You are on page 1of 1

280 290

270
300
260
TÂY
ĐOÀI - 31
0
2 50 辛
酉 戌

N
1 2 3 4 TÂN 5 -T
ÂY
BẮ
32
0 6
24
0 庚 DẬU
18500 TUẤ
T 乾 C

NH
CA CÀ

33
16000 N 2500

0

2042

0
23
2900 3751 4399 3752

M
N

NA


3900 T 3750 4450 3900 1600 900

34
ÂY

0
-T

HỢ
150 150 150 150 100

ÔN

I
200 1100 1800 800 2200 1000 400 2500 1000 800 2200 1000 400 355 790 355 900


22

KH


KH
C

400 700 100


100
350
NH
850

ÂM
-0.050
210

W.C

150 3000

900
MÙI

100
3000
Circle03
Line54
Line731
Circle5124

BẮC -
Circle03_pivot

Circle5130
Circle5128
Circle06
Line730
Line729
Line53
Line11
Circle5130_pivot

Circle06_pivot

3250
360
Circle5128_pivot
3300

3500

1800

700
Circle5130
Circle5128
Circle06
Line730
Line729
Line53
Line11
P.THỜ -0.050

0 HẢM
P.BẾP & ĂN
Circle5130_pivot

Circle06_pivot

600
Circle5128_pivot


K
Circle5130
Circle5128
Circle06
Line730
Line729
Line53
Line11


Circle5130_pivot

Circle06_pivot

Circle5128_pivot
200

Circle5124_pivot

550 200 700


Tắm
P.NGỦ # 2 P.NGỦ # 1
1600
850

TỦ LẠNH
ĐINH

10
B
7000

7000
MÁY GIẶT

150 810 810


500

1650
575


190

QUÝ
1100

705 200 900


1600
500 +0.300 810 +0.000
CCCCC

P.KHÁCH

20
-0.050 +0.000
NGỌ
AM

3550
3500

2500

2350
3500

LY - N

SẢNH
180

300 MÁI TRỐNG


P.SHC

SỬ

790

2350
P.NGỦ # 3


U

30

150 705
ÍNH
575
500

170

A
B

CẤ

CẤ
N

40

200 797 1000 2852 1000 798 150 1650 1000 1650 150 2100 1000 500 150

NG Ô
0

TỊ
16

1200 2200 6650 4450 3900 2500

BẮ
DẦ

C
N

2900 3750 4400


寅 3750

50
N
0

TỐ
15

GIÁ
15000 P

M
巽 THÌN
甲 60
NA MẸO
0
ÔN
G ẤT
20900
14 Đ
-
N
辰 卯
TỐ 乙 70
0
13 CHẤN
- ĐÔN
G 80
120
90
110 100

You might also like