Professional Documents
Culture Documents
Ofj-Dna-220108 Fuji Osaka
Ofj-Dna-220108 Fuji Osaka
Quantity: 1 set
Ø5
6
9
3
Chỉ hàn điểm
3
3t
để cố định 3 C3
7.
Spot welding
13
only for fixation Cắt bỏ sau khi 228.5+0 CHI TIẾT: D
-6
đã phủ Inconel
316.5 6+0
-3 216.5 6+0
-3
CHI TIẾT: A DETAIL: D
(2 phía)
260
DETAIL: A (S=4/1)
50 216.5 50 Cut off after 76.5x2P=P153
coating Inconel (S=4/1)
76.5
13 (both ends)
1
300
30
330
30
Cắt và vát mép
sau khi hàn phủ Inconel
c 3
Cutting and chamfering
1400
After welding Inconel
5150 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
40
44 (Cắt)
5090 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
80
(Cut)
40
50
2350
5750
3
Shape after welding 120
Inconel Pat cẩu được hàn sau
khi đã hàn phủ Inconel
45° Crane hook will be welded
0
c after welding Inconel coating
38.25
76.5
7.3t (Ø48.9)
30°
1400
38.25
4
1
CHI TIẾT: C
330
30
300
PROJECT CODE:
PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 3 STB410S
L=5750 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=5150 58.10 174.3
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=5150
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_01-1 2 SS400
13x9-L=5750mm
Chiều dài hoàn thiện: L=5090 5.28 10.6
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=5090
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=5750mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_01-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=5090 20.31 40.6
Finished length: L=5090
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 227.1 2201081.2577.MDWG.01
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set
6
9
9
300
3
30
Cắt và vát mép
260
3
sau khi hàn phủ Inconel
3t
3 C3
7.
Cutting and chamfering 50
After welding Inconel
1400
13
44 (Cắt)
5150 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
6+0
(Fin welding range with tube)
-3
DETAIL: A DETAIL: D
30
(S=4/1) (S=4/1)
5090 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Finished length after Inconel coating)
c 3
Hình dạng sau khi
hàn phủ Inconel CHI TIẾT E - 8 vị trí
5750
2350
Inconel
38 2-C10
40
7.3t (Ø48.9)
80
40
30°
1400
c Ø30 1
330
3
120 CHI TIẾT: B - 10 vị trí
Pat cẩu được hàn sau
30
DETAIL: B - 10 places
300
A 2
D 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
6
Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
Hình dạng và quy cách hàn
38.25
4
Fin trước khi hàn phủ Inconel
C
CLIENT:
3 3
Shape and how to weld FIN
before welding inconel CHI TIẾT: C
DETAIL: C
(S=4/1) MANUFACTURER:
R
MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions
PROJECT CODE:
PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
Ghi Chú: WT (Kg)
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 5 STB410S
L=5750 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=5150 58.10 290.5
TITLE: GIA CÔNG
của bảng liệt kê chi tiết Finished length: L=5150
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_02-1 4 SS400
13x9-L=5750mm
Chiều dài hoàn thiện: L=5090 5.28 21.1
VÁCH ƯỚT OFJ
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat Finished length: L=5090
50x9-L=5750mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_02-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=5090 20.31 40.6
Finished length: L=5090
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 353.9 2201081.2577.MDWG.02
Số lượng: 2 bộ
Quantity: 2 set
Xử lý rãnh sau khi đã
hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
has been welded
Incone coating
Ø5
4.5 Ø63.5 6
Ø63.5
Chỉ hàn điểm
6
để cố định
9
Spot welding
3
only for fixation
3
3t
458+0 3 C3
7.
