You are on page 1of 8

1

SỜ GD&ĐT BÀ RỊA - VŨNG TÀU


TRƯỜNG THPT VÕ THỊ SÁU

BẢNG TỔNG HỢP DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2019-2020 ĐẬU ĐẠI HỌC

Nếu xét
Tổng điểm học bạ thì GHI CHÚ
Trường dân lập
STT Họ và đệm Tên Lớp (Không tính ghi tổng Đậu vào trường Học sinh xã
thì đánh dấu x
điểm vùng) điểm vào vào cột này
cột này
1 Trần Trọng Đại A1 27.10 Đại học Khoa học tự nhiên TT Đất Đỏ
2 Nguyễn Minh Luân A1 27.00 Đại học Bách Khoa HCM TT Đất Đỏ
3 Nguyễn Anh Phi A1 27.00 Đại học Kinh tế Xã Phước Long Thọ
4 Đặng Tuấn Kiệt A1 26.85 26.85 Đại học Kinh tế Xã Long Tân
5 Dương Nguyễn Minh Nguyệt A1 26.85 Đại học Kinh tế Xã Láng Dài
6 Mai Đăng Huy A1 26.79 26.79 Đại học Quốc tế-Đại học quốc gia TT Đất Đỏ x
7 Nguyễn Lương Trí Thanh A1 26.50 Đại học Kinh tế-Luật TT Phước Hải
8 Huỳnh Chí Nghĩa A7 26.50 Đại học Giao Thông vận tải TP.HCM TT Đất Đỏ
9 Nguyễn Ngọc Gia Hân A1 26.40 Đại học KHXH&NV- ĐHQG TPHCM Xã Phước Long Thọ
10 Đặng Thị Mỹ Linh A2 26.20 Đại học kinh tế Đá Bạc
11 Nguyễn Thị Cẩm Nhung A10 26.00 Đại học KHXH&NV- ĐHQG TPHCM Xã Long Tân
12 Ngô Thành Danh A2 26.00 28 Đại học sư phạm kĩ thuật TT Đất Đỏ
13 Nguyễn Hoài Nam A1 25.85 Đại học Sư phạm kĩ thuật TP.HCM TT Đất Đỏ
14 Huỳnh Ngọc Bích Trâm A2 25.70 Đại học kinh tế Xã Láng Dài
15 Trần Lê Kim Tùng A2 25.70 27.08 Đại học sư phạm kĩ thuật TT Đất Đỏ
16 Võ Thành Lân A2 25.65 Đại học Tôn Đức Thắng Xã Lộc An
17 Bùi Lê Trọng Hiếu A3 25.50 Đại học Kinh tế Xã Long Tân
18 Trần Thị Cẩm Linh A1 25.40 Đại học Công nghiệp thực phẩm TT Đất Đỏ DTC
19 Phan Thị Kim Thanh A1 25.40 25.4 Đại học Kinh tế TT Đất Đỏ
20 Đặng Thị Kiều Trâm A1 25.35 25.35 Đại học Kinh tế Xã Phước Hội
2

