You are on page 1of 12

Số lượng: 1 bộ

Quantity: 1 set

Xử lý rãnh sau khi đã


hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
has been welded
Incone coating
4.5 6
Ø63.5 Ø63.5

Ø5

6
9

3
Chỉ hàn điểm

3
3t
để cố định 3 C3

7.
Spot welding
13
only for fixation Cắt bỏ sau khi 228.5+0 CHI TIẾT: D
-6
đã phủ Inconel
316.5 6+0
-3 216.5 6+0
-3
CHI TIẾT: A DETAIL: D
(2 phía)

260
DETAIL: A (S=4/1)
50 216.5 50 Cut off after 76.5x2P=P153
coating Inconel (S=4/1)
76.5
13 (both ends)
1

300

30
330

30
Cắt và vát mép
sau khi hàn phủ Inconel
c 3
Cutting and chamfering

1400
After welding Inconel
5150 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )

38 2-C10 CHI TIẾT E - 4 vị trí


DETAIL: E - 4 places
+0
6-3 (S=4/1)

40
44 (Cắt)
5090 (Phạm vi hàn của Fin với ống)

5090 (Phạm vi hàn của Fin với ống)


(Finished length after Inconel coating)
(Fin welding range with tube)

(Fin welding range with tube)

80
(Cut)

40
50

Hình dạng sau khi Ø30


hàn phủ Inconel

2350
5750

3
Shape after welding 120
Inconel Pat cẩu được hàn sau
khi đã hàn phủ Inconel
45° Crane hook will be welded
0
c after welding Inconel coating

38.25
76.5
7.3t (Ø48.9)

30°
1400

38.25
4
1

CHI TIẾT: C
330

30
300

E B DETAIL: C CHI TIẾT: B - 6 vị trí


(S=4/1) DETAIL: B - 6 places
(S=4/1) 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
Chỉ hàn điểm
để cố định
2 Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
Spot welding A D
only for fixation CLIENT:

Chiều dài vách ướt trước khi


phủ inconel 3 C 3 MANUFACTURER:
R
Wet wall length before inconel
coating MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions

PROJECT CODE:

PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 3 STB410S
L=5750 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=5150 58.10 174.3
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=5150
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_01-1 2 SS400
13x9-L=5750mm
Chiều dài hoàn thiện: L=5090 5.28 10.6
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=5090
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=5750mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_01-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=5090 20.31 40.6
Finished length: L=5090
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 227.1 2201081.2577.MDWG.01
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set

Chỉ hàn điểm Xử lý rãnh sau khi đã


để cố định hàn phủ Inconel
Spot welding Treat the groove after it
only for fixation has been welded
Incone coating
469.5
Cắt bỏ sau khi 381.5+0
-6
Ø5
50 369.5 50 đã phủ Inconel
(2 phía) 6+0
-3 369.5 6+0
-3
13
Cut off after 76.5x4P=P306 4.5
Ø63.5 Ø63.5 6
coating Inconel
(both ends) 76.5
330

6
9

9
300

3
30
Cắt và vát mép

260
3
sau khi hàn phủ Inconel

3t
3 C3

7.
Cutting and chamfering 50
After welding Inconel

1400
13
44 (Cắt)
5150 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )

(Cut) CHI TIẾT: A CHI TIẾT: D


5090 (Phạm vi hàn của Fin với ống)

6+0
(Fin welding range with tube)

-3
DETAIL: A DETAIL: D

30
(S=4/1) (S=4/1)
5090 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Finished length after Inconel coating)

(Fin welding range with tube)

c 3
Hình dạng sau khi
hàn phủ Inconel CHI TIẾT E - 8 vị trí
5750

Shape after welding DETAIL: E - 8 places


(S=4/1)

2350
Inconel

38 2-C10

40
7.3t (Ø48.9)

80
40

30°
1400

c Ø30 1
330

3
120 CHI TIẾT: B - 10 vị trí
Pat cẩu được hàn sau
30

DETAIL: B - 10 places
300

Chỉ hàn điểm khi đã hàn phủ Inconel


45° (S=4/1)
để cố định B Crane hook will be welded
E 0
Spot welding after welding Inconel coating
38.25

only for fixation


76.5

A 2
D 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh

6
Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
Hình dạng và quy cách hàn
38.25