546 -6
260
6 +0
-3 446 6+0
-3 13
50 446 50
76.5x5P=P382.5 CHI TIẾT: A CHI TIẾT: D
13
76.5 DETAIL: A DETAIL: D
1 (S=4/1) (S=4/1)
30
330
300
30
Cắt và vát mép 3
sau khi hàn phủ Inconel
50
Cutting and chamfering
1400
After welding Inconel 44 (Cắt) CHI TIẾT E - 10vị trí
5150 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
38 2-C10
7.3t (Ø48.9)
Hình dạng sau khi
5750
2350
hàn phủ Inconel
30°
40
80
Shape after welding
1
40
Inconel
CHI TIẾT: B - 12 vị trí
C Ø30
DETAIL: B - 12 places
3 (S=4/1)
120
Pat cẩu được hàn sau
khi đã hàn phủ Inconel
1400
45°
0
Crane hook will be welded
after welding Inconel coating
38.25
76.5
30
330
300
6
E B
Cắt bỏ sau khi
38.25
đã phủ Inconel 4
Chỉ hàn điểm 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
để cố định (2 phía)
A 2
Spot welding Cut off after D CHI TIẾT: C Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
only for fixation coating Inconel DETAIL: C
(both ends) (S=4/1)
CLIENT:
MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions
PROJECT CODE:
PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 6 STB410S
L=5750 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=5150 58.10 348.6
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=5150
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_03-1 5 SS400
13x9-L=5750mm
Chiều dài hoàn thiện: L=5090 5.28 26.4
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=5090
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=5750mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_03-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=5090 20.31 40.6
Finished length: L=5090
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 417.3 2201081.2577.MDWG.03
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set
316.5
6+0
-3 216.5 6+0
-3
50 216.5 50
76.5x2P=P153
13
76.5
4.5
260
1 Ø63.5 Ø63.5 6
530
500
30
6
9
9
Cắt và vát mép
sau khi hàn phủ Inconel 50
3
3
1150
Cutting and chamfering
44 (Cắt)
30
t
After welding Inconel
3
C3
3850 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
3
7.
(Cut)
6+0
-3 13
CHI TIẾT: D 3
CHI TIẾT: A
3790 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)
DETAIL: D
3790 (Phạm vi hàn của Fin với ống) DETAIL: A CHI TIẾT E - 4 vị trí
(Fin welding range with tube)
(Finished length after Inconel coating)
C (S=4/1)
(S=4/1) DETAIL: E - 4 places
(S=4/1)
Hình dạng sau khi
4850
1550
Shape after welding
Inconel
7.3t (Ø48.9)
C 38 2-C10
30°
40
1
80
1150
40
DETAIL: B - 6 places
530
Ø30 (S=4/1)
30
500
3
120
Chỉ hàn điểm Pat cẩu được hàn sau
E B khi đã hàn phủ Inconel
để cố định Cắt bỏ sau khi
45°
Spot welding đã phủ Inconel 0
Crane hook will be welded
only for fixation (2 phía) after welding Inconel coating
38.25
A 2
Cut off after D
76.5
6
phủ inconel
Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
Wet wall length before inconel
38.25
3 C 3 4
coating CLIENT:
CHI TIẾT: C
DETAIL: C
(S=4/1) MANUFACTURER:
R
MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions
PROJECT CODE:
PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 3 STB410S
L=5750 O/D. 63.5x7.3.
Chiều dài hoàn thiện: L=5150 49.0 147.0
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=5150
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_04-1 2 SS400
13x9-L=4850mm
Chiều dài hoàn thiện: L=3790 4.45 8.9
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=3790
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=4850mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_04-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=3790 17.13 34.3
Finished length: L=3790
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 191.8 2201081.2577.MDWG.04
Số lượng: 2 bộ
Quantity: 2 set
6
469.5
9
6 +0
-3 369.5 6+0
-3
3
50 369.5 50
3
76.5x4P=P306
3t
260
13 3 C3
7.
76.5
13
1
CHI TIẾT: D
CHI TIẾT: A
530
500
DETAIL: D
30
DETAIL: A (S=4/1)
Cắt và vát mép
(S=4/1)
30
sau khi hàn phủ Inconel 50
Cutting and chamfering
950
After welding Inconel
44 (Cắt)
3200 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel ) (Cut) 3
6+0
-3
c (S=4/1)
38 2-C10
1300
40
Shape after welding
80
Inconel 7.3t (Ø48.9)
40
30°
Ø30
1
3
120
Pat cẩu được hàn sau
CHI TIẾT: B - 10 vị trí
khi đã hàn phủ Inconel
45° DETAIL: B - 10 places
c Crane hook will be welded
950
0
after welding Inconel coating (S=4/1)
38.25
76.5
530
30
500
6
Chỉ hàn điểm B
38.25
E 4
để cố định Cắt bỏ sau khi
Spot welding đã phủ Inconel
(2 phía) A 2 CHI TIẾT: C
only for fixation D
Cut off after DETAIL: C
coating Inconel (S=4/1) 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
(both ends)
Hình dạng và quy cách hàn
Fin trước khi hàn phủ Inconel Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
3 C 3
Shape and how to weld FIN CLIENT:
before welding inconel
MANUFACTURER:
R
MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions
PROJECT CODE:
PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 5 STB410S
L=5000 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=3200 50.60 253.0
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=3200
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_05-1 4 SS400
13x9-L=4200mm
Chiều dài hoàn thiện: L=3140 3.86 15.4
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=3140
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=4200mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_05-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=3140 14.84 29.7
Finished length: L=3140
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 299.8 2201081.2577.MDWG.05
Số lượng: 2 bộ
Quantity: 2 set
6
9
9
13 1
3
500
3
30
3t
260
3 C3
7.
