You are on page 1of 58

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 12 THPT CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2015-2016
STT Môn Họ Tên ng.sinh t.sinh n.sinh Nơi sinh Trường Giải
1 Toán Đinh Xuân Nguyệt Anh 2 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
2 Toán Vũ Hùng 19 5 1998 Phú Yên THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
3 Toán Vũ Vĩnh Huy Khoa 6 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
4 Toán Nguyễn Hữu Dương 7 5 1998 TP.HCM THPT Củ Chi Nhất
5 Toán Dương Nhật Đăng 23 9 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
6 Toán Châu Tấn Thanh 6 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
7 Toán Lao Khải Kiện 5 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
8 Toán Lâm Thanh Xuân 8 3 1998 BR-VT THPT Gia Định Nhất
9 Toán Nguyễn Dương Quốc Anh 7 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhất
10 Toán Đào Thanh Hoàng 18 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhất
11 Toán Nguyễn Đức Duy 6 5 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhất
12 Toán Trần Vũ Thái Huy 9 5 1998 Bình Thuận THPT Gia Định Nhất
13 Toán Hồ Nguyễn Ngọc Phương 15 2 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
14 Toán Khưu Hoàng Việt 19 11 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
15 Toán Nghiêm Dương Luân 2 3 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
16 Toán Nguyễn Võ Ngọc Tiên 3 3 1998 Tây Ninh THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
17 Toán VÕ TRỌNG NGHĨA 28 4 1998 Quảng Ngãi TH-THCS-THPT QUỐC VĂN SÀI GÒN Nhất
18 Toán Nguyễn Minh Tiến 7 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhất
19 Toán Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
20 Toán Phạm Đức Huy 25 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
21 Toán Phạm Chánh Nghĩa 22 10 1998 TP.HCM THPT Tân Bình Nhì
22 Toán Trần Bình Dương 16 5 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì

Page 1
23 Toán Hứa Nhật Hoài 5 2 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhì
24 Toán Đoàn Minh Khôi 28 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
25 Toán Nguyễn Văn Phương Nghi 17 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
26 Toán Quách Kim Phước 9 4 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
27 Toán Trần Thị Anh Thư 10 3 1998 Đắk Lắk THPT Trần Phú Nhì
28 Toán Cao Chánh Tiến 15 6 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
29 Toán Đoàn Minh Tú 22 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
30 Toán Phạm Huy Tùng 29 9 1998 THPT Nguyễn Trãi Nhì
31 Toán Nguyễn Triệu Duy 5 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
32 Toán Cao Vũ Thiện Toàn 31 8 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhì
33 Toán Đỗ Quốc Anh 23 7 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
34 Toán Nguyễn Việt Hoàng 24 8 1998 Thanh Hoá THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
35 Toán Nguyễn Minh Khôi 1 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
36 Toán Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh 9 11 1998 Tiền Giang THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
37 Toán Hoàng Cường Quốc 28 6 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Nhì
38 Toán Phạm Mạnh Sáng 14 11 1998 TP.HCM THPT Tân Túc Nhì
39 Toán Phạm Tiến Dũng 11 3 1998 Nam Định THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
40 Toán Đường Quang Huy 9 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
41 Toán TRƯƠNG TRIỆU LUÂN 23 12 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhì
42 Toán Lương Thị Trà My 15 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
43 Toán Đỗ Hồng Vân 1 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
44 Toán Nguyễn Như Bình 16 12 1998 Quảng Ngãi THPT Gia Định Nhì
45 Toán Phạm Ánh Dương 20 5 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Nhì
46 Toán Lê Bảo Đăng 2 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
47 Toán Lê Hoàng Trọng Minh 21 7 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
48 Toán Hồ Mai Phương 24 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì

Page 2
49 Toán Nguyễn Khánh Quỳnh 6 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
50 Toán Phạm Duy Thanh 31 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
51 Toán Vũ Tuấn Thành 1 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
52 Toán Ngô Gia Thiện 18 11 1998 Phú Yên THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
53 Toán Tạ Hoàng Bảo 17 9 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Nhì
54 Toán Trần Hồ Minh Châu 9 3 1998 Bình Dương THPT Trương Vĩnh Ký Nhì
55 Toán Quách Thiều Minh 29 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
56 Toán Bùi Đức Tài 23 2 1998 Kiên Giang THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
57 Toán Thạch Tân 3 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Trãi Nhì
58 Toán Đinh Duy Vũ 12 3 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
59 Toán Ngô Đức Anh 30 3 1998 Nam Định THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
60 Toán Đỗ Nguyễn Vĩnh Huy 13 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
61 Toán Nguyễn Hoài Nhân 27 10 1998 Quảng Nam THPT Trần Phú Ba
62 Toán TRẦN QUỐC THẮNG 2 9 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
63 Toán Lưu Trung Tín 8 2 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
64 Toán Vũ Duy Anh Tuấn 18 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
65 Toán Đỗ Quốc Dũng 16 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
66 Toán Đào Quang Huy 16 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
67 Toán Đào Lê Phương Nam 25 11 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Ba
68 Toán Trần Lê Thanh Đức 11 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
69 Toán Trần Đình Hiển 30 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
70 Toán Nguyễn Bá Nhật Khánh 22 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
71 Toán Phan Nguyễn Kim Ngân 4 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
72 Toán Lương Thuận Phát 5 1 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
73 Toán Nguyễn Đức Phát 18 2 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
74 Toán Trần Thiên Phúc 9 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba

Page 3
75 Toán Nguyễn Hồng Quốc 16 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
76 Toán Trần Kỳ Tế 22 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
77 Toán Nguyễn Xuân Thịnh 20 3 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
78 Toán Nguyễn Lê Duy 21 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
79 Toán Võ Thành Đạt 6 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
80 Toán LÊ QUỐC DUY QUANG 20 6 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
81 Toán Nguyễn Anh Dũng 9 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
82 Toán Lê Hồ Minh Đức 3 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
83 Toán Trương Hương Giang 8 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
84 Toán Lê Nhựt Hạ 23 6 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
85 Toán Giang Minh Huy 2 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
86 Toán Nguyễn Gia Huy 25 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Ba
87 Toán Phạm Chung Minh Huy 4 4 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
88 Toán Nguyễn Vũ Quỳnh Như 15 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
89 Toán Nguyễn Ngọc Phát 19 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
90 Toán Cao Huỳnh Phúc 11 9 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
91 Toán Đỗ Minh Tân 19 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
92 Toán Lâm Quốc Thắng 8 9 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Ba
93 Toán Ngô Thành Thắng 15 5 1997 Tây Ninh THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
94 Toán Huỳnh Ngọc Bảo Trân 19 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
95 Toán Huỳnh Lập Vĩ 5 3 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
96 Toán Nguyễn Đình Trung Hiếu 31 3 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Ba
97 Toán NGUYỄN XUÂN NHỚ HOÀI 24 1 1998 Đồng Nai TH-THCS-THPT QUỐC VĂN SÀI GÒN Ba
98 Toán NGUYỄN HỮU HÙNG 9 1 1998 Đồng Nai TH-THCS-THPT QUỐC VĂN SÀI GÒN Ba
99 Toán Võ Hiển Thông 9 2 1998 Khánh Hòa THPT chuyên Năng Khiếu Ba
100 Toán Nguyễn Minh Trung 12 4 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba

Page 4
101 Toán Bùi Hải Anh 13 10 1998 Hưng Yên THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
102 Toán Trần Công Nam Anh 7 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
103 Toán Nguyễn Hoàng Duy 17 8 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
104 Toán Nguyễn Hồng Đăng 1 8 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
105 Toán Trần Quý Đô 28 11 1998 Nam Định THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
106 Toán Nguyễn Trường Giang 28 7 1998 TP.HCM THPT Bình Tân Ba
107 Toán Nguyễn Gia Hiển 12 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
108 Toán Trang Vĩ Hùng 7 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
109 Toán Phan Vũ Hoài Linh 9 11 1998 Hà Tỉnh THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
110 Toán Đỗ Hồng Long 1 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
111 Toán Nguyễn Văn Tài 16 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
112 Toán Nguyễn Minh Tuấn 18 2 1998 TP.HCM THPT Phước Long Ba
113 Toán Phạm Hoàng Vinh 2 11 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
114 Toán Trần Thị Như Ý 27 3 1998 Lâm Đồng THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
115 Vật lý Hoàng Tuấn Khôi 9 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
116 Vật lý Nguyễn Anh Duy 22 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
117 Vật lý Nguyễn Đình Quốc Đăng 14 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
118 Vật lý Nguyễn Minh Quân 18 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
119 Vật lý NGUYỄN HOÀNG PHÚC THỊNH 26 12 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhất
120 Vật lý Huỳnh Thế Minh Truyền 25 7 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
121 Vật lý Trần Ngọc Yến Nhi 13 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
122 Vật lý Phạm Nguyễn Nhật Minh 3 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhất
123 Vật lý Trần Trung Tín 1 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
124 Vật lý Nguyễn Quang Đức 9 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
125 Vật lý PHẠM XUÂN NGỌC 8 1 1998 CÀ MAU THPT Bùi Thị Xuân Nhất
126 Vật lý Lê Đình Tùng 31 12 1998 Sóc Trăng THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
127 Vật lý Trịnh Hoàng Phúc 1 5 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Nhất
128 Vật lý Lý Gia Hoán 26 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất

Page 5
129 Vật lý Nguyễn Anh Kiệt 19 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
130 Vật lý Trương Minh Phát 9 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
131 Vật lý LA GIA HÂN 15 12 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhất
132 Vật lý Lâm Minh Quân 27 8 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
133 Vật lý Tô Thế Hiển 17 11 1998 Nha Trang THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
134 Vật lý Nguyễn Vũ Minh 30 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
135 Vật lý Lê Phạm Hà Tân 22 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
136 Vật lý Trần Văn Thái 5 11 1998 Vĩnh Phúc THPT Trần Văn Giàu Nhất
137 Vật lý Lê Phùng Kim Trang 23 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhất
138 Vật lý Nguyễn Lê Huy 27 9 1998 Khánh Hoà THPT Gia Định Nhất
139 Vật lý Nguyễn Bá Lộc 6 8 1998 An Giang THPT Trần Phú Nhất
140 Vật lý Ngô Dương Đình Luận 3 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhất
141 Vật lý Trần Minh Ngọc 4 6 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
142 Vật lý Nguyễn Ngọc Phương Phương 24 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
143 Vật lý Phạm Ngọc Hân 20 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
144 Vật lý Trần Quang Hiển 30 1 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
145 Vật lý Phạm Hoàng Minh 16 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
146 Vật lý Nguyễn Thị Hồng Thanh 8 4 1998 Quảng Ngãi THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
147 Vật lý Trương Thị Xuân Vy 9 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
148 Vật lý Vũ Minh Châu 11 1 1998 Tiền Giang THPT Tân Thông Hội Nhất
149 Vật lý Bùi Bảo Cường 10 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
150 Vật lý Phan Huỳnh Thùy Dương 3 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
151 Vật lý Phạm Lê Việt Hoàng 6 9 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Nhất
152 Vật lý Vũ Trần Đăng Tuấn 12 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
153 Vật lý Nguyễn Việt Hoàng 15 8 1998 Hải Dương THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhất
154 Vật lý Phùng Trí Lương 29 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
155 Vật lý Hoàng Minh Thảo 5 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
156 Vật lý Phạm Thị Minh Thư 17 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
157 Vật lý Nguyễn Lê Gia Bách 21 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
158 Vật lý Trần Hoài Bảo 19 8 1998 Khánh Hòa THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
159 Vật lý Đặng Lễ Hiếu 26 9 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Nhì

Page 6
160 Vật lý Phạm Đặng Cao Nguyên 29 6 1998 Phú Yên THPT Gia Định Nhì
161 Vật lý Lê Hoàng Quân 3 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
162 Vật lý Võ Duy Tịnh 19 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
163 Vật lý Đào Phú Trọng 14 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
164 Vật lý Tạ Thanh Trung 26 7 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
165 Vật lý Phạm Trúc Anh 9 11 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Nhì
166 Vật lý Bùi Ngọc Thái 24 5 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhì
167 Vật lý Phạm Minh Hiếu 27 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
168 Vật lý Lê Đình Đăng Khoa 5 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
169 Vật lý Bành Gia Mãn 29 4 1998 TP.HCM THPT Trần Quang Khải Nhì
170 Vật lý Trần Thanh Phú 29 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
171 Vật lý Lê Đức Thuận 29 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhì
172 Vật lý Võ Trần Trí 10 6 1998 Phú Yên THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
173 Vật lý Nguyễn Ngọc Trâm Anh 28 11 1998 Bà Rịa - Vũng THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
174 Vật lý Bùi Thế Bình 10 8 1998 Tàu
TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
175 Vật lý NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 2 4 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhì
176 Vật lý Lê Thị Thanh Hằng 11 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
177 Vật lý Tô Anh Kiệt 3 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
178 Vật lý Khuất Thành Nam 23 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
179 Vật lý Nguyễn Ngọc Trâm 31 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
180 Vật lý Đinh Khánh Dương 28 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
181 Vật lý Trần Thị Thanh Hương 28 9 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Nhì
182 Vật lý Nguyễn Thành Luân 23 2 1998 Hải Dương THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
183 Vật lý Nguyễn Lê Quân 1 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
184 Vật lý Hoàng Thu Trang 5 1 1998 Hà Nội THPT Gia Định Nhì
185 Vật lý Đoàn Thị Thanh Xuân 2 12 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
186 Vật lý Nguyễn Đức Duy 21 7 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
187 Vật lý Hoàng Mây Hạ 27 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Du Nhì
188 Vật lý Phan Thị Thu Phương 5 7 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Nhì
189 Vật lý Đoàn Nguyễn Anh Trung 21 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
190 Vật lý Trần Hoàng Trương 31 5 1998 Phú Yên THPT Nguyễn Công Trứ Nhì

Page 7
191 Vật lý Nguyễn Thanh Tấn Vinh 1 1 1998 Thừa Thiên - Huế THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
192 Vật lý Đỗ Thị Thùy Dương 4 10 1998 Long An THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
193 Vật lý Bùi Thanh Hiếu 14 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
194 Vật lý Nguyễn Hùng Hổ 22 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
195 Vật lý Nguyễn Hiền Long 26 2 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhì
196 Vật lý NGUYỄN HỮU NHÂN 16 12 1998 Long An TH-THCS-THPT QUỐC VĂN SÀI GÒN Nhì
197 Vật lý Phạm Ngọc Thùy 10 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
198 Vật lý Cao Quốc Trung 24 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
199 Vật lý Đào Anh Tú 21 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
200 Vật lý Lê Nguyễn Quang Vinh 25 2 1998 THPT Nguyễn Trãi Nhì
201 Vật lý Nguyễn Đặng Thành Đạt 26 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
202 Vật lý Phạm Lê Kiến Kha 22 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
203 Vật lý Lê Doãn Minh 24 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
204 Vật lý Trương Xuân Phát 29 11 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Nhì
205 Vật lý Huỳnh Thanh Phong 20 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
206 Vật lý Nguyễn Ngọc Thành 10 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
207 Vật lý Bùi Minh Trí 12 9 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Nhì
208 Vật lý Vũ Châu Duy Tùng 6 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
209 Vật lý Nguyễn Thị Kim Tuyền 14 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
210 Vật lý Hồ Hải Yến 26 8 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhì
211 Vật lý Nguyễn Tất Đạt 13 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
212 Vật lý Trần Minh Huy 30 3 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Nhì
213 Vật lý Nguyễn Thanh Khoa 1 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
214 Vật lý Phạm Hoàng Trọng Khoa 11 6 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
215 Vật lý Lưu Bình Bảo Lộc 17 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
216 Vật lý Võ Thị Như Hằng 31 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
217 Vật lý Nguyễn Minh Hoàng 15 6 1998 Hà Nội THPT Phú Nhuận Nhì
218 Vật lý Hoàng Nguyễn Hoàng Nguyên 13 1 1998 Bình Phước THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
219 Vật lý Trần Phương Quỳnh 22 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
220 Vật lý Ninh Văn Toàn 4 2 1998 Nam Định THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
221 Vật lý Lê Quang Tuấn 16 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì

Page 8
222 Vật lý Đào Thị Phương An 23 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhì
223 Vật lý Nguyễn Thị Việt Hà 31 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
224 Vật lý Nguyễn Minh Huy 6 1 1998 THPT Nguyễn Trãi Nhì
225 Vật lý Trần Đức Huy 9 11 1998 Đắk Lắk THPT Phước Long Nhì
226 Vật lý Nguyễn Đăng Khoa 20 3 1998 TP.HCM THPT Võ Trường Toản Nhì
227 Vật lý Nguyễn Mẫn Nhi 16 12 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
228 Vật lý Nguyễn Thanh Phùng 1 10 1998 Đồng Nai THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
229 Vật lý Nguyễn Xuân Thanh 27 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
230 Vật lý Đậu Đức Minh Tuấn 24 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
231 Vật lý Nguyễn Minh Tuấn 5 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
232 Vật lý Huỳnh Tuấn Dương 7 6 1998 TP.HCM THPT DL Ngôi Sao Nhì
233 Vật lý Nguyễn Thành Hiếu 6 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhì
234 Vật lý Ma Quốc Khánh 2 9 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
235 Vật lý Trần Võ Thanh Lâm 2 2 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
236 Vật lý Bùi Nhựt Linh 29 5 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
237 Vật lý Lý Linh Ngọc 4 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
238 Vật lý Nguyễn Bình Nguyên 28 3 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
239 Vật lý Đỗ Hữu Phước 3 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
240 Vật lý Lê Hoàng Việt 30 12 1998 HÀ NỘI THPT Marie Curie Nhì
241 Vật lý Thái Vương Bảo 7 7 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhì
242 Vật lý Ngô Kỳ Dũng 13 7 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Nhì
243 Vật lý Đỗ Đình Phước Hải 29 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
244 Vật lý Lê Thiên Hoàng 8 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
245 Vật lý Đỗ Nguyên Khoa 9 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
246 Vật lý Vũ Diệu Linh 14 7 1998 Nam Định THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
247 Vật lý Trần Hoàng Thảo Nhi 10 12 1998 Tây Ninh THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
248 Vật lý Kim An Tấn Toàn 7 12 1998 Bình Dương THCS-THPT Tân Phú Nhì
249 Vật lý Nguyễn Minh Trí 2 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
250 Vật lý Nguyễn Nhạc Trường 24 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
251 Vật lý Vũ Lữ Anh Tú 12 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
252 Vật lý LỤC VŨ QUỲNH ANH 28 4 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba

Page 9
253 Vật lý Huỳnh Phúc Đạt 16 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
254 Vật lý Nguyễn Công Định 12 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
255 Vật lý Đoàn Trọng Nhân 17 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
256 Vật lý Nguyễn Hồng Phúc 9 9 1998 Tây Ninh THCS-THPT Tân Phú Ba
257 Vật lý Bùi Thanh Phước 6 8 1998 Campuchia THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
258 Vật lý Tô Tấn Thành 3 12 1998 TP.HCM THPT Marie Curie Ba
259 Vật lý Bùi Minh Thuỳ 19 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
260 Vật lý Phạm Thu Thuỷ 7 10 1998 Thái Bình THPT Nguyễn Huệ Ba
261 Vật lý Dương Ngọc Trâm Anh 1 2 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
262 Vật lý Nguyễn Vũ Hoàng Anh 13 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
263 Vật lý Trần Hiếu Dũng 24 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
264 Vật lý Phan Đăng Khải 2 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
265 Vật lý Đặng Khánh Ngọc Mai 15 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
266 Vật lý Trần Hồng Quang 3 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
267 Vật lý Huỳnh Thanh Thái 17 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
268 Vật lý Đặng Hoàng Nhật Đan Thanh 24 4 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Ba
269 Vật lý Hoàng Thị Diễm Thuý 19 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Ba
270 Vật lý Nguyễn Hoài Việt 20 7 1998 Maxcơva THPT Gia Định Ba
271 Vật lý Lê Thành Công 11 8 1998 Đồng Nai THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
272 Vật lý Hồ Minh Thành Đạt 1 2 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Ba
273 Vật lý Nguyễn Thành Hiệp 2 3 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba
274 Vật lý Vũ Thị Hương 12 10 1998 Nam Định THPT Đào Sơn Tây Ba
275 Vật lý Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 29 11 1998 Long An THPT Nguyễn Công Trứ Ba
276 Vật lý MÃ CẨM NGUYÊN 14 6 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
277 Vật lý Nguyễn Tiên Phong 4 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
278 Vật lý Lê Văn Thanh Phúc 24 5 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
279 Vật lý Lê Hoành Thái 1 10 1998 Thừa Thiên Huế THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
280 Vật lý Trần Thị Kim Tuyền 15 7 1998 Quảng Ngãi THPT Tân Bình Ba
281 Vật lý Tạ Long Bình 8 10 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba
282 Vật lý Nguyễn Quang Huy 27 11 1998 TP.HCM THPT Tam Phú Ba
283 Vật lý Dương Nguyễn Yến Khoa 4 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba

Page 10
284 Vật lý Trần Anh Khôi 1 11 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Ba
285 Vật lý Trần Bá Hoàng Long 14 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
286 Vật lý Nguyễn Mai Nhật Minh 28 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
287 Vật lý Nguyễn Quang Minh 19 10 1998 Hải Phòng THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
288 Vật lý Lương Anh Nhật 20 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
289 Vật lý Nhâm Lập Phong 20 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
290 Vật lý Hồ Viết Phúc 31 8 1998 Vĩnh Long THPT Lê Minh Xuân Ba
291 Vật lý Lê Phước Sang 14 7 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Ba
292 Vật lý Nguyễn Thái Sang 11 11 1998 Đắc Nông THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
293 Vật lý Lã Quốc Tuấn 18 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
294 Vật lý Trần Anh Tùng 16 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
295 Vật lý LƯU NGUYỄN THANH VY 8 1 1998 TP.HCM Trung học thực hành Sài Gòn Ba
296 Vật lý Nguyễn Thành Kim Bảo 26 2 1998 TP.HCM THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba
297 Vật lý Phạm Thu Hiền 17 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
298 Vật lý Nguyễn Hướng Huy 8 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
299 Vật lý Nguyễn Vũ Tường Linh 14 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
300 Vật lý THÁI CAO ĐẠI LỢI 8 8 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
301 Vật lý Võ Nhật Vinh 10 1 1998 TP.HCM THPT Cần Thạnh Ba
302 Vật lý Lê Nguyễn Hải Đăng 15 3 1998 Bình Thuận THPT Gia Định Ba
303 Vật lý Nguyễn Văn Khiêm 20 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
304 Vật lý Phan Hoàng Khoa 2 6 1997 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
305 Vật lý Phan Trọng Nhân 16 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
306 Vật lý Trần Hồng Đại Phát 1 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
307 Vật lý Lê Huỳnh Sơn 23 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
308 Vật lý Đỗ Thị Viên Thảo 3 10 1998 Quảng Ngãi THPT Ngô Quyền Ba
309 Vật lý Nguyễn Trương Đức Tuấn 7 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Ba
310 Vật lý Nguyễn Văn Tuấn 22 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
311 Vật lý Võ Thanh Tuấn 28 2 1998 Phú Yên THPT Trưng Vương Ba
312 Vật lý Lương Bảo Uyên 5 4 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
313 Vật lý Lê Quang Nhật Minh 1 1 1998 Bình Thuận THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
314 Vật lý Trần Thanh Bình 28 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba

Page 11
315 Vật lý Nguyễn Anh Duy 8 5 1998 Nha Trang THPT Gia Định Ba
316 Vật lý Nguyễn Văn Đồng 12 8 1998 Quảng Ngãi THPT Đa Phước Ba
317 Vật lý Nguyễn Xuân Hiếu 28 3 1997 TP.HCM THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba
318 Vật lý Nguyễn Ngọc Quang Huy 11 4 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
319 Vật lý Tạ Hồng Gia Hưng 24 9 1998 TP.HCM THPT Trần Quang Khải Ba
320 Vật lý Phan Gia Linh 10 8 1998 TP.HCM THPT Củ Chi Ba
321 Vật lý Bùi Huỳnh Long 14 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
322 Vật lý Trương Thị Kim Ngân 23 2 1998 THPT Nguyễn Trãi Ba
323 Vật lý Nguyễn Thành Nghĩa 30 10 1998 Quảng Nam THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba
324 Vật lý Nguyễn Thị Phượng 9 6 1998 TP.HCM THPT Lê Minh Xuân Ba
325 Vật lý Nguyễn Thị Thủy Tiên 28 1 1998 Vĩnh Long THPT Ngô Quyền Ba
326 Vật lý Nguyễn Minh Trung 26 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
327 Vật lý Trần Hồng Tú 9 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
328 Vật lý Võ Phạm Tuân 13 4 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Ba
329 Vật lý Tô Nguyễn Trường An 26 12 1998 Lâm Đồng THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
330 Vật lý Dương Hoàng Lan Anh 20 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
331 Vật lý Nguyễn Thanh Duy 13 5 1998 Thái Bình THPT Tây Thạnh Ba
332 Vật lý Vũ Hồng Đức 24 7 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
333 Vật lý Phan Chí Hiếu 13 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
334 Vật lý Đoàn Thị Mỹ Linh 8 5 1998 TP.HCM THPT Tây Thạnh Ba
335 Vật lý Phạm Thị Diễm My 10 1 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Ba
336 Vật lý Bùi Ngọc Nhã 17 5 1998 Quảng Ngãi THCS-THPT Tân Phú Ba
337 Vật lý Nguyễn Mạnh Phú 26 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
338 Vật lý Trần Hoàng Đức Phương 21 3 1998 Quảng Nam THPT Phú Nhuận Ba
339 Vật lý Trịnh Nhựt Tân 17 11 1998 TP.HCM THPT An Nhơn Tây Ba
340 Vật lý Lý Thế Thuận 2 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Ba
341 Vật lý Nguyễn Trường Giang 17 3 1998 TP.HCM THPT Tân Túc Ba
342 Vật lý Âu Nguyễn Nhật Mai 13 8 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
343 Vật lý Phan Minh Nghĩa 8 3 1998 Thái Bình THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
344 Vật lý Phạm Gia Phú 10 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
345 Vật lý Phan Vũ Hải Quang 26 6 1998 Cần Thơ THPT Ngô Quyền Ba

Page 12
346 Vật lý Trần Minh Quang 22 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
347 Vật lý Ngô Văn Quân 23 4 1998 Hà Tây THPT Củ Chi Ba
348 Vật lý Nguyễn Đức Tài 28 2 1998 TP.HCM THPT Củ Chi Ba
349 Vật lý Nguyễn Thanh Thủy 27 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
350 Vật lý Nguyễn Nguyên Thư 7 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
351 Vật lý Ngô Minh Thy 13 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
352 Vật lý Nguyễn Vũ Ngọc Anh 27 8 1998 Đà Lạt THPT Gia Định Ba
353 Vật lý Nguyễn Việt Bắc 30 12 1998 Phú Thọ THPT DL Ngôi Sao Ba
354 Vật lý Tô Thành Đạt 3 2 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Ba
355 Vật lý Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 7 11 1998 Lâm Đồng THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
356 Vật lý Cổ Ngọc Hoan 7 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
357 Vật lý Nguyễn Phương HÙNG 9 9 1998 KIÊN GIANG THPT An Lạc Ba
358 Vật lý Ngô Đăng Lộc 3 6 1998 TP.HCM THPT Lê Minh Xuân Ba
359 Vật lý Nguyễn Thị Kim Mến 23 2 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Ba
360 Vật lý Trần Hoàng Quý 23 7 1998 Cần Thơ THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
361 Vật lý Đặng Hiếu Tài 20 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Du Ba
362 Vật lý Đỗ Anh Tuấn 20 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
363 Vật lý Nguyễn Thanh Tùng 4 4 1998 THPT Nguyễn Trãi Ba
364 Vật lý Phan Anh Khoa 13 11 1998 TP.HCM THPT Võ Trường Toản Ba
365 Vật lý Phương Thuận Phát 7 8 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Ba
366 Vật lý Võ Quang Phúc 23 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
367 Vật lý Ngô Minh Quân 1 12 1997 Liên Bang Nga THPT Lê Quí Đôn Ba
368 Vật lý Nguyễn Hồng Minh Quân 14 6 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
369 Vật lý Cao Tiến Sang 16 8 1998 Nghệ An THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
370 Vật lý Nguyễn Vũ Nguyệt Thảo 28 2 1998 TP.HCM THPT Võ Thị Sáu Ba
371 Vật lý Vũ Lâm Thi 20 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
372 Vật lý Tô Hà Minh Triệu 9 4 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Ba
373 Vật lý Nguyễn Minh Tuấn 17 4 1998 TP.HCM THPT Võ Thị Sáu Ba
374 Vật lý Trần Thanh Việt 6 7 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
375 Vật lý Nguyễn Mạch Thanh Vy 21 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
376 Vật lý Nguyễn Thị Tường Vy 22 11 1998 TP.HCM THPT Long Thới Ba

Page 13
377 Vật lý Nguyễn Hoàng Thúy An 13 4 1998 Phú Thọ THPT Tân Thông Hội Ba
378 Vật lý Huỳnh Ngọc Bảo Châu 14 6 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
379 Vật lý Lâm Văn Cường 8 12 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
380 Vật lý Thái Thị Mỹ Phụng 10 1 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba
381 Vật lý Nguyễn Thùy Đoan Trang 16 4 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
382 Vật lý Đỗ Minh Trí 3 9 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
383 Vật lý Đào Thị Thanh Trúc 26 4 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
384 Hóa học Phạm Quốc Nghĩa 17 9 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
385 Hóa học LỤC HUỆ PHÂN 27 8 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhất
386 Hóa học Hồ Xuân Thanh 24 8 1998 Tiền Giang THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
387 Hóa học Trần Thế Huy 20 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
388 Hóa học Trần Đức Huy 5 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất
389 Hóa học Vũ Ngô Trường 1 9 1998 Đồng Nai THPT Nguyễn Công Trứ Nhất
390 Hóa học Quý Khoa 3 1 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhất
391 Hóa học Trần Hà Minh 2 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
392 Hóa học Nguyễn Nam Quốc 23 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
393 Hóa học Huỳnh Lê Hoàng Kim 9 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
394 Hóa học Lâm Vũ Hoàng Thông 12 7 1998 TP.HCM THPT Củ Chi Nhất
395 Hóa học Lại Đình Nhân 25 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
396 Hóa học Nguyễn Thế Linh 24 9 1998 Đồng Nai THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
397 Hóa học Nguyễn Lê Bảo Trâm 30 12 1998 TP.HCM THPT Võ Thị Sáu Nhất
398 Hóa học Hà Phước Phú Cường 17 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
399 Hóa học Võ Trần Duy Khiêm 22 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
400 Hóa học Võ Minh Triết 31 5 1998 Tiền Giang THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
401 Hóa học Nguyễn Đức Duy 11 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
402 Hóa học Lê Kim Long 20 9 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
403 Hóa học Trần Quang Sơn 28 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Nhất
404 Hóa học Nguyễn Phan Quốc Thụy 9 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
405 Hóa học Hồ Quang Vũ 12 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
406 Hóa học Vũ Lê Thế Anh 3 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
407 Hóa học Hoàng Bá Minh 2 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất

Page 14
408 Hóa học Tô Huệ Nghi 22 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
409 Hóa học Nguyễn Ngọc Tân 14 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
410 Hóa học Hồ Hiếu Thiện 4 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
411 Hóa học Hoàng Quỳnh Linh Dung 10 10 1998 Đồng Nai THPT Tam Phú Nhất
412 Hóa học Liêu Bảo Khanh 23 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
413 Hóa học Nguyễn Thành Luân 2 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
414 Hóa học Nguyễn Đức Thành 16 8 1998 Hà Nội THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
415 Hóa học Lương Đoàn Minh Tiến 25 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
416 Hóa học Nguyễn Quốc Việt 25 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
417 Hóa học Phạm Đăng Nhất Bảo 9 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
418 Hóa học Võ Châu Long 29 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
419 Hóa học Trần Xuân Quỳnh 26 11 1998 An Giang THPT Gia Định Nhất
420 Hóa học Nguyễn Khắc Long Hiệp 24 2 1998 Liên bang Nga THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
421 Hóa học Phạm Đức Thịnh 25 9 1998 An Giang THPT Trường Chinh Nhì
422 Hóa học Lâm Minh Thư 27 2 1998 Đồng Nai THPT Ngô Quyền Nhì
423 Hóa học Ngô Hoàng Minh Tuấn 20 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
424 Hóa học Lê Duy Dân 11 4 1998 Bà Rịa - Vũng THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
425 Hóa học VĂN ĐÌNH HUY 25 6 1998 Đắk
TàuLắk THPT TT Trí Đức Nhì
426 Hóa học Hà Thanh Sang 14 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
427 Hóa học Nguyễn Hoàng Phương Anh 28 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
428 Hóa học Trần Thiên Ấn 8 12 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Nhì
429 Hóa học PHẠM KIM LONG 27 2 1998 Đồng Nai TH-THCS-THPT QUỐC VĂN SÀI GÒN Nhì
430 Hóa học Phan Thị Yến Nhi 11 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
431 Hóa học Đặng Quỳnh Như 24 3 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
432 Hóa học Trần Trọng Phú 4 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
433 Hóa học Võ Đình Quốc 20 12 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Nhì
434 Hóa học Trần Xuân Quỳnh 5 2 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
435 Hóa học Trịnh Hữu Thuận 12 8 1998 Vĩnh Long THPT Gia Định Nhì
436 Hóa học Nguyễn Minh Thư 27 6 1998 Tiền Giang THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
437 Hóa học Bùi Thanh Tuyền 7 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
438 Hóa học Huỳnh Hồng Ý 23 4 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhì

Page 15
439 Hóa học Nguyễn Thị Thu Hiền 23 10 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhì
440 Hóa học Nguyễn Quang Học 20 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
441 Hóa học Nguyễn Lê Minh Khoa 12 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
442 Hóa học Huỳnh Trung Kiên 21 2 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
443 Hóa học Phạm Gia Kiệt 28 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
444 Hóa học Nguyễn Hoàng Minh 10 7 1997 TP.HCM THPT Võ Thị Sáu Nhì
445 Hóa học Hồ Thị Hồng Phát 9 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
446 Hóa học Dương Thị Mỹ Thanh 26 1 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
447 Hóa học Nguyễn Sơn Tùng 23 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
448 Hóa học Nguyễn Vân Anh 24 9 1998 Long An THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
449 Hóa học Trần Tuấn Cường 3 3 1998 Cà Mau THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
450 Hóa học PHẠM TRẦN ĐẠI PHÚC 24 9 1998 Tiền Giang THPT Bùi Thị Xuân Nhì
451 Hóa học Nguyễn Đức Việt 5 11 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhì
452 Hóa học Lê Ngọc Trâm Anh 29 9 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
453 Hóa học Nguyễn Thùy Dương 28 2 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
454 Hóa học Lê Chí Hiển Đạt 5 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
455 Hóa học Phạm Trần Đăng Khoa 1 1 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Nhì
456 Hóa học Lê Thanh Mai 6 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
457 Hóa học Nguyễn Trọng Minh 30 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
458 Hóa học Vũ Đức Tín 13 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
459 Hóa học Nguyễn Tiến Trung 8 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
460 Hóa học Nguyễn Hoàng Cúc 23 4 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
461 Hóa học Dương Quang Hưng 27 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
462 Hóa học Huỳnh Lê Thanh Phúc 3 3 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
463 Hóa học Võ Lâm Hoàng Vũ 30 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
464 Hóa học Dương Phúc Trân Châu 12 8 1998 TP.HCM THPT Bình Chánh Ba
465 Hóa học Phan Nguyên Nam Dũng 26 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
466 Hóa học Lê Hồ Hà Giang 21 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
467 Hóa học Trương Anh Hào 16 8 1997 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
468 Hóa học Trịnh Quang Huy 4 5 1998 Quảng Ngãi THPT chuyên Năng Khiếu Ba
469 Hóa học Nguyễn Minh Nhã 5 10 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba

Page 16
470 Hóa học Phạm Huỳnh Yến Nhi 10 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
471 Hóa học Dương Trần Quốc Bảo 18 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Tất Thành Ba
472 Hóa học Phạm Đặng Đình Chương 23 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
473 Hóa học Huỳnh Thị Mỹ Duyên 25 11 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
474 Hóa học Bùi Minh Khang 26 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
475 Hóa học Hoàng Trọng Khôi 2 8 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
476 Hóa học Đinh Ngọc Lan 3 2 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
477 Hóa học Bùi Văn Nghĩa 10 7 1998 Tây Ninh THPT Long Trường Ba
478 Hóa học Huỳnh Tấn Phát 13 3 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
479 Hóa học Tạ Bách Việt 6 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
480 Hóa học Hà Nguyễn Minh Đức 12 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
481 Hóa học Phạm Vũ Duy Hưng 19 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
482 Hóa học Trương Đại Phú Quí 24 7 1996 CHLB Đức THPT Nguyễn Công Trứ Ba
483 Hóa học Hồ Nguyệt Hằng 3 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
484 Hóa học Phạm Nguyễn Bảo Huy 27 10 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
485 Hóa học Vũ Ngọc Quang Minh 7 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
486 Hóa học HUỲNH HOÀNG NGHI 7 6 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
487 Hóa học Lâm Tuấn Nguyên 1 8 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
488 Hóa học Nguyễn Võ Xuân Nhi 5 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
489 Hóa học Trương Tấn Sang 26 1 1998 Bạc Liêu THPT chuyên Năng Khiếu Ba
490 Hóa học Nguyễn Hữu Thắng 14 2 1998 Quảng Ngãi THPT chuyên Năng Khiếu Ba
491 Hóa học Nguyễn Phan Hiền Vũ 3 8 1998 Đồng Nai THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
492 Hóa học Nguyễn Hoàng Anh 16 7 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
493 Hóa học Trần Thị Nguyệt Chi 12 4 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
494 Hóa học Nguyễn Minh Đức 1 5 1998 Đắk Lắk THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
495 Hóa học Nguyễn Đăng Khoa 18 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
496 Hóa học Hồ Duy Mỹ 3 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
497 Hóa học Lê Thị Anh Thư 29 1 1998 Lâm Đồng THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
498 Hóa học Phạm Lê Đoan Trang 24 2 1998 Đắk Lắk THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
499 Hóa học Nguyễn Diệp Minh Ái 5 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
500 Hóa học Đỗ Nguyễn Nhật Duy 7 6 1998 TP.HCM THPT Tây Thạnh Ba