4
Fin trước khi hàn phủ Inconel
C
CLIENT:
3 3
Shape and how to weld FIN
before welding inconel CHI TIẾT: C
DETAIL: C
(S=4/1) MANUFACTURER:
R

MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions

PROJECT CODE:

PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
Ghi Chú: WT (Kg)

- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 5 STB410S
L=5750 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=5150 58.10 290.5
TITLE: GIA CÔNG
của bảng liệt kê chi tiết Finished length: L=5150

- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_02-1 4 SS400
13x9-L=5750mm
Chiều dài hoàn thiện: L=5090 5.28 21.1
VÁCH ƯỚT OFJ
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat Finished length: L=5090
50x9-L=5750mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_02-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=5090 20.31 40.6
Finished length: L=5090
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 353.9 2201081.2577.MDWG.02
Số lượng: 2 bộ
Quantity: 2 set
Xử lý rãnh sau khi đã
hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
has been welded
Incone coating

Ø5
4.5 Ø63.5 6
Ø63.5
Chỉ hàn điểm

6
để cố định

9
Spot welding

3
only for fixation

3
3t
458+0 3 C3

7.
546 -6

260
6 +0
-3 446 6+0
-3 13
50 446 50
76.5x5P=P382.5 CHI TIẾT: A CHI TIẾT: D
13
76.5 DETAIL: A DETAIL: D
1 (S=4/1) (S=4/1)

30
330

300

30
Cắt và vát mép 3
sau khi hàn phủ Inconel
50
Cutting and chamfering

1400
After welding Inconel 44 (Cắt) CHI TIẾT E - 10vị trí
5150 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )

(Cut) DETAIL: E - 10 places


6+0
-3 (S=4/1)
5090 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)

5090 (Phạm vi hàn của Fin với ống)


(Finished length after Inconel coating)

(Fin welding range with tube)

38 2-C10
7.3t (Ø48.9)
Hình dạng sau khi
5750

2350
hàn phủ Inconel

30°
40

80
Shape after welding
1

40
Inconel
CHI TIẾT: B - 12 vị trí
C Ø30
DETAIL: B - 12 places
3 (S=4/1)
120
Pat cẩu được hàn sau
khi đã hàn phủ Inconel
1400

45°
0
Crane hook will be welded
after welding Inconel coating

38.25
76.5
30
330

300

6
E B
Cắt bỏ sau khi
38.25

đã phủ Inconel 4
Chỉ hàn điểm 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
để cố định (2 phía)
A 2
Spot welding Cut off after D CHI TIẾT: C Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
only for fixation coating Inconel DETAIL: C
(both ends) (S=4/1)
CLIENT:

Chiều dài vách ướt trước khi


phủ inconel 3 C 3
Wet wall length before inconel MANUFACTURER:
coating R

MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions

PROJECT CODE:

PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 6 STB410S
L=5750 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=5150 58.10 348.6
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=5150
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_03-1 5 SS400
13x9-L=5750mm
Chiều dài hoàn thiện: L=5090 5.28 26.4
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=5090
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=5750mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_03-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=5090 20.31 40.6
Finished length: L=5090
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 417.3 2201081.2577.MDWG.03
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set

Xử lý rãnh sau khi đã


hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
Chỉ hàn điểm has been welded
để cố định Incone coating
Spot welding Ø5
only for fixation 228.5+0
-6

316.5
6+0
-3 216.5 6+0
-3

50 216.5 50
76.5x2P=P153
13
76.5
4.5

260
1 Ø63.5 Ø63.5 6
530

500

30

6
9

9
Cắt và vát mép
sau khi hàn phủ Inconel 50

3
3
1150
Cutting and chamfering
44 (Cắt)

30
t
After welding Inconel

3
C3

3850 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
3

7.
(Cut)
6+0
-3 13
CHI TIẾT: D 3
CHI TIẾT: A
3790 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)

