You are on page 1of 3

BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH BÁN HÀNG

STT Mã đại lý Mã hàng Tên hàng Số lượng〖 (m Đơn giá Thành tiền Chiết khấu
1 PP01 MSGT Ván sàn gỗ 〗 ^350 320000 16,000,000 0
2 PP02 NGHT Ván tạp ) 140 220000 30,800,000 2156000
3 PP03 MSGT Ván sàn gỗ 90 320000 28,800,000 864000
4 PP03 NGHT Ván tạp 220 220000 48,400,000 5324000
5 PP01 MSGT Ván sàn gỗ 330 320000 105,600,000 11616000
6 PP03 MNHT Ván sàn tre 70 245000 17,150,000 514500
7 PP02 MSGT Ván sàn gỗ 45 320000 14,400,000 0
8 PP03 MNHT Ván sàn tre 190 245000 46,550,000 3258500
9 PP02 MSGT Ván sàn gỗ 300 320000 96,000,000 10560000
10 PP01 NGHT Ván tạp 250 220000 55,000,000 6050000

BẢNG TRA CỨU


Mã hàng Tên hàng Đơn giá Doanh số
MSGT Ván sàn gỗ 320,000 815
MNHT Ván sàn tre 245,000 260
NGHT Ván tạp 220,000 610

Từ Đến Chiết khấu


0 70 0
70 120 3%
120 220 7%
220 11%
Tổng tiền
16,000,000
28,644,000
27,936,000 Ván sàn gỗ 237760000
43,076,000 Ván sàn tre 59927000
93,984,000 Ván tạp 120670000
16,635,500
14,400,000
43,291,500
85,440,000 Chart Title
48,950,000

29%
Ván sàn gỗ
Ván sàn tre
Ván tạp

57%

14%
Ván sàn gỗ
Ván sàn tre
Ván tạp

You might also like