You are on page 1of 12

BẢNG TÍNH GIÁ CĂN THẤP NHẤT ĐẾN

Diện Tích Thông


Phân Khu Loại Hình Căn Hộ TTS 100%
Thủy(m2)

Studio 24,5-33,5m2
1PN 37,7-38m2 ck dòng tiền
Sapphire 1 1PN+1 42,9-48,1m2 ck dòng tiền
(bàn giao 2PN+1(1WC) 54,7-55,6m2 ck dòng tiền
đồ tối
thiểu) 2PN+1(2WC) 62,3-64m2 ck dòng tiền
3PN 73,7-97,9m2 ck dòng tiền
3PN+1 98m2
Diện Tích Thông
Phân Khu Loại Hình Căn Hộ TTS 100%
Thủy(m2)
Studio 26,6 - 30,2m2
1PN 40,9 - 46m2 1672-2086(40,8tr->46,6tr/m2)
The
Zenpark(b 1PN+1 47,6 - 53,6m2 1851-2282(38,6tr->47,6tr/m2)
àn giao đồ 2PN 2WC 64,2 -70,3m2 2580-3083(40tr->45tr/m2)
liền tường 2PN+1(2WC) 72,2 - 77,1m2
cao cấp)
3PN 77 -78,7m2
3PN+1 89,5 - 100,6m2
Diện Tích Thông
Phân Khu Loại Hình Căn Hộ TTS 100%
Thủy(m2)
Studio 27,1 -27,3m2
The
Pavilion 1PN 41m2 1,806tỷ(44tr/m2)
2(bàn giao 1PN+1 42,7 -47,7m2 1,557-1,796tỷ(36,4tr->42,2tr/m2)
đồ tối 2PN 61,3 - 73,9m2 2,256-2,828tỷ(36,1tr->38,2tr/m2)
thiểu)
3PN 82,9 - 83m2 3,243tỷ(tr->tr/m2)
Diện Tích Thông
Phân Khu Loại Hình Căn Hộ Thủy(m2) TTS 100%

Studio 27,8 - 33,1m2 ck dòng tiền


The
Pavilion 1PN 42,4 - 47m2 ck dòng tiền
1(bàn giao 1PN+1 45,2m2 ck dòng tiền
đồ tối 2PN 53,3 - 68,3m2 ck dòng tiền
thiểu)
3PN 83,5 - 99,5m2 ck dòng tiền
Chú thích: Giá trên đã trừ trên PTG
Hết hàng

S1.01 S1.02 S1.03

Studio
1PN 1894-1914
1PN+1 2079-2367 2216-2370 2322-2481
2PN+1(1WC2619-2651 2537-2843
2PN+1(2WC2743-3097 2884-3088
3PN
3PN+1

Studio 27,8-33,5 27,8-33,5 28-31


1PN 37.7 38
1PN+1 42,9-48,1 42,9-48 43-48
2PN+1(1WC55,3-55,6 55,3-55,6 55
2PN+1(2WC62,3-63,4 62,3-63,4 63-64
3PN 73,7-74,8 74,3-97,9 76
3PN+1 98

R1.02 R1.03 R1.05


Studio
1PN 2044-2359 2075-2453 1967-2389
1PN+1 2247-2771 2394-2688 2341-2547
2PN 2WC 3268-3626 3100-3572 3034-3593
2PN+1(2WC)
3PN
3PN+1
40,9-44,3 41,2-44,7 41-45,3
47,5-52,2 50,1-50,9 48,5-48,7
68,2-68,4 67 64.2
GIÁ CĂN THẤP NHẤT ĐẾN CAO NHẤT CÓ TRÊN BẢNG HÀNG VSL NGÀY 15/03
Giá TTTĐ Giá Vay 80% HTLS 0%

1,602-1,618tỷ(42,5tr/m2) 1,771-1,790tỷ(47tr/m2)
1,684-2,008tỷ(38,8tr->42tr/m2) 1,861-2,220tỷ(42,9tr->46,3tr/m2)
2,037-2,368tỷ(36,6tr->42,5tr/m2) 2,253-2,618tỷ(40,5tr->47tr/m2)
2,218-2,568tỷ(35,6tr->41,2tr/m2) 2,453-2,840tỷ(39,4tr->45,6tr/m2)
2,934-3,378tỷ(39,8tr->45,4tr/m2) 3,245-3,736tỷ(44tr->50,3tr/m2)

Giá Vay 80% HTLS 0%

1858-2318(45,3tr->51,8tr/m2)
2057-2536(43tr->48,2tr/m2)
2867-3427(44,3tr->50tr/m2)

Giá TTTĐ Giá Vay 80% HTLS 0%

1,926tỷ(46,9tr/m2) 2,153tỷ(52,5tr/m2)
1,661 -1,916tỷ(38,9tr->43,9tr/m2) 1,856-2,141tỷ(43,5tr->49,1tr/m2)
2,406-3,016tỷ(38,5tr->40,8tr/m2) 2,689-3,370tỷ(43tr->45,6tr/m2)
3,460tỷ(tr->tr/m2) 3,866tỷ(tr->tr/m2)

