You are on page 1of 12

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ II - TOAN 10 – FILE 01

Câu 1.Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau


1 1
A. a  b   . B. a  b  ac  bc.
a b
a  b 0  a  b
C.   ac  bd . D.   a.c  b.d .
c  d 0  c  d
Câu 2. Với hai số x, y dương thỏa xy  36 , bất đẳng thức sau đây đúng?
 x y
2

A. x  y  2 xy  12 . B. x  y  2 xy  72 . C.    xy  36 . D. x  y  2xy  72 .
 2 
Câu 3.Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương?
1 1
A. x 1  x và  2 x  1 x  1   2 x  1 x . B. 2 x  1   và 2 x 1  0.
x 3 x 3
C. x 2  x  2   0 và x  2  0. D. x 2  x  2   0 và x  2  0.
Câu 4. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2x  6  3  2 2x  6 .
A. x  3 . B. x  3 . C. x  3 . D. Điều kiện khác.
Câu 5.Bất phương trình nào sau đây có nghiệm?
1
A. 4
x 2  5 x  6  x  8  3. B. 2 1  x  3 x  .
x4
3
C. 1  2( x  3) 2  5  4 x  x 2  . D. 1  x 2  7  x 2  x 3  4 x 2  5 x  7.
2
Câu 6. Giá trị có số lần xuất hiện lớn nhất của một mẫu số liệu được gọi là
A. Số trung bình B. Mốt C. Tần số D. Tần suất
Câu 7.Kết quả điểm kiểm tra môn Toán của 40 học sinh lớp 10A được trình bày ở bảng sau
Điểm 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Tần số 2 8 7 10 8 3 2 40
Tính số trung bình cộng của bảng trên.( làm tròn kết quả đến một chữ số thập phân).
A. 6,8 . B. 6, 4 . C. 7,0 . D. 6,7 .
Câu 8. Cho bảng phân bố tần số.
Tuổi 18 19 20 21 22 Cộng
Tần số 10 50 70 29 10 169
Số trung vị của bảng phân bố tần số đã cho là
A. 18 tuổi B. 19 tuổi C. 20 tuổi D. 21 tuổi

Câu 9. Cho dãy số liệu thống kê : 1,2,3,4,5, 6,7.Phương sai của các số liệu thống kê là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

Câu 10. Trên đường tròn bán kính r  5 , độ dài của cung đo là:
8
 r 5
A. l  . B. l  . Cl D. kết quả khác.
8 8 8
5
Câu 11.Cung tròn có số đo là . Hãy chọn số đo độ của cung tròn đó trong các cung tròn sau đây.
4
A. 15 . B. 172 . C. 225 . D. 5 .

