You are on page 1of 4

UNIT 3 | SOCIAL ISSUES

I/ Vocabulary:
Lesson 1:
 emergency services /ɪˌmɜːrdʒənsi ˈsɜːrvɪsɪz/ (n): dịch vụ khẩn cấp
 ghost city /ˈgoʊst sɪti/ (n): thành phố bỏ hoang
 highway /ˈhaɪweɪ/ (n): đường cao tốc
 infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ (n): cơ sở hạ tầng
 invest /ɪnˈvest/ (v): đầu tư
🡪 investment /ɪnˈvestmənt/ (n): sự đầu tư, vốn đầu tư
🡪 investor /ɪnˈvestər/ (n): người đầu tư, nhà đầu tư
 outskirts /ˈaʊtskɜːrts/ (n): vùng ngoại ô
 rural /ˈrʊrl/ (adj): thuộc nông thôn
 skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ (n): toà nhà chọc trời

Lesson 2:
 allow /əˈlaʊ/ (v): cho phép
 challenge /ˈʧælɪnʤ/ (n): thử thách, thách thức
🡪 challenge /ˈʧælɪnʤ/ (v): thử thách, gây khó khăn cho
🡪 challenging /ˈʧælənʤɪŋ/ (adj): khó khăn, đầy thử thách
 cost of living /ˌkɑːst əv ˈlɪvɪŋ/ (n): chi phí sinh hoạt
 crime /kraɪm/ (n): sự phạm tội, hành vi phạm pháp
🡪 commit a crime /kəˈmɪt ə kraɪm/ (v phr): phạm tội
🡪 criminal /ˈkrɪmənəl/ (adj): có tội, mang tính chất vi phạm pháp luật
🡪 criminal /ˈkrɪmənəl/ (n): tội phạm
 health care /ˈhelθ ker/ (n): dịch vụ chăm sóc sức khoẻ
 lack /læk/ (n): sự thiếu hụt
🡪 lack /læk/ (v): thiếu hụt
 license plate /ˈlaɪsns ˌpleɪt/ (n): biển số xe
 mental health /ˌmentl ˈhelθ/ (n): sức khoẻ tâm thần
 security /səˈkjʊrəti/ (n): an ninh
🡪 secure /sɪˈkjʊr/ (v): bảo vệ
🡪 secure /sɪˈkjʊr/ (adj): an toàn, vững chắc, bảo đảm
Lesson 3:
 addiction /əˈdɪkʃn/ (n): sự nghiện ngập
🡪 addict /ˈædɪkt/ (n): người nghiện
🡪 addictive /əˈdɪktɪv/ (adj): gây nghiện
🡪 addicted /əˈdɪktɪd/ (adj): say mê, nghiện
🡪 be addicted to something
 bully /ˈbʊli/ (v): bắt nạt
🡪 bully /ˈbʊli/ (n): kẻ bắt nạt
 obesity /oʊˈbiːsəti/ (n): bệnh béo phì
🡪 obese /oʊˈbis/ (adj): béo phì
 pandemic /pænˈdemɪk/ (n): đại dịch
🡪 pandemic /pænˈdemɪk/ (adj): có tính chất như một đại dịch
 quit /kwɪt/ (v): nghỉ (việc), rút lui, rời bỏ
 self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): lòng tự tôn

II/ Grammar:
◆ Past Simple (Thì quá khứ đơn):
– Cách dùng:
❖ Diễn tả các sự kiện, trạng thái hoặc hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và đã kết
thúc hoàn toàn trong quá khứ.
e.g. John moved to France last year.
❖ Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
e.g. He went to the library every week when he was a student.
❖ Thuật lại một câu chuyện hoặc một sự kiện lịch sử.
e.g. The Chinese invented printing during the Tang Dynasty.
 Công thức:
Câu
khẳng Chủ ngữ + V /V 2 -ed e.g. I walked to school.
định
Câu e.g. I didn’t go to school by
Chủ ngữ + didn’t + động từ
phủ định bus.
e.g. Did you go to school by
Did + chủ ngữ + động từ?
Câu hỏi bus
Từ để hỏi Wh- + did + chủ ngữ + động từ?
–Yes, I did./No, I didn’t.
– Dấu hiệu nhận biết:
❖ Cụm từ chỉ thời gian: yesterday, last year/month/week…
❖ ago (10 minutes ago, 2 months ago, 8 years ago…)
❖ in + mốc thời gian trong quá khứ (in 1999, in the 20 century…)
th

*Lưu ý: Học thuộc bảng động từ bất qui tắc (không thêm -ed).
e.g. I/He/She/It was happy. They moved away ten years
You/We/They weren't (were not) ago.
happy. He repaired his car yesterday.
Was it good? – Yes, it was. / No, it wasn’t.
Did she build a new house? – Yes, she did. / No, she didn’t.

How was the movie? – It was terrible.