Page 17
501 Hóa học NGUYỄN QUANG DUY 11 12 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
502 Hóa học Hồ Công Minh Hiếu 1 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
503 Hóa học Mai Thanh Kim 2 7 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Ba
504 Hóa học Tạ Thành Long 18 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
505 Hóa học Nguyễn Thị Mai 19 6 1998 Bắc Ninh THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
506 Hóa học Nguyễn Thị Bích Ngọc 25 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
507 Hóa học Đặng Cẩm Vinh 3 2 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
508 Hóa học Nguyễn Văn Hiếu 20 9 1998 Hải Dương THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
509 Hóa học Trần Nguyễn Quốc Khang 20 6 1998 Đồng Nai THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
510 Hóa học Nguyễn Huỳnh Tuấn Kiện 29 10 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
511 Hóa học HỒ NGỌC THỦY NGÂN 21 4 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
512 Hóa học Nguyễn Thị Linh Ngân 20 11 1998 Long An THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
513 Hóa học Võ Trần Thanh Nhã 29 9 1998 TP.HCM THPT Bình Chánh Ba
514 Hóa học Trần Thành Trung 12 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
515 Hóa học Nguyễn Văn Minh Tuấn 8 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
516 Hóa học Nguyễn Thanh Tùng 23 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
517 Hóa học VÕ ĐOÀN NHẬT VY 22 10 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
518 Hóa học Nguyễn Thị Kim Chi 29 9 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
519 Hóa học Lưu Hùng Cường 14 5 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Ba
520 Hóa học Đỗ Quốc Trường Giang 5 8 1998 TP.HCM THPT Bình Chánh Ba
521 Hóa học BÙI TẤN LỘC 1 11 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
522 Hóa học Nguyễn Hoàng Nhật Minh 18 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
523 Hóa học Trần Tú Nguyệt 25 2 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Ba
524 Hóa học Trần Lộc Thủy Như 17 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
525 Hóa học Phạm Hoàng Quỳnh Trâm 29 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
526 Hóa học Lưu Hoàng Vũ 19 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
527 Hóa học Ngô Ngọc Chi 24 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
528 Hóa học Nguyễn Tấn Dũng 25 12 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Ba
529 Hóa học Phạm Hứa Thành Đạt 10 3 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
530 Hóa học Nguyễn Thanh Hân 19 7 1998 TP.HCM THPT Củ Chi Ba
531 Hóa học Nguyễn Thanh Hiền 24 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba

Page 18
532 Hóa học Trần Đặng Anh Khoa 25 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
533 Hóa học Ngô Chánh Anh Minh 22 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
534 Hóa học Nguyễn Thiệu Minh 3 12 1998 Cần Thơ THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
535 Hóa học Huỳnh Đức Phong 14 6 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
536 Hóa học Lê Minh Phú 16 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Ba
537 Hóa học TRƯƠNG THÁI QUÍ 4 9 1998 Bạc Liêu TH-THCS-THPT QUỐC VĂN SÀI GÒN Ba
538 Hóa học Nguyễn Duy Tân 11 1 1998 Đồng Nai THPT Phú Nhuận Ba
539 Hóa học Liên Yến Thanh 8 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Du Ba
540 Hóa học Trần Thanh Thiện 17 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Tiến Ba
541 Hóa học Tô Hoài Tiến 21 4 1998 Quảng Ngãi THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
542 Hóa học Kiều Minh Triết 10 3 1998 TP.HCM THPT Phước Long Ba
543 Hóa học Nguyễn Lý Nhã Uyên 25 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
544 Hóa học Hồ Đức Thế Anh 17 8 1998 TP.HCM THPT Trường Chinh Ba
545 Hóa học Đặng Vân Thủy Cúc 29 12 1997 TP.HCM THPT Thủ Đức Ba
546 Hóa học Cao Đình Hiếu 13 7 1998 Tiền Giang THPT Trần Văn Giàu Ba
547 Hóa học Lê Thị Thu Hoài 18 9 1998 Thanh Hóa THPT Trần Hưng Đạo Ba
548 Hóa học Nguyễn An Khang 13 1 1998 TP.HCM THPT Tam Phú Ba
549 Hóa học Trương Trọng Nghị 11 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
550 Hóa học Đặng Kim Thành 29 8 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
551 Hóa học Võ Hiếu Thảo 3 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
552 Hóa học Vũ Trần Mỹ Uyên 1 2 1998 Đồng Nai THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
553 Hóa học Phạm Nguyễn Duy Anh 7 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
554 Hóa học Nguyễn Hồng Chánh 4 10 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
555 Hóa học Đặng Tũng Cường 31 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Tất Thành Ba
556 Hóa học Tô Thị Xuân Hoa 28 10 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
557 Hóa học Nguyễn Hồng Khang 6 10 1998 Q1 Tp.hcm THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
558 Hóa học Trần Mỹ Kim 24 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Ba
559 Hóa học Trương Thị Ngọc LAN 1 1 1998 TP.HCM THPT An Lạc Ba
560 Hóa học Nguyễn Tấn Luật 7 11 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Ba
561 Hóa học Trần Quang Minh 7 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
562 Hóa học Võ Thị Kim Ngân 28 11 1998 Quảng Ngãi THPT Trần Hưng Đạo Ba

Page 19
563 Hóa học Nguyễn Hoàng Khoa Nguyên 24 10 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
564 Hóa học Huỳnh Yến Nhi 18 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
565 Hóa học Phùng Thị Nhiều 13 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
566 Hóa học Lê Nguyễn Hồng Nhung 3 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Ba
567 Hóa học Lê Vĩnh Phong 10 6 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
568 Hóa học Trần Tiến Tài 10 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
569 Hóa học Nguyễn Thị Phương Thủy 9 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
570 Hóa học Tạ Lam Bình 13 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
571 Hóa học Đinh Thị Thương Hiền 7 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
572 Hóa học Đinh Huỳnh Vinh Hiển 29 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Ba
573 Hóa học Trần Ngọc Hoa 13 9 1998 Đồng Nai THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
574 Hóa học Nguyễn Tuấn Huy 10 3 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
575 Hóa học Lê Hoài Nam 27 8 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Ba
576 Hóa học Trần Văn Nghĩa 31 8 1998 Bình Định THPT Gia Định Ba
577 Hóa học Nguyễn Thanh Nhi 22 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
578 Hóa học THĂNG VĂN THỌ 29 3 1998 Đồng Nai TH-THCS-THPT QUỐC VĂN SÀI GÒN Ba
579 Hóa học Võ Phạm Mai Trâm 27 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
580 Hóa học Liêu Hoàng Cẩm Tú 24 11 1998 Long An THPT Củ Chi Ba
581 Hóa học Trần Thanh Tuyền 10 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Du Ba
582 Hóa học Nguyễn Thái Thiên Vi 10 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
583 Hóa học Lữ Thị Trúc Chi 10 11 1998 Long An THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
584 Hóa học Trần Huỳnh Minh Anh 14 3 1998 Bình Định THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
585 Hóa học Bùi Như Thành Đạt 7 1 1998 Đồng Nai THPT An Dương Vương Ba
586 Hóa học Phan Đình Khang 24 11 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Ba
587 Hóa học Nguyễn Thụy Mai Khanh 15 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
588 Hóa học Lê Minh Khánh 29 5 1998 TP.HCM THPT Củ Chi Ba
589 Hóa học Trần Đăng Khôi 25 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
590 Hóa học NGUYỄN NHẬT MINH 7 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Khuyến Ba
591 Hóa học Lâm Văn Tín Nghĩa 6 2 1998 TP.HCM Trung học thực hành ĐHSP Ba
592 Hóa học Lê Thị Huỳnh Như 21 3 1998 TP.HCM THPT Quang Trung Ba
593 Hóa học Bùi Duy Quang 30 9 1998 Long An THPT Mạc Đĩnh Chi Ba

Page 20
594 Hóa học Phạm Thế Quyền 20 7 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
595 Hóa học Nguyễn Đình Thiên 3 10 1998 Nghệ An THPT Bà Điểm Ba
596 Hóa học Nguyễn Võ Trung Tín 12 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
597 Hóa học Nguyễn Tuấn Tú 20 4 1998 TP.HCM THPT Võ Trường Toản Ba
598 Hóa học Ngô Thị Kim Yến 27 3 1998 TP.HCM THPT Đa Phước Ba
599 Hóa học Nguyễn Đoàn Lan Anh 18 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
600 Hóa học Trương Nguyễn Hồng Anh 15 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
601 Hóa học Lại Quốc Bảo 1 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
602 Hóa học Nguyễn Hải Đăng 7 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
603 Hóa học Nguyễn Tiến Hưng 11 8 1998 Liên Bang Nga THPT Gia Định Ba
604 Hóa học Nguyễn Đức Quang Khang 15 9 1998 Nha Trang THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
605 Hóa học Nguyễn Lê Khoa 17 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
606 Hóa học Nguyễn Lan Quỳnh Nhi 10 7 1998 Khánh Hòa THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
607 Hóa học Nguyễn Thị Quỳnh Như 4 8 1998 Bình Định THPT Nguyễn Công Trứ Ba
608 Hóa học Đặng Nguyễn Hoàng Thái 12 7 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
609 Hóa học Phạm Hoàng Thái 21 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
610 Hóa học Dương Đức Trí 12 11 1998 Ninh Thuận THPT Đào Sơn Tây Ba
611 Hóa học Lý Đình Anh Tuấn 28 2 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
612 Sinh học TRẦN LÂM TƯỜNG VI 16 7 1998 VŨNG TÀU THPT Bùi Thị Xuân Nhất
613 Sinh học NGUYỄN VIỆT HƯNG 27 8 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhất
614 Sinh học Trần Phương Anh 26 10 1998 Quảng Ninh THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
615 Sinh học NGUYỄN THỊ HỒNG 20 10 1998 Hải Dương THPT Bùi Thị Xuân Nhất
616 Sinh học ĐINH KỲ NAM 28 1 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhất
617 Sinh học Trần Thị Phương Quyên 29 9 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Nhất
618 Sinh học Hồ Thúy Sang 8 9 1998 Thừa Thiên Huế THPT Tây Thạnh Nhất
619 Sinh học Bành Thụy Thanh Trà 25 9 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Nhất
620 Sinh học Nguyễn Thị Kiều Trang 20 10 1998 Thái Bình THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
621 Sinh học Trịnh Ngọc Minh Trúc 16 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
622 Sinh học Nguyễn Hửu Trọng 16 3 1998 Quảng Ngãi THPT Trần Hưng Đạo Nhất
623 Sinh học Nguyễn Thị Thúy Phương 17 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất
624 Sinh học Trần Ngọc Yến 18 5 1998 TP.HCM THPT Phước Kiển Nhất

Page 21
625 Sinh học PHẠM NGUYỄN THANH TRÚC 5 10 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhất
626 Sinh học NGUYỄN PHƯƠNG ANH 3 12 1998 KHÁNH HÒA THPT Bùi Thị Xuân Nhất
627 Sinh học Nguyễn Y Như Ngọc 2 1 1998 Long An THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
628 Sinh học Trần Ngọc Yến Nhi 14 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhất
629 Sinh học Đỗ Thị Hà 27 1 1998 Hải Dương THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
630 Sinh học HUỲNH TRỌNG PHÁT 31 10 1998 TP.HCM Trung học thực hành Sài Gòn Nhất
631 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Thanh 19 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
632 Sinh học Nguyễn Trần Thanh Thủy 25 10 1998 Quảng Nam THPT Trần Phú Nhất
633 Sinh học BÙI QUỐC DUY 20 1 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhất
634 Sinh học Nguyễn Công Đức 22 5 1998 Quảng Nam THPT Trần Phú Nhất
635 Sinh học Phan Hoàng Chí Hiếu 16 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
636 Sinh học Nguyễn Hoàng Đức Huy 18 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
637 Sinh học Lê Trần Đăng Khôi 9 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
638 Sinh học Nguyễn Hữu Đức Duy 3 1 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Nhất
639 Sinh học Trần Thủy Kim Ngân 6 9 1998 Quảng Ngãi THPT Trần Phú Nhất
640 Sinh học Ngô Tấn Phát 16 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
641 Sinh học Nguyễn Thị Phi Quyên 10 8 1998 An Giang THPT Nguyễn Huệ Nhất
642 Sinh học Trần Tuấn Anh 26 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
643 Sinh học Nguyễn Hữu Cảnh 25 12 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
644 Sinh học Nguyễn Thanh Mai 14 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất
645 Sinh học Ngô Hoàng Minh 22 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất
646 Sinh học LÊ MỸ NHÀN 19 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Khuyến Nhất
647 Sinh học Vũ Toàn Thắng 2 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
648 Sinh học Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 20 10 1998 Bắc Ninh THPT Nguyễn Công Trứ Nhất
649 Sinh học Phan Thị Ngân Hạnh 21 5 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhất
650 Sinh học Trần Nguyễn Đăng Khoa 2 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhất
651 Sinh học Châu Thục Oanh 15 9 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
652 Sinh học Nhan Thiên Tường 24 11 1998 TP.HCM TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á CHÂU Nhất
653 Sinh học Trần Thị Thu Cúc 16 2 1998 Đồng Nai THPT Phước Kiển Nhì
654 Sinh học Trần Vân Hạc 12 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
655 Sinh học Tô Minh Nhật 19 9 1998 Quảng Ngãi THPT Trần Hưng Đạo Nhì

Page 22
656 Sinh học Nguyễn Trần Thiên Phúc 14 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
657 Sinh học Hồ Nguyễn Linh Phương 23 10 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Nhì
658 Sinh học Trần Việt Thắng 19 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
659 Sinh học Nguyễn Thùy Anh Thư 25 9 1998 Đà Nẵng THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
660 Sinh học Ngô Nguyên Toàn 7 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
661 Sinh học Trần Quỳnh Trang 21 12 1998 Buôn Mê Thuột THPT Trần Phú Nhì
662 Sinh học Quang Cẩm Tuyền 7 4 1998 TP.HCM THPT Phước Kiển Nhì
663 Sinh học Phạm Thuỳ Giang 5 4 1998 Đắk Lắk THPT Bà Điểm Nhì
664 Sinh học Lương Trọng Khải 23 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
665 Sinh học Lê Hoàng Khôi Nguyên 22 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
666 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Nhàn 29 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhì
667 Sinh học Dương Hoàng Quỳnh An 4 12 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Nhì
668 Sinh học Hồ Đặng Đức Dũng 11 5 1998 Gia Lai THPT Nguyễn Huệ Nhì
669 Sinh học Trần Xuân Việt Hương 20 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
670 Sinh học Trương Thanh Lâm 16 8 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Nhì
671 Sinh học Nguyễn Thị Minh Thư 6 1 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Nhì
672 Sinh học Trần Thanh Quốc 29 12 1988 Đắk Lắk THPT Phước Kiển Nhì
673 Sinh học Nguyễn Thúy An 7 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
674 Sinh học Đồng Ngọc Ánh 11 4 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
675 Sinh học Nguyễn Minh Đức 26 2 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhì
676 Sinh học NGUYỄN QUỐC HUY 22 8 1997 TP.HCM THPT Nguyễn Khuyến Nhì
677 Sinh học Nguyễn Dương Thiện Phú 31 7 1998 Tiền Giang THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
678 Sinh học Nguyễn Huỳnh Thể Phụng 27 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
679 Sinh học LÊ PHƯƠNG THI 25 10 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhì
680 Sinh học Hà Anh Thư 15 12 1998 TP.HCM THPT Bà Điểm Nhì
681 Sinh học Nguyễn Thanh Trúc 23 2 1998 Lâm Đồng THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
682 Sinh học Võ Trần Trường An 19 3 1998 Tiền Giang THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
683 Sinh học Đặng Lê Nhật Anh 30 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
684 Sinh học Phạm Thị Vân Anh 24 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
685 Sinh học Nguyễn Thị Ánh Dương 12 6 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Nhì
686 Sinh học Nguyễn Hoàng Tâm Đan 28 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì

Page 23
687 Sinh học Nguyễn Tiến Đạt 13 4 1998 TP.HCM THPT Võ Trường Toản Nhì
688 Sinh học Nguyễn Mạnh Đức 17 6 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Nhì
689 Sinh học Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 8 7 1998 TP.HCM THPT An Nghĩa Nhì
690 Sinh học LÊ HUỲNH PHÚC TÀI 30 8 1998 TP.HCM Song ngữ Quốc tế Horizon Nhì
691 Sinh học Cao Nguyễn Trúc Thương 26 9 1998 Ninh Thuận THPT Gia Định Nhì
692 Sinh học Dương Thủy Tiên 20 1 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Nhì
693 Sinh học Phạm Thụy Thùy Trang 26 2 1997 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhì
694 Sinh học Nguyễn Ngọc Minh Châu 28 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
695 Sinh học Lê Chí Cường 6 7 1998 Thanh Hoá THPT Nguyễn Huệ Nhì
696 Sinh học Vũ Tuấn Khanh 27 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
697 Sinh học Trần Quang Khôi 1 10 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
698 Sinh học Nguyễn Thị Thuỳ Linh 13 12 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Nhì
699 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Ly 2 2 1998 Nghệ an THPT Trần Hưng Đạo Nhì
700 Sinh học Vũ Hoàng Thúy Vy 7 1 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
701 Sinh học Trần Hoàn Ân 11 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
702 Sinh học Trần Duy Khanh 2 1 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Nhì
703 Sinh học Nguyễn Thanh Nhàn 27 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
704 Sinh học Nguyễn Đặng Đông Nhi 27 10 1998 Bà Rịa - Vũng THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
705 Sinh học Trịnh Minh Quân 14 9 1998 Đồng
TàuNai THPT An Dương Vương Nhì
706 Sinh học Bùi Quốc Anh 21 4 1998 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
707 Sinh học Lâm Kỳ Dung 7 6 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Nhì
708 Sinh học Đoàn Khánh Hà 1 9 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Nhì
709 Sinh học Phan Tuấn Khải 29 1 1998 TP.HCM THPT Tây Thạnh Nhì
710 Sinh học Đặng Ngọc Minh 10 10 1998 TP.HCM THPT Củ Chi Nhì
711 Sinh học Nguyễn Phương Thanh 14 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
712 Sinh học Lê Ngô Minh Trân 20 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
713 Sinh học Lê Minh Khoa 7 3 1998 Tiền Giang THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
714 Sinh học Lâm Hồ Gia Lộc 25 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
715 Sinh học Bùi Thị Ánh Minh 2 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
716 Sinh học Hà Dương Minh Ngọc 20 4 1998 BR-Vũng Tàu THPT Bình Hưng Hòa Nhì
717 Sinh học Nguyễn Ngọc Phụng 20 6 1998 TP.HCM THPT Thạnh Lộc Nhì

