Professional Documents
Culture Documents
Hướng Nghiệp 11A4 2
Hướng Nghiệp 11A4 2
Công Trường Đại
Phùng
1 Có x D T-V-A Nghệ học Công 28.75 28.1
Tiến Bộ
Thông Tin nghệ,
ĐHQGHN
(VNU-UET)
ĐH Tài
Chính
6 Nguyễn Có x D T-V-A Kế Toán Ngân 18.5 15.5
Thị Hoa
Hàng Hà
Nội
Quản Trị
Nguyễn Có Kính Tế 27.55
9 x D T-V-A Kinh 27.2
Văn Hưng Quốc Dân
Doanh
Nguyễn
10 Ngọc Có x D T-V-A Phiên ĐH Sư 23 26
Dịch Viên Phạm 2
Hương
Quản Trị
Phùng Thị Có
11 x D T-V-A Kinh ĐH NEU 25.25 27.2
Mai Lan
Doanh
12 Lê Thị Mỹ x Không x x x x x x
Lệ
Quản Trị
Đào Diệu Kính Tế
13 Có x D T-V-A Kinh 26.25 17.2
Linh Quốc Dân
Doanh
Đào ĐH Quốc
Ngôn Ngữ
14 Phương Có x D T-V-A Gia Hà 21.32 34.6
Anh
Linh Nội
Nguyễn ĐH Luật
15 Có x D T-V-A Luật 26.25 25
Thị Linh Hà Nội
Nguyễn
ĐH Mở
16 Thị Thùy Có x D T-V-A Kế Toán 24.9 23.2
Hà Nội
Linh A
Nguyễn
17 Thị Thùy x Không x x x x x x
Linh
Văn Hóa
Các DTTS
Việt Nam- ĐH Văn
19 Phùng Có x D T-V-A Tổ Chức Hóa Hà 21.3 19.25
Hương Ly
Và Quản Nội
Lí Vùng
DTTS
Quản Trị
Lê Duy Kính Tế 27.55
21 Có x D T-V-A Kinh 27.2
Mạnh Quốc Dân
Doanh
Cao Đức x
22 Không x x x x x x
Minh
Quản Trị
Lê Bình Kính Tế 27.55
23 Có x D T-V-A Kinh 27.2
Minh Quốc Dân
Doanh
Tokyo
24 Đỗ Như Có x D T-V-A Thiết Kế University x x
Nguyệt Of The
Arts
Trần Nghiệp Học Viện
20,25 - 20,25 -
25 Minh Có x D T-V-A Vụ An An Ninh
27,56 27,56
Quang Ninh Nhân Dân
Nguyễn
26 Thị Diễm x Không x x x x x x
Quỳnh
Nguyễn ĐH Quốc
Ngôn Ngữ
27 Thị Như Có x D T-V-A Gia Hà 21.32 34.6
Anh
Quỳnh Nội
Nguyễn ĐH Mở
28 Có x D T-V-A Kế Toán 24.9 23.2
Thị San Hà Nội
ĐH Công
29 Nguyễn Có x D T-V-A Ngôn Ngữ Nghiệp 21 22.73
Hồng Thái Anh
Hà Nội
Công
30 Lê Anh Có x D T-V-A Nghệ Trường Đại 28.75 28.1
Duy
Thông Tin học Công
nghệ,
ĐHQGHN
(VNU-UET)
Quản Trị
31 Nguyễn Có x D T-V-A Kinh ĐH NEU x 26.25
Thu Thủy
Doanh
Nguyễn
33 Thành x Không x x x x x x
Trung
Mạng ĐH Công
Máy Tính Nghệ
Nguyễn
34 Có X D Và Truyền Giao 23.8 19
Anh Vũ
Thông Dữ Thông Và
Liệu Vận Tải
T-V-A
Quản Trị ĐẠI HỌC
35 Phùng Có x D T-V-A Kinh TÀI CHÍNH
24 20.7
Quang Vũ MARKETIN
Doanh G
Công
Nguyễn ĐH Thăng
36 Có x D T-V-A Nghệ 25 21.96
Hải Yến Long
Thông Tin
ĐH Báo
Trần Hải Kinh Tế Chí Và
37 Có x D T-V-A 22.7 22.5
Yến Chính Trị Tuyên
Truyền
Hoàng
