Professional Documents
Culture Documents
Đề Cương Cuối Kỳ 2 - Khối 10
Đề Cương Cuối Kỳ 2 - Khối 10
A. x y 2 xy 12 . B. x y 2 xy 72 . C. xy 36 . D. x y 2xy 72 .
2
Câu 3.Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương?
1 1
A. x 1 x và 2 x 1 x 1 2 x 1 x . B. 2 x 1 và 2 x 1 0.
x 3 x 3
C. x 2 x 2 0 và x 2 0. D. x 2 x 2 0 và x 2 0.
Câu 4. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2x 6 3 2 2x 6 .
A. x 3 . B. x 3 . C. x 3 . D. Điều kiện khác.
Câu 5.Bất phương trình nào sau đây có nghiệm?
1
A. 4
x 2 5 x 6 x 8 3. B. 2 1 x 3 x .
x4
3
C. 1 2( x 3) 2 5 4 x x 2 . D. 1 x 2 7 x 2 x 3 4 x 2 5 x 7.
2
Câu 6. Giá trị có số lần xuất hiện lớn nhất của một mẫu số liệu được gọi là
A. Số trung bình B. Mốt C. Tần số D. Tần suất
Câu 7.Kết quả điểm kiểm tra môn Toán của 40 học sinh lớp 10A được trình bày ở bảng sau
Điểm 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Tần số 2 8 7 10 8 3 2 40
Tính số trung bình cộng của bảng trên.( làm tròn kết quả đến một chữ số thập phân).
A. 6,8 . B. 6, 4 . C. 7,0 . D. 6,7 .
Câu 8. Cho bảng phân bố tần số.
Tuổi 18 19 20 21 22 Cộng
Tần số 10 50 70 29 10 169
Số trung vị của bảng phân bố tần số đã cho là
A. 18 tuổi B. 19 tuổi C. 20 tuổi D. 21 tuổi
Câu 9. Cho dãy số liệu thống kê : 1,2,3,4,5, 6,7.Phương sai của các số liệu thống kê là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 10. Trên đường tròn bán kính r 5 , độ dài của cung đo là:
8
r 5
A. l . B. l . Cl D. kết quả khác.
8 8 8
5
Câu 11.Cung tròn có số đo là . Hãy chọn số đo độ của cung tròn đó trong các cung tròn sau đây.
4
A. 15 . B. 172 . C. 225 . D. 5 .
Câu 12. Cho góc lượng giác OA, OB có số đo bằng . Hỏi trong các số sau, số nào là số đo của một
5
góc lượng giác có cùng tia đầu, tia cuối?
6 11 9 31
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 13. Một bánh xe có 72 răng. Số đo góc mà bánh xe đã quay được khi di chuyển 10 răng là
A. 30 . B. 40 . C. 50 . D. 60 .
Câu 14. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin sin 180 . B. cos cos 180 .
C. tan tan 180 . D. cot cot 180 .
Câu 15. Đơn giản biểu thức A 1 – sin 2 x .cot 2 x 1 – cot 2 x , ta có
A. A sin 2 x . B. A cos2 x . C. A – sin 2 x . D. A – cos2 x .
12
Câu 16. Cho cos – và . Giá trị của sin và tan lần lượt là
13 2
5 2 2 5 5 5 5 5
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
13 3 3 12 13 12 13 12
Câu 17.Trong các công thức sau, công thức nào sai?
cot 2 x 1 2 tan x
A. cot 2 x . B. tan 2 x .
2 cot x 1 tan 2 x
C. cos3x 4cos3 x 3cos x . D. sin 3x 3sin x 4sin3 x
Câu 18.Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos a – b cos a.cos b sin a.sin b. B. cos a b cos a.cos b sin a.sin b.
C. sin a – b sin a.cos b cos a.sin b. D. sin a b sin a.cos b cos.sin b.
Câu 19.Trong các công thức sau, công thức nào sai?
