Professional Documents
Culture Documents
Điểm xét
Điểm năm Điều kiện
Trường Chuyên ngành đào tạo Khối thi học bạ Ghi chú
ngoái (nếu có)
(nếu có)
A00, A01,
Khoa học máy tính 27,1
D01
ĐH Công nghệ Thông tin
A00, A01,
(ĐH Quốc gia TP.HCM)
Kĩ thuật máy tính D01 26,55
Đại học Sư Phạm Kỹ Công nghệ kỹ thuật máy A00; A01; Hệ CLC
25.25
Thuật TPHCM tính D01; D90 tiếng Anh
Hệ CLC
24.75
tiếng Việt
25.75 Hệ Đại
trà
Hệ CLC
26.35
tiếng Anh
Hệ Đại
26.75
trà
Đại Học Sư Phạm TPHCM Công nghệ thông tin A00; A01 24.10
Đại học Công nghiệp Công nghệ kĩ thuật máy A00; A01;
24.00
TPHCM tính C01; D90
Đợt 1: 19.5
Đại học ngoại ngữ tin học A00, A01,
Công nghệ thông tin 21 Đợt 2, 3, 4:
TP.HCM (HUFLIT) D01, D07
20
NHÓM NGÀNH VỀ XE
Điểm xét
Điểm năm Điều kiện
Trường Chuyên ngành đào tạo Khối thi học bạ Ghi chú
ngoái (nếu có)
(nếu có)
Hệ CLC
23.25
tiếng Anh
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ A00; A01;
Công nghệ kỹ thuật ô tô Hệ CLC
THUẬT TPHCM D01; D90 24.25
tiếng Việt
A00; A01;
ĐH Công nghiệp TP.HCM Công nghệ kỹ thuật ô tô 24.50
C01; D90
A00; A01;
Đại học Công Nghệ
Công nghệ kỹ thuật ô tô C01; D01 19
TPHCM (HUTECH)
NHÓM NGÀNH Li gợi ý trong trường hơp điểm thi không ổn
(Vẫn tiếp tục cập nhật, bổ sung về sau)
Điểm xét
Điểm năm Điều kiện
Trường Chuyên ngành đào tạo Khối thi học bạ Ghi chú
ngoái (nếu có)
(nếu có)