You are on page 1of 2

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG 考试(二)

TRUNG TÂM NN HƯƠNG HƯƠNG 考试时间:15 分钟


@&?
姓名: …………………………………………………………………………………………………………………………………

班级: …………………………………………………………………………………………………………………………………

分数 教师的评价

一、 连接词语 Nối các từ sau với phiên âm và nghĩa sao cho đúng(25 分)
1.公司 A: bàba a: Bức ảnh
2.爸爸 B: gōngsī b: Công việc
3.经理 C: jīnglǐ c: Bố
4.工作 D: zhàopiàn d: Giám đốc
5.照片 E: gōngzuò e: Công ty
1-_________2-__________3-__________ 4-__________ 5-__________

二、选词填空 Chọn từ điền vào chỗ trống(25 分)

A 谁 B 呢 C 有 D 的 E 工作

1. 我家_____五口人。

2. 我们_____老师姓李。

3. 这是_____的照片?

4. 我是医生,你_____?

5. 你做什么_____?

三, 阅读下面的短文选择正确的答案 Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng.

(30 分)

我叫山本。我是日本人。我家有三口人:爸爸,妈妈和我。我没有哥哥,弟弟

也没有姐姐和妹妹。我是学生。我爸爸是公司经理。妈妈是律师。
1. 山本家有几口人?
A. 三口人 B. 四口人 C. 五口人
2. 山本做什么工作?
A. 经理 B. 学生 C. 律师
3. 山本的爸爸做什么工作?
A. 司机 B. 律师 C. 公司经理
四, 根据自己的情况回答问题 Trả lời câu hỏi dựa vào thực tế của bản thân

(20 分)

1.你家有几口人?

………………………………………………………

2.你做什么工作?

………………………………………………………

You might also like