Professional Documents
Culture Documents
Thanh Avcb2 Key
Thanh Avcb2 Key
LESSON 8: LEISURE---------------------------------------------------------------------------------24
I. LISTENING-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------24
II. GRAMMAR REVISION--------------------------------------------------------------------------------------------------24
III. READING AND VOCABULARY--------------------------------------------------------------------------------------24
IV. DIRECTED SELF STUDY---------------------------------------------------------------------------------------------24
1
III. READING AND VOCABULARY--------------------------------------------------------------------------------------26
2
LESSON 1: DESCRIPTION 1
I. LISTENING
1.2. Listening practice (Xem red key trong scrips)
1.3. Vocabulary bank
2. answer the phone (v) /ˈɑ:nsər ðə fəʊn/ trả lời điện thoại
25. gaze (the monitor) (v) /ɡeɪz ðə ˈmɒnɪtə(r)/ nhìn chăm chú (vào màn
3
hình)
38. make a phone call (v) /ˈmeɪk ə fəʊn kɔ:l/ gọi điện
39. make a phone call (v) /ˈmeɪk ə fəʊn kɔ:l/ gọi điện
answer the phone /ˈɑ:nsə ðə fəʊn/ trả lời điện thoại
4
54. scream (out) (v) /skri:m aʊt/ gào, hét
67. wave (their hands) (v) /weɪv ðeə hændz/ vẫy tay
5
III. DIRECTED SELF STUDY
1 D 6 B 11 B
2 B 7 A 12 C
3 B 8 A 13 A
4 D 9 B 14 B
5 D 10 B 15 B
1 A
2 D
3 C
4 C
1 C 9 C 17 A
2 D 10 A 18 A
3 D 11 C 19 C
4 A 12 B 20 A
5 B 13 D 21 D
6 D 14 C 22 A
7 D 15 B
8 C 16 D
6
LESSON 2: DESCRIPTION 2
I. LISTENING
1.2. Listening practice
1.3. Vocabulary bank
12. deliver (to) (v) /dɪˈlɪvə tu:/ phát, giao, chuyển tới
send (to) /send tu:/ phát, giao, chuyển tới
distribute (to) /dɪˈstrɪbju:t tu:/ phát, giao, phân phối
7
23. float (v) /fləʊt/ trôi nổi
29. have a conversation (v) /həv ə ˌkɒnvəˈseɪʃn/ đang nói chuyện, hội
thoại
8
53. show (v) /ʃəʊ/ phô ra
54. show … to the table (v) /ʃəʊ sb tə ðə ˈteɪbl̩/ Dẫn khách vào bàn ăn
56. shut down (v) /ʃʌt daʊn/ đóng cửa, chấm dứt
II. GRAMMAR
2.2. Grammar practice
1 A 6 B 11 B 16 C 21 B 26 B
2 C 7 C 12 C 17 A 22 B
3 B 8 A 13 C 18 C 23 B
4 B 9 B 14 A 19 A 24 B
5 A 10 B 15 B 20 D 25 D
9
III. DIRECTED SELF STUDY
3.1. Vocabulary
1 C 7 D
2 C 8 A
3 C 9 D
4 B 10 A
5 D 11 D
6 A 12 C
10
LESSON 3: DESCRIPTION 3
I. LISTENING
1.1.