530
950
Cutting and chamfering 44 (Cắt) CHI TIẾT: A DETAIL: D
3200 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
After welding Inconel
(Cut)
DETAIL: A (S=4/1)
6+0
-3
(S=4/1)
30
3140 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)
(Finished length after Inconel coating)
c 3
3140 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)
1300
Shape after welding
40
4200
Inconel
80
40
c
Ø30
7.3t (Ø48.9)
3
120
30°
Pat cẩu được hàn sau
khi đã hàn phủ Inconel
950
45°
Crane hook will be welded 1
0
after welding Inconel coating
38.25
CHI TIẾT: B - 4 vị trí
76.5
30
500
DETAIL: B - 4 places
530
6
(S=4/1)
E B
38.25
Cắt bỏ sau khi 4
Chỉ hàn điểm đã phủ Inconel
để cố định (2 phía) A 2
D CHI TIẾT: C
Spot welding Cut off after
only for fixation coating Inconel DETAIL: C
(both ends) (S=4/1)
MANUFACTURER:
R
MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions
PROJECT CODE:
PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 2 STB410S
L=5750 O/D. 63.5x7.3.
Chiều dài hoàn thiện: L=3200 32.40 64.8
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=3200
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_06-1 1 SS400
13x9-L=4200mm
Chiều dài hoàn thiện: L=3140 3.86 3.9
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=3140
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 13x9-L=4200mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_06-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=3140 14.84 29.7
Finished length: L=3140
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 2 SS400 80x6-L=120mm 0.41 0.8 1:1 A3 0
TOTAL 99.2 2201081.2577.MDWG.06
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set
6
13
9
76.5
260
1
3
3t
530
3 C3
7.
500
30
13
Cắt và vát mép
sau khi hàn phủ Inconel
CHI TIẾT: D
50 CHI TIẾT: A
Cutting and chamfering DETAIL: D
750
After welding Inconel 44 (Cắt) DETAIL: A (S=4/1)
30
2500 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
(Cut) (S=4/1)
6+0
-3
3
2440 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)
38 2-C10
40
Hình dạng sau khi
80
3500
40
1000
Shape after welding
Inconel Ø30
3
120 7.3t (Ø48.9)
Pat cẩu được hàn sau
khi đã hàn phủ Inconel
30°
45°
0
Crane hook will be welded
after welding Inconel coating
1
38.25
76.5
c
750
CHI TIẾT: B - 10 vị trí
6
530
DETAIL: B - 10 places
30
38.25
500
4 (S=4/1)
MANUFACTURER:
R
MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions
PROJECT CODE:
+0
546 6 -3 446 6+0
-3
6
9
9
50 446 50 76.5x5P=P382.5
260
3
13 76.5
3t
3 C3
7.
1
13
500
CHI TIẾT: D
530
30
Cắt và vát mép CHI TIẾT: A DETAIL: D
sau khi hàn phủ Inconel
50 DETAIL: A (S=4/1)
30
Cutting and chamfering (S=4/1)
750
After welding Inconel 44 (Cắt)
2500 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
(Cut) 3
6+0
-3
C (S=4/1)
1000
hàn phủ Inconel 38 2-C10
3500
40
80
C
40
7.3t (Ø48.9)
Ø30
30°
3
750 120
1
Pat cẩu được hàn sau
khi đã hàn phủ Inconel
45°
Crane hook will be welded CHI TIẾT: B - 12 vị trí
30
500
0
after welding Inconel coating DETAIL: B - 12 places
530
38.25
(S=4/1)
76.5
E B
Chỉ hàn điểm
Cắt bỏ sau khi
6
để cố định
đã phủ Inconel
Spot welding
38.25
(2 phía) 4
only for fixation A 2
Cut off after D
coating Inconel CHI TIẾT: C
(both ends) 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
DETAIL: C
Chiều dài vách ướt trước khi
phủ inconel (S=4/1) Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
3 C 3
Wet wall length before inconel
coating
CLIENT:
MANUFACTURER:
R
MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions
PROJECT CODE:
PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
Ghi Chú: WT (Kg)
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 6 STB410S
L=4000 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=2500 40.50 243.0
TITLE: GIA CÔNG
của bảng liệt kê chi tiết Finished length: L=2500
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_08-1 5 SS400
13x9-L=3500mm
Chiều dài hoàn thiện: L=2500 2.24 11.2
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=2500
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=3500mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_08-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=2500 12.36 24.7
Finished length: L=2500
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 280.6 2201081.2577.MDWG.08
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set
6
50 522.5 50 (2 phía)
76.5x6P=P459
9
Cut off after
3
13 coating Inconel 76.5
3
t
(both ends) C3
3
3
7.
