You are on page 1of 16

TRƯỜNG THPT BẾN CÁT

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC SINH KHỐI 12


THỰC HỌC TỪ 07/3-24/4/2022 (LTĐH & PĐ) 07/3-16/4/2022 (LTTN)

TB: HỌC SINH ĐÓNG HỌC PHÍ TẠI PHÒNG Ngày 13/4 14/4 15/4
ĐỌC GIÁO VIÊN THEO LỊCH BÊN: → Sáng 12C1&12C8 12C3&12C10 12C5&12C12 12C6&12C13
Chiều 12C2&12C9 12C4&12C11 12C7&12C14

STTLớp học Họ và tên LTTN Phụ Đạo LTĐH Tổng thu Ghi chú
1 12C1 Lê Việt Thiên Anh 128,000 0 128,000 HSG tỉnh
2 12C1 Phan Ngọc Châu 128,000 486,000 614,000
3 12C1 Trần Mạnh Cường 128,000 486,000 614,000
4 12C1 Phạm Quang Duy 128,000 486,000 614,000
5 12C1 Lê Nhân Ánh Dương 128,000 486,000 614,000
6 12C1 Nguyễn Văn Đoàn 128,000 486,000 614,000
7 12C1 Huỳnh Ngọc Gia Huy 128,000 486,000 614,000
8 12C1 Huỳnh Thu Hương 128,000 0 128,000 HSG tỉnh
9 12C1 Cao Quý Khiêm 128,000 486,000 614,000
10 12C1 Châu Đăng Khoa 128,000 486,000 614,000
11 12C1 Lê Ánh Linh 128,000 486,000 614,000
12 12C1 Lợi Gia Linh 128,000 486,000 614,000
13 12C1 Nguyễn Thị Khánh Linh 128,000 486,000 614,000
14 12C1 Phạm Thị Ngọc Linh 128,000 105,000 486,000 719,000
15 12C1 Phùng Cẩm Luân 128,000 0 128,000 HSG tỉnh
16 12C1 Phó Trần Trúc Ly 128,000 0 128,000 HSG tỉnh
17 12C1 Trần Ánh Khánh Ly 128,000 486,000 614,000
18 12C1 Hà Trúc Mai 128,000 486,000 614,000
19 12C1 Huỳnh Hồng Mai 128,000 486,000 614,000
20 12C1 Nguyễn Lê Quỳnh Mai 128,000 210,000 486,000 824,000
21 12C1 Võ Trần Minh 128,000 486,000 614,000
22 12C1 Lương Gia Mỹ 128,000 486,000 614,000
23 12C1 Nguyễn Lê Hồng Na 128,000 486,000 614,000
24 12C1 Phạm Dương Tuyết Nga 128,000 105,000 486,000 719,000
25 12C1 Tăng Thân Nhất 128,000 486,000 614,000
26 12C1 Lê Phương Nhi 128,000 105,000 486,000 719,000
27 12C1 Nguyễn Hồng Phát 128,000 486,000 614,000
28 12C1 Đỗ Hữu Phong 128,000 486,000 614,000
29 12C1 Nguyễn Thị Quỳnh 128,000 210,000 0 338,000 HSG tỉnh
30 12C1 Trần Minh Thùy 128,000 486,000 614,000
31 12C1 Hoàng Thanh Anh Thư 128,000 486,000 614,000
32 12C1 Phan Công Thức 128,000 0 128,000 HSG tỉnh
33 12C1 Lê Thanh Trúc 128,000 486,000 614,000
34 12C1 Nguyễn Nhật Trường 128,000 486,000 614,000
35 12C1 Nguyễn Anh Tú 128,000 486,000 614,000
36 12C1 Lê Thị Minh Tươi 128,000 486,000 614,000
37 12C1 Hoàng Trần Việt 128,000 210,000 486,000 824,000
1 12C2 Nguyễn Thúy Thùy An 255,000 315,000 570,000
2 12C2 Nguyễn Thanh Bình 255,000 210,000 465,000
3 12C2 Thái Thị Minh Châu 255,000 105,000 360,000
4 12C2 Nguyễn Văn Thành Công 255,000 255,000
5 12C2 Nguyễn Tuấn Duy 255,000 255,000
6 12C2 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 255,000 255,000
7 12C2 Võ Thành Đạt 255,000 210,000 465,000
8 12C2 Nguyễn Phúc Đỉnh 255,000 255,000
9 12C2 Hồ Trần Thu Hà 255,000 255,000
10 12C2 Phạm Thị Thanh Hà 255,000 210,000 465,000
11 12C2 Nguyễn Trung Hiệp 255,000 315,000 570,000
12 12C2 Lê Thế Hoàng Huy 255,000 255,000
13 12C2 Phạm Ngọc Duy Khánh 255,000 255,000
14 12C2 Nguyễn Thị Mai Lan 255,000 210,000 465,000
15 12C2 Nguyễn Thị Lĩnh 255,000 210,000 465,000
16 12C2 Nguyễn Thị Trà My 255,000 315,000 570,000
17 12C2 Nguyễn Phương Nam 255,000 255,000
