Professional Documents
Culture Documents
PHENOL
1
ALCOHOL – Cấu trúc
2
ALCOHOL – Phân loại
CH2 OH
H R' R'
R C OH R C OH R C OH
H H R''
Alcohol bậc 1 Alcohol bậc 2 Alcohol bậc 3
3
ALCOHOL – Danh pháp
Gọi tên các hợp chất sau đây theo danh pháp IUPAC
4
ALCOHOL Điều chế
4.0.1 Thông qua phản ứng thế
-Từ RX
4.0.2 Thông qua phản ứng cộng
-Từ alkene
4.0.3 Thông qua phản ứng khử
-Từ aldehyde/ketone
-Từ carboxylic acid/ester
4.0.4 Thông qua phản ứng với tác chất Grignard
-Từ aldehyde/ketone
-Từ ester 5
ALCOHOL Điều chế
4.0.1 Thông qua phản ứng thế
-Từ RX
6
ALCOHOL Điều chế
4.0.2 Thông qua phản ứng cộng
-Từ alkene
7
ALCOHOL Điều chế
4.0.3 Thông qua
phản ứng khử
8
ALCOHOL Điều chế
4.0.4 Thông qua phản ứng với tác chất Grignard
-Từ aldehyde/ketone
-Từ ester
9
ALCOHOL Tính chất hoá học
11
ALCOHOL Tính chất hoá học
13
14
ALCOHOLPhản ứng thế tạo ether
Tạo ether đối xứng
H+2SO
, t 04
2 RCH2 OH RCH2 OCH2 R + H2 O
130-140 oC Ether
+ 0
2 RCH2 OH H 2, Ot 3
Al
RCH2 OCH2 R + H2 O
250-300 oC Ether 15
ALCOHOL Tính chất hoá học
+
ROH + H R'COOR + H2 O
Acid Ester
Alcohol
pyridine
ROH + R'COOR + HCl
Acyl chloride Ester 17
18
19
ALCOHOL Tính chất hoá học
o
ROH + HX t RX + H2 O
Alcohol Alkyl halide
0 0
H2 S O4 170 C H2 S O4 140 C
CH2 CH2 0 CH3 CH2 OH 0
hoặc H3PO4, to
Alkene Alcohol Ether
hoặc POCl3, 0o
27
28
ALCOHOL Tính chất hoá học
[O]
R CH OH R C O
R R
Alcohol bậc 2 ke tone
30
31
32
33
MỘT SỐ CHIẾN LƯỢC TỔNG HỢP
34
MỘT SỐ CHIẾN LƯỢC TỔNG HỢP
35
MỘT SỐ CHIẾN LƯỢC TỔNG HỢP
36
Ví dụ:
? ?
? ? ? ? ?
? ? ?
37
Luyện tập: Hãy đề xuất 2 quy trình tổng hợp
38
PHENOL –Cấu trúc
+ Na
+ NaOH + Na
+ HX + NaOH
+ HX
_ _
OH
_ OH
_ OH
_ OH
_
39
PHENOL
40
PHENOL
41
PHENOL
Phản ứng thế tạo phenolate
HO + Na NaO + H2
phenol phenolate
42
PHENOL
Phản ứng thế tạo ether
NaO + RX RO + NaX
phenolate ether
43
PHENOL
Phản ứng thế tạo ester
OCOR’
+ HCl
OH
NaOH
OCOR’
phenol + R’COONa
NaOH
ester
44
PHENOL
- Halogen hóa
- Alkyl hóa
- Acyl hóa
45
PHENOL
Phản ứng thế ái điện tử trên nhân thơm
Phản ứng nitro hóa
OH OH
NO2
HNO3 l oã ng
OH +
NO2
OH
O2N NO2
ä ñ ặëc
H NO 3 ñ a m
NO2
46
PHENOL
Phản ứng thế ái điện tử trên nhân thơm
Phản ứng sulfo hóa OH
S O3 H
o
25 C
OH
o
H2 S O4 ññ H2 S O4 ññ, 100 C
o
OH
100 C
S O3 H
47
PHENOL
Phản ứng thế ái điện tử trên nhân thơm
Phản ứng halogen hóa
OH
o
Br2 0C + HBr
OH Dung môi
khan nước Br
OH
Br Br
Br2/ H2O + 3 HBr
Br
48
PHENOL
Phản ứng thế ái điện tử vào nhân thơm
Phản ứng alkyl hóa Friedel Craft
CH2 C(CH3 ) 2 OH
OH +
H
CH3
CH3 C Cl
CH3 CH3 C CH3
HF CH3
49
PHENOL
Phản ứng thế ái điện tử trên nhân thơm
Phản ứng acyl hóa Friedel Craft
OH OH
ZnCl2
+ CH3 (CH2 ) 4 COOH
OH OH
CO(CH2 ) 4 CH3
50
TỔNG KẾT CÁC PHẢN ỨNG CỦA ALCOHOL
PHẢN ỨNG CẮT ĐỨT NỐI C-O
Cắt đứt nối O-H
PHẢN ỨNG CẮT ĐỨT NỐI O-H Cắt đứt nối C-O
Ether Alcohol Alkyl halide
Alcohol Alkoxide
Alkoxide Ether
Alcohol Ether
Ether
Alcohol Alkene
Alcohol
Ester
Ester
Ester 51
TỔNG KẾT CÁC
TỔNG KẾT PHẢN
CÁC PHẢN ỨNG
ỨNG HÓA CỦA
HỌC CỦA ALCOHOL
ALCOHOL
PHẢN ỨNG OXY HÓA
Chất oxy hóa mạnh
Carboxylic Ketone
Alkene acid 52
Alcohol bậc 3
TỔNG KẾT CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHENOL
TỔNG KẾT CÁC PHẢN ỨNG HÓA HỌC CỦA PHENOL
Phản ứng trên O-H
Tính acid
Phenol Phenolate
Tạo ether
Phenolate Alkyl aryl ether
Tạo ester
Phenol
Ester 53
TỔNG KẾT CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHENOL
PHẢN ỨNG THẾ ÁI ĐIỆN TỬ TRÊN NHÂN THƠM
OH OH
Halogen hóa OH Nitro hóa
NO2
HNO3 l oãng
nhân thơm Br
OH
Br
ä ñ ặë
H NO 3 ña m c
O2N
OH
NO2
Br2/ H2O + 3HBr
Br NO2
OH CH3 C Cl
o
100 C CH 3 CH 3 C CH3
HF CH 3
SO3H
ZnCl2
+ CH 3(CH 2) 4COOH
OH OH
543
CO(CH 2) 4CH