You are on page 1of 10

Bảng phân tích khối lượng công việc của phòng nhân sự

nhiệm vụ của mình.


Người dùng có thể chỉnh sửa các tham số để gần với thực tế công việc của mình hơn

I. Phần 1: mô hình công ty


Ngành nghề: IT

Thông số Giá trị


Số nhân viên 100.0
Số nhân viên bộ phận nhân sự 2.0
Số manager ( ước lượng theo tỉ lệ trung bình ngành ) 10.0
Số nhân viên tuyển mới hàng tháng ( ước lượng theo tỉ lệ trung
bình ngành ) 2.0
Số nhân viên nghỉ việc hàng tháng ( ước lượng theo tỉ lệ trung
bình ngành ) 2.0

II. Phần 2: Kết quả tổng quát


Đánh giá khả năng hoàn thành công việc

Tổng số giờ làm việc của bộ phận nhân sự 80


Tổng thời gian để xử lý hết khối hợp công việc 92.98
Khả năng hoàn thành công việc 86.04%

Thống kê thời gian cần thiết cho các hoạt động nhân sự

Tổng thời gian


Total thời gian mỗi tuần
1.Hồ sơ nhân sự 14.00
2.C&B 6.83
3.Tuyển dụng 17.15
4.Đánh giá nhân sự 10.00
5.Tổ chức đào tạo 2.50
6.Tổ chức sự kiện nội bộ 5.00
7.HRBP 20.00
8.Trao đổi, họp, xử lý việc phát sinh 17.50
Tổng số giờ cần thiết 92.98

III. Phần 3: Bảng tính chi tiết


3.1 - Tổng thời gian dành cho hồ sơ nhân sự

Nghiệp vụ Thời lượng


Thời gian Quản lý hồ sơ nhân viên 25.0
Thời gian dành cho Thủ tục nghỉ việc 6.0
Quản lý khác - đặc thù theo cty 25.0
Total thời gian dành cho hồ sơ nhân sự

Thông tin chi tiết Thời lượng


Quản lý hồ sơ nhân viên 0.25
Cập nhật thông tin mới của người lao động - Soạn thảo văn bản:
Quyết định/Bổ nhiệm
Cấp tài khoản phân quyền
Scan hồ sơ người lao động, lưu
Cấp tài khoản phân quyền
Scan hồ sơ người lao động, lưu
Tham khảo thêm tại https://quantrinhansu-online.com/

Quản lý khác - đặc thù theo cty 0.25


-theo dõi các chế độ cho Nhân viên ( vé máy bay, tàu đi lại, )
-cấp
Thờiphát
gianđồng
cho 1phục,
nhân viên nghỉ việc
bao gồm đăng ký BHXH 2.0
Phỏng ván nghỉ việc 1.0

3.2 - Nghiệp vụ C&B

Nghiệp vụ Thời lượng


Thời gian Chấm công tính lương 14.0
Thời gian cho BH 3.0
Thuế TNCN 5.2
Hợp đồng LĐ 5.2
Tổng thời gian cho nghiệp vụ C&B

Thông tin chi tiết Thời lượng


Thời gian Chấm công tính lương
Cập nhật dữ liệu, lương, thưởng
Tính lương theo thời gian, doanh số KPI
Chi tiết bảng lương cho người lao động 14.0
Tập hợp dữ liệu công, phép năm. Bao gồm thời gian kiểm tra. Số
liệu có thể thăng néu lượng máy chấm công lớn, hoặc ở nhiều chi
nhánh
Tham khảo thêm tại https://quantrinhansu-online.com/ 0.5
Xử lý sự vụ, thiếu công. Dự kiến 5% số lượng nhân viên có vấn đề
cần xử lý. 2.50
Làm bảng lương (tính theo giờ công, ngày công). Bao gồm thời
gian kiểm tra 0.5

Làm phiếu lương 8.0

Kiểm tra & xử lý phát sinh khiếu nại về lương 2.50

Thời gian cho BH


Tăng/giảm lao động điều chỉnh
Theo dõi trích nộp bảo hiểm bắt buộc hằng tháng
Chế độ cho người lao động khi thuộc các trường hợp nghỉ hưởng
theo luật LĐ
Thủ tục: cấp lại sổ, thẻ bảo hiểm y tế, chốt sổ bảo hiểm 3.0
Thuế TNCN
Thực hiện giảm trừ gia cảnh, giảm trừ bản thân
Đăng ký mã số thuế cá nhân, người phụ thuộc
Thực hiện tờ khai thuế TNCN hằng Quý
Thực hiện Quyết toán thuế TNCN năm 0.5
Hợp đồng LĐ
Tạo mới hợp đồng lao động
Theo dõi hợp đồng đến hạn/tái ký 0.5