1 1
A. cos a cos b cos a – b cos a b . B. sin a sin b cos a – b – cos a b .
2 2
1 1
C. sin a cos b sin a – b sin a b . D. sin a cos b sin a b cos a b .
2 2
1 3
Câu 20.Cho hai góc nhọn a và b với tan a và tan b . Tính a b .
7 4
2
A. . B. . C. . D. .
3 4 6 3
Câu 21. Gọi M cos2 10 cos2 20 cos2 30 cos2 40 cos2 50 cos2 60 cos2 70 cos2 80 thì
M bằng.
A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 8 .
Câu 22. Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC khi đó.
A. sin C sin A B . B. cos C cos A B .
C. tan C tan A B . D. cot C cot A B .
1
Câu 23.Cho cos 2a . Tính sin 2a cos a với 0 a .
4 2
3 10 3 10 5 6 5 6
A. . B. . C. . D. .
16 8 8 16
Câu 24. Cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi đó, AB. AC bằng
2 2 1
A. a 2 . B. a 2 2 . C. a . D. a 2 .
2 2
Câu 25.Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho ba điểm A(3; 1), B(2; 10), C(4; 2). Tích vô hướng AB. AC
bằng bao nhiêu?
A. 40. B. 12. C. 26. D. 26.
Câu 26.Tam giác có ba cạnh lần lượt là 5,12,13. Tính độ dài đường cao ứng với cạnh lớn nhất.
60 120 30
A. . B. . C. . D. 12 .
13 13 13
Câu 27.Cho tam giác ABC có A(2;6), B(0;3), C (4;0) . Phương trình đường cao AH của ABC là:
A. 4 x 3 y 10 0 . B. 3x 4 y 30 0 . C. 4 x 3 y 10 0 . D. 3x 4 y 18 0 .
Câu 28.Viết phương trình đường thẳng qua giao điểm của hai đường thẳng 2 x y 5 0 và
3x 2 y 3 0 và đi qua điểm A(3; 2)
A. 5x 2 y 11 0 . B. x y 3 0 . C. 5x 2 y 11 0 . D. 2 x 5 y 11 0 .
Câu 29.Một đường tròn có tâm I 3; 2 tiếp xúc với đường thẳng : x 5 y 1 0 . Hỏi bán kính đường
tròn bằng bao nhiêu?
14 7
A. 6 . B. 26 . C. . D. .
26 13
Câu 30.Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng : x 2 y 3 0 và đường tròn (C) : x y 2 2 x 4 y 0
2
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 23: Số áo bán được trong một quý ở cửa hàng bán áo sơ mi nam được thống kê như sau
Cỡ áo 36 37 38 39 40 41 42
Tần số
13 45 16 125 110 40 12
(Số áo bán được)
Giá trị mốt của bảng phân bố tần số trên bằng
A. 38. B. 125. C. 42. D. 39.
Câu 24: Tiền lương hàng tháng của 7 nhân viên trong một công ty du lịch lần lượt là : 6,5; 6,7; 6,9;
6,8; 2,5; 6,3; 3,0 (đơn vị: triệu đồng). Số trung vị của dãy số liệu thống kê trên bằng
A. 6,7 triệu đồng. B. 6,5 triệu đồng. C. 6,8 triệu đồng. D. 6,9 triệu đồng.
Câu 25: Cung có số đo rad của đường tròn bán kính 3 cm có độ dài bằng
3
A. cm. B. 3 cm. C. cm. D. 6 cm.
2
Câu 26: Khi quy đổi rad ra đơn vị độ, ta được kết quả là
4
A. 60. B. 30. C. 15. D. 45.
Câu 27: Giá trị cos 720 bằng
2
A. 1. B. 1. C. 0. D. .
2
1
Câu 28: Biết sin a . Giá trị của cos 2a bằng
3
7 7 1 2
A. . B. . C. . D. .
9 9 3 3
1
Câu 29: Biết sin a b 1, sin a b . Giá trị của cos a sin b bằng
2
3 3 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 4 4 4
1 4sin a 5cos a
Câu 30: Biết tan a . Giá trị của biểu thức A bằng
2 2sin a 3cos a
7 7 2
A. . B. . C. 9. D. .
2 2 7
Câu 31: Điểm kiểm tra môn Toán cuối năm của một nhóm gồm 9 học sinh lớp 6 lần lượt là
1; 1; 4; 6; 7; 8; 9; 9; 10.