1
260
13
530
500
CHI TIẾT: D
30
CHI TIẾT: A DETAIL: D
Cắt và vát mép
sau khi hàn phủ Inconel 50 DETAIL: A (S=4/1)
Cutting and chamfering (S=4/1)
750
44 (Cắt)
2500 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
After welding Inconel
30
(Cut)
6+0
-3
3
2440 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)
40
80
3500
1000
40
Inconel
Ø30
C 3
120
Pat cẩu được hàn sau (Ø48.9)
7.3t
khi đã hàn phủ Inconel
45°
Crane hook will be welded
30°
0
after welding Inconel coating
38.25
750
1
76.5
6
CHI TIẾT: B - 14 vị trí
530
30
500
DETAIL: B - 14 places
38.25
4
(S=4/1)
E B
Chỉ hàn điểm CHI TIẾT: C
để cố định 2 DETAIL: C
A D
Spot welding (S=4/1) 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
only for fixation
Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
Chiều dài vách ướt trước khi CLIENT:
phủ inconel 3 C 3
Wet wall length before inconel
coating
MANUFACTURER:
R
MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions
PROJECT CODE:
PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 7 STB410S
L=4000 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=2500 40.50 283.5
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=2500
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_09-1 6 SS400
13x9-L=3500mm
Chiều dài hoàn thiện: L=2500 3.21 19.3
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=2500
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=3500mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_09-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=2500 12.36 24.7
Finished length: L=2500
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 329.1 2201081.2577.MDWG.09
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set
260
1 2 1 88
13
3
500
3
30
3t
3 6 C3
7.
530
13
377.5
30
415
CHI TIẾT: A CHI TIẾT: D
3850 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel ) P
DETAIL: A DETAIL: D
665
3
7.5
(S=4/1) (S=4/1)
1150
CHI TIẾT E - 4 vị trí
500
3790 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
DETAIL: E - 4 places
(Fin welding range with tube)
(Finished length after Inconel coating)
500
3790 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)
K (S=4/1)
Hình dạng sau khi 7.5
38 2-C10
hàn phủ Inconel 98
3850 ±3
Shape after welding Ø63.5
1550
4850
40
Inconel C
80
40
415
3185
C
2897.5
2285
Ø30 R100
1150
6+0
-3
3
Cắt và vát mép 120 32
175
44 (Cắt) .1
sau khi hàn phủ Pat cẩu được hàn sau
(Cut) Inconel khi đã hàn phủ Inconel
50
Cutting and chamfering 45°
Crane hook will be welded R100
After welding Inconel 0
after welding Inconel coating
38.25
76.5
30
500
500
150
E B
530
6
3 5 3 R100
38.25
9
Chỉ hàn điểm Cắt bỏ sau khi .1
để cố định đã phủ Inconel 32
4 A D 4 CHI TIẾT: C
(2 phía)
175
Spot welding F
DETAIL: C
only for fixation Cut off after
coating Inconel (S=4/1)
R100
88
(both ends)
)
.7°
(63
2285
phủ inconel t9
100 C
Wet wall length before inconel t9
coating 163.5 Mặt cắt: F-F - 2 vị trí
Section: F-F - 2 places
40
40
Xử lý rãnh sau khi đã (S=3/1)
hàn phủ Inconel
13
K
20
PIECE
1 ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION WT (Kg) REFER DRAWING
WT (Kg)
415
3
7.5
40
(S=4/1)
7
2 OFJ-DNA-Tube_2 2 STB410S (Chiều dài sau khi uốn: L=3850)
(Length after bending: L=3850)
58.10 116.2 B ILER
CHI TIẾT: K - 6 vị trí
500
13x9-L=4850mm
40
DETAIL: K - 6 places 3 OFJ-DNA-Fin_10-1 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=3790 4.45 8.9
(S=10/1) Finished length: L=3790 PROJECT CODE:
3 4 OFJ-DNA-Fin_10-2 2 SS400
50x9-L=4850mm
Chiều dài hoàn thiện: L=3790
Finished length: L=3790
17.13 34.3
OFJ-DNA-220108
13x9-L=3397.5mm
Ghi Chú:
5 OFJ-DNA-Fin_10-3 3 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=2897.5
Finished length: L=2897.5
3.12 9.4 TITLE: GIA CÔNG
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 13x9-L=877.5mm
của bảng liệt kê chi tiết 6 OFJ-DNA-Fin_10-4 3 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=337.5 0.81 2.4 VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=337.5
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện Scale Size Rev.
