443 Đặng Mạnh Tiến 127888 Nhóm 3 192 40 5
MI1112 Giải tích I 20218445 Đỗ Thị Hà Trang 127888 Nhóm 3 193 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218448 Đoàn Ngọc Minh Trang 127888 Nhóm 3 194 40 5.5
MI1112 Giải tích I 20218451 Lê Thị Trang 127888 Nhóm 3 196 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20218452 Lại Thị Huyền Trang 127888 Nhóm 3 195 40 6
MI1112 Giải tích I 20218457 Nguyễn Thị Huyền Trang 127888 Nhóm 3 197 39 5
MI1112 Giải tích I 20218458 Nguyễn Thị Huyền Trang 127888 Nhóm 3 198 39 6
MI1112 Giải tích I 20218461 Nhâm Thị Thu Trang 127888 Nhóm 3 43 40 7.5
MI1112 Giải tích I 20218462 Phạm Huyền Trang 127888 Nhóm 3 44 40 6.5
MI1112 Giải tích I 20218463 Phạm Thị Huyền Trang 127888 Nhóm 3 45 40 3.5
MI1112 Giải tích I 20218466 Vũ Thanh Trúc 127888 Nhóm 3 66 29 5
MI1112 Giải tích I 20218468 Nguyễn Đình Trường 127888 Nhóm 3 68 40 6
MI1112 Giải tích I 20218471 Trần Thị Hồng Tuyết 127888 Nhóm 3 69 40 3
MI1112 Giải tích I 20218473 Bùi Thị Tố Uyên 127888 Nhóm 3 70 39 6
Mã HP Tên HP Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Nhóm Đề số Số câu làm Điểm Ghi chú
MI1113 Giải tích I 20210095 Ninh Quốc Bảo 127563 QLCN 01-K66 187 40 9
MI1113 Giải tích I 20210291 Nguyễn Hoàng Hà 127563 QLCN 01-K66 192 40 5
MI1113 Giải tích I 20210493 Nguyễn Đức Ki ên 127563 QLCN 01-K66 201 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20210661 Vũ Thị Hồng Nhung 127563 QLCN 01-K66 211 40 7
MI1113 Giải tích I 20210714 Trần Hoàng Quang 127563 QLCN 01-K66 212 40 4
MI1113 Giải tích I 20210772 Lê Trọng Tấn 127563 QLCN 01-K66 213 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213234 Đặng Thục Anh 127563 QLCN 01-K66 181 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213235 Lê Quỳnh Anh 127563 QLCN 01-K66 182 40 7
MI1113 Giải tích I 20213237 Nguyễn Thị Vân Anh 127563 QLCN 01-K66 183 39 6
MI1113 Giải tích I 20213239 Phạm Ngọc Anh 127563 QLCN 01-K66 184 39 6.5
MI1113 Giải tích I 20213241 Trương Thị Lan Anh 127563 QLCN 01-K66 185 40 6
MI1113 Giải tích I 20213243 Phan Thị Ánh 127563 QLCN 01-K66 186 38 5.5
MI1113 Giải tích I 20213245 Nguyễn Hợp Trung Dũng 127563 QLCN 01-K66 188 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213246 Nguyễn Thu Duyên 127563 QLCN 01-K66 190 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20213249 Phạm Thùy Dương 127563 QLCN 01-K66 189 40 7
MI1113 Giải tích I 20213251 Hoàng Thị Thanh Hà 127563 QLCN 01-K66 191 40 6
MI1113 Giải tích I 20213253 Phạm Hồng Hạnh 127563 QLCN 01-K66 194 40 5
MI1113 Giải tích I 20213256 Lê Thị Nguyệt Hằng 127563 QLCN 01-K66 193 40 7
MI1113 Giải tích I 20213258 Trần Hải Hậu 127563 QLCN 01-K66 195 40 5
MI1113 Giải tích I 20213260 Bùi Thị Thu Hoài 127563 QLCN 01-K66 196 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213262 Lê Thị Hoan 127563 QLCN 01-K66 197 39 7.5
MI1113 Giải tích I 20213264 Lê Vũ Gia Huy 127563 QLCN 01-K66 200 40 6
MI1113 Giải tích I 20213266 Bùi Thị Quỳnh Hương 127563 QLCN 01-K66 198 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213268 Hoàng Di ệu Hương 127563 QLCN 01-K66 199 39 7
MI1113 Giải tích I 20213271 Nguyễn Hoàng Xuân Lâm 127563 QLCN 01-K66 202 39 6
MI1113 Giải tích I 20213273 Lưu Thị Khánh Ly 127563 QLCN 01-K66 203 40 6
MI1113 Giải tích I 20213275 Bạch Quỳnh Mai 127563 QLCN 01-K66 204 40 6
MI1113 Giải tích I 20213277 Nguyễn Thị Ngọc Mai 127563 QLCN 01-K66 205 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213279 Nguyễn Tiến Mạnh 127563 QLCN 01-K66 206 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213281 Tạ Đức Minh 127563 QLCN 01-K66 207 38 7.5
MI1113 Giải tích I 20213284 Lê Thị Ngân 127563 QLCN 01-K66 208 38 6
MI1113 Giải tích I 20213285 Mạc Thế Ngọc 127563 QLCN 01-K66 209 40 7
MI1113 Giải tích I 20213287 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 127563 QLCN 01-K66 210 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213291 Đinh Công Thành 127563 QLCN 01-K66 214 38 6.5
MI1113 Giải tích I 20213296 Mai Trường Thịnh 127563 QLCN 01-K66 216 40 8
MI1113 Giải tích I 20213298 Lê Thị Thúy 127563 QLCN 01-K66 217 39 5.5
MI1113 Giải tích I 20213300 Vũ Vân Trang 127563 QLCN 01-K66 218 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213302 Nguyễn Đức Trung 127563 QLCN 01-K66 219 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213304 Trần Thị Tứ 127563 QLCN 01-K66 220 40 7
MI1113 Giải tích I 20213305 Nguyễn Thị Phương Uyên 127563 QLCN 01-K66 221 40 7
MI1113 Giải tích I 20213307 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 127563 QLCN 01-K66 223 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20210131 Nguyễn Minh Cương 127563 QLCN 02-K66 230 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20210869 Nguyễn Hà Trung 127563 QLCN 02-K66 11 39 5.5
MI1113 Giải tích I 20213233 Dương Ngọc Anh 127563 QLCN 02-K66 224 39 5.5
MI1113 Giải tích I 20213236 Nguyễn Phương Anh 127563 QLCN 02-K66 225 39 6.5
MI1113 Giải tích I 20213238 Nguyễn Tuấn Anh 127563 QLCN 02-K66 226 40 7
MI1113 Giải tích I 20213240 Trần Phương Anh 127563 QLCN 02-K66 227 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213242 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 127563 QLCN 02-K66 228 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213244 Phạm Sỹ Ba 127563 QLCN 02-K66 229 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213247 Trần Thị Duyên 127563 QLCN 02-K66 233 39 8
MI1113 Giải tích I 20213248 Nguyễn Khánh Quý Dương 127563 QLCN 02-K66 231 39 4
MI1113 Giải tích I 20213250 Vũ Thị Thùy Dương 127563 QLCN 02-K66 232 40 7
MI1113 Giải tích I 20213252 Lương Thị Ngọc Hà 127563 QLCN 02-K66 234 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213254 Lê Thị Hảo 127563 QLCN 02-K66 237 40 6
MI1113 Giải tích I 20213255 Đặng Thị Thanh Hằng 127563 QLCN 02-K66 235 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213257 Trần Thị Hằng 127563 QLCN 02-K66 236 39 8
MI1113 Giải tích I 20213259 Hoàng Minh Hi ếu 127563 QLCN 02-K66 238 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213261 Nguyễn Thị Thu Hoài 127563 QLCN 02-K66 239 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213263 Đặng Thị Hồng 127563 QLCN 02-K66 240 40 5
MI1113 Giải tích I 20213267 Đồng Thị Lan Hương 127563 QLCN 02-K66 241 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213269 Nguyễn Thu Hương 127563 QLCN 02-K66 242 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213270 Trương Xuân Kiên 127563 QLCN 02-K66 243 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213272 Nguyễn Trần Khánh Linh 127563 QLCN 02-K66 244 39 7
MI1113 Giải tích I 20213274 Nguyễn Khánh Ly 127563 QLCN 02-K66 245 39 6.5
MI1113 Giải tích I 20213276 Bùi Ngọc Mai 127563 QLCN 02-K66 246 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213278 Vương Hoàng Mai 127563 QLCN 02-K66 247 39 6
MI1113 Giải tích I 20213280 Nguyễn Thị Mến 127563 QLCN 02-K66 248 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213282 Vũ Thị Trà My 127563 QLCN 02-K66 249 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213283 Phạm Thị Hồng Ngát 127563 QLCN 02-K66 250 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20213286 Hoàng Thị Nguyên 127563 QLCN 02-K66 1 33 4.5
MI1113 Giải tích I 20213288 Phạm Thị Nhung 127563 QLCN 02-K66 2 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213289 Mai Quỳnh Phương 127563 QLCN 02-K66 3 39 5.5
MI1113 Giải tích I 20213290 Đỗ Tuấn Quý 127563 QLCN 02-K66 4 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213292 Nguyễn Phương Thảo 127563 QLCN 02-K66 6 39 4.5
MI1113 Giải tích I 20213294 Nguyễn Đăng Thắng 127563 QLCN 02-K66 5 40 7
MI1113 Giải tích I 20213295 Phạm Trọng Thiệp 127563 QLCN 02-K66 7 40 6
MI1113 Giải tích I 20213297 Nguyễn Thu Thủy 127563 QLCN 02-K66 9 40 6
MI1113 Giải tích I 20213299 Lương Thị Thư 127563 QLCN 02-K66 8 40 9
MI1113 Giải tích I 20213301 Nguyễn Thanh Trúc 127563 QLCN 02-K66 10 40 6
MI1113 Giải tích I 20213303 Đàm Công Tuấn 127563 QLCN 02-K66 12 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213306 Phạm Thị Thảo Vân 127563 QLCN 02-K66 13 39 6
MI1113 Giải tích I 20213308 Bùi Đỗ Hải Yến 127563 QLCN 02-K66 14 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20170441 Đỗ Đức Tụ 127563 TC 24 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20192338 Lê Thị Hồng Hạnh 127563 TC 17 40 6
MI1113 Giải tích I 20192577 Nguyễn Thu Trang 127563 TC 22 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20202935 Lê Thị Lý 127563 TC 18 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20202938 Trần Thị Hồng Mến 127563 TC 19 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20203060 Nguyễn Thị Huyền Trang 127563 TC 21 40 5
MI1113 Giải tích I 20203062 Phạm Thị Huyền Trang 127563 TC 23 40 6
MI1113 Giải tích I 20203083 Lê Đình Bảo 127563 TC 16 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20203132 Phan Huy Toàn 127563 TC 20 38 7.5
MI1113 Giải tích I 20210005 Cấn Thụy An 127564 QTKD 01-K66 68 40 9
MI1113 Giải tích I 20210899 Đặng Ngọc Tuấn 127564 QTKD 01-K66 98 40 5
MI1113 Giải tích I 20213311 Vũ Bảo An 127564 QTKD 01-K66 69 39 4
MI1113 Giải tích I 20213314 Nguyễn Thị Kim Anh 127564 QTKD 01-K66 70 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213317 Phạm Xuân Bách 127564 QTKD 01-K66 71 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213323 Phí Thị Chuyền 127564 QTKD 01-K66 72 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213325 Nguyễn Đăng Dương 127564 QTKD 01-K66 73 40 7
MI1113 Giải tích I 20213328 Lê Thị Giang 127564 QTKD 01-K66 74 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213332 Hoàng Thị Ngọc Hân 127564 QTKD 01-K66 75 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213333 Lê Thu Hiền 127564 QTKD 01-K66 76 40 3.5
MI1113 Giải tích I 20213337 Tạ Văn Hiếu 127564 QTKD 01-K66 77 40 5
MI1113 Giải tích I 20213340 Vũ Đăng Hoàn 127564 QTKD 01-K66 78 40 7
MI1113 Giải tích I 20213343 Phạm Thu Huệ 127564 QTKD 01-K66 79 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213346 Đàm Quang Huy 127564 QTKD 01-K66 80 40 6
MI1113 Giải tích I 20213349 Trịnh Thị Thu Huyền 127564 QTKD 01-K66 81 40 6
MI1113 Giải tích I 20213356 Chu Công Lâm 127564 QTKD 01-K66 82 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213358 Doãn Thị Mai Linh 127564 QTKD 01-K66 83 40 7
MI1113 Giải tích I 20213364 Trương Công Minh 127564 QTKD 01-K66 84 40 6
MI1113 Giải tích I 20213368 Nguyễn Thị Thúy Ngân 127564 QTKD 01-K66 85 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213370 Nguyễn Thị Ngọc 127564 QTKD 01-K66 86 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213372 Trần Thị Nguyệt 127564 QTKD 01-K66 87 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20213375 Nguyễn Hồng Nhung 127564 QTKD 01-K66 88 40 6
MI1113 Giải tích I 20213378 Nguyễn Xuân Phúc 127564 QTKD 01-K66 89 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20213381 Lưu Thị Phượng 127564 QTKD 01-K66 90 40 6
MI1113 Giải tích I 20213384 Hoàng Thị Như Quỳnh 127564 QTKD 01-K66 91 40 8
MI1113 Giải tích I 20213387 Nguyễn Thế Tài 127564 QTKD 01-K66 92 40 8
MI1113 Giải tích I 20213394 Dương Minh Thắng 127564 QTKD 01-K66 93 40 7
MI1113 Giải tích I 20213396 Đỗ Duy Thế 127564 QTKD 01-K66 94 39 7
MI1113 Giải tích I 20213399 Nguyễn Thị Thu 127564 QTKD 01-K66 95 36 5
MI1113 Giải tích I 20213400 Bùi Thị Thùy 127564 QTKD 01-K66 96 35 7
MI1113 Giải tích I 20213412 Nguyễn Phương Uyên 127564 QTKD 01-K66 99 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213415 Nguyễn Đình Long Vũ 127564 QTKD 01-K66 100 40 7
MI1113 Giải tích I 20213418 Nguyễn Thị Xuyên 127564 QTKD 01-K66 101 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20210977 Đỗ Trung Anh 127564 QTKD 02-K66 103 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213309 Đỗ Văn An 127564 QTKD 02-K66 102 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20213315 Nguyễn Thị Trâm Anh 127564 QTKD 02-K66 104 40 7
MI1113 Giải tích I 20213318 Lưu Văn Bình 127564 QTKD 02-K66 105 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213321 Lý Thị Mai Chi 127564 QTKD 02-K66 106 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213327 Lê Đình Đại 127564 QTKD 02-K66 107 39 6.5
MI1113 Giải tích I 20213329 Nguyễn Thị Hương Giang 127564 QTKD 02-K66 108 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213331 Trần Thị Phương Hằng 127564 QTKD 02-K66 109 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20213334 Nguyễn Thảo Hiền 127564 QTKD 02-K66 110 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213338 Vũ Thị Hòa 127564 QTKD 02-K66 111 40 7
MI1113 Giải tích I 20213341 Nguyễn Việt Ho àng 127564 QTKD 02-K66 112 40 6
MI1113 Giải tích I 20213344 Hà Cảnh Hùng 127564 QTKD 02-K66 113 40 6
MI1113 Giải tích I 20213347 Mai Thu Huyền 127564 QTKD 02-K66 115 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213351 Trần Huy Hưng 127564 QTKD 02-K66 114 40 7
MI1113 Giải tích I 20213353 Nguyễn Đăng Khoa 127564 QTKD 02-K66 116 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213355 Đồng Thị Lan 127564 QTKD 02-K66 117 40 6
MI1113 Giải tích I 20213359 Nguyễn Khánh Linh 127564 QTKD 02-K66 118 40 6
MI1113 Giải tích I 20213362 Nguyễn Văn Mạnh 127564 QTKD 02-K66 119 39 5.5
MI1113 Giải tích I 20213365 Nguyễn Trà My 127564 QTKD 02-K66 120 40 6
MI1113 Giải tích I 20213369 Tô Thị Ngân 127564 QTKD 02-K66 121 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213373 Nguyễn Minh Nhật 127564 QTKD 02-K66 123 40 6
MI1113 Giải tích I 20213376 Nguyễn Trung Phúc 127564 QTKD 02-K66 124 40 9
MI1113 Giải tích I 20213379 Nguyễn Hà Phương 127564 QTKD 02-K66 125 39 8
MI1113 Giải tích I 20213382 Nguyễn Duy Quốc 127564 QTKD 02-K66 126 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213388 Nguyễn Công Tâm 127564 QTKD 02-K66 128 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213391 Vũ Đức Thanh 127564 QTKD 02-K66 130 35 6.5
MI1113 Giải tích I 20213395 Nguyễn Tuyển Thắng 127564 QTKD 02-K66 129 33 5
MI1113 Giải tích I 20213397 Phạm Đức Thiện 127564 QTKD 02-K66 131 40 8
MI1113 Giải tích I 20213401 Nguyễn Mai Thư 127564 QTKD 02-K66 132 40 7
MI1113 Giải tích I 20213404 Lê Thu Trang 127564 QTKD 02-K66 134 39 6.5
MI1113 Giải tích I 20213406 Dương Ngọc Trâm 127564 QTKD 02-K66 133 40 7
MI1113 Giải tích I 20213408 Nguyễn Thành Trung 127564 QTKD 02-K66 135 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213410 Nguyễn Đình Sơn Tùng 127564 QTKD 02-K66 136 40 6
MI1113 Giải tích I 20213416 Trần Anh Vũ 127564 QTKD 02-K66 138 39 5
MI1113 Giải tích I 20213419 Phạm Như Ý 127564 QTKD 02-K66 139 39 5.5
MI1113 Giải tích I 20210174 Nguyễn Mạnh Đạt 127564 QTKD 03-K66 145 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20210648 Nguyễn Mạnh Nguyên 127564 QTKD 03-K66 161 40 8
MI1113 Giải tích I 20210859 Bành Thị Thảo Trang 127564 QTKD 03-K66 170 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213310 Nguyễn Thuận An 127564 QTKD 03-K66 140 39 7
MI1113 Giải tích I 20213313 Nguyễn Nhật Anh 127564 QTKD 03-K66 141 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213316 Phạm Thị Vân Anh 127564 QTKD 03-K66 142 37 5.5
MI1113 Giải tích I 20213319 Nguyễn Thị Thanh Bình 127564 QTKD 03-K66 143 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213322 Nguyễn Thị Linh Chi 127564 QTKD 03-K66 144 39 5
MI1113 Giải tích I 20213324 Phạm Nhật Duy 127564 QTKD 03-K66 146 40 5
MI1113 Giải tích I 20213330 Đỗ Thu Hà 127564 QTKD 03-K66 147 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213336 Nguyễn Trung Hiếu 127564 QTKD 03-K66 149 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213339 Lê Thu Hoài 127564 QTKD 03-K66 150 40 8
MI1113 Giải tích I 20213342 Nguyễn Thị Huế 127564 QTKD 03-K66 151 40 7
MI1113 Giải tích I 20213345 Ngô Anh Hùng 127564 QTKD 03-K66 152 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213348 Phạm Thanh Huyền 127564 QTKD 03-K66 154 40 8
MI1113 Giải tích I 20213352 Đào Thị Hương 127564 QTKD 03-K66 153 40 6
MI1113 Giải tích I 20213354 Trần Thúy Kiều 127564 QTKD 03-K66 155 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213360 Đặng Thị Loan 127564 QTKD 03-K66 157 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20213363 Phạm Thị Hồng Minh 127564 QTKD 03-K66 158 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213366 Phan Thị Linh Nga 127564 QTKD 03-K66 159 40 9
MI1113 Giải tích I 20213367 Nguyễn Thị Hồng Ngát 127564 QTKD 03-K66 160 40 4
MI1113 Giải tích I 20213377 Nguyễn Văn Phúc 127564 QTKD 03-K66 162 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213380 Vũ Thị Thu Phương 127564 QTKD 03-K66 163 38 6.5
MI1113 Giải tích I 20213383 Nguyễn Văn Quyết 127564 QTKD 03-K66 164 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213386 Trần Thị Như Quỳnh 127564 QTKD 03-K66 165 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213389 Lê Phương Thanh 127564 QTKD 03-K66 166 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213392 Nguyễn Thị Phương Thảo 127564 QTKD 03-K66 167 40 6
MI1113 Giải tích I 20213398 Nguyễn Thị Thơm 127564 QTKD 03-K66 168 40 6
MI1113 Giải tích I 20213402 Trần Thị Thanh Thư 127564 QTKD 03-K66 169 40 5
MI1113 Giải tích I 20213405 Nguyễn Thị Thu Trang 127564 QTKD 03-K66 171 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213409 Hoàng Đình Tú 127564 QTKD 03-K66 172 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213411 Trần Sơn Tùng 127564 QTKD 03-K66 173 39 5
MI1113 Giải tích I 20213414 Bùi Trường Vũ 127564 QTKD 03-K66 174 39 7
MI1113 Giải tích I 20213417 Đoàn Thị Lan Vy 127564 QTKD 03-K66 175 40 8
MI1113 Giải tích I 20213420 Lê Thị Hải Yến 127564 QTKD 03-K66 176 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20191404 Bùi Thị Hoài Linh 127564 TC 179 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20192328 Nguyễn Tiến Đạt 127564 TC 178 40 9.5
MI1113 Giải tích I 20192509 Lê Văn An 127564 TC 177 40 6
MI1113 Giải tích I 20203059 Trịnh Huy Toàn 127564 TC 180 40 4
MI1113 Giải tích I 20210054 Nguyễn Diệu Hải Anh 127574 Kế toán 01-K66 196 40 8
MI1113 Giải tích I 20213421 Nguyễn Thị Thu An 127574 Kế toán 01-K66 195 40 6
MI1113 Giải tích I 20213424 Nguyễn Thị Vân Anh 127574 Kế toán 01-K66 197 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213426 Trần Ngọc Anh 127574 Kế toán 01-K66 198 40 4
MI1113 Giải tích I 20213428 Phạm Thị Ngọc Ánh 127574 Kế toán 01-K66 199 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213430 Đinh Thị Ngọc Bích 127574 Kế toán 01-K66 200 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213432 Nguyễn Linh Chi 127574 Kế toán 01-K66 201 39 6
MI1113 Giải tích I 20213436 Nguyễn Thị Duyên 127574 Kế toán 01-K66 203 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213437 Nguyễn Thị Đào 127574 Kế toán 01-K66 202 40 7
MI1113 Giải tích I 20213440 Mai Thu Hà 127574 Kế toán 01-K66 204 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213442 Nguyễn Hữu Hải 127574 Kế toán 01-K66 205 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213444 Tạ Thị Minh Hằng 127574 Kế toán 01-K66 206 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213446 Nguyễn Ngọc Hiển 127574 Kế toán 01-K66 207 40 3.5
MI1113 Giải tích I 20213448 Nguyễn Xuân Huy 127574 Kế toán 01-K66 208 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213451 Vũ Ngọc Khang 127574 Kế toán 01-K66 209 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20213453 Phan Thị Mai Lan 127574 Kế toán 01-K66 210 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213455 Bùi Thị Diệu Linh 127574 Kế toán 01-K66 211 40 6
MI1113 Giải tích I 20213457 Vũ Thị Thùy Linh 127574 Kế toán 01-K66 212 39 7
MI1113 Giải tích I 20213459 Đinh Thị Thúy Lương 127574 Kế toán 01-K66 213 39 8
MI1113 Giải tích I 20213461 Phạm Quỳnh Mai 127574 Kế toán 01-K66 214 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213463 Nguyễn Tử Trọng Minh 127574 Kế toán 01-K66 215 40 8
MI1113 Giải tích I 20213465 Trần Thị Trà My 127574 Kế toán 01-K66 216 40 7
MI1113 Giải tích I 20213467 Lê Thị Hiếu Ngân 127574 Kế toán 01-K66 217 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213469 Đỗ Thị Ngần 127574 Kế toán 01-K66 218 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213471 Trần Phương Ngọc 127574 Kế toán 01-K66 219 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213473 Đào Lê Ánh Nguyệt 127574 Kế toán 01-K66 220 40 5
MI1113 Giải tích I 20213475 Lương Thị Kiều Oanh 127574 Kế toán 01-K66 221 40 6
MI1113 Giải tích I 20213477 Nguyễn Thị Mai Phương 127574 Kế toán 01-K66 222 39 7.5
MI1113 Giải tích I 20213479 Nguyễn Thu Phương 127574 Kế toán 01-K66 223 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213481 Vũ Thị Quỳnh 127574 Kế toán 01-K66 224 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213483 Nguyễn Phương Thanh 127574 Kế toán 01-K66 225 40 6
MI1113 Giải tích I 20213485 Phạm Thị Hà Thu 127574 Kế toán 01-K66 226 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213486 Nguyễn Thị Thúy 127574 Kế toán 01-K66 227 40 5
MI1113 Giải tích I 20213489 Nguyễn Thùy Trang 127574 Kế toán 01-K66 228 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213493 Nguyễn Thị Hà Vi 127574 Kế toán 01-K66 229 39 7
MI1113 Giải tích I 20213495 Bùi Thị Yên 127574 Kế toán 01-K66 230 40 6
MI1113 Giải tích I 20213497 Phạm Hải Yến 127574 Kế toán 01-K66 231 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213423 Nguyễn Phương Anh 127574 Kế toán 02-K66 232 40 6
MI1113 Giải tích I 20213425 Phạm Thị Vân Anh 127574 Kế toán 02-K66 233 39 7
MI1113 Giải tích I 20213427 Vũ Phương Anh 127574 Kế toán 02-K66 234 40 8
MI1113 Giải tích I 20213429 Đoàn Cao B ằng 127574 Kế toán 02-K66 235 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213431 Phạm Minh Châu 127574 Kế toán 02-K66 236 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213433 Phạm Hà Việt Chiến 127574 Kế toán 02-K66 237 40 6
MI1113 Giải tích I 20213435 Nguyễn Đức Duy 127574 Kế toán 02-K66 238 38 3.5
MI1113 Giải tích I 20213439 Bùi Thu Hà 127574 Kế toán 02-K66 239 40 6
MI1113 Giải tích I 20213441 Nguyễn Ngọc Hà 127574 Kế toán 02-K66 240 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213445 Cao Thúy Hiền 127574 Kế toán 02-K66 241 40 5
MI1113 Giải tích I 20213447 Lê Huy Hoàng 127574 Kế toán 02-K66 242 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213449 Lưu Thị Khánh Huyền 127574 Kế toán 02-K66 243 40 8
MI1113 Giải tích I 20213452 Nguyễn Thị Minh Khuê 127574 Kế toán 02-K66 244 15 3.5
MI1113 Giải tích I 20213454 Ngô Thị Lê 127574 Kế toán 02-K66 245 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213456 Lê Mai Linh 127574 Kế toán 02-K66 246 40 8
MI1113 Giải tích I 20213458 Nguyễn Bảo Long 127574 Kế toán 02-K66 247 40 8
MI1113 Giải tích I 20213460 Bùi Phan Quỳnh Mai 127574 Kế toán 02-K66 248 40 6
MI1113 Giải tích I 20213462 Chu Hoàng Minh 127574 Kế toán 02-K66 249 29 4.5
MI1113 Giải tích I 20213464 Phạm Thảo My 127574 Kế toán 02-K66 250 39 8
MI1113 Giải tích I 20213466 Lê Hải Ngân 127574 Kế toán 02-K66 1 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213468 Nguyễn Kim Ngân 127574 Kế toán 02-K66 2 40 6
MI1113 Giải tích I 20213470 Phạm Hồng Ngọc 127574 Kế toán 02-K66 3 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213474 Đặng Thị Trang Nhung 127574 Kế toán 02-K66 4 40 9
MI1113 Giải tích I 20213476 Lê Thu Phương 127574 Kế toán 02-K66 5 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213478 Nguyễn Thị Phương 127574 Kế toán 02-K66 6 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213480 Nguyễn Trương Ái Phương 127574 Kế toán 02-K66 7 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213484 Nguyễn Thị Thơm 127574 Kế toán 02-K66 8 32 3.5
MI1113 Giải tích I 20213487 Lưu Thị Thương 127574 Kế toán 02-K66 9 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213488 Lê Thị Thu Trang 127574 Kế toán 02-K66 10 39 5.5
MI1113 Giải tích I 20213490 Trần Thu Trang 127574 Kế toán 02-K66 11 40 7
MI1113 Giải tích I 20213492 Nguyễn Thị Kim Vân 127574 Kế toán 02-K66 12 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213494 Phan Thế Vinh 127574 Kế toán 02-K66 13 39 7
MI1113 Giải tích I 20213496 Hà Vũ Bảo Yến 127574 Kế toán 02-K66 14 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20210315 Hà Thu Hằng 127574 KTCN 01-K66 24 39 7.5
MI1113 Giải tích I 20210524 Phạm Lưu Hiểu Linh 127574 KTCN 01-K66 34 39 6.5
MI1113 Giải tích I 20213195 Lương Thị Ngọc Ánh 127574 KTCN 01-K66 15 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213197 Nguyễn Huy Cao 127574 KTCN 01-K66 16 40 7
MI1113 Giải tích I 20213198 Nguyễn Kim Chi 127574 KTCN 01-K66 17 40 7
MI1113 Giải tích I 20213199 Nguyễn Thị Lan Chi 127574 KTCN 01-K66 18 39 7
MI1113 Giải tích I 20213201 Lê Ngọc Thùy Dung 127574 KTCN 01-K66 20 40 6
MI1113 Giải tích I 20213202 Đinh Đặng Thùy Dương 127574 KTCN 01-K66 21 40 7
MI1113 Giải tích I 20213203 Nguyễn Đăng Dương 127574 KTCN 01-K66 22 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213204 Nguyễn Thùy Dương 127574 KTCN 01-K66 23 40 8
MI1113 Giải tích I 20213205 Nguyễn Thị Thu Hiền 127574 KTCN 01-K66 25 40 8
MI1113 Giải tích I 20213206 Ngô Việt Hoàng 127574 KTCN 01-K66 26 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213207 Phạm Quang Huy 127574 KTCN 01-K66 29 40 8
MI1113 Giải tích I 20213208 Mầu Thị Thu Huyên 127574 KTCN 01-K66 30 40 7
MI1113 Giải tích I 20213209 Phạm Hằng Huyền 127574 KTCN 01-K66 31 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213210 Chu Quang Hưng 127574 KTCN 01-K66 27 40 6
MI1113 Giải tích I 20213211 Nguyễn Thu Hương 127574 KTCN 01-K66 28 40 5
MI1113 Giải tích I 20213212 Đoàn Quang Khánh 127574 KTCN 01-K66 32 40 7
MI1113 Giải tích I 20213213 Đỗ Mai Linh 127574 KTCN 01-K66 33 40 7
MI1113 Giải tích I 20213214 Nguyễn Thị Hồng Loan 127574 KTCN 01-K66 35 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213215 Đỗ Đức Long 127574 KTCN 01-K66 37 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213217 Đỗ Văn Lộc 127574 KTCN 01-K66 36 40 7
MI1113 Giải tích I 20213218 Lê Thu Phương 127574 KTCN 01-K66 38 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213220 Hoàng Ngọc Quân 127574 KTCN 01-K66 40 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213221 Hà Mạnh Quyền 127574 KTCN 01-K66 41 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213222 Đinh Thị Minh Thảo 127574 KTCN 01-K66 42 40 7
MI1113 Giải tích I 20213223 Nguyễn Văn Thạo 127574 KTCN 01-K66 43 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213225 Nguyễn Thị Huyền Trang 127574 KTCN 01-K66 44 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20213226 Phan Quỳnh Trang 127574 KTCN 01-K66 45 35 7
MI1113 Giải tích I 20213227 Vũ Thị Minh Trang 127574 KTCN 01-K66 46 40 6
MI1113 Giải tích I 20213228 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 127574 KTCN 01-K66 47 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213229 Vũ Quang Trường 127574 KTCN 01-K66 48 40 6
MI1113 Giải tích I 20213230 Nguyễn Tuấn Tú 127574 KTCN 01-K66 49 40 8
MI1113 Giải tích I 20213231 Đào Thị Hồng Vân 127574 KTCN 01-K66 50 40 7
MI1113 Giải tích I 20213232 Phan Thành Vinh 127574 KTCN 01-K66 51 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20182099 Đàm Quang Tuyên 127574 TC 66 40 4
MI1113 Giải tích I 20182231 Hoàng Nguyên Dũng 127574 TC 56 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20192316 Nguyễn Trung Anh 127574 TC 53 40 5
MI1113 Giải tích I 20192355 Trần Thị Hường 127574 TC 58 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20192364 Nguyễn Thị Linh 127574 TC 59 40 9
MI1113 Giải tích I 20192365 Nguyễn Thị Phương Linh 127574 TC 60 39 5.5
MI1113 Giải tích I 20192392 Vũ Thị Minh Phương 127574 TC 62 40 5
MI1113 Giải tích I 20192619 Đồng Thị Minh Tâm 127574 TC 63 40 6
MI1113 Giải tích I 20202910 Lê Thị Hằng 127574 TC 57 40 6
MI1113 Giải tích I 20202992 Nguyễn Phương Anh 127574 TC 52 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20202994 Vương Thị Lan Anh 127574 TC 54 40 6
MI1113 Giải tích I 20203038 Lê Bảo Ngọc 127574 TC 61 40 7
MI1113 Giải tích I 20203068 Đặng Ngọc Chính 127574 TC 55 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20203078 Nguyễn Duy Việt 127574 TC 67 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1113 Giải tích I 20203128 Đinh Thị Phương Thảo 127574 TC 64 40 7
MI1113 Giải tích I 20203185 Nguyễn Như Thùy Trang 127574 TC 65 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20212277 Đinh Quang Anh 127575 CNGD 01-K66 25 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20212280 Nguyễn Thị Hiếu Anh 127575 CNGD 01-K66 26 40 7
MI1113 Giải tích I 20212282 Nguyễn Thiên Anh 127575 CNGD 01-K66 27 40 3.5
MI1113 Giải tích I 20212284 Trần Ngọc Anh 127575 CNGD 01-K66 28 36 7
MI1113 Giải tích I 20212286 Lương Đức Bình 127575 CNGD 01-K66 29 25 3.5
MI1113 Giải tích I 20212288 Nguyễn Trọng Chiến 127575 CNGD 01-K66 30 40 4
MI1113 Giải tích I 20212292 Vũ Anh Dũng 127575 CNGD 01-K66 33 39 6.5
MI1113 Giải tích I 20212295 Đặng Văn Đạt 127575 CNGD 01-K66 31 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20212296 Nguyễn Minh Đức 127575 CNGD 01-K66 32 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20212298 Nguyễn Hồng Hạnh 127575 CNGD 01-K66 35 40 6
MI1113 Giải tích I 20212300 Nguyễn Việt Bảo Hân 127575 CNGD 01-K66 34 40 5
MI1113 Giải tích I 20212302 Nguyễn Công Hoàn 127575 CNGD 01-K66 36 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20212304 Phạm Đức Huy 127575 CNGD 01-K66 38 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20212305 Dương Văn Hưng 127575 CNGD 01-K66 37 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20212312 Phạm Thị Li ên 127575 CNGD 01-K66 39 39 7.5
MI1113 Giải tích I 20212314 Lê Công Đức Linh 127575 CNGD 01-K66 40 40 4
MI1113 Giải tích I 20212316 Nguyễn Thùy Linh 127575 CNGD 01-K66 41 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20212317 Mai Đào Gia Long 127575 CNGD 01-K66 42 39 5
MI1113 Giải tích I 20212320 Vũ Ngọc Mai 127575 CNGD 01-K66 43 40 4
MI1113 Giải tích I 20212322 Đào Đức Minh 127575 CNGD 01-K66 44 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20212326 Nguyễn Quỳnh Nga 127575 CNGD 01-K66 46 39 6.5
MI1113 Giải tích I 20212328 Trần Phương Ngân 127575 CNGD 01-K66 47 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20212330 Đoàn Ánh Ngọc 127575 CNGD 01-K66 48 40 9
MI1113 Giải tích I 20212332 Nguyễn Đình Nhật 127575 CNGD 01-K66 49 40 5
MI1113 Giải tích I 20212334 Nguyễn Thị Hà Phương 127575 CNGD 01-K66 50 39 7
MI1113 Giải tích I 20212336 Ngô Quang Sáng 127575 CNGD 01-K66 51 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20212339 Lê Phương Thảo 127575 CNGD 01-K66 53 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20212341 Nguyễn Thị Phương Thảo 127575 CNGD 01-K66 54 40 7
MI1113 Giải tích I 20212342 Nguyễn Đình Thắng 127575 CNGD 01-K66 52 40 7
MI1113 Giải tích I 20212344 Đỗ Quỳnh Trang 127575 CNGD 01-K66 55 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20212346 Nguyễn Minh Tiền Trọng 127575 CNGD 01-K66 56 40 9
MI1113 Giải tích I 20212348 Lê Phương Uyên 127575 CNGD 01-K66 57 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20212350 Mai Anh Việt 127575 CNGD 01-K66 58 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20212279 Nguyễn Hải Anh 127575 CNGD 02-K66 59 40 7
MI1113 Giải tích I 20212281 Nguyễn Thị Ngọc Anh 127575 CNGD 02-K66 60 40 5
MI1113 Giải tích I 20212283 Sầm Thị Kiều Anh 127575 CNGD 02-K66 61 40 7
MI1113 Giải tích I 20212285 Phùng Trần Gia Bảo 127575 CNGD 02-K66 62 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20212287 Nguyễn Quỳnh Chi 127575 CNGD 02-K66 63 40 7
MI1113 Giải tích I 20212289 Nguyễn Văn Cường 127575 CNGD 02-K66 64 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20212290 Nguyễn Văn Duẫn 127575 CNGD 02-K66 65 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20212291 Phạm Minh Dũng 127575 CNGD 02-K66 66 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20212293 Nguyễn Vũ Anh Duy 127575 CNGD 02-K66 67 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20212297 Bùi Tống Giang 127575 CNGD 02-K66 68 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20212299 Nguyễn Bích Hằng 127575 CNGD 02-K66 69 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20212301 Lưu Ngọc Hiền 127575 CNGD 02-K66 70 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20212303 Lương Huy Hoàng 127575 CNGD 02-K66 71 40 3.5
MI1113 Giải tích I 20212306 Nguyễn Duy Hưng 127575 CNGD 02-K66 72 40 9
MI1113 Giải tích I 20212310 Đặng Tùng Lâm 127575 CNGD 02-K66 73 40 7
MI1113 Giải tích I 20212311 Nguyễn Thị Hồng Liên 127575 CNGD 02-K66 74 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20212313 Bùi Phương Linh 127575 CNGD 02-K66 75 40 8
MI1113 Giải tích I 20212315 Lê Di ệu Linh 127575 CNGD 02-K66 76 40 6
MI1113 Giải tích I 20212318 Hồ Đức Lộc 127575 CNGD 02-K66 77 40 7
MI1113 Giải tích I 20212319 Trần Thị Quỳnh Mai 127575 CNGD 02-K66 78 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20212321 Đinh Đăng Mạnh 127575 CNGD 02-K66 79 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20212325 Đào Văn Nam 127575 CNGD 02-K66 80 40 7
MI1113 Giải tích I 20212327 Phan Tuyết Ngân 127575 CNGD 02-K66 81 40 6
MI1113 Giải tích I 20212329 Vũ Kim Ngân 127575 CNGD 02-K66 82 40 7
MI1113 Giải tích I 20212331 Bùi Tuấn Nguyên 127575 CNGD 02-K66 83 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20212333 Ôn Thị Hương Nhi 127575 CNGD 02-K66 84 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20212337 Vũ Đức Tài 127575 CNGD 02-K66 86 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20212338 Đào Thị Thảo 127575 CNGD 02-K66 87 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20212340 Nguyễn Phương Thảo 127575 CNGD 02-K66 88 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20212343 Chu Thị Thu Trang 127575 CNGD 02-K66 89 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20212345 Nguyễn Thị Thu Trang 127575 CNGD 02-K66 90 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1113 Giải tích I 20212347 Nguyễn Thị Tú 127575 CNGD 02-K66 91 40 7
MI1113 Giải tích I 20212349 Hoàng Xuân Vi ệt 127575 CNGD 02-K66 92 40 7
MI1113 Giải tích I 20212351 Đặng Thành Vinh 127575 CNGD 02-K66 93 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213498 Dương Văn Hoài Anh 127575 TCNH 01-K66 94 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213502 Nguyễn Ngọc Anh 127575 TCNH 01-K66 95 40 6
MI1113 Giải tích I 20213506 Trần Thị Mai Anh 127575 TCNH 01-K66 96 40 7
MI1113 Giải tích I 20213508 Hoàng Ngọc Ánh 127575 TCNH 01-K66 97 40 9
MI1113 Giải tích I 20213510 Đặng Thị Ngọc Diệp 127575 TCNH 01-K66 98 40 7
MI1113 Giải tích I 20213512 Đinh Thị Dương 127575 TCNH 01-K66 99 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213514 Lê Hương Giang 127575 TCNH 01-K66 100 2 0.5
MI1113 Giải tích I 20213516 Nhâm Thu Hà 127575 TCNH 01-K66 101 40 7
MI1113 Giải tích I 20213518 Nguyễn Thị Ngọc Hân 127575 TCNH 01-K66 102 40 5
MI1113 Giải tích I 20213520 Bùi Hữu Hoàng 127575 TCNH 01-K66 103 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213522 Hoàng Quốc Hùng 127575 TCNH 01-K66 104 11 3
MI1113 Giải tích I 20213524 Vũ Việt Hưng 127575 TCNH 01-K66 105 30 5.5
MI1113 Giải tích I 20213526 Phạm Ngọc Lan 127575 TCNH 01-K66 106 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213528 Đinh Thị Thùy Linh 127575 TCNH 01-K66 107 40 7
MI1113 Giải tích I 20213530 Nguyễn Hoàng Linh 127575 TCNH 01-K66 108 40 6
MI1113 Giải tích I 20213535 Nguyễn Kim Hoàng Minh 127575 TCNH 01-K66 110 40 5
MI1113 Giải tích I 20213537 Bùi Quỳnh Nga 127575 TCNH 01-K66 111 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213539 Bùi Hữu Thái Nhân 127575 TCNH 01-K66 112 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213542 Phạm Thị Hồng Nhung 127575 TCNH 01-K66 114 40 7
MI1113 Giải tích I 20213543 Lã Tâm Như 127575 TCNH 01-K66 113 40 7
MI1113 Giải tích I 20213545 Bùi Thị Quỳnh 127575 TCNH 01-K66 115 40 4
MI1113 Giải tích I 20213547 Trần Thị Quỳnh 127575 TCNH 01-K66 116 40 6
MI1113 Giải tích I 20213548 Nguyễn Đắc Thanh 127575 TCNH 01-K66 117 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213550 Hoàng Đặng Thanh Thảo 127575 TCNH 01-K66 118 40 9
MI1113 Giải tích I 20213553 Hoàng Thanh Thư 127575 TCNH 01-K66 119 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213556 Đặng Thị Thu Trang 127575 TCNH 01-K66 120 40 6
MI1113 Giải tích I 20213560 Phạm Thị Quỳnh Trang 127575 TCNH 01-K66 121 40 6
MI1113 Giải tích I 20213561 Nguyễn Xuân Trung 127575 TCNH 01-K66 122 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213563 Cao Thị Thu Uyên 127575 TCNH 01-K66 123 40 7
MI1113 Giải tích I 20213499 Hồ Viết Việt Anh 127575 TCNH 02-K66 124 40 3.5
MI1113 Giải tích I 20213501 Nguyễn Đình Thế Anh 127575 TCNH 02-K66 125 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213503 Nguyễn Phương Anh 127575 TCNH 02-K66 126 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20213505 Nguyễn Thị Phương Anh 127575 TCNH 02-K66 127 40 6
MI1113 Giải tích I 20213509 Phạm Công Ngọc Bích 127575 TCNH 02-K66 128 40 7
MI1113 Giải tích I 20213511 Nguyễn Thị Phương Dung 127575 TCNH 02-K66 129 40 9
MI1113 Giải tích I 20213513 Đỗ Hương Giang 127575 TCNH 02-K66 130 40 6
MI1113 Giải tích I 20213515 Nguyễn Thu Hà 127575 TCNH 02-K66 131 40 7
MI1113 Giải tích I 20213521 Trịnh Thị Huệ 127575 TCNH 02-K66 132 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213523 Vũ Việt Hưng 127575 TCNH 02-K66 133 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1113 Giải tích I 20213525 Nguyễn Hùng Khánh 127575 TCNH 02-K66 134 40 8
MI1113 Giải tích I 20213529 Lê Thảo Linh 127575 TCNH 02-K66 135 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213531 Nguyễn Phương Linh 127575 TCNH 02-K66 136 39 6.5
MI1113 Giải tích I 20213532 Trần Thị Hồng Loan 127575 TCNH 02-K66 137 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213536 Nguyễn Ngọc Minh 127575 TCNH 02-K66 138 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213538 Lê Thanh Ngân 127575 TCNH 02-K66 139 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213541 Ngô Thị Nhung 127575 TCNH 02-K66 140 40 6
MI1113 Giải tích I 20213546 Đỗ Như Quỳnh 127575 TCNH 02-K66 141 39 7.5
MI1113 Giải tích I 20213549 Vũ Ngọc Thành 127575 TCNH 02-K66 142 40 7.5
MI1113 Giải tích I 20213551 Trần Thị Thảo 127575 TCNH 02-K66 143 40 5.5
MI1113 Giải tích I 20213554 Cao Thị Thu Trang 127575 TCNH 02-K66 144 40 8
MI1113 Giải tích I 20213555 Đào Như Trang 127575 TCNH 02-K66 145 40 6
MI1113 Giải tích I 20213559 Phan Quỳnh Trang 127575 TCNH 02-K66 146 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20213562 Nguyễn Văn Tuấn 127575 TCNH 02-K66 147 40 7
MI1113 Giải tích I 20170540 Nguyễn Thị Mai Anh 127575 TC 148 40 6
MI1113 Giải tích I 20170549 Nguyễn Thị Ánh 127575 TC 150 40 4.5
MI1113 Giải tích I 20192324 Vương Đức Chính 127575 TC 151 40 6
MI1113 Giải tích I 20192380 Nguyễn Thị Ngọc 127575 TC 153 40 9.5
MI1113 Giải tích I 20192384 Phùng Thị Nhã 127575 TC 154 40 5
MI1113 Giải tích I 20202021 Trần Phương Anh 127575 TC 149 40 8.5
MI1113 Giải tích I 20202053 Hà Huyền Trang 127575 TC 158 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20202964 Bùi Kim Thư 127575 TC 157 40 5
MI1113 Giải tích I 20203125 Trần Thị Diễm Quỳnh 127575 TC 156 40 6
MI1113 Giải tích I 20203162 Nguyễn Thị Thu Hương 127575 TC 152 40 7
MI1113 Giải tích I 20203177 Nguyễn Thị Hoài Phương 127575 TC 155 40 6
MI1113 Giải tích I 20203184 Hoàng Lê Thùy Trang 127575 TC 159 40 6.5
MI1113 Giải tích I 20203196 Nguyễn Đào Thiên Vương 127575 TC 160 40 6.5
Mã HP Tên HP MSSV Tên sinh viên Mã lớp Nhóm Đề số Số câu làm Điểm Ghi chú
MI1141 Đại số 20210049 Trần Bá Hoàng Anh 127589 KT ô tô 01-K66 279 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20210064 Nguyễn Đức Anh 127589 KT ô tô 01-K66 278 40 6
MI1141 Đại số 20210092 Nguyễn Việt Bách 127589 KT ô tô 01-K66 280 40 4.5
MI1141 Đại số 20210139 Nguyễn Mạnh Cường 127589 KT ô tô 01-K66 282 40 5.5
MI1141 Đại số 20210199 Nguyễn Minh Đức 127589 KT ô tô 01-K66 284 40 5.5
MI1141 Đại số 20210254 Đỗ Trọng Dương 127589 KT ô tô 01-K66 288 39 6
MI1141 Đại số 20210351 Phạm Đình Trung Hiếu 127589 KT ô tô 01-K66 292 39 5
MI1141 Đại số 20217642 Đỗ Tràng An 127589 KT ô tô 01-K66 277 40 6
MI1141 Đại số 20217655 Đỗ Văn Chiến 127589 KT ô tô 01-K66 281 40 4.5
MI1141 Đại số 20217659 Phạm Thế Diệu 127589 KT ô tô 01-K66 283 40 6
MI1141 Đại số 20217661 Đặng Quang Dũng 127589 KT ô tô 01-K66 285 40 5.5
MI1141 Đại số 20217663 Lê Đức Dũng 127589 KT ô tô 01-K66 286 40 6.5
MI1141 Đại số 20217667 Nguyễn Trung Dũng 127589 KT ô tô 01-K66 287 40 5
MI1141 Đại số 20217672 Dương Đức Duy 127589 KT ô tô 01-K66 289 40 7
MI1141 Đại số 20217693 Nguyễn Trường Giang 127589 KT ô tô 01-K66 290 40 4.5
MI1141 Đại số 20217697 Đàm Quốc Hiển 127589 KT ô tô 01-K66 291 40 6
MI1141 Đại số 20217705 Nguyễn Quang Hòa 127589 KT ô tô 01-K66 293 40 6.5
MI1141 Đại số 20217714 Nguyễn Xuân Huy 127589 KT ô tô 01-K66 295 40 5
MI1141 Đại số 20217718 Đàm Tuấn Hưng 127589 KT ô tô 01-K66 294 38 5
MI1141 Đại số 20217722 Chu Văn Khánh 127589 KT ô tô 01-K66 296 40 7.5
MI1141 Đại số 20217725 Nguyễn Duy Khánh 127589 KT ô tô 01-K66 297 40 7
MI1141 Đại số 20217731 Nguyễn Khắc Ki ên 127589 KT ô tô 01-K66 298 39 4.5
MI1141 Đại số 20217740 Nguyễn Tiến Lợi 127589 KT ô tô 01-K66 299 40 5.5
MI1141 Đại số 20217743 Phạm Thế Mạnh 127589 KT ô tô 01-K66 300 40 6
MI1141 Đại số 20217746 Nguyễn Hoàng Minh 127589 KT ô tô 01-K66 301 40 5.5
MI1141 Đại số 20217751 Nguyễn Xuân Nam 127589 KT ô tô 01-K66 302 40 5
MI1141 Đại số 20217756 Nguyễn Minh Nghĩa 127589 KT ô tô 01-K66 303 40 6
MI1141 Đại số 20217760 Nguyễn Đức Phong 127589 KT ô tô 01-K66 304 40 7
MI1141 Đại số 20217765 Mai Ngọc Quý 127589 KT ô tô 01-K66 305 40 7
MI1141 Đại số 20217768 Ngô Minh Sơn 127589 KT ô tô 01-K66 306 40 7.5
MI1141 Đại số 20217773 Phạm Văn Thắng 127589 KT ô tô 01-K66 307 40 7.5
MI1141 Đại số 20217776 Tạ Đức Thiện 127589 KT ô tô 01-K66 308 40 7.5
MI1141 Đại số 20217779 Hoàng Văn Tiến 127589 KT ô tô 01-K66 1 40 7
MI1141 Đại số 20217784 Kiều Thanh Trà 127589 KT ô tô 01-K66 2 40 5.5
MI1141 Đại số 20217788 Bùi Hữu Trường 127589 KT ô tô 01-K66 3 40 7.5
MI1141 Đại số 20217792 Trần Văn Trường 127589 KT ô tô 01-K66 4 40 7
MI1141 Đại số 20217797 Phàn Văn Tuấn 127589 KT ô tô 01-K66 5 40 5.5
MI1141 Đại số 20217802 Vũ Văn Tuyền 127589 KT ô tô 01-K66 6 38 5.5
MI1141 Đại số 20217806 Vũ Phúc Việt 127589 KT ô tô 01-K66 7 40 6.5
MI1141 Đại số 20217810 Lưu Nguyên Vũ 127589 KT ô tô 01-K66 8 40 7
MI1141 Đại số 20217815 Lù Văn Yên 127589 KT ô tô 01-K66 9 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20210100 Cao Gia B ảo 127589 KT ô tô 02-K66 13 40 6.5
MI1141 Đại số 20210323 Ngô Ngọc Hiển 127589 KT ô tô 02-K66 23 40 6
MI1141 Đại số 20210403 Hà Huy Tuấn Hùng 127589 KT ô tô 02-K66 26 40 7.5
MI1141 Đại số 20210649 Lê Đức Nguyên 127589 KT ô tô 02-K66 36 40 7.5
MI1141 Đại số 20210733 Nguyễn Quang Quý 127589 KT ô tô 02-K66 38 40 5
MI1141 Đại số 20210765 Đỗ Đức Tâm 127589 KT ô tô 02-K66 39 40 5.5
MI1141 Đại số 20210821 Vũ Hồng Thứ 127589 KT ô tô 02-K66 41 38 5
MI1141 Đại số 20210975 Bùi Văn Tĩnh 127589 KT ô tô 02-K66 43 17 2.5
MI1141 Đại số 20217643 Lê Đình An 127589 KT ô tô 02-K66 10 40 5
MI1141 Đại số 20217645 Nguyễn Đức Anh 127589 KT ô tô 02-K66 11 40 8
MI1141 Đại số 20217648 Trần Thế Anh 127589 KT ô tô 02-K66 12 40 6.5
MI1141 Đại số 20217656 Lê Hữu Minh Chiến 127589 KT ô tô 02-K66 14 40 5
MI1141 Đại số 20217660 Đào Trung Dũng 127589 KT ô tô 02-K66 18 40 6.5
MI1141 Đại số 20217668 Nguyễn Văn Dũng 127589 KT ô tô 02-K66 19 40 5.5
MI1141 Đại số 20217674 Hà Chu Minh Duy 127589 KT ô tô 02-K66 21 40 6.5
MI1141 Đại số 20217677 Nguyễn Thành Dương 127589 KT ô tô 02-K66 20 38 5
MI1141 Đại số 20217679 Hoàng Anh Đạo 127589 KT ô tô 02-K66 15 40 5.5
MI1141 Đại số 20217683 Phạm Đông Đô 127589 KT ô tô 02-K66 16 40 5
MI1141 Đại số 20217687 Nguyễn Minh Đức 127589 KT ô tô 02-K66 17 39 9
MI1141 Đại số 20217694 Đồng Văn Hải 127589 KT ô tô 02-K66 22 40 3.5
MI1141 Đại số 20217701 Phạm Quang Hiếu 127589 KT ô tô 02-K66 24 40 6
MI1141 Đại số 20217706 Nguyễn Thương Hoài 127589 KT ô tô 02-K66 25 40 6.5
MI1141 Đại số 20217716 Phan Đ ạt Huy 127589 KT ô tô 02-K66 28 39 5.5
MI1141 Đại số 20217719 Hà Xuân Hưng 127589 KT ô tô 02-K66 27 40 4.5
MI1141 Đại số 20217727 Nguyễn Quang Khánh 127589 KT ô tô 02-K66 30 40 5.5
MI1141 Đại số 20217732 Vũ Văn Kiên 127589 KT ô tô 02-K66 31 40 4
MI1141 Đại số 20217736 Nguyễn Duy Long 127589 KT ô tô 02-K66 32 40 5.5
MI1141 Đại số 20217741 Phan Đ ức Mạnh 127589 KT ô tô 02-K66 33 40 6
MI1141 Đại số 20217747 Trần Quang Minh 127589 KT ô tô 02-K66 34 40 5.5
MI1141 Đại số 20217752 Triệu Xuân Nam 127589 KT ô tô 02-K66 35 39 3.5
MI1141 Đại số 20217761 Triệu Văn Phương 127589 KT ô tô 02-K66 37 38 6.5
MI1141 Đại số 20217774 Trương Việt Thắng 127589 KT ô tô 02-K66 40 40 7.5
MI1141 Đại số 20217780 Tráng Minh Tiến 127589 KT ô tô 02-K66 42 40 5.5
MI1141 Đại số 20217785 Lê Bá Khánh Trình 127589 KT ô tô 02-K66 44 40 5.5
MI1141 Đại số 20217789 Nguyễn Huy Trường 127589 KT ô tô 02-K66 45 40 8
MI1141 Đại số 20217793 Đinh Nguyễn Anh Tú 127589 KT ô tô 02-K66 46 40 6
MI1141 Đại số 20217798 Trần Minh Tuấn 127589 KT ô tô 02-K66 47 39 3.5
MI1141 Đại số 20217803 Nguyễn Trung Uyên 127589 KT ô tô 02-K66 48 40 5
MI1141 Đại số 20217807 Nguyễn Ngọc Thành Vinh 127589 KT ô tô 02-K66 49 40 5.5
MI1141 Đại số 20217811 Nguyễn Long Vũ 127589 KT ô tô 02-K66 50 40 3.5
MI1141 Đại số 20163177 Nguyễn Văn Phú 127589 TC 62 40 6.5
MI1141 Đại số 20193027 Lê Thanh Nam 127589 TC 61 40 6
MI1141 Đại số 20193766 Nguyễn Hoàng Dương 127589 TC 54 40 5
MI1141 Đại số 20193777 Nguyễn Văn Hà 127589 TC 55 40 5.5
MI1141 Đại số 20200811 Cầm Anh Sơn 127589 TC 63 35 4.5
MI1141 Đại số 20204327 Vũ Tuyên Hoàng 127589 TC 57 40 6.5
MI1141 Đại số 20204340 Hoàng Quốc Huy 127589 TC 58 40 6.5
MI1141 Đại số 20204478 Nguyễn Xuân Ho àn 127589 TC 56 40 7.5
MI1141 Đại số 20205374 Nguyễn Thế Minh 127589 TC 59 40 5
MI1141 Đại số 20205918 Đỗ Hữu Trường An 127589 TC 51 40 7.5
MI1141 Đại số 20205984 Bùi Trọng Nam 127589 TC 60 40 6
MI1141 Đại số 20210002 Trịnh Tô Minh An 127590 KT ô tô 03-K66 64 40 7.5
MI1141 Đại số 20210121 Bùi Đức Chính 127590 KT ô tô 03-K66 68 40 5.5
MI1141 Đại số 20210236 Đậu Hoàng Dũng 127590 KT ô tô 03-K66 73 40 7
MI1141 Đại số 20210316 Vũ Bá Hanh 127590 KT ô tô 03-K66 77 40 6.5
MI1141 Đại số 20210413 Phí Duy Hưng 127590 KT ô tô 03-K66 82 40 6.5
MI1141 Đại số 20210980 La Mạnh Cường 127590 KT ô tô 03-K66 69 39 4.5
MI1141 Đại số 20217647 Nguyễn Xuân Anh 127590 KT ô tô 03-K66 65 40 5
MI1141 Đại số 20217649 Vũ Nguyễn Hoàng Anh 127590 KT ô tô 03-K66 66 40 5
MI1141 Đại số 20217652 Hà Duy Bình 127590 KT ô tô 03-K66 67 40 7
MI1141 Đại số 20217665 Nguyễn Chí Dũng 127590 KT ô tô 03-K66 74 40 5.5
MI1141 Đại số 20217669 Nguyễn Việt Dũng 127590 KT ô tô 03-K66 75 40 7
MI1141 Đại số 20217675 Phạm Tiến Duy 127590 KT ô tô 03-K66 76 40 6
MI1141 Đại số 20217680 Dương Minh Đạt 127590 KT ô tô 03-K66 70 40 5
MI1141 Đại số 20217684 Đào Mạnh Đồng 127590 KT ô tô 03-K66 71 40 7.5
MI1141 Đại số 20217688 Nguyễn Trung Đức 127590 KT ô tô 03-K66 72 40 5
MI1141 Đại số 20217698 Chu Tiến Hiếu 127590 KT ô tô 03-K66 78 40 6.5
MI1141 Đại số 20217702 Phạm Trung Hiếu 127590 KT ô tô 03-K66 79 39 5
MI1141 Đại số 20217707 Lê Minh Hoàng 127590 KT ô tô 03-K66 80 40 5.5
MI1141 Đại số 20217711 Lưu Quốc Hùng 127590 KT ô tô 03-K66 81 40 5.5
MI1141 Đại số 20217715 Phan Đ ức Huy 127590 KT ô tô 03-K66 83 39 6
MI1141 Đại số 20217724 Đậu Quang Khánh 127590 KT ô tô 03-K66 84 39 6
MI1141 Đại số 20217728 Nguyễn Việt Khánh 127590 KT ô tô 03-K66 85 40 3
MI1141 Đại số 20217733 Đoàn Phúc Lâm 127590 KT ô tô 03-K66 86 40 7
MI1141 Đại số 20217737 Nguyễn Xuân Long 127590 KT ô tô 03-K66 87 37 5.5
MI1141 Đại số 20217742 Phan Thế Mạnh 127590 KT ô tô 03-K66 88 40 6.5
MI1141 Đại số 20217748 Vi Quý Mùi 127590 KT ô tô 03-K66 89 40 4.5
MI1141 Đại số 20217753 Vũ Phương Nam 127590 KT ô tô 03-K66 90 40 5.5
MI1141 Đại số 20217757 Nguyễn Văn Nhất 127590 KT ô tô 03-K66 91 40 7
MI1141 Đại số 20217762 Đinh Đăng Quang 127590 KT ô tô 03-K66 92 40 6.5
MI1141 Đại số 20217766 Trần Ngọc Quý 127590 KT ô tô 03-K66 93 40 5.5
MI1141 Đại số 20217769 Lê Phạm Hùng Thái 127590 KT ô tô 03-K66 94 40 7.5
MI1141 Đại số 20217770 Lương Hải Thành 127590 KT ô tô 03-K66 95 40 5.5
MI1141 Đại số 20217777 Dương Hữu Thuận 127590 KT ô tô 03-K66 96 40 5.5
MI1141 Đại số 20217781 Đinh Quốc Toàn 127590 KT ô tô 03-K66 97 40 7
MI1141 Đại số 20217786 Phan Thanh Trúc 127590 KT ô tô 03-K66 98 40 6.5
MI1141 Đại số 20217790 Nguyễn Quế Trường 127590 KT ô tô 03-K66 99 40 6
MI1141 Đại số 20217794 Vì Ngọc Tú 127590 KT ô tô 03-K66 100 40 6
MI1141 Đại số 20217799 Đặng Thanh Tùng 127590 KT ô tô 03-K66 101 40 6.5
MI1141 Đại số 20217804 Lê Văn Việt 127590 KT ô tô 03-K66 102 40 5.5
MI1141 Đại số 20217808 Trịnh Quang Vinh 127590 KT ô tô 03-K66 103 40 5
MI1141 Đại số 20217812 Võ Xuân Vũ 127590 KT ô tô 03-K66 104 40 6.5
MI1141 Đại số 20210060 Phạm Đức Anh 127590 KT ô tô 04-K66 106 40 6
MI1141 Đại số 20210225 Nguyễn Lại Tiến Dũng 127590 KT ô tô 04-K66 114 40 5
MI1141 Đại số 20210237 Hoàng Hữu Dũng 127590 KT ô tô 04-K66 113 40 7
MI1141 Đại số 20210480 Dương Duy Khánh 127590 KT ô tô 04-K66 125 40 8.5
MI1141 Đại số 20210740 Nguyễn Văn Sinh 127590 KT ô tô 04-K66 134 40 6.5
MI1141 Đại số 20210829 Lê Văn Thực 127590 KT ô tô 04-K66 137 40 8
MI1141 Đại số 20210877 Nguyễn Sơn Trường 127590 KT ô tô 04-K66 140 40 6.5
MI1141 Đại số 20210948 Đỗ Văn Vũ 127590 KT ô tô 04-K66 144 40 5
MI1141 Đại số 20217644 Hoàng Duy Anh 127590 KT ô tô 04-K66 105 40 4.5
MI1141 Đại số 20217650 Tăng Ngọc Ánh 127590 KT ô tô 04-K66 107 40 6.5
MI1141 Đại số 20217653 Lê Quang Bình 127590 KT ô tô 04-K66 108 40 5
MI1141 Đại số 20217657 Võ Minh Công 127590 KT ô tô 04-K66 109 40 5.5
MI1141 Đại số 20217670 Vũ Tiến Dũng 127590 KT ô tô 04-K66 115 39 6
MI1141 Đại số 20217671 Bùi Khánh Duy 127590 KT ô tô 04-K66 116 40 7
MI1141 Đại số 20217681 Mai Tiến Đạt 127590 KT ô tô 04-K66 110 40 8
MI1141 Đại số 20217685 Nguyễn Bá Đức 127590 KT ô tô 04-K66 111 40 6
MI1141 Đại số 20217689 Nguyễn Trung Đức 127590 KT ô tô 04-K66 112 40 4.5
MI1141 Đại số 20217691 Lê Xuân Giang 127590 KT ô tô 04-K66 117 40 5
MI1141 Đại số 20217695 Cao Đức Hạnh 127590 KT ô tô 04-K66 118 40 6
MI1141 Đại số 20217699 Dương Minh Hiếu 127590 KT ô tô 04-K66 119 39 5.5
MI1141 Đại số 20217703 Trịnh Trung Hiếu 127590 KT ô tô 04-K66 120 40 7
MI1141 Đại số 20217708 Nguyễn Huy Hoàng 127590 KT ô tô 04-K66 121 40 4.5
MI1141 Đại số 20217712 Nguyễn Hữu Hùng 127590 KT ô tô 04-K66 122 40 4
MI1141 Đại số 20217713 Bùi Quang Huy 127590 KT ô tô 04-K66 123 40 7.5
MI1141 Đại số 20217720 Trần Văn Khải 127590 KT ô tô 04-K66 124 40 7
MI1141 Đại số 20217730 Phạm Ngọc Khánh 127590 KT ô tô 04-K66 126 40 5
MI1141 Đại số 20217734 Bùi Tuấn Linh 127590 KT ô tô 04-K66 127 40 5
MI1141 Đại số 20217738 Nguyễn Xuân Long 127590 KT ô tô 04-K66 128 40 6
MI1141 Đại số 20217744 Trịnh Đức Mạnh 127590 KT ô tô 04-K66 129 40 6
MI1141 Đại số 20217749 Đào Thế Nam 127590 KT ô tô 04-K66 130 38 5.5
MI1141 Đại số 20217754 Trần Văn Ngân 127590 KT ô tô 04-K66 131 40 4.5
MI1141 Đại số 20217758 Nguyễn Thị Oanh 127590 KT ô tô 04-K66 132 40 5
MI1141 Đại số 20217763 Nguyễn Đăng Quang 127590 KT ô tô 04-K66 133 40 6.5
MI1141 Đại số 20217771 Võ Duy Thành 127590 KT ô tô 04-K66 136 40 5.5
MI1141 Đại số 20217772 Bùi Đức Thắng 127590 KT ô tô 04-K66 135 40 7
MI1141 Đại số 20217782 Nguyễn Đức Toàn 127590 KT ô tô 04-K66 138 40 7.5
MI1141 Đại số 20217787 Nguyễn Quốc Trung 127590 KT ô tô 04-K66 139 40 5.5
MI1141 Đại số 20217795 Lê Đình Tuấn 127590 KT ô tô 04-K66 141 40 5.5
MI1141 Đại số 20217800 Phan Duy Tùng 127590 KT ô tô 04-K66 142 40 7
MI1141 Đại số 20217805 Nguyễn Đức Việt 127590 KT ô tô 04-K66 143 40 6
MI1141 Đại số 20217813 Trần Minh Vương 127590 KT ô tô 04-K66 145 40 6
MI1141 Đại số 20200521 Trần Thị Thu Quỳnh 127590 TC 154 39 5.5
MI1141 Đại số 20202447 Đàm Đình Mạnh 127590 TC 151 40 5
MI1141 Đại số 20205395 Trần Văn Phúc 127590 TC 152 40 5
MI1141 Đại số 20206196 Nguyễn Trường Giang 127590 TC 147 40 6
MI1141 Đại số 20206215 Doãn Đức Trọng 127590 TC 158 40 7
MI1141 Đại số 20206300 Nguyễn Hương Quỳnh 127590 TC 153 40 4.5
MI1141 Đại số 20206372 Nguyễn Thu Hoài 127590 TC 149 40 8.5
MI1141 Đại số 20206377 Nguyễn Minh Hoàng 127590 TC 150 40 8.5
MI1141 Đại số 20206475 Nguyễn Đức Thắng 127590 TC 155 40 7
MI1141 Đại số 20206483 Nguyễn Đức Thịnh 127590 TC 156 40 4
MI1141 Đại số 20206487 Tô Văn Tiêu 127590 TC 157 40 5
MI1141 Đại số 20206517 Đỗ Thành Đạt 127590 TC 146 39 6
MI1141 Đại số 20206521 Bùi Hữu Hậu 127590 TC 148 40 6.5
MI1141 Đại số 20210247 Lê Quang Dương 127603 HK 01-K66 174 40 6
MI1141 Đại số 20210401 Lê Việt Hùng 127603 HK 01-K66 180 40 7.5
MI1141 Đại số 20210407 Vũ Đình Hưng 127603 HK 01-K66 181 40 7
MI1141 Đại số 20210471 Hoàng Lê Gia Khánh 127603 HK 01-K66 183 35 6
MI1141 Đại số 20210571 Phạm Quang Minh 127603 HK 01-K66 191 40 8
MI1141 Đại số 20210619 Hà Viết Nam 127603 HK 01-K66 192 40 8
MI1141 Đại số 20210679 Nguyễn Hưng Phú 127603 HK 01-K66 194 40 8.5
MI1141 Đại số 20210764 Đặng Vũ Tâm 127603 HK 01-K66 198 39 8
MI1141 Đại số 20210931 Đỗ Tường Văn 127603 HK 01-K66 207 37 6
MI1141 Đại số 20217904 Lại Vy An 127603 HK 01-K66 159 40 7.5
MI1141 Đại số 20217905 Đỗ Tuấn Anh 127603 HK 01-K66 160 40 7
MI1141 Đại số 20217906 Đoàn Việt Anh 127603 HK 01-K66 161 38 5
MI1141 Đại số 20217907 Nguyễn Đoàn Vân Anh 127603 HK 01-K66 162 40 5
MI1141 Đại số 20217908 Trần Đức Anh 127603 HK 01-K66 163 40 8
MI1141 Đại số 20217909 Hoàng Xuân Bách 127603 HK 01-K66 164 40 6.5
MI1141 Đại số 20217910 Phạm Đức Bảo 127603 HK 01-K66 165 40 5
MI1141 Đại số 20217912 Phạm Sơn Bình 127603 HK 01-K66 166 40 4.5
MI1141 Đại số 20217913 Trần Văn Chiến 127603 HK 01-K66 167 40 5
MI1141 Đại số 20217914 Phạm Văn Công 127603 HK 01-K66 168 40 5.5
MI1141 Đại số 20217915 Phạm Đại C ương 127603 HK 01-K66 169 39 4.5
MI1141 Đại số 20217916 Lại Ngọc Du 127603 HK 01-K66 172 38 5.5
MI1141 Đại số 20217917 Lê Hoàng Duy 127603 HK 01-K66 176 39 7
MI1141 Đại số 20217918 Nguyễn Văn Dương 127603 HK 01-K66 175 40 4
MI1141 Đại số 20217919 Nguyễn Tuấn Đạt 127603 HK 01-K66 170 39 5.5
MI1141 Đại số 20217920 Phan Quang Đ ạt 127603 HK 01-K66 171 40 4
MI1141 Đại số 20217921 Lê Minh Đức 127603 HK 01-K66 173 40 5.5
MI1141 Đại số 20217923 Phạm Văn Hiểu 127603 HK 01-K66 177 40 6.5
MI1141 Đại số 20217924 Đỗ Quốc Hùng 127603 HK 01-K66 178 40 6.5
MI1141 Đại số 20217925 Lê Thanh Hùng 127603 HK 01-K66 179 30 3.5 Đã làm đủ thời gian
MI1141 Đại số 20217926 Đỗ Viết Huy 127603 HK 01-K66 182 40 5
MI1141 Đại số 20217927 Nguyễn Hữu Khoa 127603 HK 01-K66 184 40 5.5
MI1141 Đại số 20217928 Trần Trung Kiên 127603 HK 01-K66 185 40 6
MI1141 Đại số 20217929 Nguyễn Tuấn Kiệt 127603 HK 01-K66 186 40 8
MI1141 Đại số 20217930 Lưu Nguyễn Vân Linh 127603 HK 01-K66 187 40 8
MI1141 Đại số 20217931 Đoàn Hoàng L ộc 127603 HK 01-K66 188 40 3
MI1141 Đại số 20217932 Nguyễn Hồng Minh 127603 HK 01-K66 190 40 5
MI1141 Đại số 20217934 Vũ Viết Hải Ninh 127603 HK 01-K66 193 40 7.5
MI1141 Đại số 20217935 Hà Ngọc Quang 127603 HK 01-K66 197 40 5
MI1141 Đại số 20217936 Ứng Hồng Quân 127603 HK 01-K66 196 39 4
MI1141 Đại số 20217937 Đỗ Tiến Thành 127603 HK 01-K66 199 40 6
MI1141 Đại số 20217938 Trần Minh Thu 127603 HK 01-K66 200 40 7.5
MI1141 Đại số 20217939 Ninh Minh Thuấn 127603 HK 01-K66 201 39 5
MI1141 Đại số 20217940 Nguyễn Minh Thuật 127603 HK 01-K66 202 40 7
MI1141 Đại số 20217941 Nguyễn Kiều Trinh 127603 HK 01-K66 203 40 4.5
MI1141 Đại số 20217942 Nguyễn Đức Trung 127603 HK 01-K66 204 39 4
MI1141 Đại số 20217943 Nguyễn Ngọc Trung 127603 HK 01-K66 205 40 6
MI1141 Đại số 20217944 Vũ Minh Tuấn 127603 HK 01-K66 206 40 4
MI1141 Đại số 20210081 Phạm Quốc Anh 127603 KT ô tô 05-K66 209 40 7
MI1141 Đại số 20210433 Nguyễn Duy Quang Huy 127603 KT ô tô 05-K66 320 40 7.5
MI1141 Đại số 20210783 Hà Duy Thắng 127603 KT ô tô 05-K66 332 40 7
MI1141 Đại số 20210873 Phan Thế Trung 127603 KT ô tô 05-K66 336 40 4.5
MI1141 Đại số 20210937 Nguyễn Thế Việt 127603 KT ô tô 05-K66 340 40 6.5
MI1141 Đại số 20217646 Nguyễn Đắc Ho àng Anh 127603 KT ô tô 05-K66 208 40 7
MI1141 Đại số 20217651 Lương Xuân Bắc 127603 KT ô tô 05-K66 210 40 6.5
MI1141 Đại số 20217654 Nguyễn Long Châu 127603 KT ô tô 05-K66 211 40 6
MI1141 Đại số 20217658 Lê Mạnh Cường 127603 KT ô tô 05-K66 212 40 5.5
MI1141 Đại số 20217662 Lê Đức Anh Dũng 127603 KT ô tô 05-K66 310 40 7.5
MI1141 Đại số 20217666 Nguyễn Sỹ Dũng 127603 KT ô tô 05-K66 311 40 7
MI1141 Đại số 20217673 Đặng Phương Duy 127603 KT ô tô 05-K66 313 40 6
MI1141 Đại số 20217676 Đỗ Đại Dương 127603 KT ô tô 05-K66 312 40 8
MI1141 Đại số 20217682 Vũ Duy Đạt 127603 KT ô tô 05-K66 213 40 6.5
MI1141 Đại số 20217686 Nguyễn Hữu Đức 127603 KT ô tô 05-K66 214 40 6.5
MI1141 Đại số 20217690 Phạm Đăng Đức 127603 KT ô tô 05-K66 309 40 7
MI1141 Đại số 20217692 Nguyễn Hà Giang 127603 KT ô tô 05-K66 314 40 6
MI1141 Đại số 20217696 Nguyễn Văn Hiền 127603 KT ô tô 05-K66 315 40 6.5
MI1141 Đại số 20217700 Nguyễn Ngọc Hiếu 127603 KT ô tô 05-K66 316 40 7
MI1141 Đại số 20217704 Nguyễn Đức Hòa 127603 KT ô tô 05-K66 317 40 6
MI1141 Đại số 20217709 Trần Văn Huấn 127603 KT ô tô 05-K66 318 40 7
MI1141 Đại số 20217717 Bùi Quang Hưng 127603 KT ô tô 05-K66 319 40 6.5
MI1141 Đại số 20217721 Nguyễn Trọng Khanh 127603 KT ô tô 05-K66 321 40 6.5
MI1141 Đại số 20217726 Nguyễn Đức Khánh 127603 KT ô tô 05-K66 322 40 5.5
MI1141 Đại số 20217729 Phan Nam Khánh 127603 KT ô tô 05-K66 323 40 7
MI1141 Đại số 20217735 Nguyễn Trọng Lính 127603 KT ô tô 05-K66 324 40 7
MI1141 Đại số 20217739 Vũ Thành Long 127603 KT ô tô 05-K66 325 40 6
MI1141 Đại số 20217745 Nguyễn Đức Minh 127603 KT ô tô 05-K66 326 40 6.5
MI1141 Đại số 20217750 Nguyễn Trung Nam 127603 KT ô tô 05-K66 327 40 6
MI1141 Đại số 20217755 Nguyễn Thanh Nghị 127603 KT ô tô 05-K66 328 40 6
MI1141 Đại số 20217759 Hoàng Thanh Phong 127603 KT ô tô 05-K66 329 40 5.5
MI1141 Đại số 20217764 Trần Minh Quang 127603 KT ô tô 05-K66 330 40 7
MI1141 Đại số 20217767 Hoàng Việt Sơn 127603 KT ô tô 05-K66 331 40 8.5
MI1141 Đại số 20217775 Nguyễn Văn Xuân Thiện 127603 KT ô tô 05-K66 333 35 8
MI1141 Đại số 20217778 Cao Văn Tiến 127603 KT ô tô 05-K66 334 40 8
MI1141 Đại số 20217783 Vũ Văn Toàn 127603 KT ô tô 05-K66 335 40 7.5
MI1141 Đại số 20217791 Nguyễn Xuân Trường 127603 KT ô tô 05-K66 337 40 5.5
MI1141 Đại số 20217796 Lương Anh Tuấn 127603 KT ô tô 05-K66 338 40 5.5
MI1141 Đại số 20217801 Vũ Sơn Tùng 127603 KT ô tô 05-K66 339 40 5
MI1141 Đại số 20217809 Hoàng Văn Vũ 127603 KT ô tô 05-K66 341 40 6.5
MI1141 Đại số 20160492 Nguyễn Thành Công 127603 TC 345 40 3.5
MI1141 Đại số 20161650 Đinh Bá Hoàng 127603 TC 349 39 5
MI1141 Đại số 20164713 Nguyễn Long Vũ 127603 TC 219 40 8
MI1141 Đại số 20190111 Đoàn Minh Bảo 127603 TC 344 40 8.5
MI1141 Đại số 20195331 Nguyễn Công Đức 127603 TC 346 40 3
MI1141 Đại số 20195947 Đặng Minh Anh 127603 TC 343 40 8
MI1141 Đại số 20207019 Nguyễn Thị Dung 127603 TC 347 40 5.5
MI1141 Đại số 20217816 Lê Đình An 127604 CKĐL 01-K66 167 40 6.5
MI1141 Đại số 20217818 Nguyễn Khắc Tuấn Anh 127604 CKĐL 01-K66 168 40 8.5
MI1141 Đại số 20217820 Nguyễn Quốc Việt Anh 127604 CKĐL 01-K66 169 40 4.5
MI1141 Đại số 20217822 Nguyễn Xuân Anh 127604 CKĐL 01-K66 170 40 3.5
MI1141 Đại số 20217824 Vũ Quang Anh 127604 CKĐL 01-K66 171 40 4.5
MI1141 Đại số 20217826 Hoàng Thanh Bình 127604 CKĐL 01-K66 172 39 6.5
MI1141 Đại số 20217828 Nguyễn Xuân B ình 127604 CKĐL 01-K66 173 40 5
MI1141 Đại số 20217830 Đỗ Đức Cường 127604 CKĐL 01-K66 174 40 5.5
MI1141 Đại số 20217832 Đào Mạnh Dũng 127604 CKĐL 01-K66 178 40 8
MI1141 Đại số 20217834 Vũ Hùng Dũng 127604 CKĐL 01-K66 179 38 6
MI1141 Đại số 20217836 Phạm Ngọc Duy 127604 CKĐL 01-K66 181 40 4.5
MI1141 Đại số 20217839 Nguyễn Ngọc Dương 127604 CKĐL 01-K66 180 39 6
MI1141 Đại số 20217841 Nguyễn Tiến Đạt 127604 CKĐL 01-K66 175 40 5.5
MI1141 Đại số 20217842 Nguyễn Hữu Đức 127604 CKĐL 01-K66 176 40 6.5
MI1141 Đại số 20217844 Trương Việt Đức 127604 CKĐL 01-K66 177 40 3
MI1141 Đại số 20217846 Nguyễn Trường Giang 127604 CKĐL 01-K66 182 40 2.5
MI1141 Đại số 20217848 Vũ Văn Hạnh 127604 CKĐL 01-K66 183 40 6.5
MI1141 Đại số 20217849 Bùi Hữu Hiểu 127604 CKĐL 01-K66 184 40 6.5
MI1141 Đại số 20217853 Đặng Huy Hoàng 127604 CKĐL 01-K66 185 40 5
MI1141 Đại số 20217854 Hoàng Quốc Huy 127604 CKĐL 01-K66 187 40 6
MI1141 Đại số 20217856 Lê Duy Hưng 127604 CKĐL 01-K66 186 40 4.5
MI1141 Đại số 20217858 Trần Minh Khải 127604 CKĐL 01-K66 188 40 5
MI1141 Đại số 20217860 Lý Đức Khánh 127604 CKĐL 01-K66 189 40 3
MI1141 Đại số 20217862 Lê Mạnh Ki ên 127604 CKĐL 01-K66 190 40 3.5
MI1141 Đại số 20217864 Đỗ Đức Minh 127604 CKĐL 01-K66 191 40 8
MI1141 Đại số 20217866 Phạm Quang Minh 127604 CKĐL 01-K66 192 40 5
MI1141 Đại số 20217868 Vũ Nguyễn Đức Minh 127604 CKĐL 01-K66 193 36 5.5
MI1141 Đại số 20217870 Lê Thế Nam 127604 CKĐL 01-K66 194 40 5.5
MI1141 Đại số 20217872 Nguyễn Minh Nghĩa 127604 CKĐL 01-K66 195 40 8.5
MI1141 Đại số 20217874 Nguyễn Trung Nhật 127604 CKĐL 01-K66 196 40 4
MI1141 Đại số 20217877 Mai Văn Quang 127604 CKĐL 01-K66 198 40 8
MI1141 Đại số 20217878 Hồ Đức Minh Quân 127604 CKĐL 01-K66 197 40 7.5
MI1141 Đại số 20217880 Nguyễn Khắc Quyền 127604 CKĐL 01-K66 199 40 1.5
MI1141 Đại số 20217882 Nguyễn Quang Quỳnh Sơn 127604 CKĐL 01-K66 200 39 6
MI1141 Đại số 20217884 Trần Hợp Sơn 127604 CKĐL 01-K66 201 40 5
