You are on page 1of 8

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

Khoa Công nghệ thông tin


---oOo---

KẾT QUẢ XÉT PHÂN CHUYÊN NGÀNH ĐỢT KHÓA 2020


(Tháng 08/2022)
STT MSSV Họ SV Tên SV Tên chuyên ngành Ghi chú
1 19120548 Phùng Anh Khoa Công nghệ thông tin
2 19120612 Hồ Minh Nhật Không đủ điều kiện
3 19120706 Võ Hữu Anh Tuấn Hệ thống thông tin
4 20120010 Nguyễn Đức Huy Hệ thống thông tin
5 20120029 Nguyễn Minh An Thị giác máy tính
6 20120032 Phan Trường An Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
7 20120033 Võ Hoài An Kỹ thuật phần mềm
8 20120037 Trần Thị Minh Anh Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
9 20120040 Nguyễn Quang Gia Bảo Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
10 20120041 Trần Kim Bảo Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
11 20120042 Trương Quân Bảo Thị giác máy tính
12 20120044 Ngô Thị Ngọc Bội Hệ thống thông tin
13 20120045 Hồ Thị Kim Chi Hệ thống thông tin
14 20120046 Ngô Xuân Chiến Công nghệ thông tin
15 20120049 Nguyễn Hải Đăng Hệ thống thông tin
16 20120050 Nguyễn Nhật Đăng Kỹ thuật phần mềm
17 20120053 Nguyễn Thành Đạt Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
18 20120054 Nguyễn Thành Đạt Công nghệ thông tin
19 20120055 Nguyễn Thế Đạt Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
20 20120056 Trần Quốc Đỉnh Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
21 20120060 Nguyễn Trí Đức Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
22 20120061 Phạm Dương Trường Đức Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
23 20120063 Lê Thị Thùy Dương Hệ thống thông tin
24 20120065 Lâm Quang Duy Hệ thống thông tin
25 20120068 Phan Duy Kỹ thuật phần mềm
26 20120069 Tào Khánh Duy Thị giác máy tính
27 20120071 Nguyễn Thị Bích Hà Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
28 20120072 Phan Ngọc Sơn Hà Kỹ thuật phần mềm
29 20120073 Văn Lý Hải Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
30 20120074 Nguyễn Gia Hào Công nghệ thông tin
31 20120075 Lê Thị Minh Hiền Kỹ thuật phần mềm
32 20120076 Mai Vinh Hiển Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
33 20120077 Nguyễn Quang Hiển Kỹ thuật phần mềm
34 20120078 Nguyễn Thế Hiển Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
35 20120079 Trịnh Hữu Hiệp Hệ thống thông tin
36 20120082 Nguyễn Thanh Hiếu Hệ thống thông tin
37 20120083 Nguyễn Trọng Hiếu Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
38 20120084 Nguyễn Văn Hiếu Công nghệ thông tin
39 20120085 Trần Xuân Hòa Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
40 20120087 Dương Đình Bảo Hoàng Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
41 20120088 Lê Nguyễn Thanh Hoàng Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
42 20120089 Lê Xuân Hoàng Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
43 20120092 Trần Huy Hoàng Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
44 20120093 Nguyễn Thị Hồng Nhung Hệ thống thông tin
45 20120095 Ngô Quang Hưng Kỹ thuật phần mềm
46 20120096 Nguyễn Duy Hưng Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
47 20120097 Triệu Tấn Hưng Công nghệ thông tin
48 20120099 Trần Huỳnh Hương Hệ thống thông tin
49 20120102 Dư Thanh Huy Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
50 20120105 Lê Hoàng Huy Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
51 20120107 Phạm Đức Huy Công nghệ thông tin
52 20120109 Trương Ngọc Huy Công nghệ thông tin
53 20120113 Lê Nguyên Khang Công nghệ thông tin