DETAIL: D
3790 (Phạm vi hàn của Fin với ống) DETAIL: A CHI TIẾT E - 4 vị trí
(Fin welding range with tube)
(Finished length after Inconel coating)

C (S=4/1)
(S=4/1) DETAIL: E - 4 places
(S=4/1)
Hình dạng sau khi
4850

hàn phủ Inconel

1550
Shape after welding
Inconel

7.3t (Ø48.9)
C 38 2-C10

30°
40
1

80
1150

CHI TIẾT: B - 6 vị trí

40
DETAIL: B - 6 places
530

Ø30 (S=4/1)
30
500

3
120
Chỉ hàn điểm Pat cẩu được hàn sau
E B khi đã hàn phủ Inconel
để cố định Cắt bỏ sau khi
45°
Spot welding đã phủ Inconel 0
Crane hook will be welded
only for fixation (2 phía) after welding Inconel coating

38.25
A 2
Cut off after D
76.5

coating Inconel 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh


Chiều dài vách ướt trước khi (both ends)

6
phủ inconel
Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
Wet wall length before inconel
38.25

3 C 3 4
coating CLIENT:
CHI TIẾT: C
DETAIL: C
(S=4/1) MANUFACTURER:
R

MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions

PROJECT CODE:

PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 3 STB410S
L=5750 O/D. 63.5x7.3.
Chiều dài hoàn thiện: L=5150 49.0 147.0
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=5150
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_04-1 2 SS400
13x9-L=4850mm
Chiều dài hoàn thiện: L=3790 4.45 8.9
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=3790
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=4850mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_04-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=3790 17.13 34.3
Finished length: L=3790
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 191.8 2201081.2577.MDWG.04
Số lượng: 2 bộ
Quantity: 2 set

Xử lý rãnh sau khi đã


hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
has been welded
Incone coating
Ø5
Chỉ hàn điểm
để cố định 4.5 Ø63.5
Ø63.5 6
Spot welding
only for fixation
381.5+0
-6

6
469.5

9
6 +0
-3 369.5 6+0
-3

3
50 369.5 50

3
76.5x4P=P306

3t

260
13 3 C3

7.
76.5
13
1
CHI TIẾT: D
CHI TIẾT: A
530

500
DETAIL: D

30
DETAIL: A (S=4/1)
Cắt và vát mép
(S=4/1)

30
sau khi hàn phủ Inconel 50
Cutting and chamfering

950
After welding Inconel
44 (Cắt)
3200 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel ) (Cut) 3
6+0
-3

CHI TIẾT E - 8 vị trí


3140 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)

3140 (Phạm vi hàn của Fin với ống)


DETAIL: E - 8 places
(Fin welding range with tube)
(Finished length after Inconel coating)

c (S=4/1)
38 2-C10

Hình dạng sau khi


4200

hàn phủ Inconel

1300

40
Shape after welding

80
Inconel 7.3t (Ø48.9)

40

30°
Ø30
1
3
120
Pat cẩu được hàn sau
CHI TIẾT: B - 10 vị trí
khi đã hàn phủ Inconel
45° DETAIL: B - 10 places
c Crane hook will be welded
950

0
after welding Inconel coating (S=4/1)

38.25
76.5
530

30
500

6
Chỉ hàn điểm B

38.25
E 4
để cố định Cắt bỏ sau khi
Spot welding đã phủ Inconel
(2 phía) A 2 CHI TIẾT: C
only for fixation D
Cut off after DETAIL: C
coating Inconel (S=4/1) 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
(both ends)
Hình dạng và quy cách hàn
Fin trước khi hàn phủ Inconel Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
3 C 3
Shape and how to weld FIN CLIENT:
before welding inconel

MANUFACTURER:
R

MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions

PROJECT CODE:

PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 5 STB410S
L=5000 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=3200 50.60 253.0
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=3200
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_05-1 4 SS400
13x9-L=4200mm
Chiều dài hoàn thiện: L=3140 3.86 15.4
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=3140
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=4200mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_05-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=3140 14.84 29.7
Finished length: L=3140
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 299.8 2201081.2577.MDWG.05
Số lượng: 2 bộ
Quantity: 2 set