Page 24
718 Sinh học Phạm Ngọc Đông Thi 9 12 1998 Bình Dương THPT Võ Thị Sáu Nhì
719 Sinh học Trần Thị Hiền Thư 4 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
720 Sinh học Vũ Thị Thanh Trúc 3 11 1998 TP.HCM THPT Tam Phú Nhì
721 Sinh học Đặng Thị Ngọc Châu 2 9 1998 Tây Ninh THPT Trần Hưng Đạo Nhì
722 Sinh học Hồ Thị Ngọc Ánh 28 10 1998 Long An THPT Bình Chánh Nhì
723 Sinh học Nguyễn Thị Trúc Diệp 20 8 1998 TP.HCM THPT Giồng Ông Tố Nhì
724 Sinh học Nguyễn Hồng Hạnh 2 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
725 Sinh học Đinh Gia Hân 22 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
726 Sinh học Lý Ngọc Khuyên 29 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
727 Sinh học Lê Quốc Minh 17 12 1998 TP.HCM THPT Trần Quang Khải Nhì
728 Sinh học Đoàn Kim Phúc 4 9 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
729 Sinh học Nguyễn Văn Phúc 10 3 1998 THPT Nguyễn Trãi Nhì
730 Sinh học Ngô Nữ Nhật Thi 22 9 1998 Lâm Đồng THPT Tam Phú Nhì
731 Sinh học Châu Quốc Thịnh 21 2 1998 TP.HCM THPT Trần Quang Khải Nhì
732 Sinh học Trần Thị Anh Thư 16 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
733 Sinh học LÊ THANH TUYỀN 1 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Khuyến Nhì
734 Sinh học Lâm Ngọc Tường Vi 22 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
735 Sinh học Lê Nguyễn Đức Cường 1 12 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
736 Sinh học Vương Bảo Long 8 7 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Nhì
737 Sinh học Đoàn Thị Minh Thuỳ 18 12 1998 Sóc Trăng THPT Củ Chi Nhì
738 Sinh học Trần Ngọc Thủy 14 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Nhì
739 Sinh học Nguyễn Đặng Anh Thư 2 11 1998 TP.HCM THPT Tân Bình Nhì
740 Sinh học Lê Thanh Thủy Tiên 14 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
741 Sinh học Trần Nguyễn Ngọc An 7 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
742 Sinh học Nguyễn Hoàng Khánh Giang 26 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
743 Sinh học Nguyễn Phan My Hương 23 10 1998 TP.HCM THPT Đa Phước Ba
744 Sinh học Lê Khánh Linh 1 11 1998 Đồng Nai THPT chuyên Năng Khiếu Ba
745 Sinh học Nguyễn Thị Trà My 13 7 1998 Đồng Nai THPT An Dương Vương Ba
746 Sinh học Nguyễn Trọng Nhân 26 1 1998 Hải Dương THPT Bình Hưng Hòa Ba
747 Sinh học Phan Nguyễn Hồng Nhung 15 9 1998 Đồng Tháp THPT An Dương Vương Ba
748 Sinh học Nguyễn Trần Kim Thoa 15 4 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Ba

Page 25
749 Sinh học Trần Trương Quang Trí 12 10 1998 TP.HCM THPT Hoàng Hoa Thám Ba
750 Sinh học Nguyễn Hải Anh 24 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Tiến Ba
751 Sinh học PHẠM THỊ KIM ANH 29 7 1998 Nam Định THPT Nhân Việt Ba
752 Sinh học Lê Ngọc Ánh 25 12 1998 TP.HCM THPT Tây Thạnh Ba
753 Sinh học BÙI THỊ BÍCH HẰNG 21 11 1998 TP.HCM Trung học thực hành Sài Gòn Ba
754 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hương 5 12 1998 TP.HCM THPT Trần Văn Giàu Ba
755 Sinh học Vương Nguyễn Minh Khôi 7 1 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Ba
756 Sinh học Nguyễn Hồng Ngọc 4 8 1998 TP.HCM THPT DL Ngôi Sao Ba
757 Sinh học Phạm Hoàng Thảo Nhi 15 6 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
758 Sinh học Võ Hồng Lan Phương 15 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
759 Sinh học Lương Thu Thủy 31 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Tiến Ba
760 Sinh học Phan Diễm Trinh 10 1 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Ba
761 Sinh học Bùi Hoàng Minh Đức 2 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
762 Sinh học Lương Anh Huy 23 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
763 Sinh học Vũ Lê Huy 15 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Ba
764 Sinh học Nguyễn Thùy Linh 19 7 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Ba
765 Sinh học Danh Thị Hoàng Loan 22 7 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Ba
766 Sinh học Nguyễn Thị Phúc Nhân 13 2 1998 Quảng Ngãi THPT chuyên Năng Khiếu Ba
767 Sinh học Phạm Khánh Phương 14 9 1998 Gia Lai THPT chuyên Năng Khiếu Ba
768 Sinh học Mai Thị Phương Trinh 19 12 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
769 Sinh học Đào Nguyễn Ngọc Thùy Dương 17 2 1998 TP.HCM THPT Thủ Đức Ba
770 Sinh học Vòng Tuyền Lâm 10 12 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
771 Sinh học Phạm Ngọc Khánh Linh 7 7 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
772 Sinh học Trương Khánh Linh 21 8 1998 TP.HCM THCS - THPT Đức Trí Ba
773 Sinh học Lê Thị Thanh Nga 7 1 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
774 Sinh học Vũ Gia Nghi 23 7 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
775 Sinh học Dương Quang Minh Nhật 5 10 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba
776 Sinh học Triệu Phi Gia Phúc 27 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
777 Sinh học Trần Cát Phụng 28 10 1998 TP.HCM THPT Võ Thị Sáu Ba
778 Sinh học Dương Thị Hà Phương 6 2 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Ba
779 Sinh học Đinh Thị Thanh Thảo 3 6 1998 Tỉnh Đồng Nai THPT Nguyễn Hữu Tiến Ba

Page 26
780 Sinh học Trần Thị Thanh Thảo 1 4 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Ba
781 Sinh học Huỳnh Quốc Thắng 30 5 1998 Quảng Ngãi THPT Trần Phú Ba
782 Sinh học Ngô Gia Thông 18 11 1998 Phú Yên THPT Nguyễn Công Trứ Ba
783 Sinh học Trần Nguyễn Anh Thư 20 12 1998 TP.HCM THPT Hoàng Hoa Thám Ba
784 Sinh học Huỳnh Hoàng Anh 4 10 1998 Bạc Liêu THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
785 Sinh học Nguyễn Thụy Đan Anh 19 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
786 Sinh học Trần Thu Hà 9 5 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
787 Sinh học Nguyễn Quang Huy 16 7 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Ba
788 Sinh học Phạm Ngọc Huyền 12 9 1998 Hà Nam THPT Bình Hưng Hòa Ba
789 Sinh học Châu Đăng Khoa 3 10 1998 TP.HCM THPT Bình Khánh Ba
790 Sinh học Phạm Đăng Khoa 16 9 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Ba
791 Sinh học Tạ Huỳnh Như 7 11 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Ba
792 Sinh học Nguyễn Thị Oanh 26 4 1998 Long An THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
793 Sinh học Huỳnh Phương Thanh 7 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
794 Sinh học Đỗ Đức Thuận 15 7 1998 TP.HCM THPT Tam Phú Ba
795 Sinh học Diệp Đào Tiên 3 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
796 Sinh học Nguyễn Đức Trung 3 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
797 Sinh học Đoàn Quốc Huy 13 4 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
798 Sinh học Vũ Mỹ Kỳ 3 4 1998 TP.HCM THPT Trần Văn Giàu Ba
799 Sinh học Nguyễn Trình Phi Nhung 15 11 1998 An Giang THPT Trần Văn Giàu Ba
800 Sinh học Nguyễn Hoàng Hồng Phúc 8 5 1997 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
801 Sinh học Đoàn Thái Ngọc Trâm 21 6 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
802 Sinh học Phạm Tuyết Trâm 6 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
803 Sinh học Trần Thị Mộng Tuyền 27 3 1996 An Giang THPT Trường Chinh Ba
804 Sinh học Nguyễn Trần Minh Chiến 13 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Ba
805 Sinh học Lo Dinh DINH 24 11 1998 TP.HCM THPT An Lạc Ba
806 Sinh học Vũ Đình Duy 4 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Tất Thành Ba
807 Sinh học Đỗ Thị Hương Giang 30 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
808 Sinh học Nguyễn Quốc Hùng 3 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
809 Sinh học Bùi Thị Ánh Linh 27 5 1998 TP.HCM THPT Củ Chi Ba
810 Sinh học Đặng Diễm Linh 2 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba

Page 27
811 Sinh học Nguyễn Khánh Linh 29 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
812 Sinh học Huỳnh Kim Ngân 20 2 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Ba
813 Sinh học Võ Ngọc Kim Ngân 9 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Ba
814 Sinh học Phạm Quốc Nhân 5 2 1998 Ninh Thuận THPT Gia Định Ba
815 Sinh học Phạm Hoàng Yến Nhi 22 3 1998 Bình Ðịnh THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
816 Sinh học Nguyễn Huỳnh Yến Như 28 11 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
817 Sinh học Hồ Thanh Quí 7 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
818 Sinh học Phan Minh Trung 2 8 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Ba
819 Sinh học Mao Quang Vinh 24 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Tất Thành Ba
820 Sinh học Hồng Thanh Võ 31 7 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
821 Sinh học Nguyễn Thị Bảo Vy 17 1 1998 Cần Thơ THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
822 Sinh học Phan Hồng Hân 17 2 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
823 Sinh học Huỳnh Huy Hòa 28 7 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Ba
824 Sinh học Tạ Thị Huệ 20 4 1998 Nam Định THPT Trường Chinh Ba
825 Sinh học Nguyễn Bảo Ngọc 20 8 1998 TP.HCM THPT Thủ Đức Ba
826 Sinh học Nguyễn Đoàn Quyên 2 8 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Ba
827 Sinh học Lê Quốc Thắng 6 5 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
828 Sinh học Nguyễn Hoàng Mai Thi 30 3 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
829 Sinh học Nguyễn Minh Thư 30 10 1998 TP.HCM THPT Tây Thạnh Ba
830 Sinh học Nguyễn Cẩm Bình 12 3 1998 KonTum THPT DL Ngôi Sao Ba
831 Sinh học Phùng Thị Thảo Đan 21 11 1998 Vĩnh Long THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
832 Sinh học Lê Trung Hiếu 13 4 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
833 Sinh học Phạm Thị Tâm Huệ 15 6 1998 Đồng Nai THPT An Dương Vương Ba
834 Sinh học Đoàn Thị Bảo Ngọc 28 4 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
835 Sinh học Đỗ Nguyễn Thảo Nguyên 1 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
836 Sinh học Phạm Thị Thảo Nhi 22 2 1998 TP.HCM THPT Củ Chi Ba
837 Sinh học Vương Thị Hồng Sen 2 4 1998 Bình Định THPT Củ Chi Ba
838 Sinh học Vi Nguyễn Hoàng Thanh 26 12 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
839 Sinh học TRẦN THỊ THẨM 6 2 1997 Đắk Lắk THPT Nhân Việt Ba
840 Sinh học Ninh Thị Tình 20 1 1998 Thanh Hóa THPT Võ Trường Toản Ba
841 Sinh học Đàm Hoàng Duy Uyên 1 5 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Ba

Page 28
842 Sinh học Nguyễn Thị Tường Vân 7 4 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
843 Sinh học Trần Hồng Ân 22 5 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Ba
844 Sinh học Nhâm Ngọc Kim Hiền 22 8 1998 TP.HCM THPT Marie Curie Ba
845 Sinh học Dương Song Hiển 22 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
846 Sinh học Quách Huệ Kim 29 6 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Ba
847 Sinh học Lê Chính Lan 11 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
848 Sinh học Phạm Thị Oanh 12 5 1998 Thái Bình THPT Lê Minh Xuân Ba
849 Sinh học Trần Ngọc Đan Thanh 19 6 1998 TP.HCM THPT Thủ Đức Ba
850 Sinh học Nguyễn Hoàng Trâm 21 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
851 Sinh học Bùi Thanh Trúc 27 10 1998 Lâm Đồng THPT Nguyễn Hiền Ba
852 Sinh học Ôn Thượng Vĩ 4 7 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Ba
853 Sinh học Đỗ Thị Thu An 24 7 1998 TP.HCM THPT Bà Điểm Ba
854 Sinh học Diệp Thục Bình 6 8 1998 TP.HCM THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba
855 Sinh học Trần Hiếu 27 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
856 Sinh học Hoàng Thị Huệ 22 11 1998 Hà Tây THPT Tân Bình Ba
857 Sinh học VƯU THỊ MỸ LÀNH 17 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Khuyến Ba
858 Sinh học Nguyễn Thị Quỳnh Như 20 2 1998 Bình Thuận THPT Đông Dương Ba
859 Sinh học Phạm Hồng Thái 12 1 1998 TP.HCM THPT Tân Túc Ba
860 Sinh học Nguyễn Thị Thủy 23 2 1998 Hưng Yên THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
861 Sinh học Nguyễn Thiên Toàn 3 2 1998 Sóc Trăng THPT Lương Thế Vinh Ba
862 Sinh học Nguyễn Thảo Phương Uyên 22 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
863 Sinh học Trần Quí Lê VY 18 11 1998 TP.HCM THPT An Lạc Ba
864 Sinh học Phan Thị Mỹ Dung 27 2 1998 Quảng Ngãi THPT Hùng Vương Ba
865 Sinh học Nguyễn Minh Duy 25 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
866 Sinh học Hoàng Lê Đạt 16 6 1998 THPT Nguyễn Trãi Ba
867 Sinh học Vũ Viết Hưng 19 5 1998 Vĩnh Long THPT Hoàng Hoa Thám Ba
868 Sinh học Võ Đức Khang 19 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
869 Sinh học Phạm Thành Phát 6 9 1998 TP.HCM THPT Đào Sơn Tây Ba
870 Sinh học Tống Hoàng Quân 13 4 1998 TP.HCM THPT Trần Văn Giàu Ba
871 Sinh học Huỳnh Thị Mộng Trúc 1 8 1998 TP.HCM THPT Cần Thạnh Ba
872 Sinh học Võ Xuân Trường 16 6 1998 TP.HCM THPT Cần Thạnh Ba

Page 29
873 Sinh học Phan Vũ Anh Tuấn 6 2 1998 Gia Lai THPT Gia Định Ba
874 Sinh học Trần Thị Bích Tuyền 20 7 1997 Tiền Giang THPT Lê Minh Xuân Ba
875 Sinh học Hồng Thanh Văn 31 7 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Ba
876 Tin học Chung Nguyễn Huy Hoàng 10 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
877 Tin học Phạm Quang Huy 6 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
878 Tin học Phan Quang Khánh 14 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
879 Tin học Lê Hữu Thắng 4 4 1998 TP.HCM THPT Võ Thị Sáu Nhất
880 Tin học Đỗ Quốc Cường 2 2 1998 Hà Tây THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
881 Tin học Phạm Thái Nghị 22 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
882 Tin học Đỗ Nguyễn Quốc Trung 19 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
883 Tin học Trần Nam Trung 22 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
884 Tin học Trần Phúc Lộc 17 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
885 Tin học Nguyễn Vân Quỳnh 28 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
886 Tin học Trần Quang Vinh 14 4 1998 LB Nga THPT Phú Nhuận Nhì
887 Tin học Nguyễn Phạm Long Duy 21 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
888 Tin học Bảo Quý Huân 9 1 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Ba
889 Tin học Nguyễn Trương Hoàng Phúc 20 10 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
890 Tin học Nguyễn Quốc Huy 10 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
891 Tin học Nguyễn Phan Hùng Thuận 27 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
892 Tin học Đỗ André Khôi Nguyên 26 3 1998 CHLB Đức THPT chuyên Năng Khiếu Ba
893 Tin học Võ Thị Thanh Nhàn 28 1 1998 Bình Thuận THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
894 Tin học Nguyễn Hữu Tâm 23 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
895 Tin học Đỗ Hoàng Anh 11 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
896 Tin học Phạm Minh Phương 26 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
897 Tin học Nguyễn Quốc Việt 1 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
898 Tin học Nguyễn Minh Tuấn 14 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
899 Ngữ văn Trần Tố Hảo 15 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
900 Ngữ văn Phạm Kim Hoàng Ngân 16 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
901 Ngữ văn Phạm Hoàng Quyên 28 10 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
902 Ngữ văn Trần Nguyễn Phương Uyên 25 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Nhất
903 Ngữ văn Lê Thị Thúy Diễm 9 11 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Nhất

