Professional Documents
Culture Documents
) INSTRUCTIONS
Công Ty TNHH Saraya Greentek Be sure to use correct Upper- and Lowercase letters as on the customer's
Complete company name
letterhead or website legal credentials !
Number Phòng 13.05, lầu 13, Pearl Plaza, số 561A please fill in
General e-mail info-sg@global.saraya.com Pls.enter here the general e-mail address only - lowercase letters
Industry Type FoodBeverage <<< please choose from drop down list
Specification of Industry Type mixed foodstuffs <<< please choose from drop down list, as needed
e.g. for Belgian customers : BE 0123 456 789 / For foreign VAT n°: only
V.A.T. N°
0312426548 as follows FR 0123456789
Declare contact - Category 1 Potential Account <<< please choose from drop down list
Service Type (RMS) - Category 4 23 - Customer <<< please choose from drop down list
Additional Tax/ company ID numbers. If NATURAL PERSON in Cat. 2,
Tax ID / Other ID number please fill in the Identity Card number (see field "Tax ID / Other ID number"
in Wice Manual)
UNLOCODE please fill in the valid UNLOCODE for this town Example: DEHAM
Other Remarks:
Zip Code VN
SỐ THỨ TỰ TỈNH/THÀNH PHỐ ZIPCODE
1 An Giang 880000
2 Bà Rịa Vũng Tàu 790000
3 Bạc Liêu 260000
4 Bắc Kạn 960000
5 Bắc Giang 220000
6 Bắc Ninh 790000
7 Bến Tre 930000
8 Bình Dương 590000
9 Bình Định 820000
10 Bình Phước 830000
11 Bình Thuận 800000
12 Cà Mau 970000
13 Cao Bằng 270000
14 Cần Thơ 900000
15 Đà Nẵng 550000
16 Điện Biên 380000
17 Đắk Lắk 630000
18 Đắc Nông 640000
19 Đồng Nai 810000
20 Đồng Tháp 870000
21 Gia Lai 600000
22 Hà Giang 310000
23 Hà Nam 400000
24 Hà Nội 100000
25 Hà Tĩnh 480000
26 Hải Dương 170000
27 Hải Phòng 180000
28 Hậu Giang 910000
29 Hòa Bình 350000
30 TP. Hồ Chí Minh 700000
31 Hưng Yên 160000
32 Khánh Hoà 650000
33 Kiên Giang 920000
34 Kon Tum 580000
35 Lai Châu 390000
36 Lạng Sơn 240000
37 Lào Cai 330000
38 Lâm Đồng 670000
39 Long An 850000
40 Nam Định 420000
41 Nghệ An 460000 - 470000
42 Ninh Bình 430000
43 Ninh Thuận 660000
44 Phú Thọ 290000
45 Phú Yên 620000
46 Quảng Bình 510000
47 Quảng Nam 560000
48 Quảng Ngãi 570000
49 Quảng Ninh 200000
50 Quảng Trị 520000
51 Sóc Trăng 950000
52 Sơn La 360000
53 Tây Ninh 840000
54 Thái Bình 410000
55 Thái Nguyên 250000
56 Thanh Hoá 440000 - 450000
57 Thừa Thiên Huế 530000
58 Tiền Giang 860000
59 Trà Vinh 940000
60 Tuyên Quang 300000
61 Vĩnh Long 890000
62 Vĩnh Phúc 280000
63 Yên Bái 320000
Local Code VN
SỐ THỨ TỰ TỈNH/THÀNH PHỐ Local CODE
1 An Giang VN AGG
2 An Phú VN ANP
4 Ba Ngoi VN BNO
5 Bà Ria VN 7BR
10 Banmethuot VN BMV
17 Benthuy VN BEN
31 Ca Mau VN CAH
40 Camranh VN CRB
53 Culao VN CLO
54 Da Nang VN DAD
56 Dalat VN DLI
58 Di An VN DI2
76 Hà Giang VN HAG
77 Ha Long VN HLG
78 Ha Tay VN HTY
79 Ha Tinh VN HAT
82 Haiphong VN HPH
83 Hanoi VN HAN
96 Hongai VN HON
97 Hue VN HUI