18 12C2 Nguyễn Thành Nam 255,000 105,000 360,000
19 12C2 Chu Nguyễn Ngọc Ngân 255,000 255,000
20 12C2 Đỗ Hoàng Nguyên 255,000 105,000 360,000
21 12C2 Phạm Tuyết Như 255,000 255,000
22 12C2 Lê Viết Phát 255,000 105,000 360,000
23 12C2 Lê Thị Thanh Phương 255,000 315,000 570,000
24 12C2 Lê Vũ Tâm 255,000 210,000 465,000
25 12C2 Huỳnh Việt Thành 255,000 255,000
26 12C2 Hồ Đức Thiện 255,000 315,000 162,000 732,000
27 12C2 Trịnh Quang Thọ 255,000 255,000
28 12C2 Lê Thị Anh Thư 255,000 105,000 360,000
29 12C2 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 255,000 210,000 465,000
30 12C2 Trương Ngọc Cẩm Tiên 255,000 162,000 417,000
31 12C2 Lê Thùy Trang 255,000 255,000
32 12C2 Nguyễn Thị Thùy Trang 255,000 255,000
33 12C2 Liêu Ngọc Phương Trinh 255,000 255,000
34 12C2 Nguyễn Thị Thùy Trinh 255,000 105,000 360,000
35 12C2 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc 255,000 255,000
36 12C2 Vũ Cẩm Tú 255,000 255,000
37 12C2 Nguyễn Thanh Tuấn 255,000 255,000
38 12C2 Bạch Ngọc Yến 255,000 255,000
1 12C3 Huỳnh Hà Phương Anh 255,000 210,000 465,000
2 12C3 Trần Mai Anh 255,000 255,000
3 12C3 Lê Thị Hồng Diễm 255,000 255,000
4 12C3 Nguyễn Trí Dũng 255,000 315,000 570,000
5 12C3 Ngô Thanh Duy 255,000 315,000 324,000 894,000
6 12C3 Nguyễn Thị Thùy Dương 255,000 420,000 675,000
7 12C3 Hồ Phát Đạt 255,000 210,000 465,000
8 12C3 Trần Khắc Đạt 255,000 315,000 570,000
9 12C3 Vũ Văn Đức 255,000 105,000 360,000
10 12C3 Nguyễn Hữu Giang 255,000 255,000
11 12C3 Nguyễn Huy Hảo 255,000 162,000 417,000
12 12C3 Lý Thanh Hòa 255,000 420,000 675,000
13 12C3 Đỗ Thị Thu Huyền 255,000 324,000 579,000
14 12C3 Lê Thị Hường 255,000 420,000 324,000 999,000
15 12C3 Phạm Minh Luân 255,000 105,000 162,000 522,000
16 12C3 Nguyễn Trung Nghĩa 255,000 162,000 417,000
17 12C3 Lâm Bảo Ngọc 255,000 255,000
18 12C3 Nguyễn Thanh Ngọc 255,000 210,000 465,000
19 12C3 Huỳnh Thị Yến Nhi 255,000 255,000
20 12C3 Lê Thanh Thảo Nhi 255,000 210,000 465,000
21 12C3 Cao Thị Hồng Nhiên 255,000 255,000
22 12C3 Nguyễn Huỳnh Như 255,000 105,000 360,000
23 12C3 Nguyễn Thị Thanh Phương 255,000 210,000 486,000 951,000
24 12C3 Lê Nguyễn Minh Sang 255,000 420,000 675,000
25 12C3 Nguyễn Quốc Thanh 255,000 420,000 675,000
26 12C3 Nguyễn Trung Thảo 255,000 255000 510,000
27 12C3 Võ Kim Tho 255,000 255000 510,000
28 12C3 Huỳnh Ngọc Thuận 255,000 255,000
29 12C3 Phạm Đức Thuận 255,000 315,000 570,000
30 12C3 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 255,000 420,000 675,000
31 12C3 Lê Thị Thùy Trang 255,000 255,000
32 12C3 Trần Hữu Trọng 255,000 525,000 780,000
33 12C3 Nguyễn Dương Cẩm Tú 255,000 255,000
34 12C3 Nguyễn Quang Vinh 255,000 255000 510,000
35 12C3 Châu Thụy Khánh Vy 255,000 210,000 465,000
36 12C3 Nguyễn Thị Thúy Vy 255,000 324,000 579,000
37 12C3 Trần Ngọc Phương Vy 255,000 420,000 675,000
38 12C3 Trần Nguyễn Thảo Vy 255,000 210,000 324,000 789,000
1 12C4 Nguyễn Hồng Anh 255,000 315,000 324,000 894,000
2 12C4 Ngô Thừa Ân 255,000 262,000 517,000
3 12C4 Trần Cao Quốc Bảo 255,000 355000 610,000
4 12C4 Nguyễn Thị Kim Chi 255,000 105,000 210,000 570,000
