You are on page 1of 8

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

PHÒNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH

DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH QUY CHƯA HOÀN TẤT HỌC PHÍ
NĂM HỌC 2021-2022

STT MSSV Họ tên Lớp HP còn nợ Khoa


1 3117410228 Phạm Phương Thanh DCT1171 1,734,000 Công nghệ thông tin
2 3117410221 Nguyễn Văn Sỹ DCT1172 4,046,000 Công nghệ thông tin
3 3117410046 Nguyễn Phú Đạt DCT1173 1,156,000 Công nghệ thông tin
4 3117410056 Lương Hữu Giang DCT1175 4,046,000 Công nghệ thông tin
5 3118410291 Triệu Phùng Tân Nguyên DCT11810 1,220,000 Công nghệ thông tin
6 3118410207 Huỳnh Tuấn Kiệt DCT1183 5,275,000 Công nghệ thông tin
7 3118410344 Huỳnh Minh Quang DCT1185 3,398,000 Công nghệ thông tin
8 3118410485 Vương Chấn Vinh DCT1185 3,574,000 Công nghệ thông tin
9 3118410083 Nguyễn Chí Định DCT1186 3,880,000 Công nghệ thông tin
10 3119410285 Đặng Thị Yến Nhi DCT1193 5,354,000 Công nghệ thông tin
11 3119410235 Trần Phát Lộc DCT1194 11,840,000 Công nghệ thông tin
12 3119410109 Bùi Lương Bích Hạnh DCT1197 8,088,000 Công nghệ thông tin
13 3119411024 Đỗ Thái Quan Huy DCT119C1 18,131,383 Công nghệ thông tin
14 3119411046 Phạm Bùi Chí Nguyên DCT119C3 22,821,161 Công nghệ thông tin
15 3120410233 Hoàng Thiện Khang DCT1201 5,550,000 Công nghệ thông tin
16 3120410376 Nguyễn Thị Bích Nhi DCT1201 1,290,000 Công nghệ thông tin
17 3120410398 Phạm Hữu Phong DCT12010 7,770,000 Công nghệ thông tin
18 3120410377 Nguyễn Thị Yến Nhi DCT1202 7,030,000 Công nghệ thông tin
19 3120410421 Trịnh Quốc Phương DCT1202 7,770,000 Công nghệ thông tin
20 3120410050 Nguyễn Quốc Bảo DCT1203 9,250,000 Công nghệ thông tin
21 3120410378 Nguyễn Trần Tố Nhi DCT1203 3,330,000 Công nghệ thông tin
22 3120410392 Nguyễn Thị Hồng Phiến DCT1204 5,550,000 Công nghệ thông tin
23 3120410021 Phạm Hoàng An DCT1205 5,180,000 Công nghệ thông tin
24 3120410062 Lê Tấn Bình DCT1205 8,140,000 Công nghệ thông tin
25 3120410126 Huỳnh Võ Hải Đăng DCT1206 7,400,000 Công nghệ thông tin
26 3120410533 Lê Trung Tín DCT1206 12,580,000 Công nghệ thông tin
27 3120410210 Phạm Linh Huy DCT1208 8,510,000 Công nghệ thông tin
28 3120410087 Huỳnh Anh Duy DCT1209 5,180,000 Công nghệ thông tin
29 3120410374 Nguyễn Đặng Uyển Nhi DCT1209 8,140,000 Công nghệ thông tin
30 3120410549 Đỗ Minh Trí DCT1209 7,030,000 Công nghệ thông tin
31 3120411008 Phan Hữu Huy DCT120C1 41,055,856 Công nghệ thông tin
32 3120411042 Nguyễn Tuấn Anh Duy DCT120C1 20,964,696 Công nghệ thông tin
33 3120411054 Đỗ Văn Hào DCT120C1 38,652,907 Công nghệ thông tin
34 3120411076 Phạm Việt Khang DCT120C2 20,964,696 Công nghệ thông tin
35 3120411083 Trần Tuấn Kiệt DCT120C2 20,090,863 Công nghệ thông tin
36 3120411088 Mai Phước Thiên Lộc DCT120C2 20,964,696 Công nghệ thông tin
37 3120411099 Trương Phước Minh DCT120C2 20,964,696 Công nghệ thông tin
38 3120411109 Lào Phương Như DCT120C2 18,344,109 Công nghệ thông tin
39 3120411115 Mai Quốc Phong DCT120C2 18,341,167 Công nghệ thông tin
40 3120411128 Lê Minh Quân DCT120C2 20,964,696 Công nghệ thông tin
41 3120411130 Nguyễn Hồng Quân DCT120C2 20,964,696 Công nghệ thông tin
42 3120411162 Lê Huy Trọng DCT120C3 20,964,696 Công nghệ thông tin
43 3121410061 Nguyễn Ngọc Ánh DCT1211 3,920,000 Công nghệ thông tin
44 3121410460 Trịnh Đình Thăng DCT1211 3,920,000 Công nghệ thông tin
45 3121410081 Trần Thế Bảo DCT1212 3,920,000 Công nghệ thông tin