Page 30
904 Ngữ văn Lê Thị Phương Lan 11 12 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
905 Ngữ văn Nguyễn Thái Phi Lan 24 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
906 Ngữ văn Nguyễn Thảo Liên 25 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
907 Ngữ văn Hoàng Thị Diệu Linh 13 10 1998 Hưng Yên THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhất
908 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Nhung 18 1 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhất
909 Ngữ văn Đỗ Như Quỳnh 16 3 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
910 Ngữ văn Lương Tố Quỳnh 30 3 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
911 Ngữ văn Phạm Ngọc Thanh Tân 20 9 1998 TP.HCM THPT Lê Minh Xuân Nhất
912 Ngữ văn Trịnh Minh Anh 3 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
913 Ngữ văn Bùi Thị Phương Lan 1 10 1998 Quảng Ngãi THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
914 Ngữ văn Nguyễn Khánh Linh 2 7 1998 TP.HCM THPT Lý Thường Kiệt Nhất
915 Ngữ văn Hoàng Thị Thu Quyên 17 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
916 Ngữ văn Lê Trần Tố Quyên 18 4 1998 Quảng Nam THPT Nguyễn Công Trứ Nhất
917 Ngữ văn Đào Ngọc Mẫn Quỳnh 16 7 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Nhất
918 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Anh Thư 23 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
919 Ngữ văn Vũ Ngọc Phương Trinh 3 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
920 Ngữ văn Lê Ngọc Phương Uyên 12 6 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
921 Ngữ văn Phạm Dạ Uyên 9 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
922 Ngữ văn Trần Nhật Vy 26 7 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Nhất
923 Ngữ văn Trần Thị Ngọc Yến 8 4 1998 Thái Bình THPT Trần Văn Giàu Nhất
924 Ngữ văn Trần Vũ Như Anh 1 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
925 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Khánh Hân 28 5 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
926 Ngữ văn Phù Mỹ Lâm 10 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
927 Ngữ văn Đàm Mỹ Linh 18 1 1998 TP.HCM THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nhất
928 Ngữ văn Lê Nguyễn Hoàng Ngọc 25 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
929 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Thảo 28 5 1998 Bến Tre THPT Nguyễn Công Trứ Nhất
930 Ngữ văn Cao Thị Phi Yến 2 11 1998 TP.HCM THPT Thủ Thiêm Nhất
931 Ngữ văn TRÀ TÂM NHƯ 19 4 1998 TP.HCM Trung học thực hành Sài Gòn Nhất
932 Ngữ văn Lâm Vũ Linh Chi 11 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
933 Ngữ văn Nguyễn Thị Hạnh 16 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Nhất
934 Ngữ văn Nguyễn Thị Hạnh 5 9 1998 Thanh Hóa THPT Đào Sơn Tây Nhất

Page 31
935 Ngữ văn Nguyễn Thu Hiền 17 10 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Nhất
936 Ngữ văn Hồ Thị Mỹ Hòa 13 5 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhất
937 Ngữ văn Nguyễn Thị Liên 19 11 1998 Tỉnh Hưng Yên THPT Nguyễn Hữu Tiến Nhất
938 Ngữ văn Nguyễn Thị Thúy Liểu 27 2 1998 TP.HCM THPT Bình Chánh Nhất
939 Ngữ văn Bùi Trang Khánh Linh 12 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
940 Ngữ văn Nguyễn Giao Thùy Linh 19 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất
941 Ngữ văn Phạm Thị Thu Ngân 2 7 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhất
942 Ngữ văn Lê Cẩm Nhung 31 10 1998 TP.HCM THPT Giồng Ông Tố Nhất
943 Ngữ văn Bùi Hải Phụng 23 7 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
944 Ngữ văn Đặng Thị Phượng 26 3 1998 Hà Tĩnh THPT Hiệp Bình Nhất
945 Ngữ văn Hồ Minh Quý 21 6 1998 TP.HCM THPT Cần Thạnh Nhất
946 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Quỳnh 12 11 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
947 Ngữ văn Phạm Thị Như Quỳnh 2 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
948 Ngữ văn Trần Thị Ngọc Tâm 8 12 1998 THPT Nguyễn Trãi Nhất
949 Ngữ văn Vũ Ngọc Cát Tiên 20 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
950 Ngữ văn Ngô Nguyễn Ngọc Trâm 3 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
951 Ngữ văn Hồ Thị Hải Nghi 29 4 1998 Huế THPT Gia Định Nhất
952 Ngữ văn Phan Lê Quỳnh Nhi 8 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
953 Ngữ văn Cao Thị Thương 5 4 1998 Nam Định THPT Nguyễn Văn Cừ Nhất
954 Ngữ văn Nguyễn Thị Hoài An 28 5 1996 Hải Phòng THPT Hồng Hà Nhì
955 Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Bội 23 10 1998 TP.HCM THPT Trần Văn Giàu Nhì
956 Ngữ văn Từ Tuyết Dung 2 5 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
957 Ngữ văn Bùi Thị Ánh Dương 15 11 1998 Bình Dương THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
958 Ngữ văn Lâm Vị Hiểu Đình 9 10 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
959 Ngữ văn Võ Thị Xuân Hạ 2 10 1998 Tiền Giang THPT An Nghĩa Nhì
960 Ngữ văn Trần Phi Hùng 25 4 1998 TP.HCM THPT Trường Chinh Nhì
961 Ngữ văn Đỗ Huỳnh Gia Linh 26 8 1998 Vĩnh Long THPT Vĩnh Lộc Nhì
962 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Phương Linh 5 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
963 Ngữ văn Nguyễn Phạm Thùy Linh 18 12 1998 TP.HCM THPT Tây Thạnh Nhì
964 Ngữ văn Dương Thanh Ngọc 12 4 1998 Hà Nội THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
965 Ngữ văn Phan Bảo Nhi 29 1 1998 Bình Thuận THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì

Page 32
966 Ngữ văn Nguyễn Cao Lí Nhơn 26 3 1998 TP.HCM THPT Thủ Đức Nhì
967 Ngữ văn Đặng Thị Hồng Nhung 17 9 1998 Kiên Giang THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
968 Ngữ văn NGUYỄN TRÍ NAM PHƯƠNG 24 2 1998 TP.HCM Trung học thực hành Sài Gòn Nhì
969 Ngữ văn Trần Thái Thu Phương 19 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Du Nhì
970 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Ngọc Phượng 25 11 1998 Q1 Tp.hcm THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
971 Ngữ văn Huỳnh Thị Ngọc Quí 1 1 1998 Quảng Nam THPT Trần Phú Nhì
972 Ngữ văn Bùi Lê Hương Quỳnh 11 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
973 Ngữ văn Nguyễn Hồng Như Quỳnh 30 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
974 Ngữ văn Trương Ngọc Thanh 25 9 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
975 Ngữ văn Từ Nguyễn Thanh Thảo 25 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
976 Ngữ văn Nguyễn Lê Hoàng Trinh 4 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
977 Ngữ văn Nguyễn Thụy Mỹ Uyên 2 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
978 Ngữ văn Chu Thị Cẩm Vân 8 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
979 Ngữ văn Trần Thụy Tường Vy 29 3 1998 TP.HCM THPT Phú Lâm Nhì
980 Ngữ văn Đặng Kim Yến 4 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
981 Ngữ văn Phạm Ngô Thùy Dương 22 9 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
982 Ngữ văn Phạm Như Ngân 31 3 1998 TP.HCM THPT Tam Phú Nhì
983 Ngữ văn Trần Thị Ý Nhi 10 10 1998 Bình Định THPT Nguyễn Hữu Cảnh Nhì
984 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Như Thảo 1 6 1998 Vĩnh Long THPT Hoàng Hoa Thám Nhì
985 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 12 11 1998 TP.HCM THPT Tam Phú Nhì
986 Ngữ văn Trần Thị Nguyệt Ánh 11 9 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Nhì
987 Ngữ văn Lê Nguyễn Quỳnh Dung 6 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
988 Ngữ văn Phạm Thị Thái Hà 18 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
989 Ngữ văn Huỳnh Vận Hành 21 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
990 Ngữ văn Nguyễn Gia Phúc Hạnh 31 7 1998 Thừa Thiên Huế THPT Tây Thạnh Nhì
991 Ngữ văn Nguyễn Thị Lan Hương 28 8 1998 Ninh Bình THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
992 Ngữ văn Phạm Vũ Thiên Hương 4 2 1998 TP.HCM THPT Tam Phú Nhì
993 Ngữ văn Hà Xuân Minh Khang 18 11 1998 Lâm Đồng THPT Trần Hưng Đạo Nhì
994 Ngữ văn Nguyễn Phan Thiên Kim 9 1 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
995 Ngữ văn Đỗ Thị Hồng Linh 14 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
996 Ngữ văn Lê Nguyễn Khánh Linh 3 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì

Page 33
997 Ngữ văn TRẦN THỊ THÙY LINH 13 2 1998 TP.HCM THPT Lê Thánh Tôn Nhì
998 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Loan 4 2 1998 TP.HCM THPT Long Thới Nhì
999 Ngữ văn Nguyễn Duy Lộc 7 2 1998 TP.HCM THPT Phú Hòa Nhì
1000 Ngữ văn Trần Thị Lụa 5 12 1997 Đắk Lắk THPT Hồng Hà Nhì
1001 Ngữ văn Đinh Thị Hà My 8 9 1998 Nghệ An THPT Giồng Ông Tố Nhì
1002 Ngữ văn Đinh Thị Trà My 8 9 1998 Nghệ An THPT Giồng Ông Tố Nhì
1003 Ngữ văn Trần Thị Kim Nghi 7 7 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
1004 Ngữ văn Bùi Nguyễn Khánh Ngọc 24 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Tiến Nhì
1005 Ngữ văn Trần Diễm Phương 19 10 1998 TP.HCM THPT Giồng Ông Tố Nhì
1006 Ngữ văn Đoàn Như Anh Quỳnh 10 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1007 Ngữ văn Nguyễn Thanh Tâm 20 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1008 Ngữ văn Phạm Hoàng Tân 22 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1009 Ngữ văn Đỗ Lê Nguyệt Thanh 26 2 1998 TP.HCM THPT Thủ Đức Nhì
1010 Ngữ văn Huỳnh Thị Kim Thảo 19 3 1998 TP.HCM THPT An Nghĩa Nhì
1011 Ngữ văn Đỗ Lê Thị Ngọc Triều 17 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1012 Ngữ văn Trần Quốc Tuấn 11 1 1998 Bình Định THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1013 Ngữ văn Trần Thị Thanh Xuân 2 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1014 Ngữ văn Trịnh Thị Tuyết Mai 23 5 1998 Thanh hóa THPT Trần Hưng Đạo Nhì
1015 Ngữ văn Trần Thị Hồng Nhung 8 11 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Nhì
1016 Ngữ văn Phạm Phương Thảo 5 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1017 Ngữ văn Lê Thị Phương Anh 25 8 1998 Đồng Nai THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1018 Ngữ văn Nguyễn Kim Dung 25 6 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1019 Ngữ văn Huỳnh Thị Thùy Dương 8 3 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhì
1020 Ngữ văn Lê Thị Hải 12 6 1998 Nam Định THPT Đông Đô Nhì
1021 Ngữ văn Phan Ngọc Hải 16 9 1998 TP.HCM THPT Võ Trường Toản Nhì
1022 Ngữ văn Nguyễn Thị Phượng Hằng 16 5 1998 TP.HCM THPT Bà Điểm Nhì
1023 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Hân Hân 16 11 1998 TP.HCM THPT Đào Sơn Tây Nhì
1024 Ngữ văn Hayakawa Dương Kim Hồng 3 12 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1025 Ngữ văn Nguyễn Như Huyền 1 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1026 Ngữ văn Vũ Thị Huyền 31 8 1998 Bắc Ninh THPT Vĩnh Lộc Nhì
1027 Ngữ văn Đặng Ngọc Bảo Kim 22 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì

Page 34
1028 Ngữ văn Lê Thảo Linh 10 3 1998 Lâm Đồng THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1029 Ngữ văn Nguyễn Phương Linh 1 12 1998 TP.HCM THPT Tam Phú Nhì
1030 Ngữ văn Trần Yến Linh 4 9 1998 Bình Định THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1031 Ngữ văn Đoàn Thị Thanh Mai 28 11 1998 TP.HCM THPT Phạm Văn Sáng Nhì
1032 Ngữ văn Nguyễn Hữu Minh 1 1 1998 THPT Nguyễn Trãi Nhì
1033 Ngữ văn Nguyễn Yến My 31 5 1998 Bình Phước THPT Thủ Đức Nhì
1034 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân 6 12 1998 TP.HCM THPT Bình Tân Nhì
1035 Ngữ văn Phù Bảo Ngân 22 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1036 Ngữ văn LÊ THỊ NHƯ NGUYỆT 19 8 1998 TP.HCM THPT Lê Thánh Tôn Nhì
1037 Ngữ văn Lâm Vịnh Nhàn 20 8 1998 TP.HCM THPT Lý Thường Kiệt Nhì
1038 Ngữ văn Bùi Vũ Yến Nhi 18 8 1998 Long An THPT Đa Phước Nhì
1039 Ngữ văn Dương Tú Nhi 10 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1040 Ngữ văn Đỗ Phụng Nhi 16 7 1998 Thái Bình THPT Nguyễn Văn Cừ Nhì
1041 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Trúc Nhi 4 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1042 Ngữ văn Nguyễn Huỳnh Linh Nhi 17 12 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
1043 Ngữ văn Nguyễn Thị Thúy Nhi 8 9 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
1044 Ngữ văn Sơn Ngọc Thanh Nhi 15 12 1998 Trà Vinh THPT Trần Cao Vân Nhì
1045 Ngữ văn Trần Quỳnh Như 14 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1046 Ngữ văn Nguyễn Phương Quỳnh 11 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1047 Ngữ văn Nguyễn Văn Tấn 15 8 1998 TP.HCM THPT Phạm Văn Sáng Nhì
1048 Ngữ văn Huỳnh Thị Ngọc Thanh 20 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhì
1049 Ngữ văn Nguyễn Phương Thanh 30 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1050 Ngữ văn Lê Dương Thanh Thảo 28 9 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Nhì
1051 Ngữ văn Lê Thanh Thảo 25 1 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Nhì
1052 Ngữ văn Trịnh Thị Bích Thảo 6 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1053 Ngữ văn Hoàng Nguyễn Phú Thọ 2 4 1998 TP.HCM THPT Lê Minh Xuân Nhì
1054 Ngữ văn Kiều Anh Thư 2 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1055 Ngữ văn Mai Anh Thư 12 10 1998 Tiền Giang THPT Tây Thạnh Nhì
1056 Ngữ văn Phan Cẩm Tiên 28 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1057 Ngữ văn Võ Thị Thùy Trang 29 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1058 Ngữ văn Phó Thanh Trúc 24 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì

Page 35
1059 Ngữ văn Trang Thanh Thủy Trúc 10 10 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Nhì
1060 Ngữ văn Quách Tuyết Vân 6 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1061 Ngữ văn Cao Hoài Yến Vy 23 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1062 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Bảo Vy 4 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1063 Ngữ văn Nguyễn Lê Mai Vy 7 11 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
1064 Ngữ văn Nguyễn Lê Nhất Vy 28 6 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Nhì
1065 Ngữ văn Phạm Cát Uyên Vy 1 1 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
1066 Ngữ văn Trần Nguyễn Thanh Vy 25 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1067 Ngữ văn Trần Mỹ Yến 30 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1068 Ngữ văn Phạm Nguyễn Minh Hiền 31 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1069 Ngữ văn Bùi Thị Thu Hường 29 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1070 Ngữ văn NGUYỄN HUỲNH MAI 17 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Khuyến Nhì
1071 Ngữ văn Hà Mỹ Ngân 31 3 1998 TP.HCM THPT Bà Điểm Nhì
1072 Ngữ văn Trịnh Tuyết Nhi 13 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1073 Ngữ văn Dương Ngọc Kiều Nhung 29 12 1998 Tiền Giang THPT Đa Phước Nhì
1074 Ngữ văn Nguyễn Phú Phương Thanh 23 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhì
1075 Ngữ văn Lý Hồng Thảo 19 3 1998 TP.HCM THPT Phạm Văn Sáng Nhì
1076 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương Thảo 24 10 1998 Hà Nam THPT Võ Trường Toản Nhì
1077 Ngữ văn Nguyễn Thanh Thủy 14 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1078 Ngữ văn Lê Hoàng Thu Trang 8 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thái Bình Nhì
1079 Ngữ văn Trần Thị Ngọc An 25 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1080 Ngữ văn Đặng Ngọc Vy Anh 9 3 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Ba
1081 Ngữ văn Trịnh Quỳnh Anh 7 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1082 Ngữ văn Trương Ngọc Quỳnh Anh 16 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1083 Ngữ văn Huỳnh Phượng Diễm 4 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
1084 Ngữ văn Lê Trịnh Phương Dung 11 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1085 Ngữ văn Triệu Hạnh Dung 23 9 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Ba
1086 Ngữ văn HUỲNH CHÍ DŨNG 26 7 1998 TP.HCM Trung học thực hành Sài Gòn Ba
1087 Ngữ văn Ngô Việt Dũng 29 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1088 Ngữ văn Nguyễn Đức Duy 1 3 1998 TP.HCM THPT Long Trường Ba
1089 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Phúc Duyên 27 3 1998 Tiền Giang THPT An Dương Vương Ba

Page 36
1090 Ngữ văn Phạm Thị Hồng Gấm 27 12 1998 TP.HCM THPT Bình Khánh Ba
1091 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Hà 18 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1092 Ngữ văn Nguyễn Tôn Nữ Thanh Hà 1 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1093 Ngữ văn Dương Hồng Hạnh 3 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Du Ba
1094 Ngữ văn Triệu Hồng Hạnh 13 12 1998 Nha Trang THPT Võ Thị Sáu Ba
1095 Ngữ văn Lương Văn Hào 23 11 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Ba
1096 Ngữ văn Võ Thị Ngọc Hảo 19 9 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1097 Ngữ văn Nguyễn Thị Hằng 13 8 1998 TP.HCM THPT Phú Hòa Ba
1098 Ngữ văn Tạ Thị Thuý Hằng 16 6 1998 Quảng Ngãi THPT Thanh Đa Ba
1099 Ngữ văn Quách Thanh Hiếu 10 12 1998 Đồng Tháp THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1100 Ngữ văn Phạm Quốc Huy 2 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1101 Ngữ văn Trần Quốc Huy 29 5 1998 TP.HCM THPT Marie Curie Ba
1102 Ngữ văn Lại Thanh Hương 2 8 1998 Hà Nội Trung học thực hành ĐHSP Ba
1103 Ngữ văn Thới Thị Kim Hương 14 7 1998 TP.HCM THPT Thạnh Lộc Ba
1104 Ngữ văn Huỳnh Thụy Đoan Khanh 23 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1105 Ngữ văn Phạm Thị Ngọc Lam 4 5 1998 Sóc Trăng THPT Đa Phước Ba
1106 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Lan 7 6 1998 TP.HCM THPT Tam Phú Ba
1107 Ngữ văn Đàm Nguyễn Khánh Linh 7 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Ba
1108 Ngữ văn Lê Mỹ Linh 29 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1109 Ngữ văn Nguyễn Đào Tùng Linh 9 7 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1110 Ngữ văn Nguyễn Vũ Phương Linh 20 8 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Ba
1111 Ngữ văn Võ Hoàng Nhật Linh 12 10 1998 TP.HCM THPT Tân Bình Ba
1112 Ngữ văn Đỗ Thị Hoài Lý 27 1 1998 Quảng Ninh THCS - THPT Đức Trí Ba
1113 Ngữ văn Dương Thị Huỳnh Mai 27 6 1998 Long An THPT Phú Hòa Ba
1114 Ngữ văn Phạm Ngọc Mai 18 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1115 Ngữ văn Trần Quỳnh Mai 4 2 1998 Hưng Yên THPT Bình Tân Ba
1116 Ngữ văn Vũ Ngọc Mai 30 11 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1117 Ngữ văn Đào Nhật Minh 20 9 1998 TP.HCM THPT Thủ Đức Ba
1118 Ngữ văn Nguyễn Thị Trà My 26 5 1998 Hải Phòng THPT Võ Thị Sáu Ba
1119 Ngữ văn Nguyễn Kim Ngân 10 2 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
1120 Ngữ văn Phạm Thị Thu Ngân 23 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba

Page 37
1121 Ngữ văn Phan Thị Thu Ngân 17 2 1998 TP.HCM THPT Bình Tân Ba
1122 Ngữ văn Thái Võ Kim Ngân 7 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1123 Ngữ văn Nguyễn Thái Uyên Nghi 15 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1124 Ngữ văn Cao Thị Hồng Ngọc 9 4 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Ba
1125 Ngữ văn Lê Thị Hồng Ngọc 15 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1126 Ngữ văn LƯƠNG THÚY NGỌC 3 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Khuyến Ba
1127 Ngữ văn Lưu Bích Ngọc 19 7 1998 TP.HCM THPT Trường Chinh Ba
1128 Ngữ văn Trần Phạm Khánh Ngọc 5 2 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1129 Ngữ văn Hà Duy Nguyên 14 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1130 Ngữ văn Lê Đào Trúc Nguyên 30 11 1998 TP.HCM THPT Phước Long Ba
1131 Ngữ văn Nguyễn Phương Thảo Nguyên 22 2 1998 Bình Dương THPT Võ Trường Toản Ba
1132 Ngữ văn Cao Thanh Nhàn 26 1 1998 THPT Nguyễn Trãi Ba
1133 Ngữ văn Lê Huỳnh Nhật 14 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1134 Ngữ văn Nguyễn Thị Yến Nhi 27 3 1998 TP.HCM THPT An Nghĩa Ba
1135 Ngữ văn Phạm Trần Ý Nhi 17 12 1998 TP.HCM THPT Bình Khánh Ba
1136 Ngữ văn Bùi Quỳnh Như 18 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1137 Ngữ văn Nguyễn Lê Hoàng Oanh 29 1 1998 Thủ Đức Tp.hcm THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1138 Ngữ văn Phạm Hoàng Phúc 20 10 1998 TP.HCM THPT Lý Thường Kiệt Ba
1139 Ngữ văn Đặng Như Phương 4 4 1998 Phú Thọ THPT Tây Thạnh Ba
1140 Ngữ văn Lê Trần Mỹ Phương 18 3 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Ba
1141 Ngữ văn Nguyễn Hà Phương 6 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
1142 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Đông Phương 27 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1143 Ngữ văn Nguyễn Phương Quỳnh 28 12 1998 TP.HCM THPT Lý Thường Kiệt Ba
1144 Ngữ văn Trần Thị Như Quỳnh 21 6 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1145 Ngữ văn Phan Ngọc Kim Sa 23 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1146 Ngữ văn Lưu Phước Sang 12 8 1997 TP.HCM THPT Lê Minh Xuân Ba
1147 Ngữ văn Lê Thị Minh Tâm 31 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1148 Ngữ văn Bùi Nguyễn Xuân Thanh 1 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1149 Ngữ văn Cao Trương Diệu Thảo 22 5 1998 TP.HCM THPT Phú Hòa Ba
1150 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Phương Thảo 25 9 1998 TP.HCM THPT Tân Bình Ba
1151 Ngữ văn Phạm Phương Thảo 6 1 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba

Page 38
1152 Ngữ văn Trần Ngọc Phương Thảo 3 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1153 Ngữ văn Trần Ngọc Thi Thảo 22 1 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1154 Ngữ văn Võ Huỳnh Phương Thảo 3 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Diệu Ba
1155 Ngữ văn Nguyễn Đức Thắng 24 5 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Ba
1156 Ngữ văn Nguyễn Huỳnh Thu 14 8 1997 Khánh Hoà THPT Gia Định Ba
1157 Ngữ văn Phạm Minh Thu 19 8 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1158 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Thuận 12 7 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Ba
1159 Ngữ văn Lương Kim Thủy 11 10 1998 Hải Phòng THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1160 Ngữ văn Trần Thị Anh Thư 10 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1161 Ngữ văn Nguyễn Phùng Thuỷ Tiên 4 9 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Ba
1162 Ngữ văn Nguyễn Thủy Tiên 30 10 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1163 Ngữ văn Nguyễn Lê Thùy Trang 7 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1164 Ngữ văn Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23 9 1998 TP.HCM THPT Giồng Ông Tố Ba
1165 Ngữ văn Nguyễn Lê Phương Trinh 22 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1166 Ngữ văn Đặng Thanh Trúc 29 3 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Ba
1167 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Trúc 22 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1168 Ngữ văn Huỳnh Mỹ Tú 11 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1169 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Tuyến 28 3 1998 Hà Tây THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1170 Ngữ văn Trần Lê Uyên 12 4 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1171 Ngữ văn Âu Dương Tường Vi 17 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1172 Ngữ văn Trần Thị Lan Vi 2 8 1998 TP.HCM THCS - THPT Đức Trí Ba
1173 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Linh Vy 19 2 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1174 Ngữ văn Nguyễn Phương Vy 19 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Ba
1175 Ngữ văn Nguyễn Thị Huyền Vy 10 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1176 Ngữ văn Nguyễn Thủy Vy 11 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1177 Ngữ văn Nguyễn Tường Vy 4 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1178 Ngữ văn Văn Thị Thúy Vy 17 9 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1179 Ngữ văn Võ Lê Thảo Vy 26 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1180 Ngữ văn Trần Nguyễn Nhi Ý 26 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1181 Ngữ văn CAO NGỌC YẾN 28 2 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
1182 Ngữ văn Phan Nhật Thiên Minh 26 12 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba

Page 39
1183 Ngữ văn Châu Hồng My 14 1 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Ba
1184 Ngữ văn HÀ KIM NGÂN 16 2 1998 TP.HCM THPT Tạ Quang Bửu Ba
1185 Ngữ văn Nguyễn Tuyết Như 21 2 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1186 Ngữ văn Trần Thảo Như 19 9 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1187 Ngữ văn Trần Thụy Minh Nhựt 8 10 1998 TP.HCM THPT Trần Văn Giàu Ba
1188 Ngữ văn Trần Phi 2 12 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Ba
1189 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 15 7 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1190 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Thắm 22 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1191 Ngữ văn Phạm Thị Thu Thủy 12 10 1998 Nam Định THPT Nguyễn Huệ Ba
1192 Ngữ văn Lê Trần Minh Thư 26 10 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1193 Ngữ văn Thái Thiên Trang 21 10 1998 TP.HCM THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba
1194 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 3 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1195 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Trân 30 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1196 Ngữ văn NGUYỄN NGỌC THỦY TRÚC 27 7 1998 TP.HCM THPT Tạ Quang Bửu Ba
1197 Ngữ văn Nguyễn Thị Hoàng Yến 15 6 1998 TP.HCM THPT Bình Khánh Ba
1198 Ngữ văn Nguyễn Bùi Quỳnh Anh 16 12 1998 Bà Rịa - Vũng THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1199 Ngữ văn Ngô Nguyễn Gia Hân 24 3 1998 Tàu Trung học thực hành ĐHSP Ba
1200 Ngữ văn Trương Nguyễn Kim Ngân 5 1 1998 TP.HCM THPT Hiệp Bình Ba
1201 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Nghi 31 1 1998 TP.HCM THPT Bà Điểm Ba
1202 Ngữ văn Lâm Thị Quỳnh Như 31 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1203 Ngữ văn Đỗ Minh An 28 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1204 Ngữ văn Lê Thị Kim Anh 13 12 1998 Hà Nội THPT Thạnh Lộc Ba
1205 Ngữ văn Nguyễn Đàm Phương Anh 12 7 1997 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1206 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Trâm Anh 24 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1207 Ngữ văn Phan Lâm Anh 7 3 1998 Lâm Đồng THPT Hồng Hà Ba
1208 Ngữ văn Nguyễn Thái Cường 7 8 1998 TP.HCM THPT An Nhơn Tây Ba
1209 Ngữ văn Hoàng Đức Dũng 18 11 1998 Bình Định THPT Tân Bình Ba
1210 Ngữ văn Lê Thị Thúy Duy 28 4 1998 Đồng Tháp THPT Ten Lơ Man Ba
1211 Ngữ văn THÁI THỊ BÌNH DƯƠNG 28 10 1998 HÀ TĨNH THPT Lê Thánh Tôn Ba
1212 Ngữ văn Đỗ Thị Thu Hà 18 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1213 Ngữ văn Lại Thị Hà 22 3 1998 TP.HCM THPT Tân Bình Ba

Page 40
1214 Ngữ văn Trần Mỹ Hà 6 6 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1215 Ngữ văn Nguyễn Phúc Song Hạ 18 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thái Bình Ba
1216 Ngữ văn Phạm Ngọc Hân 2 6 1998 THPT Nguyễn Trãi Ba
1217 Ngữ văn Nguyễn Huỳnh Tuyết Liểu 9 8 1998 TP.HCM THPT Long Thới Ba
1218 Ngữ văn Trần Ngọc Yến Ly 3 8 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1219 Ngữ văn Trần Tuyết Minh 20 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1220 Ngữ văn Trần Thị Lệ Mỹ 20 10 1998 Quảng Bình THPT Thủ Đức Ba
1221 Ngữ văn Trần Ngọc Thúy Ngân 26 5 1998 TP.HCM THPT Hoàng Hoa Thám Ba
1222 Ngữ văn Thái Trọng Nghĩa 4 4 1998 Vĩnh Long THPT Nguyễn Huệ Ba
1223 Ngữ văn Dương Thanh Nhàn 7 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1224 Ngữ văn Huỳnh Vũ Quỳnh Nhi 7 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1225 Ngữ văn Võ Ngọc Hương Nhi 25 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1226 Ngữ văn Nguyễn Quỳnh Như 25 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1227 Ngữ văn Lưu Hồng Phúc 25 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1228 Ngữ văn Đăng Thị Phi Phụng 10 4 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
1229 Ngữ văn Bùi Thị Thanh Phương 2 4 1998 TP.HCM THPT Tây Thạnh Ba
1230 Ngữ văn NGUYỄN ANH PHƯƠNG 24 5 1998 Hà Tây TH - THCS - THPT Việt Úc Ba
1231 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Phượng 2 11 1997 BÌNH PHƯỚC THPT Ten Lơ Man Ba
1232 Ngữ văn Trần Cẩm Vân Quyên 26 10 1998 TP.HCM TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Ba
1233 Ngữ văn Huỳnh Quốc Tâm 4 5 1998 TP.HCM THPT An Nhơn Tây Ba
1234 Ngữ văn Nguyễn Thị Thiên Thanh 29 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thái Bình Ba
1235 Ngữ văn Trần Tú Thanh 4 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1236 Ngữ văn Bùi Thị Phương Thảo 3 1 1998 Nghệ An THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1237 Ngữ văn Nguyễn Thu Thảo 7 12 1998 TP.HCM THPT Thủ Đức Ba
1238 Ngữ văn Phan Thị Xuân THẮM 21 11 1998 Quảng Ngãi THPT An Lạc Ba
1239 Ngữ văn Tạ Nguyễn Hoài Thương 1 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1240 Ngữ văn Lê Ngọc Cẩm Tiên 5 5 1998 TP.HCM THPT An Nghĩa Ba
1241 Ngữ văn Nguyễn Minh Tiến 23 5 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Ba
1242 Ngữ văn Phan Minh Trang 6 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1243 Ngữ văn Đoàn Bảo Trâm 21 3 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Ba
1244 Ngữ văn Lê Thị Ngọc Trâm 7 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba

Page 41
1245 Ngữ văn Nguyễn Thị Bích Trâm 18 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Tất Thành Ba
1246 Ngữ văn Mai Thùy Nhã Trân 25 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1247 Ngữ văn Nguyễn Lê Nhã Trúc 23 11 1998 Long An THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1248 Ngữ văn Trần Thanh Trúc 28 10 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
1249 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Phương Uyên 20 4 1998 TP.HCM THPT Trần Quang Khải Ba
1250 Ngữ văn Nguyễn Trần Bảo Vân 26 9 1998 Đồng Nai THPT An Dương Vương Ba
1251 Ngữ văn Huỳnh Anh Hạ Vi 26 10 1998 Đắk Lắk THPT Thủ Đức Ba
1252 Ngữ văn Lại Phạm Thúy Vi 26 3 1998 TP.HCM THPT Võ Thị Sáu Ba
1253 Ngữ văn Lê Thị Huyền Vy 28 9 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1254 Ngữ văn Nguyễn Bạch Tường Vy 26 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1255 Lịch sử Lê Thị Thùy Linh 8 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhất
1256 Lịch sử Phan Duy Nhật 2 12 1998 TP.HCM THPT Bình Chánh Nhất
1257 Lịch sử Nguyễn Hồng Vy 23 9 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
1258 Lịch sử Nguyễn Đình Khánh Linh 14 8 1998 Đồng Nai THPT Trần Hưng Đạo Nhất
1259 Lịch sử Hồ Thị Tuyết Nhi 12 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhất
1260 Lịch sử Sầm Thuý Oanh 29 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Nhất
1261 Lịch sử Đặng Tường Vy 27 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
1262 Lịch sử Nguyễn Thị Mỹ Linh 10 2 1998 Bắc Ninh THPT Trần Phú Nhất
1263 Lịch sử Lê Thị Trà My 1 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Chí Thanh Nhất
1264 Lịch sử Nguyễn Nữ Quỳnh Như 15 8 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
1265 Lịch sử Trịnh Phá Thiên Duyên 6 2 1998 Đồng Nai THPT Ngô Quyền Nhất
1266 Lịch sử Nguyễn Thanh Phương 10 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
1267 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Thảo 16 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
1268 Lịch sử Nguyễn Minh Giang 27 7 1997 Lâm Đồng THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
1269 Lịch sử Vũ Thị Hà Giang 28 11 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Nhì
1270 Lịch sử Đào Vũ Hiệp 18 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
1271 Lịch sử Lương Hoàng Huy 30 4 1998 TP.HCM THPT Hoàng Hoa Thám Nhì
1272 Lịch sử Nguyễn Thuận Phúc 25 2 1996 Bến Tre THCS - THPT Đức Trí Nhì
1273 Lịch sử Nguyễn Thị Như Phương 12 12 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Nhì
1274 Lịch sử Nguyễn Lê Kim Tuyền 25 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Nhì
1275 Lịch sử Phạm Hữu Đang 10 10 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Nhì

Page 42
1276 Lịch sử Quách Tuấn Huy 11 11 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhì
1277 Lịch sử Phạm Ngọc Huyền 18 9 1998 Hưng Yên THPT Tây Thạnh Nhì
1278 Lịch sử Lê Nguyễn Hoàng Khang 23 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1279 Lịch sử Nguyễn Thanh Tâm 9 5 1998 Quãng Nam THPT Trần Hưng Đạo Nhì
1280 Lịch sử Nguyễn Minh Thật 9 6 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhì
1281 Lịch sử Trần Nguyễn Thúy Vy 1 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1282 Lịch sử Lê Nam Điền 26 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
1283 Lịch sử Nguyễn Huy Hiệp 24 2 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1284 Lịch sử Nguyễn Thành Hiếu 13 5 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Nhì
1285 Lịch sử Trần Hoàng Hồng Thoa 26 7 1998 Đồng Nai THPT Gia Định Nhì
1286 Lịch sử Trần Nguyễn Hoàng Thư 4 10 1998 Đồng Tháp THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
1287 Lịch sử Lê Ngọc Yến Vy 8 3 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhì
1288 Lịch sử Lê Huy Hoàng 30 11 1998 Cà Mau THPT Trần Hưng Đạo Nhì
1289 Lịch sử Lê Thành Nam 5 6 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhì
1290 Lịch sử Nguyễn Huỳnh Anh Thư 7 8 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Nhì
1291 Lịch sử Phan Hiếu 30 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
1292 Lịch sử Huỳnh Minh Khang 24 8 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Ba
1293 Lịch sử Nguyễn Hồng Khang 21 9 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Ba
1294 Lịch sử Nguyễn Thị Thắm 3 12 1998 TP.HCM THPT Tân Thông Hội Ba
1295 Lịch sử Nguyễn Thanh Anh Thơ 16 6 1998 Cần Thơ THPT Trần Khai Nguyên Ba
1296 Lịch sử Châu Mỹ Trân 12 5 1998 TP.HCM Ba
1297 Lịch sử Lê Nhật Hồng 24 1 1998 TP.HCM THPT Bà Điểm Ba
1298 Lịch sử Bùi Tấn Quốc 12 11 1998 Kiên Giang THCS - THPT Đức Trí Ba
1299 Lịch sử Hồ Khai Tâm 6 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Ba
1300 Lịch sử Nguyễn Thị Thuỳ Trang 15 8 1998 Quảng Nam THPT Bà Điểm Ba
1301 Lịch sử Nguyễn Thị Thùy Trang 12 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Ba
1302 Lịch sử Lê Nguyễn Tú Trân 26 6 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1303 Lịch sử Nguyễn Thế Duy Anh 20 9 1998 LÂM ĐỒNG THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
1304 Lịch sử Phan Thị Thu Hà 20 9 1998 Hà Tĩnh THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
1305 Lịch sử Lau Gia Hào 24 1 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
1306 Lịch sử Nguyễn Vũ Quỳnh Như 7 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Ba