5 12C4 Lê Mai Thúy Duy 255,000 105,000 360,000
6 12C4 Nguyễn Hoàng Duy 255,000 162,000 417,000
7 12C4 Trần Hoàng Duy 255,000 324,000 579,000
8 12C4 Bùi Anh Đức 255,000 315,000 162,000 732,000
9 12C4 Nguyễn Bích Hạnh 255,000 105,000 162,000 522,000
10 12C4 Võ Anh Hào 255,000 255,000
11 12C4 Huỳnh Hân Hân 0 0 0 KK
12 12C4 Nguyễn Ngọc Hoài 255,000 162,000 417,000
13 12C4 Nguyễn Trịnh Ngọc Huân 255,000 105,000 162,000 522,000
14 12C4 Đoàn Quang Huy 255,000 210,000 465,000
15 12C4 Lê Phúc Hưng 255,000 420,000 675,000
16 12C4 Nguyễn Thị Thanh Mai 255,000 105,000 360,000
17 12C4 Đỗ Văn Nam 255,000 255,000
18 12C4 Lê Đình Bảo Nghi 255,000 215,000 470,000
19 12C4 Hà Thị Nhung 255,000 105,000 360,000
20 12C4 Phạm Thiên Phúc 255,000 315,000 570,000
21 12C4 Nguyễn Quang Phương 255,000 105,000 162,000 522,000
22 12C4 Đỗ Thị Kim Phượng 255,000 255,000
23 12C4 Ngô Trần Nguyên Quân 255,000 210,000 162,000 627,000
24 12C4 Nguyễn Hà Như Quỳnh 255,000 162,000 417,000
25 12C4 Huỳnh Giang Sơn 255,000 210,000 465,000
26 12C4 Lê Nguyễn Minh Tài 255,000 105,000 360,000
27 12C4 Nguyễn Quốc Tài 255,000 105,000 162,000 522,000
28 12C4 Liêu Nhật Thành 255,000 210,000 465,000
29 12C4 Nguyễn Quang Thắng 255,000 162,000 417,000
30 12C4 Trương Ngọc Thanh Thư 255,000 420,000 675,000
31 12C4 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 255,000 420,000 675,000
32 12C4 Ngọ Thùy Trang 255,000 105,000 162,000 522,000
33 12C4 Hồ Minh Trí 255,000 105,000 360,000
34 12C4 Ngô Nhựt Trường 255,000 162,000 417,000
35 12C4 Nguyễn Văn Trường 255,000 255,000
36 12C4 Đỗ Sơn Tùng 255,000 105,000 360,000
37 12C4 Hồ Khánh Vân 255,000 105,000 360,000
38 12C4 Nguyễn Thị Khánh Vân 255,000 105,000 162,000 522,000
1 12C5 Đỗ Phương Anh 255,000 255,000
2 12C5 Nguyễn Văn Việt Anh 255,000 210,000 465,000
3 12C5 Lê Ngọc Hoài Bảo 255,000 105,000 360,000
4 12C5 Nguyễn Thị Thanh Diễm 255,000 105,000 360,000
5 12C5 Nguyễn Tấn Duy 255,000 210,000 465,000
6 12C5 Nguyễn Thành Đạt 255,000 105,000 360,000
7 12C5 Nguyễn Hải Đăng 255,000 255,000
8 12C5 Nguyễn Mạnh Đức 255,000 255,000
9 12C5 Phan Nguyễn Khải Hoàn 255,000 255,000
10 12C5 Nguyễn Quang Huy 255,000 105,000 360,000
11 12C5 Phạm Quốc Huy 255,000 105,000 360,000
12 12C5 Nguyễn Phúc Hưng 255,000 255,000
13 12C5 Lê Thanh Hường 255,000 255,000
14 12C5 Hoàng Nguyễn Duy Khánh 255,000 255,000
15 12C5 Nguyễn Phương Lan 255,000 315,000 570,000
16 12C5 Tô Lê Khánh Linh 255,000 255,000
17 12C5 Nguyễn Hoàng Long 255,000 420,000 675,000
18 12C5 Nguyễn Quốc Luân 255,000 315,000 570,000
19 12C5 Huỳnh Huệ Mẫn 255,000 210,000 465,000
20 12C5 Lê Ngọc Diễm My 255,000 210,000 465,000
21 12C5 Đặng Tuyết Nhi 255,000 255,000
22 12C5 Nguyễn Trương Hoàng Oanh 255,000 255,000
23 12C5 Trần Thị Hồng Oanh 255,000 315,000 570,000
24 12C5 Nguyễn Sỹ Thiên Phúc 255,000 255,000
25 12C5 Trần Mạnh Quân 255,000 315,000 570,000
26 12C5 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 255,000 255,000
27 12C5 Phạm Lê Tấn Sang 255,000 315,000 570,000
28 12C5 Lê Thanh Sơn 255,000 255,000
29 12C5 Ngô Thị Hồng Tâm 255,000 255,000
