You are on page 1of 14

BẢNG DỰ TOÁN THI C

Kính gửi:
Khách hàng: Anh Yến
Địa chỉ: Chung cư 25T1 Hoàng Đạo Thuý
TT Chi tiết đơn hàng
A Hạng mục Phá dỡ
1 Phá dỡ tường D110,vị trí bếp,đóng bao tải vận chuyển đi
2 Bóc gạch ốp tường nhà vệ sinh và chuyển đi
3 Tháo bỏ cửa nhựa và chuyển đi
4 Tháo + lắp 3 bộ cửa gỗ ( 2 ngủ 1 vệ sinh)
5 Tháo dỡ tủ bếp cũ,tháo dỡ tủ quần áo và vận chuyển bỏ đi
6 Phá dỡ nền nhà vệ sinh và bếp chuyển đi
7 Tháo dỡ sàn gỗ cũ vận chuyển đi
8 Tháo bỏ thiết bị vệ sinh và chuyển đi
9 Tháo dỡ toàn bộ trần thạch cao cũ và chuyển đi
B Hạng mục Cải tạo
I Xây dựng
1 Xây tường D110 trát hoàn thiện
2 Giàn phơi hoà phát
3 Hàn sắt hộp 40x80 làm lanh tô cửa
4 Trát lại vị trí tường bị phá dỡ
5 Cán nền vệ sinh và phòng bếp bao gồm cát xi măng và vật tư phụ
6 Chống thấm nền vệ sinh
7 Nhân công+vật tư phụ ốp tường,lát nền vệ sinh
8 Nhân công+vật tư phụ lát nền bếp

9 Chống thấm cổ ống phòng vệ sinh,vữa tự chảy,thanh trương nở cổ ống

10 Lỗ thăm trần thạch cao vĩnh tường kt 450x450 phòng khách


11 Trần thạch cao chống ẩm phòng vệ sinh,hoàn thiện sơn bả
12 Trần thạch cao hoàn thiện sơn bả
13 Lỗ thăm trần thạch cao vĩnh tường kt 600x600 nhà vệ sinh
14 Bả vá tường,giáp lăn sơn hoàn thiện sơn tường 1 lót 2 màu
15 Lăn lại trực tiếp tường toàn bộ nhà
Dọn vệ sinh chuyển toàn bộ chạc,rác thải,đóng bao tải chuyển
16
xuống,chuyển đi trong quá trình thi công
17 Đóng bao tải vận chuyển xi măng,cát,gạch lên tầng
II Hạng mục điện nước
Nhân công điện hoàn thiện az,lắp chậu-bếp,lắp đèn led, thay đổi vị trí
công tắc,ổ cắm,lắp nóng lạnh,chậu vòi bếp hút, đi lại hệ thống đèn điện,
1
chuyển vị trí hộp tổng át và màn hình goi sảnh,đi lại đường nước NVS,
đi lại dây cấp mạng cho các phòng...……
Vật tư điện (dây điện 2x1 trần phú,Vật tư nước,ống hút mùi,ổ cắm,công
2
tắc,mặt hạt,móc quạt trần..)
3 Lắp đặt thiết bị vệ sinh mới và các phụ kiện nhà tắm
4 Thoát sàn Zento chống mùi ZT504
5 Bình nóng lạnh Feroli 5l cho bếp
6 Đèn led âm trần đổi màu 9W Rạng đông
7 Đèn led âm trần rạng đông phòng vệ sinh
8 Dây led 2 hàng - vàng
9 Giắc nguồn
III SÀN GỖ
1 Sàn gỗ 12mm Malaysia,nhân công vtư hoàn thiện
2 Cao su non
3 Phào nẹp chân tường
4 Cắt gạch nền nhà chống co ngót đẩy sàn phòng khách
TỔNG CỘNG
BẢNG DỰ TOÁN THI CÔNG CĂN HỘ

