You are on page 1of 5

A.

GRAMMAR – THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (PRESENT PERFECT)


I. Cấu trúc

I/We/You/They have
+
+ V-pII*
Thể khẳng định He/She/It has

I/We/You/They have not (haven’t)


+
Thể phủ định + V-pII
He/She/It has not (hasn’t)

I/we/you/they
Yes, (I) have
+ V-pII?
Thể nghi vấn Have + No, (he) hasn’t
He/she/it

Ví dụ:
I have officially learnt English for 3 years. (Tôi chính thức học tiếng Anh đã 3 năm.)
I have officially learnt English since 2019. ( Tôi chính thức học tiếng Anh từ năm 2019.)

Lưu ý: Trong thì hiện tại hoàn thành động từ luôn chia ở dạng V-pII
Động từ V-pII được chia làm 2 loại: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc
o Động từ có quy tắc: Thêm -ed vào cuối mỗi động từ khi dùng thì hiện tại đơn.
o Động từ bất quy tắc: Xem file đính kèm

II. Cách dùng

I have official learnt English for 3 years.

PAST PRESENT FUTURE


Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về:
o 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không đề cập đến thời gian chính xác hành động xảy ra.
I've seen this film before. (Tôi đã xem bộ phim này trước đây.)
o 1 hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.
I've learned English for 10 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 10 năm rồi.)
o 1 hành động vừa mới kết thúc.
We have just finished working. (Chúng tôi vừa mới hoàn thành công việc.)
o Những thành tựu, trải nghiệm trong cuộc sống.
John has travelled all over the world. (John đã đi du lịch khắp thế giới.)
Man has walked on the Moon. (Loài người đã đặt chân lên mặt trăng.)
III. Các trạng từ chỉ thời gian
1. Since & For
Nhìn vào sự khác biệt giữa 2 ví dụ sau :
I have learnt English since 2010. (Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2010.)
I have learnt English for 6 years. (from 2010 to 2016)
(Tôi đã học tiếng Anh trong 6 năm.)
o Since (kể từ khi) + 1 mốc thời gian: Since được sử dụng để nhấn mạnh thời điểm hành động xảy
ra.
since 12 o'clock (từ 12h)
since Monday (từ thứ 2)
since last year (từ năm ngoái)
since 1960s (từ những năm 60)
o For ( khoảng ) + 1 khoảng thời gian:
For được sử dụng để nhấn mạnh 1 hành động diễn ra trong bao lâu.
for an hour (trong 1 giờ)
for a few days (trong 1 vài ngày)
for six months (trong 6 tháng)
2. Already & Yet
Nhìn vào ví dụ sau:
A: Have you finished your homework yet ? (Bạn đã hoàn thành bài về nhà chưa ?)
B: I've already finished it. (Tôi đã hoàn thành nó rồi .)
o Yet (chưa):
Yet được dùng để nói về điều gì đó được mong đợi là đã xảy ra, thường nằm ở cuối câu. Phần lớn
Yet được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ:
I haven't eaten yet. (Tôi chưa ăn xong.)
Has she done it yet ? (Cô ấy đã làm nó chưa?)
o Already (đã ... rồi):
Already được dùng để nói về những việc đã xảy ra. Thông thường, điều đó xảy ra sớm hơn dự
kiến. Already thường nằm ở giữa hoặc cuối câu, có thể trước hoặc sau động từ.
I've eaten already. (Tôi đã ăn rồi.)
Shes already done it . (Cô ấy đã làm nó rồi.)

3. Những từ chỉ thời gian khác: never (chưa bao giờ), ever (đã từng), just (vừa mới), recently/lately (gần
đây), before (trước đây), so far/until now, up to now (cho tới bây giờ).
IV. Phân biệt thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect ) và thì quá khứ đơn (Past simple)

Thì hiện tại hoàn thành Thì quá khứ đơn


 Nói về những hành động xảy ra trong quá khứ  Nói về những hành động xảy ra trong quá khứ
nhưng không đề cập đến thời gian cụ thể. có đề cập đến thời gian cụ thể.
Ví dụ: I have met my teacher. Ví dụ: I met my teacher yesterday.
(Tôi vừa mới gặp giáo viên của mình) (Tôi đã gặp giáo viên của mình ngày hôm qua)
 Nói về hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp  Nói về hành động xảy ra trong một khoảng
tục diễn ra ở hiện tại và có thể kéo dài tới tương thời gian nhưng đã hoàn toàn chấm dứt trong
lai. quá khứ.
Ví dụ: I have worked here for 3 years. Ví dụ: I didn’t go to school yesterday.
(Tôi đã àm việc ở đó khoảng 3 năm.) (Tôi đã không đến trường ngày hôm qua.)

B. Vocabulary
I. Phương tiện giao thông (vehicles)

Helicopter (adj) Plane (n) Bicycle (n) Car (n) Taxi (n)
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ /pleɪn/ /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ /ka:r/ /ˈtæk.si/
Trực thăng Máy bay Xe đạp Xe hơi Xe tắc xi

Truck (n) Bus (n) Ship (n) Tram (n)


Motorbike (n) /bʌs/
/trʌk/ /ʃɪp/ /træm/
/ˈməʊ.tə.baɪk/ Xe buýt
Xe tải Tàu thuỷ tàu điện
Xe máy

Boat (n) Train (n)


/bəʊt/ /treɪn/
Tàu, thuyền Tàu hoả
II. Từ vựng hỏi và chỉ đường

C. Speaking

Conversation 1:

Jane: Excuse me! Could you tell me how can I get to


museum?
Mike: It’s this way. Cross the street and take the bus
number 56 at the traffic light. The bus goes straight
ahead. Turn right. Go along the street and past the
park, and keep going until you see the sign for the
museum.
Jane: Great! Thanks for your help!
Mike:You’re welcome.

Conversation 2:

Emily: Excuse me!, I’m afraid I can’t find a petrol


Station. Do you know where it is?
Bill: There is one here.
Emily: How do I get there?
Bill: At the bus stop, take the first right and go
straight on. It’s oppsitite the shopping mall.
Emily: Thank you so much!
Conversation 3:

Susan: Can you give me directions to the Japanese


restaurant?
Nicolas: Yes, sure. Do you know the supermarket?
Susan: Yes.
Nicolas: When you get to the supermarket, take
the second left. You’ll pass a cinema. The Japanese
restaurant is next to the cinema.
Susan: Thank you very much.
Nicolas: Go slow, there are many schools on the
way.
Susan: I really want to thank you for your help.
Nicolas: Not at all.

You might also like