Điểm trung bình của cả nhóm gần nhất với số nào dưới đây ?
A. 7,5. B. 6.1. C. 6,5. D. 5,9.
Câu 32: Cho tam giác ABC có CA 5cm,CB 8cm và BCA 1200. Tính độ dài cạnh AB (kết quả
làm tròn đến hàng đơn vị).
A. 7cm. B. 11cm. C. 8cm. D. 10cm.
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A 1; 1 và B 3;0 . Đường thẳng AB có phương trình
là:
A. x 4 y 3 0. B. 4 x y 5 0. C. 2 x 3 y 5 0. D. 4 x y 5 0.
Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm I 1; 1 và A 3; 2 . Đường tròn tâm I và đi qua A có
phương trình là
A. x 1 y 1 25. B. x 1 y 1 5.
2 2 2 2
C. x 1 y 1 25. D. x 1 y 1 5.
2 2 2 2
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x 2 y 2 4 x 6 y 12 0. Tọa độ tâm I và bán
kính R của C là:
A. I 2; 3 , R 25. B. I 2;3 , R 5.
C. I 2; 3 , R 5. D. I 2;3 , R 25.
A. x 2 k . B. x k . C. x k . D. x k ..
3 3 3 3 2
7
Câu 13. Góc lượng giác nào sau đây có cùng điểm cuối với góc ?
4
3 3
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
Câu 14. Cho a . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
2
A. sin a 0 , cos a 0 . B. sin a 0 , cos a 0 .
C. sin a 0 , cos a 0 . D. sin a 0 , cos a 0 .
Câu 15. Chọn đẳng thức sai trong các đẳng thức sau
A. sin x cos x . B. sin x cos x .
2 2
C. tan x cot x . D. tan x cot x .
2 2
tan 2 a sin 2 a
Câu 16. Biểu thức rút gọn của A = bằng:
cot 2 a cos 2 a
A. tan 6 a . B. cos6 a . C. tan 4 a . D. sin 6 a .
Câu 17. Biểu thức sin x cos y cos x sin y bằng
A. cos x y . B. cos x y . C. sin x y . D. sin y x .
Câu 18. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
ab a b
A. sin a sin b 2 cos sin . B. cos a b cos a cos b sin a sin b .
2 2
C. sin a b sin a cos b cos a sin b . D. 2 cos a cos b cos a b cos a b .
Câu 19. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
1 1 3
A. cos cos . B. cos sin cos .
3 2 3 2 2
3 1 1 3
C. cos sin cos . D. cos cos sin .
3 2 2 3 2 2
Câu 20. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cos 2a cos2 a – sin 2 a. B. cos 2a cos2 a sin 2 a.
C. cos 2a 2cos2 a –1. D. cos 2a 1– 2sin 2 a.
4
Câu 21. Cho cos x , x ;0 . Giá trị của sin 2x là
5 2
24 24 1 1
A. . B. . C. . D. .
25 25 5 5
Câu 22. Biết rằng sin x cos x a b sin 2 x , với a, b là các số thực. Tính T 3a 4 b .
6 6 2
A. T 7 . B. T 1 . C. T 0 . D. T 7 .
Câu 23. Rút gọn biểu thức P sin a sin a .