7 OFJ-DNA-Fin_10-5 2 SS400 111x9-L=40mm 0.24 0.5
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat CHI TIẾT: P
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn DETAIL: P 8 OFJ-DNA-Fin_10-6 2 SS400 25x9-L=40mm 0.06 0.1
thiện (chú thích trên bản vẽ) (S=4/1)
DRAWING NO.:
9 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 405.79 2201081.2577.MDWG.10
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set
Xử lý rãnh sau khi đã
hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
has been welded
Incone coating Ø5
Chỉ hàn điểm 4.5
để cố định Ø63.5 Ø63.5
Spot welding
6
only for fixation
458+0
9
-6
3
546 6+0
-3 446 6+0
-3
3
3t
50 446.0 50 76.5x5P=P382.5 3 6 C3
7.
260
13
13 76.5 2 88
1 1
CHI TIẾT: A CHI TIẾT: D
DETAIL: A DETAIL: D
500
530
(S=4/1) (S=4/1)
30
30
377.5
3
415
3200 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
P 38 2-C10
665
CHI TIẾT E - 7 vị trí
7.5
DETAIL: E - 7 places
1050
(S=4/1)
40
500
3140 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)
500
80
40
K
Hình dạng sau khi
hàn phủ Inconel 7.5 Ø30
3200 ±3
4200
1100
Inconel C 120
Pat cẩu được hàn sau Ø63.5
khi đã hàn phủ Inconel
Crane hook will be welded
2535
45°
415
C 0 after welding Inconel coating
2247.5
2285
38.25
1050
6+0
76.5
-3
R100
Cắt và vát mép
44 (Cắt) sau khi hàn phủ
6
(Cut) Inconel
50 Cutting and chamfering 32
175
After welding Inconel .1
38.25
9
R100
CHI TIẾT: C
30
530
DETAIL: C
500
E B
(S=4/1)
500
150
Cắt bỏ sau khi 3
Chỉ hàn điểm 5 3
đã phủ Inconel
để cố định (2 phía) R100
Spot welding Cut off after
only for fixation .1
coating Inconel 32
(both ends)
175
A D
4 4
Chiều dài vách ướt trước khi F
15 R100
phủ inconel 32 t9
Wet wall length before inconel
88
t9
)
.7°
coating
2285
(63
40
100 Mặt cắt: F-F - 2 vị trí
40
C
163.5 Section: F-F - 2 places
13
(S=3/1)
111 25
Xử lý rãnh sau khi đã
hàn phủ Inconel 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
7 8
Treat the groove after it 6
Xử lý rãnh sau khi đã (S=10/1) Date
hàn phủ Inconel
has been welded (S=10/1) Rev. Description Drawn Designed Checked Approved
Incone coating
Treat the groove after it CLIENT:
7.3t (Ø48.9) has been welded K
Incone coating Ø5
30°
415
PIECE
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION WT (Kg) REFER DRAWING
WT (Kg)
10
20
MANUFACTURER:
7.5
40
DETAIL: B - 12 places
5
Ghi Chú:
5 OFJ-DNA-Fin_11-3 3 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=2247.5
Finished length: L=2247.5
2.52 7.6 TITLE: GIA CÔNG
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 13x9-L=877.5mm
của bảng liệt kê chi tiết 6 OFJ-DNA-Fin_11-4 3 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=337.5 0.81 2.4 VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=337.5
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện CHI TIẾT: P Scale Size Rev.
7 OFJ-DNA-Fin_11-5 2 SS400 111x9-L=40mm 0.24 0.5
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat DETAIL: P
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 8 OFJ-DNA-Fin_11-6 2 SS400 25x9-L=40mm 0.06 0.1
(S=4/1)
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
9 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 331.33 2201081.2577.MDWG.11
QUY CÁCH HÀN ĐIỂM QUY CÁCH HÀN ĐIỂM
CỐ ĐỊNH CỐ ĐỊNH
2201081.2577.MDWG.03 2201081.2577.MDWG.11
4.5 4.5
50 50
13 13
50
60
120
60
50
60
330
530
120
60
60
MANUFACTURER:
R
110
MARTECH
60
PROJECT CODE:
OFJ-DNA-220108
TITLE: GIA CÔNG
VÁCH ƯỚT OFJ
Scale Size Rev.
DRAWING NO.:
1:1 A3 0
2201081.2577.MDWG.12