Page 1/8
STT MSSV Họ SV Tên SV Tên chuyên ngành Ghi chú
54 20120115 Nguyễn Đặng Nam Khánh Hệ thống thông tin
55 20120116 Phạm Lê Quốc Khánh Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
56 20120117 Phạm Nguyễn Khánh Minh Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
57 20120120 Nguyễn Việt Khoa Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
58 20120121 Phạm Nhật Anh Khoa Hệ thống thông tin
59 20120125 Bùi Anh Kiệt Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
60 20120127 Trần Minh Tuấn Kiệt Công nghệ thông tin
61 20120128 Nguyễn Thị Cẩm Lai Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
62 20120130 Đinh Thị Hoàng Linh Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
63 20120132 Nguyễn Tuấn Minh Không đủ điều kiện
64 20120133 Phạm Lê Hoài Minh Hệ thống thông tin
65 20120134 Trần Nguyễn Khải Minh Công nghệ thông tin
66 20120136 Huỳnh Tuấn Nam Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
67 20120138 Lê Thành Nam Công nghệ thông tin
68 20120139 Mai Nhật Nam Hệ thống thông tin
69 20120140 Nguyễn Đăng Nam Hệ thống thông tin
70 20120144 Lê Chí Nghĩa Công nghệ thông tin
71 20120145 Đường Yến Ngọc Công nghệ thông tin
72 20120146 Nguyễn Thị Châu Ngọc Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
73 20120147 Đào Khoa Nguyên Hệ thống thông tin
74 20120148 Lê vĩ Nguyên Hệ thống thông tin
75 20120149 Phạm sỹ Nguyên Công nghệ thông tin
76 20120151 Nguyễn Thành Nhân Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
77 20120152 Nguyễn Đoàn Vân Nhi Hệ thống thông tin
78 20120154 Lê Minh Nhựt Thị giác máy tính
79 20120155 Biện Viết Phẩm Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
80 20120157 Trần Quang Phát Công nghệ thông tin
81 20120158 Trần Hoàng Anh Phi Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
82 20120159 Nguyễn sỹ Phong Công nghệ thông tin
83 20120161 Nguyễn Hữu Phúc Kỹ thuật phần mềm
84 20120165 Hồng Nhất Phương Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
85 20120166 Nguyễn Dương Tuấn Phương Công nghệ thông tin
86 20120168 Quách Bảo Quân Hệ thống thông tin
87 20120169 Hoàng Đình Ngọc Quang Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
88 20120172 Vân Duy Quang Kỹ thuật phần mềm
89 20120173 Trần Nguyễn Quy Kỹ thuật phần mềm
90 20120175 Lê Thái Như Quỳnh Kỹ thuật phần mềm
91 20120176 Nguyễn Ngọc Thuý Quỳnh Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
92 20120177 Trần Thái San Hệ thống thông tin
93 20120178 Nguyễn Quang Nghị Sinh Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
94 20120180 Nguyễn Hữu Tài Hệ thống thông tin
95 20120184 Phạm Quang Tân Kỹ thuật phần mềm
96 20120185 Trần Trọng Tấn Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
97 20120186 Lê ân Thạch Thị giác máy tính
98 20120187 Nguyễn Viết Thái Hệ thống thông tin
99 20120188 Lê Trần Thiện Thắng Kỹ thuật phần mềm
100 20120192 Lâm Duy Thiên Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
101 20120193 Trần Hữu Nam Thiên Thị giác máy tính
102 20120194 Nguyễn Hữu Thiện Kỹ thuật phần mềm
103 20120195 Trần Hoài Thiện Kỹ thuật phần mềm
104 20120196 Mai Cường Thịnh Kỹ thuật phần mềm
105 20120197 Nguyễn Huỳnh Phú Thịnh Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
106 20120199 Trần Huỳnh Xuân Thịnh Thị giác máy tính
107 20120201 Phạm Gia Thông Thị giác máy tính
108 20120205 Lê Đông Thức Kỹ thuật phần mềm
109 20120206 Nguyễn Ngọc Thùy Kỹ thuật phần mềm
110 20120210 Trần Thị Kim Tiến Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
111 20120215 Trần Minh Toàn Kỹ thuật phần mềm
112 20120217 Lê Minh Trí Kỹ thuật phần mềm
113 20120218 Nguyễn Đình Trí Thị giác máy tính