Câu 12. Cho góc lượng giác  OA, OB  có số đo bằng . Hỏi trong các số sau, số nào là số đo của một
5
góc lượng giác có cùng tia đầu, tia cuối?
6 11 9 31
A. . B.  . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 13. Một bánh xe có 72 răng. Số đo góc mà bánh xe đã quay được khi di chuyển 10 răng là
A. 30 . B. 40 . C. 50 . D. 60 .
Câu 14. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin   sin 180    . B. cos   cos 180    .
C. tan   tan 180    . D. cot   cot 180    .
Câu 15. Đơn giản biểu thức A  1 – sin 2 x  .cot 2 x  1 – cot 2 x  , ta có
A. A  sin 2 x . B. A  cos2 x . C. A  – sin 2 x . D. A  – cos2 x .
12 
Câu 16. Cho cos   – và     . Giá trị của sin  và tan  lần lượt là
13 2
5 2 2 5 5 5 5 5
A.  ; . B. ;  . C.  ; . D. ; .
13 3 3 12 13 12 13 12
Câu 17.Trong các công thức sau, công thức nào sai?
cot 2 x  1 2 tan x
A. cot 2 x  . B. tan 2 x  .
2 cot x 1  tan 2 x
C. cos3x  4cos3 x  3cos x . D. sin 3x  3sin x  4sin3 x
Câu 18.Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos  a – b   cos a.cos b  sin a.sin b. B. cos  a  b   cos a.cos b  sin a.sin b.
C. sin  a – b   sin a.cos b  cos a.sin b. D. sin  a  b   sin a.cos b  cos.sin b.
Câu 19.Trong các công thức sau, công thức nào sai?
1 1
A. cos a cos b  cos  a – b   cos  a  b   . B. sin a sin b  cos  a – b  – cos  a  b   .
2 2
1 1
C. sin a cos b  sin  a – b   sin  a  b   . D. sin a cos b  sin  a  b   cos  a  b   .
2 2
1 3
Câu 20.Cho hai góc nhọn a và b với tan a  và tan b  . Tính a  b .
7 4
   2
A. . B. . C. . D. .
3 4 6 3
Câu 21. Gọi M  cos2 10  cos2 20  cos2 30  cos2 40  cos2 50  cos2 60  cos2 70  cos2 80 thì
M bằng.
A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 8 .
Câu 22. Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC khi đó.
A. sin C   sin  A  B  . B. cos C  cos  A  B  .
C. tan C  tan  A  B  . D. cot C   cot  A  B  .
1 
Câu 23.Cho cos 2a  . Tính sin 2a cos a với 0  a  .
4 2
3 10 3 10 5 6 5 6
A. . B. . C. . D. .
16 8 8 16
Câu 24. Cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi đó, AB. AC bằng
2 2 1
A. a 2 . B. a 2 2 . C. a . D. a 2 .
2 2
Câu 25.Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho ba điểm A(3;  1), B(2; 10), C(4;  2). Tích vô hướng AB. AC
bằng bao nhiêu?
A. 40. B. 12. C. 26. D. 26.
Câu 26.Tam giác có ba cạnh lần lượt là 5,12,13. Tính độ dài đường cao ứng với cạnh lớn nhất.
60 120 30
A. . B. . C. . D. 12 .
13 13 13
Câu 27.Cho tam giác ABC có A(2;6), B(0;3), C (4;0) . Phương trình đường cao AH của ABC là:
A. 4 x  3 y  10  0 . B. 3x  4 y  30  0 . C. 4 x  3 y 10  0 . D. 3x  4 y  18  0 .
Câu 28.Viết phương trình đường thẳng qua giao điểm của hai đường thẳng 2 x  y  5  0 và
3x  2 y  3  0 và đi qua điểm A(3; 2)
A. 5x  2 y  11  0 . B. x  y  3  0 . C. 5x  2 y  11  0 . D. 2 x  5 y  11  0 .
Câu 29.Một đường tròn có tâm I  3; 2  tiếp xúc với đường thẳng  : x  5 y  1  0 . Hỏi bán kính đường
tròn bằng bao nhiêu?
14 7
A. 6 . B. 26 . C. . D. .
26 13
Câu 30.Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng  : x  2 y  3  0 và đường tròn (C) : x  y 2  2 x  4 y  0
2

A.  3;3 và  1;1 . B.  1;1 và  3; 3 . C.  3;3 và 1;1 . D.  2;1 và  2; 1 .


Câu 31. Tìm m để Cm : x 2 y2 4mx 2my 2m 3 0 là phương trình đường tròn ?
5 5
A. m hoặc m 1. B. m .
3 3
3
C. m 1. D. m 1.
5
Câu 32. Tìm bán kính đường tròn đi qua 3 điểm A  0; 4  , B  3; 4  , C  3; 0  .
10 5
A. 5 . B. 3 . C. . D. .
2 2
x2 y 2
Câu 33. Đường Elip   1 có tiêu cự bằng
16 7
A. 18. B. 6. C. 9. D. 3.
Câu 34. Tìm phương trình chính tắc của elip nếu nó có tiêu cự bằng 6 và đi qua A  5; 0  ?
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
A..  1. B. +  1. C. +  1. D. + 1.
25 16 25 16 25 9 100 81
Câu 35. Lập phương trình chính tắc của elip có tâm O , hai trục đối xứng là hai trục toạ độ và qua hai
 3  3 3
điểm M  2 3;  , N  2; .
 2  2 
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
A.   1. B.   1. C.   1. D.   1.
12 9 12 6 16 9 9 16

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA HK2 – KHỐI 10 – FILE 02

Câu 1: Cho a là số thực dương, mệnh đề nào dưới đây đúng ?