1.1. States, positions
1. open mở, công khai
2. wide open mở rộng
3. ready sẵn sàng
4. near gần
5. stuck bị kẹt, tắc
6. calm yên ả, lặng
bình tĩnh, điềm đạm
7. rough gập ghềnh, gồ ghề
động (biển)
8. busy (with) bận rộn
đông, tấp nập
9. available có sẵn
10. (look) different trông khác nhau
11. identical giống nhau, giống hệt
12. similar tương tự, giống
13. parallel (to) song song
14. steep dốc đứng
15. closed đóng
16. occupied đã có người thuê/ ở
17. empty trống rỗng
18. full (of) đầy, rất đông
19. in/ into half thành 2
chia đôi
20. crowded (with) đông đúc
21. filled (with) đầy, rất đông
22. emptied trống, hết sạch
23. deserted hoang vắng, không một bóng
người
24. locked (up) khóa
25. unlocked không khóa
26. covered with phủ kín (bằng cái gì)
27. stacked = piled (up) chất đống, xếp chồng
28. seated đã có người ngồi
29. left unclosed (trạng thái) để mở
30. left unlocked (trạng thái) đóng, khóa
31. attached to đính kèm (email)
32. enclosed (with) gửi kèm (theo thư)
33. hung treo
34. laid = placed = put đặt, để
35. lined up (=standing in thẳng hàng, thành hàng
line(s))
36. mopped (được) lau bằng cây/cán lau nhà
11
37. put away cất đi
38. reflected phản chiếu
39. situated ở, tọa ngự
40. stocked with tích trữ
41. tied up buộc chặt
42. overhead trên đầu, phía trên đầu
43. alongside dọc theo
12
79. in bloom nở rộ
80. across from each đối diện nhau
other (=facing each
other)
81. of the same size có cùng kích cỡ
82. of the same style cùng kiểu dáng
Collocations:
83. side by side sát bên nhau
84. one after another nối tiếp nhau
85. arm in arm tay khoác tay
13
is floating
14
8 B 18 C
9 C 19 D
10 A 20 C
1 C 4 D 7 B 10 D 13 A 16 A
2 D 5 A 8 B 11 B 14 C
3 A 6 C 9 A 12 D 15 B
1 B 4 C
2 B 5 A
3 C 6 A
3.3. Grammar
1 C 9 B 17 A 25 D 33 A
2 A 10 D 18 D 26 A 34 A
3 B 11 C 19 B 27 B 35 D
4 C 12 A 20 D 28 B
5 C 13 B 21 D 29 A
6 D 14 A 22 D 30 B
7 C 15 C 23 B 31 B
8 A 16 C 24 C 32 D
15
LESSON 4: DESCRIPTION 4
I. LISTENING
1.2. Listening practice (Xem red key trong scrips)
1.3. Listening practice (Xem red key trong scrips)
1.4. Vocabulary bank
16
25. leave để lại, để quên (v) /li:v/
26. leave rời đi, bỏ đi (v) /li:v/
27. line (up) xếp hàng (v) /laɪn ʌp/
28. lock (up) khóa, nhốt (v) /lɒk ʌp/
29. pack đóng gói (v) /pæk/
30. pass đi qua (v) /pɑ:s/
xếp chồng, xếp
31. pile (up) (v) /paɪl ʌp/
thành cột
32. place đặt (v) /ˈpleɪs/
chơi
play /pleɪ/
chơi nhạc cụ
play a musical /pleɪ ə ˈmju:zɪkl̩
instrument ˈɪnstrʊmənt/