46 3121410162 Nguyễn Huỳnh Hồng Đức DCT1213 3,920,000 Công nghệ thông tin
47 3121410034 Nguyễn Hoàng Phúc DCT1214 3,920,000 Công nghệ thông tin
48 3121410152 Trần Duy Đăng DCT1214 3,920,000 Công nghệ thông tin
49 3121410035 Võ Bảo Phương DCT1215 3,920,000 Công nghệ thông tin
50 3121410115 Đinh Minh Duy DCT1215 3,920,000 Công nghệ thông tin
51 3121410173 Hấu Ngọc Hải DCT1215 3,920,000 Công nghệ thông tin
52 3121410183 Nguyễn Thị Thu Hằng DCT1215 3,920,000 Công nghệ thông tin
53 3121410588 Tăng Nghĩa Xương DCT1216 3,920,000 Công nghệ thông tin
54 3121410289 Lâm Thiên Kim DCT1218 3,920,000 Công nghệ thông tin
55 3121410536 Nguyễn Vĩnh Trung DCT1218 7,400,000 Công nghệ thông tin
56 3121410290 Đoàn Lâm DCT1219 5,500,000 Công nghệ thông tin
57 3121410508 Phan Đức Tín DCT1219 3,920,000 Công nghệ thông tin
58 3121411077 Nguyễn Hữu Huy Hoàng DCT121C3 16,597,051 Công nghệ thông tin
59 3121411087 Nguyễn Trần Gia Huy DCT121C3 21,838,218 Công nghệ thông tin
60 3121411093 Võ Dương Khắc Hưng DCT121C3 21,838,218 Công nghệ thông tin
61 3121411198 Trần Hữu Thắng DCT121C3 21,254,348 Công nghệ thông tin
62 3121411061 Phan Nguyễn Hồng Đức DCT121C4 747,051 Công nghệ thông tin
63 3121411083 Lê Minh Huy DCT121C4 21,838,218 Công nghệ thông tin
64 3121411126 Nguyễn Đình Lộc DCT121C4 1,747,051 Công nghệ thông tin
65 3121411217 Nguyễn Thiện Trung DCT121C5 21,838,218 Công nghệ thông tin
66 3119560072 Chu Ngọc Toàn DKP1191 1,348,000 Công nghệ thông tin
67 3120560068 Võ Minh Nhật DKP1201 8,140,000 Công nghệ thông tin
68 3120560006 Trần Vĩ Ân DKP1202 9,840,000 Công nghệ thông tin
69 3120560037 Nguyễn Tất Hy DKP1202 7,030,000 Công nghệ thông tin
70 3120560080 Phạm Lê Minh Quân DKP1202 5,550,000 Công nghệ thông tin
71 3121560016 Vương Quốc Bảo DKP1211 3,920,000 Công nghệ thông tin
72 3121560053 Nguyễn Văn Mạnh DKP1212 6,710,000 Công nghệ thông tin
73 3118520016 Trần Hoàng Bảo Kha DCV1182 4,225,000 Điện tử viễn thông
74 3120520037 Nguyễn Phước Lộc DCV1201 5,180,000 Điện tử viễn thông
75 3120520043 Trần Thanh Nam DCV1201 5,660,000 Điện tử viễn thông
76 3120520080 Lê Trọng Vỹ DCV1201 4,440,000 Điện tử viễn thông
77 3121520011 Nguyễn Bảo Danh DCV1211 9,430,000 Điện tử viễn thông
78 3121520013 Nguyễn Xuân Thành Duy DCV1211 7,030,000 Điện tử viễn thông
79 3121520027 Trần Phương Trung Kiên DCV1211 8,360,000 Điện tử viễn thông
80 3121520029 Phan Thành Đức Lợi DCV1211 5,030,000 Điện tử viễn thông
81 3121520047 Nguyễn Đại Quang Sang DCV1211 5,030,000 Điện tử viễn thông
82 3119490068 Phạm Thành Trung DDE1191 4,206,000 Điện tử viễn thông
83 3120490006 Nguyễn Tiến Dũng DDE1201 7,400,000 Điện tử viễn thông
84 3120490024 Nguyễn Thanh Hoàng Khang DDE1201 3,330,000 Điện tử viễn thông
85 3120490034 Trương Quốc Minh DDE1201 5,550,000 Điện tử viễn thông
86 3121490016 Võ Thành Đạt DDE1211 3,920,000 Điện tử viễn thông
87 3121490017 Trần Văn Phạm Đông DDE1211 2,920,000 Điện tử viễn thông
88 3116500047 La Ứng Thời DDT1162 320,600 Điện tử viễn thông
89 3118500050 Ngô Hoài Tâm DDV1181 1,761,000 Điện tử viễn thông
90 3120500032 Trịnh Hiền Nhân DDV1201 9,930,000 Điện tử viễn thông
91 3120500052 Phạm Hào Triều DDV1201 5,860,000 Điện tử viễn thông
92 3121500028 Nguyễn Vũ Ngọc Huy DDV1211 3,920,000 Điện tử viễn thông
93 3121500041 Phạm Lê Duy Lương DDV1211 3,330,000 Điện tử viễn thông
94 3121500060 Trần Hoàn Thịnh DDV1211 3,920,000 Điện tử viễn thông