A. x  a   a  x  a. B. x  a   a  x  a.
C. x  a   a  x  a. D. x  a   a  x  a.
2 x2
Câu 2: Điều kiện xác định của bất phương trình  x  5  0 là
x 1
x  1 x  1
A. x  2. B.  . C.  . D. x  2.
x  2 x  2
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình x  x  2   3 x  x 2  1 là
A. S   ; 1 . B. S   1;   . C. S   1;   . D. S   ; 1 .
Câu 4: Năng suất lúa hè thu (tạ/ha) năm 1998 của 31 tỉnh ở Việt Nam được thống kê trong bảng sau
Năng suất lúa
25 30 35 40 45
(tạ/ha)
Tần số 4 7 9 6 5
Giá trị x5  45 có tần số bằng
A. 6. B. 5. C. 7. D. 9.
Câu 5: Khi quy đổi 2 ra đơn vị radian, ta được kết quả là
  
A.  rad. B. rad. C. rad. rad. D.
360 90 180
Câu 6: Gọi  o là số đo của một cung lượng giác có điểm đầu A, điểm cuối B. Khi đó số đo của các
cung lượng giác bất kì có điểm đầu A, điểm cuối B bằng
A. 1800   o  k 360o , k  . B.  o  k180o , k  .
C.  o  k 360o , k  . D.  o  k 360o , k  .
Câu 7: Xét   tùy ý, mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
A. cos   k 3   cos  , k  . B. cos   k   cos  , k  .
C. cos   k 2   cos    , k  . D. cos   k 2    cos  , k  .
9
Câu 8: Giá trị sin bằng
2
1
A. 1. B. 0. C. 1. D. .
2
Câu 9: Xét a là góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. cos 2a  sin 2 a  cos2 a. B. cos 2a  2sin a cos a.
C. cos 2a  2cos a 1.
2
D. cos 2a  2sin 2 a 1.
Câu 10: Xét a, b là các góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. cos  a  b   cos a sin b  sin a cos b. B. cos  a  b   cos a cos b  sin a sin b.
C. cos  a  b   cos a sin b  sin a cos b. D. cos  a  b   cos a cos b  sin a sin b.
Câu 11: Xét a, b là các góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
ab a b ab a b
A. cos a  cos b  2 cos sin . B. cos a  cos b  2 cos cos .
2 2 2 2
ab a b ab a b
C. cos a  cos b  2sin sin . D. cos a  cos b  2sin cos .
2 2 2 2
Câu 12: Xét a, b là các góc tùy ý sao cho các biểu thức sau đều có nghĩa, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
tan a  tan b tan a  tan b
A. tan  a  b   . B. tan  a  b   .
1  tan a tan b 1  tan a tan b
tan a  tan b tan a  tan b
C. tan  a  b   . D. tan  a  b   .
1  tan a tan b 1  tan a tan b
Câu 13: Xét tam giác ABC tùy ý, có độ dài ba cạnh là BC  a, AC  b, AB  c . Gọi mc là độ dài đường
trung tuyến kẻ từ C của tam giác ABC. Mệnh đề nào dưới dây đúng ?
b2  c2  a 2 b2  c2  a 2
A. mc2  . B. mc2  .
2 2
2  a 2  b2   c2 2  b2  a 2   c 2
C. mc 
2
. D. mc 
2
.
4 4
Câu 14: Xét tam giác ABC tùy ý có độ dài ba cạnh là BC  a, AC  b, AB  c và gọi p là nửa chu vi.
Diện tích của tam giác ABC tính theo công thức nào dưới đây ?
A. S  p  p  a  p  b  p  c  . B. S  p  p  a  p  b  p  c  .
C. S  p  p  a  p  b  p  c  . D. S  p  p  a  p  b  p  c  .
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M  x0 ; y0  và đường thẳng  : ax  by  c  0
( a2  b2  0 ). Khoảng cách từ M đến đường thẳng  được tính bởi công thức nào dưới đây ?
ax  by0  c
A. d  M ,    0 . B. d  M ,    ax0  by0  c .
a 2  b2
ax  by0  c
C. d  M ,    0 . D. d  M ,    ax0  by0  c.
a 2  b2
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào dưới đây là phương trình của một đường tròn?
A. x2  y 2  2. B. x 2  y 2  1. C. x2  y 2  1. D. x2  2 y 2  1.
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn  C  : x 2  y 2  2 x  4 y  1  0. Tâm của  C  có tọa độ là
A.  1; 2  . B. 1;  2  . C.  1;  2  . D. 1; 2  .
Câu 18: Cho hai điểm F1 và F2 cố định và một độ dài không đổi 2a lớn hơn F1 F2 . Mệnh đề nào dưới
đây đúng ?
A. Elip là tập hợp tất cả các điểm M trong mặt phẳng sao cho MF1  MF2 .
B. Elip là tập hợp tất cả các điểm M trong mặt phẳng sao cho MF1  MF2  2a.
C. Elip là tập hợp tất cả các điểm M trong mặt phẳng sao cho MF1  MF2  2a.
D. Elip là tập hợp tất cả các điểm M trong mặt phẳng sao cho MF1  MF2  a.
x2 y 2
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, cho  E  : 2  2  1. Độ dài trục nhỏ của  E  đã cho bằng
a b
A. 2b. B. a. C. 2a. D. b.
2 2
x y
Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, cho  E  :   1. Độ dài trục lớn của  E  đã cho bằng
25 16
A. 16. B. 10. C. 8. D. 25.
a2 b
Câu 21: Với các số thực dương a, b tùy ý, giá trị nhỏ nhất của biểu thức H   bằng bao nhiêu ?
b a2
A. 4. B. 2. C. 2 2. D. 1.
Câu 22: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  x  4 x  3  0 là
2