Page 43
1307 Lịch sử Trần Tài Nguyên 29 7 1998 Ba
1308 Lịch sử Phan Ngọc Huỳnh Thư 23 11 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Ba
1309 Lịch sử Hồ Giang Thu Trinh 17 4 1998 TP.HCM THPT Marie Curie Ba
1310 Lịch sử Đoàn Quang Thanh Tùng 22 10 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Ba
1311 Lịch sử NGUYỄN NGỌC DIỆU 9 7 1998 TÂY NNH THCS & THPT Thái Bình Ba
1312 Lịch sử Huỳnh Khải Duy 27 4 1998 Tiền Giang THPT Cần Thạnh Ba
1313 Lịch sử Trần Thị Thu Hương 26 6 1998 TP.HCM THPT Võ Thị Sáu Ba
1314 Lịch sử LĂNG HIỂU KHÁNH 30 3 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
1315 Lịch sử Trần Tiễn Nguyên Khôi 21 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1316 Lịch sử Hoàng Thuý Ngân 11 8 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1317 Lịch sử Vũ Anh Thư 28 11 1998 TP.HCM THPT Marie Curie Ba
1318 Lịch sử Nguyễn Thành Trung 7 11 1998 TP.HCM THPT Bình Chánh Ba
1319 Lịch sử Trần Ngọc Trúc Vi 19 1 1998 TP.HCM THPT Tân Túc Ba
1320 Lịch sử Lê Hoàng Bảo Yến 15 11 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
1321 Lịch sử Nguyễn Ngọc Mai Anh 17 10 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Ba
1322 Lịch sử Trần Minh Huy 1 10 1998 TP.HCM THPT Thủ Đức Ba
1323 Lịch sử Hầu Nguyễn Thùy Linh 25 9 1998 TP.HCM THPT Lê Minh Xuân Ba
1324 Lịch sử Lý Lệ Phương 25 9 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
1325 Lịch sử Doãn Đức Tuấn 28 1 1998 Tuyên Quang THPT Tân Túc Ba
1326 Lịch sử Nguyễn Hữu Thanh Tùng 14 1 1998 TP.HCM THCS - THPT Đức Trí Ba
1327 Lịch sử TRƯƠNG TƯỜNG VY 9 6 1998 BÌNH THUẬN THPT Nhân Việt Ba
1328 Địa Nguyễn Thị Huyền Trân 17 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
1329 Địa Ngô Nam Vỉ 6 1 1998 TP.HCM THPT Phú Hòa Nhất
1330 Địa Nguyễn Thị Thu Thủy 26 6 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Nhất
1331 Địa Võ Ngọc Quỳnh Tiên 1 9 1998 TP.HCM THPT Phú Hòa Nhất
1332 Địa Nguyễn Thị Nhung 5 12 1998 Bình Phước THPT Thạnh Lộc Nhất
1333 Địa Vũ Thị Ngân Thảo 2 4 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhất
1334 Địa Nguyễn Thị Mỹ Tiên 3 9 1998 TP.HCM THPT Trung Lập Nhất
1335 Địa Trương Phan Hoàng Vũ 11 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhất
1336 Địa Châu Thanh Duy 7 2 1998 TP.HCM THPT Bình Khánh Nhất
1337 Địa Phan Trần Thanh Trúc 10 4 1998 TP.HCM THPT Bình Chánh Nhất

Page 44
1338 Địa Nguyễn Quỳnh Như 14 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhất
1339 Địa Nguyễn Thị Thu Thảo 12 7 1998 Nam Định THPT Thạnh Lộc Nhất
1340 Địa Trương Thị Mỹ Trang 15 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhất
1341 Địa Võ Văn Đuộn 19 10 1998 TP.HCM THPT Trung Lập Nhì
1342 Địa Trần Thị Bảo Trâm 28 9 1998 TP.HCM THPT Gò Vấp Nhì
1343 Địa Đôn Thị Mỹ Trinh 2 7 1997 Tỉnh Cà Mau THPT Nguyễn Hữu Tiến Nhì
1344 Địa Trần Thiên An 1 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1345 Địa Phan Nguyễn Quế Anh 6 3 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Nhì
1346 Địa Phạm Duy Cường 7 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhì
1347 Địa Nguyễn Nhật Minh 1 6 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Nhì
1348 Địa Vũ Trần Thanh Tâm 3 6 1998 TP.HCM THPT Ngô Quyền Nhì
1349 Địa Nguyễn Nhựt Anh Tú 12 10 1998 Phú Yên THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
1350 Địa Nguyễn Hoàng Thúc 22 8 1998 TP.HCM THPT Bình Khánh Nhì
1351 Địa Lê Thị Kiều Trang 20 6 1998 Quảng Nam THPT Tây Thạnh Nhì
1352 Địa Lưu Tuyết Vân 13 7 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Nhì
1353 Địa Nguyễn Hoàng Bảo Vinh 25 10 1998 TP.HCM THPT Trần Văn Giàu Nhì
1354 Địa Phạm Thị Hải Yến 22 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhì
1355 Địa Nguyễn Thị Phương Anh 9 5 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhì
1356 Địa Võ Thị Hồng Ân 8 12 1998 Long An THPT Ngô Quyền Nhì
1357 Địa Nguyễn Ngọc Lệ Chi 6 3 1998 TP.HCM Trung học thực hành ĐHSP Nhì
1358 Địa Lương Phụng Nghi 9 11 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
1359 Địa Nguyễn Thành Tâm 1 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhì
1360 Địa HỨA VĂN THẮNG 11 6 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhì
1361 Địa Trương Quốc Hưng 30 3 1997 Lâm Đồng THPT Hai Bà Trưng Nhì
1362 Địa Đỗ Thị Tuyết Nhung 31 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhì
1363 Địa PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 9 7 1998 TP.HCM THPT Võ Thị Sáu Nhì
1364 Địa HUỲNH THANH PHONG 3 10 1998 TP.HCM Trung học thực hành Sài Gòn Nhì
1365 Địa Nguyễn Phương Thy 18 6 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1366 Địa Trần Anh Tú 9 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Diệu Nhì
1367 Địa Võ Văn Quốc Tuấn 22 9 1998 TP.HCM THPT Hàn Thuyên Nhì
1368 Địa Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19 2 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba

Page 45
1369 Địa Phạm Phan Thụy Ân 10 4 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Ba
1370 Địa Trần Nhật Ánh Dương 8 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1371 Địa Nguyễn Quang Hoàng 25 7 1998 Nghệ An THPT Tân Túc Ba
1372 Địa Hoàng Trần Quốc Huy 10 12 1997 Sóc trăng THCS, THPT Phan Châu Trinh Ba
1373 Địa LÊ QUANG LÃM 9 3 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
1374 Địa Trần Lê Xuân Thảo 3 1 1998 Long An THPT Nguyễn Du Ba
1375 Địa Nguyễn Minh Anh 25 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1376 Địa Nguyễn Thị Ngọc Anh 9 5 1998 Vĩnh Phúc THPT Võ Trường Toản Ba
1377 Địa Vũ Quỳnh Anh 13 2 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1378 Địa Phùng Mỹ Ân 16 11 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Ba
1379 Địa Lý Hoàng Hồng Châu 31 7 1998 TP.HCM THPT Gò Vấp Ba
1380 Địa Nguyễn Hồng Lam 20 6 1998 TP.HCM THPT Phước Long Ba
1381 Địa Nguyễn Quang Thuận 23 9 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Ba
1382 Địa Nguyễn Thành Trí 6 7 1998 TP.HCM THPT Võ Trường Toản Ba
1383 Địa Nguyễn Thị Mỹ Châu 23 1 1998 TP.HCM THPT Bình Chánh Ba
1384 Địa Trần Mạnh Dũng 18 11 1998 Ninh Bình THPT Trần Hưng Đạo Ba
1385 Địa Phạm Thị Thuỳ Dương 18 10 1998 TP.HCM THPT Đào Sơn Tây Ba
1386 Địa Trần Thị Hoài Dương 11 9 1998 TP.HCM THPT Hai Bà Trưng Ba
1387 Địa Hà Minh Hiếu 18 8 1998 TP.HCM THPT Bình Chánh Ba
1388 Địa Trương Minh Huy 4 6 1998 TP.HCM THPT Hàn Thuyên Ba
1389 Địa Nguyễn Thị Ánh Linh 6 10 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Ba
1390 Địa Nguyễn Văn Phú 5 6 1997 Đồng Nai THPT Tây Thạnh Ba
1391 Địa Nguyễn Thị Cẩm Thúy 15 3 1998 TP.HCM THPT Thạnh Lộc Ba
1392 Địa Phạm Võ Trí Tín 16 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1393 Địa Nguyễn Đình Bảo Trâm 18 10 1998 THPT Nguyễn Trãi Ba
1394 Địa Trần Mai Trung 12 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1395 Địa Nguyễn Thị Tuyết Hằng 30 1 1998 Long An THPT Tân Túc Ba
1396 Địa Đào Trần Minh Hoàng 5 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1397 Địa Nguyễn Thị Cẩm Hồng 21 8 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Ba
1398 Địa Nguyễn Thị Ngọc Hường 17 1 1998 TP.HCM THPT Phạm Văn Sáng Ba
1399 Địa Chung Thái Minh Khai 2 9 1998 TP.HCM THPT Phú Hòa Ba

Page 46
1400 Địa NGUYỄN HOÀNG MỸ NGÂN 4 7 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
1401 Địa Phạm Thị Phước Ngân 19 10 1998 TP.HCM THPT Bình Khánh Ba
1402 Địa Đinh Thị Hồng Nhung 29 1 1998 TP.HCM THPT Bà Điểm Ba
1403 Địa Võ Thị Cẩm Tiên 10 11 1998 TP.HCM THPT Tây Thạnh Ba
1404 Địa Nguyễn Ngọc Huyền Trân 23 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1405 Địa Lê Huy Trường 13 6 1997 Vũng Tàu THPT Hai Bà Trưng Ba
1406 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Thịnh 9 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1407 Tiếng Anh Nguyễn Minh Triết 17 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1408 Tiếng Anh Lương Nhã Hoàng Hà 15 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
1409 Tiếng Anh Đặng Nam Hưng 3 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1410 Tiếng Anh Phạm Minh Triết 11 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1411 Tiếng Anh Nguyễn Gia Hải Đăng 23 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
1412 Tiếng Anh Trần Thu Hà 1 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
1413 Tiếng Anh Bùi Hoàng Chí Nhân 18 2 1998 Đồng Nai THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1414 Tiếng Anh Nguyễn Vương Phi Phượng 7 7 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
1415 Tiếng Anh Nguyễn Đình Chương 29 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1416 Tiếng Anh Dương Anh Duy 25 12 1998 Hà Nội TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á CHÂU Nhất
1417 Tiếng Anh Vũ Phan Anh Duy 18 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
1418 Tiếng Anh Đặng Lê Mỹ Linh 3 1 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
1419 Tiếng Anh Châu Hào Nam 30 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1420 Tiếng Anh Ngô Hoàng Nhiệm 19 1 1998 Huế THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1421 Tiếng Anh Nguyễn Ngô Bình An 3 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
1422 Tiếng Anh Võ Diệp Thùy Đan 29 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1423 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Khuê 3 10 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
1424 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Thủy 27 10 1998 Slovakia THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1425 Tiếng Anh Đặng Huy Hoàng 29 10 1998 Đồng Tháp THPT Gia Định Nhất
1426 Tiếng Anh Nguyễn Khắc Quang Huy 24 1 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhất
1427 Tiếng Anh Dương Kinh Quyền 7 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1428 Tiếng Anh Nguyễn Lục Hoàng Minh 24 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1429 Tiếng Anh Nguyễn Đỗ Thùy Dung 2 8 1998 Kiên Giang THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1430 Tiếng Anh Nguyễn Duy Hưng 14 9 1998 Thanh Hoá THPT Gia Định Nhất

Page 47
1431 Tiếng Anh Nguyễn Chí Minh 5 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1432 Tiếng Anh Hồ Gia Phong 24 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhất
1433 Tiếng Anh Huỳnh Bảo Thạch 7 7 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
1434 Tiếng Anh Lưu Hoàng Minh Uyên 22 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1435 Tiếng Anh Tiêu Tự Cường 16 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất
1436 Tiếng Anh Nguyễn Thục Đoan 9 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1437 Tiếng Anh Lê Hồng Đức 22 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1438 Tiếng Anh Dương Trung Hiếu 14 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Huệ Nhất
1439 Tiếng Anh Nguyễn Huy Huy 3 8 1998 Trà Vinh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất
1440 Tiếng Anh Nguyễn Quang Minh 19 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất
1441 Tiếng Anh Giang Bảo Quỳnh Như 11 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1442 Tiếng Anh Trang Hoàng Phúc 13 2 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
1443 Tiếng Anh Phạm Linh Phương 26 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
1444 Tiếng Anh Đỗ Thanh Tâm 2 1 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
1445 Tiếng Anh Đỗ Thu Thủy 11 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhất
1446 Tiếng Anh Võ Minh Tuấn 4 7 1998 TP.HCM THPT Hoàng Hoa Thám Nhất
1447 Tiếng Anh Vương Thảo Uyên 3 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
1448 Tiếng Anh Trương Thảo Vy 26 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
1449 Tiếng Anh Phan Công Mỹ Anh 18 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
1450 Tiếng Anh Hồ Võ Minh Nhân 26 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhất
1451 Tiếng Anh Dương Hải Như 27 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất
1452 Tiếng Anh Nguyễn Thị Vân Trang 24 10 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhất
1453 Tiếng Anh Phan Gia Gia 17 9 1998 Đà Nẵng THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1454 Tiếng Anh Phạm Tố Như 23 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1455 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hà Phương 2 9 1998 Nghệ An THPT Gia Định Nhì
1456 Tiếng Anh Trần Thị Hồng Phương 19 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1457 Tiếng Anh Tô Hoàng Thị Anh Thơ 7 2 1998 Hải Phòng THPT Gia Định Nhì
1458 Tiếng Anh Trần Thanh Thủy 19 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1459 Tiếng Anh Nguyễn Minh Thư 17 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Du Nhì
1460 Tiếng Anh Thang Gia Luân 6 2 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
1461 Tiếng Anh Đỗ Thị Phương Doanh 18 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì

Page 48
1462 Tiếng Anh Lê Thị Ngọc Hảo 5 11 1998 Tiền Giang THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1463 Tiếng Anh Trần Bích Hằng 27 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1464 Tiếng Anh Dương Minh Hoàng 11 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1465 Tiếng Anh TRẦN CẢNH HUY 16 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Khuyến Nhì
1466 Tiếng Anh Nguyễn Lê Khiêm 5 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1467 Tiếng Anh Nguyễn Đức Nam 8 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1468 Tiếng Anh Đỗ Đức Nguyên 13 12 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1469 Tiếng Anh Đặng Ngọc Nhung 10 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1470 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Long Phụng 15 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1471 Tiếng Anh Trần Minh Quân 13 11 1997 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Nhì
1472 Tiếng Anh Văn Lê Ngân Quỳnh 1 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1473 Tiếng Anh Đỗ Hoàng Tú 17 10 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Nhì
1474 Tiếng Anh Nguyễn Duy Anh 4 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1475 Tiếng Anh Huỳnh Cao Bách Diệp 6 1 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
1476 Tiếng Anh Lưu Đình Từ Dung 4 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1477 Tiếng Anh Võ Hoàng Trí Dũng 9 5 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Nhì
1478 Tiếng Anh Đặng Tuấn Đức 1 1 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Nhì
1479 Tiếng Anh Đoàn Nguyễn Mỹ Hạnh 1 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1480 Tiếng Anh Nguyễn Châu Hảo 5 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1481 Tiếng Anh Đặng Vũ Gia Hân 31 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1482 Tiếng Anh Nguyễn Sơn Hoàng 2 11 1997 TP.HCM THCS - THPT Nhân Văn Nhì
1483 Tiếng Anh Nguyễn Văn Hoàng 24 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1484 Tiếng Anh Trần Nguyễn Quỳnh Như 3 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
1485 Tiếng Anh Huỳnh Hũ Oanh 3 1 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
1486 Tiếng Anh Nguyễn Vũ Hoàng Tấn 4 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1487 Tiếng Anh Trần Anh Tuấn 13 9 1998 Nghệ An THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
1488 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Yến 8 2 1998 Hải Phòng THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1489 Tiếng Anh Tô Lữ Khánh Vân 18 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1490 Tiếng Anh Tăng Thùy Trâm Anh 29 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1491 Tiếng Anh Nguyễn Duy Quốc Cường 26 10 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Nhì
1492 Tiếng Anh Tăng Thị Khánh Dung 17 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì

Page 49
1493 Tiếng Anh Đỗ Ngọc Dũng 18 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1494 Tiếng Anh Nguyễn Minh Hiếu 23 12 1997 Đắk Lắk THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
1495 Tiếng Anh Đoàn Thị Thanh Hương 8 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1496 Tiếng Anh Lý Gia Lập 12 2 1998 TP.HCM THPT DL Ngôi Sao Nhì
1497 Tiếng Anh Bùi Hoàng Nguyên 3 9 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
1498 Tiếng Anh Nguyễn Phan Tố Như 13 2 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
1499 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Phúc 26 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
1500 Tiếng Anh Kim Thị Thục Phương 13 4 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
1501 Tiếng Anh Trần Hà Phương 9 12 1998 Hà Nội THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1502 Tiếng Anh Phạm Trương Đan Thanh 15 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1503 Tiếng Anh Châu Hậu Thành 1 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1504 Tiếng Anh Đỗ Đức Thành 30 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1505 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Thiên Trang 20 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1506 Tiếng Anh Huỳnh Hữu Thảo Trung 15 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1507 Tiếng Anh Nguyễn Trí Viễn 26 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1508 Tiếng Anh Lê Nguyễn Ngàn Châu 23 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1509 Tiếng Anh NGUYỄN THÀNH ĐỨC 30 12 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhì
1510 Tiếng Anh Phạm Quang Hà 25 8 1998 Gia Lai THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1511 Tiếng Anh Phạm Thanh Hà 23 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1512 Tiếng Anh Hà Minh Hiếu 2 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1513 Tiếng Anh Nguyễn Anh Khôi 13 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1514 Tiếng Anh Đặng Thị Vân Nhi 14 4 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
1515 Tiếng Anh Lê Đình Thảo 7 11 1998 Lâm Đồng THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
1516 Tiếng Anh Khưu Đăng Thiên 25 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1517 Tiếng Anh Đoàn Nguyễn Anh Thư 8 3 1998 Phú Yên THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1518 Tiếng Anh Trần Nguyễn Minh Thư 25 9 1998 Trung học thực hành ĐHSP Nhì
1519 Tiếng Anh Trần Ngọc Thảo Trân 12 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1520 Tiếng Anh Dương Ngọc Xuân Uyển 14 2 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1521 Tiếng Anh Nguyễn Trần Thị Hoàng Yến 18 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1522 Tiếng Anh Nguyễn Đình Anh 6 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1523 Tiếng Anh Nguyễn Hạnh Minh Châu 23 9 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Nhì