MI1141 Đại số 20217886 Hoàng Minh Tâm 127604 CKĐL 01-K66 202 40 6
MI1141 Đại số 20217888 Phạm Minh Thành 127604 CKĐL 01-K66 203 40 5
MI1141 Đại số 20217890 Nguyễn Công Thế 127604 CKĐL 01-K66 204 40 4.5
MI1141 Đại số 20217892 Tạ Quang Tiến 127604 CKĐL 01-K66 205 40 4
MI1141 Đại số 20217894 Vũ Thành Trung 127604 CKĐL 01-K66 206 40 7
MI1141 Đại số 20217896 Đào Kim Tuấn 127604 CKĐL 01-K66 207 40 4
MI1141 Đại số 20217898 Tạ Minh Tuấn 127604 CKĐL 01-K66 208 40 4.5
MI1141 Đại số 20217900 Lương Quang Tùng 127604 CKĐL 01-K66 209 40 5.5
MI1141 Đại số 20217902 Hoàng Thế Vinh 127604 CKĐL 01-K66 210 40 5
MI1141 Đại số 20217817 Nguyễn Danh B ình Anh 127604 CKĐL 02-K66 211 40 5
MI1141 Đại số 20217819 Nguyễn Phùng Duy Anh 127604 CKĐL 02-K66 212 40 5.5
MI1141 Đại số 20217821 Nguyễn Việt Anh 127604 CKĐL 02-K66 213 40 8.5
MI1141 Đại số 20217825 Nguyễn Gia Bảo 127604 CKĐL 02-K66 309 40 4.5
MI1141 Đại số 20217827 Lê Trần Bình 127604 CKĐL 02-K66 310 40 5
MI1141 Đại số 20217829 Nguyễn Minh Hoàng Chí 127604 CKĐL 02-K66 311 40 6
MI1141 Đại số 20217831 Bùi Đức Diên 127604 CKĐL 02-K66 313 40 7
MI1141 Đại số 20217833 Nguyễn Việt Dũng 127604 CKĐL 02-K66 316 40 8.5
MI1141 Đại số 20217835 Lê Văn Duy 127604 CKĐL 02-K66 318 40 4.5
MI1141 Đại số 20217837 Trần Đình Duy 127604 CKĐL 02-K66 319 40 6.5
MI1141 Đại số 20217838 Đặng Minh Dương 127604 CKĐL 02-K66 317 40 4.5
MI1141 Đại số 20217840 Trần Hữu Đại 127604 CKĐL 02-K66 312 40 6
MI1141 Đại số 20217843 Nguyễn Minh Đức 127604 CKĐL 02-K66 314 40 4.5
MI1141 Đại số 20217845 Vũ Văn Đức 127604 CKĐL 02-K66 315 40 4
MI1141 Đại số 20217850 Đoàn Trung Hiếu 127604 CKĐL 02-K66 320 37 6.5
MI1141 Đại số 20217851 Nguyễn Văn Hoàn 127604 CKĐL 02-K66 321 40 4.5
MI1141 Đại số 20217852 Đỗ Mạnh Hoàng 127604 CKĐL 02-K66 322 40 4
MI1141 Đại số 20217855 Nguyễn Gia Huy 127604 CKĐL 02-K66 324 40 7
MI1141 Đại số 20217857 Trần Quang Hưng 127604 CKĐL 02-K66 323 40 5
MI1141 Đại số 20217861 Đỗ Đức Kiên 127604 CKĐL 02-K66 325 39 5.5
MI1141 Đại số 20217863 Trương Đình Lộc 127604 CKĐL 02-K66 326 40 5
MI1141 Đại số 20217865 Lê Quang Minh 127604 CKĐL 02-K66 327 40 6.5
MI1141 Đại số 20217867 Trần Ngọc Minh 127604 CKĐL 02-K66 328 40 8.5
MI1141 Đại số 20217869 Đinh Hải Nam 127604 CKĐL 02-K66 329 39 5.5
MI1141 Đại số 20217871 Nguyễn Trọng Nam 127604 CKĐL 02-K66 330 40 5
MI1141 Đại số 20217873 Nguyễn Hải Nhật 127604 CKĐL 02-K66 331 40 3.5
MI1141 Đại số 20217875 Đặng Đình Phương 127604 CKĐL 02-K66 332 40 4
MI1141 Đại số 20217876 Lê Công Quang 127604 CKĐL 02-K66 333 40 7.5
MI1141 Đại số 20217879 Trương Văn Quý 127604 CKĐL 02-K66 334 40 5.5
MI1141 Đại số 20217881 Lưu Thanh Quyết 127604 CKĐL 02-K66 335 40 4.5
MI1141 Đại số 20217883 Nguyễn Thái Sơn 127604 CKĐL 02-K66 336 40 5.5
MI1141 Đại số 20217885 Nguyễn Đức Tài 127604 CKĐL 02-K66 337 40 3.5
MI1141 Đại số 20217887 Đoàn Mạnh Thanh 127604 CKĐL 02-K66 338 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20217889 Trần Đức Thành 127604 CKĐL 02-K66 339 40 4.5
MI1141 Đại số 20217891 Phạm Anh Thông 127604 CKĐL 02-K66 340 40 5
MI1141 Đại số 20217893 Nguyễn Doãn Trung 127604 CKĐL 02-K66 341 40 4
MI1141 Đại số 20217895 Nguyễn Hoàng Tú 127604 CKĐL 02-K66 342 40 4.5
MI1141 Đại số 20217897 Nguyễn Trọng Tuấn 127604 CKĐL 02-K66 343 40 6
MI1141 Đại số 20217899 Trương Anh Tuấn 127604 CKĐL 02-K66 344 40 4
MI1141 Đại số 20217901 Nguyễn Hoàng Việt 127604 CKĐL 02-K66 345 40 4
MI1141 Đại số 20217903 Lê Minh Vũ 127604 CKĐL 02-K66 346 40 6.5
MI1141 Đại số 20156271 Nguyễn Thị Hoài Phương 127604 TC 221 40 8.5
MI1141 Đại số 20165119 Lưu Quốc Đạt 127604 TC 349 40 4.5
MI1141 Đại số 20172304 Trần Đạt Minh 127604 TC 220 40 7.5
MI1141 Đại số 20181791 Bùi Tăng Trọng 127604 TC 223 40 5
MI1141 Đại số 20196881 Phạm Minh Quân 127604 TC 222 40 4
MI1141 Đại số 20200412 Phạm Quang Minh 127604 TC 219 40 4
MI1141 Đại số 20202297 Nguyễn Văn Anh 127604 TC 348 40 5
MI1141 Đại số 20202568 Bùi Quốc Việt 127604 TC 224 40 5
MI1141 Đại số 20205929 Nguyễn Xuân Đạt 127604 TC 350 40 4
MI1141 Đại số 20206288 Thân Thị Mỹ Huyền 127604 TC 217 40 7
MI1141 Đại số 20206786 Hoàng Quỳnh Anh 127604 TC 347 40 5.5
MI1141 Đại số 20206810 Phan Hoàng Dinh 127604 TC 215 40 7.5
MI1141 Đại số 20215705 Trần Hữu Hiếu 127616 Cơ khí 01-K66 292 40 6.5
MI1141 Đại số 20216287 Cao Xuân An 127616 Cơ khí 01-K66 277 40 8.5
MI1141 Đại số 20216299 Ngô Tuấn Anh 127616 Cơ khí 01-K66 278 40 6
MI1141 Đại số 20216311 Đào Quang Bách 127616 Cơ khí 01-K66 279 40 6
MI1141 Đại số 20216322 Nguyễn Xuân Chiến 127616 Cơ khí 01-K66 280 40 4.5
MI1141 Đại số 20216334 Phùng Đức Cường 127616 Cơ khí 01-K66 281 40 6.5
MI1141 Đại số 20216337 Đồng Minh Doanh 127616 Cơ khí 01-K66 283 40 8
MI1141 Đại số 20216359 Nguyễn An Dương 127616 Cơ khí 01-K66 285 40 7.5
MI1141 Đại số 20216371 Trần Xuân D ương 127616 Cơ khí 01-K66 286 40 6.5
MI1141 Đại số 20216383 Lê Thành Đạt 127616 Cơ khí 01-K66 282 40 7
MI1141 Đại số 20216405 Nguyễn Văn Đức 127616 Cơ khí 01-K66 284 40 7
MI1141 Đại số 20216416 Phùng Văn Giang 127616 Cơ khí 01-K66 287 39 4.5
MI1141 Đại số 20216427 Lê Minh Hải 127616 Cơ khí 01-K66 288 40 8
MI1141 Đại số 20216438 Nguyễn Văn Hào 127616 Cơ khí 01-K66 289 40 7.5
MI1141 Đại số 20216450 Lâm Trí Hi ếu 127616 Cơ khí 01-K66 290 40 5
MI1141 Đại số 20216462 Phạm Ngọc Hiếu 127616 Cơ khí 01-K66 291 39 7
MI1141 Đại số 20216474 Bùi Công Hoàng 127616 Cơ khí 01-K66 293 40 6.5
MI1141 Đại số 20216485 Dương Xuân Hùng 127616 Cơ khí 01-K66 294 40 7.5
MI1141 Đại số 20216500 Ngô Thành Huy 127616 Cơ khí 01-K66 296 40 7
MI1141 Đại số 20216512 Trần Quốc Huy 127616 Cơ khí 01-K66 297 40 6
MI1141 Đại số 20216515 Lê Văn Hưng 127616 Cơ khí 01-K66 295 39 7
MI1141 Đại số 20216534 Hà Minh Khuê 127616 Cơ khí 01-K66 298 40 4.5
MI1141 Đại số 20216546 Nguyễn Văn Lâm 127616 Cơ khí 01-K66 299 39 5.5
MI1141 Đại số 20216554 Triệu Vũ Long 127616 Cơ khí 01-K66 300 40 6.5
MI1141 Đại số 20216569 Nguyễn Đức Mạnh 127616 Cơ khí 01-K66 301 40 6.5
MI1141 Đại số 20216581 Trương Thế Minh 127616 Cơ khí 01-K66 302 40 8
MI1141 Đại số 20216593 Trịnh Khắc Nam 127616 Cơ khí 01-K66 303 40 6
MI1141 Đại số 20216605 Nguyễn Văn Thành Nhân 127616 Cơ khí 01-K66 304 40 6
MI1141 Đại số 20216617 Nguyễn Văn Phong 127616 Cơ khí 01-K66 305 40 8
MI1141 Đại số 20216629 Nguyễn Duy Phương 127616 Cơ khí 01-K66 306 40 7.5
MI1141 Đại số 20216646 Nguyễn Vũ Đoàn Quân 127616 Cơ khí 01-K66 307 40 7
MI1141 Đại số 20216653 Kim Văn Qúi 127616 Cơ khí 01-K66 308 40 8.5
MI1141 Đại số 20216665 Bùi Trần Phi Sơn 127616 Cơ khí 01-K66 1 40 6
MI1141 Đại số 20216676 Trần Quốc Thái 127616 Cơ khí 01-K66 2 39 6
MI1141 Đại số 20216682 Nguyễn Đình Thành 127616 Cơ khí 01-K66 3 40 8
MI1141 Đại số 20216700 Nguyễn Ngọc Thịnh 127616 Cơ khí 01-K66 4 40 6.5
MI1141 Đại số 20216712 Đỗ Duy Tiến 127616 Cơ khí 01-K66 5 40 8
MI1141 Đại số 20216724 Hoàng Ngọc Toàn 127616 Cơ khí 01-K66 6 40 7.5
MI1141 Đại số 20216749 Trần Ngọc Trường 127616 Cơ khí 01-K66 7 40 7.5
MI1141 Đại số 20216760 Hoàng Văn Tuấn 127616 Cơ khí 01-K66 8 40 6
MI1141 Đại số 20216772 Vũ Thanh Tùng 127616 Cơ khí 01-K66 9 40 7
MI1141 Đại số 20216784 Đặng Quốc Vũ 127616 Cơ khí 01-K66 10 40 8
MI1141 Đại số 20210220 Nguyễn Trọng Dũng 127616 Cơ khí 02-K66 19 40 6
MI1141 Đại số 20216288 Lê Hoài An 127616 Cơ khí 02-K66 11 40 5
MI1141 Đại số 20216300 Nguyễn Cao Ho àng Anh 127616 Cơ khí 02-K66 12 40 6.5
MI1141 Đại số 20216323 Tường Duy Chiến 127616 Cơ khí 02-K66 14 40 8
MI1141 Đại số 20216335 Vũ Công Cường 127616 Cơ khí 02-K66 15 40 5.5
MI1141 Đại số 20216338 Hà Ngọc Doanh 127616 Cơ khí 02-K66 17 40 6.5
MI1141 Đại số 20216360 Nguyễn Bá Dương 127616 Cơ khí 02-K66 20 40 6
MI1141 Đại số 20216372 Trương Viết Dương 127616 Cơ khí 02-K66 21 40 7.5
MI1141 Đại số 20216384 Lương Tự Đạt 127616 Cơ khí 02-K66 16 40 6
MI1141 Đại số 20216406 Nguyễn Văn Đức 127616 Cơ khí 02-K66 18 40 6.5
MI1141 Đại số 20216417 Vũ Hương Giang 127616 Cơ khí 02-K66 22 40 6.5
MI1141 Đại số 20216428 Lê Văn Hải 127616 Cơ khí 02-K66 23 40 7
MI1141 Đại số 20216439 Lê Ngọc Hậu 127616 Cơ khí 02-K66 24 40 4.5
MI1141 Đại số 20216451 Lê Minh Hiếu 127616 Cơ khí 02-K66 25 40 5.5
MI1141 Đại số 20216463 Vũ Minh Hiếu 127616 Cơ khí 02-K66 26 40 4.5
MI1141 Đại số 20216475 Cao Đình Hoàng 127616 Cơ khí 02-K66 27 40 5.5
MI1141 Đại số 20216487 Nguyễn Đức Hùng 127616 Cơ khí 02-K66 28 40 3.5
MI1141 Đại số 20216501 Nguyễn Công Huy 127616 Cơ khí 02-K66 30 40 4.5
MI1141 Đại số 20216516 Nguyễn Quốc Hưng 127616 Cơ khí 02-K66 29 40 4.5
MI1141 Đại số 20216523 Phạm Khắc Ích 127616 Cơ khí 02-K66 31 40 5
MI1141 Đại số 20216535 Nguyễn Lâm Khuyến 127616 Cơ khí 02-K66 32 38 6
MI1141 Đại số 20216547 Trần Hải Lâm 127616 Cơ khí 02-K66 33 40 6.5
MI1141 Đại số 20216556 Vũ Đức Long 127616 Cơ khí 02-K66 34 40 5
MI1141 Đại số 20216570 Nguyễn Văn Mạnh 127616 Cơ khí 02-K66 35 40 6.5
MI1141 Đại số 20216582 Vũ Anh Minh 127616 Cơ khí 02-K66 36 40 5
MI1141 Đại số 20216594 Vũ Đình Nam 127616 Cơ khí 02-K66 37 40 6.5
MI1141 Đại số 20216606 Bá Đình Nhật 127616 Cơ khí 02-K66 38 40 5
MI1141 Đại số 20216618 Tống Duy Phóng 127616 Cơ khí 02-K66 39 40 6
MI1141 Đại số 20216630 Nguyễn Minh Phương 127616 Cơ khí 02-K66 40 40 4
MI1141 Đại số 20216647 Trần Văn Quân 127616 Cơ khí 02-K66 41 40 6.5
MI1141 Đại số 20216654 Đoàn Ngọc Quý 127616 Cơ khí 02-K66 42 40 4.5
MI1141 Đại số 20216666 Lê Nguyễn Hoàng Sơn 127616 Cơ khí 02-K66 43 40 5.5
MI1141 Đại số 20216683 Nguyễn Ngọc Thành 127616 Cơ khí 02-K66 45 40 7.5
MI1141 Đại số 20216688 Phạm Quốc Thắng 127616 Cơ khí 02-K66 44 40 6.5
MI1141 Đại số 20216705 Nguyễn Anh Thơ 127616 Cơ khí 02-K66 46 40 6
MI1141 Đại số 20216725 Lê Minh Toàn 127616 Cơ khí 02-K66 47 40 7
MI1141 Đại số 20216741 Vương Văn Truyền 127616 Cơ khí 02-K66 49 40 8
MI1141 Đại số 20216774 Hà Văn Vân 127616 Cơ khí 02-K66 50 40 6.5
MI1141 Đại số 20216785 Lê Văn Vũ 127616 Cơ khí 02-K66 51 40 8
MI1141 Đại số 20171521 Phạm Tài Mạnh 127616 TC 68 40 2.5
MI1141 Đại số 20171777 Trần Công Thành 127616 TC 77 40 7.5
MI1141 Đại số 20171950 Đỗ Minh Vương 127616 TC 79 40 4
MI1141 Đại số 20172072 Lương Ngọc Minh 127616 TC 69 40 4
MI1141 Đại số 20172177 Ngô Đức Anh 127616 TC 54 37 4
MI1141 Đại số 20172535 Phạm Đức Hào 127616 TC 63 37 5
MI1141 Đại số 20185067 Vũ Anh Quân 127616 TC 72 40 6.5
MI1141 Đại số 20185898 Lê Hoàng Sơn 127616 TC 75 40 5
MI1141 Đại số 20193122 Lương Gia Khánh Thi ện 127616 TC 78 40 5.5
MI1141 Đại số 20200110 Hoàng Khánh Duy 127616 TC 61 40 6.5
MI1141 Đại số 20200513 Nguyễn Minh Quốc 127616 TC 73 40 4.5
MI1141 Đại số 20202367 Trần Long Hải 127616 TC 62 40 6
MI1141 Đại số 20203351 Bùi Văn Đạt 127616 TC 58 40 4.5
MI1141 Đại số 20203364 Phạm Anh Du 127616 TC 59 40 7.5
MI1141 Đại số 20203436 Đặng Khắc H ùng 127616 TC 65 39 5.5
MI1141 Đại số 20203670 Nguyễn Hữu Đại 127616 TC 57 40 6
MI1141 Đại số 20205410 Hoàng Văn Sang 127616 TC 74 40 3
MI1141 Đại số 20205519 Bùi Xuân An 127616 TC 52 40 4.5
MI1141 Đại số 20205523 Bùi Tuấn Anh 127616 TC 53 37 4.5
MI1141 Đại số 20205560 Phan Văn Chính 127616 TC 55 40 4.5
MI1141 Đại số 20205565 Nguyễn Văn Cương 127616 TC 56 40 5
MI1141 Đại số 20205597 Phạm Văn Đức 127616 TC 60 40 5.5
MI1141 Đại số 20205706 Hồ Văn Khải 127616 TC 66 40 5.5
MI1141 Đại số 20205716 Lâm Văn Khoa 127616 TC 67 40 5
MI1141 Đại số 20205835 Nguyễn Trọng Tấn 127616 TC 76 40 7.5
MI1141 Đại số 20207042 Vũ Minh Nghĩa 127616 TC 70 40 4.5
MI1141 Đại số 20216290 Nguyễn Văn An 127617 Cơ khí 03-K66 80 40 5.5
MI1141 Đại số 20216301 Nguyễn Tú Anh 127617 Cơ khí 03-K66 81 40 5.5
MI1141 Đại số 20216312 Nguyễn Doãn Bách 127617 Cơ khí 03-K66 82 40 6
MI1141 Đại số 20216324 Nguyễn Thế Minh Công 127617 Cơ khí 03-K66 83 39 5.5
MI1141 Đại số 20216344 Nguyễn Văn Dũng 127617 Cơ khí 03-K66 88 40 4.5
MI1141 Đại số 20216361 Nguyễn Bá Dương 127617 Cơ khí 03-K66 89 40 5
MI1141 Đại số 20216373 Vũ Xuân Nhật D ương 127617 Cơ khí 03-K66 90 40 6
MI1141 Đại số 20216374 Đỗ Trọng Đại 127617 Cơ khí 03-K66 84 40 6
MI1141 Đại số 20216385 Lương Tuấn Đạt 127617 Cơ khí 03-K66 85 40 6.5
MI1141 Đại số 20216395 Nguyễn Doãn Phương Đông 127617 Cơ khí 03-K66 86 40 6
MI1141 Đại số 20216407 Phạm Văn Đức 127617 Cơ khí 03-K66 87 40 6
MI1141 Đại số 20216418 Vũ Trường Giang 127617 Cơ khí 03-K66 91 40 6
MI1141 Đại số 20216442 Vũ Văn Hiến 127617 Cơ khí 03-K66 93 40 6
MI1141 Đại số 20216452 Mã Trung Hiếu 127617 Cơ khí 03-K66 94 40 4.5
MI1141 Đại số 20216464 Vũ Trung Hiếu 127617 Cơ khí 03-K66 95 40 4
MI1141 Đại số 20216476 Chu Mạnh Hoàng 127617 Cơ khí 03-K66 96 40 6
MI1141 Đại số 20216488 Nguyễn Đức Hùng 127617 Cơ khí 03-K66 97 40 6.5
MI1141 Đại số 20216502 Nguyễn Công Huy 127617 Cơ khí 03-K66 99 39 6
MI1141 Đại số 20216517 Nguyễn Tuấn Hưng 127617 Cơ khí 03-K66 98 39 7
MI1141 Đại số 20216524 Phạm Văn Khải 127617 Cơ khí 03-K66 100 40 4
MI1141 Đại số 20216536 Bùi Thế Kiên 127617 Cơ khí 03-K66 101 40 7
MI1141 Đại số 20216548 Trần Quang Lâm 127617 Cơ khí 03-K66 102 40 5
MI1141 Đại số 20216559 Phạm Văn Luân 127617 Cơ khí 03-K66 103 40 5.5
MI1141 Đại số 20216571 Trương Tấn Mạnh 127617 Cơ khí 03-K66 104 40 8.5
MI1141 Đại số 20216583 Đồng Đạo Mừng 127617 Cơ khí 03-K66 105 39 6
MI1141 Đại số 20216595 Nguyễn Quang Nghĩa 127617 Cơ khí 03-K66 106 40 6
MI1141 Đại số 20216607 Nguyễn Văn Nhật 127617 Cơ khí 03-K66 107 40 6.5
MI1141 Đại số 20216619 Nguyễn Anh Phú 127617 Cơ khí 03-K66 108 40 7
MI1141 Đại số 20216648 Trần Văn Quân 127617 Cơ khí 03-K66 109 40 5
MI1141 Đại số 20216655 Nguyễn Công Quý 127617 Cơ khí 03-K66 110 40 5
MI1141 Đại số 20216667 Nguyễn Cao Sơn 127617 Cơ khí 03-K66 111 40 5.5
MI1141 Đại số 20216684 Nguyễn Tất Thành 127617 Cơ khí 03-K66 113 40 6
MI1141 Đại số 20216701 Nguyễn Minh Thông 127617 Cơ khí 03-K66 114 40 7
MI1141 Đại số 20216714 Nguyễn Minh Tiến 127617 Cơ khí 03-K66 115 40 4
MI1141 Đại số 20216726 Nguyễn Bá Toàn 127617 Cơ khí 03-K66 116 40 7
MI1141 Đại số 20216738 Nguyễn Xuân Trung 127617 Cơ khí 03-K66 117 39 5.5
MI1141 Đại số 20216750 Dương Gia Tú 127617 Cơ khí 03-K66 118 40 7
MI1141 Đại số 20216762 Nguyễn Văn Tuấn 127617 Cơ khí 03-K66 119 40 7
MI1141 Đại số 20216773 Nguyễn Khánh Văn 127617 Cơ khí 03-K66 120 40 6
MI1141 Đại số 20216786 Lê Xuân Tu ấn Vũ 127617 Cơ khí 03-K66 121 40 5.5
MI1141 Đại số 20210949 Ngô Quang Vũ 127617 Cơ khí 04-K66 162 40 6.5
MI1141 Đại số 20216289 Nguyên Văn Trường An 127617 Cơ khí 04-K66 122 40 5
MI1141 Đại số 20216302 Ninh Đức Anh 127617 Cơ khí 04-K66 123 40 5.5
MI1141 Đại số 20216319 Đặng Phạm Bằng 127617 Cơ khí 04-K66 124 40 5.5
MI1141 Đại số 20216325 Phạm Lê Anh Công 127617 Cơ khí 04-K66 125 40 6.5
MI1141 Đại số 20216345 Nguyễn Xuân Dũng 127617 Cơ khí 04-K66 130 40 4.5
MI1141 Đại số 20216352 Lê Khánh Duy 127617 Cơ khí 04-K66 132 40 5.5
MI1141 Đại số 20216362 Nguyễn Đức Dương 127617 Cơ khí 04-K66 131 40 5
MI1141 Đại số 20216375 Hà Huy Đại 127617 Cơ khí 04-K66 126 40 6.5
MI1141 Đại số 20216386 Nguyễn Đắc Đạt 127617 Cơ khí 04-K66 127 40 6
MI1141 Đại số 20216396 Phạm Phương Đông 127617 Cơ khí 04-K66 128 40 6.5
MI1141 Đại số 20216408 Phạm Văn Đức 127617 Cơ khí 04-K66 129 40 7
MI1141 Đại số 20216419 Nguyễn Đình Giáp 127617 Cơ khí 04-K66 133 39 4
MI1141 Đại số 20216430 Nguyễn Đức Hải 127617 Cơ khí 04-K66 134 40 5
MI1141 Đại số 20216440 Lê Minh Hiển 127617 Cơ khí 04-K66 135 40 6.5
MI1141 Đại số 20216453 Ngô Thế Hiếu 127617 Cơ khí 04-K66 136 40 4.5
MI1141 Đại số 20216477 Đỗ Nguyên Hoàng 127617 Cơ khí 04-K66 137 40 6
MI1141 Đại số 20216489 Nguyễn Huy Hùng 127617 Cơ khí 04-K66 138 40 7.5
MI1141 Đại số 20216503 Nguyễn Ngọc Quang Huy 127617 Cơ khí 04-K66 140 40 7
MI1141 Đại số 20216518 Nguyễn Văn Hưng 127617 Cơ khí 04-K66 139 40 7
MI1141 Đại số 20216525 Đinh Phúc Khánh 127617 Cơ khí 04-K66 141 40 5
MI1141 Đại số 20216537 Nguyễn Trung Kiên 127617 Cơ khí 04-K66 142 40 5
MI1141 Đại số 20216549 Phạm Văn Lịch 127617 Cơ khí 04-K66 143 40 6
MI1141 Đại số 20216560 Nguyễn Mạnh Lương 127617 Cơ khí 04-K66 144 40 5
MI1141 Đại số 20216572 Bùi Vũ Quang Minh 127617 Cơ khí 04-K66 145 40 5.5
MI1141 Đại số 20216596 Nguyễn Trung Nghĩa 127617 Cơ khí 04-K66 146 40 5.5
MI1141 Đại số 20216608 Lê Việt Nhi 127617 Cơ khí 04-K66 147 40 6
MI1141 Đại số 20216620 Nguyễn Đình Phú 127617 Cơ khí 04-K66 148 36 5
MI1141 Đại số 20216632 Lê Thị Phương Phượng 127617 Cơ khí 04-K66 149 39 6.5
MI1141 Đại số 20216649 Trịnh Anh Quân 127617 Cơ khí 04-K66 150 40 6
MI1141 Đại số 20216656 Nguyễn Xuân Quý 127617 Cơ khí 04-K66 151 39 4
MI1141 Đại số 20216668 Nguyễn Hoàng Sơn 127617 Cơ khí 04-K66 152 40 7.5
MI1141 Đại số 20216685 Nguyễn Văn Thành 127617 Cơ khí 04-K66 154 40 5.5
MI1141 Đại số 20216690 Trần Quốc Thắng 127617 Cơ khí 04-K66 153 39 5
MI1141 Đại số 20216702 Nguyễn Văn Thông 127617 Cơ khí 04-K66 155 40 4
MI1141 Đại số 20216715 Nguyễn Minh Tiến 127617 Cơ khí 04-K66 156 40 5.5
MI1141 Đại số 20216727 Vũ Đức Toàn 127617 Cơ khí 04-K66 157 40 5.5
MI1141 Đại số 20216739 Nguyễn Xuân Trung 127617 Cơ khí 04-K66 158 40 5.5
MI1141 Đại số 20216751 Hoàng Anh Tú 127617 Cơ khí 04-K66 159 40 4.5
MI1141 Đại số 20216763 Phạm Thế Tuấn 127617 Cơ khí 04-K66 160 39 5.5
MI1141 Đại số 20216775 Lê Xuân Vi ễn 127617 Cơ khí 04-K66 161 40 5.5
MI1141 Đại số 20172286 Nguyễn Đức Long 127617 TC 173 40 5
MI1141 Đại số 20195685 Lưu Công Trình 127617 TC 179 40 7
MI1141 Đại số 20202366 Phạm Đình Hải 127617 TC 170 40 8
MI1141 Đại số 20204259 Trần Thế Anh 127617 TC 166 40 5
MI1141 Đại số 20204264 Trần Ngọc Bảo 127617 TC 167 40 6.5
MI1141 Đại số 20204499 Nguyễn Thanh Sơn 127617 TC 175 40 7
MI1141 Đại số 20205527 Lê Việt Anh 127617 TC 164 39 3
MI1141 Đại số 20206344 Trần Văn Đạt 127617 TC 168 40 5.5
MI1141 Đại số 20206354 Đỗ Viết Duy 127617 TC 169 40 7.5
MI1141 Đại số 20206784 Nguyễn Thành An 127617 TC 163 40 5
MI1141 Đại số 20207027 Phạm Minh Hiếu 127617 TC 171 40 6.5
MI1141 Đại số 20210271 Nguyễn Anh Duy 127628 Cơ khí 05-K66 191 40 7.5
MI1141 Đại số 20216291 Phạm Đăng An 127628 Cơ khí 05-K66 181 40 6
MI1141 Đại số 20216303 Phạm Quang Anh 127628 Cơ khí 05-K66 182 40 6
MI1141 Đại số 20216313 Đinh An Bảo 127628 Cơ khí 05-K66 183 40 5.5
MI1141 Đại số 20216326 Vũ Thành Công 127628 Cơ khí 05-K66 184 40 5
MI1141 Đại số 20216363 Nguyễn Hải Đăng D ương 127628 Cơ khí 05-K66 190 40 4
MI1141 Đại số 20216376 Ngô Hoàng Đại 127628 Cơ khí 05-K66 185 40 6
MI1141 Đại số 20216387 Nguyễn Thành Đạt 127628 Cơ khí 05-K66 186 40 5
MI1141 Đại số 20216397 Phạm Tuấn Đông 127628 Cơ khí 05-K66 187 40 8
MI1141 Đại số 20216409 Tô Kim Đức 127628 Cơ khí 05-K66 188 40 5
MI1141 Đại số 20216420 Vương Quốc Giỏi 127628 Cơ khí 05-K66 192 40 4.5
MI1141 Đại số 20216431 Nguyễn Xuân Hải 127628 Cơ khí 05-K66 193 40 4
MI1141 Đại số 20216441 Vũ Minh Hiển 127628 Cơ khí 05-K66 194 40 4
MI1141 Đại số 20216454 Nguyễn Minh Hiếu 127628 Cơ khí 05-K66 195 40 6.5
MI1141 Đại số 20216466 Nguyễn Quốc Hiệu 127628 Cơ khí 05-K66 196 40 8.5
MI1141 Đại số 20216478 Nguyễn Hoàng 127628 Cơ khí 05-K66 197 40 5
MI1141 Đại số 20216490 Nguyễn Huy Hùng 127628 Cơ khí 05-K66 198 40 6.5
MI1141 Đại số 20216504 Nguyễn Nhật Huy 127628 Cơ khí 05-K66 200 40 5.5
MI1141 Đại số 20216519 Nguyễn Văn Hưng 127628 Cơ khí 05-K66 199 40 5.5
MI1141 Đại số 20216526 Lê Văn Khánh 127628 Cơ khí 05-K66 201 40 5.5
MI1141 Đại số 20216538 Phạm Văn Ki ên 127628 Cơ khí 05-K66 202 12 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20216557 Bùi Ngọc Lộc 127628 Cơ khí 05-K66 203 40 5
MI1141 Đại số 20216561 Nguyễn Văn Lương 127628 Cơ khí 05-K66 204 32 5
MI1141 Đại số 20216573 Hoàng Anh Minh 127628 Cơ khí 05-K66 205 40 5.5
MI1141 Đại số 20216585 Hoàng Anh Nam 127628 Cơ khí 05-K66 206 40 5.5
MI1141 Đại số 20216597 Nguyễn Văn Nghĩa 127628 Cơ khí 05-K66 207 40 6
MI1141 Đại số 20216609 Dương Đức Ninh 127628 Cơ khí 05-K66 208 40 4.5
MI1141 Đại số 20216621 Vũ Văn Phú 127628 Cơ khí 05-K66 209 39 4.5
MI1141 Đại số 20216638 Đặng Minh Quân 127628 Cơ khí 05-K66 210 40 4.5
MI1141 Đại số 20216650 Võ Anh Quân 127628 Cơ khí 05-K66 211 40 7.5
MI1141 Đại số 20216657 Phạm Ngọc Quý 127628 Cơ khí 05-K66 212 40 7.5
MI1141 Đại số 20216686 Trần Minh Thành 127628 Cơ khí 05-K66 214 36 4.5
MI1141 Đại số 20216691 Trần Quyết Thắng 127628 Cơ khí 05-K66 213 40 4
MI1141 Đại số 20216703 Trần Duy Thông 127628 Cơ khí 05-K66 309 40 4.5
MI1141 Đại số 20216716 Nguyễn Ngọc Tiến 127628 Cơ khí 05-K66 310 40 7
MI1141 Đại số 20216728 Phạm Văn Tới 127628 Cơ khí 05-K66 311 40 8
MI1141 Đại số 20216740 Phan Nguyễn Đức Trung 127628 Cơ khí 05-K66 312 40 5.5
MI1141 Đại số 20216752 Nguyễn Hữu Tú 127628 Cơ khí 05-K66 313 40 5.5
MI1141 Đại số 20216764 Trần Đức Tuấn 127628 Cơ khí 05-K66 314 40 8.5
MI1141 Đại số 20216776 Hà Văn Việt 127628 Cơ khí 05-K66 315 40 3.5
MI1141 Đại số 20216787 Nguyễn Công Vũ 127628 Cơ khí 05-K66 316 40 4
MI1141 Đại số 20216292 Tạ Hữu An 127628 Cơ khí 06-K66 317 40 8.5
MI1141 Đại số 20216304 Phạm Sỹ Hoàng Anh 127628 Cơ khí 06-K66 318 40 5.5
MI1141 Đại số 20216314 Nguyễn Gia Bảo 127628 Cơ khí 06-K66 319 40 4.5
MI1141 Đại số 20216327 Nguyễn Bảo Cương 127628 Cơ khí 06-K66 320 40 6
MI1141 Đại số 20216347 Trần Văn Dũng 127628 Cơ khí 06-K66 325 40 7
MI1141 Đại số 20216353 Tạ Ngọc Duy 127628 Cơ khí 06-K66 327 40 4.5
MI1141 Đại số 20216364 Nguyễn Hoàng Dương 127628 Cơ khí 06-K66 326 40 6
MI1141 Đại số 20216377 Phạm Công Đại 127628 Cơ khí 06-K66 321 40 4.5
MI1141 Đại số 20216388 Nguyễn Tiến Đạt 127628 Cơ khí 06-K66 322 40 7.5
MI1141 Đại số 20216398 Lê Quý Đồng 127628 Cơ khí 06-K66 323 40 4.5
MI1141 Đại số 20216410 Trần Mạnh Đức 127628 Cơ khí 06-K66 324 40 4
MI1141 Đại số 20216421 Nguyễn Văn Giới 127628 Cơ khí 06-K66 328 40 4
MI1141 Đại số 20216432 Phạm Đức Hải 127628 Cơ khí 06-K66 329 40 5.5
MI1141 Đại số 20216443 Hoàng Đình Hiệp 127628 Cơ khí 06-K66 330 39 5.5
MI1141 Đại số 20216455 Nguyễn Thanh Hiếu 127628 Cơ khí 06-K66 331 40 5
MI1141 Đại số 20216467 Nguyễn Tài Hi ệu 127628 Cơ khí 06-K66 332 40 4
MI1141 Đại số 20216479 Nguyễn Huy Hoàng 127628 Cơ khí 06-K66 333 37 7.5
MI1141 Đại số 20216491 Nguyễn Mạnh Hùng 127628 Cơ khí 06-K66 334 40 6.5
MI1141 Đại số 20216505 Nguyễn Quang Huy 127628 Cơ khí 06-K66 336 40 7.5
MI1141 Đại số 20216520 Quản Trọng Hưng 127628 Cơ khí 06-K66 335 40 5
MI1141 Đại số 20216527 Nguyễn Duy Khánh 127628 Cơ khí 06-K66 337 40 5.5
MI1141 Đại số 20216539 Thái Duy Kiên 127628 Cơ khí 06-K66 338 40 6.5
MI1141 Đại số 20216558 Ngô Thành Lộc 127628 Cơ khí 06-K66 339 35 5.5
MI1141 Đại số 20216563 Đào Tiến Mạnh 127628 Cơ khí 06-K66 340 40 6.5
MI1141 Đại số 20216574 Hoàng Bùi Minh 127628 Cơ khí 06-K66 341 40 6
MI1141 Đại số 20216586 Lê Quang Nam 127628 Cơ khí 06-K66 342 40 6
MI1141 Đại số 20216598 Phạm Xuân Nghĩa 127628 Cơ khí 06-K66 343 40 8
MI1141 Đại số 20216622 Hoàng Minh Phúc 127628 Cơ khí 06-K66 345 40 4.5
MI1141 Đại số 20216640 Hoàng Mạnh Quân 127628 Cơ khí 06-K66 346 40 4
MI1141 Đại số 20216651 Vũ Ngọc Minh Quân 127628 Cơ khí 06-K66 347 40 7
MI1141 Đại số 20216658 Tạ Xuân Quý 127628 Cơ khí 06-K66 348 40 5.5
MI1141 Đại số 20216670 Vũ Viết Sơn 127628 Cơ khí 06-K66 349 40 4.5
MI1141 Đại số 20216687 Vũ Tuấn Thành 127628 Cơ khí 06-K66 215 38 6
MI1141 Đại số 20216692 Vũ Mạnh Thắng 127628 Cơ khí 06-K66 350 40 6.5
MI1141 Đại số 20216704 Đinh Tuấn Đại Thống 127628 Cơ khí 06-K66 216 40 7
MI1141 Đại số 20216717 Nguyễn Văn Tiến 127628 Cơ khí 06-K66 217 40 4.5
MI1141 Đại số 20216729 Nguyễn Đình Triển 127628 Cơ khí 06-K66 218 40 7
MI1141 Đại số 20216743 Đặng Hùng Trường 127628 Cơ khí 06-K66 219 40 6.5
MI1141 Đại số 20216753 Nguyễn Minh Tú 127628 Cơ khí 06-K66 220 40 9
MI1141 Đại số 20216765 Trịnh Anh Tuấn 127628 Cơ khí 06-K66 221 40 5
MI1141 Đại số 20216777 Mai Tuấn Việt 127628 Cơ khí 06-K66 222 40 6.5
MI1141 Đại số 20216788 Nguyễn Đắc Vũ 127628 Cơ khí 06-K66 223 40 5.5
MI1141 Đại số 20152053 Lê Tài Kiên 127628 TC 229 40 2
MI1141 Đại số 20152602 Phạm Văn Nam 127628 TC 233 40 5.5
MI1141 Đại số 20163084 Bùi Đức Ninh 127628 TC 235 40 4.5
MI1141 Đại số 20171157 Đặng Văn Đoài 127628 TC 226 40 7.5
MI1141 Đại số 20172353 Nguyễn Duy Thông 127628 TC 238 40 3.5
MI1141 Đại số 20191610 Trần Ngọc Sơn 127628 TC 236 40 5.5
MI1141 Đại số 20195956 Trần Sỹ Đô 127628 TC 225 37 3.5
MI1141 Đại số 20196012 Âu Việt Anh 127628 TC 224 40 3
MI1141 Đại số 20196211 Hoàng Đức Thái 127628 TC 237 40 3
MI1141 Đại số 20196345 Lê Đức Duy 127628 TC 228 40 9
MI1141 Đại số 20203512 Phạm Thế Minh 127628 TC 231 40 6
MI1141 Đại số 20205774 Phạm Lê Nghiêm 127628 TC 234 40 5
MI1141 Đại số 20205938 Nghiêm Kh ắc Dương 127628 TC 227 40 4.5
MI1141 Đại số 20205985 Cao Văn Nam 127628 TC 232 40 4
MI1141 Đại số 20210296 Bùi Khánh Hà 127629 Cơ khí 07-K66 252 40 6
MI1141 Đại số 20210549 Đinh Quang Long 127629 Cơ khí 07-K66 263 40 5.5
MI1141 Đại số 20216293 Trần Hoàng An 127629 Cơ khí 07-K66 241 40 5.5
MI1141 Đại số 20216305 Phạm Việt Anh 127629 Cơ khí 07-K66 242 40 5
MI1141 Đại số 20216315 Thân Trần Ngọc Bảo 127629 Cơ khí 07-K66 243 40 4.5
MI1141 Đại số 20216328 Bùi Mạnh Cường 127629 Cơ khí 07-K66 244 40 5.5
MI1141 Đại số 20216348 Trần Văn Dũng 127629 Cơ khí 07-K66 249 40 7.5
MI1141 Đại số 20216354 Trần Khánh Duy 127629 Cơ khí 07-K66 251 39 7.5
MI1141 Đại số 20216365 Nguyễn Ngọc Dương 127629 Cơ khí 07-K66 250 40 6
MI1141 Đại số 20216378 Phạm Quang Đại 127629 Cơ khí 07-K66 245 40 6.5
MI1141 Đại số 20216389 Nguyễn Tuấn Đạt 127629 Cơ khí 07-K66 246 40 5
MI1141 Đại số 20216399 Bùi Mạnh Đức 127629 Cơ khí 07-K66 247 40 6
MI1141 Đại số 20216411 Tuấn Mạnh Đức 127629 Cơ khí 07-K66 248 40 6.5
MI1141 Đại số 20216433 Phạm Đức Hải 127629 Cơ khí 07-K66 253 40 6
MI1141 Đại số 20216444 Nguyễn Bá Hiệp 127629 Cơ khí 07-K66 254 40 4
MI1141 Đại số 20216456 Nguyễn Trung Hiếu 127629 Cơ khí 07-K66 255 40 5
MI1141 Đại số 20216468 Lê Văn Hòa 127629 Cơ khí 07-K66 256 39 6
MI1141 Đại số 20216480 Nguyễn Minh Hoàng 127629 Cơ khí 07-K66 257 40 4.5
MI1141 Đại số 20216492 Nguyễn Quang Hùng 127629 Cơ khí 07-K66 258 40 8
MI1141 Đại số 20216506 Nguyễn Quang Huy 127629 Cơ khí 07-K66 260 40 5.5
MI1141 Đại số 20216521 Tống Phúc Hưng 127629 Cơ khí 07-K66 259 40 6.5
MI1141 Đại số 20216528 Phan Nam Khánh 127629 Cơ khí 07-K66 261 40 8.5
MI1141 Đại số 20216540 Vũ Đức Kiên 127629 Cơ khí 07-K66 262 40 7
MI1141 Đại số 20216562 Dương Đình Mạnh 127629 Cơ khí 07-K66 264 40 6.5
MI1141 Đại số 20216575 Lê Đắc Minh 127629 Cơ khí 07-K66 265 40 7.5
MI1141 Đại số 20216587 Nguyễn Hải Nam 127629 Cơ khí 07-K66 266 40 6
MI1141 Đại số 20216599 Đỗ Dương Nghiêm 127629 Cơ khí 07-K66 267 40 6
MI1141 Đại số 20216611 Nguyễn Văn Phi 127629 Cơ khí 07-K66 268 40 3.5
MI1141 Đại số 20216623 Hoàng Thế Phúc 127629 Cơ khí 07-K66 269 40 6
MI1141 Đại số 20216639 Hứa Tiến Quân 127629 Cơ khí 07-K66 270 40 7
MI1141 Đại số 20216652 Nguyễn Văn Quận 127629 Cơ khí 07-K66 271 40 4
MI1141 Đại số 20216659 Trịnh Quốc Quý 127629 Cơ khí 07-K66 272 40 5.5
MI1141 Đại số 20216671 Hoàng Đức Tài 127629 Cơ khí 07-K66 273 40 4.5
MI1141 Đại số 20216693 Vũ Văn Thắng 127629 Cơ khí 07-K66 274 38 5
MI1141 Đại số 20216694 Mai Đức Thế 127629 Cơ khí 07-K66 275 40 4.5
MI1141 Đại số 20216706 Chu Văn Thuận 127629 Cơ khí 07-K66 276 40 5.5
MI1141 Đại số 20216718 Trần Phạm Tiến 127629 Cơ khí 07-K66 277 40 6
MI1141 Đại số 20216730 Nguyễn Ngọc Trong 127629 Cơ khí 07-K66 278 40 6
MI1141 Đại số 20216742 Dương Xuân Trường 127629 Cơ khí 07-K66 279 40 6
MI1141 Đại số 20216754 Phạm Thanh Tú 127629 Cơ khí 07-K66 280 40 4
MI1141 Đại số 20216766 Vũ Thế Tuệ 127629 Cơ khí 07-K66 281 40 6
MI1141 Đại số 20216778 Nguyễn Trần Hoàng Việt 127629 Cơ khí 07-K66 282 40 6.5
MI1141 Đại số 20216789 Mai Quốc Vương 127629 Cơ khí 07-K66 283 40 7.5
MI1141 Đại số 20216294 Đặng Đức Anh 127629 Cơ khí 08-K66 284 40 5.5
MI1141 Đại số 20216306 Phạm Việt Anh 127629 Cơ khí 08-K66 285 40 6
MI1141 Đại số 20216316 Trần Hữu Bảo 127629 Cơ khí 08-K66 286 40 5.5
MI1141 Đại số 20216329 Mai Duy Cường 127629 Cơ khí 08-K66 287 40 5.5
MI1141 Đại số 20216349 Trịnh Đức Dũng 127629 Cơ khí 08-K66 292 40 6
MI1141 Đại số 20216355 Đỗ Văn Duyên 127629 Cơ khí 08-K66 294 40 6.5
MI1141 Đại số 20216366 Nguyễn Quý Dương 127629 Cơ khí 08-K66 293 40 6
MI1141 Đại số 20216379 Phạm Tuấn Đại 127629 Cơ khí 08-K66 288 40 5.5
MI1141 Đại số 20216390 Vương Quốc Đạt 127629 Cơ khí 08-K66 289 40 7
MI1141 Đại số 20216400 Ngô Anh Đức 127629 Cơ khí 08-K66 290 40 6
MI1141 Đại số 20216412 Vũ Trung Đức 127629 Cơ khí 08-K66 291 40 5.5
MI1141 Đại số 20216422 Lê Minh Hà 127629 Cơ khí 08-K66 295 40 5.5
MI1141 Đại số 20216434 Tạ Quang Hải 127629 Cơ khí 08-K66 296 40 6.5
MI1141 Đại số 20216445 Phạm Huy Hiệp 127629 Cơ khí 08-K66 297 40 5
MI1141 Đại số 20216457 Nguyễn Trung Hiếu 127629 Cơ khí 08-K66 298 40 5.5
MI1141 Đại số 20216469 Hoàng Danh Hoan 127629 Cơ khí 08-K66 299 40 7.5
MI1141 Đại số 20216482 Phạm Văn Hoàng 127629 Cơ khí 08-K66 300 40 7.5
MI1141 Đại số 20216493 Nguyễn Văn Hùng 127629 Cơ khí 08-K66 301 40 7
MI1141 Đại số 20216507 Nguyễn Trọng Huy 127629 Cơ khí 08-K66 302 39 5
MI1141 Đại số 20216529 Vương Đắc Duy Khánh 127629 Cơ khí 08-K66 303 40 5.5
MI1141 Đại số 20216541 Bùi Huy Kiệt 127629 Cơ khí 08-K66 304 40 6.5
MI1141 Đại số 20216550 Nguyễn Công Long 127629 Cơ khí 08-K66 305 40 6.5
MI1141 Đại số 20216564 Hà Đức Mạnh 127629 Cơ khí 08-K66 306 40 5.5
MI1141 Đại số 20216576 Nguyễn Bá Minh 127629 Cơ khí 08-K66 307 40 7.5
MI1141 Đại số 20216588 Nguyễn Ngọc Nam 127629 Cơ khí 08-K66 308 39 8
MI1141 Đại số 20216600 Lê Xuân Ngọc 127629 Cơ khí 08-K66 1 40 6.5
MI1141 Đại số 20216612 Hoàng Gia Phong 127629 Cơ khí 08-K66 2 36 6.5
MI1141 Đại số 20216624 Lê Huy Phúc 127629 Cơ khí 08-K66 3 40 5.5
MI1141 Đại số 20216633 Nguyễn Minh Quang 127629 Cơ khí 08-K66 5 39 6
MI1141 Đại số 20216641 Ngô Ngọc Quân 127629 Cơ khí 08-K66 4 40 7
MI1141 Đại số 20216660 Vũ Xuân Quý 127629 Cơ khí 08-K66 6 40 5
MI1141 Đại số 20216672 Ngô Xuân Tài 127629 Cơ khí 08-K66 7 40 5
MI1141 Đại số 20216677 Nguyễn Hoàng Thanh 127629 Cơ khí 08-K66 8 40 6
MI1141 Đại số 20216695 Hồ Văn Thêm 127629 Cơ khí 08-K66 9 40 6
MI1141 Đại số 20216708 Trần Chí Thức 127629 Cơ khí 08-K66 10 40 6
MI1141 Đại số 20216719 Trần Việt Tiến 127629 Cơ khí 08-K66 11 40 5
MI1141 Đại số 20216731 Bùi Quốc Trung 127629 Cơ khí 08-K66 12 40 5.5
MI1141 Đại số 20216744 Lâm Quang Trường 127629 Cơ khí 08-K66 13 40 6
MI1141 Đại số 20216755 Trần Anh Tú 127629 Cơ khí 08-K66 14 40 4.5
MI1141 Đại số 20216767 Đoàn Văn Tùng 127629 Cơ khí 08-K66 15 40 6.5
MI1141 Đại số 20216779 Phạm Quốc Việt 127629 Cơ khí 08-K66 16 40 5.5
MI1141 Đại số 20216790 Trần Văn Trúc Vương 127629 Cơ khí 08-K66 17 40 5.5
MI1141 Đại số 20163414 Nguyễn Viết Quý 127629 TC 34 40 6.5
MI1141 Đại số 20171684 Trần Văn Sơn 127629 TC 36 40 4.5
MI1141 Đại số 20172750 Đào Xuân Phùng 127629 TC 33 40 4
MI1141 Đại số 20185391 Đặng Thị Hồng Nhung 127629 TC 32 40 5
MI1141 Đại số 20185730 Triệu Quốc Tùng 127629 TC 41 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20200372 Trần Văn Long 127629 TC 30 39 5.5
MI1141 Đại số 20200632 Bùi Đức Trí 127629 TC 38 40 7.5
MI1141 Đại số 20203400 Vũ Quang Duy 127629 TC 23 40 6
MI1141 Đại số 20204249 Nguyễn Việt An 127629 TC 18 40 5
MI1141 Đại số 20204455 Nguyễn Quang Tung 127629 TC 40 40 5
MI1141 Đại số 20204473 Lê Bá Duy 127629 TC 22 40 5
MI1141 Đại số 20205253 Kiều Phúc Bảo 127629 TC 20 40 4.5
MI1141 Đại số 20205639 Nguyễn Ngọc Hải 127629 TC 24 40 4.5
MI1141 Đại số 20205775 Nguyễn Văn Ngọc 127629 TC 31 39 6
MI1141 Đại số 20205815 Nguyễn Văn Quyền 127629 TC 35 40 4
MI1141 Đại số 20205948 Dương Minh Hoàng 127629 TC 25 40 5
MI1141 Đại số 20205953 Hà Công Huấn 127629 TC 26 40 4.5
MI1141 Đại số 20206321 Nguyễn Ngọc Anh 127629 TC 19 40 4
MI1141 Đại số 20206335 Vũ Đình Chí 127629 TC 21 40 5
MI1141 Đại số 20206740 Phạm Bá Tùng Lâm 127629 TC 28 40 7
MI1141 Đại số 20206984 Vũ Sinh Hùng 127629 TC 27 40 5.5
MI1141 Đại số 20207071 Nguyễn Sĩ Tuấn 127629 TC 39 40 6
MI1141 Đại số 20216296 Đặng Quốc Anh 127640 Cơ khí 09-K66 42 40 7
MI1141 Đại số 20216307 Tạ Ngọc Anh 127640 Cơ khí 09-K66 43 40 7
MI1141 Đại số 20216317 Trương Gia Bảo 127640 Cơ khí 09-K66 44 40 5
MI1141 Đại số 20216330 Nguyễn Anh Cường 127640 Cơ khí 09-K66 45 40 5.5
MI1141 Đại số 20216336 Đỗ Văn Công Diễn 127640 Cơ khí 09-K66 47 40 7.5
MI1141 Đại số 20216339 Bùi Xuân D ũng 127640 Cơ khí 09-K66 49 40 6
MI1141 Đại số 20216350 Vũ Đình Dũng 127640 Cơ khí 09-K66 50 40 4.5
MI1141 Đại số 20216356 Phạm Văn Duyệt 127640 Cơ khí 09-K66 51 40 5.5
MI1141 Đại số 20216391 Nguyễn Hải Đăng 127640 Cơ khí 09-K66 46 40 5.5
MI1141 Đại số 20216401 Nguyễn Duy Đức 127640 Cơ khí 09-K66 48 40 7
MI1141 Đại số 20216423 Nguyễn Văn Hà 127640 Cơ khí 09-K66 52 40 5
MI1141 Đại số 20216435 Tào Văn Hải 127640 Cơ khí 09-K66 53 40 6
MI1141 Đại số 20216446 Bùi Huy Hiếu 127640 Cơ khí 09-K66 54 40 5
MI1141 Đại số 20216458 Nguyễn Văn Hiếu 127640 Cơ khí 09-K66 55 40 6
MI1141 Đại số 20216470 Hoàng Phúc Hoàn 127640 Cơ khí 09-K66 56 40 5.5
MI1141 Đại số 20216481 Phan Vi ệt Hoàng 127640 Cơ khí 09-K66 57 40 5
MI1141 Đại số 20216494 Phùng Thế Hùng 127640 Cơ khí 09-K66 58 40 7
MI1141 Đại số 20216497 Đặng Văn Huy 127640 Cơ khí 09-K66 59 40 6
MI1141 Đại số 20216508 Nguyễn Trung Huy 127640 Cơ khí 09-K66 60 40 6
MI1141 Đại số 20216530 Đặng Gia Khi êm 127640 Cơ khí 09-K66 61 40 5.5
MI1141 Đại số 20216542 Nguyễn Văn Kiệt 127640 Cơ khí 09-K66 62 40 6.5
MI1141 Đại số 20216551 Nguyễn Hoàng Long 127640 Cơ khí 09-K66 63 37 4
MI1141 Đại số 20216565 Hà Đức Mạnh 127640 Cơ khí 09-K66 64 40 6
MI1141 Đại số 20216577 Nguyễn Đình Tuấn Minh 127640 Cơ khí 09-K66 65 40 5.5
MI1141 Đại số 20216589 Nguyễn Nhật Thái Nam 127640 Cơ khí 09-K66 66 40 5
MI1141 Đại số 20216601 Nguyễn Đức Ngọc 127640 Cơ khí 09-K66 67 40 6
MI1141 Đại số 20216613 Lê Gia Phong 127640 Cơ khí 09-K66 68 40 5.5
MI1141 Đại số 20216625 Mai Hoàng Phúc 127640 Cơ khí 09-K66 69 40 6
MI1141 Đại số 20216634 Nguyễn Trọng Quang 127640 Cơ khí 09-K66 71 40 6
MI1141 Đại số 20216642 Nguyễn Bá Quân 127640 Cơ khí 09-K66 70 40 5
MI1141 Đại số 20216661 Mai Quang Quyền 127640 Cơ khí 09-K66 72 40 4.5
MI1141 Đại số 20216673 Nguyễn Bá Tài 127640 Cơ khí 09-K66 73 40 5
MI1141 Đại số 20216678 Bùi Tiến Thành 127640 Cơ khí 09-K66 74 40 4.5
MI1141 Đại số 20216696 Nguyễn Như Thiệm 127640 Cơ khí 09-K66 75 40 6.5
MI1141 Đại số 20216709 Nguyễn Xuân Thường 127640 Cơ khí 09-K66 76 40 3.5
MI1141 Đại số 20216720 Vũ Minh Tiến 127640 Cơ khí 09-K66 77 40 5
MI1141 Đại số 20216733 Đậu Phan Ngọc Trung 127640 Cơ khí 09-K66 78 40 7.5
MI1141 Đại số 20216745 Lê Trần Trường 127640 Cơ khí 09-K66 79 40 5.5
MI1141 Đại số 20216756 Nguyễn Trọng Tuân 127640 Cơ khí 09-K66 80 40 6
MI1141 Đại số 20216768 Hoàng Minh Tùng 127640 Cơ khí 09-K66 81 40 7
MI1141 Đại số 20216780 Đỗ Thành Vinh 127640 Cơ khí 09-K66 82 40 6.5
MI1141 Đại số 20216791 Phạm Duy Xuân 127640 Cơ khí 09-K66 83 40 6
MI1141 Đại số 20216295 Đồng Minh Anh 127640 Cơ khí 10-K66 84 40 5.5
MI1141 Đại số 20216308 Vũ Quang Anh 127640 Cơ khí 10-K66 85 40 5
MI1141 Đại số 20216331 Nguyễn Chí Cường 127640 Cơ khí 10-K66 86 38 5.5
MI1141 Đại số 20216340 Đỗ Tuấn Dũng 127640 Cơ khí 10-K66 90 40 4
MI1141 Đại số 20216351 Vương Đức Dũng 127640 Cơ khí 10-K66 91 39 7
MI1141 Đại số 20216368 Nguyễn Tùng Dương 127640 Cơ khí 10-K66 92 40 4.5
MI1141 Đại số 20216380 Cao Xuân Đ ạt 127640 Cơ khí 10-K66 87 40 7
MI1141 Đại số 20216392 Hồ Hữu Đình 127640 Cơ khí 10-K66 88 40 5.5
MI1141 Đại số 20216402 Nguyễn Minh Đức 127640 Cơ khí 10-K66 89 40 5.5
MI1141 Đại số 20216413 Đặng Trường Giang 127640 Cơ khí 10-K66 93 40 5
MI1141 Đại số 20216424 Bùi Thế Hải 127640 Cơ khí 10-K66 94 40 7
MI1141 Đại số 20216436 Trần Xuân Hải 127640 Cơ khí 10-K66 95 40 6
MI1141 Đại số 20216448 Đinh Trọng Hiếu 127640 Cơ khí 10-K66 96 40 3
MI1141 Đại số 20216459 Nguyễn Văn Hiếu 127640 Cơ khí 10-K66 97 40 3.5
MI1141 Đại số 20216471 Ngô Minh Hoàn 127640 Cơ khí 10-K66 98 39 5
MI1141 Đại số 20216483 Cao Đức Học 127640 Cơ khí 10-K66 99 40 5
MI1141 Đại số 20216495 Trần Mạnh Hùng 127640 Cơ khí 10-K66 100 40 6
MI1141 Đại số 20216496 Dương Quang Huy 127640 Cơ khí 10-K66 101 40 4
MI1141 Đại số 20216509 Nguyễn Văn Huy 127640 Cơ khí 10-K66 102 38 6
MI1141 Đại số 20216531 Mai Đăng Khoa 127640 Cơ khí 10-K66 103 40 6.5
MI1141 Đại số 20216543 Doãn Đình Lâm 127640 Cơ khí 10-K66 104 40 6
MI1141 Đại số 20216552 Nguyễn Phi Long 127640 Cơ khí 10-K66 105 40 5.5
MI1141 Đại số 20216566 Hoàng Đức Mạnh 127640 Cơ khí 10-K66 106 40 7.5
MI1141 Đại số 20216578 Trần Công Minh 127640 Cơ khí 10-K66 107 40 4
MI1141 Đại số 20216590 Nguyễn Phương Nam 127640 Cơ khí 10-K66 108 40 5
MI1141 Đại số 20216602 Phạm Bảo Ngọc 127640 Cơ khí 10-K66 109 40 4
MI1141 Đại số 20216614 Lê Hồng Phong 127640 Cơ khí 10-K66 110 40 5.5
MI1141 Đại số 20216626 Nguyễn Hồng Phước 127640 Cơ khí 10-K66 111 40 5
MI1141 Đại số 20216635 Phạm Vinh Quang 127640 Cơ khí 10-K66 113 40 3.5
MI1141 Đại số 20216643 Nguyễn Hồng Quân 127640 Cơ khí 10-K66 112 40 5
MI1141 Đại số 20216662 Đỗ Xuân Quyết 127640 Cơ khí 10-K66 114 40 3.5
MI1141 Đại số 20216674 Nguyễn Tiến Tài 127640 Cơ khí 10-K66 115 40 6
MI1141 Đại số 20216679 Đỗ Văn Thành 127640 Cơ khí 10-K66 116 40 5
MI1141 Đại số 20216697 Phạm Đức Thiện 127640 Cơ khí 10-K66 117 40 6.5
MI1141 Đại số 20216710 Phạm Văn Thưởng 127640 Cơ khí 10-K66 118 40 5.5
MI1141 Đại số 20216721 Đặng Văn Tịnh 127640 Cơ khí 10-K66 119 40 5
MI1141 Đại số 20216732 Đoàn Hữu Trung 127640 Cơ khí 10-K66 120 40 8
MI1141 Đại số 20216746 Nguyễn Lan Trường 127640 Cơ khí 10-K66 121 40 4
MI1141 Đại số 20216757 Trần Văn Tuân 127640 Cơ khí 10-K66 122 40 7.5
MI1141 Đại số 20216769 Lê Trọng Tùng 127640 Cơ khí 10-K66 123 40 5.5
MI1141 Đại số 20216781 Lê Quang Vinh 127640 Cơ khí 10-K66 124 39 3.5
MI1141 Đại số 20160292 Vũ Ngọc Ánh 127640 TC 125 40 4.5
MI1141 Đại số 20164504 Đoàn Thanh Tùng 127640 TC 136 35 5
MI1141 Đại số 20164912 Phạm Huy Cường 127640 TC 126 40 5.5
MI1141 Đại số 20191538 Nguyễn Huy Khoa 127640 TC 130 40 2.5
MI1141 Đại số 20191859 Vũ Minh Hoàng 127640 TC 129 39 4.5
MI1141 Đại số 20195416 Nguyễn Phi Ho àng 127640 TC 128 40 3.5
MI1141 Đại số 20200494 Phí Bá Minh Quang 127640 TC 132 40 6.5
MI1141 Đại số 20202542 Quách Kiên Trung 127640 TC 134 40 6.5
MI1141 Đại số 20204453 Nguyễn Minh Tuấn 127640 TC 135 40 5.5
MI1141 Đại số 20204458 Nguyễn Trọng Vang 127640 TC 137 40 6
MI1141 Đại số 20206642 Nguyễn Đăng Hoàng 127640 TC 127 40 7.5
MI1141 Đại số 20206998 Nguyễn Duy Tân 127640 TC 133 40 7
MI1141 Đại số 20210761 Võ Đình Anh Tài 127641 Cơ khí 11-K66 170 40 7.5
MI1141 Đại số 20216297 Lê Đức Anh 127641 Cơ khí 11-K66 138 40 5.5
MI1141 Đại số 20216309 Trần Văn Bá 127641 Cơ khí 11-K66 139 40 6
MI1141 Đại số 20216320 Đinh Văn Bình 127641 Cơ khí 11-K66 140 40 5
MI1141 Đại số 20216332 Nguyễn Mạnh Cường 127641 Cơ khí 11-K66 141 40 5
MI1141 Đại số 20216341 Nguyễn Đình Dũng 127641 Cơ khí 11-K66 145 40 6
MI1141 Đại số 20216358 Đặng Đơn Dương 127641 Cơ khí 11-K66 146 40 7
MI1141 Đại số 20216369 Phạm Chung Dương 127641 Cơ khí 11-K66 147 40 4.5
MI1141 Đại số 20216381 Đỗ Tiến Đạt 127641 Cơ khí 11-K66 142 40 7.5
MI1141 Đại số 20216394 Ngô Thế Độ 127641 Cơ khí 11-K66 143 40 5.5
MI1141 Đại số 20216403 Nguyễn Minh Đức 127641 Cơ khí 11-K66 144 40 7
MI1141 Đại số 20216414 Ngô Hữu Trường Giang 127641 Cơ khí 11-K66 148 40 4.5
MI1141 Đại số 20216425 Diệp Minh Hải 127641 Cơ khí 11-K66 149 40 5.5
MI1141 Đại số 20216437 Nguyễn Anh Hào 127641 Cơ khí 11-K66 150 40 6.5
MI1141 Đại số 20216447 Đỗ Trọng Hiếu 127641 Cơ khí 11-K66 151 38 4.5
MI1141 Đại số 20216460 Ong Xuân Hiếu 127641 Cơ khí 11-K66 152 40 7.5
MI1141 Đại số 20216484 Lưu Văn Quý Học 127641 Cơ khí 11-K66 154 40 7
MI1141 Đại số 20216498 Lê Bá Quang Huy 127641 Cơ khí 11-K66 156 40 6
MI1141 Đại số 20216510 Phạm Đức Huy 127641 Cơ khí 11-K66 157 40 4.5
MI1141 Đại số 20216513 Bùi Công Hưng 127641 Cơ khí 11-K66 155 40 7
MI1141 Đại số 20216532 Nguyễn Anh Khoa 127641 Cơ khí 11-K66 158 40 5.5
MI1141 Đại số 20216544 Nguyễn Phúc Lâm 127641 Cơ khí 11-K66 159 40 7
MI1141 Đại số 20216553 Phạm Đức Long 127641 Cơ khí 11-K66 160 40 5
MI1141 Đại số 20216567 Lê Đức Mạnh 127641 Cơ khí 11-K66 161 40 6
MI1141 Đại số 20216579 Trần Trọng Minh 127641 Cơ khí 11-K66 162 40 5.5
MI1141 Đại số 20216591 Nguyễn Văn Nam 127641 Cơ khí 11-K66 163 40 4.5
MI1141 Đại số 20216603 Trần Đình Ngọc 127641 Cơ khí 11-K66 164 40 5.5
MI1141 Đại số 20216615 Nguyễn Anh Phong 127641 Cơ khí 11-K66 165 40 5.5
MI1141 Đại số 20216627 Trần Cao Ph ước 127641 Cơ khí 11-K66 166 40 7.5
MI1141 Đại số 20216636 Trần Mạnh Quang 127641 Cơ khí 11-K66 168 40 5.5
MI1141 Đại số 20216644 Nguyễn Minh Quân 127641 Cơ khí 11-K66 167 40 7.5
MI1141 Đại số 20216663 Nguyễn Đồng Sang 127641 Cơ khí 11-K66 169 40 6.5
MI1141 Đại số 20216680 Kim Đức Thành 127641 Cơ khí 11-K66 171 40 7.5
MI1141 Đại số 20216698 Tô Văn Thìn 127641 Cơ khí 11-K66 172 40 5.5
MI1141 Đại số 20216707 Nguyễn Quý Thủy 127641 Cơ khí 11-K66 173 40 6
MI1141 Đại số 20216722 Bùi Đức Toàn 127641 Cơ khí 11-K66 174 40 7.5
MI1141 Đại số 20216734 Nguyễn Sỹ Trung 127641 Cơ khí 11-K66 175 40 7
MI1141 Đại số 20216747 Nguyễn Li ên Trường 127641 Cơ khí 11-K66 176 40 7
MI1141 Đại số 20216770 Nguyễn Ngô Thanh Tùng 127641 Cơ khí 11-K66 177 40 6
MI1141 Đại số 20216782 Liêu Thành Vinh 127641 Cơ khí 11-K66 178 40 6
MI1141 Đại số 20210319 Nguyễn Văn Hào 127641 Cơ khí 12-K66 191 40 8.5
MI1141 Đại số 20216298 Lê Hùng Anh 127641 Cơ khí 12-K66 179 40 5.5
MI1141 Đại số 20216321 Nguyễn Văn Chiến 127641 Cơ khí 12-K66 181 40 5.5
MI1141 Đại số 20216333 Nguyễn Việt Cường 127641 Cơ khí 12-K66 182 40 7
MI1141 Đại số 20216342 Nguyễn Đình Dũng 127641 Cơ khí 12-K66 186 40 7
MI1141 Đại số 20216357 Đỗ Ngọc Dương 127641 Cơ khí 12-K66 187 39 7.5
MI1141 Đại số 20216370 Phạm Huy Dương 127641 Cơ khí 12-K66 188 40 5.5
MI1141 Đại số 20216382 Lê Thành Đạt 127641 Cơ khí 12-K66 183 40 4.5
MI1141 Đại số 20216393 Đào Anh Đoàn 127641 Cơ khí 12-K66 184 40 7
MI1141 Đại số 20216404 Nguyễn Văn Đức 127641 Cơ khí 12-K66 185 40 4.5
MI1141 Đại số 20216415 Phạm Thị Hồng Giang 127641 Cơ khí 12-K66 189 40 4
MI1141 Đại số 20216426 Đinh Văn Hải 127641 Cơ khí 12-K66 190 40 5
MI1141 Đại số 20216449 Hoàng Mạnh Hiếu 127641 Cơ khí 12-K66 192 40 5.5
MI1141 Đại số 20216461 Phạm Minh Hiếu 127641 Cơ khí 12-K66 193 40 5
MI1141 Đại số 20216473 Tăng Đức Hoàn 127641 Cơ khí 12-K66 194 38 5.5
MI1141 Đại số 20216486 Đinh Nguyễn Phi Hùng 127641 Cơ khí 12-K66 195 39 4.5
MI1141 Đại số 20216499 Ngô Đình Huy 127641 Cơ khí 12-K66 197 40 7
MI1141 Đại số 20216511 Phạm Quang Huy 127641 Cơ khí 12-K66 198 40 5.5
MI1141 Đại số 20216514 Đỗ Duy Hưng 127641 Cơ khí 12-K66 196 40 6
MI1141 Đại số 20216533 Nguyễn Mạnh Khởi 127641 Cơ khí 12-K66 199 40 6.5
MI1141 Đại số 20216545 Nguyễn Văn Lâm 127641 Cơ khí 12-K66 200 40 5
MI1141 Đại số 20216555 Trần Bảo Long 127641 Cơ khí 12-K66 201 40 4.5
MI1141 Đại số 20216568 Lê Văn Mạnh 127641 Cơ khí 12-K66 202 40 5
MI1141 Đại số 20216580 Trương Hồng Minh 127641 Cơ khí 12-K66 203 39 5.5
MI1141 Đại số 20216592 Phí Đăng Nam 127641 Cơ khí 12-K66 204 40 6.5
MI1141 Đại số 20216604 Trần Đăng Nguyên 127641 Cơ khí 12-K66 205 40 7
MI1141 Đại số 20216616 Nguyễn Đức Hoàng Phong 127641 Cơ khí 12-K66 206 36 3.5
MI1141 Đại số 20216628 Mai Văn Phương 127641 Cơ khí 12-K66 207 39 6.5
MI1141 Đại số 20216637 Vũ Đăng Quang 127641 Cơ khí 12-K66 209 40 4
MI1141 Đại số 20216645 Nguyễn Tiến Quân 127641 Cơ khí 12-K66 208 40 5.5
MI1141 Đại số 20216664 Trịnh Xuân Sang 127641 Cơ khí 12-K66 210 40 6.5
MI1141 Đại số 20216675 Nguyễn Xuân Thạch 127641 Cơ khí 12-K66 211 40 5
MI1141 Đại số 20216681 Lê Vũ Tuấn Thành 127641 Cơ khí 12-K66 212 40 7
MI1141 Đại số 20216699 Nguyễn Đức Thịnh 127641 Cơ khí 12-K66 213 40 6.5
MI1141 Đại số 20216711 Cao Thiên Ti ến 127641 Cơ khí 12-K66 214 40 7.5
MI1141 Đại số 20216723 Bùi Khánh Toàn 127641 Cơ khí 12-K66 309 40 5
MI1141 Đại số 20216735 Nguyễn Trọng Trung 127641 Cơ khí 12-K66 310 40 7.5
MI1141 Đại số 20216748 Nguyễn Văn Trường 127641 Cơ khí 12-K66 311 40 5
MI1141 Đại số 20216759 Đào Viết Tuấn 127641 Cơ khí 12-K66 312 40 2.5
MI1141 Đại số 20216771 Trần Thanh Tùng 127641 Cơ khí 12-K66 313 40 5
MI1141 Đại số 20216783 Nghiêm Quang Vinh 127641 Cơ khí 12-K66 314 40 6.5
MI1141 Đại số 20154079 Đỗ Thanh Tuấn 127641 TC 325 39 6
MI1141 Đại số 20164885 Nguyễn Thành Đạt 127641 TC 318 40 7
MI1141 Đại số 20170228 Nguyễn Hoàng Hiếu 127641 TC 321 40 7
MI1141 Đại số 20170253 Nguyễn Văn Huyện 127641 TC 322 40 2
MI1141 Đại số 20180946 Dương Hoàng Thúc 127641 TC 324 40 5.5
MI1141 Đại số 20184440 Trần Ngọc Hiệp 127641 TC 320 40 4.5
MI1141 Đại số 20194915 Lê Đức Bình 127641 TC 317 40 4.5
MI1141 Đại số 20204260 Trịnh Tuấn Anh 127641 TC 316 40 5
MI1141 Đại số 20205456 Lê Anh Tuấn 127641 TC 326 40 6
MI1141 Đại số 20205466 Đỗ Ngọc Văn 127641 TC 327 40 5.5
MI1141 Đại số 20205963 Bùi Quang Khải 127641 TC 323 40 5
MI1141 Đại số 20206515 Nguyễn Trần Việt Anh 127641 TC 315 40 5
MI1141 Đại số 20210212 Nguyễn Phùng Đức 127652 Cơ điện tử 01-K66 233 40 6.5
MI1141 Đại số 20210338 Phạm Minh Hiếu 127652 Cơ điện tử 01-K66 240 40 7
MI1141 Đại số 20210438 Nguyễn Quang Huy 127652 Cơ điện tử 01-K66 246 40 7.5
MI1141 Đại số 20210575 Hồ Đức Minh 127652 Cơ điện tử 01-K66 254 39 6
MI1141 Đại số 20210982 Vũ Minh Hiếu 127652 Cơ điện tử 01-K66 241 40 6
MI1141 Đại số 20216028 Đinh Văn An 127652 Cơ điện tử 01-K66 225 38 5.5
MI1141 Đại số 20216034 Dương Tuấn Anh 127652 Cơ điện tử 01-K66 226 40 4.5
MI1141 Đại số 20216041 Nguyễn Tuấn Anh 127652 Cơ điện tử 01-K66 227 40 5.5
MI1141 Đại số 20216047 Phạm Hoàng Bình 127652 Cơ điện tử 01-K66 228 40 7
MI1141 Đại số 20216054 Chu Thành Công 127652 Cơ điện tử 01-K66 229 40 8
MI1141 Đại số 20216064 Nguyễn Trí Dũng 127652 Cơ điện tử 01-K66 235 40 5.5
MI1141 Đại số 20216074 Phạm Xuân D ương 127652 Cơ điện tử 01-K66 236 40 5.5
MI1141 Đại số 20216077 Trần Đình Đại 127652 Cơ điện tử 01-K66 230 40 6
MI1141 Đại số 20216081 Nguyễn Công Đạt 127652 Cơ điện tử 01-K66 231 40 7.5
MI1141 Đại số 20216088 Vũ Văn Đình 127652 Cơ điện tử 01-K66 232 40 6
MI1141 Đại số 20216097 Vũ Thành Đức 127652 Cơ điện tử 01-K66 234 40 5
MI1141 Đại số 20216098 Bùi Minh Giang 127652 Cơ điện tử 01-K66 237 40 6
MI1141 Đại số 20216104 Lê Minh Hậu 127652 Cơ điện tử 01-K66 238 40 6
MI1141 Đại số 20216110 Lê Công Hiếu 127652 Cơ điện tử 01-K66 239 40 6
MI1141 Đại số 20216119 Nguyễn Thái Hòa 127652 Cơ điện tử 01-K66 242 40 8
MI1141 Đại số 20216124 Mai Việt Hoàng 127652 Cơ điện tử 01-K66 243 40 5.5
MI1141 Đại số 20216130 Trịnh Quang Hợp 127652 Cơ điện tử 01-K66 244 40 5
MI1141 Đại số 20216144 Trần Đức Huy 127652 Cơ điện tử 01-K66 247 40 5.5
MI1141 Đại số 20216148 Lưu Minh Hưng 127652 Cơ điện tử 01-K66 245 40 4.5
MI1141 Đại số 20216155 Lê Duy Khánh 127652 Cơ điện tử 01-K66 248 40 4.5
MI1141 Đại số 20216161 Trần Ngọc Khoa 127652 Cơ điện tử 01-K66 249 40 6
MI1141 Đại số 20216167 Lê Đình Linh 127652 Cơ điện tử 01-K66 250 40 6
MI1141 Đại số 20216171 Nguyễn Gia Long 127652 Cơ điện tử 01-K66 251 40 7.5
MI1141 Đại số 20216176 Trần Tiến Long 127652 Cơ điện tử 01-K66 252 40 8
MI1141 Đại số 20216186 Nguyễn Đức Mạnh 127652 Cơ điện tử 01-K66 253 40 5.5
MI1141 Đại số 20216199 Vũ Nhật Minh 127652 Cơ điện tử 01-K66 255 40 7
MI1141 Đại số 20216205 Vũ Văn Nam 127652 Cơ điện tử 01-K66 256 40 7
MI1141 Đại số 20216210 Vũ Xuân Phú 127652 Cơ điện tử 01-K66 257 40 6
MI1141 Đại số 20216218 Nguyễn Anh Quân 127652 Cơ điện tử 01-K66 258 40 8.5
MI1141 Đại số 20216223 Hoàng Minh Quý 127652 Cơ điện tử 01-K66 259 40 6
MI1141 Đại số 20216230 Phạm Thanh Sơn 127652 Cơ điện tử 01-K66 260 40 7
MI1141 Đại số 20216239 Lê Xuân Thao 127652 Cơ điện tử 01-K66 262 39 6.5
MI1141 Đại số 20216241 Lê Công Thắng 127652 Cơ điện tử 01-K66 261 40 5
MI1141 Đại số 20216248 Phạm Duy Tiến 127652 Cơ điện tử 01-K66 263 40 5.5
MI1141 Đại số 20216254 Nguyễn Gia Toán 127652 Cơ điện tử 01-K66 264 40 5
MI1141 Đại số 20216260 Lê Đình Trung 127652 Cơ điện tử 01-K66 265 40 6.5
MI1141 Đại số 20216265 Nguyễn Thái Tú 127652 Cơ điện tử 01-K66 266 40 6.5
MI1141 Đại số 20216270 Vũ Đức Tuấn 127652 Cơ điện tử 01-K66 267 40 6.5
MI1141 Đại số 20216275 Bùi Quốc Việt 127652 Cơ điện tử 01-K66 268 40 5.5
MI1141 Đại số 20216282 Nguyễn Văn Vinh 127652 Cơ điện tử 01-K66 269 40 6
MI1141 Đại số 20210126 Đinh Trí Công 127652 Cơ điện tử 02-K66 274 40 6.5
MI1141 Đại số 20210235 Hoàng Văn Dũng 127652 Cơ điện tử 02-K66 279 40 5
MI1141 Đại số 20210262 Trịnh Hoàng Dương 127652 Cơ điện tử 02-K66 281 40 5
MI1141 Đại số 20210382 Nguyễn Khắc Ho àng 127652 Cơ điện tử 02-K66 286 40 7
MI1141 Đại số 20210546 Nguyễn Hoàng Long 127652 Cơ điện tử 02-K66 294 40 6.5
MI1141 Đại số 20210883 Phan Anh Tú 127652 Cơ điện tử 02-K66 1 40 2.5
MI1141 Đại số 20216029 Lê Văn An 127652 Cơ điện tử 02-K66 270 40 4
MI1141 Đại số 20216036 Hoàng Đăng Anh 127652 Cơ điện tử 02-K66 271 40 8.5
MI1141 Đại số 20216042 Phan Thế Anh 127652 Cơ điện tử 02-K66 272 40 6
MI1141 Đại số 20216048 Phạm Quang Cảnh 127652 Cơ điện tử 02-K66 273 39 3
MI1141 Đại số 20216058 Hoàng Đức Việt Doanh 127652 Cơ điện tử 02-K66 277 40 7
MI1141 Đại số 20216065 Nguyễn Trung Dũng 127652 Cơ điện tử 02-K66 280 40 6.5
MI1141 Đại số 20216082 Nguyễn Thành Đạt 127652 Cơ điện tử 02-K66 276 40 6
MI1141 Đại số 20216085 Giáp Duy Đăng 127652 Cơ điện tử 02-K66 275 40 6
MI1141 Đại số 20216091 Nguyễn Tiến Đức 127652 Cơ điện tử 02-K66 278 40 5.5
MI1141 Đại số 20216099 Lê Hiền Giang 127652 Cơ điện tử 02-K66 282 40 5.5
MI1141 Đại số 20216105 Phạm Công Hậu 127652 Cơ điện tử 02-K66 283 39 7
MI1141 Đại số 20216111 Lê Đình Minh Hiếu 127652 Cơ điện tử 02-K66 284 34 4
MI1141 Đại số 20216115 Phạm Minh Hiếu 127652 Cơ điện tử 02-K66 285 39 5
MI1141 Đại số 20216131 Lê Hữu Huân 127652 Cơ điện tử 02-K66 287 40 4
MI1141 Đại số 20216145 Trần Thế Đức Huy 127652 Cơ điện tử 02-K66 290 40 5
MI1141 Đại số 20216149 Nguyễn Công Hưng 127652 Cơ điện tử 02-K66 288 40 5.5
MI1141 Đại số 20216156 Phạm Minh Khánh 127652 Cơ điện tử 02-K66 291 40 6
MI1141 Đại số 20216162 Đinh Xuân Khương 127652 Cơ điện tử 02-K66 292 5 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20216168 Nguyễn Duy Linh 127652 Cơ điện tử 02-K66 293 40 8
MI1141 Đại số 20216180 Trần Văn Luận 127652 Cơ điện tử 02-K66 295 40 5
MI1141 Đại số 20216187 Nguyễn Văn Mạnh 127652 Cơ điện tử 02-K66 296 40 6
MI1141 Đại số 20216193 Lê Ngọc Minh 127652 Cơ điện tử 02-K66 297 40 5
MI1141 Đại số 20216200 Nguyễn Thị Trà My 127652 Cơ điện tử 02-K66 298 40 4
MI1141 Đại số 20216206 Đinh Khôi Nguyên 127652 Cơ điện tử 02-K66 299 40 6
MI1141 Đại số 20216211 Đặng Quang Phúc 127652 Cơ điện tử 02-K66 300 38 6
MI1141 Đại số 20216219 Thái Khắc Quân 127652 Cơ điện tử 02-K66 301 40 6.5
MI1141 Đại số 20216224 Văn Huy Qúy 127652 Cơ điện tử 02-K66 302 40 6
MI1141 Đại số 20216231 Đào Văn Tài 127652 Cơ điện tử 02-K66 303 40 7
MI1141 Đại số 20216242 Vũ Đức Tiến Thắng 127652 Cơ điện tử 02-K66 304 40 6.5
MI1141 Đại số 20216243 Trần Xuân Thiện 127652 Cơ điện tử 02-K66 305 40 7
MI1141 Đại số 20216249 Phạm Văn Tiến 127652 Cơ điện tử 02-K66 306 40 6.5
MI1141 Đại số 20216255 Lê Văn Tốc 127652 Cơ điện tử 02-K66 307 39 7
MI1141 Đại số 20216261 Mai Đức Trung 127652 Cơ điện tử 02-K66 308 40 6.5
MI1141 Đại số 20216271 Đỗ Đức Tùng 127652 Cơ điện tử 02-K66 2 40 5
MI1141 Đại số 20216276 Bùi Tuấn Việt 127652 Cơ điện tử 02-K66 3 40 5
MI1141 Đại số 20171344 Nguyễn Huy Hoàng 127652 TC 10 40 4.5
MI1141 Đại số 20173569 Thân Thị Hồng Nhung 127652 TC 16 39 5
MI1141 Đại số 20185912 Nguyễn Việt Thắng 127652 TC 17 40 9
MI1141 Đại số 20193938 Phạm Đức Trung 127652 TC 18 40 3
MI1141 Đại số 20200405 Nguyễn Quang Minh 127652 TC 13 39 6
MI1141 Đại số 20204286 Nguyễn Tiến Đạt 127652 TC 5 40 4.5
MI1141 Đại số 20205385 Vũ Văn Nghĩa 127652 TC 15 40 4.5
MI1141 Đại số 20205458 Nguyễn Văn Tuấn 127652 TC 20 40 5.5
MI1141 Đại số 20205652 Dương Minh Hiếu 127652 TC 9 39 4.5
MI1141 Đại số 20205682 Phùng Việt Hưng 127652 TC 11 40 6.5
MI1141 Đại số 20205771 Đào Quang Nghĩa 127652 TC 14 40 6
MI1141 Đại số 20205894 Nguyễn Anh Tuấn 127652 TC 19 40 5
MI1141 Đại số 20205942 Phạm Việt H à 127652 TC 7 40 6.5
MI1141 Đại số 20205943 Phạm Thế Hải 127652 TC 8 40 4.5
MI1141 Đại số 20206348 Lê Hoàng Đ ức 127652 TC 6 40 8
MI1141 Đại số 20206392 Nguyễn Đức Huy 127652 TC 12 40 4.5
MI1141 Đại số 20210051 Lê Đức Anh 127653 Cơ điện tử 03-K66 21 40 6.5
MI1141 Đại số 20210058 Trần Việt Anh 127653 Cơ điện tử 03-K66 22 34 5.5
MI1141 Đại số 20210189 Nguyễn Thành Đồng 127653 Cơ điện tử 03-K66 26 40 7.5
MI1141 Đại số 20210320 Phạm Đức Hậu 127653 Cơ điện tử 03-K66 32 40 5
MI1141 Đại số 20210887 Trương Anh Tú 127653 Cơ điện tử 03-K66 58 40 6
MI1141 Đại số 20216049 Lương Thị Kim Chi 127653 Cơ điện tử 03-K66 23 40 3
MI1141 Đại số 20216055 Nguyễn Trọng Cương 127653 Cơ điện tử 03-K66 24 40 8.5
MI1141 Đại số 20216059 Lê Anh Dũng 127653 Cơ điện tử 03-K66 28 40 5.5
MI1141 Đại số 20216066 Trần Đức Dũng 127653 Cơ điện tử 03-K66 29 39 4.5
MI1141 Đại số 20216068 Đặng Quang Duy 127653 Cơ điện tử 03-K66 30 40 6
MI1141 Đại số 20216086 Từ Ngọc Đăng 127653 Cơ điện tử 03-K66 25 38 5
MI1141 Đại số 20216092 Nguyễn Trọng Hoàng Đức 127653 Cơ điện tử 03-K66 27 40 7
MI1141 Đại số 20216100 Trần Đức Giang 127653 Cơ điện tử 03-K66 31 39 7
MI1141 Đại số 20216112 Lê Hiếu 127653 Cơ điện tử 03-K66 33 40 7
MI1141 Đại số 20216116 Phạm Minh Hiếu 127653 Cơ điện tử 03-K66 34 40 8
MI1141 Đại số 20216120 Đặng Xuân Ho àn 127653 Cơ điện tử 03-K66 35 40 6.5
MI1141 Đại số 20216125 Nguyễn Việt Ho àng 127653 Cơ điện tử 03-K66 36 40 7.5
MI1141 Đại số 20216132 Hoàng Văn Hùng 127653 Cơ điện tử 03-K66 37 40 6
MI1141 Đại số 20216139 Nguyễn Quốc Huy 127653 Cơ điện tử 03-K66 39 40 4.5
MI1141 Đại số 20216146 Trịnh Quang Huy 127653 Cơ điện tử 03-K66 40 40 7
MI1141 Đại số 20216150 Nguyễn Tuấn Hưng 127653 Cơ điện tử 03-K66 38 40 5
MI1141 Đại số 20216157 Trần Quang Khánh 127653 Cơ điện tử 03-K66 41 40 6.5
MI1141 Đại số 20216164 Đào Trung Kiên 127653 Cơ điện tử 03-K66 42 40 7
MI1141 Đại số 20216169 Nguyễn Gia Linh 127653 Cơ điện tử 03-K66 43 40 7
MI1141 Đại số 20216181 Nguyễn Trọng Lương 127653 Cơ điện tử 03-K66 44 40 7
MI1141 Đại số 20216188 Nguyễn Văn Mạnh 127653 Cơ điện tử 03-K66 45 40 5.5
MI1141 Đại số 20216194 Lê Thanh Minh 127653 Cơ điện tử 03-K66 46 40 8.5
MI1141 Đại số 20216201 Dương Văn Nam 127653 Cơ điện tử 03-K66 47 40 5.5
MI1141 Đại số 20216207 Lê Đức Nguyên 127653 Cơ điện tử 03-K66 48 40 7.5
MI1141 Đại số 20216212 Ngô Quang Phúc 127653 Cơ điện tử 03-K66 49 39 7
MI1141 Đại số 20216220 Trần Hồng Quân 127653 Cơ điện tử 03-K66 50 40 6
MI1141 Đại số 20216225 Nguyễn Đình Quyết 127653 Cơ điện tử 03-K66 51 40 7.5
MI1141 Đại số 20216232 Hoàng Đức Tài 127653 Cơ điện tử 03-K66 52 40 7.5
MI1141 Đại số 20216236 Nguyễn Hồng Thanh 127653 Cơ điện tử 03-K66 53 40 7
MI1141 Đại số 20216244 Nguyễn Xuân Thịnh 127653 Cơ điện tử 03-K66 54 40 6.5
MI1141 Đại số 20216250 Phùng Văn Tiến 127653 Cơ điện tử 03-K66 55 40 8
MI1141 Đại số 20216256 Nguyễn Phạm Kiều Trinh 127653 Cơ điện tử 03-K66 56 40 3.5
MI1141 Đại số 20216262 Nguyễn Văn Trung 127653 Cơ điện tử 03-K66 57 40 8
MI1141 Đại số 20216272 Nguyễn Hoàng Tùng 127653 Cơ điện tử 03-K66 59 40 6
MI1141 Đại số 20216277 Đồng Duy Việt 127653 Cơ điện tử 03-K66 60 39 6
MI1141 Đại số 20216284 Trịnh Phú Vinh 127653 Cơ điện tử 03-K66 61 40 5.5
MI1141 Đại số 20210164 Phan Ti ến Đạt 127653 Cơ điện tử 04-K66 68 40 7
MI1141 Đại số 20210280 Nguyễn Đăng Duy 127653 Cơ điện tử 04-K66 73 40 7.5
MI1141 Đại số 20210864 Đoàn Phúc Tr ọng 127653 Cơ điện tử 04-K66 100 40 6.5
MI1141 Đại số 20210968 Nguyễn Danh Tuấn Th ành 127653 Cơ điện tử 04-K66 97 39 5
MI1141 Đại số 20216031 Nguyễn Tâm An 127653 Cơ điện tử 04-K66 62 40 6.5
MI1141 Đại số 20216037 Ngô Đức Anh 127653 Cơ điện tử 04-K66 63 38 6
MI1141 Đại số 20216043 Trần Việt Anh 127653 Cơ điện tử 04-K66 64 40 7
MI1141 Đại số 20216050 Tống Khắc Chiến 127653 Cơ điện tử 04-K66 65 39 6
MI1141 Đại số 20216056 Bùi Mạnh Cường 127653 Cơ điện tử 04-K66 66 40 7
MI1141 Đại số 20216060 Lê Tiến Dũng 127653 Cơ điện tử 04-K66 71 39 7.5
MI1141 Đại số 20216067 Vũ Tiến Dũng 127653 Cơ điện tử 04-K66 72 40 7
MI1141 Đại số 20216078 Bùi Quang Đạt 127653 Cơ điện tử 04-K66 67 40 6
MI1141 Đại số 20216089 Cao Xuân Đ ức 127653 Cơ điện tử 04-K66 69 39 7.5
MI1141 Đại số 20216093 Nguyễn Trung Đức 127653 Cơ điện tử 04-K66 70 40 6
MI1141 Đại số 20216101 Nguyễn Hữu Hà 127653 Cơ điện tử 04-K66 74 40 7.5
MI1141 Đại số 20216106 Nguyễn Quang Hiệp 127653 Cơ điện tử 04-K66 75 40 6.5
MI1141 Đại số 20216113 Lê Minh Hiếu 127653 Cơ điện tử 04-K66 76 40 5
MI1141 Đại số 20216117 Phạm Tuấn Hiếu 127653 Cơ điện tử 04-K66 77 40 6.5
MI1141 Đại số 20216121 Nguyễn Lê Hoàn 127653 Cơ điện tử 04-K66 78 40 6.5
MI1141 Đại số 20216126 Trần Ngọc Việt Ho àng 127653 Cơ điện tử 04-K66 79 40 7
MI1141 Đại số 20216133 Nguyễn Lê Đức Hùng 127653 Cơ điện tử 04-K66 80 38 5
MI1141 Đại số 20216136 Chu Văn Huy 127653 Cơ điện tử 04-K66 81 40 7.5
MI1141 Đại số 20216140 Nguyễn Tiến Huy 127653 Cơ điện tử 04-K66 82 40 7
MI1141 Đại số 20216151 Nguyễn Hồng Khải 127653 Cơ điện tử 04-K66 83 40 4.5
MI1141 Đại số 20216158 Nguyễn Hoàng Khiêm 127653 Cơ điện tử 04-K66 84 39 8
MI1141 Đại số 20216163 Đỗ Duy Kiên 127653 Cơ điện tử 04-K66 85 39 5
MI1141 Đại số 20216172 Nguyễn Thiên Long 127653 Cơ điện tử 04-K66 87 40 7.5
MI1141 Đại số 20216177 Nguyễn Hoàng Lộc 127653 Cơ điện tử 04-K66 86 40 8
MI1141 Đại số 20216182 Dương Danh Mạnh 127653 Cơ điện tử 04-K66 88 40 7
MI1141 Đại số 20216189 Vũ Duy Mạnh 127653 Cơ điện tử 04-K66 89 40 7
MI1141 Đại số 20216195 Nguyễn Tuấn Minh 127653 Cơ điện tử 04-K66 90 40 5.5
MI1141 Đại số 20216202 Nguyễn Công Hải Nam 127653 Cơ điện tử 04-K66 91 40 5.5
MI1141 Đại số 20216208 Vũ Đức Nguyện 127653 Cơ điện tử 04-K66 92 40 6
MI1141 Đại số 20216213 Trần Gia Phúc 127653 Cơ điện tử 04-K66 93 40 5.5
MI1141 Đại số 20216221 Trần Ngọc Quân 127653 Cơ điện tử 04-K66 94 40 7.5
MI1141 Đại số 20216226 Nguyễn Văn Quyết 127653 Cơ điện tử 04-K66 95 40 7
MI1141 Đại số 20216233 Nguyễn Đức Tài 127653 Cơ điện tử 04-K66 96 38 7
MI1141 Đại số 20216245 Đỗ Hữu Thọ 127653 Cơ điện tử 04-K66 98 40 6.5
MI1141 Đại số 20216251 Trần Xuân Tiến 127653 Cơ điện tử 04-K66 99 40 4.5
MI1141 Đại số 20216263 Phạm Quốc Trung 127653 Cơ điện tử 04-K66 101 40 7
MI1141 Đại số 20216266 Hồ Mạnh Tuân 127653 Cơ điện tử 04-K66 102 40 6.5
MI1141 Đại số 20216273 Nguyễn Như Tùng 127653 Cơ điện tử 04-K66 103 40 6
MI1141 Đại số 20216278 Đồng Xuân Việt 127653 Cơ điện tử 04-K66 104 40 6
MI1141 Đại số 20216285 Ngô Văn Vũ 127653 Cơ điện tử 04-K66 105 40 7.5
MI1141 Đại số 20161692 Nguyễn Trần Cao Ho àng 127653 TC 108 40 8.5
MI1141 Đại số 20171452 Bùi Thái Khôi 127653 TC 111 40 4
MI1141 Đại số 20182780 Nguyễn Hữu Thắng 127653 TC 120 40 4.5
MI1141 Đại số 20196371 Võ Đức Hoàng 127653 TC 109 40 7
MI1141 Đại số 20200119 Bùi Thái Dương 127653 TC 106 40 4.5
MI1141 Đại số 20200625 Dương Thu Trang 127653 TC 122 40 3.5
MI1141 Đại số 20203428 Lê Đăng Hoàn 127653 TC 107 40 3.5
MI1141 Đại số 20203716 Bùi Phúc Hưng 127653 TC 110 40 3.5
MI1141 Đại số 20203751 Phạm Hồng Phước 127653 TC 117 40 5
MI1141 Đại số 20204385 Nguyễn Văn Phước 127653 TC 116 40 6
MI1141 Đại số 20204489 Phí Kim Lân 127653 TC 112 40 5
MI1141 Đại số 20205991 Nguyễn Hồng Phúc 127653 TC 115 40 5
MI1141 Đại số 20206255 Nguyễn Hồng Nhung 127653 TC 114 40 6
MI1141 Đại số 20206267 Nguyễn Cẩm Tú 127653 TC 123 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20206299 Nguyễn Đức Quân 127653 TC 118 40 5.5
MI1141 Đại số 20206454 Nguyễn Minh Quân 127653 TC 119 40 7.5
MI1141 Đại số 20206486 Nguyễn Trung Tiến 127653 TC 121 40 7
MI1141 Đại số 20206526 Nguyễn Duy Long 127653 TC 113 40 6.5
MI1141 Đại số 20210204 Đỗ Tiến Minh Đức 127664 Cơ điện tử 05-K66 131 40 7.5
MI1141 Đại số 20210349 Tăng Quang Hiếu 127664 Cơ điện tử 05-K66 139 40 6.5
MI1141 Đại số 20210434 Nguyễn Đức Huy 127664 Cơ điện tử 05-K66 143 40 7.5
MI1141 Đại số 20210677 Hà Tuấn Phong 127664 Cơ điện tử 05-K66 154 39 7.5
MI1141 Đại số 20210818 Phan Phúc Th ọ 127664 Cơ điện tử 05-K66 160 40 8.5
MI1141 Đại số 20210927 Phạm Việt Tùng 127664 Cơ điện tử 05-K66 165 39 5.5
MI1141 Đại số 20216032 Phan Thanh An 127664 Cơ điện tử 05-K66 124 39 6.5
MI1141 Đại số 20216038 Nguyễn Đức Anh 127664 Cơ điện tử 05-K66 125 38 6
MI1141 Đại số 20216044 Trương Đức Anh 127664 Cơ điện tử 05-K66 126 40 7
MI1141 Đại số 20216051 Nguyễn Văn Chinh 127664 Cơ điện tử 05-K66 127 40 3
MI1141 Đại số 20216057 Phan Mạnh Cường 127664 Cơ điện tử 05-K66 128 38 7
MI1141 Đại số 20216061 Nguyễn Tiến Dũng 127664 Cơ điện tử 05-K66 133 40 7
MI1141 Đại số 20216069 Nguyễn Đăng Duy 127664 Cơ điện tử 05-K66 135 39 6.5
MI1141 Đại số 20216072 Đỗ Thế Dương 127664 Cơ điện tử 05-K66 134 40 5.5
MI1141 Đại số 20216079 Chu Tiến Đạt 127664 Cơ điện tử 05-K66 129 39 6
MI1141 Đại số 20216083 Tân Xuân Đ ạt 127664 Cơ điện tử 05-K66 130 39 9
MI1141 Đại số 20216094 Phạm Minh Đức 127664 Cơ điện tử 05-K66 132 40 4
MI1141 Đại số 20216102 Bùi Ngọc Hải 127664 Cơ điện tử 05-K66 136 39 4.5
MI1141 Đại số 20216107 Phan Hoàng Hi ệp 127664 Cơ điện tử 05-K66 137 40 5.5
MI1141 Đại số 20216114 Nguyễn Minh Hiếu 127664 Cơ điện tử 05-K66 138 39 5
MI1141 Đại số 20216122 Dương Hà Huy Hoàng 127664 Cơ điện tử 05-K66 140 40 4
MI1141 Đại số 20216127 Trịnh Việt Ho àng 127664 Cơ điện tử 05-K66 141 40 5.5
MI1141 Đại số 20216134 Nguyễn Văn Hùng 127664 Cơ điện tử 05-K66 142 40 7.5
MI1141 Đại số 20216141 Nguyễn Văn Huy 127664 Cơ điện tử 05-K66 144 40 4
MI1141 Đại số 20216152 Chu Vĩnh Khang 127664 Cơ điện tử 05-K66 145 40 5.5
MI1141 Đại số 20216159 Vũ Gia Khi êm 127664 Cơ điện tử 05-K66 146 38 5.5
MI1141 Đại số 20216165 Khúc Trọng Kiên 127664 Cơ điện tử 05-K66 147 40 6
MI1141 Đại số 20216173 Phạm Duy Long 127664 Cơ điện tử 05-K66 149 40 5.5
MI1141 Đại số 20216178 Nguyễn Văn Lộc 127664 Cơ điện tử 05-K66 148 40 5.5