A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 23: Số áo bán được trong một quý ở cửa hàng bán áo sơ mi nam được thống kê như sau
Cỡ áo 36 37 38 39 40 41 42
Tần số
13 45 16 125 110 40 12
(Số áo bán được)
Giá trị mốt của bảng phân bố tần số trên bằng
A. 38. B. 125. C. 42. D. 39.
Câu 24: Tiền lương hàng tháng của 7 nhân viên trong một công ty du lịch lần lượt là : 6,5; 6,7; 6,9;
6,8; 2,5; 6,3; 3,0 (đơn vị: triệu đồng). Số trung vị của dãy số liệu thống kê trên bằng
A. 6,7 triệu đồng. B. 6,5 triệu đồng. C. 6,8 triệu đồng. D. 6,9 triệu đồng.
Câu 25: Cung có số đo  rad của đường tròn bán kính 3 cm có độ dài bằng
3
A. cm. B. 3 cm. C.  cm. D. 6 cm.
2

Câu 26: Khi quy đổi rad ra đơn vị độ, ta được kết quả là
4
A. 60. B. 30. C. 15. D. 45.
Câu 27: Giá trị cos 720 bằng
2
A. 1. B. 1. C. 0. D. .
2
1
Câu 28: Biết sin a  . Giá trị của cos 2a bằng
3
7 7 1 2
A.  . B. . C.  . D. .
9 9 3 3
1
Câu 29: Biết sin  a  b   1, sin  a  b   . Giá trị của cos a sin b bằng
2
3 3 1 1
A. . B. . C. . D.  .
2 4 4 4
1 4sin a  5cos a
Câu 30: Biết tan a  . Giá trị của biểu thức A  bằng
2 2sin a  3cos a
7 7 2
A. . B. . C. 9. D. .
2 2 7
Câu 31: Điểm kiểm tra môn Toán cuối năm của một nhóm gồm 9 học sinh lớp 6 lần lượt là
1; 1; 4; 6; 7; 8; 9; 9; 10.
Điểm trung bình của cả nhóm gần nhất với số nào dưới đây ?
A. 7,5. B. 6.1. C. 6,5. D. 5,9.
Câu 32: Cho tam giác ABC có CA  5cm,CB  8cm và BCA  1200. Tính độ dài cạnh AB (kết quả
làm tròn đến hàng đơn vị).
A. 7cm. B. 11cm. C. 8cm. D. 10cm.
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A 1;  1 và B  3;0  . Đường thẳng AB có phương trình
là:
A. x  4 y  3  0. B. 4 x  y  5  0. C. 2 x  3 y  5  0. D. 4 x  y  5  0.
Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm I 1;  1 và A  3;  2  . Đường tròn tâm I và đi qua A có
phương trình là
A.  x  1   y  1  25. B.  x  1   y  1  5.
2 2 2 2

C.  x  1   y  1  25. D.  x  1   y  1  5.
2 2 2 2

Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn  C  : x 2  y 2  4 x  6 y  12  0. Tọa độ tâm I và bán
kính R của  C  là:
A. I  2;  3 , R  25. B. I  2;3 , R  5.
C. I  2;  3 , R  5. D. I  2;3 , R  25.