38 x Không x x x x x x
Văn Tính
39 Hoan x Không x x x x x x
Phan
40
Nam
Phùng ĐH Kinh
41 Quang Có x D T-V-A Marketing Tế- ĐH 23 20
Huy Huế
NG 1 NGUYỆN VỌNG 2 NGUYỆN VỌNG 3
Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm
Tên Tên
chuẩn Tên ngành chuẩn chuẩn chuẩn Tên ngành chuẩn chuẩn
trường trường
2019 2021 2020 2019 2021 2020
25.85 x x x x x x x x x
20,25 -
x x x x x x x x x
27,56
x x x x x x x x x
20,25 -
27,56
24.85 x x x x x x x x x
20.5 x x x x x x x x x
15.5 x x x x x x x x x
22.9 x x x x x x x x x
x x x x x x x x x
x
25.25 x x x x x x x x x
23 x x x x x x x x x
Kinh Kinh
Quản Trị Doanh Và Tài Chính Doanh Và
27.75 Kinh Công Ngân Công
Doanh Nghệ Hà Hàng Nghệ Hà
Nội Nội
x x x x x x x x x x
27.75 x x x x x x x x x
ĐH Kiến Công
Thiết Kế
25 Trúc Hà 22.5 22.25 20.3 Nghệ ĐH FPT 21 21
Đồ Họa
Nội Thông Tin
19 x x x x x x x x x
ĐH Công
Nghệ
20.85 Kế Toán Giao 23.1 19 16 x x x x
Thông Và
Vận Tải
x x x x x x x x x x
Học Viện
Công Bưu ĐH Quốc
25.17 Nghệ Chính 26.9 26.56 19 Báo Chí Gia Hà 25.8 23.75
Thông Tin Viễn Nội
Thông
16 x x x x x x x x x
Công
Kế Toán ĐH Thăng 25
Kính Tế 27.3
19 21.85 19 Nghệ 26.6
Long Quốc Dân
Thông Tin
Quản Trị ĐH
25.25 Kinh Thương 26.7 25.8 23 x x x x
Doanh Mai
x x x x x x x x x x
Quản Trị ĐH
25.25 Kinh Thương 26.7 25.8 23 x x x x
Doanh Mai
ĐH Mĩ
Thuật
x Thiết Kế Kiến Trúc 20.5 22.25 22.5 Thiết Kế Công 21.38 21.46
Đồ Họa Hà Nội Đồ Họa
Nghiệp
Hà Nội
20,25 -
x x x x x x x x x
27,56
x x x x x x x x x x
ĐH Công
Nghệ
20.85 Kế Toán Giao 23.1 19 16 x x x x
Thông Và
Vận Tải
25.89 x x x x x x x x x
ĐH Công
Nghệ
25.85 Kế Toán Giao 23.1 19 16 Kiến Trúc ĐH Kiến 22.5 28.5
Trúc
Thông Và
Vận Tải
24.25 x x x x x x x x x
ĐH Công
Nghệ
20.85 Kế Toán Giao 23.1 19 16 x x x x
Thông Và
Vận Tải
x x x x x x x x x x
ĐH Sân 15+Bổ
Khấu Điện Sung 19.5
16 17.25 x x x x
Ảnh Hà
Điểm Văn
Nội
x
19 x x x x x x x x x
16.5 x x x x x x x x
19.7 x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x
18 x x x x x x x x x
NG 3
Điểm Đăng kí
chuẩn thi ĐGNL
2019
Không
Có
Có
x
Có
x
Có
Có
x
Có
x
Có
x
Có
x
Có
Có
x
x
x
Có
21
Có
x
Có
Có
x
x
21.75
Có
Không
24.1
Có
x
Có
x
x
x
Có
19.85
Có
x
Có
x
x
20.5
Có
Có
x
Có
20.5
Có
x
Có
Có
x
x
Không
x
Có
x
Có
Có
x
x
x x
x
Có