You are on page 1of 13

Xếp

STT Khu vực Tên trường hạng Thời tiết Tiếng Chi phí SH KTX Khác

1 Đại học Thanh Hoa


1
清华大学

2 Đại học Nhân Dân Trung Quốc


18
中国人民大学

3 Đại học Công nghệ Bắc Kinh


63
北京工业大学

Đại học Bách Khoa Bắc Kinh


4
16
Bắc Kinh 北京理工大学
(北京)
Đại học Nông nghiệp Trung Quốc
5
30
中国农业大学

Đại học Truyền thông Trung Quốc


6
中国传媒大学

Đại học Sư phạm Bắc Kinh


7
19
北京师范大学

Đại học Thương mại Kinh tế đối


8 ngoại
对外经济贸易大学
Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh
9
北京外国语大学

Đại học Khoáng nghiệp Trung


10 Quốc (Bắc Kinh)
76
中国矿业大学(北京)

Đại học Chính trị Pháp luật Trung


11 Quốc
中国政法大学

Đại học Điện lực Hoa Bắc


12
75
华北电力大学

Đại học Bắc Kinh


13
2
北京大学

Đại học Giao thông Bắc Kinh


14
43
北京交通大学

Đại học Hàng không Vũ trụ Bắc


15 Kinh
14
北京航空航天大学

Đại học Khoa học Kỹ thuật Bắc


16 Kinh
35
北京科技大学

Đại học Bưu điện Bắc Kinh


17
57
北京邮电大学
18 Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh
82
北京林业大学

19 Đại học Dân tộc Trung ương


中央民族大学

20 Học viện Âm nhạc Trung ương


中央音乐学院

21 Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh


北京中医药大学

Đại học Địa chất Trung Quốc (Bắc


22 Kinh) 71
中国地质大学(北京)

Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc


23 Kinh) 52
中国石油大学(北京)

Đại học Tài chính Kinh tế Trung


24 ương
中央财经大学

25 Đại học Thể dục Bắc Kinh


北京体育大学

26 Đại học Hóa Công Bắc Kinh


64
北京化工大学
27 Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải
上海外国语大学

28 Đại học Sư phạm Hoa Đông


31
华东师范大学

29 Đại học Đông Hoa


77
东华大学

30 Đại học Bách Khoa Hoa Đông


44
华东理工大学

Thượng Đại học Giao thông Thượng Hải


31
Hải (上 4
海) 上海交通大学

32 Đại học Phục Đán


5
复旦大学

33 Đại học Thượng Hải


48
上海大学

Đại học Tài chính Kinh tế Thượng


34 Hải
上海财经大学

Đại học Đồng Tế


35
17
同济大学
36 Đại học Y Hải quân
中国人民解放军海军军医大学

37 Đại học Nam Khai


20
南开大学

38 Đại học Y khoa Thiên Tân


天津医科大学
Thiên
Tân (天
津) Đại học Thiên Tân
39
21
天津大学

40 Đại học Công nghiệp Hà Bắc


106
河北工业大学

41 Đại học Trùng Khánh


34
Trùng 重庆大学
Khánh
(重庆)
42 Đại học Tây Nam
72
西南大学

43 Sơn Tây Đại học Bách Khoa Thái Nguyên


107
(山西) 太原理工大学

Nội Đại học Nội Mông Cổ


44
Mông Cổ 113
( 内蒙古) 内蒙古大学
45 Đại học Bách Khoa Đại Liên
32
大连理工大学

46 Đại học Liêu Ninh


127
Liêu 辽宁大学
Ninh (辽
宁) Đại học Đông Bắc
47
38
东北大学

48 Đại học Hải sự Đại Liên


99
大连海事大学

49 Đại học Cát Lâm


27
吉林大学

50 Cát Lâm Đại học Diên Biên


176
(吉林) 延边大学

51 Đại học Sư phạm Đông Bắc


53
东北师范大学

52 Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân


13
Hắc 哈尔滨工业大学
Long
Giang
53 (黑龙江) Đại học Nông nghiệp Đông Bắc
120
东北农业大学
54 Đại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân
49
哈尔滨工程大学