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ 2- KHỐI 10 – FILE 03


Câu 1. Cho các bất đẳng thức a  b và c  d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
a b
A. a  c  b  d . B. a  c  b  d . C. ac  bd . D.  .
c d
16
Câu 2. Cho x  0 , giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  x 2  bằng
x
25 23
A. 12 . B. 8 . C. . D. .
2 2
Câu 3. Bất phương trình 3x  9  0 có tập nghiệm là
A. 3;    . B.  ;3 . C.  3;    . D.  ;  3 .
Câu 4. Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. x  a  a  x  a . B. x  a  x  a .
 x  a
C. x  a  x  a . D. x  a   .
x  a
Câu 5. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2  4 x  4  0 .
A. S  \ 2 . B. S  . C. S   2;   . D. S  \ 2 .
Câu 6. Các giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu số liệu được gọi là:
A. Độ lệch chuẩn B. Số trung bình C. Mốt D. Số trung vị
Câu 7. Cho mẫu số liệu thống kê 6; 4; 4;1;9;10;7 . Số liệu trung vị của mẫu số liệu thống kê trên là
A. 1 B. 6 C. 4 D. 10
Câu 8. Một xạ thủ bắn 30 viên đạn vào bia kết quả được ghi lại trong bảng phân bổ tần số sau:
Lớp Tần số
6 4
7 3
8 8
9 9
10 6
Cộng 30
Khi đó điểm số trung bình cộng là (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm):
A. 8,33 B. 8,34 C. 8,31 D. 8,32
Câu 9. Có 100 học sinh tham dự kì thi HSG Toán (thang điểm 20 điểm) kết quả như sau:
Điểm 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Cộng
Tần số 2 1 2 10 8 8 24 18 14 10 3 100
Tính độ lệch chuẩn (kết quả làm tròn đến hai chữ số thập phân).
A. 4,67 B. 2,16 C. 4,70 D. 2,17
2
Câu 10. Góc có số đo đổi sang độ là:
5
A. 1350. B. 720. C. 2700. D. 2400.
Câu 11. Một bánh xe có 72 răng. Số đo góc mà bánh xe đã quay được khi di chuyển 10 răng là:
A. 600 . B. 300 . C. 400 . D. 500 .
Câu 12. Trên hình vẽ hai điểm M , N biểu diễn các cung có số đo là

    
A. x   2 k . B. x    k . C. x   k . D. x  k ..
3 3 3 3 2
7
Câu 13. Góc lượng giác nào sau đây có cùng điểm cuối với góc ?
4
  3 3
A.  . B. . C. . D.  .
4 4 4 4

Câu 14. Cho  a   . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
2
A. sin a  0 , cos a  0 . B. sin a  0 , cos a  0 .
C. sin a  0 , cos a  0 . D. sin a  0 , cos a  0 .
Câu 15. Chọn đẳng thức sai trong các đẳng thức sau
   