Xử lý rãnh sau khi đã


hàn phủ Inconel
Chỉ hàn điểm Treat the groove after it
để cố định has been welded
152+0 Incone coating
Spot welding -6
Ø5
only for fixation +0 +0
6
-3 140 6-3
4.5 Ø63.5 6
240.0 Ø63.5
76.5x1P=P76.5
50 140 50 76.5

6
9

9
13 1

3
500

3
30

3t

260
3 C3

7.
530

Cắt và vát mép 13


sau khi hàn phủ Inconel 50
CHI TIẾT: D

950
Cutting and chamfering 44 (Cắt) CHI TIẾT: A DETAIL: D
3200 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
After welding Inconel
(Cut)
DETAIL: A (S=4/1)
6+0
-3
(S=4/1)

30
3140 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)
(Finished length after Inconel coating)

c 3
3140 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)

38 2-C10 CHI TIẾT E - 2 vị trí


Hình dạng sau khi DETAIL: E - 2 places
hàn phủ Inconel
(S=4/1)

1300
Shape after welding

40
4200

Inconel

80
40
c
Ø30
7.3t (Ø48.9)
3
120

30°
Pat cẩu được hàn sau
khi đã hàn phủ Inconel
950

45°
Crane hook will be welded 1
0
after welding Inconel coating

38.25
CHI TIẾT: B - 4 vị trí

76.5
30
500

DETAIL: B - 4 places
530

6
(S=4/1)
E B

38.25
Cắt bỏ sau khi 4
Chỉ hàn điểm đã phủ Inconel
để cố định (2 phía) A 2
D CHI TIẾT: C
Spot welding Cut off after
only for fixation coating Inconel DETAIL: C
(both ends) (S=4/1)

Chiều dài vách ướt trước khi


0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
3 C 3
phủ inconel
Wet wall length before inconel
Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
coating CLIENT:

MANUFACTURER:
R

MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions

PROJECT CODE:

PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 2 STB410S
L=5750 O/D. 63.5x7.3.
Chiều dài hoàn thiện: L=3200 32.40 64.8
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=3200
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_06-1 1 SS400
13x9-L=4200mm
Chiều dài hoàn thiện: L=3140 3.86 3.9
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=3140
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 13x9-L=4200mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_06-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=3140 14.84 29.7
Finished length: L=3140
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 2 SS400 80x6-L=120mm 0.41 0.8 1:1 A3 0
TOTAL 99.2 2201081.2577.MDWG.06
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set

Xử lý rãnh sau khi đã


hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
Chỉ hàn điểm has been welded
để cố định Incone coating
Ø5
Spot welding
only for fixation +0
381.5 -6
469.5 4.5 Ø63.5 6
6+0 6+0
-3
Ø63.5
-3 369.5
50 369.5 50
76.5x4P=P306

6
13

9
76.5

260
1

3
3t
530

3 C3

7.
500

30
13
Cắt và vát mép
sau khi hàn phủ Inconel
CHI TIẾT: D
50 CHI TIẾT: A
Cutting and chamfering DETAIL: D

750
After welding Inconel 44 (Cắt) DETAIL: A (S=4/1)

30
2500 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
(Cut) (S=4/1)
6+0
-3
3
2440 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)

38 2-C10

2440 (Phạm vi hàn của Fin với ống)


(Finished length after Inconel coating)
CHI TIẾT E - 8 vị trí

(Fin welding range with tube)


c DETAIL: E - 8 places
(S=4/1)

40
Hình dạng sau khi

80
3500

hàn phủ Inconel

40
1000
Shape after welding
Inconel Ø30

3
120 7.3t (Ø48.9)
Pat cẩu được hàn sau
khi đã hàn phủ Inconel

30°
45°
0
Crane hook will be welded
after welding Inconel coating
1

38.25
76.5
c

750
CHI TIẾT: B - 10 vị trí

6
530

DETAIL: B - 10 places
30

38.25
500

4 (S=4/1)