Page 2/8
STT MSSV Họ SV Tên SV Tên chuyên ngành Ghi chú
114 20120219 Nguyễn Minh Trí Công nghệ thông tin
115 20120220 Thái Minh Trí Kỹ thuật phần mềm
116 20120221 Trần Trọng Trí Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
117 20120222 La Thành Triết Công nghệ thông tin
118 20120223 Thái Minh Triết Hệ thống thông tin
119 20120224 Trần Thị mỹ Trinh Kỹ thuật phần mềm
120 20120228 Trần Quốc Trung Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
121 20120229 Nguyễn Nhật Trường Hệ thống thông tin
122 20120230 Phạm Duy Trường Kỹ thuật phần mềm
123 20120231 Phan Huy Trường Kỹ thuật phần mềm
124 20120232 Võ Duy Trường Kỹ thuật phần mềm
125 20120234 Ngô Nguyễn Quang Tú Kỹ thuật phần mềm
126 20120236 Phạm Tấn Anh Vũ Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
127 20120238 Nguyễn Ngọc Khánh Vy Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
128 20120239 Thái Mai Khánh Vy Kỹ thuật phần mềm
129 20120240 Dương Thị An Thị giác máy tính
130 20120244 Hoàng Tuấn Anh Hệ thống thông tin
131 20120245 Lưu Nguyễn Tiến Anh Hệ thống thông tin
132 20120246 Nguyễn Hoàng Anh Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
133 20120247 Nguyễn Phương Anh Kỹ thuật phần mềm
134 20120248 Nguyễn Thế Anh Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
135 20120249 Nguyễn Thị Tuyết Anh Hệ thống thông tin
136 20120251 Trần Đức Anh Kỹ thuật phần mềm
137 20120252 Phạm Hồng Ánh Thị giác máy tính
138 20120253 Lý Bằng Hệ thống thông tin
139 20120255 Phạm Mai Thiên Bảo Hệ thống thông tin
140 20120256 Lê Thừa Phương Cát Kỹ thuật phần mềm
141 20120257 Đinh Hoàng Bảo Châu Hệ thống thông tin
142 20120258 Lâm Quốc Chung Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
143 20120259 Nguyễn Văn Chung Thị giác máy tính
144 20120260 Phan Tân Hoàn Cương Thị giác máy tính
145 20120261 Hoàng Mạnh Cường Công nghệ thông tin
146 20120262 Khúc Khánh Đăng Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
147 20120263 Phạm Võ Hải Đăng Kỹ thuật phần mềm
148 20120264 Trần Hải Đăng Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
149 20120265 Bùi Tiến Đạt Công nghệ thông tin
150 20120267 Nguyễn Tiến Đạt Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
151 20120268 Phan Dương Quốc Đạt Công nghệ thông tin
152 20120269 Võ Văn Minh Đoàn Hệ thống thông tin
153 20120270 Cao Tấn Đức Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
154 20120273 Bùi Hồng Dương Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
155 20120274 Nguyễn Linh Đăng Dương Công nghệ thông tin
156 20120275 Bùi Khánh Duy Kỹ thuật phần mềm
157 20120277 Trần Đại Quang Duy Kỹ thuật phần mềm
158 20120278 Vũ lê Duy Công nghệ thông tin
159 20120279 Trương Cao Hoàng Gia Hệ thống thông tin
160 20120281 Ngô Thanh Hải Hệ thống thông tin
161 20120283 Huỳnh Phúc Hậu Không đủ điều kiện
162 20120284 Lê Đức Hậu Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
163 20120288 Nguyễn Trung Hiếu Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
164 20120289 Võ Minh Hiếu Hệ thống thông tin
165 20120290 Trần Khánh Hoàng Kỹ thuật phần mềm
166 20120291 Ngô Phúc Hội Kỹ thuật phần mềm
167 20120292 Phạm Quốc Hùng Hệ thống thông tin
168 20120293 Võ Phi Hùng Kỹ thuật phần mềm
169 20120294 Lê Công Hửu Kỹ thuật phần mềm
170 20120295 Ngô Võ Quang Huy Hệ thống thông tin
171 20120297 Nguyễn Quang Huy Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
172 20120298 Phạm Bảo Huy Kỹ thuật phần mềm
173 20120299 Cao Chánh Khải Công nghệ thông tin