95 3121500066 La Văn Tú DDV1211 3,920,000 Điện tử viễn thông
96 3121500068 Trương Thanh Tùng DDV1211 3,920,000 Điện tử viễn thông
97 3118510028 Đặng Ngọc Minh DKD1181 7,015,000 Điện tử viễn thông
98 3118510047 Lê Thành Thuận DKD1181 5,822,000 Điện tử viễn thông
99 3119510046 Lê Thái Thuận DKD1191 5,465,000 Điện tử viễn thông
100 3120510023 Lý Tồng Hòa DKD1201 3,330,000 Điện tử viễn thông
101 3120510066 Nguyễn Quốc Trung DKD1201 6,660,000 Điện tử viễn thông
102 3121510005 Đặng Hoàng Duy DKD1211 5,030,000 Điện tử viễn thông
103 3121510045 Lê Trọng Nghĩa DKD1211 5,030,000 Điện tử viễn thông
104 3115520048 Quang Chí Nguyện DKT1152 1,374,000 Điện tử viễn thông
105 3116520034 Nguyễn Hoàng Lâm DKT1161 1,603,000 Điện tử viễn thông
106 3120460031 Phan Nguyễn Tiến Khoa DQG1201 8,370,000 Giáo dục
107 3121460014 Trần Diệp Mỹ Duyên DQG1211 2,000,000 Giáo dục
108 3121460017 Trần Nguyễn Ngọc Hân DQG1211 1,240,000 Giáo dục
109 3121460020 Trương Thị Phượng Hoàng DQG1211 500,000 Giáo dục
110 3121460052 Nguyễn Lê Bích Thảo DQG1211 310,000 Giáo dục
111 3121460071 Hứa Xuân Vy DQG1211 930,000 Giáo dục
112 3119530126 Nguyễn Đức Tùng DTL1192 3,639,000 Giáo dục
113 3120530040 Ngô Bích Hà DTL1201 6,200,000 Giáo dục
114 3120530138 Mạc Phương Vi DTL1201 6,510,000 Giáo dục
115 3120530025 Phan Hoàng Kim Diễm DTL1202 4,340,000 Giáo dục
116 3121530013 Mai Trịnh Minh Anh DTL1212 1,410,000 Giáo dục
117 3121530067 Lâm Trúc Nghi DTL1212 6,060,000 Giáo dục
118 3121530106 Nguyễn Lê Minh Thống DTL1212 1,410,000 Giáo dục
119 3120200015 Đào Thị Thu Nga DGD1201 867,000 Giáo dục chính trị
120 3120200026 Nguyễn Thị Cẩm Thuy DGD1201 867,000 Giáo dục chính trị
121 3120200038 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy DGD1201 867,000 Giáo dục chính trị
122 3121200020 Trần Thị Tú Phương DGD1211 4,005,000 Giáo dục chính trị
123 3115190088 Hồ Kim Ngân DGM1153 388,000 Giáo dục Mầm non
124 3115190016 Trang Thị Thúy Duy DGM1154 582,000 Giáo dục Mầm non
125 3115190090 Phạm Ngọc Kim Ngân DGM1161 868,000 Giáo dục Mầm non
126 3117190045 Nguyễn Thị Hiền DGM1171 1,434,000 Giáo dục Mầm non
127 3118190073 Ka Nhừm DGM1181 256,000 Giáo dục Mầm non
128 3119190001 Nguyễn Mỹ Anh DGM1191 1,455,000 Giáo dục Mầm non
129 3119190004 Nguyễn Thùy Duyên DGM1191 1,995,000 Giáo dục Mầm non
130 3120190043 Lê Thị Ngọc Lan DGM1202 867,000 Giáo dục Mầm non
131 3120190073 Nguyễn Thúy Nhi DGM1202 1,240,000 Giáo dục Mầm non
132 3121190006 Bùi Thị Minh Anh DGM1211 3,738,000 Giáo dục Mầm non
133 3121190018 Phù Nguyệt Ái Châu DGM1211 3,738,000 Giáo dục Mầm non
134 3121190185 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền DGM1212 3,738,000 Giáo dục Mầm non
135 3121190016 Phan Nguyễn Ngọc Như Bình DGM1213 3,738,000 Giáo dục Mầm non
136 3121190052 Trần Thị Thúy Huỳnh DGM1213 3,668,000 Giáo dục Mầm non
137 3121190080 Đoàn Thị Kim Ngân DGM1213 3,738,000 Giáo dục Mầm non
138 3121190127 Trần Ngọc Diễm Quỳnh DGM1213 3,738,000 Giáo dục Mầm non
139 3121190026 Huỳnh Nữ Như Duyên DGM1214 3,738,000 Giáo dục Mầm non
140 3117150009 Mai Anh Chí DGT1171 717,000 Giáo dục Tiểu học
141 3117150086 Nguyễn Lâm Như Quỳnh DGT1172 478,000 Giáo dục Tiểu học
142 3117150037 Phan Thị Ngọc Hương DGT1181 789,000 Giáo dục Tiểu học
143 3119150199 Lưu Yến Yến DGT1192 855,000 Giáo dục Tiểu học
144 3119150186 Nguyễn Võ Hà Uyên DGT1193 570,000 Giáo dục Tiểu học
145 3120150181 Bùi Nguyễn Mỹ Trinh DGT1201 620,000 Giáo dục Tiểu học