Chỉ hàn điểm E B CHI TIẾT: C


để cố định Cắt bỏ sau khi DETAIL: C
Spot welding đã phủ Inconel (S=4/1)
only for fixation (2 phía)
Cut off after
coating Inconel A 2
D
(both ends)
Hình dạng và quy cách hàn 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
Fin trước khi hàn phủ Inconel
Shape and how to weld FIN Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
before welding inconel
3 C 3
CLIENT:

MANUFACTURER:
R

MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions

PROJECT CODE:

ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION


PIECE
WT (Kg)
WT (Kg) REFER DRAWING
OFJ-DNA-220108
Ghi Chú: L=4000 O/D. 63.5x7.3
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 5 STB410S Chiều dài hoàn thiện: L=2500 40.50 202.5 TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=2500
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_07-1 4 SS400
13x9-L=3500mm
Chiều dài hoàn thiện: L=3140 3.21 12.8
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=3140
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat Scale Size Rev.
50x9-L=3500mm
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_07-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=3140 12.36 24.7
thiện (chú thích trên bản vẽ) Finished length: L=3140
DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 241.7 2201081.2577.MDWG.07
Số lượng: 2 bộ
Quantity: 2 set
Xử lý rãnh sau khi đã
hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
has been welded
Incone coating
Chỉ hàn điểm Ø5
để cố định
Spot welding
only for fixation 4.5 Ø63.5 Ø63.5 6
458+0
-6

+0
546 6 -3 446 6+0
-3

6
9

9
50 446 50 76.5x5P=P382.5

260
3
13 76.5

3t
3 C3

7.
1
13

500
CHI TIẾT: D
530

30
Cắt và vát mép CHI TIẾT: A DETAIL: D
sau khi hàn phủ Inconel
50 DETAIL: A (S=4/1)

30
Cutting and chamfering (S=4/1)

750
After welding Inconel 44 (Cắt)

2500 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
(Cut) 3
6+0
-3

CHI TIẾT E - 10 vị trí


DETAIL: E - 10 places
2440 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Finished length after Inconel coating)

(Fin welding range with tube)


2440 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)

C (S=4/1)

Hình dạng sau khi

1000
hàn phủ Inconel 38 2-C10
3500

Shape after welding


Inconel

40

80
C

40
7.3t (Ø48.9)
Ø30

30°
3
750 120
1
Pat cẩu được hàn sau
khi đã hàn phủ Inconel
45°
Crane hook will be welded CHI TIẾT: B - 12 vị trí
30
500

0
after welding Inconel coating DETAIL: B - 12 places
530

38.25
(S=4/1)

76.5
E B
Chỉ hàn điểm
Cắt bỏ sau khi

6
để cố định
đã phủ Inconel
Spot welding
38.25
(2 phía) 4
only for fixation A 2
Cut off after D
coating Inconel CHI TIẾT: C
(both ends) 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
DETAIL: C
Chiều dài vách ướt trước khi
phủ inconel (S=4/1) Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
3 C 3
Wet wall length before inconel
coating
CLIENT:

MANUFACTURER:
R

MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions

PROJECT CODE:

PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
Ghi Chú: WT (Kg)

- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 6 STB410S
L=4000 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=2500 40.50 243.0
TITLE: GIA CÔNG
của bảng liệt kê chi tiết Finished length: L=2500

- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_08-1 5 SS400
13x9-L=3500mm
Chiều dài hoàn thiện: L=2500 2.24 11.2
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=2500
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=3500mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_08-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=2500 12.36 24.7
Finished length: L=2500
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 280.6 2201081.2577.MDWG.08
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set

Xử lý rãnh sau khi đã


hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
Chỉ hàn điểm has been welded
để cố định Incone coating
Spot welding
only for fixation Ø5
4.5 Ø63.5 Ø63.5 6
534.5+0
-6
Cắt bỏ sau khi
622.5
đã phủ Inconel 6+0
-3 522.5 6+0
-3

6
50 522.5 50 (2 phía)
76.5x6P=P459

9
Cut off after

3
13 coating Inconel 76.5

3
t
(both ends) C3

3
3

7.
1

260
13
530

500
CHI TIẾT: D

30
CHI TIẾT: A DETAIL: D
Cắt và vát mép
sau khi hàn phủ Inconel 50 DETAIL: A (S=4/1)
Cutting and chamfering (S=4/1)

750
44 (Cắt)