A. sin   x   cos x . B. sin   x   cos x .
2  2 
   
C. tan   x   cot x . D. tan   x   cot x .
2  2 
tan 2 a  sin 2 a
Câu 16. Biểu thức rút gọn của A = bằng:
cot 2 a  cos 2 a
A. tan 6 a . B. cos6 a . C. tan 4 a . D. sin 6 a .
Câu 17. Biểu thức sin x cos y  cos x sin y bằng
A. cos  x  y  . B. cos  x  y  . C. sin  x  y  . D. sin  y  x  .
Câu 18. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
ab a b
A. sin a  sin b  2 cos sin . B. cos  a  b   cos a cos b  sin a sin b .
2 2
C. sin  a  b   sin a cos b  cos a sin b . D. 2 cos a cos b  cos  a  b   cos  a  b  .
Câu 19. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
  1   1 3
A. cos      cos   . B. cos      sin   cos  .
 3 2  3 2 2
  3 1   1 3
C. cos      sin   cos  . D. cos      cos   sin  .
 3 2 2  3 2 2
Câu 20. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cos 2a  cos2 a – sin 2 a. B. cos 2a  cos2 a  sin 2 a.
C. cos 2a  2cos2 a –1. D. cos 2a  1– 2sin 2 a.
4   
Câu 21. Cho cos x  , x    ;0  . Giá trị của sin 2x là
5  2 
24 24 1 1
A. . B.  . C.  . D. .
25 25 5 5
Câu 22. Biết rằng sin x  cos x  a  b sin 2 x , với a, b là các số thực. Tính T  3a  4 b .
6 6 2

A. T  7 . B. T  1 . C. T  0 . D. T  7 .
   
Câu 23. Rút gọn biểu thức P  sin  a   sin  a   .
 4  4
3 1 2 1
A.  cos 2a . B. cos 2a . C.  cos 2a . D.  cos 2a .
2 2 3 2
Câu 24. Cho ABC có BC  a , CA  b , AB  c . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a2  b2  c2  bc.cos A . B. a2  b2  c2  2bc .
b2  c 2  a 2
C. a.sin A  b.sin B  c.sin C . D. cos A  .
2bc
Câu 25. Cho ABC có các cạnh BC  a , AC  b , AB  c . Diện tích của ABC là
1 1
A. SABC  ac sin C . B. SABC  bc sin B .
2 2
1 1
C. SABC  ac sin B . D. SABC  bc sin C .
2 2
2
Câu 26. Cho tam giác ABC có AB  2 , AC  2 2 , cos( B  C )   . Độ dài cạnh BC là
2
A. 2 . B. 8 . C. 20 . D. 4 .
Câu 27. Cho đường thẳng  d  : 2 x  3 y  4  0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của  d  ?
A. u   2;3 . B. u   3; 2  . C. u   3; 2  . D. u   3; 2  .
Câu 28. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng d : x  2 y  1  0 và điểm M  2;3  .
Phương
trình đường thẳng  đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d là
A. x  2 y  8  0 . B. x  2 y  4  0 . C. 2 x  y  1  0 . D. 2 x  y  7  0 .
Câu 29. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn  C  có phương trình
x2  y 2  2 x  4 y  4  0 . Tâm I và bán kính R của  C  lần lượt là
A. I 1; 2  , R  1 . B. I 1;  2  , R  3 . C. I 1;  2  , R  9 . D. I  2;  4  , R  9 .
Câu 30. Cho đường tròn T  :  x  2    y  3  16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của T  .
2 2

A. I  2;3  , R  4 . B. I  2;3  , R  16 . C. I  2;  3  , R  16 . D. I  2;  3  , R  4 .
 x  1  2t
Câu 31. Cho đường tròn  C  có tâm thuộc đường thẳng d :  và đi qua hai điểm A 1;1 và
y  3t
B  0; 2  . Tính bán kính đường tròn  C 
A. R  565 . B. R  10 . C. R  2 . D. R  25 .
Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn  C  :  x  3   y  1  10 . Phương trình tiếp tuyến của
2 2

 C  tại điểm A  4; 4  là
A. x  3 y  16  0 . B. x  3 y  4  0 .
C. x  3 y  5  0 . D. x  3 y  16  0 .
Câu 33. Phương trình chính tắc của  E  có độ dài trục lớn bằng 8 , trục nhỏ bằng 6 là
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
A.  1. B.   1. C. 9 x  16 y  1 .
2 2
D.   1.
64 36 9 16 16 9
Câu 34. Cho 9 x2  25 y 2  225 . Hỏi diện tích hình chữ nhật cơ sở ngoại tiếp  E  là
A. 15 . B. 30 . C. 40 . D. 60 .
2 2
x y
Câu 35. Các đỉnh của Elip  E  có phương trình 2  2  1  a  b  0  tạo thành hình thoi có một góc
a b
ở đỉnh là 60 , tiêu cự của  E  là 8 , khi đó a 2  b2 bằng
A. 16 . B. 32 . C. 64 . D. 128 .