MI1141 Đại số 20216183 Hoàng Văn Mạnh 127664 Cơ điện tử 05-K66 150 40 6.5
MI1141 Đại số 20216190 Chu Tuấn Minh 127664 Cơ điện tử 05-K66 151 39 7.5
MI1141 Đại số 20216196 Nguyễn Văn Minh 127664 Cơ điện tử 05-K66 152 40 4
MI1141 Đại số 20216203 Nguyễn Hoài Nam 127664 Cơ điện tử 05-K66 153 40 3.5
MI1141 Đại số 20216214 Lê Duy Phương 127664 Cơ điện tử 05-K66 155 40 5.5
MI1141 Đại số 20216216 Lê Nhật Quang 127664 Cơ điện tử 05-K66 156 40 6.5
MI1141 Đại số 20216227 Thân Văn Quyết 127664 Cơ điện tử 05-K66 157 40 4
MI1141 Đại số 20216234 Bùi Duy Thái 127664 Cơ điện tử 05-K66 158 40 7
MI1141 Đại số 20216237 Nguyễn Phùng Thành 127664 Cơ điện tử 05-K66 159 40 5
MI1141 Đại số 20216252 Đỗ Thiện Tín 127664 Cơ điện tử 05-K66 161 40 6.5
MI1141 Đại số 20216257 Lê Minh Trọng 127664 Cơ điện tử 05-K66 162 40 8.5
MI1141 Đại số 20216264 Thái Hoàng Trung 127664 Cơ điện tử 05-K66 163 40 7.5
MI1141 Đại số 20216267 Hoàng Anh Tuấn 127664 Cơ điện tử 05-K66 164 40 5.5
MI1141 Đại số 20216279 Lưu Quốc Việt 127664 Cơ điện tử 05-K66 166 40 7
MI1141 Đại số 20216286 Lương Quốc Vương 127664 Cơ điện tử 05-K66 167 40 6.5
MI1141 Đại số 20210202 Lê Anh Đức 127664 Cơ điện tử 06-K66 176 40 6
MI1141 Đại số 20210365 Khuất Minh Hoàng 127664 Cơ điện tử 06-K66 184 40 6.5
MI1141 Đại số 20210484 Bùi Đức Khoa 127664 Cơ điện tử 06-K66 190 40 7.5
MI1141 Đại số 20210633 Nguyễn Khắc Nam 127664 Cơ điện tử 06-K66 196 40 7.5
MI1141 Đại số 20210724 Vũ Đình Quang 127664 Cơ điện tử 06-K66 199 40 6.5
MI1141 Đại số 20210842 Trần Trung Tín 127664 Cơ điện tử 06-K66 205 40 6
MI1141 Đại số 20210881 Đặng Quang Trường 127664 Cơ điện tử 06-K66 207 40 5
MI1141 Đại số 20210921 Vũ Thanh Tùng 127664 Cơ điện tử 06-K66 209 24 5.5
MI1141 Đại số 20210991 SOUTH SRINY 127664 Cơ điện tử 06-K66 201 40 5.5
MI1141 Đại số 20210993 SEM CHANBOT 127664 Cơ điện tử 06-K66 171 40 4.5
MI1141 Đại số 20216033 Trịnh Vũ An 127664 Cơ điện tử 06-K66 168 40 6.5
MI1141 Đại số 20216039 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 127664 Cơ điện tử 06-K66 169 40 6.5
MI1141 Đại số 20216045 Vũ Quang Anh 127664 Cơ điện tử 06-K66 170 40 7.5
MI1141 Đại số 20216052 Tống Duy Chính 127664 Cơ điện tử 06-K66 172 40 5.5
MI1141 Đại số 20216062 Nguyễn Tiến Dũng 127664 Cơ điện tử 06-K66 178 40 6.5
MI1141 Đại số 20216070 Nguyễn Hoàng Duy 127664 Cơ điện tử 06-K66 180 40 6.5
MI1141 Đại số 20216073 Lương Văn Thái Dương 127664 Cơ điện tử 06-K66 179 39 8
MI1141 Đại số 20216075 Hoàng Văn Đại 127664 Cơ điện tử 06-K66 173 40 5.5
MI1141 Đại số 20216080 Lê Tuấn Đạt 127664 Cơ điện tử 06-K66 174 40 7.5
MI1141 Đại số 20216084 Vũ Thành Đạt 127664 Cơ điện tử 06-K66 175 40 5.5
MI1141 Đại số 20216095 Trần Minh Đức 127664 Cơ điện tử 06-K66 177 40 8.5
MI1141 Đại số 20216103 Lê Tuấn Hải 127664 Cơ điện tử 06-K66 181 40 5
MI1141 Đại số 20216109 Đào Trần Trung Hiếu 127664 Cơ điện tử 06-K66 182 40 5
MI1141 Đại số 20216118 Trịnh Trung Hiếu 127664 Cơ điện tử 06-K66 183 40 6.5
MI1141 Đại số 20216128 Lê Viết Thế Hợp 127664 Cơ điện tử 06-K66 185 40 4
MI1141 Đại số 20216135 Vũ Tuấn Hùng 127664 Cơ điện tử 06-K66 186 40 8
MI1141 Đại số 20216137 Nguyễn Duy Quang Huy 127664 Cơ điện tử 06-K66 187 40 6
MI1141 Đại số 20216142 Phạm Quang Huy 127664 Cơ điện tử 06-K66 188 40 6
MI1141 Đại số 20216153 Nguyễn Mạnh Khang 127664 Cơ điện tử 06-K66 189 38 5
MI1141 Đại số 20216166 Nguyễn Thành Lâm 127664 Cơ điện tử 06-K66 191 40 5
MI1141 Đại số 20216179 Phạm Đức Lộc 127664 Cơ điện tử 06-K66 192 40 8
MI1141 Đại số 20216184 Lê Đức Mạnh 127664 Cơ điện tử 06-K66 193 39 5
MI1141 Đại số 20216191 Đinh Hoàng Minh 127664 Cơ điện tử 06-K66 194 40 6.5
MI1141 Đại số 20216197 Nguyễn Văn Minh 127664 Cơ điện tử 06-K66 195 40 3.5
MI1141 Đại số 20216209 Hoàng Trung Phong 127664 Cơ điện tử 06-K66 197 40 3
MI1141 Đại số 20216215 Nguyễn Khánh Ph ương 127664 Cơ điện tử 06-K66 198 40 6
MI1141 Đại số 20216228 Hán Ngọc Sơn 127664 Cơ điện tử 06-K66 200 40 6
MI1141 Đại số 20216235 Lê Minh Thái 127664 Cơ điện tử 06-K66 202 40 6.5
MI1141 Đại số 20216238 Phạm Bảo Thành 127664 Cơ điện tử 06-K66 203 40 7
MI1141 Đại số 20216246 Nguyễn Mạnh Tiệc 127664 Cơ điện tử 06-K66 204 40 4
MI1141 Đại số 20216258 Nguyễn Phú Trọng 127664 Cơ điện tử 06-K66 206 40 4.5
MI1141 Đại số 20216268 Nguyễn Mạnh Tuấn 127664 Cơ điện tử 06-K66 208 40 4
MI1141 Đại số 20216280 Nguyễn Quốc Việt 127664 Cơ điện tử 06-K66 210 40 7.5
MI1141 Đại số 20170524 Đoàn Anh Tuấn 127664 TC 320 40 4
MI1141 Đại số 20170530 NguyễN Văn ViệT 127664 TC 321 40 4.5
MI1141 Đại số 20173486 Trần Phạm Ngọc Ánh 127664 TC 213 40 6.5
MI1141 Đại số 20173967 Nguyễn Phương Huynh 127664 TC 312 39 4.5
MI1141 Đại số 20183251 Nguyễn Thị Vân Anh 127664 TC 212 40 4.5
MI1141 Đại số 20192954 Kiều Cao Kỳ 127664 TC 314 40 6.5
MI1141 Đại số 20195971 Nguyễn Thế Kiên 127664 TC 313 40 5.5
MI1141 Đại số 20196060 Nguyễn Quang Đức 127664 TC 309 40 3
MI1141 Đại số 20200492 Nguyễn Tuấn Quang 127664 TC 318 40 4.5
MI1141 Đại số 20200819 Trần Xuân Lộc 127664 TC 316 40 4
MI1141 Đại số 20202065 Lê Việt Anh 127664 TC 211 40 5
MI1141 Đại số 20202127 Nguyễn Tiến Hợp 127664 TC 310 40 7.5
MI1141 Đại số 20202135 Vũ Quang Huy 127664 TC 311 40 6
MI1141 Đại số 20204419 Nguyễn Văn Thiện 127664 TC 319 40 3.5
MI1141 Đại số 20205354 Nguyễn Danh Li êm 127664 TC 315 40 5.5
MI1141 Đại số 20205498 Hoàng Anh Minh 127664 TC 317 40 3
MI1141 Đại số 20210157 Mai Đức Đạt 127665 Cơ điện tử 07-K66 327 40 8
MI1141 Đại số 20210255 Nguyễn Cảnh D ương 127665 Cơ điện tử 07-K66 332 40 6.5
MI1141 Đại số 20210312 Sằm Mạnh Hải 127665 Cơ điện tử 07-K66 334 40 7
MI1141 Đại số 20210340 Nguyễn Xuân Hiếu 127665 Cơ điện tử 07-K66 336 40 6.5
MI1141 Đại số 20210355 Lê Tài Huy Hi ệu 127665 Cơ điện tử 07-K66 337 40 8
MI1141 Đại số 20210446 Nguyễn Gia Huy 127665 Cơ điện tử 07-K66 341 39 5
MI1141 Đại số 20210514 Nguyễn Thiện Lâm 127665 Cơ điện tử 07-K66 345 40 6.5
MI1141 Đại số 20210673 Nguyễn Xuân Phong 127665 Cơ điện tử 07-K66 215 40 6.5
MI1141 Đại số 20210804 Phạm Tiến Thành 127665 Cơ điện tử 07-K66 222 40 6.5
MI1141 Đại số 20210889 Biện Thanh Tú 127665 Cơ điện tử 07-K66 226 38 5
MI1141 Đại số 20210992 MON RACHNA 127665 Cơ điện tử 07-K66 218 40 3.5
MI1141 Đại số 20210994 SENG SARORTH 127665 Cơ điện tử 07-K66 219 40 4.5
MI1141 Đại số 20216035 Đào Tuấn Anh 127665 Cơ điện tử 07-K66 322 40 9
MI1141 Đại số 20216040 Nguyễn Quang Anh 127665 Cơ điện tử 07-K66 323 40 7.5
MI1141 Đại số 20216046 Đào Đức Bảo 127665 Cơ điện tử 07-K66 324 40 4.5
MI1141 Đại số 20216053 Vũ Duy Chính 127665 Cơ điện tử 07-K66 325 40 7.5
MI1141 Đại số 20216063 Nguyễn Tiến Dũng 127665 Cơ điện tử 07-K66 331 40 5.5
MI1141 Đại số 20216071 Phan Duy 127665 Cơ điện tử 07-K66 333 40 6
MI1141 Đại số 20216076 Mai Tiến Đại 127665 Cơ điện tử 07-K66 326 40 7
MI1141 Đại số 20216087 Bùi Đình Đề 127665 Cơ điện tử 07-K66 328 40 5.5
MI1141 Đại số 20216090 Nguyễn Duy Đức 127665 Cơ điện tử 07-K66 329 40 3.5
MI1141 Đại số 20216096 Trần Quang Đức 127665 Cơ điện tử 07-K66 330 40 5.5
MI1141 Đại số 20216108 Đỗ Văn Hiếu 127665 Cơ điện tử 07-K66 335 40 6.5
MI1141 Đại số 20216123 Lại Việt Ho àng 127665 Cơ điện tử 07-K66 338 40 4
MI1141 Đại số 20216129 Nguyễn Hòa Hợp 127665 Cơ điện tử 07-K66 339 40 4
MI1141 Đại số 20216143 Phùng Viết Huy 127665 Cơ điện tử 07-K66 342 38 6.5
MI1141 Đại số 20216147 Bùi Thái Hưng 127665 Cơ điện tử 07-K66 340 40 7
MI1141 Đại số 20216154 Đào Viết Trọng Khánh 127665 Cơ điện tử 07-K66 343 40 6.5
MI1141 Đại số 20216160 Phạm Đăng Khoa 127665 Cơ điện tử 07-K66 344 40 8
MI1141 Đại số 20216170 Hoàng Thanh Long 127665 Cơ điện tử 07-K66 346 40 6
MI1141 Đại số 20216185 Nguyễn Đức Mạnh 127665 Cơ điện tử 07-K66 347 40 5
MI1141 Đại số 20216192 Hà Bình Minh 127665 Cơ điện tử 07-K66 348 40 4
MI1141 Đại số 20216198 Trần Công Minh 127665 Cơ điện tử 07-K66 349 36 6
MI1141 Đại số 20216204 Nguyễn Ngọc Hải Nam 127665 Cơ điện tử 07-K66 350 40 8
MI1141 Đại số 20216217 Hoàng Lê Quân 127665 Cơ điện tử 07-K66 216 40 8
MI1141 Đại số 20216222 Hoàng Đình Quý 127665 Cơ điện tử 07-K66 217 38 5.5
MI1141 Đại số 20216229 Nguyễn Quang Sơn 127665 Cơ điện tử 07-K66 220 40 6
MI1141 Đại số 20216240 Cao Đức Thắng 127665 Cơ điện tử 07-K66 221 40 5.5
MI1141 Đại số 20216247 Hoàng Đức Tiến 127665 Cơ điện tử 07-K66 223 40 8
MI1141 Đại số 20216253 Nguyễn Duy Toán 127665 Cơ điện tử 07-K66 224 40 5.5
MI1141 Đại số 20216259 Đỗ Thành Trung 127665 Cơ điện tử 07-K66 225 32 6
MI1141 Đại số 20216269 Nguyễn Thanh Anh Tuấn 127665 Cơ điện tử 07-K66 227 38 5
MI1141 Đại số 20216274 Phạm Ngọc Tuyến 127665 Cơ điện tử 07-K66 228 40 6
MI1141 Đại số 20216281 Đặng Văn Vinh 127665 Cơ điện tử 07-K66 229 39 7
MI1141 Đại số 20215787 Lại Thế Công 127665 Hạt nhân 01-K66 236 40 3
MI1141 Đại số 20217461 Lưu Thị Phương Anh 127665 Hạt nhân 01-K66 230 39 2.5
MI1141 Đại số 20217462 Trần Trung Anh 127665 Hạt nhân 01-K66 231 39 4
MI1141 Đại số 20217463 Nguyễn Hoàng Trọng Bách 127665 Hạt nhân 01-K66 232 40 3
MI1141 Đại số 20217464 Đinh Thế Bình 127665 Hạt nhân 01-K66 233 40 6
MI1141 Đại số 20217465 Tô Minh Châu 127665 Hạt nhân 01-K66 234 39 5
MI1141 Đại số 20217466 Vũ Văn Chiến 127665 Hạt nhân 01-K66 235 40 6
MI1141 Đại số 20217471 Phạm Hải Đăng 127665 Hạt nhân 01-K66 238 40 4
MI1141 Đại số 20217473 Vũ Thị Hằng 127665 Hạt nhân 01-K66 240 40 7
MI1141 Đại số 20217474 Đinh Quang Hi ền 127665 Hạt nhân 01-K66 241 40 3.5
MI1141 Đại số 20217475 Hoàng Huy Hi ệu 127665 Hạt nhân 01-K66 242 40 5
MI1141 Đại số 20217476 Trần Việt Ho àng 127665 Hạt nhân 01-K66 243 40 6
MI1141 Đại số 20217477 Lê Phú Huy 127665 Hạt nhân 01-K66 244 40 5.5
MI1141 Đại số 20217478 Trần Nguyễn Quốc Khánh 127665 Hạt nhân 01-K66 245 40 4.5
MI1141 Đại số 20217479 Nguyễn Trí Kiên 127665 Hạt nhân 01-K66 246 40 4
MI1141 Đại số 20217480 Hà Lam 127665 Hạt nhân 01-K66 247 40 3
MI1141 Đại số 20217483 Vũ Diệu Linh 127665 Hạt nhân 01-K66 249 40 6.5
MI1141 Đại số 20217486 Ngô Đức Minh 127665 Hạt nhân 01-K66 252 40 7.5
MI1141 Đại số 20217487 Phan Thị Vân Nam 127665 Hạt nhân 01-K66 253 40 4.5
MI1141 Đại số 20217490 Nguyễn Văn Quý 127665 Hạt nhân 01-K66 255 40 4.5
MI1141 Đại số 20217491 Đỗ Thạch Sơn 127665 Hạt nhân 01-K66 256 40 4
MI1141 Đại số 20217493 Hoàng Phúc Thanh 127665 Hạt nhân 01-K66 258 40 3.5
MI1141 Đại số 20217494 Đinh Phúc Thịnh 127665 Hạt nhân 01-K66 259 40 5.5
MI1141 Đại số 20217495 Lê Thành Thông 127665 Hạt nhân 01-K66 260 40 4.5
MI1141 Đại số 20217496 Nguyễn Thanh Thủy 127665 Hạt nhân 01-K66 261 40 5.5
MI1141 Đại số 20217497 Trần Thị Trang 127665 Hạt nhân 01-K66 262 40 5.5
MI1141 Đại số 20217498 Phùng Đức Trọng 127665 Hạt nhân 01-K66 263 40 2.5
MI1141 Đại số 20217500 Nguyễn Thị Tuyết 127665 Hạt nhân 01-K66 265 40 6
MI1141 Đại số 20217501 Lê Long Vũ 127665 Hạt nhân 01-K66 266 40 5
MI1141 Đại số 20171243 Phùng Minh Giang 127665 TC 270 40 6.5
MI1141 Đại số 20192722 Đào Khắc Chung 127665 TC 268 40 5.5
MI1141 Đại số 20192944 Lại Văn Khởi 127665 TC 273 40 4.5
MI1141 Đại số 20194981 Nguyễn Ánh Dương 127665 TC 269 40 5
MI1141 Đại số 20202223 Lương Ngọc Trường 127665 TC 276 40 4
MI1141 Đại số 20202267 Đỗ Trung Kiên 127665 TC 274 40 3.5
MI1141 Đại số 20205830 Hoàng Minh Tâm 127665 TC 275 39 5.5
MI1141 Đại số 20210186 Đặng Việt Doanh 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 335 40 7.5
MI1141 Đại số 20210393 Nguyễn Phi Hùng 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 344 40 6.5
MI1141 Đại số 20210749 Nguyễn Văn Sơn 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 222 40 4.5
MI1141 Đại số 20210845 Tống Văn Toàn 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 227 40 8
MI1141 Đại số 20212668 Phan Trọng An 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 328 40 6.5
MI1141 Đại số 20212680 Lê Đức Anh 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 329 40 5.5
MI1141 Đại số 20212689 Nguyễn Việt Anh 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 330 40 4.5
MI1141 Đại số 20212697 Đào Trọng Bảo 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 331 40 8
MI1141 Đại số 20212708 Đỗ Văn Công 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 332 39 7.5
MI1141 Đại số 20212714 Trịnh Cao C ường 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 333 40 9.5
MI1141 Đại số 20212724 Nguyễn Văn Dũng 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 338 40 4.5
MI1141 Đại số 20212741 Phạm Hồng Dương 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 339 39 9
MI1141 Đại số 20212751 Nguyễn Ngọc Đạt 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 334 40 6
MI1141 Đại số 20212766 Lương Minh Đức 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 336 40 6.5
MI1141 Đại số 20212776 Vũ Minh Đức 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 337 40 8
MI1141 Đại số 20212780 Vũ Ngọc Trường Giang 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 340 40 5
MI1141 Đại số 20212794 Bùi Công Hiến 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 341 40 7
MI1141 Đại số 20212805 Nguyễn Đình Hiếu 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 342 40 7
MI1141 Đại số 20212812 Vũ Hồng Hoàn 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 343 40 4
MI1141 Đại số 20212835 Hà Quang Huy 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 345 40 8
MI1141 Đại số 20212845 Phạm Xuân Khải 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 346 40 6.5
MI1141 Đại số 20212852 Lăng Viết Khi êm 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 347 40 6.5
MI1141 Đại số 20212859 Cao Hoàng Lân 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 348 40 6.5
MI1141 Đại số 20212864 Vũ Thành Long 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 349 40 3
MI1141 Đại số 20212878 Nguyễn Vũ Xuân Mạnh 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 350 40 6.5
MI1141 Đại số 20212886 Nguyễn Hữu Minh 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 215 40 7
MI1141 Đại số 20212899 Đặng Văn Nam 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 216 40 5.5
MI1141 Đại số 20212907 Quang Đức Nghĩa 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 217 40 5
MI1141 Đại số 20212914 Nguyễn Hải Phong 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 218 40 7
MI1141 Đại số 20212923 Phạm Đan Ph ượng 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 219 40 8.5
MI1141 Đại số 20212925 Nguyễn Minh Quang 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 220 40 7
MI1141 Đại số 20212943 Nguyễn Quý 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 221 40 8
MI1141 Đại số 20212960 Nguyễn Viết Ngọc Tân 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 223 40 6.5
MI1141 Đại số 20212971 Nguyễn Chí Thành 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 225 40 8
MI1141 Đại số 20212983 Nguyễn Xuân Thắng 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 224 40 4.5
MI1141 Đại số 20212989 Đặng Văn Thịnh 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 226 39 6.5
MI1141 Đại số 20213009 Nguyễn Tuấn Trung 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 228 39 6
MI1141 Đại số 20213017 Phan Anh Tú 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 229 40 8.5
MI1141 Đại số 20213033 Lương Tuấn Việt 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 231 40 7.5
MI1141 Đại số 20213041 Dương Bá Vượng 127677 KTĐK-TĐH 09-K66 232 40 5.5
MI1141 Đại số 20210069 Lê Hải Anh 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 234 40 8.5
MI1141 Đại số 20210128 Lê Văn Công 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 237 40 8
MI1141 Đại số 20210160 Nguyễn Thành Đạt 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 239 40 7
MI1141 Đại số 20210322 Đặng Đình Hiển 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 246 40 8.5
MI1141 Đại số 20210450 Hồ Quang Huy 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 250 40 6.5
MI1141 Đại số 20210468 Nguyễn Duy Khanh 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 251 40 6.5
MI1141 Đại số 20210734 Văn Đức Quý 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 260 39 6
MI1141 Đại số 20210768 Phạm Nhật Tân 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 262 40 9
MI1141 Đại số 20210803 Nguyễn Công Thành 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 264 40 8.5
MI1141 Đại số 20212669 Tăng Văn An 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 233 40 4.5
MI1141 Đại số 20212690 Nguyễn Việt Anh 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 235 40 8
MI1141 Đại số 20212698 Trương Gia Bảo 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 236 40 8.5
MI1141 Đại số 20212716 Nguyễn Văn Doanh 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 240 40 7
MI1141 Đại số 20212725 Trần Bá Dũng 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 243 40 6
MI1141 Đại số 20212742 Trần Hoàng Dương 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 244 40 6
MI1141 Đại số 20212744 Bùi Khắc Đại 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 238 40 6
MI1141 Đại số 20212767 Ngô Quảng Đức 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 241 40 8.5
MI1141 Đại số 20212777 Vũ Việt Đức 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 242 40 8
MI1141 Đại số 20212781 An Ngọc Hà 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 245 40 7
MI1141 Đại số 20212804 Nguyễn Đức Hiếu 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 247 40 6.5
MI1141 Đại số 20212813 Bùi Huy Hoàng 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 248 38 6.5
MI1141 Đại số 20212821 Vũ Huy Hoàng 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 249 40 6
MI1141 Đại số 20212853 Nguyễn Đăng Khoa 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 252 40 5.5
MI1141 Đại số 20212860 Thân Như Linh 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 253 40 9
MI1141 Đại số 20212868 Vũ Quang Luận 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 254 40 8.5
MI1141 Đại số 20212879 Vương Đức Mạnh 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 255 40 6
MI1141 Đại số 20212887 Nguyễn Quang Minh 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 256 40 8
MI1141 Đại số 20212898 Đỗ Gia Nam 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 257 40 6.5
MI1141 Đại số 20212915 Nguyễn Trọng Phú 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 258 40 4.5
MI1141 Đại số 20212926 Nguyễn Văn Quang 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 259 40 9
MI1141 Đại số 20212952 Phạm Thanh Sơn 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 261 38 6.5
MI1141 Đại số 20212984 Nông Văn Thắng 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 263 40 8
MI1141 Đại số 20212990 Nguyễn Duy Thịnh 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 265 40 8.5
MI1141 Đại số 20212999 Đinh Thế Toản 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 266 40 6.5
MI1141 Đại số 20213010 Nguyễn Văn Trung 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 267 40 6.5
MI1141 Đại số 20213019 Nguyễn Huy Tuân 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 268 40 7.5
MI1141 Đại số 20213027 Đặng Quang Tùng 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 269 40 4
MI1141 Đại số 20213042 Nguyễn Văn Vỹ 127677 KTĐK-TĐH 10-K66 270 40 7
MI1141 Đại số 20150130 Nguyễn Tuấn Anh 127677 TC 272 40 5
MI1141 Đại số 20161916 Võ Thanh Huyền 127677 TC 274 31 4
MI1141 Đại số 20165133 Vũ Minh Đức 127677 TC 273 40 7
MI1141 Đại số 20171946 Triệu Quang Vũ 127677 TC 276 40 5
MI1141 Đại số 20193894 Lê Nhật Tân 127677 TC 275 40 4
MI1141 Đại số 20202067 Nguyễn Bá Anh 127677 TC 271 40 4
MI1141 Đại số 20210097 Vũ Phú Quốc Bảo 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 67 40 7.5
MI1141 Đại số 20210133 Vũ Cương 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 66 40 5.5
MI1141 Đại số 20210187 Tạ Duyên Đông 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 63 40 8
MI1141 Đại số 20210475 Đoàn Nam Khánh 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 52 40 7
MI1141 Đại số 20210685 Nguyễn Duy Phúc 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 47 40 6.5
MI1141 Đại số 20210774 Hà Huy Thái 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 350 40 5.5
MI1141 Đại số 20210925 Đào Đỗ Duy Tùng 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 343 40 7
MI1141 Đại số 20212670 Vũ Bình An 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 70 40 5.5
MI1141 Đại số 20212681 Lê Hoàng Anh 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 69 40 5.5
MI1141 Đại số 20212691 Phạm Thị Nguyên Anh 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 68 40 6
MI1141 Đại số 20212718 Bùi Việt Dũng 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 61 40 3.5
MI1141 Đại số 20212726 Vũ Tiến Dũng 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 60 40 7
MI1141 Đại số 20212745 Hoàng Văn Đại 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 65 40 5.5
MI1141 Đại số 20212752 Nguyễn Tiến Đạt 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 64 40 6.5
MI1141 Đại số 20212768 Ngô Trung Đức 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 62 40 6
MI1141 Đại số 20212782 Lưu Ngọc Hà 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 59 40 6
MI1141 Đại số 20212793 Nguyễn Minh Hiển 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 58 40 6.5
MI1141 Đại số 20212806 Nguyễn Phan Hiếu 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 57 40 7.5
MI1141 Đại số 20212814 Kim Việt Hoàng 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 56 40 6
MI1141 Đại số 20212822 Nguyễn Hữu Học 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 55 40 7
MI1141 Đại số 20212831 Phạm Khánh H ùng 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 54 40 8.5
MI1141 Đại số 20212836 Hoàng Quốc Huy 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 53 40 6.5
MI1141 Đại số 20212880 Bùi Nhật Minh 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 51 40 5
MI1141 Đại số 20212888 Nguyễn Quang Minh 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 50 40 6.5
MI1141 Đại số 20212900 Lê Văn Nam 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 49 40 7
MI1141 Đại số 20212909 Phạm Bình Nguyên 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 48 40 6.5
MI1141 Đại số 20212927 Phạm Đức Quang 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 45 39 7
MI1141 Đại số 20212931 Đỗ Hải Quân 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 46 40 5.5
MI1141 Đại số 20212944 Vũ Xuân Quý 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 44 40 7
MI1141 Đại số 20212953 Trần Thanh Sơn 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 43 40 6
MI1141 Đại số 20212972 Nguyễn Công Thành 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 348 40 7
MI1141 Đại số 20212985 Phạm Xuân Thắng 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 349 40 5.5
MI1141 Đại số 20212991 Nguyễn Văn Thuấn 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 347 40 9
MI1141 Đại số 20213000 Trần Văn Tới 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 346 40 7.5
MI1141 Đại số 20213011 Nguyễn Xuân Trung 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 345 40 6.5
MI1141 Đại số 20213020 Nguyễn Văn Tuân 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 344 40 8.5
MI1141 Đại số 20213034 Thân Đức Việt 127678 KTĐK-TĐH 11-K66 342 40 6.5
MI1141 Đại số 20210152 Đỗ Đình Đăng 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 336 40 5.5
MI1141 Đại số 20210232 Đinh Tiến Dũng 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 332 40 8.5
MI1141 Đại số 20210337 Nguyễn Thanh Hiếu 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 327 40 5.5
MI1141 Đại số 20210390 Phạm Đức Hồng 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 325 40 8
MI1141 Đại số 20210447 Lương Đức Huy 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 323 39 6.5
MI1141 Đại số 20210488 Võ Nguyễn Đăng Khoa 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 321 40 6.5
MI1141 Đại số 20210717 Phạm Hữu Quang 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 312 40 7
MI1141 Đại số 20210872 Phạm Văn Trung 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 304 40 6
MI1141 Đại số 20212671 Chu Bá Tuấn Anh 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 341 40 5.5
MI1141 Đại số 20212682 Lê Trung Anh 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 340 40 6.5
MI1141 Đại số 20212692 Phạm Tuấn Anh 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 339 40 5.5
MI1141 Đại số 20212701 Lý Văn Biên 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 338 40 6.5
MI1141 Đại số 20212709 Dương Tuấn Cường 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 337 40 8.5
MI1141 Đại số 20212717 Trần Phương Du 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 334 40 6.5
MI1141 Đại số 20212727 Vũ Văn Dũng 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 331 40 6.5
MI1141 Đại số 20212743 Vương Đức Dương 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 330 40 6
MI1141 Đại số 20212753 Nguyễn Xuân Đạt 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 335 40 7.5
MI1141 Đại số 20212769 Nguyễn Anh Đức 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 333 40 7.5
MI1141 Đại số 20212783 Lưu Văn Hà 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 329 40 6
MI1141 Đại số 20212795 Lê Minh Hiệp 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 328 40 6
MI1141 Đại số 20212815 Lê Minh Hoàng 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 326 40 7.5
MI1141 Đại số 20212832 Trần Mạnh Hùng 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 324 40 8
MI1141 Đại số 20212846 Dương Quốc Khánh 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 322 40 8.5
MI1141 Đại số 20212865 Đào Đức Lộc 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 320 40 6.5
MI1141 Đại số 20212869 Vũ Sỹ Lực 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 319 40 5
MI1141 Đại số 20212881 Bùi Nhật Minh 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 318 40 8
MI1141 Đại số 20212889 Nguyễn Quang Minh 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 317 40 6.5
MI1141 Đại số 20212901 Nguyễn Hải Nam 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 316 40 6
MI1141 Đại số 20212908 Phan Trọng Nguyên 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 315 40 6
MI1141 Đại số 20212916 Đinh Trọng Phương 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 314 40 8.5
MI1141 Đại số 20212932 Hồ Văn Quân 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 313 40 7
MI1141 Đại số 20212945 Nguyễn Tiến Quyết 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 311 40 7
MI1141 Đại số 20212954 Võ Hoài Sơn 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 310 40 5
MI1141 Đại số 20212961 Nguyễn Đình Thái 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 309 40 7.5
MI1141 Đại số 20212973 Nguyễn Đại Thành 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 307 40 7.5
MI1141 Đại số 20212986 Tạ Toàn Thắng 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 308 40 6.5
MI1141 Đại số 20212992 Kiều Quốc Thuận 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 306 40 6
MI1141 Đại số 20213001 Bùi Thị Bích Trà 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 305 10 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20213028 Hoàng Văn Tùng 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 302 40 6
MI1141 Đại số 20213035 Vũ Mạnh Việt 127678 KTĐK-TĐH 12-K66 301 39 5.5
MI1141 Đại số 20170838 Lê Đình Nam 127678 TC 297 40 5.5
MI1141 Đại số 20172764 Phạm Thị Phượng 127678 TC 296 40 6.5
MI1141 Đại số 20174375 Tống Văn Vũ 127678 TC 292 40 5.5
MI1141 Đại số 20195332 Nguyễn Khắc Đức 127678 TC 299 40 7.5
MI1141 Đại số 20195734 Trần Ngọc Viên 127678 TC 293 40 5.5
MI1141 Đại số 20202279 Hà Bảo Trung 127678 TC 295 40 6
MI1141 Đại số 20204288 Trần Văn Thành Đạt 127678 TC 300 40 7.5
MI1141 Đại số 20206724 Lê Minh Tuấn 127678 TC 294 40 5.5
MI1141 Đại số 20206981 Hoàng Minh Hùng 127678 TC 298 40 5.5
MI1141 Đại số 20210341 Vũ Đức Hiếu 127690 KTMT 01-K66 41 40 7
MI1141 Đại số 20210374 Vũ Trần Hoàng 127690 KTMT 01-K66 39 40 8
MI1141 Đại số 20210405 Phạm Phúc H ưng 127690 KTMT 01-K66 37 39 7.5
MI1141 Đại số 20210481 Nguyễn Hồng Gia Khánh 127690 KTMT 01-K66 34 38 7.5
MI1141 Đại số 20210605 Trần Hàn Minh 127690 KTMT 01-K66 30 40 7
MI1141 Đại số 20210805 Phạm Hoàng Thành 127690 KTMT 01-K66 23 40 7.5
MI1141 Đại số 20210936 Hoàng Quốc Việt 127690 KTMT 01-K66 19 40 7
MI1141 Đại số 20210952 Phan Nguyên Vũ 127690 KTMT 01-K66 18 40 8
MI1141 Đại số 20215520 Nguyễn Văn An 127690 KTMT 01-K66 291 40 7
MI1141 Đại số 20215523 Lộc Thị Vân Anh 127690 KTMT 01-K66 290 40 7.5
MI1141 Đại số 20215525 Nguyễn Tuấn Anh 127690 KTMT 01-K66 289 39 7
MI1141 Đại số 20215528 Trần Xuân Bách 127690 KTMT 01-K66 288 40 6.5
MI1141 Đại số 20215532 Vũ Trí Bình 127690 KTMT 01-K66 287 40 7.5
MI1141 Đại số 20215535 Kim Ngọc Chung 127690 KTMT 01-K66 286 40 7
MI1141 Đại số 20215541 Bùi Quang Dũng 127690 KTMT 01-K66 282 40 5.5
MI1141 Đại số 20215546 Nguyễn Tiến Dũng 127690 KTMT 01-K66 281 39 7.5
MI1141 Đại số 20215550 Trần Đức Duy 127690 KTMT 01-K66 87 40 7
MI1141 Đại số 20215552 Đào Nam Dương 127690 KTMT 01-K66 280 40 6.5
MI1141 Đại số 20215557 Nguyễn Bình Dương 127690 KTMT 01-K66 88 40 7
MI1141 Đại số 20215563 Phạm Đăng Đạt 127690 KTMT 01-K66 284 40 4.5
MI1141 Đại số 20215564 Ngô Ngọc Đăng 127690 KTMT 01-K66 285 38 5.5
MI1141 Đại số 20215566 Hoàng Minh Đức 127690 KTMT 01-K66 283 40 7.5
MI1141 Đại số 20215570 Lê Hữu Hải 127690 KTMT 01-K66 86 39 9
MI1141 Đại số 20215575 Hà Thế Hiển 127690 KTMT 01-K66 42 40 7.5
MI1141 Đại số 20215580 Nguyễn Đức Hoàng 127690 KTMT 01-K66 40 40 7.5
MI1141 Đại số 20215587 Trịnh Công Hùng 127690 KTMT 01-K66 38 40 7.5
MI1141 Đại số 20215590 Nông Đức Huy 127690 KTMT 01-K66 35 40 7.5
MI1141 Đại số 20215596 Trịnh Phúc Hữu 127690 KTMT 01-K66 36 40 7.5
MI1141 Đại số 20215606 Nguyễn Tiến Lâm 127690 KTMT 01-K66 33 40 8
MI1141 Đại số 20215608 Vũ Thị Mai Linh 127690 KTMT 01-K66 32 40 7.5
MI1141 Đại số 20215613 Trần Văn Lương 127690 KTMT 01-K66 31 40 9.5
MI1141 Đại số 20215621 Trần Văn Nam 127690 KTMT 01-K66 29 40 6.5
MI1141 Đại số 20215626 Thân Văn Long Nhật 127690 KTMT 01-K66 28 40 7
MI1141 Đại số 20215629 Nguyễn Đình Phúc 127690 KTMT 01-K66 27 40 8
MI1141 Đại số 20215634 Bùi Anh Quốc 127690 KTMT 01-K66 26 39 8
MI1141 Đại số 20215637 Nguyễn Minh Sơn 127690 KTMT 01-K66 25 40 7
MI1141 Đại số 20215644 Cao Ngọc Thắng 127690 KTMT 01-K66 24 40 7.5
MI1141 Đại số 20215648 Lê Đình Thông 127690 KTMT 01-K66 22 40 7.5
MI1141 Đại số 20215657 Lê Minh Tú 127690 KTMT 01-K66 21 40 8
MI1141 Đại số 20215662 Phạm Anh Tuấn 127690 KTMT 01-K66 20 39 7.5
MI1141 Đại số 20210108 Phan Đ ình Can 127690 KTMT 02-K66 13 40 5.5
MI1141 Đại số 20210159 Trần Mạnh Đạt 127690 KTMT 02-K66 10 40 7
MI1141 Đại số 20210227 Nguyễn Việt Dũng 127690 KTMT 02-K66 7 40 6
MI1141 Đại số 20210266 Nguyễn Tùng Dương 127690 KTMT 02-K66 5 40 6.5
MI1141 Đại số 20210324 Vũ Minh Hiển 127690 KTMT 02-K66 2 40 6.5
MI1141 Đại số 20210443 Bùi Văn Huy 127690 KTMT 02-K66 275 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20210448 Phạm Quang Huy 127690 KTMT 02-K66 274 38 6.5
MI1141 Đại số 20210507 Trần Tùng Lâm 127690 KTMT 02-K66 271 40 7.5
MI1141 Đại số 20210744 Trần Hoàng Sơn 127690 KTMT 02-K66 263 40 8
MI1141 Đại số 20210822 Phan Doãn Thu ấn 127690 KTMT 02-K66 260 40 7
MI1141 Đại số 20210916 Hoàng Quang Tùng 127690 KTMT 02-K66 257 40 8
MI1141 Đại số 20215521 Phạm Công An 127690 KTMT 02-K66 17 38 7.5
MI1141 Đại số 20215524 Mai Hoàng Anh 127690 KTMT 02-K66 16 40 8
MI1141 Đại số 20215526 Phạm Thế Anh 127690 KTMT 02-K66 15 40 7
MI1141 Đại số 20215529 Trần Ngọc Bảo 127690 KTMT 02-K66 14 40 7.5
MI1141 Đại số 20215536 Bùi Văn Cương 127690 KTMT 02-K66 12 40 7.5
MI1141 Đại số 20215542 Giáp Ti ến Dũng 127690 KTMT 02-K66 8 40 5.5
MI1141 Đại số 20215553 Đinh Thủy Dương 127690 KTMT 02-K66 6 40 6.5
MI1141 Đại số 20215559 Trần Văn Đạo 127690 KTMT 02-K66 11 40 8.5
MI1141 Đại số 20215567 Lê Minh Đức 127690 KTMT 02-K66 9 40 6.5
MI1141 Đại số 20215569 Nguyễn Văn Giang 127690 KTMT 02-K66 4 40 8
MI1141 Đại số 20215571 Nguyễn Thanh Hải 127690 KTMT 02-K66 3 40 8.5
MI1141 Đại số 20215579 Vũ Minh Hiếu 127690 KTMT 02-K66 1 40 6
MI1141 Đại số 20215581 Nguyễn Huy Hoàng 127690 KTMT 02-K66 279 40 8.5
MI1141 Đại số 20215584 Vương Kim Hoàng 127690 KTMT 02-K66 278 40 6
MI1141 Đại số 20215588 Vũ Văn Hùng 127690 KTMT 02-K66 277 40 7
MI1141 Đại số 20215594 Trần Văn Hưng 127690 KTMT 02-K66 276 40 7
MI1141 Đại số 20215598 Nguyễn Nam Khánh 127690 KTMT 02-K66 273 40 6.5
MI1141 Đại số 20215602 Nguyễn Duy Khương 127690 KTMT 02-K66 272 40 8
MI1141 Đại số 20215609 Đỗ Đức Long 127690 KTMT 02-K66 270 40 9
MI1141 Đại số 20215614 Vũ Đức Lương 127690 KTMT 02-K66 269 40 5.5
MI1141 Đại số 20215617 Trần Ngọc Minh 127690 KTMT 02-K66 268 40 7
MI1141 Đại số 20215622 Vũ Quang Nam 127690 KTMT 02-K66 267 40 9
MI1141 Đại số 20215627 Đặng Thanh Phong 127690 KTMT 02-K66 266 40 6
MI1141 Đại số 20215631 Đào Anh Quân 127690 KTMT 02-K66 265 40 8.5
MI1141 Đại số 20215635 Bùi Lương Sơn 127690 KTMT 02-K66 264 40 4.5
MI1141 Đại số 20215645 Nguyễn Đăng Thắng 127690 KTMT 02-K66 262 40 5.5
MI1141 Đại số 20215653 Phạm Tuấn Trung 127690 KTMT 02-K66 259 40 8.5
MI1141 Đại số 20215658 Nguyễn Đình Tú 127690 KTMT 02-K66 258 40 8.5
MI1141 Đại số 20215665 Lê Xuân Vi ệt 127690 KTMT 02-K66 256 40 7.5
MI1141 Đại số 20215668 Trịnh Văn Vũ 127690 KTMT 02-K66 255 40 8
MI1141 Đại số 20160851 Nguyễn Trọng Dương 127690 TC 252 40 7
MI1141 Đại số 20193954 Nguyễn Anh Tuấn 127690 TC 248 40 3.5
MI1141 Đại số 20195614 Lê Đình Sơn 127690 TC 249 40 3.5
MI1141 Đại số 20204280 Vũ Quang Đàn 127690 TC 254 40 4.5
MI1141 Đại số 20204375 Bùi Thị Ngọc 127690 TC 250 40 4
MI1141 Đại số 20205772 Lê Trọng Nghĩa 127690 TC 251 39 5
MI1141 Đại số 20205927 Bùi Văn Đạt 127690 TC 253 40 4.5
MI1141 Đại số 20206510 Đinh Đức Quốc Vương 127690 TC 246 40 6
MI1141 Đại số 20210079 Nguyễn Đặng Ph ương Anh 127691 KTMT 03-K66 244 39 5.5
MI1141 Đại số 20210118 Bùi Mạnh Chiến 127691 KTMT 03-K66 242 40 5.5
MI1141 Đại số 20210167 Trịnh Tiến Đạt 127691 KTMT 03-K66 239 40 7.5
MI1141 Đại số 20210298 Nguyễn Thanh Hà 127691 KTMT 03-K66 233 39 6.5
MI1141 Đại số 20210356 Vũ Thị Thanh Hoa 127691 KTMT 03-K66 230 40 4
MI1141 Đại số 20210444 Trần Hữu Huy 127691 KTMT 03-K66 224 38 6
MI1141 Đại số 20210487 Nguyễn Đức Khoa 127691 KTMT 03-K66 223 40 7.5
MI1141 Đại số 20210560 Phan Thị Khánh Ly 127691 KTMT 03-K66 219 40 7.5
MI1141 Đại số 20210669 Nguyễn Hoàng Vĩnh Phong 127691 KTMT 03-K66 217 38 6.5
MI1141 Đại số 20215522 Từ Văn An 127691 KTMT 03-K66 245 40 8.5
MI1141 Đại số 20215527 Trần Đức Ho àng Anh 127691 KTMT 03-K66 243 40 8.5
MI1141 Đại số 20215537 Cao Mạnh Cường 127691 KTMT 03-K66 241 40 7.5
MI1141 Đại số 20215543 Hoàng Mạnh Dũng 127691 KTMT 03-K66 237 40 7
MI1141 Đại số 20215547 Thiều Văn Dũng 127691 KTMT 03-K66 236 40 7
MI1141 Đại số 20215554 Hà Sơn Dương 127691 KTMT 03-K66 235 39 6.5
MI1141 Đại số 20215558 Quách Đình Dương 127691 KTMT 03-K66 234 40 6
MI1141 Đại số 20215560 Đỗ Thành Đạt 127691 KTMT 03-K66 240 40 8
MI1141 Đại số 20215568 Lê Nhật Đức 127691 KTMT 03-K66 238 40 7.5
MI1141 Đại số 20215572 Vũ Văn Hảo 127691 KTMT 03-K66 232 39 8
MI1141 Đại số 20215576 Mai Xuân Hi ếu 127691 KTMT 03-K66 231 40 7.5
MI1141 Đại số 20215582 Phạm Minh Hoàng 127691 KTMT 03-K66 229 40 6
MI1141 Đại số 20215585 Lại Việt H ùng 127691 KTMT 03-K66 228 36 6.5
MI1141 Đại số 20215589 Đào Văn Nguyên Huy 127691 KTMT 03-K66 225 40 7.5
MI1141 Đại số 20215592 Nguyễn Sỹ Hưng 127691 KTMT 03-K66 227 38 5.5
MI1141 Đại số 20215595 Trịnh Quốc Hưng 127691 KTMT 03-K66 226 40 6
MI1141 Đại số 20215603 Lương Trung Kiên 127691 KTMT 03-K66 222 39 6.5
MI1141 Đại số 20215604 Bùi Viết Lăng 127691 KTMT 03-K66 221 40 8
MI1141 Đại số 20215610 Nguyễn Văn Long 127691 KTMT 03-K66 220 40 7
MI1141 Đại số 20215623 Vũ Văn Nam 127691 KTMT 03-K66 218 40 6.5
MI1141 Đại số 20215632 Hà Mạnh Quân 127691 KTMT 03-K66 216 40 7
MI1141 Đại số 20215636 Chu Đình Sơn 127691 KTMT 03-K66 215 40 5.5
MI1141 Đại số 20215638 Hà Văn Tăng 127691 KTMT 03-K66 214 40 7
MI1141 Đại số 20215640 Nguyễn Tiến Thành 127691 KTMT 03-K66 213 40 8
MI1141 Đại số 20215646 Mạch Quang Thi ên 127691 KTMT 03-K66 212 39 7
MI1141 Đại số 20215649 Nguyễn Quang Thuận 127691 KTMT 03-K66 211 40 7.5
MI1141 Đại số 20215654 Trịnh Hà Trung 127691 KTMT 03-K66 210 40 8
MI1141 Đại số 20215659 Trần Tuấn Tú 127691 KTMT 03-K66 209 40 4.5
MI1141 Đại số 20215663 Nguyễn Đình Tùng 127691 KTMT 03-K66 208 39 6
MI1141 Đại số 20215666 Ngô Quang Vinh 127691 KTMT 03-K66 207 40 6
MI1141 Đại số 20210036 Nguyễn Nam Anh 127691 KTMT 04-K66 205 40 7
MI1141 Đại số 20210080 Trịnh Hoàng Anh 127691 KTMT 04-K66 204 40 8
MI1141 Đại số 20210144 Nguyễn Mạnh Cường 127691 KTMT 04-K66 201 39 7
MI1141 Đại số 20210207 Phạm Đặng Anh Đức 127691 KTMT 04-K66 198 40 7.5
MI1141 Đại số 20210275 Nguyễn Đức Duy 127691 KTMT 04-K66 194 40 8.5
MI1141 Đại số 20210299 Nguyễn Thu Hà 127691 KTMT 04-K66 193 40 8
MI1141 Đại số 20210363 Nguyễn Hoàn 127691 KTMT 04-K66 190 40 5.5
MI1141 Đại số 20210372 Phan Vi ệt Hoàng 127691 KTMT 04-K66 189 40 5.5
MI1141 Đại số 20210392 Nguyễn Thọ Hùng 127691 KTMT 04-K66 188 39 7
MI1141 Đại số 20210406 Võ Tuấn Hưng 127691 KTMT 04-K66 186 37 6
MI1141 Đại số 20210429 Lê Đức Huy 127691 KTMT 04-K66 185 39 7.5
MI1141 Đại số 20210502 Tạ Quang Kiên 127691 KTMT 04-K66 182 40 8
MI1141 Đại số 20210750 Đinh Thái Sơn 127691 KTMT 04-K66 174 40 7.5
MI1141 Đại số 20210918 Nguyễn Thanh Tùng 127691 KTMT 04-K66 167 40 7
MI1141 Đại số 20210951 Bùi Dương Anh Vũ 127691 KTMT 04-K66 166 40 8.5
MI1141 Đại số 20215530 Trịnh Văn Bin 127691 KTMT 04-K66 203 40 6.5
MI1141 Đại số 20215533 Nguyễn Quang Chiến 127691 KTMT 04-K66 202 40 8.5
MI1141 Đại số 20215539 Trần Bích Diệp 127691 KTMT 04-K66 199 40 6.5
MI1141 Đại số 20215544 Lã Phú Hoàng D ũng 127691 KTMT 04-K66 197 40 6
MI1141 Đại số 20215548 Võ Anh Dũng 127691 KTMT 04-K66 196 40 7
MI1141 Đại số 20215555 Hoàng Quý Dương 127691 KTMT 04-K66 195 40 3
MI1141 Đại số 20215561 Lỗ Hoàng Tiến Đạt 127691 KTMT 04-K66 200 40 8
MI1141 Đại số 20215573 Nguyễn Hữu Hậu 127691 KTMT 04-K66 192 40 7
MI1141 Đại số 20215577 Nguyễn Hữu Hiếu 127691 KTMT 04-K66 191 40 8
MI1141 Đại số 20215591 Trần Quang Huy 127691 KTMT 04-K66 184 40 8.5
MI1141 Đại số 20215593 Nguyễn Trọng Hưng 127691 KTMT 04-K66 187 40 6
MI1141 Đại số 20215599 Nguyễn Đức Khoa 127691 KTMT 04-K66 183 40 8
MI1141 Đại số 20215607 Nguyễn Phương Linh 127691 KTMT 04-K66 181 40 7
MI1141 Đại số 20215611 Trần Đắc L ương 127691 KTMT 04-K66 180 40 6.5
MI1141 Đại số 20215619 Vũ Bảo Minh 127691 KTMT 04-K66 178 40 8.5
MI1141 Đại số 20215624 Nguyễn Bảo Ngọc 127691 KTMT 04-K66 177 40 8
MI1141 Đại số 20215628 Trương Hoàng Phú 127691 KTMT 04-K66 176 40 7.5
MI1141 Đại số 20215633 Nguyễn Hiệp Hồng Quân 127691 KTMT 04-K66 175 40 7
MI1141 Đại số 20215639 Đậu Danh Thái 127691 KTMT 04-K66 173 38 7.5
MI1141 Đại số 20215641 Nguyễn Trưởng Thành 127691 KTMT 04-K66 172 40 5.5
MI1141 Đại số 20215647 Ngân Văn Thiện 127691 KTMT 04-K66 171 40 5
MI1141 Đại số 20215650 Đinh Thị Phương Thùy 127691 KTMT 04-K66 170 40 7.5
MI1141 Đại số 20215655 Trần Đình Trường 127691 KTMT 04-K66 169 40 6.5
MI1141 Đại số 20215660 Lê Văn Minh Tuấn 127691 KTMT 04-K66 168 40 7.5
MI1141 Đại số 20211010 Mai Thế Tuấn 127691 KTMT 03-K66C 61 40 6
MI1141 Đại số 20211011 Nguyễn Văn Minh 127691 KTMT 03-K66C 60 40 6
MI1141 Đại số 20172423 Trần Xuân Bằng 127691 TC 165 38 5
MI1141 Đại số 20204765 Dương Kim Nam 127691 TC 162 40 5.5
MI1141 Đại số 20205973 Lê Hoàng Long 127691 TC 164 40 4.5
MI1141 Đại số 20205980 Lê Minh 127691 TC 163 39 3
MI1141 Đại số 20210683 Vũ Hồng Phúc 127702 Nhiệt 01-K66 325 38 7.5
MI1141 Đại số 20214582 Nguyễn Văn An 127702 Nhiệt 01-K66 48 40 4.5
MI1141 Đại số 20214588 Nguyễn Tiến Anh 127702 Nhiệt 01-K66 47 40 5.5
MI1141 Đại số 20214594 Cao Ngọc Bảo 127702 Nhiệt 01-K66 46 40 5
MI1141 Đại số 20214600 Lã Ngọc Chiến 127702 Nhiệt 01-K66 45 40 8
MI1141 Đại số 20214606 Đinh Thành Công 127702 Nhiệt 01-K66 44 40 5
MI1141 Đại số 20214612 Phạm Mạnh Cường 127702 Nhiệt 01-K66 43 40 4.5
MI1141 Đại số 20214615 Đoàn Việt Dũng 127702 Nhiệt 01-K66 347 40 7
MI1141 Đại số 20214621 Lê Đình Duy 127702 Nhiệt 01-K66 345 40 7.5
MI1141 Đại số 20214626 Đào Mạnh Dương 127702 Nhiệt 01-K66 346 40 6.5
MI1141 Đại số 20214634 Nguyễn Tiến Đạt 127702 Nhiệt 01-K66 350 40 4.5
MI1141 Đại số 20214640 Vũ Duy Đạt 127702 Nhiệt 01-K66 349 40 4.5
MI1141 Đại số 20214646 Lê Bá Minh Đức 127702 Nhiệt 01-K66 348 40 5
MI1141 Đại số 20214654 Phạm Ngọc Hà 127702 Nhiệt 01-K66 344 39 4
MI1141 Đại số 20214662 Vũ Bích Hằng 127702 Nhiệt 01-K66 343 40 5.5
MI1141 Đại số 20214666 Lê Trần Hiệp 127702 Nhiệt 01-K66 342 40 5
MI1141 Đại số 20214672 Lê Minh Hiếu 127702 Nhiệt 01-K66 341 40 4
MI1141 Đại số 20214678 Triệu Quang Hiếu 127702 Nhiệt 01-K66 340 40 4
MI1141 Đại số 20214684 Hà Công Hoàng 127702 Nhiệt 01-K66 339 40 5
MI1141 Đại số 20214690 Trịnh Nguyên Hoàng 127702 Nhiệt 01-K66 338 32 3
MI1141 Đại số 20214696 Vũ Huy Hùng 127702 Nhiệt 01-K66 337 40 4.5
MI1141 Đại số 20214705 Nguyễn Đức Huy 127702 Nhiệt 01-K66 334 39 7
MI1141 Đại số 20214714 Nguyễn Thế Hưng 127702 Nhiệt 01-K66 336 40 6.5
MI1141 Đại số 20214720 Phan Văn Kh ải 127702 Nhiệt 01-K66 333 40 5
MI1141 Đại số 20214726 Trần Trọng Kiên 127702 Nhiệt 01-K66 332 40 8.5
MI1141 Đại số 20214731 Trần Quang Linh 127702 Nhiệt 01-K66 331 30 4
MI1141 Đại số 20214737 Nguyễn Thị Tuyết Mai 127702 Nhiệt 01-K66 330 40 5
MI1141 Đại số 20214749 Vũ Đức Minh 127702 Nhiệt 01-K66 329 40 6.5
MI1141 Đại số 20214755 Bùi Huy Ngọ 127702 Nhiệt 01-K66 328 40 8.5
MI1141 Đại số 20214761 Trần Long Nhật 127702 Nhiệt 01-K66 327 40 4
MI1141 Đại số 20214767 Phạm Thế Phong 127702 Nhiệt 01-K66 326 39 7
MI1141 Đại số 20214775 Nguyễn Minh Quang 127702 Nhiệt 01-K66 324 40 2.5
MI1141 Đại số 20214784 Nguyễn Thanh Quý 127702 Nhiệt 01-K66 323 40 4.5
MI1141 Đại số 20214790 Ngô Minh Sơn 127702 Nhiệt 01-K66 322 38 3
MI1141 Đại số 20214797 Đoàn Ngọc Tân 127702 Nhiệt 01-K66 321 40 4
MI1141 Đại số 20214800 Đỗ Đình Thành 127702 Nhiệt 01-K66 320 40 5.5
MI1141 Đại số 20214806 Nguyễn Bá Long Thành 127702 Nhiệt 01-K66 319 39 3
MI1141 Đại số 20214814 Trần Đức Thiện 127702 Nhiệt 01-K66 318 40 6
MI1141 Đại số 20214826 Bùi Trọng Tiến 127702 Nhiệt 01-K66 317 40 5.5
MI1141 Đại số 20214832 Trần Mạnh Toàn 127702 Nhiệt 01-K66 316 40 4.5
MI1141 Đại số 20214838 Phan Thanh Tr ọng 127702 Nhiệt 01-K66 315 40 6.5
MI1141 Đại số 20214844 Hoàng Mạnh Trường 127702 Nhiệt 01-K66 314 40 4.5
MI1141 Đại số 20214850 Nguyễn Ngọc Minh Tuấn 127702 Nhiệt 01-K66 313 40 5
MI1141 Đại số 20214856 Nguyễn Mạnh Tuyền 127702 Nhiệt 01-K66 312 40 7
MI1141 Đại số 20214862 Lê Quang Vinh 127702 Nhiệt 01-K66 311 38 6.5
MI1141 Đại số 20214868 Vũ Phúc Quang Vinh 127702 Nhiệt 01-K66 310 40 3.5
MI1141 Đại số 20214583 Vũ Trọng An 127702 Nhiệt 02-K66 309 40 7.5
MI1141 Đại số 20214589 Tạ Quỳnh Anh 127702 Nhiệt 02-K66 308 40 6.5
MI1141 Đại số 20214595 Nguyễn Hải B ình 127702 Nhiệt 02-K66 307 39 6
MI1141 Đại số 20214601 Lê Thanh Chi ến 127702 Nhiệt 02-K66 306 40 5
MI1141 Đại số 20214607 Nguyễn Xuân C ương 127702 Nhiệt 02-K66 305 40 4.5
MI1141 Đại số 20214613 Trịnh Hùng Cường 127702 Nhiệt 02-K66 304 40 6
MI1141 Đại số 20214616 Nguyễn Quốc Dũng 127702 Nhiệt 02-K66 300 40 7
MI1141 Đại số 20214622 Bùi Thị Mỹ Duyên 127702 Nhiệt 02-K66 298 40 7
MI1141 Đại số 20214625 Đỗ Thế Dương 127702 Nhiệt 02-K66 299 40 4
MI1141 Đại số 20214635 Nguyễn Tiến Đạt 127702 Nhiệt 02-K66 303 39 6.5
MI1141 Đại số 20214641 Cao Văn Đức 127702 Nhiệt 02-K66 302 40 6.5
MI1141 Đại số 20214647 Nguyễn Minh Đức 127702 Nhiệt 02-K66 301 40 6.5
MI1141 Đại số 20214655 Bùi Đức Hải 127702 Nhiệt 02-K66 297 40 6
MI1141 Đại số 20214660 Đặng Văn Hào 127702 Nhiệt 02-K66 296 40 6.5
MI1141 Đại số 20214667 Lê Văn Hi ệp 127702 Nhiệt 02-K66 295 40 6.5
MI1141 Đại số 20214673 Lê Minh Hiếu 127702 Nhiệt 02-K66 294 40 5
MI1141 Đại số 20214679 Dương Văn Hòa 127702 Nhiệt 02-K66 293 40 4
MI1141 Đại số 20214686 Lê Việt Hoàng 127702 Nhiệt 02-K66 292 39 6
MI1141 Đại số 20214691 Vũ Tiến Hoàng 127702 Nhiệt 02-K66 291 40 1.5
MI1141 Đại số 20214700 Hoàng Văn Huy 127702 Nhiệt 02-K66 288 40 5.5
MI1141 Đại số 20214706 Nguyễn Nam Quang Huy 127702 Nhiệt 02-K66 287 39 5
MI1141 Đại số 20214709 Bùi Việt Hưng 127702 Nhiệt 02-K66 290 40 4.5
MI1141 Đại số 20214715 Nguyễn Tuấn Hưng 127702 Nhiệt 02-K66 289 40 5
MI1141 Đại số 20214721 Nguyễn Viết Khang 127702 Nhiệt 02-K66 286 40 3.5
MI1141 Đại số 20214727 Phạm Tuấn Kiệt 127702 Nhiệt 02-K66 285 40 7.5
MI1141 Đại số 20214734 Trần Văn Lộc 127702 Nhiệt 02-K66 284 40 3
MI1141 Đại số 20214738 Đinh Quang Mạnh 127702 Nhiệt 02-K66 283 40 5
MI1141 Đại số 20214743 Lê Hồng Minh 127702 Nhiệt 02-K66 282 40 7
MI1141 Đại số 20214750 Trần Thị Trà My 127702 Nhiệt 02-K66 281 40 5.5
MI1141 Đại số 20214756 Bùi Văn Ngọc 127702 Nhiệt 02-K66 280 40 6
MI1141 Đại số 20214762 Nguyễn Hùng Phát 127702 Nhiệt 02-K66 88 38 6.5
MI1141 Đại số 20214768 Vũ Tuấn Phong 127702 Nhiệt 02-K66 87 40 5
MI1141 Đại số 20214773 Phạm Bá Ph ước 127702 Nhiệt 02-K66 86 40 6.5
MI1141 Đại số 20214776 Trần Minh Quang 127702 Nhiệt 02-K66 42 40 7
MI1141 Đại số 20214785 Nguyễn Văn Quý 127702 Nhiệt 02-K66 41 40 4.5
MI1141 Đại số 20214798 Phan Minh Tân 127702 Nhiệt 02-K66 40 40 6.5
MI1141 Đại số 20214815 Lê Doãn Th ịnh 127702 Nhiệt 02-K66 39 40 5
MI1141 Đại số 20214824 Trần Thị Thư 127702 Nhiệt 02-K66 38 40 6
MI1141 Đại số 20214828 Đàm Xuân Ti ến 127702 Nhiệt 02-K66 37 40 3.5 Đã làm đủ thời gian
MI1141 Đại số 20214833 Nguyễn Tiến Toanh 127702 Nhiệt 02-K66 36 40 5.5
MI1141 Đại số 20214839 Hoàng Đức Min Tru 127702 Nhiệt 02-K66 35 40 6.5
MI1141 Đại số 20214845 Nguyễn Xuân Trường 127702 Nhiệt 02-K66 34 40 2
MI1141 Đại số 20214851 Nguyễn Quốc Tuấn 127702 Nhiệt 02-K66 33 40 5.5
MI1141 Đại số 20214857 Nguyễn Hoàng Việt 127702 Nhiệt 02-K66 32 40 6
MI1141 Đại số 20214863 Mạc Quang Vinh 127702 Nhiệt 02-K66 31 40 6
MI1141 Đại số 20214869 Giang Minh Vũ 127702 Nhiệt 02-K66 30 40 4
MI1141 Đại số 20202280 Nguyễn Anh Tú 127702 TC 29 40 5
MI1141 Đại số 20210503 Vũ Tuấn Kiệt 127703 Nhiệt 03-K66 4 40 6.5
MI1141 Đại số 20214584 Hoàng Quốc Anh 127703 Nhiệt 03-K66 27 40 6.5
MI1141 Đại số 20214590 Tạ Tuấn Anh 127703 Nhiệt 03-K66 26 40 6.5
MI1141 Đại số 20214596 Phạm Thanh Bình 127703 Nhiệt 03-K66 25 40 5.5
MI1141 Đại số 20214602 Nguyễn Văn Chiến 127703 Nhiệt 03-K66 24 40 6.5
MI1141 Đại số 20214608 Đỗ Đăng Cường 127703 Nhiệt 03-K66 23 40 7
MI1141 Đại số 20214617 Nguyễn Tiến Dũng 127703 Nhiệt 03-K66 18 40 6.5
MI1141 Đại số 20214623 Phạm Thế Duyệt 127703 Nhiệt 03-K66 16 39 6.5
MI1141 Đại số 20214627 Lê Đại Dương 127703 Nhiệt 03-K66 17 40 5
MI1141 Đại số 20214630 Hoàng Tiến Đại 127703 Nhiệt 03-K66 22 40 6.5
MI1141 Đại số 20214636 Nguyễn Tiến Đạt 127703 Nhiệt 03-K66 21 40 6
MI1141 Đại số 20214642 Đoàn Minh Đức 127703 Nhiệt 03-K66 20 36 6
MI1141 Đại số 20214648 Nguyễn Trung Đức 127703 Nhiệt 03-K66 19 40 5.5
MI1141 Đại số 20214661 Nguyễn Văn Hào 127703 Nhiệt 03-K66 14 40 6
MI1141 Đại số 20214668 Bùi Trung Hiếu 127703 Nhiệt 03-K66 13 40 6
MI1141 Đại số 20214674 Nguyễn Quang Hiếu 127703 Nhiệt 03-K66 12 39 5
MI1141 Đại số 20214685 Lữ Trọng Hoàng 127703 Nhiệt 03-K66 11 40 6.5
MI1141 Đại số 20214692 Phạm Đình Huân 127703 Nhiệt 03-K66 10 40 7.5
MI1141 Đại số 20214701 Lê Đức Huy 127703 Nhiệt 03-K66 7 38 4.5
MI1141 Đại số 20214707 Phạm Hoàng Huy 127703 Nhiệt 03-K66 6 40 5
MI1141 Đại số 20214710 Đỗ Vũ Hưng 127703 Nhiệt 03-K66 9 40 5.5
MI1141 Đại số 20214716 Vũ Huy Hưng 127703 Nhiệt 03-K66 8 40 7
MI1141 Đại số 20214722 Nguyễn Viết Công Khánh 127703 Nhiệt 03-K66 5 40 5
MI1141 Đại số 20214732 Đặng Hải Long 127703 Nhiệt 03-K66 3 40 6
MI1141 Đại số 20214739 Nghiêm Đức Mạnh 127703 Nhiệt 03-K66 2 40 5.5
MI1141 Đại số 20214745 Nguyễn Công Minh 127703 Nhiệt 03-K66 1 40 8.5
MI1141 Đại số 20214751 Đặng Thái Nam 127703 Nhiệt 03-K66 279 39 4.5
MI1141 Đại số 20214757 Bùi Trung Nguyên 127703 Nhiệt 03-K66 278 40 6
MI1141 Đại số 20214763 Nguyễn Hồng Phi 127703 Nhiệt 03-K66 277 40 3.5
MI1141 Đại số 20214769 Dương Mạnh Phú 127703 Nhiệt 03-K66 276 40 6.5
MI1141 Đại số 20214777 Trịnh Huy Quang 127703 Nhiệt 03-K66 275 39 5.5
MI1141 Đại số 20214786 Nguyễn Lê Quyền 127703 Nhiệt 03-K66 274 40 7
MI1141 Đại số 20214792 Nguyễn Thanh Sơn 127703 Nhiệt 03-K66 273 40 5
MI1141 Đại số 20214799 Phan Nh ật Tân 127703 Nhiệt 03-K66 272 40 6.5
MI1141 Đại số 20214802 Lê Phú Thành 127703 Nhiệt 03-K66 271 40 6.5
MI1141 Đại số 20214808 Nguyễn Đức Thành 127703 Nhiệt 03-K66 270 40 5
MI1141 Đại số 20214816 Lê Xuân Th ịnh 127703 Nhiệt 03-K66 269 40 7
MI1141 Đại số 20214821 Đỗ Xuân Thuận 127703 Nhiệt 03-K66 268 40 6
MI1141 Đại số 20214827 Đỗ Minh Tiến 127703 Nhiệt 03-K66 267 40 5
MI1141 Đại số 20214834 Nguyễn Văn Tôn 127703 Nhiệt 03-K66 266 40 9.5
MI1141 Đại số 20214846 Đỗ Thanh Tú 127703 Nhiệt 03-K66 265 40 6
MI1141 Đại số 20214852 Nguyễn Văn Tuấn 127703 Nhiệt 03-K66 264 40 5.5
MI1141 Đại số 20214858 Trần Ngọc Hoàng Việt 127703 Nhiệt 03-K66 263 40 7.5
MI1141 Đại số 20214864 Nguyễn Khắc Vinh 127703 Nhiệt 03-K66 262 40 8
MI1141 Đại số 20214870 Ngô Đức Vũ 127703 Nhiệt 03-K66 261 40 6.5
MI1141 Đại số 20214585 Lê Vũ Anh 127703 Nhiệt 04-K66 260 40 6
MI1141 Đại số 20214591 Vũ Phúc Anh 127703 Nhiệt 04-K66 259 39 5
MI1141 Đại số 20214609 Hoàng Kh ắc Cường 127703 Nhiệt 04-K66 258 40 7.5
MI1141 Đại số 20214618 Nguyễn Trọng Dũng 127703 Nhiệt 04-K66 253 40 6
MI1141 Đại số 20214628 Nguyễn Cảnh D ương 127703 Nhiệt 04-K66 252 40 8
MI1141 Đại số 20214631 Phạm Phước Đan 127703 Nhiệt 04-K66 257 40 3.5
MI1141 Đại số 20214637 Trần Thành Đạt 127703 Nhiệt 04-K66 256 40 5
MI1141 Đại số 20214643 Hoàng Minh Đức 127703 Nhiệt 04-K66 255 40 7
MI1141 Đại số 20214649 Nguyễn Việt Đức 127703 Nhiệt 04-K66 254 40 6
MI1141 Đại số 20214651 Hoàng Trường Giang 127703 Nhiệt 04-K66 251 40 5.5
MI1141 Đại số 20214657 Đoàn Ngọc Hải 127703 Nhiệt 04-K66 250 40 5
MI1141 Đại số 20214663 Vũ Thị Hoàng Hiên 127703 Nhiệt 04-K66 249 40 5.5
MI1141 Đại số 20214669 Bùi Trung Hiếu 127703 Nhiệt 04-K66 248 40 5.5
MI1141 Đại số 20214675 Nguyễn Trung Hiếu 127703 Nhiệt 04-K66 247 39 5
MI1141 Đại số 20214681 Đỗ Thị Thu Hoài 127703 Nhiệt 04-K66 246 40 7.5
MI1141 Đại số 20214687 Nguyễn Văn Hoàng 127703 Nhiệt 04-K66 245 40 6
MI1141 Đại số 20214693 Hoàng Văn Hùng 127703 Nhiệt 04-K66 244 40 5
MI1141 Đại số 20214702 Lê Quang Huy 127703 Nhiệt 04-K66 241 40 6.5
MI1141 Đại số 20214708 Vũ Đức Huy 127703 Nhiệt 04-K66 240 36 5.5
MI1141 Đại số 20214711 Lưu Quang Hưng 127703 Nhiệt 04-K66 243 40 4.5
MI1141 Đại số 20214717 Triệu Thị Thu Hương 127703 Nhiệt 04-K66 242 40 4.5
MI1141 Đại số 20214723 Khiếu Đình Khiêm 127703 Nhiệt 04-K66 239 40 5.5
MI1141 Đại số 20214728 Nguyễn Ngọc Kỳ 127703 Nhiệt 04-K66 238 40 5
MI1141 Đại số 20214733 Vũ Thành Long 127703 Nhiệt 04-K66 237 40 6
MI1141 Đại số 20214746 Phạm Quang Minh 127703 Nhiệt 04-K66 236 40 6
MI1141 Đại số 20214752 Nguyễn Hữu Nam 127703 Nhiệt 04-K66 235 40 6
MI1141 Đại số 20214758 Đinh Khắc Ph ước Nguyên 127703 Nhiệt 04-K66 234 40 6.5
MI1141 Đại số 20214764 Hoàng Ngọc Phong 127703 Nhiệt 04-K66 233 40 5
MI1141 Đại số 20214770 Ngô Quốc Phú 127703 Nhiệt 04-K66 232 40 5
MI1141 Đại số 20214778 Đặng Minh Quân 127703 Nhiệt 04-K66 231 40 4.5
MI1141 Đại số 20214781 Lê Xuân Quý 127703 Nhiệt 04-K66 230 40 5
MI1141 Đại số 20214787 Kiều Thị Quỳnh 127703 Nhiệt 04-K66 229 40 6.5
MI1141 Đại số 20214793 Nguyễn Trường Sơn 127703 Nhiệt 04-K66 228 40 6
MI1141 Đại số 20214796 Đinh Huy Tạo 127703 Nhiệt 04-K66 227 40 4.5
MI1141 Đại số 20214803 Lê Trung Thành 127703 Nhiệt 04-K66 226 40 4.5
MI1141 Đại số 20214811 Nguyễn Đình Thi 127703 Nhiệt 04-K66 225 40 4.5
MI1141 Đại số 20214817 Nguyễn Công Thịnh 127703 Nhiệt 04-K66 224 40 6.5
MI1141 Đại số 20214822 Nguyễn Thị Thủy 127703 Nhiệt 04-K66 223 40 8
MI1141 Đại số 20214829 Nguyễn Công Tiến 127703 Nhiệt 04-K66 222 40 5
MI1141 Đại số 20214835 Nguyễn Doãn Trà 127703 Nhiệt 04-K66 221 40 5.5
MI1141 Đại số 20214841 Hoàng Văn Trung 127703 Nhiệt 04-K66 220 40 5
MI1141 Đại số 20214847 Nguyễn Trung Tú 127703 Nhiệt 04-K66 219 39 5.5
MI1141 Đại số 20214853 Bùi Quang Tùng 127703 Nhiệt 04-K66 218 40 5.5
MI1141 Đại số 20214860 Đinh Quang Vinh 127703 Nhiệt 04-K66 217 40 5
MI1141 Đại số 20214865 Nguyễn Thành Vinh 127703 Nhiệt 04-K66 216 40 5
MI1141 Đại số 20214871 Nguyễn Trung Vũ 127703 Nhiệt 04-K66 215 40 5.5
MI1141 Đại số 20204290 Hoàng Viết Điện 127703 TC 213 40 9
MI1141 Đại số 20204300 Lê Trung Dũng 127703 TC 212 40 3
MI1141 Đại số 20204460 Tạ Trung Việt 127703 TC 211 40 4.5
MI1141 Đại số 20206339 Lê Văn Cư ờng 127703 TC 214 40 4.5
MI1141 Đại số 20193937 Nguyễn Thành Trung 127715 TC 204 40 4.5
MI1141 Đại số 20195057 Hoàng Văn Khánh 127715 TC 212 39 4
MI1141 Đại số 20195268 Phạm Tuấn Anh 127715 TC 218 40 5
MI1141 Đại số 20195591 Lương Hoàng Quân 127715 TC 209 40 3
MI1141 Đại số 20195642 Lê Đức Thành 127715 TC 207 40 4
MI1141 Đại số 20203339 Nguyễn Đào Minh Công 127715 TC 216 40 3.5
MI1141 Đại số 20203617 Đỗ Thị Ngọc Trang 127715 TC 205 40 3.5
MI1141 Đại số 20203626 Nguyễn Quang Tú 127715 TC 202 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20203739 Nguyễn Khánh Minh 127715 TC 211 36 4
MI1141 Đại số 20204373 Trần Hoài Nam 127715 TC 210 40 5
MI1141 Đại số 20205535 Trần Hoàng Anh 127715 TC 217 40 7.5
MI1141 Đại số 20205955 Nguyễn Tuấn Hùng 127715 TC 213 40 7
MI1141 Đại số 20206496 Ngô Văn Tuấn 127715 TC 201 40 4.5
MI1141 Đại số 20206501 Trịnh Hoàng Tuấn 127715 TC 200 40 3
MI1141 Đại số 20206588 Nguyễn Văn An 127715 TC 219 40 5.5
MI1141 Đại số 20206633 Trần Văn Hiến 127715 TC 215 40 5.5
MI1141 Đại số 20206637 Vũ Hoàng Hiệp 127715 TC 214 40 3.5
MI1141 Đại số 20206711 Đàm Hữu Tiến 127715 TC 206 40 3
MI1141 Đại số 20206748 Bùi Xuân Trư ờng 127715 TC 203 40 5.5
MI1141 Đại số 20217032 Nguyễn Hải An 127715 Vật liệu 01-K66 199 40 4.5
MI1141 Đại số 20217038 Đồng Tuấn Anh 127715 Vật liệu 01-K66 198 40 6.5
MI1141 Đại số 20217044 Nguyễn Tuấn Anh 127715 Vật liệu 01-K66 197 40 5
MI1141 Đại số 20217050 Phan Thị Ngọc Ánh 127715 Vật liệu 01-K66 196 40 6.5
MI1141 Đại số 20217056 Vũ Đức Chinh 127715 Vật liệu 01-K66 195 40 5.5
MI1141 Đại số 20217063 Nguyễn Đình Cường 127715 Vật liệu 01-K66 194 40 7
MI1141 Đại số 20217066 Lê Hoàng Doanh 127715 Vật liệu 01-K66 191 40 5
MI1141 Đại số 20217068 Nguyễn Thị Phương Dung 127715 Vật liệu 01-K66 190 40 7.5
MI1141 Đại số 20217074 Đỗ Ngọc Duy 127715 Vật liệu 01-K66 189 40 5.5
MI1141 Đại số 20217089 Nguyễn Tiến Đạt 127715 Vật liệu 01-K66 192 40 6
MI1141 Đại số 20217095 Đỗ Hồng Đăng 127715 Vật liệu 01-K66 193 40 3.5
MI1141 Đại số 20217104 Đoàn Ngọc Hải 127715 Vật liệu 01-K66 188 40 5.5
MI1141 Đại số 20217110 Trần Hồng Hạnh 127715 Vật liệu 01-K66 187 40 7.5
MI1141 Đại số 20217122 Nguyễn Sỹ Hiếu 127715 Vật liệu 01-K66 186 40 5
MI1141 Đại số 20217129 Đặng Đình Hoàng 127715 Vật liệu 01-K66 185 40 4.5
MI1141 Đại số 20217134 Trần Văn Huân 127715 Vật liệu 01-K66 184 40 5
MI1141 Đại số 20217138 Đặng Quang Huy 127715 Vật liệu 01-K66 183 39 6
MI1141 Đại số 20217144 Nguyễn Quang Huy 127715 Vật liệu 01-K66 182 40 5.5
MI1141 Đại số 20217150 Nguyễn Thị Huyền 127715 Vật liệu 01-K66 181 40 4
MI1141 Đại số 20217164 Vũ Trung Kiên 127715 Vật liệu 01-K66 179 37 7.5
MI1141 Đại số 20217170 Phạm Đình Lâm 127715 Vật liệu 01-K66 178 40 5.5
MI1141 Đại số 20217176 Lê Văn Linh 127715 Vật liệu 01-K66 177 40 4.5
MI1141 Đại số 20217181 Hoàng Hải Long 127715 Vật liệu 01-K66 176 40 6.5
MI1141 Đại số 20217200 Bùi Đức Nam 127715 Vật liệu 01-K66 174 40 4
MI1141 Đại số 20217206 Nguyễn Phương Nam 127715 Vật liệu 01-K66 173 40 6
MI1141 Đại số 20217212 Trần Thị Thu Ngân 127715 Vật liệu 01-K66 172 40 7.5
MI1141 Đại số 20217218 Lâm Khánh Ng ọc 127715 Vật liệu 01-K66 171 40 5.5
MI1141 Đại số 20217224 Nguyễn Khánh Nhi 127715 Vật liệu 01-K66 170 40 5.5
MI1141 Đại số 20217230 Ngô Dương Phương 127715 Vật liệu 01-K66 169 39 6
MI1141 Đại số 20217231 Đỗ Minh Quang 127715 Vật liệu 01-K66 168 40 3.5
MI1141 Đại số 20217242 Vũ Xuân Quý 127715 Vật liệu 01-K66 167 40 4
MI1141 Đại số 20217248 Nguyễn Vũ Minh Sơn 127715 Vật liệu 01-K66 166 39 7.5
MI1141 Đại số 20217259 Nguyễn Văn Thành 127715 Vật liệu 01-K66 164 40 4.5
MI1141 Đại số 20217264 Trần Đức Thắng 127715 Vật liệu 01-K66 165 40 3.5
MI1141 Đại số 20217266 Bùi Công Thịnh 127715 Vật liệu 01-K66 163 40 5.5
MI1141 Đại số 20217272 Bùi Văn Minh Thuận 127715 Vật liệu 01-K66 162 40 6.5
MI1141 Đại số 20217278 Chu Quang Tiệp 127715 Vật liệu 01-K66 161 40 5.5
MI1141 Đại số 20217284 Nguyễn Đức Trung 127715 Vật liệu 01-K66 160 40 5.5
MI1141 Đại số 20217289 Hồ Quang Trường 127715 Vật liệu 01-K66 159 40 6
MI1141 Đại số 20217296 Nguyễn Anh Tuấn 127715 Vật liệu 01-K66 158 40 4
MI1141 Đại số 20217302 Mạc Thị Ánh Tuyết 127715 Vật liệu 01-K66 157 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20217308 Nguyễn Duy Vinh 127715 Vật liệu 01-K66 156 40 7
MI1141 Đại số 20217039 Lê Minh Anh 127715 Vật liệu 02-K66 155 40 5.5
MI1141 Đại số 20217052 Đặng Văn Bằng 127715 Vật liệu 02-K66 153 39 6.5
MI1141 Đại số 20217057 Nguyễn Như Chính 127715 Vật liệu 02-K66 152 40 5
MI1141 Đại số 20217062 Nguyễn Đức Cường 127715 Vật liệu 02-K66 151 40 7
MI1141 Đại số 20217069 Đặng Đức Dũng 127715 Vật liệu 02-K66 147 40 4
MI1141 Đại số 20217075 Nguyễn Đức Duy 127715 Vật liệu 02-K66 145 40 3.5
MI1141 Đại số 20217080 Nguyễn Quang Dương 127715 Vật liệu 02-K66 146 40 6.5
MI1141 Đại số 20217090 Nguyễn Trọng Đạt 127715 Vật liệu 02-K66 149 40 4.5
MI1141 Đại số 20217096 Ngô Hải Đăng 127715 Vật liệu 02-K66 150 40 3
MI1141 Đại số 20217098 Nguyễn Trung Đức 127715 Vật liệu 02-K66 148 40 3
MI1141 Đại số 20217105 Hoàng Phương Hải 127715 Vật liệu 02-K66 144 40 6.5
MI1141 Đại số 20217111 Nguyễn Việt Hào 127715 Vật liệu 02-K66 143 40 7.5
MI1141 Đại số 20217118 Đỗ Trung Hiếu 127715 Vật liệu 02-K66 142 40 4.5
MI1141 Đại số 20217123 Nguyễn Văn Hiếu 127715 Vật liệu 02-K66 141 40 7
MI1141 Đại số 20217128 Đinh Việt Hoàng 127715 Vật liệu 02-K66 140 40 6
MI1141 Đại số 20217135 Nguyễn Đức Hùng 127715 Vật liệu 02-K66 139 40 7
MI1141 Đại số 20217139 Hà Quang Huy 127715 Vật liệu 02-K66 138 40 6.5
MI1141 Đại số 20217145 Nguyễn Quang Huy 127715 Vật liệu 02-K66 137 40 5.5
MI1141 Đại số 20217151 Trần Thị Khánh Huyền 127715 Vật liệu 02-K66 136 37 5
MI1141 Đại số 20217159 Phạm Đức Khánh 127715 Vật liệu 02-K66 135 40 4.5
MI1141 Đại số 20217165 Lê Tuấn Kiệt 127715 Vật liệu 02-K66 134 40 4.5
MI1141 Đại số 20217171 Phạm Tùng Lâm 127715 Vật liệu 02-K66 133 12 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20217177 Nguyễn Hữu Hoàng Linh 127715 Vật liệu 02-K66 132 40 3.5
MI1141 Đại số 20217182 Hoàng Tuấn Long 127715 Vật liệu 02-K66 131 40 6.5
MI1141 Đại số 20217189 Đỗ Đặng Minh 127715 Vật liệu 02-K66 130 38 5.5
MI1141 Đại số 20217195 Trần Quang Minh 127715 Vật liệu 02-K66 129 40 3
MI1141 Đại số 20217201 Cao Hoàng Nam 127715 Vật liệu 02-K66 128 40 4.5
MI1141 Đại số 20217207 Nguyễn Trọng Nam 127715 Vật liệu 02-K66 127 40 3.5
MI1141 Đại số 20217213 Đàm Văn Nghĩa 127715 Vật liệu 02-K66 126 40 4.5
MI1141 Đại số 20217219 Nguyễn Thị Ngọc 127715 Vật liệu 02-K66 125 40 6
MI1141 Đại số 20217225 Vũ Mạnh Phát 127715 Vật liệu 02-K66 124 40 5
MI1141 Đại số 20217233 Nguyễn Lưu Thành Quang 127715 Vật liệu 02-K66 122 39 7
MI1141 Đại số 20217236 Nguyễn Anh Quân 127715 Vật liệu 02-K66 123 37 4
MI1141 Đại số 20217243 Đặng Huy Sơn 127715 Vật liệu 02-K66 121 40 4
MI1141 Đại số 20217249 Nguyễn Đức Tài 127715 Vật liệu 02-K66 120 40 4.5
MI1141 Đại số 20217254 Đinh Trần Nam Thanh 127715 Vật liệu 02-K66 119 14 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20217260 Nguyễn Xuân Thành 127715 Vật liệu 02-K66 118 40 6
MI1141 Đại số 20217267 Nguyễn Đức Thịnh 127715 Vật liệu 02-K66 117 40 5.5
MI1141 Đại số 20217273 Vũ Bích Thuỷ 127715 Vật liệu 02-K66 116 39 3.5
MI1141 Đại số 20217279 Đoàn Thị Tỉnh 127715 Vật liệu 02-K66 115 39 4.5
MI1141 Đại số 20217285 Nguyễn Như Trung 127715 Vật liệu 02-K66 114 40 3
MI1141 Đại số 20217291 Đỗ Tuấn Tú 127715 Vật liệu 02-K66 113 40 4.5
MI1141 Đại số 20217297 Nguyễn Hoàng Tuấn 127715 Vật liệu 02-K66 112 37 5
MI1141 Đại số 20217303 Hà Đức Việt 127715 Vật liệu 02-K66 111 40 3.5
MI1141 Đại số 20217309 Nguyễn Thế Vinh 127715 Vật liệu 02-K66 110 40 3.5
MI1141 Đại số 20172840 Trần Phương Thu 127716 TC 92 40 7
MI1141 Đại số 20184571 Bùi Văn Nho 127716 TC 95 40 5
MI1141 Đại số 20200098 Hoàng Xuân D ũng 127716 TC 107 40 8
MI1141 Đại số 20202471 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 127716 TC 97 40 8.5
MI1141 Đại số 20206326 Trần Ngọc Anh 127716 TC 108 40 4
MI1141 Đại số 20206352 Nguyễn Văn Dương 127716 TC 106 40 3
MI1141 Đại số 20206416 Nguyễn Thảo Ly 127716 TC 100 40 3.5
MI1141 Đại số 20206437 Vũ Trọng Nghĩa 127716 TC 96 40 6
MI1141 Đại số 20206461 Mạc Duy Sáng 127716 TC 94 40 5
MI1141 Đại số 20206489 Lê Thị Thu Trang 127716 TC 91 40 3.5
MI1141 Đại số 20206502 Nguyễn Đình Tùng 127716 TC 90 40 6
MI1141 Đại số 20206514 Ngô Việt Anh 127716 TC 109 39 6
MI1141 Đại số 20206522 Bùi Minh Hiếu 127716 TC 103 40 6
MI1141 Đại số 20206746 Tống Minh Thắng 127716 TC 93 40 1.5
MI1141 Đại số 20217034 Nguyễn Lê Mạnh An 127716 Vật liệu 03-K66 89 40 7
MI1141 Đại số 20217040 Lê Văn Tuấn Anh 127716 Vật liệu 03-K66 85 38 5
MI1141 Đại số 20217046 Phạm Tiến Anh 127716 Vật liệu 03-K66 84 40 5
