You are on page 1of 1

Số lượng: 1 bộ

Quantity: 1 set

Xử lý rãnh sau khi đã


hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
has been welded
Chỉ hàn điểm Incone coating Ø5
để cố định
458+0
-6
Spot welding
only for fixation 6+0 6+0
-3 446 -3

546 76.5x5P=P382.5 4.5


Ø63.5 Ø63.5
50 446.0 50 76.5

260
1 2 1 88
13

3
500

3
30

3t
3 6 C3

7.
530

13

377.5

30
415
CHI TIẾT: A CHI TIẾT: D
3850 ±3 ( Chiều dài hoàn thiện sau khi đã hàn phủ Inconel ) P
DETAIL: A DETAIL: D

665
3

7.5
(S=4/1) (S=4/1)

1150
CHI TIẾT E - 4 vị trí

500
3790 (Phạm vi hàn của Fin với ống)

DETAIL: E - 4 places
(Fin welding range with tube)
(Finished length after Inconel coating)

500
3790 (Phạm vi hàn của Fin với ống)
(Fin welding range with tube)

K (S=4/1)
Hình dạng sau khi 7.5
38 2-C10
hàn phủ Inconel 98

3850 ±3
Shape after welding Ø63.5

1550
4850

40
Inconel C

80
40

415
3185

C
2897.5

2285
Ø30 R100

1150
6+0
-3
3
Cắt và vát mép 120 32

175
44 (Cắt) .1
sau khi hàn phủ Pat cẩu được hàn sau
(Cut) Inconel khi đã hàn phủ Inconel
50
Cutting and chamfering 45°
Crane hook will be welded R100
After welding Inconel 0
after welding Inconel coating

38.25
76.5
30
500

500

150
E B
530

6
3 5 3 R100

38.25
9
Chỉ hàn điểm Cắt bỏ sau khi .1
để cố định đã phủ Inconel 32
4 A D 4 CHI TIẾT: C
(2 phía)

175
Spot welding F
DETAIL: C
only for fixation Cut off after
coating Inconel (S=4/1)
R100
88

(both ends)
)
.7°
(63

Chiều dài vách ướt trước khi F 15


32

2285
phủ inconel t9
100 C
Wet wall length before inconel t9
coating 163.5 Mặt cắt: F-F - 2 vị trí
Section: F-F - 2 places
40

40
Xử lý rãnh sau khi đã (S=3/1)
hàn phủ Inconel
13

Treat the groove after it


has been welded
Incone coating
Xử lý rãnh sau khi đã
111 25 0 16/08/22 For approval L.T.Đạt N.Q.Hùng Lê.Q.Đạt P.Q.Chanh
hàn phủ Inconel
Treat the groove after it
has been welded 6 7 8 Rev. Date Description Drawn Designed Checked Approved
(Ø48.9) Ø5 Incone coating (S=10/1)
7.3t (S=10/1) CLIENT:
30°

K
20

PIECE
1 ITEM NAME REQ'D MATERIAL DESCRIPTION WT (Kg) REFER DRAWING
WT (Kg)
415

L=5750 O/D. 63.5x7.3 MANUFACTURER:


10

3
7.5

1 OFJ-DNA-Tube_1 4 STB410S Chiều dài hoàn thiện: L=3850 58.10 232.4 R


CHI TIẾT: B - 12 vị trí
8
Finished length: L=3850 MARTECH
DETAIL: B - 12 places 13
MARTECH JOINT STOCK COMPANY
M
L=5750 O/D. 63.5x7.3
2.5

40

(S=4/1)
7
2 OFJ-DNA-Tube_2 2 STB410S (Chiều dài sau khi uốn: L=3850)
(Length after bending: L=3850)
58.10 116.2 B ILER
CHI TIẾT: K - 6 vị trí
500

The nergy Solutions


5

13x9-L=4850mm
40

DETAIL: K - 6 places 3 OFJ-DNA-Fin_10-1 2 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=3790 4.45 8.9
(S=10/1) Finished length: L=3790 PROJECT CODE:

3 4 OFJ-DNA-Fin_10-2 2 SS400
50x9-L=4850mm
Chiều dài hoàn thiện: L=3790
Finished length: L=3790
17.13 34.3
OFJ-DNA-220108
13x9-L=3397.5mm

Ghi Chú:
5 OFJ-DNA-Fin_10-3 3 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=2897.5
Finished length: L=2897.5
3.12 9.4 TITLE: GIA CÔNG
- Ống do khách hàng cung cấp, chọn chiều dài ống theo chỉ định 13x9-L=877.5mm
của bảng liệt kê chi tiết 6 OFJ-DNA-Fin_10-4 3 SS400 Chiều dài hoàn thiện: L=337.5 0.81 2.4 VÁCH ƯỚT OFJ
Finished length: L=337.5
- Phần phủ lớp hàn Inconel do khách hàng thực hiện Scale Size Rev.
7 OFJ-DNA-Fin_10-5 2 SS400 111x9-L=40mm 0.24 0.5
- Các công đoạn gia công hoàn thiện sau khi phủ inconel: Hàn Pat CHI TIẾT: P
cẩu, cắt và vát ống, cắt và vát Fin, xẻ rãnh cách Fin và sơn hoàn DETAIL: P 8 OFJ-DNA-Fin_10-6 2 SS400 25x9-L=40mm 0.06 0.1
thiện (chú thích trên bản vẽ) (S=4/1)
DRAWING NO.:
9 OFJ-DNA-Fin_01-3 4 SS400 80x6-L=120mm 0.41 1.6 1:1 A3 0
TOTAL 405.79 2201081.2577.MDWG.10

You might also like