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ 2 – KHỐI 10 – FILE 04


Câu 1:Cho a, b, c, d với a  b và c  d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng .
A. ac  bd . B. a 2  b2 . C. a  c  b  d . D. a  c  b  d .
x 2
Câu 2: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x    với x 1 là
2 x 1
5
A. 2 . B. . C. 2 2 . D. 3.
2
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình : 2 x2  5x  7  0 là :
7   7  7 7 
A. S   ; 1   ;   B.  1;  C.  1;  D. S   ; 1   ;  
2   2  2 2 
Câu 4 Với giá trị nào của m thìphương trình: ( m  4) x  5 x  m  0 có 2 nghiệm trái dấu?
2 2

A. m   ; 2   0; 2 B. m   ; 2    0; 2 


C. m   2; 2  D. m   2;0    2;  
 2 x  0
Câu 5: Tìm số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình  là:
2 x  1  x  2
A.3 B.4 C.2 D. 5
Câu 6 : Kết quả thống kê điểm môn Toán của 30 học sinh được cho trong bảng sau:

9 8,5 6 4,5 6 6,5 5,5 5,5 7 8

2 1,5 1 6 6,5 5 0,5 8 9 9,5

6 6,5 5,5 3 3,5 6 5 4 5 5,5


Tìm giá trị trung bình của mẫu số liệu?
A.4,50 B. 5,55 C. 5,80 D. 6,20
Câu 7:Kết quả bài kiểm tra môn toán của 24 học sinh được cho trong mẫu số liệu sau:
2 4 6 7,5 8,5 9
6,5 7 7,5 5,5 7 2,5
4,5 5 8,5 3 7 5,5
9,5 7 6 8 5,5 7
Tính phương sai của mẫu số liệu?
A.2,5 B.3,8 C. 4.0 D. 5.2
Câu 8 :Sản lượng lúa (tạ) của 40 thửa ruộng thí nghiệm có cùng diện tích được trình bày trong bảng tần
số sau:

Sản lượng  x  20 21 22 23 24
Tần số  n  5 8 11 N  40
10 6
Tính độ lệch chuẩn của mẫu số liệu?
A. 1,24 B. 2,4 C. 4,2 D. 1,85
Câu 9: Có 100 học sinh dự thi học sinh giỏi Toán ( thang điểm 20). Kết quả như sau:

Điểm 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Tần số 1 1 3 5 8 13 19 24 14 10 2
Tính độ lệch chuẩn?
A.1,99 B. 2,25 C. 5,2 D. 3,5
Câu 10. Góc có số đo 120 được đổi sang số đo rad là :
o

3 2
A. 120 . B. . C.  . D..
2 3
Câu 11. Trên đường tròn bán kính R  40 cm , lấy cung tròn có số đo 135. Độ dài l của cung đó là:
A. l  270 cm. B. l  30 cm. C. l  54 cm. D. l  150 cm.
Câu 12. Trong hệ trục toạ độ Oxy , cho điểm M nằm trên đường tròn lượng giác. Điểm M có tung độ
và hoành độ đều âm, góc  Ox, OM  có thể là?

A. 90 . B. 200 . C. 60 . D. 180 .

Câu 13: Trên đường tròn luợng giác, cho điểm M với AM = 1 như hình vẽ dưới đây. Số đo cung AM là:
A. 3  k2 , k  Z B.  3  k2 , k  Z
C. 2  k2 , k  Z D.  2  k2 , k  Z


Câu 14:Cho  a   . Kết quả đúng là?
2
A. sin a  0 , cos a  0 . B. sin a  0 , cos a  0 .
C. sin a  0 , cos a  0 . D. sin a  0 , cos a  0 .
4 
Câu 15: Cho cos    với     . Tính giá trị của biểu thức : M  10sin   5cos 
5 2
A. 10 . B. 2 . C. 1 . D.3

Câu 16. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?

A. cot(   )  cot(   ) B. cot(   )  cot    
 2 
 
C. cot(   )  cot( ) D. cot      tan(   )
2 
4 
Câu 17: Cho cos   với     0 . Tính sin 2
5 2
24 7 24 3
A. sin 2  B. sin 2   C. sin   D. sin 2  
25 25 25 5

Câu 18: Mệnh đề nào sau đây sai?