2500 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
After welding Inconel

30
(Cut)
6+0
-3
3
2440 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)

2440 (Phạm vi hàn của Fin với ống)


(Finished length after Inconel coating)

(Fin welding range with tube) 38 2-C10 CHI TIẾT E - 12 vị trí


C DETAIL: E - 12 places
Hình dạng sau khi
(S=4/1)
hàn phủ Inconel

40

80
3500

Shape after welding

1000

40
Inconel

Ø30

C 3
120
Pat cẩu được hàn sau (Ø48.9)
7.3t
khi đã hàn phủ Inconel
45°
Crane hook will be welded

30°
0
after welding Inconel coating

38.25
750
1

76.5

6
CHI TIẾT: B - 14 vị trí
530

30
500

DETAIL: B - 14 places

38.25
4
(S=4/1)
E B
Chỉ hàn điểm CHI TIẾT: C
để cố định 2 DETAIL: C
A D
Spot welding (S=4/1) 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
only for fixation
Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
Chiều dài vách ướt trước khi CLIENT:
phủ inconel 3 C 3
Wet wall length before inconel
coating
MANUFACTURER:
R

MARTECH
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M B ILER
The nergy Solutions

PROJECT CODE:

PIECE
WT (Kg)
OFJ-DNA-220108
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION REFER DRAWING
WT (Kg)
Ghi Chú:
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 1 OFJ-DNA-Tube 7 STB410S
L=4000 O/D. 63.5x7.3
Chiều dài hoàn thiện: L=2500 40.50 283.5
TITLE: GIA CÔNG
Finished length: L=2500
của bảng liệt kê chi tiết
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện 2 OFJ-DNA-Fin_09-1 6 SS400
13x9-L=3500mm
Chiều dài hoàn thiện: L=2500 3.21 19.3
VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=2500
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat 50x9-L=3500mm
Scale Size Rev.
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 3 OFJ-DNA-Fin_09-2 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=2500 12.36 24.7
Finished length: L=2500
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
4 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 329.1 2201081.2577.MDWG.09
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set

Xử lý rãnh sau khi đã


hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
has been welded
Chỉ hàn điểm Incone coating Ø5
để cố định
458+0
-6
Spot welding
only for fixation 6+0 6+0
-3 446 -3

546 76.5x5P=P382.5 4.5


Ø63.5 Ø63.5
50 446.0 50 76.5

260
1 2 1 88
13

3
500

3
30

3t
3 6 C3

7.
530

13

377.5

30
415
CHI TIẾT: A CHI TIẾT: D
3850 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel ) P
DETAIL: A DETAIL: D

665
3

7.5
(S=4/1) (S=4/1)

1150
CHI TIẾT E - 4 vị trí

500
3790 (Phạm vi hàn của Fin với ống)

DETAIL: E - 4 places
(Fin welding range with tube)
(Finished length after Inconel coating)

500
3790 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)

K (S=4/1)
Hình dạng sau khi 7.5
38 2-C10
hàn phủ Inconel 98

3850 ±3
Shape after welding Ø63.5

1550
4850

40
Inconel C

80
40

415
3185

C
2897.5

2285
Ø30 R100

1150
6+0
-3
3
Cắt và vát mép 120 32

175
44 (Cắt) .1
sau khi hàn phủ Pat cẩu được hàn sau
(Cut) Inconel khi đã hàn phủ Inconel
50
Cutting and chamfering 45°
Crane hook will be welded R100
After welding Inconel 0
after welding Inconel coating

38.25
76.5
30
500

500

150
E B
530

6
3 5 3 R100

38.25
9
Chỉ hàn điểm Cắt bỏ sau khi .1
để cố định đã phủ Inconel 32
4 A D 4 CHI TIẾT: C
(2 phía)

175
Spot welding F
DETAIL: C
only for fixation Cut off after
coating Inconel (S=4/1)
R100
88

(both ends)
)
.7°
(63

Chiều dài vách ướt trước khi F 15


32

2285
phủ inconel t9
100 C
Wet wall length before inconel t9
coating 163.5 Mặt cắt: F-F - 2 vị trí
Section: F-F - 2 places
40

