You are on page 1of 3

KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH 6 (I LEARN)

Cấp độ Câu
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng Nội dung (Đặc tả ma trận) thuộc Cộng Ghi chú
cao Unit
Dạng bài TNK TL TNK TL TN TL TNK TL
Q Q KQ Q
Số câu Số Số câu Số câu Số Số Số Số câu 1- Unit 5
Phát âm Số câu Số Số điểm câu câu câu Số 2- Unit 3 Nội dung một
điểm Số điểm Số Số Số điểm Words from Unit 1, Unit 2, Unit 3, and Số câu 2 Unit không vượt
(Pronunciation) điểm điểm điểm điểm 0.5điểm=5% quá 20% trong đề
Unit 5.
Số câu 2 1 1 kiểm tra.
Số điểm 0.5 (0,25) (0,25)
(2,5%) (2,5%)
Tỉ lệ 5%
Số câu Số Số câu Số câu Số Số Số Số câu 3- Unit 2 Nội dung một
Trọng âm Số câu Số Số điểm câu câu câu Số 4- Unit 1 Unit không vượt
điểm Số điểm Số Số Số điểm Words from Unit 1, Unit 2, Unit 3, and Số câu 2 quá 20% trong đề
(Stress) điểm điểm điểm điểm 0.5điểm=5% kiểm tra
Unit 5.
Số câu 2 1 1
Số điểm 0.5 (0,25) (0,25)
(2,5%) (2,5%)
Tỉ lệ 5 %
Số câu Số Số câu Số câu Số Số Số Số câu 5- Unit 5 Nội dung một
Multiple choice Số câu Số Số điểm câu câu câu Số - Two sentences about prepositions 6- Unit 3 Số câu 10 Unit không vượt
điểm Số điểm Số Số Số điểm - Eight sentences (focus on grammar and 7- Unit 5 2,5điểm=25 quá 20% trong đề
điểm điểm điểm điểm vocabulary) about the topics: Home, 8- Unit 2 % kiểm tra
Số câu 10 6 3 1 9- Unit 2
School, Friends, Entertainment.
(1,5) (0.75) (0,25) 10- Unit 2
Số điểm 2,5 Vocabulary:
(15%) (7.5%) (2,5%) 11- Unit 1
Tỉ lệ 25% - Words about family members and 12- Unit 5
where someone lives and works. 13- Unit 1
- Words about apartments and houses. 14- Unit 3
- Words about housework.
- Words about a traditional holiday in
Vietnam.
- Words to talk about what you like and
do not like.
- Words to talk about your favorite
school subject.
- Words to talk about school activities.
- Words to talk about a famous
Vietnamese person in the past.
- Words to describe personal
appearance.
- Words to describe an activity friends
often do together.
- Words to talk about holiday activities.
- Words to talk about a traditional story.
- Words about clothing when going
shopping in a clothing store.
- Words about food and drink.
- - Words about prepositions and
everyday objects.
Grammar
- Simple Present Tense
- Present Continuous Tense
- Subject Pronouns and Object Pronouns
- Possessive Adjectives, Possessive
Pronouns, and Possessive case.
- Is there...?; Are there...?
- Adverbs of degree
- Articles for Singular and Plural Nouns
Số câu Số Số câu Số câu Số Số Số Số câu 15- Unit 3 Nội dung một
Signs/pictures Số câu Số Số điểm câu câu câu Số 16- Unit 5 Unit không vượt
điểm Số điểm Số Số Số điểm Số câu 2 quá 20% trong đề
điểm điểm điểm điểm 2 pictures about the ordinary activities 0.5điểm=0,5 kiểm tra
Số câu 2 2 %
Số điểm 0,5 (0.5)
(5%)
Tỉ lệ 5%

Reading Số câu Số Số câu Số câu Số Số Số Số câu 17,18,19, Nội dung một


comprehension Số câu Số Số điểm câu câu câu Số 20,21,22= Unit không vượt
điểm Số điểm Số Số Số điểm > Unit 3 quá 20% trong đề
điểm điểm điểm điểm Choose the passage from one of the Số câu 6 kiểm tra
1,5
topics: Home, School, Friends,
Số câu 6 4 2 điểm=15%
(1,0) (0.5) Around Town.
Số điểm1.5
(10%) (5%)
Tỉ lệ 15%
Guided cloze Số câu Số Số câu Số câu Số Số Số Số câu 23,24,25, Nội dung một
test Số câu Số Số điểm câu câu câu Số 26,27,28= Unit không vượt
điểm Số điểm Số Số Số điểm Choose the passage from one of the >Unit 2 Số câu 6 quá 20% trong đề
điểm điểm điểm điểm 1,5 điểm= kiểm tra
topics: Home, School, Friends,
Số câu 6 2 2 2 15%
Around Town. (Không trùng chủ đề với
Số điểm 1,5 (0.5) (0.5) (0.5) dạng bài Reading comprehension)
Tỉ lệ 15% (5%) (5%) (5%)
Số câu Số Số câu Số câu Số Số Số Số câu Words with the topics: Home, School, 29- Unit 5 Nội dung một
Word form Số câu Số Số điểm câu câu câu Số Friends, Around Town. 30- Unit 3 Số câu 6 Unit không vượt
điểm Số điểm Số Số Số điểm 31- Unit 5 1,5 điểm= quá 20% trong đề
điểm điểm điểm điểm - 2 or 3 sentences: Adj 32- Unit 2 15% kiểm tra
Số câu 6 3 2 1 - 2 or 3 sentences: N 33- Unit 1
- 1 sentence: V 34- Unit 3
Số điểm 1,5 (0.75) (0.5) (0.5)
Tỉ lệ 15% (7.5%) (5%) (5%) (Nếu 2 câu word form về danh từ, thì 3
câu word form về tính từ và ngược lại)
Số câu Số Số câu Số câu Số Số Số Số câu 35- Unit 5 Nội dung một
Rearrangement Số câu Số Số điểm câu câu câu Số 36- Unit 1 Unit không vượt
điểm Số điểm Số Số Số điểm Two sentences with the content from Số câu 2 quá 20% trong đề
điểm điểm điểm điểm Home, School, Friends, Around 0.5 điểm= kiểm tra
Số câu 2 2 5%
Town.
Số điểm 0,5 (0.5)
Tỉ lệ 5 % (5%)
Sentence Số câu Số Số câu Số câu Số Số Số Số câu - Subject Pronouns and Possessive 37- Unit 3 Nội dung một
transformation Số câu Số Số điểm câu câu câu Số Adjectives 38- Unit 5 Unit không vượt
điểm Số điểm Số Số Số điểm - Have/ has and There is/ There are 39- Unit 5 Số câu 4 quá 20% trong đề
điểm điểm điểm điểm - Favorite - like 40- Unit 2 1 điểm= kiểm tra
Số câu 4 2 2 10%
- Suggestions
Số điểm 1,0 (0.5) (0.5) - The order of adjectives in a noun
Tỉ lệ 10 % (5%) (5%) phrase
Tổng cộng 20 câu ( 5,0 ) 14 câu (3,5) 4 câu (1,0) 2 câu ( 0,5) Unit 1, Unit 2, Unit 3, Unit 5 40 câu 10 điểm

You might also like