Nếu xét
Tổng điểm học bạ thì GHI CHÚ
Trường dân lập
STT Họ và đệm Tên Lớp (Không tính ghi tổng Đậu vào trường Học sinh xã
thì đánh dấu x
điểm vùng) điểm vào vào cột này
cột này
21 Lê Đức Hậu A1 25.30 25.3 Đại học Khoa học tự nhiên TT Đất Đỏ
22 Nguyễn Thị Kim Nhung A2 25.20 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM TT Đất Đỏ
23 Nguyễn Lê Cẩm Tú A1 25.11 25.11 Đại học Kiến trúc Xã Phước Long Thọ
24 Nguyễn Duy Bảo A4 25.00 Đại học Văn Lang TT Đất Đỏ x
25 Phạm Thị Cẩm Tú A2 25.00 Đại học Công nghiệp TP HCM TT Đất Đỏ IUH
26 Nguyễn Trường Lâm A6 25.00 Đại học Tài Chính – Marketing TT Đất Đỏ
27 ̀
Hồ Thị Huyền Trang A9 25.00 25 Đại học Công nghiệp TP HCM TT Đất Đỏ
28 Đặng Phương Anh A1 24.95 Đại học Y dược Cần Thơ Xã Láng Dài
29 Huỳnh Quốc Dũng A1 24.95 Đại học Nông lâm TP.HCM TT Đất Đỏ
30 Lê Thị Thanh Ngân A1 24.95 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM Xã Long Tân
31 Phạm Thị Hồng Thủy A1 24.90 24.9 Đại học Văn lang TT Đất Đỏ x
32 Nguyễn Danh Thành A1 24.85 Đại học Tài Chính – Marketing TT Đất Đỏ
33 Mai Minh Duy A3 24.85 Đại học Sư phạm kĩ thuật TP.HCM TT Đất Đỏ
34 Bùi Thị Xuân Mai A1 24.80 Đại học Luật Xã Long Tân
35 Nguyễn Ngọc Thi A1 24.80 Đại học Y dược tp.HCM Xã Phước Hội
36 Trần Diệu Uyên A10 24.75 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu TT Đất Đỏ x
37 Nguyễn Huỳnh Quang A3 24.75 Đại học Nông lâm TP.HCM TT Đất Đỏ
38 Nguyễn Tuấn Phong A2 24.70 Đại học sư phạm kĩ thuật TT Đất Đỏ
39 Ngô Bích Trâm A2 24.60 Đại học ngân hàng TT Đất Đỏ
40 Nguyễn Thị Dung A4 24.55 Đại học Công nghệ TP HCM Xã Long Tân x
41 Nguyễn Hồng Sơn A2 24.55 Đại học Bách Khoa HCM TT Phước Hải
42 Lê Thuý Hiền A2 24.50 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM Xã Long Tân
43 Phạm Nguyễn Khánh Hân A2 24.48 Đại học Tài Chính – Marketing TT Đất Đỏ
44 Đinh Thị Thảo A2 24.45 Đại học Nông lâm TP.HCM Xã Phước Long Thọ
45 Nguyễn Thị Bảo Phương A3 24.40 Đại học Ngân hàng TP.HCM Xã Long Tân
46 Cao Quan Phú A8 24.40 Đại học Nông lâm TP.HCM Xã Láng Dài
3

Nếu xét
Tổng điểm học bạ thì GHI CHÚ
Trường dân lập
STT Họ và đệm Tên Lớp (Không tính ghi tổng Đậu vào trường Học sinh xã
thì đánh dấu x
điểm vùng) điểm vào vào cột này
cột này
47 Lê Thị Ngọc Hằng A2 24.35 Đại học Sài Gòn Xã Long Tân
48 Ngô Minh Tâm A9 24.30 Công nghệ thực phẩm Xã Phước hội
49 Lương Thị Kim Anh A4 24.20 26.45 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu Xã Phước Long Thọ x
50 Lê Nguyễn Ngọc Ngân A1 24.20 Đại học Tài Chính – Marketing TT Đất Đỏ
51 Ngô Y Vân A5 24.20 Đại học Sư phạm TPHCM Xã Phước Hội
52 Phạm Thị Thanh Ngân A8 24.20 Đại học Nông lâm TP.HCM Xã Láng Dài
53 Phạm Trần Uyên Hảo A2 24.10 Đại học KHXH&NV- ĐHQG TPHCM Xã Láng Dài
54 Võ Quang Hùng A2 24.10 Đại học Kinh tế Xã Phước Hội
55 Lê Trần Nguyên Thanh A3 24.00 Đại học Tài Chính – Marketing Xã Phước Long Thọ
56 Lê Đình Giang A5 24.00 Đại học Giao Thông vận tải TP.HCM Xã Long Tân
57 Bùi Thị Mỹ Linh A6 24.00 Đại học Giao Thông vận tải TP.HCM TT Đất Đỏ
58 Đỗ Hoàng Bảo Ngọc A1 23.95 Đại học Tài Chính – Marketing Xã Long Tân
59 Huỳnh Phi Công A2 23.95 Đại học Nông lâm TP.HCM Xã Phước Long Thọ
60 Trương Bình Minh A2 23.95 Đại học sư phạm kĩ thuật Xã Phước Hội
61 Trần Đông Nhi A1 23.90 23.9 Đại học Kinh tế TT Phước Hải
62 Trần Thị Thanh Ngân A3 23.90 26.1 Đại học Tài Chính – Marketing TT Đất Đỏ
63 Dương Văn Hiệp A5 23.90 Đại học Giao Thông vận tải TP.HCM Xã Láng Dài
64 Trần Thị Huỳnh Như A8 23.90 Đại học Nông lâm TP.HCM TT Đất Đỏ
65 Nguyễn Mai Thu Thảo A9 23.90 23.9 Đại học Giao Thông vận tải TP.HCM TT Đất Đỏ
66 Lê Ngọc Huyền A2 23.85 Đại học Kinh tế TT Phước Hải
67 Nguyễn Trí Danh A4 23.80 Đại học Bách Khoa HCM Xã Long Tân x
68 Huỳnh Thị Kim Liên A2 23.80 Đại học Tôn Đức Thắng Xã Phước Hội
69 Nguyễn Thanh Duyên A5 23.80 31.47 Đại học Tôn Đức Thắng TT Đất Đỏ
70 Bùi Thiên Thư A1 23.75 Đại học Nông lâm TP.HCM TT Đất Đỏ
71 Võ Thanh Vy A2 23.75 Đại học kiến trúc TT Đất Đỏ
72 Lê Thị Anh Thư A1 23.70 23.7 Đại học Tôn Đức Thắng TT Đất Đỏ
4