30 12C5 Nguyễn Phương Thảo 255,000 210,000 465,000
31 12C5 Phạm Nguyễn Đức Thắng 255,000 210,000 465,000
32 12C5 Nguyễn Thị Thu Thùy 255,000 420,000 675,000
33 12C5 Hồ Thanh Trúc 255,000 315,000 570,000
34 12C5 Trương Hoàng Ánh Tuyết 255,000 105,000 360,000
35 12C5 Lê Thị Tường Vy 255,000 210,000 465,000
36 12C5 Nguyễn Ngọc Như Ý 255,000 255,000
37 12C5 Huỳnh Hải Yến 255,000 255,000
1 12C6 Phạm Công Hoàng Anh 255,000 255,000
2 12C6 Huỳnh Trần Bình 255,000 210,000 465,000
3 12C6 Nguyễn Thị Thanh Bình 255,000 255,000
4 12C6 Nguyễn Thị Ngọc Châu 255,000 255,000
5 12C6 Phan Võ Minh Chung 255,000 105,000 360,000
6 12C6 Nguyễn Thị Bích Duyên 255,000 105,000 360,000
7 12C6 Phạm Đức Hà 255,000 315,000 570,000
8 12C6 Phan Nguyễn Thanh Hải 255,000 105,000 360,000
9 12C6 Nguyễn Phương Huyền 255,000 105,000 360,000
10 12C6 Cao Tấn Hưng 255,000 255,000
11 12C6 Nguyễn Thị Mai Hương 255,000 255,000
12 12C6 Phạm Thị Thanh Hương 255,000 255,000
13 12C6 Nguyễn Thị Yến Linh 255,000 255,000
14 12C6 Nguyễn Nhật Minh 255,000 525,000 780,000
15 12C6 Nguyễn Vũ Minh 255,000 420,000 675,000
16 12C6 Trần Hương Trà My 255,000 525,000 780,000
17 12C6 Lê Khánh Ngọc 255,000 255,000
18 12C6 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 255,000 255,000
19 12C6 Trần Thị Tuyết Nhi 255,000 255,000
20 12C6 Võ Quỳnh Như 255,000 162,000 417,000
21 12C6 Trương Tấn Tài 255,000 315,000 570,000
22 12C6 Nguyễn Thành Tâm 255,000 210,000 465,000
23 12C6 Dương Thị Thanh Thảo 255,000 255,000
24 12C6 Nguyễn Thị Xuân Thảo 255,000 255,000
25 12C6 Đào Nguyễn Đắc Thắng 255,000 420,000 675,000
26 12C6 Nguyễn Việt Thắng 255,000 210,000 465,000
27 12C6 Lê Thiện 255,000 315,000 570,000
28 12C6 Trần Võ Anh Thư 255,000 105,000 360,000
29 12C6 Đỗ Nguyễn Hà Thương 255,000 255,000
30 12C6 Đỗ Thị Thủy Tiên 255,000 255,000
31 12C6 Nguyễn Thị Kim Tiền 255,000 105,000 360,000
32 12C6 Nguyễn Bình Tiến 255,000 255,000
33 12C6 Hoàng Ngọc Trâm 255,000 255,000
34 12C6 Lý Thảo Vi 255,000 105,000 360,000
35 12C6 Nguyễn Phan Bảo Vy 255,000 210,000 465,000
36 12C6 Nguyễn Thảo Vy 255,000 315,000 570,000
37 12C6 Phạm Thúy Vy 255,000 255,000
38 12C6 Trần Nguyễn Minh Vy 255,000 315,000 570,000
39 12C6 Đào Như Ý 255,000 255,000
40 12C6 Trần Thị Thu Yến 255,000 105,000 360,000
1 12C7 Lê Xuân Anh 255,000 315,000 570,000
2 12C7 Nguyễn Đặng Hải Anh 255,000 255,000
3 12C7 Nguyễn Văn Cao 255,000 255,000
4 12C7 Trần Khánh Duy 255,000 420,000 675,000
5 12C7 Lý Triều Dương 255,000 105,000 360,000
6 12C7 Ngô Gia Định 255,000 105,000 360,000
7 12C7 Hà Thị Hạnh 255,000 162,000 417,000
8 12C7 Trần Duy Hậu 255,000 210,000 465,000
9 12C7 Trần Kim Hiền 255,000 105,000 360,000
10 12C7 Phạm Văn Minh Hiếu 255,000 255,000
11 12C7 Thái Xuân Hoàng 255,000 315,000 570,000
12 12C7 Nguyễn Mạnh Hùng 255,000 210,000 324,000 789,000
13 12C7 Trần Nhựt Huy 255,000 105,000 324,000 684,000
14 12C7 Trần Văn Huy 255,000 255,000
15 12C7 Nguyễn Thị Hương 255,000 210,000 465,000
16 12C7 Nguyễn Duy Kha 255,000 255,000
17 12C7 Nguyễn Minh Lập 255,000 210,000 465,000
18 12C7 Lê Thanh Liêm 255,000 105,000 360,000