33. chơi piano (v)
play the piano /pleɪ ðə pɪˈænəʊ/
chơi kèn
play the trumpet /pleɪ ðə ˈtrʌmpɪt/
trompet
play the drum /pleɪ ðə drʌm/
đánh trống
34. print in (v) /prɪnt/
35. produce sản xuất (v) /prəˈdju:s/
36. reach với tới (v) /ri:tʃ/
37. record ghi âm, thu hình (v) /rɪˈkɔ:d/
38. refund hoàn lại (tiền) (v) /rɪˈfʌnd/
39. return trở lại (v) /rɪˈtɜ:n/
40. ride đi, cưỡi (v) /raɪd/
41. scan đọc lướt (v) /skæn/
42. set the dinner table chuẩn bị bàn ăn (v) /set ðə ˈdɪnə ˈteɪbl̩/
43. shave cạo râu (v) /ʃeɪv/
44. slice thái lát (v) /slaɪs/
split chẻ, tách /splɪt/
45. (v)
divide chia /dɪˈvaɪd/
46. stack xếp thành đống (v) /stæk/
47. staple (the paper) dập ghim (v) /ˈsteɪpl̩ ðə ˈpeɪpə(r)/
48. step bước (v) /step/
take a bus /teɪk ə bʌs/
49. bắt xe buýt (v)
take a taxi /teɪk ə ˈtæksi/
ngồi, lấy chỗ
50. take a seat (v) /teɪk ə si:t/
ngồi
làm bài thi, kiểm
51. take a test (v) /teɪk ə test/
tra
take place =
52. diễn ra (v) /teɪk ˈpleɪs/ˈhæpən/
happen
53. take shelter trú (mưa, bão) (v) /teɪk ˈʃeltə(r)/
54. take the escalator đi thang cuốn (v) /teɪk ði ˈeskəleɪtə(r)/
55. tear xé (v) /ˈtɪə(r)/
56. tie (up) buộc chặt (v) /taɪ ʌp/
57. tour = visit đi tham quan (v) /tʊə/ ˈvɪzɪt/
58. train huấn luyện (v) /treɪn/
59. transport chuyên chở, vận (v) /trænsˈpɔ:t/
17
tải
60. use sử dụng (v) /ˈju:s/
chờ được sắp
61. wait to be seated (v) /weɪt tə bi ˈsi:tɪd/
chỗ ngồi
62. withdraw rút, thu hồi (v) /wɪðˈdrɔ:/
wrap bọc /ræp/
63. (v)
unwrap dỡ, bóc /ʌnˈræp/
64. rearrange sắp xếp lại (v) /ˌri:əˈreɪndʒ/
18
II. GRAMMAR REVISION
D. Choose A, B, C or D as the correct choice to fill in each blank below.
1. D 9. A 17. D 25. B
2. B 10. D 18. B 26. C
3. B 11. B 19. C 27. B
4. A 12. C 20. B 28. A
5. D 13. C 21. B 29. A
6. A 14. C 22. A 30. C
7. C 15. C 23. C 31. D
8. C 16. D 24. B 32. A
19
LESSON 5: DESCRIPTION 5
I. LISTENING
1.3. Listening practice (Xem red key trong scrips)
1.4. Vocabulary bank
1. add thêm vào (v) /æd/
10. get into = enter vào, tiến vào (v) /ˈɡet ˈɪntə/ˈentə(r)/
get off xuống (tàu, xe, máy bay) (v) /ˈɡet əf/
11. disembark xuống (tàu, máy bay) = unboard (v) /ˌdɪsɪmˈbɑ:k/
exit xuống, rời (v) /ˈeksɪt/
/ˈɡet ɒn/
get on lên (tàu, xe, máy bay, ô tô) (v)
/bɔ:d ə
board (a train, plane, ship) lên (tàu thủy, tàu hỏa, máy bay) (v)
12. treɪn/pleɪn/ʃɪp/
go on board (a plane) lên (tàu thủy, tàu hỏa, máy bay)
/ɡəʊ ɒn bɔ:d ə pleɪn/
embark lên (tàu thủy, tàu hỏa, máy bay) (v)
/ɪmˈbɑ:k/
20
26. put away cất đi (v) /ˈpʊt əˈweɪ/