Nếu xét
Tổng điểm học bạ thì GHI CHÚ
Trường dân lập
STT Họ và đệm Tên Lớp (Không tính ghi tổng Đậu vào trường Học sinh xã
thì đánh dấu x
điểm vùng) điểm vào vào cột này
cột này
73 Trần Nguyễn Anh Thư A1 23.70 23.7 Đại học Nguyễn Tất Thành Xã Long Tân x
74 Nguyễn Thị Ngọc Linh A6 23.70 Đại học Sài Gòn Xã Láng Dài
75 Nguyễn Thị Hồng Ân A4 23.65 Đại học Nông lâm TP.HCM TT Đất Đỏ
76 Nguyễn Ngọc Tố Chi A3 23.65 Đại học Luật TP.HCM TT Đất Đỏ
77 Lê Thị Thùy Trang A5 23.65 Đại học Sư phạm TPHCM Xã Long Tân
78 Võ Thị Ngọc Mến A8 23.65 Đại học Tài Chính – Marketing TT Đất Đỏ
79 Trần Thị Thanh Thúy A2 23.55 27.27 Đại học Tài Chính – Marketing TT Đất Đỏ
80 Nguyễn Thị Quí Phụng A1 23.50 Đại học Khoa học tự nhiên Xã Long Tân
81 Huỳnh Mỹ Duyên A5 23.50 Đại học Nông lâm TP.HCM Xã Phước Hội
82 Lý Ngọc Diễm A4 23.45 Đại học Công nghiệp thực phẩm TT Đất Đỏ
83 Huỳnh Thị Ngọc Châu A1 23.45 23.45 Đại học Tài Chính – Marketing TT Đất Đỏ
84 Lê Thị Cẩm Giang A3 23.40 30.96 Đại học Tôn Đức Thắng Xã Phước Long Thọ
85 Bùi Hoàng Phúc Phúc A1 23.35 Đại học Sư phạm kĩ thuật TP.HCM TT Đất Đỏ
86 Nguyễn Gia Quỳnh Anh A1 23.30 23.3 Đại học Kinh tế TT Đất Đỏ
87 Nguyễn Thị Hồng Trinh A4 23.20 Đại học Kinh tế tài chính Xã Long Tân x
88 Tăng Hoàng Tuyền A7 23.15 Đại học Sư phạm TPHCM Xã Phước Hội
89 Nguyễn Tấn Thành A9 23.15 Đại học Giao Thông vận tải TP.HCM TT Đất Đỏ
90 Vũ Thị Vân Anh A4 23.05 Đại học KHXH&NV- ĐHQG TPHCM Xã Phước Long Thọ x
91 Nguyễn Thị Quyền Linh A3 23.05 Đại học Công nghiệp TP HCM TT Đất Đỏ
92 Nguyễn Trần Thu Ngân A8 23.05 Đại học Yesin Đà lạt Xã Long Tân
93 Vũ Thị Sen A2 23.00 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch Xã Long Tân
94 Phan Thị Kim Chi A3 23.00 Đại học Công nghiệp thực phẩm TT Đất Đỏ
95 Nguyễn Trần Tuấn Duy A5 23.00 Đại học Công nghiệp TP HCM TT Đất Đỏ
96 Lê Ngọc Thái Sơn A8 23.00 Đại Học Đại Nam Hà Nội Xã Láng Dài
97 Tạ Thị Vương Hà A9 22.95 Đại học Nông lâm TP.HCM TT Đất Đỏ
98 Ngô Lê Anh Ngọc A7 22.94 Đại Học Mở Xã Phước Hội
5