146 3120150173 Vũ Nguyễn Quỳnh Trang DGT1202 620,000 Giáo dục Tiểu học
147 3120150045 Vũ Thị Thúy Hiền DGT1203 1,860,000 Giáo dục Tiểu học
148 3121150121 Trương Thảo Nguyên DGT1211 2,937,000 Giáo dục Tiểu học
149 3121150122 Đỗ Thị Nguyệt DGT1212 2,937,000 Giáo dục Tiểu học
150 3121150145 Nguyễn Thị Ngọc Quý DGT1213 2,937,000 Giáo dục Tiểu học
151 3121150162 Nguyễn Thy Thiên Thảo DGT1213 2,937,000 Giáo dục Tiểu học
152 3121150042 Nguyễn Thuỳ Dương DGT1214 2,937,000 Giáo dục Tiểu học
153 3121150120 Trần Thị Thảo Nguyên DGT1214 2,937,000 Giáo dục Tiểu học
154 3121150182 Vũ Ngọc Thảo Trang DGT1214 2,937,000 Giáo dục Tiểu học
155 3121150215 Nguyễn Thị Cẩm Vy DGT1214 2,937,000 Giáo dục Tiểu học
156 3120341028 Nguyễn Nhật Quí DCM1201 740,000 Khoa học môi trường
157 3121341003 Lương Chí Mẫn DCM1211 1,850,000 Khoa học môi trường
158 3121341005 Vũ Lê Quốc Ân DCM1211 7,030,000 Khoa học môi trường
159 3121341010 Huỳnh Trịnh Gia Huy DCM1211 12,800,000 Khoa học môi trường
160 3121341013 Đỗ Hoàng Khang DCM1211 704,000 Khoa học môi trường
161 3116340007 Huỳnh Hồng Diệp DKM1161 687,000 Khoa học môi trường
162 3116340029 Triệu Thị Kim DKM1162 480,900 Khoa học môi trường
163 3116340047 Phan Hữu Tâm DKM1162 5,038,000 Khoa học môi trường
164 3118340046 Trương Hữu Nghĩa DKM1181 5,935,000 Khoa học môi trường
165 3119340037 Nguyễn Hữu Phát DKM1191 2,850,000 Khoa học môi trường
166 3119340043 Nguyễn Nam Sơn DKM1191 5,610,000 Khoa học môi trường
167 3119340061 Đặng Phương Trinh DKM1191 4,950,000 Khoa học môi trường
168 3121340034 Nguyễn Tôn Thị Thùy Linh DKM1211 2,810,000 Khoa học môi trường
169 3121340037 Cao Huỳnh Khánh My DKM1211 6,290,000 Khoa học môi trường
170 3121340079 Phạm Thị Huyền Trân DKM1211 2,810,000 Khoa học môi trường
171 3119430152 Nguyễn Thị Trang DLU1191 5,985,000 Luật
172 3120430013 Trương Nhã Thy DLU1203 4,960,000 Luật
173 3120430068 Nguyễn Lê Vân Khánh DLU1203 5,580,000 Luật
174 3121430178 Nguyễn Thị Thúy DLU1212 2,340,000 Luật
175 3121430120 Trần Tiếp Nghi DLU1214 2,340,000 Luật
176 3121430128 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên DLU1214 4,650,000 Luật
177 3115170006 Nguyễn Công Hậu DMI1151 388,000 Nghệ thuật
178 3117170004 Phạm Võ Thùy Linh DMI1171 956,000 Nghệ thuật
179 3121170005 Tạ Ngọc Minh Châu DMI1211 3,204,000 Nghệ thuật
180 3121170020 Nguyễn Thị Tuyết Trinh DMI1211 3,204,000 Nghệ thuật
181 3121470001 Nguyễn Thị Tuyết Nhung DNA1211 3,550,000 Nghệ thuật
182 3121470011 Võ Cẩm Trúc DNA1211 1,110,000 Nghệ thuật
183 3115160025 Nguyễn Hà Thảo My DNH1151 388,000 Nghệ thuật
184 3115160033 Trần Thụy Bình Nguyên DNH1151 1,940,000 Nghệ thuật
185 3117160006 Tạ Quang Diệu DNH1171 239,000 Nghệ thuật
186 3118160004 Mai Duy Bảo DNH1181 256,000 Nghệ thuật
187 3118160023 Nguyễn Anh Thiên DNH1181 4,145,000 Nghệ thuật
188 3119160009 Thái Nguyễn Lâm Khanh DNH1191 570,000 Nghệ thuật
189 3119160026 Hoàng Ngọc Nhã Thy DNH1191 1,140,000 Nghệ thuật
190 3121160011 Nguyễn Đức Huỳnh DNH1211 3,738,000 Nghệ thuật
191 3121160012 Nguyễn Vũ Đăng Khoa DNH1211 3,738,000 Nghệ thuật
192 3121160030 Tạ Bảo Trân DNH1211 3,738,000 Nghệ thuật
193 3121160034 Vũ Đức Quang Vinh DNH1211 3,738,000 Nghệ thuật
194 3117380070 Nguyễn Lê Thanh Hiền DAN1173 867,000 Ngoại ngữ
195 3117380228 Nguyễn Đăng Phương DAN1176 867,000 Ngoại ngữ
196 3118380132 Nguyễn Thiên Khôi DAN1187 873,000 Ngoại ngữ
197 3119380136 Phan Hoàng Khánh Linh DAN1196 4,497,000 Ngoại ngữ