19 12C7 Tạ Thị Linh 255,000 105,000 162,000 522,000
20 12C7 Bùi Văn Lượng 255,000 105,000 360,000
21 12C7 Phan Chí Nam 255,000 210,000 465,000
22 12C7 Nguyễn Thị Kim Ngân 255,000 420,000 675,000
23 12C7 Phạm Chí Nghĩa 255,000 315,000 570,000
24 12C7 Đỗ Hoài Ngọc 255,000 255,000
25 12C7 Nguyễn Thị Phương Ngọc 255,000 255,000
26 12C7 Đồng Ngọc Khôi Nguyên 255,000 210,000 162,000 627,000
27 12C7 Nguyễn Đình Nguyên 255,000 324,000 579,000
28 12C7 Nguyễn Thành Phú 255,000 105,000 360,000
29 12C7 Trần Thị Ngọc Quý 255,000 315,000 570,000
30 12C7 Phan Thị Diễm Quỳnh 255,000 255,000
31 12C7 Đặng Văn Giang Sơn 255,000 105,000 324,000 684,000
32 12C7 Mai Phạm Minh Thành 255,000 255,000
33 12C7 Nguyễn Hữu Thắng 255,000 255,000
34 12C7 Lê Thị Minh Thư 255,000 255,000
35 12C7 Trần Thị Ngọc Trâm 255,000 255,000
36 12C7 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 255,000 105,000 360,000
37 12C7 Thái Thành Vinh 255,000 105,000 360,000
1 12C8 Hoàng Hải An 255,000 210,000 465,000
2 12C8 Nguyễn Nữ Trâm Anh 255,000 210,000 465,000
3 12C8 Nguyễn Tuấn Anh 0 - 0 KK
4 12C8 Phạm Thị Kim Anh 255,000 105,000 360,000
5 12C8 Lê Thị Linh Chi 255,000 210,000 465,000
6 12C8 Nguyễn Kim Chi 255,000 255,000
7 12C8 Nguyễn Văn Cường 255,000 255,000
8 12C8 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 255,000 105,000 360,000
9 12C8 Lê Thị Kỳ Duyên 255,000 210,000 465,000
10 12C8 Trịnh Duy Đạt 255,000 315,000 570,000
11 12C8 Phạm Văn Hoàng 0 - 0 TT
12 12C8 Lê Triệu Khang 255,000 255,000
13 12C8 Nguyễn Tuấn Kiệt 255,000 210,000 465,000
14 12C8 Trịnh Dương Lê Na 255,000 255,000
15 12C8 Huỳnh Lê Mỹ Nga 255,000 105,000 360,000
16 12C8 Hoàng Kim Ngân 255,000 255,000
17 12C8 Trần Phạm Yến Nhi 255,000 210,000 465,000
18 12C8 Nguyễn Phương Nhung 255,000 315,000 570,000
19 12C8 Nguyễn Ngọc Tâm Như 255,000 210,000 465,000
20 12C8 Nguyễn Quỳnh Như 255,000 210,000 465,000
21 12C8 Thái Thị Hoàng Oanh 255,000 255,000
22 12C8 Nguyễn Văn Phúc 255,000 315,000 570,000
23 12C8 Lê Thị Mai Phương 255,000 105,000 360,000
24 12C8 Nguyễn Quỳnh Phương 255,000 105,000 360,000
25 12C8 Đoàn Thị Ngọc Quyên 255,000 105,000 360,000
26 12C8 Vũ Ngọc Sơn 255,000 255,000
27 12C8 Nguyễn Thị Tân 255,000 105,000 360,000
28 12C8 Phùng Diệu Ngọc Thanh 255,000 255,000
29 12C8 Hoàng Lê Anh Thư 255,000 105,000 360,000
30 12C8 Nguyễn Ngọc Minh Thư 255,000 255,000
31 12C8 Hoàng Ngọc Thùy Trang 255,000 210,000 465,000
32 12C8 Nguyễn Thị Phương Trinh 255,000 255,000
33 12C8 Nguyễn Thị Cẩm Tú 255,000 105,000 360,000
1 12C9 Lê Kỳ Anh 255,000 105,000 360,000
2 12C9 Ngô Quốc Bảo 255,000 210,000 465,000
3 12C9 Nguyễn Hoài Bảo 255,000 255,000
4 12C9 Đỗ Thanh Duy 255,000 255,000
5 12C9 Nguyễn Ngọc Ngân Giang 255,000 255,000
6 12C9 Phan Đình Hải 255,000 210,000 465,000
7 12C9 Lê Trung Chấn Hào 255,000 255,000
8 12C9 Thái Thị Hồng Huệ 255,000 255,000
9 12C9 Lê Gia Huy 255,000 105,000 360,000
10 12C9 Tạ Quỳnh Hương 255,000 105,000 360,000
11 12C9 Nguyễn Hùng Nam 255,000 255,000
12 12C9 Trần Minh Nghĩa 255,000 255,000
13 12C9 Lê Hoàng Long 255,000 255,000