40
Xử lý rãnh sau khi đã (S=3/1)
hàn phủ Inconel
13

Treat the groove after it


has been welded
Incone coating
Xử lý rãnh sau khi đã
111 25 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
has been welded 6 7 8 Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
(Ø48.9) Ø5 Incone coating (S=10/1)
7.3t (S=10/1) CLIENT:
30°

K
20

PIECE
1 ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION WT (Kg) REFER DRAWING
WT (Kg)
415

L=5750 O/D. 63.5x7.3 MANUFACTURER:


10

3
7.5

1 OFJ-DNA-Tube_1 4 STB410S Chiều dài hoàn thiện: L=3850 58.10 232.4 R


CHI TIẾT: B - 12 vị trí
8
Finished length: L=3850 MARTECH
DETAIL: B - 12 places 13
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M
L=5750 O/D. 63.5x7.3
2.5

40

(S=4/1)
7
2 OFJ-DNA-Tube_2 2 STB410S (Chiều dài sau khi uốn: L=3850)
(Length after bending: L=3850)
58.10 116.2 B ILER
CHI TIẾT: K - 6 vị trí
500

The nergy Solutions


5

13x9-L=4850mm
40

DETAIL: K - 6 places 3 OFJ-DNA-Fin_10-1 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=3790 4.45 8.9
(S=10/1) Finished length: L=3790 PROJECT CODE:

3 4 OFJ-DNA-Fin_10-2 2 SS400
50x9-L=4850mm
Chiều dài hoàn thiện: L=3790
Finished length: L=3790
17.13 34.3
OFJ-DNA-220108
13x9-L=3397.5mm

Ghi Chú:
5 OFJ-DNA-Fin_10-3 3 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=2897.5
Finished length: L=2897.5
3.12 9.4 TITLE: GIA CÔNG
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 13x9-L=877.5mm
của bảng liệt kê chi tiết 6 OFJ-DNA-Fin_10-4 3 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=337.5 0.81 2.4 VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=337.5
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện Scale Size Rev.
7 OFJ-DNA-Fin_10-5 2 SS400 111x9-L=40mm 0.24 0.5
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat CHI TIẾT: P
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn DETAIL: P 8 OFJ-DNA-Fin_10-6 2 SS400 25x9-L=40mm 0.06 0.1
thiện (chú thích trên bản vẽ) (S=4/1)
DRAWING NO.:
9 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 405.79 2201081.2577.MDWG.10
Số lượng: 1 bộ
Quantity: 1 set
Xử lý rãnh sau khi đã
hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
has been welded
Incone coating Ø5
Chỉ hàn điểm 4.5
để cố định Ø63.5 Ø63.5
Spot welding

6
only for fixation
458+0

9
-6

3
546 6+0
-3 446 6+0
-3

3
3t
50 446.0 50 76.5x5P=P382.5 3 6 C3

7.

260
13
13 76.5 2 88
1 1
CHI TIẾT: A CHI TIẾT: D
DETAIL: A DETAIL: D

500
530

(S=4/1) (S=4/1)

30

30
377.5
3

415
3200 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel )
P 38 2-C10

665
CHI TIẾT E - 7 vị trí

7.5
DETAIL: E - 7 places

1050
(S=4/1)

40
500
3140 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)

3140 (Phạm vi hàn của Fin với ống)


(Fin welding range with tube)
(Finished length after Inconel coating)

500

80
40
K
Hình dạng sau khi
hàn phủ Inconel 7.5 Ø30

3200 ±3
4200

Shape after welding 3 98

1100
Inconel C 120
Pat cẩu được hàn sau Ø63.5
khi đã hàn phủ Inconel
Crane hook will be welded
2535

45°

415
C 0 after welding Inconel coating
2247.5

2285

38.25
1050
6+0

76.5
-3
R100
Cắt và vát mép
44 (Cắt) sau khi hàn phủ

6
(Cut) Inconel
50 Cutting and chamfering 32

175
After welding Inconel .1

38.25
9
R100
CHI TIẾT: C
30
530

DETAIL: C
500

E B
(S=4/1)