Nếu xét
Tổng điểm học bạ thì GHI CHÚ
Trường dân lập
STT Họ và đệm Tên Lớp (Không tính ghi tổng Đậu vào trường Học sinh xã
thì đánh dấu x
điểm vùng) điểm vào vào cột này
cột này
99 Lý Minh Hiền A5 22.90 Đại học Công nghiệp TP HCM Xã Phước Hội
100 Nguyễn Trung Hiếu A6 22.90 Đại học Công nghệ (HUTECH) Xã Long Tân x
101 Đỗ Minh Tiến A9 22.90 Đại học Công nghiệp TP HCM Xã Láng Dài
102 Nguyễn Thị Thanh Thuý A3 22.85 26.2 Đại học Mở TP.HCM Xã Phước Long Thọ
103 Trần Tấn Linh A6 22.85 Đại học Giao Thông vận tải TP.HCM Xã Long Tân
104 Nguyễn Thị Hồng Đào A4 22.80 Đại học Công nghiệp thực phẩm Xã Long Tân
105 Đỗ Việt Mạnh Hùng A6 22.80 22.8 Đại học Văn Hiến TT Đất Đỏ x
106 Nguyễn Vy Anh A1 22.75 Đại học Công nghiệp thực phẩm TT Đất Đỏ
107 Dương Văn Hoà A6 22.75 Đại học Sài Gòn Xã Láng Dài
108 Nguyễn Phan Kim Ngân A2 22.70 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM TT Đất Đỏ
109 Dương Ngọc Nhi A2 22.70 Đại học Luật TP.HCM TT Đất Đỏ
110 Đường Minh Quốc A2 22.70 Đại học KHXH&NV- ĐHQG TPHCM TT Phước Hải
111 Bùi Thị Kim Tuyền A6 22.70 22.7 Đại học Công nghệ (HUTECH) TT Đất Đỏ x
112 Đặng Thành Đạt A2 22.65 24 Đại học RMIT TT Phước Hải
113 Trần Thị Anh A2 22.55 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM TT Đất Đỏ
114 Nguyễn Tấn Đạt A3 22.55 25.2 Đại học Sư phạm kĩ thuật TP.HCM TT Đất Đỏ
115 Phạm Thị Quỳnh Mai A7 22.50 Đại học Sư phạm kĩ thuật TP.HCM TT Đất Đỏ
116 Nguyễn Ngọc Yến Nhi A7 22.50 22.50 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu TT Đất Đỏ x
117 Dương Chí Hưng A8 22.50 Đại học Công Nghệ TP HCM TT Đất Đỏ x
118 Trần Thị Kim Thoa A9 22.50 22.5 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM Xã Phước Hội x
119 Nguyễn Huỳnh Tâm A2 22.45 Đại học kiến trúc Xã Phước Hội
120 Nguyễn Anh Khoa A6 22.45 Đại học Tài Chính – Marketing TT Phước Hải
121 Cao Thị Hằng Như A8 22.45 Đại học Công nghiệp TP HCM Xã Phước Hội
122 Võ Thành Đạt A5 22.35 Đại học Công nghiệp TP HCM Xã Long Tân
123 Trần Thị Yến Nhi A10 22.25 Đại học Văn Lang Xã Láng Dài x
124 Nguyễn Mai Hân A2 22.25 26.67 Đại học Tài Chính – Marketing TT Đất Đỏ
6