3.3. Tuyển dụng

Nghiệp vụ Thời lượng


Tìm nguồn cung ứng, sàng lọc 2.5
Tạo nguồn mới theo các kênh 2.5
Thực hiện báo cáo hằng tuần/tháng đánh giá hiệu quả phương án
tuyển dụng 1.0
Đưa Hình ảnh, content ( 2 bài/tuần) 3.0
Review tiêu chí tuyển dụng, bảng mô tả công việc theo thực tế +
phòng ban
Tham khảo thêm tại https://quantrinhansu-online.com/ 1.0
Tổng thời gian xử lý hồ sơ tuyển dụng 31.6
Tổng thời gian cho tuyển dụng

Các chỉ số trong Tuyển dụng Chỉ số


số hồ sơ có chất lượng / tổng số hồ sơ 30.00%
Số người đến phỏng vấn / tổng số hồ sơ gọi 20.00%
Số hồ sơ đạt / tổng số hồ sơ phỏng vấn 40.00%

Số lượng hồ sơ phỏng vấn / 1 người cần tuyển 2.5


Số lượng hồ sơ mời phỏng vấn / 1 người cần tuyển 12.5
Số lượng hồ sơ cần tìm kiếm / 1 người cần tuyển 41.7

Thời gian tìm kiếm 1 hồ sơ


CV Screening bởi Recruit 0.10
Thời gian gọi & phỏng vấn qua điện thoại cho 1 CV
Trao đổi qua điện thoại/Skype/Zalo 0.25
Thời gian tham gia phỏng vấn / 1 ứng viên phỏng vấn
Tham gia phỏng vấn, gặp trao đổi trước / sau phỏng vấn 1.00
Thời gian để xử lý hồ sơ ứng viên thử việc
Hồ sơ hành chính nhân sự 1.00

Thời gian hỗ trợ nhân viên mới


Theo sát nhân viên mới, Hỗ trợ NV mới khi có phát sinh vấn đề
nhằm đạt hiệu quả cv và thỏa mãn nhân viên. Mỗi ngày 15ph
Tham khảo thêm tại https://quantrinhansu-online.com/ 5.00

Thời gian screening CV / 1 người cần tuyển 4.2

Thời gian gọi phỏng vấn / 1 người cần tuyển 3.1

Thời gian phỏng vấn / 1 người cần tuyển 2.5

Thời gian xử lý hồ sơ sau khi nhận việc / 1 người cần tuyển 6.0
Tổng thời gian / 1 người cần tuyển
(không bao gồm thời gian hỗ trợ hàng tuần) 15.8

3.4 - Đánh giá nhân sự & khen thưởng theo thành tính
Nghiệp vụ Thời lượng
Tổ chức đánh giá 10.0
Tập hợp dữ liệu KPI nhân viên 10
Tính lương 10
Kiểm tra & xử lý phát sinh khiếu nại có liên quan 10
Tổng thời gian Đánh giá nhân sự & khen thưởng theo thành tích 40.0

Thông tin chi tiết Thời lượng


Thời gian tổ chức đánh giá 1 nhân viên 0.1

Tập hợp dữ liệu KPI nhân viên 0.1

Lương / thưởng /phụ cấp theo thành tích 0.1

Kiểm tra & xử lý phát sinh khiếu nại có liên quan 0.1

3.5 - Tổ chức đào tạo

Nghiệp vụ Thời lượng


Thời gian công việc cho hoạt động tổ chức đào tạo 10.0

Thông tin chi tiết Thời lượng


Tổng Thời gian công việc cho hoạt động tổ chức đào tạo 10.0

Thời gian họp với manager 1.0

Thời gian theo dõi đào tạo / nhân viên 0.1

3.6. HRBP

Nghiệp vụ Thời lượng


Tổng thời gian cho nhân viên
đo lường sự hài lòng của nhân viên, dự báo tình hình nghỉ việc 50.0
Tổng thời gian cho manager
Tham khảo thêm tại https://quantrinhansu-online.com/ 5.0
Xử lý các sự vụ phát sinh 5.0
Truyền thông nội bộ
Hình ảnh văn hóa Công ty từ các sự kiện 1.0
Thời gian cho hoạt động cải tiến 4.0
Tổng thời gian HRBP