198 3120380120 Võ Ngọc Hân DAN1201 3,330,000 Ngoại ngữ
199 3120380254 Bùi Phương Thảo DAN1201 1,110,000 Ngoại ngữ
200 3120380018 Nguyễn Gia Khang DAN1205 5,550,000 Ngoại ngữ
201 3121380056 Phạm Lê Thị Mỹ Duyên DAN1211 2,440,000 Ngoại ngữ
202 3121380020 Châu Ngọc Ánh DAN1212 2,440,000 Ngoại ngữ
203 3121380345 Nguyễn Thị Kim Yến DAN1213 2,440,000 Ngoại ngữ
204 3121380101 Nguyễn Phương Hiếu DAN1216 6,660,000 Ngoại ngữ
205 3121380316 Châu Quý Từ DAN1216 2,440,000 Ngoại ngữ
206 3116131020 Hoàng Trọng Khanh DSA116A1 434,000 Ngoại ngữ
207 3116131050 Nghiêm Huy Sum DSA116A1 217,000 Ngoại ngữ
208 3117130003 Nguyễn Hoàng Mai Anh DSA117A3 1,912,000 Ngoại ngữ
209 3117131028 Đặng Vũ Hoàng DSA117B3 717,000 Ngoại ngữ
210 3117131037 Lê Anh Khoa DSA117B3 717,000 Ngoại ngữ
211 3118130158 Lâm Tú Uyên DSA1182 526,000 Ngoại ngữ
212 3118130122 Trần Nhật Tân DSA1184 512,000 Ngoại ngữ
213 3119130061 Nguyễn Thị Phương Linh DSA1191 285,000 Ngoại ngữ
214 3119130062 Phan Trần Khánh Linh DSA1192 855,000 Ngoại ngữ
215 3119130006 Nguyễn Nhựt Anh DSA1193 855,000 Ngoại ngữ
216 3119130064 Phùng Mỹ Linh DSA1201 1,240,000 Ngoại ngữ
217 3120130051 Nguyễn Hải Huyền DSA1201 930,000 Ngoại ngữ
218 3120130158 Nguyễn Hữu Trường DSA1203 620,000 Ngoại ngữ
219 3121130017 Vũ Thành Ân DSA1211 2,937,000 Ngoại ngữ
220 3121130026 Nguyễn Thị Hân Du DSA1211 2,937,000 Ngoại ngữ
221 3121130161 Nguyễn Phương Uyên DSA1211 2,937,000 Ngoại ngữ
222 3121130059 Đỗ Thị Kim Khánh DSA1212 2,937,000 Ngoại ngữ
223 3121130177 Nguyễn Đại Phượng Yến DSA1212 2,937,000 Ngoại ngữ
224 3121130124 Nguyễn Đình Duy Thái DSA1213 2,937,000 Ngoại ngữ
225 3118332043 Lê Yến Minh DKQ1181 768,000 Quản trị Kinh doanh
226 3115330009 Nguyễn Thị Kim Anh DQK1151 1,164,000 Quản trị Kinh doanh
227 3117330067 Nguyễn Hữu Hoàng Đạt DQK1174 1,673,000 Quản trị Kinh doanh
228 3118330249 Nguyễn Ngọc Phương Nhi DQK1182 6,363,000 Quản trị Kinh doanh
229 3118330185 Văn Bá Huy Minh DQK1183 3,328,000 Quản trị Kinh doanh
230 3118330005 Cao Lan Anh DQK1185 512,000 Quản trị Kinh doanh
231 3118330126 Võ Thị Thu Hương DQK1187 5,742,000 Quản trị Kinh doanh
232 3119330527 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DQK1192 100,000 Quản trị Kinh doanh
233 3119330256 Dương Thúy Ngân DQK1194 5,677,000 Quản trị Kinh doanh
234 3119330386 Hồ Minh Tâm DQK1196 5,415,000 Quản trị Kinh doanh
235 3119330464 Nguyễn Trần Tiến DQK1197 6,555,000 Quản trị Kinh doanh
236 3120330437 Trương Võ Anh Thư DQK1201 2,090,000 Quản trị Kinh doanh
237 3120330052 Lê Trần Thục Uyên DQK1202 4,960,000 Quản trị Kinh doanh
238 3120330100 Nguyễn Trương Thiên Bảo DQK1202 2,790,000 Quản trị Kinh doanh
239 3120330288 Nguyễn Thị Bích Ngọc DQK1204 4,340,000 Quản trị Kinh doanh
240 3120330483 Hoàng Minh Trí DQK1204 4,030,000 Quản trị Kinh doanh
241 3120330324 Mai Thị Nhung DQK1207 5,580,000 Quản trị Kinh doanh
242 3120330425 Vi Thị Thủy DQK1208 336,000 Quản trị Kinh doanh
243 3121330368 Lê Võ Thanh Thảo DQK1211 2,340,000 Quản trị Kinh doanh
244 3121330104 Huỳnh Phạm Phương Giao DQK1212 2,340,000 Quản trị Kinh doanh
245 3121330149 Hồ Quốc Huy DQK1212 2,340,000 Quản trị Kinh doanh
246 3121330388 Nguyễn Minh Thu DQK1213 2,340,000 Quản trị Kinh doanh
247 3121330259 Cao Hoàng Nhật DQK1216 4,160,000 Quản trị Kinh doanh
248 3121330268 Lê Trần Uyên Nhi DQK1216 2,340,000 Quản trị Kinh doanh
249 3121330063 Phạm Nguyễn Hoài Chi DQK1217 4,618,000 Quản trị Kinh doanh