4 4
3 1 2 1
A. cos 2a . B. cos 2a . C. cos 2a . D. cos 2a .
2 2 3 2
Câu 24. Cho ABC có BC a , CA b , AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a2 b2 c2 bc.cos A . B. a2 b2 c2 2bc .
b2 c 2 a 2
C. a.sin A b.sin B c.sin C . D. cos A .
2bc
Câu 25. Cho ABC có các cạnh BC a , AC b , AB c . Diện tích của ABC là
1 1
A. SABC ac sin C . B. SABC bc sin B .
2 2
1 1
C. SABC ac sin B . D. SABC bc sin C .
2 2
2
Câu 26. Cho tam giác ABC có AB 2 , AC 2 2 , cos( B C ) . Độ dài cạnh BC là
2
A. 2 . B. 8 . C. 20 . D. 4 .
Câu 27. Cho đường thẳng d : 2 x 3 y 4 0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của d ?
A. u 2;3 . B. u 3; 2 . C. u 3; 2 . D. u 3; 2 .
Câu 28. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng d : x 2 y 1 0 và điểm M 2;3 .
Phương
trình đường thẳng đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d là
A. x 2 y 8 0 . B. x 2 y 4 0 . C. 2 x y 1 0 . D. 2 x y 7 0 .
Câu 29. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn C có phương trình
x2 y 2 2 x 4 y 4 0 . Tâm I và bán kính R của C lần lượt là
A. I 1; 2 , R 1 . B. I 1; 2 , R 3 . C. I 1; 2 , R 9 . D. I 2; 4 , R 9 .
Câu 30. Cho đường tròn T : x 2 y 3 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của T .
2 2
A. I 2;3 , R 4 . B. I 2;3 , R 16 . C. I 2; 3 , R 16 . D. I 2; 3 , R 4 .
x 1 2t
Câu 31. Cho đường tròn C có tâm thuộc đường thẳng d : và đi qua hai điểm A 1;1 và
y 3t
B 0; 2 . Tính bán kính đường tròn C
A. R 565 . B. R 10 . C. R 2 . D. R 25 .
Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C : x 3 y 1 10 . Phương trình tiếp tuyến của
2 2
C tại điểm A 4; 4 là
A. x 3 y 16 0 . B. x 3 y 4 0 .
C. x 3 y 5 0 . D. x 3 y 16 0 .
Câu 33. Phương trình chính tắc của E có độ dài trục lớn bằng 8 , trục nhỏ bằng 6 là
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
A. 1. B. 1. C. 9 x 16 y 1 .
2 2
D. 1.
64 36 9 16 16 9
Câu 34. Cho 9 x2 25 y 2 225 . Hỏi diện tích hình chữ nhật cơ sở ngoại tiếp E là
A. 15 . B. 30 . C. 40 . D. 60 .
2 2
x y
Câu 35. Các đỉnh của Elip E có phương trình 2 2 1 a b 0 tạo thành hình thoi có một góc
a b
ở đỉnh là 60 , tiêu cự của E là 8 , khi đó a 2 b2 bằng
A. 16 . B. 32 . C. 64 . D. 128 .
Sản lượng x 20 21 22 23 24
Tần số n 5 8 11 N 40
10 6
Tính độ lệch chuẩn của mẫu số liệu?
A. 1,24 B. 2,4 C. 4,2 D. 1,85
Câu 9: Có 100 học sinh dự thi học sinh giỏi Toán ( thang điểm 20). Kết quả như sau:
Điểm 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Tần số 1 1 3 5 8 13 19 24 14 10 2
Tính độ lệch chuẩn?
A.1,99 B. 2,25 C. 5,2 D. 3,5
Câu 10. Góc có số đo 120 được đổi sang số đo rad là :
o
3 2
A. 120 . B. . C. . D..
2 3
Câu 11. Trên đường tròn bán kính R 40 cm , lấy cung tròn có số đo 135. Độ dài l của cung đó là:
A. l 270 cm. B. l 30 cm. C. l 54 cm. D. l 150 cm.
Câu 12. Trong hệ trục toạ độ Oxy , cho điểm M nằm trên đường tròn lượng giác. Điểm M có tung độ
và hoành độ đều âm, góc Ox, OM có thể là?