MI1141 Đại số 20217051 Nguyễn Đình Bảo 127716 Vật liệu 03-K66 83 40 7
MI1141 Đại số 20217058 Đào Văn Chung 127716 Vật liệu 03-K66 82 40 6
MI1141 Đại số 20217064 Nguyễn Hùng Cường 127716 Vật liệu 03-K66 81 40 4
MI1141 Đại số 20217070 Lê Quang Dũng 127716 Vật liệu 03-K66 77 40 2.5
MI1141 Đại số 20217076 Nguyễn Quang Duy 127716 Vật liệu 03-K66 75 40 2.5
MI1141 Đại số 20217081 Nguyễn Quý Dương 127716 Vật liệu 03-K66 76 40 6.5
MI1141 Đại số 20217091 Nguyễn Tuấn Đạt 127716 Vật liệu 03-K66 79 40 6.5
MI1141 Đại số 20217097 Trương HảI Đăng 127716 Vật liệu 03-K66 80 40 6
MI1141 Đại số 20217099 Nguyễn Trung Đức 127716 Vật liệu 03-K66 78 40 8.5
MI1141 Đại số 20217106 Nguyễn Đình Hải 127716 Vật liệu 03-K66 74 40 4.5
MI1141 Đại số 20217112 Trần Thị Thu Hiền 127716 Vật liệu 03-K66 73 40 7.5
MI1141 Đại số 20217119 Đoàn Thế Hiếu 127716 Vật liệu 03-K66 72 40 6
MI1141 Đại số 20217124 Phạm Trung Hiếu 127716 Vật liệu 03-K66 71 40 7
MI1141 Đại số 20217130 Đoàn Phùng Vi ệt Hoàng 127716 Vật liệu 03-K66 70 40 4.5
MI1141 Đại số 20217140 Nguyễn Công Huy 127716 Vật liệu 03-K66 69 40 4
MI1141 Đại số 20217146 Nguyễn Trường Huy 127716 Vật liệu 03-K66 68 40 6
MI1141 Đại số 20217154 Lê Văn Khá 127716 Vật liệu 03-K66 67 40 4
MI1141 Đại số 20217160 Phạm Đăng Khôi 127716 Vật liệu 03-K66 66 40 6.5
MI1141 Đại số 20217166 Đỗ Hoàng Lâm 127716 Vật liệu 03-K66 65 40 6
MI1141 Đại số 20217172 Trần Văn Lâm 127716 Vật liệu 03-K66 64 40 3.5
MI1141 Đại số 20217178 Nguyễn Thị Mỹ Linh 127716 Vật liệu 03-K66 63 40 3.5
MI1141 Đại số 20217190 Hồ Nhật Minh 127716 Vật liệu 03-K66 62 40 6.5
MI1141 Đại số 20217196 Trịnh Hồng Minh 127716 Vật liệu 03-K66 61 40 3.5
MI1141 Đại số 20217202 Cao Thành Nam 127716 Vật liệu 03-K66 60 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20217208 Nguyễn Tuấn Nam 127716 Vật liệu 03-K66 59 40 8
MI1141 Đại số 20217220 Vũ Minh Ngọc 127716 Vật liệu 03-K66 57 40 7
MI1141 Đại số 20217226 Nguyễn Quốc Phi 127716 Vật liệu 03-K66 56 40 5
MI1141 Đại số 20217234 Trần Quang 127716 Vật liệu 03-K66 55 40 4.5
MI1141 Đại số 20217244 Ngô Hoàng Sơn 127716 Vật liệu 03-K66 54 39 4
MI1141 Đại số 20217250 Nguyễn Hồng Tâm 127716 Vật liệu 03-K66 53 39 6
MI1141 Đại số 20217261 Phạm Đức Thành 127716 Vật liệu 03-K66 52 39 3.5
MI1141 Đại số 20217268 Văn Tiến Thịnh 127716 Vật liệu 03-K66 51 40 7
MI1141 Đại số 20217274 Phạm Duy Tiên 127716 Vật liệu 03-K66 50 40 5.5
MI1141 Đại số 20217280 Nguyễn Đức Toàn 127716 Vật liệu 03-K66 49 40 6.5
MI1141 Đại số 20217287 Nguyễn Thành Trung 127716 Vật liệu 03-K66 48 40 6.5
MI1141 Đại số 20217292 Lê Anh Tú 127716 Vật liệu 03-K66 47 40 6.5
MI1141 Đại số 20217298 Lê Hoàng Tùng 127716 Vật liệu 03-K66 46 40 5
MI1141 Đại số 20217310 Nguyễn Thế Vinh 127716 Vật liệu 03-K66 44 39 4.5
MI1141 Đại số 20217035 Nguyễn Văn An 127716 Vật liệu 04-K66 43 40 6.5
MI1141 Đại số 20217041 Nguyễn Minh Anh 127716 Vật liệu 04-K66 350 36 2.5
MI1141 Đại số 20217047 Phạm Vân Anh 127716 Vật liệu 04-K66 349 40 6
MI1141 Đại số 20217059 Đỗ Đức Cương 127716 Vật liệu 04-K66 347 40 8.5
MI1141 Đại số 20217065 Lê Duy Danh 127716 Vật liệu 04-K66 346 40 4.5
MI1141 Đại số 20217071 Nguyễn Mạnh Dũng 127716 Vật liệu 04-K66 343 40 7
MI1141 Đại số 20217077 Vũ Đức Duy 127716 Vật liệu 04-K66 341 40 6.5
MI1141 Đại số 20217082 Trịnh Quý Dương 127716 Vật liệu 04-K66 342 40 6.5
MI1141 Đại số 20217092 Ninh Viết Đạt 127716 Vật liệu 04-K66 345 40 6.5
MI1141 Đại số 20217100 Nguyễn Việt Đức 127716 Vật liệu 04-K66 344 40 4
MI1141 Đại số 20217107 Nguyễn Ngọc Hải 127716 Vật liệu 04-K66 340 40 7
MI1141 Đại số 20217113 Vũ Ngọc Hiển 127716 Vật liệu 04-K66 339 40 6.5
MI1141 Đại số 20217131 Nguyễn Huy Hoàng 127716 Vật liệu 04-K66 337 40 5
MI1141 Đại số 20217141 Nguyễn Khắc Huy 127716 Vật liệu 04-K66 335 40 5
MI1141 Đại số 20217147 Nguyễn Viết Huy 127716 Vật liệu 04-K66 334 40 4
MI1141 Đại số 20217152 Vương Cao Hưng 127716 Vật liệu 04-K66 336 40 6
MI1141 Đại số 20217161 Nguyễn Như Khương 127716 Vật liệu 04-K66 333 40 5
MI1141 Đại số 20217173 Phạm Ngọc Lân 127716 Vật liệu 04-K66 331 40 6.5
MI1141 Đại số 20217179 Phan Di ệu Linh 127716 Vật liệu 04-K66 330 40 6.5
MI1141 Đại số 20217191 Nguyễn Bình Minh 127716 Vật liệu 04-K66 329 40 7
MI1141 Đại số 20217197 Vũ Hồng Minh 127716 Vật liệu 04-K66 328 40 6.5
MI1141 Đại số 20217203 Đặng Hoài Nam 127716 Vật liệu 04-K66 327 40 6.5
MI1141 Đại số 20217210 Phạm Đức Nam 127716 Vật liệu 04-K66 326 40 6.5
MI1141 Đại số 20217215 Nguyễn Minh Nghĩa 127716 Vật liệu 04-K66 325 40 7
MI1141 Đại số 20217221 Nguyễn Anh Nguyên 127716 Vật liệu 04-K66 324 40 5
MI1141 Đại số 20217227 Phạm Dư Thế Phong 127716 Vật liệu 04-K66 323 40 6.5
MI1141 Đại số 20217235 Trần Văn Quang 127716 Vật liệu 04-K66 321 40 4.5
MI1141 Đại số 20217238 Nguyễn Minh Quân 127716 Vật liệu 04-K66 322 40 5.5
MI1141 Đại số 20217245 Nguyễn Lê Hoàng Sơn 127716 Vật liệu 04-K66 320 40 7.5
MI1141 Đại số 20217251 Lê Văn Tấn 127716 Vật liệu 04-K66 319 40 6
MI1141 Đại số 20217256 Nguyễn Đình Thanh 127716 Vật liệu 04-K66 318 40 3
MI1141 Đại số 20217262 Trịnh Quang Thành 127716 Vật liệu 04-K66 317 40 6
MI1141 Đại số 20217270 Nguyễn Thị Hoài Thơ 127716 Vật liệu 04-K66 316 40 6.5
MI1141 Đại số 20217275 Đàm Minh Tiến 127716 Vật liệu 04-K66 315 40 5.5
MI1141 Đại số 20217281 Nguyễn Mạnh Toàn 127716 Vật liệu 04-K66 314 40 5
MI1141 Đại số 20217286 Nguyễn Tử Thành Trung 127716 Vật liệu 04-K66 313 40 5
MI1141 Đại số 20217293 Nguyễn Đình Tú 127716 Vật liệu 04-K66 312 40 6
MI1141 Đại số 20217299 Phạm Thanh Tùng 127716 Vật liệu 04-K66 311 40 6.5
MI1141 Đại số 20217305 Nguyễn Huy Việt 127716 Vật liệu 04-K66 310 40 6.5
MI1141 Đại số 20217311 Nguyễn Xuân Vỹ 127716 Vật liệu 04-K66 309 40 3
MI1141 Đại số 20161446 Nguyễn Tiến Hiệp 127730 TC 306 37 7
MI1141 Đại số 20170990 Nguyễn Xuân Tuyên 127730 TC 297 15 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20181686 Nguyễn Xuân Nhất 127730 TC 300 37 4.5
MI1141 Đại số 20191589 Phan Văn Phúc 127730 TC 299 40 5.5
MI1141 Đại số 20204332 Vũ Duy Hùng 127730 TC 303 40 3.5
MI1141 Đại số 20206404 Cao Trung Kiên 127730 TC 302 40 5
MI1141 Đại số 20206629 Nguyễn Duy Hải 127730 TC 307 40 7
MI1141 Đại số 20206640 Nguyễn Trung Hiếu 127730 TC 304 40 6
MI1141 Đại số 20207081 Vũ Mạnh Cường 127730 TC 308 40 4
MI1141 Đại số 20207085 Đỗ Trung Hiếu 127730 TC 305 40 6
MI1141 Đại số 20207101 Nguyễn Thành Vinh 127730 TC 296 40 4.5
MI1141 Đại số 20212386 Đào Quang Sơn 127730 Vật liệu 05-K66 28 29 4.5
MI1141 Đại số 20217036 Bùi Trọng Anh 127730 Vật liệu 05-K66 295 40 5
MI1141 Đại số 20217042 Nguyễn Ngọc Anh 127730 Vật liệu 05-K66 294 40 6.5
MI1141 Đại số 20217048 Vũ Kim Ngân Anh 127730 Vật liệu 05-K66 293 40 3.5
MI1141 Đại số 20217054 Bùi Đỗ Trọng Bình 127730 Vật liệu 05-K66 292 40 6.5
MI1141 Đại số 20217060 Đỗ Bá Tuấn Cường 127730 Vật liệu 05-K66 291 40 3
MI1141 Đại số 20217072 Nguyễn Tuấn Dũng 127730 Vật liệu 05-K66 286 40 7.5
MI1141 Đại số 20217083 Vũ Hải Dương 127730 Vật liệu 05-K66 285 40 6.5
MI1141 Đại số 20217085 Nguyễn Tấn Đại 127730 Vật liệu 05-K66 290 39 5
MI1141 Đại số 20217087 Trần Hưng Đạo 127730 Vật liệu 05-K66 289 40 8
MI1141 Đại số 20217093 Vũ Hữu Đạt 127730 Vật liệu 05-K66 288 40 5
MI1141 Đại số 20217101 Phạm Hoàng Đức 127730 Vật liệu 05-K66 287 40 4.5
MI1141 Đại số 20217102 Đỗ Đình Hà 127730 Vật liệu 05-K66 284 40 4
MI1141 Đại số 20217108 Trần Xuân Hải 127730 Vật liệu 05-K66 283 40 5
MI1141 Đại số 20217114 Nguyễn Hiệp 127730 Vật liệu 05-K66 282 40 5
MI1141 Đại số 20217120 Hồ Đức Hiếu 127730 Vật liệu 05-K66 281 40 3
MI1141 Đại số 20217126 Đỗ Hải Hoàn 127730 Vật liệu 05-K66 280 40 6
MI1141 Đại số 20217132 Nguyễn Thái Ho àng 127730 Vật liệu 05-K66 88 40 3.5
MI1141 Đại số 20217142 Nguyễn Lê Huy 127730 Vật liệu 05-K66 86 6 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20217153 Đào Thị Lan Hương 127730 Vật liệu 05-K66 87 40 4
MI1141 Đại số 20217156 Lê Anh Khánh 127730 Vật liệu 05-K66 42 40 2.5
MI1141 Đại số 20217162 Nguyễn Đức Ki ên 127730 Vật liệu 05-K66 41 40 3.5
MI1141 Đại số 20217175 Đặng Hải Linh 127730 Vật liệu 05-K66 39 40 3.5
MI1141 Đại số 20217180 Trần Khánh Linh 127730 Vật liệu 05-K66 38 40 4.5
MI1141 Đại số 20217192 Nguyễn Quang Minh 127730 Vật liệu 05-K66 37 40 6.5
MI1141 Đại số 20217198 Vũ Nhật Minh 127730 Vật liệu 05-K66 36 40 4.5
MI1141 Đại số 20217204 Lương Văn Nam 127730 Vật liệu 05-K66 35 40 3
MI1141 Đại số 20217209 Phan Giang Nam 127730 Vật liệu 05-K66 34 40 7.5
MI1141 Đại số 20217216 Nguyễn Thành Nghĩa 127730 Vật liệu 05-K66 33 40 3.5
MI1141 Đại số 20217222 Nguyễn Hạnh Nguyên 127730 Vật liệu 05-K66 32 39 5
MI1141 Đại số 20217228 Vũ Đức Phúc 127730 Vật liệu 05-K66 31 40 7.5
MI1141 Đại số 20217239 Nguyễn Minh Quân 127730 Vật liệu 05-K66 30 40 4
MI1141 Đại số 20217240 Lê Hữu Quý 127730 Vật liệu 05-K66 29 40 6.5
MI1141 Đại số 20217246 Nguyễn Trung Sơn 127730 Vật liệu 05-K66 27 38 5
MI1141 Đại số 20217252 Đặng Nguyễn Thái 127730 Vật liệu 05-K66 26 39 5.5
MI1141 Đại số 20217258 Đào Quốc Thành 127730 Vật liệu 05-K66 25 40 4
MI1141 Đại số 20217263 Bùi Thị Phương Thảo 127730 Vật liệu 05-K66 24 39 4
MI1141 Đại số 20217282 Nguyễn Văn Toàn 127730 Vật liệu 05-K66 23 40 4
MI1141 Đại số 20217294 Nguyễn Thị Cẩm Tú 127730 Vật liệu 05-K66 21 40 5
MI1141 Đại số 20217300 Tô Thanh Tùng 127730 Vật liệu 05-K66 20 39 3
MI1141 Đại số 20217306 Nguyễn Tuấn Việt 127730 Vật liệu 05-K66 19 40 3.5
MI1141 Đại số 20217037 Đỗ Đức Anh 127730 Vật liệu 06-K66 18 40 7
MI1141 Đại số 20217043 Nguyễn Quang Anh 127730 Vật liệu 06-K66 17 40 5.5
MI1141 Đại số 20217049 Vũ Tuấn Anh 127730 Vật liệu 06-K66 16 39 4
MI1141 Đại số 20217055 Nguyễn Đức Chiến 127730 Vật liệu 06-K66 15 40 7
MI1141 Đại số 20217061 Lê Ngọc Cường 127730 Vật liệu 06-K66 14 40 3
MI1141 Đại số 20217067 Đỗ Thị Hoàng Dung 127730 Vật liệu 06-K66 11 40 4
MI1141 Đại số 20217073 Bùi Đức Duy 127730 Vật liệu 06-K66 9 40 5
MI1141 Đại số 20217078 Bùi Tuấn Dương 127730 Vật liệu 06-K66 10 40 3.5
MI1141 Đại số 20217086 Trương Công Đại 127730 Vật liệu 06-K66 13 40 5.5
MI1141 Đại số 20217094 Vũ Quang Đạt 127730 Vật liệu 06-K66 12 40 5.5
MI1141 Đại số 20217103 Đặng Việt Hải 127730 Vật liệu 06-K66 8 40 3
MI1141 Đại số 20217115 Bùi Anh Hiếu 127730 Vật liệu 06-K66 6 40 6
MI1141 Đại số 20217121 Hoàng Trung Hiếu 127730 Vật liệu 06-K66 5 40 4.5
MI1141 Đại số 20217127 Bùi Đức Hoàng 127730 Vật liệu 06-K66 4 40 6.5
MI1141 Đại số 20217133 Nguyễn Việt Ho àng 127730 Vật liệu 06-K66 3 40 3.5
MI1141 Đại số 20217137 Đàm Văn Huy 127730 Vật liệu 06-K66 2 40 6
MI1141 Đại số 20217143 Nguyễn Quang Huy 127730 Vật liệu 06-K66 1 40 3.5
MI1141 Đại số 20217149 Đỗ Khánh Huyền 127730 Vật liệu 06-K66 279 40 4
MI1141 Đại số 20217157 Nguyễn Gia Khánh 127730 Vật liệu 06-K66 278 40 7
MI1141 Đại số 20217163 Nguyễn Trung Kiên 127730 Vật liệu 06-K66 277 40 5.5
MI1141 Đại số 20217169 Nguyễn Tùng Lâm 127730 Vật liệu 06-K66 276 40 5.5
MI1141 Đại số 20217174 Đỗ Nhật Linh 127730 Vật liệu 06-K66 275 40 3
MI1141 Đại số 20217184 Trịnh Văn Lộc 127730 Vật liệu 06-K66 274 40 7
MI1141 Đại số 20217187 Hoàng Thanh Mạnh 127730 Vật liệu 06-K66 273 40 5.5
MI1141 Đại số 20217194 Phạm Quang Anh Minh 127730 Vật liệu 06-K66 272 40 5
MI1141 Đại số 20217199 Vũ Tuấn Minh 127730 Vật liệu 06-K66 271 40 5
MI1141 Đại số 20217205 Nguyễn Hải Nam 127730 Vật liệu 06-K66 270 39 5
MI1141 Đại số 20217211 Trần Huy Nam 127730 Vật liệu 06-K66 269 39 5
MI1141 Đại số 20217217 Hoàng Thị Thu Ngọc 127730 Vật liệu 06-K66 268 39 3
MI1141 Đại số 20217229 Nguyễn Đình Phước 127730 Vật liệu 06-K66 266 33 4.5
MI1141 Đại số 20217232 Đặng Nhật Quang 127730 Vật liệu 06-K66 265 40 3
MI1141 Đại số 20217241 Lê Xuân Quý 127730 Vật liệu 06-K66 264 40 6.5
MI1141 Đại số 20217247 Nguyễn Văn Sơn 127730 Vật liệu 06-K66 263 40 8
MI1141 Đại số 20217253 Trần Văn Thái 127730 Vật liệu 06-K66 262 40 6.5
MI1141 Đại số 20217257 NguyễN Trung ThàNh 127730 Vật liệu 06-K66 261 40 5.5
MI1141 Đại số 20217265 Hoàng Văn Thi ện 127730 Vật liệu 06-K66 260 40 5
MI1141 Đại số 20217271 Vũ Hoài Thu 127730 Vật liệu 06-K66 259 40 5.5
MI1141 Đại số 20217277 Thái Văn Tiến 127730 Vật liệu 06-K66 258 40 3.5
MI1141 Đại số 20217283 Vương Văn Trọng 127730 Vật liệu 06-K66 257 40 5
MI1141 Đại số 20217290 Hà Quý Trường 127730 Vật liệu 06-K66 256 39 3.5
MI1141 Đại số 20217295 Đoàn Anh Tuấn 127730 Vật liệu 06-K66 255 40 5.5
MI1141 Đại số 20217301 Vũ Sơn Tùng 127730 Vật liệu 06-K66 254 40 5
MI1141 Đại số 20217307 Phạm Đình Việt 127730 Vật liệu 06-K66 253 40 5
MI1141 Đại số 20214587 Nguyễn Đắc Tuấn Anh 127731 Nhiệt 05-K66 161 40 7
MI1141 Đại số 20214592 Đặng Thị Ngọc Ánh 127731 Nhiệt 05-K66 160 40 7
MI1141 Đại số 20214598 Vũ Hà Thanh Bình 127731 Nhiệt 05-K66 159 40 6.5
MI1141 Đại số 20214604 Tống Minh Chiến 127731 Nhiệt 05-K66 158 40 5
MI1141 Đại số 20214610 Lê Minh Cường 127731 Nhiệt 05-K66 157 40 6.5
MI1141 Đại số 20214619 Trần Huy Dũng 127731 Nhiệt 05-K66 152 40 6
MI1141 Đại số 20214629 Nguyễn Văn Dương 127731 Nhiệt 05-K66 151 39 6
MI1141 Đại số 20214632 Nguyễn Hoàng Đạt 127731 Nhiệt 05-K66 156 40 6
MI1141 Đại số 20214638 Trần Tiến Đạt 127731 Nhiệt 05-K66 155 40 6.5
MI1141 Đại số 20214644 Hoàng Văn Đức 127731 Nhiệt 05-K66 154 40 3.5
MI1141 Đại số 20214650 Phạm Minh Đức 127731 Nhiệt 05-K66 153 40 4
MI1141 Đại số 20214652 Lê Trường Giang 127731 Nhiệt 05-K66 150 40 7
MI1141 Đại số 20214658 Lê Hùng Hải 127731 Nhiệt 05-K66 149 40 6.5
MI1141 Đại số 20214664 Bùi Tuấn Hiệp 127731 Nhiệt 05-K66 148 40 6.5
MI1141 Đại số 20214670 Bùi Văn Hiếu 127731 Nhiệt 05-K66 147 40 7
MI1141 Đại số 20214676 Phạm Minh Hiếu 127731 Nhiệt 05-K66 146 40 7.5
MI1141 Đại số 20214688 Nguyễn Việt Ho àng 127731 Nhiệt 05-K66 145 40 5
MI1141 Đại số 20214694 Nguyễn Văn Hùng 127731 Nhiệt 05-K66 144 40 6.5
MI1141 Đại số 20214697 Bùi Quang Huy 127731 Nhiệt 05-K66 142 40 5.5
MI1141 Đại số 20214703 Lê Viết Huy 127731 Nhiệt 05-K66 141 40 7
MI1141 Đại số 20214712 Nguyễn Duy Hưng 127731 Nhiệt 05-K66 143 40 7
MI1141 Đại số 20214718 Nguyễn Đức Khải 127731 Nhiệt 05-K66 140 40 7.5
MI1141 Đại số 20214724 Nguyễn Đắc Ki ên 127731 Nhiệt 05-K66 139 40 6
MI1141 Đại số 20214729 Nguyễn Bảo Linh 127731 Nhiệt 05-K66 138 40 7
MI1141 Đại số 20214735 Lê Đình Luân 127731 Nhiệt 05-K66 137 40 7
MI1141 Đại số 20214741 Nguyễn Xuân Mạnh 127731 Nhiệt 05-K66 136 40 6
MI1141 Đại số 20214747 Thái Bình Minh 127731 Nhiệt 05-K66 135 40 7
MI1141 Đại số 20214753 Nguyễn Văn Nam 127731 Nhiệt 05-K66 134 40 5
MI1141 Đại số 20214759 Nguyễn Trọng Nguyên 127731 Nhiệt 05-K66 133 40 6
MI1141 Đại số 20214765 Lê Phúc Thanh Phong 127731 Nhiệt 05-K66 132 40 7
MI1141 Đại số 20214771 Đỗ Hoàng Phúc 127731 Nhiệt 05-K66 131 40 4.5
MI1141 Đại số 20214779 Hoàng Trung Quân 127731 Nhiệt 05-K66 130 38 7.5
MI1141 Đại số 20214782 Ngô Ngọc Quý 127731 Nhiệt 05-K66 129 40 6
MI1141 Đại số 20214788 Trần Văn Sinh 127731 Nhiệt 05-K66 128 40 6
MI1141 Đại số 20214794 Nguyễn Văn Tiến Sơn 127731 Nhiệt 05-K66 127 40 7
MI1141 Đại số 20214804 Lê Văn Thành 127731 Nhiệt 05-K66 125 40 6.5
MI1141 Đại số 20214809 Lê Quang Thắng 127731 Nhiệt 05-K66 126 40 8.5
MI1141 Đại số 20214812 Bùi Văn Thiện 127731 Nhiệt 05-K66 124 40 5
MI1141 Đại số 20214818 Nguyễn Tiến Thịnh 127731 Nhiệt 05-K66 123 40 5.5
MI1141 Đại số 20214823 Trần Đình Thủy 127731 Nhiệt 05-K66 122 40 6.5
MI1141 Đại số 20214830 Vũ Minh Tiến 127731 Nhiệt 05-K66 121 40 6
MI1141 Đại số 20214836 Nguyễn Văn Trinh 127731 Nhiệt 05-K66 120 40 6.5
MI1141 Đại số 20214842 Trần Anh Trung 127731 Nhiệt 05-K66 119 40 5.5
MI1141 Đại số 20214848 Đinh Đức Tuấn 127731 Nhiệt 05-K66 118 40 6.5
MI1141 Đại số 20214854 Nguyễn Thanh Tùng 127731 Nhiệt 05-K66 117 40 5.5
MI1141 Đại số 20214859 Đỗ Thành Vinh 127731 Nhiệt 05-K66 116 40 6.5
MI1141 Đại số 20214866 Nguyễn Tuấn Vinh 127731 Nhiệt 05-K66 115 40 5.5
MI1141 Đại số 20214872 Trần Văn Xếp 127731 Nhiệt 05-K66 114 40 6.5
MI1141 Đại số 20214586 Nguyễn Duy Anh 127731 Nhiệt 06-K66 113 40 5
MI1141 Đại số 20214593 Phạm Việt Bách 127731 Nhiệt 06-K66 112 40 5.5
MI1141 Đại số 20214599 Nguyễn Đăng Bộ 127731 Nhiệt 06-K66 111 40 7
MI1141 Đại số 20214605 Chu Công Chinh 127731 Nhiệt 06-K66 110 40 6
MI1141 Đại số 20214611 Nguyễn Ngọc Cường 127731 Nhiệt 06-K66 109 40 7
MI1141 Đại số 20214620 Bùi Khánh Duy 127731 Nhiệt 06-K66 103 40 5
MI1141 Đại số 20214624 Bùi Minh Dương 127731 Nhiệt 06-K66 104 40 5.5
MI1141 Đại số 20214633 Nguyễn Hoàng Đạt 127731 Nhiệt 06-K66 108 39 4.5
MI1141 Đại số 20214639 Trương Tuấn Đạt 127731 Nhiệt 06-K66 107 40 5.5
MI1141 Đại số 20214645 Lê Anh Đức 127731 Nhiệt 06-K66 106 40 6
MI1141 Đại số 20214653 Lưu Hoàng Hà 127731 Nhiệt 06-K66 102 40 5
MI1141 Đại số 20214659 Phan Đ ức Hải 127731 Nhiệt 06-K66 101 40 5
MI1141 Đại số 20214665 Đoàn Tuấn Hiệp 127731 Nhiệt 06-K66 100 40 5.5
MI1141 Đại số 20214671 Đào Minh Hi ếu 127731 Nhiệt 06-K66 99 40 6.5
MI1141 Đại số 20214677 Phạm Thế Hiếu 127731 Nhiệt 06-K66 98 40 4.5
MI1141 Đại số 20214683 Trần Việt Ho àn 127731 Nhiệt 06-K66 97 40 5.5
MI1141 Đại số 20214695 Phạm Mạnh Hùng 127731 Nhiệt 06-K66 95 40 4.5
MI1141 Đại số 20214698 Chu Quốc Huy 127731 Nhiệt 06-K66 93 40 4.5
MI1141 Đại số 20214704 Nguyễn Đức Huy 127731 Nhiệt 06-K66 92 40 6
MI1141 Đại số 20214713 Nguyễn Quang Hưng 127731 Nhiệt 06-K66 94 40 4.5
MI1141 Đại số 20214719 Nguyễn Văn Khải 127731 Nhiệt 06-K66 91 40 5.5
MI1141 Đại số 20214725 Nguyễn Viết Ki ên 127731 Nhiệt 06-K66 90 40 4.5
MI1141 Đại số 20214730 Nguyễn Tuấn Linh 127731 Nhiệt 06-K66 89 40 4
MI1141 Đại số 20214736 Đỗ Đức Lương 127731 Nhiệt 06-K66 85 39 5
MI1141 Đại số 20214742 Phạm Thế Mạnh 127731 Nhiệt 06-K66 84 40 4.5
MI1141 Đại số 20214754 Phan H ải Nam 127731 Nhiệt 06-K66 82 39 6
MI1141 Đại số 20214760 Lê Minh Nhất 127731 Nhiệt 06-K66 81 40 5
MI1141 Đại số 20214766 Nguyễn Quốc Phong 127731 Nhiệt 06-K66 80 40 5.5
MI1141 Đại số 20214772 Nguyễn Xuân Phúc 127731 Nhiệt 06-K66 79 40 5.5
MI1141 Đại số 20214780 Hoàng Văn Quân 127731 Nhiệt 06-K66 78 38 6.5
MI1141 Đại số 20214783 Nguyễn Mạnh Quý 127731 Nhiệt 06-K66 77 40 5
MI1141 Đại số 20214789 Lê Văn Trường Sơn 127731 Nhiệt 06-K66 76 38 5
MI1141 Đại số 20214795 Vũ Bá Sơn 127731 Nhiệt 06-K66 75 40 6.5
MI1141 Đại số 20214805 Lý Lập Thành 127731 Nhiệt 06-K66 73 39 5.5
MI1141 Đại số 20214810 Vũ Mạnh Thắng 127731 Nhiệt 06-K66 74 40 4.5
MI1141 Đại số 20214813 Nguyễn Đình Thiện 127731 Nhiệt 06-K66 72 40 5
MI1141 Đại số 20214819 Trương Đức Thịnh 127731 Nhiệt 06-K66 71 40 4.5
MI1141 Đại số 20214825 Dương Văn Tích 127731 Nhiệt 06-K66 70 40 4
MI1141 Đại số 20214831 Hà Xuân Tính 127731 Nhiệt 06-K66 69 40 4.5
MI1141 Đại số 20214837 Đào Ngọc Trọng 127731 Nhiệt 06-K66 68 40 3
MI1141 Đại số 20214843 Đặng Tuấn Trường 127731 Nhiệt 06-K66 67 39 4.5
MI1141 Đại số 20214849 Nguyễn Anh Tuấn 127731 Nhiệt 06-K66 66 40 6
MI1141 Đại số 20214861 Lê Quang Vinh 127731 Nhiệt 06-K66 64 40 6
MI1141 Đại số 20214867 Nguyễn Văn Vinh 127731 Nhiệt 06-K66 63 40 2.5
MI1141 Đại số 20193855 Trần Công Minh 127731 TC 53 40 5.5
MI1141 Đại số 20200121 Nguyễn Long Dương 127731 TC 59 40 5.5
MI1141 Đại số 20202108 Nguyễn Đình Giáp 127731 TC 56 40 7.5
MI1141 Đại số 20202115 Nguyễn Minh Hiếu 127731 TC 55 40 5
MI1141 Đại số 20202348 Nguyễn Tiến Dũng 127731 TC 60 40 6.5
MI1141 Đại số 20202608 Nguyễn Anh Dũng 127731 TC 61 40 6.5
MI1141 Đại số 20203392 Trần Thị Bình Dương 127731 TC 57 40 5
MI1141 Đại số 20203483 Nguyễn Thị Liên 127731 TC 54 40 5
MI1141 Đại số 20203552 Lương Phú Quý 127731 TC 51 40 3.5
MI1141 Đại số 20203571 Chu Trọng Thái 127731 TC 50 40 5
MI1141 Đại số 20205552 Nguyễn Văn Cảnh 127731 TC 62 40 5.5
MI1141 Đại số 20206916 Nguyễn Trường Quốc 127731 TC 52 40 7
MI1141 Đại số 20210070 Phùng Thị Lan Anh 127742 KHMT 01-K66 208 40 8.5
MI1141 Đại số 20210150 Phùng Thanh Đăng 127742 KHMT 01-K66 205 40 8.5
MI1141 Đại số 20210221 Nguyễn Nho Dũng 127742 KHMT 01-K66 201 36 4
MI1141 Đại số 20210379 Nguyễn Tiến Hoàng 127742 KHMT 01-K66 196 40 8
MI1141 Đại số 20210533 Phan Khánh Linh 127742 KHMT 01-K66 191 40 8.5
MI1141 Đại số 20210555 Trần Văn Lực 127742 KHMT 01-K66 190 40 6
MI1141 Đại số 20210600 Phạm Ngọc Minh 127742 KHMT 01-K66 188 40 7.5
MI1141 Đại số 20210790 Vũ Phương Thanh 127742 KHMT 01-K66 178 40 8
MI1141 Đại số 20210824 Trần Xuân Thuận 127742 KHMT 01-K66 177 40 6
MI1141 Đại số 20210865 Đỗ Xuân Trọng 127742 KHMT 01-K66 176 40 8
MI1141 Đại số 20211000 RORN NAKHIM 127742 KHMT 01-K66 187 40 4.5
MI1141 Đại số 20211002 PAV VICHET 127742 KHMT 01-K66 173 40 4.5
MI1141 Đại số 20215294 Đỗ Văn An 127742 KHMT 01-K66 210 40 8
MI1141 Đại số 20215305 Nguyễn Lê Đức Anh 127742 KHMT 01-K66 209 40 4
MI1141 Đại số 20215314 Nguyễn Gia Bảo 127742 KHMT 01-K66 207 40 8
MI1141 Đại số 20215320 Nguyễn Trung Chiến 127742 KHMT 01-K66 206 40 7
MI1141 Đại số 20215343 Nguyễn Duy Đạt 127742 KHMT 01-K66 204 40 8.5
MI1141 Đại số 20215349 Vũ Thành Đông 127742 KHMT 01-K66 203 40 7.5
MI1141 Đại số 20215354 Nguyễn Minh Đức 127742 KHMT 01-K66 202 40 8.5
MI1141 Đại số 20215361 Lê Nam Hải 127742 KHMT 01-K66 200 40 4.5
MI1141 Đại số 20215366 Nguyễn Mạnh Hiệp 127742 KHMT 01-K66 199 3 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20215372 Nhữ Văn Hiếu 127742 KHMT 01-K66 198 39 7.5
MI1141 Đại số 20215378 Đỗ Văn Hoàng 127742 KHMT 01-K66 197 40 6.5
MI1141 Đại số 20215389 Nguyễn Văn Hùng 127742 KHMT 01-K66 195 40 8.5
MI1141 Đại số 20215400 Nguyễn Đình Khải 127742 KHMT 01-K66 194 40 9
MI1141 Đại số 20215405 Trần Huy Khôi 127742 KHMT 01-K66 193 40 7
MI1141 Đại số 20215411 Nguyễn Duy Lâm 127742 KHMT 01-K66 192 39 5.5
MI1141 Đại số 20215421 Nguyễn Văn Mạnh 127742 KHMT 01-K66 189 40 6.5
MI1141 Đại số 20215432 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 127742 KHMT 01-K66 186 40 4.5
MI1141 Đại số 20215436 Nguyễn Thị Ngân 127742 KHMT 01-K66 185 40 6
MI1141 Đại số 20215442 Nguyễn Ngọc Ninh 127742 KHMT 01-K66 184 40 6
MI1141 Đại số 20215448 Phạm Văn Phong 127742 KHMT 01-K66 183 40 5.5
MI1141 Đại số 20215454 Phùng Minh Phúc 127742 KHMT 01-K66 182 40 4.5
MI1141 Đại số 20215463 Giang Trung Quân 127742 KHMT 01-K66 181 40 8
MI1141 Đại số 20215471 Nguyễn Khánh S ơn 127742 KHMT 01-K66 180 40 7.5
MI1141 Đại số 20215477 Lưu Trọng Tấn 127742 KHMT 01-K66 179 40 5.5
MI1141 Đại số 20215495 Nguyễn Văn Trường 127742 KHMT 01-K66 175 40 5.5
MI1141 Đại số 20215505 Hứa Minh Tuấn 127742 KHMT 01-K66 174 40 6
MI1141 Đại số 20210068 Hoàng Kỳ Anh 127742 KHMT 02-K66 170 40 3.5
MI1141 Đại số 20210313 Nguyễn Đức Hải 127742 KHMT 02-K66 160 40 7.5
MI1141 Đại số 20210400 Nguyễn Vũ Hùng 127742 KHMT 02-K66 155 40 7
MI1141 Đại số 20210515 Nguyễn Hoàng Lâm 127742 KHMT 02-K66 149 40 6.5
MI1141 Đại số 20210618 Nguyễn Văn Nam 127742 KHMT 02-K66 145 40 9.5
MI1141 Đại số 20210888 Phạm Đình Tú 127742 KHMT 02-K66 133 40 6.5
MI1141 Đại số 20210988 Nhuien Tkhi Kam Tu 127742 KHMT 02-K66 153 40 4
MI1141 Đại số 20210989 Lie Min Kyonh 127742 KHMT 02-K66 150 39 3.5
MI1141 Đại số 20215295 Lê Trọng Bảo An 127742 KHMT 02-K66 171 40 5.5
MI1141 Đại số 20215306 Nguyễn Thuý Anh 127742 KHMT 02-K66 169 40 8
MI1141 Đại số 20215311 Quách Hữu Tùng Anh 127742 KHMT 02-K66 168 40 7
MI1141 Đại số 20215321 Trần Minh Chiến 127742 KHMT 02-K66 167 40 8
MI1141 Đại số 20215329 Nguyễn Quốc Dũng 127742 KHMT 02-K66 162 40 7
MI1141 Đại số 20215337 Nguyễn Hoàng Dương 127742 KHMT 02-K66 161 40 5.5
MI1141 Đại số 20215344 Nguyễn Thành Đạt 127742 KHMT 02-K66 165 40 6
MI1141 Đại số 20215347 Vũ Hải Đăng 127742 KHMT 02-K66 166 40 8
MI1141 Đại số 20215350 Đinh Nhẫn Đức 127742 KHMT 02-K66 164 40 5.5
MI1141 Đại số 20215356 Nguyễn Trọng Đức 127742 KHMT 02-K66 163 40 7
MI1141 Đại số 20215367 Nguyễn Phúc Hiệp 127742 KHMT 02-K66 159 39 7.5
MI1141 Đại số 20215374 Phạm Trung Hiếu 127742 KHMT 02-K66 158 40 5
MI1141 Đại số 20215379 Lục Minh Hoàng 127742 KHMT 02-K66 157 40 6
MI1141 Đại số 20215384 Nguyễn Việt Ho àng 127742 KHMT 02-K66 156 39 7
MI1141 Đại số 20215393 Hoàng Nguyễn Huy 127742 KHMT 02-K66 154 40 6.5
MI1141 Đại số 20215401 Trần Quang Khải 127742 KHMT 02-K66 152 40 7.5
MI1141 Đại số 20215406 Phạm Đăng Khu ê 127742 KHMT 02-K66 151 40 7.5
MI1141 Đại số 20215414 Tô Thái Linh 127742 KHMT 02-K66 148 40 7
MI1141 Đại số 20215422 Bùi Anh Minh 127742 KHMT 02-K66 147 40 6
MI1141 Đại số 20215427 Hoàng Trọng Minh 127742 KHMT 02-K66 146 40 7
MI1141 Đại số 20215437 Phạm Thị Thúy Ngần 127742 KHMT 02-K66 144 40 3
MI1141 Đại số 20215443 Lê Hà Phi 127742 KHMT 02-K66 143 40 7.5
MI1141 Đại số 20215449 Thẩm Lập Phong 127742 KHMT 02-K66 142 40 6
MI1141 Đại số 20215455 Hà Vĩnh Phước 127742 KHMT 02-K66 141 40 3.5
MI1141 Đại số 20215464 Hứa Hành Quân 127742 KHMT 02-K66 140 40 6
MI1141 Đại số 20215467 Trương Đình Văn Quyền 127742 KHMT 02-K66 139 40 7.5
MI1141 Đại số 20215472 Trần Cao Sơn 127742 KHMT 02-K66 138 40 8.5
MI1141 Đại số 20215478 Nguyễn Duy Tấn 127742 KHMT 02-K66 137 40 8.5
MI1141 Đại số 20215485 Lê Thanh Thương 127742 KHMT 02-K66 136 40 4.5
MI1141 Đại số 20215489 Lương Đức Trọng 127742 KHMT 02-K66 135 40 7.5
MI1141 Đại số 20215496 Nguyễn Văn Trường 127742 KHMT 02-K66 134 40 9
MI1141 Đại số 20215510 Nguyễn Quang Tuyến 127742 KHMT 02-K66 132 40 8.5
MI1141 Đại số 20215517 Lý Quang Vũ 127742 KHMT 02-K66 131 40 6
MI1141 Đại số 20171428 Hồ Minh Huy 127742 TC 127 40 9
MI1141 Đại số 20194919 Nguyễn Đức Chất 127742 TC 130 40 5.5
MI1141 Đại số 20202106 Lưu Thị Lương Duyên 127742 TC 128 40 4.5
MI1141 Đại số 20210015 Nguyễn Tuấn Anh 127743 KHMT 03-K66 124 40 8
MI1141 Đại số 20210123 Trần Đức Chính 127743 KHMT 03-K66 121 40 6.5
MI1141 Đại số 20210177 Nguyễn Trình Tuấn Đạt 127743 KHMT 03-K66 120 40 7
MI1141 Đại số 20210213 Khổng Vũ Minh Đức 127743 KHMT 03-K66 119 40 7
MI1141 Đại số 20210476 Nguyễn Nam Khánh 127743 KHMT 03-K66 108 40 7
MI1141 Đại số 20210561 Trần Hồ Khánh Ly 127743 KHMT 03-K66 105 40 9
MI1141 Đại số 20210676 Trần Trung Phong 127743 KHMT 03-K66 100 40 7.5
MI1141 Đại số 20215296 Nguyễn Đại An 127743 KHMT 03-K66 126 40 9
MI1141 Đại số 20215300 Hoàng Ngọc Anh 127743 KHMT 03-K66 125 40 8
MI1141 Đại số 20215312 Trần Công Tuấn Anh 127743 KHMT 03-K66 123 40 7
MI1141 Đại số 20215316 Đào Tấn Bình 127743 KHMT 03-K66 122 40 6
MI1141 Đại số 20215330 Nguyễn Thái Dũng 127743 KHMT 03-K66 117 39 6.5
MI1141 Đại số 20215334 Nguyễn Văn Duy 127743 KHMT 03-K66 116 40 8
MI1141 Đại số 20215357 Phạm Minh Đức 127743 KHMT 03-K66 118 40 7.5
MI1141 Đại số 20215362 Phạm Bùi Hải 127743 KHMT 03-K66 115 40 3.5
MI1141 Đại số 20215368 Lê Minh Hiếu 127743 KHMT 03-K66 114 40 8
MI1141 Đại số 20215373 Phan Trung Hi ếu 127743 KHMT 03-K66 113 40 7.5
MI1141 Đại số 20215380 Mai Anh Hoàng 127743 KHMT 03-K66 112 40 8.5
MI1141 Đại số 20215385 Phùng Mạnh Hoàng 127743 KHMT 03-K66 111 40 6.5
MI1141 Đại số 20215390 Phạm Việt H ùng 127743 KHMT 03-K66 110 40 7
MI1141 Đại số 20215394 Nguyễn Bình Huy 127743 KHMT 03-K66 109 40 7.5
MI1141 Đại số 20215407 Hà Trung Kiên 127743 KHMT 03-K66 107 40 7.5
MI1141 Đại số 20215415 Vũ Đình Linh 127743 KHMT 03-K66 106 40 7.5
MI1141 Đại số 20215428 Lê Văn Minh 127743 KHMT 03-K66 104 40 8
MI1141 Đại số 20215433 Nguyễn Xuân Nam 127743 KHMT 03-K66 103 40 8
MI1141 Đại số 20215438 Nguyễn Trí Nghĩa 127743 KHMT 03-K66 102 40 7.5
MI1141 Đại số 20215444 Lê Tuấn Phi 127743 KHMT 03-K66 101 40 6
MI1141 Đại số 20215456 Nguyễn Cảnh Ph ước 127743 KHMT 03-K66 99 39 5.5
MI1141 Đại số 20215465 Nguyễn Anh Quân 127743 KHMT 03-K66 98 40 8.5
MI1141 Đại số 20215468 Phạm Như Quỳnh 127743 KHMT 03-K66 97 40 7.5
MI1141 Đại số 20215473 Nguyễn Đức Tài 127743 KHMT 03-K66 96 40 7
MI1141 Đại số 20215479 Nguyễn Văn Tấn 127743 KHMT 03-K66 95 40 7.5
MI1141 Đại số 20215481 Nguyễn Đình Thành 127743 KHMT 03-K66 94 40 7
MI1141 Đại số 20215490 Hoàng Văn Trung 127743 KHMT 03-K66 93 39 8.5
MI1141 Đại số 20215497 Nguyễn Xuân Trường 127743 KHMT 03-K66 92 40 6.5
MI1141 Đại số 20215503 Tạ Ngọc Tú 127743 KHMT 03-K66 91 40 8
MI1141 Đại số 20215507 Quan Văn Tuấn 127743 KHMT 03-K66 90 40 4
MI1141 Đại số 20215512 Nguyễn Đình Văn 127743 KHMT 03-K66 89 40 8
MI1141 Đại số 20215518 Nguyễn Đức Long Vũ 127743 KHMT 03-K66 85 40 7
MI1141 Đại số 20210354 Trần Trung Hiếu 127743 KHMT 04-K66 70 40 8
MI1141 Đại số 20210479 Trần An Khánh 127743 KHMT 04-K66 65 40 8.5
MI1141 Đại số 20210512 Nguyễn Hữu Lâm 127743 KHMT 04-K66 63 40 6
MI1141 Đại số 20210536 Nguyễn Hữu Lộc 127743 KHMT 04-K66 62 40 6
MI1141 Đại số 20210566 Trần Duy Mẫn 127743 KHMT 04-K66 61 40 8
MI1141 Đại số 20210620 Phạm Nhật Nam 127743 KHMT 04-K66 57 39 8
MI1141 Đại số 20210782 Bùi Toàn Thắng 127743 KHMT 04-K66 49 40 8.5
MI1141 Đại số 20215297 Nguyễn Hùng An 127743 KHMT 04-K66 84 40 6.5
MI1141 Đại số 20215301 Hoàng Thế Anh 127743 KHMT 04-K66 83 40 7.5
MI1141 Đại số 20215307 Nguyễn Việt Anh 127743 KHMT 04-K66 82 39 6
MI1141 Đại số 20215313 Vũ Ngọc Anh 127743 KHMT 04-K66 81 40 7.5
MI1141 Đại số 20215315 Đỗ Thị Thanh Bình 127743 KHMT 04-K66 80 40 9
MI1141 Đại số 20215322 Hà Đức Chung 127743 KHMT 04-K66 79 40 7.5
MI1141 Đại số 20215331 Nguyễn Tiến Dũng 127743 KHMT 04-K66 74 40 8.5
MI1141 Đại số 20215335 Phạm Tiến Duy 127743 KHMT 04-K66 73 39 8.5
MI1141 Đại số 20215339 Lê Tấn Đạt 127743 KHMT 04-K66 78 40 9.5
MI1141 Đại số 20215345 Phạm Quốc Đạt 127743 KHMT 04-K66 77 40 7.5
MI1141 Đại số 20215351 Lê Hà Anh Đức 127743 KHMT 04-K66 76 40 7.5
MI1141 Đại số 20215358 Vũ Minh Đức 127743 KHMT 04-K66 75 39 8
MI1141 Đại số 20215363 Trịnh Văn Hậu 127743 KHMT 04-K66 72 40 9.5
MI1141 Đại số 20215369 Mai Trung Hiếu 127743 KHMT 04-K66 71 40 5.5
MI1141 Đại số 20215381 Mai Minh Hoàng 127743 KHMT 04-K66 69 37 6
MI1141 Đại số 20215386 Vũ Minh Hoàng 127743 KHMT 04-K66 68 39 5.5
MI1141 Đại số 20215398 Nguyễn Lê Hưng 127743 KHMT 04-K66 67 40 7
MI1141 Đại số 20215408 Nguyễn Trung Kiên 127743 KHMT 04-K66 64 40 9
MI1141 Đại số 20215429 Nguyễn Địch Nhật Minh 127743 KHMT 04-K66 59 40 8.5
MI1141 Đại số 20215430 Đoàn Văn Nam 127743 KHMT 04-K66 58 40 7.5
MI1141 Đại số 20215439 Lê Sỹ Nguyên 127743 KHMT 04-K66 56 40 7
MI1141 Đại số 20215450 Tạ Quang Phổ 127743 KHMT 04-K66 55 39 7
MI1141 Đại số 20215451 Hoàng Công Phú 127743 KHMT 04-K66 54 40 9.5
MI1141 Đại số 20215457 Vũ Mạnh Phước 127743 KHMT 04-K66 53 40 7
MI1141 Đại số 20215460 Nguyễn Minh Quang 127743 KHMT 04-K66 52 40 7.5
MI1141 Đại số 20215469 Ngô Ngọc Sâm 127743 KHMT 04-K66 51 40 10
MI1141 Đại số 20215474 Nguyễn Hữu Tâm 127743 KHMT 04-K66 50 40 8
MI1141 Đại số 20215482 Nguyễn Trung Thành 127743 KHMT 04-K66 48 40 8
MI1141 Đại số 20215486 Đinh Ngọc Toàn 127743 KHMT 04-K66 47 40 9
MI1141 Đại số 20215491 Nguyễn Hoàng Đức Trung 127743 KHMT 04-K66 46 40 6.5
MI1141 Đại số 20215498 Phan Bá Trư ờng 127743 KHMT 04-K66 45 40 7
MI1141 Đại số 20215504 Vũ Văn Tú 127743 KHMT 04-K66 44 40 6.5
MI1141 Đại số 20215513 Bùi Đức Việt 127743 KHMT 04-K66 43 40 8
MI1141 Đại số 20215519 Tăng Minh Vũ 127743 KHMT 04-K66 350 40 6.5
MI1141 Đại số 20211012 Nguyễn Huy Hoàng 127743 KTMT 03-K66C 65 40 5.5
MI1141 Đại số 20211013 Nguyễn Minh Tâm 127743 KTMT 03-K66C 64 40 6
MI1141 Đại số 20211014 Đào Thành Mạnh 127743 KTMT 03-K66C 63 40 5
MI1141 Đại số 20211015 Phạm Thanh Hải 127743 KTMT 03-K66C 62 40 6.5
MI1141 Đại số 20162009 Lê Duy Hưng 127743 TC 348 40 5.5
MI1141 Đại số 20171413 Ngô Quang Huy 127743 TC 347 40 7
MI1141 Đại số 20171646 Nguyễn Đình Quang 127743 TC 346 40 5
MI1141 Đại số 20202629 Nguyễn Huy Hoàng 127743 TC 349 40 6.5
MI1141 Đại số 20210012 Phạm Hoàng An 127754 KHMT 05-K66 345 40 7
MI1141 Đại số 20210082 Nguyễn Dương Ánh 127754 KHMT 05-K66 342 40 8
MI1141 Đại số 20210158 Phạm Vũ Tuấn Đạt 127754 KHMT 05-K66 338 40 6.5
MI1141 Đại số 20210377 Nguyễn Đức Hoàng 127754 KHMT 05-K66 331 40 7.5
MI1141 Đại số 20210415 Trần Thế Hưng 127754 KHMT 05-K66 329 40 8
MI1141 Đại số 20210452 Nguyễn Quang Huy 127754 KHMT 05-K66 328 40 7
MI1141 Đại số 20210611 Nguyễn Hải Minh 127754 KHMT 05-K66 321 40 7.5
MI1141 Đại số 20210623 Lương Hoài Nam 127754 KHMT 05-K66 320 40 9.5
MI1141 Đại số 20210681 Đoàn Hữu Phúc 127754 KHMT 05-K66 316 40 6
MI1141 Đại số 20210698 Nguyễn Mai Phương 127754 KHMT 05-K66 315 39 8.5
MI1141 Đại số 20211004 CHHOR TITHPANHA 127754 KHMT 05-K66 311 40 4.5
MI1141 Đại số 20211006 VITH VATH 127754 KHMT 05-K66 307 40 2
MI1141 Đại số 20211008 APHIXAY LATTANA 127754 KHMT 05-K66 324 40 9.5
MI1141 Đại số 20215302 Lê Đức Anh 127754 KHMT 05-K66 344 40 7
MI1141 Đại số 20215308 Nguyễn Việt Anh 127754 KHMT 05-K66 343 40 6.5
MI1141 Đại số 20215317 Nguyễn Đình Út Biu 127754 KHMT 05-K66 341 40 8
MI1141 Đại số 20215323 Cao Nam Cư ờng 127754 KHMT 05-K66 340 36 7
MI1141 Đại số 20215326 Chu Mạnh Dũng 127754 KHMT 05-K66 336 40 4.5
MI1141 Đại số 20215332 Nguyễn Tuấn Dũng 127754 KHMT 05-K66 335 40 6
MI1141 Đại số 20215340 Lê Tuấn Đạt 127754 KHMT 05-K66 339 40 9.5
MI1141 Đại số 20215352 Lê Văn Đức 127754 KHMT 05-K66 337 40 8
MI1141 Đại số 20215359 Nguyễn Thị Hà Giang 127754 KHMT 05-K66 334 40 9
MI1141 Đại số 20215364 Nguyễn Trung Hiển 127754 KHMT 05-K66 333 40 7.5
MI1141 Đại số 20215375 Mai Hữu Hoan 127754 KHMT 05-K66 332 40 8
MI1141 Đại số 20215387 Trần Quang Huân 127754 KHMT 05-K66 330 37 7
MI1141 Đại số 20215402 Trần Trọng Khiêm 127754 KHMT 05-K66 327 39 7.5
MI1141 Đại số 20215409 Vũ Trịnh Kim 127754 KHMT 05-K66 326 40 9.5
MI1141 Đại số 20215416 Nguyễn Thành Long 127754 KHMT 05-K66 323 40 8
MI1141 Đại số 20215424 Đỗ Ngọc Minh 127754 KHMT 05-K66 322 40 6.5
MI1141 Đại số 20215434 Phan Hoàng Nam 127754 KHMT 05-K66 319 40 9
MI1141 Đại số 20215440 Nguyễn Long Nhật 127754 KHMT 05-K66 318 40 6
MI1141 Đại số 20215445 Bùi Thế Phong 127754 KHMT 05-K66 317 38 7.5
MI1141 Đại số 20215470 Hà Văn Sơn 127754 KHMT 05-K66 314 40 9.5
MI1141 Đại số 20215475 Vũ Sĩ Tâm 127754 KHMT 05-K66 313 40 5
MI1141 Đại số 20215483 Lê Anh Thiên 127754 KHMT 05-K66 312 40 8
MI1141 Đại số 20215492 Nguyễn Thành Trung 127754 KHMT 05-K66 309 40 7.5
MI1141 Đại số 20215499 Chu Thanh Tú 127754 KHMT 05-K66 308 40 6.5
MI1141 Đại số 20215514 Trần Trung Việt 127754 KHMT 05-K66 306 40 1.5
MI1141 Đại số 20210290 Lê Xuân Giao 127754 KHMT 06-K66 295 40 8
MI1141 Đại số 20210329 Hoàng Nghĩa Hiệp 127754 KHMT 06-K66 294 40 8.5
MI1141 Đại số 20210347 Nguyễn Mạnh Hiếu 127754 KHMT 06-K66 293 40 9
MI1141 Đại số 20210399 Hoàng Đình Hùng 127754 KHMT 06-K66 290 40 9.5
MI1141 Đại số 20210599 Nguyễn Tuấn Minh 127754 KHMT 06-K66 280 40 8.5
MI1141 Đại số 20210632 Tạ Công Nam 127754 KHMT 06-K66 87 40 6.5
MI1141 Đại số 20210751 Nguyễn Hoàng Sơn 127754 KHMT 06-K66 36 40 6
MI1141 Đại số 20210769 Ngô Văn Tân 127754 KHMT 06-K66 35 40 9.5
MI1141 Đại số 20210901 Đỗ Minh Tuấn 127754 KHMT 06-K66 30 40 5
MI1141 Đại số 20211005 SOK SOKONG 127754 KHMT 06-K66 37 40 5.5
MI1141 Đại số 20211007 SIDA OUPHASAKDA 127754 KHMT 06-K66 42 40 9.5
MI1141 Đại số 20211009 VILAVOUTH INTHIVONG 127754 KHMT 06-K66 287 40 9.5
MI1141 Đại số 20215298 Bùi Hoàng Anh 127754 KHMT 06-K66 305 39 6
MI1141 Đại số 20215303 Lê Hoàng Anh 127754 KHMT 06-K66 304 40 7.5
MI1141 Đại số 20215309 Phạm Trung Anh 127754 KHMT 06-K66 303 40 6
MI1141 Đại số 20215318 Nguyễn Thị Mai Chi 127754 KHMT 06-K66 302 40 5
MI1141 Đại số 20215324 Nguyễn Mạnh Cường 127754 KHMT 06-K66 301 40 8
MI1141 Đại số 20215327 Lưu Tiến Dũng 127754 KHMT 06-K66 297 40 6
MI1141 Đại số 20215333 Nguyễn Việt Dũng 127754 KHMT 06-K66 296 40 8.5
MI1141 Đại số 20215341 Lê Văn Tuấn Đạt 127754 KHMT 06-K66 300 40 5.5
MI1141 Đại số 20215346 Trương Công Đạt 127754 KHMT 06-K66 299 40 7.5
MI1141 Đại số 20215353 Nguyễn Hữu Đức 127754 KHMT 06-K66 298 40 7.5
MI1141 Đại số 20215376 Bùi Công Hoàng 127754 KHMT 06-K66 292 40 7
MI1141 Đại số 20215382 Nguyễn Nam Hoàng 127754 KHMT 06-K66 291 40 9
MI1141 Đại số 20215396 Nguyễn Quang Huy 127754 KHMT 06-K66 288 40 9
MI1141 Đại số 20215399 Trần Việt H ưng 127754 KHMT 06-K66 289 40 7.5
MI1141 Đại số 20215403 Đinh Trí Khoa 127754 KHMT 06-K66 286 40 6
MI1141 Đại số 20215410 Đinh Nhật Ký 127754 KHMT 06-K66 285 40 6.5
MI1141 Đại số 20215413 Ngô Văn Linh 127754 KHMT 06-K66 284 40 3.5
MI1141 Đại số 20215417 Phan Bảo Long 127754 KHMT 06-K66 283 40 5.5
MI1141 Đại số 20215420 Nguyễn Đức Mạnh 127754 KHMT 06-K66 282 39 7.5
MI1141 Đại số 20215425 Đoàn Văn Minh 127754 KHMT 06-K66 281 40 7.5
MI1141 Đại số 20215431 Nguyễn Bá Phương Nam 127754 KHMT 06-K66 88 40 7.5
MI1141 Đại số 20215441 Phùng Xuân Nh ật 127754 KHMT 06-K66 86 40 6
MI1141 Đại số 20215446 Lương Hồng Phong 127754 KHMT 06-K66 41 40 5.5
MI1141 Đại số 20215452 Nguyễn Hoàng Phúc 127754 KHMT 06-K66 40 40 8.5
MI1141 Đại số 20215458 Nguyễn Minh Phương 127754 KHMT 06-K66 39 40 8
MI1141 Đại số 20215462 Nguyễn Viết Quang 127754 KHMT 06-K66 38 40 8
MI1141 Đại số 20215484 Hồ Đức Thịnh 127754 KHMT 06-K66 34 40 6.5
MI1141 Đại số 20215488 Vũ Đình Toản 127754 KHMT 06-K66 33 40 9
MI1141 Đại số 20215493 Đào Quang Trường 127754 KHMT 06-K66 32 40 7.5
MI1141 Đại số 20215500 Lường Mạnh Tú 127754 KHMT 06-K66 31 39 7.5
MI1141 Đại số 20215508 Lương Thanh Tùng 127754 KHMT 06-K66 29 40 7
MI1141 Đại số 20215515 Trương Quang Việt 127754 KHMT 06-K66 28 40 9
MI1141 Đại số 20173013 Dương Đức Điệp 127754 TC 24 40 7.5
MI1141 Đại số 20202499 Trần Khắc Quang 127754 TC 22 40 5.5
MI1141 Đại số 20203718 Vũ Thị Mai Hương 127754 TC 23 39 4
MI1141 Đại số 20204248 Nguyễn Văn An 127754 TC 27 40 4.5
MI1141 Đại số 20205271 Nguyễn Tiến Đạt 127754 TC 25 39 6
MI1141 Đại số 20210094 Nguyễn Sỹ Khoa Bằng 127755 KHMT 07-K66 258 40 7
MI1141 Đại số 20210231 Trịnh Mạnh Dũng 127755 KHMT 07-K66 251 40 8
MI1141 Đại số 20210522 Nguyễn Nhật Linh 127755 KHMT 07-K66 240 40 6.5
MI1141 Đại số 20210570 Nguyễn Tiến Mạnh 127755 KHMT 07-K66 238 40 6.5
MI1141 Đại số 20210584 Hoàng Ngọc Minh 127755 KHMT 07-K66 237 40 8
MI1141 Đại số 20210631 Nguyễn Hải Nam 127755 KHMT 07-K66 236 40 8.5
MI1141 Đại số 20210746 Nguyễn Hồng Sơn 127755 KHMT 07-K66 231 40 7
MI1141 Đại số 20210784 Nguyễn Phúc Thắng 127755 KHMT 07-K66 229 40 8
MI1141 Đại số 20210817 Nguyễn Đức Thịnh 127755 KHMT 07-K66 228 39 7
MI1141 Đại số 20210862 Võ Minh Trí 127755 KHMT 07-K66 227 40 8
MI1141 Đại số 20215299 Cao Việt Anh 127755 KHMT 07-K66 261 40 8.5
MI1141 Đại số 20215304 Lê Hữu Đức Anh 127755 KHMT 07-K66 260 40 9
MI1141 Đại số 20215310 Phạm Tuấn Anh 127755 KHMT 07-K66 259 40 8.5
MI1141 Đại số 20215319 Nguyễn Minh Chiến 127755 KHMT 07-K66 257 40 5.5
MI1141 Đại số 20215325 Trần Mạnh Cường 127755 KHMT 07-K66 256 40 9
MI1141 Đại số 20215328 Nguyễn Đình Tuấn Dũng 127755 KHMT 07-K66 252 40 6.5
MI1141 Đại số 20215342 Nguyễn Bá Minh Đạt 127755 KHMT 07-K66 255 40 9
MI1141 Đại số 20215348 Sầm Ngọc Đối 127755 KHMT 07-K66 254 40 5
MI1141 Đại số 20215355 Nguyễn Mạnh Đức 127755 KHMT 07-K66 253 40 7.5
MI1141 Đại số 20215360 Chu Thiên Hải 127755 KHMT 07-K66 250 40 8.5
MI1141 Đại số 20215365 Mã Tiến Hiệp 127755 KHMT 07-K66 249 40 8.5
MI1141 Đại số 20215371 Nguyễn Xuân Hiếu 127755 KHMT 07-K66 248 40 9.5
MI1141 Đại số 20215377 Chu Việt Hoàng 127755 KHMT 07-K66 247 40 6.5
MI1141 Đại số 20215383 Nguyễn Ngọc Hoàng 127755 KHMT 07-K66 246 39 7.5
MI1141 Đại số 20215388 Nguyễn Mạnh Hùng 127755 KHMT 07-K66 245 40 7
MI1141 Đại số 20215391 Đỗ Quốc Huy 127755 KHMT 07-K66 244 40 7.5
MI1141 Đại số 20215397 Phan Phú Huy 127755 KHMT 07-K66 243 40 9
MI1141 Đại số 20215404 Nguyễn Anh Khôi 127755 KHMT 07-K66 242 36 6.5
MI1141 Đại số 20215412 Nguyễn Đức Lâm 127755 KHMT 07-K66 241 40 9
MI1141 Đại số 20215418 Vũ Khắc Long 127755 KHMT 07-K66 239 40 7.5
MI1141 Đại số 20215435 Hoàng Thị Thanh Ngân 127755 KHMT 07-K66 235 40 9
MI1141 Đại số 20215447 Lý Vĩ Phong 127755 KHMT 07-K66 234 40 5.5
MI1141 Đại số 20215459 Vũ Việt Phương 127755 KHMT 07-K66 233 40 6.5
MI1141 Đại số 20215466 Đặng Đình Quý 127755 KHMT 07-K66 232 40 7.5
MI1141 Đại số 20215476 Lê Phú Tấn 127755 KHMT 07-K66 230 40 9
MI1141 Đại số 20215494 Nguyễn Mạnh Trường 127755 KHMT 07-K66 226 40 7
MI1141 Đại số 20215501 Nguyễn Anh Tú 127755 KHMT 07-K66 225 39 7.5
MI1141 Đại số 20215506 Hoàng Anh Tuấn 127755 KHMT 07-K66 224 40 8.5
MI1141 Đại số 20215509 Phạm Sơn Tùng 127755 KHMT 07-K66 223 39 8.5
MI1141 Đại số 20215516 Đặng Thế Vinh 127755 KHMT 07-K66 222 40 5
MI1141 Đại số 20210037 Lê Minh Việt Anh 127755 KTMT 05-K66 21 40 9
MI1141 Đại số 20210086 Nguyễn Hữu Chí Bách 127755 KTMT 05-K66 20 40 8
MI1141 Đại số 20210301 Nguyễn Xuân H à 127755 KTMT 05-K66 10 40 6
MI1141 Đại số 20210384 Lê Sỹ Hoàng 127755 KTMT 05-K66 7 40 7
MI1141 Đại số 20210408 Vũ Đình Hưng 127755 KTMT 05-K66 3 39 8.5
MI1141 Đại số 20210414 Phạm Khánh H ưng 127755 KTMT 05-K66 4 40 9.5
MI1141 Đại số 20210430 Nguyễn Quang Huy 127755 KTMT 05-K66 2 40 6.5
MI1141 Đại số 20210527 Trần Danh Linh 127755 KTMT 05-K66 277 40 6.5
MI1141 Đại số 20210684 Đỗ Đào Phúc 127755 KTMT 05-K66 272 40 9
MI1141 Đại số 20210752 Lê Văn Sơn 127755 KTMT 05-K66 270 40 6
MI1141 Đại số 20210815 Trần Đức Thiện 127755 KTMT 05-K66 267 40 7
MI1141 Đại số 20215531 Trương Đức Bình 127755 KTMT 05-K66 19 40 6.5
MI1141 Đại số 20215534 Dương Xuân Chính 127755 KTMT 05-K66 18 40 6.5
MI1141 Đại số 20215540 Bùi Hoàng Dũng 127755 KTMT 05-K66 15 40 6.5
MI1141 Đại số 20215545 Nguyễn Hữu Dũng 127755 KTMT 05-K66 14 40 7.5
MI1141 Đại số 20215549 Tạ Phương Duy 127755 KTMT 05-K66 11 40 6.5
MI1141 Đại số 20215551 Đào Đức Dương 127755 KTMT 05-K66 13 40 5
MI1141 Đại số 20215556 Ngân Thị Dương 127755 KTMT 05-K66 12 40 4.5
MI1141 Đại số 20215562 Nguyễn Đình Tuấn Đạt 127755 KTMT 05-K66 17 40 8.5
MI1141 Đại số 20215565 Bùi Trung Đức 127755 KTMT 05-K66 16 40 7
MI1141 Đại số 20215574 Trần Văn Hậu 127755 KTMT 05-K66 9 40 6
MI1141 Đại số 20215578 Nguyễn Trung Hiếu 127755 KTMT 05-K66 8 40 7
MI1141 Đại số 20215583 Trần Huy Hoàng 127755 KTMT 05-K66 6 40 5
MI1141 Đại số 20215586 Phạm Lưu Minh Hùng 127755 KTMT 05-K66 5 40 7
MI1141 Đại số 20215597 Đặng Tuấn Khải 127755 KTMT 05-K66 1 40 8
MI1141 Đại số 20215600 Nguyễn Huy Khoa 127755 KTMT 05-K66 279 40 7.5
MI1141 Đại số 20215605 Hoàng Bảo Lâm 127755 KTMT 05-K66 278 40 6.5
MI1141 Đại số 20215612 Trần Đức L ương 127755 KTMT 05-K66 276 40 8
MI1141 Đại số 20215616 Trần Đăng Quang Minh 127755 KTMT 05-K66 275 40 8
MI1141 Đại số 20215620 Nguyễn Các Sơn Nam 127755 KTMT 05-K66 274 40 6.5
MI1141 Đại số 20215625 Nguyễn Trọng Nhật 127755 KTMT 05-K66 273 40 8
MI1141 Đại số 20215630 Lê Việt Quang 127755 KTMT 05-K66 271 40 8.5
MI1141 Đại số 20215642 Phạm Công Thành 127755 KTMT 05-K66 268 40 6.5
MI1141 Đại số 20215643 Vũ Văn Thăng 127755 KTMT 05-K66 269 40 8
MI1141 Đại số 20215651 Nguyễn Văn Tĩnh 127755 KTMT 05-K66 266 39 6.5
MI1141 Đại số 20215656 Phan Công Trưởng 127755 KTMT 05-K66 265 40 3.5
MI1141 Đại số 20215661 Phạm Anh Tuấn 127755 KTMT 05-K66 264 40 7
MI1141 Đại số 20215664 Lê Thị Thảo Vân 127755 KTMT 05-K66 263 40 7.5
MI1141 Đại số 20215667 Nguyễn Đình Vũ 127755 KTMT 05-K66 262 40 9
MI1141 Đại số 20194892 Lê Tuấn Anh 127755 TC 221 40 4
MI1141 Đại số 20203384 Phạm Xuân Dũng 127755 TC 220 40 4
MI1141 Đại số 20210035 Đào Duy Anh 127794 Điện tử 01-K66 273 40 6.5
MI1141 Đại số 20210310 Đặng Thanh Hải 127794 Điện tử 01-K66 261 40 5
MI1141 Đại số 20210359 Vũ Hải Hòa 127794 Điện tử 01-K66 258 34 4.5
MI1141 Đại số 20210383 Trần Huy Hoàng 127794 Điện tử 01-K66 257 40 6.5
MI1141 Đại số 20210396 Vũ Đức Hùng 127794 Điện tử 01-K66 256 40 6.5
MI1141 Đại số 20210490 Hoàng Ph ạm Việt Khôi 127794 Điện tử 01-K66 252 40 5.5
MI1141 Đại số 20210559 Đào Cao Ngọc Ly 127794 Điện tử 01-K66 250 39 6.5
MI1141 Đại số 20210748 Cao Trường Sơn 127794 Điện tử 01-K66 241 40 4
MI1141 Đại số 20210777 Phạm Văn Thắng 127794 Điện tử 01-K66 239 40 7
MI1141 Đại số 20210802 Nguyễn Minh Thành 127794 Điện tử 01-K66 238 40 4.5
MI1141 Đại số 20210938 Nguyễn Phi Việt 127794 Điện tử 01-K66 232 40 6
MI1141 Đại số 20213785 Lê Bá Việt An 127794 Điện tử 01-K66 274 40 6.5
MI1141 Đại số 20213803 Nguyễn Hoàng Anh 127794 Điện tử 01-K66 272 40 6
MI1141 Đại số 20213811 Trần Phương Anh 127794 Điện tử 01-K66 271 40 7.5
MI1141 Đại số 20213821 Nguyễn Mai Thanh B ình 127794 Điện tử 01-K66 270 40 7
MI1141 Đại số 20213830 Vũ Mạnh Cường 127794 Điện tử 01-K66 269 40 7
MI1141 Đại số 20213833 Bùi Tuấn Dũng 127794 Điện tử 01-K66 265 40 6
MI1141 Đại số 20213842 Phạm Minh Dũng 127794 Điện tử 01-K66 264 40 6
MI1141 Đại số 20213845 Chu Đức Duy 127794 Điện tử 01-K66 263 40 5.5
MI1141 Đại số 20213851 Nguyễn Văn Duyệt 127794 Điện tử 01-K66 262 40 3.5
MI1141 Đại số 20213865 Nguyễn Tiến Đạt 127794 Điện tử 01-K66 268 40 8
MI1141 Đại số 20213873 Đinh Văn Đông 127794 Điện tử 01-K66 267 40 5
MI1141 Đại số 20213881 Nguyễn Minh Đức 127794 Điện tử 01-K66 266 40 4.5
MI1141 Đại số 20213908 Hứa Thị Hiền 127794 Điện tử 01-K66 260 36 3.5
MI1141 Đại số 20213918 Lê Thành Hi ếu 127794 Điện tử 01-K66 259 40 7.5
MI1141 Đại số 20213951 Nguyễn Như Huy 127794 Điện tử 01-K66 254 40 7
MI1141 Đại số 20213963 Cao Quý Hưởng 127794 Điện tử 01-K66 255 40 6.5
MI1141 Đại số 20213967 Cao Danh Khang 127794 Điện tử 01-K66 253 40 7
MI1141 Đại số 20213979 Nguyễn Văn Lanh 127794 Điện tử 01-K66 251 40 6.5
MI1141 Đại số 20214001 Lê Văn Minh 127794 Điện tử 01-K66 249 40 7
MI1141 Đại số 20214011 Nguyễn Thị Ngọc Minh 127794 Điện tử 01-K66 248 40 6.5
MI1141 Đại số 20214018 Nguyễn Hoàng Nam 127794 Điện tử 01-K66 247 40 2.5
MI1141 Đại số 20214027 Trương Thị Ngọc 127794 Điện tử 01-K66 246 40 6.5
MI1141 Đại số 20214037 Nguyễn Doãn Hoàng Phong 127794 Điện tử 01-K66 245 40 6
MI1141 Đại số 20214045 Vũ Duy Phương 127794 Điện tử 01-K66 244 40 8
MI1141 Đại số 20214052 Nguyễn Minh Quang 127794 Điện tử 01-K66 242 39 4.5
MI1141 Đại số 20214063 Nguyễn Văn Anh Quân 127794 Điện tử 01-K66 243 40 5
MI1141 Đại số 20214080 Vũ Huy Sơn 127794 Điện tử 01-K66 240 40 5
MI1141 Đại số 20214104 Mai Trọng Thuận 127794 Điện tử 01-K66 237 40 8
MI1141 Đại số 20214113 Vũ Thị Ngọc Trâm 127794 Điện tử 01-K66 236 40 6
MI1141 Đại số 20214119 Bùi Xuân Trư ờng 127794 Điện tử 01-K66 235 39 7
MI1141 Đại số 20214126 Lê Quang Tuấn 127794 Điện tử 01-K66 234 39 6.5
MI1141 Đại số 20214135 Hoàng Văn Tùng 127794 Điện tử 01-K66 233 40 6.5
MI1141 Đại số 20214155 Phạm Chí Vỹ 127794 Điện tử 01-K66 231 40 6
MI1141 Đại số 20210043 Vũ Phương Anh 127794 Điện tử 02-K66 227 40 7.5
MI1141 Đại số 20210057 Nguyễn Tuấn Anh 127794 Điện tử 02-K66 228 40 6
MI1141 Đại số 20210361 Vũ Ngọc Hoài 127794 Điện tử 02-K66 214 40 6.5
MI1141 Đại số 20210465 Ngô Duy Khang 127794 Điện tử 02-K66 209 40 8.5
MI1141 Đại số 20210592 Trần Hiếu Minh 127794 Điện tử 02-K66 204 34 5.5
MI1141 Đại số 20210757 Trần Trung Sức 127794 Điện tử 02-K66 196 40 5.5
MI1141 Đại số 20210854 Đào Thị Kim Trang 127794 Điện tử 02-K66 193 40 7
MI1141 Đại số 20210900 Nguyễn Anh Tuấn 127794 Điện tử 02-K66 191 40 8.5
MI1141 Đại số 20213786 Nguyễn Doãn An 127794 Điện tử 02-K66 230 39 5.5
MI1141 Đại số 20213795 Lê Đức Anh 127794 Điện tử 02-K66 229 40 5.5
MI1141 Đại số 20213822 Nguyễn Thanh Bình 127794 Điện tử 02-K66 226 40 4.5
MI1141 Đại số 20213834 Cồ Huy Dũng 127794 Điện tử 02-K66 221 39 8.5
MI1141 Đại số 20213844 Phạm Tiến Dũng 127794 Điện tử 02-K66 220 40 4
MI1141 Đại số 20213846 Diêm Đăng Duy 127794 Điện tử 02-K66 219 40 4
MI1141 Đại số 20213866 Nguyễn Văn Đạt 127794 Điện tử 02-K66 224 40 8
MI1141 Đại số 20213870 Ngô Minh Đắc 127794 Điện tử 02-K66 225 39 7
MI1141 Đại số 20213874 Nguyễn Kim Đồng 127794 Điện tử 02-K66 223 40 5
MI1141 Đại số 20213882 Nguyễn Minh Đức 127794 Điện tử 02-K66 222 40 6
MI1141 Đại số 20213891 Đỗ Đức Giang 127794 Điện tử 02-K66 218 40 7.5
MI1141 Đại số 20213899 Đoàn Huy Hải 127794 Điện tử 02-K66 217 40 5
MI1141 Đại số 20213909 Nguyễn Phúc Hiển 127794 Điện tử 02-K66 216 40 4.5
MI1141 Đại số 20213919 Lê Trung Hiếu 127794 Điện tử 02-K66 215 40 9.5
MI1141 Đại số 20213936 Vũ Huy Hoàng 127794 Điện tử 02-K66 213 40 8
MI1141 Đại số 20213944 Bùi Quang Huy 127794 Điện tử 02-K66 211 38 6.5
MI1141 Đại số 20213952 Nguyễn Văn Huy 127794 Điện tử 02-K66 210 40 6
MI1141 Đại số 20213956 Chu Duy Hưng 127794 Điện tử 02-K66 212 40 6
MI1141 Đại số 20213975 Nguyễn Bảo Khôi 127794 Điện tử 02-K66 208 39 6
MI1141 Đại số 20213982 Đỗ Thùy Linh 127794 Điện tử 02-K66 207 39 7
MI1141 Đại số 20213991 Đỗ Tiến Mạnh 127794 Điện tử 02-K66 206 40 4.5
MI1141 Đại số 20214002 Lê Vũ Quang Minh 127794 Điện tử 02-K66 205 40 4
MI1141 Đại số 20214019 Nguyễn Phương Nam 127794 Điện tử 02-K66 203 40 5.5
MI1141 Đại số 20214028 Trần Đức Nguyên 127794 Điện tử 02-K66 202 38 7
MI1141 Đại số 20214038 Nguyễn Nam Phong 127794 Điện tử 02-K66 201 40 6.5
MI1141 Đại số 20214053 Nguyễn Văn Quang 127794 Điện tử 02-K66 198 40 5
MI1141 Đại số 20214055 Bùi Minh Quân 127794 Điện tử 02-K66 200 40 4.5
MI1141 Đại số 20214064 Phùng Xuân Quân 127794 Điện tử 02-K66 199 40 8
MI1141 Đại số 20214073 Đặng Ngọc Sơn 127794 Điện tử 02-K66 197 40 7.5
MI1141 Đại số 20214096 Trần Huy Thắng 127794 Điện tử 02-K66 195 40 4.5
MI1141 Đại số 20214107 Hoàng Thị Kiều Thương 127794 Điện tử 02-K66 194 40 7
MI1141 Đại số 20214120 Ngô Văn Trường 127794 Điện tử 02-K66 192 40 8
MI1141 Đại số 20214146 Bùi Quang Vinh 127794 Điện tử 02-K66 190 40 5.5
MI1141 Đại số 20211016 Nguyễn Việt Thành 127794 Điện tử 02-K66S 59 40 6
MI1141 Đại số 20211017 Nguyễn Đức Mạnh 127794 Điện tử 02-K66S 58 40 6
MI1141 Đại số 20211018 Nguyễn Thành Tân 127794 Điện tử 02-K66S 57 40 6.5
MI1141 Đại số 20142547 Đoàn Di ệp Linh 127794 TC 180 40 8
MI1141 Đại số 20172181 Đặng Hoàng Anh 127794 TC 189 40 7
MI1141 Đại số 20172206 Đỗ Tiến Đạt 127794 TC 186 40 5
MI1141 Đại số 20175770 Nguyễn Thanh Ngân 127794 TC 179 35 5
MI1141 Đại số 20182391 Phạm Thành Công 127794 TC 187 40 5.5
MI1141 Đại số 20184835 Nguyễn Tuấn Hào 127794 TC 184 40 5.5
MI1141 Đại số 20195393 Nguyễn Hữu Hiếu 127794 TC 183 40 4
MI1141 Đại số 20204508 Hoàng Thế Anh 127794 TC 188 40 3.5
MI1141 Đại số 20206285 Dương Thái Huy 127794 TC 182 40 2.5
MI1141 Đại số 20207119 Nguyễn Đức Huy 127794 TC 181 40 7
MI1141 Đại số 20210011 Nguyễn Hoàng An 127795 Điện tử 03-K66 177 40 6.5
MI1141 Đại số 20210246 Đặng Nhật D ương 127795 Điện tử 03-K66 168 40 7.5
MI1141 Đại số 20210418 Hoàng Khánh Hưng 127795 Điện tử 03-K66 159 40 7.5
MI1141 Đại số 20210467 Lê Bảo Khanh 127795 Điện tử 03-K66 156 40 7.5
MI1141 Đại số 20210801 Phạm Tiến Thành 127795 Điện tử 03-K66 141 40 5.5
MI1141 Đại số 20210856 Lê Thị Trang 127795 Điện tử 03-K66 139 40 8
MI1141 Đại số 20210876 Nguyễn Sơn Trường 127795 Điện tử 03-K66 138 39 6
MI1141 Đại số 20210978 Dương Xuân Giang 127795 Điện tử 03-K66 166 40 6.5
MI1141 Đại số 20213796 Lê Đức Anh 127795 Điện tử 03-K66 176 40 5
MI1141 Đại số 20213804 Nguyễn Tuấn Anh 127795 Điện tử 03-K66 175 40 7.5
MI1141 Đại số 20213812 Vương Quốc Anh 127795 Điện tử 03-K66 174 40 6.5
MI1141 Đại số 20213835 Dương Quốc Dũng 127795 Điện tử 03-K66 169 40 5.5
MI1141 Đại số 20213847 Lưu Khánh Duy 127795 Điện tử 03-K66 167 40 6.5
MI1141 Đại số 20213858 Phạm Tuấn Đại 127795 Điện tử 03-K66 173 40 6
MI1141 Đại số 20213867 Phạm Đình Đạt 127795 Điện tử 03-K66 172 40 7
MI1141 Đại số 20213875 Phạm Văn Đồng 127795 Điện tử 03-K66 171 39 5
MI1141 Đại số 20213883 Nguyễn Minh Đức 127795 Điện tử 03-K66 170 40 6.5
MI1141 Đại số 20213892 Phạm Đức Giang 127795 Điện tử 03-K66 165 40 2
MI1141 Đại số 20213900 Lê Phúc H ải 127795 Điện tử 03-K66 164 40 6.5
MI1141 Đại số 20213910 Nguyễn Quang Hiển 127795 Điện tử 03-K66 163 40 6.5
MI1141 Đại số 20213920 Nguyễn Duy Hiếu 127795 Điện tử 03-K66 162 40 6
MI1141 Đại số 20213928 Lê Đình Hoàn 127795 Điện tử 03-K66 161 40 5.5
MI1141 Đại số 20213937 Vũ Viết Hoàng 127795 Điện tử 03-K66 160 40 4
MI1141 Đại số 20213945 Chu Minh Huy 127795 Điện tử 03-K66 158 40 7.5
MI1141 Đại số 20213953 Tạ Đăng Huy 127795 Điện tử 03-K66 157 40 7
MI1141 Đại số 20213983 Lê Thị Linh 127795 Điện tử 03-K66 154 40 7.5
MI1141 Đại số 20213992 Hoàng Tiến Mạnh 127795 Điện tử 03-K66 153 40 7
MI1141 Đại số 20214003 Lưu Hoàng Minh 127795 Điện tử 03-K66 152 40 3
MI1141 Đại số 20214012 Trần Nhật Minh 127795 Điện tử 03-K66 151 39 5
MI1141 Đại số 20214020 Phạm Đăng Nam 127795 Điện tử 03-K66 150 40 8
MI1141 Đại số 20214029 Đào Thị Hương Nhài 127795 Điện tử 03-K66 149 40 5
MI1141 Đại số 20214039 Phạm Tuấn Phong 127795 Điện tử 03-K66 148 40 4.5
MI1141 Đại số 20214054 Trần Ngọc Quang 127795 Điện tử 03-K66 145 40 6
MI1141 Đại số 20214056 Cao Minh Quân 127795 Điện tử 03-K66 147 40 7.5
MI1141 Đại số 20214065 Vũ Ngọc Quân 127795 Điện tử 03-K66 146 40 7
MI1141 Đại số 20214081 Hoàng Minh Tài 127795 Điện tử 03-K66 143 36 5.5
MI1141 Đại số 20214097 Vũ Quang Thắng 127795 Điện tử 03-K66 142 40 6.5
MI1141 Đại số 20214108 Lê Thanh Thư ởng 127795 Điện tử 03-K66 140 40 5.5
MI1141 Đại số 20214127 Nguyễn Anh Tuấn 127795 Điện tử 03-K66 137 40 6.5
MI1141 Đại số 20214136 Lê Văn Tùng 127795 Điện tử 03-K66 136 40 7.5
MI1141 Đại số 20214147 Đinh Văn Vinh 127795 Điện tử 03-K66 135 40 5
MI1141 Đại số 20210170 Nguyễn Tiến Đạt 127795 Điện tử 04-K66 128 40 8
MI1141 Đại số 20210222 Dương Trần Anh Dũng 127795 Điện tử 04-K66 124 40 7
MI1141 Đại số 20210252 Đỗ Hữu Dương 127795 Điện tử 04-K66 123 40 7
MI1141 Đại số 20210281 Nguyễn Đức Duy 127795 Điện tử 04-K66 122 40 8.5
MI1141 Đại số 20210352 Nguyễn Minh Hiếu 127795 Điện tử 04-K66 118 40 7.5
MI1141 Đại số 20210432 Đỗ Lương Huy 127795 Điện tử 04-K66 114 40 7.5
MI1141 Đại số 20210497 Lê Trung Kiên 127795 Điện tử 04-K66 111 40 6.5
MI1141 Đại số 20210671 Tạ Hải Phong 127795 Điện tử 04-K66 104 40 7.5
MI1141 Đại số 20210728 Dương Đình Quý 127795 Điện tử 04-K66 101 40 8.5
MI1141 Đại số 20210850 Nguyễn Thị Thu Trang 127795 Điện tử 04-K66 95 40 6
MI1141 Đại số 20213787 Nguyễn Quốc An 127795 Điện tử 04-K66 134 40 5.5
MI1141 Đại số 20213794 Lê Duy Anh 127795 Điện tử 04-K66 133 40 7
MI1141 Đại số 20213805 Nguyễn Việt Anh 127795 Điện tử 04-K66 132 40 6
MI1141 Đại số 20213813 Đặng Xuân Bách 127795 Điện tử 04-K66 131 40 6
MI1141 Đại số 20213824 Nguyễn Hải Chi 127795 Điện tử 04-K66 130 40 7
MI1141 Đại số 20213852 Đoàn Khánh Dư 127795 Điện tử 04-K66 126 40 7
MI1141 Đại số 20213859 Trần Công Đàm 127795 Điện tử 04-K66 129 40 6.5
MI1141 Đại số 20213868 Trần Quang Đạt 127795 Điện tử 04-K66 127 40 7.5
MI1141 Đại số 20213884 Nguyễn Minh Đức 127795 Điện tử 04-K66 125 40 5
MI1141 Đại số 20213893 Phan Hoàng Giáp 127795 Điện tử 04-K66 121 40 5.5
MI1141 Đại số 20213901 Nguyễn Ngọc Hải 127795 Điện tử 04-K66 120 40 7
MI1141 Đại số 20213911 Đào Đức Hiệp 127795 Điện tử 04-K66 119 40 6
MI1141 Đại số 20213929 Phạm Văn Hoàn 127795 Điện tử 04-K66 117 40 5.5
MI1141 Đại số 20213938 Nguyễn Văn Học 127795 Điện tử 04-K66 116 40 5
MI1141 Đại số 20213954 Thái Quang Huy 127795 Điện tử 04-K66 113 40 6
MI1141 Đại số 20213957 Lê Quang Hưng 127795 Điện tử 04-K66 115 40 7
MI1141 Đại số 20213968 Nguyễn Công Khanh 127795 Điện tử 04-K66 112 40 6.5
MI1141 Đại số 20213984 Phạm Nhật Linh 127795 Điện tử 04-K66 110 40 4.5
MI1141 Đại số 20213994 Nguyễn Đoàn Mạnh 127795 Điện tử 04-K66 109 40 5
MI1141 Đại số 20214004 Nghiêm Quang Minh 127795 Điện tử 04-K66 108 40 6.5
MI1141 Đại số 20214013 Trần Quang Minh 127795 Điện tử 04-K66 107 40 8
MI1141 Đại số 20214021 Trần Hoàng Nam 127795 Điện tử 04-K66 106 40 7
MI1141 Đại số 20214030 Nguyễn Chí Hiếu Nhân 127795 Điện tử 04-K66 105 40 7
MI1141 Đại số 20214047 Đoàn Minh Quang 127795 Điện tử 04-K66 102 39 6
MI1141 Đại số 20214057 Cao Văn Quân 127795 Điện tử 04-K66 103 40 6
MI1141 Đại số 20214075 Mai Thế Sơn 127795 Điện tử 04-K66 100 40 7
MI1141 Đại số 20214082 Nguyễn Văn Tài 127795 Điện tử 04-K66 99 9 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20214086 Mai Chí Thanh 127795 Điện tử 04-K66 98 40 6
MI1141 Đại số 20214093 Trần Văn Thảo 127795 Điện tử 04-K66 97 40 6.5
MI1141 Đại số 20214105 Phan Xuân Th ủy 127795 Điện tử 04-K66 96 40 6.5
MI1141 Đại số 20214121 Nguyễn Tiến Trường 127795 Điện tử 04-K66 94 40 7
MI1141 Đại số 20214128 Nguyễn Anh Tuấn 127795 Điện tử 04-K66 93 40 6
MI1141 Đại số 20214137 Lê Vũ Hoàng Tùng 127795 Điện tử 04-K66 92 39 5.5
MI1141 Đại số 20214148 Nguyễn Đức Vinh 127795 Điện tử 04-K66 91 40 4.5
MI1141 Đại số 20155129 Đỗ Công Bình 127795 TC 89 40 6
MI1141 Đại số 20172883 Nguyễn Đình Tú 127795 TC 72 40 6.5
MI1141 Đại số 20192802 Nguyễn Xuân Duy 127795 TC 83 40 6
MI1141 Đại số 20200004 Nguyễn Minh An 127795 TC 90 40 7
MI1141 Đại số 20202616 Nguyễn Hoàng Hải 127795 TC 82 37 5
MI1141 Đại số 20203361 Nguyễn Bình Độ 127795 TC 85 40 4
MI1141 Đại số 20203569 Lâm Xuân T ạo 127795 TC 75 40 4
MI1141 Đại số 20203752 Phạm Đức Ph ương 127795 TC 78 40 3.5
MI1141 Đại số 20205677 Nguyễn Đình Hưng 127795 TC 81 40 5
MI1141 Đại số 20205714 Tạ Đình Khánh 127795 TC 80 40 5
MI1141 Đại số 20205766 Phạm Lê Hải Nam 127795 TC 79 40 5
MI1141 Đại số 20205822 Bùi Trường Sơn 127795 TC 77 40 4.5
MI1141 Đại số 20205825 Nguyễn Tiến Sơn 127795 TC 76 40 4
MI1141 Đại số 20205898 Trần Văn Tuấn 127795 TC 71 39 5.5
MI1141 Đại số 20206349 Đỗ Tiến Dũng 127795 TC 84 40 6
MI1141 Đại số 20206532 Phạm Anh Trung 127795 TC 73 40 4.5
MI1141 Đại số 20206701 Ngô Tuấn Thành 127795 TC 74 40 5.5
MI1141 Đại số 20210294 Bùi Nguyễn Thái Hà 127807 Điện tử 05-K66 294 36 2.5
MI1141 Đại số 20210311 Nguyễn Thanh Hải 127807 Điện tử 05-K66 293 40 7
MI1141 Đại số 20210389 Phạm Minh Hồng 127807 Điện tử 05-K66 289 40 7.5
MI1141 Đại số 20210428 Trần Quang Huy 127807 Điện tử 05-K66 286 39 9
MI1141 Đại số 20210543 Dương Hoàng Vũ Long 127807 Điện tử 05-K66 283 40 7
MI1141 Đại số 20210578 Nguyễn Đức Minh 127807 Điện tử 05-K66 281 40 7
MI1141 Đại số 20210636 Mạc Ph ương Nga 127807 Điện tử 05-K66 279 39 7.5
MI1141 Đại số 20210741 Nguyễn Hoàng Sơn 127807 Điện tử 05-K66 273 38 6
MI1141 Đại số 20210799 Đỗ Tuấn Thành 127807 Điện tử 05-K66 271 40 7
MI1141 Đại số 20210835 Nguyễn Đình Tiến 127807 Điện tử 05-K66 269 40 7
MI1141 Đại số 20210880 Trương Đức Trường 127807 Điện tử 05-K66 267 40 7.5
MI1141 Đại số 20213788 Nguyễn Quốc An 127807 Điện tử 05-K66 305 40 6.5
MI1141 Đại số 20213797 Lê Hoàng Anh 127807 Điện tử 05-K66 304 40 7
MI1141 Đại số 20213806 Nguyễn Việt Anh 127807 Điện tử 05-K66 303 40 7.5
MI1141 Đại số 20213814 Hoàng Xuân Bách 127807 Điện tử 05-K66 302 40 5
MI1141 Đại số 20213825 Lương Minh Chiến 127807 Điện tử 05-K66 301 37 4.5
MI1141 Đại số 20213832 Vũ Ngọc Duẩn 127807 Điện tử 05-K66 298 40 6.5
MI1141 Đại số 20213848 Nguyễn Trần Tiến Duy 127807 Điện tử 05-K66 295 40 6.5
MI1141 Đại số 20213853 Hoàng Thái Dương 127807 Điện tử 05-K66 296 39 7
MI1141 Đại số 20213869 Trần Thành Đạt 127807 Điện tử 05-K66 299 40 8.5
MI1141 Đại số 20213871 Trần Minh Hải Đăng 127807 Điện tử 05-K66 300 40 8
MI1141 Đại số 20213885 Nguyễn Trung Đức 127807 Điện tử 05-K66 297 40 6
MI1141 Đại số 20213912 Nguyễn Hoàng Hiệp 127807 Điện tử 05-K66 292 40 7.5
MI1141 Đại số 20213921 Nguyễn Thạc Hiếu 127807 Điện tử 05-K66 291 40 7
MI1141 Đại số 20213930 Bùi Huy Hoàng 127807 Điện tử 05-K66 290 40 6
MI1141 Đại số 20213946 Lê Văn Huy 127807 Điện tử 05-K66 287 40 6
MI1141 Đại số 20213958 Nguyễn Danh H ưng 127807 Điện tử 05-K66 288 39 6.5
MI1141 Đại số 20213969 Tạ Văn Khanh 127807 Điện tử 05-K66 285 40 5
MI1141 Đại số 20213977 Nguyễn Trọng Trí Kiên 127807 Điện tử 05-K66 284 39 6.5
MI1141 Đại số 20213993 Nguyễn Đức Mạnh 127807 Điện tử 05-K66 282 40 8
MI1141 Đại số 20214014 Trần Quang Minh 127807 Điện tử 05-K66 280 40 6.5
MI1141 Đại số 20214031 Doãn Đăng Nhật 127807 Điện tử 05-K66 278 40 8
MI1141 Đại số 20214040 Uông Nhật Phong 127807 Điện tử 05-K66 277 40 9
MI1141 Đại số 20214046 Dương Đức Quang 127807 Điện tử 05-K66 275 40 7.5
MI1141 Đại số 20214058 Đỗ Khánh Quân 127807 Điện tử 05-K66 276 40 8
MI1141 Đại số 20214066 Hoàng Anh Quý 127807 Điện tử 05-K66 274 40 7
MI1141 Đại số 20214083 Thái Huy Tâm 127807 Điện tử 05-K66 272 40 5
MI1141 Đại số 20214098 Nguyễn Đức Thi 127807 Điện tử 05-K66 270 40 7
MI1141 Đại số 20214114 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 127807 Điện tử 05-K66 268 40 8
MI1141 Đại số 20214129 Nguyễn Anh Tuấn 127807 Điện tử 05-K66 266 40 6.5
MI1141 Đại số 20214139 Ngô Quang Tùng 127807 Điện tử 05-K66 265 40 6.5
MI1141 Đại số 20214149 Nguyễn Khánh Vinh 127807 Điện tử 05-K66 264 40 7
MI1141 Đại số 20210250 Lã Quang Dương 127807 Điện tử 06-K66 253 40 8.5
MI1141 Đại số 20210273 Nguyễn Văn Duy 127807 Điện tử 06-K66 252 40 7.5
MI1141 Đại số 20210577 Trương Minh 127807 Điện tử 06-K66 237 40 6
MI1141 Đại số 20210637 Hà Khánh Ngân 127807 Điện tử 06-K66 236 40 7.5
MI1141 Đại số 20210718 Hà Văn Quang 127807 Điện tử 06-K66 232 40 7.5
MI1141 Đại số 20210838 Nguyễn Đức Tiến 127807 Điện tử 06-K66 226 40 7
MI1141 Đại số 20210890 Hoàng Minh Tú 127807 Điện tử 06-K66 224 40 7
MI1141 Đại số 20213789 Phạm Trường An 127807 Điện tử 06-K66 263 40 7
MI1141 Đại số 20213798 Lê Xuân Vi ệt Anh 127807 Điện tử 06-K66 262 40 8
MI1141 Đại số 20213807 Ông Tùng Anh 127807 Điện tử 06-K66 261 40 9
MI1141 Đại số 20213815 Nguyễn Ngọc Bách 127807 Điện tử 06-K66 260 40 8
MI1141 Đại số 20213826 Nguyễn Thu Chiến 127807 Điện tử 06-K66 259 40 8
MI1141 Đại số 20213831 Đỗ Lê Ngọc Diệp 127807 Điện tử 06-K66 257 40 6
MI1141 Đại số 20213837 Lê Văn Dũng 127807 Điện tử 06-K66 254 40 8
MI1141 Đại số 20213860 Dương Đình Đạt 127807 Điện tử 06-K66 258 40 6
MI1141 Đại số 20213876 Bùi Trí Đức 127807 Điện tử 06-K66 256 40 7
MI1141 Đại số 20213886 Nguyễn Văn Đức 127807 Điện tử 06-K66 255 40 7.5
MI1141 Đại số 20213894 Lê Minh Hà 127807 Điện tử 06-K66 251 40 8
MI1141 Đại số 20213902 Trịnh Hữu Hải 127807 Điện tử 06-K66 250 40 7
MI1141 Đại số 20213913 Nguyễn Hoàng Hiệp 127807 Điện tử 06-K66 249 40 6.5
MI1141 Đại số 20213922 Nguyễn Trung Hiếu 127807 Điện tử 06-K66 248 40 7.5
MI1141 Đại số 20213932 Đinh Phúc Hoàng 127807 Điện tử 06-K66 247 40 7.5
MI1141 Đại số 20213939 Trần Thị Hồng 127807 Điện tử 06-K66 246 40 8.5
MI1141 Đại số 20213947 Mai Quang Huy 127807 Điện tử 06-K66 244 40 8
MI1141 Đại số 20213955 Trần Quang Huy 127807 Điện tử 06-K66 243 40 7.5
MI1141 Đại số 20213959 Nguyễn Duy Hưng 127807 Điện tử 06-K66 245 40 8
