You are on page 1of 2

BẢNG THỐNG KÊ CẦU

Stt Tên cầu Lý trình Loại dầm Chiều dài Bề rộng Diện tích
TỔ
Cầu chính tuyến
1 Cầu Lốp Km2+800.00 Super T 332.40 24.75 8,226.90
2 Cầu Ninh Thuận Km7+000.00 Bản 54.10 24.75 1,338.98
Cầu vượt CT Bắc -
3 Km7+700.00 Super T 332.40 24.75 8,226.90
Nam
4 Cầu Sông Cái Km17+500.00 Dầm I 45.10 17.50 789.25
5 Cầu vượt QL.26 Km21+100.00 Super T 332.40 17.50 5,817.00
6 Cầu vượt ĐT.55 Km22+550.00 Super T 210.40 17.50 3,682.00
7 Cầu Búng Km23+950.00 Super T 490.50 17.50 8,583.75
8 Cầu Km25+200 Km25+200.00 Super T 130.40 17.50 2,282.00
9 Cầu Km26+200 Km26+200.00 Super T 650.40 24.75 16,097.40
10 Cầu Hòn Lai Km27+300.00 Super T 730.40 24.75 18,077.40
11 Cầu Km29+980 Km29+980.00 Super T 570.40 17.50 9,982.00
12 Cầu Cửa Đông Km31+200.00 Super T 290.40 24.75 7,187.40
TỔNG 4,169.30 90,290.98
Cầu vượt ngang
1 Cầu vượt TL.6 Km11+300.00 Dầm I 241.30 12.00 2,895.60
Đơn giá Thành tiền
TỔNG 2,007,238,825,500.00

21,540,000.00 177,207,426,000.00
21,540,000.00 28,841,521,500.00

21,540,000.00 177,207,426,000.00

21,540,000.00 17,000,445,000.00
21,540,000.00 125,298,180,000.00
21,540,000.00 79,310,280,000.00
21,540,000.00 184,893,975,000.00
21,540,000.00 49,154,280,000.00
21,540,000.00 346,737,996,000.00
21,540,000.00 389,387,196,000.00
21,540,000.00 215,012,280,000.00
21,540,000.00 154,816,596,000.00
1,944,867,601,500.00

21,540,000.00 62,371,224,000.00

You might also like