Professional Documents
Culture Documents
GA Bài 23
GA Bài 23
.....
.....
BÀI 23
TQ2 – Tuần 37
Nội dung 1 Cách sử dụng trợ từ “了”
.....
.....
.....
BÀI 23 2 Phó từ “ 就”
.....
Lốp xe
Vỡ, thủng
Đen đủi
Giờ
Thông thường
Giờ
Gấp gáp
Dùng, sử dụng
Viết
Bài văn, bài luận 课 章
节
程 叁
Khẩu ngữ, nói 设
置
Xem, nhìn
Học
Trung học
Ngữ pháp
Đơn giản
Phiên dịch
Học kì
课 章
节
迟到 (V) 对不起,我今天 程 叁
设
又迟到了 置
迟到+ thời gian 你今天迟到十分
你学了 钟
多长时间
汉语
对不起,我迟到了。 课 章
堵车 因为路上堵车了 程 节
叁
设
置
爸,这个水管堵了,
堵 (V) 下午我叫师傅来修
课 章
节
程 叁
设
置
打气 / dǎ qì /
1. 你用英语写的作文真不错,语法也没错
2. 今天我们要上口语课,要多说一点儿
课 章
节
程 叁
设
置
你学了
多长时间
汉语
Gǔ gē fān yì
课 章
节
程 叁
设
置
你学了
多长时间
汉语
课 章
节
程 叁
设
置
你学了
多长时间
汉语
课 章
节
程 叁
设
置
你学了
多长时间
汉语
课 章
节
程 叁
设
置
你学了
多长时间
汉语
课 章
节
程 叁
设
置
你学了
多长时间
汉语
课 章
节
程 叁
设
置
你学了
多长时间
汉语
课 章
节
程 叁
设
置
你学了
多长时间
汉语