35. spill làm tràn, làm đổ, làm vương vãi (v) /spɪl/
47. wipe (off) lau sạch (bằng giẻ) (v) /waɪp ɒf/
21
III. DIRECTED SELF STUDY
3.1. Grammar & Vocabulary
1 A 9 C 17 D 25 A
2 A 10 A 18 B 26 B
3 D 11 A 19 B
4 D 12 D 20 C
5 D 13 B 21 D
6 B 14 C 22 D
7 D 15 A 23 A
8 B 16 D 24 D
22
LESSON 6: RESTAURANTS AND EATING OUT
I. LISTENING
(Xem red key trong scrips)
23
III. READING AND VOCABULARY
3.2. Practice
19 D 24 B
20 A 25 A
21 C 26 D
22 B
23 B
1 reminds 7 delay
2 ingredients 8 forgotten
3 dishes 9 mixed up
4 restaurant 10 appetizers
5 delicious 11 predict
6 patrons 12 judge
1 A 6 C 11 D
2 D 7 C 12 C
3 D 8 C 13 B
4 C 9 C
5 A 10 C
4.2. Grammar
Task 1:
1 A 9 C 17 D 25 B
2 D 10 A 18 B 26 C
3 B 11 B 19 B
4 B 12 B 20 C
5 D 13 C 21 C
6 C 14 C 22 C
7 B 15 A 23 B
8 A 16 D 24 A
Task 2:
1 B 4 C 7 C 10 A
2 B 5 D 8 C 11 C
3 A 6 B 9 C 12 C
24
LESSON 7: TRAVELLING & TRAVEL ARRANGEMENTS
I. GRAMMAR REVISION
1. D 9. D 17. C 25. D
2. B 10. C 18. B 26. D
3. B 11. A 19. B
4. D 12. D 20. D
5. D 13. D 21. C
6. C 14. B 22. A
7. C 15. D 23. C
8. C 16. B 24. B
2.2. Practice
1. D 4. D???? 7. A
2. A 5. A
3. C 6. A
1 beverage 7 embarkation
2 itinerary 8 valid
3 landing 9 takeoff
4 announcement 10 delays
5 delayed 11 prohibited
6 flight 12 pleasant
1. C 9. C 17. C
2. B 10. D 18. A
3. D 11. C 19. C
4. C 12. D
5. A 13. C
6. B 14. B
7. C 15. C
8. D 16. C
3.2. Grammar
Task 1:
1 A 4 B 7 A 10 A 13 B 16 A
2 B 5 A 8 B 11 B 14 A 17 B
3 A 6 A 9 A 12 A 15 B 18 A
25
Task 2:
1. A 9. D 17. B
2. D 10. B 18. D
3. B 11. B 19. C
4. A 12. D 20. D
5. B 13. C 21. B
6. D 14. C 22. D
7. D 15. D
8. B 16. C
1 D 4 B 16 A
2 B 5 D 17 C
3 A 6 A 18 B
Practice 2:
24 agent 30 board
25 valid 31 depart
26 itinerary 32 beverage
27 delayed 33 blanket
announcement
28 prohibited 34
s
29 embarkation 35 claims
Practice 3:
19 C
20 B
21 B
22 D
23 D
26
LESSON 8: LEISURE
I. LISTENING
1.1. Listening focus
1 B 6 A
2 A 7 C
3 A 8 A
4 C 9 B
5 B 10 C
1. B 9. C 17. B 25. C
2. C 10. C 18. D 26. C
3. A 11. C 19. A 27. C
4. B 12. A 20. D 28. A
5. A 13. D 21. D 29. A
6. A 14. D 22. D
7. B 15. D 23. A
8. B 16. D 24. B
1D 2C 3D 4B 5C
1 favor 7 Audiences
2 out of stock 8 director's
3 disparate 9 Performances
4 tastes 10 tickets
5 music store 11 reviews
6 range 12 sell out
27
8 B 16 A 24 C
4.2. Grammar
1. C 9. B 17. B 25. D
2. C 10. D 18. A 26. C
3. D 11. B 19. A 27. A
4. C 12. B 20. C 28. D
5. B 13. C 21. A 29. A
6. C 14. B 22. A 30. B
7. D 15. A 23. B 31. C
8. D 16. B 24. A 32. C
Practice 1:
