You are on page 1of 5

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH

Môn học
Họ tên
Toán Lý Văn
Lê Văn Thái 6 6 9
Trần Thị Nhàn 7 5 8
Hà Thị Mai 8 8 6
Lê Quốc An 9 3 8

Câu hỏi
Tính tổng điểm các môn học của từng học sinh

QUẢN LÝ NHÂN VIÊN


Số Mã Họ Tên
Giới tính
Thứ Tự Nhân Viên Nhân Viên
1 A01 Trần Văn Nguyên Nam
2 B01 Nguyễn Thị Lê Nữ
3 A02 Trần Hà My Nữ
4 C02 Lê Hữu Hoàng Nam
5 A03 Nguyễn Thúy ThanhNữ
6 B02 Lê Thúy Hạnh Nữ
7 C01 Trần Thái Tùng Nam
8 B03 Nguyễn Thị Liên Nữ
9 A04 Lê Thanh Trâm Nữ
10 B06 Trần Ngọc Tuấn Nam
Số nhân viên Nam 4
Số nhân viên Nữ 6

Câu hỏi
Đếm số nhân viên Nam, nhân viên nữ trong công ty

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 01-2022


Số Họ Tên Mã
Giới tính
Thứ Tự Nhân Viên Nhân Viên
1 Trần Thế Anh A01 Nam
2 Lê Thị Thủy B01 Nữ
3 Trần Thu Hà A02 Nữ
4 Trương Công Hà C02 Nam
5 Nguyễn Thúy Thanh A03 Nữ
6 Lê Mai Chi B02 Nữ
7 Vũ Ngọc Tường C01 Nam
8 Nguyễn Thị Liên B03 Nữ
9 Lê Thanh Tùng A04 Nam
10 Trần Thái Tùng B06 Nam

Tổng lương Kinh doanh


Tổng lương kế toán
Tổng lương kỹ thuật
Câu hỏi
Câu 1 Tính thực lãnh theo lương cơ bản*5
Câu 2: Tính lương của từng phòng Kinh doanh, Kỹ Thuật, Kế toán
Bài tập excel
KẾT QUẢ THI TUYỂN
Họ Tên Giới tính Điểm
Tổng điểm NOT
Sinh Trần Văn Nguyên Nam 8
9 30 1 Nguyễn Thị Lê Nữ Trượt
2 22 1 Trần Hà My Nữ
7 29 0 Lê Bá Hoàng Nam 9
5 25 1 Dương Quỳnh Như Nữ Trượt
0 Trần Mai Phong Nam Trượt
Lê Thế Anh Nam 7
Số học sinh đậu 3
1
Câu hỏi 6
1.Tìm số học sinh thi đậu trong danh sách trên 4
2. Tìm số ô trống trong bảng
3. Tìm số ô chứa dữ liệu trong bảng
4. Tìm số học sinh Nam trong bảng

BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN VIÊN

Họ Tên Giới Tính Ngày công Lương ngàThực lĩnh


Lê Văn AnhNam 26 150,000 3,900,000
Lê Mỹ HoaNữ 25 150,000 3,750,000
Trần Thu CNữ 21 150,000 3,150,000
Thái Văn TNam 20 150,000 3,000,000
Trịnh Văn TNam 29 150,000 4,350,000

Câu hỏi
Tính thực lĩnh của nhân viên biết rằng Thực lĩnh=Ngày công *Lương ngày

19/05/1970

2022
Phòng Lương Thực
Ban Cơ Bản Lãnh
Kinh doanh 550,000 2,750,000
Kỹ thuật 450,000 2,250,000
Kế toán 430,000 2,150,000
Kinh doanh 300,000 1,500,000
Kỹ thuật 450,000 2,250,000
Kế toán 350,000 1,750,000
Kinh doanh 300,000 1,500,000
Kỹ thuật 330,000 1,650,000
Kinh doanh 320,000 1,600,000
Kỹ thuật 310,000 1,550,000

Tổng lương Kinh doanh 7,350,000


Tổng lương kế toán 3,900,000
Tổng lương kỹ thuật 7,700,000
STT Bảng dữ li thứ hạng
1 7 3
2 9 2
3 3 5
4 5 4
5 11 1
6 2 6

3,900,000
3,750,000
3,150,000
3,000,000
4,350,000

You might also like