Page 3/8
STT MSSV Họ SV Tên SV Tên chuyên ngành Ghi chú
174 20120300 Trần Đình Khải Mạng máy tính và viễn thông
175 20120302 Nguyễn Nhật Khang Kỹ thuật phần mềm
176 20120303 Phạm Phúc an Khang Công nghệ thông tin
177 20120305 Võ Thị Kiều Khanh Hệ thống thông tin
178 20120307 Phạm Gia Khiêm Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
179 20120308 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
180 20120311 Châu Kiệt Kỹ thuật phần mềm
181 20120312 Lê Tấn Kiệt Kỹ thuật phần mềm
182 20120313 Phan Tấn Kiệt Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
183 20120314 Võ Kiệt Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
184 20120318 Nguyễn Lê mỹ Linh Hệ thống thông tin
185 20120319 Phan Dương Linh Mạng máy tính và viễn thông
186 20120320 Phan Xuân Lộc Kỹ thuật phần mềm
187 20120322 Đặng Thiên Long Công nghệ thông tin
188 20120324 Nguyễn Thành Long Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
189 20120325 Ngô Thanh Lực Kỹ thuật phần mềm
190 20120326 Phan Phong Lưu Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
191 20120328 Hoàng Đức Nhật Minh Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
192 20120329 Lê Quang Minh Kỹ thuật phần mềm
193 20120330 Phạm Anh Minh Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
194 20120331 Phan Tài Nhật Minh Kỹ thuật phần mềm
195 20120333 Lâm Nguyễn Ngọc Mỹ Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
196 20120334 Lý Thành Nam Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
197 20120335 Cái Hữu Nghĩa Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
198 20120338 Lê Trung Nguyên Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
199 20120339 Nguyễn Nhật Nguyên Kỹ thuật phần mềm
200 20120340 Trần Nhật Nguyên Kỹ thuật phần mềm
201 20120341 Phan Thiện Nhân Hệ thống thông tin
202 20120342 Trần kỳ Nhật Hệ thống thông tin
203 20120343 Trần Minh Nhựt Hệ thống thông tin
204 20120344 Vương Tấn Phát Hệ thống thông tin
205 20120345 Phạm Hoàng Phi Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
206 20120346 Hồ Trần Thanh Phong Hệ thống thông tin
207 20120347 Lương Vĩnh Phú Công nghệ thông tin
208 20120348 Phạm Trần Gia Phú Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
209 20120349 Ngô Hữu Phúc Hệ thống thông tin
210 20120350 Nguyễn Thị Hồng Phúc Hệ thống thông tin
211 20120351 Phạm Hữu Phúc Thị giác máy tính
212 20120352 Vũ Hoàng Phúc Công nghệ thông tin
213 20120353 Huỳnh Hữu Phước Công nghệ thông tin
214 20120354 Đặng Huỳnh Cửu Quân Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
215 20120355 Đinh Minh Quân Hệ thống thông tin
216 20120356 Lê Minh Quân Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
217 20120357 Nguyễn Đức Minh Quân Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
218 20120359 Nguyễn Đức Quang Hệ thống thông tin
219 20120360 Nguyễn Duy Quang Công nghệ thông tin
220 20120364 Phạm Phước Sang Kỹ thuật phần mềm
221 20120365 Lê Trung Sơn Công nghệ thông tin
222 20120366 Phạm Phú Hoàng Sơn Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
223 20120367 Hồ Khánh Tâm Kỹ thuật phần mềm
224 20120369 Nguyễn Thanh Tân Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
225 20120370 Triệu Quốc Thái Kỹ thuật phần mềm
226 20120373 Lê Trương Kinh Thành Kỹ thuật phần mềm
227 20120375 Cao Thị Phương Thảo Mạng máy tính và viễn thông
228 20120376 Trần Văn Thật Kỹ thuật phần mềm
229 20120380 Nguyễn Phúc Thuần Kỹ thuật phần mềm
230 20120382 Hoàng Thu Thủy Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
231 20120383 Nguyễn Đức Tiến Công nghệ thông tin
232 20120385 Trần Hoàng Tín Công nghệ thông tin
233 20120386 Lê Phước Toàn Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin

Page 4/8
STT MSSV Họ SV Tên SV Tên chuyên ngành Ghi chú
234 20120388 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm Hệ thống thông tin
235 20120389 Nguyễn Thị Bích Trâm Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
236 20120390 Võ Hữu Trọng Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
237 20120391 Hà Xuân Trường Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
238 20120392 Phạm Thụy Bích Truyền Kỹ thuật phần mềm
239 20120393 Huỳnh Minh Tú Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
240 20120394 Đỗ Nguyễn Đình Tuấn Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
241 20120395 Nguyễn Anh Tuấn Thị giác máy tính
242 20120396 Trần Anh Tuấn Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
243 20120397 Bùi Quang Tùng Công nghệ thông tin
244 20120398 Bùi Thanh Tùng Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
245 20120399 Đặng Võ Hoàng Kim Tuyền Thị giác máy tính
246 20120401 Nguyễn Đức Việt Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
247 20120402 Nguyễn Hoàng Việt Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
248 20120405 Nguyễn Long Vũ Kỹ thuật phần mềm
249 20120406 Phạm Quốc Vương Công nghệ thông tin
250 20120408 Đỗ Tấn Tài Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
251 20120409 Trần Thanh Tùng Công nghệ thông tin
252 20120418 Nguyễn Tiến Đạt Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
253 20120420 Hồ Xuân Quang Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
254 20120422 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
255 20120423 Ngô Trọng Tín Không đủ điều kiện
256 20120424 Dương Khánh An Hệ thống thông tin
257 20120425 Phạm Trọng An Công nghệ thông tin
258 20120426 Đào Duy Anh Hệ thống thông tin
259 20120427 Lê Nhựt Anh Thị giác máy tính
260 20120429 Nguyễn Quốc Anh Hệ thống thông tin
261 20120430 Đặng Đức Ba Thị giác máy tính
262 20120431 Tô Trần Sơn Bá Hệ thống thông tin
263 20120433 Hồ Duy Bảo Kỹ thuật phần mềm
264 20120434 Trần Gia Bảo Kỹ thuật phần mềm
265 20120435 Lê Thị Ngọc Bích Kỹ thuật phần mềm
266 20120436 Phạm Phước Bình Hệ thống thông tin
267 20120437 Trần Khắc Bình Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
268 20120438 Đào Văn Cảnh Công nghệ thông tin
269 20120439 Hoàng Văn Cầu Hệ thống thông tin
270 20120441 Nguyễn Đình Chiến Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
271 20120442 Nguyễn Hữu Chính Kỹ thuật phần mềm
272 20120443 Nguyễn Tấn Chữ Kỹ thuật phần mềm
273 20120444 Nguyễn Chí Công Công nghệ thông tin
274 20120446 Nguyễn Đình Cường Hệ thống thông tin
275 20120447 Trịnh Quốc Cường Công nghệ thông tin
276 20120449 Trần Trọng Đại Kỹ thuật phần mềm
277 20120450 Phạm Hữu Đan Kỹ thuật phần mềm
278 20120451 Bùi Văn Danh Mạng máy tính và viễn thông
279 20120454 Lê Công Đắt Kỹ thuật phần mềm
280 20120456 Lê Phước Đôn Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
281 20120457 Trần Hân Du Thị giác máy tính
282 20120458 Hồ sĩ Đức Công nghệ thông tin
283 20120460 Lê Nguyễn Hải Dương Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
284 20120461 Lê Nguyên Duy Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
285 20120466 Trần Thị Thu Hà Hệ thống thông tin
286 20120467 Nguyễn Phước Hải Kỹ thuật phần mềm
287 20120468 Nguyễn Văn Hải Mạng máy tính và viễn thông
288 20120470 Nguyễn Văn Hào Kỹ thuật phần mềm
289 20120471 Trương Văn Hào Kỹ thuật phần mềm
290 20120472 Thái Ngọc Vinh Hiển Kỹ thuật phần mềm
291 20120473 Dương Minh Hiếu Kỹ thuật phần mềm
292 20120474 Lê Kim Hiếu Kỹ thuật phần mềm
293 20120475 Nguyễn Minh Hiếu Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin

Page 5/8
STT MSSV Họ SV Tên SV Tên chuyên ngành Ghi chú
294 20120477 Nguyễn Trung Hiếu Hệ thống thông tin
295 20120478 Nguyễn vũ Hiếu Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
296 20120479 Trần lê Hiếu Kỹ thuật phần mềm
297 20120480 Võ Minh Hiếu Kỹ thuật phần mềm
298 20120481 Phan Xuân Hoài Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
299 20120482 Nguyễn Tạ Huy Hoàng Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
300 20120483 Trương Huỳnh Đức Hoàng Kỹ thuật phần mềm
301 20120484 Vũ Hoàng Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
302 20120485 Lê Văn Hùng Công nghệ thông tin
303 20120486 Ngô Phi Hùng Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
304 20120488 Thái Nguyễn Việt Hùng Kỹ thuật phần mềm
305 20120489 Võ Phi Hùng Kỹ thuật phần mềm
306 20120490 Hoàng Hải Hưng Công nghệ thông tin
307 20120491 Nguyễn Minh Hưng Kỹ thuật phần mềm
308 20120492 Đỗ Đăng Huy Hệ thống thông tin
309 20120493 Huỳnh Trần Quang Huy Hệ thống thông tin
310 20120494 Lê Xuân Huy Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
311 20120495 Lê Xuân Huy Kỹ thuật phần mềm
312 20120496 Nguyễn Cảnh Huy Kỹ thuật phần mềm
313 20120497 Nguyễn Quang Huy Kỹ thuật phần mềm
314 20120500 Võ Đức Huy Kỹ thuật phần mềm
315 20120502 Nguyễn Minh Kha Kỹ thuật phần mềm
316 20120503 Nguyễn Lê Tuấn Khải Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
317 20120505 Nguyễn Duy Khang Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
318 20120506 Trần Duy Khang Kỹ thuật phần mềm
319 20120507 Võ Nhất Khanh Kỹ thuật phần mềm
320 20120508 Huỳnh Tấn Khánh Kỹ thuật phần mềm
321 20120509 Nguyễn Đăng Khoa Kỹ thuật phần mềm
322 20120510 Nguyễn Hữu Anh Khoa Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
323 20120511 Nguyễn Quốc Khoa Kỹ thuật phần mềm
324 20120512 Phạm Trương Quang Khoa Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
325 20120513 Trần Đắc Khoa Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
326 20120514 Lương Trọng Khôi Hệ thống thông tin
327 20120515 Luân mã Khương Công nghệ thông tin
328 20120516 Nguyễn Đăng Khương Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
329 20120517 Từ Anh Kiệt Không đủ điều kiện
330 20120519 Nguyễn Thị Thúy Liễu Kỹ thuật phần mềm
331 20120521 Trần Thị Phương Linh Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
332 20120522 Nguyễn Đình Lộc Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
333 20120523 Trần Xuân Lộc Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
334 20120524 Võ Đức Lợi Công nghệ thông tin
335 20120525 Ngô Gia Long Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
336 20120526 Nguyễn Thành Long Kỹ thuật phần mềm
337 20120527 Trần Ngọc Long Hệ thống thông tin
338 20120529 Huỳnh Luật Kỹ thuật phần mềm
339 20120530 Trần Thông Lực Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
340 20120531 Lương Văn Nam Hệ thống thông tin
341 20120532 Nguyễn Nhật Nam Kỹ thuật phần mềm
342 20120534 Nguyễn Minh Nghĩa Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
343 20120537 Hồ Trung Nguyên Kỹ thuật phần mềm
344 20120538 Lê Mai Khôi Nguyên Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
345 20120539 Phan Hữu an Nguyên Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
346 20120540 Võ Hoàng Thảo Nguyên Kỹ thuật phần mềm
347 20120541 Phan Thị Yến Nhi Kỹ thuật phần mềm
348 20120542 Trịnh Thị Tuyết Nhung Hệ thống thông tin
349 20120543 Nguyễn Minh Phát Kỹ thuật phần mềm
350 20120544 Lê Hà Thanh Phong Hệ thống thông tin
351 20120545 Lê Hoài Phong Kỹ thuật phần mềm
352 20120546 Nguyễn Đình Phong Công nghệ thông tin
353 20120547 Võthành Phong Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu

Page 6/8
STT MSSV Họ SV Tên SV Tên chuyên ngành Ghi chú
354 20120549 Lê Hoàng Phúc Kỹ thuật phần mềm
355 20120551 Trần Vĩnh Phúc Kỹ thuật phần mềm
356 20120552 Văn Đức Phước Hệ thống thông tin
357 20120553 Đỗ Minh Quân Kỹ thuật phần mềm
358 20120554 Nguyễn Minh Quân Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
359 20120555 Nguyễn Xuân Quân Kỹ thuật phần mềm
360 20120556 Văn Đình Minh Quân Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
361 20120557 Huỳnh Minh Quang Kỹ thuật phần mềm
362 20120558 Lưu Ngọc Quang Kỹ thuật phần mềm
363 20120559 Trần Minh Quang Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
364 20120560 Cao Đinh Quí Công nghệ thông tin
365 20120564 Nguyễn Hoài Sơn Hệ thống thông tin
366 20120565 Nguyễn Tấn Sơn Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
367 20120566 Võ Ngọc Sơn Hệ thống thông tin
368 20120567 Nguyễn Trần Ngọc Sương Kỹ thuật phần mềm
369 20120568 Nguyễn Đức Tài Công nghệ thông tin
370 20120569 Nguyễn Văn Tài Kỹ thuật phần mềm
371 20120570 Phạm Thành Tài Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
372 20120571 Phùng Hữu Tài Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
373 20120573 Nguyễn Phú Tân Công nghệ thông tin
374 20120574 Trần Duy Tân Kỹ thuật phần mềm
375 20120575 Nguyễn Khắc Tấn Hệ thống thông tin
376 20120576 Nguyễn Bửu Thạch Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
377 20120577 Huỳnh Quốc Thái Hệ thống thông tin
378 20120578 Phạm Quốc Thái Kỹ thuật phần mềm
379 20120580 Dương Tấn Thành Hệ thống thông tin
380 20120581 Nguyễn Thị Ngọc Thành Kỹ thuật phần mềm
381 20120582 Trần Hữu Thành Kỹ thuật phần mềm
382 20120583 Trần Anh Thi Hệ thống thông tin
383 20120585 Lê Văn Thịnh Kỹ thuật phần mềm
384 20120586 Ngô Lê Hưng Thịnh Hệ thống thông tin
385 20120587 Nguyễn Hoàng Thịnh Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
386 20120588 Lê Quang Thọ Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
387 20120589 Nguyễn Hạnh Thư Kỹ thuật phần mềm
388 20120590 Nguyễn Trọng Thuận Công nghệ thông tin
389 20120591 Lê Đào Thảo Tiên Hệ thống thông tin
390 20120592 Lê Minh Tiến Hệ thống thông tin
391 20120593 Lê Xuân Tiến Kỹ thuật phần mềm
392 20120594 Nguyễn Duy Tiến Kỹ thuật phần mềm
393 20120595 Phạm Minh Tiến Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
394 20120597 Nguyễn Văn Toại Kỹ thuật phần mềm
395 20120598 Dương Tấn Tồn Kỹ thuật phần mềm
396 20120601 Lê Minh Trí Hệ thống thông tin
397 20120602 Nguyễn Minh Trí Kỹ thuật phần mềm
398 20120603 Trần Minh Trí Kỹ thuật phần mềm
399 20120604 Lương Văn Triều Công nghệ thông tin
400 20120605 Phan Nhật Triều Kỹ thuật phần mềm
401 20120606 Võ tú Trình Kỹ thuật phần mềm
402 20120608 Nguyễn Hữu Trực Kỹ thuật phần mềm
403 20120610 Khúc Xuân Trường Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
404 20120611 Lâm Nhựt Trường Hệ thống thông tin
405 20120612 Nguyễn Lam Trường Kỹ thuật phần mềm
406 20120614 Nguyễn Anh Tuấn Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
407 20120615 Trần Nam Tuấn Công nghệ tri thức+ An toàn thông tin
408 20120616 Lưu Quý Tùng Khoa học máy tính + Khoa học dữ liệu
409 20120617 Nguyễn Thanh Tùng Kỹ thuật phần mềm
410 20120618 Nguyễn Thanh Tùng Hệ thống thông tin
411 20120619 Nguyễn Mạnh Tường Kỹ thuật phần mềm
412 20120621 Nguyễn Quang Tuyến Kỹ thuật phần mềm
413 20120622 Châu Nhật Tuyết Hệ thống thông tin

Page 7/8
STT MSSV Họ SV Tên SV Tên chuyên ngành Ghi chú
414 20120624 Mai Quyết Vang Hệ thống thông tin
415 20120626 Phạm Khánh Hoàng Việt Công nghệ thông tin
416 20120627 Hoàng Vinh Kỹ thuật phần mềm
417 20120628 Nguyễn Hoàng Vinh Kỹ thuật phần mềm
418 20120630 Trịnh Lê Nguyên Vũ Mạng máy tính và viễn thông
419 20120632 Trần Thái Vỹ Công nghệ thông tin
420 20120633 Viên Hải Yến Kỹ thuật phần mềm
421 20120634 Lê Minh Trí Kỹ thuật phần mềm
422 20120635 Phan Đình Anh Quân Thị giác máy tính

Danh sách có: 422 SV.

Page 8/8

You might also like