Where did they eat? – They ate hamburgers.
– Cách phát âm “-ed”

Đọc là /ɪd/ khi âm cuối của từ gốc là /t/, /d/

Đọc là /t/ khi âm cuối của từ gốc là /t∫/, /s/, /x/, /∫/, /k/, /f/, /p/

Đọc là /d/ khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm và nguyên âm còn lại

– Nguyên tắc chính tả khi thêm “–ed” vào động từ có quy tắc:
Nguyên tắc Ví dụ

clean ➡ cleaned; volunteer


Chúng ta thêm -ed vào động từ ở thì quá khứ đơn.
➡ volunteered
Khi động từ tận cùng bằng -e, chúng ta chỉ thêm -d. like ➡ liked; live ➡ lived
Khi động từ tận cùng bằng phụ âm+y, chúng ta đổi y thành i rồi thêm -
try ➡ tried; fry ➡ fried
ed.
Khi động từ một âm tiết tận cùng bằng một phụ âm+nguyên âm+phụ plan ➡ planned; stop ➡
âm, chúng ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed. stopped

◆ Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành):


– Cách dùng:
❖ Nói về tình trạng hoặc hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn diễn ra hiện tại.
e.g. I’ve been here for 15 minutes. (Tôi đến đây 15 phút trước và hiện vẫn còn ở đây.)
❖ Nêu kết quả ở hiện tại của một hành động đã xảy ra, có thể không rõ xảy ra khi nào hoặc không quan tâm
xảy ra khi nào.
e.g. I have bought some new clothes for Tết. (Nêu kết quả “tôi có quần áo mới”, không chú trọng
mua khi nào.)
Someone has stolen my bike. (Nêu kết quả “tôi không còn chiếc xe đạp”, không rõ bị lấy cắp lúc nào.)
❖ Nói về một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại.
e.g. I’ve never eaten this food before. (Diễn tả kinh nghiệm: chưa từng ăn món này)
He has played several games of this type. (Diễn tả kinh nghiệm: đã từng chơi nhiều game
dạng này)
– Dấu hiệu nhận biết:
❖ for + khoảng thời gian (2 hours, 5 days, 10 weeks, 15 years,…)
❖ since + mốc thời gian bắt đầu (1998, July, Monday,…)
❖ ever / never (khi nói về kinh nghiệm)
❖ Cấu trúc: It’s the first time … / This is the first time … (khi nói về kinh nghiệm)
❖ Các từ chỉ thời gian khác: just, already, yet, recently, before, so far…
 Công thức:
Câu e.g. I have been to India.
Chủ ngữ + have/has + V /V
khẳng định She has lived here for years.
3 -ed

e.g. They haven’t helped since


Câu
Chủ ngữ + haven’t/hasn’t + V /V 2005.
phủ định
3 -ed

Peter hasn’t arrived yet.


e.g. Have you ever met this man
Have/Has + chủ ngữ + V /V ?
Câu hỏi – Yes, I have./No, I haven’t.
3 -ed

Từ để hỏi Wh- + have/has + chủ ngữ + V /V ?


Where has she gone?
3 -ed

*Lưu ý: Học thuộc bảng động từ bất qui tắc (không thêm -ed).
◆ Passive voice with Past Simple and Present Perfect (Thể bị động với thì quá khứ đơn và thì hiện
tại hoàn thành):
Thể bị động với thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về những thay đổi mà
chúng ta không biết ai là người đã thực hiện hoặc khi ta không quan tâm đến người đã thực hiện chúng.
Cấu trúc Ví dụ

Past Simple Subject + was/were + V /V 3 -ed A subway was built last year.

The church hasn’t been painted for


Present Perfect Subject + have/has + been + V /V
years.
3 -ed

◆ Conjunctions of purpose (Liên từ chỉ mục đích):


– Liên từ chỉ mục đích được dùng để diễn tả mục đích của một việc nào đó. Các liên từ chỉ mục đích được
dịch là “để/để mà”.
– Các liên từ chỉ mục đích thường gặp là: to, in order to, so as to, so that, in order that.
❖ to/in order to/so as to:
Clause + to/in order to/so as to + infinitive.
Clause + in order not to/so as not to + infinitive.

*Lưu ý: Trong trường hợp có “not” để biểu đạt ý nghĩa phủ định, ta dùng “in order not to/so as not to”,
một mình “to” không áp dụng được với trường hợp có “not”.
e.g. Our town needs to recycle more to reduce pollution.
The town built bike lanes in order to make the streets bike-friendly.
The city introduced new laws so as not to waste water and energy.
(NOT: The city introduced new laws not to waste water and energy.)
❖ in order that/so that:
Clause + in order that/so that + clause.

e.g. We should build cheap housing on the outskirts so that people will move there.
We should create jobs in the country in order that people won't move to cities.
*Lưu ý:
– “In order to/In order that” được dùng phổ biến khi viết hơn khi nói.
– Trong những tình huống ít trang trọng, “that” có thể được lược bỏ.

You might also like