MI1141 Đại số 20213970 Nguyễn Xuân Khánh 127807 Điện tử 06-K66 242 40 7.5
MI1141 Đại số 20213985 Lâm Gia Long 127807 Điện tử 06-K66 240 40 8
MI1141 Đại số 20213995 Tạ Đức Mạnh 127807 Điện tử 06-K66 239 38 7
MI1141 Đại số 20214005 Nguyễn Duy Minh 127807 Điện tử 06-K66 238 39 8
MI1141 Đại số 20214032 Nguyễn Đăng Nhật 127807 Điện tử 06-K66 235 40 7
MI1141 Đại số 20214041 Hồ Xuân Phú 127807 Điện tử 06-K66 234 40 9
MI1141 Đại số 20214059 Hồ Quang Quân 127807 Điện tử 06-K66 233 40 7
MI1141 Đại số 20214068 Trần Xuân Quyến 127807 Điện tử 06-K66 231 40 8
MI1141 Đại số 20214076 Nguyễn Tiến Trường Sơn 127807 Điện tử 06-K66 230 40 8.5
MI1141 Đại số 20214084 Dương Nhật Tân 127807 Điện tử 06-K66 229 40 8.5
MI1141 Đại số 20214088 Hà Minh Thành 127807 Điện tử 06-K66 228 40 8.5
MI1141 Đại số 20214099 Bùi Thanh Thiện 127807 Điện tử 06-K66 227 36 7.5
MI1141 Đại số 20214115 Phạm Văn Trịnh 127807 Điện tử 06-K66 225 40 7.5
MI1141 Đại số 20214130 Nguyễn Lê Tuấn 127807 Điện tử 06-K66 223 40 7
MI1141 Đại số 20214140 Nguyễn Thanh Tùng 127807 Điện tử 06-K66 222 40 7
MI1141 Đại số 20214150 Nguyễn Ngọc Vinh 127807 Điện tử 06-K66 221 40 7
MI1141 Đại số 20190150 DE PUNLEU 127807 TC 209 40 4
MI1141 Đại số 20192950 Kiều Cao Ki ên 127807 TC 216 40 6.5
MI1141 Đại số 20193863 Trần Công Nguyên 127807 TC 210 40 6.5
MI1141 Đại số 20193965 Đoàn Thế Việt 127807 TC 206 40 4.5
MI1141 Đại số 20196637 Phan Văn Mạo 127807 TC 211 40 7
MI1141 Đại số 20200032 Nguyễn Quốc Anh 127807 TC 220 40 8.5
MI1141 Đại số 20200363 Nguyễn Hoàng Long 127807 TC 212 40 7.5
MI1141 Đại số 20202332 Nguyễn Đình Đức 127807 TC 218 40 5.5
MI1141 Đại số 20202424 Trần Đăng Khoa 127807 TC 217 40 6.5
MI1141 Đại số 20202604 Lê Đình Đức 127807 TC 219 39 8
MI1141 Đại số 20203568 Phạm Đắc Tâm 127807 TC 208 40 6
MI1141 Đại số 20203624 Vũ Đình Trường 127807 TC 207 40 6.5
MI1141 Đại số 20206201 Lê Thị Linh 127807 TC 213 40 8.5
MI1141 Đại số 20206290 Trần Tuấn Kiệt 127807 TC 215 40 5
MI1141 Đại số 20206660 Nguyễn Thị Lệ 127807 TC 214 40 6
MI1141 Đại số 20210073 Ngô Nhật Anh 127808 Điện tử 07-K66 204 40 7.5
MI1141 Đại số 20210125 Phạm Viết Chuy ên 127808 Điện tử 07-K66 201 40 7
MI1141 Đại số 20210182 Nguyễn Hồng Điệp 127808 Điện tử 07-K66 199 40 9
MI1141 Đại số 20210277 Phạm Đức Duy 127808 Điện tử 07-K66 194 40 6
MI1141 Đại số 20210437 Nguyễn Chí Sơn Huy 127808 Điện tử 07-K66 186 40 5
MI1141 Đại số 20210455 Bùi Khánh Huy ền 127808 Điện tử 07-K66 185 39 6.5
MI1141 Đại số 20210473 Phạm Duy Khánh 127808 Điện tử 07-K66 184 40 7
MI1141 Đại số 20210513 Bùi Hải Lâm 127808 Điện tử 07-K66 183 39 6.5
MI1141 Đại số 20210870 Đào Kim Trung 127808 Điện tử 07-K66 167 40 8
MI1141 Đại số 20213790 Phạm Văn An 127808 Điện tử 07-K66 205 40 8.5
MI1141 Đại số 20213808 Phạm Quang Anh 127808 Điện tử 07-K66 203 40 8.5
MI1141 Đại số 20213816 Đào Thế Bảo 127808 Điện tử 07-K66 202 40 5
MI1141 Đại số 20213838 Nguyễn Mạnh Dũng 127808 Điện tử 07-K66 196 40 8
MI1141 Đại số 20213854 Lương Văn Dương 127808 Điện tử 07-K66 195 39 6.5
MI1141 Đại số 20213861 Dương Tiến Đạt 127808 Điện tử 07-K66 200 40 7.5
MI1141 Đại số 20213877 Bùi Văn Đức 127808 Điện tử 07-K66 198 40 7.5
MI1141 Đại số 20213895 Phạm Thị Hà 127808 Điện tử 07-K66 193 40 6
MI1141 Đại số 20213903 Vũ Đức Hải 127808 Điện tử 07-K66 192 40 7.5
MI1141 Đại số 20213914 Nguyễn Huy Hiệp 127808 Điện tử 07-K66 191 40 4
MI1141 Đại số 20213923 Phạm Minh Hiếu 127808 Điện tử 07-K66 190 40 3.5
MI1141 Đại số 20213931 Đỗ Huy Hoàng 127808 Điện tử 07-K66 189 40 6
MI1141 Đại số 20213940 Hoàng Văn Hùng 127808 Điện tử 07-K66 188 40 7
MI1141 Đại số 20213960 Nguyễn Văn Hưng 127808 Điện tử 07-K66 187 39 7
MI1141 Đại số 20213986 Lê Minh Long 127808 Điện tử 07-K66 182 40 6
MI1141 Đại số 20213996 Bùi Nhật Minh 127808 Điện tử 07-K66 181 40 4.5
MI1141 Đại số 20214006 Nguyễn Hải Minh 127808 Điện tử 07-K66 180 40 7.5
MI1141 Đại số 20214015 Vũ Tuấn Minh 127808 Điện tử 07-K66 179 40 7
MI1141 Đại số 20214022 Nguyễn Lâm Nghĩa 127808 Điện tử 07-K66 178 40 7.5
MI1141 Đại số 20214033 Trần Hữu Nhật 127808 Điện tử 07-K66 177 40 8.5
MI1141 Đại số 20214042 Nguyễn Thiện Phú 127808 Điện tử 07-K66 176 40 6
MI1141 Đại số 20214048 Hoàng Minh Quang 127808 Điện tử 07-K66 174 40 8
MI1141 Đại số 20214060 Lã Hồng Quân 127808 Điện tử 07-K66 175 40 7.5
MI1141 Đại số 20214067 Phùng Đức Quyền 127808 Điện tử 07-K66 173 40 4.5
MI1141 Đại số 20214077 Nguyễn Trường Sơn 127808 Điện tử 07-K66 172 40 7.5
MI1141 Đại số 20214085 Liên Hoàng Thái 127808 Điện tử 07-K66 171 35 4.5
MI1141 Đại số 20214087 Hồ Trí Thành 127808 Điện tử 07-K66 170 40 6.5
MI1141 Đại số 20214100 Hoàng Văn Thịnh 127808 Điện tử 07-K66 169 40 7.5
MI1141 Đại số 20214109 Nguyễn Duy Tiến 127808 Điện tử 07-K66 168 40 4.5
MI1141 Đại số 20214122 Nguyễn Thanh Tú 127808 Điện tử 07-K66 166 40 7
MI1141 Đại số 20214131 Phạm Minh Tuấn 127808 Điện tử 07-K66 165 40 6.5
MI1141 Đại số 20214141 Tăng Sơn Tùng 127808 Điện tử 07-K66 164 40 7.5
MI1141 Đại số 20214151 Nguyễn Thế Vinh 127808 Điện tử 07-K66 163 40 8.5
MI1141 Đại số 20210127 Đinh Minh Công 127808 Điện tử 08-K66 158 40 7.5
MI1141 Đại số 20210183 Hồ Nguyễn Huyền Diệu 127808 Điện tử 08-K66 156 40 7
MI1141 Đại số 20210205 Đào Duy Đức 127808 Điện tử 08-K66 155 40 7
MI1141 Đại số 20210259 Nguyễn Đức Dương 127808 Điện tử 08-K66 152 39 8.5
MI1141 Đại số 20210300 Thái Hữu Tuấn Hà 127808 Điện tử 08-K66 150 40 7.5
MI1141 Đại số 20210376 Đỗ Quang Hoàng 127808 Điện tử 08-K66 146 40 6
MI1141 Đại số 20210411 Nguyễn Vũ Thái Hưng 127808 Điện tử 08-K66 144 40 8
MI1141 Đại số 20210457 Chu Quang Khải 127808 Điện tử 08-K66 142 40 7
MI1141 Đại số 20210508 Dương Phúc Lâm 127808 Điện tử 08-K66 140 40 8.5
MI1141 Đại số 20210659 Trần Huyền Nhi 127808 Điện tử 08-K66 135 40 5.5
MI1141 Đại số 20210707 Lê Văn Quân 127808 Điện tử 08-K66 134 40 7
MI1141 Đại số 20210754 Nguyễn Tùng Sơn 127808 Điện tử 08-K66 131 40 5
MI1141 Đại số 20210775 Nguyễn Minh Thái 127808 Điện tử 08-K66 130 40 6.5
MI1141 Đại số 20210836 Nguyễn Minh Tiến 127808 Điện tử 08-K66 127 40 6.5
MI1141 Đại số 20213791 Trần Đình An 127808 Điện tử 08-K66 162 40 8
MI1141 Đại số 20213799 Ngô Vân Anh 127808 Điện tử 08-K66 161 40 5.5
MI1141 Đại số 20213809 Tạ Đức Anh 127808 Điện tử 08-K66 160 40 6.5
MI1141 Đại số 20213817 Nguyễn Nhật Bảo 127808 Điện tử 08-K66 159 40 6
MI1141 Đại số 20213839 Nguyễn Mạnh Dũng 127808 Điện tử 08-K66 153 40 7.5
MI1141 Đại số 20213849 Phan Đ ức Duy 127808 Điện tử 08-K66 151 40 9.5
MI1141 Đại số 20213862 Lê Đức Đạt 127808 Điện tử 08-K66 157 40 6.5
MI1141 Đại số 20213888 Thái Bùi Minh Đức 127808 Điện tử 08-K66 154 40 8
MI1141 Đại số 20213907 Đỗ Thu Hằng 127808 Điện tử 08-K66 149 40 3
MI1141 Đại số 20213915 Nguyễn Ngọc Hiệp 127808 Điện tử 08-K66 148 40 8.5
MI1141 Đại số 20213924 Phùng Trung Hiếu 127808 Điện tử 08-K66 147 40 7.5
MI1141 Đại số 20213941 Lê Duy Hùng 127808 Điện tử 08-K66 145 37 6
MI1141 Đại số 20213948 Nguyễn Công Huy 127808 Điện tử 08-K66 143 40 8
MI1141 Đại số 20213971 Phạm Vũ Duy Khánh 127808 Điện tử 08-K66 141 39 8.5
MI1141 Đại số 20213987 Nguyễn Thành Long 127808 Điện tử 08-K66 139 39 8
MI1141 Đại số 20213997 Bùi Nhật Minh 127808 Điện tử 08-K66 138 40 7.5
MI1141 Đại số 20214007 Nguyễn Ngọc Minh 127808 Điện tử 08-K66 137 40 7
MI1141 Đại số 20214016 Đỗ Phương Nam 127808 Điện tử 08-K66 136 40 7
MI1141 Đại số 20214049 Mai Xuân Duy Quang 127808 Điện tử 08-K66 133 40 9.5
MI1141 Đại số 20214069 Đỗ Văn Quyết 127808 Điện tử 08-K66 132 40 6
MI1141 Đại số 20214089 Lý Ngọc Thành 127808 Điện tử 08-K66 129 40 7.5
MI1141 Đại số 20214101 Lưu Thế Thịnh 127808 Điện tử 08-K66 128 40 6.5
MI1141 Đại số 20214116 Nguyễn Đức Trung 127808 Điện tử 08-K66 126 40 7
MI1141 Đại số 20214123 Nguyễn Văn Tú 127808 Điện tử 08-K66 125 40 7.5
MI1141 Đại số 20214132 Trần Văn Tuấn 127808 Điện tử 08-K66 124 38 6.5
MI1141 Đại số 20214142 Phạm Quang Tuyến 127808 Điện tử 08-K66 123 40 6.5
MI1141 Đại số 20214152 Nguyễn Hoàng Nguyên Vũ 127808 Điện tử 08-K66 122 40 8
MI1141 Đại số 20211019 Cao Duy Việt 127808 Điện tử 08-K66 112 40 7
MI1141 Đại số 20211020 Nguyễn Anh Đức 127808 Điện tử 08-K66 111 40 6.5
MI1141 Đại số 20211021 Vũ Mạnh Cường 127808 Điện tử 08-K66 110 40 6.5
MI1141 Đại số 20181388 Phạm Tiến Đạt 127808 TC 120 39 8
MI1141 Đại số 20181834 Hà Thị Uyên 127808 TC 101 40 8
MI1141 Đại số 20203542 Trần Hữu Quân 127808 TC 108 40 4.5
MI1141 Đại số 20203697 Cấn Thị Thanh Hải 127808 TC 118 40 8
MI1141 Đại số 20203781 Phùng Ngọc Tùng 127808 TC 102 40 5
MI1141 Đại số 20206151 Hoàng Văn Kiên 127808 TC 114 40 5
MI1141 Đại số 20206603 Hoàng Thị Huyền Bích 127808 TC 121 40 8
MI1141 Đại số 20206628 Nguyễn Thị Thu Hà 127808 TC 119 40 4.5
MI1141 Đại số 20206634 Phạm Thị Thu Hiền 127808 TC 117 40 6.5
MI1141 Đại số 20206648 Trần Văn Hùng 127808 TC 116 40 5
MI1141 Đại số 20206663 Nguyễn Thị Phương Loan 127808 TC 113 40 6.5
MI1141 Đại số 20206673 Vũ Duy Minh 127808 TC 111 40 7
MI1141 Đại số 20206677 Nguyễn Thị Nguyệt 127808 TC 110 40 4.5
MI1141 Đại số 20206690 Lê Thanh Quyết 127808 TC 107 40 7
MI1141 Đại số 20206696 Lâm Hữu Thái 127808 TC 106 40 8.5
MI1141 Đại số 20206699 Trần Quang Thắng 127808 TC 105 40 3
MI1141 Đại số 20206730 Phạm Việt Tùng 127808 TC 103 38 8
MI1141 Đại số 20206743 Nguyễn Hoàng Lưu 127808 TC 112 40 7
MI1141 Đại số 20206745 Bùi Xuân Phong 127808 TC 109 40 6
MI1141 Đại số 20206761 Lý Quang Huy 127808 TC 115 40 5.5
MI1141 Đại số 20206776 Phạm Ngọc Tiên 127808 TC 104 40 6
MI1141 Đại số 20210021 Tạ Nam Anh 127820 Điện tử 09-K66 98 40 8.5
MI1141 Đại số 20210184 Cao Ngọc Thành Đô 127820 Điện tử 09-K66 94 40 8.5
MI1141 Đại số 20210267 Phan Quang Duy 127820 Điện tử 09-K66 89 40 8
MI1141 Đại số 20210705 Nguyễn Minh Quân 127820 Điện tử 09-K66 70 40 6.5
MI1141 Đại số 20210756 Phạm Đăng Sơn 127820 Điện tử 09-K66 67 40 6.5
MI1141 Đại số 20210773 Phùng Quang Thái 127820 Điện tử 09-K66 66 40 8.5
MI1141 Đại số 20210871 Nguyễn Hữu Trung 127820 Điện tử 09-K66 62 40 7
MI1141 Đại số 20210950 Phạm Hoàng Minh Vũ 127820 Điện tử 09-K66 58 40 6.5
MI1141 Đại số 20213792 Vũ Trường An 127820 Điện tử 09-K66 100 39 8
MI1141 Đại số 20213800 Nguyễn Công Việt Anh 127820 Điện tử 09-K66 99 40 7.5
MI1141 Đại số 20213818 Cao Việt Bình 127820 Điện tử 09-K66 97 40 8
MI1141 Đại số 20213827 Trần Thiện C ương 127820 Điện tử 09-K66 96 40 5.5
MI1141 Đại số 20213840 Nguyễn Việt Dũng 127820 Điện tử 09-K66 91 39 7.5
MI1141 Đại số 20213855 Nguyễn Sỹ Dương 127820 Điện tử 09-K66 90 38 5.5
MI1141 Đại số 20213863 Lê Thành Đạt 127820 Điện tử 09-K66 95 40 6
MI1141 Đại số 20213878 Đậu Việt Đức 127820 Điện tử 09-K66 93 39 6
MI1141 Đại số 20213889 Trần Minh Đức 127820 Điện tử 09-K66 92 40 7
MI1141 Đại số 20213896 Vũ Thị Hà 127820 Điện tử 09-K66 88 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20213904 Bùi Như Hanh 127820 Điện tử 09-K66 87 40 7.5
MI1141 Đại số 20213916 Phạm Bá Hiệp 127820 Điện tử 09-K66 86 40 7
MI1141 Đại số 20213925 Lê Thị Hinh 127820 Điện tử 09-K66 85 40 6
MI1141 Đại số 20213933 Lê Bảo Hoàng 127820 Điện tử 09-K66 84 40 6.5
MI1141 Đại số 20213942 Lê Việt Hùng 127820 Điện tử 09-K66 83 40 5.5
MI1141 Đại số 20213949 Nguyễn Đức Huy 127820 Điện tử 09-K66 81 40 6
MI1141 Đại số 20213961 Trần Mạnh Hưng 127820 Điện tử 09-K66 82 40 8
MI1141 Đại số 20213964 Nguyễn Quang Khải 127820 Điện tử 09-K66 80 40 7
MI1141 Đại số 20213972 Trần Minh Khánh 127820 Điện tử 09-K66 79 40 7.5
MI1141 Đại số 20213980 Hà Đức Lâm 127820 Điện tử 09-K66 78 40 7
MI1141 Đại số 20213988 Vũ Hoàng Long 127820 Điện tử 09-K66 77 40 9
MI1141 Đại số 20213998 Hồ Sỹ Minh 127820 Điện tử 09-K66 76 39 6.5
MI1141 Đại số 20214008 Nguyễn Quang Minh 127820 Điện tử 09-K66 75 40 7.5
MI1141 Đại số 20214017 Lương Ngọc Nam 127820 Điện tử 09-K66 74 40 8.5
MI1141 Đại số 20214024 Nguyễn Thế Nghĩa 127820 Điện tử 09-K66 73 39 7
MI1141 Đại số 20214034 Dương Huyền Ninh 127820 Điện tử 09-K66 72 40 7.5
MI1141 Đại số 20214044 Đặng Việt Ph ương 127820 Điện tử 09-K66 71 40 8.5
MI1141 Đại số 20214050 Nguyễn Long Quang 127820 Điện tử 09-K66 69 40 9.5
MI1141 Đại số 20214070 Trần Hưng Sách 127820 Điện tử 09-K66 68 40 6
MI1141 Đại số 20214090 Ngô Quang Thành 127820 Điện tử 09-K66 65 40 8.5
MI1141 Đại số 20214102 Nguyễn Hưng Thịnh 127820 Điện tử 09-K66 64 37 7
MI1141 Đại số 20214110 Nguyễn Việt Tiến 127820 Điện tử 09-K66 63 40 7
MI1141 Đại số 20214124 Thịnh Tú 127820 Điện tử 09-K66 61 40 7
MI1141 Đại số 20214133 Vũ Đăng Tuấn 127820 Điện tử 09-K66 60 40 6
MI1141 Đại số 20214143 Nguyễn Thị Thu Uyên 127820 Điện tử 09-K66 59 40 5
MI1141 Đại số 20210185 Trương Văn Đoàn 127820 Điện tử 10-K66 51 40 8.5
MI1141 Đại số 20210394 Nguyễn Mạnh Hùng 127820 Điện tử 10-K66 348 40 8.5
MI1141 Đại số 20210410 Trịnh Quang Hưng 127820 Điện tử 10-K66 347 40 7
MI1141 Đại số 20210516 Nguyễn Việt Lâm 127820 Điện tử 10-K66 343 40 7.5
MI1141 Đại số 20210625 Nguyễn Gia Nam 127820 Điện tử 10-K66 340 40 9
MI1141 Đại số 20210695 Nguyễn Lê Đức Phương 127820 Điện tử 10-K66 337 40 7.5
MI1141 Đại số 20210721 Nguyễn Minh Quang 127820 Điện tử 10-K66 335 40 7
MI1141 Đại số 20210885 Vũ Ngọc Tú 127820 Điện tử 10-K66 37 40 7.5
MI1141 Đại số 20210917 Đào Bá Việt Tùng 127820 Điện tử 10-K66 36 40 8
MI1141 Đại số 20210963 Hà Minh Hiếu 127820 Điện tử 10-K66 43 40 7.5
MI1141 Đại số 20213793 Đặng Cẩm Vân Anh 127820 Điện tử 10-K66 57 40 7
MI1141 Đại số 20213801 Nguyễn Duy Anh 127820 Điện tử 10-K66 56 40 7.5
MI1141 Đại số 20213810 Trần Hoàng Anh 127820 Điện tử 10-K66 55 39 7
MI1141 Đại số 20213819 Dương Sỹ Bình 127820 Điện tử 10-K66 54 40 8.5
MI1141 Đại số 20213828 Đào Đức Cường 127820 Điện tử 10-K66 53 40 7.5
MI1141 Đại số 20213841 Phạm Anh Dũng 127820 Điện tử 10-K66 48 40 8
MI1141 Đại số 20213850 Vũ Khánh Duy 127820 Điện tử 10-K66 46 40 5.5
MI1141 Đại số 20213856 Nguyễn Văn Dương 127820 Điện tử 10-K66 47 40 9
MI1141 Đại số 20213864 Nguyễn Thành Đạt 127820 Điện tử 10-K66 52 40 8
MI1141 Đại số 20213879 Hoàng Việt Đức 127820 Điện tử 10-K66 50 40 7.5
MI1141 Đại số 20213890 Trần Minh Đức 127820 Điện tử 10-K66 49 40 8.5
MI1141 Đại số 20213897 Vũ Thị Thu Hà 127820 Điện tử 10-K66 45 40 6.5
MI1141 Đại số 20213905 Ngô Đức Hào 127820 Điện tử 10-K66 44 40 9
MI1141 Đại số 20213926 Nguyễn Quang Hòa 127820 Điện tử 10-K66 350 40 6.5
MI1141 Đại số 20213934 Nguyễn Huy Hoàng 127820 Điện tử 10-K66 349 40 7.5
MI1141 Đại số 20213950 Nguyễn Đức Huy 127820 Điện tử 10-K66 346 40 9
MI1141 Đại số 20213965 Phạm Văn Khải 127820 Điện tử 10-K66 345 40 9
MI1141 Đại số 20213973 Vũ Duy Khánh 127820 Điện tử 10-K66 344 40 6.5
MI1141 Đại số 20213989 Dương Đình Lương 127820 Điện tử 10-K66 342 40 7.5
MI1141 Đại số 20213999 Hoàng Ngọc Minh 127820 Điện tử 10-K66 341 40 8
MI1141 Đại số 20214025 Phan Minh Nghĩa 127820 Điện tử 10-K66 339 40 8.5
MI1141 Đại số 20214035 Hoàng Trọng Phi 127820 Điện tử 10-K66 338 40 8.5
MI1141 Đại số 20214061 Nguyễn Minh Quân 127820 Điện tử 10-K66 336 40 8
MI1141 Đại số 20214071 Ngô Kim Sang 127820 Điện tử 10-K66 334 40 7.5
MI1141 Đại số 20214078 Trần Huy Sơn 127820 Điện tử 10-K66 333 40 7.5
MI1141 Đại số 20214091 Nguyễn Duy Thành 127820 Điện tử 10-K66 41 40 8
MI1141 Đại số 20214094 Nguyễn Đức Thắng 127820 Điện tử 10-K66 42 40 5.5
MI1141 Đại số 20214103 Nguyễn Tiến Thịnh 127820 Điện tử 10-K66 40 40 7.5
MI1141 Đại số 20214111 Nguyễn Trọng Tín 127820 Điện tử 10-K66 39 40 8
MI1141 Đại số 20214117 Nguyễn Lê Trung 127820 Điện tử 10-K66 38 40 8
MI1141 Đại số 20214144 Nguyễn Thế Văn 127820 Điện tử 10-K66 35 40 8
MI1141 Đại số 20214153 Phan Anh Vũ 127820 Điện tử 10-K66 34 40 8
MI1141 Đại số 20172568 Bùi Huy Hoàng 127820 TC 30 40 7
MI1141 Đại số 20172579 Nguyễn Văn Hoàng 127820 TC 29 40 8
MI1141 Đại số 20195272 Nguyễn Viết Ánh 127820 TC 33 40 5
MI1141 Đại số 20195531 Vũ Đức Mạnh 127820 TC 28 40 6.5
MI1141 Đại số 20196844 Trương Văn Đại 127820 TC 32 40 5.5
MI1141 Đại số 20200452 Dương Đình Nhật 127820 TC 27 40 7
MI1141 Đại số 20200546 Vũ Trọng Toàn 127820 TC 24 40 6.5
MI1141 Đại số 20204793 Nguyễn Thị Phương Thùy 127820 TC 25 38 7
MI1141 Đại số 20205576 Sư Hữu Đạo 127820 TC 31 40 4.5
MI1141 Đại số 20205784 Lê Hồng Phong 127820 TC 26 40 4.5
MI1141 Đại số 20210056 Đặng Mỹ Anh 127821 Điện tử 11-K66 23 40 7
MI1141 Đại số 20210063 Trần Ngọc Anh 127821 Điện tử 11-K66 21 40 7.5
MI1141 Đại số 20210165 Nguyễn Tiến Đạt 127821 Điện tử 11-K66 18 40 7
MI1141 Đại số 20210215 Đào Thị Thùy Dung 127821 Điện tử 11-K66 15 38 6
MI1141 Đại số 20210282 Vương Đức Duy 127821 Điện tử 11-K66 12 40 8
MI1141 Đại số 20210442 Nguyễn Duy Huy 127821 Điện tử 11-K66 4 40 8.5
MI1141 Đại số 20210617 Nguyễn Hoàng Nam 127821 Điện tử 11-K66 329 40 6
MI1141 Đại số 20210699 Phạm Thu Phương 127821 Điện tử 11-K66 326 40 6.5
MI1141 Đại số 20213802 Nguyễn Hải Anh 127821 Điện tử 11-K66 22 40 7
MI1141 Đại số 20213820 Ngô Thái Bình 127821 Điện tử 11-K66 20 40 6
MI1141 Đại số 20213829 Nguyễn Đức Cường 127821 Điện tử 11-K66 19 40 8.5
MI1141 Đại số 20213843 Phạm Mạnh Dũng 127821 Điện tử 11-K66 14 40 9.5
MI1141 Đại số 20213857 Trần Hà Dương 127821 Điện tử 11-K66 13 40 7.5
MI1141 Đại số 20213872 Chu Nhật Đông 127821 Điện tử 11-K66 17 40 8
MI1141 Đại số 20213880 Nguyễn Anh Đức 127821 Điện tử 11-K66 16 40 7
MI1141 Đại số 20213898 Đặng Hải 127821 Điện tử 11-K66 11 40 8.5
MI1141 Đại số 20213906 Dương Văn Hảo 127821 Điện tử 11-K66 10 38 7
MI1141 Đại số 20213917 Kim Mạnh Hiếu 127821 Điện tử 11-K66 9 40 7.5
MI1141 Đại số 20213927 Trần Đình Hòa 127821 Điện tử 11-K66 8 40 8
MI1141 Đại số 20213935 Nguyễn Quang Hoàng 127821 Điện tử 11-K66 7 40 6.5
MI1141 Đại số 20213943 Nguyễn Mạnh Hùng 127821 Điện tử 11-K66 6 40 6.5
MI1141 Đại số 20213962 Mai Lan Hương 127821 Điện tử 11-K66 5 40 7
MI1141 Đại số 20213966 Vũ Duy Khải 127821 Điện tử 11-K66 3 40 5.5
MI1141 Đại số 20213974 Trần Việt Khoa 127821 Điện tử 11-K66 2 40 9
MI1141 Đại số 20213981 Vũ Tự Lân 127821 Điện tử 11-K66 1 40 8
MI1141 Đại số 20213990 Nguyễn Hà Đức Lương 127821 Điện tử 11-K66 332 40 8
MI1141 Đại số 20214000 Lê Khải Minh 127821 Điện tử 11-K66 331 40 6.5
MI1141 Đại số 20214010 Nguyễn Quang Minh 127821 Điện tử 11-K66 330 40 7.5
MI1141 Đại số 20214026 Trần Đại Nghĩa 127821 Điện tử 11-K66 328 40 8
MI1141 Đại số 20214036 Đào Đông Phong 127821 Điện tử 11-K66 327 40 8.5
MI1141 Đại số 20214051 Nguyễn Minh Quang 127821 Điện tử 11-K66 324 40 8.5
MI1141 Đại số 20214062 Nguyễn Trung Quân 127821 Điện tử 11-K66 325 40 8.5
MI1141 Đại số 20214072 Nguyễn Cao Sang 127821 Điện tử 11-K66 323 40 7
MI1141 Đại số 20214092 Nguyễn Hữu Thành 127821 Điện tử 11-K66 321 40 7.5
MI1141 Đại số 20214095 Nguyễn Viết Thắng 127821 Điện tử 11-K66 322 40 7
MI1141 Đại số 20214106 Đinh Công Thừa 127821 Điện tử 11-K66 320 40 6
MI1141 Đại số 20214112 Nguyễn Công Trãi 127821 Điện tử 11-K66 319 40 6
MI1141 Đại số 20214118 Vũ Đăng Trung 127821 Điện tử 11-K66 318 40 9
MI1141 Đại số 20214125 Vũ Trịnh Tú 127821 Điện tử 11-K66 317 39 8
MI1141 Đại số 20214134 Đỗ Thanh Tùng 127821 Điện tử 11-K66 316 40 7
MI1141 Đại số 20214145 Thái Khắc Văn 127821 Điện tử 11-K66 315 40 6.5
MI1141 Đại số 20214154 Trần Đình Vương 127821 Điện tử 11-K66 314 40 8
MI1141 Đại số 20210175 Nguyễn Trí Đạt 127821 KTĐ 05-K66 306 40 8
MI1141 Đại số 20210180 Đặng Quang Diễn 127821 KTĐ 05-K66 305 40 6
MI1141 Đại số 20210226 Nguyễn Tiến Dũng 127821 KTĐ 05-K66 302 40 7.5
MI1141 Đại số 20210499 Lê Đức Kiên 127821 KTĐ 05-K66 290 40 8
MI1141 Đại số 20210569 Nguyễn Quốc Mạnh 127821 KTĐ 05-K66 287 40 7
MI1141 Đại số 20210779 Nguyễn Duy Thắng 127821 KTĐ 05-K66 279 40 7
MI1141 Đại số 20210935 Vũ Văn Việt 127821 KTĐ 05-K66 270 40 8
MI1141 Đại số 20212468 Nguyễn Bá Tuấn Anh 127821 KTĐ 05-K66 313 40 8
MI1141 Đại số 20212471 Nguyễn Trọng Nhật Anh 127821 KTĐ 05-K66 312 40 7.5
MI1141 Đại số 20212475 Trịnh Tuấn Anh 127821 KTĐ 05-K66 311 40 7.5
MI1141 Đại số 20212480 Vũ Văn Bình 127821 KTĐ 05-K66 310 40 6.5
MI1141 Đại số 20212484 Lê Thế Cường 127821 KTĐ 05-K66 309 39 8
MI1141 Đại số 20212486 Nguyễn Huy Du 127821 KTĐ 05-K66 304 40 5
MI1141 Đại số 20212490 Nguyễn Đức Duy 127821 KTĐ 05-K66 300 40 6
MI1141 Đại số 20212497 Phan Tuấn Dương 127821 KTĐ 05-K66 301 40 6.5
MI1141 Đại số 20212506 Nguyễn Bá Đạt 127821 KTĐ 05-K66 307 40 7.5
MI1141 Đại số 20212513 Nguyễn Hữu Đăng 127821 KTĐ 05-K66 308 39 6
MI1141 Đại số 20212521 Nguyễn Minh Đức 127821 KTĐ 05-K66 303 40 8
MI1141 Đại số 20212527 Nguyễn Huy Hà 127821 KTĐ 05-K66 299 40 6.5
MI1141 Đại số 20212530 Phạm Trung Hải 127821 KTĐ 05-K66 298 40 7
MI1141 Đại số 20212535 Nguyễn Văn Hiệp 127821 KTĐ 05-K66 297 40 6.5
MI1141 Đại số 20212539 Lê Minh Hiếu 127821 KTĐ 05-K66 296 40 5.5
MI1141 Đại số 20212544 Trần Việt Ho àn 127821 KTĐ 05-K66 295 40 6
MI1141 Đại số 20212549 Phạm Minh Hoàng 127821 KTĐ 05-K66 294 40 7.5
MI1141 Đại số 20212554 Lê Xuân Huy 127821 KTĐ 05-K66 292 40 7
MI1141 Đại số 20212559 Trần Thành Huy 127821 KTĐ 05-K66 291 40 6.5
MI1141 Đại số 20212560 Kim Hoàng Hưng 127821 KTĐ 05-K66 293 40 5.5
MI1141 Đại số 20212568 Đặng Trần Lâm 127821 KTĐ 05-K66 289 40 7.5
MI1141 Đại số 20212575 Lê Đăng L ợi 127821 KTĐ 05-K66 288 40 7.5
MI1141 Đại số 20212581 Đặng Thế Nam 127821 KTĐ 05-K66 286 40 6
MI1141 Đại số 20212584 Đào Quang Ngọc 127821 KTĐ 05-K66 285 40 5.5
MI1141 Đại số 20212589 Bùi Văn Ninh 127821 KTĐ 05-K66 284 40 6
MI1141 Đại số 20212593 Nguyễn Tuấn Ph ương 127821 KTĐ 05-K66 283 40 8.5
MI1141 Đại số 20212600 Nguyễn Văn Quân 127821 KTĐ 05-K66 282 39 7
MI1141 Đại số 20212602 Văn Đăng San 127821 KTĐ 05-K66 281 40 6.5
MI1141 Đại số 20212611 Phạm Văn Tâm 127821 KTĐ 05-K66 280 40 6.5
MI1141 Đại số 20212617 Trần Việt Thành 127821 KTĐ 05-K66 278 40 7
MI1141 Đại số 20212623 Nguyễn Ngọc Thức 127821 KTĐ 05-K66 277 36 5
MI1141 Đại số 20212628 Trương Công Tiến 127821 KTĐ 05-K66 276 40 6.5
MI1141 Đại số 20212632 Đặng Văn Tỏa 127821 KTĐ 05-K66 275 40 6.5
MI1141 Đại số 20212638 Phan Quốc Trung 127821 KTĐ 05-K66 274 40 7.5
MI1141 Đại số 20212641 Trương Văn Trường 127821 KTĐ 05-K66 273 40 6.5
MI1141 Đại số 20212646 Nguyễn Thanh Tùng 127821 KTĐ 05-K66 272 31 7
MI1141 Đại số 20212651 Trần Thanh Tùng 127821 KTĐ 05-K66 271 40 6
MI1141 Đại số 20173494 Lê Quốc Đạt 127821 TC 267 22 2 Đã làm đủ thời gian
MI1141 Đại số 20183245 Kiều Tuấn Anh 127821 TC 269 40 4.5
MI1141 Đại số 20200345 Hoàng Khánh Linh 127821 TC 256 40 6
MI1141 Đại số 20200663 Huỳnh Quốc Việt 127821 TC 252 40 7
MI1141 Đại số 20202354 Nguyễn Thái Dương 127821 TC 263 40 6.5
MI1141 Đại số 20202600 Đặng Phương Đông 127821 TC 266 40 7
MI1141 Đại số 20203387 Vũ Quốc Dũng 127821 TC 265 40 4.5
MI1141 Đại số 20203725 Nhữ Quý Khang 127821 TC 259 40 5.5
MI1141 Đại số 20203728 Phạm Xuân Kỳ 127821 TC 258 40 4.5
MI1141 Đại số 20203729 Nguyễn Tùng Lâm 127821 TC 257 40 5.5
MI1141 Đại số 20205845 Đàm Thuận Thanh 127821 TC 254 40 3
MI1141 Đại số 20206114 Nguyễn Tuấn Anh 127821 TC 268 40 5.5
MI1141 Đại số 20206130 Hách Hải Dương 127821 TC 264 40 7
MI1141 Đại số 20206131 Trần Đức Duy 127821 TC 261 40 6.5
MI1141 Đại số 20206145 Nguyễn Phi Hùng 127821 TC 260 40 5
MI1141 Đại số 20206195 Trương Hoàng Tùng Dương 127821 TC 262 40 7.5
MI1141 Đại số 20206500 Tạ Quang Tuấn 127821 TC 253 40 9
MI1141 Đại số 20210010 Tăng Thế An 127832 KTĐ 01-K66 239 40 7
MI1141 Đại số 20210062 Nguyễn Đức Hoàng Anh 127832 KTĐ 01-K66 238 40 7.5
MI1141 Đại số 20210176 Nguyễn Sỹ Đạt 127832 KTĐ 01-K66 232 40 8.5
MI1141 Đại số 20210626 Hoàng Ngọc Nam 127832 KTĐ 01-K66 212 40 8
MI1141 Đại số 20210762 Vũ Tâm 127832 KTĐ 01-K66 205 39 6
MI1141 Đại số 20210875 Đỗ Mạnh Trường 127832 KTĐ 01-K66 199 40 8.5
MI1141 Đại số 20210984 Quách Thái Sơn 127832 KTĐ 01-K66 206 40 8
MI1141 Đại số 20212472 Nguyễn Việt Anh 127832 KTĐ 01-K66 237 40 6.5
MI1141 Đại số 20212476 Hồ Hữu Ánh 127832 KTĐ 01-K66 236 40 6
MI1141 Đại số 20212482 Vũ Thiên Cơ 127832 KTĐ 01-K66 235 39 7
MI1141 Đại số 20212485 Lê Dương Danh 127832 KTĐ 01-K66 233 40 7.5
MI1141 Đại số 20212491 Vũ Ngọc Duy 127832 KTĐ 01-K66 225 40 7
MI1141 Đại số 20212492 Vũ Quang Dự 127832 KTĐ 01-K66 229 40 7.5
MI1141 Đại số 20212494 Đinh Thái Dương 127832 KTĐ 01-K66 227 40 7
MI1141 Đại số 20212498 Trần Tuấn Dương 127832 KTĐ 01-K66 226 40 8
MI1141 Đại số 20212500 Cao Trọng Đại 127832 KTĐ 01-K66 234 40 6.5
MI1141 Đại số 20212509 Nguyễn Trọng Đạt 127832 KTĐ 01-K66 231 40 7.5
MI1141 Đại số 20212514 Nguyễn Viết Điệp 127832 KTĐ 01-K66 230 40 7
MI1141 Đại số 20212522 Nguyễn Thạch Minh Đức 127832 KTĐ 01-K66 228 40 7.5
MI1141 Đại số 20212528 Bùi Xuân H ải 127832 KTĐ 01-K66 224 40 7
MI1141 Đại số 20212531 Vũ Phạm Thế Hải 127832 KTĐ 01-K66 223 40 6.5
MI1141 Đại số 20212536 Phạm Đức Hiệp 127832 KTĐ 01-K66 222 40 8.5
MI1141 Đại số 20212540 Lê Trung Hiếu 127832 KTĐ 01-K66 221 40 7
MI1141 Đại số 20212545 Chu Văn Hoàng 127832 KTĐ 01-K66 220 40 5.5
MI1141 Đại số 20212550 Vũ Huy Hoàng 127832 KTĐ 01-K66 219 40 9
MI1141 Đại số 20212555 Nguyễn Quang Huy 127832 KTĐ 01-K66 217 39 8.5
MI1141 Đại số 20212561 Nguyễn Minh Hưng 127832 KTĐ 01-K66 218 40 7
MI1141 Đại số 20212562 Nguyễn Quốc Khánh 127832 KTĐ 01-K66 216 40 7.5
MI1141 Đại số 20212565 Nguyễn Mạnh Ki ên 127832 KTĐ 01-K66 215 40 8
MI1141 Đại số 20212569 Hà Tùng Lâm 127832 KTĐ 01-K66 214 40 8
MI1141 Đại số 20212578 Nguyễn Quang Minh 127832 KTĐ 01-K66 213 40 6.5
MI1141 Đại số 20212585 Lê Minh Ngọc 127832 KTĐ 01-K66 211 40 8
MI1141 Đại số 20212590 Đỗ Văn Phú 127832 KTĐ 01-K66 210 40 7.5
MI1141 Đại số 20212594 Nguyễn Minh Quang 127832 KTĐ 01-K66 209 40 7
MI1141 Đại số 20212603 Trịnh Đức Sang 127832 KTĐ 01-K66 208 40 6.5
MI1141 Đại số 20212607 Nguyễn Lương Sơn 127832 KTĐ 01-K66 207 40 8.5
MI1141 Đại số 20212618 Ninh Minh Thắng 127832 KTĐ 01-K66 204 40 6
MI1141 Đại số 20212620 Nguyễn Văn Thế 127832 KTĐ 01-K66 203 40 5.5
MI1141 Đại số 20212624 Nguyễn Bá Thượng 127832 KTĐ 01-K66 202 40 7.5
MI1141 Đại số 20212629 Vũ Văn Tiến 127832 KTĐ 01-K66 201 40 7.5
MI1141 Đại số 20212633 Hoàng Minh Toàn 127832 KTĐ 01-K66 200 40 9
MI1141 Đại số 20212642 Lý Minh Tú 127832 KTĐ 01-K66 198 40 6.5
MI1141 Đại số 20212647 Nguyễn Vũ Tùng 127832 KTĐ 01-K66 197 40 8
MI1141 Đại số 20212652 Phạm Quốc Văn 127832 KTĐ 01-K66 196 40 8
MI1141 Đại số 20212656 Hoàng Thế Vinh 127832 KTĐ 01-K66 195 40 8.5
MI1141 Đại số 20210034 Phạm Hồng Anh 127832 KTĐ 02-K66 192 40 8
MI1141 Đại số 20210501 Nguyễn Trung Kiên 127832 KTĐ 02-K66 172 40 8.5
MI1141 Đại số 20210604 Nguyễn Văn Thành Minh 127832 KTĐ 02-K66 169 38 7
MI1141 Đại số 20210629 Lê Hải Nam 127832 KTĐ 02-K66 168 40 7
MI1141 Đại số 20210682 Nguyễn Châu Phúc 127832 KTĐ 02-K66 166 40 7.5
MI1141 Đại số 20212465 Bùi Đức Anh 127832 KTĐ 02-K66 194 40 5.5
MI1141 Đại số 20212469 Nguyễn Duy Anh 127832 KTĐ 02-K66 193 40 7.5
MI1141 Đại số 20212477 Hoàng Việt Bách 127832 KTĐ 02-K66 191 40 7.5
MI1141 Đại số 20212481 Phạm Chí Công 127832 KTĐ 02-K66 190 40 8
MI1141 Đại số 20212495 Đoàn Đăng Dương 127832 KTĐ 02-K66 182 40 6.5
MI1141 Đại số 20212499 Trịnh Quang Dương 127832 KTĐ 02-K66 181 40 7
MI1141 Đại số 20212501 Đinh Lê Ngọc Đại 127832 KTĐ 02-K66 189 40 6.5
MI1141 Đại số 20212504 Bùi Đức Đạt 127832 KTĐ 02-K66 188 40 7.5
MI1141 Đại số 20212507 Nguyễn Thành Đạt 127832 KTĐ 02-K66 187 40 7.5
MI1141 Đại số 20212510 Trần Tiến Đạt 127832 KTĐ 02-K66 186 40 7.5
MI1141 Đại số 20212515 Đinh Phương Đông 127832 KTĐ 02-K66 185 40 7
MI1141 Đại số 20212518 Đặng Việt Đức 127832 KTĐ 02-K66 184 40 7
MI1141 Đại số 20212523 Nguyễn Tuấn Đức 127832 KTĐ 02-K66 183 40 8.5
MI1141 Đại số 20212524 Phan Xuân Giang 127832 KTĐ 02-K66 180 40 7.5
MI1141 Đại số 20212529 Mai Trung Hải 127832 KTĐ 02-K66 179 40 8
MI1141 Đại số 20212532 Bùi Thúy Hằng 127832 KTĐ 02-K66 178 40 7
MI1141 Đại số 20212541 Nguyễn Văn Hiếu 127832 KTĐ 02-K66 177 40 6.5
MI1141 Đại số 20212546 Mai Phạm Việt Ho àng 127832 KTĐ 02-K66 176 40 9
MI1141 Đại số 20212551 Vũ Việt Hoàng 127832 KTĐ 02-K66 175 40 8
MI1141 Đại số 20212556 Nguyễn Quang Huy 127832 KTĐ 02-K66 174 40 8
MI1141 Đại số 20212563 Phạm Duy Khánh 127832 KTĐ 02-K66 173 40 7.5
MI1141 Đại số 20212570 Nguyễn Khâm Lâm 127832 KTĐ 02-K66 171 40 7.5
MI1141 Đại số 20212574 Nguyễn Trọng Long 127832 KTĐ 02-K66 170 40 7
MI1141 Đại số 20212586 Đào Hữu Nguyên 127832 KTĐ 02-K66 167 40 7.5
MI1141 Đại số 20212595 Nguyễn Văn Quang 127832 KTĐ 02-K66 164 40 7
MI1141 Đại số 20212597 Hoàng Hồng Quân 127832 KTĐ 02-K66 165 40 6.5
MI1141 Đại số 20212604 Kim Đình Sáng 127832 KTĐ 02-K66 163 40 7.5
MI1141 Đại số 20212608 Trần Công Sơn 127832 KTĐ 02-K66 162 40 7.5
MI1141 Đại số 20212612 Lương Trọng Tấn 127832 KTĐ 02-K66 161 40 8
MI1141 Đại số 20212619 Phạm Đức Thắng 127832 KTĐ 02-K66 160 40 6
MI1141 Đại số 20212621 Nguyễn Thịnh 127832 KTĐ 02-K66 159 40 8
MI1141 Đại số 20212625 Nguyễn Lâm Hải Tiến 127832 KTĐ 02-K66 158 40 6
MI1141 Đại số 20212630 Nguyễn Viết Tín 127832 KTĐ 02-K66 157 40 7.5
MI1141 Đại số 20212635 Nguyễn Thành Tôn 127832 KTĐ 02-K66 156 40 8
MI1141 Đại số 20212639 Hà Xuân Trư ờng 127832 KTĐ 02-K66 155 40 7
MI1141 Đại số 20212643 Đỗ Anh Tuấn 127832 KTĐ 02-K66 154 40 6.5
MI1141 Đại số 20212648 Nguyễn Xuân Tùng 127832 KTĐ 02-K66 153 40 7
MI1141 Đại số 20212653 Đinh Bá Việt 127832 KTĐ 02-K66 152 40 7.5
MI1141 Đại số 20212657 Nguyễn Trọng Vinh 127832 KTĐ 02-K66 151 40 7.5
MI1141 Đại số 20202265 Lưu Quang Huy 127832 TC 147 40 4.5
MI1141 Đại số 20204263 Nguyễn Phú Bảo 127832 TC 150 40 6
MI1141 Đại số 20204284 Lê Thế Đạt 127832 TC 149 40 7
MI1141 Đại số 20204352 Đào Trọng Khánh 127832 TC 146 40 5.5
MI1141 Đại số 20204353 Hoàng Ngọc Khánh 127832 TC 145 40 5.5
MI1141 Đại số 20204360 Phạm Phương Linh 127832 TC 144 40 6
MI1141 Đại số 20204366 Nguyễn Công Minh 127832 TC 143 40 4.5
MI1141 Đại số 20204450 Lê Văn Tuấn 127832 TC 141 40 5.5
MI1141 Đại số 20204456 Lại Văn Tuyến 127832 TC 140 40 6
MI1141 Đại số 20206172 Vũ Thị Hoài Thu 127832 TC 142 40 7.5
MI1141 Đại số 20206385 Nguyễn Đức Hưng 127832 TC 148 40 7.5
MI1141 Đại số 20210071 Nguyễn Hoàng Anh 127833 KTĐ 03-K66 138 40 9.5
MI1141 Đại số 20210138 Đỗ Đào Tiến Cường 127833 KTĐ 03-K66 135 40 7.5
MI1141 Đại số 20210166 Dương Tiến Đạt 127833 KTĐ 03-K66 133 40 8.5
MI1141 Đại số 20210303 Nguyễn Quý Hải 127833 KTĐ 03-K66 124 40 6.5
MI1141 Đại số 20210449 Bùi Lê Huy 127833 KTĐ 03-K66 118 40 8.5
MI1141 Đại số 20210478 Trịnh Đức Khánh 127833 KTĐ 03-K66 116 40 8
MI1141 Đại số 20210995 TENG SOVANKIRY 127833 KTĐ 03-K66 105 40 7
MI1141 Đại số 20212466 Đỗ Xuân Việt Anh 127833 KTĐ 03-K66 139 39 5.5
MI1141 Đại số 20212473 Tô Ngọc Anh 127833 KTĐ 03-K66 137 40 4.5
MI1141 Đại số 20212478 Đào Ngọc Bảo 127833 KTĐ 03-K66 136 40 7
MI1141 Đại số 20212487 Đỗ Tiến Dũng 127833 KTĐ 03-K66 128 39 5.5
MI1141 Đại số 20212488 Đặng Anh Duy 127833 KTĐ 03-K66 126 40 6
MI1141 Đại số 20212493 Doãn Lê Quý Dương 127833 KTĐ 03-K66 127 39 7.5
MI1141 Đại số 20212502 Nguyễn Hữu Đại 127833 KTĐ 03-K66 134 40 6
MI1141 Đại số 20212508 Nguyễn Thành Đạt 127833 KTĐ 03-K66 132 40 6.5
MI1141 Đại số 20212511 Vũ Thành Đạt 127833 KTĐ 03-K66 131 40 6.5
MI1141 Đại số 20212516 Nguyễn Bình Đông 127833 KTĐ 03-K66 130 40 5.5
MI1141 Đại số 20212519 Kiều Minh Đức 127833 KTĐ 03-K66 129 40 6.5
MI1141 Đại số 20212525 Nguyễn Ngọc Giáp 127833 KTĐ 03-K66 125 39 6
MI1141 Đại số 20212534 Đào Văn Hi ến 127833 KTĐ 03-K66 123 40 6.5
MI1141 Đại số 20212537 Vũ Tuấn Hiệp 127833 KTĐ 03-K66 122 40 5
MI1141 Đại số 20212542 Vương Minh Hiếu 127833 KTĐ 03-K66 121 40 7.5
MI1141 Đại số 20212547 Nguyễn Đức Hoàng 127833 KTĐ 03-K66 120 40 6.5
MI1141 Đại số 20212552 Lê Huy Hùng 127833 KTĐ 03-K66 119 40 6.5
MI1141 Đại số 20212557 Nguyễn Quang Huy 127833 KTĐ 03-K66 117 40 5.5
MI1141 Đại số 20212566 Trần Quốc Kiên 127833 KTĐ 03-K66 115 40 6.5
MI1141 Đại số 20212571 Hoàng Quang Linh 127833 KTĐ 03-K66 114 40 6
MI1141 Đại số 20212579 Phạm Ngọc Minh 127833 KTĐ 03-K66 113 40 7.5
MI1141 Đại số 20212582 Mai Phương Nam 127833 KTĐ 03-K66 112 40 6
MI1141 Đại số 20212587 Trình Hữu Vĩnh Nguyên 127833 KTĐ 03-K66 111 40 7.5
MI1141 Đại số 20212591 Vũ Hoàng Phúc 127833 KTĐ 03-K66 110 40 6
MI1141 Đại số 20212596 Trần Minh Quang 127833 KTĐ 03-K66 108 40 5.5
MI1141 Đại số 20212598 Lê Anh Quân 127833 KTĐ 03-K66 109 40 8
MI1141 Đại số 20212605 Nguyễn Văn Sáng 127833 KTĐ 03-K66 107 40 5
MI1141 Đại số 20212609 Trần Ngọc Sơn 127833 KTĐ 03-K66 106 40 5.5
MI1141 Đại số 20212613 Lưu Trọng Tấn 127833 KTĐ 03-K66 104 40 5.5
MI1141 Đại số 20212615 Đỗ Tiến Thành 127833 KTĐ 03-K66 103 40 5
MI1141 Đại số 20212622 Phạm Quốc Thịnh 127833 KTĐ 03-K66 102 40 6.5
MI1141 Đại số 20212626 Tạ Đình Tiến 127833 KTĐ 03-K66 101 40 6.5
MI1141 Đại số 20212631 Dương Quách Tĩnh 127833 KTĐ 03-K66 100 40 5
MI1141 Đại số 20212636 Lê Đình Trung 127833 KTĐ 03-K66 99 40 7.5
MI1141 Đại số 20212640 Nguyễn Văn Trường 127833 KTĐ 03-K66 98 40 8
MI1141 Đại số 20212644 Đinh Hoàng Tùng 127833 KTĐ 03-K66 97 40 7
MI1141 Đại số 20212650 Phạm Quang Tùng 127833 KTĐ 03-K66 96 40 7.5
MI1141 Đại số 20212654 Nguyễn Hữu Việt 127833 KTĐ 03-K66 95 40 7.5
MI1141 Đại số 20212658 Phạm Thành Vinh 127833 KTĐ 03-K66 94 40 6
MI1141 Đại số 20210162 Nguyễn Tiến Đạt 127833 KTĐ 04-K66 86 40 8.5
MI1141 Đại số 20210217 Ngô Tuấn Dũng 127833 KTĐ 04-K66 82 40 8.5
MI1141 Đại số 20210302 Nguyễn Tuấn Hải 127833 KTĐ 04-K66 78 40 7
MI1141 Đại số 20210419 Chu Bá Hưng 127833 KTĐ 04-K66 73 40 6.5
MI1141 Đại số 20210820 Nguyễn Trung Thông 127833 KTĐ 04-K66 56 40 9
MI1141 Đại số 20210879 Trần Nam Trường 127833 KTĐ 04-K66 52 40 5.5
MI1141 Đại số 20212467 Lê Đức Anh 127833 KTĐ 04-K66 93 40 8.5
MI1141 Đại số 20212470 Nguyễn Hoàng Vân Anh 127833 KTĐ 04-K66 92 40 8
MI1141 Đại số 20212474 Trần Đức Ho àng Anh 127833 KTĐ 04-K66 91 40 8
MI1141 Đại số 20212479 Nguyễn Ngọc Bình 127833 KTĐ 04-K66 90 40 8
MI1141 Đại số 20212483 Lê Đình Cường 127833 KTĐ 04-K66 89 40 6
MI1141 Đại số 20212489 Ngô Đức Duy 127833 KTĐ 04-K66 80 40 8.5
MI1141 Đại số 20212496 Lê Văn Dương 127833 KTĐ 04-K66 81 40 8
MI1141 Đại số 20212503 Trần Văn Đại 127833 KTĐ 04-K66 88 40 7
MI1141 Đại số 20212505 Khúc Tiến Đạt 127833 KTĐ 04-K66 87 40 5
MI1141 Đại số 20212512 Vũ Tiến Đạt 127833 KTĐ 04-K66 85 40 6
MI1141 Đại số 20212517 Phạm Chung Đông 127833 KTĐ 04-K66 84 40 8
MI1141 Đại số 20212520 Ngô Quý Đức 127833 KTĐ 04-K66 83 40 7
MI1141 Đại số 20212526 Nguyễn Duy Hà 127833 KTĐ 04-K66 79 40 8
MI1141 Đại số 20212533 Nguyễn Doãn Hiền 127833 KTĐ 04-K66 77 40 7
MI1141 Đại số 20212538 Đỗ Minh Hiếu 127833 KTĐ 04-K66 76 40 5
MI1141 Đại số 20212543 Đoàn Công Hoan 127833 KTĐ 04-K66 75 40 9
MI1141 Đại số 20212548 Nguyễn Huy Hoàng 127833 KTĐ 04-K66 74 40 7
MI1141 Đại số 20212553 Dương Quang Huy 127833 KTĐ 04-K66 72 40 9
MI1141 Đại số 20212558 Nguyễn Quang Huy 127833 KTĐ 04-K66 71 40 8
MI1141 Đại số 20212564 Trần Minh Khôi 127833 KTĐ 04-K66 70 40 7.5
MI1141 Đại số 20212567 Phạm Phong Kỳ 127833 KTĐ 04-K66 69 39 8
MI1141 Đại số 20212572 Nguyễn Duy Linh 127833 KTĐ 04-K66 68 39 7
MI1141 Đại số 20212577 Nguyễn Đức Mạnh 127833 KTĐ 04-K66 67 40 7.5
MI1141 Đại số 20212580 Trần Đình Minh 127833 KTĐ 04-K66 66 40 7
MI1141 Đại số 20212583 Trịnh Trọng Nam 127833 KTĐ 04-K66 65 40 6
MI1141 Đại số 20212588 Vũ Thị Phương Nhung 127833 KTĐ 04-K66 64 40 6.5
MI1141 Đại số 20212592 Đặng Quốc Phương 127833 KTĐ 04-K66 63 40 7
MI1141 Đại số 20212599 Nguyễn Lê Quân 127833 KTĐ 04-K66 62 40 6
MI1141 Đại số 20212601 Đỗ Văn Quyến 127833 KTĐ 04-K66 61 40 7
MI1141 Đại số 20212606 Đinh Sỹ Thanh Sơn 127833 KTĐ 04-K66 60 40 5.5
MI1141 Đại số 20212610 Nguyễn Huy Tài 127833 KTĐ 04-K66 59 40 7
MI1141 Đại số 20212614 Triệu Văn Thạch 127833 KTĐ 04-K66 58 40 7.5
MI1141 Đại số 20212616 Phạm Đình Minh Thành 127833 KTĐ 04-K66 57 39 7
MI1141 Đại số 20212627 Trần Văn Tiến 127833 KTĐ 04-K66 55 40 8
MI1141 Đại số 20212634 Vũ Tất Tố 127833 KTĐ 04-K66 54 40 6.5
MI1141 Đại số 20212637 Nguyễn Thanh Trung 127833 KTĐ 04-K66 53 39 7
MI1141 Đại số 20212645 Mai Văn Tùng 127833 KTĐ 04-K66 51 40 7.5
MI1141 Đại số 20212655 Vũ Đức Việt 127833 KTĐ 04-K66 49 40 8
MI1141 Đại số 20212659 Nguyễn Thanh Xuân 127833 KTĐ 04-K66 48 39 7
MI1141 Đại số 20171913 Nguyễn Viết Tùng 127833 TC 43 40 5
MI1141 Đại số 20196161 Lương Hữu Nam 127833 TC 45 40 5
MI1141 Đại số 20202361 Nguyễn Trường Giang 127833 TC 47 40 7.5
MI1141 Đại số 20203468 Đoàn Đăng Khoa 127833 TC 46 40 6
MI1141 Đại số 20206480 Nguyễn Tất Thành 127833 TC 44 40 8.5
MI1141 Đại số 20210018 Phùng Nam Anh 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 248 40 8.5
MI1141 Đại số 20210136 Hoàng Mạnh Cường 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 246 40 7
MI1141 Đại số 20210171 Trần Huy Đạt 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 244 40 7.5
MI1141 Đại số 20210206 Nguyễn Minh Đức 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 242 40 7.5
MI1141 Đại số 20210234 Dương Văn Dũng 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 241 40 8.5
MI1141 Đại số 20210580 Bùi Quý Minh 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 228 40 6.5
MI1141 Đại số 20210738 Nguyễn Thị Như Quỳnh 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 221 40 9.5
MI1141 Đại số 20210747 Vũ Ngọc Sơn 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 220 40 8
MI1141 Đại số 20210878 Bùi Quang Trường 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 215 40 7.5
MI1141 Đại số 20210943 Lê Văn Vinh 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 212 40 8.5
MI1141 Đại số 20210979 Nguyễn Trọng Quyền 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 222 40 6
MI1141 Đại số 20212660 Bùi Văn An 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 251 40 9.5
MI1141 Đại số 20212672 Chu Điệp Anh 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 250 40 7.5
MI1141 Đại số 20212683 Lê Tú Anh 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 249 40 7.5
MI1141 Đại số 20212702 Lê Hữu Bình 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 247 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20212728 Hoàng Anh Duy 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 239 40 9
MI1141 Đại số 20212733 Trần Quang Dự 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 243 40 7.5
MI1141 Đại số 20212734 Bùi Hoàng Dương 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 240 40 7
MI1141 Đại số 20212755 Trần Hải Đăng 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 245 38 6.5
MI1141 Đại số 20212785 Phạm Việt H à 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 238 40 7.5
MI1141 Đại số 20212796 Nguyễn Đình Hiệp 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 237 40 7.5
MI1141 Đại số 20212807 Phạm Xuân Hiếu 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 236 40 9.5
MI1141 Đại số 20212816 Lê Ngọc Việt Hoàng 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 235 40 7.5
MI1141 Đại số 20212823 Trần Đức Huân 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 234 39 6
MI1141 Đại số 20212838 Nguyễn Điệp Huy 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 232 40 9
MI1141 Đại số 20212841 Lê Thành Hưng 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 233 40 7
MI1141 Đại số 20212847 Lã Duy Khánh 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 231 40 7.5
MI1141 Đại số 20212855 Vũ Thành Khoa 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 230 40 8
MI1141 Đại số 20212866 Đào Quang Lợi 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 229 40 6.5
MI1141 Đại số 20212890 Phạm Hồng Minh 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 227 40 9
MI1141 Đại số 20212902 Nguyễn Hải Nam 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 226 40 7
MI1141 Đại số 20212910 Hồ Phạm Anh Nguyễn 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 225 40 7.5
MI1141 Đại số 20212928 Trần Việt Quang 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 223 40 7.5
MI1141 Đại số 20212933 Nguyễn Hồng Quân 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 224 40 8
MI1141 Đại số 20212962 Nguyễn Hữu Thái 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 219 40 8
MI1141 Đại số 20212964 Trần Minh Thanh 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 218 40 8.5
MI1141 Đại số 20212974 Nguyễn Phạm Khắc Th ành 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 217 40 6
MI1141 Đại số 20213002 Nguyễn Minh Trí 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 216 40 9.5
MI1141 Đại số 20213023 Đào Mạnh Tuấn 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 214 40 5.5
MI1141 Đại số 20213029 Lê Hoàng Tùng 127845 KTĐK-TĐH 01-K66 213 40 5.5
MI1141 Đại số 20210059 Tô Đức Anh 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 208 39 8.5
MI1141 Đại số 20210107 Nguyễn Đình Bình 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 207 40 9
MI1141 Đại số 20210173 Trần Tiến Đạt 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 204 40 8.5
MI1141 Đại số 20210378 Lê Văn Hoàng 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 195 40 7
MI1141 Đại số 20210417 Lê Văn Hưng 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 193 40 6
MI1141 Đại số 20210477 Lê Quốc Khánh 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 191 39 5.5
MI1141 Đại số 20210635 Nguyễn Hoài Nam 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 185 40 5.5
MI1141 Đại số 20210653 Bùi Thị Minh Nguyệt 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 184 40 8
MI1141 Đại số 20210791 Trần Quang Thanh 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 177 40 7.5
MI1141 Đại số 20210915 Lê Thanh Tùng 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 172 40 9
MI1141 Đại số 20212661 Đặng Nguyên An 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 211 40 8.5
MI1141 Đại số 20212674 ĐặNg QuốC Anh 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 210 40 8
MI1141 Đại số 20212684 Lê Tuấn Anh 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 209 39 8
MI1141 Đại số 20212710 Lê Đăng Cư ờng 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 206 40 8.5
MI1141 Đại số 20212719 Lê Ngọc Dũng 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 201 40 7
MI1141 Đại số 20212729 Hoàng Bùi Phương Duy 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 199 39 6.5
MI1141 Đại số 20212735 Cao Minh Dương 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 200 40 6
MI1141 Đại số 20212746 Bùi Đức Đạt 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 205 40 6
MI1141 Đại số 20212760 Bùi Duy Đức 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 203 40 8
MI1141 Đại số 20212770 Nguyễn Minh Đức 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 202 40 8.5
MI1141 Đại số 20212786 Hà Ki ều Hải 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 198 40 6
MI1141 Đại số 20212797 Đặng Trần Hiếu 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 197 39 6.5
MI1141 Đại số 20212808 Trần Công Hiếu 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 196 39 8.5
MI1141 Đại số 20212824 Chu Tuấn Hùng 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 194 40 7.5
MI1141 Đại số 20212837 Nguyễn Đức Quang Huy 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 192 40 8
MI1141 Đại số 20212856 Lương Minh Khôi 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 190 40 7
MI1141 Đại số 20212867 Ngô Văn Lợi 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 189 40 6
MI1141 Đại số 20212871 Bùi Đức Mạnh 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 188 40 6.5
MI1141 Đại số 20212882 Đinh Công Minh 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 187 40 6.5
MI1141 Đại số 20212891 Phạm Văn Minh 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 186 40 7.5
MI1141 Đại số 20212917 Lê Hoàng Phương 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 183 40 7.5
MI1141 Đại số 20212929 Vũ Minh Quang 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 181 40 7
MI1141 Đại số 20212935 Nguyễn Mạnh Quân 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 182 39 7.5
MI1141 Đại số 20212947 Nguyễn Văn Sâm 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 180 40 7.5
MI1141 Đại số 20212955 Vũ Thái Sơn 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 179 40 8
MI1141 Đại số 20212963 Vũ Hoàng Thái 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 178 40 8
MI1141 Đại số 20212993 Nguyễn Bá Thúc 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 175 39 8.5
MI1141 Đại số 20213003 Lê Hải Triều 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 174 39 8.5
MI1141 Đại số 20213012 Lê Quang Trường 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 173 40 7.5
MI1141 Đại số 20213036 Nguyễn Đức Vinh 127845 KTĐK-TĐH 02-K66 171 40 4
MI1141 Đại số 20195605 Nguyễn Đắc Quý 127845 TC 165 40 6.5
MI1141 Đại số 20196442 Trần Nguyễn Trường Sơn 127845 TC 163 40 4
MI1141 Đại số 20202638 Mai Đức Huy 127845 TC 168 40 5
MI1141 Đại số 20205655 Trần Trung Hiếu 127845 TC 169 40 4.5
MI1141 Đại số 20206460 Vũ Xuân Quỳnh 127845 TC 164 5 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20206779 Hoàng Quốc Việt 127845 TC 162 40 9
MI1141 Đại số 20210038 Lữ QuốC Anh 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 159 40 7.5
MI1141 Đại số 20210142 Lê Mạnh Cường 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 156 40 7
MI1141 Đại số 20210209 Nguyễn Ngọc Đức 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 152 40 7
MI1141 Đại số 20210223 Lê Tiến Dũng 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 151 40 7.5
MI1141 Đại số 20210344 Trần Quang Hiếu 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 146 40 9
MI1141 Đại số 20210369 Nguyễn Minh Hoàng 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 145 40 5.5
MI1141 Đại số 20210420 Nguyễn Phú Hưng 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 143 40 8
MI1141 Đại số 20210445 Phương Văn Huy 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 142 40 9.5
MI1141 Đại số 20210495 Hoàng Trung Kiên 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 140 40 7.5
MI1141 Đại số 20210601 Dương Anh Minh 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 137 40 8.5
MI1141 Đại số 20210706 Nguyễn Minh Quân 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 132 40 7.5
MI1141 Đại số 20212662 Lê Bá Trường An 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 161 40 5
MI1141 Đại số 20212675 Đặng Vũ Anh 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 160 40 7
MI1141 Đại số 20212693 Trần Đình Anh 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 158 40 4.5
MI1141 Đại số 20212703 Nguyễn Xuân B ình 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 157 40 7
MI1141 Đại số 20212730 Huỳnh Phúc Duy 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 149 40 5.5
MI1141 Đại số 20212736 Đỗ Quý Dương 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 150 40 8.5
MI1141 Đại số 20212747 Bùi Quốc Đạt 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 155 40 7
MI1141 Đại số 20212754 Vũ Tiến Đạt 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 154 40 7.5
MI1141 Đại số 20212761 Chu Minh Đức 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 153 40 7.5
MI1141 Đại số 20212787 Lê Viết Hải 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 148 40 8.5
MI1141 Đại số 20212798 Hoàng Trọng Hiếu 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 147 40 7
MI1141 Đại số 20212825 Đặng Ngọc Hùng 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 144 40 6
MI1141 Đại số 20212848 Nguyễn Minh Khánh 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 141 40 7.5
MI1141 Đại số 20212861 Lại Huy Long 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 139 40 5.5
MI1141 Đại số 20212872 Đàm Hữu Mạnh 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 138 33 7
MI1141 Đại số 20212892 Trương Gia Minh 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 136 40 4.5
MI1141 Đại số 20212903 Nguyễn Phương Nam 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 135 39 8
MI1141 Đại số 20212911 Nguyễn Thiện Nhân 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 134 40 7.5
MI1141 Đại số 20212918 Lê Minh Phương 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 133 40 7
MI1141 Đại số 20212930 Đặng Văn Quảng 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 131 40 5
MI1141 Đại số 20212946 Ngô Văn Sang 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 130 40 8
MI1141 Đại số 20212956 Doãn Đức Tài 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 129 40 8.5
MI1141 Đại số 20212965 Trịnh Văn Thanh 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 127 40 6.5
MI1141 Đại số 20212976 Nguyễn Xuân Thành 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 126 40 7.5
MI1141 Đại số 20212979 Nguyễn Ngọc Thăng 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 128 40 9.5
MI1141 Đại số 20212994 Nguyễn Đình Thùy 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 125 40 5.5
MI1141 Đại số 20213004 Phạm Công Trình 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 124 40 8.5
MI1141 Đại số 20213013 Lê Xuân Trư ờng 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 123 40 7
MI1141 Đại số 20213022 Đỗ Quốc Tuấn 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 122 40 7.5
MI1141 Đại số 20213030 Lê Thanh Tùng 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 121 40 7
MI1141 Đại số 20213037 Nguyễn Phúc Vinh 127846 KTĐK-TĐH 03-K66 120 40 7.5
MI1141 Đại số 20210137 Lê Minh Cường 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 115 40 9.5
MI1141 Đại số 20210200 Dương Mạnh Đức 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 113 40 5.5
MI1141 Đại số 20210343 Vương Minh Hiếu 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 106 40 6.5
MI1141 Đại số 20210387 Nguyễn Văn Nhật Ho àng 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 105 40 8.5
MI1141 Đại số 20210453 Võ Nhật Huy 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 102 40 8.5
MI1141 Đại số 20210472 Nguyễn Nam Khánh 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 101 40 9
MI1141 Đại số 20210498 Nguyễn Trung Kiên 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 100 40 7.5
MI1141 Đại số 20210781 Đặng Việt Thắng 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 90 40 9
MI1141 Đại số 20210928 Lê Xuân Tùng 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 83 40 6
MI1141 Đại số 20212673 Dương Minh Anh 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 118 40 7.5
MI1141 Đại số 20212700 Trần Văn Bắc 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 117 40 8
MI1141 Đại số 20212704 Phạm Trọng Bút 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 116 40 6.5
MI1141 Đại số 20212720 Lê Tiến Dũng 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 111 40 7.5
MI1141 Đại số 20212731 Lê Quang Duy 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 109 40 7
MI1141 Đại số 20212737 Đỗ Thái Dương 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 110 40 7.5
MI1141 Đại số 20212756 Nguyễn Văn Điện 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 114 40 7
MI1141 Đại số 20212771 Nguyễn Thanh Đức 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 112 40 5.5
MI1141 Đại số 20212788 Phạm Tiến Hải 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 108 40 7.5
MI1141 Đại số 20212799 Lèng Văn Hi ếu 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 107 40 6.5
MI1141 Đại số 20212826 Lê Huy Hùng 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 104 40 5.5
MI1141 Đại số 20212842 Nguyễn Thành Hưng 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 103 40 5.5
MI1141 Đại số 20212862 Ngô Vi Long 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 99 39 6
MI1141 Đại số 20212873 Hoàng Văn Mạnh 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 98 40 7
MI1141 Đại số 20212883 Hoàng Nhật Minh 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 97 40 6.5
MI1141 Đại số 20212893 Vũ Anh Minh 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 96 40 5.5
MI1141 Đại số 20212912 Phạm Công Nhiên 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 95 40 7.5
MI1141 Đại số 20212919 Nguyễn Văn Phương 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 94 40 8
MI1141 Đại số 20212934 Nguyễn Minh Quân 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 93 40 6.5
MI1141 Đại số 20212939 Nguyễn Đức Quốc 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 92 39 9
MI1141 Đại số 20212957 Nguyễn Đức Tài 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 91 40 6
MI1141 Đại số 20212966 Bùi Duy Thành 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 89 40 8
MI1141 Đại số 20212977 Phạm Duy Thành 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 88 40 6.5
MI1141 Đại số 20212995 Lý Minh Tiến 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 87 40 6.5
MI1141 Đại số 20213005 Lê Đức Trọng 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 86 40 7.5
MI1141 Đại số 20213014 Trịnh Xuân Tr ường 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 85 37 6.5
MI1141 Đại số 20213024 Hoàng Anh Tuấn 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 84 40 5.5
MI1141 Đại số 20213038 Nguyễn Thế Vinh 127846 KTĐK-TĐH 04-K66 82 40 6.5
MI1141 Đại số 20160116 Ngô Việt Anh 127846 TC 80 40 4.5
MI1141 Đại số 20172424 Vũ Quốc Bảo 127846 TC 79 40 7.5
MI1141 Đại số 20172447 Phạm Thị Đăng 127846 TC 77 40 5
MI1141 Đại số 20172681 Lê Thị Mây 127846 TC 70 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20181106 Nguyễn Văn Đạo 127846 TC 76 40 7
MI1141 Đại số 20200419 Đăng Hải Nam 127846 TC 69 40 5.5
MI1141 Đại số 20202549 Trịnh Anh Tú 127846 TC 66 40 7.5
MI1141 Đại số 20202617 Nguyễn Thiện Hải 127846 TC 73 40 7
MI1141 Đại số 20202645 Phạm Trần Khánh 127846 TC 72 39 7
MI1141 Đại số 20205563 Trần Minh Công 127846 TC 78 40 6.5
MI1141 Đại số 20205598 Trịnh Anh Đức 127846 TC 74 40 7
MI1141 Đại số 20205748 Nguyễn Đình Mạnh 127846 TC 71 40 4.5
MI1141 Đại số 20206233 Giàng A Đức 127846 TC 75 40 5.5
MI1141 Đại số 20206318 Mai Đức Anh 127846 TC 81 40 6
MI1141 Đại số 20206469 Phạm Thế Tài 127846 TC 67 40 5
MI1141 Đại số 20206681 Trần Đăng Ph ương 127846 TC 68 40 8
MI1141 Đại số 20210119 Đỗ Đình Chi ến 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 61 40 5.5
MI1141 Đại số 20210276 Lê Việt Duy 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 53 40 9
MI1141 Đại số 20210360 Phạm Duy Hòa 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 50 40 7.5
MI1141 Đại số 20210500 Nguyễn Trung Kiên 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 44 40 8
MI1141 Đại số 20210548 Nguyễn Thanh Long 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 43 40 8
MI1141 Đại số 20210593 Lê Minh 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 349 40 9
MI1141 Đại số 20210663 Đào Ngọc Phan 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 347 40 9
MI1141 Đại số 20210753 Hà Ngọc Sơn 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 343 39 8.5
MI1141 Đại số 20210776 Đào Huy Thắng 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 342 39 8
MI1141 Đại số 20210912 Nguyễn Hoàng Tùng 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 336 40 9.5
MI1141 Đại số 20210942 Vũ Quang Vinh 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 335 40 5.5
MI1141 Đại số 20212664 Mai Hoàng Quốc An 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 65 40 6.5
MI1141 Đại số 20212676 Hoàng Nhật Anh 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 64 40 6.5
MI1141 Đại số 20212685 Ngô Đắc Anh 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 63 40 7
MI1141 Đại số 20212699 Triệu Văn Bắc 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 62 40 8
MI1141 Đại số 20212711 Nguyễn Lý Duy Cường 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 60 40 7
MI1141 Đại số 20212721 Ngô Anh Dũng 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 55 38 8
MI1141 Đại số 20212738 Hoàng Đại Dương 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 54 40 6
MI1141 Đại số 20212748 Đỗ Minh Đạt 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 59 40 7.5
MI1141 Đại số 20212757 Nguyễn Đức Định 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 58 40 7.5
MI1141 Đại số 20212762 Hà Văn Đức 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 57 40 8.5
MI1141 Đại số 20212772 Nguyễn Văn Đức 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 56 40 9
MI1141 Đại số 20212789 Ngô Trí Hào 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 52 40 6.5
MI1141 Đại số 20212800 Lương Trung Hiếu 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 51 40 9.5
MI1141 Đại số 20212817 Nguyễn Việt Ho àng 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 49 40 7.5
MI1141 Đại số 20212827 Lê Ngọc Hùng 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 48 40 8
MI1141 Đại số 20212839 Vũ Quang Huy 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 46 40 8
MI1141 Đại số 20212843 Tạ Cao Hưng 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 47 40 6
MI1141 Đại số 20212849 Nguyễn Quang Khánh 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 45 40 8
MI1141 Đại số 20212874 Lê Đình Mạnh 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 350 40 8
MI1141 Đại số 20212894 Nguyễn Văn Mừng 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 348 40 8
MI1141 Đại số 20212920 Thân Minh Phương 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 346 40 5.5
MI1141 Đại số 20212936 Nguyễn Thành Quân 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 345 40 7.5
MI1141 Đại số 20212940 Trần Ái Quốc 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 344 40 7.5
MI1141 Đại số 20212967 Bùi Quang Thành 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 341 40 8
MI1141 Đại số 20212978 Võ Xuân Thành 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 340 40 7
MI1141 Đại số 20213006 Lương Gia Trọng 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 339 38 6.5
MI1141 Đại số 20213015 Vũ Xuân Trường 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 338 40 8
MI1141 Đại số 20213025 Lê Anh Tuấn 127858 KTĐK-TĐH 05-K66 337 40 8
MI1141 Đại số 20210143 Nguyễn Mạnh Cường 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 40 40 8
MI1141 Đại số 20210168 Lê Tất Đạt 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 39 40 8
MI1141 Đại số 20210256 Nguyễn Hoàng Dương 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 34 40 8
MI1141 Đại số 20210690 Trần Hoàng Phương 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 18 38 7
MI1141 Đại số 20210731 Nguyễn Đức Quý 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 16 40 8
MI1141 Đại số 20210839 Nguyễn Xuân Tiến 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 11 40 6.5
MI1141 Đại số 20210882 Nguyễn Văn Trưởng 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 10 40 8
MI1141 Đại số 20210895 Nguyễn Anh Tuấn 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 9 40 7.5
MI1141 Đại số 20210922 Nguyễn Sơn Tùng 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 8 40 6
MI1141 Đại số 20212665 Nguyễn Hữu An 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 334 40 8
MI1141 Đại số 20212677 Hoàng Tuấn Anh 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 333 40 8
MI1141 Đại số 20212686 Nguyễn Đức Hoàng Anh 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 42 40 5.5
MI1141 Đại số 20212705 Ngô Quốc Chính 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 41 40 8.5
MI1141 Đại số 20212722 Nguyễn Hoàng Dũng 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 35 40 6.5
MI1141 Đại số 20212732 Vũ Tiến Duy 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 33 33 5
MI1141 Đại số 20212758 Đặng Trung Đô 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 38 40 7.5
MI1141 Đại số 20212763 Hoàng Minh Đức 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 37 40 7.5
MI1141 Đại số 20212773 Nguyễn Xuân Đức 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 36 40 7
MI1141 Đại số 20212790 Nguyễn Công Hào 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 32 39 9
MI1141 Đại số 20212802 Ngô Đức Hiếu 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 31 40 7.5
MI1141 Đại số 20212809 Phạm Quang Hòa 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 30 40 8
MI1141 Đại số 20212818 Nguyễn Việt Ho àng 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 29 39 7.5
MI1141 Đại số 20212828 Lương Đức Hùng 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 28 40 5.5
MI1141 Đại số 20212833 Bùi Nhật Huy 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 27 40 7.5
MI1141 Đại số 20212840 Đặng Ngọc Huyền 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 26 39 6
MI1141 Đại số 20212850 Nguyễn Việt Khánh 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 25 40 7.5
MI1141 Đại số 20212857 Nguyễn Trung Kiên 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 24 40 6.5
MI1141 Đại số 20212863 Nguyễn Việt Long 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 23 40 9
MI1141 Đại số 20212875 Lê Sỹ Mạnh 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 22 40 7.5
MI1141 Đại số 20212884 Lê Quang Minh 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 21 13 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20212895 Nguyễn Quang Mưu 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 20 40 9
MI1141 Đại số 20212904 Vũ Đức Nam 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 19 40 6
MI1141 Đại số 20212937 Phạm Minh Quân 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 17 40 7.5
MI1141 Đại số 20212949 Lê Đình Sơn 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 15 40 6
MI1141 Đại số 20212958 Đỗ Văn Tâm 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 14 40 7.5
