You are on page 1of 6

Số Xét

Mã lượng Tuyển điểm


đỗ thẳng Tốt
nghiệp
TT Trường ĐH
319 10 200
1 Đại học Kinh tế Quốc dân KHA 71 1 32
2 Đại học Bách Khoa BKA 28 14
3 Đại học Ngoại thương NTH 28 2 18
4 Học viện Ngoại giao HQT 12 8
5 Đại học Thương mại TMA 10 7
6 Đại học Hà Nội NHF 9 6
7 Đại học Công nghệ - ĐHQGHN QHI 9 3
8 Đại học Sư phạm Hà Nội SPH 9 1 8
9 Đại học FPT FPT 8 1
10 Học viện Báo chí và Tuyên truyền HBT 8 8
11 Đại học Y Hà Nội YHB 8 1 7
12 Học viện Tài chính HTC 7 5
13 Đại học Dược Hà Nội DKH 6 1 4
14 Đại học Luật Hà Nội LPH 6 3
15 Học viện Ngân hàng NHH 6 6
16 Đại học kiến Trúc Hà Nội KTA 5 1 3
17 Đại học Kinh tế - ĐHQGHN QHE 5 4
18 Đại học Ngoại Ngữ-ĐHQG Hà Nội QHF 5 1 4
19 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông BVH 4 2
20 Học viện cảnh sát nhân dân CSH 4
21 Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội KCN 4 2
22 Đại học khoa học tự nhiên-ĐHQGHN QHT 4 2
23 ĐH Y Dược ĐHQGHN QHY 4 3
24 Đại học Xây dựng XDA 4 3
25 ĐH Y Thái Bình YTB 4 4
26 Học viện An ninh nhân dân ANH 3 1 1
27 Đại học giao thông vận tải GHA 3 3
28 Học viện Kỹ thuật mật mã KMA 3 3
29 Đại học quốc gia hà nội QHK 3 3
30 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn QHX 3 1 1
31 Học viện tài chính AOF 2 1
32 Đại học công nghiệp Hà nội DCN 2 2
33 Đại học Y dược Thái Nguyên DTY 2 1
34 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam HYD 2 2
35 ĐH Mỹ thuật công nghiệp MTC 2 1
36 ĐH Phenikaa PKA 2 1
37 Đại học y dược Hải phòng YPB 2 2
38 Khoa Quốc Tế, Đại học Huế DHI 1 1
Đại học kinh tế - kỹ thuật công nghiệp Hà
39 Nội DKK 1 1
40 Đại Học Y dược Hải Dương DKY 1 1
Đại học Công nghệ thông tin & Truyền
41 thông Thái Nguyên DTC 1 1
42 Đại học Thăng Long DTL 1 1
43 Đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải GTA 1 1
44 Đại học Công Nghiệp HaUI 1 1
45 Học viện Chính sách và Phát triển HCP 1 1
46 Học viện toà án HTA 1 1
47 Học viện kĩ thuật quân sự KQH 1 1
48 Đại học kinh tế TPHCM KSA 1 1
49 Trường Sĩ quan Chính trị LCH 1 1
50 ĐH công đoàn LDA 1 1
51 Đại học Mở Hà Nội MHN 1 1
52 Học viện Khoa học Quân sự NQH 1 1
53 Khoa Luật - ĐHQGHN QHL 1 1
54 Trường Quốc tế- Đại học quốc gia Hà Nội QHQ 1 1
55 Đại học Thủy lợi TLA 1 1
56 đại học kinh tế đại học quốc gia hà nội UBE 1 1
57 Đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên UTEHY 1 1
58 ĐH Y Vinh YKV 1 1
59 Học Viện Quân Y YQH 1 1
Phương thức xét tuyển

Xét kết
Xét kết Điểm thi
hợp
hợp Ưu tiên tốt
(Điểm Điểm thi Thi năng Học bạ
(Điểm xét Tài năng Học bạ Tư duy nghiệp+
thi + + EILTS lực +Phỏng vấn
thi + học tuyển Bài thi
năng
bạ riêng
khiếu)

35 1 16 3 11 6 23 8 4 1
22 10 2 4
6 8
4 3 1
1 3
1 2
3
1 3 2

1 6

2
1
3

1
1

1 1
4
1
2
1
1

1 ?

1
1

1
1
Phỏng
vấn

You might also like