Câu 13: Trên đường tròn luợng giác, cho điểm M với AM = 1 như hình vẽ dưới đây. Số đo cung AM là:
A. 3 k2 , k Z B. 3 k2 , k Z
C. 2 k2 , k Z D. 2 k2 , k Z
Câu 14:Cho a . Kết quả đúng là?
2
A. sin a 0 , cos a 0 . B. sin a 0 , cos a 0 .
C. sin a 0 , cos a 0 . D. sin a 0 , cos a 0 .
4
Câu 15: Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức : M 10sin 5cos
5 2
A. 10 . B. 2 . C. 1 . D.3
Câu 16. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A. cot( ) cot( ) B. cot( ) cot
2
C. cot( ) cot( ) D. cot tan( )
2
4
Câu 17: Cho cos với 0 . Tính sin 2
5 2
24 7 24 3
A. sin 2 B. sin 2 C. sin D. sin 2
25 25 25 5
1 1
A. cos a cos b cos a – b cos a b . B. sin a cos b sin a b cos a b .
2 2
1 1
C. sin a sin b cos a – b – cos a b . D. sin a cos b sin a – b sin a b .
2 2
Câu 19:Cho hai góc nhọn a và b với sin a , sin b . Giá trị của sin 2 a b là?
1 1
3 2
4 2 7 3 5 2 7 3 3 2 7 3 2 2 7 3
A. . B. . C. . D. .
18 18 18 18
3 3
A. . B.-1/8 C. . D.1/8
4 8
Câu 22:Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI.
A B 2C
B. cos A B – C – cos 2C.
C
A. cot tan .
2 2
A B 2C 3C A B 3C
C. tan cot . D. sin cos C.
2 2 2
Câu 23. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sin a 3 cos a .
A. 2 . B. 0 . C. 1 3 . D. 2 .
Câu 24. Tam giác ABC có a = 6; b 4 2 ; c = 2. M là điểm trên cạnh BC sao cho BM = 3. Độ dài đoạn
AM bằng bao nhiêu ?
1
A.13 B. 9; C. 3 D. 108 .
2
Câu 25. Cho ABC có a 4, c 5, B 1500. Diện tích của tam giác là:
A. 5 3. B. 5. C. 10. D. 10 3 .
Câu 26: Cho tam giác ABC có AB 4 cm, BC 7 cm, CA 9 cm. Giá trị cos A là:
2 1 2 1
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 2
x 15 12t
Câu 27. Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng 1 : 3x 4 y 1 0 và 2 : .
y 1 5t
56 63 6 33
A. . B. . C. . D. .
65 13 65 65
Câu 28:Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng d : x 2 y 3 0 và điểm M 1; 4 . Phương
trình đường thẳng đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d là?
A. 2 x y 6 0 B. 2 x y 6 0 C. x 2 y 6 0 D. x 2 y 0
Câu 29: Với những giá trị nào của m thì đt : 4x 3y m 0 là tiếp tuyến của đường tròn (C) :
x 2 y2 9 0 .
A. m = 15 và m = 15. B. m = 3 C. m = 3 D. m = 3 và m = 3
Câu 30:Đường tròn 3x 3 y – 6 x 9 y 9 0 có bán kính bằng bao nhiêu?
2 2
A. 7,5 . B. 2,5 . C. 25 . D. 5.
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x 2 y 2 4 x 6 y 12 0 . Phương trình tiếp
tuyến của đường tròn tại A 1; 1 là?
A. 4 x 3 y 1 0 B. 3x 4 y 1 0 C. 4 x 3 y 7 0 D. 3x 4 y 7 0
Câu 32. Cho đường tròn C : x 1 y 4 8 đường thẳng : 4 x 3 y 2 0 cắt đường tròn
2 2