MI1141 Đại số 20212969 Đinh Hữu Thành 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 12 40 7.5
MI1141 Đại số 20212980 Đỗ Minh Thắng 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 13 40 9
MI1141 Đại số 20213039 Bùi Văn Vĩnh 127858 KTĐK-TĐH 06-K66 7 40 7
MI1141 Đại số 20185477 Lê Thị Thành 127858 TC 2 39 7.5
MI1141 Đại số 20202426 Lương Văn Kiên 127858 TC 5 40 7.5
MI1141 Đại số 20202646 Trần Nhật Khánh 127858 TC 6 40 5
MI1141 Đại số 20202668 Hoàng Nghĩa Bảo Nguy ên 127858 TC 4 40 5
MI1141 Đại số 20206160 Bùi Hồng Phi 127858 TC 3 40 6.5
MI1141 Đại số 20206503 Vũ Văn Tùng 127858 TC 1 40 5.5
MI1141 Đại số 20210460 Hoàng Ngọc Khải 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 315 40 8.5
MI1141 Đại số 20210552 Phạm Quý Long 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 313 40 9
MI1141 Đại số 20210602 Nguyễn Đình Minh 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 311 40 7.5
MI1141 Đại số 20210667 Lê Thái Phát 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 308 40 8
MI1141 Đại số 20210893 Nguyễn Mạnh Tuấn 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 296 40 8
MI1141 Đại số 20212666 Nguyễn Thiện An 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 332 40 8.5
MI1141 Đại số 20212678 Khổng Ngọc Anh 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 331 40 7
MI1141 Đại số 20212687 Nguyễn Quang Anh 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 330 40 5.5
MI1141 Đại số 20212695 Nguyễn Thành Bang 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 329 40 6
MI1141 Đại số 20212706 Vũ Quốc Chuẩn 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 328 40 4
MI1141 Đại số 20212712 Nguyễn Mạnh Cường 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 327 40 6
MI1141 Đại số 20212739 Nguyễn Hoàng Dương 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 322 38 8
MI1141 Đại số 20212749 Lê Tiến Đạt 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 326 40 6
MI1141 Đại số 20212759 Nguyễn Văn Độ 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 325 40 7.5
MI1141 Đại số 20212764 Lê Văn Đức 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 324 39 8
MI1141 Đại số 20212774 Phạm Xuân Đức 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 323 40 7.5
MI1141 Đại số 20212778 Nguyễn Ngọc Trường Giang 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 321 40 7
MI1141 Đại số 20212791 Phạm Quốc Hào 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 320 40 6
MI1141 Đại số 20212801 Ngô Duy Hiếu 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 319 40 9
MI1141 Đại số 20212810 Trần Mạnh Hòa 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 318 40 7.5
MI1141 Đại số 20212829 Nguyễn Đức Hùng 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 317 40 7.5
MI1141 Đại số 20212834 Đặng Quốc Huy 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 316 40 7
MI1141 Đại số 20212858 Trịnh Xuân Ki ên 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 314 40 6.5
MI1141 Đại số 20212876 Nguyễn Đức Mạnh 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 312 39 7
MI1141 Đại số 20212896 Bùi Hoàng Nam 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 310 40 8
MI1141 Đại số 20212905 Hà Lê Trọng Nghĩa 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 309 39 6.5
MI1141 Đại số 20212922 Trần Thanh Ph ương 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 307 40 8
MI1141 Đại số 20212938 Vũ Anh Quân 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 306 40 6.5
MI1141 Đại số 20212941 Nguyễn Ngọc Quý 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 305 37 6.5
MI1141 Đại số 20212950 Lê Đình Sơn 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 304 40 7
MI1141 Đại số 20212959 Mai Thanh Tâm 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 303 39 7.5
MI1141 Đại số 20212968 Dương Văn Thành 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 301 40 7.5
MI1141 Đại số 20212981 Ngô Đức Thắng 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 302 40 6.5
MI1141 Đại số 20212987 Phạm Văn Thi 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 300 40 8.5
MI1141 Đại số 20212997 Nguyễn Quang Toàn 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 299 40 8
MI1141 Đại số 20213007 Phạm Đức Trọng 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 298 40 6.5
MI1141 Đại số 20213016 Lưu Đình Tú 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 297 40 8
MI1141 Đại số 20213031 Phạm Huy Tuyên 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 295 40 5.5
MI1141 Đại số 20213040 Ngân Ngọc Vũ 127859 KTĐK-TĐH 07-K66 294 40 5.5
MI1141 Đại số 20210496 Vũ Tứ Kiên 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 272 40 8
MI1141 Đại số 20210550 Phạm Thành Long 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 271 40 9
MI1141 Đại số 20210770 Nguyễn Bá Tân 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 261 40 7.5
MI1141 Đại số 20210898 Nguyễn Mạnh Tuấn 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 254 40 9
MI1141 Đại số 20210955 Đàm Quốc Vượng 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 252 40 7
MI1141 Đại số 20212667 Nguyễn Văn An 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 293 40 9
MI1141 Đại số 20212679 Lê Đức Anh 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 292 40 6.5
MI1141 Đại số 20212688 Nguyễn Tuấn Anh 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 291 37 7.5
MI1141 Đại số 20212694 Cao Xuân Bách 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 290 40 7
MI1141 Đại số 20212696 Chu Đức Bảo 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 289 40 4.5
MI1141 Đại số 20212707 Đặng Quang Chung 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 288 40 4.5
MI1141 Đại số 20212713 Nguyễn Quốc Cường 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 287 40 6
MI1141 Đại số 20212715 Bùi Quốc Doanh 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 285 40 7.5
MI1141 Đại số 20212723 Nguyễn Trung Dũng 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 282 40 7
MI1141 Đại số 20212740 Nguyễn Quý Dương 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 281 40 8.5
MI1141 Đại số 20212750 Luyện Tiến Đạt 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 286 40 8
MI1141 Đại số 20212765 Lương Hữu Đức 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 284 40 7
MI1141 Đại số 20212775 Trương Quang Đức 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 283 40 7.5
MI1141 Đại số 20212779 Trương Văn Trường Giang 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 280 40 7.5
MI1141 Đại số 20212792 Nghiêm Xuân H ậu 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 279 40 8.5
MI1141 Đại số 20212803 Nguyễn Công Hiếu 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 278 39 8
MI1141 Đại số 20212811 Nguyễn Đăng Hoàn 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 277 40 6
MI1141 Đại số 20212819 Phạm Việt Ho àng 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 276 40 5.5
MI1141 Đại số 20212830 Nguyễn Minh Hùng 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 275 40 7.5
MI1141 Đại số 20212844 Phạm Công Khải 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 274 40 4.5
MI1141 Đại số 20212851 Vũ Phương Hoàng Khánh 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 273 40 8
MI1141 Đại số 20212877 Nguyễn Văn Mạnh 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 270 40 6
MI1141 Đại số 20212885 Nguyễn Hải Minh 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 269 40 7.5
MI1141 Đại số 20212897 Bùi Hoàng Nam 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 268 40 8
MI1141 Đại số 20212906 Nguyễn Trung Nghĩa 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 267 40 8
MI1141 Đại số 20212913 Dương Gia Phong 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 266 40 9
MI1141 Đại số 20212921 Trần Thị Mai Ph ương 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 265 40 6.5
MI1141 Đại số 20212924 Nguyễn Đỗ Nhật Quang 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 264 40 6.5
MI1141 Đại số 20212942 Nguyễn Ngọc Quý 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 263 40 7.5
MI1141 Đại số 20212951 Nguyễn Thái Sơn 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 262 37 6
MI1141 Đại số 20212970 Lê Trường Thành 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 259 39 6.5
MI1141 Đại số 20212982 Nguyễn Minh Thắng 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 260 40 9.5
MI1141 Đại số 20212988 Nguyễn Xuân Thiệu 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 258 40 7
MI1141 Đại số 20212998 Tạ Văn Toàn 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 257 40 8
MI1141 Đại số 20213008 Nguyễn Mạnh Trung 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 256 40 7
MI1141 Đại số 20213018 Phạm Ngọc Tú 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 255 40 7.5
MI1141 Đại số 20213032 Đinh Quang Việt 127859 KTĐK-TĐH 08-K66 253 40 8.5
MI1141 Đại số 20167133 Nguyễn Văn Độ 127859 TC 247 40 7.5
MI1141 Đại số 20195477 Trần Văn Khi êm 127859 TC 242 40 9.5
MI1141 Đại số 20202111 Nguyễn Tiến Hào 127859 TC 245 40 5
MI1141 Đại số 20202195 Vũ Văn Quang 127859 TC 241 40 6
MI1141 Đại số 20202307 Ngô Đức Bình 127859 TC 248 40 6.5
MI1141 Đại số 20203653 Cao Hoàng An 127859 TC 251 40 5.5
MI1141 Đại số 20206316 Lê Doãn Anh 127859 TC 249 40 6
MI1141 Đại số 20206707 Ngô Thị Thơm 127859 TC 240 40 7
MI1141 Đại số 20206783 Đặng Văn An 127859 TC 250 40 5.5
MI1141 Đại số 20206812 Trần Công Đoàn 127859 TC 246 40 7
MI1141 Đại số 20206844 Đỗ Huy Hoàng 127859 TC 244 40 7
MI1141 Đại số 20206980 Mai Việt Hoàng 127859 TC 243 40 7
MI1141 Đại số 20164031 Vũ Văn Thường 127871 TC 163 40 6.5
MI1141 Đại số 20170642 Triệu Quang Anh 127871 TC 176 40 3.5
MI1141 Đại số 20170714 Nguyễn Tiến Dũng 127871 TC 174 39 7
MI1141 Đại số 20170730 Phạm Văn Hà 127871 TC 173 40 9
MI1141 Đại số 20170747 Nguyễn Văn Hiếu 127871 TC 172 40 5.5
MI1141 Đại số 20170852 Nguyễn Tiến Phát 127871 TC 167 40 6
MI1141 Đại số 20205461 Đào Khánh Tùng 127871 TC 162 40 7
MI1141 Đại số 20205509 Nguyễn Đức Thành 127871 TC 165 40 4.5
MI1141 Đại số 20206234 Phan Trọng Đức 127871 TC 175 40 8.5
MI1141 Đại số 20206649 Vũ Phi Hùng 127871 TC 171 40 6
MI1141 Đại số 20206705 Nguyễn Phạm Đức Thịnh 127871 TC 164 40 8
MI1141 Đại số 20206763 Tô Ngọc Huy 127871 TC 170 40 5
MI1141 Đại số 20206769 Đỗ Thành Nam 127871 TC 168 40 4.5
MI1141 Đại số 20210339 Trần Minh Hiếu 127871 Vật lý 01-K66 149 40 7
MI1141 Đại số 20210395 Nguyễn Tuấn Hùng 127871 Vật lý 01-K66 147 40 7.5
MI1141 Đại số 20210954 Nguyễn Quốc Vượng 127871 Vật lý 01-K66 122 40 5.5
MI1141 Đại số 20217312 Lê Minh An 127871 Vật lý 01-K66 161 40 6
MI1141 Đại số 20217316 Đỗ Trường Anh 127871 Vật lý 01-K66 160 40 8.5
MI1141 Đại số 20217321 Nguyễn Đức Anh 127871 Vật lý 01-K66 159 40 8.5
MI1141 Đại số 20217324 Phạm Thị Anh 127871 Vật lý 01-K66 158 40 6
MI1141 Đại số 20217328 Dương Đức Bình 127871 Vật lý 01-K66 157 40 4.5
MI1141 Đại số 20217332 Đặng Văn Chuẩn 127871 Vật lý 01-K66 156 40 6.5
MI1141 Đại số 20217336 Nguyễn Tuấn Dũng 127871 Vật lý 01-K66 153 40 5.5
MI1141 Đại số 20217340 Nguyễn Thanh Dương 127871 Vật lý 01-K66 152 40 6
MI1141 Đại số 20217342 Lê Hiền Đan 127871 Vật lý 01-K66 155 40 6
MI1141 Đại số 20217344 Nguyễn Văn Định 127871 Vật lý 01-K66 154 40 7
MI1141 Đại số 20217350 Trịnh Đức Giang 127871 Vật lý 01-K66 151 40 6
MI1141 Đại số 20217354 Trần Thanh Hải 127871 Vật lý 01-K66 150 40 6
MI1141 Đại số 20217361 Bùi Huy Hoàng 127871 Vật lý 01-K66 148 40 8
MI1141 Đại số 20217366 Đào Đức Huy 127871 Vật lý 01-K66 144 40 8
MI1141 Đại số 20217369 Nguyễn Thế Huy 127871 Vật lý 01-K66 143 40 8
MI1141 Đại số 20217378 Nguyễn Đức Hưng 127871 Vật lý 01-K66 146 6 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20217380 Trần Ngọc Hưng 127871 Vật lý 01-K66 145 35 6
MI1141 Đại số 20217383 Phan Minh Kh ải 127871 Vật lý 01-K66 142 40 7.5
MI1141 Đại số 20217387 Trương Thị Nhật Lệ 127871 Vật lý 01-K66 141 35 7
MI1141 Đại số 20217390 Nguyễn Hoàng Long 127871 Vật lý 01-K66 140 40 5.5
MI1141 Đại số 20217394 Đặng Thị Quỳnh Mai 127871 Vật lý 01-K66 139 40 4
MI1141 Đại số 20217399 Nguyễn Thị Ngọc Minh 127871 Vật lý 01-K66 138 40 8
MI1141 Đại số 20217402 Dương Thành Nam 127871 Vật lý 01-K66 137 40 6
MI1141 Đại số 20217406 Đặng Tuấn Nghĩa 127871 Vật lý 01-K66 136 40 4
MI1141 Đại số 20217410 Trần Minh Phi 127871 Vật lý 01-K66 135 40 7
MI1141 Đại số 20217416 Trần Văn Quân 127871 Vật lý 01-K66 134 40 7.5
MI1141 Đại số 20217417 Phạm Xuân Quý 127871 Vật lý 01-K66 133 40 7
MI1141 Đại số 20217422 Bùi Đăng Sơn 127871 Vật lý 01-K66 132 40 7.5
MI1141 Đại số 20217427 Phạm Ngọc Thành 127871 Vật lý 01-K66 130 40 5.5
MI1141 Đại số 20217429 Phạm Công Thắng 127871 Vật lý 01-K66 131 40 8
MI1141 Đại số 20217433 Hoàng Thị Diệu Thoa 127871 Vật lý 01-K66 129 40 5.5
MI1141 Đại số 20217437 Hoàng Thị Thủy Tiên 127871 Vật lý 01-K66 128 39 8.5
MI1141 Đại số 20217441 Nguyễn Quý Toàn 127871 Vật lý 01-K66 127 39 6.5
MI1141 Đại số 20217445 Nguyễn Hải Triều 127871 Vật lý 01-K66 126 40 5.5
MI1141 Đại số 20217449 Mai Ngọc Trọng 127871 Vật lý 01-K66 125 40 4.5
MI1141 Đại số 20217453 Vũ Quang Trường 127871 Vật lý 01-K66 124 40 6.5
MI1141 Đại số 20217457 Nguyễn Bá Tuấn 127871 Vật lý 01-K66 123 40 6.5
MI1141 Đại số 20210711 Đào Thanh Quang 127871 Vật lý 02-K66 94 40 9
MI1141 Đại số 20210920 Phạm Cao Tùng 127871 Vật lý 02-K66 83 40 8
MI1141 Đại số 20217313 Nguyễn Thành An 127871 Vật lý 02-K66 121 40 6.5
MI1141 Đại số 20217317 Lê Hữu Quang Anh 127871 Vật lý 02-K66 120 39 6.5
MI1141 Đại số 20217320 Nguyễn Duy Anh 127871 Vật lý 02-K66 119 40 4.5
MI1141 Đại số 20217325 Trần Quang Ánh 127871 Vật lý 02-K66 118 40 6
MI1141 Đại số 20217329 Nguyễn Văn Cao 127871 Vật lý 02-K66 117 39 5.5
MI1141 Đại số 20217333 Lê Khắc Công 127871 Vật lý 02-K66 116 40 6
MI1141 Đại số 20217334 Nguyễn Công Danh 127871 Vật lý 02-K66 115 40 8
MI1141 Đại số 20217337 Nguyễn Việt Dũng 127871 Vật lý 02-K66 113 40 6
MI1141 Đại số 20217338 Trương Hải Duy 127871 Vật lý 02-K66 112 40 3.5
MI1141 Đại số 20217346 Đặng Công Đức 127871 Vật lý 02-K66 114 40 6.5
MI1141 Đại số 20217351 Nguyễn Thị Ngọc Hà 127871 Vật lý 02-K66 111 39 8
MI1141 Đại số 20217355 Đặng Vũ Hiệp 127871 Vật lý 02-K66 110 40 6
MI1141 Đại số 20217358 Nguyễn Thị Thanh Hoa 127871 Vật lý 02-K66 109 40 6.5
MI1141 Đại số 20217362 Lê Minh Nhật Hoàng 127871 Vật lý 02-K66 108 40 4.5
MI1141 Đại số 20217367 Đào Xuân Huy 127871 Vật lý 02-K66 104 40 7
MI1141 Đại số 20217370 Quang Xuân Huy 127871 Vật lý 02-K66 103 40 7
MI1141 Đại số 20217373 Bùi Thành Hưng 127871 Vật lý 02-K66 107 40 8
MI1141 Đại số 20217376 Nguyễn Duy Hưng 127871 Vật lý 02-K66 106 40 6
MI1141 Đại số 20217381 Phạm Thu Hường 127871 Vật lý 02-K66 105 39 7.5
MI1141 Đại số 20217384 Nguyễn Văn Khang 127871 Vật lý 02-K66 102 35 6
MI1141 Đại số 20217388 Dương Ngọc Linh 127871 Vật lý 02-K66 101 40 7.5
MI1141 Đại số 20217391 Trần Gia Long 127871 Vật lý 02-K66 100 40 6.5
MI1141 Đại số 20217395 Biện Thị Hồng Mến 127871 Vật lý 02-K66 99 40 7
MI1141 Đại số 20217398 Nguyễn Tự Minh 127871 Vật lý 02-K66 98 40 6
MI1141 Đại số 20217403 Phùng Đức Nam 127871 Vật lý 02-K66 97 40 8
MI1141 Đại số 20217407 Hoàng Phan Ng ọc Nhất 127871 Vật lý 02-K66 96 40 9
MI1141 Đại số 20217411 Nguyễn Quý Phong 127871 Vật lý 02-K66 95 40 4
MI1141 Đại số 20217418 Nguyễn Đình Quyết 127871 Vật lý 02-K66 93 40 5.5
MI1141 Đại số 20217421 Đoàn Bi ển Sóng 127871 Vật lý 02-K66 92 40 6
MI1141 Đại số 20217424 Trương Đình Thanh 127871 Vật lý 02-K66 91 40 4.5
MI1141 Đại số 20217430 Vũ Văn Thi 127871 Vật lý 02-K66 90 40 5.5
MI1141 Đại số 20217434 Nguyễn Xuân Thu 127871 Vật lý 02-K66 89 40 4
MI1141 Đại số 20217438 Nguyễn Đức Tiến 127871 Vật lý 02-K66 88 40 7.5
MI1141 Đại số 20217442 Nguyễn Hương Trà 127871 Vật lý 02-K66 87 40 2
MI1141 Đại số 20217446 Bùi Thị Thu Trinh 127871 Vật lý 02-K66 86 39 5
MI1141 Đại số 20217450 Lê Thành Trung 127871 Vật lý 02-K66 85 40 6
MI1141 Đại số 20217454 Bùi Văn Tú 127871 Vật lý 02-K66 84 36 5.5
MI1141 Đại số 20217460 Nguyễn Thị Xuân 127871 Vật lý 02-K66 82 40 7
MI1141 Đại số 20200579 Hoàng Văn Thái 127872 TC 74 40 6.5
MI1141 Đại số 20204464 Hà Trung Anh 127872 TC 80 40 5.5
MI1141 Đại số 20204495 Nguyễn Minh Quang 127872 TC 76 40 6.5
MI1141 Đại số 20206222 Đỗ Hải Anh 127872 TC 81 40 6
MI1141 Đại số 20206250 Triệu Quang Mạnh 127872 TC 78 40 6
MI1141 Đại số 20206259 Nguyễn Thúy Quỳnh 127872 TC 75 40 6
MI1141 Đại số 20206270 Nguyễn Việt Anh 127872 TC 79 36 5
MI1141 Đại số 20206292 Ngô Tấn Minh 127872 TC 77 40 6
MI1141 Đại số 20210135 Phạm Văn Cường 127872 Vật lý 03-K66 68 37 6.5
MI1141 Đại số 20210265 Hoàng Thùy Dương 127872 Vật lý 03-K66 65 40 6
MI1141 Đại số 20217314 Cao Thị Vân Anh 127872 Vật lý 03-K66 73 40 5.5
MI1141 Đại số 20217318 Lê Thị Tú Anh 127872 Vật lý 03-K66 72 40 7.5
MI1141 Đại số 20217322 Nguyễn Tuấn Anh 127872 Vật lý 03-K66 71 39 6
MI1141 Đại số 20217326 Huỳnh Quang Bách 127872 Vật lý 03-K66 70 40 5.5
MI1141 Đại số 20217330 Nguyễn Thảo Chi 127872 Vật lý 03-K66 69 34 6
MI1141 Đại số 20217343 Trần Hoàng Đạt 127872 Vật lý 03-K66 67 40 5
MI1141 Đại số 20217345 Đinh Minh Đức 127872 Vật lý 03-K66 66 40 6
MI1141 Đại số 20217348 Hoàng Văn Giang 127872 Vật lý 03-K66 64 40 6.5
MI1141 Đại số 20217352 Kim Văn Hải 127872 Vật lý 03-K66 63 40 5.5
MI1141 Đại số 20217356 Vũ Tuấn Hiệp 127872 Vật lý 03-K66 62 40 8
MI1141 Đại số 20217359 Lại Tiến H òa 127872 Vật lý 03-K66 61 40 6
MI1141 Đại số 20217363 Nguyễn Huy Hoàng 127872 Vật lý 03-K66 60 40 5
MI1141 Đại số 20217365 Đỗ Quang Huy 127872 Vật lý 03-K66 56 40 5
MI1141 Đại số 20217371 Trịnh Lê Quang Huy 127872 Vật lý 03-K66 55 40 5.5
MI1141 Đại số 20217374 Cù Ngọc Khánh H ưng 127872 Vật lý 03-K66 59 40 5.5
MI1141 Đại số 20217377 Nguyễn Duy Hưng 127872 Vật lý 03-K66 58 40 7
MI1141 Đại số 20217382 Vũ Thế Hữu 127872 Vật lý 03-K66 57 40 6
MI1141 Đại số 20217385 Lê Minh Khánh 127872 Vật lý 03-K66 54 40 5.5
MI1141 Đại số 20217389 Nguyễn Thị Linh 127872 Vật lý 03-K66 53 40 5.5
MI1141 Đại số 20217393 Trần Khánh L ưu 127872 Vật lý 03-K66 52 40 5
MI1141 Đại số 20217396 Mẫn Anh Minh 127872 Vật lý 03-K66 51 40 9
MI1141 Đại số 20217400 Trần Văn Minh 127872 Vật lý 03-K66 50 40 7
MI1141 Đại số 20217404 Phạm Thị Ngần 127872 Vật lý 03-K66 49 39 5.5
MI1141 Đại số 20217408 Phạm Thị Hồng Nhung 127872 Vật lý 03-K66 48 40 6
MI1141 Đại số 20217412 Lê Văn Hồng Phúc 127872 Vật lý 03-K66 47 40 5
MI1141 Đại số 20217414 Nguyễn Duy Quang 127872 Vật lý 03-K66 46 40 7
MI1141 Đại số 20217419 Nguyễn Diễm Quỳnh 127872 Vật lý 03-K66 45 40 7.5
MI1141 Đại số 20217423 Lương Đức Tài 127872 Vật lý 03-K66 44 40 9
MI1141 Đại số 20217425 Lê Đại Thành 127872 Vật lý 03-K66 43 40 8.5
MI1141 Đại số 20217431 Nguyễn Duy Thìn 127872 Vật lý 03-K66 350 40 7
MI1141 Đại số 20217435 Nguyễn Li ên Thuận 127872 Vật lý 03-K66 349 40 8
MI1141 Đại số 20217439 Nguyễn Nam Tiến 127872 Vật lý 03-K66 348 40 6
MI1141 Đại số 20217443 Nguyễn Thị Huyền Trang 127872 Vật lý 03-K66 347 40 7
MI1141 Đại số 20217447 Bùi Đức Trọng 127872 Vật lý 03-K66 346 40 8
MI1141 Đại số 20217451 Nguyễn Việt Trung 127872 Vật lý 03-K66 345 40 6
MI1141 Đại số 20217455 Nguyễn Anh Tú 127872 Vật lý 03-K66 344 40 6
MI1141 Đại số 20217458 Bùi Đắc Vinh 127872 Vật lý 03-K66 343 40 8
MI1141 Đại số 20210439 Bùi Công Huy 127872 Vật lý 04-K66 37 40 5
MI1141 Đại số 20210538 Trần Thế Lợi 127872 Vật lý 04-K66 33 40 7
MI1141 Đại số 20217315 Đỗ Thị Vân Anh 127872 Vật lý 04-K66 342 40 8.5
MI1141 Đại số 20217319 Lưu Bá Hoàng Anh 127872 Vật lý 04-K66 341 40 6.5
MI1141 Đại số 20217323 Phạm Đức Anh 127872 Vật lý 04-K66 340 40 4.5
MI1141 Đại số 20217327 Nguyễn Thanh Bảo 127872 Vật lý 04-K66 339 37 5
MI1141 Đại số 20217331 Đinh Xuân Minh Chi ến 127872 Vật lý 04-K66 338 40 6
MI1141 Đại số 20217339 Nguyễn Quý Dương 127872 Vật lý 04-K66 335 39 8.5
MI1141 Đại số 20217341 Nguyễn Hữu Đại 127872 Vật lý 04-K66 337 40 9
MI1141 Đại số 20217347 Phùng Anh Đức 127872 Vật lý 04-K66 336 39 7.5
MI1141 Đại số 20217349 Trần Trường Giang 127872 Vật lý 04-K66 334 40 5
MI1141 Đại số 20217353 Lê Quý Hải 127872 Vật lý 04-K66 333 40 9
MI1141 Đại số 20217357 Đinh Minh Hi ếu 127872 Vật lý 04-K66 42 40 7.5
MI1141 Đại số 20217360 Phạm Văn Hòa 127872 Vật lý 04-K66 41 40 8.5
MI1141 Đại số 20217364 Nguyễn Việt Ho àng 127872 Vật lý 04-K66 40 40 8
MI1141 Đại số 20217368 Hà Quang Huy 127872 Vật lý 04-K66 36 40 5.5
MI1141 Đại số 20217372 Đinh Thị Thanh Huyền 127872 Vật lý 04-K66 35 39 9
MI1141 Đại số 20217375 Lại Cảnh H ưng 127872 Vật lý 04-K66 39 40 6.5
MI1141 Đại số 20217379 Nguyễn Văn Hưng 127872 Vật lý 04-K66 38 40 6
MI1141 Đại số 20217386 Nguyễn Hải Lâm 127872 Vật lý 04-K66 34 40 5.5
MI1141 Đại số 20217392 Nguyễn Thị Luyến 127872 Vật lý 04-K66 32 38 6.5
MI1141 Đại số 20217397 Nguyễn Công Minh 127872 Vật lý 04-K66 31 40 7
MI1141 Đại số 20217401 Vũ Nguyễn Minh 127872 Vật lý 04-K66 30 40 6
MI1141 Đại số 20217405 Bùi Đại Nghĩa 127872 Vật lý 04-K66 29 40 8
MI1141 Đại số 20217409 Đỗ Thành Phát 127872 Vật lý 04-K66 28 40 5
MI1141 Đại số 20217413 Trần Thu Phương 127872 Vật lý 04-K66 27 40 7
MI1141 Đại số 20217415 Nguyễn Tiến Quang 127872 Vật lý 04-K66 26 40 8.5
MI1141 Đại số 20217426 Lưu Gia Thành 127872 Vật lý 04-K66 24 40 8
MI1141 Đại số 20217428 Phạm Thị Thắm 127872 Vật lý 04-K66 25 40 5.5
MI1141 Đại số 20217432 Nguyễn Đức Thịnh 127872 Vật lý 04-K66 23 40 6.5
MI1141 Đại số 20217440 Hoàng Anh Mạnh Tình 127872 Vật lý 04-K66 22 40 6.5
MI1141 Đại số 20217444 Nguyễn Hữu Tráng 127872 Vật lý 04-K66 21 40 6.5
MI1141 Đại số 20217448 Đỗ Đức Trọng 127872 Vật lý 04-K66 20 40 6
MI1141 Đại số 20217452 Hoàng Minh Trường 127872 Vật lý 04-K66 19 39 7
MI1141 Đại số 20217456 Nguyễn Trọng Tú 127872 Vật lý 04-K66 18 40 8
MI1141 Đại số 20217459 Sái Tuấn Vũ 127872 Vật lý 04-K66 17 40 9.5
MI1141 Đại số 20210193 Nguyễn Duy Minh Đức 127872 VLYK 01-K66 7 40 7
MI1141 Đại số 20210321 Nguyễn Thị Minh Hiền 127872 VLYK 01-K66 1 38 4.5
MI1141 Đại số 20210431 Vũ Quang Huy 127872 VLYK 01-K66 328 40 5
MI1141 Đại số 20210712 Mạc Đăng Quang 127872 VLYK 01-K66 315 40 7
MI1141 Đại số 20210945 Trịnh Huy Vũ 127872 VLYK 01-K66 307 40 7.5
MI1141 Đại số 20217502 Nguyễn Thị Diệu An 127872 VLYK 01-K66 16 40 3.5
MI1141 Đại số 20217503 Nguyễn Xuân An 127872 VLYK 01-K66 15 39 7
MI1141 Đại số 20217505 Trần Phương Anh 127872 VLYK 01-K66 12 40 5
MI1141 Đại số 20217506 Vũ Bằng 127872 VLYK 01-K66 11 39 5.5
MI1141 Đại số 20217507 Vương Đức Bình 127872 VLYK 01-K66 10 40 6.5
MI1141 Đại số 20217508 Nguyễn Thùy Dương 127872 VLYK 01-K66 5 40 7
MI1141 Đại số 20217509 Nguyễn Tuấn Dương 127872 VLYK 01-K66 4 40 6
MI1141 Đại số 20217510 Phạm Hoàng Dương 127872 VLYK 01-K66 3 40 6.5
MI1141 Đại số 20217511 Lê Tiến Đạt 127872 VLYK 01-K66 9 40 7
MI1141 Đại số 20217512 Trương Văn Định 127872 VLYK 01-K66 8 40 5.5
MI1141 Đại số 20217513 Trần Duy Đức 127872 VLYK 01-K66 6 40 8
MI1141 Đại số 20217514 Nguyễn Thị Ngân Hà 127872 VLYK 01-K66 2 39 8
MI1141 Đại số 20217515 Phạm Trung Hiếu 127872 VLYK 01-K66 332 40 6
MI1141 Đại số 20217516 Vũ Thị Hoài 127872 VLYK 01-K66 331 38 6
MI1141 Đại số 20217518 Nguyễn Việt Ho àng 127872 VLYK 01-K66 329 40 4.5
MI1141 Đại số 20217519 Nguyễn Thu Huyền 127872 VLYK 01-K66 327 40 6.5
MI1141 Đại số 20217520 Dương Minh Khánh 127872 VLYK 01-K66 326 40 6.5
MI1141 Đại số 20217521 Phạm Đăng Khoa 127872 VLYK 01-K66 325 40 8.5
MI1141 Đại số 20217522 Hoàng Thị Hoài Linh 127872 VLYK 01-K66 324 40 6
MI1141 Đại số 20217523 Đỗ Hà Minh 127872 VLYK 01-K66 322 39 6.5
MI1141 Đại số 20217524 Đặng Thế Minh 127872 VLYK 01-K66 323 40 5.5
MI1141 Đại số 20217526 Đỗ Hoàng Nam 127872 VLYK 01-K66 320 40 7
MI1141 Đại số 20217527 Vũ Thị Oanh 127872 VLYK 01-K66 319 40 6
MI1141 Đại số 20217528 Nguyễn Minh Phúc 127872 VLYK 01-K66 318 40 7
MI1141 Đại số 20217529 Lê Thu Phương 127872 VLYK 01-K66 317 37 6.5
MI1141 Đại số 20217530 Trần Thị Hà Phương 127872 VLYK 01-K66 316 40 7.5
MI1141 Đại số 20217531 Trần Lê Phú Quang 127872 VLYK 01-K66 314 40 6
MI1141 Đại số 20217533 Nông Minh Thanh 127872 VLYK 01-K66 313 40 3.5
MI1141 Đại số 20217534 Nguyễn Minh Thảo 127872 VLYK 01-K66 312 39 7
MI1141 Đại số 20217535 Phạm Xuân Tiến 127872 VLYK 01-K66 311 38 5.5
MI1141 Đại số 20217536 Bùi Đức Toàn 127872 VLYK 01-K66 310 40 5.5
MI1141 Đại số 20217537 Phạm Khánh To àn 127872 VLYK 01-K66 309 40 5
MI1141 Đại số 20217539 Phạm Quang Vinh 127872 VLYK 01-K66 308 40 7
MI1141 Đại số 20161200 Nông Minh Giảng 127881 Nhóm 1 33 40 8
MI1141 Đại số 20200126 Đào Bảo Đại 127881 Nhóm 1 340 40 7
MI1141 Đại số 20203475 Ngô Đức Kiên 127881 Nhóm 1 12 40 5
MI1141 Đại số 20203700 Nguyễn Ngân Hằng 127881 Nhóm 1 29 40 7.5
MI1141 Đại số 20206240 Trần Thùy Hương 127881 Nhóm 1 17 40 6
MI1141 Đại số 20206281 Lê Trọng Hoàng 127881 Nhóm 1 24 40 8
MI1141 Đại số 20210031 Vũ Việt Anh 127881 Nhóm 1 345 39 8.5
MI1141 Đại số 20210061 Nguyễn Quốc Anh 127881 Nhóm 1 348 39 6
MI1141 Đại số 20210229 Nguyễn Hoàng Dũng 127881 Nhóm 1 39 39 4
MI1141 Đại số 20210253 Quách Thái Dương 127881 Nhóm 1 35 40 9.5
MI1141 Đại số 20210485 Nguyễn Đăng Khoa 127881 Nhóm 1 13 40 6.5
MI1141 Đại số 20216792 Đỗ Thế Anh 127881 Nhóm 1 349 36 5
MI1141 Đại số 20216793 Đàm Thị Anh 127881 Nhóm 1 350 40 5
MI1141 Đại số 20216796 Nguyễn Việt Anh 127881 Nhóm 1 347 39 6.5
MI1141 Đại số 20216797 Trần Đức Anh 127881 Nhóm 1 346 39 7.5
MI1141 Đại số 20216799 Trần Bảo Châu 127881 Nhóm 1 344 40 8.5
MI1141 Đại số 20216800 Cao Thị Khánh Chi 127881 Nhóm 1 343 40 7
MI1141 Đại số 20216802 Phạm Hữu Chiến 127881 Nhóm 1 342 39 6.5
MI1141 Đại số 20216803 Phạm Văn Chiến 127881 Nhóm 1 341 39 5
MI1141 Đại số 20216804 Nguyễn Hữu Dũng 127881 Nhóm 1 38 38 7.5
MI1141 Đại số 20216805 Nguyễn Tiến Dũng 127881 Nhóm 1 37 40 6.5
MI1141 Đại số 20216806 Nguyễn Thái Dương 127881 Nhóm 1 36 40 7.5
MI1141 Đại số 20216808 Phan Thanh Đ ạo 127881 Nhóm 1 339 40 6
MI1141 Đại số 20216809 Đinh Đức Đạt 127881 Nhóm 1 338 39 8
MI1141 Đại số 20216810 Lã Tiến Đạt 127881 Nhóm 1 337 40 7
MI1141 Đại số 20216811 Lê Thành Đạt 127881 Nhóm 1 336 40 7
MI1141 Đại số 20216812 Lê Tiến Đạt 127881 Nhóm 1 335 40 6.5
MI1141 Đại số 20216813 Phùng Quốc Đạt 127881 Nhóm 1 334 40 7.5
MI1141 Đại số 20216815 Đỗ Minh Đức 127881 Nhóm 1 333 40 6.5
MI1141 Đại số 20216816 Hoàng Văn Đức 127881 Nhóm 1 42 39 6.5
MI1141 Đại số 20216818 Thân Ngọc Đức 127881 Nhóm 1 41 40 7.5
MI1141 Đại số 20216819 Trần Minh Đức 127881 Nhóm 1 40 40 8
MI1141 Đại số 20216821 Trịnh Văn Giang 127881 Nhóm 1 34 40 6.5
MI1141 Đại số 20216822 Lê Nguyệt Hà 127881 Nhóm 1 32 39 9
MI1141 Đại số 20216823 Phạm Thị Thanh Hà 127881 Nhóm 1 31 40 7
MI1141 Đại số 20216824 Nguyễn Huy Hải 127881 Nhóm 1 30 40 7.5
MI1141 Đại số 20216825 Đặng Duy Hậu 127881 Nhóm 1 28 40 5.5
MI1141 Đại số 20216826 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 127881 Nhóm 1 27 40 7.5
MI1141 Đại số 20216828 Nguyễn Trung Hiếu 127881 Nhóm 1 26 39 7
MI1141 Đại số 20216829 Trần Ngọc Hiếu 127881 Nhóm 1 25 40 6
MI1141 Đại số 20216831 Nguyễn Duy Hoàng 127881 Nhóm 1 23 40 7.5
MI1141 Đại số 20216832 Phạm Thị Thu Huê 127881 Nhóm 1 22 40 6.5
MI1141 Đại số 20216834 Lê Thanh Hùng 127881 Nhóm 1 21 40 8
MI1141 Đại số 20216835 Nguyễn Bá Hùng 127881 Nhóm 1 20 40 4.5
MI1141 Đại số 20216837 Bùi Quang Hưng 127881 Nhóm 1 19 40 8
MI1141 Đại số 20216838 Lê Quý Hưng 127881 Nhóm 1 18 40 6
MI1141 Đại số 20216839 Hoàng Kim Khánh 127881 Nhóm 1 15 40 7.5
MI1141 Đại số 20216840 Lê Quốc Khánh 127881 Nhóm 1 14 40 7
MI1141 Đại số 20216842 Nguyễn Đức Anh Kiệt 127881 Nhóm 1 11 40 7
MI1141 Đại số 20216844 Đỗ Đức Linh 127881 Nhóm 1 10 40 8.5
MI1141 Đại số 20216847 Bùi Thế Long 127881 Nhóm 1 8 40 7
MI1141 Đại số 20216848 Nguyễn Thành Long 127881 Nhóm 1 7 40 7.5
MI1141 Đại số 20173549 Vũ Đức Long 127881 Nhóm 2 6 40 6
MI1141 Đại số 20206161 Phạm Thọ Phương 127881 Nhóm 2 317 40 3.5
MI1141 Đại số 20210634 Trương Khắc Nam 127881 Nhóm 2 328 40 6
MI1141 Đại số 20210688 Lê Nguyễn Trường Phước 127881 Nhóm 2 319 40 6.5
MI1141 Đại số 20210743 Nguyễn Viết Sơn 127881 Nhóm 2 309 40 8.5
MI1141 Đại số 20210814 Khổng Nguyên Thiêm 127881 Nhóm 2 303 40 8
MI1141 Đại số 20210831 Doãn Chí Thường 127881 Nhóm 2 299 40 9.5
MI1141 Đại số 20210846 Trần Sỹ Toàn 127881 Nhóm 2 297 40 7.5
MI1141 Đại số 20210853 Đỗ Thu Trang 127881 Nhóm 2 296 40 7
MI1141 Đại số 20210930 Lý Thị Tú Uyên 127881 Nhóm 2 290 39 7
MI1141 Đại số 20210983 Đinh Hải Phong 127881 Nhóm 2 321 40 7
MI1141 Đại số 20216850 Lê Đức Lương 127881 Nhóm 2 5 40 4.5
MI1141 Đại số 20216851 Trần Đức L ương 127881 Nhóm 2 4 40 5.5
MI1141 Đại số 20216852 Hoàng Nghĩa Mạnh 127881 Nhóm 2 3 40 8
MI1141 Đại số 20216853 Lê Quang Minh 127881 Nhóm 2 2 40 4.5
MI1141 Đại số 20216854 Nguyễn Hữu Minh 127881 Nhóm 2 1 40 8
MI1141 Đại số 20216856 Trần Anh Minh 127881 Nhóm 2 332 40 8.5
MI1141 Đại số 20216857 Trần Ngọc Minh 127881 Nhóm 2 331 40 7.5
MI1141 Đại số 20216858 Lê Giang Nam 127881 Nhóm 2 330 40 7.5
MI1141 Đại số 20216859 Nguyễn Đình Nam 127881 Nhóm 2 329 38 7
MI1141 Đại số 20216861 Lê Tiến Nghĩa 127881 Nhóm 2 327 40 8
MI1141 Đại số 20216862 Trần Thị Hồng Ngọc 127881 Nhóm 2 326 40 8
MI1141 Đại số 20216863 Vương Đình Bảo Ngọc 127881 Nhóm 2 325 40 5
MI1141 Đại số 20216864 Cao Bảo Nguyên 127881 Nhóm 2 324 40 8
MI1141 Đại số 20216865 Nguyễn Trung Nguyên 127881 Nhóm 2 323 40 7.5
MI1141 Đại số 20216867 Phạm Hồng Phi 127881 Nhóm 2 322 40 8
MI1141 Đại số 20216868 Nguyễn Thế Phong 127881 Nhóm 2 320 40 7
MI1141 Đại số 20216870 Cao Thanh Phương 127881 Nhóm 2 318 40 6.5
MI1141 Đại số 20216873 Đỗ Trung Quân 127881 Nhóm 2 315 40 8.5
MI1141 Đại số 20216874 Đinh Trọng Quân 127881 Nhóm 2 316 40 7.5
MI1141 Đại số 20216876 Nguyễn Đức Quân 127881 Nhóm 2 314 40 6
MI1141 Đại số 20216877 Phan Anh Quân 127881 Nhóm 2 313 40 9
MI1141 Đại số 20216878 Lê Thị Quỳnh 127881 Nhóm 2 311 40 6.5
MI1141 Đại số 20216879 Đào Mai Sơn 127881 Nhóm 2 310 40 7.5
MI1141 Đại số 20216881 Phan H ồng Sơn 127881 Nhóm 2 308 40 8.5
MI1141 Đại số 20216883 Dương Công Thái 127881 Nhóm 2 307 40 8
MI1141 Đại số 20216885 Vũ Văn Thành 127881 Nhóm 2 306 40 8
MI1141 Đại số 20216888 Lê Đình Thi 127881 Nhóm 2 304 40 8.5
MI1141 Đại số 20216889 Nguyễn Khánh Thiện 127881 Nhóm 2 302 40 8.5
MI1141 Đại số 20216890 Trần Quang Thiệp 127881 Nhóm 2 301 40 6.5
MI1141 Đại số 20216891 Phan Quý Thuận 127881 Nhóm 2 300 40 5.5
MI1141 Đại số 20216893 Lê Minh Tiến 127881 Nhóm 2 298 40 9
MI1141 Đại số 20216894 Nguyễn Thị Trang 127881 Nhóm 2 295 40 8
MI1141 Đại số 20216896 Nguyễn Khắc Trung 127881 Nhóm 2 294 39 7.5
MI1141 Đại số 20216897 Đặng Hồng Trường 127881 Nhóm 2 293 40 8
MI1141 Đại số 20216899 Hoàng Anh Tuấn 127881 Nhóm 2 292 40 6
MI1141 Đại số 20216901 Hà Lê Tuyến 127881 Nhóm 2 291 40 7.5
MI1141 Đại số 20216902 Nguyễn Thị Vang 127881 Nhóm 2 289 40 7.5
MI1141 Đại số 20216903 Dương Tuấn Việt 127881 Nhóm 2 288 40 9.5
MI1141 Đại số 20216904 Trần Hữu Việt 127881 Nhóm 2 287 40 8.5
MI1141 Đại số 20216905 Trần Anh Vũ 127881 Nhóm 2 286 40 6
MI1141 Đại số 20216906 Khuất Văn Vương 127881 Nhóm 2 285 36 7
MI1141 Đại số 20216908 Trần Thị Bảo Yến 127881 Nhóm 2 284 40 6
MI1141 Đại số 20202246 Đỗ Nguyễn Đức Anh 127882 Nhóm 1 283 40 6.5
MI1141 Đại số 20206289 Trần Quốc Khánh 127882 Nhóm 1 235 40 5.5
MI1141 Đại số 20206600 Nguyễn Viết Bá 127882 Nhóm 1 276 40 9
MI1141 Đại số 20210110 Bùi Minh Châu 127882 Nhóm 1 275 40 6.5
MI1141 Đại số 20210248 Phạm Hữu Dương 127882 Nhóm 1 266 40 7
MI1141 Đại số 20210278 Đỗ Anh Duy 127882 Nhóm 1 263 40 8
MI1141 Đại số 20210289 Phạm Thị Thùy Giang 127882 Nhóm 1 260 39 7
MI1141 Đại số 20210292 Phạm Thanh Mạnh H à 127882 Nhóm 1 258 40 7
MI1141 Đại số 20210309 Phạm Duy Hải 127882 Nhóm 1 257 39 8
MI1141 Đại số 20210317 Trần Minh Hạnh 127882 Nhóm 1 255 40 7
MI1141 Đại số 20210971 Đoàn Trung Kiên 127882 Nhóm 1 233 40 6
MI1141 Đại số 20216794 Đồng Kiều Việt Anh 127882 Nhóm 1 282 40 8
MI1141 Đại số 20216798 Nguyễn Hồng Ánh 127882 Nhóm 1 277 37 6.5
MI1141 Đại số 20216807 Trương Cảnh Dương 127882 Nhóm 1 264 40 6
MI1141 Đại số 20216817 Nguyễn Hữu Hải Đức 127882 Nhóm 1 271 40 7.5
MI1141 Đại số 20216820 Vũ Việt Đức 127882 Nhóm 1 270 40 5
MI1141 Đại số 20216827 Bùi Duy Hiển 127882 Nhóm 1 253 40 6
MI1141 Đại số 20216830 Ngô Huy Hoàng 127882 Nhóm 1 251 40 8
MI1141 Đại số 20216833 Bùi Đình Hùng 127882 Nhóm 1 249 40 7.5
MI1141 Đại số 20216836 Phạm Phi H ùng 127882 Nhóm 1 248 40 8
MI1141 Đại số 20216841 Trần Quốc Khánh 127882 Nhóm 1 234 39 8
MI1141 Đại số 20216843 Nguyễn Đình Lập 127882 Nhóm 1 232 40 7.5
MI1141 Đại số 20216909 Hoàng Minh Anh 127882 Nhóm 1 281 39 4.5
MI1141 Đại số 20216910 Trần Quốc Anh 127882 Nhóm 1 280 40 5.5
MI1141 Đại số 20216911 Trần Thị Phương Anh 127882 Nhóm 1 279 40 7.5
MI1141 Đại số 20216912 Vũ Quỳnh Anh 127882 Nhóm 1 278 40 7
MI1141 Đại số 20216913 Nguyễn Thị Linh Chi 127882 Nhóm 1 273 39 8
MI1141 Đại số 20216914 Nguyễn Đức Duy 127882 Nhóm 1 262 40 7.5
MI1141 Đại số 20216915 Doãn Thị Thùy Dương 127882 Nhóm 1 269 40 7.5
MI1141 Đại số 20216916 Ngô Ngọc Dương 127882 Nhóm 1 268 40 7
MI1141 Đại số 20216917 Nguyễn Minh Dương 127882 Nhóm 1 267 40 6.5
MI1141 Đại số 20216918 Phạm Thị Thùy Dương 127882 Nhóm 1 265 40 7.5
MI1141 Đại số 20216919 Lữ Xuân Đức 127882 Nhóm 1 272 40 4
MI1141 Đại số 20216921 Nguyễn Trường Giang 127882 Nhóm 1 261 40 5.5
MI1141 Đại số 20216922 Lê Ngọc Hà 127882 Nhóm 1 259 40 7
MI1141 Đại số 20216923 Phạm Thị Mỹ Hảo 127882 Nhóm 1 254 39 7.5
MI1141 Đại số 20216924 Lê Thị Hằng 127882 Nhóm 1 256 16 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1141 Đại số 20216925 Vũ Danh Trung Hiếu 127882 Nhóm 1 252 40 6
MI1141 Đại số 20216926 Nguyễn Văn Hội 127882 Nhóm 1 250 40 7.5
MI1141 Đại số 20216927 Nguyễn Quang Huy 127882 Nhóm 1 242 39 6
MI1141 Đại số 20216928 Phùng Quang Huy 127882 Nhóm 1 241 40 8.5
MI1141 Đại số 20216929 Trần Nhất Huy 127882 Nhóm 1 240 40 4.5
MI1141 Đại số 20216930 Trần Văn Huy 127882 Nhóm 1 239 40 7
MI1141 Đại số 20216931 Vũ Văn Huy 127882 Nhóm 1 238 40 6
MI1141 Đại số 20216932 Nguyễn Ngọc Huyền 127882 Nhóm 1 237 40 6
MI1141 Đại số 20216933 Bạch Ngọc Hưng 127882 Nhóm 1 247 40 5.5
MI1141 Đại số 20216934 Nguyễn Phúc Hưng 127882 Nhóm 1 246 40 6.5
MI1141 Đại số 20216935 Bùi Thị Hương 127882 Nhóm 1 245 40 4.5
MI1141 Đại số 20216936 Nguyễn Thị Thúy Hường 127882 Nhóm 1 243 39 6
MI1141 Đại số 20216937 Bùi Nhật Khánh 127882 Nhóm 1 236 40 7
MI1141 Đại số 20216938 Hà Khánh Linh 127882 Nhóm 1 231 40 7.5
MI1141 Đại số 20216939 Nguyễn Ngọc Linh 127882 Nhóm 1 230 40 7
MI1141 Đại số 20206297 Phạm Xuân Phong 127882 Nhóm 2 208 37 4.5
MI1141 Đại số 20210526 Nguyễn Thị Nhã Linh 127882 Nhóm 2 229 40 8
MI1141 Đại số 20210857 Nguyễn Huyền Trang 127882 Nhóm 2 189 40 8.5
MI1141 Đại số 20210913 Phan Thanh Tùng 127882 Nhóm 2 182 40 8.5
MI1141 Đại số 20210974 Ngân Thị Hoài Phương 127882 Nhóm 2 205 40 3.5
MI1141 Đại số 20210985 Nguyễn Vũ Minh 127882 Nhóm 2 219 40 5.5
MI1141 Đại số 20216846 Nguyễn Phúc Lịnh 127882 Nhóm 2 227 39 8
MI1141 Đại số 20216849 Triệu Hoàng Long 127882 Nhóm 2 224 39 7.5
MI1141 Đại số 20216855 Tống Đức Minh 127882 Nhóm 2 218 40 6.5
MI1141 Đại số 20216860 Hoàng Thị Ngân 127882 Nhóm 2 215 40 6.5
MI1141 Đại số 20216866 Mai Thị Tuyết Nhung 127882 Nhóm 2 209 40 5
MI1141 Đại số 20216869 Nguyễn Lương Phúc 127882 Nhóm 2 207 40 4.5
MI1141 Đại số 20216871 Khổng Thị Hoài Phương 127882 Nhóm 2 206 39 7.5
MI1141 Đại số 20216875 Mạc Minh Quân 127882 Nhóm 2 202 40 8.5
MI1141 Đại số 20216880 Nguyễn Thành Sơn 127882 Nhóm 2 199 40 6
MI1141 Đại số 20216882 Trịnh Văn Tài 127882 Nhóm 2 196 40 5
MI1141 Đại số 20216884 Nguyễn Minh Thành 127882 Nhóm 2 195 40 6.5
MI1141 Đại số 20216887 Nguyễn Tiến Thế 127882 Nhóm 2 193 40 8.5
MI1141 Đại số 20216892 Tạ Thị Hoài Thương 127882 Nhóm 2 192 40 7.5
MI1141 Đại số 20216895 Đinh Minh Triều 127882 Nhóm 2 188 40 9.5
MI1141 Đại số 20216898 Bùi Anh Tú 127882 Nhóm 2 185 40 7.5
MI1141 Đại số 20216900 Lương Ngọc Tuyển 127882 Nhóm 2 181 40 6
MI1141 Đại số 20216940 Phan Thị Thùy Linh 127882 Nhóm 2 228 40 7.5
MI1141 Đại số 20216941 Nguyễn Đình Tuấn Long 127882 Nhóm 2 225 40 7
MI1141 Đại số 20216942 Đào Thanh L ộc 127882 Nhóm 2 226 40 8.5
MI1141 Đại số 20216943 Vi Thị Cẩm Ly 127882 Nhóm 2 223 40 6.5
MI1141 Đại số 20216944 Đặng Việt Ngọc Mai 127882 Nhóm 2 222 31 7.5
MI1141 Đại số 20216945 Nguyễn Thị Mai 127882 Nhóm 2 221 40 7
MI1141 Đại số 20216946 Võ Thị Xuân Mai 127882 Nhóm 2 220 40 6.5
MI1141 Đại số 20216947 Đào Thị Nga 127882 Nhóm 2 217 40 6
MI1141 Đại số 20216948 Vũ Thị Thúy Nga 127882 Nhóm 2 216 40 5.5
MI1141 Đại số 20216949 Nguyễn Thị Bích Ngọc 127882 Nhóm 2 213 40 7.5
MI1141 Đại số 20216950 Nguyễn Thị Ngọc 127882 Nhóm 2 214 40 7.5
MI1141 Đại số 20216951 Trần Bảo Ngọc 127882 Nhóm 2 212 40 7.5
MI1141 Đại số 20216952 Nguyễn Minh Nguyệt 127882 Nhóm 2 211 40 7
MI1141 Đại số 20216953 Đoàn Thị Hồng Nhung 127882 Nhóm 2 210 40 7.5
MI1141 Đại số 20216955 Nguyễn Mai Phương 127882 Nhóm 2 203 39 7.5
MI1141 Đại số 20216956 Dương Quang Quý 127882 Nhóm 2 201 40 8.5
MI1141 Đại số 20216957 Mai Xuân Sơn 127882 Nhóm 2 200 33 5.5
MI1141 Đại số 20216958 Vũ Hữu Sỹ 127882 Nhóm 2 198 40 8.5
MI1141 Đại số 20216959 Nguyễn Tuấn Tài 127882 Nhóm 2 197 39 5
MI1141 Đại số 20216960 Ngô Thu Thảo 127882 Nhóm 2 194 37 5
MI1141 Đại số 20216961 Phan Thu Thủy 127882 Nhóm 2 191 39 7.5
MI1141 Đại số 20216962 Trịnh Đức Toàn 127882 Nhóm 2 190 40 8
MI1141 Đại số 20216963 Đào Ngọc Trinh 127882 Nhóm 2 187 40 9.5
MI1141 Đại số 20216964 Phạm Xuân Tr ường 127882 Nhóm 2 186 40 8.5
MI1141 Đại số 20216965 Nguyễn Văn Tuấn 127882 Nhóm 2 184 40 8
MI1141 Đại số 20216966 Nghiêm Xuân Tùng 127882 Nhóm 2 183 40 7
MI1141 Đại số 20216967 Lê Anh Việt 127882 Nhóm 2 180 39 8
MI1141 Đại số 20216968 Lê Đức Việt 127882 Nhóm 2 179 40 6.5
MI1141 Đại số 20216969 Lê Thảo Vy 127882 Nhóm 2 178 39 7
MI1141 Đại số 20216970 Vũ Thảo Vy 127882 Nhóm 2 177 40 6.5
Mã HP Tên HP MSSV Tên sinh viên Mã lớp Nhóm Đề số Số câu làm Điểm Ghi chú
MI1142 Đại số 20174394 Nguyễn Minh Anh 127535 Nhóm 1 7 39 8.5
MI1142 Đại số 20174754 Vũ Thị Thúy Hương 127535 Nhóm 1 275 40 9
MI1142 Đại số 20175517 Đỗ Thị Linh 127535 Nhóm 1 265 40 4
MI1142 Đại số 20193397 Trần Tuấn Huy 127535 Nhóm 1 272 40 8.5
MI1142 Đại số 20201363 Nguyễn Thị Tuyết Anh 127535 Nhóm 1 6 39 5.5
MI1142 Đại số 20210076 Nguyễn Mai Anh 127535 Nhóm 1 8 40 8.5
MI1142 Đại số 20210083 Cao Thị Ngọc Ánh 127535 Nhóm 1 1 37 6.5
MI1142 Đại số 20210115 Nguyễn Hằng Khánh Chi 127535 Nhóm 1 297 40 7.5
MI1142 Đại số 20210181 Lê Ngọc Diệp 127535 Nhóm 1 290 40 7
MI1142 Đại số 20210530 Nguyễn Khánh Linh 127535 Nhóm 1 262 40 5
MI1142 Đại số 20211400 Lê Thanh An 127535 Nhóm 1 14 40 6
MI1142 Đại số 20211401 Nguyễn Hoàng An 127535 Nhóm 1 13 40 5.5
MI1142 Đại số 20211402 Nguyễn Thị Hà An 127535 Nhóm 1 12 40 7
MI1142 Đại số 20211404 Phạm Thị Bình An 127535 Nhóm 1 11 40 6.5
MI1142 Đại số 20211405 Phạm Tuấn An 127535 Nhóm 1 10 39 8.5
MI1142 Đại số 20211409 Nguyễn Việt Anh 127535 Nhóm 1 5 32 6
MI1142 Đại số 20211410 Phan Quỳnh Anh 127535 Nhóm 1 3 40 6
MI1142 Đại số 20211417 Vũ Tuấn Anh 127535 Nhóm 1 2 40 8.5
MI1142 Đại số 20211421 Nguyễn Hữu Ba 127535 Nhóm 1 300 40 6.5
MI1142 Đại số 20211422 Nguyễn Thị Ngọc Bích 127535 Nhóm 1 299 40 7
MI1142 Đại số 20211423 Mai Thị Thanh Bình 127535 Nhóm 1 298 39 9
MI1142 Đại số 20211426 Nguyễn Linh Chi 127535 Nhóm 1 296 36 4.5
MI1142 Đại số 20211427 Phạm Thị Kim Chi 127535 Nhóm 1 295 40 5.5
MI1142 Đại số 20211430 Lý Lệ Chinh 127535 Nhóm 1 294 40 7
MI1142 Đại số 20211431 Dương Văn Chính 127535 Nhóm 1 293 40 4.5
MI1142 Đại số 20211432 Đinh Văn Chương 127535 Nhóm 1 292 40 4.5
MI1142 Đại số 20211434 Tạ Ngọc Cường 127535 Nhóm 1 291 40 8.5
MI1142 Đại số 20211436 Đỗ Anh Dũng 127535 Nhóm 1 288 40 7
MI1142 Đại số 20211437 Đặng Quang Dũng 127535 Nhóm 1 289 40 5.5
MI1142 Đại số 20211441 Trịnh Quang Dương 127535 Nhóm 1 287 40 5.5
MI1142 Đại số 20211444 Ma Thị Thu Hà 127535 Nhóm 1 286 40 6.5
MI1142 Đại số 20211447 Hoàng Lê Đ ức Hải 127535 Nhóm 1 285 40 6.5
MI1142 Đại số 20211448 Nguyễn Ngọc Hải 127535 Nhóm 1 284 40 6.5
MI1142 Đại số 20211452 Vũ Thị Hồng Hạnh 127535 Nhóm 1 283 40 6
MI1142 Đại số 20211453 Nguyễn Phúc Hiền 127535 Nhóm 1 282 40 4.5
MI1142 Đại số 20211457 Vũ Văn Hiếu 127535 Nhóm 1 281 40 6.5
MI1142 Đại số 20211458 Đào Huy Hoàng 127535 Nhóm 1 280 38 5.5
MI1142 Đại số 20211459 Mai Việt Hoàng 127535 Nhóm 1 279 40 3.5
MI1142 Đại số 20211464 Đoàn Di ệu Huyền 127535 Nhóm 1 271 38 5
MI1142 Đại số 20211465 Nguyễn Thị Khánh Huyền 127535 Nhóm 1 270 39 5.5
MI1142 Đại số 20211466 Nguyễn Tuấn Hưng 127535 Nhóm 1 278 40 6.5
MI1142 Đại số 20211467 Nguyễn Tuấn Hưng 127535 Nhóm 1 277 40 3.5
MI1142 Đại số 20211468 Phan Lê Huy Hưng 127535 Nhóm 1 276 36 6.5
MI1142 Đại số 20211471 Hồ Thu Hường 127535 Nhóm 1 274 40 5.5
MI1142 Đại số 20211472 Trịnh Thị Thu Hường 127535 Nhóm 1 273 39 8.5
MI1142 Đại số 20211473 Vũ Mai Khánh 127535 Nhóm 1 269 40 6.5
MI1142 Đại số 20211476 Phạm Tuấn Kiệt 127535 Nhóm 1 268 40 6.5
MI1142 Đại số 20211477 Trần Thị Hương Lan 127535 Nhóm 1 267 40 4.5
MI1142 Đại số 20211480 Trần Thị Dương Liễu 127535 Nhóm 1 266 39 7
MI1142 Đại số 20211481 Đỗ Thị Ánh Linh 127535 Nhóm 1 264 40 5
MI1142 Đại số 20211484 Lê Mỹ Linh 127535 Nhóm 1 263 40 6.5
MI1142 Đại số 20211488 Phan Thị Việt Linh 127535 Nhóm 1 261 40 7
MI1142 Đại số 20211489 Phi Di ệu Linh 127535 Nhóm 1 260 40 6.5
MI1142 Đại số 20174925 Đỗ Thị Quỳnh Mai 127535 Nhóm 2 259 40 8
MI1142 Đại số 20174944 Phùng Tuấn Minh 127535 Nhóm 2 255 40 8.5
MI1142 Đại số 20175587 Lương Thị Thủy 127535 Nhóm 2 221 39 4
MI1142 Đại số 20180904 Nguyễn Thị Hà Phương 127535 Nhóm 2 242 40 8
MI1142 Đại số 20190568 Nguyễn Phương Thảo 127535 Nhóm 2 230 40 5
MI1142 Đại số 20190982 Đào Thị Thanh Nga 127535 Nhóm 2 252 40 2.5
MI1142 Đại số 20200621 Nguyễn Kim Thủy 127535 Nhóm 2 220 40 4
MI1142 Đại số 20201258 Hà Thị Xin 127535 Nhóm 2 206 40 4
MI1142 Đại số 20210645 Nguyễn Hồng Ngọc 127535 Nhóm 2 249 40 7.5
MI1142 Đại số 20210722 Huỳnh Minh Quang 127535 Nhóm 2 240 40 5.5
MI1142 Đại số 20210736 Nguyễn Diễm Quỳnh 127535 Nhóm 2 237 40 4.5
MI1142 Đại số 20210758 Nguyễn Diệp S ương 127535 Nhóm 2 235 40 7
MI1142 Đại số 20210810 Dương Phương Thảo 127535 Nhóm 2 231 37 4
MI1142 Đại số 20210832 Phạm Thị Thanh Thúy 127535 Nhóm 2 223 40 6
MI1142 Đại số 20210848 Đinh Hương Trà 127535 Nhóm 2 218 40 7.5
MI1142 Đại số 20210953 Vũ Lê Minh Vũ 127535 Nhóm 2 207 40 7
MI1142 Đại số 20211493 Nguyễn Quỳnh Mai 127535 Nhóm 2 258 39 7.5
MI1142 Đại số 20211494 Dương Đức Mạnh 127535 Nhóm 2 257 40 7
MI1142 Đại số 20211495 Nguyễn Ngọc Minh 127535 Nhóm 2 256 40 3.5
MI1142 Đại số 20211499 Phạm Trà My 127535 Nhóm 2 253 40 4
MI1142 Đại số 20211503 Hán Thị Thúy Nga 127535 Nhóm 2 251 40 4.5
MI1142 Đại số 20211504 Lê Thị Thanh Nga 127535 Nhóm 2 250 40 6.5
MI1142 Đại số 20211509 Bùi Thanh Nhàn 127535 Nhóm 2 248 40 7
MI1142 Đại số 20211512 Lê Kim Oanh 127535 Nhóm 2 247 40 5
MI1142 Đại số 20211513 Lê Hữu Phi 127535 Nhóm 2 246 40 9
MI1142 Đại số 20211514 Đào Đăng Phi ệt 127535 Nhóm 2 245 40 8.5
MI1142 Đại số 20211517 Phạm Hoàng Phúc 127535 Nhóm 2 244 40 7
MI1142 Đại số 20211518 Trần Hoàng Phúc 127535 Nhóm 2 243 40 9
MI1142 Đại số 20211521 Nguyễn Minh Quang 127535 Nhóm 2 239 40 5.5
MI1142 Đại số 20211523 Nguyễn Minh Quân 127535 Nhóm 2 241 40 6.5
MI1142 Đại số 20211525 Lê Thị Hoa Quỳnh 127535 Nhóm 2 238 40 5.5
MI1142 Đại số 20211526 Phạm Như Quỳnh 127535 Nhóm 2 236 40 6.5
MI1142 Đại số 20211533 Đỗ Phương Thanh 127535 Nhóm 2 234 40 7.5
MI1142 Đại số 20211534 Phạm Phương Thanh 127535 Nhóm 2 233 40 5
MI1142 Đại số 20211538 Lê Công Thành 127535 Nhóm 2 232 40 5.5
MI1142 Đại số 20211542 Nguyễn Phương Thảo 127535 Nhóm 2 229 40 5.5
MI1142 Đại số 20211543 Nguyễn Thị Phương Thảo 127535 Nhóm 2 227 39 3.5
MI1142 Đại số 20211544 Nguyễn Thị Thảo 127535 Nhóm 2 228 40 5
MI1142 Đại số 20211547 Trần Phương Thảo 127535 Nhóm 2 226 40 5.5
MI1142 Đại số 20211548 Trương Thị Phương Thảo 127535 Nhóm 2 225 40 6
MI1142 Đại số 20211550 Đoàn Thị Thanh Thủy 127535 Nhóm 2 222 40 6.5
MI1142 Đại số 20211554 Quách Thị Anh Thư 127535 Nhóm 2 224 40 7
MI1142 Đại số 20211556 Nguyễn Khánh To àn 127535 Nhóm 2 219 40 6.5
MI1142 Đại số 20211560 Nguyễn Thị Kiều Trang 127535 Nhóm 2 217 40 6.5
MI1142 Đại số 20211561 Phí Thùy Trang 127535 Nhóm 2 216 40 7
MI1142 Đại số 20211565 Hoàng Thanh Trúc 127535 Nhóm 2 215 40 7
MI1142 Đại số 20211566 Lê Thị Trúc 127535 Nhóm 2 214 39 5.5
MI1142 Đại số 20211567 Phạm Xuân Tr ường 127535 Nhóm 2 213 40 8
MI1142 Đại số 20211569 Mai Ngọc Sơn Tùng 127535 Nhóm 2 212 40 6
MI1142 Đại số 20211570 Hoàng Thị Tú Uyên 127535 Nhóm 2 211 40 5.5
MI1142 Đại số 20211573 Nguyễn Thị Vân 127535 Nhóm 2 210 40 4
MI1142 Đại số 20211574 Trần Thảo Vân 127535 Nhóm 2 209 40 3
MI1142 Đại số 20211575 Vũ Xuân Hoàng Việt 127535 Nhóm 2 208 40 4
MI1142 Đại số 20211578 Ngô Hải Yến 127535 Nhóm 2 205 40 7.5
MI1142 Đại số 20201879 Nguyễn Thu Huyền 127536 Nhóm 1 164 40 4.5
MI1142 Đại số 20203922 Nguyễn Hoàng Anh 127536 Nhóm 1 199 40 6
MI1142 Đại số 20203934 Lê Hồng Đức 127536 Nhóm 1 185 40 5.5
MI1142 Đại số 20203956 Nguyễn Anh Hoàng 127536 Nhóm 1 171 40 6.5
MI1142 Đại số 20204046 Trần Hải H à 127536 Nhóm 1 178 40 5
MI1142 Đại số 20210013 Phạm Thị Bảo An 127536 Nhóm 1 203 37 7.5
MI1142 Đại số 20210055 Phạm Bùi Thảo Anh 127536 Nhóm 1 198 40 4.5
MI1142 Đại số 20210129 Nguyễn Thị Cúc 127536 Nhóm 1 187 40 6.5
MI1142 Đại số 20210518 Trần Nhật Lệ 127536 Nhóm 1 160 40 8
MI1142 Đại số 20210532 Dương Thị Thùy Linh 127536 Nhóm 1 157 40 6
MI1142 Đại số 20210964 Bùi Thị Thanh Huyền 127536 Nhóm 1 165 40 8
MI1142 Đại số 20211403 Phạm Hoài An 127536 Nhóm 1 204 40 7.5
MI1142 Đại số 20211406 Đỗ Quỳnh Anh 127536 Nhóm 1 202 34 5
MI1142 Đại số 20211407 Hoàng Thị Vân Anh 127536 Nhóm 1 201 40 7.5
MI1142 Đại số 20211408 Lê Thị Phúc Anh 127536 Nhóm 1 200 40 8
MI1142 Đại số 20211411 Phạm Hải Anh 127536 Nhóm 1 197 40 4
MI1142 Đại số 20211412 Phạm Thị Trung Anh 127536 Nhóm 1 196 40 8.5
MI1142 Đại số 20211414 Trần Thị Lan Anh 127536 Nhóm 1 195 40 8
MI1142 Đại số 20211415 Trương Quỳnh Anh 127536 Nhóm 1 194 35 3.5
MI1142 Đại số 20211416 Vũ Thị Anh 127536 Nhóm 1 193 40 6.5
MI1142 Đại số 20211418 Ngô Nhật Ánh 127536 Nhóm 1 192 38 6
MI1142 Đại số 20211419 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 127536 Nhóm 1 191 36 4.5
MI1142 Đại số 20211424 Vũ Đức Bình 127536 Nhóm 1 190 40 7.5
MI1142 Đại số 20211428 Trần Thị Linh Chi 127536 Nhóm 1 189 40 5
MI1142 Đại số 20211429 Đỗ Thị Chinh 127536 Nhóm 1 188 39 8
MI1142 Đại số 20211435 Lê Mai Dung 127536 Nhóm 1 184 40 7
MI1142 Đại số 20211438 Hoàng Minh Dương 127536 Nhóm 1 183 40 8
MI1142 Đại số 20211439 Hoàng Tùng Dương 127536 Nhóm 1 182 40 4
MI1142 Đại số 20211440 Nguyễn Thùy Dương 127536 Nhóm 1 181 40 7.5
MI1142 Đại số 20211442 Bùi Ngọc Đoàn 127536 Nhóm 1 186 37 4.5
MI1142 Đại số 20211445 Nguyễn Vũ Hà 127536 Nhóm 1 180 40 6
MI1142 Đại số 20211446 Nguyễn Vũ Khánh Hà 127536 Nhóm 1 179 39 9
MI1142 Đại số 20211449 Nguyễn Viết Hải 127536 Nhóm 1 177 39 6.5
MI1142 Đại số 20211450 Phạm Hồng Hải 127536 Nhóm 1 176 40 5
MI1142 Đại số 20211451 Lê Thị Hạnh 127536 Nhóm 1 175 40 6.5
MI1142 Đại số 20211454 Hoàng Minh Hi ếu 127536 Nhóm 1 174 39 6
MI1142 Đại số 20211455 Hoàng Minh Hi ếu 127536 Nhóm 1 173 40 7
MI1142 Đại số 20211456 Vũ Đình Hiếu 127536 Nhóm 1 172 40 7
MI1142 Đại số 20211460 Nguyễn Minh Hoàng 127536 Nhóm 1 170 40 5
MI1142 Đại số 20211461 Ngô Ngọc Huế 127536 Nhóm 1 169 40 8.5
MI1142 Đại số 20211462 Phạm Trần Quang Huy 127536 Nhóm 1 167 40 6
MI1142 Đại số 20211463 Bùi Thanh Huy ền 127536 Nhóm 1 166 39 7
MI1142 Đại số 20211469 Cồ Thị Lan Hương 127536 Nhóm 1 168 40 7
MI1142 Đại số 20211474 Nguyễn Gia Ki ên 127536 Nhóm 1 163 40 5
MI1142 Đại số 20211475 Trần Trung Kiên 127536 Nhóm 1 162 40 7.5
MI1142 Đại số 20211478 Trần Thị Lan 127536 Nhóm 1 161 40 7.5
MI1142 Đại số 20211479 Bùi Thanh Liêm 127536 Nhóm 1 159 40 8.5
MI1142 Đại số 20211482 Đoàn Khánh Linh 127536 Nhóm 1 158 40 7
MI1142 Đại số 20211483 Hoàng Ngọc Linh 127536 Nhóm 1 156 40 6
MI1142 Đại số 20211485 Nguyễn Thị Linh 127536 Nhóm 1 155 40 6.5
MI1142 Đại số 20211486 Nguyễn Thị Mai Linh 127536 Nhóm 1 154 40 5.5
MI1142 Đại số 20211487 Nguyễn Thùy Linh 127536 Nhóm 1 153 40 6.5
MI1142 Đại số 20211491 Nguyễn Thảo Ly 127536 Nhóm 1 152 40 5
MI1142 Đại số 20204012 Đặng Văn Quốc 127536 Nhóm 2 133 40 6
MI1142 Đại số 20204038 Nguyễn Hoàng Tuấn 127536 Nhóm 2 105 39 6
MI1142 Đại số 20207388 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 127536 Nhóm 2 131 40 5.5
MI1142 Đại số 20210595 Vũ Đức Minh 127536 Nhóm 2 147 39 6
MI1142 Đại số 20210727 Dương Minh Quốc 127536 Nhóm 2 132 40 8.5
MI1142 Đại số 20210884 Nguyễn Đức Tú 127536 Nhóm 2 107 40 6.5
MI1142 Đại số 20210929 Trần Phương Uyên 127536 Nhóm 2 103 40 5.5
MI1142 Đại số 20211001 HANG SOKKHEN 127536 Nhóm 2 130 39 4.5
MI1142 Đại số 20211490 Nguyễn Thị Thùy Ly 127536 Nhóm 2 151 39 6.5
MI1142 Đại số 20211492 Đặng Thị Bích Mai 127536 Nhóm 2 150 39 4.5
MI1142 Đại số 20211497 Trần Bình Minh 127536 Nhóm 2 148 40 2
MI1142 Đại số 20211500 Nguyễn Hữu Nam 127536 Nhóm 2 146 40 5.5
MI1142 Đại số 20211501 Nguyễn Quốc Nam 127536 Nhóm 2 145 40 6
MI1142 Đại số 20211502 Vũ Hoàng Nam 127536 Nhóm 2 144 40 6
MI1142 Đại số 20211505 Hà Thị Ngọc 127536 Nhóm 2 143 39 7
MI1142 Đại số 20211507 Nguyễn Bích Ngọc 127536 Nhóm 2 141 36 6
MI1142 Đại số 20211510 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 127536 Nhóm 2 140 39 7.5
MI1142 Đại số 20211511 Lê Thị Hồng Nhung 127536 Nhóm 2 139 40 7
MI1142 Đại số 20211515 Lê Hải Phong 127536 Nhóm 2 138 40 8
MI1142 Đại số 20211516 Trần Đức Phong 127536 Nhóm 2 137 40 7.5
MI1142 Đại số 20211519 Nguyễn Hoài Phương 127536 Nhóm 2 136 39 3.5
MI1142 Đại số 20211520 Nguyễn Thị Mai Phương 127536 Nhóm 2 135 40 7
MI1142 Đại số 20211522 Cù Tiến Quân 127536 Nhóm 2 134 40 6
MI1142 Đại số 20211527 Hoàng Hồng Sơn 127536 Nhóm 2 129 40 7
MI1142 Đại số 20211530 Nguyễn Thị Minh Tâm 127536 Nhóm 2 127 40 8
MI1142 Đại số 20211531 Nguyễn Thanh Tâm 127536 Nhóm 2 128 40 4.5
MI1142 Đại số 20211535 Phạm Thị Phương Thanh 127536 Nhóm 2 125 40 6
MI1142 Đại số 20211536 Phạm Thị Thanh 127536 Nhóm 2 126 40 7
MI1142 Đại số 20211537 Hoàng Trung Thành 127536 Nhóm 2 124 40 7.5
MI1142 Đại số 20211540 Lê Thị Thảo 127536 Nhóm 2 123 40 7.5
MI1142 Đại số 20211541 Nguyễn Phương Thảo 127536 Nhóm 2 121 40 8
MI1142 Đại số 20211545 Nguyễn Thị Thu Thảo 127536 Nhóm 2 120 40 7
MI1142 Đại số 20211546 Phạm Thị Phương Thảo 127536 Nhóm 2 119 40 6.5
MI1142 Đại số 20211549 Nguyễn Thị Vân Thu 127536 Nhóm 2 118 38 4
MI1142 Đại số 20211551 Kim Thị Bích Thủy 127536 Nhóm 2 115 40 4.5
MI1142 Đại số 20211552 Đồng Thị Khánh Thư 127536 Nhóm 2 117 40 8
MI1142 Đại số 20211553 Nguyễn Anh Thư 127536 Nhóm 2 116 40 6.5
MI1142 Đại số 20211555 Ngô Quang Tiến 127536 Nhóm 2 114 40 5
MI1142 Đại số 20211557 Bùi Quỳnh Trang 127536 Nhóm 2 113 40 3.5
MI1142 Đại số 20211558 Lê Thị Thùy Trang 127536 Nhóm 2 112 40 4
MI1142 Đại số 20211559 Nguyễn Bùi Kiều Trang 127536 Nhóm 2 111 40 7.5
MI1142 Đại số 20211562 Trần Thị Trang 127536 Nhóm 2 110 39 4
MI1142 Đại số 20211563 Vũ Thị Trang 127536 Nhóm 2 109 40 4
MI1142 Đại số 20211564 Nguyễn Khắc Tráng 127536 Nhóm 2 108 40 7.5
MI1142 Đại số 20211568 Đỗ Văn Tuân 127536 Nhóm 2 106 40 5
MI1142 Đại số 20211571 Phạm Thị Thu Uyên 127536 Nhóm 2 104 39 3
MI1142 Đại số 20211572 Vũ Thu Uyên 127536 Nhóm 2 102 40 6.5
MI1142 Đại số 20211576 Trần Đức Vinh 127536 Nhóm 2 101 40 7.5
MI1142 Đại số 20211577 Doãn Văn Vĩnh 127536 Nhóm 2 100 40 3
MI1142 Đại số 20210156 Nguyễn Tiến Đạt 127545 KTSH 01-K66 135 39 7.5
MI1142 Đại số 20210332 Trần Dương Quang Hiếu 127545 KTSH 01-K66 128 37 4
MI1142 Đại số 20211278 Lê Đức Anh 127545 KTSH 01-K66 143 39 5.5
MI1142 Đại số 20211281 Lê Việt Anh 127545 KTSH 01-K66 142 40 6
MI1142 Đại số 20211285 Nguyễn Thị Lan Anh 127545 KTSH 01-K66 141 40 6
MI1142 Đại số 20211288 Phạm Hùng Anh 127545 KTSH 01-K66 140 40 7.5
MI1142 Đại số 20211291 Trần Thị Phương Anh 127545 KTSH 01-K66 139 39 5.5
MI1142 Đại số 20211296 Phan Thanh B ảo 127545 KTSH 01-K66 137 40 4
MI1142 Đại số 20211297 Nguyễn Văn Bắc 127545 KTSH 01-K66 138 40 7
MI1142 Đại số 20211300 Nguyễn Trọng Chiến 127545 KTSH 01-K66 136 39 7.5
MI1142 Đại số 20211303 Đỗ Thị Dung 127545 KTSH 01-K66 133 40 7
MI1142 Đại số 20211305 Đỗ Đức Duy 127545 KTSH 01-K66 132 39 3
MI1142 Đại số 20211311 Phan Ti ến Đông 127545 KTSH 01-K66 134 40 6.5
MI1142 Đại số 20211314 Nguyễn Kiều Giang 127545 KTSH 01-K66 131 40 6.5
MI1142 Đại số 20211317 Đào Thị Ngọc Hà 127545 KTSH 01-K66 130 39 7.5
MI1142 Đại số 20211319 Nguyễn Thu Hằng 127545 KTSH 01-K66 129 40 3
MI1142 Đại số 20211323 Đặng Phương Huệ 127545 KTSH 01-K66 127 39 6
MI1142 Đại số 20211325 Lê Quang Huy 127545 KTSH 01-K66 125 40 8.5
MI1142 Đại số 20211328 Bạch Thị Khánh Huyền 127545 KTSH 01-K66 124 40 7
MI1142 Đại số 20211331 Giang Thị Lan Hương 127545 KTSH 01-K66 126 40 7
MI1142 Đại số 20211335 Nguyễn Mạnh Ki ên 127545 KTSH 01-K66 123 40 7
MI1142 Đại số 20211340 Nguyễn Bá Tùng Lâm 127545 KTSH 01-K66 122 40 3.5
MI1142 Đại số 20211341 Bùi Thị Huyền Linh 127545 KTSH 01-K66 121 40 6
MI1142 Đại số 20211344 Vũ Ngọc Linh 127545 KTSH 01-K66 120 40 7.5
MI1142 Đại số 20211347 Bùi Ngọc Mai 127545 KTSH 01-K66 119 40 6
MI1142 Đại số 20211350 Nguyễn Ngọc Mai 127545 KTSH 01-K66 118 40 4.5
MI1142 Đại số 20211353 Phạm Hồng Minh 127545 KTSH 01-K66 117 40 6.5
MI1142 Đại số 20211356 Nguyễn Thị Trà My 127545 KTSH 01-K66 116 40 5.5
MI1142 Đại số 20211359 Trần Bích Ngọc 127545 KTSH 01-K66 115 40 7.5
MI1142 Đại số 20211362 Mai Thị Hồng Nhung 127545 KTSH 01-K66 114 40 6.5
MI1142 Đại số 20211364 Nguyễn Thu Phương 127545 KTSH 01-K66 113 40 6.5
MI1142 Đại số 20211367 Trần Minh Quang 127545 KTSH 01-K66 112 40 4.5
MI1142 Đại số 20211370 Bùi Như Quỳnh 127545 KTSH 01-K66 111 39 6
MI1142 Đại số 20211373 Vũ Mai Quỳnh 127545 KTSH 01-K66 110 40 7
MI1142 Đại số 20211377 Nguyễn Công Thành 127545 KTSH 01-K66 108 40 7
MI1142 Đại số 20211380 Lê Quang Thắng 127545 KTSH 01-K66 109 40 6.5
MI1142 Đại số 20211381 Mầu Huyền Trang 127545 KTSH 01-K66 106 39 6
MI1142 Đại số 20211384 Bùi Thị Trâm 127545 KTSH 01-K66 107 40 9
MI1142 Đại số 20211387 Hoàng Đình Tuấn 127545 KTSH 01-K66 105 40 6.5
MI1142 Đại số 20211390 Nghiêm Thị Tươi 127545 KTSH 01-K66 104 40 5
MI1142 Đại số 20211396 Nguyễn Thành Vinh 127545 KTSH 01-K66 102 39 6.5
MI1142 Đại số 20211399 Đặng Thanh Xuân 127545 KTSH 01-K66 101 39 4.5
MI1142 Đại số 20210297 Nghiêm Thị Thu Hà 127545 KTSH 02-K66 86 40 6
MI1142 Đại số 20211277 Đặng Phạm Quỳnh Anh 127545 KTSH 02-K66 100 40 6
MI1142 Đại số 20211279 Lê Ki ều Phương Anh 127545 KTSH 02-K66 99 40 2.5
MI1142 Đại số 20211283 Nguyễn Châu Anh 127545 KTSH 02-K66 98 40 6.5
MI1142 Đại số 20211286 Nguyễn Thị Phương Anh 127545 KTSH 02-K66 97 40 4.5
MI1142 Đại số 20211289 Tống Đức Anh 127545 KTSH 02-K66 96 40 6
MI1142 Đại số 20211292 Vũ Vân Anh 127545 KTSH 02-K66 95 40 6.5
MI1142 Đại số 20211294 Lại Văn Bách 127545 KTSH 02-K66 94 40 7
MI1142 Đại số 20211298 Đỗ An Bình 127545 KTSH 02-K66 93 40 7.5
MI1142 Đại số 20211301 Dương Thị Chúc 127545 KTSH 02-K66 92 40 3.5
MI1142 Đại số 20211304 Đặng Tiến Dũng 127545 KTSH 02-K66 89 40 7
MI1142 Đại số 20211306 Nguyễn Hữu Minh Duy 127545 KTSH 02-K66 88 40 7.5
MI1142 Đại số 20211309 Hoàng Tiến Đình 127545 KTSH 02-K66 91 39 6.5
MI1142 Đại số 20211312 Cao Bá Đức 127545 KTSH 02-K66 90 40 5
MI1142 Đại số 20211315 Nguyễn Thị Giang 127545 KTSH 02-K66 87 39 4
MI1142 Đại số 20211320 Nguyễn Thị Thu Hiền 127545 KTSH 02-K66 85 40 7.5
MI1142 Đại số 20211322 Nguyễn Huy Hoàng 127545 KTSH 02-K66 84 36 6.5
MI1142 Đại số 20211324 Phan Thanh Hu ệ 127545 KTSH 02-K66 83 35 5
MI1142 Đại số 20211326 Nguyễn Đức Huy 127545 KTSH 02-K66 81 40 7.5
MI1142 Đại số 20211329 Đỗ Thị Khánh Huyền 127545 KTSH 02-K66 80 40 6
MI1142 Đại số 20211332 Phạm Thị Thu Hương 127545 KTSH 02-K66 82 40 6
MI1142 Đại số 20211336 Vũ Mạnh Kiên 127545 KTSH 02-K66 79 40 6
MI1142 Đại số 20211338 Đỗ Thị Hiểu Lan 127545 KTSH 02-K66 78 40 4.5
MI1142 Đại số 20211345 Hồ Hữu Lộc 127545 KTSH 02-K66 77 40 4.5
MI1142 Đại số 20211351 Nguyễn Ngọc Mai 127545 KTSH 02-K66 76 39 8
MI1142 Đại số 20211354 Tống Thị Ngọc Minh 127545 KTSH 02-K66 75 40 5.5
MI1142 Đại số 20211357 Lê Văn Nam 127545 KTSH 02-K66 74 40 5.5
MI1142 Đại số 20211360 Đỗ Hoàng Phương Nguyên 127545 KTSH 02-K66 73 30 4
MI1142 Đại số 20211363 Chu Thục Oánh 127545 KTSH 02-K66 72 40 7
MI1142 Đại số 20211365 Phạm Thị Mai Ph ương 127545 KTSH 02-K66 71 40 6.5
MI1142 Đại số 20211371 Đinh Thị Như Quỳnh 127545 KTSH 02-K66 70 40 6
MI1142 Đại số 20211374 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 127545 KTSH 02-K66 69 40 4.5
MI1142 Đại số 20211376 Nguyễn Nguyệt Minh Thanh 127545 KTSH 02-K66 68 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1142 Đại số 20211378 Bùi Phương Thảo 127545 KTSH 02-K66 67 40 3.5
MI1142 Đại số 20211382 Nguyễn Hà Trang 127545 KTSH 02-K66 65 40 6
MI1142 Đại số 20211385 Vũ Đặng Huyền Trâm 127545 KTSH 02-K66 66 40 6.5
MI1142 Đại số 20211388 Lưu Anh Tuấn 127545 KTSH 02-K66 64 40 4.5
MI1142 Đại số 20211394 Đỗ Quang Vinh 127545 KTSH 02-K66 63 40 6.5
MI1142 Đại số 20211397 Nguyễn Tuấn Vinh 127545 KTSH 02-K66 62 40 6.5
MI1142 Đại số 20210375 Nguyễn Mạnh Hoàng 127545 KTSH 03-K66 46 40 9
MI1142 Đại số 20210665 Nguyễn Song Thái Phan 127545 KTSH 03-K66 33 40 6.5
MI1142 Đại số 20210789 Phan Huy ền Thanh 127545 KTSH 03-K66 28 40 5.5
MI1142 Đại số 20211280 Lê Thị Ngọc Anh 127545 KTSH 03-K66 60 40 9.5
MI1142 Đại số 20211282 Lại Nguyễn Minh Anh 127545 KTSH 03-K66 61 40 6
MI1142 Đại số 20211284 Nguyễn Thế Anh 127545 KTSH 03-K66 59 39 3.5
MI1142 Đại số 20211287 Phạm Đức Anh 127545 KTSH 03-K66 58 40 7.5
MI1142 Đại số 20211293 Vũ Văn Ba 127545 KTSH 03-K66 56 40 4.5
MI1142 Đại số 20211295 Lữ Quốc Bảo 127545 KTSH 03-K66 55 39 6
MI1142 Đại số 20211299 Nguyễn Quỳnh Chi 127545 KTSH 03-K66 54 40 5
MI1142 Đại số 20211302 Vũ Đoàn Công Danh 127545 KTSH 03-K66 53 40 5.5
MI1142 Đại số 20211307 Phạm Nguyễn Linh Duy ên 127545 KTSH 03-K66 50 40 7
MI1142 Đại số 20211308 Hoàng Dương 127545 KTSH 03-K66 51 40 8
MI1142 Đại số 20211310 Lương Vũ Ngọc Đoàn 127545 KTSH 03-K66 52 40 6.5
MI1142 Đại số 20211316 Cao Phương Hà 127545 KTSH 03-K66 49 40 6
MI1142 Đại số 20211318 Đỗ Thanh Hằng 127545 KTSH 03-K66 48 40 5
MI1142 Đại số 20211321 Nguyễn Hữu Hiếu 127545 KTSH 03-K66 47 40 7.5
MI1142 Đại số 20211327 Trịnh Xuân Huy 127545 KTSH 03-K66 44 40 6.5
MI1142 Đại số 20211330 Nguyễn Như Hưng 127545 KTSH 03-K66 45 40 3.5
MI1142 Đại số 20211334 Phạm Tuấn Khanh 127545 KTSH 03-K66 43 40 7.5
MI1142 Đại số 20211337 Lê Thiên Kim 127545 KTSH 03-K66 42 40 5
MI1142 Đại số 20211339 Nguyễn Ngọc Lan 127545 KTSH 03-K66 41 40 5
MI1142 Đại số 20211343 Nguyễn Khánh Linh 127545 KTSH 03-K66 40 40 5
MI1142 Đại số 20211346 Trần Hương Ly 127545 KTSH 03-K66 39 40 7
MI1142 Đại số 20211349 Hoàng Phương Mai 127545 KTSH 03-K66 38 40 8.5
MI1142 Đại số 20211352 Hoàng Công Minh 127545 KTSH 03-K66 37 40 6.5
MI1142 Đại số 20211355 Trần Thị Minh 127545 KTSH 03-K66 36 40 5
MI1142 Đại số 20211358 Ngô Thị Hồng Ngọc 127545 KTSH 03-K66 35 40 5.5
MI1142 Đại số 20211361 Nguyễn Thúy Nhi 127545 KTSH 03-K66 34 40 5
MI1142 Đại số 20211366 Nguyễn Minh Quang 127545 KTSH 03-K66 32 38 5
MI1142 Đại số 20211369 Lã Ki ều Ngọc Quyết 127545 KTSH 03-K66 31 40 6.5
MI1142 Đại số 20211372 Phạm Thị Như Quỳnh 127545 KTSH 03-K66 30 40 7.5
MI1142 Đại số 20211375 Nguyễn Minh Tấn 127545 KTSH 03-K66 29 40 5.5
MI1142 Đại số 20211379 Nguyễn Thị Phương Thảo 127545 KTSH 03-K66 27 36 7
MI1142 Đại số 20211383 Nguyễn Thu Trang 127545 KTSH 03-K66 25 40 8
MI1142 Đại số 20211386 Lưu Tố Trân 127545 KTSH 03-K66 26 40 6
MI1142 Đại số 20211389 Hoàng Xuân Tùng 127545 KTSH 03-K66 24 40 8
MI1142 Đại số 20211393 Phạm Thùy Vân 127545 KTSH 03-K66 23 30 5
MI1142 Đại số 20211395 Hoàng Quang Vinh 127545 KTSH 03-K66 22 40 7
MI1142 Đại số 20211398 Nguyễn Văn Vũ 127545 KTSH 03-K66 21 40 7
MI1142 Đại số 20180733 Lê Thị Hoài 127545 TC 18 40 8
MI1142 Đại số 20190823 Nguyễn Đình Hiếu 127545 TC 19 40 5.5
MI1142 Đại số 20191000 Nguyễn Thị Mai Ngọc 127545 TC 16 40 4.5
MI1142 Đại số 20201457 Trần Hương Giang 127545 TC 20 40 6.5
MI1142 Đại số 20201650 Nguyễn Thị Bích Ngọc 127545 TC 17 40 7
MI1142 Đại số 20207372 Nguyễn Hồng Phúc 127545 TC 15 40 5
MI1142 Đại số 20210001 Đinh Thái An 127546 Hóa học 01-K66 74 40 5.5
MI1142 Đại số 20210700 Cao Mai Phương 127546 Hóa học 01-K66 41 40 7.5
MI1142 Đại số 20212127 Nguyễn Hoài An 127546 Hóa học 01-K66 73 40 6.5
MI1142 Đại số 20212129 Lê Bảo Anh 127546 Hóa học 01-K66 72 39 6
MI1142 Đại số 20212131 Nguyễn Tuấn Anh 127546 Hóa học 01-K66 71 40 6.5
MI1142 Đại số 20212134 Trần Đức Anh 127546 Hóa học 01-K66 70 40 7.5
MI1142 Đại số 20212135 Trịnh Huyền Anh 127546 Hóa học 01-K66 69 40 5.5
MI1142 Đại số 20212139 Nguyễn Thị Ngọc Bích 127546 Hóa học 01-K66 68 40 7.5
MI1142 Đại số 20212142 Nguyễn Chí Công 127546 Hóa học 01-K66 67 40 6.5
MI1142 Đại số 20212146 Ngô Khương Duy 127546 Hóa học 01-K66 64 40 2
MI1142 Đại số 20212149 Nguyễn Hữu Đông 127546 Hóa học 01-K66 66 40 3.5
MI1142 Đại số 20212151 Nguyễn Trung Đức 127546 Hóa học 01-K66 65 39 7.5
MI1142 Đại số 20212152 Hoàng Giang 127546 Hóa học 01-K66 63 39 4.5
MI1142 Đại số 20212154 Phan Lâm Hà 127546 Hóa học 01-K66 62 40 6.5
MI1142 Đại số 20212155 Trần Thị Hạnh 127546 Hóa học 01-K66 59 40 3
MI1142 Đại số 20212159 Lê Thị Thu Hằng 127546 Hóa học 01-K66 61 40 8.5
MI1142 Đại số 20212160 Nguyễn Thị Thu Hằng 127546 Hóa học 01-K66 60 39 7