250 3121330409 Trần Thị Thương DQK1217 4,030,000 Quản trị Kinh doanh
251 3115030015 Trượng Văn Linh DHO1151 570,000 SP Khoa học Tự nhiên
252 3121030013 Võ Hoàng Long DHO1211 3,471,000 SP Khoa học Tự nhiên
253 3121210003 Trần Phương An DKH1211 3,204,000 SP Khoa học Tự nhiên
254 3121210013 Ngô Gia Hồng DKH1211 3,204,000 SP Khoa học Tự nhiên
255 3121210015 Lê Quang Huy DKH1211 3,204,000 SP Khoa học Tự nhiên
256 3117020014 Huỳnh Nguyễn Hoàng Nam DLI117A1 239,000 SP Khoa học Tự nhiên
257 3117020032 Bùi Tuấn Toàn DLI117A1 4,541,000 SP Khoa học Tự nhiên
258 3117021022 Bùi Tuấn Trung DLI117B1 1,434,000 SP Khoa học Tự nhiên
259 3118020011 Trương Tấn Phát DLI1181 1,529,000 SP Khoa học Tự nhiên
260 3121020032 Trần Trung Tính DLI1211 371,000 SP Khoa học Tự nhiên
261 3119060001 Đàm Hồng Đạo DSI1191 570,000 SP Khoa học Tự nhiên
262 3120060032 Võ Thị Mai Trâm DSI1201 867,000 SP Khoa học Tự nhiên
263 3121060010 Lê Văn Học DSI1211 2,937,000 SP Khoa học Tự nhiên
264 3121060014 Nguyễn Phạm Đăng Linh DSI1211 2,937,000 SP Khoa học Tự nhiên
265 3121060019 Trần Bảo Ngọc DSI1211 2,937,000 SP Khoa học Tự nhiên
266 3121060025 Võ Dương Quốc Sơn DSI1211 2,937,000 SP Khoa học Tự nhiên
267 3121060031 Nguyễn Minh Tiến DSI1211 2,937,000 SP Khoa học Tự nhiên
268 3121060036 Nguyễn Lê Bảo Trân DSI1211 2,937,000 SP Khoa học Tự nhiên
269 3121060039 Hồ Phan Kim Tuyền DSI1211 2,937,000 SP Khoa học Tự nhiên
270 3119110006 Hà Mai Hân DDI1191 570,000 SP Khoa học Xã hội
271 3120110006 Nguyễn Xuân Dũng DDI1201 620,000 SP Khoa học Xã hội
272 3121110004 Nguyễn Quỳnh Khánh Chi DDI1211 3,204,000 SP Khoa học Xã hội
273 3121110011 Nguyễn Thị Quỳnh Giang DDI1211 3,204,000 SP Khoa học Xã hội
274 3121110018 Nhâm Thị Kim Liên DDI1211 3,204,000 SP Khoa học Xã hội
275 3121110044 Lê Quang Triển DDI1211 3,204,000 SP Khoa học Xã hội
276 3121220008 Huỳnh Thị Mỹ Hoa DLD1211 3,471,000 SP Khoa học Xã hội
277 3121220010 Nguyễn Việt Hùng DLD1211 3,471,000 SP Khoa học Xã hội
278 3121220020 Lê Thị Yến Ngân DLD1211 3,471,000 SP Khoa học Xã hội
279 3121220030 Lưu Thị Thanh Thảo DLD1211 3,471,000 SP Khoa học Xã hội
280 3121220043 Nguyễn Thị Hồng Vân DLD1211 3,471,000 SP Khoa học Xã hội
281 3121220047 Nguyễn Lê Thúy Vy DLD1211 3,471,000 SP Khoa học Xã hội
282 3118100003 Hồ Minh Chiến DSU1181 1,280,000 SP Khoa học Xã hội
283 3119100015 Lý Công Thành DSU1191 578,000 SP Khoa học Xã hội
284 3121100033 Nguyễn Thanh Tùng DSU1211 3,204,000 SP Khoa học Xã hội
285 3121100040 Vũ Thị Hải Yến DSU1211 3,204,000 SP Khoa học Xã hội
286 3117090018 Dương Tuyết Nhi DVA117A1 717,000 SP Khoa học Xã hội
287 3119090017 Phạm Thị Hương DVA1191 578,000 SP Khoa học Xã hội
288 3119090022 Đào Thùy Linh DVA1191 867,000 SP Khoa học Xã hội
289 3121090038 Nguyễn Thị Hoàng Thơ DVA1211 3,204,000 SP Khoa học Xã hội
290 3117320370 Phạm Thanh Tuấn DKE1175 717,000 Tài chính - Kế toán
291 3118320330 Kră Jăn K' Siên DKE1184 6,605,000 Tài chính - Kế toán
292 3118320167 Trần Lê Xuân Linh DKE1185 3,328,000 Tài chính - Kế toán
293 3118320010 Mai Huỳnh Lan Anh DKE1188 3,584,000 Tài chính - Kế toán
294 3119320504 Nguyễn Đình Trí DKE1191 3,685,500 Tài chính - Kế toán
295 3119320464 Lê Thị Thủy Tiên DKE1192 11,043,000 Tài chính - Kế toán
296 3119320287 Nguyễn Minh Nguyệt DKE1195 1,995,000 Tài chính - Kế toán
297 3120320378 Phạm Lý Thái Thảo DKE1203 4,930,000 Tài chính - Kế toán
298 3120320304 Mai Thị Tuyết Nhung DKE1204 4,960,000 Tài chính - Kế toán