55 Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc


115
东北林业大学

56 Đại học Nam Kinh


6
南京大学

57 Đại học Tô Châu


41
苏州大学

Đại học Khoáng nghiệp Trung


58 Quốc 55
中国矿业大学

59 Giang Tô Đại học Hồ Hải


61
(江苏) 河海大学

60 Đại học Giang Nam


60
江南大学

Đại học Hàng không Vũ trụ Nam


61 Kinh 37
南京航空航天大学

62 Đại học Đông Nam


15
东南大学
63 Đại học Sư phạm Nam Kinh
58
南京师范大学

64 Đại học Dược khoa Trung Quốc


中国药科大学

65 Đại học Bách Khoa Nam Kinh


36
南京理工大学

66 Đại học Nông nghiệp Nam Kinh


51
南京农业大学

Chiết Đại học Triết Giang


67
giang (浙 浙江大学 3
江)

Đại học Khoa học Kỹ thuật Trung


68 Quốc 7
中国科学技术大学

69 An Huy Đại học Công nghiệp Hợp Phì


83
(安徽) 合肥工业大学

70 Đại học An Huy


104
安徽大学

24
Phúc Đại học Hạ Môn
71
Kiến (福
建) 厦门大学
72 Đại học Phúc Kiến
73
福州大学

Giang Đại học Nam Xương


73
Tây (江 南昌大学 69
西)

74 Đại học Sơn Đông


22
山东大学

Sơn Đại học Dầu khí Trung Quốc


75
Đông (山 66
东) 中国石油大学

76 Đại học Hải dương Trung Quốc


62
中国海洋大学

Đại học Trịnh Châu


77 Hà Nam
郑州大学 46
(河南)

78 Đại học Vũ Hán


9
武汉大学

79 Hồ Bắc Đại học Bách Khoa Vũ Hán


54
(湖北) 武汉理工大学

80 Đại học Sư phạm Hoa Trung


47
华中师范大学
Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ
81 Hán) 59
中国地质大学(武汉)

Đại học Khoa học và Công nghệ


82 Hoa Trung 8
华中科技大学

Đại học Chính trị Pháp luật và Tài


83 chính Kinh tế Trung Nam
中南财经政法大学

84 Đại học Nông nghiệp Hoa Trung


42
华中农业大学

85 Đại học Hồ Nam


29
湖南大学

86 Hồ Nam Đại học Sư phạm Hồ Nam


87
(湖南) 湖南师范大学

87 Đại học Trung Nam


23
中南大学

88 Đại học Trung Sơn


11
Quảng 中山大学
Đông (广
东) Đại học Bách khoa Hoa Nam
89
26
华南理工大学
90 Đại học Ký Nam
50
暨南大学

Đại học Sư phạm Hoa Nam


91 79
华南师范大学

Quảng Đại học Quảng Tây


92
Tây (广 96
西) 广西大学

93 Đại học Tứ Xuyên


12
四川大学

94 Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử


28
电子科技大学

Tứ Đại học Tài chính Kinh tế Tây


95 Nam
Xuyên
(四川) 西南财经大学

96 Đại học Giao thông Tây Nam


55
西南交通大学

97 Đại học Nông nghiệp Tứ Xuyên


142
四川农业大学

98 Vân Nam Đại học Vân Nam


80
(云南) 云南大学
Quý Đại học Quý Châu
99
Châu (贵 109
州) 贵州大学

100 Đại học Tây Bắc


65
西北大学

101 Đại học Bách khoa Tây Bắc


25
西北工业大学

Đại học Khoa học Kỹ thuật Nông


102 Lâm Tây Bắc 74
西北农林科技大学

Thiểm Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử


103 Tây An
Tây (陕 39
西) 西安电子科技大学

104 Đại học Giao thông Tây An


10
西安交通大学

105 Đại học Trường An


88
长安大学

106 Đại học Sư phạm Thiểm Tây


67
陕西师范大学

107 Cam Túc Đại học Lan Châu


40
(甘肃) 兰州大学
108 Hải Nam Đại học Hải Nam
118
(海南) 海南大学

109 Ninh Hạ Đại học Ninh Hạ


149
(宁夏) 宁夏大学

Thanh Đại học Thanh Hải


110
Hải (青 205
海) 青海大学

111 Tây Tạng Đại học Tây Tạng


233
(西藏) 西藏大学

112 Đại học Tân Cương


136
Tân 新疆大学
Cương
(新疆) Đại học Thạch Hà Tử
113
138
石河子大学

You might also like