Quy cách ĐVT SL Đơn giá


Tháo dỡ chuyển xuống tầng 1,cho xe chuyển đi
m2 45.00 250,000
m2 7.00 130,000
bộ 4.00 500,000
bộ 3.00 600,000
gói 1.00 3,000,000
m2 40.00 160,000
m2 90.00 40,000
phòng 3.00 800,000
m2 145.00 60,000

m2 15.00 320,000
bộ 1.00
gói 1.00 1,000,000
m2 20.00 140,000
m2 40.00 160,000
2 lớp bitum và xika kết hợp m2 35.00 320,000
Gạch 300*600 hoặc 600*600 m2 25.00 180,000
Gạch 800*800 m2 12.00 200,000

2 lớp bitum và xika kết hợp với vữa tự chảy gói 1.00 1,500,000

cái 1.00 280,000


Khung xương vĩnh tường tấm chống ẩm m2 25.00 250,000
Khung xương vĩnh tường tấm thường m2 120.00 230,000
cái 3.00 300,000
Dulux 5in1 sơn bóng mờ cao cấp lau chùi m2 100.00 70,000
Dulux 5in1 sơn bóng mờ cao cấp lau chùi m2 300.00 55,000

gói 1.00 4,000,000

gói 1.00 3,000,000

gói 1.00 16,000,000


Trần phú và sino gói 1.00 -

bộ 3.00 1,000,000
Cái 4 135,000
Cái 1 1,700,000
Cái 50 120,000
Cái 8.00 120,000
m 42 50,000
cái 4.00 25,000

Sàn malaisia Maxwell m2 90.00 320,000


m2 65.70 15,000
Phào nhựa hoặc phào gỗ m 90.00 30,000
gói 1.00
TỔNG CỘNG
Mail:
Số điện thoại:
Thành tiền Ghi chú
40,060,000
11,250,000
910,000
2,000,000
1,800,000
3,000,000
6,400,000
3,600,000
2,400,000
8,700,000

100,130,000
4,800,000

1,000,000 Bỏ ko làm
2,800,000
6,400,000
11,200,000
4,500,000
2,400,000

1,500,000

280,000
6,250,000
27,600,000
900,000
7,000,000
16,500,000

4,000,000

3,000,000
30,400,000

16,000,000
- Theo hoá đơn mua hàng

3,000,000
540,000
1,700,000
6,000,000
960,000
2,100,000
100,000
32,485,500
28,800,000
985,500
2,700,000
0
203,075,500
BẢNG TỔNG HỢP NỘI DUNG CẦN

CHỦ CĂN HỘ: A YẾN

STT Nội dung

A PHẦN RÈM
1 Rèm cuốn phòng ngủ 1
2 Rèm vải master
3 Rèm cuốn phòng ngủ 2
B PHẦN ĐỒ GỖ NỘI THẤT
I PHÒNG KHÁCH
1 Tủ Giày

2 Tủ rượu âm tường

3 Kệ tivi
4 Vách ốp tivi và sofa
5 Bản lề giảm chấn cariny
6 ray giảm chấn cariny
II TỦ BẾP
1 Tủ bếp trên + kịch trần
2 Tủ bếp dưới
3 Đá bếp
4 Kính bếp
5 Bản lề giảm chấn cariny
6 Tay nâng blumk
7 ray giảm chấn cariny
8 Tay nâng blum
III PHÒNG MASTER
1 Bàn làm việc
2 Tủ quần áo master
3 Bàn trang điểm treo
4 Ghế đon ngồi trang điểm
5 Giường Master
6 Gương bàn trang điểm
7 Tap đầu giường
8 Bản lề giảm chấn cariny
9 Pittong nâng hạ cánh
10 ray giảm chấn cariny
C PHÒNG THỜ
1 Bàn thờ + Tam cấp Hương
2 Bộ chữ Thọ + CNC trên vách
TỔNG CỘNG

Ghi chú 1/Khối lượng trên là khối lượng tạm tính


2/ Khối lượng thanh toán là khối lượng thực tế thi công
BẢNG TỔNG HỢP NỘI DUNG CẦN THI CÔNG