14 12C9 Lâm Thị Mỹ Ngọc 255,000 105,000 360,000
15 12C9 Lê Thị Yến Nhi 255,000 255,000
16 12C9 Phạm Thị Yến Nhi 255,000 210,000 465,000
17 12C9 Hà Thị Ngọc Như 255,000 210,000 465,000
18 12C9 Nguyễn Đức Tiến Phát 255,000 210,000 465,000
19 12C9 Nguyễn Thị Phú Quý 255,000 105,000 360,000
20 12C9 Nguyễn Phạm Ngọc Thảo 255,000 255,000
21 12C9 Hà Anh Thư 255,000 255,000
22 12C9 Nguyễn Lê Hạnh Tiên 255,000 105,000 360,000
23 12C9 Trần Thị Mỹ Tiên 255,000 210,000 465,000
24 12C9 Nguyễn Minh Tiến 255,000 210,000 465,000
25 12C9 Đinh Thị Thùy Trang 255,000 255,000
26 12C9 Nguyễn Thị Huyền Trang 255,000 105,000 162,000 522,000
27 12C9 Phạm Thị Thu Trang 255,000 210,000 465,000
28 12C9 Nguyễn Phú Trọng 255,000 210,000 465,000
29 12C9 Phan Thị Thanh Trúc 255,000 255,000
30 12C9 Trương Thùy Phương Trúc 255,000 255,000
31 12C9 Đào Thị Tươi 255,000 105,000 360,000
32 12C9 Đặng Kiều Vy 255,000 255,000
33 12C9 Lương Hồng Thúy Vy 255,000 105,000 360,000
34 12C9 Nguyễn Lâm Khánh Vy 255,000 420,000 675,000
35 12C5 Trần Thiên Vĩ 255,000 105,000 360,000
36 12C9 Trần Thị Tú Vy 255,000 105,000 360,000
1 12C10 Lê Đỗ Quỳnh Anh 255,000 210,000 465,000
2 12C10 Nguyễn Ngọc Bình 255,000 255,000
3 12C10 Võ Thị Mỹ Duyên 255,000 162,000 417,000
4 12C10 Nguyễn Đỗ Thành Giang 255,000 324,000 579,000
5 12C10 Hồ Lê Thị Quỳnh Hậu 255,000 255,000
6 12C10 Nguyễn Trung Hậu 255,000 255,000
7 12C10 Phùng Thị Hồng Hoa 255,000 255,000
8 12C10 Mai Nhật Hoài 255,000 105,000 360,000
9 12C10 Vũ Tuấn Hùng 255,000 105,000 360,000
10 12C10 Trần Thu Hương 255,000 210,000 465,000
11 12C10 Trần Thị Loan 255,000 255,000
12 12C10 Huỳnh Ngọc Long 255,000 255,000
13 12C10 Nguyễn Ngọc Diễm My 255,000 255,000
14 12C10 Trần Thùy Mỵ 255,000 255,000
15 12C10 Nguyễn Đăng Nam 255,000 210,000 465,000
16 12C10 Huỳnh Thị Khánh Ngọc 255,000 105,000 360,000
17 12C10 Hà Thị Nguyệt 255,000 255,000
18 12C10 Nguyễn Thị Nguyệt 255,000 210,000 465,000
19 12C10 Nguyễn Thị Yến Nhi 255,000 315,000 570,000
20 12C10 Vương Ngọc Yến Nhi 255,000 105,000 360,000
21 12C10 Ung Hoàng Phú 255,000 105,000 360,000
22 12C10 Trịnh Thị Mai Phương 255,000 105,000 360,000
23 12C10 Nguyễn Thụy Ngọc Sương 255,000 105,000 360,000
24 12C10 Nguyễn Thị Minh Tâm 255,000 105,000 360,000
25 12C10 Tạ Nguyễn Diệu Thuần 255,000 105,000 360,000
26 12C10 Trần Thị Thủy Tiên 255,000 255,000
27 12C10 Phạm Lý Thu Trang 255,000 105,000 360,000
28 12C10 Nguyễn Huyền Trân 255,000 315,000 570,000
29 12C10 Lê Thị Thanh Vân 255,000 105,000 360,000
30 12C10 Lê Thị Thảo Vy 255,000 210,000 465,000
31 12C10 Trần Nguyễn Tường Vy 255,000 315,000 570,000
32 12C10 Nguyễn Thị Ngọc Bích 255,000 255,000
1 12C11 Lê Hoài An 255,000 105,000 360,000
2 12C11 Nguyễn Phạm Gia An 255,000 105,000 360,000
3 12C11 Nguyễn Trần Ngọc Ánh 255,000 210,000 162,000 627,000
4 12C11 Nguyễn Thị Kiều Diễm 255,000 162,000 417,000
5 12C11 Văn Thị Cẩm Duyên 255,000 210,000 465,000
6 12C11 Nguyễn Lê Hà Giang 255,000 105,000 324,000 684,000
7 12C11 Nguyễn Diệu Hạnh 255,000 255,000
8 12C11 Nguyễn Minh Hạnh 255,000 315,000 570,000
9 12C11 Phạm Thị Hoài 255,000 210,000 465,000