MI1142 Đại số 20212162 Đỗ Thị Thu Hiền 127546 Hóa học 01-K66 58 39 6.5
MI1142 Đại số 20212166 Bùi Mạnh Hùng 127546 Hóa học 01-K66 57 40 7.5
MI1142 Đại số 20212170 Trần Thanh Huyền 127546 Hóa học 01-K66 54 40 7.5
MI1142 Đại số 20212173 Nguyễn Linh H ương 127546 Hóa học 01-K66 55 39 8
MI1142 Đại số 20212176 Phạm Tùng Lâm 127546 Hóa học 01-K66 53 40 6.5
MI1142 Đại số 20212179 Đỗ Phương Linh 127546 Hóa học 01-K66 52 38 5
MI1142 Đại số 20212180 Khúc Hoàng Phương Linh 127546 Hóa học 01-K66 51 40 6
MI1142 Đại số 20212182 Trịnh Đức Long 127546 Hóa học 01-K66 50 40 7
MI1142 Đại số 20212184 Nguyễn Hữu Tuấn Minh 127546 Hóa học 01-K66 49 40 5
MI1142 Đại số 20212186 Bùi Diệu My 127546 Hóa học 01-K66 48 40 5.5
MI1142 Đại số 20212188 Nguyễn Thị Trà My 127546 Hóa học 01-K66 47 31 5.5
MI1142 Đại số 20212192 Vũ Thị Thu Nga 127546 Hóa học 01-K66 45 40 5.5
MI1142 Đại số 20212194 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 127546 Hóa học 01-K66 44 40 4.5
MI1142 Đại số 20212196 Nguyễn Võ Hồng Ngọc 127546 Hóa học 01-K66 43 40 5.5
MI1142 Đại số 20212198 Phạm Thị Nhài 127546 Hóa học 01-K66 42 38 6.5
MI1142 Đại số 20212203 Lê Nguyễn Hà Phương 127546 Hóa học 01-K66 40 40 4
MI1142 Đại số 20212206 Trần Mạnh Quân 127546 Hóa học 01-K66 39 40 6
MI1142 Đại số 20212207 Nguyễn Thị Quyên 127546 Hóa học 01-K66 38 40 4
MI1142 Đại số 20212209 Nguyễn Thị Quỳnh 127546 Hóa học 01-K66 37 40 6.5
MI1142 Đại số 20212211 Đỗ Thị Phương Thảo 127546 Hóa học 01-K66 36 39 5.5
MI1142 Đại số 20212215 Nguyễn Xuân Thông 127546 Hóa học 01-K66 35 40 6.5
MI1142 Đại số 20212217 Vũ Thị Thu 127546 Hóa học 01-K66 34 40 7
MI1142 Đại số 20212218 Hồ Thị Thúy 127546 Hóa học 01-K66 33 40 5
MI1142 Đại số 20212220 Đào Thị Thùy Trang 127546 Hóa học 01-K66 32 39 7
MI1142 Đại số 20212222 Trần Huy Trọng 127546 Hóa học 01-K66 31 40 8
MI1142 Đại số 20212226 Nguyễn Thanh Tùng 127546 Hóa học 01-K66 29 40 4
MI1142 Đại số 20212228 Trần Nguyễn Ánh Tuyết 127546 Hóa học 01-K66 28 39 4.5
MI1142 Đại số 20212230 Nguyễn Phú Vương 127546 Hóa học 01-K66 27 40 5.5
MI1142 Đại số 20212232 Nguyễn Thị Hồng Yến 127546 Hóa học 01-K66 26 40 4.5
MI1142 Đại số 20210114 Tào Khánh Chi 127546 Hóa học 02-K66 17 40 6.5
MI1142 Đại số 20210844 Nguyễn Đức Toàn 127546 Hóa học 02-K66 283 40 6
MI1142 Đại số 20212126 Ngô Ngọc Bảo An 127546 Hóa học 02-K66 25 40 8.5
MI1142 Đại số 20212128 Chu Thị Vân Anh 127546 Hóa học 02-K66 24 39 6.5
MI1142 Đại số 20212130 Lê Minh Anh 127546 Hóa học 02-K66 23 40 5.5
MI1142 Đại số 20212132 Phạm Vân Anh 127546 Hóa học 02-K66 22 40 7.5
MI1142 Đại số 20212133 Trần Duy Anh 127546 Hóa học 02-K66 21 40 8
MI1142 Đại số 20212136 Lê Thị Ngọc Ánh 127546 Hóa học 02-K66 20 40 7.5
MI1142 Đại số 20212138 Đào Quốc Bảo 127546 Hóa học 02-K66 19 40 6
MI1142 Đại số 20212140 Lê Minh Châu 127546 Hóa học 02-K66 18 40 4
MI1142 Đại số 20212143 Nguyễn Thành Công 127546 Hóa học 02-K66 16 40 6.5
MI1142 Đại số 20212145 Dương Trí Dũng 127546 Hóa học 02-K66 15 40 6
MI1142 Đại số 20212153 Nguyễn Hải Giang 127546 Hóa học 02-K66 14 40 5.5
MI1142 Đại số 20212156 Trần Duy Hào 127546 Hóa học 02-K66 12 40 3
MI1142 Đại số 20212157 NguyễN Thị HằNg 127546 Hóa học 02-K66 13 37 5
MI1142 Đại số 20212165 Đoàn Thị Hồng 127546 Hóa học 02-K66 10 40 7
MI1142 Đại số 20212167 Nguyễn Thế Hùng 127546 Hóa học 02-K66 9 40 5.5
MI1142 Đại số 20212169 Đào Thị Huyền 127546 Hóa học 02-K66 7 39 5
MI1142 Đại số 20212174 Lê Thị Thu Hường 127546 Hóa học 02-K66 8 40 8
MI1142 Đại số 20212175 Hoàng Bảo Lâm 127546 Hóa học 02-K66 6 40 6.5
MI1142 Đại số 20212177 Bùi Vũ Khánh Linh 127546 Hóa học 02-K66 5 40 8
MI1142 Đại số 20212178 Dương Thị Khánh Linh 127546 Hóa học 02-K66 4 40 4.5
MI1142 Đại số 20212181 Phạm Gia Long 127546 Hóa học 02-K66 3 40 5
MI1142 Đại số 20212183 Bùi Ánh Mai 127546 Hóa học 02-K66 2 36 3.5
MI1142 Đại số 20212185 Trần Ngọc Minh 127546 Hóa học 02-K66 1 38 5.5
MI1142 Đại số 20212187 Đỗ Thị Trà My 127546 Hóa học 02-K66 300 40 6.5
MI1142 Đại số 20212189 Đặng Phương Nam 127546 Hóa học 02-K66 299 40 6.5
MI1142 Đại số 20212191 Nguyễn Thị Nga 127546 Hóa học 02-K66 298 40 5
MI1142 Đại số 20212193 Cao Thu Ngân 127546 Hóa học 02-K66 297 40 4.5
MI1142 Đại số 20212195 Nguyễn Thị Như Ngọc 127546 Hóa học 02-K66 296 34 5.5
MI1142 Đại số 20212197 Bùi Thanh Nhã 127546 Hóa học 02-K66 295 40 5
MI1142 Đại số 20212200 Nguyễn Thị Uyển Như 127546 Hóa học 02-K66 294 40 5
MI1142 Đại số 20212201 Hoàng Thị Kim Oanh 127546 Hóa học 02-K66 293 40 5
MI1142 Đại số 20212202 Hoàng Minh Phương 127546 Hóa học 02-K66 292 40 7.5
MI1142 Đại số 20212204 Nguyễn Thị Phương 127546 Hóa học 02-K66 291 33 3.5
MI1142 Đại số 20212205 Tăng Hải Quang 127546 Hóa học 02-K66 290 40 6
MI1142 Đại số 20212208 Trần Lệ Quyên 127546 Hóa học 02-K66 289 40 6
MI1142 Đại số 20212212 Đặng Phương Thảo 127546 Hóa học 02-K66 287 40 5
MI1142 Đại số 20212214 Nguyễn Trường Thịnh 127546 Hóa học 02-K66 286 40 5
MI1142 Đại số 20212216 Phan Văn Thông 127546 Hóa học 02-K66 285 40 4
MI1142 Đại số 20212219 Phạm Thị Thương 127546 Hóa học 02-K66 284 35 5
MI1142 Đại số 20212221 Nguyễn Minh Thu Trang 127546 Hóa học 02-K66 282 40 4.5
MI1142 Đại số 20212223 Hàn Tiến Đức Trung 127546 Hóa học 02-K66 281 40 5
MI1142 Đại số 20212225 Nguyễn Anh Tú 127546 Hóa học 02-K66 280 40 6.5
MI1142 Đại số 20212227 Nguyễn Thị Tuyền 127546 Hóa học 02-K66 279 40 5
MI1142 Đại số 20212229 Trần Yến Vi 127546 Hóa học 02-K66 278 38 5.5
MI1142 Đại số 20212231 Nguyễn Thị Xuân 127546 Hóa học 02-K66 277 40 4.5
MI1142 Đại số 20212233 Phùng Thị Hải Yến 127546 Hóa học 02-K66 276 40 8.5
MI1142 Đại số 20201337 Phạm Trường An 127546 TC 275 40 6.5
MI1142 Đại số 20201371 Phạm Thị Minh Anh 127546 TC 273 6 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1142 Đại số 20201745 Nguyễn Ngọc Thiện 127546 TC 271 39 5.5
MI1142 Đại số 20212234 Nguyễn Thị Phương Anh 127555 KT in 01-K66 270 40 5
MI1142 Đại số 20212235 Nguyễn Minh Ánh 127555 KT in 01-K66 269 40 7
MI1142 Đại số 20212236 Trần Ngọc Ánh 127555 KT in 01-K66 268 40 2.5
MI1142 Đại số 20212237 Ngô Thế Bình 127555 KT in 01-K66 267 40 9
MI1142 Đại số 20212238 Vương Yến Chi 127555 KT in 01-K66 266 40 7
MI1142 Đại số 20212239 Nguyễn Văn Chính 127555 KT in 01-K66 265 40 5.5
MI1142 Đại số 20212240 Bùi Nam Dũng 127555 KT in 01-K66 264 40 3.5
MI1142 Đại số 20212241 Nguyễn Đức Dũng 127555 KT in 01-K66 263 40 4
MI1142 Đại số 20212242 Vũ Văn Dũng 127555 KT in 01-K66 262 40 6
MI1142 Đại số 20212244 Nguyễn Quốc Duy 127555 KT in 01-K66 261 40 6.5
MI1142 Đại số 20212245 Nguyễn Văn Duy 127555 KT in 01-K66 260 40 6
MI1142 Đại số 20212246 Bùi Trung Hiếu 127555 KT in 01-K66 259 40 4
MI1142 Đại số 20212247 Đào Quang Hi ệu 127555 KT in 01-K66 258 40 3
MI1142 Đại số 20212248 Nguyễn Thị Hòa 127555 KT in 01-K66 257 40 6.5
MI1142 Đại số 20212249 Nguyễn Thị Huyền 127555 KT in 01-K66 256 38 3.5
MI1142 Đại số 20212250 Nguyễn Văn Huỳnh 127555 KT in 01-K66 255 37 4.5
MI1142 Đại số 20212251 Phạm Thị Hương Lan 127555 KT in 01-K66 253 40 5
MI1142 Đại số 20212252 Nguyễn Hải Lâm 127555 KT in 01-K66 254 40 5.5
MI1142 Đại số 20212253 Nguyễn Hồng Ngọc Linh 127555 KT in 01-K66 252 40 7
MI1142 Đại số 20212254 Nguyễn Thành Linh 127555 KT in 01-K66 251 40 6.5
MI1142 Đại số 20212255 Nguyễn Thảo Linh 127555 KT in 01-K66 250 40 6
MI1142 Đại số 20212256 Trịnh Hải Long 127555 KT in 01-K66 249 40 5.5
MI1142 Đại số 20212258 Nguyễn Hồng Minh 127555 KT in 01-K66 248 40 4
MI1142 Đại số 20212259 Nguyễn Văn Minh 127555 KT in 01-K66 247 40 5
MI1142 Đại số 20212260 Vương Đức Minh 127555 KT in 01-K66 246 40 8.5
MI1142 Đại số 20212261 Nguyễn Thành Nam 127555 KT in 01-K66 245 40 3.5
MI1142 Đại số 20212262 Nguyễn Thị Thu Nga 127555 KT in 01-K66 244 40 4.5
MI1142 Đại số 20212263 Phạm Anh Quốc 127555 KT in 01-K66 243 40 5
MI1142 Đại số 20212264 Nguyễn Dương Quý 127555 KT in 01-K66 242 40 8
MI1142 Đại số 20212265 Hà Trường Sơn 127555 KT in 01-K66 241 40 3.5
MI1142 Đại số 20212268 Nghiêm Xuân Trư ờng 127555 KT in 01-K66 240 40 3.5
MI1142 Đại số 20212269 Đỗ Minh Tuấn 127555 KT in 01-K66 239 40 4.5
MI1142 Đại số 20212270 Nguyễn Anh Tuấn 127555 KT in 01-K66 238 40 5.5
MI1142 Đại số 20212271 Nguyễn Quang Tuấn 127555 KT in 01-K66 237 40 8
MI1142 Đại số 20212272 Vũ Anh Tuấn 127555 KT in 01-K66 236 40 7.5
MI1142 Đại số 20212273 Đỗ Thị Ánh Tuyết 127555 KT in 01-K66 235 40 5.5
MI1142 Đại số 20212275 Trần Quốc Vinh 127555 KT in 01-K66 234 40 5
MI1142 Đại số 20210735 Nguyễn Văn Quyền 127555 MT 01-K66 199 39 5
MI1142 Đại số 20214156 Nguyễn Sỹ An 127555 MT 01-K66 233 40 4.5
MI1142 Đại số 20214159 Lê Thị Vân Anh 127555 MT 01-K66 232 40 3.5
MI1142 Đại số 20214162 Nguyễn Hải Anh 127555 MT 01-K66 231 40 3
MI1142 Đại số 20214165 Nguyễn Nhật Anh 127555 MT 01-K66 230 39 6
MI1142 Đại số 20214171 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 127555 MT 01-K66 228 39 5
MI1142 Đại số 20214177 Hoàng Ngọc Chiến 127555 MT 01-K66 227 40 4
MI1142 Đại số 20214180 Lê Trọng Công 127555 MT 01-K66 226 40 8.5
MI1142 Đại số 20214183 Vũ Mạnh Dân 127555 MT 01-K66 225 40 8
MI1142 Đại số 20214184 Lê Anh Dũng 127555 MT 01-K66 223 40 4.5
MI1142 Đại số 20214187 Trần Trung Dũng 127555 MT 01-K66 222 40 5.5
MI1142 Đại số 20214190 Nguyễn Minh Dương 127555 MT 01-K66 221 40 4.5
MI1142 Đại số 20214192 Nguyễn Minh Đức 127555 MT 01-K66 224 40 6.5
MI1142 Đại số 20214196 Trần Nguyễn Mai Gia 127555 MT 01-K66 220 40 5
MI1142 Đại số 20214199 Nguyễn Thị Thúy Hằng 127555 MT 01-K66 219 40 5
MI1142 Đại số 20214202 Nguyễn Tiến Hiệp 127555 MT 01-K66 218 40 6
MI1142 Đại số 20214208 Nguyễn Văn Hoàng 127555 MT 01-K66 217 40 5.5
MI1142 Đại số 20214211 Nguyễn Thị Mai Hồng 127555 MT 01-K66 216 40 7
MI1142 Đại số 20214213 Trần Đức Huy 127555 MT 01-K66 215 40 6
MI1142 Đại số 20214216 Trần Quốc Khánh 127555 MT 01-K66 214 40 6
MI1142 Đại số 20214219 Cao Đoàn Trung Kiên 127555 MT 01-K66 213 40 3
MI1142 Đại số 20214222 Hà Mai Linh 127555 MT 01-K66 212 39 4.5
MI1142 Đại số 20214228 Nguyễn Thùy Linh 127555 MT 01-K66 210 40 5.5
MI1142 Đại số 20214233 Phạm Duy Lợi 127555 MT 01-K66 209 40 4
MI1142 Đại số 20214234 Vũ Văn Luân 127555 MT 01-K66 208 40 3
MI1142 Đại số 20214237 Lê Thị Lý 127555 MT 01-K66 207 40 5
MI1142 Đại số 20214240 Trần Thế Minh 127555 MT 01-K66 206 40 4
MI1142 Đại số 20214243 Nguyễn Bảo Ngọc 127555 MT 01-K66 205 39 6
MI1142 Đại số 20214248 Phạm Đình Phi 127555 MT 01-K66 203 40 4.5
MI1142 Đại số 20214255 Phạm Minh Quân 127555 MT 01-K66 201 37 4.5
MI1142 Đại số 20214260 Phạm Hữu Quý 127555 MT 01-K66 200 40 4.5
MI1142 Đại số 20214265 Nguyễn Ngọc Sơn 127555 MT 01-K66 198 40 5.5
MI1142 Đại số 20214268 Trần Hậu Tân 127555 MT 01-K66 197 36 4
MI1142 Đại số 20214269 Trần Xuân Th ành 127555 MT 01-K66 196 40 4
MI1142 Đại số 20214273 Phạm Thành Tiến 127555 MT 01-K66 195 40 6
MI1142 Đại số 20214275 Đỗ Thị Trang 127555 MT 01-K66 194 40 4.5
MI1142 Đại số 20214278 Đỗ Cao Trinh 127555 MT 01-K66 193 40 5.5
MI1142 Đại số 20214281 Hoàng Tùng 127555 MT 01-K66 192 39 4
MI1142 Đại số 20214284 Nguyễn Ngọc Yến 127555 MT 01-K66 191 40 5.5
MI1142 Đại số 20214160 Mai Phương Anh 127555 MT 02-K66 190 40 4
MI1142 Đại số 20214164 Nguyễn Hoàng Anh 127555 MT 02-K66 189 40 6.5
MI1142 Đại số 20214166 Nguyễn Tiến Anh 127555 MT 02-K66 188 40 4
MI1142 Đại số 20214172 Trương Thị Ngọc Ánh 127555 MT 02-K66 186 40 4
MI1142 Đại số 20214175 Nguyễn Giang Châu 127555 MT 02-K66 185 40 6.5
MI1142 Đại số 20214178 Trần Quang Chiến 127555 MT 02-K66 184 40 6
MI1142 Đại số 20214181 Trịnh Thành Công 127555 MT 02-K66 183 3 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1142 Đại số 20214185 Nguyễn Tiến Dũng 127555 MT 02-K66 180 40 5
MI1142 Đại số 20214188 Vũ Hoàng Dũng 127555 MT 02-K66 179 40 8
MI1142 Đại số 20214189 Đỗ Lê Duy 127555 MT 02-K66 178 40 3.5
MI1142 Đại số 20214191 Lê Thanh Đi ềm 127555 MT 02-K66 182 40 4.5
MI1142 Đại số 20214193 Nguyễn Thụy Đức 127555 MT 02-K66 181 40 4
MI1142 Đại số 20214197 Nguyễn Trường Giang 127555 MT 02-K66 177 39 3
MI1142 Đại số 20214203 Hoàng Trung Hiếu 127555 MT 02-K66 176 40 5.5
MI1142 Đại số 20214209 Phan Minh Hoàng 127555 MT 02-K66 174 40 7
MI1142 Đại số 20214214 Lê Quốc Khánh 127555 MT 02-K66 172 40 4.5
MI1142 Đại số 20214217 Phạm Minh Khoa 127555 MT 02-K66 171 40 5
MI1142 Đại số 20214220 Đỗ Nguyễn Tùng Lâm 127555 MT 02-K66 170 40 8
MI1142 Đại số 20214223 Mầu Thị Thuỳ Linh 127555 MT 02-K66 169 40 2.5
MI1142 Đại số 20214226 Nguyễn Phương Linh 127555 MT 02-K66 168 39 3
MI1142 Đại số 20214229 Nông Phương Linh 127555 MT 02-K66 167 40 7.5
MI1142 Đại số 20214231 Lê Minh Long 127555 MT 02-K66 166 40 5
MI1142 Đại số 20214235 Hoàng Thế Lực 127555 MT 02-K66 165 40 5
MI1142 Đại số 20214238 Đoàn Ngọc Mai 127555 MT 02-K66 164 40 6
MI1142 Đại số 20214244 Phan Văn Ngọc 127555 MT 02-K66 163 40 4.5
MI1142 Đại số 20214246 Trần Thị Hồng Nhung 127555 MT 02-K66 162 40 7
MI1142 Đại số 20214249 Nguyễn Hồng Phong 127555 MT 02-K66 161 40 6
MI1142 Đại số 20214252 Nguyễn Đức Ph ương 127555 MT 02-K66 160 40 5
MI1142 Đại số 20214258 Nguyễn Anh Quốc 127555 MT 02-K66 159 40 5.5
MI1142 Đại số 20214261 Võ Đàm Quý 127555 MT 02-K66 158 40 6
MI1142 Đại số 20214270 Bùi Thị Thanh Thảo 127555 MT 02-K66 155 40 8
MI1142 Đại số 20214271 Trần Minh Thắng 127555 MT 02-K66 156 40 7.5
MI1142 Đại số 20214274 Nguyễn Khoa Toàn 127555 MT 02-K66 154 40 6
MI1142 Đại số 20214276 Hoàng Ki ều Trang 127555 MT 02-K66 153 40 4
MI1142 Đại số 20214279 Dương Thành Trung 127555 MT 02-K66 152 40 6.5
MI1142 Đại số 20214282 Trần Hữu Tuyển 127555 MT 02-K66 151 40 7.5
MI1142 Đại số 20180556 Nguyễn Thị Thương 127555 TC 146 40 5
MI1142 Đại số 20201221 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 127555 TC 147 40 7
MI1142 Đại số 20201292 Hoàng Tố Uyên 127555 TC 145 40 9.5
MI1142 Đại số 20203931 Nguyễn Tiến Đạt 127555 TC 150 40 4
MI1142 Đại số 20203965 Phan Đ ức Huy 127555 TC 149 39 6.5
MI1142 Đại số 20204000 Đỗ Viết Phong 127555 TC 148 40 5.5
MI1142 Đại số 20207448 Nguyễn Thị Thu Vân 127555 TC 144 40 5
MI1142 Đại số 20210197 Nguyễn Minh Đức 127556 MT 03-K66 168 40 5
MI1142 Đại số 20210258 Đinh Tùng Dương 127556 MT 03-K66 166 40 6.5
MI1142 Đại số 20210797 Bùi Xuân Thành 127556 MT 03-K66 141 39 8
MI1142 Đại số 20210847 Hà Thành Tôn 127556 MT 03-K66 139 40 4.5
MI1142 Đại số 20211003 PHAY HOR 127556 MT 03-K66 159 40 3
MI1142 Đại số 20214158 Hồ Kim Anh 127556 MT 03-K66 176 40 7
MI1142 Đại số 20214163 Nguyễn Hồng Anh 127556 MT 03-K66 175 40 6
MI1142 Đại số 20214167 Tô Thị Quỳnh Anh 127556 MT 03-K66 174 40 6.5
MI1142 Đại số 20214170 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 127556 MT 03-K66 173 40 6.5
MI1142 Đại số 20214173 Nguyễn Việt Bách 127556 MT 03-K66 172 38 6
MI1142 Đại số 20214176 Trần Thị Mai Chi 127556 MT 03-K66 171 40 3.5
MI1142 Đại số 20214179 Nguyễn Đức Chính 127556 MT 03-K66 170 40 5.5
MI1142 Đại số 20214182 Kim Tuấn Cường 127556 MT 03-K66 169 30 3.5
MI1142 Đại số 20214186 Thân Quang Dũng 127556 MT 03-K66 167 40 3.5
MI1142 Đại số 20214195 Nguyễn Hoàng Gia 127556 MT 03-K66 165 40 7
MI1142 Đại số 20214198 Nguyễn Thu Hà 127556 MT 03-K66 164 40 6
MI1142 Đại số 20214201 Nguyễn Đức Hiệp 127556 MT 03-K66 163 40 3
MI1142 Đại số 20214204 Lê Trí Hiếu 127556 MT 03-K66 162 40 5
MI1142 Đại số 20214207 Nguyễn Văn Hoàng 127556 MT 03-K66 161 39 6
MI1142 Đại số 20214210 Trần Việt Ho àng 127556 MT 03-K66 160 40 9.5
MI1142 Đại số 20214212 Nguyễn Minh Huy 127556 MT 03-K66 158 40 5
MI1142 Đại số 20214215 Nguyễn Danh Khánh 127556 MT 03-K66 157 40 4
MI1142 Đại số 20214218 Nguyễn Minh Khuê 127556 MT 03-K66 156 40 6
MI1142 Đại số 20214221 Nguyễn Tiến Lâm 127556 MT 03-K66 155 40 3
MI1142 Đại số 20214227 Nguyễn Thị Tú Linh 127556 MT 03-K66 153 40 7
MI1142 Đại số 20214230 Lê Thanh Loan 127556 MT 03-K66 152 40 7.5
MI1142 Đại số 20214232 Nguyễn Quang Long 127556 MT 03-K66 151 40 7.5
MI1142 Đại số 20214236 Trần Quốc Lương 127556 MT 03-K66 150 40 4.5
MI1142 Đại số 20214245 Ngô Xuân Nguyên 127556 MT 03-K66 149 40 7
MI1142 Đại số 20214247 Vũ Văn Pháp 127556 MT 03-K66 148 40 6.5
MI1142 Đại số 20214250 Nguyễn Mạnh Phong 127556 MT 03-K66 147 40 3.5
MI1142 Đại số 20214253 Quản Lê Ngọc Phương 127556 MT 03-K66 146 36 3.5
MI1142 Đại số 20214256 Trần Minh Quân 127556 MT 03-K66 145 39 4.5
MI1142 Đại số 20214262 Bùi Hữu Quyền 127556 MT 03-K66 144 39 6
MI1142 Đại số 20214264 Ngô Thị Như Quỳnh 127556 MT 03-K66 143 39 4
MI1142 Đại số 20214267 Đào Anh Tài 127556 MT 03-K66 142 40 8
MI1142 Đại số 20214272 Hồ Sỹ Lâm Tiến 127556 MT 03-K66 140 40 6
MI1142 Đại số 20214280 Trần Văn Tú 127556 MT 03-K66 138 40 6
MI1142 Đại số 20214283 Mai Ngọc Vương 127556 MT 03-K66 137 40 6
MI1142 Đại số 20214285 Cao Tuấn Anh 127556 QL TN&MT 01-K66 136 40 4.5
MI1142 Đại số 20214287 Triệu Phương Anh 127556 QL TN&MT 01-K66 133 40 3.5
MI1142 Đại số 20214288 Trần Tiến Anh 127556 QL TN&MT 01-K66 134 39 4
MI1142 Đại số 20214289 Nguyễn Xuân Bách 127556 QL TN&MT 01-K66 132 40 4
MI1142 Đại số 20214290 Mai Đức Cường 127556 QL TN&MT 01-K66 131 40 4
MI1142 Đại số 20214291 Phạm Quốc Cường 127556 QL TN&MT 01-K66 130 40 4.5
MI1142 Đại số 20214292 Lê Thanh Giang 127556 QL TN&MT 01-K66 129 40 5.5
MI1142 Đại số 20214293 Vũ Hoàng Hiệp 127556 QL TN&MT 01-K66 128 40 4
MI1142 Đại số 20214294 Lê Đức Hiếu 127556 QL TN&MT 01-K66 127 40 4
MI1142 Đại số 20214295 Nguyễn Dương Hiếu 127556 QL TN&MT 01-K66 126 40 4.5
MI1142 Đại số 20214296 Khương Đức Hoàng 127556 QL TN&MT 01-K66 125 39 6
MI1142 Đại số 20214297 Lê Huy Hoàng 127556 QL TN&MT 01-K66 124 40 4.5
MI1142 Đại số 20214298 Đàm Quang Huy 127556 QL TN&MT 01-K66 120 40 4.5
MI1142 Đại số 20214299 Lê Duy Hưng 127556 QL TN&MT 01-K66 123 38 4.5
MI1142 Đại số 20214300 Nguyễn Đông Hưng 127556 QL TN&MT 01-K66 122 39 8
MI1142 Đại số 20214301 Vũ Thị Hường 127556 QL TN&MT 01-K66 121 39 3.5
MI1142 Đại số 20214302 Nguyễn Gia Khi êm 127556 QL TN&MT 01-K66 119 40 8.5
MI1142 Đại số 20214303 Vũ Thanh Lam 127556 QL TN&MT 01-K66 118 40 6.5
MI1142 Đại số 20214304 Vũ Tùng Lâm 127556 QL TN&MT 01-K66 117 40 5
MI1142 Đại số 20214305 Nguyễn Thị Linh 127556 QL TN&MT 01-K66 116 40 7
MI1142 Đại số 20214307 Nguyễn Hà Phương Mai 127556 QL TN&MT 01-K66 115 40 4
MI1142 Đại số 20214309 Đỗ Đức Minh 127556 QL TN&MT 01-K66 114 40 9
MI1142 Đại số 20214310 Nguyễn Duy Minh 127556 QL TN&MT 01-K66 113 40 5
MI1142 Đại số 20214312 Phạm Nhật Minh 127556 QL TN&MT 01-K66 112 40 7.5
MI1142 Đại số 20214313 Đinh Hồng Mỹ 127556 QL TN&MT 01-K66 111 40 4.5
MI1142 Đại số 20214315 Nguyễn Hoàng Nam 127556 QL TN&MT 01-K66 109 40 3
MI1142 Đại số 20214317 Phạm Mỹ Ngân 127556 QL TN&MT 01-K66 107 40 4.5
MI1142 Đại số 20214318 Đỗ Thị Hồng Ngọc 127556 QL TN&MT 01-K66 106 39 8
MI1142 Đại số 20214319 Hồ Thị Thảo Ngọc 127556 QL TN&MT 01-K66 105 40 6
MI1142 Đại số 20214320 Phạm Đình Thịnh Phát 127556 QL TN&MT 01-K66 104 40 4
MI1142 Đại số 20214321 Nguyễn Hoàng Phúc 127556 QL TN&MT 01-K66 103 40 5
MI1142 Đại số 20214322 Tạ Nguyễn Quốc Thắng 127556 QL TN&MT 01-K66 102 38 4.5
MI1142 Đại số 20214323 Nguyễn Đăng Thuận 127556 QL TN&MT 01-K66 101 40 4.5
MI1142 Đại số 20214324 Nguyễn Huy Toàn 127556 QL TN&MT 01-K66 100 40 4.5
MI1142 Đại số 20214326 Nguyễn Thị Trang 127556 QL TN&MT 01-K66 98 40 4
MI1142 Đại số 20214327 Hoàng Đình Trọng 127556 QL TN&MT 01-K66 97 40 7
MI1142 Đại số 20214328 Nguyễn Anh Tuấn 127556 QL TN&MT 01-K66 96 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1142 Đại số 20214330 Nguyễn Văn Anh Tuấn 127556 QL TN&MT 01-K66 95 40 3.5
MI1142 Đại số 20214331 Nguyễn Thanh Tùng 127556 QL TN&MT 01-K66 94 40 3
MI1142 Đại số 20214332 Nguyễn Thị Bích Vân 127556 QL TN&MT 01-K66 93 40 4
MI1142 Đại số 20214333 Bùi Thị Xuyến 127556 QL TN&MT 01-K66 92 40 6.5
MI1142 Đại số 20174586 Nguyễn Trường Giang 127556 TC 88 40 4.5
MI1142 Đại số 20190156 ECH SAMEUDY 127556 TC 76 39 4
MI1142 Đại số 20191213 Nguyễn Văn Anh Đức 127556 TC 90 40 3.5
MI1142 Đại số 20191271 Trần Thuý Quỳnh 127556 TC 77 40 3
MI1142 Đại số 20201199 Hoàng Lã Yến Nhi 127556 TC 80 40 3.5
MI1142 Đại số 20201862 Chu Đức Duy 127556 TC 89 40 5
MI1142 Đại số 20201905 Lê Thị Hồng Nhung 127556 TC 79 40 5
MI1142 Đại số 20201915 Nguyễn Thị Kiều Sang 127556 TC 75 40 6.5
MI1142 Đại số 20201918 Trương Hoàng Phúc Sơn 127556 TC 74 40 3
MI1142 Đại số 20201921 Mai Tiến Thành 127556 TC 73 40 7
MI1142 Đại số 20201929 Mai Thùy Trang 127556 TC 72 40 6.5
MI1142 Đại số 20201930 Nguyễn Nhật Trang 127556 TC 71 40 6.5
MI1142 Đại số 20203935 Ngô Minh Đức 127556 TC 91 40 4.5
MI1142 Đại số 20203945 Phạm Thị Thu Hà 127556 TC 87 40 5
MI1142 Đại số 20203955 Lê Văn Hoàn 127556 TC 86 39 5.5
MI1142 Đại số 20203967 Phạm Quang Khải 127556 TC 84 40 4.5
MI1142 Đại số 20203970 Lê Trung Kiên 127556 TC 83 40 5.5
MI1142 Đại số 20203986 Nguyễn Văn Mạnh 127556 TC 82 40 7.5
MI1142 Đại số 20204014 Nguyễn Thị Hạnh Quyên 127556 TC 78 40 5
MI1142 Đại số 20210647 Nguyễn Đình Ngọc 127766 KTHH 01-K66 72 38 5.5
MI1142 Đại số 20210833 Đoàn Phương Thùy 127766 KTHH 01-K66 61 40 3
MI1142 Đại số 20211620 Cao Thúy An 127766 KTHH 01-K66 99 40 6
MI1142 Đại số 20211630 Đồng Thị Ngọc Anh 127766 KTHH 01-K66 98 39 4
MI1142 Đại số 20211641 Nguyễn Lan Anh 127766 KTHH 01-K66 97 40 5.5
MI1142 Đại số 20211653 Phạm Nguyễn Quang Anh 127766 KTHH 01-K66 96 40 4
MI1142 Đại số 20211662 Vũ Tuấn Anh 127766 KTHH 01-K66 95 40 4.5
MI1142 Đại số 20211674 Đào Linh Chi 127766 KTHH 01-K66 94 40 5
MI1142 Đại số 20211689 Lê Quang Dũng 127766 KTHH 01-K66 90 40 8
MI1142 Đại số 20211699 Trần Đức Duy 127766 KTHH 01-K66 88 40 7
MI1142 Đại số 20211710 Nguyễn Linh D ương 127766 KTHH 01-K66 89 40 6.5
MI1142 Đại số 20211715 Nguyễn Văn Đài 127766 KTHH 01-K66 93 40 8
MI1142 Đại số 20211726 Trịnh Quang Đạt 127766 KTHH 01-K66 92 40 8.5
MI1142 Đại số 20211754 Nguyễn Thanh Hà 127766 KTHH 01-K66 87 38 8.5
MI1142 Đại số 20211763 Nguyễn Minh Hải 127766 KTHH 01-K66 86 40 4
MI1142 Đại số 20211775 Dương Hoàng Hiệp 127766 KTHH 01-K66 85 38 4
MI1142 Đại số 20211785 Trần Đăng Hiếu 127766 KTHH 01-K66 84 39 7
MI1142 Đại số 20211797 Trần Thu Hồng 127766 KTHH 01-K66 83 39 7.5
MI1142 Đại số 20211808 Nguyễn Hồng Huy 127766 KTHH 01-K66 81 40 2.5
MI1142 Đại số 20211821 Phạm Thị Thanh Huyền 127766 KTHH 01-K66 80 40 2.5
MI1142 Đại số 20211823 Hoàng Tuấn Hưng 127766 KTHH 01-K66 82 39 5
MI1142 Đại số 20211840 Nguyễn Trần Đăng Khu ê 127766 KTHH 01-K66 79 40 4.5
MI1142 Đại số 20211852 Đỗ Hoàng Lân 127766 KTHH 01-K66 78 40 3
MI1142 Đại số 20211863 Nguyễn Thuỳ Linh 127766 KTHH 01-K66 77 40 7
MI1142 Đại số 20211873 Vũ Danh Long 127766 KTHH 01-K66 76 40 5
MI1142 Đại số 20211884 Phùng Thị Mai 127766 KTHH 01-K66 75 39 5
MI1142 Đại số 20211895 Nguyễn Hoàng Minh 127766 KTHH 01-K66 74 0 0
MI1142 Đại số 20211906 Nguyễn Phương Nam 127766 KTHH 01-K66 73 40 7
MI1142 Đại số 20211928 Nguyễn Văn Nguyên 127766 KTHH 01-K66 71 40 6
MI1142 Đại số 20211938 Nguyễn Thị Hồng Nhung 127766 KTHH 01-K66 70 40 5
MI1142 Đại số 20211950 Nguyễn Hữu Phát 127766 KTHH 01-K66 69 40 4
MI1142 Đại số 20211962 Bùi Thị Lan Ph ương 127766 KTHH 01-K66 68 30 4
MI1142 Đại số 20211979 Trần Văn Quân 127766 KTHH 01-K66 67 40 6
MI1142 Đại số 20211985 Đào Thị Như Quỳnh 127766 KTHH 01-K66 66 40 8
MI1142 Đại số 20211997 Nguyễn Vũ Tâm 127766 KTHH 01-K66 65 30 5
MI1142 Đại số 20212014 Nguyễn Thị Phương Thảo 127766 KTHH 01-K66 63 40 5
MI1142 Đại số 20212025 Phùng Quang Thắng 127766 KTHH 01-K66 64 40 7.5
MI1142 Đại số 20212030 Lê Thị Thu 127766 KTHH 01-K66 62 40 8
MI1142 Đại số 20212072 Phan Duy Trư ờng 127766 KTHH 01-K66 60 40 7
MI1142 Đại số 20212084 Lê Minh Tuấn 127766 KTHH 01-K66 59 40 4
MI1142 Đại số 20212096 Nguyễn Thị Minh Tường 127766 KTHH 01-K66 58 35 4.5
MI1142 Đại số 20212119 Cao Hùng Vỹ 127766 KTHH 01-K66 57 40 6
MI1142 Đại số 20210556 Đặng Đức Lương 127766 KTHH 02-K66 33 40 5
MI1142 Đại số 20210858 Đỗ Huyền Trang 127766 KTHH 02-K66 18 40 7.5
MI1142 Đại số 20211621 Nguyễn Hoàng An 127766 KTHH 02-K66 56 40 4
MI1142 Đại số 20211631 Hoàng Lan Anh 127766 KTHH 02-K66 55 40 8.5
MI1142 Đại số 20211642 Nguyễn Lan Anh 127766 KTHH 02-K66 54 40 7.5
MI1142 Đại số 20211663 Lê Ngọc Ánh 127766 KTHH 02-K66 52 39 6
MI1142 Đại số 20211675 Hoàng Quỳnh Chi 127766 KTHH 02-K66 51 40 3.5
MI1142 Đại số 20211690 Nguyễn Đức Dũng 127766 KTHH 02-K66 47 40 3.5
MI1142 Đại số 20211700 Đào Thị Duyên 127766 KTHH 02-K66 45 40 6
MI1142 Đại số 20211711 Nguyễn Quý Dương 127766 KTHH 02-K66 46 40 6.5
MI1142 Đại số 20211716 Bùi Anh Đại 127766 KTHH 02-K66 50 40 6
MI1142 Đại số 20211727 Trịnh Tất Đạt 127766 KTHH 02-K66 49 29 4.5
MI1142 Đại số 20211736 Lê Trung Đức 127766 KTHH 02-K66 48 39 3.5
MI1142 Đại số 20211751 Nguyễn Thị Hà 127766 KTHH 02-K66 44 40 6
MI1142 Đại số 20211772 Lê Ngọc Hân 127766 KTHH 02-K66 43 40 6
MI1142 Đại số 20211776 Dương Ngọc Hiệp 127766 KTHH 02-K66 42 39 2.5
MI1142 Đại số 20211786 Đặng Quang Hoà 127766 KTHH 02-K66 41 38 5
MI1142 Đại số 20211798 Hoàng Hữu Huân 127766 KTHH 02-K66 40 40 3.5
MI1142 Đại số 20211810 Nguyễn Khắc Huy 127766 KTHH 02-K66 38 40 5
MI1142 Đại số 20211822 Nguyễn Phúc Huyện 127766 KTHH 02-K66 37 40 5.5
MI1142 Đại số 20211824 Muộn Quốc Khánh H ưng 127766 KTHH 02-K66 39 25 4
MI1142 Đại số 20211841 Kiều Duy Khương 127766 KTHH 02-K66 36 40 6.5
MI1142 Đại số 20211853 Hoàng Thị Liên 127766 KTHH 02-K66 35 39 6.5
MI1142 Đại số 20211864 Nguyễn Thùy Linh 127766 KTHH 02-K66 34 40 7
MI1142 Đại số 20211885 Vũ Thị Mai 127766 KTHH 02-K66 32 40 2.5
MI1142 Đại số 20211896 Nguyễn Ngọc Minh 127766 KTHH 02-K66 31 40 6
MI1142 Đại số 20211907 Trần Danh Nam 127766 KTHH 02-K66 30 40 6
MI1142 Đại số 20211917 Nguyễn Hồng Ngọc 127766 KTHH 02-K66 29 40 2.5
MI1142 Đại số 20211939 Nguyễn Thị Hồng Nhung 127766 KTHH 02-K66 28 40 6.5
MI1142 Đại số 20211951 Trương Quý Phát 127766 KTHH 02-K66 27 38 4
MI1142 Đại số 20211963 Đàm Yến Phương 127766 KTHH 02-K66 26 40 3
MI1142 Đại số 20211971 Bạch Đăng Quang 127766 KTHH 02-K66 25 40 4
MI1142 Đại số 20211986 Lê Thị Như Quỳnh 127766 KTHH 02-K66 24 34 4
MI1142 Đại số 20211998 Nguyễn Cao Tân 127766 KTHH 02-K66 23 40 7
MI1142 Đại số 20212004 Hoàng Văn Thanh 127766 KTHH 02-K66 22 40 7
MI1142 Đại số 20212015 Nguyễn Thị Thanh Thảo 127766 KTHH 02-K66 21 40 8.5
MI1142 Đại số 20212031 Lương Thị Hoài Thu 127766 KTHH 02-K66 20 40 7
MI1142 Đại số 20212033 Lê Thị Thùy 127766 KTHH 02-K66 19 40 7.5
MI1142 Đại số 20212063 Dương Minh Triết 127766 KTHH 02-K66 17 40 6
MI1142 Đại số 20212085 Lê Ngọc Tuấn 127766 KTHH 02-K66 15 40 7
MI1142 Đại số 20212095 Nguyễn Như Tuyển 127766 KTHH 02-K66 14 40 4.5
MI1142 Đại số 20212108 Nguyễn Đăng Vinh 127766 KTHH 02-K66 13 40 6.5
MI1142 Đại số 20212120 Trần Thị Xuân 127766 KTHH 02-K66 12 38 6
MI1142 Đại số 20191215 Nguyễn Tiến Dũng 127766 TC 4 40 5
MI1142 Đại số 20201028 Nguyễn Thị Khánh Huyền 127766 TC 298 38 5.5
MI1142 Đại số 20201340 Trần Quý An 127766 TC 11 40 4.5
MI1142 Đại số 20201344 Dương Tuấn Anh 127766 TC 10 40 6.5
MI1142 Đại số 20201391 Đàm Phú Bình 127766 TC 7 40 3
MI1142 Đại số 20201510 Nguyễn Công Huân 127766 TC 299 37 4
MI1142 Đại số 20201551 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 127766 TC 297 40 5.5
MI1142 Đại số 20201589 Nguyễn Thị Khánh Linh 127766 TC 295 40 6.5
MI1142 Đại số 20201608 Phạm Thị Luyến 127766 TC 291 40 5.5
MI1142 Đại số 20201702 Nguyễn Viết Quang 127766 TC 288 40 5
MI1142 Đại số 20201744 Giang Chí Thi ện 127766 TC 285 40 3.5
MI1142 Đại số 20201902 Bùi Văn Nhâm 127766 TC 289 40 4
MI1142 Đại số 20201958 Trần Tiến Hải 127766 TC 2 40 5
MI1142 Đại số 20201973 Nguyễn Thị Nguyên 127766 TC 290 40 5
MI1142 Đại số 20201976 Trần Quyết 127766 TC 287 40 5
MI1142 Đại số 20203920 Hoàng Thục Anh 127766 TC 9 40 6.5
MI1142 Đại số 20207242 Ngô Thị Huyền Anh 127766 TC 8 40 5
MI1142 Đại số 20207270 Tạ Thị Ngọc Dung 127766 TC 5 39 4.5
MI1142 Đại số 20207272 Nguyễn Bùi Thùy Dương 127766 TC 3 40 3
MI1142 Đại số 20207289 Đàm Thị Hiên 127766 TC 1 40 3
MI1142 Đại số 20207295 Trần Thị Thu Hiền 127766 TC 300 40 6.5
MI1142 Đại số 20207327 Đào Hi ền Linh 127766 TC 296 40 7.5
MI1142 Đại số 20207335 Nguyễn Thị Thùy Linh 127766 TC 294 40 4
MI1142 Đại số 20207341 Phạm Thị Thu Loan 127766 TC 293 39 3.5
MI1142 Đại số 20207399 Phan Thị Thanh 127766 TC 286 39 6
MI1142 Đại số 20207419 Nguyễn Thị Thùy 127766 TC 284 29 5
MI1142 Đại số 20211622 Nguyễn Thị Hà An 127767 KTHH 03-K66 283 40 7
MI1142 Đại số 20211632 Hoàng Thị Kim Anh 127767 KTHH 03-K66 282 40 6
MI1142 Đại số 20211654 Phạm Quang Anh 127767 KTHH 03-K66 280 39 6.5
MI1142 Đại số 20211664 Trần Thị Ngọc Ánh 127767 KTHH 03-K66 279 40 5
MI1142 Đại số 20211676 Nguyễn Hà Chi 127767 KTHH 03-K66 278 40 7.5
MI1142 Đại số 20211683 Lê Thị Diệu 127767 KTHH 03-K66 276 40 7
MI1142 Đại số 20211691 Nguyễn Hoàng Dũng 127767 KTHH 03-K66 274 39 7
MI1142 Đại số 20211701 Nguyễn Thị Xuân Duy ên 127767 KTHH 03-K66 272 40 6
MI1142 Đại số 20211712 Nguyễn Trần Thái D ương 127767 KTHH 03-K66 273 40 6.5
MI1142 Đại số 20211717 Đặng Huy Đại 127767 KTHH 03-K66 277 38 4.5
MI1142 Đại số 20211737 Lương Ngọc Đức 127767 KTHH 03-K66 275 39 5.5
MI1142 Đại số 20211752 Nguyễn Thị Hà 127767 KTHH 03-K66 271 40 7
MI1142 Đại số 20211769 Đinh Thị Hằng 127767 KTHH 03-K66 270 40 5.5
MI1142 Đại số 20211777 Phạm Văn Hiệp 127767 KTHH 03-K66 269 40 6.5
MI1142 Đại số 20211787 Nguyễn Xuân H òa 127767 KTHH 03-K66 268 40 7
MI1142 Đại số 20211799 Đào Thị Huế 127767 KTHH 03-K66 267 40 6.5
MI1142 Đại số 20211811 Nguyễn Văn Huy 127767 KTHH 03-K66 265 40 6
MI1142 Đại số 20211825 Nguyễn Quốc Hưng 127767 KTHH 03-K66 266 40 7.5
MI1142 Đại số 20211832 Đặng Ngọc Khánh 127767 KTHH 03-K66 264 40 5.5
MI1142 Đại số 20211842 Nguyễn Văn Ki ên 127767 KTHH 03-K66 263 39 6.5
MI1142 Đại số 20211854 Nguyễn Thị Bích Li ên 127767 KTHH 03-K66 262 40 7.5
MI1142 Đại số 20211876 Nguyễn Việt L ương 127767 KTHH 03-K66 261 40 4.5
MI1142 Đại số 20211886 Vương Thị Thanh Mai 127767 KTHH 03-K66 260 40 2.5
MI1142 Đại số 20211897 Nguyễn Thảo Minh 127767 KTHH 03-K66 259 40 8
MI1142 Đại số 20211908 Đặng Huyền Nga 127767 KTHH 03-K66 258 38 6
MI1142 Đại số 20211918 Nguyễn Thị Bích Ngọc 127767 KTHH 03-K66 257 40 7
MI1142 Đại số 20211930 Nguyễn Minh Nguyệt 127767 KTHH 03-K66 256 40 4.5
MI1142 Đại số 20211940 Nguyễn Thị Phương Nhung 127767 KTHH 03-K66 255 40 7.5
MI1142 Đại số 20211952 Khuất Chí Phong 127767 KTHH 03-K66 254 40 6
MI1142 Đại số 20211964 Lê Lan Phương 127767 KTHH 03-K66 253 39 5
MI1142 Đại số 20211972 Hoàng Minh Quang 127767 KTHH 03-K66 252 40 4
MI1142 Đại số 20211994 Ngô Văn Tặng 127767 KTHH 03-K66 251 39 4
MI1142 Đại số 20212005 Phí Hữu Thanh 127767 KTHH 03-K66 250 39 8
MI1142 Đại số 20212016 Nguyễn Thị Thảo 127767 KTHH 03-K66 249 40 7
MI1142 Đại số 20212032 Trần Nguyệt Thu 127767 KTHH 03-K66 248 38 7
MI1142 Đại số 20212034 Nguyễn Thị Phương Thùy 127767 KTHH 03-K66 247 40 4.5
MI1142 Đại số 20212053 Đỗ Quỳnh Trang 127767 KTHH 03-K66 246 40 6
MI1142 Đại số 20212064 Hoàng Thị Kiều Trinh 127767 KTHH 03-K66 245 40 4.5
MI1142 Đại số 20212074 Đinh Mạnh Tú 127767 KTHH 03-K66 244 40 7.5
MI1142 Đại số 20212086 Nguyễn Anh Tuấn 127767 KTHH 03-K66 243 40 4
MI1142 Đại số 20212097 Lương Thị Uyên 127767 KTHH 03-K66 242 40 7
MI1142 Đại số 20212109 Phạm Quang Vinh 127767 KTHH 03-K66 241 39 5.5
MI1142 Đại số 20212121 Lương Thị Ý 127767 KTHH 03-K66 240 40 3.5
MI1142 Đại số 20210040 Phạm Vũ Anh 127767 KTHH 04-K66 236 40 6.5
MI1142 Đại số 20210113 Phạm Thị Linh Chi 127767 KTHH 04-K66 234 40 8.5
MI1142 Đại số 20210558 Phạm Trần Đức L ương 127767 KTHH 04-K66 217 40 3
MI1142 Đại số 20210792 Lê Nhật Thành 127767 KTHH 04-K66 206 40 4.5
MI1142 Đại số 20210965 Nguyễn Bảo Khánh 127767 KTHH 04-K66 221 40 5.5
MI1142 Đại số 20211623 Nguyễn Thị Thúy An 127767 KTHH 04-K66 239 40 3
MI1142 Đại số 20211633 Lê Thị Vân Anh 127767 KTHH 04-K66 238 40 3
MI1142 Đại số 20211644 Nguyễn Ngọc Nhật Anh 127767 KTHH 04-K66 237 40 7.5
MI1142 Đại số 20211665 Nguyễn Tiến Bách 127767 KTHH 04-K66 235 40 8.5
MI1142 Đại số 20211684 Trần Thị Hồng Diệu 127767 KTHH 04-K66 232 39 5
MI1142 Đại số 20211692 Nguyễn Việt Dũng 127767 KTHH 04-K66 230 40 5
MI1142 Đại số 20211702 Phạm Thị Duyên 127767 KTHH 04-K66 228 40 6.5
MI1142 Đại số 20211713 Phạm Đức Dương 127767 KTHH 04-K66 229 40 7.5
MI1142 Đại số 20211718 Ngô Duy Đại 127767 KTHH 04-K66 233 40 8.5
MI1142 Đại số 20211738 Nguyễn Hoàng Đức 127767 KTHH 04-K66 231 40 4
MI1142 Đại số 20211753 Nguyễn Thị Thu Hà 127767 KTHH 04-K66 227 40 3
MI1142 Đại số 20211770 Trần Thị Thu Hằng 127767 KTHH 04-K66 226 40 8
MI1142 Đại số 20211778 Trương Tuấn Hiệp 127767 KTHH 04-K66 225 40 3.5
MI1142 Đại số 20211800 Mai Thị Hồng Huệ 127767 KTHH 04-K66 224 40 6
MI1142 Đại số 20211812 Quách Đức Huy 127767 KTHH 04-K66 222 40 7.5
MI1142 Đại số 20211826 Lê Thị Hương 127767 KTHH 04-K66 223 40 5.5
MI1142 Đại số 20211843 Phạm Trung Kiên 127767 KTHH 04-K66 220 40 6.5
MI1142 Đại số 20211855 Phạm Vũ Bích Li ên 127767 KTHH 04-K66 219 40 4.5
MI1142 Đại số 20211866 Phạm Nguyễn Khánh Linh 127767 KTHH 04-K66 218 40 3.5
MI1142 Đại số 20211887 Trần Đức Mạnh 127767 KTHH 04-K66 216 40 4.5
MI1142 Đại số 20211898 Nguyễn Văn Minh 127767 KTHH 04-K66 215 40 7
MI1142 Đại số 20211919 Nguyễn Thị Ngọc 127767 KTHH 04-K66 214 40 6
MI1142 Đại số 20211931 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 127767 KTHH 04-K66 213 40 7.5
MI1142 Đại số 20211941 Phạm Thị Nhung 127767 KTHH 04-K66 212 40 8
MI1142 Đại số 20211953 Lê Hải Phong 127767 KTHH 04-K66 211 40 5.5
MI1142 Đại số 20211965 Nguyễn Thị Thanh Ph ương 127767 KTHH 04-K66 210 40 8
MI1142 Đại số 20211988 Phạm Thị Hương Quỳnh 127767 KTHH 04-K66 208 40 6
MI1142 Đại số 20211999 Lê Minh Thái 127767 KTHH 04-K66 207 40 6.5
MI1142 Đại số 20212036 Đậu Thị Thủy 127767 KTHH 04-K66 204 40 3.5
MI1142 Đại số 20212038 Hoàng Thị Anh Thư 127767 KTHH 04-K66 205 40 7.5
MI1142 Đại số 20212054 Hà Thị Trang 127767 KTHH 04-K66 203 40 5
MI1142 Đại số 20212065 Vũ Mạnh Trọng 127767 KTHH 04-K66 202 40 9.5
MI1142 Đại số 20212075 Lê Văn Tú 127767 KTHH 04-K66 201 40 5
MI1142 Đại số 20212087 Nguyễn Anh Tuấn 127767 KTHH 04-K66 200 40 6.5
MI1142 Đại số 20212098 Vũ Thị Chúc Uyên 127767 KTHH 04-K66 199 40 4
MI1142 Đại số 20212110 Phạm Quang Vinh 127767 KTHH 04-K66 198 40 5
MI1142 Đại số 20212122 Phạm Vũ Bảo Yên 127767 KTHH 04-K66 197 40 7
MI1142 Đại số 20191168 Trần Sỹ Tùng 127767 TC 178 40 8
MI1142 Đại số 20191224 Đỗ Đức Hiếu 127767 TC 190 1 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1142 Đại số 20200808 Kim Văn Nhật 127767 TC 184 40 4
MI1142 Đại số 20201219 Nguyễn Quang Thái 127767 TC 180 40 8
MI1142 Đại số 20201264 Phạm Thị Xuân An 127767 TC 196 39 5
MI1142 Đại số 20201386 Nguyễn Lương Bằng 127767 TC 194 40 8.5
MI1142 Đại số 20201465 Đinh Thị Thu Hải 127767 TC 191 40 5
MI1142 Đại số 20201529 Nguyễn Thị Thu Hương 127767 TC 189 40 5
MI1142 Đại số 20201637 Đặng Thị Nga 127767 TC 185 40 3.5
MI1142 Đại số 20201786 Lê Minh Tú 127767 TC 179 40 8
MI1142 Đại số 20203923 Nguyễn Quốc Anh 127767 TC 195 40 4.5
MI1142 Đại số 20203975 Đỗ Thị Mỹ Linh 127767 TC 187 40 5
MI1142 Đại số 20203978 Trần Ngọc Linh 127767 TC 186 40 4.5
MI1142 Đại số 20204011 Nguyễn Thế Quang 127767 TC 181 40 8.5
MI1142 Đại số 20207263 Nguyễn Thị Diễm 127767 TC 193 40 2.5
MI1142 Đại số 20210120 Đặng Thị Chinh 127775 KTHH 05-K66 62 40 5
MI1142 Đại số 20210251 Trịnh Đăng Dương 127775 KTHH 05-K66 57 40 7.5
MI1142 Đại số 20210391 Nguyễn Thị Huệ 127775 KTHH 05-K66 51 40 8
MI1142 Đại số 20211624 Phan Thanh An 127775 KTHH 05-K66 67 40 4.5
MI1142 Đại số 20211634 Lê Vũ Ngọc Anh 127775 KTHH 05-K66 66 40 8
MI1142 Đại số 20211645 Nguyễn Nguyệt Anh 127775 KTHH 05-K66 65 40 5.5
MI1142 Đại số 20211651 Phan Quang Anh 127775 KTHH 05-K66 64 40 5.5
MI1142 Đại số 20211666 Nguyễn Xuân Bách 127775 KTHH 05-K66 63 37 6
MI1142 Đại số 20211685 Vũ Thị Dịu 127775 KTHH 05-K66 60 40 3
MI1142 Đại số 20211703 Bùi Lê Hoàng Dương 127775 KTHH 05-K66 58 40 5.5
MI1142 Đại số 20211719 Đào Di Đan 127775 KTHH 05-K66 61 40 3
MI1142 Đại số 20211739 Nguyễn Mạnh Đức 127775 KTHH 05-K66 59 40 3
MI1142 Đại số 20211743 Vũ Thị Gấm 127775 KTHH 05-K66 56 39 7
MI1142 Đại số 20211756 Trần Thị Phương Hà 127775 KTHH 05-K66 55 37 4.5
MI1142 Đại số 20211771 Viên Thị Hằng 127775 KTHH 05-K66 54 40 5.5
MI1142 Đại số 20211789 Nguyễn Thị Kim Hoàn 127775 KTHH 05-K66 52 39 4.5
MI1142 Đại số 20211813 Thẩm Quang Huy 127775 KTHH 05-K66 49 40 3.5
MI1142 Đại số 20211827 Nguyễn Thị Lan Hương 127775 KTHH 05-K66 50 40 4.5
MI1142 Đại số 20211844 Nguyễn Đức Kiệt 127775 KTHH 05-K66 48 40 5
MI1142 Đại số 20211856 Cao Thị Minh Linh 127775 KTHH 05-K66 47 40 6.5
MI1142 Đại số 20211867 Trương Ngọc Linh 127775 KTHH 05-K66 46 38 3.5
MI1142 Đại số 20211875 Hà Huy Luyện 127775 KTHH 05-K66 45 40 2.5
MI1142 Đại số 20211888 Phạm Thị Miền 127775 KTHH 05-K66 44 40 7
MI1142 Đại số 20211899 Nguyễn Quý Mùi 127775 KTHH 05-K66 43 38 2.5
MI1142 Đại số 20211910 Lưu Thị Quỳnh Nga 127775 KTHH 05-K66 300 40 6.5
MI1142 Đại số 20211920 Phùng Thị Thảo Ngọc 127775 KTHH 05-K66 299 40 6
MI1142 Đại số 20211932 Đặng Thanh Nhài 127775 KTHH 05-K66 298 39 7.5
MI1142 Đại số 20211943 Trần Hải Ninh 127775 KTHH 05-K66 297 40 6
MI1142 Đại số 20211954 Lê Thanh Phong 127775 KTHH 05-K66 296 40 5
MI1142 Đại số 20211966 Phạm Bảo Ph ương 127775 KTHH 05-K66 295 40 2.5
MI1142 Đại số 20211973 Nguyễn Văn Quang 127775 KTHH 05-K66 42 40 7.5
MI1142 Đại số 20211989 Trần Thị Quỳnh 127775 KTHH 05-K66 41 36 4.5
MI1142 Đại số 20212000 Nguyễn Đức Thái 127775 KTHH 05-K66 40 40 5.5
MI1142 Đại số 20212006 Nguyễn Minh Thành 127775 KTHH 05-K66 39 40 7
MI1142 Đại số 20212018 Nguyễn Thị Thu Thảo 127775 KTHH 05-K66 38 40 6.5
MI1142 Đại số 20212035 Đoàn Thị Thủy 127775 KTHH 05-K66 36 40 6.5
MI1142 Đại số 20212039 Mẫn Anh Thư 127775 KTHH 05-K66 37 40 4.5
MI1142 Đại số 20212055 Hoàng Thanh Trang 127775 KTHH 05-K66 35 40 5
MI1142 Đại số 20212066 Lê Thành Trung 127775 KTHH 05-K66 34 40 7
MI1142 Đại số 20212076 Nguyễn Minh Tú 127775 KTHH 05-K66 33 39 7.5
MI1142 Đại số 20212088 Nguyễn Minh Tuấn 127775 KTHH 05-K66 32 40 4
MI1142 Đại số 20212099 Hoàng Hải Vân 127775 KTHH 05-K66 31 40 3.5
MI1142 Đại số 20212111 Nguyễn Quang Vịnh 127775 KTHH 05-K66 30 40 7.5
MI1142 Đại số 20212123 Hoàng Thị Yến 127775 KTHH 05-K66 29 40 6
MI1142 Đại số 20210154 Nguyễn Xuân Đằng 127775 KTHH 06-K66 22 40 7
MI1142 Đại số 20210474 Phạm Gia Khánh 127775 KTHH 06-K66 13 40 6.5
MI1142 Đại số 20210834 Phạm Phú Lam Thủy 127775 KTHH 06-K66 285 40 8.5
MI1142 Đại số 20210868 Nguyễn Đức Trung 127775 KTHH 06-K66 283 40 6.5
MI1142 Đại số 20210996 POUK MONGHENG 127775 KTHH 06-K66 7 40 5
MI1142 Đại số 20210997 BORN SREYPOV 127775 KTHH 06-K66 290 40 4
MI1142 Đại số 20210998 POV SREYLEN 127775 KTHH 06-K66 291 40 4
MI1142 Đại số 20210999 KOY SIDET 127775 KTHH 06-K66 293 40 4.5
MI1142 Đại số 20211625 Bùi Phương Anh 127775 KTHH 06-K66 28 40 5
MI1142 Đại số 20211635 Lưu Tuấn Anh 127775 KTHH 06-K66 27 40 7.5
MI1142 Đại số 20211646 Nguyễn Phương Anh 127775 KTHH 06-K66 26 40 6
MI1142 Đại số 20211655 Tạ Hoàng Thùy Anh 127775 KTHH 06-K66 25 39 7.5
MI1142 Đại số 20211667 Đỗ Quốc Bảo 127775 KTHH 06-K66 24 40 5.5
MI1142 Đại số 20211677 Nguyễn Đức Chính 127775 KTHH 06-K66 23 40 6
MI1142 Đại số 20211714 Trịnh Quang Dương 127775 KTHH 06-K66 20 40 5.5
MI1142 Đại số 20211740 Nguyễn Quang Đức 127775 KTHH 06-K66 21 40 7
MI1142 Đại số 20211755 Triệu Thị Thu Hà 127775 KTHH 06-K66 19 40 6.5
MI1142 Đại số 20211764 Đỗ Thu Hạnh 127775 KTHH 06-K66 18 40 5.5
MI1142 Đại số 20211780 Nguyễn Lê Hiếu 127775 KTHH 06-K66 17 40 6.5
MI1142 Đại số 20211801 Vũ Thị Huệ 127775 KTHH 06-K66 16 40 5
MI1142 Đại số 20211814 Trần Quang Huy 127775 KTHH 06-K66 14 40 7
MI1142 Đại số 20211828 Phạm Hoàng Liên Hương 127775 KTHH 06-K66 15 40 4
MI1142 Đại số 20211845 Nguyễn Tuấn Kiệt 127775 KTHH 06-K66 12 40 5.5
MI1142 Đại số 20211858 Đoàn Văn Linh 127775 KTHH 06-K66 11 40 5.5
MI1142 Đại số 20211874 Nguyễn Sinh Lộc 127775 KTHH 06-K66 10 40 7.5
MI1142 Đại số 20211877 Hồ Thị Hà Ly 127775 KTHH 06-K66 9 40 6.5
MI1142 Đại số 20211889 Đinh Đắc Minh 127775 KTHH 06-K66 8 40 6
MI1142 Đại số 20211900 Nguyễn Thị Trà My 127775 KTHH 06-K66 6 40 8.5
MI1142 Đại số 20211911 Hoàng Bảo Ngân 127775 KTHH 06-K66 5 40 7
MI1142 Đại số 20211921 Trần Bảo Ngọc 127775 KTHH 06-K66 4 40 6
MI1142 Đại số 20211933 Nguyễn Thanh Nhàn 127775 KTHH 06-K66 3 40 6
MI1142 Đại số 20211955 Nguyễn Đắc Phong 127775 KTHH 06-K66 2 40 6
MI1142 Đại số 20211967 Phạm Hà Phương 127775 KTHH 06-K66 1 40 5.5
MI1142 Đại số 20211974 Nguyễn Việt Quang 127775 KTHH 06-K66 294 40 6
MI1142 Đại số 20211990 Đào Minh Sơn 127775 KTHH 06-K66 292 40 5.5
MI1142 Đại số 20212001 Nguyễn Hoàng Đức Thái 127775 KTHH 06-K66 289 40 5.5
MI1142 Đại số 20212007 Nguyễn Văn Thành 127775 KTHH 06-K66 288 40 6.5
MI1142 Đại số 20212019 Trần Thị Phương Thảo 127775 KTHH 06-K66 287 40 6.5
MI1142 Đại số 20212040 Nguyễn Ngọc Anh Thư 127775 KTHH 06-K66 286 40 7
MI1142 Đại số 20212056 Lê Hoàng Yến Trang 127775 KTHH 06-K66 284 40 5.5
MI1142 Đại số 20212077 Phan Thị Ngọc Tú 127775 KTHH 06-K66 282 40 5.5
MI1142 Đại số 20212089 Nguyễn Tài Tuấn 127775 KTHH 06-K66 281 39 6
MI1142 Đại số 20212100 Hoàng Thị Hải Vân 127775 KTHH 06-K66 280 40 7.5
MI1142 Đại số 20212112 Đỗ Minh Vũ 127775 KTHH 06-K66 279 40 7.5
MI1142 Đại số 20212125 Phạm Vũ Bảo Yến 127775 KTHH 06-K66 278 40 7
MI1142 Đại số 20175268 Phạm Thị Thu Trang 127775 TC 254 40 5.5
MI1142 Đại số 20190339 Nguyễn Đình Huấn 127775 TC 268 40 5.5
MI1142 Đại số 20190341 Mai Thị Quỳnh Hương 127775 TC 267 40 3.5
MI1142 Đại số 20190357 Nguyễn Thị Hồng Minh 127775 TC 261 40 3.5
MI1142 Đại số 20190674 Phan Trư ờng Anh 127775 TC 277 40 6
MI1142 Đại số 20190731 Vũ Thị Thu Diện 127775 TC 275 40 3
MI1142 Đại số 20201483 Hoàng Xuân Hi ệp 127775 TC 274 40 3
MI1142 Đại số 20201492 Trần Trung Hiếu 127775 TC 273 37 5
MI1142 Đại số 20201501 Vũ Hữu Hoàn 127775 TC 270 40 3.5
MI1142 Đại số 20201511 Nguyễn Minh Huân 127775 TC 269 25 2
MI1142 Đại số 20201539 Nguyễn Quang Huy 127775 TC 266 40 6
MI1142 Đại số 20201559 Trần Hiếu Khang 127775 TC 264 39 3
MI1142 Đại số 20201594 Trương Thùy Linh 127775 TC 263 40 9.5
MI1142 Đại số 20201603 Trần Phi Long 127775 TC 262 40 4
MI1142 Đại số 20201662 Hoàng Hồng Nhung 127775 TC 259 40 4.5
MI1142 Đại số 20201737 Chu Phương Thảo 127775 TC 256 40 3.5
MI1142 Đại số 20201791 Phạm Minh Tuấn 127775 TC 253 40 7.5
MI1142 Đại số 20201796 Nguyễn Văn Tùng 127775 TC 252 40 7
MI1142 Đại số 20207246 Trần Thị Vân Anh 127775 TC 276 33 2
MI1142 Đại số 20207297 Phạm Ngọc Hoa 127775 TC 272 40 3
MI1142 Đại số 20207298 Phạm Thị Hoa 127775 TC 271 40 4.5
MI1142 Đại số 20207314 Nguyễn Thanh Huyền 127775 TC 265 40 4
MI1142 Đại số 20207360 Đặng Thị Hồng Nhung 127775 TC 260 40 4
MI1142 Đại số 20207368 Đào Thị Kim Oanh 127775 TC 258 40 3.5
MI1142 Đại số 20207403 Nguyễn Thị Phương Thảo 127775 TC 255 40 3
MI1142 Đại số 20210196 Phạm Minh Đức 127776 KTHH 07-K66 243 40 6
MI1142 Đại số 20210596 Hoàng Cao Minh 127776 KTHH 07-K66 228 40 7.5
MI1142 Đại số 20210897 Nguyễn Văn Tuấn 127776 KTHH 07-K66 210 40 8
MI1142 Đại số 20211626 Bùi Thị Quỳnh Anh 127776 KTHH 07-K66 251 40 5.5
MI1142 Đại số 20211636 Nghiêm Thị Lan Anh 127776 KTHH 07-K66 250 40 7.5
MI1142 Đại số 20211647 Nguyễn Thế Anh 127776 KTHH 07-K66 249 40 6.5
MI1142 Đại số 20211656 Tạ Quang Anh 127776 KTHH 07-K66 248 40 8
MI1142 Đại số 20211668 Hoàng Bảo 127776 KTHH 07-K66 247 40 8.5
MI1142 Đại số 20211679 Nguyễn Văn Chương 127776 KTHH 07-K66 246 40 7.5
MI1142 Đại số 20211693 Bạch Hữu Duy 127776 KTHH 07-K66 242 40 6
MI1142 Đại số 20211720 Vương Bá Đạo 127776 KTHH 07-K66 245 40 7.5
MI1142 Đại số 20211728 Nguyễn Sinh Đoàn 127776 KTHH 07-K66 244 40 6
MI1142 Đại số 20211745 Lương Hà Giang 127776 KTHH 07-K66 241 40 7
MI1142 Đại số 20211757 Võ Thị Hà 127776 KTHH 07-K66 240 40 6
MI1142 Đại số 20211765 Phạm Thị Mỹ Hạnh 127776 KTHH 07-K66 239 40 8.5
MI1142 Đại số 20211781 Nguyễn Tiến Hiếu 127776 KTHH 07-K66 238 40 7.5
MI1142 Đại số 20211791 Nguyễn Văn Hoàng 127776 KTHH 07-K66 237 40 6.5
MI1142 Đại số 20211802 Lê Minh Hùng 127776 KTHH 07-K66 236 40 6
MI1142 Đại số 20211815 Trịnh Quang Huy 127776 KTHH 07-K66 234 40 6.5
MI1142 Đại số 20211829 Trần Minh Hương 127776 KTHH 07-K66 235 40 7.5
MI1142 Đại số 20211834 Phạm Gia Khánh 127776 KTHH 07-K66 233 40 7.5
MI1142 Đại số 20211849 Lê Tùng Lâm 127776 KTHH 07-K66 232 40 6.5
MI1142 Đại số 20211857 Đồng Tố Bảo Linh 127776 KTHH 07-K66 231 40 8
MI1142 Đại số 20211868 Bùi Hoàng Long 127776 KTHH 07-K66 230 40 7.5
MI1142 Đại số 20211878 Ngô Thị Khánh Ly 127776 KTHH 07-K66 229 40 6.5
MI1142 Đại số 20211901 Trần Việt H à My 127776 KTHH 07-K66 227 40 7.5
MI1142 Đại số 20211912 Trương Thị Ngân 127776 KTHH 07-K66 226 40 7
MI1142 Đại số 20211922 Trần Bảo Ngọc 127776 KTHH 07-K66 225 40 7.5
MI1142 Đại số 20211945 Đinh Thị Lâm Oanh 127776 KTHH 07-K66 223 40 7
MI1142 Đại số 20211956 Phùng Xuân Phong 127776 KTHH 07-K66 222 40 6.5
MI1142 Đại số 20211968 Tô Lan Phương 127776 KTHH 07-K66 221 40 6.5
MI1142 Đại số 20211975 Nguyễn Hoàng Quảng 127776 KTHH 07-K66 220 40 7
MI1142 Đại số 20211991 Nguyễn Nam Sơn 127776 KTHH 07-K66 219 40 7
MI1142 Đại số 20212002 Võ Nguyễn Hồng Thái 127776 KTHH 07-K66 218 40 6
MI1142 Đại số 20212010 Đỗ Thị Thanh Thảo 127776 KTHH 07-K66 217 40 7.5
MI1142 Đại số 20212020 Trịnh Thị Phương Thảo 127776 KTHH 07-K66 216 40 7
MI1142 Đại số 20212037 Trần Diệu Thủy 127776 KTHH 07-K66 214 40 4.5
MI1142 Đại số 20212041 Nguyễn Ngọc Anh Thư 127776 KTHH 07-K66 215 40 7
MI1142 Đại số 20212057 Nguyễn Đặng Thu Trang 127776 KTHH 07-K66 213 40 7
MI1142 Đại số 20212067 Nguyễn Việt Trung 127776 KTHH 07-K66 212 40 5.5
MI1142 Đại số 20212078 Lê Đình Tuân 127776 KTHH 07-K66 211 40 7.5
MI1142 Đại số 20212101 Lương Thị Thuỳ Vân 127776 KTHH 07-K66 209 40 7
MI1142 Đại số 20212113 Ngô Anh Vũ 127776 KTHH 07-K66 208 40 6
MI1142 Đại số 20212124 Phan Thị Hải Yến 127776 KTHH 07-K66 207 40 7.5
MI1142 Đại số 20210042 Nguyễn Tuấn Anh 127776 KTHH 08-K66 203 38 7.5
MI1142 Đại số 20210074 Ngụy Hồng Anh 127776 KTHH 08-K66 205 37 6
MI1142 Đại số 20210745 Trần Hải S ơn 127776 KTHH 08-K66 175 40 2.5
MI1142 Đại số 20210809 Vương Thị Thảo 127776 KTHH 08-K66 172 40 2.5
MI1142 Đại số 20211627 Bùi Thị Tú Anh 127776 KTHH 08-K66 206 40 4.5
MI1142 Đại số 20211648 Nguyễn Thị Vân Anh 127776 KTHH 08-K66 204 40 7.5
MI1142 Đại số 20211657 Tăng Việt Anh 127776 KTHH 08-K66 202 40 3
MI1142 Đại số 20211671 Trần Thị Tám Bính 127776 KTHH 08-K66 201 40 4
MI1142 Đại số 20211678 Bùi Thị Chuyên 127776 KTHH 08-K66 200 40 6.5
MI1142 Đại số 20211694 Bùi Văn Duy 127776 KTHH 08-K66 195 40 6.5
MI1142 Đại số 20211706 Lê Thị Ánh Dương 127776 KTHH 08-K66 196 39 5
MI1142 Đại số 20211721 Hoàng Tiến Đạt 127776 KTHH 08-K66 199 40 2.5
MI1142 Đại số 20211730 Nguyễn Hiểu Đồng 127776 KTHH 08-K66 198 40 5.5
MI1142 Đại số 20211741 Phùng Minh Đức 127776 KTHH 08-K66 197 40 2.5
MI1142 Đại số 20211758 Bùi Hoàng Hải 127776 KTHH 08-K66 194 40 5.5
MI1142 Đại số 20211766 Vũ Quang Hào 127776 KTHH 08-K66 193 39 5
MI1142 Đại số 20211782 Nguyễn Văn Hiếu 127776 KTHH 08-K66 192 39 3.5
MI1142 Đại số 20211803 Lương Thiết Hùng 127776 KTHH 08-K66 190 40 4.5
MI1142 Đại số 20211816 Vũ Nhật Huy 127776 KTHH 08-K66 188 40 3.5
MI1142 Đại số 20211830 Trần Quỳnh Hương 127776 KTHH 08-K66 189 40 6.5
MI1142 Đại số 20211835 Tống Thị Vân Khánh 127776 KTHH 08-K66 187 40 5
MI1142 Đại số 20211859 Hà Diệu Linh 127776 KTHH 08-K66 186 40 4.5
MI1142 Đại số 20211869 Bùi Vinh Long 127776 KTHH 08-K66 185 40 4
MI1142 Đại số 20211879 Phạm Ngọc Khánh Ly 127776 KTHH 08-K66 184 40 7
MI1142 Đại số 20211890 Hoàng Đức Minh 127776 KTHH 08-K66 183 39 4
MI1142 Đại số 20211902 Bùi Hữu Nam 127776 KTHH 08-K66 182 40 3.5
MI1142 Đại số 20211913 Đỗ Danh Nghĩa 127776 KTHH 08-K66 181 40 5
MI1142 Đại số 20211935 Phạm Hoàng Nhật 127776 KTHH 08-K66 180 40 4
MI1142 Đại số 20211946 Lê Thị Thu Oanh 127776 KTHH 08-K66 179 40 9
MI1142 Đại số 20211957 Trần Lâm Phong 127776 KTHH 08-K66 178 40 3
MI1142 Đại số 20211969 Trần Thị Phương 127776 KTHH 08-K66 177 30 4
MI1142 Đại số 20211980 Lâm Văn Quý 127776 KTHH 08-K66 176 40 4
MI1142 Đại số 20212003 Vũ Quốc Thái 127776 KTHH 08-K66 174 40 5.5
MI1142 Đại số 20212011 Đỗ Thị Thanh Thảo 127776 KTHH 08-K66 173 40 4
MI1142 Đại số 20212042 Phạm Thị Thư 127776 KTHH 08-K66 171 39 4
MI1142 Đại số 20212048 Nguyễn Đức Tiến 127776 KTHH 08-K66 170 40 5
MI1142 Đại số 20212058 Nguyễn Thị Thu Trang 127776 KTHH 08-K66 169 40 4.5
MI1142 Đại số 20212068 Trần Quang Trung 127776 KTHH 08-K66 168 37 5
MI1142 Đại số 20212079 Ninh Nguyễn Phạm Tuân 127776 KTHH 08-K66 167 40 4.5
MI1142 Đại số 20212090 Phạm Anh Tuấn 127776 KTHH 08-K66 166 40 4.5
MI1142 Đại số 20212102 Ngô Thanh Vân 127776 KTHH 08-K66 165 40 4.5
MI1142 Đại số 20212114 Lê Thị Vui 127776 KTHH 08-K66 164 40 5.5
MI1142 Đại số 20190553 Nhan Thị Băng Tâm 127776 TC 148 40 4.5
MI1142 Đại số 20191074 Nguyễn Đức Tâm 127776 TC 149 40 4
MI1142 Đại số 20200822 Viên Thị Hoa 127776 TC 156 40 3.5
MI1142 Đại số 20200864 Nguyễn Văn Dương 127776 TC 160 40 7
MI1142 Đại số 20201022 Nguyễn Thị Hà 127776 TC 159 40 3.5
MI1142 Đại số 20201278 Trần Ngọc Khánh 127776 TC 155 40 3
MI1142 Đại số 20201283 Đỗ Tiến Phúc 127776 TC 152 40 7.5
MI1142 Đại số 20201576 Trần Thị Lan 127776 TC 154 40 4.5
MI1142 Đại số 20201723 Lê Xuân Tâm 127776 TC 150 40 6.5
MI1142 Đại số 20201782 Lê Quang Trung 127776 TC 143 40 5
MI1142 Đại số 20201811 Trần Trọng Vương 127776 TC 141 40 4.5
MI1142 Đại số 20201834 Bùi Thị Huyền Trang 127776 TC 146 40 5.5
MI1142 Đại số 20201839 Bùi Doãn Anh 127776 TC 163 40 3
MI1142 Đại số 20201888 Nguyễn Thị Hoài Linh 127776 TC 153 40 4
MI1142 Đại số 20201911 Dương Thị Bích Phượng 127776 TC 151 40 6.5
MI1142 Đại số 20201931 Phạm Thị Thu Trang 127776 TC 144 40 4.5
MI1142 Đại số 20201949 Đồng Văn Vượng 127776 TC 140 40 4.5
MI1142 Đại số 20207257 Đoàn Thị Chi 127776 TC 161 37 6
MI1142 Đại số 20207294 Trần Thị Thu Hiền 127776 TC 158 40 3.5
MI1142 Đại số 20207396 Lê Thị Thắm 127776 TC 147 40 5
MI1142 Đại số 20207431 Nguyễn Thị Trang 127776 TC 145 40 2.5
MI1142 Đại số 20207447 Lê Thúy Vân 127776 TC 142 40 5
MI1142 Đại số 20210350 Nguyễn Xuân Hiếu 127784 KTHH 09-K66 125 40 6.5
MI1142 Đại số 20210656 Vương Hoàng Nhật 127784 KTHH 09-K66 112 35 5.5
MI1142 Đại số 20211629 Đặng Đức Anh 127784 KTHH 09-K66 139 40 3
MI1142 Đại số 20211638 Nguyễn Đình Quốc Anh 127784 KTHH 09-K66 138 40 7.5
MI1142 Đại số 20211649 Nguyễn Việt Ho àng Anh 127784 KTHH 09-K66 137 30 3.5
MI1142 Đại số 20211658 Trần Hoàng Anh 127784 KTHH 09-K66 136 40 3
MI1142 Đại số 20211669 Đặng Thái Bình 127784 KTHH 09-K66 135 40 7
MI1142 Đại số 20211680 Nguyễn Ngọc Công 127784 KTHH 09-K66 134 40 4.5
MI1142 Đại số 20211695 Đỗ Quang Duy 127784 KTHH 09-K66 129 40 7.5
MI1142 Đại số 20211707 Lê Thị Thanh Dương 127784 KTHH 09-K66 130 40 6.5
MI1142 Đại số 20211722 Lê Bá Đạt 127784 KTHH 09-K66 133 40 7
MI1142 Đại số 20211731 Trần Văn Thành Đồng 127784 KTHH 09-K66 132 40 5
MI1142 Đại số 20211742 Vũ Minh Đức 127784 KTHH 09-K66 131 40 7.5
MI1142 Đại số 20211747 Nguyễn Thị Hương Giang 127784 KTHH 09-K66 128 39 4
MI1142 Đại số 20211759 Hồ Minh Hải 127784 KTHH 09-K66 127 39 5
MI1142 Đại số 20211793 Phạm Kim Ho àng 127784 KTHH 09-K66 124 40 6
MI1142 Đại số 20211804 Nguyễn Hữu Hùng 127784 KTHH 09-K66 123 38 9
MI1142 Đại số 20211817 Mai Thị Thu Huyền 127784 KTHH 09-K66 121 40 6.5
MI1142 Đại số 20211831 Trần Thị Hường 127784 KTHH 09-K66 122 40 4
MI1142 Đại số 20211836 Trần Quang Khánh 127784 KTHH 09-K66 120 40 6.5
MI1142 Đại số 20211851 Nguyễn Tùng Lâm 127784 KTHH 09-K66 119 40 4.5
MI1142 Đại số 20211860 Hà Mai Linh 127784 KTHH 09-K66 118 40 6
MI1142 Đại số 20211870 Hoàng Tuấn Long 127784 KTHH 09-K66 117 40 8
MI1142 Đại số 20211891 Lê Đức Minh 127784 KTHH 09-K66 116 38 5
MI1142 Đại số 20211903 Giáp H ải Nam 127784 KTHH 09-K66 115 40 6.5
MI1142 Đại số 20211914 Nguyễn Công Minh Nghĩa 127784 KTHH 09-K66 114 40 7
MI1142 Đại số 20211924 Vũ Thị Ánh Ngọc 127784 KTHH 09-K66 113 40 4
MI1142 Đại số 20211947 Phạm Thị Kim Oanh 127784 KTHH 09-K66 111 37 5
MI1142 Đại số 20211958 Nguyễn Đức Phú 127784 KTHH 09-K66 110 40 7
MI1142 Đại số 20211970 Vũ Thị Hà Phương 127784 KTHH 09-K66 109 40 5.5
MI1142 Đại số 20211981 Nguyễn Hoàng Quý 127784 KTHH 09-K66 108 40 7
MI1142 Đại số 20211992 Lê Anh Tài 127784 KTHH 09-K66 107 40 8
MI1142 Đại số 20212009 Dư Phương Thảo 127784 KTHH 09-K66 105 40 4.5
MI1142 Đại số 20212021 Nguyễn Thị Thắm 127784 KTHH 09-K66 106 40 7.5
MI1142 Đại số 20212026 Hồ Phước Thịnh 127784 KTHH 09-K66 104 39 2.5
MI1142 Đại số 20212043 Lê Hải Thương 127784 KTHH 09-K66 103 40 7.5
MI1142 Đại số 20212049 Quách Văn Tiến 127784 KTHH 09-K66 102 40 5
MI1142 Đại số 20212059 Nguyễn Thị Thùy Trang 127784 KTHH 09-K66 101 40 6
MI1142 Đại số 20212069 Trịnh Gia Trung 127784 KTHH 09-K66 100 40 7
MI1142 Đại số 20212080 Đặng Văn Tuấn 127784 KTHH 09-K66 99 40 5.5
MI1142 Đại số 20212103 Nguyễn Trúc Vân 127784 KTHH 09-K66 98 40 5.5
MI1142 Đại số 20212115 Nguyễn Đương Vương 127784 KTHH 09-K66 97 40 8.5
MI1142 Đại số 20210047 Đặng Hải Anh 127784 KTHH 10-K66 96 40 7
MI1142 Đại số 20210525 Lê Phương Linh 127784 KTHH 10-K66 76 40 6
MI1142 Đại số 20210874 Võ Quang Trung 127784 KTHH 10-K66 59 40 7
MI1142 Đại số 20211637 Nguyễn Đức Anh 127784 KTHH 10-K66 95 39 7.5
MI1142 Đại số 20211650 Nguyễn Xuân Phúc Anh 127784 KTHH 10-K66 94 40 6.5
MI1142 Đại số 20211659 Trần Quốc Anh 127784 KTHH 10-K66 93 40 5
MI1142 Đại số 20211670 Lại Thủy Bình 127784 KTHH 10-K66 92 40 3
MI1142 Đại số 20211681 Phạm Thành Công 127784 KTHH 10-K66 91 39 4
MI1142 Đại số 20211686 Nguyễn Thị Thùy Dung 127784 KTHH 10-K66 88 40 3
MI1142 Đại số 20211696 Nguyễn Nhựt Duy 127784 KTHH 10-K66 86 40 6
MI1142 Đại số 20211708 Lê Thùy Dương 127784 KTHH 10-K66 87 40 5.5
MI1142 Đại số 20211724 Nguyễn Hùng Đạt 127784 KTHH 10-K66 90 40 2
MI1142 Đại số 20211732 Bùi Đình Đức 127784 KTHH 10-K66 89 40 4
MI1142 Đại số 20211748 Trương Thị Hồng Giang 127784 KTHH 10-K66 85 40 5.5
MI1142 Đại số 20211760 Lê Minh Hải 127784 KTHH 10-K66 84 40 4.5
MI1142 Đại số 20211768 Bùi Thị Hảo 127784 KTHH 10-K66 83 40 3.5
MI1142 Đại số 20211783 Phạm Minh Hiếu 127784 KTHH 10-K66 82 40 4.5
MI1142 Đại số 20211794 Trần Minh Hoàng 127784 KTHH 10-K66 81 40 7.5
MI1142 Đại số 20211805 Nguyễn Ngọc Hùng 127784 KTHH 10-K66 80 40 7
MI1142 Đại số 20211818 Nguyễn Thị Huyền 127784 KTHH 10-K66 79 39 3
MI1142 Đại số 20211837 Vũ Gia Khánh 127784 KTHH 10-K66 78 40 9
MI1142 Đại số 20211846 Tăng Văn Lãm 127784 KTHH 10-K66 77 40 2
MI1142 Đại số 20211872 Lê Đặng Việt Long 127784 KTHH 10-K66 75 40 7
MI1142 Đại số 20211892 Lê Văn Minh 127784 KTHH 10-K66 73 40 4.5
MI1142 Đại số 20211904 Lê Hải Nam 127784 KTHH 10-K66 72 40 5.5
MI1142 Đại số 20211915 Nguyễn Trung Nghĩa 127784 KTHH 10-K66 71 40 7
MI1142 Đại số 20211925 Dương Thảo Nguyên 127784 KTHH 10-K66 70 40 7.5
MI1142 Đại số 20211948 Trần Thị Oanh 127784 KTHH 10-K66 69 40 4.5
MI1142 Đại số 20211959 Trần Quang Phú 127784 KTHH 10-K66 68 40 4
MI1142 Đại số 20211976 Lê Khả Quân 127784 KTHH 10-K66 67 40 2.5
MI1142 Đại số 20211982 Cao Di ệu Quyên 127784 KTHH 10-K66 66 40 6
MI1142 Đại số 20211993 Nguyễn Đức Tài 127784 KTHH 10-K66 65 38 6.5
MI1142 Đại số 20212008 LạI Thanh ThảO 127784 KTHH 10-K66 63 40 4.5
MI1142 Đại số 20212022 Bùi Quang Thắng 127784 KTHH 10-K66 64 40 7
MI1142 Đại số 20212044 Tô Hải Thương 127784 KTHH 10-K66 62 40 2.5
MI1142 Đại số 20212050 Trần Minh Tiến 127784 KTHH 10-K66 61 40 6.5
MI1142 Đại số 20212060 Nguyễn Thị Trang 127784 KTHH 10-K66 60 40 3.5
MI1142 Đại số 20212081 Đoàn Ngọc Tuấn 127784 KTHH 10-K66 58 38 3
MI1142 Đại số 20212092 Trần Văn Tuấn 127784 KTHH 10-K66 57 40 8.5
MI1142 Đại số 20212104 Trần Khả Vĩ 127784 KTHH 10-K66 56 40 6
MI1142 Đại số 20212116 Nguyễn Thị Tường Vy 127784 KTHH 10-K66 55 40 4
MI1142 Đại số 20191205 Ngôn Khánh Chi 127784 TC 53 40 4.5
MI1142 Đại số 20201115 Lê Đình Doanh 127784 TC 52 40 6
MI1142 Đại số 20201164 Nguyễn Ngọc Lan 127784 TC 47 40 4.5
MI1142 Đại số 20201203 Phạm Hồng Nhung 127784 TC 46 40 3.5
MI1142 Đại số 20201234 Lê Thị Diệu Thúy 127784 TC 299 40 5
MI1142 Đại số 20201382 Ngô Thị Ánh 127784 TC 54 40 4
MI1142 Đại số 20201674 Nguyễn Danh Phố 127784 TC 45 39 6.5
MI1142 Đại số 20201693 Nguyễn Thu Phương 127784 TC 44 40 3.5
MI1142 Đại số 20201713 Nông Thị Như Quỳnh 127784 TC 300 40 4
MI1142 Đại số 20201873 Trần Tuấn Hưng 127784 TC 50 40 3.5
MI1142 Đại số 20201877 Nguyễn Quang Huy 127784 TC 49 39 3
MI1142 Đại số 20201883 Trần Trung Kiên 127784 TC 48 40 3.5
MI1142 Đại số 20201910 Trần Thị Phương 127784 TC 43 40 6.5
MI1142 Đại số 20201926 Trần Văn Tiến 127784 TC 298 40 7
MI1142 Đại số 20201932 Trần Vũ Trọng 127784 TC 296 40 6
MI1142 Đại số 20201948 Nguyễn Văn Việt 127784 TC 295 40 6
MI1142 Đại số 20203933 Bùi Đình Đức 127784 TC 51 40 3
MI1142 Đại số 20207427 Điền Thị Thùy Trang 127784 TC 297 40 5
MI1142 Đại số 20210050 Phạm Hoàng Anh 127785 KTHH 11-K66 40 40 7
MI1142 Đại số 20210264 Lê Văn Dương 127785 KTHH 11-K66 34 40 8.5
MI1142 Đại số 20210334 Phạm Trung Hiếu 127785 KTHH 11-K66 29 40 3
MI1142 Đại số 20210402 Phan Thế Hùng 127785 KTHH 11-K66 27 39 6
MI1142 Đại số 20210644 Lữ Hồng Ngọc 127785 KTHH 11-K66 17 35 3.5
MI1142 Đại số 20210855 Trần Thị Minh Trang 127785 KTHH 11-K66 4 40 7
MI1142 Đại số 20211628 Đỗ Cao Đức Anh 127785 KTHH 11-K66 42 40 7
MI1142 Đại số 20211640 Nguyễn Hoàng Anh 127785 KTHH 11-K66 41 40 5
MI1142 Đại số 20211660 Trần Thị Phương Anh 127785 KTHH 11-K66 39 40 4.5
MI1142 Đại số 20211682 Lê Kim Cương 127785 KTHH 11-K66 37 40 3
MI1142 Đại số 20211687 Vũ Thùy Dung 127785 KTHH 11-K66 35 40 5
MI1142 Đại số 20211697 Nguyễn Xuân Duy 127785 KTHH 11-K66 33 38 6
MI1142 Đại số 20211723 Nguyễn Hữu Đạt 127785 KTHH 11-K66 36 40 4
MI1142 Đại số 20211749 Đào Thị Hoàng Hà 127785 KTHH 11-K66 32 40 4
MI1142 Đại số 20211761 Nguyễn Đức Hải 127785 KTHH 11-K66 31 40 9
MI1142 Đại số 20211773 Phạm Quang Hậu 127785 KTHH 11-K66 30 40 5
MI1142 Đại số 20211795 Nguyễn Thị Kim Hồng 127785 KTHH 11-K66 28 40 4.5
MI1142 Đại số 20211807 Ngô Lê Huy 127785 KTHH 11-K66 26 40 5.5
MI1142 Đại số 20211819 Nguyễn Thu Huyền 127785 KTHH 11-K66 25 40 6
MI1142 Đại số 20211838 Võ Anh Khoa 127785 KTHH 11-K66 24 40 6.5
MI1142 Đại số 20211847 Hoàng Thị Thanh Lan 127785 KTHH 11-K66 23 40 3.5
MI1142 Đại số 20211861 Nguyễn Hoàng Linh 127785 KTHH 11-K66 22 40 4.5
MI1142 Đại số 20211871 Lỳ Bá Long 127785 KTHH 11-K66 21 40 3
MI1142 Đại số 20211882 Nguyễn Hà Hoàng Mai 127785 KTHH 11-K66 20 40 5
MI1142 Đại số 20211893 Nguyễn Bảo Minh 127785 KTHH 11-K66 19 40 7
MI1142 Đại số 20211905 Lưu Văn Nam 127785 KTHH 11-K66 18 40 3
MI1142 Đại số 20211926 Hoàng Gia Nguyên 127785 KTHH 11-K66 16 40 7
MI1142 Đại số 20211942 Nguyễn Thị Quỳnh Như 127785 KTHH 11-K66 15 39 5
MI1142 Đại số 20211949 Vũ Kim Oanh 127785 KTHH 11-K66 14 40 6
MI1142 Đại số 20211960 Hoàng Thiện Phúc 127785 KTHH 11-K66 13 40 6
MI1142 Đại số 20211977 Nguyễn Minh Quân 127785 KTHH 11-K66 12 40 5.5
MI1142 Đại số 20211983 Nguyễn Thị Quyên 127785 KTHH 11-K66 11 39 6.5
MI1142 Đại số 20211995 Hồ Thị Tâm 127785 KTHH 11-K66 10 40 7.5
MI1142 Đại số 20212012 Lê Thị Phương Thảo 127785 KTHH 11-K66 8 40 3
MI1142 Đại số 20212023 Cao Minh Thắng 127785 KTHH 11-K66 9 40 7.5
MI1142 Đại số 20212028 Trịnh Anh Thọ 127785 KTHH 11-K66 7 40 3.5
MI1142 Đại số 20212045 Vũ Thị Ngọc Thương 127785 KTHH 11-K66 6 40 3
MI1142 Đại số 20212047 Hỏa Duy Tiền 127785 KTHH 11-K66 5 40 5
MI1142 Đại số 20212070 Hoàng Xuân Trư ờng 127785 KTHH 11-K66 3 40 3
MI1142 Đại số 20212082 Hoàng Thanh Tuấn 127785 KTHH 11-K66 2 40 5.5
MI1142 Đại số 20212093 Đỗ Thế Tùng 127785 KTHH 11-K66 1 38 4
MI1142 Đại số 20212105 Nguyễn Doãn Thế Việt 127785 KTHH 11-K66 294 40 4.5
MI1142 Đại số 20212117 Nguyễn Thùy Vy 127785 KTHH 11-K66 293 40 7
MI1142 Đại số 20210044 Đỗ Hà Anh 127785 KTHH 12-K66 292 35 5.5
MI1142 Đại số 20210130 Nguyễn Duy Cương 127785 KTHH 12-K66 287 40 8
MI1142 Đại số 20210416 Đỗ Duy Hưng 127785 KTHH 12-K66 277 40 5
MI1142 Đại số 20210545 Nguyễn Thành Long 127785 KTHH 12-K66 271 40 8
MI1142 Đại số 20210614 Nguyễn Lê Nam 127785 KTHH 12-K66 268 40 8
MI1142 Đại số 20210664 Dương Văn Phan 127785 KTHH 12-K66 264 39 8.5
MI1142 Đại số 20211639 Nguyễn Hồng Anh 127785 KTHH 12-K66 291 40 7.5
MI1142 Đại số 20211652 Phạm Ngọc Anh 127785 KTHH 12-K66 290 40 4.5
MI1142 Đại số 20211661 Trương Thị Vân Anh 127785 KTHH 12-K66 289 40 4
MI1142 Đại số 20211673 Nguyễn Phúc Tô Châu 127785 KTHH 12-K66 288 40 3.5
MI1142 Đại số 20211688 Đoàn Ngọc Dũng 127785 KTHH 12-K66 284 40 4.5
MI1142 Đại số 20211698 Phạm Ngọc Duy 127785 KTHH 12-K66 282 40 3
MI1142 Đại số 20211709 Nguyễn Hải D ương 127785 KTHH 12-K66 283 40 4
MI1142 Đại số 20211725 Trần Tiến Đạt 127785 KTHH 12-K66 286 39 7.5
MI1142 Đại số 20211733 Đỗ Hồng Đức 127785 KTHH 12-K66 285 40 6
MI1142 Đại số 20211750 Đoàn Thị Hà 127785 KTHH 12-K66 281 40 4
MI1142 Đại số 20211762 Nguyễn Hoàng Hải 127785 KTHH 12-K66 280 40 4
MI1142 Đại số 20211784 Phạm Trung Hiếu 127785 KTHH 12-K66 279 40 6
MI1142 Đại số 20211796 Phạm Thị Hồng 127785 KTHH 12-K66 278 40 4.5
MI1142 Đại số 20211809 Nguyễn Hoàng Huy 127785 KTHH 12-K66 276 40 5.5
MI1142 Đại số 20211820 Phạm Thị Thanh Huyền 127785 KTHH 12-K66 275 40 7.5
MI1142 Đại số 20211839 Nguyễn Văn Khôi 127785 KTHH 12-K66 274 40 4
MI1142 Đại số 20211848 Vũ Thị Mai Lan 127785 KTHH 12-K66 273 40 7
MI1142 Đại số 20211862 Nguyễn Thị Hoài Linh 127785 KTHH 12-K66 272 40 5.5
MI1142 Đại số 20211883 Phan Thị Ngọc Mai 127785 KTHH 12-K66 270 40 7
MI1142 Đại số 20211894 Nguyễn Đoàn Nguyên Minh 127785 KTHH 12-K66 269 40 4
MI1142 Đại số 20211916 Nguyễn Bảo Ngọc 127785 KTHH 12-K66 267 40 5.5
MI1142 Đại số 20211927 Nguyễn Chí Nguyên 127785 KTHH 12-K66 266 40 5.5
