You are on page 1of 6

Vin

apa
d)
PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG 01: TOÀN BỘ KHỐI LƯỢNG THI CÔNG KHÁCH SẠN HẠ LONG
(Đính kèm hợp đồng thi công HALONG-VINAPAD ký ngày 21/04/2019)

STT HẠNG MỤC CHI TIẾT VẬT LIỆU Kích thước ĐVT SL
A Phòng đơn
1
1. Khung giường gỗ tần bì kết hợp
Verneer Tần Bì.
2. Phần cốt bọc đệm nỉ (đã chọn)
1 Giường ngủ 1m8 1800x2000x1350 chiếc 15
3. Dát phản MDF melamin trắng
4. Thang sắt hộp 40x40
5. Sơn hoàn thiện Vinapad

1. Khung giường gỗ tần bì kết hợp


Verneer Tần Bì.
2. Phần cốt bọc đệm nỉ (đã chọn)
2 giường ngủ 2m2 2200x2000x1350 chiếc 2
3. Dát phản MDF melamin trắng
4. Thang sắt hộp 40x40
5. Sơn hoàn thiện Vinapad

1. Khung giường gỗ tần bì kết hợp


Verneer Tần Bì.
2. Phần cốt bọc đệm nỉ (đã chọn)
3 Giường ngủ 1m5 (cả vách tap giữa 2 gi 1500x2000x1350 chiếc 16
3. Dát phản MDF melamin trắng
4. Thang sắt hộp 40x40
5. Sơn hoàn thiện Vinapad
1. Mặt giả đá trắng nhân tạo
2. Gỗ tần bì kết hợp Verneer Tần Bì.
4 Táp đầu giường 600x450x620 chiếc 47
3. Phụ kiện Caryni
4. Sơn hoàn thiện Vinapad

2600 chiếc 1

1. Gỗ tần bì kết hợp Verneer Tần Bì.


5 Kệ TV + bàn làm việc + mini bar 2. Phụ kiện Caryni 2900 chiếc 8
3. Sơn hoàn thiện Vinapad

1860 chiếc 15

1100x450x750 chiếc 21
1. Gỗ tần bì kết hợp Verneer Tần Bì.
5 Bàn trang điểm 2. Phụ kiện Caryni
3. Sơn hoàn thiện Vinapad
800x450x750 chiếc 5
1. Gỗ tần bì kết hợp Verneer Tần Bì.
6 Gương bàn trang điểm 2. Phụ kiện Caryni 600x750 chiếc 26
3. Sơn hoàn thiện Vinapad

7 Ghế ngồi Gỗ Tần Bì chiếc 26

1. Gỗ tần bì kết hợp Verneer Tần Bì.


8 Kệ vali 2. Phụ kiện Caryni 760x500x620 chiếc 24
3. Sơn hoàn thiện Vinapad

1. Gỗ tần bì kết hợp Verneer Tần Bì.


9 Móc treo quần áo 650x300x1696 chiếc 23
2. Sơn hoàn thiện Vinapad

1. Gỗ tần bì kết hợp Verneer Tần Bì.


10 Tủ áo 2 cánh 2. Khảm trứng trang trí 960x600x2050 chiếc 24
3. Sơn hoàn thiện Vinapad

1. Khung gương gỗ xoan ghép thanh


11 Gương soi toàn thân 2. Gương dày 4mm 1850x800x28 chiếc 20
3. Sơn hoàn thiện O7

12 Ghế sofa đơn Gỗ Tần Bì chiếc 72

13 Bàn uống nước Gỗ Tần bì kết hợp verneer tần bì chiếc 24

TỔNG
ẠN HẠ LONG
9)

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

9,500,000 142,500,000

10,000,000 20,000,000

9,200,000 147,200,000
2,100,000 98,700,000

5,720,000 5,720,000

6,380,000 51,040,000

4,800,000 72,000,000

2,500,000 52,500,000

2,200,000 11,000,000
900,000 23,400,000

2,500,000 65,000,000

2,800,000 67,200,000

1,800,000 41,400,000

5,400,000 129,600,000

1,500,000 30,000,000

3,000,000 216,000,000

2,500,000 60,000,000

1,233,260,000

You might also like