10 12C11 Nguyễn Ngọc Bích Khuê 255,000 255,000
11 12C11 Lê Tuấn Kiệt 255,000 105,000 360,000
12 12C11 Nguyễn Tuấn Kiệt 255,000 210,000 465,000
13 12C11 Lê Văn Linh 255,000 105,000 360,000
14 12C11 Lý Thị Thùy Linh 255,000 105,000 162,000 522,000
15 12C11 Vũ Thị Ngọc Linh 255,000 105,000 162,000 522,000
16 12C11 Vũ Thảo Ly 255,000 315,000 570,000
17 12C11 Nguyễn Thị Kim Ngân 255,000 105,000 360,000
18 12C11 Trần Ngọc Tố Nguyên 255,000 105,000 360,000
19 12C11 Vũ Thị Thanh Nhã 255,000 105,000 360,000
20 12C11 Đào Hiền Nhân 255,000 105,000 162,000 522,000
21 12C11 Nguyễn Thị Quỳnh Như 255,000 210,000 162,000 627,000
22 12C11 Đỗ Thị Nam Phương 255,000 162,000 417,000
23 12C11 Nguyễn Trương Diễm Quỳnh 255,000 162,000 417,000
24 12C11 Trần Minh Bích Thảo 255,000 105,000 162,000 522,000
25 12C11 Bùi Thị Kiều Trinh 255,000 105,000 360,000
26 12C11 Nguyễn Thị Thanh Trúc 255,000 255,000
27 12C11 Trần Minh Châu Tuấn 255,000 255,000
28 12C11 Nguyễn Thị Bích Tuyền 255,000 255,000
29 12C11 Đoàn Thị Thúy Vi 255,000 162,000 417,000
30 12C5 Hà Thị Yến 255,000 105,000 360,000
31 12C11 Phạm Thị Triệu Vi 255,000 105,000 360,000
32 12C11 Tạ Quang Vinh 255,000 210,000 465,000
33 12C11 Nguyễn Hoàng Phương Vy 255,000 105,000 360,000
34 12C11 Nguyễn Thanh Vy 255,000 162,000 417,000
1 12C12 Vũ Thị Bảo An 255,000 105,000 360,000
2 12C12 Hồ Thị Lan Anh 255,000 255,000
3 12C12 Nguyễn Ngọc Lan Anh 255,000 210,000 465,000
4 12C12 Lê Minh Đức 255,000 210,000 465,000
5 12C12 Phan Nhật Hào 255,000 255,000
6 12C12 Nguyễn Thị Thanh Hằng 255,000 255,000
7 12C12 Dương Gia Hân 255,000 105,000 360,000
8 12C12 Trần Thị Ngọc Hân 255,000 105,000 360,000
9 12C12 Quách Trung Hiếu 255,000 255,000
10 12C12 Nguyễn Thị Hòa 255,000 255,000
11 12C12 Huỳnh Văn Hóa 255,000 105,000 360,000
12 12C12 Nguyễn Đinh Mai Khanh 255,000 105,000 360,000
13 12C12 Nguyễn Hoàng Nghiêm 255,000 105,000 360,000
14 12C12 Phạm Từ Ý Ngọc 255,000 105,000 360,000
15 12C12 Trịnh Tú Nhi 255,000 255,000
16 12C12 Lê Nguyễn Nam Như 255,000 255,000
17 12C12 Bùi Lâm Oanh 255,000 255,000
18 12C12 Ngô Gia Phương 255,000 210,000 465,000
19 12C12 Võ Thị Như Quỳnh 255,000 210,000 465,000
20 12C12 Trần Thanh Tâm 255,000 210,000 465,000
21 12C12 Huỳnh Bá Thành 0 - 0 Con GV
22 12C12 Nguyễn Thị Viễn Thông 255,000 210,000 465,000
23 12C12 Nguyễn Thị Minh Thư 255,000 105,000 360,000
24 12C12 Nhữ Thị Thảo Trang 255,000 255,000
25 12C12 Châu Thị Ngọc Trâm 255,000 255,000
26 12C12 Nguyễn Phạm Bích Trâm 255,000 255,000
27 12C12 Trần Thị Bảo Trân 255,000 210,000 465,000
28 12C12 Trần Việt Trinh 255,000 255,000
29 12C12 Nguyễn Ngô Thanh Trúc 255,000 255,000
30 12C12 Nguyễn Thị Phương Uyên 255,000 210,000 465,000
31 12C12 Nguyễn Duy Việt 255,000 255,000
32 12C12 Phạm Trần Thúy Vy 255,000 210,000 465,000
33 12C12 Lê Thị Hoàng Yến 255,000 255,000
1 12C13 Đinh Trần Thúy Anh 255,000 105,000 360,000
2 12C13 Trần Minh Đạt 255,000 162000 417,000
3 12C13 Vũ Thị Ngọc Điệp 255,000 105,000 162,000 522,000
4 12C13 Đặng Thế Hoàng 255,000 210,000 465,000
5 12C13 Trần Mộng Ngọc Huyền 255,000 105,000 360,000