500

150
Cắt bỏ sau khi 3
Chỉ hàn điểm 5 3
đã phủ Inconel
để cố định (2 phía) R100
Spot welding Cut off after
only for fixation .1
coating Inconel 32
(both ends)

175
A D
4 4
Chiều dài vách ướt trước khi F
15 R100
phủ inconel 32 t9
Wet wall length before inconel
88

t9
)
.7°

coating

2285
(63

40
100 Mặt cắt: F-F - 2 vị trí
40
C
163.5 Section: F-F - 2 places
13

(S=3/1)

111 25
Xử lý rãnh sau khi đã
hàn phủ Inconel 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
7 8
Treat the groove after it 6
Xử lý rãnh sau khi đã (S=10/1) Date
hàn phủ Inconel
has been welded (S=10/1) Rev. Description Drawn Designed Checked Approved
Incone coating
Treat the groove after it CLIENT:
7.3t (Ø48.9) has been welded K
Incone coating Ø5
30°

415

PIECE
ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION WT (Kg) REFER DRAWING
WT (Kg)
10
20

MANUFACTURER:
7.5

1 L=5000 O/D. 63.5x7.3


8 1 OFJ-DNA-Tube_1 4 STB410S Chiều dài hoàn thiện: L=3200 50.6 202.4 R
Finished length: L=3200 MARTECH
2.5

40

MARTECH JOINT STOCK COMPANY


M
L=5000 O/D. 63.5x7.3
CHI TIẾT: B - 12 vị trí 3 7 2 OFJ-DNA-Tube_2 2 STB410S (Chiều dài sau khi uốn: L=3200) 39.7 79.3 B ILER
500

DETAIL: B - 12 places
5

(Length after bending: L=3200)


40

13 The nergy Solutions


(S=4/1) 13x9-L=4200mm
3 OFJ-DNA-Fin_11-1 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=3140 3.86 7.7
CHI TIẾT: K - 6 vị trí Finished length: L=3140 PROJECT CODE:
DETAIL: K - 6 places 3
4 OFJ-DNA-Fin_11-2 2 SS400
50x9-L=4200mm
Chiều dài hoàn thiện: L=3140 14.84 29.7
OFJ-DNA-220108
(S=10/1) Finished length: L=3140
13x9-L=2747.5mm

Ghi Chú:
5 OFJ-DNA-Fin_11-3 3 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=2247.5
Finished length: L=2247.5
2.52 7.6 TITLE: GIA CÔNG
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 13x9-L=877.5mm
của bảng liệt kê chi tiết 6 OFJ-DNA-Fin_11-4 3 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=337.5 0.81 2.4 VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=337.5
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện CHI TIẾT: P Scale Size Rev.
7 OFJ-DNA-Fin_11-5 2 SS400 111x9-L=40mm 0.24 0.5
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat DETAIL: P
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn 8 OFJ-DNA-Fin_11-6 2 SS400 25x9-L=40mm 0.06 0.1
(S=4/1)
thiện (chú thích trên bản vẽ) DRAWING NO.:
9 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 331.33 2201081.2577.MDWG.11
QUY CÁCH HÀN ĐIỂM QUY CÁCH HÀN ĐIỂM
CỐ ĐỊNH CỐ ĐỊNH

PHẠM VI ÁP DỤNG PHẠM VI ÁP DỤNG


2201081.2577.MDWG.01 2201081.2577.MDWG.06

2201081.2577.MDWG.03 2201081.2577.MDWG.11

4.5 4.5

50 50
13 13
50

60
120
60
50

60
330

530
120
60

0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh

Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved


CLIENT:
50

60

MANUFACTURER:
R
110

MARTECH
60

MARTECH JOINT STOCK COMPANY


M B ILER
The nergy Solutions

PROJECT CODE:
OFJ-DNA-220108
TITLE: GIA CÔNG
VÁCH ƯỚT OFJ
Scale Size Rev.

DRAWING NO.:
1:1 A3 0
2201081.2577.MDWG.12

You might also like