Nếu xét
Tổng điểm học bạ thì GHI CHÚ
Trường dân lập
STT Họ và đệm Tên Lớp (Không tính ghi tổng Đậu vào trường Học sinh xã
thì đánh dấu x
điểm vùng) điểm vào vào cột này
cột này
125 Nguyễn Bá Nhật A2 22.25 Đại học Luật TP.HCM TT Đất Đỏ
126 Nguyễn Thành Hậu A5 22.25 Đại học TNMT TPHCM TT Đất Đỏ
127 Lê Huỳnh Anh Thư A1 22.20 22.2 Đại học Kinh tế TT Đất Đỏ
128 Tô Thành Đức A5 22.20 23.7 Đại học Công nghệ TP HCM Xã Láng Dài x
129 Nguyễn Diễm Quyên A3 22.15 Đại học Công nghệ TP HCM TT Đất Đỏ x
130 Lê Minh Vinh A3 22.05 26.1 Đại học Công nghiệp TP HCM TT Đất Đỏ
131 Trần Thị Liên A6 22.05 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM Xã Phước Hội
132 Mai Bạch Ngân A8 22.00 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM TT Đất Đỏ
133 Hoàng Tuấn Thanh A9 21.95 Đại học Công nghiệp TP HCM Xã Láng Dài
134 Nguyễn Quốc Khánh A3 21.80 24.2 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM TT Đất Đỏ
135 Huỳnh Thị Yến Nhi A1 21.75 Đại học Sài gòn TT Đất Đỏ
136 Nguyễn Thúy Ngân A2 21.65 Đại học Tài Chính – Marketing TT Đất Đỏ
137 Trần Dương Mỹ Dung A4 21.60 25.09 Đại học Văn Lang TT Đất Đỏ x
138 Nguyễn Ngọc Trinh A4 21.60 21.5 Đại học Công nghệ (HUTECH) Xã Long Tân x
139 Huỳnh Thị Tuyết Trinh A4 21.55 24.8 Đại học Công nghệ TP HCM Xã Phước Long Thọ x
140 Nguyễn Thị Thanh Nga A7 21.55 Đại học Nguyễn Tất Thành TT Đất Đỏ x
141 Cao Lê Thúy Vy A7 21.50 21,5 Đại học Lâm Nhiệp TT Đất Đỏ
142 Nguyễn Thị Trúc Linh A6 21.45 21.45 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM TT Đất Đỏ x
143 Dương Thị Kim Ngân A1 21.40 Đại học Quốc tế Hồng Bàng Xã Phước Hội x
144 Huỳnh Thị Thanh Thúy A10 21.30 21.3 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM Xã Phước Hội x
145 Trần Song Gia Linh A3 21.30 Đại học Sư phạm kĩ thuật TP.HCM TT Đất Đỏ
146 Dương Hồng Phúc A1 21.25 21.25 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM TT Phước Hải x
147 Nguyễn Thị Thanh Thúy A2 21.20 25.3 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM TT Đất Đỏ
148 Dương Gia Hân A1 21.15 Đại học Kinh tế TT Đất Đỏ
149 Phạm Ngọc Huy A6 21.15 21.15 Đại học Công nghệ (HUTECH) Xã Long Tân x
150 nguyễn Thị Bông A4 21.13 Đại học KHXH&NV- ĐHQG TPHCM TT Đất Đỏ
7