299 3120320134 Phạm Thị Hoài DKE1206 3,720,000 Tài chính - Kế toán
300 3120320107 Trương Thị Mỹ Hảo DKE1207 4,650,000 Tài chính - Kế toán
301 3121320301 Trịnh Thị Hồng Nhung DKE1211 6,990,000 Tài chính - Kế toán
302 3121320294 Võ Thị Yến Nhi DKE1212 1,410,000 Tài chính - Kế toán
303 3121320122 Nguyễn Thu Hiền DKE1214 1,550,000 Tài chính - Kế toán
304 3121320475 Vũ Thị Thanh Tuyền DKE1215 1,410,000 Tài chính - Kế toán
305 3121320014 Phạm Ngọc Thiện DKE1216 1,410,000 Tài chính - Kế toán
306 3121320504 Huỳnh Phúc Công Vũ DKE1217 2,915,000 Tài chính - Kế toán
307 3116420012 Thái Ngọc Anh DTN1166 1,085,000 Tài chính - Kế toán
308 3117420051 Nguyễn Thị Thu Đào DTN1172 1,434,000 Tài chính - Kế toán
309 3117420087 Võ Viết Hiếu DTN1176 717,000 Tài chính - Kế toán
310 3119420072 Vũ Thị Châu Giang DTN1194 5,861,000 Tài chính - Kế toán
311 3119420172 Đinh Ngô Tuấn Kiệt DTN1194 4,545,000 Tài chính - Kế toán
312 3119420052 Lê Ngọc Anh Duyên DTN1197 5,982,000 Tài chính - Kế toán
313 3119420475 Tăng Thị Ngọc Thư DTN1197 6,335,000 Tài chính - Kế toán
314 3120420181 Kiều Hà Khanh DTN1201 6,820,000 Tài chính - Kế toán
315 3120420125 Châu Gia Hân DTN1208 3,875,000 Tài chính - Kế toán
316 3121420070 Lý Phước Chuyền DTN1211 1,720,000 Tài chính - Kế toán
317 3121420232 Phạm Thị Hoàn Mỹ DTN1211 1,720,000 Tài chính - Kế toán
318 3121420410 Nguyễn Ngọc Phương Thư DTN1212 1,720,000 Tài chính - Kế toán
319 3121420217 Nguyễn Thị Diễm Mi DTN1213 1,720,000 Tài chính - Kế toán
320 3121420486 Lê Trần Nhã Vân DTN1213 1,720,000 Tài chính - Kế toán
321 3121420453 Cao Thị Huyền Trân DTN1217 6,370,000 Tài chính - Kế toán
322 3121420344 Phan Thị Mỹ Quyên DTN1218 1,720,000 Tài chính - Kế toán
323 3119360104 Trần Thị Ngọc Trâm DQV1192 1,705,000 Thư viện - Văn phòng
324 3120360095 Nguyễn Thị Anh Thơ DQV1201 5,890,000 Thư viện - Văn phòng
325 3120360108 Hoàng Tôn Bảo Trâm DQV1201 3,100,000 Thư viện - Văn phòng
326 3119390115 Nguyễn Thị Như Ý DTT1191 843,000 Thư viện - Văn phòng
327 3120390067 Nguyễn Thị Bích Ngọc DTT1201 6,137,000 Thư viện - Văn phòng
328 3121390004 Lý Kim Anh DTT1211 2,340,000 Thư viện - Văn phòng
329 3121390006 Nguyễn Ngọc Minh Anh DTT1211 2,340,000 Thư viện - Văn phòng
330 3121390026 Huỳnh Hồ Lê Hoàng DTT1211 2,340,000 Thư viện - Văn phòng
331 3121390039 Lâm Nhã Linh DTT1211 4,340,000 Thư viện - Văn phòng
332 3121390044 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân DTT1211 2,340,000 Thư viện - Văn phòng
333 3121390061 Nguyễn Quỳnh Như DTT1211 2,340,000 Thư viện - Văn phòng
334 3121390069 Trần Ích Huệ Quân DTT1211 2,340,000 Thư viện - Văn phòng
335 3121390070 Kiên Ngọc Phương Quy DTT1211 2,340,000 Thư viện - Văn phòng
336 3118010004 Nguyễn Thiên Ân DTO1182 6,428,000 Toán - ứng dụng
337 3119010002 Phan Nguyễn Kiều Anh DTO1191 867,000 Toán - ứng dụng
338 3119010040 Nguyễn Thành Tài DTO1191 855,000 Toán - ứng dụng
339 3119010051 Nguyễn Hoàng Trí DTO1191 1,710,000 Toán - ứng dụng
340 3119010063 Phạm Hà Vy DTO1191 855,000 Toán - ứng dụng
341 3121010006 Nguyễn Thanh Bách DTO1211 4,272,000 Toán - ứng dụng
342 3121010007 Lương Nguyễn Phương Duy DTO1211 4,272,000 Toán - ứng dụng
343 3121010018 Huỳnh Đăng Khoa DTO1211 4,272,000 Toán - ứng dụng
344 3121010026 Lê Huỳnh Xuân Nguyên DTO1211 4,272,000 Toán - ứng dụng
345 3121010039 Nguyễn Lộc Thanh DTO1211 4,272,000 Toán - ứng dụng