Practice 2:
1 subscribes 7 assignments
2 radio talk 8 decisions
3 media 9 impact
4 constitutes 10 links
5 mass 11 constant
6 investigative 12 in-depth
Practice 3:
1B
2B
3C
4C
5D
28
LESSON 9: HEALTH & HEALTH CARE
I. LISTENING
1.1. Listening focus
1 C 6 A
2 A 7 C
3 C 8 B
4 A 9 B
5 B 10 C
1 A 4 A
2 B 5 C
3 D 6 A
29
IV. DIRECTED SELF STUDY
4.1. Vocabulary
1 A 8 C
2 B 9 B
3 A 10 C
4 C 11 C
5 B 12 D
6 D 13 B
7 B 14 B
4.2. Grammar
1 D 7 B 13 B 19 A 25 A
2 B 8 B 14 B 20 C 26 C
3 D 9 B 15 B 21 C 27 B
4 C 10 A 16 A 22 C 28 C
5 D 11 A 17 D 23 A 29 B
6 B 12 C 18 B 24 A 30 C
Practice 1:
1A 2C 3D 4C 5A 6C
Practice 2:
1 concerns 7 suitable
2 covered 8 emphasize
3 insurance 9 alternatives
4 insured 10 regardless
5 coverage 11 meets
6 insurance carrier 12 incurs
Practice 3:
1B 2A 3B 4B 5D
30
LESSON 10: JOBS – HIRING AND TRAINING
I. LISTENING
1.1. Listening focus
1 B 6 B
2 A 7 A
3 C 8 C
4 B 9 B
5 A 10 B
1B 2A 3C 4B 5D
31
IV. DIRECTED SELF STUDY
4.1. Vocabulary
1 B 6 B 11 D 16 B
2 B 7 A 12 B 17 B
3 C 8 A 13 A 18 C
4 A 9 A 14 D 19 B
5 D 10 D 15 C 20 A
4.2. Grammar
1 A 6 B 11 B 16 D 21 C
2 B 7 D 12 B 17 B
3 C 8 D 13 A 18 C
4 A 9 C 14 A 19 D
5 B 10 B 15 C 20 B
4.3. Reading comprehension
Practice 1:
16A 17C 18D
Practice 2:
1 training 7 mentors
2 trainees 8 coworkers
3 track 9 generating
4 generated 10 characteristics
5 success 11 schedule
6 session 12 share
Practice 3:
1C 2A 3A 4D 5B
32
LESSON 11: SALARIES & BENEFITS
I. LISTENING
1 B 7 C 13 B 19 B
2 C 8 B 14 D 20 B
3 D 9 C 15 A 21 B
4 B 10 B 16 B 22 C
5 C 11 B 17 B
6 B 12 A 18 C
1 wage 7 increases
2 raise 8 cost IV. DIRECTED SELF
STUDY
3 compensation 9 aware
4 working 10 performance 4.1. Vocabulary
5 regular 11 eligible
1 C 5 B 9 A
62 Dpaid 6 12
A supervisor
10 D
3 B 7 B 11 C
4 C 8 C 12 A
4.2. Grammar
Exercise 4
1 C 9 B 17 B 25 B
2 C 10 B 18 A 26 C
3 C 11 C 19 A 27 D
4 B 12 C 20 B
5 A 13 C 21 A
33
6 D 14 B 22 D
7 A 15 A 23 C
8 D 16 D 24 D
Practice 2:
1 negotiated 7 flexibility
2 benefits 8 basis
compensate
3 9 raise
d
4 delicate 10 retirement
5 be aware 11 eligible
6 wage 12 vested
Practice 3:
1C 6B
2D 7A
3A 8A
4D 9D
5C
34
LESSON 12: PROMOTION, PENSIONS & AWARDS
I. LISTENING
1 B 6 A
2 B 7 A
3 A 8 B
4 A 9 B
5 C 10 C
19 C
20 D
21 B
22 A
23 B
35
4.2. Grammar
1 B 8 B
2 C 9 B
3 A 10 B
4 C 11 A
5 D 12 C
6 C 13 C
7 D
4.3. Reading comprehension
Practice 1:
16 D
17 B
18 A
Practice 2:
1 looking forward to 7 value
2 ceremony 8 promoted
3 recognition 9 contributions