Page 50
1524 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Hương Giang 13 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
1525 Tiếng Anh Nguyễn Phương Linh 20 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1526 Tiếng Anh Tăng Đức Hoàng Minh 25 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1527 Tiếng Anh Trần Thị Thanh Nhàn 18 7 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
1528 Tiếng Anh Nguyễn Trọng Hoàng Phú 30 12 1998 THPT Nguyễn Trãi Nhì
1529 Tiếng Anh Nguyễn Lê Uyên Phương 27 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1530 Tiếng Anh Dương Duy Tùng 12 11 1998 Cần Thơ THPT Gia Định Nhì
1531 Tiếng Anh Đinh Phước Thái Uyên 2 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1532 Tiếng Anh Đoàn Phương Anh 8 5 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1533 Tiếng Anh Hứa Mạnh Hùng Anh 22 12 1998 TP.HCM THPT Hoàng Hoa Thám Nhì
1534 Tiếng Anh Phạm Công Thiên Ân 30 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1535 Tiếng Anh Đinh Trần Nam Chi 12 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1536 Tiếng Anh Phạm Phương Chi 27 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1537 Tiếng Anh Trần Ngọc Liên Chi 9 4 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Nhì
1538 Tiếng Anh Đoàn Thanh Hà 14 9 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1539 Tiếng Anh Nguyễn Gia Hân 20 7 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Nhì
1540 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Trúc Hân 17 12 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
1541 Tiếng Anh Hoàng Minh Hiếu 15 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1542 Tiếng Anh Đỗ Nguyễn Hoàng Khôi 8 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1543 Tiếng Anh Nguyễn Tuấn Khôi 21 12 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1544 Tiếng Anh Nguyễn Anh Hà Linh 20 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
1545 Tiếng Anh Vương Quế Mai 19 7 1998 Bình Phước THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
1546 Tiếng Anh ĐỖ HẢI NAM 24 11 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Nhì
1547 Tiếng Anh Nguyễn Vũ Thành Nguyễn 31 1 1998 Hà Nội THPT Võ Trường Toản Nhì
1548 Tiếng Anh Lê Minh Quân 20 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1549 Tiếng Anh Lý Phối San 14 7 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
1550 Tiếng Anh Dương Minh Thành 30 4 1998 Bến Tre THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1551 Tiếng Anh Vũ Quỳnh Trân 20 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1552 Tiếng Anh Trần Phúc Tuyền 29 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
1553 Tiếng Anh Huỳnh Ngọc Sơn Uyên 3 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Nhì
1554 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Vy 30 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì

Page 51
1555 Tiếng Anh Huỳnh Bảo Yến 16 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Nhì
1556 Tiếng Anh Lê Thị Trà Giang 23 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1557 Tiếng Anh Trịnh Hoàng Khương 17 8 1998 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
1558 Tiếng Anh Trần Phương Nam 21 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1559 Tiếng Anh Trần Phối Ngân 15 9 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1560 Tiếng Anh Nguyễn Anh Nghi 5 10 1998 TP.HCM THPT Phú Nhuận Ba
1561 Tiếng Anh Nguyễn Công Thành 5 6 1997 Nga THPT Lê Quí Đôn Ba
1562 Tiếng Anh Lê Đặng Uyên Thư 8 4 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1563 Tiếng Anh Bành Kiến Từ 11 8 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1564 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Thu Uyên 9 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1565 Tiếng Anh Huỳnh Kiềm Vinh 7 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1566 Tiếng Anh LÂM HUỲNH NGỌC DIỆP 26 7 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
1567 Tiếng Anh Phan Phạm Quỳnh Giao 23 1 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Ba
1568 Tiếng Anh Trần Nguyễn Minh Hiếu 8 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1569 Tiếng Anh Tô Hữu Việt Hòa 11 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1570 Tiếng Anh NGÔ TẤN HOÀNG KHOA 19 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Khuyến Ba
1571 Tiếng Anh Nguyễn Phan Thùy Linh 21 8 1998 Long An THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1572 Tiếng Anh Nguyễn Tường Khánh Linh 25 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1573 Tiếng Anh Trịnh Ngọc Xuân Mai 13 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1574 Tiếng Anh Huỳnh Hà Uyên My 24 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1575 Tiếng Anh Hoàng Kỳ Nam 19 12 1998 TP.HCM THPT Bà Điểm Ba
1576 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Kim Ngân 7 11 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1577 Tiếng Anh Lâm Khánh Nghi 13 9 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1578 Tiếng Anh Nguyễn Minh Ngọc 1 12 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1579 Tiếng Anh Trần Thiện Nhân 21 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1580 Tiếng Anh Đào Quang Nhật 31 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1581 Tiếng Anh Lâm An Ny 12 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Ba
1582 Tiếng Anh Dương Công Thắng 29 5 1998 TP.HCM THCS - THPT Đức Trí Ba
1583 Tiếng Anh Trần Bá Thọ 6 12 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1584 Tiếng Anh Trần Nguyễn Hạnh Tiên 9 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1585 Tiếng Anh Nguyễn Bùi Lê Vinh 12 7 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba

Page 52
1586 Tiếng Anh Nguyễn Quang Vinh 17 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1587 Tiếng Anh Lục Tư Xuyến 24 12 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1588 Tiếng Anh Đinh Thị Đoan Nhi 3 9 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1589 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Thiện 15 8 1998 TP.HCM THPT Trung Phú Ba
1590 Tiếng Anh Trần Hoài An 3 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1591 Tiếng Anh Nguyễn Trí Anh 9 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
1592 Tiếng Anh Đặng Phương Giao 27 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1593 Tiếng Anh Đỗ Minh Hà 23 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1594 Tiếng Anh Nguyễn Thảo Hiền 1 6 1998 Vĩnh Phúc THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1595 Tiếng Anh Hứa Cửu Huy 14 9 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1596 Tiếng Anh Nguyễn Thị Vân Huyền 12 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Ba
1597 Tiếng Anh Nguyễn Khánh Linh 3 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1598 Tiếng Anh Trương Ngọc Mỹ Linh 28 6 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1599 Tiếng Anh Lê Ngọc Minh 28 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1600 Tiếng Anh Phan Ngọc Thảo Nguyên 24 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
1601 Tiếng Anh Dương Hữu Thắng 12 9 1998 TP.HCM THPT Củ Chi Ba
1602 Tiếng Anh Trần Ngọc Minh Thư 21 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1603 Tiếng Anh Phạm Thanh Trúc 31 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1604 Tiếng Anh Lại Minh Chiêu 12 7 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1605 Tiếng Anh Phạm Minh Chuyên 1 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1606 Tiếng Anh Hồ Thị Hồng Đào 12 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
1607 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Đạt 24 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1608 Tiếng Anh Mai Vinh Hiển 8 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1609 Tiếng Anh Đinh Kha 10 10 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1610 Tiếng Anh Phan Nguyễn Quang Khải 16 4 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1611 Tiếng Anh Kiu Gia Ly 13 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Ba
1612 Tiếng Anh Huỳnh Khải Minh 18 5 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba
1613 Tiếng Anh Ôn Tuệ Minh 6 10 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1614 Tiếng Anh Nguyễn Thị Yến Nhi 29 4 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Ba
1615 Tiếng Anh Trần Phan Bảo Nhi 24 3 1998 TP.HCM THPT Hùng Vương Ba
1616 Tiếng Anh Nguyễn Quỳnh Như 22 1 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba

Page 53
1617 Tiếng Anh Nguyễn Đinh Thế Phiệt 11 1 1998 TP.HCM THPT Hoàng Hoa Thám Ba
1618 Tiếng Anh Lê Nguyễn Anh Quân 14 4 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1619 Tiếng Anh Vũ Thanh Tâm 17 3 1998 An Giang THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1620 Tiếng Anh Huỳnh Phan Thanh Thanh 30 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Tất Thành Ba
1621 Tiếng Anh Trần Tấn Thiện 26 5 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1622 Tiếng Anh Huỳnh Minh Thư 12 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1623 Tiếng Anh Huỳnh Phạm Thủy Tiên 5 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1624 Tiếng Anh Lê Minh Tú 28 4 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1625 Tiếng Anh Huỳnh Quốc Tuấn 22 1 1998 TP.HCM THPT Trần Phú Ba
1626 Tiếng Anh Lâm Minh Tuấn 11 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Ba
1627 Tiếng Anh Lê Thụy Tường Vi 30 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1628 Tiếng Anh Phan Hải Vũ 1 1 1900 TP.HCM THPT Trần Khai Nguyên Ba
1629 Tiếng Anh Vũ Hà Vy 8 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
1630 Tiếng Anh Vũ Đức Dũng 4 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hiền Ba
1631 Tiếng Anh Nguyễn Duy Đăng 12 11 1997 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Ba
1632 Tiếng Anh Lê Ngọc Thái Hiền 20 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Năng Khiếu Ba
1633 Tiếng Anh Nguyễn Chí Gia Huy 12 8 1998 TP.HCM THPT Marie Curie Ba
1634 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thanh Lê 11 12 1997 Đà Nẵng THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1635 Tiếng Anh Phạm Võ Ngàn Mai 10 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1636 Tiếng Anh Lê Quỳnh Minh Nghi 1 1 1998 Thừa Thiên - Huế THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1637 Tiếng Anh Lê Quang Nhật 8 6 1998 TP.HCM THPT Võ Thị Sáu Ba
1638 Tiếng Anh Mai Phan Đoan Thảo 31 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1639 Tiếng Anh NGUYỄN THANH THẢO 15 6 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
1640 Tiếng Anh Nguyễn Đức Thịnh 15 8 1998 TP.HCM THPT DL Ngôi Sao Ba
1641 Tiếng Anh Hà Minh Thùy 10 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1642 Tiếng Anh Phương Phượng Tường 17 8 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1643 Tiếng Anh Văn Thụy Vũ 26 5 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba
1644 Tiếng Anh Nguyễn Thái Vy 8 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1645 Tiếng Anh Trương Thanh An 19 6 1998 TP.HCM THPT Nam Sài Gòn Ba
1646 Tiếng Anh Cáp Xuân Quang Anh 25 5 1998 TP.HCM THPT Marie Curie Ba
1647 Tiếng Anh Ngô Thơ Dinh 13 7 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba

Page 54
1648 Tiếng Anh Cao Huỳnh Phương Dung 14 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1649 Tiếng Anh LÂM TỀ HÀO 30 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Khuyến Ba
1650 Tiếng Anh Nguyễn Thị Mỹ Huyền 18 2 1998 Bình Dương THPT Trung Phú Ba
1651 Tiếng Anh Mai Phạm Gia Khiêm 13 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1652 Tiếng Anh Long Thi Kỳ 7 8 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1653 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Phương Linh 19 1 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1654 Tiếng Anh Nguyễn Yến Linh 13 10 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Ba
1655 Tiếng Anh Trương Yến Nhi 12 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1656 Tiếng Anh Trần Kỳ Hà Phương 20 3 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1657 Tiếng Anh LÊ MỸ THẢO QUYÊN 2 1 1998 TP.HCM THPT Võ Thị Sáu Ba
1658 Tiếng Anh Trần Nguyễn Lãm Thúy 30 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Du Ba
1659 Tiếng Anh Trương Khánh Trâm 11 10 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1660 Tiếng Anh Âu Dương Bảo Trân 22 5 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1661 Tiếng Anh Trì Châu Minh Trí 5 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1662 Tiếng Anh Trần Thị Mộng Tuyền 30 12 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
1663 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Vy 9 10 1998 TP.HCM THPT Tam Phú Ba
1664 Tiếng Anh Trần Thị Phương Anh 7 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1665 Tiếng Anh Võ Thị Ngọc Châu 21 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1666 Tiếng Anh Trần Ngọc Duyên 23 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1667 Tiếng Anh Nguyễn Lê Thụy Đan 13 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Du Ba
1668 Tiếng Anh Ngô Thị Thúy Hiền 23 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1669 Tiếng Anh Võ Gia Huy 29 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
1670 Tiếng Anh Nguyễn Thái Minh 3 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1671 Tiếng Anh Lê Đặng Tuyết Như 30 11 1998 TP.HCM THPT Lương Thế Vinh Ba
1672 Tiếng Anh Nguyễn Đình Phú 8 2 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
1673 Tiếng Anh Lê Trúc Quỳnh 20 8 1998 TP.HCM THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
1674 Tiếng Anh Lý Ngọc Phương Trâm 15 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
1675 Tiếng Anh Hoàng Lê Anh Trinh 4 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
1676 Tiếng Anh Trần Nguyễn Nam Trường 30 7 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Ba
1677 Tiếng Anh Hồ Nguyễn Phương Anh 28 3 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1678 Tiếng Anh Mai Viết Bảo 14 11 1997 TP.HCM THPT Trần Văn Giàu Ba

Page 55
1679 Tiếng Anh Tạ Quốc Kỳ Duyên 22 5 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
1680 Tiếng Anh Đỗ Thị Thục Hà 19 12 1998 Vũng Tàu THPT Gia Định Ba
1681 Tiếng Anh Nguyễn Ánh Ngân Hà 24 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1682 Tiếng Anh Trương Minh Hải 26 7 1998 TP.HCM THPT Trần Hưng Đạo Ba
1683 Tiếng Anh Huỳnh Nguyễn Như Huỳnh 16 1 1998 TP.HCM THPT An Dương Vương Ba
1684 Tiếng Anh Nguyễn Anh Khoa 22 11 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba
1685 Tiếng Anh Nguyễn Trần Minh Khôi 10 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
1686 Tiếng Anh Nguyễn Diệu Linh 21 10 1998 Hải Phòng THPT Gia Định Ba
1687 Tiếng Anh Trần Hoàng Linh 8 6 1998 TP.HCM THPT Thủ Thiêm Ba
1688 Tiếng Anh Trần Thị Khánh Linh 11 9 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1689 Tiếng Anh Vũ Hoàng Minh 15 1 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1690 Tiếng Anh Lê Châu Ngân 29 8 1998 TP.HCM THPT Nam Sài Gòn Ba
1691 Tiếng Anh Trần Mai Phượng Nghi 26 11 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
1692 Tiếng Anh Đặng Minh Nghĩa 16 9 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
1693 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Thảo Như 14 5 1998 TP.HCM THPT Tây Thạnh Ba
1694 Tiếng Anh Nguyễn Trọng Anh Quốc 25 3 1998 Tiền Giang THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1695 Tiếng Anh Vũ Nguyễn Như Quỳnh 22 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
1696 Tiếng Anh Văn Nhật Tân 14 2 1998 Trung học thực hành ĐHSP Ba
1697 Tiếng Anh Đinh Diệp Thanh Thanh 6 4 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Công Trứ Ba
1698 Tiếng Anh Hà Mỹ Thi 27 1 1998 TP.HCM TH, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ Á CHÂU Ba
1699 Tiếng Anh Võ Trần Thiên 26 9 1998 TP.HCM THPT Bình Phú Ba
1700 Tiếng Anh Huỳnh Lê Nhất Thống 27 10 1998 TP.HCM THPT Gia Định Ba
1701 Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Thu 28 8 1998 Bà Rịa - Vũng THPT Võ Trường Toản Ba
1702 Tiếng Anh Phạm Quỳnh Trang 17 9 1998 Tàu
TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
1703 Tiếng Anh Phạm Xuân Trí 20 7 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
1704 Tiếng Anh Võ Nguyễn Phương Uyên 12 4 1998 Lâm Đồng THPT Gia Định Ba
1705 Tiếng Anh NGUYỄN NGHIÊM THÚY VY 29 9 1998 TP.HCM THPT Bùi Thị Xuân Ba
1706 Tiếng Pháp Hoàng Ngọc Như Quỳnh 7 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
1707 Tiếng Pháp Phan Thị Hồng Nhung 10 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
1708 Tiếng Pháp Tô Diễm Quỳnh 10 2 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
1709 Tiếng Pháp Bùi Trí Hiếu 4 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất

Page 56
1710 Tiếng Pháp Dương Thị Hồng Anh 23 10 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
1711 Tiếng Pháp Phạm Hoàng Mẫn Nghi 22 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1712 Tiếng Pháp Võ Thị Hồng Ngọc 6 6 1998 Phú Yên THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
1713 Tiếng Pháp Nguyễn Hoàng Gia Hân 9 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1714 Tiếng Pháp Hồ Phan Phương Thanh 11 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1715 Tiếng Pháp Ngô Lê Phương Anh 25 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1716 Tiếng Pháp Phan Tường Bảo Trân 19 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1717 Tiếng Pháp Lã Đào Thiên Ân 12 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1718 Tiếng Pháp Trần Lê Bảo Hân 8 7 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1719 Tiếng Pháp Thái Kim Ngân 28 6 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
1720 Tiếng Pháp Nguyễn Hồng Thy 4 11 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
1721 Tiếng Pháp Trần Thanh Long 19 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1722 Tiếng Pháp Đoàn Phương Linh 21 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1723 Tiếng Pháp Trịnh Thị Chơn Ngã Thanh Như 1 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1724 Tiếng Pháp Hoàng Yến Nhi 18 9 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1725 Tiếng Pháp Phạm Kim Nguyệt Thanh 9 4 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1726 Tiếng Pháp Lý Hồng Bảo 6 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1727 Tiếng Pháp Phan Tường Bảo Hân 19 9 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
1728 Tiếng Pháp Nguyễn Minh Dũng 5 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1729 Tiếng Pháp Huỳnh Ngọc Vân Thanh 3 1 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1730 Tiếng Pháp Phạm Thái Phượng Nghi 1 8 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1731 Tiếng Pháp Đặng Đức Huy 18 6 1998 TP.HCM THPT Marie Curie Ba
1732 Tiếng Pháp Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 5 10 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1733 Tiếng Pháp Nguyễn Minh Hương 8 3 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1734 Tiếng Pháp Võ Ngọc Xuân Thiện 26 8 1998 TP.HCM THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
1735 Tiếng Pháp Nguyễn Lê Nhật Ánh 19 1 1998 TP.HCM THPT Marie Curie Ba
1736 Tiếng Pháp Nguyễn Thanh Lam 29 6 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
1737 Tiếng Nhật Mai Ngọc Anh Thi 4 12 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Nhất
1738 Tiếng Nhật Hồ Huỳnh Thùy Trang 11 7 1998 TP.HCM THPT Marie Curie Nhất
1739 Tiếng Nhật Nguyễn Đắc Đăng Khoa 2 1 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Nhì
1740 Tiếng Nhật Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 7 10 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Nhì

Page 57
1741 Tiếng Nhật Nguyễn Hoàng Hồng Thiên Ân 24 2 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Nhì
1742 Tiếng Nhật Lê Minh Tâm 17 9 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Nhì
1743 Tiếng Nhật Đào Hoàng Lan Anh 3 1 1998 TP.HCM THPT Trưng Vương Ba
1744 Tiếng Nhật Kha Vũ Mạnh Tuyết 8 12 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba
1745 Tiếng Nhật Trần Hạnh Duyên 28 7 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba
1746 Tiếng Nhật Lê Minh Nhật 11 1 1998 TP.HCM THPT Lê Quí Đôn Ba
1747 Tiếng Nhật Nguyễn Hương Thảo 14 7 1998 TP.HCM THPT Marie Curie Ba
1748 Tiếng Trung TRẦN GIA THÁI 28 12 1998 TP.HCM TH - THCS - THPT Văn Lang Nhất
1749 Tiếng Trung CHUNG HẠNH MAI 26 9 1997 TP.HCM TH - THCS - THPT Văn Lang Nhì
1750 Tiếng Trung TRẦN HOÁN KỲ 9 12 1998 TP.HCM TH - THCS - THPT Văn Lang Ba
1751 Tiếng Trung Trần Trấn Dung 26 12 1998 TP.HCM THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
Tổng cộng danh sách có 1751 học sinh đạt giải.
Ngày 14 tháng 3 năm 2016
KT.GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Văn Hiếu

Page 58

You might also like