You are on page 1of 4

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRÀ VINH

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN THIỆN THÀNH


----------------------

BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊ


TÍN
Số tiết
HỌC KỲ 1
Stt Họ và tên Môn dạy dạy
1 2 3 4 5 6 7
tiêu
1 Nguyễn Quốc Phong Tiếng Anh 2
2 Chu Đức Dũng Tiếng Anh 17 21,0 21,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0
3 Nguyễn Lâm Mỹ Phương Tiếng Anh 17 16,5 16,5 16,5 16,5 16,5 16,5 16,5
4 Nguyễn Thị Phượng Tiếng Anh 17 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5
5 Hàng Phúc Mỹ Phương Tiếng Anh 17 16,5 16,5 19,5 19,5 19,5 19,5 19,5
6 Cao Hải Quyên Tiếng Anh 17 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5
7 Nguyễn Thị Thanh Thủy Tiếng Anh 17 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5
8 Dương Trương Hồng Yến Tiếng Anh 17 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5
121 109 109 109 109 109 109 109
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------------
Trà Vinh, ngày 0

HÂN CÔNG GIÁO VIÊN DẠY LỚP HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022
TÍNH TỪ 24/01/2022

HỌC KỲ 1 HỌC KỲ 2
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
3,0 3,0 3,0 3,0 3,0 3,0 3,0
18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0
16,5 16,5 16,5 16,5 16,5 16,5 16,5 16,5 16,5 16,5 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0
13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0
19,5 19,5 19,5 19,5 19,5 19,5 19,5 19,5 19,5 19,5 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0
13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0
13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0
14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0
109 109 109 109 109 109 109 109 109 109 129 129 129 129 129 129 129
HỦ NGHĨA VIỆT NAM
o - Hạnh phúc
------------------
Trà Vinh, ngày 05 tháng 01 năm 2022

HỌC KỲ 2 Quy định


THỰC DẠY NGHĨA VỤ
25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
3,0 3,0 3,0 3,0 3,0 3,0 3,0 3,0 3,0 48,0 70,0
18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 12,0 12,0 588,0 595,0
18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 568,5 595,0
18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 517,5 595,0
18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 613,5 595,0
18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 21,0 21,0 523,5 595,0
18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 21,0 21,0 523,5 595,0
18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 18,0 534,5 595,0
129 129 129 129 129 129 129 129 129 3917,0 4235,0
VƯỢT GIỜ
-22,0
-7,0
-26,5
-77,5
18,5
-71,5
-71,5
-60,5
-318,0

You might also like