4 productive 10 merit
5 dedication 11 achievers
6 loyal 12 awards
Practice 3:
1A
2D
3A
4A
5D
36
LESSON 13: SALES & SHIPPING
I. LISTENING
1.1. Listening focus
1 B 6 C
2 A 7 B
3 B 8 A
4 A 9 C
5 C 10 B
37
IV. DIRECTED SELF STUDY
4.1. Vocabulary
1 D 6 B 11 B 16 B 21 A
2 D 7 A 12 C 17 D 22 B
3 C 8 A 13 C 18 B 23 C
4 A 9 B 14 D 19 D 24 B
5 C 10 C 15 D 20 C 25 B
4.2. Grammar
1. B 9. B 17. B 25. B 33. D 41. C
2. B 10. C 18. A 26. C 34. A 42. B
3. C 11. B 19. B 27. B 35. D 43. B
4. B 12. A 20. D 28. B 36. C 44. D
5. B 13. D 21. B 29. C 37. A 45. C
6. C 14. C 22. B 30. A 38. A 46. C
7. D 15. A 23. B 31. B 39. C
8. A 16. D 24. A 32. B 40. D
Practice 2:
1 integral 7 inventory
2 catalog 8 sufficient
3 shipping 9 fulfill
4 minimize 10 on hand
5 accurate 11 remember
6 carrier 12 supplies
Practice 3:
1B 2C 3B
38
LESSON 14: ORDERS, INVOICES, & PAYMENTS
I. LISTENING
1 D 9 B 17 D
2 D 10 A 18 A
3 A 11 C 19 C
4 C 12 B 20 A
5 C 13 A 21 C
6 D 14 C 22 D
7 C 15 A 23 C
8 B 16 D 24 B
Reading focus B
1A 2B 3B 4A 5A 6B
3.2. Practice:
1A
2B
3D
4B
5D
6B
7A
1. compiled 7. terms
2. promptly 8. discount
3. send out 9. bill
4. invoice 10. receive
5. accurate 11. estimate
6. charges 12. up-front payment
39
IV. DIRECTED SELF STUDY
4.1. Vocabulary
1 B 4 D 7 C
2 B 5 B 8 A
3 C 6 A 9 A
4.2. Grammar
1 D 5 B 9 B 13 B 17 A
2 D 6 B 10 C 14 B 18 D
3 C 7 D 11 B 15 B
4 D 8 D 12 B 16 C
4.3. Reading comprehension
Practice 1:
16 A
17 D
18 C
Practice 2:
1 efficient 7 terms
2 order 8 imposed
3 complied 9 discount
4 charges 10 mistake
5 customer 11 rectified
6 estimated 12 promptly
Practice 3:
1B 2B 3A 4B
40
LESSON 15: INSURANCE, INVESTMENT, & SPONSORSHIPS
I. LISTENING
Listening part 1 Listening part 2
1 B 11 A
2 A 12 D
3 C 13 B
4 B 14 B
5 D 15 D
6 D 16 C
7 B 17 D
8 D 18 B
9 B
10 A
3.3. Practice 2:
1. B 5. B 9. D
2. C 6. A
3. B 7. A
4. D 8. C
41
3.4.2. Vocabulary practice
1 investors 7 stock
2 portfolio 8 simplified
3 natural resources 9 investors
4 aggressive 10 reluctant
5 strategy 11 trading
6 pulling 12 stockbrokers
1 B 9 C 17 C
2 A 10 C 18 C
3 C 11 B 19 D
4 C 12 B
5 A 13 B
6 D 14 D
7 B 15 C
8 C 16 B
4.2. Grammar
1 D 6 D 11 B
2 D 7 A 12 D
3 B 8 A 13 C
4 A 9 A
5 A 10 C
Practice 1:
1. A
2. C
3. D
4. B
5. D
6. C
Practice 2:
1 invest 7 committed
2 resources 8 long-term
3 wise 9 fund
4 portfolio 10 attitude
5 pull out 11 conservative/ aggressive
6 return 12 aggressive/ conservative
Practice 3:
1 A 6 C 11 B
2 D 7 D 12 A
3 B 8 A 13 D
4 D 9 B
5 B 10 C
42