MI1142 Đại số 20211937 Đinh Ngọc Nhung 127785 KTHH 12-K66 265 40 6.5
MI1142 Đại số 20211978 Nguyễn Minh Quân 127785 KTHH 12-K66 262 40 4
MI1142 Đại số 20211996 Nguyễn Đức Tâm 127785 KTHH 12-K66 260 39 7.5
MI1142 Đại số 20212013 Nguyễn Phương Thảo 127785 KTHH 12-K66 258 40 3.5
MI1142 Đại số 20212024 Nguyễn Đức Thắng 127785 KTHH 12-K66 259 40 2.5
MI1142 Đại số 20212029 Nguyễn Hồng Thơm 127785 KTHH 12-K66 257 40 3
MI1142 Đại số 20212046 Lê Thị Thường 127785 KTHH 12-K66 256 34 4
MI1142 Đại số 20212051 Phạm Minh Tiếp 127785 KTHH 12-K66 255 40 5
MI1142 Đại số 20212061 Vũ Thùy Trang 127785 KTHH 12-K66 254 40 4
MI1142 Đại số 20212071 Ngô Quang Trường 127785 KTHH 12-K66 253 40 3.5
MI1142 Đại số 20212083 Khuất Anh Tuấn 127785 KTHH 12-K66 252 40 6.5
MI1142 Đại số 20212094 Vương Quốc Tùng 127785 KTHH 12-K66 251 40 3
MI1142 Đại số 20212106 Nguyễn Quốc Việt 127785 KTHH 12-K66 250 40 7
MI1142 Đại số 20175488 Nguyễn Thị Hòa 127785 TC 242 40 2.5
MI1142 Đại số 20190711 Nguyễn Hữu Chung 127785 TC 247 40 3.5
MI1142 Đại số 20191223 Trịnh Văn Hiệp 127785 TC 243 40 5
MI1142 Đại số 20201012 Nguyễn Hữu Công 127785 TC 246 40 6
MI1142 Đại số 20201177 Phạm Thị Khánh Linh 127785 TC 239 40 4.5
MI1142 Đại số 20201182 Nguyễn Sao Mai 127785 TC 238 40 6.5
MI1142 Đại số 20201184 Lê Đình Minh 127785 TC 237 40 6
MI1142 Đại số 20201257 Ngô Thị Huyền Vy 127785 TC 234 40 3.5
MI1142 Đại số 20201413 Hà Văn Đạt 127785 TC 245 40 7
MI1142 Đại số 20201722 Đinh Thị Thanh Tâm 127785 TC 236 24 3
MI1142 Đại số 20201795 Nguyễn Khắc Tùng 127785 TC 235 40 5.5
MI1142 Đại số 20203930 Lê Thị Chúc 127785 TC 248 40 7
MI1142 Đại số 20207244 Tống Thị Phương Anh 127785 TC 249 32 3
MI1142 Đại số 20207324 Bùi Thị Ngọc Liên 127785 TC 240 39 5.5
MI1142 Đại số 20174630 Bùi Thị Hằng 127890 Nhóm 1 269 40 4
MI1142 Đại số 20218235 Nguyễn Thị Thúy An 127890 Nhóm 1 4 40 6.5
MI1142 Đại số 20218239 Hoàng Thị Minh Anh 127890 Nhóm 1 2 40 4
MI1142 Đại số 20218240 Ngô Minh Anh 127890 Nhóm 1 1 40 6.5
MI1142 Đại số 20218244 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 127890 Nhóm 1 294 40 3.5
MI1142 Đại số 20218245 Nguyễn Thị Vân Anh 127890 Nhóm 1 293 38 3.5
MI1142 Đại số 20218246 Nguyễn Vũ Mai Anh 127890 Nhóm 1 292 40 4
MI1142 Đại số 20218249 Trần Mai Anh 127890 Nhóm 1 291 40 2.5
MI1142 Đại số 20218250 Trần Thị Lan Anh 127890 Nhóm 1 290 40 3.5
MI1142 Đại số 20218254 Vũ Hoàng Minh Anh 127890 Nhóm 1 289 38 5
MI1142 Đại số 20218255 Bùi Thị Ánh 127890 Nhóm 1 288 40 4
MI1142 Đại số 20218258 Lưu Đình Hoàng Ân 127890 Nhóm 1 3 40 4.5
MI1142 Đại số 20218260 Nguyễn Vũ Gia Bảo 127890 Nhóm 1 287 40 6.5
MI1142 Đại số 20218261 Nguyễn Ngọc Bình 127890 Nhóm 1 286 40 7
MI1142 Đại số 20218262 Trần Thị Thúy Bình 127890 Nhóm 1 285 40 3
MI1142 Đại số 20218265 Tạ Phương Chinh 127890 Nhóm 1 284 40 4
MI1142 Đại số 20218266 Trần Thùy Chinh 127890 Nhóm 1 283 40 6
MI1142 Đại số 20218267 Lê Xuân Chính 127890 Nhóm 1 282 40 5.5
MI1142 Đại số 20218270 Phan Thị Diệp 127890 Nhóm 1 281 36 3
MI1142 Đại số 20218271 Vũ Thị Ngọc Diệp 127890 Nhóm 1 280 40 6.5
MI1142 Đại số 20218273 Phạm Thị Dung 127890 Nhóm 1 278 40 3
MI1142 Đại số 20218274 Phạm Thị Thu Dung 127890 Nhóm 1 277 40 7
MI1142 Đại số 20218279 Trần Văn Đức 127890 Nhóm 1 279 33 6.5
MI1142 Đại số 20218280 Hoàng Hương Giang 127890 Nhóm 1 276 40 5
MI1142 Đại số 20218281 Nguyễn Thị Hương Giang 127890 Nhóm 1 275 40 5.5
MI1142 Đại số 20218283 Phạm Thị Thu Giang 127890 Nhóm 1 274 40 6
MI1142 Đại số 20218285 Phạm Thu Hà 127890 Nhóm 1 273 40 3.5
MI1142 Đại số 20218286 Trần Thị Hà 127890 Nhóm 1 272 39 3
MI1142 Đại số 20218290 Nguyễn Thị Hạ 127890 Nhóm 1 271 40 3.5
MI1142 Đại số 20218291 Lê Công Hải 127890 Nhóm 1 270 40 2.5
MI1142 Đại số 20218292 Khổng Thúy Hạnh 127890 Nhóm 1 268 40 3.5
MI1142 Đại số 20218300 Trần Thu Hiền 127890 Nhóm 1 267 40 3
MI1142 Đại số 20218301 Vương Thị Thu Hiền 127890 Nhóm 1 266 38 3.5
MI1142 Đại số 20218302 Lê Thu Hiệp 127890 Nhóm 1 265 40 6.5
MI1142 Đại số 20218305 Dương Văn Hoàng 127890 Nhóm 1 263 40 6
MI1142 Đại số 20218306 Đào Nguyễn Huy Hoàng 127890 Nhóm 1 264 40 5.5
MI1142 Đại số 20218310 Hoàng Thị Xuân Huế 127890 Nhóm 1 262 40 8
MI1142 Đại số 20218311 Đặng Thị Huệ 127890 Nhóm 1 261 40 6.5
MI1142 Đại số 20218314 Bùi Quang Huy 127890 Nhóm 1 260 40 6
MI1142 Đại số 20218317 Bùi Thị Huyền 127890 Nhóm 1 259 40 5
MI1142 Đại số 20201571 Nguyễn Hoàng Lâm 127890 Nhóm 2 251 37 4
MI1142 Đại số 20201895 Ngô Ngọc Mạnh 127890 Nhóm 2 238 40 3.5
MI1142 Đại số 20203962 Lê Duy Hưng 127890 Nhóm 2 258 38 5
MI1142 Đại số 20207331 Lê Khánh Linh 127890 Nhóm 2 247 40 3
MI1142 Đại số 20218318 Dương Thị Thanh Huyền 127890 Nhóm 2 254 39 3.5
MI1142 Đại số 20218323 Trương Khánh Huyền 127890 Nhóm 2 253 40 7
MI1142 Đại số 20218328 Ngô Thị Hương 127890 Nhóm 2 257 39 3.5
MI1142 Đại số 20218333 Đồng Thị Thúy Hường 127890 Nhóm 2 256 40 4.5
MI1142 Đại số 20218334 Mai Thu Hường 127890 Nhóm 2 255 39 5.5
MI1142 Đại số 20218336 Kim Khuê 127890 Nhóm 2 252 40 3.5
MI1142 Đại số 20218340 Đặng Thị Kim Li ên 127890 Nhóm 2 250 40 7.5
MI1142 Đại số 20218341 Bùi Thị Linh 127890 Nhóm 2 249 38 7.5
MI1142 Đại số 20218343 Lại Thùy Linh 127890 Nhóm 2 248 40 6.5
MI1142 Đại số 20218345 Nguyễn Thị Khánh Linh 127890 Nhóm 2 246 40 5
MI1142 Đại số 20218346 Phạm Thị Duy Linh 127890 Nhóm 2 245 40 5.5
MI1142 Đại số 20218347 Tạ Thùy Linh 127890 Nhóm 2 244 37 6.5
MI1142 Đại số 20218350 Trần Thị Mai Linh 127890 Nhóm 2 243 40 3.5
MI1142 Đại số 20218351 Trần Thị Thùy Linh 127890 Nhóm 2 242 40 6
MI1142 Đại số 20218354 Đỗ Thị Hương Ly 127890 Nhóm 2 241 40 3
MI1142 Đại số 20218356 Vũ Quỳnh Ly Ly 127890 Nhóm 2 240 40 3
MI1142 Đại số 20218357 Hà Thị Ngọc Mai 127890 Nhóm 2 239 40 6.5
MI1142 Đại số 20218359 Nguyễn Trọng Minh 127890 Nhóm 2 237 40 5.5
MI1142 Đại số 20218360 Nguyễn Tuấn Minh 127890 Nhóm 2 236 35 4
MI1142 Đại số 20218361 Trương Văn Minh 127890 Nhóm 2 235 39 7
MI1142 Đại số 20218363 Dương Thị Quý Nga 127890 Nhóm 2 234 40 2.5
MI1142 Đại số 20218365 Mai Minh Nga 127890 Nhóm 2 233 40 3.5
MI1142 Đại số 20218366 Trịnh Thị Quỳnh Nga 127890 Nhóm 2 232 40 7
MI1142 Đại số 20218369 Phạm Thị Ngân 127890 Nhóm 2 231 40 4
MI1142 Đại số 20218374 Nguyễn Thị Nguyệt 127890 Nhóm 2 230 40 3
MI1142 Đại số 20218375 Vũ Thị Thu Nguyệt 127890 Nhóm 2 229 40 6
MI1142 Đại số 20218379 Đinh Thị Hồng Nhung 127890 Nhóm 2 228 0 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1142 Đại số 20218384 Hoàng Ki ều Oanh 127890 Nhóm 2 227 40 6.5
MI1142 Đại số 20218385 Vũ Thị Oanh 127890 Nhóm 2 226 40 3.5
MI1142 Đại số 20218386 Đỗ Đức Phúc 127890 Nhóm 2 225 40 7
MI1142 Đại số 20218389 Ngô Thu Phương 127890 Nhóm 2 224 35 5
MI1142 Đại số 20218390 Nguyễn Minh Phương 127890 Nhóm 2 223 40 7
MI1142 Đại số 20218394 Vũ Thị Thu Phương 127890 Nhóm 2 222 37 4
MI1142 Đại số 20218395 Nguyễn Thị Ánh Phượng 127890 Nhóm 2 221 40 3
MI1142 Đại số 20218399 Quách Thị Quyên 127890 Nhóm 3 220 40 5
MI1142 Đại số 20218401 Đỗ Thị Thanh Quỳnh 127890 Nhóm 3 219 40 5
MI1142 Đại số 20218404 Nguyễn Thúy Quỳnh 127890 Nhóm 3 218 40 5
MI1142 Đại số 20218405 Nguyễn Bá Sơn 127890 Nhóm 3 217 39 4
MI1142 Đại số 20218409 Bùi Thị Phương Thanh 127890 Nhóm 3 214 39 5
MI1142 Đại số 20218417 Nguyễn Thị Phương Thảo 127890 Nhóm 3 210 40 6.5
MI1142 Đại số 20218421 Nguyễn Thanh Thảo 127890 Nhóm 3 211 38 4
MI1142 Đại số 20218422 Phạm Phương Thảo 127890 Nhóm 3 209 40 5.5
MI1142 Đại số 20218423 Phạm Phương Thảo 127890 Nhóm 3 208 40 5.5
MI1142 Đại số 20218427 Vũ Phương Thảo 127890 Nhóm 3 207 40 5
MI1142 Đại số 20218428 Vũ Thị Bích Thảo 127890 Nhóm 3 205 40 7.5
MI1142 Đại số 20218429 Vũ Thanh Thảo 127890 Nhóm 3 206 40 6
MI1142 Đại số 20218430 Dương Thị Hồng Thắm 127890 Nhóm 3 216 40 5
MI1142 Đại số 20218431 Hoàng Đức Thắng 127890 Nhóm 3 215 40 3.5
MI1142 Đại số 20218434 Vũ Hoài Thu 127890 Nhóm 3 204 40 6.5
MI1142 Đại số 20218435 Nguyễn Thị Thuý 127890 Nhóm 3 202 40 5
MI1142 Đại số 20218436 Phạm Thanh Thùy 127890 Nhóm 3 201 40 5
MI1142 Đại số 20218439 Đỗ Minh Thư 127890 Nhóm 3 203 40 3.5
MI1142 Đại số 20218444 Phạm Minh Tiến 127890 Nhóm 3 200 40 4
MI1142 Đại số 20218446 Đinh Quỳnh Trang 127890 Nhóm 3 198 40 6
MI1142 Đại số 20218447 Đặng Thùy Trang 127890 Nhóm 3 199 40 7.5
MI1142 Đại số 20218449 Hồ Thị Quỳnh Trang 127890 Nhóm 3 196 40 4
MI1142 Đại số 20218450 Hà Thị Thùy Trang 127890 Nhóm 3 197 40 4
MI1142 Đại số 20218454 Nguyễn Huyền Trang 127890 Nhóm 3 195 40 3.5
MI1142 Đại số 20218455 Nguyễn Kiều Trang 127890 Nhóm 3 194 40 4.5
MI1142 Đại số 20218456 Nguyễn Thị Hồng Trang 127890 Nhóm 3 193 40 7
MI1142 Đại số 20218459 Nguyễn Thị Thùy Trang 127890 Nhóm 3 192 40 7
MI1142 Đại số 20218460 Nguyễn Thu Trang 127890 Nhóm 3 191 40 4.5
MI1142 Đại số 20218464 Vũ Huyền Trang 127890 Nhóm 3 190 40 6.5
MI1142 Đại số 20218465 Vũ Thị Trang 127890 Nhóm 3 189 40 5
MI1142 Đại số 20218469 Mai Anh Tú 127890 Nhóm 3 188 39 6
MI1142 Đại số 20218470 Lê Hoàng Tùng 127890 Nhóm 3 187 40 3.5
MI1142 Đại số 20218472 Nguyễn Thị Tươi 127890 Nhóm 3 186 40 7
MI1142 Đại số 20218474 Ngô Thị Uyên 127890 Nhóm 3 185 40 3.5
MI1142 Đại số 20218476 Ngô Thị Thúy Vân 127890 Nhóm 3 184 40 3
MI1142 Đại số 20218477 Phạm Thị Vân 127890 Nhóm 3 183 40 6
MI1142 Đại số 20218480 Nguyễn Thị Thảo Yến 127890 Nhóm 3 182 38 7
MI1142 Đại số 20218236 Bùi Thị Vân Anh 127891 Nhóm 1 181 39 7
MI1142 Đại số 20218238 Hàn Quốc Anh 127891 Nhóm 1 180 40 6
MI1142 Đại số 20218241 Nguyễn Thị Lan Anh 127891 Nhóm 1 179 40 6.5
MI1142 Đại số 20218242 Nguyễn Thị Ngọc Anh 127891 Nhóm 1 178 31 2.5
MI1142 Đại số 20218243 Nguyễn Thị Ngọc Anh 127891 Nhóm 1 177 40 5
MI1142 Đại số 20218247 Phạm Thị Lan Anh 127891 Nhóm 1 176 40 4.5
MI1142 Đại số 20218248 Quách Linh Anh 127891 Nhóm 1 175 40 6.5
MI1142 Đại số 20218251 Trần Thị Vân Anh 127891 Nhóm 1 174 40 5.5
MI1142 Đại số 20218252 Trần Thị Vân Anh 127891 Nhóm 1 173 40 7
MI1142 Đại số 20218253 Trần Vân Anh 127891 Nhóm 1 172 40 6
MI1142 Đại số 20218256 Nguyễn Hồng Ánh 127891 Nhóm 1 171 40 6.5
MI1142 Đại số 20218257 Trịnh Ngọc Ánh 127891 Nhóm 1 170 40 4
MI1142 Đại số 20218259 Hà Quốc Bảo 127891 Nhóm 1 169 38 6
MI1142 Đại số 20218263 Lê Thị Minh Châu 127891 Nhóm 1 168 40 4
MI1142 Đại số 20218264 Vũ Thị Linh Chi 127891 Nhóm 1 167 40 5
MI1142 Đại số 20218268 Nguyễn Cao Cường 127891 Nhóm 1 166 40 6
MI1142 Đại số 20218269 Đỗ Thị Diễm 127891 Nhóm 1 165 37 6.5
MI1142 Đại số 20218272 Nguyễn Thị Dịu 127891 Nhóm 1 163 40 5
MI1142 Đại số 20218275 Trần Thị Thùy Dung 127891 Nhóm 1 161 40 8.5
MI1142 Đại số 20218276 Nguyễn Trí Dũng 127891 Nhóm 1 160 40 5
MI1142 Đại số 20218277 Trần Ngọc Điệp 127891 Nhóm 1 164 40 7
MI1142 Đại số 20218278 Nguyễn Anh Đức 127891 Nhóm 1 162 40 5
MI1142 Đại số 20218282 Phan Hương Giang 127891 Nhóm 1 159 40 6
MI1142 Đại số 20218284 Lương Thị Ngọc Hà 127891 Nhóm 1 158 40 5
MI1142 Đại số 20218288 Trần Thị Thu Hà 127891 Nhóm 1 157 40 6.5
MI1142 Đại số 20218289 Trần Thị Việt Hà 127891 Nhóm 1 156 40 3
MI1142 Đại số 20218295 Hoàng Thu Hằng 127891 Nhóm 1 154 40 4
MI1142 Đại số 20218296 Trần Thị Hằng 127891 Nhóm 1 153 40 4.5
MI1142 Đại số 20218297 Đào Thị Hân 127891 Nhóm 1 155 40 7
MI1142 Đại số 20218298 Nguyễn Thị Thu Hiền 127891 Nhóm 1 152 39 5.5
MI1142 Đại số 20218299 Phạm Thị Thu Hiền 127891 Nhóm 1 151 39 4.5
MI1142 Đại số 20218303 Trịnh Thị Thúy Hòa 127891 Nhóm 1 150 40 4
MI1142 Đại số 20218304 Hoàng Đình Hoan 127891 Nhóm 1 149 40 4
MI1142 Đại số 20218307 Bùi Thị Bích Hồng 127891 Nhóm 1 148 40 7
MI1142 Đại số 20218308 Hạ Thị Hồng 127891 Nhóm 1 147 40 7.5
MI1142 Đại số 20218309 Nguyễn Lâm Hồng 127891 Nhóm 1 146 40 2
MI1142 Đại số 20218312 Trần Thị Huệ 127891 Nhóm 1 145 40 7.5
MI1142 Đại số 20218313 Lê Đình Hùng 127891 Nhóm 1 144 40 3.5
MI1142 Đại số 20218315 Nguyễn Quang Huy 127891 Nhóm 1 139 40 4.5
MI1142 Đại số 20218316 Phạm Nhật Huy 127891 Nhóm 1 138 40 6.5
MI1142 Đại số 20218319 Lương Thị Huyền 127891 Nhóm 1 137 40 6.5
MI1142 Đại số 20218320 Nguyễn Thị Khánh Huyền 127891 Nhóm 1 136 40 9
MI1142 Đại số 20218321 Nguyễn Thị Thanh Huyền 127891 Nhóm 1 135 40 6
MI1142 Đại số 20218324 Trương Thị Huyền 127891 Nhóm 1 134 40 7
MI1142 Đại số 20218325 Vũ Thị Khánh Huyền 127891 Nhóm 1 133 40 7
MI1142 Đại số 20218327 Lại Thị Hương 127891 Nhóm 1 143 39 4.5
MI1142 Đại số 20218330 Nguyễn Thị Diệu H ương 127891 Nhóm 1 142 40 6.5
MI1142 Đại số 20218331 Vũ Thị Mai Hương 127891 Nhóm 1 141 40 6
MI1142 Đại số 20218332 Bùi Thu Hường 127891 Nhóm 1 140 39 3.5
MI1142 Đại số 20218337 Đỗ Đình Lai 127891 Nhóm 1 132 40 7.5
MI1142 Đại số 20218338 Nguyễn Thị Hương Lan 127891 Nhóm 1 131 40 6.5
MI1142 Đại số 20218339 Nguyễn Thị Ngọc Lan 127891 Nhóm 1 130 40 3.5
MI1142 Đại số 20218342 Lê Thị Diệu Linh 127891 Nhóm 1 129 40 5.5
MI1142 Đại số 20218344 Nguyễn Công Hoài Linh 127891 Nhóm 1 128 40 5
MI1142 Đại số 20218348 Thân Thị Thùy Linh 127891 Nhóm 1 127 40 5.5
MI1142 Đại số 20218349 Trần Diệu Linh 127891 Nhóm 1 126 40 4
MI1142 Đại số 20218352 Vũ Thị Ngọc Linh 127891 Nhóm 1 125 40 7
MI1142 Đại số 20218353 Nguyễn Thị Thanh Loan 127891 Nhóm 1 124 40 2.5
MI1142 Đại số 20210608 Hoàng Bình Minh 127891 Nhóm 2 122 39 6.5
MI1142 Đại số 20218355 Đặng Thị Ngọc Ly 127891 Nhóm 2 123 40 3.5
MI1142 Đại số 20218358 Nguyễn Ngọc Minh 127891 Nhóm 2 121 39 4.5
MI1142 Đại số 20218362 Nguyễn Thị Trà My 127891 Nhóm 2 120 40 4
MI1142 Đại số 20218364 Đỗ Thúy Nga 127891 Nhóm 2 119 40 7.5
MI1142 Đại số 20218367 Vũ Phương Nga 127891 Nhóm 2 118 39 5.5
MI1142 Đại số 20218368 Lê Thị Ngân 127891 Nhóm 2 117 39 4
MI1142 Đại số 20218371 Kiều Bích Ngọc 127891 Nhóm 2 116 40 7
MI1142 Đại số 20218373 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 127891 Nhóm 2 115 32 4
MI1142 Đại số 20218376 Nguyễn Bảo Nhật 127891 Nhóm 2 114 40 7
MI1142 Đại số 20218377 Phạm Văn Nhật 127891 Nhóm 2 113 40 5
MI1142 Đại số 20218378 Trần Ngọc Nhi 127891 Nhóm 2 112 40 4.5
MI1142 Đại số 20218381 Nguyễn Thị Trang Nhung 127891 Nhóm 2 111 40 7
MI1142 Đại số 20218382 Trần Thị Hồng Nhung 127891 Nhóm 2 110 39 4
MI1142 Đại số 20218387 Trần Minh Phúc 127891 Nhóm 2 109 40 5.5
MI1142 Đại số 20218388 Dương Vũ Mai Phương 127891 Nhóm 2 108 40 7
MI1142 Đại số 20218391 Nguyễn Thị Thu Phương 127891 Nhóm 2 107 40 8
MI1142 Đại số 20218392 Nguyễn Thu Phương 127891 Nhóm 2 106 40 6
MI1142 Đại số 20218393 Nguyễn Thu Phương 127891 Nhóm 2 105 40 3.5
MI1142 Đại số 20218396 Phan Thị Phượng 127891 Nhóm 2 104 40 6.5
MI1142 Đại số 20218397 Vũ Thị Kim Phượng 127891 Nhóm 2 103 40 4
MI1142 Đại số 20218398 Trần Văn Hoàng Quân 127891 Nhóm 2 102 39 5
MI1142 Đại số 20218402 Nguyễn Thị Kim Quỳnh 127891 Nhóm 2 101 40 6.5
MI1142 Đại số 20218403 Nguyễn Thị Như Quỳnh 127891 Nhóm 2 100 40 4
MI1142 Đại số 20218406 Phạm Cao Trường Sơn 127891 Nhóm 2 99 40 7
MI1142 Đại số 20218410 Nguyễn Thị Thanh 127891 Nhóm 2 98 40 4
MI1142 Đại số 20218411 Đặng Thị Thành 127891 Nhóm 2 97 40 6
MI1142 Đại số 20218414 Đào Thị Phương Thảo 127891 Nhóm 2 96 40 7.5
MI1142 Đại số 20218415 Hoàng Thị Thảo 127891 Nhóm 2 95 39 4.5
MI1142 Đại số 20218416 Nguyễn Phương Thảo 127891 Nhóm 2 94 40 5.5
MI1142 Đại số 20218418 Nguyễn Thị Thanh Thảo 127891 Nhóm 2 92 40 6.5
MI1142 Đại số 20218419 Nguyễn Thị Thanh Thảo 127891 Nhóm 2 91 38 6
MI1142 Đại số 20218420 Nguyễn Thị Thảo 127891 Nhóm 2 93 40 6
MI1142 Đại số 20218424 Trần Thị Phương Thảo 127891 Nhóm 2 89 40 6
MI1142 Đại số 20218425 Trần Thị Thảo 127891 Nhóm 2 90 40 6.5
MI1142 Đại số 20218426 Trịnh Thị Phương Thảo 127891 Nhóm 2 88 40 3
MI1142 Đại số 20218433 Nguyễn Thị Minh Thoa 127891 Nhóm 2 87 39 3.5
MI1142 Đại số 20218437 Vũ Thị Thùy 127891 Nhóm 2 84 40 6
MI1142 Đại số 20218438 Nguyễn Thị Thu Thủy 127891 Nhóm 2 83 39 3.5
MI1142 Đại số 20218441 Nguyễn Thị Minh Thư 127891 Nhóm 2 86 40 4.5
MI1142 Đại số 20218442 Nguyễn Thị Thương 127891 Nhóm 2 85 40 6.5
MI1142 Đại số 20218443 Đặng Mạnh Tiến 127891 Nhóm 2 82 40 6.5
MI1142 Đại số 20218445 Đỗ Thị Hà Trang 127891 Nhóm 2 81 40 5.5
MI1142 Đại số 20218448 Đoàn Ngọc Minh Trang 127891 Nhóm 2 80 40 6.5
MI1142 Đại số 20218451 Lê Thị Trang 127891 Nhóm 2 78 40 3.5
MI1142 Đại số 20218452 Lại Thị Huyền Trang 127891 Nhóm 2 79 40 6.5
MI1142 Đại số 20218457 Nguyễn Thị Huyền Trang 127891 Nhóm 2 77 40 4.5
MI1142 Đại số 20218458 Nguyễn Thị Huyền Trang 127891 Nhóm 2 76 40 4
MI1142 Đại số 20218461 Nhâm Thị Thu Trang 127891 Nhóm 2 75 40 7
MI1142 Đại số 20218462 Phạm Huyền Trang 127891 Nhóm 2 74 40 6
MI1142 Đại số 20218463 Phạm Thị Huyền Trang 127891 Nhóm 2 73 39 5
MI1142 Đại số 20218466 Vũ Thanh Trúc 127891 Nhóm 2 72 40 7
MI1142 Đại số 20218467 Nguyễn Thành Trung 127891 Nhóm 2 71 40 3
MI1142 Đại số 20218468 Nguyễn Đình Trường 127891 Nhóm 2 70 40 5
MI1142 Đại số 20218471 Trần Thị Hồng Tuyết 127891 Nhóm 2 69 40 4.5
MI1142 Đại số 20218473 Bùi Thị Tố Uyên 127891 Nhóm 2 68 37 5
Mã học phần Tên học phần Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Nhóm Đề số Số câu làm Điểm Ghi chú
MI2020 Xác suất thống kê 20210095 Ninh Quốc Bảo 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 143 40 8.5
MI2020 Xác suất thống kê 20210291 Nguyễn Hoàng Hà 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 138 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20210493 Nguyễn Đức Kiên 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 129 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20210661 Vũ Thị Hồng Nhung 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 119 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20210714 Trần Hoàng Quang 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 118 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20210772 Lê Trọng Tấn 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 117 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213234 Đặng Thục Anh 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 149 40 1.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213235 Lê Quỳnh Anh 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 148 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213237 Nguyễn Thị Vân Anh 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 147 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213239 Phạm Ngọc Anh 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 146 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213241 Trương Thị Lan Anh 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 145 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213243 Phan Thị Ánh 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 144 40 2.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213245 Nguyễn Hợp Trung Dũng 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 142 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213246 Nguyễn Thu Duyên 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 140 39 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213249 Phạm Thùy Dương 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 141 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213251 Hoàng Thị Thanh Hà 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 139 39 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213253 Phạm Hồng Hạnh 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 136 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213256 Lê Thị Nguyệt Hằng 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 137 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213258 Trần Hải Hậu 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 135 40 3
MI2020 Xác suất thống kê 20213260 Bùi Thị Thu Hoài 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 134 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213262 Lê Thị Hoan 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 133 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213264 Lê Vũ Gia Huy 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 130 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213266 Bùi Thị Quỳnh Hương 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 132 39 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213268 Hoàng Diệu Hương 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 131 39 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213271 Nguyễn Hoàng Xuân Lâm 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 128 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213273 Lưu Thị Khánh Ly 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 127 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213275 Bạch Quỳnh Mai 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 126 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213277 Nguyễn Thị Ngọc Mai 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 125 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213279 Nguyễn Tiến Mạnh 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 124 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213281 Tạ Đức Minh 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 123 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213284 Lê Thị Ngân 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 122 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213285 Mạc Thế Ngọc 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 121 40 3
MI2020 Xác suất thống kê 20213287 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 120 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213291 Đinh Công Thành 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 116 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213293 Vũ Phương Thảo 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 115 40 2
MI2020 Xác suất thống kê 20213296 Mai Trường Thịnh 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 114 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213298 Lê Thị Thúy 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 113 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213300 Vũ Vân Trang 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 112 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213302 Nguyễn Đức Trung 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 111 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213304 Trần Thị Tứ 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 110 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213305 Nguyễn Thị Phương Uyên 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 109 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213307 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 127566 Quản lý công nghiệp 01-K66 107 40 2
MI2020 Xác suất thống kê 20210131 Nguyễn Minh Cương 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 45 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20210869 Nguyễn Hà Trung 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 14 37 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213233 Dương Ngọc Anh 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 106 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213236 Nguyễn Phương Anh 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 105 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213238 Nguyễn Tuấn Anh 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 104 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213240 Trần Phương Anh 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 103 40 2.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213242 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 102 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213244 Phạm Sỹ Ba 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 46 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213247 Trần Thị Duyên 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 42 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213248 Nguyễn Khánh Quý Dương 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 44 40 2.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213250 Vũ Thị Thùy Dương 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 43 39 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213252 Lương Thị Ngọc Hà 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 41 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213254 Lê Thị Hảo 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 38 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213255 Đặng Thị Thanh Hằng 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 40 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213257 Trần Thị Hằng 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 39 39 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213259 Hoàng Minh Hiếu 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 37 40 3
MI2020 Xác suất thống kê 20213261 Nguyễn Thị Thu Hoài 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 36 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213263 Đặng Thị Hồng 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 35 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213267 Đồng Thị Lan Hương 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 34 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213269 Nguyễn Thu Hương 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 33 39 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213270 Trương Xuân Kiên 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 32 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213272 Nguyễn Trần Khánh Linh 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 31 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213274 Nguyễn Khánh Ly 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 30 38 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213276 Bùi Ngọc Mai 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 29 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213278 Vương Hoàng Mai 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 28 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213280 Nguyễn Thị Mến 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 27 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213282 Vũ Thị Trà My 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 26 39 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213283 Phạm Thị Hồng Ngát 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 25 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213286 Hoàng Thị Nguyên 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 24 40 2.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213288 Phạm Thị Nhung 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 23 39 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213289 Mai Quỳnh Phương 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 22 38 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213290 Đỗ Tuấn Quý 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 21 38 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213292 Nguyễn Phương Thảo 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 19 37 2
MI2020 Xác suất thống kê 20213294 Nguyễn Đăng Thắng 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 20 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213295 Phạm Trọng Thiệp 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 18 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213297 Nguyễn Thu Thủy 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 16 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213299 Lương Thị Thư 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 17 40 8
MI2020 Xác suất thống kê 20213301 Nguyễn Thanh Trúc 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 15 36 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213303 Đàm Công Tuấn 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 13 39 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213306 Phạm Thị Thảo Vân 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 12 40 2
MI2020 Xác suất thống kê 20213308 Bùi Đỗ Hải Yến 127566 Quản lý công nghiệp 02-K66 11 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20203087 Lê Hoàng Hà Giang 127566 TC 10 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20210005 Cấn Thụy An 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 4 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20210899 Đặng Ngọc Tuấn 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 75 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213311 Vũ Bảo An 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 3 40 2.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213314 Nguyễn Thị Kim Anh 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 2 39 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213317 Phạm Xuân Bách 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 1 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213323 Phí Thị Chuyền 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 101 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213325 Nguyễn Đăng Dương 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 100 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213328 Lê Thị Giang 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 99 39 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213332 Hoàng Thị Ngọc Hân 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 98 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213333 Lê Thu Hiền 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 97 39 2
MI2020 Xác suất thống kê 20213337 Tạ Văn Hiếu 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 96 39 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213340 Vũ Đăng Hoàn 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 95 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213343 Phạm Thu Huệ 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 94 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213346 Đàm Quang Huy 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 93 40 2
MI2020 Xác suất thống kê 20213349 Trịnh Thị Thu Huyền 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 92 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213356 Chu Công Lâm 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 91 38 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213358 Doãn Thị Mai Linh 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 90 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213364 Trương Công Minh 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 89 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213368 Nguyễn Thị Thúy Ngân 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 88 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213370 Nguyễn Thị Ngọc 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 87 38 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213372 Trần Thị Nguyệt 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 86 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213375 Nguyễn Hồng Nhung 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 85 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213378 Nguyễn Xuân Phúc 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 84 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213381 Lưu Thị Phượng 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 83 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213384 Hoàng Thị Như Quỳnh 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 82 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213387 Nguyễn Thế Tài 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 81 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213394 Dương Minh Thắng 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 80 38 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213396 Đỗ Duy Thế 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 79 39 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213399 Nguyễn Thị Thu 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 78 37 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213400 Bùi Thị Thùy 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 77 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213412 Nguyễn Phương Uyên 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 74 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213415 Nguyễn Đình Long Vũ 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 73 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213418 Nguyễn Thị Xuyên 127567 Quản trị kinh doanh 01-K66 72 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20210977 Đỗ Trung Anh 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 70 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213315 Nguyễn Thị Trâm Anh 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 69 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213318 Lưu Văn Bình 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 68 40 3
MI2020 Xác suất thống kê 20213321 Lý Thị Mai Chi 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 67 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213327 Lê Đình Đại 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 66 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213329 Nguyễn Thị Hương Giang 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 65 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213331 Trần Thị Phương Hằng 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 64 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213334 Nguyễn Thảo Hiền 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 63 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213338 Vũ Thị Hòa 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 62 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213341 Nguyễn Việt Hoàng 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 61 40 1.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213344 Hà Cảnh Hùng 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 60 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213347 Mai Thu Huyền 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 58 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213351 Trần Huy Hưng 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 59 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213353 Nguyễn Đăng Khoa 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 57 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213355 Đồng Thị Lan 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 56 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213359 Nguyễn Khánh Linh 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 55 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213362 Nguyễn Văn Mạnh 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 54 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213365 Nguyễn Trà My 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 53 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213369 Tô Thị Ngân 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 52 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213373 Nguyễn Minh Nhật 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 50 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213376 Nguyễn Trung Phúc 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 49 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213379 Nguyễn Hà Phương 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 48 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213382 Nguyễn Duy Quốc 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 47 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213388 Nguyễn Công Tâm 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 199 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213391 Vũ Đức Thanh 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 197 38 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213395 Nguyễn Tuyển Thắng 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 198 25 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213397 Phạm Đức Thiện 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 196 39 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213401 Nguyễn Mai Thư 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 195 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213404 Lê Thu Trang 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 193 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213406 Dương Ngọc Trâm 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 194 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213408 Nguyễn Thành Trung 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 192 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213410 Nguyễn Đình Sơn Tùng 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 191 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213416 Trần Anh Vũ 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 189 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213419 Phạm Như Ý 127567 Quản trị kinh doanh 02-K66 188 39 4
MI2020 Xác suất thống kê 20210174 Nguyễn Mạnh Đạt 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 182 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20210648 Nguyễn Mạnh Nguyên 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 166 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20210859 Bành Thị Thảo Trang 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 157 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213310 Nguyễn Thuận An 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 187 39 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213313 Nguyễn Nhật Anh 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 186 40 3
MI2020 Xác suất thống kê 20213316 Phạm Thị Vân Anh 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 185 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213319 Nguyễn Thị Thanh Bình 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 184 39 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213322 Nguyễn Thị Linh Chi 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 183 37 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213324 Phạm Nhật Duy 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 181 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213330 Đỗ Thu Hà 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 180 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213336 Nguyễn Trung Hiếu 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 178 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213339 Lê Thu Hoài 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 177 39 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213342 Nguyễn Thị Huế 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 176 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213345 Ngô Anh Hùng 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 175 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213348 Phạm Thanh Huyền 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 173 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213352 Đào Thị Hương 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 174 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213354 Trần Thúy Kiều 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 172 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213360 Đặng Thị Loan 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 170 40 8
MI2020 Xác suất thống kê 20213363 Phạm Thị Hồng Minh 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 169 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213366 Phan Thị Linh Nga 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 168 39 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213367 Nguyễn Thị Hồng Ngát 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 167 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213377 Nguyễn Văn Phúc 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 165 39 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213380 Vũ Thị Thu Phương 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 164 39 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213383 Nguyễn Văn Quyết 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 163 39 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213386 Trần Thị Như Quỳnh 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 162 39 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213389 Lê Phương Thanh 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 161 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213392 Nguyễn Thị Phương Thảo 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 160 38 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213398 Nguyễn Thị Thơm 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 159 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213402 Trần Thị Thanh Thư 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 158 39 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213405 Nguyễn Thị Thu Trang 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 156 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213409 Hoàng Đình Tú 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 155 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213411 Trần Sơn Tùng 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 154 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213414 Bùi Trường Vũ 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 153 40 3
MI2020 Xác suất thống kê 20213417 Đoàn Thị Lan Vy 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 152 40 8
MI2020 Xác suất thống kê 20213420 Lê Thị Hải Yến 127567 Quản trị kinh doanh 03-K66 151 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20195785 Nguyễn Tùng Lâm 127567 TC 150 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20210054 Nguyễn Diệu Hải Anh 127577 Kế toán 01-K66 169 40 8
MI2020 Xác suất thống kê 20213421 Nguyễn Thị Thu An 127577 Kế toán 01-K66 170 36 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213424 Nguyễn Thị Vân Anh 127577 Kế toán 01-K66 168 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213426 Trần Ngọc Anh 127577 Kế toán 01-K66 167 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213428 Phạm Thị Ngọc Ánh 127577 Kế toán 01-K66 166 40 8
MI2020 Xác suất thống kê 20213430 Đinh Thị Ngọc Bích 127577 Kế toán 01-K66 165 40 3
MI2020 Xác suất thống kê 20213432 Nguyễn Linh Chi 127577 Kế toán 01-K66 164 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213436 Nguyễn Thị Duyên 127577 Kế toán 01-K66 162 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213437 Nguyễn Thị Đào 127577 Kế toán 01-K66 163 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213440 Mai Thu Hà 127577 Kế toán 01-K66 161 40 2
MI2020 Xác suất thống kê 20213442 Nguyễn Hữu Hải 127577 Kế toán 01-K66 160 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213444 Tạ Thị Minh Hằng 127577 Kế toán 01-K66 159 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213446 Nguyễn Ngọc Hiển 127577 Kế toán 01-K66 158 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213448 Nguyễn Xuân Huy 127577 Kế toán 01-K66 157 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213451 Vũ Ngọc Khang 127577 Kế toán 01-K66 156 40 8
MI2020 Xác suất thống kê 20213453 Phan Thị Mai Lan 127577 Kế toán 01-K66 155 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213455 Bùi Thị Diệu Linh 127577 Kế toán 01-K66 154 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213457 Vũ Thị Thùy Linh 127577 Kế toán 01-K66 153 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213459 Đinh Thị Thúy Lương 127577 Kế toán 01-K66 152 38 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213461 Phạm Quỳnh Mai 127577 Kế toán 01-K66 151 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213463 Nguyễn Tử Trọng Minh 127577 Kế toán 01-K66 150 40 8
MI2020 Xác suất thống kê 20213465 Trần Thị Trà My 127577 Kế toán 01-K66 149 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213467 Lê Thị Hiếu Ngân 127577 Kế toán 01-K66 148 36 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213469 Đỗ Thị Ngần 127577 Kế toán 01-K66 147 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213471 Trần Phương Ngọc 127577 Kế toán 01-K66 146 38 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213473 Đào Lê Ánh Nguyệt 127577 Kế toán 01-K66 145 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213475 Lương Thị Kiều Oanh 127577 Kế toán 01-K66 144 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213477 Nguyễn Thị Mai Phương 127577 Kế toán 01-K66 143 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213479 Nguyễn Thu Phương 127577 Kế toán 01-K66 142 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213481 Vũ Thị Quỳnh 127577 Kế toán 01-K66 141 40 8
MI2020 Xác suất thống kê 20213483 Nguyễn Phương Thanh 127577 Kế toán 01-K66 140 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213485 Phạm Thị Hà Thu 127577 Kế toán 01-K66 139 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213486 Nguyễn Thị Thúy 127577 Kế toán 01-K66 138 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213489 Nguyễn Thùy Trang 127577 Kế toán 01-K66 137 40 8
MI2020 Xác suất thống kê 20213493 Nguyễn Thị Hà Vi 127577 Kế toán 01-K66 136 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213495 Bùi Thị Yên 127577 Kế toán 01-K66 135 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213497 Phạm Hải Yến 127577 Kế toán 01-K66 134 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213423 Nguyễn Phương Anh 127577 Kế toán 02-K66 133 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213425 Phạm Thị Vân Anh 127577 Kế toán 02-K66 132 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213427 Vũ Phương Anh 127577 Kế toán 02-K66 131 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213429 Đoàn Cao Bằng 127577 Kế toán 02-K66 130 40 2
MI2020 Xác suất thống kê 20213431 Phạm Minh Châu 127577 Kế toán 02-K66 129 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213433 Phạm Hà Việt Chiến 127577 Kế toán 02-K66 128 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213435 Nguyễn Đức Duy 127577 Kế toán 02-K66 127 40 1.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213439 Bùi Thu Hà 127577 Kế toán 02-K66 126 40 2.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213441 Nguyễn Ngọc Hà 127577 Kế toán 02-K66 125 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213445 Cao Thúy Hiền 127577 Kế toán 02-K66 124 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213447 Lê Huy Hoàng 127577 Kế toán 02-K66 123 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213449 Lưu Thị Khánh Huyền 127577 Kế toán 02-K66 122 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213452 Nguyễn Thị Minh Khuê 127577 Kế toán 02-K66 121 39 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213454 Ngô Thị Lê 127577 Kế toán 02-K66 120 39 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213456 Lê Mai Linh 127577 Kế toán 02-K66 119 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213458 Nguyễn Bảo Long 127577 Kế toán 02-K66 118 40 8.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213460 Bùi Phan Quỳnh Mai 127577 Kế toán 02-K66 117 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213462 Chu Hoàng Minh 127577 Kế toán 02-K66 116 40 3
MI2020 Xác suất thống kê 20213464 Phạm Thảo My 127577 Kế toán 02-K66 115 39 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213466 Lê Hải Ngân 127577 Kế toán 02-K66 114 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213468 Nguyễn Kim Ngân 127577 Kế toán 02-K66 113 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213470 Phạm Hồng Ngọc 127577 Kế toán 02-K66 112 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213474 Đặng Thị Trang Nhung 127577 Kế toán 02-K66 111 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213476 Lê Thu Phương 127577 Kế toán 02-K66 110 37 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213478 Nguyễn Thị Phương 127577 Kế toán 02-K66 109 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213480 Nguyễn Trương Ái Phương 127577 Kế toán 02-K66 108 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213484 Nguyễn Thị Thơm 127577 Kế toán 02-K66 107 40 2.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213487 Lưu Thị Thương 127577 Kế toán 02-K66 106 38 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213488 Lê Thị Thu Trang 127577 Kế toán 02-K66 105 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213490 Trần Thu Trang 127577 Kế toán 02-K66 104 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213492 Nguyễn Thị Kim Vân 127577 Kế toán 02-K66 103 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213494 Phan Thế Vinh 127577 Kế toán 02-K66 102 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213496 Hà Vũ Bảo Yến 127577 Kế toán 02-K66 46 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20210315 Hà Thu Hằng 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 36 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20210524 Phạm Lưu Hiểu Linh 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 26 39 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213195 Lương Thị Ngọc Ánh 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 45 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213197 Nguyễn Huy Cao 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 44 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213198 Nguyễn Kim Chi 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 43 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213199 Nguyễn Thị Lan Chi 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 42 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213201 Lê Ngọc Thùy Dung 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 40 39 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213202 Đinh Đặng Thùy Dương 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 39 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213203 Nguyễn Đăng Dương 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 38 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213204 Nguyễn Thùy Dương 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 37 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213205 Nguyễn Thị Thu Hiền 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 35 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213206 Ngô Việt Hoàng 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 34 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213207 Phạm Quang Huy 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 31 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213208 Mầu Thị Thu Huyên 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 30 39 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213209 Phạm Hằng Huyền 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 29 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213210 Chu Quang Hưng 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 33 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213211 Nguyễn Thu Hương 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 32 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213212 Đoàn Quang Khánh 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 28 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213213 Đỗ Mai Linh 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 27 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213214 Nguyễn Thị Hồng Loan 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 25 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213215 Đỗ Đức Long 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 23 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213217 Đỗ Văn Lộc 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 24 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213218 Lê Thu Phương 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 22 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213220 Hoàng Ngọc Quân 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 20 37 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213221 Hà Mạnh Quyền 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 19 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213222 Đinh Thị Minh Thảo 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 18 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213223 Nguyễn Văn Thạo 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 17 38 8.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213225 Nguyễn Thị Huyền Trang 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 16 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213226 Phan Quỳnh Trang 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 15 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213227 Vũ Thị Minh Trang 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 14 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213228 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 13 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213229 Vũ Quang Trường 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 12 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213230 Nguyễn Tuấn Tú 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 11 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213231 Đào Thị Hồng Vân 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 10 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213232 Phan Thành Vinh 127577 Kinh tế công nghiệp 01-K66 9 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20202853 Đỗ Thị Thu Huyền 127577 TC 8 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20202864 Lê Thị Phương Quỳnh 127577 TC 7 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20202978 Lê Văn Vượng 127577 TC 5 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20204696 Lại Quốc Trung 127577 TC 6 39 8.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213498 Dương Văn Hoài Anh 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 9 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213502 Nguyễn Ngọc Anh 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 8 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213506 Trần Thị Mai Anh 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 7 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213508 Hoàng Ngọc Ánh 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 6 40 8.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213510 Đặng Thị Ngọc Diệp 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 5 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213512 Đinh Thị Dương 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 4 40 8
MI2020 Xác suất thống kê 20213514 Lê Hương Giang 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 3 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213516 Nhâm Thu Hà 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 2 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213518 Nguyễn Thị Ngọc Hân 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 1 39 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213520 Bùi Hữu Hoàng 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 101 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213522 Hoàng Quốc Hùng 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 100 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213524 Vũ Việt Hưng 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 99 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213526 Phạm Ngọc Lan 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 98 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213528 Đinh Thị Thùy Linh 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 97 40 4.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213530 Nguyễn Hoàng Linh 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 96 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213535 Nguyễn Kim Hoàng Minh 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 94 40 4
MI2020 Xác suất thống kê 20213537 Bùi Quỳnh Nga 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 93 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213539 Bùi Hữu Thái Nhân 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 92 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213542 Phạm Thị Hồng Nhung 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 90 38 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213543 Lã Tâm Như 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 91 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213545 Bùi Thị Quỳnh 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 89 40 2
MI2020 Xác suất thống kê 20213547 Trần Thị Quỳnh 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 88 39 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213548 Nguyễn Đắc Thanh 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 87 37 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213550 Hoàng Đặng Thanh Thảo 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 86 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213553 Hoàng Thanh Thư 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 85 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213556 Đặng Thị Thu Trang 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 84 39 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213560 Phạm Thị Quỳnh Trang 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 83 39 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213561 Nguyễn Xuân Trung 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 82 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213563 Cao Thị Thu Uyên 127578 Tài chính ngân hàng 01-K66 81 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213499 Hồ Viết Việt Anh 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 80 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213501 Nguyễn Đình Thế Anh 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 79 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213503 Nguyễn Phương Anh 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 78 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213505 Nguyễn Thị Phương Anh 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 77 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213509 Phạm Công Ngọc Bích 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 76 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213511 Nguyễn Thị Phương Dung 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 75 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213513 Đỗ Hương Giang 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 74 39 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213515 Nguyễn Thu Hà 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 73 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213521 Trịnh Thị Huệ 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 72 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213523 Vũ Việt Hưng 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 71 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213525 Nguyễn Hùng Khánh 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 70 40 7
MI2020 Xác suất thống kê 20213529 Lê Thảo Linh 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 69 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213531 Nguyễn Phương Linh 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 68 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213532 Trần Thị Hồng Loan 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 67 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213536 Nguyễn Ngọc Minh 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 66 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213538 Lê Thanh Ngân 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 65 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213541 Ngô Thị Nhung 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 64 40 6.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213546 Đỗ Như Quỳnh 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 63 40 8
MI2020 Xác suất thống kê 20213549 Vũ Ngọc Thành 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 62 40 5.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213551 Trần Thị Thảo 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 61 40 3
MI2020 Xác suất thống kê 20213554 Cao Thị Thu Trang 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 60 40 7.5
MI2020 Xác suất thống kê 20213555 Đào Như Trang 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 59 39 5
MI2020 Xác suất thống kê 20213559 Phan Quỳnh Trang 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 58 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20213562 Nguyễn Văn Tuấn 127578 Tài chính ngân hàng 02-K66 57 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20203000 Bùi Ngọc Diệp 127578 TC 56 40 5
MI2020 Xác suất thống kê 20203011 Lê Minh Hiệp 127578 TC 55 40 3.5
MI2020 Xác suất thống kê 20203043 Trần Đình Phương 127578 TC 52 40 6
MI2020 Xác suất thống kê 20203050 Vũ Tiến Thiều 127578 TC 51 40 5.5

You might also like