1 1
A. cos a cos b cos a – b cos a b . B. sin a cos b sin a b cos a b .
2 2

1 1
C. sin a sin b cos a – b – cos a b . D. sin a cos b sin a – b sin a b .
2 2

Câu 19:Cho hai góc nhọn a và b với sin a  , sin b  . Giá trị của sin 2  a  b  là?
1 1
3 2
4 2 7 3 5 2 7 3 3 2 7 3 2 2 7 3
A. . B. . C. . D. .
18 18 18 18

Câu 20: Rút gọn biểu thức


sin  a  b   sin b.cos a
A
sin a.sin b  cos  a  b 
A. A  tan a B. A   tan a C. A   tan b D. A  tan b
1
Câu 21: Nếu sin x  cos x  thì sinx.cosx bằng?
2

3 3
A.  . B.-1/8 C. . D.1/8
4 8

Câu 22:Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI.

A  B  2C
B. cos  A  B – C   – cos 2C.
C
A. cot  tan .
2 2
A  B  2C 3C A  B  3C
C. tan  cot . D. sin  cos C.
2 2 2
Câu 23. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sin a  3 cos a .
A. 2 . B. 0 . C. 1  3 . D. 2 .
Câu 24. Tam giác ABC có a = 6; b  4 2 ; c = 2. M là điểm trên cạnh BC sao cho BM = 3. Độ dài đoạn
AM bằng bao nhiêu ?
1
A.13 B. 9; C. 3 D. 108 .
2
Câu 25. Cho ABC có a  4, c  5, B  1500. Diện tích của tam giác là:
A. 5 3. B. 5. C. 10. D. 10 3 .
Câu 26: Cho tam giác ABC có AB  4 cm, BC  7 cm, CA  9 cm. Giá trị cos A là:
2 1 2 1
A. . B. . C.  . D. .
3 3 3 2
 x  15  12t
Câu 27. Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng 1 : 3x  4 y  1  0 và  2 :  .
 y  1  5t
56 63 6 33
A. . B. . C. . D. .
65 13 65 65
Câu 28:Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng d : x  2 y  3  0 và điểm M 1; 4  . Phương
trình đường thẳng  đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d là?
A. 2 x  y  6  0 B. 2 x  y  6  0 C. x  2 y  6  0 D. x  2 y  0
Câu 29: Với những giá trị nào của m thì đt  : 4x  3y  m  0 là tiếp tuyến của đường tròn (C) :
x 2  y2  9  0 .
A. m = 15 và m = 15. B. m = 3 C. m = 3 D. m = 3 và m = 3
Câu 30:Đường tròn 3x  3 y – 6 x  9 y  9  0 có bán kính bằng bao nhiêu?
2 2

A. 7,5 . B. 2,5 . C. 25 . D. 5.
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn  C  : x 2  y 2  4 x  6 y  12  0 . Phương trình tiếp
tuyến của đường tròn tại A 1; 1 là?
A. 4 x  3 y  1  0 B. 3x  4 y  1  0 C. 4 x  3 y  7  0 D. 3x  4 y  7  0
Câu 32. Cho đường tròn  C  :  x  1   y  4   8 đường thẳng  : 4 x  3 y  2  0 cắt đường tròn
2 2

C  tại 2 điểm A, B thì độ dài đoạn AB là:


4 41 2 41
A. 8 B. C. D. 17
5 5
Câu 33:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip  E  có độ dài trục lớn bằng 12 và độ dài trục
bé bằng 6. Phương trình nào sau đây là phương trình của elip  E 
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
 1  1  1  0
A. 144 36 . B. 9 36 . C. 36 9 .D. 144 36 .
Câu 34:Tìm pt chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và đi qua điểm A  0;5  .
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
 1  1  1  1
A. 100 81 . B. 34 25 C. 25 9 . D. 25 16 .
x2 y 2
Câu 35: Elip (E):   1 có tâm sai bằng bao nhiêu?
25 9
A.4/5 . B.5/4 . C. 5/3 D. 3/5

You might also like