346 3119480064 Nguyễn Phi Phụng DTU1191 1,000,000 Toán - ứng dụng
347 3120480072 Châu Thúy Quỳnh DTU1201 5,920,000 Toán - ứng dụng
348 3120480103 Trần Thanh Trường DTU1201 310,000 Toán - ứng dụng
349 3120480089 Nguyễn Minh Thuận DTU1202 6,290,000 Toán - ứng dụng
350 3121480017 Huỳnh Phú Đức DTU1211 2,490,000 Toán - ứng dụng
351 3121480019 Nguyễn Vương Bảo Hân DTU1212 2,810,000 Toán - ứng dụng
352 3121570012 Bùi Thị Ngọc Ánh DDL1211 1,720,000 Văn hóa và Du lịch
353 3121570020 Nguyễn Kiên Cường DDL1211 3,720,000 Văn hóa và Du lịch
354 3121570037 Nguyễn Thị Diệu Hiền DDL1211 1,720,000 Văn hóa và Du lịch
355 3118540084 Chung Mỹ Nhi DQT1182 2,328,000 Văn hóa và Du lịch
356 3119540116 Nguyễn Hà Hoàng Quân DQT1193 7,344,000 Văn hóa và Du lịch
357 3119540047 Phan Việt Khanh DQT1201 4,185,000 Văn hóa và Du lịch
358 3120540082 Bùi Duy Linh DQT1202 5,180,000 Văn hóa và Du lịch
359 3120540187 Nguyễn Xuân Tuyền DQT1202 4,810,000 Văn hóa và Du lịch
360 3120540123 Đoàn Đặng Thiên Phúc DQT1203 4,440,000 Văn hóa và Du lịch
361 3121540059 Hứa Trần Mai Linh DQT1211 5,180,000 Văn hóa và Du lịch
362 3121540121 Nguyễn Thị Thanh Thảo DQT1211 2,550,000 Văn hóa và Du lịch
363 3121540094 Nguyễn Thị Cẩm Nhung DQT1213 3,550,000 Văn hóa và Du lịch
364 3115350044 Nguyễn Thị Mai Hương DVI1152 1,832,000 Văn hóa và Du lịch
365 3115350065 Hà Thị Tuyết Ngân DVI1154 3,206,000 Văn hóa và Du lịch
366 3115350098 Lê Tùng Quân DVI1154 3,664,000 Văn hóa và Du lịch
367 3116350108 Nguyễn Lê Thanh Vy DVI1161 4,351,000 Văn hóa và Du lịch
368 3118350077 Nguyễn Đăng Khoa DVI1183 473,000 Văn hóa và Du lịch
369 3118350172 Nguyễn Hoàng Thành DVI1183 4,074,000 Văn hóa và Du lịch
370 3119350070 Nguyễn Gia Huy DVI1191 2,006,000 Văn hóa và Du lịch
371 3119350105 Lưu Ngọc Mai DVI1192 4,590,000 Văn hóa và Du lịch
372 3119350240 Lê Thị Phi Vân DVI1193 3,501,000 Văn hóa và Du lịch
373 3120350013 Nguyễn Phạm Kim Anh DVI1201 5,920,000 Văn hóa và Du lịch
374 3120350087 Phạm Ngọc Liên DVI1201 5,920,000 Văn hóa và Du lịch
375 3120350099 Huỳnh Văn Luận DVI1201 5,550,000 Văn hóa và Du lịch
376 3120350012 Nguyễn Minh Anh DVI1203 6,290,000 Văn hóa và Du lịch
377 3120350101 Nguyễn Khánh Lương DVI1203 5,920,000 Văn hóa và Du lịch
378 3120350135 Phan Thị Thu Ngân DVI1203 6,660,000 Văn hóa và Du lịch
379 3121350026 Lê Đức Cường DVI1211 2,810,000 Văn hóa và Du lịch
380 3121350082 Phạm Bảo Kỳ DVI1211 2,810,000 Văn hóa và Du lịch
381 3121350099 Vũ Thanh Mai DVI1212 1,850,000 Văn hóa và Du lịch
382 3121350117 Nguyễn Mộng Nghi DVI1212 2,810,000 Văn hóa và Du lịch
383 3121350221 Nguyễn Thị Thu Trinh DVI1212 2,810,000 Văn hóa và Du lịch
384 3121350025 Trần Ngọc Cẩm DVI1213 2,810,000 Văn hóa và Du lịch
385 3121350115 Võ Thanh Ngân DVI1213 8,360,000 Văn hóa và Du lịch
386 3121350205 Nguyễn Thị Minh Trang DVI1213 370,000 Văn hóa và Du lịch

Phòng Kế hoạch - Tài chính kính đề nghị các khoa thông báo đến các sinh viên còn nợ học phí. Các sinh viên
trên sẽ bị khóa đăng ký môn học cho Học kỳ 1 năm học 2022-2023 và các học kỳ tiếp theo.
Sinh viên vui lòng liên hệ Phòng Kế hoạch - Tài chính, C.HB006 để hoàn tất học phí còn nợ hoặc giải quyết
vướng mắc về học phí trước ngày 16/08/2022, để được tham gia đăng ký môn học HK I, 2022 - 2023.
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 08 năm 2022
Người lập bảng KT. TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Lã Trường Thịnh Trương Thị Phương Thảo

You might also like