6 12C13 Bùi Lâm Thành Khương 255,000 210,000 465,000
7 12C13 Lê Thị Ngọc Linh 255,000 255,000
8 12C13 Phạm Khánh Linh 255,000 255,000
9 12C13 Nguyễn Thị Ngọc Ly 255,000 255,000
10 12C13 Phạm Ngô Khánh Ly 255,000 255,000
11 12C13 Hà Ngọc Mai 255,000 105,000 360,000
12 12C13 Phạm Tuấn Mỹ 255,000 315,000 570,000
13 12C13 Giáp Kim Ngân 255,000 105,000 360,000
14 12C13 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 255,000 162,000 417,000
15 12C13 Vũ Thị Kim Ngân 255,000 105,000 360,000
16 12C13 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 255,000 255,000
17 12C13 Đào Thành Phát 255,000 255,000
18 12C13 Nguyễn Thiên Phước 255,000 255,000
19 12C13 Nguyễn Thị Tuyết Phương 255,000 210,000 465,000
20 12C13 Đào Mỹ Quyên 255,000 255,000
21 12C13 Nguyễn Thị Như Quỳnh 255,000 105,000 360,000
22 12C13 Huỳnh Tấn Tài 255,000 210,000 465,000
23 12C13 Nguyễn Văn Tài 255,000 105,000 360,000
24 12C13 Dương Khánh Tâm 255,000 105,000 360,000
25 12C13 Nguyễn Quốc Thái 255,000 315,000 570,000
26 12C13 Thòng Thị Thanh 255,000 255,000
27 12C13 Hoàng Thị Thắm 255,000 210,000 465,000
28 12C13 Bùi Thành Thông 255,000 315,000 570,000
29 12C13 Nguyễn Thanh Thương 255,000 255,000
30 12C13 Dương Thị Thủy Tiên 255,000 315,000 570,000
31 12C13 Lê Thanh Tiến 255,000 105,000 360,000
32 12C13 Nguyễn Trọng Tính 255,000 315,000 570,000
33 12C13 Đỗ Ngọc Yến Vy 255,000 162,000 417,000
34 12C13 Nguyễn Thị Như Ý 255,000 255,000
1 12C14 Đào Duy Tùng Anh 255,000 105,000 360,000
2 12C14 Tạ Vân Anh 255,000 210,000 465,000
3 12C14 Nguyễn Công Chính 255,000 255,000
4 12C14 Nguyễn Đức Dũng 255,000 210,000 465,000
5 12C14 Đặng Hoàng Duy 255,000 210,000 465,000
6 12C14 Phí Ngọc Đức 255,000 105,000 360,000
7 12C14 Trịnh Xuân Đức 255,000 105,000 360,000
8 12C14 Nguyễn Tô Kiều Hân 255,000 255,000
9 12C14 Phạm Như Huệ 255,000 105,000 360,000
10 12C14 Đỗ Thị Hương 255,000 210,000 465,000
11 12C14 Vũ Tuấn Kiệt 255,000 255,000
12 12C14 Nguyễn Hoàng Liêm 255,000 162,000 417,000
13 12C14 Nguyễn Huỳnh Mai 255,000 255,000
14 12C14 Trần Kim Mạnh 255,000 210,000 465,000
15 12C14 Đỗ Trần Nam 255,000 210,000 465,000
16 12C14 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 255,000 105,000 360,000
17 12C14 Nguyễn Hồng Nhung 255,000 255,000
18 12C14 Huỳnh Thị Như 255,000 255,000
19 12C14 Đoàn Thị Diễm Quỳnh 255,000 105,000 360,000
20 12C14 Nguyễn Đặng Thành Tài 255,000 255,000
21 12C14 Nguyễn Duy Tân 255,000 105,000 360,000
22 12C14 Võ Đức Thắng 255,000 255,000
23 12C14 Nguyễn Thị Ngọc Thi 255,000 255,000
24 12C14 An Thị Thu Trang 255,000 315,000 570,000
25 12C14 Nguyễn Thị Thùy Trang 255,000 105,000 360,000
26 12C14 Lê Thị Bích Trâm 255,000 105,000 162,000 522,000
27 12C14 Nguyễn Minh Trí 255,000 210,000 465,000
28 12C14 Nguyễn Ngọc Thu Trinh 255,000 315,000 570,000
29 12C14 Thái Thị Thanh Trúc 255,000 315,000 570,000
30 12C14 Trần Nguyễn Phương Uyên 255,000 255,000
31 12C14 Võ Nguyễn Tường Vy 255,000 210,000 465,000
32 12C14 Hà Thị Hải Yến 255,000 486,000 741,000
33 12C14 Hoàng Hải Yến 255,000 255,000
204,555,000

You might also like