Thông tin chi tiết Thời lượng


Thời gian tư vấn cho manager / tuần
Tư vấn HRBP cho manager 0.5
Thời gian trao đổi 1 nhân viên / tháng
Trao đổi nhân viên - theo dõi tinh thần 0.5
Thời gian Xử lý 1 sự vụ phát sinh 1.0
Tỉ lệ xảy ra phát sinh 5%

Tổ chức Cải tiến hệ thống nhân sự 4.0

3.7. Tổ chức các sự kiện nội bộ

Nghiệp vụ Thời lượng


Thời gian tổ chức 1 sự kiệnCompany trip Khám sức khỏe cho nhân viên YEP Sinh nhật công ty Sinh nhật Nhâ
20.0

3.8 - Thời gian quản lý khác

Nghiệp vụ Thời lượng


Thời gian Họp 6.0
Quản lý văn phòng 6.0
Thời gian Email, trao đổi 2.0
Tổng thời gian

Thông tin chi tiết Thời lượng


Quản lý văn phòng 6.0
Chi phí phát sinh vận hành văn phòng ( điện, nước, internet).
Tài sản ( đề xuất mua mới/ sửa chữa/ bảo hành).
Kiểm tra, rà soát biểu mẫu nội bộ
Kệ/thư viện sách của Công ty
Chuẩn bị phòng họp/buổi họp theo nội dung yêu cầu
Theo dõi văn bản đi/đến
Đặt văn phòng phẩm/nước uống …
Khách hàng đến văn phòng - tiếp khách

Họp 3.0

Email, trao đổi 1.0

Thực hiện bởi


Thư viện quản trị nhân sự

Bạn muốn biết hiệu quả thời gian khi ứng dụng phần mềm nhân sự? Xem tại đây
Hiệu quả thời gian khi ứng dụng phần mềm nhân sự
ủa phòng nhân sự theo số lượng nhân viên
mình hơn

Đơn vị
người
người
người

người / tháng

người / tháng

Đơn vị
h / tuần
h / tuần
h / tuần
h / tuần
h / tuần
h / tuần
h / tuần
h / tuần
h / tuần

Đơn vị Thời gian/ tuần


h/ tháng 6.25
h / tháng 1.5
h/ tháng 6.25
14

Đơn vị
h/ người / tháng

h/ tháng/100
người

h / hồ sơ
h/ nhân viên

Đơn vị Thời gian/ tuần


h/ tháng 3.5
h/ tháng 0.75
h/ tháng 1.29
h/ tháng 1.29
6.8

Đơn vị

h/ tháng

h/ tháng

h/ tháng

h/ tháng

h/người/ tháng

h/người / tháng

h/ tháng/100
người

h/ năm /1 người
h/ năm /1 người

Đơn vị Thời gian/ tuần


h / tuần 2.5
h / tuần 2.5

h / tuần 1.0
h / tuần 3.0

h/ tháng 0.25
h / tháng 7.9
17.1

Đơn vị

h/ hồ sơ

h / CV
h/ người phỏng
vấn

h/ người mới

h/ người mới /
tháng
h / vị trí cần
tuyển
h / vị trí cần
tuyển
h / vị trí cần
tuyển
h / vị trí cần
tuyển
h / vị trí cần
tuyển
Đơn vị Thời gian/ tuần
h / tháng 2.5
h/ tháng 2.5
h/ tháng 2.5
h/ tháng 2.5
h/ tháng 10

Đơn vị
h / nhân viên
h/nhân viên /
tháng
h/nhân viên /
tháng
h/nhân viên /
tháng

Đơn vị Thời gian/ tuần


h/ tháng 2.5

Đơn vị

h/ manager /
tháng
h/ nhân viên /
tháng

Đơn vị Thời gian/ tuần

h / tháng 12.5

h / tháng 1.25
h/ tháng 1.25

h / tuần 1.0
h/ tuần 4.0
20

Đơn vị
h / tuần /
manager
h/ tháng/ nhân
viên
h / sự vụ
số case phát
sinh / tổng số
người / tháng
h / tuần / nhân
viên nhân sự

Đơn vị Thời gian/ tuần


h/ tháng 5

Đơn vị Thời gian/ tuần


h/ tuần 6.0
h/ tháng 1.5
h/ ngày 10
17.5

Đơn vị
h/ tháng/100
người

h / tuần /
nngười

h / ngày / người

You might also like