Professional Documents
Culture Documents
Năm tốt nghiệp: ............................Khu vực: ....................... Đối tượng ưu tiên (nếu có):...............................................
Sau khi tìm hiểu các quy định về tiêu chí và điều kiện xét tuyển của Nhà trường, tôi đăng ký xét tuyển vào trình độ Đại học:
Xét tuyển bằng kết quả học bạ lớp 12 theo tổ hợp 03 môn:
1. Ngành:................................................................................................... Mã ngành:
2. Ngành:................................................................................................... Mã ngành:
3. Ngành:................................................................................................... Mã ngành:
Quản trị kinh doanh QT Kinh doanh tổng hợp QT Doanh nghiệp
1 QT Hàng không QT Khởi nghiệp 7340101 22 18 24
Kinh doanh quốc tế
2 Kinh doanh quốc tế Ngoại thương Kinh tế số và kinh doanh điện tử 7340120 23 18 25
3 Marketing Quản trị Marketing Quản trị thương hiệu Digital Marketing 7340115 24 18 24
4 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605 24 18 25
5 Luật Luật dân sự Luật hình sự Luật hành chính 7380101 19 18 22
6 Luật kinh tế Luật tài chính ngân hàng Luật thương mại Luật kinh doanh 7380107 19 18 23
7 Luật quốc tế Luật kinh doanh quốc tế Luật thương mại quốc tế 7380108 20 18 24
A00 (Toán, Lý, Hóa)
8 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại Kinh doanh bán lẻ 7340121 21 18 23
9 Quản trị nhân lực Đào tạo và phát triển Tuyển dụng A01 (Toán, Lý, Anh)
7340404 22 18 23
10 Quản trị văn phòng * 7340406 D01 (Toán, Văn, Anh)
11 Kinh tế quốc tế * 7310106 C00 (Văn, Sử, Địa)
12 Quản trị khách sạn 7810201 21 18 22
13 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 20 18 22
14 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Quản trị Nhà hàng - Bar Quản trị ẩm thực 7810202 20 18 22
15 Bất động sản 7340116 20 18 21
16 Quan hệ công chúng Tổ chức sự kiện Truyền thông báo chí 7320108 23 18 25
Công nghệ truyền thông
17 7320106 20 18 21
Sản xuất sản phẩm truyền thông Kinh doanh sản phẩm truyền thông
18 Quảng cáo Quảng cáo số Quản trị quảng cáo 7320110 19 18 21
19 Quản trị sự kiện (Event Management) * Sự kiện giải trí Sự kiện doanh nghiệp 7340412
20 Truyền thông đa phương tiện * 7320104
21 Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 7340201 20 18 23
22 Kế toán Kế toán doanh nghiệp Kế toán công 7340301 19 18 22
23 Công nghệ tài chính (Fintech) * 7340208
24 Kiểm toán * 7340302
25 Tài chính quốc tế 7340206 20 18 21 A00 (Toán, Lý, Hóa)
Thương mại điện tử A01 (Toán, Lý, Anh)
26 7340122 23 18 22
Giải pháp thương mại điện tử Kinh doanh trực tuyến Marketing trực tuyến D01 (Toán, Văn, Anh)
Thiết kế đồ họa Thiết kế marketing – quảng cáo Thiết kế giao diện tương tác C01 (Toán, Văn, Lý)
27
Thiết kế nhận diện thương hiệu Thiết kế đồ họa chuyển động
7210403 21 18 21
Công nghệ thông tin Mạng máy tính Hệ thống thông tin
28 7480201 22 18 22
Công nghệ phần mềm An toàn không gian số Trí tuệ nhân tạo
Khoa học dữ liệu
29 Phân tích dữ liệu trong marketing Phân tích dữ liệu lớn 7480109 19 18 21
Phân tích dữ liệu trong tài chính Phân tích dữ liệu trong kinh tế - kinh doanh