CHỦ CĂN HỘ: A YẾN

Thông số kỹ thuật ĐVT Khối lượng

Chất liệu vải Polyeste m2


Chất liệu vải Polyeste m2
Chất liệu vải Polyeste m2
Chất liệu gỗ cốt xanh Thái Lan chống ẩm

Chất liệu gỗ cốt xanh thái lan chống ẩm phủ melamin m2 3.00
Chất liệu gỗ cốt xanh thái lan chống ẩm thùng melamin, Cánh kinh HD
m2 4.40
khung nhôm kính cường lực
Chất liệu gỗ cốt xanh thái lan chống ẩm phủ melamin md 2.18
Chất liệu nhựa PVC giả đá kết hợp gỗ và kính or alu đen bóng m2 10.00
26.00
4.00

Chất liệu gỗ cốt xanh thái lan chống ẩm phủ melamin md 3.50
Chất liệu gỗ cốt xanh thái lan chống ẩm phủ melamin md 3.50
Đá vân mây nhân tạo or đá kim sa trung md 2.26
Kính cường lực 8mm màu theo thiết kế md 3.50
cái 28.00
cái 6.00
cái 1.00
Bộ 1.00

Chất liệu gỗ cốt xanh thái lan chống ẩm phủ melamin md 1.10
Chất liệu gỗ cốt xanh thái lan chống ẩm phủ melamin m2 4.60
Chất liệu gỗ cốt xanh thái lan chống ẩm phủ melamin cái 1.00
cái 1.00
Chất liệu gỗ cốt xanh thái lan chống ẩm phủ melamin cái 1.00
cái 1.00
Chất liệu gỗ cốt xanh thái lan chống ẩm phủ melamin cái 1.00
cái 20.00
blumk cái 4.00
cariny 5.00

Chất liệu gỗ sồi nga phun sơn theo màu yêu cầu cái 1.00
Chữ thọ giữa ô bàn thờ và chữ trang trí cắt CNC dán trên đỉnh vách bộ 1.00

khối lượng tạm tính


oán là khối lượng thực tế thi công
G

Đơn giá Thành tiền Ghi chú

- Chọn vải cụ thể


-
-
-
63,362,000
27,742,000
2,000,000 6,000,000

4,000,000 17,600,000

1,900,000 4,142,000
1,100,000 11,000,000
60,000 1,560,000
200,000 800,000

2,500,000 8,750,000
1,700,000 5,950,000
1,200,000 2,712,000
800,000 2,800,000
60,000 1,680,000
75,000 450,000
200,000 200,000
2,500,000 2,500,000
24,620,000
2,000,000 2,200,000
2,200,000 10,120,000
1,500,000 1,500,000
500,000 500,000
6,200,000 6,200,000
700,000 700,000
900,000 900,000
60,000 1,200,000
75,000 300,000
200,000 1,000,000
13,200,000
12,000,000 12,000,000
1,200,000 1,200,000
76,562,000
PHỤ KIỆN BẾP

Khối
STT Nội dung Thông số kỹ thuật ĐVT
lượng
1 Giá bát cố định Chất liệu inox 304 hãng Sevila bộ 2.00
2 Giá xoong nồi Chất liệu inox 304 hãng Sevila bộ 2.00
3 Giá dao thớt Chất liệu inox 304 hãng Sevila bộ 1.00
4 Máy lọc nước Hãng karofi godd lọc 9 lõi bộ 1.00
5 Hút mùi Hãng sevila bảo hành 3 năm bộ
6 Bếp từ Hãng sevila bảo hành 3 năm bộ 1.00
7 Chậu rửa Hãng roserler RL01 - 7245 Cân cái 1.00
TỔNG CỘNG
Đơn giá Chiết khấu Thành tiền Ghi chú
1,450,000 45% 1,595,000
2,900,000 45% 3,190,000
3,150,000 45% 1,732,500
3,200,000 0% 3,200,000
tuỳ vào hút mùi chọn
tuỳ vào bếp chọn
5,680,000 55% 2,556,000
12,273,500

You might also like