You are on page 1of 2

Tổng hợp kiến thức các thì hiện tại trong Tiếng Anh (2)

I. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH


1.Khái niệm thì hiện tại hoàn thành 

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện
tại mà không bàn về thời gian diễn ra nóI. 

2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành 

- Câu khẳng định


Cấu trúc: S + have/ has + PII.
Ex: We have worked for this company for 4 years.
- Câu phủ định
Cấu trúc: S + haven’t/ hasn’t + PII.
Ex: We haven’t met each other for a long time.
- Câu nghi vấn
Q: Have/Has + S + PII?
A: Yes, S + have/ has.
      No, S + haven't / hasn't.
Ex: Has she arrived London yet?  

3. Cách sử dụng 

🔎 Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.
Ex:
I have done all my homework📚
He has lost my key🔑
🔎 Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại.
Ex:  They’ve been married for nearly fifty years💍
🔎 Diễn tả hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm
Ex: I’ve played the guitar ever since I was a teenager
🔎 Sử dụng một mệnh đề với “since” chỉ ra khi một cái gì đó bắt đầu trong quá khứ:
Ex: They’ve stayed with us since last week. 
🔎 Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)
🔎 Về một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

4. Dấu hiệu nhận biết  

- just, recently, lately


- already
- before
- ever
- never
- yet

Mọi tài liệu là hoàn toàn miễn phí và thuộc về quyền sở hữu của Ame Project, vui lòng không tự ý mang đi nơi khác khi chưa có sự
đồng ý của tác giả và sử dụng để phục vụ mục đích thương mại.
- for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …) 
- since + N – mốc/điểm thời gian
- so far = until now = up to now = up to the presen
- in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian

II. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN

1.Khái niệm hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) dùng để chỉ sự việc hay hành động
đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục trong hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
Chúng ta thường sử dụng thì này để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn để lại kết
quả trong hiện tại.

2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Câu khẳng định 


>>S + have/has + been + V_ing
Câu phủ định
>>S + haven't/hasn't + been + V-ing
Câu nghi vấn
>>Have/has + S + been + V-ing?

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

~Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại.
Nhấn mạnh vào tính chất “liên tục” của hành động.
~Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra, vừa mới kết thúc nhưng kết quả của hành động vẫn có thể
nhìn thấy được ở hiện tại.

4.Những dấu hiệu giúp bạn nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Since + mốc thời gian


Ex: She has been working since early morning.
For + khoảng thời gian
All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day, …)

Mọi tài liệu là hoàn toàn miễn phí và thuộc về quyền sở hữu của Ame Project, vui lòng không tự ý mang đi nơi khác khi chưa có sự
đồng ý của tác giả và sử dụng để phục vụ mục đích thương mại.

You might also like