Nếu xét
Tổng điểm học bạ thì GHI CHÚ
Trường dân lập
STT Họ và đệm Tên Lớp (Không tính ghi tổng Đậu vào trường Học sinh xã
thì đánh dấu x
điểm vùng) điểm vào vào cột này
cột này
151 Huỳnh Yến Nhi A3 21.11 23.54 Đại học Mở TP.HCM TT Đất Đỏ
152 Mai Thùy Trang A2 21.05 32.09 Đại học Tôn Đức Thắng TT Đất Đỏ
153 Phạm Thu Thảo A3 21.05 22.34 Đại học Nông lâm TP.HCM TT Đất Đỏ
154 Trần Thị Như Quỳnh A8 21.00 Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TT Đất Đỏ
155 Trang Thị Kim Linh A3 20.85 24.8 Đại học Công nghiệp thực phẩm TT Đất Đỏ
156 Nguyễn Thị Kim Ngân A7 20.85 20,85 Đại học Công Nghiệp TP HCM TT Đất Đỏ
157 Nguyễn Thành Danh A3 20.80 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM Xã Long Tân
158 Ngô Thị Vân Anh A10 20.75 Đại học KHXH&NV- ĐHQG TPHCM TT Đất Đỏ
159 Nguyễn Đình Lưu A7 20.60 Đại học Giao Thông vận tải TP.HCM Xã Long Tân
160 Nguyễn Thị Thuý Kiều A6 20.45 20.45 Đại học Công nghệ (HUTECH) Xã Láng Dài x
161 Phan Thị Diễm Huỳnh A10 20.40 20.4 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu Xã Láng Dài x
162 Trần Thị Thanh Trúc A10 20.35 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu TT Đất Đỏ x
163 Nguyễn Thị Hiệp Hiếu A5 20.20 Đại học Kinh Tế UEF Xã Long Tân
164 Lê Công Tài A8 20.10 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM Xã Láng Dài
165 Trần Thị Kim Quý A3 20.06 24.9 Đại học Tài Chính – Marketing Xã Láng Dài
166 Võ Ngô Phương Uyên A10 20.00 Đại học Tôn Đức Thắng TT Đất Đỏ x
167 Lê Thị Thùy Trang A9 20.00 Đại Học Công Nghệ (HUTECH) Xã Long Tân x
168 Võ Thị Mỹ Nhiên A8 19.95 Đại học Nông lâm TP.HCM TT Đất Đỏ
169 Lê Trần Ngọc Ánh A4 19.80 Đại học Văn Lang TT Đất Đỏ x
170 Bùi Thị Quỳnh Như A8 19.70 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu TT Đất Đỏ x
171 Trần Lê Công Kiên A3 19.50 23 Đại học TNMT TPHCM TT Đất Đỏ
172 Trương Thị Bích Phương A3 19.40 22 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu TT Đất Đỏ x
173 Trần Bạch Kim A3 19.40 21.65 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu Xã Long Tân x
174 Nguyễn Quỳnh Như A6 19.30 19.3 Đại học Văn Lang TT Đất Đỏ x
175 Đỗ Thị Quỳnh Chi A4 19.00 Đại học Nông lâm TP.HCM TT Đất Đỏ x
176 Võ Thị Thúy Kiều A6 19.00 19 Đại học Công nghệ (HUTECH) Xã Long Tân x
8

Nếu xét
Tổng điểm học bạ thì GHI CHÚ
Trường dân lập
STT Họ và đệm Tên Lớp (Không tính ghi tổng Đậu vào trường Học sinh xã
thì đánh dấu x
điểm vùng) điểm vào vào cột này
cột này
177 Phạm Vũ Nhật Phong A7 19.00 Đại học Nông lâm TP.HCM Xã Láng Dài
178 Hồ Châu Á A3 18.95 23.83 Đại học Công nghiệp TP HCM Xã Phước Long Thọ
179 Nguyễn Thị Mai Phượng A8 18.85 Đại học Công nghiệp TP HCM Xã Long Tân
180 Vũ Nguyễn Công Bằng A7 18.75 18,75 Đại Học Công Nghệ (HUTECH) Xã Phước Hội x
181 Nguyễn Minh Kiệt A6 18.45 18.45 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu TT Đất Đỏ x
182 Trần Bạch Ngân A7 18.25 18,25 Đại học Gia Định TT Đất Đỏ x
183 Nguyễn Hoàng Anh Phi A8 18.00 Đại Học FPT * TT Đất Đỏ
184 Nguyễn Thị Hồng Thắm A9 18.00 18 Đại học TNMT TPHCM Xã Láng Dài
185 Cao Quyền Sương A8 17.70 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu TT Đất Đỏ x
186 Nguyễn Thuận Phát A8 17.65 Đại Học Văn Lang Xã Láng Dài x
187 Trịnh Thị Ngọc Linh A6 17.10 17.1 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu TT Đất Đỏ x
188 Huỳnh Thanh Phú A7 15.95 15,95 Đại học Kinh Tế UEF TT Đất Đỏ x
189 Nguyễn Anh Vũ A7 15.00 15 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu Xã Láng Dài x
190 Nguyễn Đức Tín A9 15.00 15 Đại học Hồng Bàng TT Đất Đỏ

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thừa Lợi

You might also like