Giá TTTĐ Giá vay 70% 18 tháng

1224tỷ(37tr/m2) 1,263tỷ(38,1tr/m2)
1,591-1,868tỷ(37,5tr->39,7tr/m2) 1,644-1,930tỷ(38,7tr->41tr/m2)
1,442-1,561tỷ(31,9tr->34,5tr/m2) 1,489-1,613tỷ(32,9tr->35,4tr/m2)
1,979-2,659tỷ(37,1tr->39,3tr/m2) 2,044-2,746tỷ(38,3tr->40,6tr/m2)
3,395-3,970tỷ(39tr->40,3tr/m2) 3,507-4,100tỷ(40,2tr->41,6tr/m2)

S1.05 S1.06
2248-2306 2217-2313
2670-2687 2522-2768
2924-3131 2782-3167
3670-3901

27,8-33,5 27.8
38 38
43-48 42,9-48
55,3-55,6 55,3-55,6
62,3-63,6 62,3-63,6
74,3-97,9 74,3-74,8

căn
3119-1912A
0209-2003
3111-1908
ÊN BẢNG HÀNG VSL NGÀY 15/03/2022
Giá Vay 85% HTLS 0% CSBH

CK không vay 10%,CK VHO 0,5%


1,771-1,790tỷ(47tr/m2) TTS ck dòng tiền,Tặng voucher VF theo căn
Hỗ trợ vay 80% GTCH đến ngày25/12/2023
1,861-2,220tỷ(42,9tr->46,3tr/m2) HTLS 0% đến 5/12/2023 cho 80%,5% khi bàn giao 12 ngày từ khi giải
2,253-2,618tỷ(40,5tr->47tr/m2) ngân
2,453-2,840tỷ(39,4tr->45,6tr/m2) CK ưu đãi trừ giá:Nhận BG sớm 60 ngày(1PN+1,2PN+1:10%, các căn còn
lại 6%)
3,245-3,736tỷ(44tr->50,3tr/m2) Nếu không nhận BG sớm CK 1%
Gói Smarthomes tòa S1.02, Tặng voucher VF theo căn

CSBH

CK không vay 10%,CK VHO 0,5%


TTS ck dòng tiền
Hỗ trợ vay 80% GTCH đến ngày15/10/2023
CK ưu đãi trừ giá:Nhận BG sớm 60 ngày(1PN+1,2PN+1:8%, các căn còn
lại 5%)
Tiêu Chuẩn Gold
Tặng voucher VF theo căn

CSBH

CK không vay 10,5%,CK VHO 0,5%


TTS ck 16,5%
Bảo lãnh ngân hàng 1%
Hỗ trợ vay 80% GTCH đến ngày31/7/2025
Tặng voucher VF theo căn

Giá vay 80% 24 tháng CSBH

1,307tỷ(39,5tr/m2)
TTS ck dòng tiền,CK VHO 0,5%
1,699-1,995tỷ(40tr->42,4tr/m2) Bảo lãnh ngân hàng 1%
1,540-1,667tỷ(34tr->36,6tr/m2) Vay 70% GTCH hỗ trợ 18 tháng
2,113-2,839tỷ(39,6tr->42tr/m2) Vay 80% GTCH hỗ trợ 24 tháng
Tặng voucher VF theo căn
3,625-4,239tỷ(41,6tr->43tr/m2)

S1.07 S1.08
2328-2453 2225-2264
2553-2843 2924
2937-3172
3912

30-31 27.8
38
43-47,9 42,9-48
54,7-54,8 55,3-55,6
62,9-64 62,3-63,6
76 74,3-97,9

3112-1216 3123-2008
3109-2003 3115-2010
0219-1119 0222-1722
CSBH

K VHO 0,5%
g voucher VF theo căn
H đến ngày25/12/2023
023 cho 80%,5% khi bàn giao 12 ngày từ khi giải

ận BG sớm 60 ngày(1PN+1,2PN+1:10%, các căn còn

sớm CK 1%
S1.02, Tặng voucher VF theo căn

CSBH

K VHO 0,5%

H đến ngày15/10/2023
ận BG sớm 60 ngày(1PN+1,2PN+1:8%, các căn còn

o căn

CSBH

CK VHO 0,5%

1%
H đến ngày31/7/2025
o căn

CSBH

VHO 0,5%
1%
ợ 18 tháng
ợ 24 tháng
o căn

S1.09
2192-2346
2595
2825-3116
3470

33.5
37.7
42,9-48,1
55,3-55,6
62,3-63,6
73,7-98
S1.10 S1.11
2171-2381
2517-2719 2543-2790
2740-3132 3028
3542-3995 3525-3948

24,5-33,5 28-30,5

42,9-48,1 42,9-47,9
55,3-55,6 54,7-54,8
62,3-63,6 62,9-63,7
73,7-92,1 75.6
S1.12
2218-2243

2981
3697

You might also like